You are on page 1of 19

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CAO ĐẲNG NĂM THỨBA NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 19 từ ngày 19/12 đến ngày 23/12/2023
HS K4 PHCN K3
CĐĐD 23A CĐĐD 23B CĐĐD 23C CĐĐD 23D CĐĐD 23E CĐĐD 23G CĐĐD 23H CĐĐD 23K HA15 XN15A XN15B R3A R3B DƯỢC K11A DƯỢC K11B DƯỢC K11C DƯỢC K11D DƯỢC K11E DƯỢC K11G DƯỢC K11H DƯỢC K11K
(11)
Lớp

Thứ 33 31 30 30 29 27 26 26 7 15 35 27 22 34 30 30 26 31 29 31 27 29 27

Đảm bảo
NC khoa
Thực tập TT Phục CL thuốc 2T
học 2T / 402
TT Cộng LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Kinh tế 304 Lâm sàng Lâm sàng
Sáng LS Sản LS Sản Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần dược /B7P2 Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng Ngoại (Vòng II) Nội Ngoại Nội (V III) Vòng II (T1)
TT Huyết học 1/3 NC khoa
Đảm bảo Dược Dược
II 1/2 CL thuốc 2T
học 2T / 304
Thứ 2
402
Y xã hội CK hệ Ngoại
TT Phục
2T /303 2T / 304 Đảm bảo
Chiều
TT Cộng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Y học cổ Tự học
LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp Tự học Ôn thi Ôn thi
TT Sử dụng Ôn thi CL thuốc 4T Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng truyền 1/2
CK hệ Ngoại Y xã hội (V III) Vòng II (T2) TT Vi sinh 1/3 từng phần thuốc /402
/B9P4
1/2
2T / 303 2T /304

Thực tập TT Phục Đảm bảo


TT Cộng LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Kinh tế TT Y học cổ Lâm sàng Lâm sàng
Sáng LS Sản LS Sản Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần Ôn thi CL thuốc 4T Ôn thi Ôn thi
đồng Ngoại (Vòng II) Nội Ngoại Nội (V III) Vòng II (T1)
TT Huyết học 1/3 /304
dược /B7P2 truyền 1/2 Dược Dược
II 1/2
Thứ 3

Chiều
Y xã hội CK hệ Nội
2T /401 ĐD Cộng 2T/ 402 TT Vi sinh 1/3
TT Cộng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi đồng 4T
TT Dân số LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
KT Phục hình tháo lắp Ôn thi Ôn thi
TT Y học cổ Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng CK hệ Nội /B9P4 Y xã hội
KHHGĐ (V III) Vòng II (T2)
TT Huyết học 1/3
từng phần 4T / B8P1 truyền 1/2
2T/ 401 2T /402
Đảm bảo NC khoa
Kỹ năng GT
Thực tập TT Phục CL thuốc 2T học 2T /
2T / B9P6
TT Cộng LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Y học cổ /B9P4 B9P5 TT Kinh tế Lâm sàng Lâm sàng
Sáng LS Sản LS Sản Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần truyền 1/2 NC khoa
đồng Ngoại (Vòng II) Nội Ngoại Nội (V III) Vòng II (T1)
TT Huyết học 1/3 Kỹ năng GT
dược /B7P2 Đảm bảo Dược Dược
II 1/2 học 2T / CL thuốc 2T
2T / B9P5
Thứ 4
B9P4 /B9P6
Y xã hội ĐD Sản
TT Phục
2T /302 2T /303 TT Vi sinh 1/3
TT Cộng TT Y học cổ TT Dân số LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
hình tháo lắp TT Kinh tế
Chiều Ôn thi Ôn thi TT Sản 1/2 Ôn thi Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng ĐD Sản
truyền 1/2
Y xã hội
KHHGĐ (V III) Vòng II (T2) từng phần dược /B7P2
1/2
2T /302 2T /303

