Professional Documents
Culture Documents
TKB Y4 2023 2024
TKB Y4 2023 2024
5
LT
6 LT Nội bệnh lý1
LS Nội bệnh lý 1 Ngoại bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1
Y4B 3TC/12b
7 2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần
Tuần 1 - 6
Tuần 5 - 8
8
Giảng
đường
5
6 TH
Dịch tễ học
Y4B Tin học ứng dụng
7 2TC/8 b
1TC/ 6 buổi
TH
Dịch tễ học
Y4B Tin học ứng dụng
2TC/8 b
1TC/ 6 buổi
8
Giảng
đường
4
Giảng
đường
6 LS N
Y4B
7 2TC/
Thứ 2 Thứ 3
5
LT LT
Y4B Nhi khoa 1 Phụ sản 1
2TC/8 buổi 2TC/8 buổi
6 LT LT
Y4B Nhi khoa 1 Phụ sản 1
7 2TC/8 buổi 2TC/8 buổi
8
Giảng
đường
Thứ 2 Thứ 3
2 LT LT
Y4A Nhi khoa 1 Phụ sản 1
3 2TC/8 buổi 2TC/8 buổi
4
Giảng
đường
8
Giảng
đường
Thứ 2 Thứ 3
4
5
6
Y4B LS Phụ sản
7
8
Thứ 2 Thứ 3
Giảng đường
5
6
Y4B LS Nhi khoa
7
8
Phương tễ LT 6TC = 23 bu
Thứ 2 Thứ 3
1
LS LT LS
2 PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng Phương tễ
Y4A
3 thuốc thuốc thuốc 6TC/ 23 buổi
1TC/4 tuần 2TC/8 buổi 1TC/4 tuần
4
Giảng đường
5
6 LT
LS Châm cứu LS Châm cứu Nghiên cứu KH
Y4B Châm cứu
7 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần 2TC/ 8 buổi
2TC/8 buổi
8
Giảng đường
Phương tễ LT 6TC = 23 bu
LT Châm cứu 2TC = 8 buổ
LT PPĐT Không dùng thuốc = 8 buổi (buổi cuối 2 t
Thứ 2 Thứ 3
Giảng đường
5
6 Phương tễ
Y4B
7 6TC/ 23 buổi
Giảng đường
Thứ 2 Thứ 3
Giảng đường
Ghi chú: Nếu lịch học trùng với ngày nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ đư
Trong trường hợp hết quỹ thời gian, Bộ môn cùng phòng Đào tạo đại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ cá
Nghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày
Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Ngh
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ th
Nghỉ Tết âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến
Nghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương:
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, th
Lịch tập Giáo dục quốc phòng đối với sinh viên năm
4 tuần từ ngày 06/5/2024 đến hết ngày 02/
KHỐI Y4AB - NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN KHOÁ 2020-2026
NĂM HỌC 2023-2024
uần 01 (04.9.2023) đến hết tuần 44 (05.07.2024)
LT
LT Nội bệnh lý1
LS Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1 Ngoại bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1
3TC/12b
2TC/8 tuần 2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần
Tuần 1 - 6
Tuần 1 - 8
LT
LT Nội bệnh lý1
LS Nội bệnh lý 1 Ngoại bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1
3TC/12b
2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
Tuần 1 - 6
Tuần 5 - 8
uổi (buổi cuối 1 tiết); LT Ngoại bệnh lý 3TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết)
4/9: Nghỉ Lễ Quốc khánh 2/9
LS Ngoại bệnh lý 1
2TC/4 tuần cả ngày
TH
Dịch tễ học Tin học ứng dụng
2TC/8 b 1TC/ 6 buổi
Tuần 10 - 12
TH
Dịch tễ học Tin học ứng dụng
2TC/8 b 1TC/ 6 buổi
Tuần 10 - 12
cuối 2 tiết); TH Tin học ứng dụng 1TC = 6 buổi (5 tiết/buổi) + 1 buổi Hỏi thi
LS Ngoại bệnh lý 1
2TC/4 tuần cả ngày
LT
LS Châm cứu 1 LS Châm cứu 1 LS Châm cứu 1
Châm cứu 1
1TC/4 tuần 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần
2TC/8 buổi
LT
Nhi khoa 1
2TC/8 buổi
LT
Nhi khoa 1
2TC/8 buổi
LT
Nhi khoa 1
2TC/8 buổi
buổi (buổi cuối 2 tiết); LT Phụ sản 1 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
học gia đình 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); XS thống kê Y học 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
uần 23 - 24 (5.2.24 - 16.2.24): Nghỉ Tết âm lịch
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
