You are on page 1of 67

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

PHIẾU THẨM ĐỊNH TÊN MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH

Số Đề nghị điều chỉnh


Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
1 AS01 Pháp luật an sinh xã hội Law on social securities 2x
2 BC01 Báo cáo chuyên đề thực tập Internship Report 4
3 BC02 Báo cáo chuyên đề thực tập - ngành 2 Internship Report - 2nd 4
4 BC50 Đọc, phân tích báo cáo tài chính Read and Analyze Financial Statements 3
5 BD01 Công chứng, chứng thực và GD bảo đảm Notary, certifying and secured transaction 2x
6 BD02 Pháp luật công chứng, chứng thực và thừa phát lại Law on Notary,Certifying and Bailift 2x
7 BH01 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm Law on business insurance 2x
8 BH02 Lý thuyết bảo hiểm Insurance Theory 2
9 BH03 Nguyên lý thực hành bảo hiểm Principles of Insurance Practices 2
10 BH04 Bảo hiểm Insurance 3
11 BH05 Bảo hiểm quốc tế International Insurance 2x
12 BH50 Bảo hiểm và quản trị rủi ro Insurance and risk management 3
13 BH51 Lý thuyết bảo hiểm Insurance Theory 4
14 BH52 Lý thuyết bảo hiểm Insurance Theory 3
15 CA50 Luật cạnh tranh Competition Law 3x
16 CC01 Pháp luật về các công cụ chuyển nhượng Law on negotiable instrument 2x
17 CD01 Chuyên đề thực tập Internship Report 4
18 CD02 Chuyên đề kinh tế và quản lý công 1 Specialized Topic - Economics and Public Management 1 3
19 CD03 Chuyên đề kinh tế và quản lý công 2 Specialized Topic - Economics and Public Management 2 3
20 CD04 Chuyên đề tự chọn cuối khóa Specialized Topic 3
21 CD05 Chuyên đề thực tập cuối khóa Internship Report 5
22 CDTN Chuyên đề thực tập cuối khoá Internship Report 3
23 CG01 Chuyển giao công nghệ quốc tế International Technology Transfer 3
24 CK01 Luật kinh doanh chứng khoán Securities Law 3x
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
25 CK02 Phân tích đầu tư chứng khoán (3TC) Stock Investment Analysis 3
26 CK03 Phân tích và đầu tư chứng khoán (2TC) Stock Analysis 2
27 CK04 Phân tích chứng khoán (3TC) Stock Analysis 3
28 CK05 Luật chứng khoán Law on securities 2x
29 CK50 Thị trường chứng khoán Stock Market 3
30 CL01 Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Socio- Economic Development Strategies 3
31 CL02 Chiến lược kinh doanh Business strategy 2
32 CN01 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 5
33 CN02 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 8
34 CN03 Thi tốt nghiệp - KT chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 6
35 CNTN Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 4
36 CS01 Chính sách công (3TC) Public Policies 3
37 CS02 Chính sách Công cộng Public Policies 3
38 CS03 Chính sách thương mại quốc tế International Trade Policy 3
39 CS04 Chính sách Công (4TC) Public Policies 4
40 CS50 Cơ sở văn hoá Việt Nam Vietnam Cultural Facility 3x
41 CS51 Cơ sở văn hóa Việt Nam Vietnam Cultural Facility 2
42 CS52 Chính sách công Public Policies 3
43 CS53 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 5
44 CS54 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 6
45 CS55 Thi tốt nghiệp - KT cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 4
46 CSTN Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 3
47 CT01 Luật cạnh tranh Competition Law 3x
48 CT02 Luật cạnh tranh (2TC) Competition Law 2x
49 CT06 Chính trị học Politics 3x
50 CT07 Lịch sử các học thuyết chính trị và pháp lý History of political and legal doctrines 3x
51 CT50 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 4
52 CT51 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 3
53 CT52 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 2
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
54 CTT1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics: Marxism–Leninism 0
55 CTTN Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 3
56 DA01 Pháp luật về đầu tư trong XDCB Law on Basic Construction Investment 2x
57 DA50 Pháp luật về đầu tư trong XDCB Law on Basic Construction Investment 2x
58 DB50 Dự báo kinh tế Economic Forecasts 3
59 DC01 Địa chính trị Thế giới World Geopolitics 3
60 DD01 Luật đất đai Land law 3x
61 DH01 Dân số học Demography 3
Revolutionary Policy of the Vietnamese Communist Party
62 DL01 Đường lối cách mạng của ĐCSVN( LS Đảng)
(History of the Party)
3