Pháp chế
Thực tập TT Phục Sử dụng Đảm bảo 2T / 402
TT Cộng LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Y học cổ Lâm sàng Lâm sàng
Sáng LS Sản LS Sản Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần Ôn thi thuốc 3T / CL thuốc 4T Ôn thi
đồng Ngoại (Vòng II) Nội Ngoại Nội (V III) Vòng II (T1)
304 /401
truyền 1/2
Kỹ năng GT Dược Dược
II 1/2
2T / 402
Thứ 5

TT Phục
Chiều
TT Cộng Ôn thi
Y xã hội Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Dân số LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
hình tháo lắp Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Y học cổ Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng 4T /303 KHHGĐ (V III) Vòng II (T2)
TT Huyết học 1/3
từng phần truyền 1/2
1/2

Sử dụng
Kỹ năng GT
Thi LS Thi LS Thi LS Thực tập TT Phục thuốc 2T
Đảm bảo 2T / B9P4
TT Cộng Thi LS LS CK hệ LS CK hệ Thi LS LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Kinh tế TT Y học cổ /B9P5 Lâm sàng Lâm sàng
Sáng CK hệ Nội (Vòng CK hệ Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần CL thuốc 4T dược /B7P2 truyền 1/2 Ôn thi
đồng Sản Ngoại Nội Sản (V III) Vòng II (T1)
TT Huyết học 1/3 /401
Sử dụng
Kỹ năng GT Dược Dược
Ngoại II) Nội II 1/2 thuốc 2T
2T / B9P5
Thứ 6
/B9P4
ĐD Cộng
Y xã hội
đồng 2T /
2T /303 TT Vi sinh 1/3 Đảm bảo
Chiều
TT Cộng TT Y học cổ Ôn thi Ôn thi
304
Ôn thi Ôn thi
CS Trẻ dưới LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
KT Phục hình tháo lắp Ôn thi Ôn thi Ôn thi CL thuốc 4T Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng truyền 1/2 ĐD Cộng
Y xã hội
5T 4T /104 (V III) Vòng II (T2)
TT Huyết học 1/3
từng phần 4T / B8P1
/401
đồng 2T /
303 2T /304

Sáng Thi lần 3 Kiểm soát Nhiễm khuẩn /P.máy

Thứ 7

Chiều

Thanh Hoá, ngày tháng năm 2023


Dự kiến thi CK hệ nội tuần 20 TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO
Dự kiến thi Pháp chế tuần 20
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CAO ĐẲNG NĂM THỨ HAI NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 19 từ ngày 19/12 đến ngày 23/12/2023
CĐĐD 24A CĐĐD 24B CĐĐD 24C CĐĐD 24D CĐĐD 24E CĐĐD 24G HS K5 PHCN K4 HA16 XN16 R4A R4B DƯỢC K12A DƯỢC K12B DƯỢC K12C DƯỢC K12D DƯỢC K12E DƯỢC K12G DƯỢC K12H DƯỢC K12K DƯỢC K12M
Lớp

Thứ 32 34 32 33 34 29 5 13 18 34 32 32 34 34 34 36 31 36 32 27 21

Bào chế 2T Chính trị


Dược lý II 2T / 401
/302 2T /303
LS Ngoại LS Nhi LS Nội LS Nhi Chính trị TT Dược TT Hóa
Sáng Ôn thi TT Tin học Tự học Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) 4T / 301 liệu 1/2 dược 1/2
Chính trị Bào chế 2T
Chính trị 2T /401
2T /302 /303
Thứ 2
Bào chế 2T QLTT thuốc
TT KTC
Bệnh học TT Vận /301 2T /302
TT Điều TT Điều Chính trị Chính trị
(Nội -TN) 4T động trị liệu
không thuốc Huyết học I TT Hóa TT Vi sinh TT Dược
Chiều TT Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
dưỡng II dưỡng II 4T /204 4T /102 / 104 cản quang 4T /401 dược 1/2 KST 1/2 liệu 1/2
QLTT thuốc Chính trị 2T
4T 2T /301 /302

