You are on page 1of 22

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CÁN BỘ QUẢN LÝ GTVT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM PHẦN HỌC, MÔN HỌC


LỚP TRUNG CẤP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ KHÓA 145

LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN


NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

A B C E D (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)

1 Nguyễn Việt Cường 07/8/1981 Nam Định Nam 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.44 TB
2 Lưu Thị Nguyệt 21/01/1983 Nam Định Nữ 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.71 TB

3 Lê Thị Thúy 02/10/1984 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 7.5 7.5 8.0 0.0 6.62 TB
4 Phạm Quang Huy 16/09/1979 Hải Dương Nam 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9.0 9.0 8.5 8.0 9.0 0.0 7.06 Khá
5 Nguyễn Hồng Vân 27/04/1976 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 7.5 7.5 0.0 6.68 TB

6 Kim Ánh Hoa 29/11/1987 Berlin-Đức Nữ 8.5 7.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.68 TB
Nguyễn Thị Phương
7 25/01/1987 Quảng Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.56 TB
Nhung
8 Trương Quang Hưng 06/6/1980 Hà Nội Nam 7.0 8.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 7.5 8.0 7.5 0.0 6.65 TB
9 Tăng Lý Quang Huy 06/4/1984 Hà Nội Nam 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.53 TB
Nguyễn Thị Thu
10 09/02/1981 Thanh Hóa Nữ 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.59 TB
Huyền
11 Lê Thị Bích Thủy 24/07/1983 Hà Nội Nữ 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB

12 Đặng Xuân Hưng 04/6/1980 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 0.0 6.59 TB
13 Trần Hoàng Lan 18/10/1984 Hà Nội Nữ 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.59 TB
14 Phạm Thị Hồng Trang 19/06/1982 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.68 TB

15 Lại Thị Thu Hà 21/9/1972 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 0.0 6.62 TB
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

16 Ngô Thị Hương Lan 04/9/1976 Thái Nguyên Nữ 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.79 TB
17 Trịnh Thị Thúy Hằng 09/01/1985 Ninh Bình Nữ 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 9.0 9.0 9.0 8.5 9.0 0.0 7.06 Khá
Hoàng Thị Nam
18 26/6/1987 Nam Định Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.79 TB
Phương
19 Mai Thùy Dung 05/6/1987 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.62 TB
20 Đỗ Thị Hồng Bích 24/08/1985 Hưng Yên Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.62 TB
21 Phạm Thị Vân Anh 27/12/1985 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB
Nguyễn Thị Minh
22 19/01/1991 Nam Định Nữ 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.71 TB
Thoa
23 Lê Hoàng Vân 22/11/1990 Hà Nội Nữ 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.74 TB

24 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 27/07/1991 Hòa Bình Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 0.0 6.65 TB

25 Nguyễn Thị Trang 21/7/1986 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.56 TB

26 Hoàng Việt Anh 14/9/1986 Thái Bình Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.65 TB
27 Hoàng Thị Kim Oanh 13/6/1983 Thanh Hóa Nữ 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.0 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.47 TB
28 Trần Gia Hà 13/6/1980 Hà Nội Nam 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 0.0 6.47 TB

29 Nguyễn Thị Thanh 07/01/1972 Quảng Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.68 TB
30 Đỗ Thị Hậu 15/9/1980 Yên Bái Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.71 TB
31 Vũ Thị Phương Thúy 18/4/1982 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.74 TB

32 Nguyễn Thị Yến 24/08/1976 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.50 TB
33 Đỗ Ngọc Hà 21/07/1981 Nam Định Nữ 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.56 TB
34 Nguyễn Thị Thu 28/02/1982 Nam Định Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 0.0 6.53 TB

35 Trần Thanh Hiếu 23/01/1969 Hà Nội Nam 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.62 TB
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

36 Nguyễn Thanh Ngọc 19/10/1983 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 7.5 0.0 6.53 TB
37 Phó Thị Kim Chi 21/10/1973 Hà Nội Nữ 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.68 TB

38 Đặng Đức Anh 12/02/1980 Yên Bái Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.59 TB
39 Lý Quỳnh Anh 22/10/1989 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.62 TB
40 Nguyễn Huy Hoàng 29/11/1982 Thái Bình Nam 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 0.0 6.62 TB
Nguyễn Thị Lan
41 20/04/1982 Bắc Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 0.0 6.65 TB
Phương
42 Bùi Thị Thanh Hoa 20/05/1985 Thái Bình Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.62 TB