63 DL02 Địa lý kinh tế Economic Geography 3


64 DL03 Địa chính trị thế giới World Geopolitics 3
65 DL04 Địa chính trị thế giới (2TC) World Geopolitics 2
66 DL05 Đạo đức nghề luật Legal ethics 2x
67 DL50 Địa lý kinh tế Economic Geography 3
68 DL51 Du lịch quốc tế International Tourism 3
69 DS01 Những vấn đề chung về luật dân sự General matters of civil law 3x
70 DS02 Tài sản - quyền sở hữu và quyền thừa kế Property, ownership and heritage 3x
71 DS03 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng Liability outside contract 2x
72 DS04 Luật dân sự thương mại các nước Civil laws of countries 2x
73 DS05 Kỹ năng giải quyết các vụ án dân sự Skills at resolving civil case 2x
74 DS06 Những vấn đề chung về luật dân sự (2TC) General matters of civil law 2x
75 DS07 Trách nhiệm dân sự Civil liability 2x
76 DS08 Các hợp đồng dân sự thông dụng (2TC) Common civil contracts 2x
77 DS09 Các hợp đồng dân sự thông dụng Common civil contracts 3x
78 DS50 Dân số học Demography 3
79 DS51 Kỹ năng giải quyết các vụ án dân sự Skills at resolving civil case 2x
80 DS52 Tài sản - quyền sở hữu và quyền thừa kế Property, ownership and heritage 2x
81 DT01 Luật đầu tư Investment law 2x
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
82 DT02 Đầu tư quốc tế International Investment 3
83 DT03 Đầu tư tài chính Financial Investment 3
84 DT04 Đầu tư tài chính Financial Investment 4
Procedures for Establishing Company and Investing in
85 DT05 Thủ tục th/lập DN và thủ tục đầu tư
Business
3x
86 DT06 Luật đầu tư (3TC) Investment law 3x
87 DT50 Đầu tư quốc tế International Investment 3
88 DT51 Đầu tư quốc tế (4TC) International Investment 4
89 DT52 Đầu tư quốc tế International Investment 4
90 DT53 Đầu tư tài chính Financial Investment 3
ECO100
91 1
Kinh tế học vi mô 1 Microeconomics 1 3
ECO100
92 2
Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 3
ECO100
93 3
Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 2
ECO100
94 4
Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước Economic history of Vietnam and other countries 3
ECO100
95 5
Lập và thẩm định dự án đầu tư Project Formulation and Appraisal 3
ENG100
96 1
Tiếng Anh Thương mại 1 Business English Level 1 5
ENG100
97 2
Tiếng Anh Thương mại 2 Business English Level 2 5
ENG100
98 3
Tiếng Anh Thương mại 3 Business English Level 3 5
ENG100
99 4
Tiếng Anh Thương mại 4 Business English Level 4 5
100 EU01 Luật thương mại của EU EU Trade Law 2x
101 GB01 Pháp luật về giao dịch bất động sản Law on Real Estate Transactions 2x
102 GD01 Luật giao dịch diện tử Law of electronic transactions 2x
103 GD50 Giáo dục học đại cương Fundamental of Education Studies 3
104 GDQP Học phần GDQP National Defense Education 5
105 GH01 Giáo dục học đại cương Fundamental of Education Studies 3
106 GT01 Giáo dục thể chất 1 Physical Education 1 3
107 GT02 Giáo dục thể chất 2 Physical Education 2 2
108 GT03 Nhập môn khoa học giao tiếp Introduction to communication theory 3
109 GT04 Đàm phán kinh doanh Business Negotiation 3
110 GT05 Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC) Introduction to communication theory 2
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
111 GT06 Giao tiếp trong kinh doanh Communication in Business 3
112 GT07 Giáo dục thể chất 1 – An Giang Physical Education 1 - An Giang 2
113 GT08 Giáo dục thể chất 2 – An Giang Physical Education 2 - An Giang 2
114 GT09 Giáo dục thể chất 3 – An Giang Physical Education 3 - An Giang 1
115 GT50 Nhập môn khoa học giao tiếp Introduction to communication theory 2
116 GT51 Nhập môn khoa học giao tiếp Introduction to communication theory 3
117 HC01 Luật hành chính Administrative law 4x
118 HC02 Luật hành chính (3TC) Administrative law 3x
119 HC03 Hành chính công Public Administration 3
120 HC50 Luật hành chính Administrative law 5x
121 HC51 Luật hành chính (4TC) Administrative law 4x
122 HD01 Luật hợp đồng Contract law 4x
123 HD02 Luật hợp đồng thương mại quốc tế International Business Transactions 3x
124 HD03 Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng Skills at composing contract 2x
125 HD04 Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC) Contract Theory 3x
126 HD05 Luật hợp đồng - Các hợp đồng thông dụng (3TC) Common civil contracts 3x
127 HD06 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng Drafting and Negotiating Contracts 3x
128 HD07 Đàm phán và soạn thảo hợp đồng (2TC) Negotiating and Drafting Contracts 2x
129 HD08 Hợp đồng 2 - Các hợp đồng thông dụng (2TC) Common civil contracts 2x
130 HD50 Hoạch định tài nguyên DN (ERP) Enterprise Resource Planning 3
131 HD51 Luật hợp đồng Contract law 4x
132 HG01 Luật hôn nhân và gia đình Marriage and family law 2x
133 HH01 Luật hàng hải Maritime law 2x
134 HH02 Luật hàng hải (3TC) Maritime law 3x
135 HK01 Luật hàng không quốc tế International Air Law 2x
136 HK50 Luật hàng không quốc tế International Air Law 2x
137 HL01 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp Law on labour contract and dispute resolution 2x
138 HP01 Luật hiến pháp Việt Nam Vietnamese constitution law 4x
139 HP02 Luật hiến pháp nước ngoài Foreign constitutional law 3x
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
140 HP03 Luật hiến pháp Việt Nam (3TC) Vietnamese constitution law 3x
141 HP04 Luật hiến pháp nước ngoài (2TC) Foreign constitutional law 2x
142 HQ01 Pháp luật về hải quan Customs Law 3x
143 HQ02 Luật hợp đồng thương mại Quốc tế (2) International Business Transactions 2x
144 HQ50 Luật hợp đồng TM Quốc tế (3) International Business Transactions 3x
145 HS01 Luật hình sự (4TC) Criminal law 4x
146 HS02 Luật tố tụng hình sự Criminal procedure 3x
147 HS03 Luật hình sự Criminal law 5x
148 HS05 Luật hình sự 2 Criminal law 2 2x
149 HS06 Luật hình sự (3TC) Criminal law 3x
150 HS09 Luật tố tụng hình sự Criminal procedure 3x
151 HS50 Luật hình sự 1 Criminal law 1 4x
152 HS51 Luật hình sự 2 Criminal law 2 2x
153 HS52 Luật hình sự 2 Criminal law 2 2x
154 HS53 Luật hình sự Criminal law 4x
155 HS54 Luật hình sự 1 Criminal law 1 3x
156 HS55 Luật hình sự 2 Criminal law 2 3x
157 HS56 Luật tố tụng hình sự Criminal procedure 2x
158 HT01 Hệ thống và quản lý thông tin Management Information Systems 3
159 HT02 Quản trị hệ thống thông tin (407) Information system management 3
160 HT03 Quản trị hệ thống thông tin (407) (2TC) Information system management 2
161 HT50 Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems 3
162 HT51 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 4
163 HT52 Hế thống thông tin tài chính Financial Information Systems 3
164 HT53 Hế thống thông tin tài chính Financial Information Systems 4
165 HT54 Quản trị hệ thống thông tin (407) Information system management 3
166 HV01 Hành vi tổ chức trong kinh doanh Organizational Behavior in Business 3
167 HV02 Hành vi khách hàng Cunsumer behavior 3
168 HV03 Hành vi người tiêu dùng Cunsumer behavior 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
169 HV04 Hành vi người tiêu dùng (4TC) Cunsumer behavior (4) 4
170 IS01 Tin học đại cương (406) General Informatics 4
171 IS02 Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 4
172 IS03 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure And Algorithm 4
173 IS04 Nhập môn cơ sở dữ liệu Introduction to Database 4
174 IS05 Nhập môn hệ thống thông tin Introduction to MIS 4
175 IS06 Truyền thông dữ liệu trong kinh doanh Business Data Communications 3
176 IS07 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle Database Management System 4
177 IS08 Lập trình Web 1 (Thiết kế web kinh doanh 1) Web designing and programming for Business – Part I 4
178 IS09 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 4
179 IS10 Quản trị hệ thống thông tin (406) Information system management 3
180 IS11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 Oracle Database Management System – part II 4
181 IS12 Thiết kế web kinh doanh 2 Web designing for Business- Part 2 4
182 IS13 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 4
183 IS14 Nhà kho dữ liệu và khai phá dữ liệu Data mining and Data warehouse 3
184 IS15 Kế toán tin học (406) Information technology for accounting 3
185 IS16 Quản trị dự án phần mềm (3TC) Software Project Management 3
186 IS17 Nhập môn hệ thống thông tin quản lý Introduction to MIS 4
187 IS18 Mạng máy tính và bảo mật Computer Networks and Security 4
188 IS19 Thanh toán điện tử Electronic Payments 3
189 IS20 Chính phủ điện tử Electronic Government 3
190 IS21 Thương mại điện tử (406) Electronic Commerce 3
191 IS22 Thương mại điện tử nâng cao Advanced Electronic Commerce 3
192 IS23 Cổng thông tin Doanh nghiệp Corporate Portals 3
193 IS24 Phân tích dữ liệu Data Analysis 3
194 IS25 Chuyên đề 1 (406) Specialized Topic 1 (406) 2
195 IS26 Chuyên đề 2 (406) Specialized Topic 2 (406) 2
196 IS27 Chuyên đề 3 (406) Specialized Topic 3 (406) 2
197 IS28 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin Information System Safety and Security 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
198 IS29 Lập trình cơ sở dữ liệu Database Programming 3
199 IS30 Marketing điện tử Electronic Marketing 3
200 IS31 Đồ án ngành Course project 3
201 IS32 Lập trình mã nguồn mở Developing Open Source applications 3
202 IS33 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở Developing Open Source applications 3
203 IS34 Tin học đại cương (406) (3TC) General Informatics 3
204 IS35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3TC) Data Structure And Algorithm 3
205 IS36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle Oracle Database Management System 3
206 IS37 Hệ thống thông tin quản lý (3TC) Management Information Systems 3
207 IS38 Nhập môn cơ sở dữ liệu (3TC) Introduction to Database 3
208 IS39 Mạng máy tính Computer Networks 3
209 IS40 Thiết kế và lập trình web kinh doanh 1 Web designing and programming for Business – Part I 3
210 IS41 Thiết kế và lập trình web kinh doanh 2 Web designing and programming for Business – Part II 3
211 IS42 Phân tích và thiết kế HTTT quản lý Analysis & Design of Management Information System 3
212 IS43 Toán cho tin học Mathematics for computer science 3
213 IS45 Hệ thống thông tin doanh nghiệp Business Information Systems 2
214 IS46 Tích hợp qui trình K/Doanh với các hệ thống ERP 1 Integrated Business Processes with ERP Systems - Part 1 3
215 IS47 Tích hợp qui trình K/Doanh với các hệ thống ERP 2 Integrated Business Processes with ERP Systems - Part 2 3
216 IS48 Quản trị dự án hệ thống thông tin Information System Project Management 3
217 IS49 Kỹ thuật lập trình (3TC) Programming Techniques 3
218 IS50 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure And Algorithm 4
219 IS51 Chính phủ điện tử Electronic Government 3
220 IS52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle Database Management System 4
221 IS53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 (Oracle) Oracle Database Management System – part II 4
222 IS54 Hệ thống thông tin Kế toán A Accounting Information Systems 4
223 IS56 Nhập môn hệ thống thông tin Introduction to MIS 3
224 IS57 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 3
225 IS58 Quản trị dự án phần mềm Software Project Management 4
226 IS59 Thương mại điện tử Electronic Commerce 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
227 IS60 Thiết kế và quản trị website thương mại điện tử Web designing and Managing for E-Commerce 4
228 IS61 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 4
229 IS62 Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 4
230 IS63 Mạng máy tính và bảo mật Computer Networks and Security 4
231 IS64 Nhà kho dữ liệu và khai phá dữ liệu Data mining and Data warehouse 3
232 IS65 Nhập môn cơ sở dữ liệu Introduction to Database 4
233 IS66 Nhập môn hệ thống thông tin (4TC) Introduction to MIS 4
234 IS67 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 4
235 IS68 Quản trị dự án phần mềm (3) Software Project Management 3
236 IS69 Quản trị hệ thống thông tin Information system management 3
237 IS70 Thanh toán điện tử Electronic Payments 3
238 IS71 Thiết kế web kinh doanh 2 Web designing for Business- Part 2 4
239 IS72 Truyền thông dữ liệu trong kinh doanh Business Data Communications 3
240 IS73 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 4
241 IS74 Chuyên đề 1 Phân tích dữ liệu (2TC) Specialized Topic 1 - Data analysis 2
242 IS75 Chuyên đề 2 Chuyên đề ERP Specialized Topic 2 - ERP 2
243 IS76 Chuyên đề 3 Lập kế hoạch kinh doanh thương mại điện tử Specialized Topic 3 : E-Commerce Business Planning 2
244 IS77 Chiến lược kinh doanh điện tử Strategies For E-Business 3
245 IS78 Hệ quản trị quan hệ khách hàng (CRMS) Customer Relationship Management System 2
246 IS79 Quản trị dự án thương mại điện tử E-Commerce Project Management 3
Supply Chain Management under E-Commerce
247 IS80 Quản trị chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử
Environment
2
248 IS81 Hệ hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Human Resource Planning 3
249 IS82 Thị trường Điện tử Electronic Markets 2
250 IS83 Phân tích mạng xã hội Social Network Analysis 3
251 IS84 An toàn và bảo mật thương mại điện tử E-Commerce Safety and Security 3
252 IS85 Chuyên đề tốt nghiệp 1 - Thương mại di động Specialized Topic 1 : Mobile Commerce 2
Chuyên đề tốt nghiệp 2 - Khởi nghiệp kinh doanh thương
253 IS86 mại điện tử
Specialized Topic 2 : Business E-Commerce Startup 2
Chuyên đề tốt nghiệp 3 - Quản trị tác nghiệp thương mại Specialized Topic 3: E-Commerce in Operations
254 IS87 điện tử Management
2
255 IS88 Chuyên đề 4 (406 - 3TC) Specialized Topic 4 (406) (3) 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
256 KD01 Kinh doanh quốc tế (3TC) International Business 3
257 KD02 Kinh doanh bất động sản Real Estate Business 3
258 KD03 Kinh doanh quốc tế (4TC) International Business 4
259 KD04 Thương mại điện tử (402) Electronic Commerce 3
260 KD05 Thương mại điện tử (407) Electronic Commerce 3
261 KD06 Đạo đức kinh doanh Business Ethics 2
262 KD07 Thương mại điện tử (407) (2TC) Electronic Commerce 2
263 KD08 Kinh doanh quốc tế 1 International Business 1 3
264 KD09 Kinh doanh quốc tế 2 International Business 2 3
265 KD10 Đạo đức kinh doanh (3TC) Business Ethics 3
266 KD11 Kinh doanh xuất nhập khẩu Management of export-import operations 3
267 KD12 Đạo đức nghề nghiệp và quản trị DN Professional Ethics And Corporate Governance 3
268 KD13 Giới thiệu ngành Kinh doanh quốc tế Introduction To International Business 3
269 KD50 Kinh doanh bất động sản Real Estate Business 3
270 KD51 Kinh doanh ngoại hối Forex Trading 3
271 KD52 Kinh doanh quốc tế International Business 4
272 KD53 Kinh doanh quốc tế (3TC) International Business 3
273 KD54 Thương mại điện tử (407) Electronic Commerce 3
274 KD55 Kinh doanh quốc tế (4TC) International Business 4
275 KD56 Kinh tế đối ngoại (3TC) International Economic Relations 3
276 KD57 Kinh tế đối ngoại (4TC) International Economic Relations 4
277 KE03 Kế toán quản trị Management Accounting 4
278 KE04 Kế toán tài chính Financial Accounting 5
279 KE05 Kế toán quốc tế International Accounting 4
280 KE07 Kế toán ngân hàng thương mại Commercial Banking Accounting 3
281 KE08 Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc Accounting in Budget & Treasury Operations 4
282 KE11 Sổ sách kế toán Accounting Reports 4
283 KE12 Kế toán công Public Accounting 3
284 KE16 Lý thuyết kiểm toán Auditing Theory 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
285 KE50 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
286 KE51 Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 4
287 KE52 Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 3 3
288 KE53 Kiểm toán Auditing 3
289 KE54 Kiểm toán phần hành Applied Auditing 3
290 KE55 Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting of Public Adminstration 3
291 KG01 Kinh tế thế giới Global economics 3
292 KH01 Kế họach hóa và chính sách kinh tế Centralization and economic policies 4
293 KH02 Kế hoạch hoá và chính sách kinh tế (3) Centralization and economic policies 3
294 KH03 Tin học kế toán (406) Application of IT in Accounting 3
295 KK01 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) Accounting Principles 3
296 KK02 Kế toán tài chính 1 Financial Accounting 1 4
297 KK03 Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 4
298 KK04 Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 3 3
299 KK05 Lý thuyết kiểm toán Auditing Theory 3
300 KK06 Kế toán quốc tế International Accounting 3
301 KK07 Sổ sách và báo cáo Kế toán Financial Reporting 4
302 KK08 Kế toán quản trị (3TC) Management Accounting 3
303 KK09 Kiểm toán phần hành Applied Auditing 3
304 KK10 Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting of Public Adminstration 3
305 KK11 Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc Accounting in Budget & Treasury Operations 3
306 KK12 Kế toán ngân hàng (Kế toán NHTM) Commercial Banking Accounting 3
307 KK13 Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems 3
308 KK14 Kế toán công Public Accounting 3
309 KK15 Kế toán tài chính Financial Accounting 3
310 KK16 Thuế - Thực hành và khai báo Taxation - Practice and Tax Declarations 3
311 KK17 Phân tích và báo cáo tài chính Financial Analysis 3
312 KK18 Kế toán quản trị (4TC) Management Accounting 4
313 KK19 Phân tích báo cáo tài chính Financial Analysis 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
314 KK20 Sổ sách và báo cáo kế toán (3TC) Financial Reporting 3
315 KK21 Thuế và kế toán thuế Taxaction and Tax Accounting 3
316 KK22 Chuyên đề tốt nghiệp 1 (405) Specialized Topic 1 3
317 KK23 Lý thuyết kiểm toán (2TC) Auditing Theory 2
318 KK24 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (405) Specialized Topic 2 3
319 KK25 Thuế và chính sách thuế Taxaction and Policies 2
320 KK26 Nguyên lý kế toán (2TC) Accounting Principles 2
321 KK27 Lý thuyết và khái niệm kế toán Accounting concepts and principles 3
322 KK28 Kế toán phần hành 1 Applied Accounting 1 3
323 KK29 Kế toán phần hành 2 Applied Accounting 2 3
324 KK30 Thuế - Thực hành và khai báo (4TC) Taxation - Practice and Tax Declarations (4) 4
325 KK31 Lý thuyết kiểm toán (409) (4TC) Auditing Theory 4
326 KK32 Kiểm soát và kiểm toán nội bộ Internal Control and Internal Audit 3
327 KK33 Kế toán công ty chứng khoán và quỹ đầu tư Brokers Accounting and Investment Funds 3
328 KK34 Kiểm toán nâng cao Advanced Auditing 4
329 KK35 Kế toán quốc tế nâng cao Advanced International Accounting 3
330 KK36 Chuyên đề tốt nghiệp 1 (409) Specialized Topic 1 3
331 KK37 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (409) Specialized Topic 2 3
332 KK38 Pháp luật Kế toán - kiểm toán (3TC) Legal Framework of Accounting and Auditing 3
333 KK39 Chuyên đề tốt nghiệp Specialized Topic 3
334 KK40 Kiểm toán phần hành nâng cao Advanced Auditing 3
335 KK41 Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán Accounting Ethics 2
336 KK42 Chuẩn mực kế toán Việt Nam Vietnam's Accouting Standards 2
337 KK43 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (405) (2TC) Specialized Topic 2 2
338 KK44 Chuyên đề tốt nghiệp 3 (405) (2TC) Specialized Topic 3 2
339 KK51 Kế toán quản trị Management Accounting 3
340 KK52 Kế toán quản trị (4TC) Management Accounting 4
341 KK53 Kế toán tài chính Financial Accounting 3
342 KK54 Kế toán tài chính Financial Accounting 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
343 KK55 Kế toán đại cương Accounting Principles 3
344 KK56 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
345 KK57 Kế toán tài chính Financial Accounting 3
346 KK58 Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 3 4
347 KK59 Đạo đức nghề nghiệp và Quản trị doanh nghiệp Professional Ethics AndCorporate Governance 3
