You are on page 1of 22

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH

KHOA RĂNG HÀM MẶT

RĂNG HÀM MẶT NĂM THỨ HAI - RHM2021


Khóa 2021 - 2027
Tổng số sinh viên (dự kiến): 88 sv
NĂM HỌC 2022-2023
SỐ TIẾT SỐ LẦN SỐ SỐ HP
STT TÊN HỌC PHẦN HỌC KÌ
LT TH THI TÍN CHỈ QUI ĐỊNH
1 GIẢI PHẪU/ Anatomy 30 30 1 3 1 I
2 HÓA SINH/ Biochemistry 30 30 1 3 1 I
3 SINH LÝ/ Physiology 30 30 1 3 1 I
4 MÔ HỌC/ Histology 15 30 1 2 1 I
5 PHÔI HỌC/ Embryology 15 0 1 1 1 I
6 KÝ SINH TRÙNG/ Parasitology 15 30 1 2 1 I
TIẾNG ANH NHA KHOA / English in I
7 30 0 1 2 1
Dentistry
8 ĐIỀU DƯỠNG CƠ BẢN/ Basic Nursing 0 60 1 2 1
HỌC KỲ I 165 150 18

SINH LÝ BỆNH - MIỄN DỊCH/


9 30 30 1 3 1
Pathophysiology-Immunology II
10 VI SINH/ Microbiology 30 30 1 3 1 II
MÔ PHÔI RĂNG MIỆNG/ Oral Histology and
11 15 30 1 2 1
Embryology II
12 GIẢI PHẪU RĂNG/ Dental Anatomy 30 30 1 3 1 II
13 SINH HỌC PHÂN TỬ/ Molecular Biology 15 30 1 2 1 II
14 Y HỌC CỔ TRUYỀN/ Traditional Medicine 15 30 1 2 1 II
DINH DƯỠNG - AN TOÀN THỰC PHẨM/
15 30 0 1 2 1
Nutrition and Food Safety II
HỌC KỲ II 165 180 17
TỔNG CỘNG HỌC KỲ I+II 330 160 + 4T 15 35 15
Giờ giảng qui định :
SÁNG 07g30 - 08g20 Tiết 1 CHIỀU 13g30 - 14g20 Tiết 5
08g30 - 09g20 Tiết 2 14g30 - 15g20 Tiết 6
09g30 - 10g20 Tiết 3 15g30 - 16g20 Tiết 7
10g30 - 11g20 Tiết 4 16g30 - 17g20 Tiết 8
Giờ thi học phần qui định :
SÁNG 08h00 CHIỀU 14h00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH
KHOA RĂNG HÀM MẶT

RĂNG HÀM MẶT NĂM THỨ HAI - RHM2021


Khóa 2021 - 2027
Tổng số sinh viên (dự kiến): 88 sv

TỔNG SỐ TỔ SỐ SV/TỔ
12 7~8SV

HỌC KỲ I HỌC KỲ II
* Thực tập Giải phẫu:* Thực tập Vi sinh:

Số tiết/ buổi 4 tiết Số tiết/ buổi 4 tiết


Số tổ/ buổi 12 tổ Số tổ/ buổi 12 tổ

* Thực tập Sinh lý: * Thực tập Sinh lý bệnh- Miễn dịch:

Số tiết/ buổi 4 tiết Số tiết/ buổi 4 tiết


Số tổ/ buổi 12 tổ Số tổ/ buổi 12 tổ
* Thực tập Mô học: * Thực tập Y học cổ truyền:
Số tiết/ buổi 4 tiết Số tiết/ buổi 4 tiết
Số tổ/ buổi 12 tổ Số tổ/ buổi 12 tổ
YHCT1
* Thực tập Ký sinh trùng: YHCT2
YHCT3
Số tiết/ buổi 4 tiết Tuần 1: Skill lab
Số tổ/ buổi 12 tổ Tuần 2: thực hành pp Dưỡng sinh tại Nhà tập
luyện TT TDTT Phú thọ

* Thực tập Điều dưỡng cơ bản:

Số tiết/ buổi 4 tiết


Số tổ/ buổi 12 tổ
* Thực tập Mô phôi răng miệng:

Số tiết/ buổi 4 tiết


Số tổ/ buổi 4 tổ
MPRM1 Tổ 1+2+3+4
MPRM2 Tổ 5+6+7+8
MPRM3 Tổ 9+10+11+12
* Thực tập Giải phẫu răng:

Số tiết/ buổi 4 tiết


Số tổ/ buổi 4 tổ
GIẢI PHẪU RĂNG 1 Tổ 1+2+3+4

GIẢI PHẪU RĂNG 2 Tổ 5+6+7+8

GIẢI PHẪU RĂNG 3 Tổ 9+10+11+12


* Thực tập Sinh học phân tử:

Số tiết/ buổi 4 tiết


Số tổ/ buổi 4 tổ
SHPT1 Tổ 1+2+3+4
SHPT2 Tổ 5+6+7+8
SHPT3 Tổ 9+10+11+12
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6

3/10-7/10 10/10-14/10 17/10-21/10 24/10-28/10 31/10-4/11 7/11-11/11

7g30 - 8g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
8g30 - 9g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
9g30 - 10g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
10g30 - 11g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
Thứ Hai
13g30 - 14g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
14g30 - 15g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
15g30 - 16g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
16g30 - 17g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản

7g30 - 8g20 Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý


8g30 - 9g20 Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý
9g30 - 10g20 Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý
10g30 - 11g20 Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý Sinh lý
Thứ Ba
13g30 - 14g20 Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK
14g30 - 15g20 Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK
15g30 - 16g20 Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK
16g30 - 17g20 Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK Tiếng anh NK

7g30 - 8g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản


8g30 - 9g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
9g30 - 10g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
10g30 - 11g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
Thứ Tư
13g30 - 14g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
14g30 - 15g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
15g30 - 16g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
16g30 - 17g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
Giờ Học Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6

3/10-7/10 10/10-14/10 17/10-21/10 24/10-28/10 31/10-4/11 7/11-11/11

7g30 - 8g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
8g30 - 9g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
9g30 - 10g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu THI GK Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
10g30 - 11g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
Thứ Năm
13g30 - 14g20 Mô học Mô học Mô học Mô học Phôi học Phôi học
14g30 - 15g20 Mô học Mô học Mô học Mô học Phôi học Phôi học
15g30 - 16g20 Mô học Mô học Mô học Mô học Phôi học Phôi học
16g30 - 17g20 Mô học Mô học Mô học THI GK Mô học Phôi học Phôi học

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
14g30 - 15g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
15g30 - 16g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh THI GK Hóa Sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
16g30 - 17g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11

14/11-18/11 21/11-25/11 28/11-02/12 05/12-9/12 12/12-16/12

7g30 - 8g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
8g30 - 9g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
9g30 - 10g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
10g30 - 11g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
Thứ Hai
13g30 - 14g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng
14g30 - 15g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng
15g30 - 16g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng
16g30 - 17g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng

7g30 - 8g20 Sinh lý Sinh lý TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ


8g30 - 9g20 Sinh lý Sinh lý TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
9g30 - 10g20 Sinh lý THI GK Sinh lý TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
10g30 - 11g20 Sinh lý TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
Thứ Ba
13g30 - 14g20 Tiếng anh NK Tiếng anh NK THI GK Tiếng Anh NK

14g30 - 15g20 Tiếng anh NK Tiếng anh NK


THI MÔ HỌC THI PHÔI HỌC
15g30 - 16g20 Tiếng anh NK
16g30 - 17g20 Tiếng anh NK

7g30 - 8g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG


8g30 - 9g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
9g30 - 10g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
10g30 - 11g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
Thứ Tư THI ĐD cơ bản
13g30 - 14g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH
14g30 - 15g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH
15g30 - 16g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH
16g30 - 17g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH
Giờ Học Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11

