You are on page 1of 28

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP: DƯỢC K11A - NGÀNH: DƯỢC HỌC - HỆ ĐÀO TẠO: CHÍNH QUY - KHÓA: 2022 - 2027 - NĂM
Sĩ số : 75
NGÀY TIẾT THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM
HỌC
1
2
Sáng 3
4
Tuần 08 5
26/09 - 01 6
10 7
Chiều 8
9
10
11
Tối 12
1
2
SINH HOẠT CÔNG DÂN
Sáng 3
4
Tuần 09 5
03 - 08 6
10 7
Chiều 8
9
10
11
Tối 12

Tuần 10
10 - 15
10
Tuần 10
10 - 15
10

SHCD-
KHông
xếp SINH HOẠT CÔNG DÂN
lịch
Tuần 11
17 - 22
10

1
NGOẠI NGỮ 1
2 Tên HP:VLĐC
B1- LT (3 tiết )
Số tiết giảng: LT 4Cơ học
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Tên HP: GDTC1
Sáng 3 Tên GV: Tâm
3 GĐ có máy chiếu Số tiết giảng TH: 4 Phòng học:GĐ có MC
Tên GV: Thuấn, Thảo
4 Dược11A-N1:ĐK
Tuần 12
24 - 29 5 LT Đại cương VC B2 4 tiết Dược11A-N2:Đk
10 6 Tên HPL Giải Phẫu - bài 1
7 Số tiết giảng: LT 4 tiết
Lý thuyết Tin ứng dụng: ThS Tên GV: YẾN
Chiều 8
Chăm B1 (5t) Phòng học: GĐ
9 LT Đại cương VC B1 4 tiết LT Đại cương VC B3 4 tiết
10
11
Tối 12
1
NGOẠI NGỮ 1
B3- LT (3 tiết ) Tên HP: VLĐC Tên HP:VLĐC
Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: LT3 Điện từ
NGOẠI NGỮ 1
2 B3- LT (3 tiết ) Tên HP: VLĐC Tên HP:VLĐC
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: LT3 Điện từ
Sáng 3 Tên GV: Hiền Tên HP: GDTC1 Tên GV: Là
3 GĐ có máy chiếu Số tiết giảng TH: 4
Phòng học:TT BM Phòng học:GĐ có MC
Tên GV: Thuấn, Thảo
4 Tổ 2 Dược11A-N1:ĐK
Tuần 13 5 Dược11A-N2:Đk
31/10 - 05
11 6
7 Tên HP: VLĐC Tên HP: VLĐC Tên HPL Giải Phẫu - bài 2
Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: LT 4 tiết
8 Tên GV: BÁCH LT Đại cương VC B5 3 tiết
Chiều Tên GV: Hiền Tên GV: Hiền
9 Phòng học:TT BM Phòng học:TT BM Phòng học: online
Tổ 1 Tổ 3
10
Tối 11
12
1
Tên HP: Giải Phẫu - bài 1
Số tiết giảng: TH 4 tiết
NGOẠI NGỮ 1 Tên GV: XEN
2 Tổ: 1+2
B5- LT (3 tiết ) Triết học Mác-Lênin
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Phòng học: Phòng TH Bộ môn
LT: 05 tiết - Bài 1
Sáng 3 GĐ có máy chiếu Tên GV:Trần Loan
Phòng học:...... Tên HP: VLĐC
3 Tên HP: GDTC1 Số tiết giảng: TH:5T
Tuần 14 Số tiết giảng TH: 4 Tên GV: Tâm
07 - 12 Tên GV: Thuấn, Thảo Phòng học:TT BM
4 Dược11A-N1:ĐK
11 Tổ 3
5 Dược11A-N2:Đk
6
Tên HP: VLĐC Tên HP: VLĐC Tên HPL Giải Phẫu - bài 3 Tên HP:VLĐC
7
Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: LT 4 tiết Số tiết giảng: LT4 Quang học
Chiều 8 Tên GV: Tâm Tên GV: Tâm Tên GV: XEN Tên GV: Là
9 Phòng học:TT BM Phòng học:TT BM Phòng học: GĐ Phòng học:GĐ có MC
Tổ 1 Tổ 2
10
11
Tối 12 Tên HP: Giải Phẫu - bài 2
1 Số tiết giảng: TH 4 tiết
NGOẠI NGỮ 1 Tên GV: ĐẠI
2
B7- LT (3 tiết ) Triết học Mác-Lênin Tổ: 1+2
THS Hòa, Thu Hiền LT: 05 tiết - Bài 2 Tên
PhòngHP: VLĐC
học: Phòng TH Bộ môn
Sáng 3 Tên HP: GDTC1 Số tiết giảng: TH:5T
2 GĐ có máy chiếu (tổ 2 +3) Tên GV:Trần Loan Số tiết giảng TH: 4