348 KK60 Kế toán công ty chứng khoán và kiểm soát nội bộ (3) Brokers Accounting and Internal Controls 3
349 KK61 Pháp luật Kế toán - kiểm toán Legal Framework of Accounting and Auditing 1
350 KL01 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis 6
351 KL02 Khóa luận tốt nghiệp (7TC) Graduation thesis (7) 7
352 KL03 Khóa luận tốt nghiệp - ngành 2 Graduation thesis - 2nd 7
353 KL50 Khoá luận tốt nghiệp Graduation thesis 6
354 KL51 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis 10
355 KL52 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis 14
356 KLTN Khoá luận tốt nghiệp Graduation thesis 7
357 KM01 Kinh tế môi trường Environmental Economics 4
358 KN01 Kỹ năng làm việc theo nhóm (405) Teamwork skill 3
359 KN02 Kỹ năng làm việc theo nhóm (407) Teamwork skill 3
360 KN03 Kỹ năng làm việc theo nhóm (2TC) Teamwork skill 2
361 KN04 Kỹ năng tư vấn P/Luật trong các vụ việc cạnh tranh Legal Counseling Skill in Competition Cases 2x
362 KN05 Kỹ năng mềm Soft Skills 2
363 KN06 Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh Business negotiation skill 2
364 KN07 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh Business communication skill 2
365 KN08 Kỹ năng thực hành luật Clinical legal education 2x
366 KN09 Quảng cáo và khuyến mãi Commercial and Promotion 3
367 KN10 Quan hệ công chúng (PR) Public Relations (PR) 3
368 KN11 Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh (3TC) Business negotiation skill 3
369 KN12 Kỹ năng tổ chức và quản lý sự kiện Event operation and management 3
370 KN50 Kỹ năng giao tiếp Communication skill 3
371 KO01 Kinh doanh quốc tế International Business 5
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
372 KT01 Kinh tế học căn bản (3TC) Economics 3
373 KT02 Kinh tế lượng Econometrics 3
374 KT03 Kinh tế học tổ chức kinh doanh Managerial Economics 3
375 KT04 Kinh tế doanh nghiệp và Quản lý DN Managerial Economics 3
376 KT05 Kinh tế công (5TC) Public Economics 5
377 KT06 Kinh tế học vi mô Microeconomics 4
378 KT07 Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 4
379 KT08 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics 4
380 KT09 Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 4
381 KT10 Kinh tế phát triển Development Economics 4
382 KT11 Kinh tế phát triển Development Economics 3
383 KT12 Kinh tế tài nguyên và môi trường Environmental and Resource Economics 3
384 KT13 Lập và thẩm định dự án công Public Project Formulation and Appraisal 3
385 KT14 Kinh tế công (3TC) Public Economics 3
386 KT15 Kinh tế công cộng Public Economics 5
387 KT16 Kinh tế y tế Health Economics 3
388 KT17 Kinh tế giáo dục Educational Economics 3
389 KT18 Kinh tế lao động Labor Economics 3
390 KT19 Kinh tế giao thông Transportation Economics 3
391 KT20 Kinh tế học quốc tế International Economics 3
392 KT21 Kinh tế đô thị - vùng và miền Regional and Urban Economics 3
393 KT22 Kinh tế đối ngoại (3TC) International Economic Relations 3
394 KT23 Kinh tế đối ngoại (4TC) International Economic Relations 4
395 KT24 Kế hoạch hóa và Chính sách Phát triển KT-XH Centralization and Socio-economic development policies 3
396 KT25 Dự báo kinh tế Economic Forecasts 3
397 KT26 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Agricultural Economics and Rural Development 3
398 KT27 Chuyên đề kinh tế học Specialized Topic - Economics 3
399 KT28 Chuyên đề kinh tế và quản lý công Specialized Topic - Economics and Public Management 3
400 KT29 Chuyên đề thương mại điện tử Specialized Topic: E-Commerce 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
401 KT30 Các lý thuyết kinh tế hiện đại (3TC) Modern Economic Theories 3
402 KT31 Kinh tế vi mô 2 (3TC) Microeconomics 2 3
403 KT32 Kinh tế vĩ mô 2 (3TC) Macroeconomics 2 3
404 KT33 Kinh tế vĩ mô (2TC) Macroeconomics 2
405 KT34 Chính sách phát triển kinh tế - xã hội Socio-economic Development Policies 3
406 KT35 Kinh tế học thể chế Institutional Economics 3
407 KT36 Kinh tế học ứng dụng trong quản lý DN Applied Economics in Business 3
408 KT37 Chuyên đề Kinh tế học (4TC) Specialized Topic - Economics (4) 4
409 KT38 Kinh tế chính trị phần 1 Political Economics - Part 1 3
410 KT39 Kinh tế chính trị phần 2 Political Economics - Part 2 3
411 KT40 Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 5
412 KT41 Chuyên đề chính sách công và quản lý công Specialized Topic - Public strategies and Management 3
413 KT42 Kinh tế học căn bản (406) (4TC) Economics 4
414 KT43 Kiến tập - 402T Pre-internship Program - 402T 3
415 KT44 Đổi mới quản trị công để phát triển bền vững Innovation Governance for Sustainable Development 3
416 KT45 Chính sách tiền lương và khen thưởng Wage and Reward Policy 3
417 KT46 Kinh tế Công 2 (2TC) Public Economics 2 2
418 KT47 Kiến tập (2TC) Pre-internship Program 2
419 KT48 Kinh tế học vi mô (3TC) Microeconomics 3
420 KT49 Kinh tế vĩ mô (3TC) Macroeconomics 3
421 KT50 Kinh tế vi mô (2TC) - 503 Microeconomics 2
422 KT51 Kinh tế chính trị - TBCN Political Economics - Capitalism 4
423 KT52 Kinh tế chính trị - XHCN Political Economics - Socialism 3
424 KT53 Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 3
425 KT54 Kinh tế đầu tư Investing Economics 3
426 KT55 Kinh tế đối ngoại International Economic Relations 5
427 KT56 Kinh tế học quốc tế International Economics 4
428 KT57 Kinh tế nguồn nhân lực và TCLĐ Human Resource Economics and Labor Organization 4
429 KT58 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn (4TC) Agricultural Economics and Rural Development 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
430 KT59 Kinh tế quốc tế International Economics 3
431 KT60 Kinh tế và tổ chức lao động Economics and Labor Organization 3
432 KT61 Lịch sử kinh tế quốc dân Economic history of Vietnam and other countries 3
433 KT62 Kinh tế chính trị phần 1 Political Economics - Part 1 3
434 KT63 Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 5
435 KT64 Kinh tế chính trị phần 2 Political Economics - Part 2 3
436 KT65 Kinh tế công cộng Public Economics 5
437 KT66 Kinh tế đô thị - vùng và miền Regional and Urban Economics 3
438 KT67 Kinh tế doanh nghiệp và Quản lý DN Managerial Economics 3
439 KT68 Kinh tế đối ngoại International Economic Relations 4
440 KT69 Kinh tế giao thông Transportation Economics 3
441 KT70 Kinh tế học căn bản Economics 3
442 KT71 Kinh tế học phát triển Development Economics 3
443 KT72 Kinh tế học phát triển Development Economics 3
444 KT73 Kinh tế học phát triển Development Economics 4
445 KT74 Kinh tế học quốc tế International Economics 3
446 KT75 Kinh tế học vi mô Microeconomics 4
447 KT76 Kinh tế học vĩ mô Macroeconomics 4
448 KT77 Kinh tế học vĩ mô 2 Macroeconomics 2 4
449 KT78 Kinh tế lao động Labor Economics 3
450 KT79 Kinh tế lượng Econometrics 3
451 KT80 Kinh tế lượng Econometrics 3
452 KT81 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Agricultural Economics and Rural Development 3
453 KT82 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Agricultural Economics and Rural Development 3
454 KT83 Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 4
455 KT84 Kinh tế y tế Health Economics 3
456 KT85 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
457 KT86 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
458 KT87 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
459 KT88 Lịch sử các học thuyết kinh tế (2TC) History of Economic Doctrines 2
460 KT89 Lịch sử kinh tế quốc dân Economic history of Vietnam and other countries 3
461 KT90 Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 3
462 KT91 Các lý thuyết kinh tế hiện đại Modern Economic Theories 3
463 KT92 Kinh tế học chính trị Mác-LêNin (P1) (3) Political Economy: Maxist - Leninist Theory (Part 1) (3) 3
464 KT93 Kế toán giá thành Cost Accounting 3
465 KT94 Kế toán kho bạc Treasury Accounting 3
466 KT95 Kế toán ngân sách Accounting in Budget 3
467 KT96 Kế toán thương mại Commercial Accounting 3
468 KT97 Kinh tế du lịch Tourism Economics 3
469 KT98 Kinh tế học căn bản Economics 2
470 KT99 Kinh tế học vĩ mô Macroeconomics 2
471 KY01 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Foreign Trade Techniques 3
472 KY02 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Foreign Trade Techniques 4
473 KY50 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Foreign Trade Techniques 4
474 L50 Luật kinh tế Business Law 3x
475 LB01 Pháp luật về bảo hiểm Law on business insurance 2x
476 LB02 Luật biển quốc tế International Law of the Sea 2x
477 LC01 Pháp luật về kinh doanh chứng khoán Law on accountant and auditing 2x
478 LC50 Luật kinh doanh chứng khoán (2TC) Securities Law (2) 2x
479 LD01 Luật lao động Labour law 4x
480 LD02 Luật lao động (3TC) Labour law 3x
481 LD03 Trách nhiệm ngoài hợp đồng Non-Contractual Liability 2x
482 LD04 Luật đất đai Land law 2x
483 LD05 Luật kinh doanh quốc tế International Business Law 3
484 LD50 Luật dân sự 1 - Khái niệm Luật dân sự Civil Law 1 - General matters of civil law 3x
485 LD51 Luật đầu tư Investment law 2x
486 LD52 Quyền sở hữu và thừa kế Ownership and Heritage 3x
487 LG01 Logic học Logic 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
488 LG02 Luật giao dịch diện tử Law of electronic transactions 2x
489 LL01 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (4TC) Introduction to state and law 4x
490 LL02 Lý luận nhà nước và pháp luật (3TC) Introduction to state and law 3x
491 LL03 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (4TC) Introduction to state and law 4x
492 LL05 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (3TC) Introduction to state and law 3x
493 LL50 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (5TC) Introduction to state and law 5x
494 LL51 Luật lao động Labour law 4x
495 LM01 Luật dân sự La Mã Roman civil law 2x
496 LM04 Luật môi trường (2) Environmental law 2x
497 LM50 Luật dân sự La Mã Roman civil law 2x
498 LN01 Luật ngân hàng (2TC) Banking law 2x
499 LN02 Luật ngân hàng (3TC) Banking law 3x
500 LN03 Phá sản và trọng tài thương mại Bankruptcy and commercial arbitration 2x
501 LO01 Logistics Logistics 2
502 LO50 Logistics Logistics 3
503 LQ01 Luật Quốc tế International law 3x
504 LS01 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
505 LS02 Lịch sử KTQD (Lịch sử KTVN và các nước) Economic history of Vietnam and other countries 3
506 LS03 Lịch sử các nền văn minh thế giới History of International Civilizations 3
507 LS04 Lịch sử kinh tế Thế giới Global Economic History 3
508 LS05 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam History of Vietnamese states and laws 3x
509 LS06 Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới History of states and laws in the world 3x
510 LS07 Lịch sử các học thuyết chính trị và pháp lý History of political and legal doctrines 3x
511 LS08 Lịch sử các học thuyết kinh tế (2TC) History of Economic Doctrines 2
512 LS09 Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới (2TC) History of states and laws in the world (2) 2x
513 LS10 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam (2TC) History of Vietnamese states and laws 2x
514 LS50 Lịch sử Đảng History of the Communist Party of Vietnam 4
515 LS52 Lịch sử Đảng History of the Communist Party of Vietnam 3
516 LS53 Lịch sử Đảng History of the Communist Party of Vietnam 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
517 LS54 Lịch sử văn minh thế giới History of International Civilizations 2
518 LT01 Luật thuế Law on taxation 3x
519 LT02 Luật tài chính Law on finance 2x
520 LT03 Luật thương mại 2 - thương mại HHvàDV Law on commercial and sale of good 3x
521 LT04 Luật TM 3 - Phá sản và giải quyết tranh chấp Bankruptcy and dispute resolution 2x
522 LT05 Luật TM quốc tế (406+501+502) International commercial law 3x
523 LT07 Luật thuế (2) Law on taxation 2x
524 LT08 Luật ngân hàng Banking law 2x
525 LT09 Luật thuế quốc tế International Tax Law 2x
526 LT50 Luật tài chính (2) Law on finance 2x
527 LT51 Luật thương mại 1 - chủ thể kinh doanh Enterprises law 4x
528 LT52 Luật thuế Law on taxation 2x
529 LT53 Luật thuế và ngân sách (3) Tax Law and Budget (3) 3x
530 LU01 Luật kinh tế Business Law 3x
531 LU02 Luật thương mại quốc tế International commercial law 3x
532 LU03 Luật giao dịch diện tử (3TC) Law of electronic transactions 3x
533 LU04 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 3
534 LU05 Luật thương mại Commercial Law 3x
535 LU06 Luật WTO WTO Law 3x
536 LU07 Luật thương mại quốc tế International commercial law 2x
537 LU08 Pháp luật về thương mại điện tử E-Commerce Law 2
538 LU09 Luật quốc tế và thương mại quốc tế (4TC) International Business Transactions 4x
539 LU50 Luật thương mại quốc tế International commercial law 4x
540 LU51 Luật thương mại quốc tế International commercial law 4x
541 M50 Marketing căn bản Fundamental of Marketing 3
542 MA01 Marketing căn bản Fundamental of Marketing 3
543 MA02 Nghiên cứu marketing Marketing Research 3
544 MA03 Marketing dịch vụ Services Marketing 3
545 MA04 Marketing địa phương Local marketing 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
546 MA05 Marketing quốc tế Internationaln Marketing 3
547 MA06 Quan hệ công chúng Public Relations 3
548 MA07 Marketing căn bản (2TC) Fundamental of Marketing 2
549 MA08 Marketing truyền thông Marketing Communications 3
550 MA09 Marleting xuất khẩu Export Marketing 3
551 MA10 Nghiên cứu thị trường Market Research 3
552 MA11 Marketing toàn cầu Global Marketing 3
553 MA12 Marketing ngân hàng Bank Marketing 3
554 MA13 Nhập môn Marketing Introduction to Marketing 2
555 MA14 Marketing công nghiệp Business to Business Marketing 3
556 MA15 Marketing kỹ thuật số E - Marketing 3
557 MA16 Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) Customer Relationship Management 3
558 MA17 Lập kế hoạch Marketing Marketing Planning 2
559 MA50 Marketing quốc tế Internationaln Marketing 4
560 MA51 Marketing căn bản (2) Fundamental of Marketing 2
561 MA52 Marketing địa phương Local marketing 3
562 MA53 Nghiên cứu marketing Marketing Research 3
MAT100
563 1
Toán cao cấp Higher mathematics 5
MAT100
564 2
Lý thuyết xác suất Probability Theory 2
MAT100
565 3
Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3
MAT100
566 4
Kinh tế lượng Econometrics 3
567 ML01 Mạng lưới thông tin Networks System 3
568 MLTN Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 3
569 MT01 Con người và môi trường Human and Environment 3
570 MT02 Luật môi trường Environmental law 2x
571 MT03 Luật môi trường (3TC) Environmental law 3x
572 NH01 Tiền tệ - Ngân hàng (3TC) Theory of Banking & Money (3) 3
573 NH02 Ngân hàng thương mại Commercial Banks 4
574 NH03 Quản trị ngân hàng (4TC) Bank Management 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
575 NH04 Thanh toán quốc tế International Payment 3
576 NH05 Ngân hàng Trung Ương Central Banking 2
577 NH06 Kế toán ngân hàng Bank Accounting 3
578 NH07 Kinh doanh ngoại hối (2TC) Forex Trading 2
579 NH08 Tiền tệ ngân hàng (4TC) Theory of Banking & Money (4) 4
580 NH09 Thanh toán quốc tế (2TC) International Payment 2
581 NH10 Đánh giá hệ thống ngân hàng Việt Nam Vietnam's Banking System Evaluation 2
582 NH11 Ngân hàng thương mại 1 Commercial Banks 1 4
583 NH12 Ngân hàng thương mại 2 Commercial Banks 2 4
584 NH13 Ngân hàng thương mại (2TC) Commercial Banks 2
585 NH14 Tiền tệ - ngân hàng (2TC) Theory of Banking & Money (2) 2
586 NH15 Ngân hàng thương mại (3TC) Commercial Banks 3
587 NH16 Tín dụng ngân hàng Bank Credit 3
588 NH50 Ngân hàng trung ương Central Banking 3
589 NKT6 Kinh tế học vi mô Microeconomics 0
590 NL01 Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin -P1 Basic principles of Marxism – Leninism (Part 01) 2
591 NL02 Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin -P2 Basic principles of Marxism – Leninism (Part 02) 3
592 NL03 Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin Basic principles of Marxism – Leninism 5
593 NN01 Anh văn không chuyên 1 General English Level 1 4
594 NN02 Anh văn không chuyên 2 General English Level 2 4
595 NN03 Anh văn không chuyên 3 General English Level 3 4
596 NN04 Anh văn chuyên ngành 1 Business English Level 1 4
597 NN05 Anh văn chuyên ngành 2 Business English Level 2 4
598 NN06 Anh văn chuyên ngành 3 Business English Level 3 4
599 NN07 Anh văn chuyên ngành nâng cao Advanced Specialized Engilsh 4
600 NP01 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam History of Vietnamese states and laws 3x
601 NP02 Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới History of states and laws in the world 3x
602 NS01 Ngân sách nhà nước (3TC) Government Budgeting 3
603 NS50 Ngân sách nhà nước (2TC) Government Budgeting 2
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
604 NV01 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (3TC) Commercial Banking Operations 3
605 NV02 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (2TC) Commercial Banking Operations 2
606 NV50 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại Commercial Banking Operations 4
607 NV51 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (3TC) Commercial Banking Operations 3
608 NV52 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng Business Banking Operations 3
609 NV53 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 Commercial Banking Operations 1 4
610 NV54 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 Commercial Banking Operations 2 4
611 PG01 Pháp luật chống bán phá giá hàng nhập khẩu Anti- Dumping Law 2x
612 PL01 Pháp luật đại cương Gerneral Law 3x
Law on the organization and operation of the State
613 PL02 Pháp luật về tổ chức hoạt động bộ máy Nhà nước
apparatus
3x
614 PL03 Pháp luật về kinh doanh Business Law 3x
615 PL04 Pháp luật về dân sự và tố tụng dân sự Law on Civil and Civil Procedure 3x
616 PL05 Pháp luật về ngân hàng, chứng khoán và thuế Law on Banking, securities and Tax 3x
617 PL06 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng Consumer protection law 2x
618 PL07 Pháp luật về mua bán và sát nhập công ty Law of Mergers and Acquisitions 2x
619 PL08 Pháp luật về quản trị công ty Law on Corporate Governance 3x
620 PL09 Pháp luật về phòng vệ thương mại Law of Trade Denfense 3x
621 PL10 Pháp luật Doanh nghiệp Business Law 3x
622 PL11 Pháp luật về các biện pháp phi thuế quan Law on nontariff barriers 3x
623 PL12 Pháp luật về hợp đồng Contract Law 2x
624 PL13 Pháp luật về cạnh tranh Competition Law 3x
625 PL14 Pháp luật kế toán - kiểm toán (2TC) Legal Framework of Accounting and Auditing 2x
626 PL15 Pháp luật về tài chính doanh nghiệp Law on corporate finance 2x
627 PL16 Pháp luật về quản trị ngân hàng thương mại Law on administration for commercial bank 2x
628 PL17 Pháp luật về thanh toán Law on Payment 2x
629 PL18 Pháp luật về dân sự và hôn nhân gia đình Law on Civil, Marriage and Family 3x
630 PL19 Pháp luật về ngân hàng, chứng khoán, thuế và bảo hiểm Law on Banking, securities,Tax and Insurance 3x
631 PL20 Pháp luật về quản trị công ty Law on Corporate Governance 2x
632 PL21 Pháp luật về rào cản thuế quan Law on Tariff Barriers 2x
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
633 PL22 Pháp luật về thanh toán và quản lý ngoại hối Law on payment and foreign exchange management 2x
634 PL23 Pháp luật về thanh toán và quản lý ngoại hối Law on payment and foreign exchange management 3x
635 PL24 Pháp luật về kiểm soát tập trung kinh tế Law on Control of Economic Concentration 2x
636 PL25 Pháp luật về kinh doanh (4TC) Business Law (4) 4x
637 PL26 Pháp luật về dân sự và tố tụng dân sự (4TC) Law on Civil and Civil Procedure (4) 4x
Pháp luật về ngân hàng, chứng khoán, thuế và bảo hiểm
638 PL27 (4TC)
Law on Banking, securities,Tax and Insurance (4) 4x
639 PL28 Pháp luật về giao dịch bảo đảm trong lĩnh vực ngân hàng Law on secured transaction in banking arena 2x
