Professional Documents
Culture Documents
1. TKB CHÍNH QUY Tuần 9
1. TKB CHÍNH QUY Tuần 9
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ BẠCH MAI Thời gian: Từ 09/10/2023 đến 15/10/2023 (Tuần 9)
Cao đẳng Điều dưỡng K11 CĐ KTVK10 Cao đẳng Điều dưỡng 10 CĐ KTVK9 Cao đẳng Điều dưỡng 9 CĐ KTVK8
Thứ Buổi
XNYH1 HAYH1
11A 11B 11C 11D 11E 11G 11H 11I 11K 11M 11N 11P 11Q 11R
0 0
PHCN10 10A 10B 10C 10D 10E 10G 10H XNYH9 HAYH9 PHCN9 9.A 9.B 9.C 9. D 9.E 9.G 9.H 9.I 9.K XNYH8 HAYH8 PHCN8
Hai
09.10
Mô đun Mô đun Mô đun TỔ 1
TIN
7 7 7 KTXNCB
Giáo dục TC HỌC
Giáo dục TC THGP THGP THGP Thực Lượng giá chức
(3/15) Thực Mô đun 11 Mô đun 20 Mô đun 20 YHHN & xạ trị
Chiều Pháp luật (3/8) Pháp luật (1/8) (3/15) (4) (4) (4) hành 6/7 năng (LT)
Bộ môn KHCB hành Chương 1 (Bài 2) NCĐD (3/13) QLĐ D (8/11) LT (1/5)
Bộ môn Chính trị Bộ môn Chính trị Bộ môn KHCB Hệ tiết Hệ tiết Hệ tiết ThS Đạt Bài 3: 4 tiết
13h30 HTL
Sân E1&E2
GĐ1 Sân E1&E2 niệu, nội niệu, nội niệu, nội
(8/13) ThS. Hoàng
Phòng CN. Trang
Ths. long Ths. T. Tuyết ThS. Hiển
Trường ĐHY Nhóm 2 GĐ4 GĐ5 P105-TDC GĐ2
Trường ĐHY HN tiết tiết tiết XN GĐ8
HN PTH
PTH PTHGP PTHGP Trường
Tin
500 1 2 CĐY
Mô đun TỔ 3
TIN
Mô đun Mô đun Mô đun 6, 7 KTXNCB
Giáo dục TC Giáo dục TC HỌC KT xử lý hình
5 5 5 THGP Thực
(4/15) (3/15) Tin học LT (2/4) Thực ảnh
Sáng Tin học LT (1/5) Ngoại ngữ (3/30) Ngoại ngữ (4/30) TH TH TH (3) hành 6/7
Bộ môn KHCB Bộ môn KHCB Bộ môn Tin học hành Kiểm tra
Bộ môn Tin học Bộ môn NN Bộ môn NN (43/43) (43/43) (43/43) Hệ hô ThS Đạt Thực tập bệnh viện TTBV HH, HS, VS, GPB TTBV 1
8h00 Sân E1&E2
GĐ1 GĐ2 GĐ5
Sân E1&E2 HTL
Bài 46 Bài 46 Bài 46 hấp,
(10/13)
Phòng
15p,45p
Trường ĐHY Trường ĐHY Nhóm 2 CN. Phương
BMĐD BMĐD BMĐD khớp XN
HN HN PTH
PTH4 PTH5 PTH6 PTHGP Trường
Tin
2 CĐY
Ba
10.10
VLTL-
VLTL-
Mô đun Mô đun Mô đun LT GPCN PHCN
Giáo dục TC Giáo dục TC PHCN bệnh
5 5 5 Mô đun 7 B3: 2 tiết Mô đun 21 Mô đun 21 bệnh lý
(4/15) (3/15) Mô đun 7 Mô đun 7 TIN HỌC Thực hành 10/13 Mô đun 20 Mô đun 20 YHHN & xạ trị lý TK- cơ
Chiều Pháp luật (3/8) Mô đun 22 (2/7) TH TH TH Phần Thận TN B2 LT Sinh cơ học Mô đun 20 (9/11) (8/11) TK- cơ
Bộ môn KHCB Bộ môn KHCB Phần Thần kinh B3 Phần Nội tiết B3 NHÓM 1 QLĐ D (5/11) QLĐ D (4/11) LT (2/5) Bài 11
Bộ môn Chính trị ThS. Luân (43/43) (43/43) (43/43) ThS. Hà (2t đầu) B9: 2 tiết NCĐD (4/13) Ths. Nam Ths. Thanh Bài 11
13h30 Sân E1&E2
