Professional Documents
Culture Documents
TKB Tuần 19
TKB Tuần 19
Thứ 33 31 30 30 29 27 26 26 7 15 35 27 22 34 30 30 26 31 29 31 27 29 27
Đảm bảo
NC khoa
Thực tập TT Phục CL thuốc 2T
học 2T / 402
TT Cộng LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Kinh tế 304 Lâm sàng Lâm sàng
Sáng LS Sản LS Sản Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần dược /B7P2 Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng Ngoại (Vòng II) Nội Ngoại Nội (V III) Vòng II (T1)
TT Huyết học 1/3 NC khoa
Đảm bảo Dược Dược
II 1/2 CL thuốc 2T
học 2T / 304
Thứ 2
402
Y xã hội CK hệ Ngoại
TT Phục
2T /303 2T / 304 Đảm bảo
Chiều
TT Cộng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Y học cổ Tự học
LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp Tự học Ôn thi Ôn thi
TT Sử dụng Ôn thi CL thuốc 4T Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng truyền 1/2
CK hệ Ngoại Y xã hội (V III) Vòng II (T2) TT Vi sinh 1/3 từng phần thuốc /402
/B9P4
1/2
2T / 303 2T /304
Chiều
Y xã hội CK hệ Nội
2T /401 ĐD Cộng 2T/ 402 TT Vi sinh 1/3
TT Cộng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi đồng 4T
TT Dân số LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
KT Phục hình tháo lắp Ôn thi Ôn thi
TT Y học cổ Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng CK hệ Nội /B9P4 Y xã hội
KHHGĐ (V III) Vòng II (T2)
TT Huyết học 1/3
từng phần 4T / B8P1 truyền 1/2
2T/ 401 2T /402
Đảm bảo NC khoa
Kỹ năng GT
Thực tập TT Phục CL thuốc 2T học 2T /
2T / B9P6
TT Cộng LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Y học cổ /B9P4 B9P5 TT Kinh tế Lâm sàng Lâm sàng
Sáng LS Sản LS Sản Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần truyền 1/2 NC khoa
đồng Ngoại (Vòng II) Nội Ngoại Nội (V III) Vòng II (T1)
TT Huyết học 1/3 Kỹ năng GT
dược /B7P2 Đảm bảo Dược Dược
II 1/2 học 2T / CL thuốc 2T
2T / B9P5
Thứ 4
B9P4 /B9P6
Y xã hội ĐD Sản
TT Phục
2T /302 2T /303 TT Vi sinh 1/3
TT Cộng TT Y học cổ TT Dân số LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
hình tháo lắp TT Kinh tế
Chiều Ôn thi Ôn thi TT Sản 1/2 Ôn thi Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng ĐD Sản
truyền 1/2
Y xã hội
KHHGĐ (V III) Vòng II (T2) từng phần dược /B7P2
1/2
2T /302 2T /303
Pháp chế
Thực tập TT Phục Sử dụng Đảm bảo 2T / 402
TT Cộng LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Y học cổ Lâm sàng Lâm sàng
Sáng LS Sản LS Sản Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần Ôn thi thuốc 3T / CL thuốc 4T Ôn thi
đồng Ngoại (Vòng II) Nội Ngoại Nội (V III) Vòng II (T1)
304 /401
truyền 1/2
Kỹ năng GT Dược Dược
II 1/2
2T / 402
Thứ 5
TT Phục
Chiều
TT Cộng Ôn thi
Y xã hội Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Dân số LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
hình tháo lắp Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Y học cổ Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng 4T /303 KHHGĐ (V III) Vòng II (T2)
TT Huyết học 1/3
từng phần truyền 1/2
1/2
Sử dụng
Kỹ năng GT
Thi LS Thi LS Thi LS Thực tập TT Phục thuốc 2T
Đảm bảo 2T / B9P4
TT Cộng Thi LS LS CK hệ LS CK hệ Thi LS LS PHCN LS Xquang hình tháo lắp TT Kinh tế TT Y học cổ /B9P5 Lâm sàng Lâm sàng
Sáng CK hệ Nội (Vòng CK hệ Tự học TT Hóa sinh 1/3 lâm sàng từng phần CL thuốc 4T dược /B7P2 truyền 1/2 Ôn thi
đồng Sản Ngoại Nội Sản (V III) Vòng II (T1)
TT Huyết học 1/3 /401
Sử dụng
Kỹ năng GT Dược Dược
Ngoại II) Nội II 1/2 thuốc 2T
2T / B9P5
Thứ 6
/B9P4
ĐD Cộng
Y xã hội
đồng 2T /
2T /303 TT Vi sinh 1/3 Đảm bảo
Chiều
TT Cộng TT Y học cổ Ôn thi Ôn thi
304