Phòng học:...... Tên GV: Là
Tên GV: Thuấn, Thảo
Tuần 15 4 Dược11A-N1:ĐK
Phòng học:TT BM
14 - 19 5 Dược11A-N2:Đk Tổ 3
11 6 Tên HP: VLĐC Tên HP: VLĐC Tên HPL Giải Phẫu - bài 4 Tên HP:VLĐC
Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: LT 4 tiết Số tiết giảng: LT4VLHN
Chiều Tên GV: Là Tên GV: Là Tên GV: ĐẠI Tên GV: Tâm
11 Tên HP: VLĐC Tên HP: VLĐC Tên HPL Giải Phẫu - bài 4 Tên HP:VLĐC
7 Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: LT 4 tiết Số tiết giảng: LT4VLHN
Chiều 8 Tên GV: Là Tên GV: Là Tên GV: ĐẠI Tên GV: Tâm
9 Phòng học:TT BM Phòng học:TT BM Phòng học: GĐ Phòng học:GĐ có MC
10 Tổ 1 Tổ 2 14h Hoá đại cương vô cơ (5 SV Lào) học bù
11
Tối 12
1
2 NGOẠI NGỮ 1
B9- LT (3 tiết ) Tên HP: Giải Phẫu - bài 3
THS. Yến,Hòa, Thu Hiền Triết học Mác-Lênin Số tiết giảng: TH 4 tiết
3 3 GĐ có máy chiếu LT: 05 tiết - Bài 3 Tên GV: XEN
Sáng
Tên GV:Trần Loan Tổ: 1+2
Tên HP: GDTC1
Phòng học:...... Phòng học: Phòng TH Bộ môn
4 Số tiết giảng TH: 4
Tên GV: Thuấn, Thảo
Dược11A-N1:ĐK
Tuần 16 5 Dược11A-N2:Đk
21 - 26
11 6
Tên HPL Giải Phẫu - bài 5
TT Đại Cương VC Tổ 2 B1 ( 5
TT Đại Cương VC Tổ 1 B1 ( 5 Số tiết giảng: LT 4 tiết
7 LT Tin ứng dụng: ThS Chăm tiết)
Chiều tiết) Tên GV: YẾN
(5t) B2 ThS Hương
8 ThS Hương Phòng học: GĐ
9
10
11
Tối 12 Tên HP: Giải Phẫu - bài 4
1 Số tiết giảng: TH 4 tiết
NGOẠI NGỮ 1 Tên GV: BÁCH
2 B11- LT (3 tiết ) Triết học Mác-Lênin Tổ: 1+2
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền LT: 05 tiết - Bài 4 Tên HP: GDTC1 Tên
PhòngHP: VLĐC
học: Phòng TH Bộ môn
Sáng 3 3 GĐ có máy chiếu Số tiết giảng TH: 4 Số tiết giảng: TH:5T
Tên GV:Trần Loan
Phòng học:...... Tên GV: Thuấn, Thảo Tên GV: Tâm
4 Dược11A-N1:ĐK Phòng học:TT BM
5 Dược11A-N2:Đk Tổ 3
Tuần 17 6
28/11 - 03
12 Tên HP: VLĐC Tên HP: VLĐC Tên HPL Giải Phẫu - bài 6
7 Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: LT 4 tiết TT Đại Cương VC Tổ 1 B2 ( 5
Chiều Tên GV: Tâm Tên GV: Tâm Tên GV: XEN tiết)
Phòng học:TT BM Phòng học:TT BM Phòng học: GĐ ThS Hương
8 tổ 1 tổ 2
9
10
11
Tối 12 Tên HP: Giải Phẫu - bài 5
1 Số tiết giảng: TH 4 tiết
NGOẠI NGỮ 1 Tên GV: ĐẠI
2 Triết học Mác-Lênin
B13- LT (3 tiết ) Tổ: 1+2
THS. Yến, Thu Hiền LT: 05 tiết - Bài 5 Tên
PhòngHP: VLĐC
học: Phòng TH Bộ môn
Sáng 3 2 GĐ có máy chiếu (tổ 1 và 3|) Tên GV:Trần Loan Tên HP: GDTC1 Số tiết giảng: TH:5T
Phòng học:...... Số tiết giảng TH: 4
Tên GV: Tâm
Tên GV: Thuấn, Thảo
4 Phòng học:TT BM
Dược11A-N1:ĐK
5 Dược11A-N2:Đk Tổ 3
6
Tên HP: VLĐC Tên HP: VLĐC
Tuần 18 Số tiết giảng: TH:5T Số tiết giảng: TH:5T Tên HPL Giải Phẫu - bài 7
05 - 10 7 Tên GV: Tâm Tên GV: Tâm Số tiết giảng: LT 4 tiết
12 Phòng học:TT BM Phòng học:TT BM Tên GV: ĐẠI
tổ 2 tổ 1 Phòng học: GĐ TT Đại Cương VC Tổ 1 B3 ( 5
Chiều 8 tiết)
9 ThS Hương
TT Đại Cương VC Tổ 3 B3 ( TT Đại Cương VC Tổ 2 B3 (
5 tiết) 5 tiết)
10
ThS Hương ThS Hương