LS LT LS LS
PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng Phương tễ PPĐT Không dùng
thuốc thuốc thuốc 6TC/ 23 buổi thuốc
1TC/4 tuần 2TC/8 buổi 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần
LT
LS Châm cứu LS Châm cứu LS Châm cứu
Châm cứu
1TC/4 tuần 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần
2TC/8 buổi
TH TH
Dịch tễ học Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng
2TC/8 b 1TC/ 6 buổi 1TC/ 6 buổi
Tuần 39 - 40 Tuần 39 - 40
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
cuối 2 tiết); TH Tin học ứng dụng 1TC = 6 buổi (5 tiết/buổi) + 1 buổi Hỏi thi
Phương tễ 6TC = 23 buổi (buổi cuối 2 tiết)
LS LT LS LS
PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng Phương tễ PPĐT Không dùng
thuốc thuốc thuốc 6TC/ 23 buổi thuốc
1TC/4 tuần 2TC/8 buổi 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần
nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ được đẩy lùi theo TKB cho tới khi đủ số buổi của môn học.
i học sẽ thảo luận sắp xếp lịch học bù vào thời gian hợp lý.
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ các ngày lễ trong năm
hỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày 4/9/2023 nghỉ LS, LT!
Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ Thứ 2 ngày 20/11/2023 )
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ 2 ngày 1/1/2024)
âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến ngày 18/2/2024, Tuần 23,24)
ghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương: Thứ 5 ngày 18/4/2024
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ 4 30/4-1/5/2024 ).
g đối với sinh viên năm thứ nhất ngành YHCT, Y khoa và Dược học
5/2024 đến hết ngày 02/6/2024, Từ tuần 36 đến hết tuần 39
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
LT
Ngoại bệnh lý1
3TC/12b
Tuần 3 - 6
LT
Ngoại bệnh lý1
3TC/12b
Tuần 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Nghiên cứu KH
2TC/ 8 buổi
LT
Phụ sản 1
2TC/8 buổi
LT
Phụ sản 1
2TC/8 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
LT
Phụ sản 1
2TC/8 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Nghiên cứu KH
2TC/ 8 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
BỘ Y TẾ
HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI Y4CD - NGÀNH Y HỌ
NĂM HỌC 2023-2
Từ tuần 01 (04.9.2023) đến hết tuầ
13
14
LT Châm cứu 1
15 LS Châm cứu 1 LS Châm cứu 1 Phương tễ
Y4D 2TC/8 buổi
1TC/4 tuần 1TC/4 tuần 6TC/ 23 buổi
Tuần 2 - 4
16
Giảng
đường
LS Đảng CSVN 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); Y học gia đình 2TC = 8 buổi (bu
Phương tễ 6TC = 23 buổi (buổi cuối 2 tiết), LT Châm
4/9: Nghỉ lễ Quốc Khá
13
LS LT LS
14 PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng Phương tễ
Y4D
15 thuốc thuốc thuốc 6TC/ 23 buổi
1TC/4 tuần 2TC/8 buổi 1TC/4 tuần
16
Giảng
đường
13
LT LT
14 LS Nội bệnh lý 1 Ngoại bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1 Nội bệnh lý1
Y4D
15 2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần 3TC/12b
Tuần 11 - 16 Tuần 9 - 14
16
Giảng
đường
Thứ 2 Thứ 3
13
14 LS Đảng CSVN XS thống kê Y học Y học gia đình
Y4D
15 2TC/ 8 buổi 2TC/ 8 buổi 2TC/ 8 buổi
16
Giảng
đường
LS Đảng CSVN 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); Y học gia đình 2TC = 8 buổi (bu
Thứ 2 Thứ 3
Thứ 2 Thứ 3
13
14 LT LT
Y4D Phụ sản 1 Nhi khoa 1
15 2TC/8 buổi 2TC/8 buổi
16
Giảng
đường
Thứ 2 Thứ 3
Thứ 2 Thứ 3
Thứ 2 Thứ 3
13
14
Y4D LS Nhi khoa 1 2T
15
16
Thứ 2 Thứ 3
10 TH
Dịch tễ học
Y4C Tin học ứng dụng
11 2TC/8 b
1TC/ 6 buổi
12
Giảng
đường
13
14 Nghiên cứu KH
Y4D