Ôn thi Ôn thi
CS Trẻ dưới LS PHCN LS Xquang
TT Hóa sinh 1/3
KT Phục hình tháo lắp Ôn thi Ôn thi Ôn thi CL thuốc 4T Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng truyền 1/2 ĐD Cộng
Y xã hội
5T 4T /104 (V III) Vòng II (T2)
TT Huyết học 1/3
từng phần 4T / B8P1
/401
đồng 2T /
303 2T /304
Thứ 7
Chiều
Thứ 32 34 32 33 34 29 5 13 18 34 32 32 34 34 34 36 31 36 32 27 21
Thứ 5 24 33 46 35 34
Thực vật
Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Hóa HC 2T Thực vật 2T
TH Giáo 2T / 201 TH Giáo TH Giáo (TV) 2T Sinh lý 2T / B8P1
103 P. Thông minh 2T /202 TT Giải TT Giải 203 TT Sinh lý TT Hóa TT Thực vật / 101 (LT) /104
Sáng duc thể duc thể Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học /204
phẫu 1/3 phẫu 1/2 1/2 HC 1/2 dược 1/2 Thực vật
Dược lý chất Anh văn 2T/ Lý sinh chất Vi sinh KST chất Sinh lý 2T / Thực vật 2T
(TV) 2T
Hóa HC 2T
Anh văn 2T/ B8P1
2T /103 P. Thông minh 2T / 201 2T / 202 203 (LT) /101 / 204
Thứ 2 /104
Anh văn 2T/ Giải phẫu Hóa sinh 2T
TH Giáo TH Giáo TH Giáo
TT Giải Anh văn 4T/ TT Hóa P. Thông minh 2T / 203 / 202 TT Thực vật TT Sinh lý
Chiều Tự học
phẫu 1/2
Tự học Tự học Tự học
201
duc thể Tự học duc thể Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
HC 1/2 Giải phẫu Hóa sinh 2T Anh văn 2T/ dược 1/2 1/2
chất chất chất
2T / 202 / 203 P. Thông minh
Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Vi sinh KST Dược lý Anh văn 2T/ Hóa HC 2T
TH Giáo 2T / 201 TH Giáo Sinh lý 2T / B8P1
TT Giải
P. Thông minh
TT Giải 103 2T /B8P2 TT Thực vật TT Hóa 204 TT Hóa / 101 TT Sinh lý
Sáng
phẫu 1/2
Tự học
phẫu 1/2
duc thể duc thể Tự học Tự học Tự học
dược 1/2
Tự học Anh văn 4T/ 402
Sinh lý 2T / Vi sinh KST Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ HC 1/2 Hóa HC 2T HC 1/2 1/2
chất chất Dược lý 2T /B8P1 Anh văn 2T/
101 2T / 103 201 B8P2 / 204 P. Thông minh
Thứ 3
Dược lý Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Giải phẫu Hóa sinh 2T
TH Giáo TH Giáo 2T /103 P. Thông minh 201 2T / 202 / 203
TT Giải TT Giải Anh văn 4T/ TT Sinh lý TT Sinh lý TT Thực vật
Chiều Tự học Tự học duc thể Tự học duc thể phẫu 1/2
Tự học
phẫu 1/2
Tự học TH Giáo duc thể chất 102 1/2
Tự học Tự học Tự học
1/2 dược 1/2
chất chất Anh văn 2T/ Dược lý Hóa sinh 2T Anh văn 2T/ Giải phẫu
P. Thông minh 2T /103 / 201 202 2T / 203
Lý sinh 2T / Anh văn 2T/ Vi sinh KST Dược lý Thực vật 2T Hóa HC 2T Anh văn 2T/
TH Giáo Anh văn 2T/ 401 TH Giáo TH Giáo
102 103 2T / 201 2T /202 TT Giải Anh văn 4T/ TT Giải TT Thực vật (LT) /104 / 101 TT Hóa TT Sinh lý
P. Thông minh
Sáng Tự học duc thể phẫu 1/2 203 phẫu 1/3
duc thể Tự học duc thể Tự học
dược 1/2
Thực vật (TV) 4T /402
Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Vi sinh KST Anh văn 2T/ Thực vật 2T
HC 1/2 1/2 Hóa HC 2T
chất Lý sinh 2T / 401 chất chất
102 2T /103 201 2T / 202 P. Thông minh (LT) /101 / 104
Thứ 4
Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Hóa sinh 2T Giải phẫu Tập huấn
P. Thông minh 101 TH Giáo TH Giáo / 201 2T / 202
TT Giải TT Hóa TT Thực vật phòng thi TT Sinh lý
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học Tự học Tự học
phẫu 1/2
duc thể Tự học Tự học Tự học Tự học
Sinh lý 2T / Giải phẫu HC 1/2 dược 1/2 Hóa sinh 2T trắc 1/2
Anh văn 2T/ chất chất
101 P. Thông minh 2T / 201 / 202 nghiệm
Vi sinh KST Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Dược lý Lý sinh Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Hóa học Tập huấn
2T / 101 TH Giáo TH Giáo P. Thông minh 103 2T /201 2T / 102 B8P1 202 2203
TT Giải TT Thực vật TT Hóa 2T / 204 TT Hóa TT Sinh lý phòng thi