14/11-18/11 21/11-25/11 28/11-02/12 05/12-9/12 12/12-16/12

7g30 - 8g20 TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC


8g30 - 9g20 TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
9g30 - 10g20 TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
10g30 - 11g20 TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
Thứ Năm
13g30 - 14g20 Phôi học Phôi học Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
14g30 - 15g20 Phôi học Phôi học Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
15g30 - 16g20 Phôi học Phôi học Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
16g30 - 17g20 Phôi học THI GK Phôi học Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG

7g30 - 8g20 Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG


8g30 - 9g20 Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
9g30 - 10g20 Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
10g30 - 11g20 Ký sinh trùng TT KÝ SINH TRÙNG TT KÝ SINH TRÙNG
Thứ Sáu
13g30 - 14g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH
14g30 - 15g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH
THI TT HÓA SINH THI HÓA SINH
15g30 - 16g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH
16g30 - 17g20 TT HÓA SINH TT HÓA SINH

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 12 Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần 16 Tuần 17 Tuần 18

19/12-23/12 26/12-30/12 02/01-06/01 9/01-13/01 16/01-20/01 23/01-27/01 30/01-03/02

7g30 - 8g20 TT GIẢI PHẪU


8g30 - 9g20 TT GIẢI PHẪU THI TT GIẢI
9g30 - 10g20 TT GIẢI PHẪU PHẪU NGHỈ
10g30 - 11g20 TT GIẢI PHẪU TẾT DL
Thứ Hai
13g30 - 14g20 01/1

14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20 TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ


8g30 - 9g20 TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
9g30 - 10g20 TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
10g30 - 11g20 TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
Thứ Ba
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20 THI TIẾNG ANH THI KÝ SINH
THI GIẢI PHẪU
15g30 - 16g20 NK TRÙNG

16g30 - 17g20

7g30 - 8g20 TT KÝ SINH TRÙNG


8g30 - 9g20 TT KÝ SINH TRÙNG
9g30 - 10g20 TT KÝ SINH TRÙNG
10g30 - 11g20 TT KÝ SINH TRÙNG
Thứ Tư
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20 THI MÔ HỌC THI TIẾNG ANH
THI PHÔI HỌC THI KÝ SINH TRÙNG
lần 2 NK
15g30 - 16g20 lần 2 Lần 2
lần 2
16g30 - 17g20

TẾT NGUYÊN ĐÁN


Giờ Học Tuần 12 Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần 16 Tuần 17 Tuần 18

19/12-23/12 26/12-30/12 02/01-06/01 9/01-13/01 16/01-20/01 23/01-27/01 30/01-03/02

7g30 - 8g20 TT MÔ HỌC TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ TẾT NGUYÊN ĐÁN


8g30 - 9g20 TT MÔ HỌC TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
9g30 - 10g20 TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
10g30 - 11g20 TT SIINH LÝ TT SIINH LÝ
Thứ Năm
13g30 - 14g20 TT KÝ SINH TRÙNG
14g30 - 15g20 TT KÝ SINH TRÙNG THI SINH LÝ
15g30 - 16g20 TT KÝ SINH TRÙNG LẦN 2

16g30 - 17g20 TT KÝ SINH TRÙNG

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20 HỘI DIỄN
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20 THI HÓA SINH VĂN NGHỆ
THI SINH LÝ
15g30 - 16g20 lần 2

16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20 NGHỈ
10g30 - 11g20 TẾT DL
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 19 Tuần 20 Tuần 21 Tuần 22

06/02-10/02 13/02-17/02 20/02-24/02 27/02-03/03

7g30 - 8g20 YHCT YHCT YHCT


8g30 - 9g20 YHCT YHCT YHCT
9g30 - 10g20 YHCT YHCT YHCT
10g30 - 11g20 YHCT YHCT YHCT
Thứ Hai
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ THI GIẢI PHẪU
9g30 - 10g20 lần 2 lần 2

10g30 - 11g20
Thứ Ba
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử THI GK Sinh học phân tử

7g30 - 8g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
8g30 - 9g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
9g30 - 10g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
THI GK Mô phôi răng
10g30 - 11g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
miệng
Thứ Tư
13g30 - 14g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
14g30 - 15g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
15g30 - 16g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng THI GK Giải phẫu răng
16g30 - 17g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
Giờ Học Tuần 19 Tuần 20 Tuần 21 Tuần 22