640 PL50 Pháp luật đại cương Gerneral Law 3x
641 PL51 Pháp luật kinh doanh bất động sản Law on Real Estate Transactions 2x
642 PL52 Pháp luật kinh doanh bất động sản Law on Real Estate Transactions 3x
643 PL53 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ Law on secured transaction 2x
644 PL54 Pháp luật về đầu tư Investment Law 2x
645 PM01 Phần mềm kế toán Accounting Software 3
646 PP01 Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 3
647 PP02 Phương pháp nghiên cứu khoa học (2TC) Research Methodology 2
648 PP03 Kỹ năng nghiên cứu luật và lập luận Legal research and argument 2x
649 PT01 Phân tích lợi ích chi phí Cost and Benefit Analysis 3
650 PT02 Phân tích thị trường tài chính Financial Market Analysis 2
651 PT03 Sáp nhập và hợp nhất công ty Mergers and Acquisitions 2
652 PT04 Phân tích chính sách Policy Analysis 4
653 PT50 Phân tích thị trường tài chính Financial Market Analysis 2
654 QC50 Quản trị chiến lược Strategic Management 3
655 QH01 Quan hệ quốc tế International Relations 3
656 QH02 Quan hệ kinh tế quốc tế International Economic Relation 3
657 QH03 Quan hệ kinh tế quốc tế International Economic Relation 3
658 QH04 Quan hệ quốc tế (2TC) International Relations 2
659 QH50 Quan hệ kinh tế quốc tế International Economic Relation 2
660 QH51 Quan hệ công chúng Public Relations 3
661 QH52 Quan hệ quốc tế International Relations 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
662 QH53 Quan hệ kinh tế quốc tế (3) International Economic Relation 3
663 QL01 Quản lý Công Public Management 4
664 QL02 Quản trị chất lượng Quality management 3
665 QL03 Quản lý công (4) Public Management 4
666 QL04 Quản lý tài chính nhà nước State financial management 3
667 QL05 Quản lý các dự án tài trợ quốc tế Management of international aid projects 3
668 QL06 Quản lý ngân sách nhà nước National Budget Management 3
669 QL07 Quản lý công (3TC) Public Management 3
670 QL50 Quản lý công cộng Public Management 3
671 QL51 Quản lý Công Public Management 4
672 QT01 Quản trị học căn bản Administration Principles 3
673 QT02 Quản trị chất lượng Quality management 3
674 QT03 Quản trị chiến lược Strategic Management 3
675 QT04 Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management 3
676 QT05 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 2
677 QT06 Quản trị marketing Marketing Management 3
678 QT07 Quản trị tài chính Financial Management 4
679 QT08 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia Multinational Financial Management 4
680 QT09 Quản trị rủi ro Risk Management 3
681 QT10 Quản trị dự án đầu tư (407) Project investment management 3
682 QT11 Quản trị sản xuất Production management 3
683 QT12 Quản trị kinh doanh quốc tế International Business Administration 3
684 QT13 Quản trị tài nguyên môi trường Environmental Resources Management 3
685 QT14 Phân tích hoạt động kinh doanh Business activities analysis 3
686 QT15 Quản trị công nghệ Technology Management 3
687 QT16 Quản trị bán hàng Sale management 3
688 QT17 Quản trị hành chính văn phòng Administrative office management 3
689 QT18 Quản trị nguồn nhân lực công ty đa quốc gia Human Resource Management in MNCs 3
690 QT19 Quản trị học căn bản (2TC) Basic administration 2
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
691 QT20 Luật quốc tế và thương mại quốc tế International Business Transactions 3x
692 QT21 Quản trị doanh nghiệp (2TC) Corporate Finance (2) 2
693 QT22 Quản trị sự thay đổi Changing management 3
694 QT23 Quản trị hành chính văn phòng (2TC) Administrative office management 2
695 QT24 Quản trị thương hiệu Brand management 3
696 QT25 Đàm phán trong kinh doanh Business Negotiation 3
697 QT26 Quản trị chuỗi cung ứng Supply Chain Management 3
698 QT27 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 1 Multinational Financial Management 1 3
699 QT28 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 Multinational Financial Management 2 3
700 QT29 Quản trị đa văn hóa Cross-Cultural Management 3
701 QT30 Thị trường tài chính (2TC) Principles of Financial markets 2
702 QT31 Quản trị chiến lược toàn cầu Global Strategy Management 3
703 QT32 Quản trị nhân sự quốc tế International Human Resource Management 3
704 QT33 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế Risk Management in International Business 3
705 QT34 Quản trị dự án đầu tư (2TC) Project investment management 2
706 QT35 Quản trị bán hàng (2TC) Sale management 2
707 QT36 Quản trị rủi ro tài chính- ngân hàng Risk Management in Finance and Banking 3
708 QT37 Quản trị truyền thông Communication management 3
709 QT38 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (3TC) Multinational Financial Management (3) 3
710 QT39 Phát triển kỹ năng quản trị Developing Management Skills 3
711 QT40 Quản trị kênh phân phối Supply Chain Management 3
712 QT41 Phân tích hoạt động kinh doanh (2TC) Business activities analysis 2
713 QT50 Kiểm toán Auditing 3
714 QT51 Quản trị dự án đầu tư Project investment management 4
715 QT52 Quản trị hành chính Administrative Management 3
716 QT53 Quản trị học Management 2
717 QT54 Quản trị ngân hàng Bank Management 3
718 QT55 Quản trị tài chính (407) (3TC) Financial Management 3
719 QT56 Quản trị chiến lược Strategic Management 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
720 QT57 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 2
721 QT58 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 3
722 QT59 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 3
723 QT60 Quản trị dư án đầu tư Project investment management 3
724 QT61 Quản trị hành chính Administrative Management 3
725 QT62 Quản trị học căn bản Basic administration 3
726 QT63 Quản trị kế toán Management Accounting 3
727 QT64 Quản trị kế tóan Management Accounting 3
728 QT65 Quản trị marketing Marketing Management 3
729 QT66 Quản trị nguồn nhân lực công ty đa quốc gia Human Resource Management in MNCs 3
730 QT67 Quản trị tài chính Financial Management 3
731 QT68 Quản trị tài chính Financial Management 4
732 QT69 Quản trị tài chính 2 Financial Management 2 4
733 QT70 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia Multinational Financial Management 4
734 QT71 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 3
735 QT72 Quản trị sản xuất Production management 3
736 QT73 Phân tích hoạt động kinh doanh Business activities analysis 3
737 QT74 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 4
738 RR01 Toán rời rạc Discrete Mathematics 3
739 SS01 Luật so sánh (2TC) Comparative law 2x
740 ST01 Luật sở hữu trí tuệ Intellectual property law 3x
741 ST02 Pháp luật thực thi quyền sở hữu trí tuệ Law on intellectual property execution 2x
742 ST03 Pháp luật về quan hệ tài sản vợ, chồng Law on property's relationship between wife and husband 2x
743 ST04 Pháp luật về tài sản trí tuệ trong lĩnh vực ng/hàng Law on intellectual property in the field of banking 2x
744 TC01 Quản trị tài chính 1 Financial Management 1 4
745 TC02 Quản trị tài chính 2 Financial Management 2 4
746 TC03 Đầu tư tài chính (4TC) Financial Investment 4
747 TC04 Tài chính công Public Finance 4
748 TC05 Thuế Taxation 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
749 TC06 Quản trị dự án đầu tư Project investment management 3
750 TC07 Hệ thống thông tin tài chính và kế toán Financial and Accounting Information Systems 4
751 TC08 Ngân sách nhà nước (2TC) Government Budgeting 2
752 TC09 Tái cấu trúc hệ thống ngân hàng Việt Nam Restructering Banking System of Viet Nam 2
753 TC10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính) Theory of Banking & Money 3
754 TC11 Phân tích tài chính Financial Analysis 2
755 TC12 Tài chính phát triển (3TC) Development Finance 3
756 TC13 Tài chính doanh nghiệp (405) Corporate Finance (405) 4
757 TC14 Lập và thẩm định dự án đầu tư (3TC) Project Formulation and Appraisal 3
758 TC15 Thị trường tài chính (3TC) Principles of Financial markets 3
759 TC16 Tài chính công (3TC) Public Finance 3
760 TC17 Hệ thống TT Tài chính và kế toán (2tc) Financial and Accounting Information Systems 2
761 TC18 Tài chính doanh nghiệp (3TC) Corporate Finance (3) 3
762 TC19 Đánh giá độ bền vững của hệ thống tài chính Assess Sustainability of The Financial System 2
763 TC20 Tài chính vi mô Microfinance 3
764 TC21 Tài chính định lượng Quantitative Finance 3
765 TC22 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (2TC) Theory of Banking & Money 2
766 TC23 Đầu tư tài chính (3TC) Financial Investment 3
767 TC24 Thuế (4TC) Taxation 4
768 TC25 Tài chính hành vi (3TC) Behavioral Finance 3
769 TC26 Tài chính doanh nghiệp (504) (2TC) Corporate Finance (504) (2) 2
770 TC27 Các định chế tài chính quốc tế International Financial Institutions 2x
771 TC28 Tái cấu trúc hệ thống ngân hàng Việt Nam (3TC) Restructering Banking System of Viet Nam 3
772 TC29 Thuế nâng cao Advanced Taxation 3
773 TC30 Hệ thống thông tin tài chính và kế toán Financial and Accounting Information Systems 3
774 TC31 Tái cấu trúc hệ thống ngân hàng (2TC) Restructering Banking System 2
775 TC32 Marketing dịch vụ tài chính (2TC) Marketing Financial Services 2
776 TC50 Lý thuyết tài chính - tiền tệ Theory of Banking & Money 3
777 TC51 Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
778 TC52 Tài chính doanh nghiệp ( QTTC1) (4TC) Corporate Finance (4) 4
779 TC53 Lý thuyết tài chính - tiền tệ Theory of Banking & Money 3
780 TC54 Tài chính công Public Finance 3
781 TC55 Tài chính công Public Finance 4
782 TC56 Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3
783 TC57 Tài chính quốc tế International Finance 3
784 TC58 Tài chính quốc tế (4TC) International Finance 4
785 TC59 Tài chính quốc tế (4TC) International Finance 4
786 TC60 Tài chính công (4TC) Public Finance 4
787 TC61 Lý thuyết tài chính - tiền tệ Theory of Banking & Money 4
788 TC62 Phân tích tài chính ngân hàng Financial Banking Analysis 3
789 TC63 Tài chính công của Chính quyền địa phương Public Financing of Local Government 3
790 TD01 Thi hành án dân sự (2TC) Civil judgments execution 2x
791 TD02 Thẩm định tín dụng Credit Appraisal 3
792 TD03 Thẩm định tín dụng (4TC) Credit Appraisal 4
793 TD04 Thẩm định và Quản trị dự án đầu tư (4) Project Appraisal and Management 4
794 TD05 Thẩm định dự án đầu tư công Public Project Appraisal 3
795 TD06 Lập và thẩm định dự án đầu tư (3TC) Project Formulation and Appraisal 3
796 TD10 Giáo dục thể chất 1 Physical Education 1 3
797 TD11 Giáo dục thể chất 2 Physical Education 2 3
798 TD50 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư Project Appraisal and Management 5
799 TD51 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (4TC) Project Appraisal and Management 4
800 TD52 Thẩm định dự án Project Appraisal 3
801 TE00 Anh văn tăng cường Intensive English Program 8
802 TE01 Anh văn 1 Business English Level 1 4
803 TE02 Anh văn 2 Business English Level 2 4
804 TE03 Anh văn 3 Business English Level 3 4
805 TE04 Anh văn 4 Business English Level 4 4
806 TE05 Anh văn 5 Business English Level 5 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
807 TE06 Anh văn 6 Business English Level 6 4
808 TE07 Anh văn 7 Business English Level 7 4
809 TE98 Tiếng anh tăng cường 1 Intensive English Program 1 4
810 TE99 Tiếng Anh tăng cường 2 Intensive English Program 2 4
811 TH01 Tin học đại cương General Informatics 3
812 TH02 Tin học quản lý General Informatics 3
813 TH03 Tin học kế toán Application of IT in Accounting 3
814 TH04 Tin học kế toán 1 Application of IT in Accounting 1 3
815 TH05 Tin học quản lý General Informatics 4
816 TH06 Tin học ứng dụng Applied Informatics 3
817 TH07 Tin học ứng dụng trong tài chính-ngân hàng Applied Informatics in Finance and Banking 3
818 TH08 Tin học ứng dụng (406) Applied Informatics (406) 3
819 TH50 Tin học đại cương General Informatics 3
820 TH51 Tin học đại cương General Informatics 4
821 TH52 Tin học đại cương A General Informatics 4
822 TH53 Tin học quản lý General Informatics 3
823 TH54 Tin học quản lý General Informatics 3
824 TH55 Tin học đại cương General Informatics 4
825 TK01 Thống kê kinh tế Economic Statistics 3
826 TK02 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
827 TK03 Thống kê kinh tế Economic Statistics 3
828 TK04 Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3
829 TK50 Lý thuyết thống kê Theory of Statistics 3
830 TK51 Thống kê ngoại thương Foreign Trade Statistics 3
831 TK52 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
832 TL01 Tâm lý học đại cương Basic psychology 3
833 TL02 Tâm lý và quản lý kinh doanh Psychology and Business Management 3
834 TL03 Tâm lý và nghệ thuật đàm phán kinh doanh Psychology and Art of Business Negotiation 3
835 TL04 Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo Psychology and Art of Leadership 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
836 TL05 Tâm lý học đại cương (2TC) Basic psychology 2
837 TL50 Tâm lý học đại cương Basic psychology 3
838 TL51 Tâm lý và nghệ thuật đàm phán kinh doanh Psychology and Art of Business Negotiation 3
839 TL52 Tâm lý và quản lý kinh doanh Psychology and Business Management 3
840 TL53 Tâm lý và quản lý kinh doanh Psychology and Business Management 3
841 TM01 Luật thương mại 1 - Chủ thể kinh doanh Enterprises law 4x
842 TM02 Pháp luật về thương mại HH và DV Commercial Law: Sale and service 3x
843 TM03 Luật TM 3 - Phá sản và giải quyết tranh chấp Bankruptcy and dispute resolution 2x
844 TM04 Thương mại HH và thương mại Dịch vụ Commercial - Sales & Service 3x
845 TM05 Pháp luật về xúc tiến thương mại Law on Trade Promotion 2x
846 TM06 Pháp luật về chủ thể kinh doanh (3TC) Business Organizations 3x
847 TM50 Thương mại điện tử Electronic Commerce 3
848 TM51 Thương mại điện tử nâng cao Advanced Electronic Commerce 3
849 TM52 Luật thương mại P1 (Chủ thể kinh doanh) Business Organizations 3x
850 TN01 Tài chính quốc tế (4TC) International Finance 4
851 TN02 Thị trường chứng khoán Stock Market 3
852 TN03 Tài chính quốc tế International Finance 3
853 TN04 Bảo hiểm và quản trị rủi ro Insurance and risk management 3
854 TN05 Toán tài chính Financial Accounting 3
855 TN06 Thị trường quyền chọn Options Markets 2
856 TN07 Khoa học tự nhiên và công nghệ Natural science and technology 3
857 TN08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (3TC) Statistics and Probability Theory 3
858 TN09 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (4TC) Project Appraisal and Management 4
859 TN10 Đầu tư quốc tế (401) International Investment 3
860 TN11 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (3TC) Project Appraisal and Management 3
861 TN12 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư quốc tế Project Appraisal and Management 3
862 TN13 Tài chính quốc tế (2TC) International Finance 2
863 TN14 Thị trường chứng khoán (2TC) Stock Market 2
864 TN50 Toán cao cấp A1 Higher mathematics A1 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
865 TN51 Toán cao cấp A1 Higher mathematics A1 4
866 TN52 Toán cao cấp A2 Higher mathematics A2 3
867 TN53 Toán cao cấp A2 Higher mathematics A2 4
868 TN54 Toán cao cấp C1 Higher mathematics C1 3
869 TN55 Toán cao cấp C1 Higher mathematics C1 3
870 TN56 Toán cao cấp C2 Higher mathematics C2 3
871 TN57 Toán cao cấp C2 Higher mathematics C2 3
872 TN58 Toán cao cấp D1 Higher mathematics D1 3
873 TN59 Quy hoạch tuyến tính Linear Planning 3
874 TN60 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (4TC) Statistics and Probability Theory 4
875 TN61 Thị trường quyền chọn Options Markets 2
876 TN62 Tiền tệ ngân hàng Theory of Banking & Money 3
877 TNCN Tốt nghiệp chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 5
878 TNCS Tốt nghiệp cơ sở Graduated exam - Knowledge Base 5
879 TO01 Toán cao cấp C1 Higher mathematics C1 3
880 TO02 Toán cao cấp C2 Higher mathematics C2 3
881 TO03 Lý thuyết xác suất và thông kê toán (4TC) Statistics and Probability Theory 4
882 TO04 Lý thuyết thống kê Theory of Statistics 3
883 TO05 Thống kê doanh nghiệp Business Statistics 3
884 TO06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (3TC) Statistics and Probability Theory 3
885 TO07 Lý thuyết xác suất (2tc) Probability Theory 2
886 TO08 Toán cao cấp (5TC) Higher mathematics 5
887 TO09 Thống kê doanh nghiệp (2TC) Business Statistics 2
888 TO10 Toán cao cấp dành cho ngành Luật Higher Mathematics for Industry Law 2
889 TO11 Toán cao cấp D Higher mathematics D 3
890 TO50 Toán tài chính Financial Accounting 2
891 TO51 Toán tài chính Financial Accounting 3
892 TP01 Tư pháp quốc tế International private law 3x
893 TP02 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (3TC) Law on business insurance 3x
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
894 TP03 Tư pháp quốc tế (4TC) International private law 4x
895 TP50 Tư pháp quốc tế (3) International private law 3x
896 TQ01 Thanh toán quốc tế International Payment 4
897 TQ02 Tập quán thương mại quốc tế The Practice of International Trade 2x
898 TR01 Triết học Mác - LêNin Marxist-Leninist Philosophy 5
899 TR02 Truyền thông kinh doanh Business Communication 3
900 TR03 Triết học pháp luật Philosophy of Law 3x
901 TR50 Triết học Mác - LêNin Marxist-Leninist Philosophy 5
902 TR52 Triết học Mác - LêNin Maxist - Leninist Phylosophy 4
903 TS01 Luật tố tụng dân sự (4TC) Civil procedure 4x
904 TS02 Luật tố tụng dân sự (3TC) Civil procedure 3x
905 TS50 Luật tố tụng dân sự Civil procedure 4x
906 TT01 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts 2
907 TT04 Thị trường tài chính Principles of Financial markets 3
908 TT05 Thanh toán quốc tế (2TC) International Payment 2
909 TT07 Thanh toán quốc tế (4TC) International Payment 4
910 TT50 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts 3
911 TT51 Thanh toán quốc tế (3TC) International Payment 3
912 TT52 Tiền tê - Ngân hàng Theory of Banking & Money 3
913 TT53 Tiền tệ ngân hàng Theory of Banking & Money 4
914 TT54 Toán tài chính Financial Accounting 3
915 TT55 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2TC) Ho Chi Minh Thoughts 2
916 TU01 Thuế Taxation 3
917 TU02 Thuế và thủ tục hải quan Tax and Customs Procedures 3
918 TU03 Thuế và kế toán thu nhập Doanh nghiệp Tax and Corporate Income Accounting 3
919 TU50 Thuế - thực hành và khai báo Taxation 3
920 TV01 Nghề luật sư và tư vấn pháp luật Lawyering occupation and legal counseling 2x
921 TV50 Nghề luật sư và tư vấn Pháp luật Lawyering occupation and legal counseling 2x
922 US01 Luật thương mại Hoa Kỳ (2TC) U.S Trade Law 2x
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
923 VB01 Kỹ thuật soạn thảo văn bản Skills at papers composing 2x
924 VB02 Kỹ thuật soạn thảo văn bản Skills at papers composing 3x
925 VH01 Văn hóa doanh nghiệp Corporate Culture 3
926 VH02 Văn hóa doanh nghiệp (2TC) Corporate Culture (2) 2
927 VH03 Văn hóa DN và đạo đức kinh doanh Corporate Culture and Business Ethics 3
928 VH04 Văn hóa học Culturism 2
929 VH05 Chủ nghĩa xã hội khoa học Socialism 4
930 VT01 Vận tải và bảo hiểm quốc tế International Insurance and Transportation 3
931 VT02 Logistics Logistics 3
932 VT50 Vận tải và bảo hiểm quốc tế International Insurance and Transportation 4
933 VT51 Vận tải và bảo hiểm quốc tế (3TC) International Insurance and Transportation (3) 3
934 VT52 Vận tải và bảo hiểm quốc tế International Insurance and Transportation 5
935 WT01 Tác động của WTO đến HTTC Ngân hàng VN Impact of WTO on Vietnam's banking system 2
936 WT02 Giải quyết tranh chấp th/mại quốc tế theo cơ chế WTO WTO Dispute Setlement System 2
937 XD01 Pháp luật về đầu tư xây dựng Law on Construction 2x
938 XH01 Xã hội học Sociology 3
939 XH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học Socialism 3
940 XH03 Xã hội học pháp luật Legal Sociology 2x
941 XH04 Chủ nghĩa xã hội khoa học Socialism 4
942 XH50 Xã hội học (2) Sociology 2