Sáng duc thể duc thể Tự học Tự học Tự học
phẫu 1/2
Tự học Tự học
dược 1/2
Tự học Tự học
Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Dược lý Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Vi sinh KST Lý sinh Hóa học HC 1/2 Anh văn 2T/ HC 1/2 1/2 trắc
chất chất
101 102 2T /103 201 P. Thông minh 2T / B8P1 2T / 202 2T / 203 204 nghiệm
Thứ 5
Thực vật
Tập huấn Giải phẫu
TH Giáo TH Giáo (TV) 2T Hóa sinh 2T / 401
Dược lý TT Giải phẫu 1/2 phòng thi /102 TT Sinh lý TT Thực vật 2T / 103
Chiều Tự học Tự học
4T /101
Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học
TT Giải phẫu 1/2
Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học Tự học
trắc Anh văn 2T/ 1/2 dược 1/2 Hóa sinh 2T
chất chất Giải phẫu 2T / 401
nghiệm 102 / 103
Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Tập huấn Thực vật 2T
TH Giáo Vi sinh KST 2T / B8P1 TH Giáo Hóa HC 2T / 402
TT Giải 103 2T /201 TT Giải 202 2T /B8P2 203 204 P. Thông minh 101 phòng thi TT Thực vật TT Hóa (LT) /104
Sáng
phẫu 1/2 phẫu 1/2
Tự học duc thể Tự học Tự học duc thể
Vi sinh KST Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ Dược lý Sinh lý 2T / Hóa HC 2T Thực vật 2T trắc dược 1/2 HC 1/2 Anh văn 2T/
chất Anh văn 2T/ B8P1 chất Thực vật (TV) 2T /402
2T / 103 201 2T / 202 B8P2 2T /203 204 / 104 (LT) /101 nghiệm P. Thông minh
Thứ 6
Anh văn 2T/ Giải phẫu Hóa sinh 2T
TH Giáo
TH Giáo TT Giải Anh văn 4T/
P. Thông minh
TT Sinh lý TT Hóa 2T / 102 / 103 TT Thực vật
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học duc thể Tự học
duc thể chất phẫu 1/2 101 Hóa sinh 2T 1/2 HC 1/2 Anh văn 2T/ Giải phẫu dược 1/2
chất
/ 102 P. Thông minh 2T / 103
Chủ
nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP TRUNG CẤP NĂM THỨ NHẤT NĂM HỌC 2023 - 2024
Chiều Tự học
Chiều Tự học
Sáng Tự học
Thứ 4
Anh văn 2T /102
Chiều
Dược lý 2T /102
Sáng Tự học
Thứ 5
Chiều Tự học
Sinh lý 2T / 102
Sáng
Anh văn 2T /102
Thứ 6
Chiều Tự học
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ nhật
Chiều
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VĂN BẰNG II, CHUYỂN ĐỔI
Tuần 19 từ ngày 19/12 đến ngày 23/12/2023
Lớp
Lớp Lào CĐ Điều dưỡng VBII K3 CĐ Dược VBII K5 CĐ Dược CT II K4 CĐ Dược VBII K6 CĐ Dược CT II K5 CĐ Dược VBII K7 CĐ Dược CT II K6
Thứ
Tối thứ 5
Lớp HS5
Thứ
Tối thứ 3
Y xã hội 3T
Tối thứ 5
Y xã hội 3T
Tối thứ 6
Từ ngày 18/12 -
24/12/2023
Sáng Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường 4T /202
Thứ 7
Chiều Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường 3T /202
Sáng TT Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường
Chủ nhật
Chiều TT Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường
Thứ
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng Quá trình PT con người 4T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 4T /P.Đa phương tiện
Từ ngày 2/10 đến
Thứ 7
8/10/2023
Chiều Quá trình PT con người 4T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 4T /P.Đa phương tiện
Sáng Quá trình PT con người 4T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 4T /P.Đa phương tiện
Chủ nhật
Chiều Quá trình PT con người 2T / P. Đa phương tiện Giải phẫu Sinh lý răng miệng 3T /P.Đa phương tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T /P. Đa phương
Thứ 3 Tối Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện (cắt)
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Thứ 5 Tối Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Thứ 6 Tối
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 2T/ P. Đa phương