11
Tối 12 Tên HP: Giải Phẫu - bài 6
1 Số tiết giảng: TH 4 tiết
NGOẠI NGỮ 1 Tên GV: BÁCH
2
B15- LT (3 tiết ) Triết học Mác-Lênin Tổ: 1+2
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền LT: 05 tiết - Bài 6 Phòng học: Phòng TH Bộ môn
Sáng Tên HP: VLĐC
3 3 GĐ có máy chiếu Tên GV:Trần Loan Số tiết giảng: TH:5T
Phòng học:...... Tên GV: Là
4 Phòng học:TT BM
5 Thi GDTC Tổ 3
Tuần 19 6 Tên HP: VLĐC
12 - 17 7 Số tiết giảng: TH:5T Tên HPL Giải Phẫu - bài 8
12 Tên GV: Là Tên HP: VLĐC Số tiết giảng: LT 4 tiết TT Đại Cương VC Tổ 3 B4 ( 5
8 Phòng học:TT BM Số tiết giảng: TH:5T Tên GV: NGUYÊN tiết)
Chiều tố 1 Tên GV: Là Phòng học: GĐ
9 Phòng học:TT BM
tổ 2
10
TT Đại Cương VC Tổ 2 B4 ( 5 tiết)
11
Tối 12
1
2
Sáng 3
4
Tuần 20 5
19 - 24
12
Chiều
6
7
8
GDQP-AN
9
10
11
Tối 12

1 Tên HP: Giải Phẫu - bài 7 Hủy Học Triết


Số tiết giảng: TH 4 tiết
LT Tin ứng dụng: ThS Chăm Tên GV: XEN
2 TT Đại Cương VC Tổ 2 B5( 5 tiết)
Sáng (5t) Tổ: 1+2
Kết thúc LT B3 Phòng học: Phòng TH Bộ môn
3
4
Tuần 21 5
26 - 31 6 TH Tin ứng dụng:
12 Tổ 1+2 5T-B1 Tên HP: Giải Phẫu - bài 7
7 Tổ 1: ThS Thành TT Đại Cương VC Tổ 1 B5 ( 5 tiết)Số tiết giảng: TH 4 tiết
8 Tổ 2 : ThS Thanh
TH Tin ứng dụng: Tổ 1+3 Tên GV: TRÂN
Chiều Tổ 3: ThS Vân Tổ: 3
9 Phòng học: Phòng TH Bộ môn
10 TT Đại Cương VC Tổ 3 B5 ( 5 tiết)

11 THI MÁY NGOẠI NGỮ 1

Tối 12
1
2 Triết học Mác-Lênin
Sáng 3
TT Đại Cương VC Tổ 1 B6 ( 5 tiết) LT: 05 tiết - Bài 7
TH Tin ứng dụng: Tổ 2+3
(huỷ học bù sau) Tên GV:Trần Loan
4 Phòng học:......
5
Tên HP: Giải Phẫu - bài 8
6 Số tiết giảng: TH 2 tiết
Tuần 22 TH Tin ứng dụng: Tổ 1+3 Tên GV: XEN
02 - 07 7 Tổ: 1+2
01/2023 Phòng học: Phòng TH Bộ môn
Chiều
02 - 07
01/2023
Chiều 8 Tên HP: Giải Phẫu - bài 8
Số tiết giảng: TH 2 tiết
Tên GV: XEN
TT Đại Cương VC Tổ 3 B5 ( 5 tiết) hủyTT
họcĐại
bù Cương
sau) VC Tổ 2 B5 ( 5 tiết) Tổ: 3
9
Phòng học: Phòng TH Bộ môn
10
11
Tối 12
1 Triết học Mác-Lênin TH Tin ứng dụng: Tổ 2+3
TH Tin ứng dụng: Tổ 1+2
2 LT: 05 tiết - Bài 8
Sáng 3 8h THI TT VLĐC TT Bù Đại cương Vô cơ Tổ Tên GV:Trần Loan
Phòng học:...... TT Bù Đại cương VC Tổ 1
4 3
Tuần 23 5
09 - 14 6
01 7 Triết học Mác-Lênin
Chiều 8 TH Tin ứng dụng: Tổ 1+2 TH Tin ứng dụng: Tổ 1+3
LT: 05 tiết - Bài 9 THI TH GIẢI PHẪU
Tên GV:Trần Loan TẠI BỘ MÔN
9 Phòng học:...... (hết)
10
11
Tối 12
1
2
Sáng 3
4
Tuần 24 + 25 5
16/01 - 28/01 6
7
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
Chiều 8
9
10
11
Tối 12
1
NGOẠI NGỮ 2
2
B1- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền TH Tin ứng dụng: Tổ 2+3
Sáng 3 3 GĐ có máy chiếu

