You are on page 1of 14

BỘ Y TẾ

HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM


THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI Y2AB - NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN KHOÁ 2022-2028
NĂM HỌC 2023-2024
Từ tuần 01 (04.09.2023) đến hết tuần 46 (19.07.2024)

Tuần 1 - 5 (từ 04.09.2023 - 06.10.2023)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT Mô phôi TT Mô phôi
LT (1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b)
2 GDTC 3 Tuần 2 - 5 GDTC 3 Tuần 2 - 5
Mô phôi Mô phôi
Y2A (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
3 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 2 - 5 TT Mô phôi Tuần 1 - 4 TT Mô phôi
Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
4 Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5
Giảng đường
5 TT Mô phôi TT Mô phôi
(1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b) LT
6 Tuần 2 - 5 GDTC 3 Tuần 2 - 5 GDTC 3
Mô phôi Mô phôi
Y2B (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
7 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
TT Mô phôi Tuần 1 - 4 TT Mô phôi Tuần 1 - 4
Tuần 1 - 4 Tuần 1 - 4
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
8 Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5
Giảng đường
Môn LT Mô phôi 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Mô phôi 1 TC = 8 buổi; Giáo dục thể chất 3 1 TC = 8 buổi; Nghỉ bù Quốc khánh 2/9 (thứ 2 ngày 04.09.2023)

Tuần 6 - 10 (từ 09.10.2023 - 10.11.2023)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1
LT LT
2 TT Vi sinh TT Vi sinh
Vi sinh Vi sinh
Y2A (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
3 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 7 - 10 Tuần 7 - 10
Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 9
4
Giảng đường
5
LT LT
6 TT Vi sinh TT Vi sinh
Vi sinh Vi sinh
Y2B (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
7 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 7 - 10 Tuần 7 - 10
Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 9
8
Giảng đường
Môn LT Vi sinh 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Vi sinh 1 TC = 8 buổi
Tuần 11 - 15 (từ 13.11.2023 - 15.12.2023)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT Hóa sinh TT Hóa sinh
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
2 LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng Tuần 12 Tiền Lâm sàng LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng Tuần 12 - 14 LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng
Y2A (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b)
3 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 TT Hóa sinh Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 TT Hóa sinh
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
4 Tuần 13 Tuần 12 - 14
Giảng đường
5 TT Hóa sinh TT Hóa sinh
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
6 Tiền Lâm sàng Tuần 12 LT Hóa sinh Tuần 12 - 14 Tiền Lâm sàng LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng
Y2B (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b)
7 Tuần 11 - 14 TT Hóa sinh Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 TT Hóa sinh Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
8 Tuần 13 Tuần 12 - 14
Giảng đường
Môn Tiền lâm sàng 2 TC = 15 buổi; LT Hóa sinh 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hóa sinh 0.5 TC = 4 buổi;
Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ LT buổi sáng thứ 2 ngày 20.11.2023 - tuần 12 - buổi chiều học bình thường)

Tuần 16 - 20 (từ 18.12.2023 - 19.01.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT Điều dưỡng TT Điều dưỡng TT Điều dưỡng
(1 TC = 8 b) LT LT (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
2 Tuần 17 - 20 LT Ngoại ngữ 2 LT Ngoại ngữ 2 Tuần 17 - 20 LT Ngoại ngữ 2 Tuần 18
Điều dưỡng CB Điều dưỡng CB
Y2A (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
3 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
TT Điều dưỡng Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 TT Điều dưỡng Tuần 16 - 19
Tuần 16 - 17 Tuần 16 - 17
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
4 Tuần 17 - 20 Tuần 17 - 20
Giảng đường
5 TT Điều dưỡng TT Điều dưỡng
LT (1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b)
6 LT Ngoại ngữ 2 LT Ngoại ngữ 2 Tuần 17 - 20 LT Ngoại ngữ 2 Tuần 17 - 20
Điều dưỡng CB Điều dưỡng CB
Y2B (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
7 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
Tuần 16 - 19 TT Điều dưỡng Tuần 16 - 19 TT Điều dưỡng Tuần 16 - 19 TT Điều dưỡng
Tuần 16 - 17 Tuần 16 - 17
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
8 Tuần 17 - 20 Tuần 17 - 20 Tuần 19
Giảng đường
Môn LT Điều dưỡng cơ bản 1 TC = 4 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Điều dưỡng cơ bản 1 TC = 8 buổi; Ngoại ngữ 2 LT 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết);
Nghỉ Tết Dương lịch (thứ 2 ngày 01.01.2024 - tuần 18)
Tuần 21 - 28 (từ 22.01.2024 - 15.03.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1

