Professional Documents
Culture Documents
LỊCH HỌC RHM2 (2021) - NH22-23
LỊCH HỌC RHM2 (2021) - NH22-23
TỔNG SỐ TỔ SỐ SV/TỔ
12 7~8SV
HỌC KỲ I HỌC KỲ II
* Thực tập Giải phẫu:* Thực tập Vi sinh:
* Thực tập Sinh lý: * Thực tập Sinh lý bệnh- Miễn dịch:
7g30 - 8g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
8g30 - 9g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
9g30 - 10g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
10g30 - 11g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
Thứ Hai
13g30 - 14g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
14g30 - 15g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
15g30 - 16g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
16g30 - 17g20 ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản ĐD cơ bản
7g30 - 8g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
8g30 - 9g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
9g30 - 10g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu THI GK Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
10g30 - 11g20 Giải phẫu Giải phẫu Giải phẫu TT MÔ HỌC TT MÔ HỌC
Thứ Năm
13g30 - 14g20 Mô học Mô học Mô học Mô học Phôi học Phôi học
14g30 - 15g20 Mô học Mô học Mô học Mô học Phôi học Phôi học
15g30 - 16g20 Mô học Mô học Mô học Mô học Phôi học Phôi học
16g30 - 17g20 Mô học Mô học Mô học THI GK Mô học Phôi học Phôi học
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
14g30 - 15g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
15g30 - 16g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh THI GK Hóa Sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
16g30 - 17g20 Hóa sinh Hóa sinh Hóa sinh TT HÓA SINH TT HÓA SINH
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11
7g30 - 8g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
8g30 - 9g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
9g30 - 10g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
10g30 - 11g20 TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU TT GIẢI PHẪU
Thứ Hai
13g30 - 14g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng
14g30 - 15g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng
15g30 - 16g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng
16g30 - 17g20 ĐD cơ bản Ký sinh trùng Ký sinh trùng
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 12 Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần 16 Tuần 17 Tuần 18
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20 HỘI DIỄN
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20 THI HÓA SINH VĂN NGHỆ
THI SINH LÝ
15g30 - 16g20 lần 2
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20 NGHỈ
10g30 - 11g20 TẾT DL
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 19 Tuần 20 Tuần 21 Tuần 22
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ THI GIẢI PHẪU
9g30 - 10g20 lần 2 lần 2
10g30 - 11g20
Thứ Ba
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử Sinh học phân tử Sinh học phân tử THI GK Sinh học phân tử
7g30 - 8g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
8g30 - 9g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
9g30 - 10g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
THI GK Mô phôi răng
10g30 - 11g20 Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng Mô phôi răng miệng
miệng
Thứ Tư
13g30 - 14g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
14g30 - 15g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
15g30 - 16g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng THI GK Giải phẫu răng
16g30 - 17g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
Giờ Học Tuần 19 Tuần 20 Tuần 21 Tuần 22
7g30 - 8g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
8g30 - 9g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
9g30 - 10g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
10g30 - 11g20 Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng Giải phẫu răng
Thứ Sáu
13g30 - 14g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
14g30 - 15g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
15g30 - 16g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
16g30 - 17g20 DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP DD &ATTP
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 23 Tuần 24 Tuần 25 Tuần 26
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 27 Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20 NGHỈ
Thứ Hai TT Giải phẫu răng 1/ Sinh TT Giải phẫu răng 1/ TT Giải phẫu răng 1/ TT Giải phẫu răng 1/
13g30 - 14g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô LỄ
TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô 4/30/2023
TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô
TT Giải phẫu
răng răng31/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng31/
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 2/ Mô phôi Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô Sinh học phân tử 2/ Mô
răng miệng 3 phôi răng miệng 3 phôi răng miệng 3 phôi răng miệng 3
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20 NGHỈ
Thứ Ba TT Giải phẫu răng 2/ Sinh TT Giải phẫu răng 2/ TT Giải phẫu răng 2/ TT Giải phẫu răng 2/
13g30 - 14g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô LỄ
TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô 5/1/2023
TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô
TT Giải phẫu
răng răng12/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng12/
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 3/ Mô phôi Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô Sinh học phân tử 3/ Mô
răng miệng 1 phôi răng miệng 1 phôi răng miệng 1 phôi răng miệng 1
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư TT Giải phẫu răng 3/ Sinh TT Giải phẫu răng 3/ TT Giải phẫu răng 3/ TT Giải phẫu răng 3/
13g30 - 14g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng TT phôi
Mô Giải răng
phẫu miệng
răng 3/2 TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng TT phôi
Mô Giải răng
phẫu miệng
răng 3/2 TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/ THI TT Giải phẫu răng 3
miệng
15g30 - 16g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
TT Giải phẫu
răng răng23/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng TT phôi