Tuần 26 4
30/01 - 04 5
02
30/01 - 04
02 6 KTCT Mác-Lênin
LT Hóa hữu cơ b1 - 3T - ThS LT Hóa hữu cơ b2 - 3T - ThS
7 LT: 04 tiết - Bài 1
Thành Thành
Chiều 8 GV: Trương Nga
9 Phòng học:......
10
11 17h thi bù LTGK hóa đại cương VC
Tối 12

1 NGOẠI NGỮ 2
B3- LT (3 tiết )
2 THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
Sáng 3 GĐ có máy chiếu
3 Thi TT Đại cương VC Tổ 1 Thi TT Đại cương VC Tổ 2 Thi TT Đại cương VC Tổ 3

Tuần 27 4
06 - 11 5
02 6 KTCT Mác-Lênin
7 LT: 04 tiết - Bài 2 LT Hóa hữu cơ b5 - 3T - TS Tân
Chiều 8 Thi Thực hành Tin học ứng dụng GV: Trương Nga
9 Phòng học:......
10
11
Tối 12 THI LTCK GIẢI PHẪU (MÁY)

1 NGOẠI NGỮ 2
B5- LT (3 tiết )
2 THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Thi bù Đại cương VC
Sáng 3 GĐ có máy chiếu
3
4
Tuần 28 5
13 - 18
6 KTCT Mác-Lênin
02
7 LT: 04 tiết - Bài 3
LT Hóa hữu cơ b7 - 4T - TS Tân LT Hóa hữu cơ b8 - 3T - TS Tân
Chiều 8 GV:Trương Nga
9 Phòng học:......
10
11 17H THI LTCK TRIẾT HỌC MAC LÊ NIN
Tối 12
1 NGOẠI NGỮ 2
2 B7- LT (3 tiết ) Tên HP: GDTC2
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Số tiết giảng TH: 4
Sáng 3 3 GĐ có máy chiếu Tên GV: Hưng, Thuấn
Dược11A-N1:BC
Tuần 29 Dược11A-N2:BR
Tên GV: Hưng, Thuấn
Dược11A-N1:BC
Tuần 29 4 Dược11A-N2:BR
20 - 25 5
02 6
7 KTCT Mác-Lênin
LT: 05 tiết - Bài 4
Chiều 8
GV: Trương Nga
9 Phòng học:......
10
11
Tối 12