2 LT Ký sinh trùng TT Ký sinh trùng LT Ký sinh trùng TT Ký sinh trùng


Y2A (2.0 TC= 8 b) (1 TC = 8 b) (2.0 TC= 8 b) (1 TC = 8 b)
3 Tuần 21 - 26 Tuần 22 - 27 Tuần 21 - 26 Tuần 22 - 27
4
Giảng đường
5

6 TT Ký sinh trùng LT Ký sinh trùng TT Ký sinh trùng LT Ký sinh trùng


Y2B (1 TC = 8 b) (2.0 TC= 8 b) (1 TC = 8 b) (2.0 TC= 8 b)
7 Tuần 22 - 27 Tuần 21 - 26 Tuần 22 - 27 Tuần 21 - 26
8
Giảng đường
Môn LT Ký sinh trùng 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Ký sinh trùng 1 TC = 8 buổi; Nghỉ Tết Âm lịch (từ ngày 05.02.2024 đến ngày 16.02.2024 - tuần 23, 24)

Tuần 29 - 34 (từ 18.03.2024 - 26.04.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT GPB TT GPB
(1 TC = 8 b) LT LT (1 TC = 8 b)
2 Tuần 30 - 34 Lý luận YHCT Lý luận YHCT Tuần 30 - 32 Lý luận YHCT
Giải phẫu bệnh Giải phẫu bệnh
Y2A (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
3 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
TT GPB Tuần 29 - 32 Tuần 29 - 32 TT GPB Tuần 29 - 32
Tuần 29 - 30 Tuần 29 - 30
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
4 Tuần 30 - 34 Tuần 30 - 32
Giảng đường
5 TT GPB TT GPB
LT (1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b)
6 Lý luận YHCT Lý luận YHCT Tuần 30 - 33 Lý luận YHCT Tuần 30 - 33
Giải phẫu bệnh Giải phẫu bệnh
Y2B (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
7 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
Tuần 29 - 32 TT GPB Tuần 29 - 32 TT GPB Tuần 29 - 32
Tuần 29 - 30 Tuần 29 - 30
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
8 Tuần 30 - 33 Tuần 30 - 33
Giảng đường
Môn LT Giải phẫu bệnh 1 TC = 4 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Giải phẫu bệnh 1 TC = 8 buổi; Lý luận Y học cổ truyền 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương (thứ 5 ngày 18.04.2024 - tuần 33)
Tuần 35 - 40 (từ 29.04.2024 - 07.06.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT CĐHA TT SLB - MD TT SLB - MD TT CĐHA
(1 TC = 8 b) LT Chẩn đoán hình (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - LT Sinh lý bệnh - LT Chẩn đoán hình (0.5 TC = 4b) (1 TC = 8 b) LT Sinh lý bệnh -
2 Tuần 36 - 39 ảnh Tuần 37 - 38 Miễn dịch Miễn dịch ảnh Tuần 37 - 38 Tuần 36 - 39 Miễn dịch
Y2A
3 (1 TC= 4 b) (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b) (1 TC= 4 b) (2.5 TC = 10 b)
TT SLB - MD Tuần 35 - 36 TT CĐHA Tuần 35 - 38 Tuần 35 - 38 Tuần 35 - 36 TT CĐHA TT SLB - MD Tuần 35 - 38
(0.5 TC = 4b) (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) (0.5 TC = 4b)
4 Tuần 37 - 38 Tuần 36 - 39 Tuần 36 - 39 Tuần 37 - 38
Giảng đường
5 TT SLB - MD TT CĐHA TT SLB - MD TT CĐHA
LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - LT Chẩn đoán hình (1 TC = 8 b) (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - LT Chẩn đoán hình (1 TC = 8 b)
6 Miễn dịch Tuần 37 - 38 Miễn dịch ảnh Tuần 36 - 39 Tuần 37 - 38 Miễn dịch ảnh Tuần 36 - 39
Y2B
7 (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b) (1 TC= 4 b) (2.5 TC = 10 b) (1 TC= 4 b)
Tuần 35 - 38 TT CĐHA Tuần 35 - 38 Tuần 36 - 37 TT SLB - MD TT CĐHA Tuần 35 - 38 Tuần 35 - 36 TT SLB - MD
(1 TC = 8 b) (0.5 TC = 4b) (1 TC = 8 b) (0.5 TC = 4b)
8 Tuần 36 - 39 Tuần 37 - 38 Tuần 36 - 39 Tuần 37 - 38
Giảng đường
Môn LT Sinh lý bệnh - Miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Sinh lý bệnh - Miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi; LT Chẩn đoán hình ảnh 1 TC = 4 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Chẩn đoán hình ảnh 1 TC = 8 buổi;
Nghỉ lễ 30/4 - 1/5 (tuần 35)