06/02-10/02 13/02-17/02 20/02-24/02 27/02-03/03

7g30 - 8g20 Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh


8g30 - 9g20 Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh
9g30 - 10g20 Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh
10g30 - 11g20 Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh
Thứ Năm
13g30 - 14g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch
14g30 - 15g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch
15g30 - 16g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch
16g30 - 17g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch

7g30 - 8g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
8g30 - 9g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
9g30 - 10g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
10g30 - 11g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
Thứ Sáu
13g30 - 14g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
14g30 - 15g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
15g30 - 16g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
16g30 - 17g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 23 Tuần 24 Tuần 25 Tuần 26

06/03-10/03 13/03-17/03 20/03-24/03 27/03-31/03

7g30 - 8g20 YHCT TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền


8g30 - 9g20 YHCT TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
9g30 - 10g20 YHCT TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
10g30 - 11g20 YHCT TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
Thứ Hai TT Giải phẫu răng 1/ Sinh TT Giải phẫu răng 1/ Sinh
TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân tử 2/ TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân
13g30 - 14g20 học phân tử 2/ Mô phôi răng học phân tử 2/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 3 tử 2/ Mô phôi răng miệng 3 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân tử 2/ TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân miệng 3 1/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 2/ Mô phôi răng học phân tử 2/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 3 tử 2/ Mô phôi răng miệng 3 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân tử 2/ TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân miệng 3 1/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 2/ Mô phôi răng học phân tử 2/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 3 tử 2/ Mô phôi răng miệng 3 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân tử 2/ TT Giải phẫu răng 1/ Sinh học phân miệng 3 1/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 2/ Mô phôi răng học phân tử 2/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 3 tử 2/ Mô phôi răng miệng 3
miệng 3 răng miệng 3
7g30 - 8g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
8g30 - 9g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
9g30 - 10g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
10g30 - 11g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
Thứ Ba TT Giải phẫu răng 2/ Sinh TT Giải phẫu răng 2/ Sinh
TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân tử 3/ TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân
13g30 - 14g20 học phân tử 3/ Mô phôi răng học phân tử 3/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 1 tử 3/ Mô phôi răng miệng 1 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân tử 3/ TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân miệng 1 2/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 3/ Mô phôi răng học phân tử 3/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 1 tử 3/ Mô phôi răng miệng 1 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân tử 3/ TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân miệng 1 2/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 3/ Mô phôi răng học phân tử 3/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 1 tử 3/ Mô phôi răng miệng 1 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân tử 3/ TT Giải phẫu răng 2/ Sinh học phân miệng 1 2/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 3/ Mô phôi răng học phân tử 3/ Mô phôi
Mô phôi răng miệng 1 tử 3/ Mô phôi răng miệng 1
miệng 1 răng miệng 1
7g30 - 8g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
8g30 - 9g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
9g30 - 10g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
10g30 - 11g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
Thứ Tư TT Giải phẫu răng 3/ Sinh TT Giải phẫu răng 3/ Sinh
TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân tử 1 / TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân
13g30 - 14g20 học phân tử 1 / Mô phôi răng học phân tử 1 / Mô phôi
Mô phôi răng miệng 2 tử 1 / Mô phôi răng miệng 2 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân tử 1 / TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân miệng 2 3/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 1 / Mô phôi răng học phân tử 1 / Mô phôi
Mô phôi răng miệng 2 tử 1 / Mô phôi răng miệng 2 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân tử 1 / TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân miệng 2 3/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 1 / Mô phôi răng học phân tử 1 / Mô phôi
Mô phôi răng miệng 2 tử 1 / Mô phôi răng miệng 2 TT Giải phẫu răng
TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân tử 1 / TT Giải phẫu răng 3/ Sinh học phân miệng 2 3/ Sinh TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 1 / Mô phôi răng học phân tử 1 / Mô phôi
Mô phôi răng miệng 2 tử 1 / Mô phôi răng miệng 2
miệng 2 răng miệng 2
Giờ Học Tuần 23 Tuần 24 Tuần 25 Tuần 26