Mô Giải răng
phẫu miệng
răng 3/2 TT Giải
phôi phẫu
răng răng23/
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 1 / Mô phôi Sinh học phân tử 1 / Mô Sinh học phân tử 1 / Sinh học phân tử 1 / Mô
răng miệng 2 phôi răng miệng 2 Mô phôi răng miệng 2 phôi răng miệng 2
Giờ Học Tuần 27 Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI YHCT
THI YHCT
9g30 - 10g20 (lần 2)
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20 THI DD & ATTP
THI DD & ATTP
15g30 - 16g20 (làn 2)
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RH
Giờ Học Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35 Tuần 36
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI TT Giải phẫu răng
9g30 - 10g20 1
10g30 - 11g20
Thứ Hai TT Giải phẫu răng 4/ TT Giải phẫu răng 4/ TT Giải phẫu răng 4/ Sinh TT Giải phẫu răng 4/ TT Giải phẫu răng 4/ Sinh
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
răng răng64/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
răng răng64/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
răng răng64/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng64/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử 5/ Mô Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi Sinh học phân tử 5/ Mô học phân tử 5/ Mô phôi răng
phôi răng miệng 6 phôi răng miệng 6 răng miệng 6 phôi răng miệng 6 miệng 6
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI TT Giải phẫu răng
9g30 - 10g20 2
10g30 - 11g20
Thứ Ba TT Giải phẫu răng 5/ TT Giải phẫu răng 5/ TT Giải phẫu răng 5/ Sinh TT Giải phẫu răng 5/ TT Giải phẫu răng 5/ Sinh
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
răng răng45/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
răng răng45/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
răng răng45/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng45/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử 6/ Mô Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi Sinh học phân tử 6/ Mô học phân tử 6/ Mô phôi răng
phôi răng miệng 4 phôi răng miệng 4 răng miệng 4 phôi răng miệng 4 miệng 4
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư TT Giải phẫu răng 6/ TT Giải phẫu răng 6/ TT Giải phẫu răng 6/ Sinh TT Giải phẫu răng 6/ TT Giải phẫu răng 6/ Sinh
13g30 - 14g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
răng răng56/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh
14g30 - 15g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
răng răng56/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh
15g30 - 16g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
răng răng56/ Sinh
miệng TT Giải
phôi phẫu
răng răng56/
miệng TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh
16g30 - 17g20 Sinh học phân tử 4/ Mô Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi Sinh học phân tử 4/ Mô học phân tử 4/ Mô phôi răng
phôi răng miệng 5 phôi răng miệng 5 răng miệng 5 phôi răng miệng 5 miệng 5
Giờ Học Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35 Tuần 36
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI TT MÔ PHÔI THI MÔ PHÔI RĂNG
9g30 - 10g20 RĂNG MIỆNG MIỆNG
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20 NGHỈ
10g30 - 11g20 GIỖ TỔ
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
LỊCH GIẢNG LỚP RHM 2 (2021) - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Giờ Học Tuần 37 Tuần 38 Tuần 39 Tuần 40
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Hai TT Giải phẫu răng 4/ Sinh TT Giải phẫu răng 4/ Sinh học TT Giải phẫu răng 4/ Sinh học
13g30 - 14g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng THI TT Giải phẫu răng 4
15g30 - 16g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
6 4/ Sinh TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng64/ Sinh học
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng phân tử 5/ Mô phôi răng
miệng 6 miệng 6 miệng 6
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Ba TT Giải phẫu răng 5/ Sinh TT Giải phẫu răng 5/ Sinh học TT Giải phẫu răng 5/ Sinh học
13g30 - 14g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng THI TT Giải phẫu răng 5
15g30 - 16g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
4 5/ Sinh TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng45/ Sinh học
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng phân tử 6/ Mô phôi răng
miệng 4 miệng 4 miệng 4
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư TT Giải phẫu răng 6/ Sinh TT Giải phẫu răng 6/ Sinh học TT Giải phẫu răng 6/ Sinh học
13g30 - 14g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng
14g30 - 15g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng THI TT Giải phẫu răng 6
15g30 - 16g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
TT Giải phẫu
miệngrăng
5 6/ Sinh TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng TT Giải phẫu răng56/ Sinh học
miệng
16g30 - 17g20 học phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng phân tử 4/ Mô phôi răng
miệng 5 miệng 5 miệng 5
Giờ Học Tuần 37 Tuần 38 Tuần 39 Tuần 40
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ BỆNH-
THI TT VI SINH THI VI SINH
9g30 - 10g20 MIỄN DỊCH
10g30 - 11g20
Thứ Năm
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI MÔ PHÔI RĂNG
MIỆNG THI SINH HỌC PHÂN TỬ
9g30 - 10g20 (lần 2)
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
Giờ Học Tuần 41 Tuần 42 Tuần 43
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Hai
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ BỆNH-
THI SINH LÝ BỆNH- MIỄN THI GIẢI PHẪU RĂNG
9g30 - 10g20 MIỄN DỊCH
DỊCH Lần 2
lần 2
10g30 - 11g20
Thứ Ba
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Tư
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
Giờ Học Tuần 41 Tuần 42 Tuần 43
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH LÝ BỆNH- MIỄN
THI VI SINH
DỊCH
9g30 - 10g20 lần 2
LẦN 2
10g30 - 11g20
Thứ Năm
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20 THI SINH HỌC PHÂN
THI SINH HỌC PHÂN TỬ
TỬ
9g30 - 10g20 Lần 2
lần 2
10g30 - 11g20
Thứ Sáu
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20
7g30 - 8g20
8g30 - 9g20
9g30 - 10g20
10g30 - 11g20
Thứ Bảy
13g30 - 14g20
14g30 - 15g20
15g30 - 16g20
16g30 - 17g20