Tuần 41 - 46 (từ 10.06.2024 - 19.07.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT Thực vật dược TT Dược lý TT Dược lý
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
2 Tuần 42 - 45 LT Thực vật dược Tuần 42 - 43 LT Dược lý LT Dược lý LT Thực vật dược Tuần 42 - 43 LT Dược lý
Y2A (1.5 TC= 6 b) (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b) (1.5 TC= 6 b) (2.5 TC = 10 b)
3 TT Dược lý Tuần 41 - 43 TT Thực vật dược Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 43 TT Dược lý Tuần 41 - 44
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4b)
4 Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 45 Tuần 42 - 43
Giảng đường
5 TT Dược lý TT Dược lý TT Thực vật dược
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4 b)
6 LT Dược lý Tuần 42 - 43 LT Dược lý LT Thực vật dược Tuần 42 - 43 LT Dược lý LT Thực vật dược Tuần 42 - 45
Y2B (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b) (1.5 TC= 6 b) (2.5 TC = 10 b) (1.5 TC= 6 b)
7 Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 43 TT Dược lý TT Thực vật dược Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 43 TT Dược lý
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4b)
8 Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 45 Tuần 42 - 43
Giảng đường
Môn LT Dược lý 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Dược lý 0.5 TC = 4 buổi; LT Thực vật dược 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Thực vật dược 0.5 TC = 4 buổi
BỘ Y TẾ
HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI Y2CD - NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN KHOÁ 2022-2028
NĂM HỌC 2023-2024
Từ tuần 01 (04.09.2023) đến hết tuần 46 (19.07.2024)

Tuần 1 - 5 (từ 04.09.2023 - 06.10.2023)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9 TT Điều dưỡng TT Điều dưỡng
(1 TC = 8 b) LT LT (1 TC = 8 b)
10 Tuần 2 - 5 LT Ngoại ngữ 2 LT Ngoại ngữ 2 Tuần 2 - 5 LT Ngoại ngữ 2
Điều dưỡng CB Điều dưỡng CB
Y2C (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
11 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
TT Điều dưỡng Tuần 1 - 4 Tuần 1 - 4 TT Điều dưỡng Tuần 1 - 4
Tuần 1 - 2 Tuần 1 - 2
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
12 Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5
Giảng đường
13 TT Điều dưỡng TT Điều dưỡng
LT (1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b)
14 LT Ngoại ngữ 2 LT Ngoại ngữ 2 Tuần 2 - 5 LT Ngoại ngữ 2 Tuần 2 - 5
Điều dưỡng CB Điều dưỡng CB
Y2D (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
15 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4 TT Điều dưỡng Tuần 1 - 4 TT Điều dưỡng
Tuần 1 - 2 Tuần 1 - 2
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
16 Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5
Giảng đường
Môn LT Điều dưỡng cơ bản 1 TC = 4 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Điều dưỡng cơ bản 1 TC = 8 buổi; Ngoại ngữ 2 LT 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); Nghỉ bù Quốc khánh 2/9 (thứ 2 ngày 04.09.2023)