43 Nguyễn Lê Vinh 09/06/1978 Hòa Bình Nữ 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 0.0 6.50 TB
44 Phạm Quang Trung 05/6/1983 Hòa Bình Nam 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 9.0 9.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.97 Khá
45 Ngô Minh Tuấn 15/07/1974 Hà Nội Nam 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.74 TB

46 Hồ Công Hòa 30/10/1976 Nghệ An Nam 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 8.5 9.0 8.5 8.0 8.5 9.0 0.0 6.97 Khá
47 Nguyễn Hữu Thọ 01/05/1976 Thanh Hóa Nam 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.5 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 0.0 6.85 TB
48 Hồ Thị Hồng Vân 17/01/1978 Hà nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.65 TB

49 Hoàng Văn Cương 02/09/1979 Bắc Ninh Nam 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 9.0 8.0 8.5 9.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.5 0.0 7.00 Khá
50 Đinh Khánh Lê 26/12/1989 Nghệ An Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 7.0 7.5 8.0 0.0 6.50 TB
51 Đỗ Thị Lê Mai 13/05/1990 Hà Nội Nữ 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.68 TB

52 Lê Ngọc Thắng 29/09/1979 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 0.0 6.65 TB
53 Nguyễn Thanh Hương 01/01/1983 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 7.5 8.0 8.0 0.0 6.65 TB
54 Doãn Vương Hoàng 10/02/1985 Thanh Hóa Nam 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 0.0 6.53 TB

55 Vũ Đức Tuấn 04/12/1980 Nam Định Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.53 TB
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

56 Nguyễn Thị Thảo 14/05/1989 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.59 TB
57 Trần Thị Đông Anh 01/7/1979 Hà Tĩnh Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.71 TB

58 Nguyễn Ngọc Hoàng 01/10/1984 Hà Nội Nam 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.47 TB
59 Cao Thành Trung 12/09/1985 Hải Dương Nam 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.56 TB
60 Nguyễn Thanh Điệp 15/01/1971 Hà Nội Nữ 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB

61 Chu Văn Khánh 17/1/1980 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 0.0 6.62 TB
62 Vũ Văn Vinh 29/8/1964 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.59 TB
63 Trần Hải Long 21/10/1974 Hà Nội Nam 8.0 7.0 8.0 8.5 8.5 8.5 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 0.0 6.62 TB

64 Hoàng Võ Toàn 09/7/1978 Hà Nội Nam 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.56 TB
- Tổng số 64 học viên
- Số học viên đủ điều kiện tốt nghiệp là 64/64 hv
- Số học viên xếp loại Giỏi = ….../64HV đạt ……..%, Số hv xếp loại Khá = …../64HV đạt …….%)
BAN GIÁM HIỆU PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ QLKH NGƯỜI LẬP

Ngô Anh Tuấn Hoàng Lê Minh Trần Tuấn Phong


ĐIỂM TRUNG BÌNH

7.8
8.1
8.0

8.6
8.1
8.1

8.0

8.1
7.9

8.0
8.1
8.0

8.0
8.1
8.0
ĐIỂM TRUNG BÌNH

8.3
8.6

8.3
8.0
8.0

8.1

8.1
8.2

8.1
8.0
8.1

7.9
7.9
8.1

8.1
8.2
7.9

8.0
7.9
8.0
ĐIỂM TRUNG BÌNH

7.9
8.1
8.0

8.0
8.0

8.1 8.75
8.0
7.9

8.5
8.2
8.5

8.3
8.1
8.5

7.9
8.1
8.1

8.1
7.9
7.9
ĐIỂM TRUNG BÌNH

8.0
8.1
7.9

8.0
8.1
8.0

8.0
8.0
8.0
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CÁN BỘ QUẢN LÝ GTVT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM PHẦN HỌC, MÔN HỌC


LỚP TRUNG CẤP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ KHÓA 145

LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN


NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

A B C E D (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)