Chính trị QLTT thuốc Dược lý II


2T /202 Giải phẫu 2T /301 2T / 302
LS Ngoại LS Nhi LS Nội LS Nhi Chính trị TT Dược TT Hóa TT Hóa
Sáng Ôn thi Tự học Tự học Bệnh 4T / TT Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) 4T / 102 liệu 1/2 dược 1/2 dược 1/2
Dịch tễ 2T 203 Dược lý II Chính trị 2T
/202 2T / 301 /302
Thứ 3
Ngoại 2T CS Thai Bào chế 2T Chính trị QLTT thuốc
TT KTC
/204 nghén 2T /104 TT Vận Bệnh cơ sở /302 2T /303 2T /304
TT Điều TT Điều không thuốc TT Hóa TT Vi sinh TT Dược
Chiều TT Tin học Ôn thi Ôn thi động trị liệu Ôn thi (Nội -TN) Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
dưỡng II dưỡng II cản quang 4T / 301 dược 1/2 KST 1/2 liệu 1/2
ĐD Nhi Chính trị Bào chế 2T Dược lý II 2T
4T
2T /204 2T / 302 /303 / 304

QLTT thuốc Dược lý II Chính trị 2T Bào chế


2T /301 2T / 302 /303 2T /304
LS Ngoại LS Nhi LS Nội LS Nhi Hóa sinh I TT Hóa TT Dược
Sáng Ôn thi Ôn thi Tự học Tự học Ôn thi Ôn thi TT Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) 4T /204 dược 1/2 liệu 1/2
Bào chế 2T Chính trị 2T QLTT thuốc Dược lý II
/301 / 302 2T /303 2T / 304
Thứ 4
Chính trị Dược lý I
Chính trị 2T /401
2T / 203 TT Điều TT Điều 2T/301
TT Dược TT Vi sinh TT Hóa
Chiều Ôn thi Ôn thi TT Tin học Chính trị 4T /204 Ôn thi Cắn khớp học 4T / B8P1 Ôn thi Ôn thi Ôn thi
dưỡng II dưỡng II liệu 1/2 KST 1/2 dược 1/2
ĐD Nhi Chính trị
Bào chế 2T /401
2T /203 2T /301

QLTT thuốc Chính trị Bào chế


2T /301 2T /302 2T /303
LS Ngoại LS Nhi LS Nội LS Nhi TT Hóa TT Vi sinh TT Dược
Sáng Ôn thi Ôn thi TT Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) dược 1/2 KST 1/2 liệu 1/2
Dược lý II 2T Bào chế 2T QLTT thuốc
/ 301 /302 2T /303
Thứ 5
Chính trị Chính trị 2T
TT KTC
2T / 202 Vận động Bệnh cơ sở /302
TT Điều Chính trị TT Điều TT CS Thai không thuốc Vi sinh 1 4T TT Hóa TT Vi sinh TT Dược
Chiều Ôn thi TT Tin học nghén trị liệu 3T / Ôn thi (Nội -TN) Ôn thi Ôn thi Ôn thi QLTT thuốc 4T / 402
dưỡng II 4T /201 dưỡng II cản quang /204 4T / 301 dược 1/2 KST 1/2 liệu 1/2
ĐD Nhi 203 Bào chế
4T
2T /202 2T /302

Dịch tễ 2T Chính trị Bào chế


LS Ngoại LS Nhi LS Nội /301 LS Nhi 2T /303 2T /304
Dược lý I TT Dược TT Hóa
Sáng Ôn thi Tự học Tự học Ôn thi Ôn thi TT Tin học Ôn thi
4T/302
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) liệu 1/2 dược 1/2
Chính trị Bào chế 2T QLTT thuốc
2T / 301 /303 2T /304
Thứ 6
QLTT thuốc Dược lý II
2T /301 2T / 302
Chính trị TT Điều TT Điều ĐD Nhi Bệnh cơ sở (Nội -TN) 4T / Hóa sinh I Bệnh lý răng hàm mặt 4T TT Dược TT Hóa
Chiều Ôn thi TT Tin học Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
4T /201 dưỡng II dưỡng II 4T /202 203 4T /204 / 402 liệu 1/2 dược 1/2
Dược lý II 2T Bào chế
/ 301 2T /302

