YK2A (1 TC = 8 b) (3TC = 12 b) (3TC = 12 b) (1 TC = 8 b) (3TC = 12 b) 3 Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 5 Tuần 1 - 4 Tuần 1 - 4 4 Giảng đường 5 LT LT 6 TT Vi sinh GDTC 3 TT Vi sinh GDTC 3 Vi sinh Vi sinh YK2B (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) 7 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b) Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4 Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4 Tuần 1 - 4 Tuần 1 - 4 8 Giảng đường 9 LT LT 10 TT Vi sinh TT Vi sinh Vi sinh Vi sinh YK2C (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) 11 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b) Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5 Tuần 2 - 5 Tuần 1 - 4 12 Giảng đường Môn Ngoại ngữ 2 LT 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); Giáo dục thể chất 3 1 TC = 8 buổi; Môn LT Vi sinh 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Vi sinh 1 TC = 8 buổi; Nghỉ bù Quốc khánh 2/9 (thứ 2 ngày 04.09.2023)
Tuần 6 - 10 (từ 09.10.2023 - 10.11.2023)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 1 Kinh tế Chính trị SKMT - Sức khỏe Kinh tế Chính trị SKMT - Sức khỏe 2 Mác - Lênin nghề nghiệp Mác - Lênin nghề nghiệp YK2A 3 (2.0 TC= 8 b) (1.5 TC = 6b) (2.0 TC= 8 b) (1.5 TC = 6b) Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 9 Tuần 6 - 8 4 Giảng đường 5 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - Tuần 7 - 8 LT GPB ĐC Tuần 7 - 8 Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC YK2B (0.5 TC= 2 b) (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) Tuần 6 - 7 Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 8 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - 6 Tuần 7 - 8 LT GPB ĐC Tuần 7 - 8 Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC YK2B (0.5 TC= 2 b) 7 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) Tuần 6 - 7 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 8 (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b) 8 Tuần 7 - 8 Tuần 7 - 8 Giảng đường 9 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - 10 Tuần 7 - 8 LT GPB ĐC Tuần 7 - 8 Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC YK2C (0.5 TC= 2 b) 11 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) Tuần 6 - 7 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC Tuần 6 - 8 Tuần 6 - 8 (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b) 12 Tuần 7 - 8 Tuần 7 - 8 Giảng đường Môn Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Giải phẫu bệnh Đại cương 0.5 TC = 2 buổi; LT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 0.5 TC = 4 buổi
Tuần 11 - 15 (từ 13.11.2023 - 15.12.2023)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 1 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - (0.5 TC = 4b) LT Sinh lý bệnh - 2 Tuần 12 -13 LT GPB ĐC Tuần 12 -13 Miễn dịch ĐC Miễn dịch ĐC YK2A (0.5 TC= 2 b) 3 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) Tuần 11 - 12 TT SLB - MD ĐC TT SLB - MD ĐC Tuần 11 - 13 Tuần 11 - 13 (0.5 TC = 4b) (0.5 TC = 4b) 4 Tuần 12 -13 Tuần 12 -13 Giảng đường 5 Kinh tế Chính trị Kinh tế Chính trị 6 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Mác - Lênin Mác - Lênin YK2B (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) 7 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b) Tuần 11 - 15 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 8 Giảng đường 9 Kinh tế Chính trị Kinh tế Chính trị 10 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Ngoại ngữ 2 Mác - Lênin Mác - Lênin YK2C (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) 11 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b) Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 Tuần 11 - 14 12 Giảng đường LT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); TT Sinh lý bệnh - Miễn dịch Đại cương 0.5 TC = 4 buổi; Giải phẫu bệnh Đại cương 0.5 TC = 2 buổi; Môn Ngoại ngữ 2 LT 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 2 tiết); Nghỉ Ngày Nhà giáo Việt Nam (Nghỉ LT buổi sáng thứ 2 ngày 20.11.2023 - tuần 12)