4 Phạm Quang Huy 16/09/1979 Hải Dương Nam 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9.0 9.0 8.5 8.0 9.0 0.0 7.06 Khá
17 Trịnh Thị Thúy Hằng 09/01/1985 Ninh Bình Nữ 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 9.0 9.0 9.0 8.5 9.0 0.0 7.06 Khá

49 Hoàng Văn Cương 02/09/1979 Bắc Ninh Nam 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 9.0 8.0 8.5 9.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.5 0.0 7.00 Khá
44 Phạm Quang Trung 05/6/1983 Hòa Bình Nam 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 9.0 9.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.97 Khá
46 Hồ Công Hòa 30/10/1976 Nghệ An Nam 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 8.5 9.0 8.5 8.0 8.5 9.0 0.0 6.97 Khá

47 Nguyễn Hữu Thọ 01/05/1976 Thanh Hóa Nam 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.5 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 0.0 6.85 TB

16 Ngô Thị Hương Lan 04/9/1976 Thái Nguyên Nữ 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.79 TB
Hoàng Thị Nam
18 26/6/1987 Nam Định Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.79 TB
Phương
23 Lê Hoàng Vân 22/11/1990 Hà Nội Nữ 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.74 TB

31 Vũ Thị Phương Thúy 18/4/1982 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.74 TB

45 Ngô Minh Tuấn 15/07/1974 Hà Nội Nam 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.74 TB

2 Lưu Thị Nguyệt 21/01/1983 Nam Định Nữ 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.71 TB
Nguyễn Thị Minh
22 19/01/1991 Nam Định Nữ 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.71 TB
Thoa
30 Đỗ Thị Hậu 15/9/1980 Yên Bái Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.71 TB

57 Trần Thị Đông Anh 01/7/1979 Hà Tĩnh Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.71 TB
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

5 Nguyễn Hồng Vân 27/04/1976 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 7.5 7.5 0.0 6.68 TB
6 Kim Ánh Hoa 29/11/1987 Berlin-Đức Nữ 8.5 7.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.68 TB

14 Phạm Thị Hồng Trang 19/06/1982 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.68 TB

29 Nguyễn Thị Thanh 07/01/1972 Quảng Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.68 TB
37 Phó Thị Kim Chi 21/10/1973 Hà Nội Nữ 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.68 TB
51 Đỗ Thị Lê Mai 13/05/1990 Hà Nội Nữ 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.68 TB

8 Trương Quang Hưng 06/6/1980 Hà Nội Nam 7.0 8.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 7.5 8.0 7.5 0.0 6.65 TB

11 Lê Thị Bích Thủy 24/07/1983 Hà Nội Nữ 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB

21 Phạm Thị Vân Anh 27/12/1985 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB

24 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 27/07/1991 Hòa Bình Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 0.0 6.65 TB

26 Hoàng Việt Anh 14/9/1986 Thái Bình Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.65 TB
Nguyễn Thị Lan
41 20/04/1982 Bắc Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 0.0 6.65 TB
Phương
48 Hồ Thị Hồng Vân 17/01/1978 Hà nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.65 TB

52 Lê Ngọc Thắng 29/09/1979 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 0.0 6.65 TB
53 Nguyễn Thanh Hương 01/01/1983 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 7.5 8.0 8.0 0.0 6.65 TB
60 Nguyễn Thanh Điệp 15/01/1971 Hà Nội Nữ 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB

3 Lê Thị Thúy 02/10/1984 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 7.5 7.5 8.0 0.0 6.62 TB
15 Lại Thị Thu Hà 21/9/1972 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 0.0 6.62 TB
19 Mai Thùy Dung 05/6/1987 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.62 TB

20 Đỗ Thị Hồng Bích 24/08/1985 Hưng Yên Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.62 TB
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

35 Trần Thanh Hiếu 23/01/1969 Hà Nội Nam 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.62 TB
39 Lý Quỳnh Anh 22/10/1989 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.62 TB

40 Nguyễn Huy Hoàng 29/11/1982 Thái Bình Nam 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 0.0 6.62 TB
42 Bùi Thị Thanh Hoa 20/05/1985 Thái Bình Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.62 TB
61 Chu Văn Khánh 17/1/1980 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 0.0 6.62 TB