Tp.HCM, ngày …. tháng …. năm 2015


Chuyên gia thẩm định
(ký và ghi rõ họ tên)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

PHIẾU THẨM ĐỊNH TÊN MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH


Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
1 IS28 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin Information System Safety and Security 3
2 IS84 An toàn và bảo mật thương mại điện tử E-Commerce Safety and Security 3
3 TE01 Anh văn 1 Business English Level 1 4
4 TE02 Anh văn 2 Business English Level 2 4
5 TE03 Anh văn 3 Business English Level 3 4
6 TE04 Anh văn 4 Business English Level 4 4
7 TE05 Anh văn 5 Business English Level 5 4
8 TE06 Anh văn 6 Business English Level 6 4
9 TE07 Anh văn 7 Business English Level 7 4
10 NN04 Anh văn chuyên ngành 1 Business English Level 1 4
11 NN05 Anh văn chuyên ngành 2 Business English Level 2 4
12 NN06 Anh văn chuyên ngành 3 Business English Level 3 4
13 NN07 Anh văn chuyên ngành nâng cao Advanced Specialized Engilsh 4
14 NN01 Anh văn không chuyên 1 General English Level 1 4
15 NN02 Anh văn không chuyên 2 General English Level 2 4
16 NN03 Anh văn không chuyên 3 General English Level 3 4
17 TE00 Anh văn tăng cường Intensive English Program 8
18 BC01 Báo cáo chuyên đề thực tập Internship Report 4
19 BC02 Báo cáo chuyên đề thực tập - ngành 2 Internship Report - 2nd 4
20 BH04 Bảo hiểm Insurance 3
21 BH50 Bảo hiểm và quản trị rủi ro Insurance and risk management 3
22 TN04 Bảo hiểm và quản trị rủi ro Insurance and risk management 3
23 KT91 Các lý thuyết kinh tế hiện đại Modern Economic Theories 3
24 KT30 Các lý thuyết kinh tế hiện đại (3TC) Modern Economic Theories 3
25 IS03 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure And Algorithm 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
26 IS50 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structure And Algorithm 4
27 IS35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3TC) Data Structure And Algorithm 3
28 CL02 Chiến lược kinh doanh Business strategy 2
29 IS77 Chiến lược kinh doanh điện tử Strategies For E-Business 3
30 CL01 Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Socio- Economic Development Strategies 3
31 IS20 Chính phủ điện tử Electronic Government 3
32 IS51 Chính phủ điện tử Electronic Government 3
33 CS52 Chính sách công Public Policies 3
34 CS01 Chính sách công (3TC) Public Policies 3
35 CS04 Chính sách Công (4TC) Public Policies 4
36 CS02 Chính sách Công cộng Public Policies 3
37 KT34 Chính sách phát triển kinh tế - xã hội Socio-economic Development Policies 3
38 CS03 Chính sách thương mại quốc tế International Trade Policy 3
39 KT45 Chính sách tiền lương và khen thưởng Wage and Reward Policy 3
40 VH05 Chủ nghĩa xã hội khoa học Socialism 4
41 XH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học Socialism 3
42 XH04 Chủ nghĩa xã hội khoa học Socialism 4
43 KK42 Chuẩn mực kế toán Việt Nam Vietnam's Accouting Standards 2
44 IS25 Chuyên đề 1 (406) Specialized Topic 1 (406) 2
45 IS74 Chuyên đề 1 Phân tích dữ liệu (2TC) Specialized Topic 1 - Data analysis 2
46 IS26 Chuyên đề 2 (406) Specialized Topic 2 (406) 2
47 IS75 Chuyên đề 2 Chuyên đề ERP Specialized Topic 2 - ERP 2
48 IS27 Chuyên đề 3 (406) Specialized Topic 3 (406) 2
49 IS76 Chuyên đề 3 Lập kế hoạch kinh doanh thương mại điện tử Specialized Topic 3 : E-Commerce Business Planning 2
50 IS88 Chuyên đề 4 (406 - 3TC) Specialized Topic 4 (406) (3) 3
51 KT41 Chuyên đề chính sách công và quản lý công Specialized Topic - Public strategies and Management 3
52 KT27 Chuyên đề kinh tế học Specialized Topic - Economics 3
53 KT37 Chuyên đề Kinh tế học (4TC) Specialized Topic - Economics (4) 4
54 KT28 Chuyên đề kinh tế và quản lý công Specialized Topic - Economics and Public Management 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
55 CD02 Chuyên đề kinh tế và quản lý công 1 Specialized Topic - Economics and Public Management 1 3
56 CD03 Chuyên đề kinh tế và quản lý công 2 Specialized Topic - Economics and Public Management 2 3
57 CD01 Chuyên đề thực tập Internship Report 4
58 CDTN Chuyên đề thực tập cuối khoá Internship Report 3
59 CD05 Chuyên đề thực tập cuối khóa Internship Report 5
60 KT29 Chuyên đề thương mại điện tử Specialized Topic: E-Commerce 3
61 KK39 Chuyên đề tốt nghiệp Specialized Topic 3