Thi Điều Thi Điều Thi Điều Thi Điều dưỡng


Sáng dưỡng I dưỡng I dưỡng I / Phòng TT
/P.máy /P.máy /P.máy Điều dưỡng
Thứ 7
Thi Điều dưỡng
Chiều
Thi Mô Thi Mô / Phòng TT
học /P.máy học /P.máy Điều dưỡng
Thanh Hoá, ngày tháng năm 2023
Dự kiến thi Ngoại tuần 21 TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO
Dự kiến thi Dược lý I tuần 20
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CAO ĐẲNG NĂM THỨ NHẤT NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 19 từ ngày 19/12 đến ngày 23/12/2023
CĐ Y sỹ K1
CĐĐD 25A CĐĐD 25B CĐĐD 25C CĐĐD 25D CĐĐD 25E CĐĐD 25K CĐĐD 25G CĐĐD 25H HS6 PHCN5 HA17 XN17AB PHR 5A PHR 5B DƯỢC K13A DƯỢC K13B DƯỢC K13C DƯỢC K13D DƯỢC K13E DƯỢC K13G DƯỢC K13H DƯỢC K13K DƯỢC K13M
AB
Lớp

Thứ 5 24 33 46 35 34
Thực vật
Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Hóa HC 2T Thực vật 2T
TH Giáo 2T / 201 TH Giáo TH Giáo (TV) 2T Sinh lý 2T / B8P1
103 P. Thông minh 2T /202 TT Giải TT Giải 203 TT Sinh lý TT Hóa TT Thực vật / 101 (LT) /104
Sáng duc thể duc thể Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học /204
phẫu 1/3 phẫu 1/2 1/2 HC 1/2 dược 1/2 Thực vật
Dược lý chất Anh văn 2T/ Lý sinh chất Vi sinh KST chất Sinh lý 2T / Thực vật 2T
(TV) 2T
Hóa HC 2T
Anh văn 2T/ B8P1
2T /103 P. Thông minh 2T / 201 2T / 202 203 (LT) /101 / 204
Thứ 2 /104
Anh văn 2T/ Giải phẫu Hóa sinh 2T
TH Giáo TH Giáo TH Giáo
TT Giải Anh văn 4T/ TT Hóa P. Thông minh 2T / 203 / 202 TT Thực vật TT Sinh lý
Chiều Tự học
phẫu 1/2
Tự học Tự học Tự học
201
duc thể Tự học duc thể Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
HC 1/2 Giải phẫu Hóa sinh 2T Anh văn 2T/ dược 1/2 1/2
chất chất chất
2T / 202 / 203 P. Thông minh

Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Vi sinh KST Dược lý Anh văn 2T/ Hóa HC 2T
TH Giáo 2T / 201 TH Giáo Sinh lý 2T / B8P1
TT Giải
P. Thông minh
TT Giải 103 2T /B8P2 TT Thực vật TT Hóa 204 TT Hóa / 101 TT Sinh lý
Sáng
phẫu 1/2
Tự học
phẫu 1/2
duc thể duc thể Tự học Tự học Tự học
dược 1/2
Tự học Anh văn 4T/ 402
Sinh lý 2T / Vi sinh KST Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ HC 1/2 Hóa HC 2T HC 1/2 1/2
chất chất Dược lý 2T /B8P1 Anh văn 2T/
101 2T / 103 201 B8P2 / 204 P. Thông minh
Thứ 3
Dược lý Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Giải phẫu Hóa sinh 2T
TH Giáo TH Giáo 2T /103 P. Thông minh 201 2T / 202 / 203
TT Giải TT Giải Anh văn 4T/ TT Sinh lý TT Sinh lý TT Thực vật
Chiều Tự học Tự học duc thể Tự học duc thể phẫu 1/2
Tự học
phẫu 1/2
Tự học TH Giáo duc thể chất 102 1/2
Tự học Tự học Tự học
1/2 dược 1/2
chất chất Anh văn 2T/ Dược lý Hóa sinh 2T Anh văn 2T/ Giải phẫu
P. Thông minh 2T /103 / 201 202 2T / 203

