Professional Documents
Culture Documents
STT Mã học Tên học phần (Course Name) Tín chỉ 33. FIN5MIS Hệ thống quản lý thông tin tài chính ngân 3
(No) phần (Credit) hàng (Financial Management Information
(Code) System)
A. Khối kiến thức giáo dục đại cương (General Education) 64 34. FIN5MAA Mua bán & Sáp nhập (Mergers and 3
1. PED5001 Những nguyên lý của Chủ nghĩa Mác – Lê 2 Acquisitions)
nin 1 (Principles of Marxism & Leninist I) 35. FIN5FSU Huy động vốn khởi nghiệp (Funding Start- 3
2. PED5002 Những nguyên lý của Chủ nghĩa Mác – Lê 3 up)
nin 2 (Principles of Marxism & Leninist II) Chuyên ngành Ngân hàng (Banking)
3. PED5003 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 36. BNK5BRM Quản trị rủi ro ngân hàng (Bank Risk 3
(Revolutionary ideology of the Vietnamese Management)
Communist Party) 37. BNK5IBA Ngân hàng đầu tư (Investment Bank) 3
4. PED5004 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh’s 2 38. MKT5MFS Marketing cho dịch vụ tài chính (Marketing 3
Thoughts) Financial Services)
5. PED5005 Pháp luật đại cương (Introductory Laws) 2 39. BNK5IPA Thanh toán quốc tế (International Payment) 3
6. FIT5011 Tin học cơ sở (Introduction to Computer 3 40. BNK5TRM Quản lý nguồn vốn (Treasury Management) 3
Science) 41. BNK5CRM Quản trị rủi ro tín dụng (Credit Risk 3
7. MAT5MEB Toán cao cấp và ứng dụng trong kinh tế-kinh 4 Management)
doanh (Mathematics for Economics and 42. BNK5ORM Quản trị rủi ro vận hành và kiểm soát nội bộ 3
Business) (Operational Risk Management and Internal
8. STA5PAS Xác suất và thống kê (Probabilities and 3 Control for Financial Institution)
Statistics) 43. BNK5BCG Quản trị ngân hàng và quản trị điều hành 3
9. FSD5 Kỹ năng Tiếng (English language 42 (Bank Governance and Executive
Proficiency) Management)
10. PES5020 Giáo dục thể chất* (Physical Education) 3 D. Khối kiến thức bổ trợ (Supplementary Education) 6
11. MSE5030 Giáo dục quốc phòng – An ninh* (Military 8 Ngành Tài chính Ngân hàng (Finance & Banking)
Education) 44. FIN5FPA Kế hoạch tài chính (Financial Planning) 3
B. Khối kiến thức cơ sở ngành (Business Foundation Education) 21 45. FIN5AIN Đầu tư phi truyền thống (Alternative 3
Bắt buộc (Core) 15 Investment)
12. ECO 5 Kinh tế vi mô (Microeconomics) 3 46. FIN5CGO Quản trị doanh nghiệp (Corporate 3
MIC Governance)
13. ECO 5 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 47. BNK5SSC Giám sát tài chính, Tiêu chuẩn quốc tế và 3
MAC tuân thủ (Financial Supervision, International
14. STA5BES Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh 3 Standard and Compliance)
tế (Business and Economics Statistics) 48. ACC5VBA Kế toán Ngân hàng Việt Nam (Vietnam Bank 3
15. ACC5POA Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 Accounting)
16. STA5ECO Kinh tế lượng (Econometrics) 3 49. BNK5BWM Dịch vụ ngân hàng cá nhân và quản trị tài 3
Tự chọn (Elective) 6 sản (Private Banking & Wealth Management)
17. MGT5ITM Quản trị học (Introduction to Management) 3 50. BNK5CBS Mô phỏng ngân hàng trên máy tính 3
18. MGT5BUE Đạo đức trong kinh doanh (Business Ethics) 3 (Computer-based Bank Simulation)
19. MKT5COB Nguyên lý Marketing (Principle of Marketing) 3 Ngành Kế toán (Accounting)
20. MGT5IOM Giao tiếp trong kinh doanh (Business 3 51. ACC5MAA Kế toán quản trị (Management Accounting) 3
Communications) 52. ACC5FAA Kế toán tài chính I (Financial Accounting I) 3
21. LAW5BLW Luật Kinh tế (Business Law) 3 53. ACC5ADT Lý thuyết kiểm toán (Auditing) 3
C. Khối kiến thức chuyên ngành (Professional Education) 36 54. ACC5TAX Thuế (Taxation) 3
Bắt buộc (Core) 18 Ngành Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
22. FIN5FMA Quản trị tài chính (Financial Management) 3 55. MGT5HRM Quản trị nhân sự (Human Resource 3
23. FIN5CFI Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) 3 Management)
24. FIN5IFI Tài chính quốc tế (International Finance) 3 56. MGT5OBE Hành vi tổ chức (Organizational Behaviour) 3
25. BNK5FMT Tài chính tiền tệ (Financial and Monetary 3 57. MGT5SMT Quản trị chiến lược (Strategic Management) 3
Theory) 58. MGT5ENP Khởi nghiệp (Entreprenuership) 3
26. BNK5BMA Quản trị ngân hàng (Bank Management) 3 Ngành Marketing (Marketing)
27. BNK5CLM Đánh giá tín dụng và Quản trị cho vay 3 59. MKT5COB Hành vi khách hàng (Consumer Behaviour) 3
(Credit Analysis and Lending Management) 60. MKT5SEM Marketing dịch vụ (Service Marketing) 3
Tự chọn (Elective) 18 61. MKT5DIM Marketing điện tử (Digital Marketing/E- 3
Chuyên ngành Tài chính (Finance) marketing)
28. FIN5FMO Mô hình tài chính (Financial Modeling) 3 E. Khối kiến thức thực tập/luận văn (Thesis and Internship) 10
29. FIN5FSY Hệ thống tài chính (Financial System) 3 62. GRA5THE Luận văn tốt nghiệp (Graduation Thesis) 10
30. FIN5FSA Phân tích báo cáo tài chính (Financial 3 63. GRA5INT Thực tập tốt nghiệp (Graduation Internship) 4
Statement Analysis) 02 học phần tự chọn (2 electives) hoặc dự 6
31. FIN5IPM Quản trị danh mục đầu tư (Investment 3 án Capstone1
Portfolio Management) Total 137
32. FIN5FDI Công cụ tài chính phái sinh (Financial 3
Derivatives Instrument)
1
Dự án Capstone là một môn học ứng dụng, học cùng cộng đồng (community-
based learning)
© ĐẠI HỌC HÀ NỘI (HANOI UNIVERSITY)