Tuần 6 - 10 (từ 09.10.2023 - 10.11.2023)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9 TT Mô phôi TT Mô phôi
LT (1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b)
10 GDTC 3 Tuần 7 - 10 GDTC 3 Tuần 7 - 10
Mô phôi Mô phôi
Y2C (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
11 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 6 - 9 TT Mô phôi TT Mô phôi Tuần 6 - 9
Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 9
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
12 Tuần 7 - 10 Tuần 7 - 10
Giảng đường
13 TT Mô phôi TT Mô phôi
(1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b) LT
14 Tuần 7 - 10 GDTC 3 GDTC 3 Tuần 7 - 10
Mô phôi Mô phôi
Y2D (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
15 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 6 - 9 TT Mô phôi Tuần 6 - 9 TT Mô phôi
Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 9
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
16 Tuần 7 - 10 Tuần 7 - 10
Giảng đường
Môn LT Mô phôi 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Mô phôi 1 TC = 8 buổi; Giáo dục thể chất 3 1 TC = 8 buổi
Tuần 11 - 15 (từ 13.11.2023 - 15.12.2023)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9
LT LT
10 TT Vi sinh TT Vi sinh
Vi sinh Vi sinh
Y2C (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
11 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 12 - 15 Tuần 12 - 15
Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14
12
Giảng đường
13
LT LT
14 TT Vi sinh TT Vi sinh
Vi sinh Vi sinh
Y2D (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
15 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 12 - 15 Tuần 12 - 15
Tuần 11 - 15 Tuần 11 - 14
16
Giảng đường
Môn LT Vi sinh 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Vi sinh 1 TC = 8 buổi; Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ LT buổi sáng thứ 2 ngày 20.11.2023 - tuần 12 - buổi chiều học bình thường)

Tuần 16 - 20 (từ 18.12.2023 - 19.01.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9 TT Hóa sinh TT Hóa sinh
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
10 LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng Tuần 17 Tiền Lâm sàng LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng Tuần 17 - 19 LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng
Y2C (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b)
11 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 TT Hóa sinh Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 TT Hóa sinh
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
12 Tuần 18 Tuần 17 - 19
Giảng đường
13 TT Hóa sinh TT Hóa sinh
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
14 Tiền Lâm sàng Tuần 17 LT Hóa sinh Tuần 17 - 19 Tiền Lâm sàng LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng LT Hóa sinh Tiền Lâm sàng
Y2D (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b) (2.5 TC = 10b) (2.0 TC = 15b)
15 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 TT Hóa sinh Tuần 16 - 19 TT Hóa sinh Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 19
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
16 Tuần 20 Tuần 17 - 19
Giảng đường
Môn Tiền lâm sàng 2 TC = 15 buổi; LT Hóa sinh 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hóa sinh 0.5 TC = 4 buổi; Nghỉ Tết Dương lịch (thứ 2 ngày 01.01.2024 - tuần 18)
Tuần 21 - 28 (từ 22.01.2024 - 15.03.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9 TT SLB - MD TT Dược lý TT Dược lý TT SLB - MD
(0.5 TC = 4 b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4 b) LT Sinh lý bệnh -
10 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 LT Dược lý LT Dược lý Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 LT Dược lý
Miễn dịch Miễn dịch Miễn dịch
Y2C (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b)
11 (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
TT Dược lý TT SLB - MD Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 26 TT SLB - MD TT Dược lý Tuần 21 - 26
Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 26
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4b)
12 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25
Giảng đường
13 TT Dược lý TT SLB - MD TT Dược lý TT SLB - MD
(0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4 b) LT Sinh lý bệnh -
14 LT Dược lý Tuần 22 - 25 LT Dược lý Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 LT Dược lý Tuần 22 - 25
Miễn dịch Miễn dịch Miễn dịch
Y2D (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b) (2.5 TC = 10 b)
15 (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
Tuần 21 - 26 TT SLB - MD Tuần 21 - 26 TT Dược lý TT SLB - MD Tuần 21 - 26 TT Dược lý
Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 26
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4b)
16 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25
Giảng đường
Môn LT Sinh lý bệnh - Miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Sinh lý bệnh - Miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi; Môn LT Dược lý 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Dược lý 0.5 TC = 4 buổi;
Nghỉ Tết Âm lịch (từ ngày 05.02.2024 đến ngày 16.02.2024 - tuần 23, 24)