63 Trần Hải Long 21/10/1974 Hà Nội Nam 8.0 7.0 8.0 8.5 8.5 8.5 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 0.0 6.62 TB
Nguyễn Thị Thu
10 09/02/1981 Thanh Hóa Nữ 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.59 TB
Huyền
12 Đặng Xuân Hưng 04/6/1980 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 0.0 6.59 TB
13 Trần Hoàng Lan 18/10/1984 Hà Nội Nữ 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.59 TB
38 Đặng Đức Anh 12/02/1980 Yên Bái Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.59 TB

56 Nguyễn Thị Thảo 14/05/1989 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.59 TB
62 Vũ Văn Vinh 29/8/1964 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.59 TB
Nguyễn Thị Phương
7 25/01/1987 Quảng Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.56 TB
Nhung
25 Nguyễn Thị Trang 21/7/1986 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.56 TB
33 Đỗ Ngọc Hà 21/07/1981 Nam Định Nữ 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.56 TB
59 Cao Thành Trung 12/09/1985 Hải Dương Nam 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.56 TB

64 Hoàng Võ Toàn 09/7/1978 Hà Nội Nam 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.56 TB
9 Tăng Lý Quang Huy 06/4/1984 Hà Nội Nam 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.53 TB
34 Nguyễn Thị Thu 28/02/1982 Nam Định Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 0.0 6.53 TB

36 Nguyễn Thanh Ngọc 19/10/1983 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 7.5 0.0 6.53 TB
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

54 Doãn Vương Hoàng 10/02/1985 Thanh Hóa Nam 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 0.0 6.53 TB
55 Vũ Đức Tuấn 04/12/1980 Nam Định Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.53 TB

32 Nguyễn Thị Yến 24/08/1976 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.50 TB
43 Nguyễn Lê Vinh 09/06/1978 Hòa Bình Nữ 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 0.0 6.50 TB
50 Đinh Khánh Lê 26/12/1989 Nghệ An Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 7.0 7.5 8.0 0.0 6.50 TB

27 Hoàng Thị Kim Oanh 13/6/1983 Thanh Hóa Nữ 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.0 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.47 TB
28 Trần Gia Hà 13/6/1980 Hà Nội Nam 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 0.0 6.47 TB
58 Nguyễn Ngọc Hoàng 01/10/1984 Hà Nội Nam 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.47 TB

1 Nguyễn Việt Cường 07/8/1981 Nam Định Nam 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.44 TB
- Tổng số 64 học viên
- Số học viên đủ điều kiện tốt nghiệp là 64/64 hv
- Số học viên xếp loại Giỏi = ….../64HV đạt ……..%, Số hv xếp loại Khá = …../64HV đạt …….%)
BAN GIÁM HIỆU PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ QLKH NGƯỜI LẬP

Ngô Anh Tuấn Hoàng Lê Minh Trần Tuấn Phong


ĐIỂM TRUNG BÌNH

8.6
8.6
8.5

8.5
8.5
8.3

8.3

8.3
8.2

8.2
8.2
8.1

8.1
8.1
8.1
ĐIỂM TRUNG BÌNH

8.1
8.1

8.1
8.1
8.1

8.1

8.1
8.1

8.1
8.1
8.1

8.1
8.1
8.1

8.1
8.1
8.0

8.0
8.0
8.0
ĐIỂM TRUNG BÌNH

8.0
8.0
8.0

8.0
8.0

8.0 8.75
8.0
8.0

8.0
8.0
8.0

8.0
8.0
8.0

8.0
8.0
8.0

7.9
7.9
7.9
ĐIỂM TRUNG BÌNH

7.9
7.9
7.9

7.9
7.9
7.9

7.9
7.9
7.8
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CÁN BỘ QUẢN LÝ GTVT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM PHẦN HỌC, MÔN HỌC


LỚP TRUNG CẤP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ KHÓA 145

LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN


NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

A B C E D (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)

1 Phạm Quang Huy 16/09/1979 Hải Dương Nam 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9.0 9.0 8.5 8.0 9.0 0.0 7.06 Khá 1
2 Trịnh Thị Thúy Hằng 09/01/1985 Ninh Bình Nữ 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 9.0 9.0 9.0 8.5 9.0 0.0 7.06 Khá 2

