You are on page 1of 1

CHƯƠNG TRÌNH KHUNG NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

(PROGRAM STRUCTURE – FINANCE & BANKING)


Tên ngành (Major) Tài chính Ngân hàng (Finance & Banking) Mã Ngành 52340201
(Major Code)
Trình độ (Level) Đại học (Bachelor) Thời gian Đào tạo 4 năm (years)
(Length of Study)
Tên văn bằng TN Cử nhân Tài Chính Ngân Hàng Đơn vị Đào tạo Khoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch
(Name of the degree) (Bachelor of Finance and Banking – English) (Training Faculty) (Faculty of Management and
Tourism)
Liên kết với các tổ chức nghề Chartered Financial Analyst (CFA) Institute Ngôn ngữ Đào tạo Tiếng Anh (English)
nghiệp (Language of
(Affiliated Professional Association) Instruction)

STT Mã học Tên học phần (Course Name) Tín chỉ 33. FIN5MIS Hệ thống quản lý thông tin tài chính ngân 3
(No) phần (Credit) hàng (Financial Management Information
(Code) System)
A. Khối kiến thức giáo dục đại cương (General Education) 64 34. FIN5MAA Mua bán & Sáp nhập (Mergers and 3
1. PED5001 Những nguyên lý của Chủ nghĩa Mác – Lê 2 Acquisitions)
nin 1 (Principles of Marxism & Leninist I) 35. FIN5FSU Huy động vốn khởi nghiệp (Funding Start- 3
2. PED5002 Những nguyên lý của Chủ nghĩa Mác – Lê 3 up)
nin 2 (Principles of Marxism & Leninist II) Chuyên ngành Ngân hàng (Banking)
3. PED5003 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 36. BNK5BRM Quản trị rủi ro ngân hàng (Bank Risk 3
(Revolutionary ideology of the Vietnamese Management)
Communist Party) 37. BNK5IBA Ngân hàng đầu tư (Investment Bank) 3
4. PED5004 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh’s 2 38. MKT5MFS Marketing cho dịch vụ tài chính (Marketing 3
Thoughts) Financial Services)
5. PED5005 Pháp luật đại cương (Introductory Laws) 2 39. BNK5IPA Thanh toán quốc tế (International Payment) 3
6. FIT5011 Tin học cơ sở (Introduction to Computer 3 40. BNK5TRM Quản lý nguồn vốn (Treasury Management) 3
Science) 41. BNK5CRM Quản trị rủi ro tín dụng (Credit Risk 3
7. MAT5MEB Toán cao cấp và ứng dụng trong kinh tế-kinh 4 Management)
doanh (Mathematics for Economics and 42. BNK5ORM Quản trị rủi ro vận hành và kiểm soát nội bộ 3
Business) (Operational Risk Management and Internal
8. STA5PAS Xác suất và thống kê (Probabilities and 3 Control for Financial Institution)
Statistics) 43. BNK5BCG Quản trị ngân hàng và quản trị điều hành 3
9. FSD5 Kỹ năng Tiếng (English language 42 (Bank Governance and Executive
Proficiency) Management)
10. PES5020 Giáo dục thể chất* (Physical Education) 3 D. Khối kiến thức bổ trợ (Supplementary Education) 6
11. MSE5030 Giáo dục quốc phòng – An ninh* (Military 8 Ngành Tài chính Ngân hàng (Finance & Banking)
Education) 44. FIN5FPA Kế hoạch tài chính (Financial Planning) 3
B. Khối kiến thức cơ sở ngành (Business Foundation Education) 21 45. FIN5AIN Đầu tư phi truyền thống (Alternative 3
Bắt buộc (Core) 15 Investment)
12. ECO 5 Kinh tế vi mô (Microeconomics) 3 46. FIN5CGO Quản trị doanh nghiệp (Corporate 3
MIC Governance)
13. ECO 5 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 47. BNK5SSC Giám sát tài chính, Tiêu chuẩn quốc tế và 3
MAC tuân thủ (Financial Supervision, International
14. STA5BES Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh 3 Standard and Compliance)
tế (Business and Economics Statistics) 48. ACC5VBA Kế toán Ngân hàng Việt Nam (Vietnam Bank 3
15. ACC5POA Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) 3 Accounting)
16. STA5ECO Kinh tế lượng (Econometrics) 3 49. BNK5BWM Dịch vụ ngân hàng cá nhân và quản trị tài 3
Tự chọn (Elective) 6 sản (Private Banking & Wealth Management)
17. MGT5ITM Quản trị học (Introduction to Management) 3 50. BNK5CBS Mô phỏng ngân hàng trên máy tính 3
18. MGT5BUE Đạo đức trong kinh doanh (Business Ethics) 3 (Computer-based Bank Simulation)
19. MKT5COB Nguyên lý Marketing (Principle of Marketing) 3 Ngành Kế toán (Accounting)
20. MGT5IOM Giao tiếp trong kinh doanh (Business 3 51. ACC5MAA Kế toán quản trị (Management Accounting) 3
Communications) 52. ACC5FAA Kế toán tài chính I (Financial Accounting I) 3
21. LAW5BLW Luật Kinh tế (Business Law) 3 53. ACC5ADT Lý thuyết kiểm toán (Auditing) 3
C. Khối kiến thức chuyên ngành (Professional Education) 36 54. ACC5TAX Thuế (Taxation) 3
Bắt buộc (Core) 18 Ngành Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
22. FIN5FMA Quản trị tài chính (Financial Management) 3 55. MGT5HRM Quản trị nhân sự (Human Resource 3
23. FIN5CFI Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) 3 Management)
24. FIN5IFI Tài chính quốc tế (International Finance) 3 56. MGT5OBE Hành vi tổ chức (Organizational Behaviour) 3
25. BNK5FMT Tài chính tiền tệ (Financial and Monetary 3 57. MGT5SMT Quản trị chiến lược (Strategic Management) 3
Theory) 58. MGT5ENP Khởi nghiệp (Entreprenuership) 3
26. BNK5BMA Quản trị ngân hàng (Bank Management) 3 Ngành Marketing (Marketing)
27. BNK5CLM Đánh giá tín dụng và Quản trị cho vay 3 59. MKT5COB Hành vi khách hàng (Consumer Behaviour) 3
(Credit Analysis and Lending Management) 60. MKT5SEM Marketing dịch vụ (Service Marketing) 3
Tự chọn (Elective) 18 61. MKT5DIM Marketing điện tử (Digital Marketing/E- 3
Chuyên ngành Tài chính (Finance) marketing)
28. FIN5FMO Mô hình tài chính (Financial Modeling) 3 E. Khối kiến thức thực tập/luận văn (Thesis and Internship) 10
29. FIN5FSY Hệ thống tài chính (Financial System) 3 62. GRA5THE Luận văn tốt nghiệp (Graduation Thesis) 10
30. FIN5FSA Phân tích báo cáo tài chính (Financial 3 63. GRA5INT Thực tập tốt nghiệp (Graduation Internship) 4
Statement Analysis) 02 học phần tự chọn (2 electives) hoặc dự 6
31. FIN5IPM Quản trị danh mục đầu tư (Investment 3 án Capstone1
Portfolio Management) Total 137
32. FIN5FDI Công cụ tài chính phái sinh (Financial 3
Derivatives Instrument)

1
Dự án Capstone là một môn học ứng dụng, học cùng cộng đồng (community-
based learning)
© ĐẠI HỌC HÀ NỘI (HANOI UNIVERSITY)

You might also like