62 IS85 Chuyên đề tốt nghiệp 1 - Thương mại di động Specialized Topic 1 : Mobile Commerce 2

63 KK22 Chuyên đề tốt nghiệp 1 (405) Specialized Topic 1 3


64 KK36 Chuyên đề tốt nghiệp 1 (409) Specialized Topic 1 3
Chuyên đề tốt nghiệp 2 - Khởi nghiệp kinh doanh thương
65 IS86 mại điện tử
Specialized Topic 2 : Business E-Commerce Startup 2
66 KK24 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (405) Specialized Topic 2 3
67 KK43 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (405) (2TC) Specialized Topic 2 2
68 KK37 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (409) Specialized Topic 2 3
Chuyên đề tốt nghiệp 3 - Quản trị tác nghiệp thương mại Specialized Topic 3: E-Commerce in Operations
69 IS87 điện tử Management
2
70 KK44 Chuyên đề tốt nghiệp 3 (405) (2TC) Specialized Topic 3 2
71 CD04 Chuyên đề tự chọn cuối khóa Specialized Topic 3
72 CG01 Chuyển giao công nghệ quốc tế International Technology Transfer 3
73 CS51 Cơ sở văn hóa Việt Nam Vietnam Cultural Facility 2
74 MT01 Con người và môi trường Human and Environment 3
75 IS23 Cổng thông tin Doanh nghiệp Corporate Portals 3
76 CT50 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 4
77 CT51 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 3
78 CT52 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 2
79 LU04 Công tư pháp quốc tế Private and Public International Law 3
80 GT04 Đàm phán kinh doanh Business Negotiation 3
81 QT25 Đàm phán trong kinh doanh Business Negotiation 3
82 DH01 Dân số học Demography 3
83 DS50 Dân số học Demography 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
84 TC19 Đánh giá độ bền vững của hệ thống tài chính Assess Sustainability of The Financial System 2
85 NH10 Đánh giá hệ thống ngân hàng Việt Nam Vietnam's Banking System Evaluation 2
86 KD06 Đạo đức kinh doanh Business Ethics 2
87 KD10 Đạo đức kinh doanh (3TC) Business Ethics 3
88 KK41 Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán Accounting Ethics 2
89 KD12 Đạo đức nghề nghiệp và quản trị DN Professional Ethics And Corporate Governance 3
90 KK59 Đạo đức nghề nghiệp và Quản trị doanh nghiệp Professional Ethics AndCorporate Governance 3
91 DT02 Đầu tư quốc tế International Investment 3
92 DT50 Đầu tư quốc tế International Investment 3
93 DT52 Đầu tư quốc tế International Investment 4
94 TN10 Đầu tư quốc tế (401) International Investment 3
95 DT51 Đầu tư quốc tế (4TC) International Investment 4
96 DT03 Đầu tư tài chính Financial Investment 3
97 DT04 Đầu tư tài chính Financial Investment 4
98 DT53 Đầu tư tài chính Financial Investment 3
99 TC23 Đầu tư tài chính (3TC) Financial Investment 3
100 TC03 Đầu tư tài chính (4TC) Financial Investment 4
101 DC01 Địa chính trị Thế giới World Geopolitics 3
102 DL03 Địa chính trị thế giới World Geopolitics 3
103 DL04 Địa chính trị thế giới (2TC) World Geopolitics 2
104 DL02 Địa lý kinh tế Economic Geography 3
105 DL50 Địa lý kinh tế Economic Geography 3
106 IS31 Đồ án ngành Course project 3
107 BC50 Đọc, phân tích báo cáo tài chính Read and Analyze Financial Statements 3
108 KT44 Đổi mới quản trị công để phát triển bền vững Innovation Governance for Sustainable Development 3
109 DB50 Dự báo kinh tế Economic Forecasts 3
110 KT25 Dự báo kinh tế Economic Forecasts 3
111 DL51 Du lịch quốc tế International Tourism 3
Revolutionary Policy of the Vietnamese Communist Party
112 DL01 Đường lối cách mạng của ĐCSVN( LS Đảng)
(History of the Party)
3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
113 WT02 Giải quyết tranh chấp th/mại quốc tế theo cơ chế WTO WTO Dispute Setlement System 2
114 GD50 Giáo dục học đại cương Fundamental of Education Studies 3
115 GH01 Giáo dục học đại cương Fundamental of Education Studies 3
116 GT01 Giáo dục thể chất 1 Physical Education 1 3
117 TD10 Giáo dục thể chất 1 Physical Education 1 3
118 GT07 Giáo dục thể chất 1 – An Giang Physical Education 1 - An Giang 2
119 GT02 Giáo dục thể chất 2 Physical Education 2 2
120 TD11 Giáo dục thể chất 2 Physical Education 2 3
121 GT08 Giáo dục thể chất 2 – An Giang Physical Education 2 - An Giang 2
122 GT09 Giáo dục thể chất 3 – An Giang Physical Education 3 - An Giang 1
123 GT06 Giao tiếp trong kinh doanh Communication in Business 3
124 KD13 Giới thiệu ngành Kinh doanh quốc tế Introduction To International Business 3
125 HC03 Hành chính công Public Administration 3
126 HV02 Hành vi khách hàng Cunsumer behavior 3
127 HV03 Hành vi người tiêu dùng Cunsumer behavior 3
128 HV04 Hành vi người tiêu dùng (4TC) Cunsumer behavior (4) 4
129 HV01 Hành vi tổ chức trong kinh doanh Organizational Behavior in Business 3
130 IS81 Hệ hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Human Resource Planning 3
131 IS07 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle Database Management System 4
132 IS52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle Database Management System 4
133 IS11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 Oracle Database Management System – part II 4
134 IS53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 (Oracle) Oracle Database Management System – part II 4
135 IS36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle Oracle Database Management System 3
136 IS78 Hệ quản trị quan hệ khách hàng (CRMS) Customer Relationship Management System 2
137 IS45 Hệ thống thông tin doanh nghiệp Business Information Systems 2
138 HT50 Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems 3
139 KK13 Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems 3
140 IS54 Hệ thống thông tin Kế toán A Accounting Information Systems 4
141 HT51 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
142 IS09 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 4
143 IS61 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 4
144 IS37 Hệ thống thông tin quản lý (3TC) Management Information Systems 3
145 HT52 Hế thống thông tin tài chính Financial Information Systems 3
146 HT53 Hế thống thông tin tài chính Financial Information Systems 4
147 TC07 Hệ thống thông tin tài chính và kế toán Financial and Accounting Information Systems 4
148 TC30 Hệ thống thông tin tài chính và kế toán Financial and Accounting Information Systems 3
149 TC17 Hệ thống TT Tài chính và kế toán (2tc) Financial and Accounting Information Systems 2
150 HT01 Hệ thống và quản lý thông tin Management Information Systems 3
151 HD50 Hoạch định tài nguyên DN (ERP) Enterprise Resource Planning 3
152 GDQP Học phần GDQP National Defense Education 5
153 KH01 Kế họach hóa và chính sách kinh tế Centralization and economic policies 4
154 KH02 Kế hoạch hoá và chính sách kinh tế (3) Centralization and economic policies 3
155 KT24 Kế hoạch hóa và Chính sách Phát triển KT-XH Centralization and Socio-economic development policies 3
156 KE12 Kế toán công Public Accounting 3
157 KK14 Kế toán công Public Accounting 3
158 KK60 Kế toán công ty chứng khoán và kiểm soát nội bộ (3) Brokers Accounting and Internal Controls 3
159 KK33 Kế toán công ty chứng khoán và quỹ đầu tư Brokers Accounting and Investment Funds 3
160 KK55 Kế toán đại cương Accounting Principles 3
161 KT93 Kế toán giá thành Cost Accounting 3
162 KE55 Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting of Public Adminstration 3
163 KK10 Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting of Public Adminstration 3
164 KT94 Kế toán kho bạc Treasury Accounting 3
165 NH06 Kế toán ngân hàng Bank Accounting 3
166 KK12 Kế toán ngân hàng (Kế toán NHTM) Commercial Banking Accounting 3
167 KE07 Kế toán ngân hàng thương mại Commercial Banking Accounting 3
168 KT95 Kế toán ngân sách Accounting in Budget 3
169 KE08 Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc Accounting in Budget & Treasury Operations 4
170 KK11 Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc Accounting in Budget & Treasury Operations 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
171 KE50 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
172 KK56 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
173 TK02 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
174 TK52 Kế toán ngoại thương Trade Finance Accounting 3
175 KK28 Kế toán phần hành 1 Applied Accounting 1 3
176 KK29 Kế toán phần hành 2 Applied Accounting 2 3
177 KE03 Kế toán quản trị Management Accounting 4
178 KK51 Kế toán quản trị Management Accounting 3
179 KK08 Kế toán quản trị (3TC) Management Accounting 3
180 KK18 Kế toán quản trị (4TC) Management Accounting 4
181 KK52 Kế toán quản trị (4TC) Management Accounting 4
182 KE05 Kế toán quốc tế International Accounting 4
183 KK06 Kế toán quốc tế International Accounting 3
184 KK35 Kế toán quốc tế nâng cao Advanced International Accounting 3
185 KE04 Kế toán tài chính Financial Accounting 5
186 KK15 Kế toán tài chính Financial Accounting 3
187 KK53 Kế toán tài chính Financial Accounting 3
188 KK54 Kế toán tài chính Financial Accounting 4
189 KK57 Kế toán tài chính Financial Accounting 3
190 KK02 Kế toán tài chính 1 Financial Accounting 1 4
191 KE51 Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 4
192 KK03 Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 4
193 KE52 Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 3 3
194 KK04 Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 3 3
195 KK58 Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 3 4
196 KT96 Kế toán thương mại Commercial Accounting 3
197 IS15 Kế toán tin học (406) Information technology for accounting 3
198 TN07 Khoa học tự nhiên và công nghệ Natural science and technology 3
199 KL50 Khoá luận tốt nghiệp Graduation thesis 6
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
200 KLTN Khoá luận tốt nghiệp Graduation thesis 7
201 KL01 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis 6
202 KL51 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis 10
203 KL52 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis 14
204 KL03 Khóa luận tốt nghiệp - ngành 2 Graduation thesis - 2nd 7
205 KL02 Khóa luận tốt nghiệp (7TC) Graduation thesis (7) 7
206 KK32 Kiểm soát và kiểm toán nội bộ Internal Control and Internal Audit 3
207 KE53 Kiểm toán Auditing 3
208 QT50 Kiểm toán Auditing 3
209 KK34 Kiểm toán nâng cao Advanced Auditing 4
210 KE54 Kiểm toán phần hành Applied Auditing 3
211 KK09 Kiểm toán phần hành Applied Auditing 3
212 KK40 Kiểm toán phần hành nâng cao Advanced Auditing 3
213 KT43 Kiến tập - 402T Pre-internship Program - 402T 3
214 KT47 Kiến tập (2TC) Pre-internship Program 2
215 KD02 Kinh doanh bất động sản Real Estate Business 3
216 KD50 Kinh doanh bất động sản Real Estate Business 3
217 KD51 Kinh doanh ngoại hối Forex Trading 3
218 NH07 Kinh doanh ngoại hối (2TC) Forex Trading 2
219 KD52 Kinh doanh quốc tế International Business 4
220 KO01 Kinh doanh quốc tế International Business 5
221 KD01 Kinh doanh quốc tế (3TC) International Business 3
222 KD53 Kinh doanh quốc tế (3TC) International Business 3
223 KD03 Kinh doanh quốc tế (4TC) International Business 4
224 KD55 Kinh doanh quốc tế (4TC) International Business 4
225 KD08 Kinh doanh quốc tế 1 International Business 1 3
226 KD09 Kinh doanh quốc tế 2 International Business 2 3
227 KD11 Kinh doanh xuất nhập khẩu Management of export-import operations 3
228 KT51 Kinh tế chính trị - TBCN Political Economics - Capitalism 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
229 KT52 Kinh tế chính trị - XHCN Political Economics - Socialism 3
230 CTT1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Political Economics: Marxism–Leninism 0
231 CTTN Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 3
232 KT40 Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 5
233 KT53 Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 3
234 KT63 Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 5
235 MLTN Kinh tế chính trị Mac-Lenin Political Economics: Marxism–Leninism 3
236 KT38 Kinh tế chính trị phần 1 Political Economics - Part 1 3
237 KT62 Kinh tế chính trị phần 1 Political Economics - Part 1 3
238 KT39 Kinh tế chính trị phần 2 Political Economics - Part 2 3
239 KT64 Kinh tế chính trị phần 2 Political Economics - Part 2 3
240 KT14 Kinh tế công (3TC) Public Economics 3
241 KT05 Kinh tế công (5TC) Public Economics 5
242 KT46 Kinh tế Công 2 (2TC) Public Economics 2 2
243 KT15 Kinh tế công cộng Public Economics 5
244 KT65 Kinh tế công cộng Public Economics 5
245 KT54 Kinh tế đầu tư Investing Economics 3
246 KT21 Kinh tế đô thị - vùng và miền Regional and Urban Economics 3
247 KT66 Kinh tế đô thị - vùng và miền Regional and Urban Economics 3
248 KT04 Kinh tế doanh nghiệp và Quản lý DN Managerial Economics 3
249 KT67 Kinh tế doanh nghiệp và Quản lý DN Managerial Economics 3
250 KT55 Kinh tế đối ngoại International Economic Relations 5
251 KT68 Kinh tế đối ngoại International Economic Relations 4
252 KD56 Kinh tế đối ngoại (3TC) International Economic Relations 3
253 KT22 Kinh tế đối ngoại (3TC) International Economic Relations 3
254 KD57 Kinh tế đối ngoại (4TC) International Economic Relations 4
255 KT23 Kinh tế đối ngoại (4TC) International Economic Relations 4
256 KT97 Kinh tế du lịch Tourism Economics 3
257 KT17 Kinh tế giáo dục Educational Economics 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
258 KT19 Kinh tế giao thông Transportation Economics 3
259 KT69 Kinh tế giao thông Transportation Economics 3
260 KT70 Kinh tế học căn bản Economics 3
261 KT98 Kinh tế học căn bản Economics 2
262 KT01 Kinh tế học căn bản (3TC) Economics 3
263 KT42 Kinh tế học căn bản (406) (4TC) Economics 4
264 KT92 Kinh tế học chính trị Mác-LêNin (P1) (3) Political Economy: Maxist - Leninist Theory (Part 1) (3) 3
265 KT71 Kinh tế học phát triển Development Economics 3
266 KT72 Kinh tế học phát triển Development Economics 3
267 KT73 Kinh tế học phát triển Development Economics 4
268 KT20 Kinh tế học quốc tế International Economics 3
269 KT56 Kinh tế học quốc tế International Economics 4
270 KT74 Kinh tế học quốc tế International Economics 3
271 KT35 Kinh tế học thể chế Institutional Economics 3
272 KT03 Kinh tế học tổ chức kinh doanh Managerial Economics 3
273 KT36 Kinh tế học ứng dụng trong quản lý DN Applied Economics in Business 3
274 KT06 Kinh tế học vi mô Microeconomics 4
275 KT75 Kinh tế học vi mô Microeconomics 4
276 NKT6 Kinh tế học vi mô Microeconomics 0
277 KT76 Kinh tế học vĩ mô Macroeconomics 4
278 KT99 Kinh tế học vĩ mô Macroeconomics 2
279 KT48 Kinh tế học vi mô (3TC) Microeconomics 3
ECO100
280 1 Kinh tế học vi mô 1 Microeconomics 1 3
281 KT77 Kinh tế học vĩ mô 2 Macroeconomics 2 4
282 KT18 Kinh tế lao động Labor Economics 3
283 KT78 Kinh tế lao động Labor Economics 3
284 KT02 Kinh tế lượng Econometrics 3
285 KT79 Kinh tế lượng Econometrics 3
286 KT80 Kinh tế lượng Econometrics 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
MAT100
287 4 Kinh tế lượng Econometrics 3
288 KM01 Kinh tế môi trường Environmental Economics 4
289 KT57 Kinh tế nguồn nhân lực và TCLĐ Human Resource Economics and Labor Organization 4
290 KT26 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Agricultural Economics and Rural Development 3
291 KT81 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Agricultural Economics and Rural Development 3
292 KT82 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Agricultural Economics and Rural Development 3
293 KT58 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn (4TC) Agricultural Economics and Rural Development 4
294 KT10 Kinh tế phát triển Development Economics 4
295 KT11 Kinh tế phát triển Development Economics 3
296 KT59 Kinh tế quốc tế International Economics 3
297 KT12 Kinh tế tài nguyên và môi trường Environmental and Resource Economics 3
298 KG01 Kinh tế thế giới Global economics 3
299 KT60 Kinh tế và tổ chức lao động Economics and Labor Organization 3
300 KT08 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics 4
301 KT33 Kinh tế vĩ mô (2TC) Macroeconomics 2
302 KT50 Kinh tế vi mô (2TC) - 503 Microeconomics 2
303 KT49 Kinh tế vĩ mô (3TC) Macroeconomics 3
ECO100
304 2 Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 3
305 KT07 Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 4
306 KT83 Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 4
307 KT09 Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 4
308 KT90 Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 3
309 KT31 Kinh tế vi mô 2 (3TC) Microeconomics 2 3
310 KT32 Kinh tế vĩ mô 2 (3TC) Macroeconomics 2 3
311 KT16 Kinh tế y tế Health Economics 3
312 KT84 Kinh tế y tế Health Economics 3
313 KN06 Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh Business negotiation skill 2
314 KN11 Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh (3TC) Business negotiation skill 3
315 KN50 Kỹ năng giao tiếp Communication skill 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
316 KN07 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh Business communication skill 2
317 KN03 Kỹ năng làm việc theo nhóm (2TC) Teamwork skill 2
318 KN01 Kỹ năng làm việc theo nhóm (405) Teamwork skill 3
319 KN02 Kỹ năng làm việc theo nhóm (407) Teamwork skill 3
320 KN05 Kỹ năng mềm Soft Skills 2
321 KN12 Kỹ năng tổ chức và quản lý sự kiện Event operation and management 3
322 IS02 Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 4
323 IS62 Kỹ thuật lập trình Programming Techniques 4
324 IS49 Kỹ thuật lập trình (3TC) Programming Techniques 3
325 KY01 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Foreign Trade Techniques 3
326 KY02 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Foreign Trade Techniques 4
327 KY50 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Foreign Trade Techniques 4
328 MA17 Lập kế hoạch Marketing Marketing Planning 2
329 IS29 Lập trình cơ sở dữ liệu Database Programming 3
330 IS32 Lập trình mã nguồn mở Developing Open Source applications 3
331 IS08 Lập trình Web 1 (Thiết kế web kinh doanh 1) Web designing and programming for Business – Part I 4
332 KT13 Lập và thẩm định dự án công Public Project Formulation and Appraisal 3
ECO100
333 5 Lập và thẩm định dự án đầu tư Project Formulation and Appraisal 3
334 TC14 Lập và thẩm định dự án đầu tư (3TC) Project Formulation and Appraisal 3
335 TD06 Lập và thẩm định dự án đầu tư (3TC) Project Formulation and Appraisal 3
336 KT85 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
337 KT86 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
338 KT87 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
339 LS01 Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Doctrines 3
340 KT88 Lịch sử các học thuyết kinh tế (2TC) History of Economic Doctrines 2
341 LS08 Lịch sử các học thuyết kinh tế (2TC) History of Economic Doctrines 2
342 LS03 Lịch sử các nền văn minh thế giới History of International Civilizations 3
343 LS50 Lịch sử Đảng History of the Communist Party of Vietnam 4
344 LS52 Lịch sử Đảng History of the Communist Party of Vietnam 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
345 LS53 Lịch sử Đảng History of the Communist Party of Vietnam 4
346 KT61 Lịch sử kinh tế quốc dân Economic history of Vietnam and other countries 3
347 KT89 Lịch sử kinh tế quốc dân Economic history of Vietnam and other countries 3
348 LS04 Lịch sử kinh tế Thế giới Global Economic History 3
ECO100
349 4 Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước Economic history of Vietnam and other countries 3
350 LS02 Lịch sử KTQD (Lịch sử KTVN và các nước) Economic history of Vietnam and other countries 3
351 LS54 Lịch sử văn minh thế giới History of International Civilizations 2
352 LG01 Logic học Logic 3
353 LO01 Logistics Logistics 2
354 LO50 Logistics Logistics 3
355 VT02 Logistics Logistics 3
356 LD05 Luật kinh doanh quốc tế International Business Law 3
357 BH02 Lý thuyết bảo hiểm Insurance Theory 2
358 BH51 Lý thuyết bảo hiểm Insurance Theory 4
359 BH52 Lý thuyết bảo hiểm Insurance Theory 3
360 KE16 Lý thuyết kiểm toán Auditing Theory 4
361 KK05 Lý thuyết kiểm toán Auditing Theory 3
362 KK23 Lý thuyết kiểm toán (2TC) Auditing Theory 2
363 KK31 Lý thuyết kiểm toán (409) (4TC) Auditing Theory 4
364 TC50 Lý thuyết tài chính - tiền tệ Theory of Banking & Money 3
365 TC53 Lý thuyết tài chính - tiền tệ Theory of Banking & Money 3
366 TC61 Lý thuyết tài chính - tiền tệ Theory of Banking & Money 4
367 TC22 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (2TC) Theory of Banking & Money 2
368 TC10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính) Theory of Banking & Money 3
369 TK50 Lý thuyết thống kê Theory of Statistics 3
370 TO04 Lý thuyết thống kê Theory of Statistics 3
371 KK27 Lý thuyết và khái niệm kế toán Accounting concepts and principles 3
MAT100
372 2 Lý thuyết xác suất Probability Theory 2
373 TO07 Lý thuyết xác suất (2tc) Probability Theory 2
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
374 TN08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (3TC) Statistics and Probability Theory 3
375 TO06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (3TC) Statistics and Probability Theory 3
376 TO03 Lý thuyết xác suất và thông kê toán (4TC) Statistics and Probability Theory 4
377 TN60 Lý thuyết xác suất và thống kê toán (4TC) Statistics and Probability Theory 4
378 ML01 Mạng lưới thông tin Networks System 3
379 IS39 Mạng máy tính Computer Networks 3
380 IS18 Mạng máy tính và bảo mật Computer Networks and Security 4
381 IS63 Mạng máy tính và bảo mật Computer Networks and Security 4
382 M50 Marketing căn bản Fundamental of Marketing 3
383 MA01 Marketing căn bản Fundamental of Marketing 3
384 MA51 Marketing căn bản (2) Fundamental of Marketing 2
385 MA07 Marketing căn bản (2TC) Fundamental of Marketing 2
386 MA14 Marketing công nghiệp Business to Business Marketing 3
387 MA04 Marketing địa phương Local marketing 3
388 MA52 Marketing địa phương Local marketing 3
389 MA03 Marketing dịch vụ Services Marketing 3
390 TC32 Marketing dịch vụ tài chính (2TC) Marketing Financial Services 2
391 IS30 Marketing điện tử Electronic Marketing 3
392 MA15 Marketing kỹ thuật số E - Marketing 3
393 MA12 Marketing ngân hàng Bank Marketing 3
394 MA05 Marketing quốc tế Internationaln Marketing 3
395 MA50 Marketing quốc tế Internationaln Marketing 4
396 MA11 Marketing toàn cầu Global Marketing 3
397 MA08 Marketing truyền thông Marketing Communications 3
398 MA09 Marleting xuất khẩu Export Marketing 3
399 NH05 Ngân hàng Trung Ương Central Banking 2
400 NH02 Ngân hàng thương mại Commercial Banks 4
401 NH13 Ngân hàng thương mại (2TC) Commercial Banks 2
402 NH15 Ngân hàng thương mại (3TC) Commercial Banks 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
403 NH11 Ngân hàng thương mại 1 Commercial Banks 1 4
404 NH12 Ngân hàng thương mại 2 Commercial Banks 2 4
405 NH50 Ngân hàng trung ương Central Banking 3
406 NS50 Ngân sách nhà nước (2TC) Government Budgeting 2