1 NGOẠI NGỮ 2
B9- LT (3 tiết ) Tên HP: GDTC2 TT hữu cơ b1 tổ 2 - 5T
2 THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Số tiết giảng TH: 4
Sáng 3 GĐ có máy chiếu Tên GV: Hưng, Thuấn
3 Dược11A-N1:BC
4 Dược11A-N2:BR
Tuần 30
5
27/02 - 04
03 6 KTCT Mác-Lênin
TT hữu cơ b1 tổ 1 - 5T TT hữu cơ b1 tổ 3 - 5T
7 LT: 04 tiết - Bài 5
Chiều 8 GV:Trương Nga
9 Phòng học:......
10
11 17H THI LTCK TIN HỌC ỨNG DỤNG
Tối 12
NGOẠI NGỮ 2 LT Hóa phân tích 1 b2 - 3T - TS
1
B11- LT (3 tiết ) Tên HP: GDTC2 TT hữu cơ b2 tổ 2 - 5T Hường
2 THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Số tiết giảng TH: 4
Sáng 3 GĐ có máy chiếu Tên GV: Hưng, Thuấn
3 Dược11A-N1:BC
4 Dược11A-N2:BR
Tuần 31 5
06 - 11 6 LT Hóa phân tích 1 b1 - 3T - TS KTCT Mác-Lênin
03 TT hữu cơ b2 tổ 1 - 5T TT hữu cơ b2 tổ 3 - 5T
7 Hường LT: 04 tiết - Bài 6
Chiều 8 GV: Trương Nga
9 Phòng học:......
10
11
Tối 12
1 NGOẠI NGỮ 2
B13- LT (3 tiết ) Tên HP: GDTC2 TT hữu cơ b3 tổ 2 - 5T LT SHDT Bài 1 - TẾ BÀO
2 THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Số tiết giảng TH: 4 (3 tiết) Cô Huyền
Sáng 3 GĐ có máy chiếu Tên GV: Hưng, Thuấn
3 Dược11A-N1:BC
Dược11A-N2:BR
Sáng Tên GV: Hưng, Thuấn
Dược11A-N1:BC
4 Dược11A-N2:BR
Tuần 32 5
13 - 18
6 LT Hóa phân tích 1 b3 - 3T - TS CNXHKH LT: 4 tiết
03 TT hữu cơ b3 tổ 1- 5T TT hữu cơ b3 tổ 3 - 5T
7 Hường Bài 1
Chiều 8 Cô Mai Hương
9
10
11
Tối 12