3 Hoàng Văn Cương 02/09/1979 Bắc Ninh Nam 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 9.0 8.0 8.5 9.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.5 0.0 7.00 Khá 3
4 Phạm Quang Trung 05/6/1983 Hòa Bình Nam 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 9.0 9.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.97 Khá 4
5 Hồ Công Hòa 30/10/1976 Nghệ An Nam 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 8.5 9.0 8.5 8.0 8.5 9.0 0.0 6.97 Khá 5

6 Nguyễn Hữu Thọ 01/05/1976 Thanh Hóa Nam 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.5 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 0.0 6.85 TB 6

7 Ngô Thị Hương Lan 04/9/1976 Thái Nguyên Nữ 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.79 TB 7
Hoàng Thị Nam
8 26/6/1987 Nam Định Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.79 TB 8
Phương
9 Lê Hoàng Vân 22/11/1990 Hà Nội Nữ 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.74 TB 9

10 Vũ Thị Phương Thúy 18/4/1982 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.74 TB 10

11 Ngô Minh Tuấn 15/07/1974 Hà Nội Nam 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.74 TB 11

12 Lưu Thị Nguyệt 21/01/1983 Nam Định Nữ 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.71 TB 12
Nguyễn Thị Minh
13 19/01/1991 Nam Định Nữ 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.71 TB 13
Thoa
14 Đỗ Thị Hậu 15/9/1980 Yên Bái Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.71 TB 14

15 Trần Thị Đông Anh 01/7/1979 Hà Tĩnh Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.71 TB 15
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

16 Nguyễn Hồng Vân 27/04/1976 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 7.5 7.5 0.0 6.68 TB 16
17 Kim Ánh Hoa 29/11/1987 Berlin-Đức Nữ 8.5 7.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.68 TB 17

18 Phạm Thị Hồng Trang 19/06/1982 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.68 TB 18

19 Nguyễn Thị Thanh 07/01/1972 Quảng Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.68 TB 19
20 Phó Thị Kim Chi 21/10/1973 Hà Nội Nữ 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.68 TB 20
21 Đỗ Thị Lê Mai 13/05/1990 Hà Nội Nữ 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.68 TB 21
22 Trương Quang Hưng 06/6/1980 Hà Nội Nam 7.0 8.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 7.5 8.0 7.5 0.0 6.65 TB 22
23 Lê Thị Bích Thủy 24/07/1983 Hà Nội Nữ 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB 23

24 Phạm Thị Vân Anh 27/12/1985 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB 24

25 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 27/07/1991 Hòa Bình Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 0.0 6.65 TB 25

26 Hoàng Việt Anh 14/9/1986 Thái Bình Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.65 TB 26
Nguyễn Thị Lan
27 20/04/1982 Bắc Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 0.0 6.65 TB 27
Phương
28 Hồ Thị Hồng Vân 17/01/1978 Hà nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.65 TB 28

29 Lê Ngọc Thắng 29/09/1979 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 0.0 6.65 TB 29
30 Nguyễn Thanh Hương 01/01/1983 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 7.5 8.0 8.0 0.0 6.65 TB 30
31 Nguyễn Thanh Điệp 15/01/1971 Hà Nội Nữ 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.65 TB 31

32 Lê Thị Thúy 02/10/1984 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 7.5 7.5 8.0 0.0 6.62 TB 32
33 Lại Thị Thu Hà 21/9/1972 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 0.0 6.62 TB 33
34 Mai Thùy Dung 05/6/1987 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.62 TB 34

35 Đỗ Thị Hồng Bích 24/08/1985 Hưng Yên Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.62 TB 35
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

36 Trần Thanh Hiếu 23/01/1969 Hà Nội Nam 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.62 TB 36
37 Lý Quỳnh Anh 22/10/1989 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.62 TB 37

38 Nguyễn Huy Hoàng 29/11/1982 Thái Bình Nam 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 0.0 6.62 TB 38
39 Bùi Thị Thanh Hoa 20/05/1985 Thái Bình Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 0.0 6.62 TB 39
40 Chu Văn Khánh 17/1/1980 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 0.0 6.62 TB 40