06/03-10/03 13/03-17/03 20/03-24/03 27/03-31/03

7g30 - 8g20 Vi sinh TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền Vi sinh


8g30 - 9g20 Vi sinh TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền Vi sinh
9g30 - 10g20 Vi sinh TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền Vi sinh
10g30 - 11g20 Vi sinh TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền Vi sinh
Thứ Năm
13g30 - 14g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch
14g30 - 15g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch
THI GK Sinh lý bệnh -
15g30 - 16g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch
miễn dịch
16g30 - 17g20 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch Sinh lý bệnh - miễn dịch

7g30 - 8g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền


8g30 - 9g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
9g30 - 10g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
10g30 - 11g20 TT Y Học cổ truyền TT Y Học cổ truyền
Thứ Sáu
13g30 - 14g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
14g30 - 15g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
15g30 - 16g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
16g30 - 17g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 27 Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31

03/04-07/04 10/04-14/04 17/04-21/04 24/04-28/04 01/05-05/05

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20 NGHỈ
Thứ Hai TT Giải phẫu răng 1/ Sinh TT Giải phẫu răng 1/ TT Giải phẫu răng 1/ TT Giải phẫu răng 1/
13g30 - 14g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô LỄ
TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô 4/30/2023
TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô
TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô
răng miệng 3 phôi răng miệng 3 phôi răng miệng 3 phôi răng miệng 3
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20 NGHỈ
Thứ Ba TT Giải phẫu răng 2/ Sinh TT Giải phẫu răng 2/ TT Giải phẫu răng 2/ TT Giải phẫu răng 2/
13g30 - 14g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô LỄ
TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô 5/1/2023
TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô
TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô
răng miệng 1 phôi răng miệng 1 phôi răng miệng 1 phôi răng miệng 1
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư TT Giải phẫu răng 3/ Sinh TT Giải phẫu răng 3/ TT Giải phẫu răng 3/ TT Giải phẫu răng 3/
13g30 - 14g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng TT phôi
Mô Giải răng
phẫu miệng
răng 3/2 TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng TT phôi
Mô Giải răng
phẫu miệng
răng 3/2 TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/ THI TT Giải phẫu răng 3
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng TT phôi
Mô Giải răng
phẫu miệng
răng 3/2 TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
răng miệng 2 phôi răng miệng 2 Mô phôi răng miệng 2 phôi răng miệng 2
Giờ Học Tuần 27 Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31

03/04-07/04 10/04-14/04 17/04-21/04 24/04-28/04 01/05-05/05

7g30 - 8g20 Vi sinh Vi sinh TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH


8g30 - 9g20 Vi sinh Vi sinh TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH
9g30 - 10g20 Vi sinh TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH
10g30 - 11g20 Vi sinh TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH
Thứ Năm
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH-
13g30 - 14g20
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH-
14g30 - 15g20
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH-
15g30 - 16g20
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH-
16g30 - 17g20
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI YHCT
THI YHCT
9g30 - 10g20 (lần 2)

10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20 THI DD & ATTP
THI DD & ATTP
15g30 - 16g20 (làn 2)

16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RH
Giờ Học Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35 Tuần 36

08/05-12/05 15/05-19/05 22/05-26/05 29/05-02/06 05/06-9/06

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI TT Giải phẫu răng
9g30 - 10g20 1

10g30 - 11g20
Thứ Hai TT Giải phẫu răng 4/ TT Giải phẫu răng 4/ TT Giải phẫu răng 4/ Sinh TT Giải phẫu răng 4/ TT Giải phẫu răng 4/ Sinh
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
răng răng64/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
răng răng64/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
răng răng64/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
phôi răng miệng 6 phôi răng miệng 6 răng miệng 6 phôi răng miệng 6 miệng 6
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI TT Giải phẫu răng
9g30 - 10g20 2