15 2TC/ 8 buổi
16
Giảng
đường
Dịch tễ học 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); TH Tin học ứng dụ
NCKH 2 TC = 8 buổi (buổi
Ghi chú: Nếu lịch học trùng với ngày nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ được đ
Trong trường hợp hết quỹ thời gian, Bộ môn cùng phòng Đào tạo đại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch học
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ các ng
Nghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày 4/9/
Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ Th
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ 2 n
Nghỉ Tết âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến ngà
Nghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương: Thứ
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ 4 3
Lịch tập Giáo dục quốc phòng đối với sinh viên năm thứ
4 tuần từ ngày 06/5/2024 đến hết ngày 02/6/20
KHỐI Y4CD - NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN KHOÁ 2020-2026
NĂM HỌC 2023-2024
uần 01 (04.9.2023) đến hết tuần 46 (19.07.2024)
học gia đình 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); XS thống kê Y học 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
uổi (buổi cuối 2 tiết), LT Châm cứu 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết);
4/9: Nghỉ lễ Quốc Khánh 2/9
LT LT
Phụ sản 1 Nhi khoa 1
2TC/8 buổi 2TC/8 buổi
LS LT LS LS
PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng Phương tễ PPĐT Không dùng
thuốc thuốc thuốc 6TC/ 23 buổi thuốc
1TC/4 tuần 2TC/8 buổi 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần
buổi (buổi cuối 2 tiết); LT Phụ sản 1 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
buổi cuối 2 tiết); LT PPĐT Không dùng thuốc = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
LT LT
LS Nội bệnh lý 1 Nội bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1 Ngoại bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1
2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần
Tuần 9 - 12 Tuần 9 - 12
LT
LS Nội bệnh lý 1 Ngoại bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1
2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
Tuần 11 - 16
LS Ngoại bệnh lý 1
2TC/4 tuần cả ngày
học gia đình 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); XS thống kê Y học 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
LS Ngoại bệnh lý 1
2TC/4 tuần cả ngày
buổi (buổi cuối 2 tiết), LT Châm cứu 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
uần 23 - 24 (5.2.24 - 16.2.24): Nghỉ Tết âm lịch
Tuần 27 - 30 (từ 04.3.2024 - 29.3.2024 )
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
LT LT
Phụ sản 1 Nhi khoa 1
2TC/8 buổi 2TC/8 buổi
LT Phụ sản 1 2TC, LT Nhi khoa 1 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
LT Phương tễ 6TC = 23 buổi (buổi cuối 2 tiết)
LS LT LS LS
PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng
thuốc thuốc thuốc thuốc
1TC/4 tuần 2TC/8 buổi 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần
huốc = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết), NCKH 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
Tuần 43 - 46 (từ 24.6.2024 - 19.7.2024 )
TH
Dịch tễ học
Tin học ứng dụng
2TC/8 b
1TC/ 6 buổi
cuối 2 tiết); TH Tin học ứng dụng 1TC = 6 buổi (5 tiết/buổi) + 1 buổi Hỏi thi
NCKH 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
y nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ được đẩy lùi theo TKB cho tới khi đủ số buổi của môn học.
ại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch học bù vào thời gian hợp lý.