41 Trần Hải Long 21/10/1974 Hà Nội Nam 8.0 7.0 8.0 8.5 8.5 8.5 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 0.0 6.62 TB 41
Nguyễn Thị Thu
42 09/02/1981 Thanh Hóa Nữ 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.59 TB 42
Huyền
43 Đặng Xuân Hưng 04/6/1980 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 0.0 6.59 TB 43
44 Trần Hoàng Lan 18/10/1984 Hà Nội Nữ 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.59 TB 44
45 Đặng Đức Anh 12/02/1980 Yên Bái Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.59 TB 45

46 Nguyễn Thị Thảo 14/05/1989 Thanh Hóa Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 0.0 6.59 TB 46
47 Vũ Văn Vinh 29/8/1964 Hà Nội Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 0.0 6.59 TB 47
Nguyễn Thị Phương
48 25/01/1987 Quảng Ninh Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.56 TB 48
Nhung
49 Nguyễn Thị Trang 21/7/1986 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.56 TB 49
50 Đỗ Ngọc Hà 21/07/1981 Nam Định Nữ 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.56 TB 50
51 Cao Thành Trung 12/09/1985 Hải Dương Nam 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.56 TB 51

52 Hoàng Võ Toàn 09/7/1978 Hà Nội Nam 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 0.0 6.56 TB 52
53 Tăng Lý Quang Huy 06/4/1984 Hà Nội Nam 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 6.53 TB 53
54 Nguyễn Thị Thu 28/02/1982 Nam Định Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 0.0 6.53 TB 54

55 Nguyễn Thanh Ngọc 19/10/1983 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 7.5 0.0 6.53 TB 55
LSĐ và ĐL CS QLHC NN và Thực tiễn KN
NVĐCB của CN Mác Lê Nin, XD Đảng và HT Chính
của Đảng và NN kỹ năng xây dựng Điểm khóa luận/thi tốt nghiệp
Tư tưởng HCM trị
Việt Nam LĐQL ngành, KTBT
Điểm
Bài thu TBTK
Giới hoạch
nghiên Khóa Khóa
(18) =
Xếp loại Ghi
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NDCB MTT Thực Điểm (17*3 + học tập
tính của Kinh NDCB Tư Lịch sử
ĐL, CS
NDCB Q và Quản Kỹ tiễn KN cứu luận luận
Khối TB (01)+(2) +
chú
của Xây Kiến thực tế lần 1/ lần 2/ ….+
CNDV tế của tưởn ĐCS về NN các lý hành năng XD kiến khóa
Đảng, dựng thức Khối Khối
BC và chính CNXH g Việt Pháp TC chính LĐ ngành, thức luận/ (14))/17
NN Đảng bổ trợ kiến kiến
CNDV trị KH HCM Nam luật VN CT NN QL đoàn thứ 3 Thi
VN thức thức
LS XH thể TN
thứ 1 thứ 2

56 Doãn Vương Hoàng 10/02/1985 Thanh Hóa Nam 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 0.0 6.53 TB 56
57 Vũ Đức Tuấn 04/12/1980 Nam Định Nam 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.53 TB 57

58 Nguyễn Thị Yến 24/08/1976 Hà Nội Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.50 TB 58
59 Nguyễn Lê Vinh 09/06/1978 Hòa Bình Nữ 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 0.0 6.50 TB 59
60 Đinh Khánh Lê 26/12/1989 Nghệ An Nữ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.5 8.0 7.0 7.5 8.0 0.0 6.50 TB 60

61 Hoàng Thị Kim Oanh 13/6/1983 Thanh Hóa Nữ 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.0 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 6.47 TB 61
62 Trần Gia Hà 13/6/1980 Hà Nội Nam 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 0.0 6.47 TB 62
63 Nguyễn Ngọc Hoàng 01/10/1984 Hà Nội Nam 7.0 8.0 7.5 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.47 TB 63

64 Nguyễn Việt Cường 07/8/1981 Nam Định Nam 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 6.44 TB 64
- Tổng số 64 học viên
- Số học viên đủ điều kiện tốt nghiệp là 64/64 hv
- Số học viên xếp loại Giỏi = ….../64HV đạt ……..%, Số hv xếp loại Khá = …../64HV đạt …….%)
BAN GIÁM HIỆU PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ QLKH NGƯỜI LẬP

Ngô Anh Tuấn Hoàng Lê Minh Trần Tuấn Phong


12.8
8.75

You might also like