1 NGOẠI NGỮ 2
B15- LT (3 tiết ) Tên HP: GDTC2 LT SHDT Bài 2 - TĐC và
2 THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Số tiết giảng TH: 4 TT (3 tiết) Cô Hải
Sáng 3 GĐ có máy chiếu Tên GV: Hưng, Thuấn
3 Dược11A-N1:BC
4 Dược11A-N2:BR
Tuần 33 5
20 - 25 6 LT Hóa phân tích 1 b5 - 3T - TS
03 TT hữu cơ b4 tổ 1 - 5T TT hữu cơ b4 tổ 2 - 5T TT hữu cơ b4 tổ 3 - 5T
7 Hường
Chiều 8
9
10
11
Tối 12
1 THI NÓI Tên HP: GDTC2 LT SHDT Bài 4 - Các
2 NGOẠI NGỮ 2 Số tiết giảng TH: 4 SHDT Bài 1 - (4 tiết) Tổ 1 + PPNCDT người (3 tiết) ThS
Tên GV: Hưng, Thuấn
Sáng 3 (03 GĐ) 2- ThS Tươi Hải
Dược11A-N1:BC
4 Dược11A-N2:BR
Tuần 34 5
27/03 - 01 6
TT hữu cơ tổ 1 - 5T - B5 TT hữu cơ tổ 2 - 5T - B5 TT hữu cơ tổ 3 - 5T - B5
04 7 SINH LÝ ( 3TIẾT): NM - TB-
Chiều 8 ThS TRẦN THỊ QUỲNH
TRANG ( học từ tiết 2 ) TT Hóa phân tích 1 b1 tổ 2 - 5T TT Hóa phân tích 1 b1 tổ 3- 5T TT Hóa phân tích 1 b1 tổ 1 - 5T
9
10
11
Tối 12 THI MÁY LÝ THUYẾT KTCT 17H
1 Tên HP: GDTC2
2 CNXHKH LT : 4 tiết - Bài 5 Số tiết giảng TH: 4 SHDT Bài 2 - (4 tiết) Tổ 3 - LT SHDT Bài 5 - Cơ sở
Tên GV: Hưng, Thuấn ThS Tươi VCDT (3 tiết) ThS Huyền
Sáng 3 Dược11A-N1:BC
4 Cô Hương Dược11A-N2:BR
Tuần 35 5
03 - 08
Tuần 35
03 - 08 6 TH SHDT Bài 2 - (4 tiết) -
04 7 TT Hóa phân tích 1 b2 tổ 3 - 5T Tổ 1 +2 (ThS Hải - ThS TT Hóa phân tích 1 b2 tổ 1 - 5T SHDT Bài 3 - (4 tiết) Tổ 3 -
Chiều 8 Huyền) ThS Tươi
9
Bù TT Hữu cơ tổ 3 Bù TT Hữu cơ tổ 2
10
Bù TT Hữu cơ tổ 1
11 17h thi máy ngoại ngữ 2
Tối 12 Tên HP: GDTC2
1 Số tiết giảng TH: 4
Tên GV: Hưng, Thuấn SHDT Bài 4 - (4 tiết) Tổ 3 - LT SHDT Bài 6 - DT đơn
2 Dược11A-N1:BC ThS Tươi gen, đa gen, nhóm máu (3
Sáng 3 Dược11A-N2:BR
tiết) ThS Huyền
4
Tuần 36 5
10 - 15 6 THỰC TẬP SINH LÝ B1 ( 5
04 SINH LÝ ( 3TIẾT): CHDN - BS SINH LÝ ( 3TIẾT): THẬN- ThS THỰC TẬP SINH LÝ B1 ( 5
7 TIẾT ): TỔ 1 + 2 - THS
ĐÀO THU LOAN PHẠM THỊ NGUYÊN TIẾT ): TỔ 3 - BS LOAN
Chiều 8 NGUYÊN - LOAN
9 Thi TT Hoá Hữu Cơ T2
Thi TT Hoá Hữu Cơ T3
10
TT Hóa phân tích 1 b3 tổ 1 - 5T
11
Tối 12 Tên HP: GDTC2
1 Số tiết giảng TH: 4
LT SHDT Bài 7 - Đột biến Tên GV: Hưng, Thuấn
LT SHDT Bài 8 - Đột biến
2
SHDT Bài 5 - (4 tiết) Tổ 3 -
và bệnh học NST (4 tiết) Dược11A-N1:BC gen - bệnh phân tử (3 tiết)
ThS HẢI
Sáng 3 ThS Huyền Dược11A-N2:BR ThS Tươi
4 Thi bùTT Hoá Hữu Cơ T1
Tuần 37 5
17 - 22 6 TH SHDT Bài 5- (4 tiết) -
04 7
SINH LÝ ( 3TIẾT): TK- TS THỰC TẬP SINH LÝ B2 ( 4 TH SHDT Bài 6 - (5 tiết) Tổ
ĐÀO THU HỒNG
Tổ 1 +2 (ThS Hải - ThS
TIẾT ): TỔ 1 + 2 - THS 3 - ThS HẢI
Chiều 8 Huyền) TRANG - THS NGUYÊN
9
Thi bù TT Hoá Hữu Cơ T3 Thi bù TT Hoá Hữu Cơ T2
10
11
Tối 12
1 Tên HP: GDTC2
2
SINH LÝ ( 3TIẾT):TUẦN Số tiết giảng TH: 4 SHDT Bài 7 - (5 tiết) Tổ 3 - THỰC TẬP SINH LÝ B3( 4
HOÀN- TS HỒNG Tên GV: Hưng, Thuấn ThS HẢI TIẾT ): TỔ 1 + 2 - THS
Sáng 3 Dược11A-N1:BC NGUYÊN - BS LOAN
4 Dược11A-N2:BR TT Hóa phân tích 1 b4 tổ 2 - 5T
Tuần 38 5
24 - 29 6 SINH LÝ ( 3TIẾT): TIÊU HÓA LT SHDT Bài 9 - BTBS - TH SHDT Bài 7- (5 tiết) -
04 THỰC TẬP SINH LÝ B3( 4
7 - ThS TRẦN THỊ QUỲNH DTUT - TVDT (3 tiết) ThS Tổ 1 +2 (ThS TƯƠI - ThS TIẾT ): TỔ 3- THS TRANG
Chiều 8 TRANG ( học từ tiết 2 ) Tươi HẢI)
Chiều
9
TT Hóa phân tích 1 b4 tổ 1 - 5T
10
11
Tối 12
1
2
Sáng 3
4
Tuần 39 5
01 - 06 6
05 7
NGHỈ LỄ 30/4-1/5 THỰC TẬP SINH LÝ B4( 4
TIẾT ): TỔ 3- THS trang
Chiều 8
9
10
11
Tối 12
1 Tên HP: GDTC2
THỰC TẬP SINH LÝ B5( 4 Số tiết giảng TH: 4
2 THỰC TẬP SINH LÝ B6( 4
TIẾT ): TỔ 3- THS NGUYÊN Tên GV: Hưng, Thuấn
Sáng 3 Dược11A-N1:BC TIẾT ): TỔ 3 - THS NGUYÊN
4 Dược11A-N2:BR
TT Hóa phân tích 1 b5 tổ 1- 5T
Tuần 40 5
08 - 13 6 THỰC TẬP SINH LÝ B6( 4
05 7 THỰC TẬP SINH LÝ B7( 5
TIẾT ): TỔ 1 + 2- THS THỰC TẬP SINH LÝ B7( 5
TT Hóa phân tích 1 b5 tổ 2- 5T TIẾT ): TỔ 1 + 2- THS
Chiều 8 NGUYÊN - BS LOAN TIẾT ): TỔ 3- BS LOAN
NGUYÊN - BS LOAN
9
10
11
Tối 12
1
TT Hóa phân tích 1 b6 tổ 1 - 5T
2
Thi GDTC
Sáng 3
4
Tuần 41 5
15 - 20 6
TT Hóa phân tích 1 b6 tổ 2 - 5T TT Hóa phân tích 1 b6 tổ 3 - 5T TT Bù hoá phân tích
05 7
Chiều 8
9
10
11 17H LTCK CNXH
Tối
Tối 12
1
Thi TT hoá phân tích tổ 1 Thi TT hoá phân tích tổ 3
2
Sáng 3
4
Tuần 42 5
22 - 27 6
Thi TT hoá phân tích tổ 2
05 7 14h 00 thi lý thuyết Sinh học di
THI THỰC TẬP SINH LÝ truyền
Chiều 8
9
10
11
Tối 12
1
2
Sáng 3 Thi CK Hóa phân tích 1 (máy)
4
Tuần 43 5
29/05 - 03 6
06 7
Chiều 8
9 THI LÝ THUYẾT SINH LÝ 14H
10
11
Tối 12
Sáng
TUẦN 44 - 51
Chiều HỌC KÌ PHỤ/NGHỈ HÈ
05/06 - 29/07
Tối
Ủ NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc