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ các ngày lễ trong năm
ghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày 4/9/2023 nghỉ LS, LT!
Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ Thứ 2 ngày 20/11/2023 )
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ 2 ngày 1/1/2024)
âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến ngày 18/2/2024, Tuần 23,24)
ghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương: Thứ 5 ngày 18/4/2024
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ 4 30/4-1/5/2024 ).
ng đối với sinh viên năm thứ nhất ngành YHCT, Y khoa và Dược học
/5/2024 đến hết ngày 02/6/2024, Từ tuần 36 đến hết tuần 39
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
LT Châm cứu
(Tuần 1)
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
(Tuần 2 - 4)
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
LT
Ngoại bệnh lý1
3TC/12b
Tuần 9 - 12
LT
Nội bệnh lý1
3TC/12b
Tuần 9 - 14
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Nghiên cứu KH
2TC/ 8 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Nghiên cứu KH
2TC/ 8 buổi
BỘ Y TẾ
HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM
THỜI KHOÁ BIỂU LỚP Y4E - NGÀNH Y H
NĂM HỌC 202
Từ tuần 01 (04.9.2023) đến hết
Thứ 2 Thứ 3
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
17
LT
18 LS Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1 Nội bệnh lý1
Y4E
19 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần 3TC/12b
Tuần 17 - 22
20
Giảng
đường
Dịch tễ học 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); TH Tin học ứng
Thứ 2 Thứ 3
Thứ 2 Thứ 3
Ghi chú: Nếu lịch học trùng với ngày nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ đư
Trong trường hợp hết quỹ thời gian, Bộ môn cùng phòng Đào tạo đại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ cá
Nghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày
Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Ngh
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ
Nghỉ Tết âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến
Nghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương:
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ
Lịch tập Giáo dục quốc phòng đối với sinh viên năm t
4 tuần từ ngày 06/5/2024 đến hết ngày 02/6
U LỚP Y4E - NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN KHOÁ 2020-2026
NĂM HỌC 2023-2024
uần 01 (04.9.2023) đến hết tuần 46 (19.07.2024)
LT
Y học gia đình
Ngoại bệnh lý1
2TC/ 8 buổi
3TC/12b
12 buổi (buổi cuối 1 tiết); Y học gia đình 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
4/9 nghỉ Lễ Quốc khánh 2/9
LS Ngoại bệnh lý 1
2TC/4 tuần cả ngày
LT
LS Châm cứu 1 LS Châm cứu 1 Phương tễ LS Châm cứu 1
Châm cứu 1
1TC/4 tuần 1TC/4 tuần 6TC/ 23 buổi 1TC/4 tuần
2TC/8 buổi
LT
LS Nội bệnh lý 1 Phương tễ LS Nội bệnh lý 1 Nội bệnh lý1 LS Nội bệnh lý 1
2TC/8 tuần 6TC/ 23 buổi 2TC/8 tuần 3TC/12b 2TC/8 tuần
Tuần 17 - 22
LS LT LS LS
PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng PPĐT Không dùng
thuốc thuốc thuốc thuốc
1TC/4 tuần 2TC/8 buổi 1TC/4 tuần 1TC/4 tuần
dùng thốc 2TC, Nghiên cứu KH 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
y nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ được đẩy lùi theo TKB cho tới khi đủ số buổi của môn học.
ại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch học bù vào thời gian hợp lý.
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ các ngày lễ trong năm
ghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày 4/9/2023 nghỉ LS, LT!
Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ Thứ 2 ngày 20/11/2023 )
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ 2 ngày 1/1/2024)
âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến ngày 18/2/2024, Tuần 23,24)
ghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương: Thứ 5 ngày 18/4/2024
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ 4 30/4-1/5/2024 ).