Lý sinh 2T / Anh văn 2T/ Vi sinh KST Dược lý Thực vật 2T Hóa HC 2T Anh văn 2T/
TH Giáo Anh văn 2T/ 401 TH Giáo TH Giáo
102 103 2T / 201 2T /202 TT Giải Anh văn 4T/ TT Giải TT Thực vật (LT) /104 / 101 TT Hóa TT Sinh lý
P. Thông minh
Sáng Tự học duc thể phẫu 1/2 203 phẫu 1/3
duc thể Tự học duc thể Tự học
dược 1/2
Thực vật (TV) 4T /402
Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Vi sinh KST Anh văn 2T/ Thực vật 2T
HC 1/2 1/2 Hóa HC 2T
chất Lý sinh 2T / 401 chất chất
102 2T /103 201 2T / 202 P. Thông minh (LT) /101 / 104
Thứ 4
Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Hóa sinh 2T Giải phẫu Tập huấn
P. Thông minh 101 TH Giáo TH Giáo / 201 2T / 202
TT Giải TT Hóa TT Thực vật phòng thi TT Sinh lý
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học Tự học Tự học
phẫu 1/2
duc thể Tự học Tự học Tự học Tự học
Sinh lý 2T / Giải phẫu HC 1/2 dược 1/2 Hóa sinh 2T trắc 1/2
Anh văn 2T/ chất chất
101 P. Thông minh 2T / 201 / 202 nghiệm

Vi sinh KST Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Dược lý Lý sinh Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Hóa học Tập huấn
2T / 101 TH Giáo TH Giáo P. Thông minh 103 2T /201 2T / 102 B8P1 202 2203
TT Giải TT Thực vật TT Hóa 2T / 204 TT Hóa TT Sinh lý phòng thi
Sáng duc thể duc thể Tự học Tự học Tự học
phẫu 1/2
Tự học Tự học
dược 1/2
Tự học Tự học
Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Dược lý Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Vi sinh KST Lý sinh Hóa học HC 1/2 Anh văn 2T/ HC 1/2 1/2 trắc
chất chất
101 102 2T /103 201 P. Thông minh 2T / B8P1 2T / 202 2T / 203 204 nghiệm
Thứ 5
Thực vật
Tập huấn Giải phẫu
TH Giáo TH Giáo (TV) 2T Hóa sinh 2T / 401
Dược lý TT Giải phẫu 1/2 phòng thi /102 TT Sinh lý TT Thực vật 2T / 103
Chiều Tự học Tự học
4T /101
Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học
TT Giải phẫu 1/2
Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học Tự học
trắc Anh văn 2T/ 1/2 dược 1/2 Hóa sinh 2T
chất chất Giải phẫu 2T / 401
nghiệm 102 / 103

Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Tập huấn Thực vật 2T
TH Giáo Vi sinh KST 2T / B8P1 TH Giáo Hóa HC 2T / 402
TT Giải 103 2T /201 TT Giải 202 2T /B8P2 203 204 P. Thông minh 101 phòng thi TT Thực vật TT Hóa (LT) /104
Sáng
phẫu 1/2 phẫu 1/2
Tự học duc thể Tự học Tự học duc thể
Vi sinh KST Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ Dược lý Sinh lý 2T / Hóa HC 2T Thực vật 2T trắc dược 1/2 HC 1/2 Anh văn 2T/
chất Anh văn 2T/ B8P1 chất Thực vật (TV) 2T /402
2T / 103 201 2T / 202 B8P2 2T /203 204 / 104 (LT) /101 nghiệm P. Thông minh
Thứ 6
Anh văn 2T/ Giải phẫu Hóa sinh 2T
TH Giáo
TH Giáo TT Giải Anh văn 4T/
P. Thông minh
TT Sinh lý TT Hóa 2T / 102 / 103 TT Thực vật
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học
duc thể chất phẫu 1/2 101 Hóa sinh 2T 1/2 HC 1/2 Anh văn 2T/ Giải phẫu dược 1/2
chất
/ 102 P. Thông minh 2T / 103