Tuần 16 - 20 (từ 18.12.2023 - 19.01.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Lớp Tổ Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 1 LT LT 2 TT Vi sinh TT Vi sinh Vi sinh Vi sinh YK2A (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) 3 (2.0 TC= 8 b) (2.0 TC= 8 b) Tuần 17 - 20 Tuần 17 - 20 Tuần 16 - 20 Tuần 16 - 19 4 Giảng đường 5 SKMT - Sức khỏe SKMT - Sức khỏe 6 nghề nghiệp nghề nghiệp YK2B 7 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) Tuần 16 - 18 Tuần 16 - 18 8 Giảng đường 9 SKMT - Sức khỏe SKMT - Sức khỏe 10 GDTC 3 GDTC 3 nghề nghiệp nghề nghiệp YK2C (1 TC = 8 b) (1 TC = 8 b) 11 (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) Tuần 16 - 20 Tuần 16 - 19 Tuần 16 - 18 Tuần 16 - 18 12 Giảng đường Môn LT Vi sinh 2 TC = 8 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Vi sinh 1 TC = 8 buổi; Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Giáo dục thể chất 3 1 TC = 8 buổi; Nghỉ Tết Dương lịch (thứ 2 ngày 01.01.2024 - tuần 18)
Tuần 21 - 28 (từ 22.01.2024 - 15.03.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 1 TT Hệ miễn dịch TT Hệ miễn dịch Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) 2 LT Hệ miễn dịch Tuần 22 - 25 LT Hệ miễn dịch Tuần 22 - 25 LT Hệ miễn dịch Quản lý y tế Quản lý y tế YK2A (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) 3 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b) TT Hệ miễn dịch Tuần 21 - 26 TT Hệ miễn dịch Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 26 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) 4 Tuần 22 - 25 Tuần 22 - 25 Giảng đường 5 Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội 6 Dân số học Dân số học Khoa học Khoa học Khoa học YK2B (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) 7 (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 8 Giảng đường 9 Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Dân số học Dân số học Khoa học Khoa học Khoa học YK2C (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội 10 Dân số học Dân số học Khoa học Khoa học Khoa học YK2C (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) 11 (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 Tuần 21 - 25 12 Giảng đường LT Hệ miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Hệ miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi; Tổ chức và Quản lý y tế 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Chủ nghĩa xã hội Khoa học 2 TC = 8 buổi ( buổi cuối 2 tiết); Dân số học 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Nghỉ Tết Âm lịch (từ ngày 05.02.2024 đến ngày 16.02.2024 - tuần 23, 24)
Tuần 29 - 34 (từ 18.03.2024 - 26.04.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 1 Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội Chủ nghĩa xã hội 2 Dân số học Dân số học Khoa học Khoa học Khoa học YK2A (1.5 TC = 6b) (1.5 TC = 6b) 3 (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) (2.0 TC = 8b) Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31 4 Giảng đường 5 TT Hệ hô hấp TT Hệ hô hấp Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) 6 LT Hệ hô hấp Tuần 30 - 31 LT Hệ hô hấp Tuần 30 - 31 LT Hệ hô hấp Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp YK2B (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) 7 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b) TT Hệ hô hấp Tuần 29 - 32 TT Hệ hô hấp Tuần 29 - 32 Tuần 29 - 32 Tuần 29 - 31 Tuần 29 - 31 (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) 8 Tuần 30 - 31 Tuần 30 - 31 Giảng đường 9 TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) 10 Hệ Tim mạch Tuần 30 - 33 Hệ Tim mạch Tuần 33 Tuần 30 - 32 Hệ Tim mạch YK2C (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) 11 Tuần 29 - 32 Tuần 29 - 32 TT Hệ tim mạch Tuần 29 - 32 TT Hệ tim mạch (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) 12 Tuần 30 - 33 Tuần 30 - 33 Giảng đường Chủ nghĩa xã hội Khoa học 2 TC = 8 buổi ( buổi cuối 2 tiết); Dân số học 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Tâm lý y học - Kỹ năng giao tiếp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); LT Hệ hô hấp 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hệ hô hấp 0.5 TC = 4 buổi; LT Hệ tim mạch 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); TT Hệ tim mạch 1 TC = 8 buổi; Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương (thứ 5 ngày 18.04.2024 - tuần 33)