ng đối với sinh viên năm thứ nhất ngành YHCT, Y khoa và Dược học
/5/2024 đến hết ngày 02/6/2024, Từ tuần 36 đến hết tuần 39
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
LT
Ngoại bệnh lý1
3TC/12b
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Phương tễ
6TC/ 23 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Nghiên cứu KH
2TC/ 8 buổi
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
BỘ Y TẾ
HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM
THỜI KHOÁ BIỂU LỚP YK4A - NGÀN
NĂM HỌC 202
Từ tuần 01 (04.9.2023) đến hết
Thứ 2 Thứ 3
Thứ 2 Thứ 3
Ghi chú: Nếu lịch học trùng với ngày nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ đư
Trong trường hợp hết quỹ thời gian, Bộ môn cùng phòng Đào tạo đại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ cá
Nghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày
Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Ngh
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ
Nghỉ Tết âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến
Nghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương:
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ
Lịch tập Giáo dục quốc phòng đối với sinh viên năm t
4 tuần từ ngày 06/5/2024 đến hết ngày 02/6
BIỂU LỚP YK4A - NGÀNH Y KHOA KHOÁ 2020-2026
NĂM HỌC 2023-2024
uần 01 (04.9.2023) đến hết tuần 46 (19.07.2024)
TH TH
LT Phụ sản 1
Phẫu thuật TH Phẫu thuật TH
2TC/ 8b
1TC/8b 1TC/8b
= 4 buổi (buổi cuối 1 tiết); LT Phụ sản 1 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
4/9: Nghỉ lễ Quốc Khánh 2/9
LS Phụ sản 1
2TC = 4 tuần cả ngày
LT
LS Nhi khoa 1 LS Nhi khoa 1 LS Nhi khoa 1
Nhi khoa 1
2TC/8 tuần 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
2TC/8b
LT TH LT
LS Nội bệnh lý 1 Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1 Tin học ứng dụng Nội bệnh lý 1
2 TC/ 8 tuần 3TC/12 buổi 2 TC/ 8 tuần 1TC/6 buổi 3TC/12 buổi
Tuần 17 - 24 Tuần 17 - 20 Tuần 17 - 24
LT Ngoại bệnh lý 1
LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1
3TC/12 buổi
2TC/8 tuần 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
Tuần 27 - 32
= 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Nghiên cứu KH 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
SVN 2TC, Y học gia đình 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
y nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ được đẩy lùi theo TKB cho tới khi đủ số buổi của môn học.
ại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch học bù vào thời gian hợp lý.
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ các ngày lễ trong năm
ghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày 4/9/2023 nghỉ LS, LT!
Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ Thứ 2 ngày 20/11/2023 )
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ 2 ngày 1/1/2024)
âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến ngày 18/2/2024, Tuần 23,24)
ghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương: Thứ 5 ngày 18/4/2024
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ 4 30/4-1/5/2024 ).
ng đối với sinh viên năm thứ nhất ngành YHCT, Y khoa và Dược học
/5/2024 đến hết ngày 02/6/2024, Từ tuần 36 đến hết tuần 39
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
TH
Tin học ứng dụng
1TC/6 buổi
Tuần 17 - 18
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
BỘ Y TẾ
HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM
THỜI KHOÁ BIỂU LỚP YK4B, YK4C - NG
NĂM HỌC 202
Từ tuần 01 (04.9.2023) đến hết
Thứ 2 Thứ 3
9
10 LS Nhi khoa 1 LS Nhi khoa 1
LT
YK4C 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
Nhi khoa 1
11 2TC/8b
12
Giảng
đường
Thứ 2 Thứ 3
9
10 LT Ngoại bệnh lý 1
LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1
YK4C 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
3TC/12 buổi
11 Tuần 35 - 40
12
Giảng
đường
Thứ 2 Thứ 3