Sáng Học bù Xác suất thống kế


Thứ 7

Chiều Học bù Xác suất thống kế

Sáng Học bù Sinh học


Chủ
nhật
Chiều Học bù Sinh học

Thanh Hoá, ngày tháng năm 2023


TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP TRUNG CẤP NĂM THỨ HAI NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 19 từ ngày 19/12 đến ngày 23/12/2023
TC YS K66 TC YS YHCT K3
Lớp
Thứ 13 11

Sáng TH KS Nhiễm khuẩn Lâm sàng Y học cổ truyền (vòng 1)


Thứ 2

Chiều CK hệ Nội 4T /101 Bào chế Đông dược 4T /103

Sáng TH KS Nhiễm khuẩn Lâm sàng Y học cổ truyền (vòng 1)


Thứ 3

Chiều CK hệ Ngoại 4T /101 TT Đông dược thừa kế

Sáng TH KS Nhiễm khuẩn Lâm sàng Y học cổ truyền (vòng 1)


Thứ 4

Chiều Tự học Bào chế Đông dược 4T/103

Sáng TH KS Nhiễm khuẩn Lâm sàng Y học cổ truyền (vòng 1)


Thứ 5

Chiều Tự học Ôn thi

Sáng TH KS Nhiễm khuẩn Lâm sàng Y học cổ truyền (vòng 1)


Thứ 6

Chiều TT Bệnh học Sản Ôn thi

Sáng Thi Bệnh học hiện đại II /P.máy


Thứ 7
Chiều

Chủ
nhật
Chiều

Thanh Hoá, ngày tháng năm 2023


TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CĐ Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP TRUNG CẤP NĂM THỨ NHẤT NĂM HỌC 2023 - 2024

Tuần 19 từ ngày 19/12 đến ngày 23/12/2023


TC YS YHCT K4
Lớp
Thứ

Vi sinh KST 2T / 102


Sáng
Anh văn 2T /102
Thứ 2

Chiều Tự học

Sáng TH Giáo duc thể chất


Thứ 3

Chiều Tự học

Sáng Tự học

Thứ 4
Anh văn 2T /102
Chiều
Dược lý 2T /102

Sáng Tự học

Thứ 5

Chiều Tự học

Sinh lý 2T / 102
Sáng
Anh văn 2T /102
Thứ 6

Chiều Tự học

Sáng
Thứ 7
Chiều

Chủ nhật
Chiều
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VĂN BẰNG II, CHUYỂN ĐỔI
Tuần 19 từ ngày 19/12 đến ngày 23/12/2023
Lớp
Lớp Lào CĐ Điều dưỡng VBII K3 CĐ Dược VBII K5 CĐ Dược CT II K4 CĐ Dược VBII K6 CĐ Dược CT II K5 CĐ Dược VBII K7 CĐ Dược CT II K6
Thứ

Thứ 4 Tối Marketing Dược 3T

Thứ 6 Tối Marketing Dược 3T

Tiếng Việt CN 4T Thi Điều dưỡng Cộng


Sáng
đồng /P.máy
TT Kiểm nghiệm Hóa hữu cơ 4T / 102
/101
Thứ 7

Tiếng Việt CN 4T Thi Ql Điều dưỡng


Chiều
/p.máy
TT Kiểm nghiệm TT Hóa hữu cơ
/101

Sáng TT Kiểm nghiệm TT Hóa hữu cơ


Chủ
nhật

Chiều TT Kiểm nghiệm TT Hóa hữu cơ

Thanh Hoá, ngày tháng năm 2023


TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC

Lớp CĐĐD K16C (10) CĐ DƯỢC K8 (10)