027 - NĂM HỌC: 2022 - 2023

THỨ SÁU THỨ BẢY

ÂN
NGOẠI NGỮ 1
B2- LT (3 tiết ) Tên HP: GDTC1
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Số tiết giảng TH: 4
3 GĐ có máy chiếu Tên GV: Thuấn, Thảo
Dược11A-N1:ĐK
Dược11A-N2:Đk

LT Đại cương VC B4 4 tiết

NGOẠI NGỮ 1
B4- LT (3 tiết )
NGOẠI NGỮ 1
B4- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Tên HP: GDTC1
3 GĐ có máy chiếu Số tiết giảng TH: 4
Tên GV: Thuấn, Thảo
Dược11A-N1:ĐK
Dược11A-N2:Đk

LT Đại cương VC B6 3 tiết

NGOẠI NGỮ 1
B6- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu
Tên HP: GDTC1
Số tiết giảng TH: 4
Tên GV: Thuấn, Thảo
Dược11A-N1:ĐK
Dược11A-N2:Đk
Tên HP: Giải Phẫu - bài 1
Số tiết giảng: TH 4 tiết
Tên GV: ĐẠI
Tổ: 3 LT Đại cương VC
Phòng học: Phòng TH Bộ môn B7 4tiết

NGOẠI NGỮ 1
B8- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
Tên HP: GDTC1
3 GĐ có máy chiếu Số tiết giảng TH: 4
Tên GV: Thuấn, Thảo
Dược11A-N1:ĐK
Dược11A-N2:Đk
Tên HP: Giải Phẫu - bài 2
Số tiết giảng: TH 4 tiết
Tên GV: BÁCH
Tên HP: Giải Phẫu - bài 2
Số tiết giảng: TH 4 tiết
Tên GV: BÁCH
Tổ: 3 LT Đại cương VC
Phòng học: Phòng TH Bộ môn B8 4 tiết
V Lào) học bù

NGOẠI NGỮ 1 Tên HP: GDTC1


B10- LT (3 tiết ) Số tiết giảng TH: 4
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Tên GV: Thuấn, Thảo
3 GĐ có máy chiếu Dược11A-N1:ĐK
Dược11A-N2:Đk

Tên HP: Giải Phẫu - bài 3 NGOẠI NGỮ 1


Số tiết giảng: TH 4 tiết B7- LT (3 tiết )
Tên GV: YẾN THS Yến ThS. Hoà
Tổ: 3 2GĐ có máy chiếu
Phòng học: Phòng TH Bộ môn (tổ 1 tổ 2)
TT Đại Cương VC Tổ 3 B1 ( 5
tiết)
ThS Hương

NGOẠI NGỮ 1
B12- LT (3 tiết ) TT Đại Cương VC
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền Tổ 3 B2 ( 5 tiết)
3 GĐ có máy chiếu ThS Hương

Tên HP: Giải Phẫu - bài 4


Số tiết giảng: TH 4 tiết
Tên GV: XEN
Tổ: 3
Phòng học: Phòng TH Bộ môn Hoá đại cương vô
cơ (5 SV Lào) học

TT Đại Cương VC Tổ 2 B2 (
5 tiết) ThS Hương
Thi giữa kỳ Đại cương VC (Máy)