9
10 LT Ngoại bệnh lý 1
LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1
YK4C 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
3TC/12 buổi
11 Tuần 35 - 40
12
Giảng
đường
Thứ 2 Thứ 3
8 Tuần 43 - 45
Giảng
đường
9
10 Dịch tễ học XS thống kê Y học
YK4C 2TC/8 buổi 2TC/ 8 buổi
11
12
Giảng
đường
Ghi chú: Nếu lịch học trùng với ngày nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ đư
Trong trường hợp hết quỹ thời gian, Bộ môn cùng phòng Đào tạo đại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ cá
Nghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày
Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Ngh
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ
Nghỉ Tết âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến
Nghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương:
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ
Lịch tập Giáo dục quốc phòng đối với sinh viên năm t
4 tuần từ ngày 06/5/2024 đến hết ngày 02/6
ỂU LỚP YK4B, YK4C - NGÀNH Y KHOA KHOÁ 2020-2026
NĂM HỌC 2023-2024
uần 01 (04.9.2023) đến hết tuần 46 (19.07.2024)
TH LT
LS Nhi khoa 1 LS Nhi khoa 1 LS Nhi khoa 1
Tin học ứng dụng Nhi khoa 1
2TC/8 tuần 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
1TC/6 buổi 2TC/8b
ổi cuối 2 tiết); TH Tin học ứng dụng 1TC = 6 buổi (5 tiết/buổi) + 1 buổi Hỏi thi
6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Nghiên cứu KH 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
TH LT
LT Phụ sản 1
Phẫu thuật TH Phẫu thuật TH
2TC/ 8b
1TC/8b 1TC/8b
= 4 buổi (buổi cuối 1 tiết); LT Phụ sản 1 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
Tuần 9 - 12 (từ 30.10.2023 - 24.11.2023)
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4
TH LT
LT Phụ sản 1
Phẫu thuật TH Phẫu thuật TH
2TC/ 8b
1TC/8b 1TC/8b
LS Phụ sản 1
2TC = 4 tuần cả ngày
= 4 buổi (buổi cuối 1 tiết); LT Phụ sản 1 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
LS Phụ sản 1
2TC = 4 tuần cả ngày
SVN 2TC, Y học gia đình 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
LT Ngoại bệnh lý 1
LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1
3TC/12 buổi
2TC/8 tuần 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
Tuần 17 - 22
TH
LT
LS Nhi khoa 1 Tin học ứng dụng LS Nhi khoa 1 LS Nhi khoa 1
Nhi khoa 1
2TC/8 tuần 1TC/6 buổi 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
2TC/8b
Tuần 21 - 26
LT
LS Nội bệnh lý 1 Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1
2 TC/ 8 tuần 3TC/12 buổi 2 TC/ 8 tuần 2 TC/ 8 tuần
Tuần 27 - 32
LT
LS Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1 Nội bệnh lý 1 LS Nội bệnh lý 1
2 TC/ 8 tuần 2 TC/ 8 tuần 3TC/12 buổi 2 TC/ 8 tuần
Tuần 27 - 32
LT Ngoại bệnh lý 1
LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1 LS Ngoại bệnh lý 1
3TC/12 buổi
2TC/8 tuần 2TC/8 tuần 2TC/8 tuần
Tuần 35 - 40
SVN 2TC, Y học gia đình 2TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết)
Ngoại bệnh lý 1 3TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết)
y nghỉ lễ, tết, các buổi học sẽ được đẩy lùi theo TKB cho tới khi đủ số buổi của môn học.
ại học sẽ thảo luận sắp xếp lịch học bù vào thời gian hợp lý.
Ghi chú: Dự kiến Lịch nghỉ các ngày lễ trong năm
ghỉ Tết Độc lập 2/9: Thứ 2 ngày 4/9/2023 nghỉ LS, LT!
Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ Thứ 2 ngày 20/11/2023 )
Nghỉ Tết dương lịch (Nghỉ thứ 2 ngày 1/1/2024)
âm lịch (Từ ngày 5/2/2024 đến ngày 18/2/2024, Tuần 23,24)
ghỉ Ngày giỗ Tổ Hùng Vương: Thứ 5 ngày 18/4/2024
Nghỉ 30/4-1/5 (Nghỉ thứ 3, thứ 4 30/4-1/5/2024 ).
ng đối với sinh viên năm thứ nhất ngành YHCT, Y khoa và Dược học
/5/2024 đến hết ngày 02/6/2024, Từ tuần 36 đến hết tuần 39
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
TH
Tin học ứng dụng
1TC/6 buổi
Tuần 21 - 26
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8
Thứ 6
Chiều
Tiết 5 - 8