Thứ

Lâm sàng LS NHI ( Sáng T2,T3,T4,T5,T6)


Tối thứ 4 Marketing Dược 3T

Tối thứ 5

Từ ngày 18/12 - Tối thứ 6 Marketing Dược 3T


24/12/2023
Sáng CK hệ Ngoại 4T /103 TT Kiểm nghiệm
Thứ 7
Chiều CK hệ Ngoại 4T /103 TT Kiểm nghiệm

Sáng CK hệ Ngoại 4T /103 TT Kiểm nghiệm


Chủ nhật
Chiều CK hệ Ngoại 4T /103 TT Kiểm nghiệm
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC

Lớp HS5
Thứ

Lâm sàng Lâm sàng Sản Phụ khoa VI ( Sáng T2,T3,T4,T5,T6)

Tối thứ 3
Y xã hội 3T
Tối thứ 5
Y xã hội 3T
Tối thứ 6
Từ ngày 18/12 -
24/12/2023
Sáng Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường 4T /202
Thứ 7
Chiều Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường 3T /202
Sáng TT Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường
Chủ nhật
Chiều TT Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường

Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường 4T


TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VBII PH RĂNG - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Lớp PHỤC HỒI CN PH RĂNG

Thứ
Sáng
Thứ 6
Chiều

Sáng Giải phẫu Vùng hàm mặt 4T


Từ ngày 18/9 đến
Thứ 7
24/9/2023
Chiều Giải phẫu Vùng hàm mặt 4T

Sáng Giải phẫu Vùng hàm mặt 4T


Chủ nhật
Chiều Giải phẫu Vùng hàm mặt 3T

Sáng
Thứ 6
Chiều

Sáng Quá trình PT con người 4T


Từ ngày 25/9 đến
Thứ 7
1/10/2023
Chiều Quá trình PT con người 4T

Sáng Quá trình PT con người 4T


Chủ nhật
Chiều Quá trình PT con người 4T

Sáng
Thứ 6
Chiều

Sáng Quá trình PT con người 4T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 4T /P.Đa phương tiện
Từ ngày 2/10 đến
Thứ 7
8/10/2023
Chiều Quá trình PT con người 4T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 4T /P.Đa phương tiện

Sáng Quá trình PT con người 4T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 4T /P.Đa phương tiện
Chủ nhật
Chiều Quá trình PT con người 2T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 3T /P.Đa phương tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T /P. Đa phương
Thứ 3 Tối Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện (cắt)
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Thứ 5 Tối Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Thứ 6 Tối
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 2T/ P. Đa phương
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Sáng Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
Từ ngày 9/10 đến
Thứ 7
tiện
15/10/2023 Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Chiều Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Sáng Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
Chủ nhật
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Chiều Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Thứ 3 Tối Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Thứ 5 Tối Xác suất thống kê 2T /P. Đa phương tiện
tiện
Thứ 6 Tối TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Từ ngày 16/10
đến 22/10/2023
Sáng TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Thứ 7
Chiều TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt

Sáng TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Chủ nhật
Chiều TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt

Thứ 3 Tối Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 4T /P. Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 4T /P. Đa phương tiện

Thứ 6 Tối

Từ ngày 23/10
đến 29/10/2023
Sáng Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 4T /P. Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 3T /P. Đa phương tiện

Sáng Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện


Chủ nhật
Chiều Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện

Thứ 3 Tối Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện


TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VBII PH RĂNG - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Lớp PHỤC HỒI CN PH RĂNG

Thứ
Thứ 3 Tối Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Giải phẫu 2TP. Đa phương tiện

Thứ 6 Tối TT Giải phẫu


Từ ngày 30/10
đến 5/11/2023
Sáng TT Giải phẫu Lý sinh 4T
Thứ 7
Chiều TT Giải phẫu Lý sinh 4T