Tuần 29 - 34 (từ 18.03.2024 - 26.04.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9 TT Thực vật dược TT CĐHA TT CĐHA
(0.5 TC = 4 b) (1.0 TC = 8b) LT Chẩn đoán hình (1.0 TC = 8b) LT Chẩn đoán hình
10 Tuần 30 - 34 LT Thực vật dược Tuần 30 - 34 LT Thực vật dược Tuần 30 - 32
ảnh ảnh
Y2C (1.5 TC= 6 b) (1.5 TC= 6 b)
11 (1.0 TC = 4b) (1.0 TC = 4b)
TT CĐHA Tuần 29 - 31 TT Thực vật dược Tuần 29 - 31 TT CĐHA
Tuần 29 - 30 Tuần 29 - 30
(1.0 TC = 8b) (0.5 TC = 4 b) (1.0 TC = 8b)
12 Tuần 30 - 34 Tuần 30 - 34 Tuần 30 - 32
Giảng đường
13 TT CĐHA TT CĐHA TT Thực vật dược
LT Chẩn đoán hình (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) LT Chẩn đoán hình (0.5 TC = 4 b)
14 Tuần 30 - 33 LT Thực vật dược Tuần 30 - 33 LT Thực vật dược Tuần 30 - 34
ảnh ảnh
Y2D (1.5 TC= 6 b) (1.5 TC= 6 b)
15 (1.0 TC = 4b) (1.0 TC = 4b)
Tuần 29 - 31 TT CĐHA TT Thực vật dược Tuần 29 - 31 TT CĐHA
Tuần 29 - 30 Tuần 29 - 30
(1.0 TC = 8b) (0.5 TC = 4 b) (1.0 TC = 8b)
16 Tuần 30 - 33 Tuần 30 - 34 Tuần 30 - 33
Giảng đường
LT Chẩn đoán hình ảnh 1 TC = 4 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Chẩn đoán hình ảnh 1 TC = 8 buổi; LT Thực vật dược 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Thực vật dược 0.5 TC = 4 buổi;
Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương (thứ 5 ngày 18.04.2024 - tuần 33)
Tuần 35 - 40 (từ 29.04.2024 - 07.06.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9

10 LT Ký sinh trùng TT Ký sinh trùng LT Ký sinh trùng TT Ký sinh trùng


Y2C (2.0 TC= 8 b) (1 TC = 8 b) (2.0 TC= 8 b) (1 TC = 8 b)
11 Tuần 35 - 39 Tuần 36 - 40 Tuần 36 - 38 Tuần 36 - 39
12
Giảng đường
13

14 TT Ký sinh trùng LT Ký sinh trùng TT Ký sinh trùng LT Ký sinh trùng


Y2D (1 TC = 8 b) (2.0 TC= 8 b) (1 TC = 8 b) (2.0 TC= 8 b)
15 Tuần 36 - 39 Tuần 36 - 39 Tuần 36 - 40 Tuần 35 - 38
16
Giảng đường
Môn LT Ký sinh trùng 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Ký sinh trùng 1 TC = 8 buổi; Nghỉ lễ 30/4 - 1/5 (tuần 35)

Tuần 41 - 46 (từ 10.06.2024 - 19.07.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
9 TT GPB TT GPB
(1 TC = 8 b) LT LT (1 TC = 8 b)
10 Tuần 42 - 45 Lý luận YHCT Lý luận YHCT Tuần 42 - 45 Lý luận YHCT
Giải phẫu bệnh Giải phẫu bệnh
Y2C (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
11 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
TT GPB Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 TT GPB Tuần 41 - 44
Tuần 41 - 42 Tuần 41 - 42
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
12 Tuần 42 - 45 Tuần 42 - 45
Giảng đường
13 TT GPB TT GPB
LT (1 TC = 8 b) LT (1 TC = 8 b)
14 Lý luận YHCT Lý luận YHCT Tuần 42 - 45 Lý luận YHCT Tuần 42 - 45
Giải phẫu bệnh Giải phẫu bệnh
Y2D (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b)
15 (1 TC= 4 b) (1 TC= 4 b)
Tuần 41 - 44 TT GPB Tuần 41 - 44 TT GPB Tuần 41 - 44
Tuần 41 - 42 Tuần 41 - 42
(1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
16 Tuần 42 - 45 Tuần 42 - 45
Giảng đường
Môn LT Giải phẫu bệnh 1 TC = 4 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Giải phẫu bệnh 1 TC = 8 buổi; Lý luận Y học cổ truyền 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết)
BỘ Y TẾ
HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI YK2ABC- NGÀNH Y KHOA KHOÁ 2022-2028
NĂM HỌC 2023-2024
Từ tuần 01 (04.09.2023) đến hết tuần 46 (19.07.2024)