HTL
Sân E1&E2 ThS. Oanh TT thần kinh
GĐ2 Bài 46 Bài 46 Bài 46
ThS. Hồng
CN. Thanh (2t sau)
PTH Tin tầng 4
CN. Tú
Ths.Huơng
GĐ5 HT D2
Ths. Nghệ
P206-TDC
ThS. Công
TH - Tổ 1
TH - Tổ 2 (2t
Trường ĐHY Trường ĐHY GĐ1 GĐ3 GĐ 10 - tầng 1 P105-TDC GĐ8 sau)
BMĐD BMĐD BMĐD GĐ4 GĐ 9 - tầng 1 (2t đầu)
HN HN CN. Sỹ
PTH4 PTH5 PTH6 CN. Sỹ
TT PHCN
TT PHCN
TH Sinh
Mô đun Mô đun Mô đun TIN
cơ học VLTL-
7 7 7 Mô đun Mô đun Mô đun HỌC VLTL-
Giáo dục TC Giáo dục TC Điện KT & bảo B4: 2 PHCN
THGP THGP THGP 5 5 5 Th11/13 Mô đun 20 Mô đun 21 PHCN bệnh
(4/15) (4/15) Mô đun 11 Mô đun 11 Mô đun 11 Mô đun 11 Mô đun 7 TIN HỌC Thực hành 11/13 trì máy XQ tiêt Mô đun 20 Mô đun 21 Mô đun 20 YHHN & xạ trị bệnh lý
Chiều (4) (4) (4) TH TH TH NHÓM NCĐD (11/13) (10/11) lý TK-cơ
Bộ môn KHCB Bộ môn KHCB Chương 2 (Bài 3) Chương 3 (Bài 1) Chương 1 (Bài 5) Chương 1 (Bài 4) Phần Cơ xương khớp B3 NHÓM 2 (Thực hành 1/8) B7: 2 Thi mô đun 14 NCĐD (10/13) (3/11) QLĐ D (9/11) LT (3/5) TK-cơ
Hệ tiết Hệ tiết Hệ tiết (43/43) (43/43) (43/43) 2 Ths. Long Ts. Tâm Bài 6
13h30 Sân E1&E2 Sân E1&E2 Khoa PTTK ThS. Thắng ThS. Hoa
niệu, nội niệu, nội niệu, nội Bài 46 Bài 46 Bài 46
ThS. Bộ ThS. K Hương PTH Tin tầng 4 CN. Phương tiết
PTH GĐ 10 -
Phòng máy tầng 3
P105-TDC
ThS. Trang ThS. Hương Ths. Anh ThS. Công Bài 5, 10
TH - tổ 2
Trường ĐHY Trường ĐHY GĐ1 GĐ2 GĐ3 GĐ4 GĐ5 CN. Trung CN. HTL P206-TDC HT D2 GĐ8 TH - tổ 1
tiết tiết tiết BMĐD BMĐD BMĐD Tin tầng Tầng 1 ThS. Đông
HN HN TT Điện quang Trang CN. Quyền
PTH PTHGP PTHGP PTH4 PTH5 PTH6 4 TT PHCN
TT TT PHCN
500 1 2
PHCN
Năm
12.10
VLTL-
VLTL-
PHCN
Giáo dục TC PHCN bệnh
Mô đun 7 Mô đun 7 Mô đun 7 Cơ sở Vật lý Lượng giá chức bệnh lý
(4/15) Giáo dục TC (4/15) Mô đun 11 Mô đun 11 KÝ SINH TRÙNG YHHN & xạ trị lý Ngoại
Chiều Ngoại ngữ (3/30) Mô đun 22 (4/7) Phần Thận TN B3 Phần Thần kinh B4 Phần Nội tiết B2 HAYH năng (LT) Ngoại khoa
Bộ môn KHCB Bộ môn KHCB Chương 5 (Bài 1,2) Chương 4 (Bài 1,2) LT: 4/8 LT (4/5) khoa
Bộ môn NN ThS. Trang ThS. Thu (2t đầu) CN. Hường (2t đầu) ThS. Hồng (2t trước) (Lý thuyết 8/8) Bài 6: 4 tiết Bài 9, 10
13h30 GĐ1
Sân E1&E2 Sân E1&E2 ThS. Giang
GĐ3
ThS. Trang
CN. Huế (2t sau) CN. Tính (2t sau) ThS. Thuần (2t sau)
ThS Thảo Hương
GĐ B2- Nhà Q CN. Sỹ
ThS. Hiển
TH - tổ 1
Bài 11, 12
Trường ĐHY Trường ĐHY HN GĐ2 GĐ5 GĐ4 GĐ 10 - Tầng 1 TH - tổ 2
HTL P105-TDC P206-TDC ThS. Tiến GĐ8 BSCKI.