NGOẠI NGỮ 1
B14- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu

Tên HP: Giải Phẫu - bài 5


Số tiết giảng: TH 4 tiết
Tên GV: ĐẠI
Tổ: 3
Phòng học: Phòng TH Bộ môn Hoá đại cương vô
cơ (5 SV Lào) học

THI NÓI
NGOẠI NGỮ 1 Hoá đại cương vô
cơ (5 SV Lào) học

Tên HP: Giải Phẫu - bài 6


Số tiết giảng: TH 4 tiết
Tên GV: YẾN
Tổ: 3 Hoá đại cương vô
Phòng học: Phòng TH Bộ môn cơ (5 SV Lào) học

TT Đại Cương VC Tổ 1 B4 ( 5 tiết)


GDQP-AN
NGOẠI NGỮ 2
B2- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu
LT Hóa hữu cơ b3 - 3T - ThS
Thành

17H THI LT VLĐC

NGOẠI NGỮ 2 LT Hóa hữu cơ b4 -


B4- LT (3 tiết ) 4T - ThS Thành
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu tHI BÙ HÓA ĐẠI CƯƠNG vc

LT Hóa hữu cơ b6 - 3T - TS Tân

NGOẠI NGỮ 2
B6- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu

LT Hóa hữu cơ b9 - 3T - TS Tân

NGOẠI NGỮ 2
B8- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu
Thi cuối kỳ Đại Cương VC Máy
NGOẠI NGỮ 2
B10- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu

NGOẠI NGỮ 2
B12- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu

KTCT Mác-Lênin
LT: 05 tiết - Bài 7 (hết)
GV: Trương Nga
Phòng học:......

Thi GK Hóa hữu cơ (máy)

NGOẠI NGỮ 2
B14- LT (3 tiết )
THS. Yến, Hòa, Thu Hiền
3 GĐ có máy chiếu
LT Hóa phân tích 1 b4 - 3T - TS
Hường

CNXHKH LT: 4 tiết


LT SHDT Bài 3 - ENZYME
Bài 3 - Cô Hương
+ ĐDSH (4 tiết) Cô Tươi

CNXHKH LT: 4 Tiết

Bài 2 - Cô Hương

CNXHKH LT: 5 tiết


SHDT Bài 1 - (4 tiết) - Tổ 3 Bài 4 - Cô Hương
( ThS Hải - ThS Huyền)

SINH LÝ ( 3TIẾT): MÁU- THS


TRANG ( học từ tiết 2 )

CNXHKH LT - 4 tiết
TH SHDT Bài 3 - (4 tiết) - Bài 6
Tổ 1 +2 (ThS Hải - ThS
Cô Hương
TƯƠI)
TT Hóa phân tích 1 b2 tổ 2 - 5T

TT Hóa phân tích 1


TH SHDT Bài 4 - (4 tiết) - b3 tổ 3 - 5T
Tổ 1 +2 (ThS Hải - ThS
Tươi)

Thi TT Hoá Hữu Cơ T1


THỰC TẬP SINH
LÝ B2( 4 TIẾT ):
TỔ 3 ( BS LOAN )
TT Hóa phân tích 1 b3 tổ 2 - 5T

TH SHDT Bài 6- (5 tiết) - CNXHKH LT: 5 tiết


Tổ 1 +2 (ThS Hải - ThS Bài 7 (Hết)
Huyền) Cô Hương

SINH LÝ ( 3TIẾT):
SINH LÝ ( 3TIẾT): HÔ HẤP-
SDSS- ThS PHẠM
THS NGUYÊN
THỊ NGUYÊN

Thi GK Hóa phân tích 1 (máy)

SINH LÝ ( 3TIẾT): NỘI TIẾT-


ThS TRẦN THỊ QUỲNH
TRANG ( học từ tiết 2 )

TT Hóa phân tích 1 b4 tổ 3 - 5T NGHỈ LỄ 10/3


Thi CK Hóa hữu cơ (máy)
THỰC TẬP SINH
LÝ B5( 4 TIẾT ):
TỔ 1 + 2 - THS
TRANG - BS
LOAN

THỰC TẬP SINH LÝ B4( 4 Tên HP: GDTC2


TIẾT ): TỔ 1 + 2 - BS LOAN - Số tiết giảng TH: 4
Tên GV: Hưng, Thuấn
THS NGUYÊN
Dược11A-N1:BC
Dược11A-N2:BR

THI THỰC HÀNH


SHDT

TT Hóa phân tích 1 b5 tổ3- 5T

LTCK SINH HỌC DI TRUYỀN


TT Thi bù Hóa phân tích 1

You might also like