407 TC08 Ngân sách nhà nước (2TC) Government Budgeting 2
408 NS01 Ngân sách nhà nước (3TC) Government Budgeting 3
409 MA02 Nghiên cứu marketing Marketing Research 3
410 MA53 Nghiên cứu marketing Marketing Research 3
411 MA10 Nghiên cứu thị trường Market Research 3
412 NV52 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng Business Banking Operations 3
413 NV50 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại Commercial Banking Operations 4
414 NV02 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (2TC) Commercial Banking Operations 2
415 NV01 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (3TC) Commercial Banking Operations 3
416 NV51 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (3TC) Commercial Banking Operations 3
417 NV53 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 Commercial Banking Operations 1 4
418 NV54 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 Commercial Banking Operations 2 4
419 KK26 Nguyên lý kế toán (2TC) Accounting Principles 2
420 KK01 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) Accounting Principles 3
421 BH03 Nguyên lý thực hành bảo hiểm Principles of Insurance Practices 2
422 IS14 Nhà kho dữ liệu và khai phá dữ liệu Data mining and Data warehouse 3
423 IS64 Nhà kho dữ liệu và khai phá dữ liệu Data mining and Data warehouse 3
424 IS04 Nhập môn cơ sở dữ liệu Introduction to Database 4
425 IS65 Nhập môn cơ sở dữ liệu Introduction to Database 4
426 IS38 Nhập môn cơ sở dữ liệu (3TC) Introduction to Database 3
427 IS05 Nhập môn hệ thống thông tin Introduction to MIS 4
428 IS56 Nhập môn hệ thống thông tin Introduction to MIS 3
429 IS66 Nhập môn hệ thống thông tin (4TC) Introduction to MIS 4
430 IS17 Nhập môn hệ thống thông tin quản lý Introduction to MIS 4
431 GT03 Nhập môn khoa học giao tiếp Introduction to communication theory 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
432 GT50 Nhập môn khoa học giao tiếp Introduction to communication theory 2
433 GT51 Nhập môn khoa học giao tiếp Introduction to communication theory 3
434 GT05 Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC) Introduction to communication theory 2
435 MA13 Nhập môn Marketing Introduction to Marketing 2
436 NL03 Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin Basic principles of Marxism – Leninism 5
437 NL01 Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin -P1 Basic principles of Marxism – Leninism (Part 01) 2
438 NL02 Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin -P2 Basic principles of Marxism – Leninism (Part 02) 3
439 PM01 Phần mềm kế toán Accounting Software 3
440 KK19 Phân tích báo cáo tài chính Financial Analysis 3
441 PT04 Phân tích chính sách Policy Analysis 4
442 CK04 Phân tích chứng khoán (3TC) Stock Analysis 3
443 CK02 Phân tích đầu tư chứng khoán (3TC) Stock Investment Analysis 3
444 IS24 Phân tích dữ liệu Data Analysis 3
445 QT14 Phân tích hoạt động kinh doanh Business activities analysis 3
446 QT73 Phân tích hoạt động kinh doanh Business activities analysis 3
447 QT41 Phân tích hoạt động kinh doanh (2TC) Business activities analysis 2
448 PT01 Phân tích lợi ích chi phí Cost and Benefit Analysis 3
449 IS83 Phân tích mạng xã hội Social Network Analysis 3
450 TC11 Phân tích tài chính Financial Analysis 2
451 TC62 Phân tích tài chính ngân hàng Financial Banking Analysis 3
452 PT02 Phân tích thị trường tài chính Financial Market Analysis 2
453 PT50 Phân tích thị trường tài chính Financial Market Analysis 2
454 KK17 Phân tích và báo cáo tài chính Financial Analysis 3
455 CK03 Phân tích và đầu tư chứng khoán (2TC) Stock Analysis 2
456 IS13 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 4
457 IS57 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 3
458 IS67 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 4
459 IS73 Phân tích và thiết kế hệ thống Systems Analysis and Design 4
460 IS42 Phân tích và thiết kế HTTT quản lý Analysis & Design of Management Information System 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
461 KK61 Pháp luật Kế toán - kiểm toán Legal Framework of Accounting and Auditing 1
462 KK38 Pháp luật Kế toán - kiểm toán (3TC) Legal Framework of Accounting and Auditing 3
463 LU08 Pháp luật về thương mại điện tử E-Commerce Law 2
464 QT39 Phát triển kỹ năng quản trị Developing Management Skills 3
465 IS33 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở Developing Open Source applications 3
ECO100
466 3 Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 2
467 PP01 Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology 3
468 PP02 Phương pháp nghiên cứu khoa học (2TC) Research Methodology 2
469 QH04 Quan hệ quốc tế (2TC) International Relations 2
470 MA06 Quan hệ công chúng Public Relations 3
471 QH51 Quan hệ công chúng Public Relations 3
472 KN10 Quan hệ công chúng (PR) Public Relations (PR) 3
473 QH02 Quan hệ kinh tế quốc tế International Economic Relation 3
474 QH03 Quan hệ kinh tế quốc tế International Economic Relation 3
475 QH50 Quan hệ kinh tế quốc tế International Economic Relation 2
476 QH53 Quan hệ kinh tế quốc tế (3) International Economic Relation 3
477 QH01 Quan hệ quốc tế International Relations 3
478 QH52 Quan hệ quốc tế International Relations 3
479 QL05 Quản lý các dự án tài trợ quốc tế Management of international aid projects 3
480 QL01 Quản lý Công Public Management 4
481 QL51 Quản lý Công Public Management 4
482 QL07 Quản lý công (3TC) Public Management 3
483 QL03 Quản lý công (4) Public Management 4
484 QL50 Quản lý công cộng Public Management 3
485 QL06 Quản lý ngân sách nhà nước National Budget Management 3
486 QL04 Quản lý tài chính nhà nước State financial management 3
487 QT16 Quản trị bán hàng Sale management 3
488 QT35 Quản trị bán hàng (2TC) Sale management 2
489 QL02 Quản trị chất lượng Quality management 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
490 QT02 Quản trị chất lượng Quality management 3
491 QC50 Quản trị chiến lược Strategic Management 3
492 QT03 Quản trị chiến lược Strategic Management 3
493 QT56 Quản trị chiến lược Strategic Management 3
494 QT31 Quản trị chiến lược toàn cầu Global Strategy Management 3
495 QT26 Quản trị chuỗi cung ứng Supply Chain Management 3
Supply Chain Management under E-Commerce
496 IS80 Quản trị chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử
Environment
2
497 QT15 Quản trị công nghệ Technology Management 3
498 QT29 Quản trị đa văn hóa Cross-Cultural Management 3
499 QT05 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 2
500 QT57 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 2
501 QT58 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 3
502 QT59 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 3
503 QT71 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 3
504 QT74 Quản trị doanh nghiệp Corporate Finance 4
505 QT21 Quản trị doanh nghiệp (2TC) Corporate Finance (2) 2
506 QT60 Quản trị dư án đầu tư Project investment management 3
507 TC06 Quản trị dự án đầu tư Project investment management 3
508 QT51 Quản trị dự án đầu tư Project investment management 4
509 QT34 Quản trị dự án đầu tư (2TC) Project investment management 2
510 QT10 Quản trị dự án đầu tư (407) Project investment management 3
511 IS48 Quản trị dự án hệ thống thông tin Information System Project Management 3
512 IS58 Quản trị dự án phần mềm Software Project Management 4
513 IS68 Quản trị dự án phần mềm (3) Software Project Management 3
514 IS16 Quản trị dự án phần mềm (3TC) Software Project Management 3
515 IS79 Quản trị dự án thương mại điện tử E-Commerce Project Management 3
516 QT52 Quản trị hành chính Administrative Management 3
517 QT61 Quản trị hành chính Administrative Management 3
518 QT17 Quản trị hành chính văn phòng Administrative office management 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
519 QT23 Quản trị hành chính văn phòng (2TC) Administrative office management 2
520 IS69 Quản trị hệ thống thông tin Information system management 3
521 IS10 Quản trị hệ thống thông tin (406) Information system management 3
522 HT02 Quản trị hệ thống thông tin (407) Information system management 3
523 HT54 Quản trị hệ thống thông tin (407) Information system management 3
524 HT03 Quản trị hệ thống thông tin (407) (2TC) Information system management 2
525 QT53 Quản trị học Management 2
526 QT01 Quản trị học căn bản Administration Principles 3
527 QT62 Quản trị học căn bản Basic administration 3
528 QT19 Quản trị học căn bản (2TC) Basic administration 2
529 QT63 Quản trị kế toán Management Accounting 3
530 QT64 Quản trị kế tóan Management Accounting 3
531 QT40 Quản trị kênh phân phối Supply Chain Management 3
532 QT12 Quản trị kinh doanh quốc tế International Business Administration 3
533 QT06 Quản trị marketing Marketing Management 3
534 QT65 Quản trị marketing Marketing Management 3
535 QT54 Quản trị ngân hàng Bank Management 3
536 NH03 Quản trị ngân hàng (4TC) Bank Management 4
537 QT04 Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management 3
538 QT18 Quản trị nguồn nhân lực công ty đa quốc gia Human Resource Management in MNCs 3
539 QT66 Quản trị nguồn nhân lực công ty đa quốc gia Human Resource Management in MNCs 3
540 QT32 Quản trị nhân sự quốc tế International Human Resource Management 3
541 MA16 Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) Customer Relationship Management 3
542 QT09 Quản trị rủi ro Risk Management 3
543 QT36 Quản trị rủi ro tài chính- ngân hàng Risk Management in Finance and Banking 3
544 QT33 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế Risk Management in International Business 3
545 QT11 Quản trị sản xuất Production management 3
546 QT72 Quản trị sản xuất Production management 3
547 QT22 Quản trị sự thay đổi Changing management 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
548 QT67 Quản trị tài chính Financial Management 3
549 QT07 Quản trị tài chính Financial Management 4
550 QT68 Quản trị tài chính Financial Management 4
551 QT69 Quản trị tài chính 2 Financial Management 2 4
552 QT55 Quản trị tài chính (407) (3TC) Financial Management 3
553 TC01 Quản trị tài chính 1 Financial Management 1 4
554 TC02 Quản trị tài chính 2 Financial Management 2 4
555 QT08 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia Multinational Financial Management 4
556 QT70 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia Multinational Financial Management 4
557 QT38 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (3TC) Multinational Financial Management (3) 3
558 QT27 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 1 Multinational Financial Management 1 3
559 QT28 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 Multinational Financial Management 2 3
560 QT13 Quản trị tài nguyên môi trường Environmental Resources Management 3
561 QT24 Quản trị thương hiệu Brand management 3
562 QT37 Quản trị truyền thông Communication management 3
563 KN09 Quảng cáo và khuyến mãi Commercial and Promotion 3
564 TN59 Quy hoạch tuyến tính Linear Planning 3
565 PT03 Sáp nhập và hợp nhất công ty Mergers and Acquisitions 2
566 KE11 Sổ sách kế toán Accounting Reports 4
567 KK07 Sổ sách và báo cáo Kế toán Financial Reporting 4
568 KK20 Sổ sách và báo cáo kế toán (3TC) Financial Reporting 3
569 WT01 Tác động của WTO đến HTTC Ngân hàng VN Impact of WTO on Vietnam's banking system 2
570 TC31 Tái cấu trúc hệ thống ngân hàng (2TC) Restructering Banking System 2
571 TC09 Tái cấu trúc hệ thống ngân hàng Việt Nam Restructering Banking System of Viet Nam 2
572 TC28 Tái cấu trúc hệ thống ngân hàng Việt Nam (3TC) Restructering Banking System of Viet Nam 3
573 TC04 Tài chính công Public Finance 4
574 TC54 Tài chính công Public Finance 3
575 TC55 Tài chính công Public Finance 4
576 TC16 Tài chính công (3TC) Public Finance 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
577 TC60 Tài chính công (4TC) Public Finance 4
578 TC63 Tài chính công của Chính quyền địa phương Public Financing of Local Government 3
579 TC21 Tài chính định lượng Quantitative Finance 3
580 TC51 Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3
581 TC56 Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3
582 TC52 Tài chính doanh nghiệp ( QTTC1) (4TC) Corporate Finance (4) 4
583 TC18 Tài chính doanh nghiệp (3TC) Corporate Finance (3) 3
584 TC13 Tài chính doanh nghiệp (405) Corporate Finance (405) 4
585 TC26 Tài chính doanh nghiệp (504) (2TC) Corporate Finance (504) (2) 2
586 TC25 Tài chính hành vi (3TC) Behavioral Finance 3
587 TC12 Tài chính phát triển (3TC) Development Finance 3
588 TC57 Tài chính quốc tế International Finance 3
589 TN03 Tài chính quốc tế International Finance 3
590 TN13 Tài chính quốc tế (2TC) International Finance 2
591 TC58 Tài chính quốc tế (4TC) International Finance 4
592 TC59 Tài chính quốc tế (4TC) International Finance 4
593 TN01 Tài chính quốc tế (4TC) International Finance 4
594 TC20 Tài chính vi mô Microfinance 3
595 TL01 Tâm lý học đại cương Basic psychology 3
596 TL50 Tâm lý học đại cương Basic psychology 3
597 TL05 Tâm lý học đại cương (2TC) Basic psychology 2
598 TL03 Tâm lý và nghệ thuật đàm phán kinh doanh Psychology and Art of Business Negotiation 3
599 TL51 Tâm lý và nghệ thuật đàm phán kinh doanh Psychology and Art of Business Negotiation 3
600 TL04 Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo Psychology and Art of Leadership 3
601 TL02 Tâm lý và quản lý kinh doanh Psychology and Business Management 3
602 TL52 Tâm lý và quản lý kinh doanh Psychology and Business Management 3
603 TL53 Tâm lý và quản lý kinh doanh Psychology and Business Management 3
604 TD52 Thẩm định dự án Project Appraisal 3
605 TD05 Thẩm định dự án đầu tư công Public Project Appraisal 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
606 TD02 Thẩm định tín dụng Credit Appraisal 3
607 TD03 Thẩm định tín dụng (4TC) Credit Appraisal 4
608 TD50 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư Project Appraisal and Management 5
609 TN11 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (3TC) Project Appraisal and Management 3
610 TD04 Thẩm định và Quản trị dự án đầu tư (4) Project Appraisal and Management 4
611 TD51 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (4TC) Project Appraisal and Management 4
612 TN09 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (4TC) Project Appraisal and Management 4
613 TN12 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư quốc tế Project Appraisal and Management 3
614 IS19 Thanh toán điện tử Electronic Payments 3
615 IS70 Thanh toán điện tử Electronic Payments 3
616 NH04 Thanh toán quốc tế International Payment 3
617 TQ01 Thanh toán quốc tế International Payment 4
618 TT05 Thanh toán quốc tế (2TC) International Payment 2
619 NH09 Thanh toán quốc tế (2TC) International Payment 2
620 TT51 Thanh toán quốc tế (3TC) International Payment 3
621 TT07 Thanh toán quốc tế (4TC) International Payment 4
622 CN03 Thi tốt nghiệp - KT chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 6
623 CS55 Thi tốt nghiệp - KT cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 4
624 CN01 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 5
625 CN02 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 8
626 CNTN Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 4
627 CS53 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 5
628 CS54 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 6
629 CSTN Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành Graduated exam - Knowledge Base 3
630 CK50 Thị trường chứng khoán Stock Market 3
631 TN02 Thị trường chứng khoán Stock Market 3
632 TN14 Thị trường chứng khoán (2TC) Stock Market 2
633 IS82 Thị trường Điện tử Electronic Markets 2
634 TN06 Thị trường quyền chọn Options Markets 2
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
635 TN61 Thị trường quyền chọn Options Markets 2
636 TT04 Thị trường tài chính Principles of Financial markets 3
637 QT30 Thị trường tài chính (2TC) Principles of Financial markets 2
638 TC15 Thị trường tài chính (3TC) Principles of Financial markets 3
639 IS40 Thiết kế và lập trình web kinh doanh 1 Web designing and programming for Business – Part I 3
640 IS41 Thiết kế và lập trình web kinh doanh 2 Web designing and programming for Business – Part II 3
641 IS60 Thiết kế và quản trị website thương mại điện tử Web designing and Managing for E-Commerce 4
642 IS12 Thiết kế web kinh doanh 2 Web designing for Business- Part 2 4
643 IS71 Thiết kế web kinh doanh 2 Web designing for Business- Part 2 4
644 TO05 Thống kê doanh nghiệp Business Statistics 3
645 TO09 Thống kê doanh nghiệp (2TC) Business Statistics 2
646 TK01 Thống kê kinh tế Economic Statistics 3
647 TK03 Thống kê kinh tế Economic Statistics 3
648 TK51 Thống kê ngoại thương Foreign Trade Statistics 3
MAT100
649 3 Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3
650 TK04 Thống kê ứng dụng Applied Statistics 3
651 TC05 Thuế Taxation 3
652 TU01 Thuế Taxation 3
653 TU50 Thuế - thực hành và khai báo Taxation 3
654 KK16 Thuế - Thực hành và khai báo Taxation - Practice and Tax Declarations 3
655 KK30 Thuế - Thực hành và khai báo (4TC) Taxation - Practice and Tax Declarations (4) 4
656 TC24 Thuế (4TC) Taxation 4
657 TC29 Thuế nâng cao Advanced Taxation 3
658 KK25 Thuế và chính sách thuế Taxaction and Policies 2
659 TU03 Thuế và kế toán thu nhập Doanh nghiệp Tax and Corporate Income Accounting 3
660 KK21 Thuế và kế toán thuế Taxaction and Tax Accounting 3
661 TU02 Thuế và thủ tục hải quan Tax and Customs Procedures 3
662 IS59 Thương mại điện tử Electronic Commerce 4
663 TM50 Thương mại điện tử Electronic Commerce 3
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
664 KD04 Thương mại điện tử (402) Electronic Commerce 3
665 IS21 Thương mại điện tử (406) Electronic Commerce 3
666 KD05 Thương mại điện tử (407) Electronic Commerce 3
667 KD54 Thương mại điện tử (407) Electronic Commerce 3
668 KD07 Thương mại điện tử (407) (2TC) Electronic Commerce 2
669 IS22 Thương mại điện tử nâng cao Advanced Electronic Commerce 3
670 TM51 Thương mại điện tử nâng cao Advanced Electronic Commerce 3
671 IS46 Tích hợp qui trình K/Doanh với các hệ thống ERP 1 Integrated Business Processes with ERP Systems - Part 1 3
672 IS47 Tích hợp qui trình K/Doanh với các hệ thống ERP 2 Integrated Business Processes with ERP Systems - Part 2 3
673 TT52 Tiền tê - Ngân hàng Theory of Banking & Money 3
674 NH14 Tiền tệ - ngân hàng (2TC) Theory of Banking & Money (2) 2
675 NH01 Tiền tệ - Ngân hàng (3TC) Theory of Banking & Money (3) 3
676 TN62 Tiền tệ ngân hàng Theory of Banking & Money 3
677 TT53 Tiền tệ ngân hàng Theory of Banking & Money 4
678 NH08 Tiền tệ ngân hàng (4TC) Theory of Banking & Money (4) 4
679 TE98 Tiếng anh tăng cường 1 Intensive English Program 1 4
680 TE99 Tiếng Anh tăng cường 2 Intensive English Program 2 4
ENG100
681 1
Tiếng Anh Thương mại 1 Business English Level 1 5
ENG100
682 2
Tiếng Anh Thương mại 2 Business English Level 2 5
ENG100
683 3
Tiếng Anh Thương mại 3 Business English Level 3 5
ENG100
684 4
Tiếng Anh Thương mại 4 Business English Level 4 5
685 NH16 Tín dụng ngân hàng Bank Credit 3
686 TH01 Tin học đại cương General Informatics 3
687 TH50 Tin học đại cương General Informatics 3
688 TH51 Tin học đại cương General Informatics 4
689 TH55 Tin học đại cương General Informatics 4
690 IS01 Tin học đại cương (406) General Informatics 4
691 IS34 Tin học đại cương (406) (3TC) General Informatics 3
692 TH52 Tin học đại cương A General Informatics 4
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
693 TH03 Tin học kế toán Application of IT in Accounting 3
694 KH03 Tin học kế toán (406) Application of IT in Accounting 3
695 TH04 Tin học kế toán 1 Application of IT in Accounting 1 3
696 TH02 Tin học quản lý General Informatics 3
697 TH05 Tin học quản lý General Informatics 4
698 TH53 Tin học quản lý General Informatics 3
699 TH54 Tin học quản lý General Informatics 3
700 TH06 Tin học ứng dụng Applied Informatics 3
701 TH08 Tin học ứng dụng (406) Applied Informatics (406) 3
702 TH07 Tin học ứng dụng trong tài chính-ngân hàng Applied Informatics in Finance and Banking 3
MAT100
703 1 Toán cao cấp Higher mathematics 5
704 TO08 Toán cao cấp (5TC) Higher mathematics 5
705 TN50 Toán cao cấp A1 Higher mathematics A1 3
706 TN51 Toán cao cấp A1 Higher mathematics A1 4
707 TN52 Toán cao cấp A2 Higher mathematics A2 3
708 TN53 Toán cao cấp A2 Higher mathematics A2 4
709 TN54 Toán cao cấp C1 Higher mathematics C1 3
710 TN55 Toán cao cấp C1 Higher mathematics C1 3
711 TO01 Toán cao cấp C1 Higher mathematics C1 3
712 TN56 Toán cao cấp C2 Higher mathematics C2 3
713 TN57 Toán cao cấp C2 Higher mathematics C2 3
714 TO02 Toán cao cấp C2 Higher mathematics C2 3
715 TO11 Toán cao cấp D Higher mathematics D 3
716 TN58 Toán cao cấp D1 Higher mathematics D1 3
717 TO10 Toán cao cấp dành cho ngành Luật Higher Mathematics for Industry Law 2
718 IS43 Toán cho tin học Mathematics for computer science 3
719 RR01 Toán rời rạc Discrete Mathematics 3
720 TN05 Toán tài chính Financial Accounting 3
721 TO50 Toán tài chính Financial Accounting 2
Số Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh (thẩm định)
TC
722 TO51 Toán tài chính Financial Accounting 3
723 TT54 Toán tài chính Financial Accounting 3
724 TNCN Tốt nghiệp chuyên ngành Graduated exam - Specialized Knowledge 5
725 TNCS Tốt nghiệp cơ sở Graduated exam - Knowledge Base 5
726 TR01 Triết học Mác - LêNin Marxist-Leninist Philosophy 5
727 TR50 Triết học Mác - LêNin Marxist-Leninist Philosophy 5
728 TR52 Triết học Mác - LêNin Maxist - Leninist Phylosophy 4
729 IS06 Truyền thông dữ liệu trong kinh doanh Business Data Communications 3
730 IS72 Truyền thông dữ liệu trong kinh doanh Business Data Communications 3
731 TR02 Truyền thông kinh doanh Business Communication 3
732 TT01 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts 2
733 TT50 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thoughts 3
734 TT55 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2TC) Ho Chi Minh Thoughts 2
735 VH03 Văn hóa DN và đạo đức kinh doanh Corporate Culture and Business Ethics 3
736 VH01 Văn hóa doanh nghiệp Corporate Culture 3
737 VH02 Văn hóa doanh nghiệp (2TC) Corporate Culture (2) 2
738 VH04 Văn hóa học Culturism 2
739 VT01 Vận tải và bảo hiểm quốc tế International Insurance and Transportation 3
740 VT50 Vận tải và bảo hiểm quốc tế International Insurance and Transportation 4
741 VT52 Vận tải và bảo hiểm quốc tế International Insurance and Transportation 5
742 VT51 Vận tải và bảo hiểm quốc tế (3TC) International Insurance and Transportation (3) 3
743 XH01 Xã hội học Sociology 3
744 XH50 Xã hội học (2) Sociology 2
Tp.HCM, ngày …. tháng …. năm 2015
Chuyên gia thẩm định
(ký và ghi rõ họ tên)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