Tuần 1 - 5 (từ 04.09.2023 - 06.10.2023)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1

2 GDTC 3 LT Ngoại ngữ 2 LT Ngoại ngữ 2 GDTC 3 LT Ngoại ngữ 2


YK2A (1 TC = 8 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (1 TC = 8 b) (3TC = 12 b)
3 Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 5 Tuần 1 - 4 Tuần 1 - 4
4
Giảng đường
5
LT LT
6 TT Vi sinh GDTC 3 TT Vi sinh GDTC 3
Vi sinh Vi sinh
YK2B (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
7 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4 Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4
Tuần 1 - 4 Tuần 1 - 4
8
Giảng đường
9
LT LT
10 TT Vi sinh TT Vi sinh
Vi sinh Vi sinh
YK2C (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
11 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5
Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4
12
Giảng đường
Môn Ngoại ngữ 2 LT 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); Giáo dục thể chất 3 1 TC = 8 buổi; Môn LT Vi sinh 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Vi sinh 1 TC = 8 buổi;
Nghỉ bù Quốc khánh 2/9 (thứ 2 ngày 04.09.2023)

Tuần 6 - 10 (từ 09.10.2023 - 10.11.2023)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1
Kinh tế Chính trị SKMT - Sức khỏe Kinh tế Chính trị SKMT - Sức khỏe
2 Mác - Lênin nghề nghiệp Mác - Lênin nghề nghiệp
YK2A
3 (2.0 TC= 8 b) (1.5 TC = 6b) (2.0 TC= 8 b) (1.5 TC = 6b)
Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 8
4
Giảng đường
5 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC
(0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh -
Tuần 7 - 8 LT GPB ĐC Tuần 7 - 8
Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC
YK2B (0.5 TC= 2 b)
(1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
Tuần 6 - 7
Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 8
TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC
(0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh -
6 Tuần 7 - 8 LT GPB ĐC Tuần 7 - 8
Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC
YK2B (0.5 TC= 2 b)
7 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
Tuần 6 - 7 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC
Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 8
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
8 Tuần 7 - 8 Tuần 7 - 8
Giảng đường
9 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC
LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh -
10 Tuần 7 - 8 LT GPB ĐC Tuần 7 - 8
Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC
YK2C (0.5 TC= 2 b)
11 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
Tuần 6 - 7 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC
Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 8
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
12 Tuần 7 - 8 Tuần 7 - 8
Giảng đường
Môn Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Giải phẫu bệnh Đại cương 0.5 TC = 2 buổi;
LT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 0.5 TC = 4 buổi

Tuần 11 - 15 (từ 13.11.2023 - 15.12.2023)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC
(0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh -
2 Tuần 12 -13 LT GPB ĐC Tuần 12 -13
Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC
YK2A (0.5 TC= 2 b)
3 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
Tuần 11 - 12 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC
Tuần 11 - 13 Tuần 11 - 13
(0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b)
4 Tuần 12 -13 Tuần 12 -13
Giảng đường
5
Kinh tế Chính trị Kinh tế Chính trị
6 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2
Mác - Lênin Mác - Lênin
YK2B (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b)
7 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 11 - 15 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14
Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14
8
Giảng đường
9
Kinh tế Chính trị Kinh tế Chính trị
10 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2
Mác - Lênin Mác - Lênin
YK2C (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b)
11 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14
Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14
12
Giảng đường
LT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 0.5 TC = 4 buổi; Giải phẫu bệnh Đại cương 0.5 TC = 2 buổi;
Môn Ngoại ngữ 2 LT 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ LT buổi sáng thứ 2 ngày 20.11.2023 - tuần 12)