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Sáng Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
Từ ngày 9/10 đến
Thứ 7
tiện
15/10/2023 Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Chiều Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Sáng Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
Chủ nhật
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Chiều Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Thứ 3 Tối Xác suất thống kê 4T /P. Đa phương tiện
tiện
Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương
Thứ 5 Tối Xác suất thống kê 2T /P. Đa phương tiện
tiện
Thứ 6 Tối TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Từ ngày 16/10
đến 22/10/2023
Sáng TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Thứ 7
Chiều TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Sáng TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Chủ nhật
Chiều TT Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh TT Giải phẫu Vùng hàm mặt
Thứ 3 Tối Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 4T /P. Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 4T /P. Đa phương tiện
Thứ 6 Tối
Từ ngày 23/10
đến 29/10/2023
Sáng Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 4T /P. Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện Sinh học 3T /P. Đa phương tiện
Thứ
Thứ 3 Tối Giải phẫu 4TP. Đa phương tiện
Thứ 3 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện
Thứ 4 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện
Thứ 6 Tối
Từ ngày 27/11
đến 3/12/2023
Sáng
Thứ 7
Chiều Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện
Sáng
Chủ nhật
Chiều Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện
Thứ 3 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện
Thứ 4 Tối Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 4T/P. Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Sinh lý bệnh 2T/P. Đa phương tiện Sinh lý bệnh 2T/P. Đa phương tiện
Thứ
Thứ 6 Tối TT Xoa bóp trị liệu
Từ ngày4/12 đến
10/12/2023
Sáng TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện
Sáng TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện
Chủ nhật
Chiều TT Xoa bóp trị liệu Hóa học 4T /Đa phương tiện
Thứ 3 Tối Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện
Thứ 6 Tối
Từ ngày11/12 đến
17/12/2023
Sáng Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện
Thứ 3 Tối Dược lý 4T /Đa phương tiện Dược lý 4T /Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Dược lý 2T /Đa phương tiện Dược lý 2T /Đa phương tiện
Giảng đường 101 102 103 104 201 202 203 204 301 302 303 304 401 402 B9P3 B9P4 B9P5 B9P6 B8P1 B8P2 B7P1 B7P2 B6P1 B6P2 Phòng TM
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q 25C
Thứ
2
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D11C Q Q Q Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D11C Q Q Q Q
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Thứ
3
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D13H
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q D13C
Thứ
4
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Thứ
5
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
C
Q Q Q Q 24E Q Q Q Q Q Q Q
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
S
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
Thứ
6
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Lào Q
C
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Lào Q
CĐ Dược
Lào
VBII K7
16C HS5
S
CĐ Dược
Lào
VBII K7
16C HS5
Thứ
7
Lào 16C HS5
C
Lào 16C HS5
16C
S
16C
Chủ
nhật
16C
C
16C