HN CN. Trang
Linh
TT PHCN
TT PHCN
TIN
Mô đun Mô đun Mô đun
Giáo dục TC HỌC
Hoá học - Lý sinh - Giáo dục TC 5 5 5
(5/15) Thực
Sáng Pháp luật (5/8) Ngoại ngữ (4/30) Pháp luật (4/8) Ngoại ngữ (5/30) Ngoại ngữ (5/30) SHDT (4/15) TH TH TH 8H00 THI HÓA SINH 1
Bộ môn KHCB hành
Bộ môn Chính trị Bộ môn NN Bộ môn Chính trị Bộ môn NN Bộ môn NN Phần Sinh học (3) Bộ môn KHCB (43/43) (43/43) (43/43) Phòng máy tầng 3 Thực tập bệnh viện TTBV HH, HS, VS, GPB TTBV 1
8h00 HTL GĐ1 GĐ2 GĐ5
Sân E1&E2
GĐ4 ThS Điệp Sân E1&E2 Bài 46 Bài 46 Bài 46
(11/13)
Trường ĐHY Nhóm 2
GĐ3 Trường ĐHY HN BMĐD BMĐD BMĐD
HN PTH
PTH4 PTH5 PTH6
Tin
Sáu
13.10
Mô đun Mô đun Mô đun
TIN VLTL-
7 7 7 Mô đun Mô đun Mô đun VLTL-
Giáo dục TC Giáo dục TC HỌC PHCN
THGP THGP THGP 5 5 5 Mô đun 20 PHCN bệnh
(5/15) (5/15) Mô đun 7 Thực Mô đun 11 Mô đun 21 Mô đun 21 Mô đun 20 YHHN & xạ trị bệnh lý
Chiều Pháp luật (3/8) Mô đun 22 (1/7) (4) (4) (4) TH TH TH Mô đun 20 NCĐD lý TK-cơ
Bộ môn KHCB Bộ môn KHCB Phần Cơ xương khớp B4 hành Chương 1 (Bài 5) (7/11) (3/11) NCĐD (8/13) LT (5/5) TK-cơ
Bộ môn Chính trị ThS. Luân Hệ tiết Hệ tiết Hệ tiết (43/43) (43/43) (43/43) NCĐD (5/13) (12+13//13) Bài 5, 10
13h30 Sân E1&E2
HTL
Sân E1&E2 CN. Cảnh (9/13)
GĐ2 niệu, nội niệu, nội niệu, nội
ThS. Hoa
Bài 46 Bài 46 Bài 46
ThS. Vân
GĐ5 ThS. Giang
ThS. Hương ThS. Trang ThS. Dương Bài 6
TH - tổ 2
Trường ĐHY Trường ĐHY P206-TDC Nhóm 2 GĐ3 GĐ4 P105-TDC GĐ1 GĐ8 TH - tổ 1
tiết tiết tiết BMĐD BMĐD BMĐD GĐ 10 - tầng 1 CN. Quyền
HN HN PTH ThS. Đông
PTH PTHGP PTHGP PTH4 PTH5 PTH6 TT PHCN
Tin TT PHCN
500 1 2