PHIẾU THẨM ĐỊNH TÊN MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH

Đề nghị điều chỉnh


Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)
1 AS01 Pháp luật an sinh xã hội Law on social securities 2
2 BD01 Công chứng, chứng thực và GD bảo đảm Notary, certifying and secured transaction 2
3 BD02 Pháp luật công chứng, chứng thực và thừa phát lại Law on Notary,Certifying and Bailift 2
4 BH01 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm Law on business insurance 2
5 BH05 Bảo hiểm quốc tế International Insurance 2
6 CA50 Luật cạnh tranh Competition Law 3
7 CC01 Pháp luật về các công cụ chuyển nhượng Law on negotiable instrument 2
8 CK01 Luật kinh doanh chứng khoán Securities Law 3
9 CK05 Luật chứng khoán Law on securities 2
10 CS50 Cơ sở văn hoá Việt Nam Vietnam Cultural Facility 3
11 CT01 Luật cạnh tranh Competition Law 3
12 CT02 Luật cạnh tranh (2TC) Competition Law 2
13 CT06 Chính trị học Politics 3
14 CT07 Lịch sử các học thuyết chính trị và pháp lý History of political and legal doctrines 3
15 DA01 Pháp luật về đầu tư trong XDCB Law on Basic Construction Investment 2
16 DA50 Pháp luật về đầu tư trong XDCB Law on Basic Construction Investment 2
17 DD01 Luật đất đai Land law 3
18 DL05 Đạo đức nghề luật Legal ethics 2
19 DS01 Những vấn đề chung về luật dân sự General matters of civil law 3
20 DS02 Tài sản - quyền sở hữu và quyền thừa kế Property, ownership and heritage 3
21 DS03 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng Liability outside contract 2
22 DS04 Luật dân sự thương mại các nước Civil laws of countries 2
23 DS05 Kỹ năng giải quyết các vụ án dân sự Skills at resolving civil case 2
24 DS06 Những vấn đề chung về luật dân sự (2TC) General matters of civil law 2
Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)
25 DS07 Trách nhiệm dân sự Civil liability 2
26 DS08 Các hợp đồng dân sự thông dụng (2TC) Common civil contracts 2
27 DS09 Các hợp đồng dân sự thông dụng Common civil contracts 3
28 DS51 Kỹ năng giải quyết các vụ án dân sự Skills at resolving civil case 2
29 DS52 Tài sản - quyền sở hữu và quyền thừa kế Property, ownership and heritage 2
30 DT01 Luật đầu tư Investment law 2
Procedures for Establishing Company and Investing in
31 DT05 Thủ tục th/lập DN và thủ tục đầu tư
Business
3
32 DT06 Luật đầu tư (3TC) Investment law 3
33 EU01 Luật thương mại của EU EU Trade Law 2
34 GB01 Pháp luật về giao dịch bất động sản Law on Real Estate Transactions 2
35 GD01 Luật giao dịch diện tử Law of electronic transactions 2
36 HC01 Luật hành chính Administrative law 4
37 HC02 Luật hành chính (3TC) Administrative law 3
38 HC50 Luật hành chính Administrative law 5
39 HC51 Luật hành chính (4TC) Administrative law 4
40 HD01 Luật hợp đồng Contract law 4
41 HD02 Luật hợp đồng thương mại quốc tế International Business Transactions 3
42 HD03 Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng Skills at composing contract 2
43 HD04 Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC) Contract Theory 3
44 HD05 Luật hợp đồng - Các hợp đồng thông dụng (3TC) Common civil contracts 3
45 HD06 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng Drafting and Negotiating Contracts 3
46 HD07 Đàm phán và soạn thảo hợp đồng (2TC) Negotiating and Drafting Contracts 2
47 HD08 Hợp đồng 2 - Các hợp đồng thông dụng (2TC) Common civil contracts 2
48 HD51 Luật hợp đồng Contract law 4
49 HG01 Luật hôn nhân và gia đình Marriage and family law 2
50 HH01 Luật hàng hải Maritime law 2
51 HH02 Luật hàng hải (3TC) Maritime law 3
52 HK01 Luật hàng không quốc tế International Air Law 2
53 HK50 Luật hàng không quốc tế International Air Law 2
Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)
54 HL01 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp Law on labour contract and dispute resolution 2
55 HP01 Luật hiến pháp Việt Nam Vietnamese constitution law 4
56 HP02 Luật hiến pháp nước ngoài Foreign constitutional law 3
57 HP03 Luật hiến pháp Việt Nam (3TC) Vietnamese constitution law 3
58 HP04 Luật hiến pháp nước ngoài (2TC) Foreign constitutional law 2
59 HQ01 Pháp luật về hải quan Customs Law 3
60 HQ02 Luật hợp đồng thương mại Quốc tế (2) International Business Transactions 2
61 HQ50 Luật hợp đồng TM Quốc tế (3) International Business Transactions 3
62 HS01 Luật hình sự (4TC) Criminal law 4
63 HS02 Luật tố tụng hình sự Criminal procedure 3
64 HS03 Luật hình sự Criminal law 5
65 HS05 Luật hình sự 2 Criminal law 2 2
66 HS06 Luật hình sự (3TC) Criminal law 3
67 HS09 Luật tố tụng hình sự Criminal procedure 3
68 HS50 Luật hình sự 1 Criminal law 1 4
69 HS51 Luật hình sự 2 Criminal law 2 2
70 HS52 Luật hình sự 2 Criminal law 2 2
71 HS53 Luật hình sự Criminal law 4
72 HS54 Luật hình sự 1 Criminal law 1 3
73 HS55 Luật hình sự 2 Criminal law 2 3
74 HS56 Luật tố tụng hình sự Criminal procedure 2
75 KN04 Kỹ năng tư vấn P/Luật trong các vụ việc cạnh tranh Legal Counseling Skill in Competition Cases 2
76 KN08 Kỹ năng thực hành luật Clinical legal education 2
77 L50 Luật kinh tế Business Law 3
78 LB01 Pháp luật về bảo hiểm Law on business insurance 2
79 LB02 Luật biển quốc tế International Law of the Sea 2
80 LC01 Pháp luật về kinh doanh chứng khoán Law on accountant and auditing 2
81 LC50 Luật kinh doanh chứng khoán (2TC) Securities Law (2) 2
82 LD01 Luật lao động Labour law 4
Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)
83 LD02 Luật lao động (3TC) Labour law 3
84 LD03 Trách nhiệm ngoài hợp đồng Non-Contractual Liability 2
85 LD04 Luật đất đai Land law 2
86 LD50 Luật dân sự 1 - Khái niệm Luật dân sự Civil Law 1 - General matters of civil law 3
87 LD51 Luật đầu tư Investment law 2
88 LD52 Quyền sở hữu và thừa kế Ownership and Heritage 3
89 LG02 Luật giao dịch diện tử Law of electronic transactions 2
90 LL01 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (4TC) Introduction to state and law 4
91 LL02 Lý luận nhà nước và pháp luật (3TC) Introduction to state and law 3
92 LL03 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (4TC) Introduction to state and law 4
93 LL05 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (3TC) Introduction to state and law 3
94 LL50 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (5TC) Introduction to state and law 5
95 LL51 Luật lao động Labour law 4
96 LM01 Luật dân sự La Mã Roman civil law 2
97 LM04 Luật môi trường (2) Environmental law 2
98 LM50 Luật dân sự La Mã Roman civil law 2
99 LN01 Luật ngân hàng (2TC) Banking law 2
100 LN02 Luật ngân hàng (3TC) Banking law 3
101 LN03 Phá sản và trọng tài thương mại Bankruptcy and commercial arbitration 2
102 LQ01 Luật Quốc tế International law 3
103 LS05 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam History of Vietnamese states and laws 3
104 LS06 Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới History of states and laws in the world 3
105 LS07 Lịch sử các học thuyết chính trị và pháp lý History of political and legal doctrines 3
106 LS09 Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới (2TC) History of states and laws in the world (2) 2
107 LS10 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam (2TC) History of Vietnamese states and laws 2
108 LT01 Luật thuế Law on taxation 3
109 LT02 Luật tài chính Law on finance 2
110 LT03 Luật thương mại 2 - thương mại HHvàDV Law on commercial and sale of good 3
111 LT04 Luật TM 3 - Phá sản và giải quyết tranh chấp Bankruptcy and dispute resolution 2
Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)
112 LT05 Luật TM quốc tế (406+501+502) International commercial law 3
113 LT07 Luật thuế (2) Law on taxation 2
114 LT08 Luật ngân hàng Banking law 2
115 LT09 Luật thuế quốc tế International Tax Law 2
116 LT50 Luật tài chính (2) Law on finance 2
117 LT51 Luật thương mại 1 - chủ thể kinh doanh Enterprises law 4
118 LT52 Luật thuế Law on taxation 2
119 LT53 Luật thuế và ngân sách (3) Tax Law and Budget (3) 3
120 LU01 Luật kinh tế Business Law 3
121 LU02 Luật thương mại quốc tế International commercial law 3
122 LU03 Luật giao dịch diện tử (3TC) Law of electronic transactions 3
123 LU05 Luật thương mại Commercial Law 3
124 LU06 Luật WTO WTO Law 3
125 LU07 Luật thương mại quốc tế International commercial law 2
126 LU09 Luật quốc tế và thương mại quốc tế (4TC) International Business Transactions 4
127 LU50 Luật thương mại quốc tế International commercial law 4
128 LU51 Luật thương mại quốc tế International commercial law 4
129 MT02 Luật môi trường Environmental law 2
130 MT03 Luật môi trường (3TC) Environmental law 3
131 NP01 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam History of Vietnamese states and laws 3
132 NP02 Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới History of states and laws in the world 3
133 PG01 Pháp luật chống bán phá giá hàng nhập khẩu Anti- Dumping Law 2
134 PL01 Pháp luật đại cương Gerneral Law 3
Law on the organization and operation of the State
135 PL02 Pháp luật về tổ chức hoạt động bộ máy Nhà nước
apparatus
3
136 PL03 Pháp luật về kinh doanh Business Law 3
137 PL04 Pháp luật về dân sự và tố tụng dân sự Law on Civil and Civil Procedure 3
138 PL05 Pháp luật về ngân hàng, chứng khoán và thuế Law on Banking, securities and Tax 3
139 PL06 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng Consumer protection law 2
140 PL07 Pháp luật về mua bán và sát nhập công ty Law of Mergers and Acquisitions 2
Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)
141 PL08 Pháp luật về quản trị công ty Law on Corporate Governance 3
142 PL09 Pháp luật về phòng vệ thương mại Law of Trade Denfense 3
143 PL10 Pháp luật Doanh nghiệp Business Law 3
144 PL11 Pháp luật về các biện pháp phi thuế quan Law on nontariff barriers 3
145 PL12 Pháp luật về hợp đồng Contract Law 2
146 PL13 Pháp luật về cạnh tranh Competition Law 3
147 PL14 Pháp luật kế toán - kiểm toán (2TC) Legal Framework of Accounting and Auditing 2
148 PL15 Pháp luật về tài chính doanh nghiệp Law on corporate finance 2
149 PL16 Pháp luật về quản trị ngân hàng thương mại Law on administration for commercial bank 2
150 PL17 Pháp luật về thanh toán Law on Payment 2
151 PL18 Pháp luật về dân sự và hôn nhân gia đình Law on Civil, Marriage and Family 3
152 PL19 Pháp luật về ngân hàng, chứng khoán, thuế và bảo hiểm Law on Banking, securities,Tax and Insurance 3
153 PL20 Pháp luật về quản trị công ty Law on Corporate Governance 2
154 PL21 Pháp luật về rào cản thuế quan Law on Tariff Barriers 2
155 PL22 Pháp luật về thanh toán và quản lý ngoại hối Law on payment and foreign exchange management 2
156 PL23 Pháp luật về thanh toán và quản lý ngoại hối Law on payment and foreign exchange management 3
157 PL24 Pháp luật về kiểm soát tập trung kinh tế Law on Control of Economic Concentration 2
158 PL25 Pháp luật về kinh doanh (4TC) Business Law (4) 4
159 PL26 Pháp luật về dân sự và tố tụng dân sự (4TC) Law on Civil and Civil Procedure (4) 4
Pháp luật về ngân hàng, chứng khoán, thuế và bảo hiểm
160 PL27 (4TC)
Law on Banking, securities,Tax and Insurance (4) 4
161 PL28 Pháp luật về giao dịch bảo đảm trong lĩnh vực ngân hàng Law on secured transaction in banking arena 2
162 PL50 Pháp luật đại cương Gerneral Law 3
163 PL51 Pháp luật kinh doanh bất động sản Law on Real Estate Transactions 2
164 PL52 Pháp luật kinh doanh bất động sản Law on Real Estate Transactions 3
165 PL53 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ Law on secured transaction 2
166 PL54 Pháp luật về đầu tư Investment Law 2
167 PP03 Kỹ năng nghiên cứu luật và lập luận Legal research and argument 2
168 QT20 Luật quốc tế và thương mại quốc tế International Business Transactions 3
169 SS01 Luật so sánh (2TC) Comparative law 2
Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)
170 ST01 Luật sở hữu trí tuệ Intellectual property law 3
171 ST02 Pháp luật thực thi quyền sở hữu trí tuệ Law on intellectual property execution 2
172 ST03 Pháp luật về quan hệ tài sản vợ, chồng Law on property's relationship between wife and husband 2
173 ST04 Pháp luật về tài sản trí tuệ trong lĩnh vực ng/hàng Law on intellectual property in the field of banking 2
174 TC27 Các định chế tài chính quốc tế International Financial Institutions 2
175 TD01 Thi hành án dân sự (2TC) Civil judgments execution 2
176 TM01 Luật thương mại 1 - Chủ thể kinh doanh Enterprises law 4
177 TM02 Pháp luật về thương mại HH và DV Commercial Law: Sale and service 3
178 TM03 Luật TM 3 - Phá sản và giải quyết tranh chấp Bankruptcy and dispute resolution 2
179 TM04 Thương mại HH và thương mại Dịch vụ Commercial - Sales & Service 3
180 TM05 Pháp luật về xúc tiến thương mại Law on Trade Promotion 2
181 TM06 Pháp luật về chủ thể kinh doanh (3TC) Business Organizations 3
182 TM52 Luật thương mại P1 (Chủ thể kinh doanh) Business Organizations 3
183 TP01 Tư pháp quốc tế International private law 3
184 TP02 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (3TC) Law on business insurance 3
185 TP03 Tư pháp quốc tế (4TC) International private law 4
186 TP50 Tư pháp quốc tế (3) International private law 3
187 TQ02 Tập quán thương mại quốc tế The Practice of International Trade 2
188 TR03 Triết học pháp luật Philosophy of Law 3
189 TS01 Luật tố tụng dân sự (4TC) Civil procedure 4
190 TS02 Luật tố tụng dân sự (3TC) Civil procedure 3
191 TS50 Luật tố tụng dân sự Civil procedure 4
192 TV01 Nghề luật sư và tư vấn pháp luật Lawyering occupation and legal counseling 2
193 TV50 Nghề luật sư và tư vấn Pháp luật Lawyering occupation and legal counseling 2
194 US01 Luật thương mại Hoa Kỳ (2TC) U.S Trade Law 2
195 VB01 Kỹ thuật soạn thảo văn bản Skills at papers composing 2
196 VB02 Kỹ thuật soạn thảo văn bản Skills at papers composing 3
197 XD01 Pháp luật về đầu tư xây dựng Law on Construction 2
198 XH03 Xã hội học pháp luật Legal Sociology 2
Đề nghị điều chỉnh
Stt Mã môn Tên môn học tiếng Việt Tên môn học tiếng Anh Số TC
(thẩm định)

Tp.HCM, ngày …. tháng …. năm 2015


Chuyên gia thẩm định
(ký và ghi rõ họ tên)

You might also like