Sáng TT Giải phẫu Lý sinh 4T


Chủ nhật
Chiều TT Giải phẫu Lý sinh 3T

Thứ 3 Tối Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện

Thứ 6 Tối TT Giải phẫu TT Giải phẫu


Từ ngày 6/11 đến
12/11/2023
Sáng TT Giải phẫu TT Giải phẫu
Thứ 7
Chiều TT Giải phẫu TT Giải phẫu

Sáng TT Giải phẫu TT Giải phẫu


Chủ nhật
Chiều TT Giải phẫu TT Giải phẫu

Thứ 3 Tối Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện

Thứ 6 Tối Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện TT Giải phẫu SL răng miệng


Từ ngày 13/11
đến 19/11/2023
Sáng Xoa bóp trị liệu 4T TT Giải phẫu SL răng miệng
Thứ 7
Chiều Xoa bóp trị liệu 4T TT Giải phẫu SL răng miệng

Sáng Xoa bóp trị liệu 4T TT Giải phẫu SL răng miệng


Chủ nhật
Chiều Xoa bóp trị liệu 4T TT Giải phẫu SL răng miệng

Thứ 3 Tối Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Sinh lý 4T / P. Đa phương tiện

Thứ 6 Tối Sinh lý 2T / P. Đa phương tiện TT Giải phẫu SL răng miệng


Từ ngày 20/11
đến 26/11/2023
Sáng TT Sinh lý TT Giải phẫu SL răng miệng
Thứ 7
Chiều TT Sinh lý TT Giải phẫu SL răng miệng

Sáng TT Sinh lý TT Giải phẫu SL răng miệng


Chủ nhật
Chiều TT Giải phẫu SL răng miệng

Thứ 3 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện

Thứ 4 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện

Thứ 6 Tối
Từ ngày 27/11
đến 3/12/2023
Sáng
Thứ 7
Chiều Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện

Sáng
Chủ nhật
Chiều Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện

Thứ 3 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện

Thứ 4 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Sinh lý bệnh 2T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 2T/P. Đa phương tiện

Thứ 6 Tối TT Xoa bóp trị liệu


Từ ngày4/12 đến
10/12/2023
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VBII PH RĂNG - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Lớp PHỤC HỒI CN PH RĂNG

Thứ
Thứ 6 Tối TT Xoa bóp trị liệu
Từ ngày4/12 đến
10/12/2023
Sáng TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện

Sáng TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện
Chủ nhật
Chiều TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện

Thứ 3 Tối Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện

Thứ 6 Tối

Từ ngày11/12 đến
17/12/2023
Sáng Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện

Sáng Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện


Chủ nhật
Chiều Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện

Thứ 3 Tối Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện

Thứ 5 Tối Dược lý 2T /Đa phương tiện Dược lý 2T /Đa phương tiện

Thứ 6 Tối TT Dược lý TT Dược lý


Từ ngày 18/12
đến 24/12/2023
Sáng TT Dược lý TT Dược lý
Thứ 7
Chiều TT Dược lý TT Dược lý

Sáng TT Dược lý TT Dược lý


Chủ nhật
Chiều TT Dược lý TT Dược lý
THEO DÕI GIẢNG ĐƯỜNG NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 19
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Giảng đường 101 102 103 104 201 202 203 204 301 302 303 304 401 402 B9P3 B9P4 B9P5 B9P6 B8P1 B8P2 B7P1 B7P2 B6P1 B6P2 Phòng TM

Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q 25C
Thứ
2
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D11C Q Q Q Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D11C Q Q Q Q

Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Thứ
3
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q

Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D13H
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D13C
Thứ
4
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q

Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Thứ
5
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
C
Q Q Q Q 24E Q Q Q Q Q Q Q

Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Thứ
6
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Lào Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Lào Q

CĐ Dược
Lào
VBII K7
16C HS5
S
CĐ Dược
Lào
VBII K7
16C HS5
Thứ
7
Lào 16C HS5
C
Lào 16C HS5

16C
S
16C
Chủ
nhật
16C
C
16C

You might also like