Tuần 16 - 20 (từ 18.12.2023 - 19.01.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1
LT LT
2 TT Vi sinh TT Vi sinh
Vi sinh Vi sinh
YK2A (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
3 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b)
Tuần 17 - 20 Tuần 17 - 20
Tuần 16 - 20 Tuần 16 - 19
4
Giảng đường
5
SKMT - Sức khỏe SKMT - Sức khỏe
6 nghề nghiệp nghề nghiệp
YK2B
7 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
Tuần 16 - 18 Tuần 16 - 18
8
Giảng đường
9
SKMT - Sức khỏe SKMT - Sức khỏe
10 GDTC 3 GDTC 3
nghề nghiệp nghề nghiệp
YK2C (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b)
11 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
Tuần 16 - 20 Tuần 16 - 19
Tuần 16 - 18 Tuần 16 - 18
12
Giảng đường
Môn LT Vi sinh 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Vi sinh 1 TC = 8 buổi; Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Giáo dục thể chất 3 1 TC = 8 buổi;
Nghỉ Tết Dương lịch (thứ 2 ngày 01.01.2024 - tuần 18)

Tuần 21 - 28 (từ 22.01.2024 - 15.03.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT Hệ miễn dịch TT Hệ miễn dịch
Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) Tổ chức và (0.5 TC = 4 b)
2 LT Hệ miễn dịch Tuần 22 - 25 LT Hệ miễn dịch Tuần 22 - 25 LT Hệ miễn dịch
Quản lý y tế Quản lý y tế
YK2A (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
3 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b)
TT Hệ miễn dịch Tuần 21 - 26 TT Hệ miễn dịch Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 26
Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b)
4 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25
Giảng đường
5
Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội
6 Dân số học Dân số học
Khoa học Khoa học Khoa học
YK2B (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
7 (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b)
Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25
Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25
8
Giảng đường
9
Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội
Dân số học Dân số học
Khoa học Khoa học Khoa học
YK2C (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
(2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b)
Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25
Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25
Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội
10 Dân số học Dân số học
Khoa học Khoa học Khoa học
YK2C (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
11 (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b)
Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25
Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25
12
Giảng đường
LT Hệ miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Hệ miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi; Tổ chức và Quản lý y tế 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Chủ nghĩa xã hội Khoa học 2 TC = 8 buổi ( buổi cuối 2 tiết);
Dân số học 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Nghỉ Tết Âm lịch (từ ngày 05.02.2024 đến ngày 16.02.2024 - tuần 23, 24)

Tuần 29 - 34 (từ 18.03.2024 - 26.04.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1
Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội
2 Dân số học Dân số học
Khoa học Khoa học Khoa học
YK2A (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b)
3 (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b)
Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31
Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31
4
Giảng đường
5 TT Hệ hô hấp TT Hệ hô hấp
Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b)
6 LT Hệ hô hấp Tuần 30 - 31 LT Hệ hô hấp Tuần 30 - 31 LT Hệ hô hấp
Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp
YK2B (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
7 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b)
TT Hệ hô hấp Tuần 29 - 32 TT Hệ hô hấp Tuần 29 - 32 Tuần 29 - 32
Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b)
8 Tuần 30 - 31 Tuần 30 - 31
Giảng đường
9 TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch
(1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
10 Hệ Tim mạch Tuần 30 - 33 Hệ Tim mạch Tuần 33 Tuần 30 - 32 Hệ Tim mạch
YK2C (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b)
11 Tuần 29 - 32 Tuần 29 - 32 TT Hệ tim mạch Tuần 29 - 32 TT Hệ tim mạch
(1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
12 Tuần 30 - 33 Tuần 30 - 33
Giảng đường
Chủ nghĩa xã hội Khoa học 2 TC = 8 buổi ( buổi cuối 2 tiết); Dân số học 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Tâm lý y học - Kỹ năng giao tiếp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết);
LT Hệ hô hấp 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hệ hô hấp 0.5 TC = 4 buổi; LT Hệ tim mạch 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); TT Hệ tim mạch 1 TC = 8 buổi;
Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương (thứ 5 ngày 18.04.2024 - tuần 33)

Tuần 35 - 40 (từ 29.04.2024 - 07.06.2024)


Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch
(1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
2 Hệ Tim mạch Tuần 36 - 39 Hệ Tim mạch Tuần 36 - 39 Hệ Tim mạch
YK2A (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b)
Tuần 35 - 39 Tuần 36 - 38 Tuần 35 - 38
Hệ Tim mạch Hệ Tim mạch Hệ Tim mạch
YK2A (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b)
3 Tuần 35 - 39 Tuần 36 - 38 TT Hệ tim mạch Tuần 35 - 38 TT Hệ tim mạch
(1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
4 Tuần 36 - 39 Tuần 36 - 39
Giảng đường
5 TT Hệ miễn dịch TT Hệ miễn dịch
Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) Tổ chức và (0.5 TC = 4 b)
6 LT Hệ miễn dịch Tuần 36 - 37 LT Hệ miễn dịch Tuần 36 - 37 LT Hệ miễn dịch
Quản lý y tế Quản lý y tế
YK2B (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
7 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b)
TT Hệ miễn dịch Tuần 36 - 39 TT Hệ miễn dịch Tuần 35 - 38 Tuần 35 - 38
Tuần 35 - 38 Tuần 36 - 37
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b)
8 Tuần 36 - 37 Tuần 36 - 37
Giảng đường
9 TT Hệ hô hấp TT Hệ hô hấp
Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b)
10 LT Hệ hô hấp LT Hệ hô hấp Tuần 36 - 37 LT Hệ hô hấp Tuần 36 - 37
Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp
YK2C (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
11 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b)
Tuần 35 - 38 TT Hệ hô hấp Tuần 36 - 38 Tuần 35 - 38 TT Hệ hô hấp
Tuần 35 - 37 Tuần 35 - 37
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b)
12 Tuần 36 - 37 Tuần 36 - 37
Giảng đường
LT Hệ tim mạch 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); TT Hệ tim mạch 1 TC = 8 buổi; LT Hệ miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Hệ miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi;
LT Hệ hô hấp 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hệ hô hấp 0.5 TC = 4 buổi; Tâm lý y học - Kỹ năng giao tiếp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Tổ chức và Quản lý y tế 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết);
Nghỉ lễ 30/4 - 1/5 (tuần 35)

Tuần 41 - 46 (từ 10.06.2024 - 19.07.2024)

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8
1 TT Hệ hô hấp TT Hệ hô hấp
Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b)
2 LT Hệ hô hấp LT Hệ hô hấp Tuần 42 - 43 LT Hệ hô hấp Tuần 42 - 43
Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp
YK2A (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
3 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b)
Tuần 41 - 44 TT Hệ hô hấp Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 TT Hệ hô hấp
Tuần 41 - 43 Tuần 41 - 43
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b)
4 Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 43
Giảng đường
5 TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch
(1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
6 Hệ Tim mạch Tuần 42 - 45 Hệ Tim mạch Tuần 42 - 45 Hệ Tim mạch
YK2B (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b)
7 Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 TT Hệ tim mạch Tuần 41 - 44 TT Hệ tim mạch
(1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b)
8 Tuần 42 - 45 Tuần 42 - 45
Giảng đường
9 TT Hệ miễn dịch TT Hệ miễn dịch
Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) Tổ chức và (0.5 TC = 4 b)
10 LT Hệ miễn dịch Tuần 42 - 43 LT Hệ miễn dịch Tuần 42 - 43 LT Hệ miễn dịch
Quản lý y tế Quản lý y tế
YK2C (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
11 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b)
TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44
Tuần 41 - 43 Tuần 41 - 43
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b)
Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 43
Tổ chức và Tổ chức và
LT Hệ miễn dịch LT Hệ miễn dịch LT Hệ miễn dịch
Quản lý y tế Quản lý y tế
YK2C (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b)
(1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b)
TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44
Tuần 41 - 43 Tuần 41 - 43
(0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b)
12 Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 43
Giảng đường
LT Hệ hô hấp 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hệ hô hấp 0.5 TC = 4 buổi; Tâm lý y học - Kỹ năng giao tiếp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Tổ chức và Quản lý y tế 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết);
LT Hệ tim mạch 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); TT Hệ tim mạch 1 TC = 8 buổi; LT Hệ miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Hệ miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi

You might also like