Tuần 35 - 40 (từ 29.04.2024 - 07.06.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 1 TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) 2 Hệ Tim mạch Tuần 36 - 39 Hệ Tim mạch Tuần 36 - 39 Hệ Tim mạch YK2A (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) Tuần 35 - 39 Tuần 36 - 38 Tuần 35 - 38 Hệ Tim mạch Hệ Tim mạch Hệ Tim mạch YK2A (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) 3 Tuần 35 - 39 Tuần 36 - 38 TT Hệ tim mạch Tuần 35 - 38 TT Hệ tim mạch (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) 4 Tuần 36 - 39 Tuần 36 - 39 Giảng đường 5 TT Hệ miễn dịch TT Hệ miễn dịch Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) 6 LT Hệ miễn dịch Tuần 36 - 37 LT Hệ miễn dịch Tuần 36 - 37 LT Hệ miễn dịch Quản lý y tế Quản lý y tế YK2B (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) 7 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b) TT Hệ miễn dịch Tuần 36 - 39 TT Hệ miễn dịch Tuần 35 - 38 Tuần 35 - 38 Tuần 35 - 38 Tuần 36 - 37 (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) 8 Tuần 36 - 37 Tuần 36 - 37 Giảng đường 9 TT Hệ hô hấp TT Hệ hô hấp Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) 10 LT Hệ hô hấp LT Hệ hô hấp Tuần 36 - 37 LT Hệ hô hấp Tuần 36 - 37 Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp YK2C (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) 11 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b) Tuần 35 - 38 TT Hệ hô hấp Tuần 36 - 38 Tuần 35 - 38 TT Hệ hô hấp Tuần 35 - 37 Tuần 35 - 37 (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) 12 Tuần 36 - 37 Tuần 36 - 37 Giảng đường LT Hệ tim mạch 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); TT Hệ tim mạch 1 TC = 8 buổi; LT Hệ miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Hệ miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi; LT Hệ hô hấp 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hệ hô hấp 0.5 TC = 4 buổi; Tâm lý y học - Kỹ năng giao tiếp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Tổ chức và Quản lý y tế 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Nghỉ lễ 30/4 - 1/5 (tuần 35)
Tuần 41 - 46 (từ 10.06.2024 - 19.07.2024)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Lớp Tổ Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 Tiết 1 - 4 Tiết 5 - 8 1 TT Hệ hô hấp TT Hệ hô hấp Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) Tâm lý y học - (0.5 TC = 4 b) 2 LT Hệ hô hấp LT Hệ hô hấp Tuần 42 - 43 LT Hệ hô hấp Tuần 42 - 43 Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng giao tiếp YK2A (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) 3 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b) Tuần 41 - 44 TT Hệ hô hấp Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 TT Hệ hô hấp Tuần 41 - 43 Tuần 41 - 43 (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) 4 Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 43 Giảng đường 5 TT Hệ tim mạch TT Hệ tim mạch (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) 6 Hệ Tim mạch Tuần 42 - 45 Hệ Tim mạch Tuần 42 - 45 Hệ Tim mạch YK2B (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) (3.0 TC = 12b) 7 Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 TT Hệ tim mạch Tuần 41 - 44 TT Hệ tim mạch (1.0 TC = 8b) (1.0 TC = 8b) 8 Tuần 42 - 45 Tuần 42 - 45 Giảng đường 9 TT Hệ miễn dịch TT Hệ miễn dịch Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) Tổ chức và (0.5 TC = 4 b) 10 LT Hệ miễn dịch Tuần 42 - 43 LT Hệ miễn dịch Tuần 42 - 43 LT Hệ miễn dịch Quản lý y tế Quản lý y tế YK2C (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) 11 (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b) TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 43 Tuần 41 - 43 (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 43 Tổ chức và Tổ chức và LT Hệ miễn dịch LT Hệ miễn dịch LT Hệ miễn dịch Quản lý y tế Quản lý y tế YK2C (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (2.5 TC= 10 b) (1.5TC = 6b) (1.5TC = 6b) TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 TT Hệ miễn dịch Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 44 Tuần 41 - 43 Tuần 41 - 43 (0.5 TC = 4 b) (0.5 TC = 4 b) 12 Tuần 42 - 43 Tuần 42 - 43 Giảng đường LT Hệ hô hấp 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 2 tiết); TT Hệ hô hấp 0.5 TC = 4 buổi; Tâm lý y học - Kỹ năng giao tiếp 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); Tổ chức và Quản lý y tế 1.5 TC = 6 buổi (buổi cuối 3 tiết); LT Hệ tim mạch 3 TC = 12 buổi (buổi cuối 1 tiết); TT Hệ tim mạch 1 TC = 8 buổi; LT Hệ miễn dịch 2.5 TC = 10 buổi (buổi cuối 02 tiết); TT Hệ miễn dịch 0.5 TC = 4 buổi