10g30 - 11g20
Thứ Ba TT Giải phẫu răng 5/ TT Giải phẫu răng 5/ TT Giải phẫu răng 5/ Sinh TT Giải phẫu răng 5/ TT Giải phẫu răng 5/ Sinh
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
răng răng45/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
răng răng45/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
răng răng45/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
phôi răng miệng 4 phôi răng miệng 4 răng miệng 4 phôi răng miệng 4 miệng 4
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư TT Giải phẫu răng 6/ TT Giải phẫu răng 6/ TT Giải phẫu răng 6/ Sinh TT Giải phẫu răng 6/ TT Giải phẫu răng 6/ Sinh
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
răng răng56/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
răng răng56/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
răng răng56/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
phôi răng miệng 5 phôi răng miệng 5 răng miệng 5 phôi răng miệng 5 miệng 5
Giờ Học Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35 Tuần 36

08/05-12/05 15/05-19/05 22/05-26/05 29/05-02/06 05/06-9/06

7g30 - 8g20 TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH


8g30 - 9g20 TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH
9g30 - 10g20 TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH
10g30 - 11g20 TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH TT VI SINH
Thứ Năm
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH-
13g30 - 14g20
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH-
14g30 - 15g20 THI TT SINH LÝ
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH- BỆNH- MIỄN DỊCH
15g30 - 16g20
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH
TT SINH LÝ BỆNH- TT SINH LÝ BỆNH-
16g30 - 17g20
MIỄN DỊCH MIỄN DỊCH

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI TT MÔ PHÔI THI MÔ PHÔI RĂNG
9g30 - 10g20 RĂNG MIỆNG MIỆNG

10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20 NGHỈ
10g30 - 11g20 GIỖ TỔ
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 37 Tuần 38 Tuần 39 Tuần 40

12/06-16/06 19/06-23/06 26/06-30/06 03/07-07/07

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Hai TT Giải phẫu răng 4/ Sinh TT Giải phẫu răng 4/ Sinh học TT Giải phẫu răng 4/ Sinh học
13g30 - 14g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng THI TT Giải phẫu răng 4
15g30 - 16g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
miệng 6 miệng 6 miệng 6
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Ba TT Giải phẫu răng 5/ Sinh TT Giải phẫu răng 5/ Sinh học TT Giải phẫu răng 5/ Sinh học
13g30 - 14g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng THI TT Giải phẫu răng 5
15g30 - 16g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
miệng 4 miệng 4 miệng 4
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư TT Giải phẫu răng 6/ Sinh TT Giải phẫu răng 6/ Sinh học TT Giải phẫu răng 6/ Sinh học
13g30 - 14g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng THI TT Giải phẫu răng 6
15g30 - 16g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
miệng 5 miệng 5 miệng 5
Giờ Học Tuần 37 Tuần 38 Tuần 39 Tuần 40

12/06-16/06 19/06-23/06 26/06-30/06 03/07-07/07

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ BỆNH-
THI TT VI SINH THI VI SINH
9g30 - 10g20 MIỄN DỊCH

10g30 - 11g20
Thứ Năm
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI MÔ PHÔI RĂNG
MIỆNG THI SINH HỌC PHÂN TỬ
9g30 - 10g20 (lần 2)
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
Giờ Học Tuần 41 Tuần 42 Tuần 43

10/07-14/07 17/07-21/07 24/07-28/07

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Hai
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ BỆNH-
THI SINH LÝ BỆNH- MIỄN THI GIẢI PHẪU RĂNG
9g30 - 10g20 MIỄN DỊCH
DỊCH Lần 2
lần 2
10g30 - 11g20
Thứ Ba
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
Giờ Học Tuần 41 Tuần 42 Tuần 43

10/07-14/07 17/07-21/07 24/07-28/07

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ BỆNH- MIỄN
THI VI SINH
DỊCH
9g30 - 10g20 lần 2
LẦN 2
10g30 - 11g20
Thứ Năm
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH HỌC PHÂN
THI SINH HỌC PHÂN TỬ
TỬ
9g30 - 10g20 Lần 2
lần 2
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20

You might also like