Professional Documents
Culture Documents
TKB k68 Update
TKB k68 Update
HUS1011
2 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Toán học
52,53,54,55
3 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 1 Toán học
4 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 1,2 Toán học
5 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 2 Toán học
6 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 Toán học
7 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 Toán học
8 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1,2 Toán học
9 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 Toán học
10 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 Toán học
11 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 11 Toán học
HUS1011
13 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Toán Tin
16,17,18,19
CHE1051 1
81 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
CHE1051 2
82 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
CHE1099E 2
83 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CNKTHH
KTKTCNKTHH
CHE1099E 3
84 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1090 1
86 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1090 1
88 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1090 3
87 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1090 3
89 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1091 4
90 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1091 4
91 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1091 5
92 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1091 5
93 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
PHY1103 1
95 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
PHY1103 1
97 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
PHY1103 2
94 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
PHY1103 2
96 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
BIO2058 1
98 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 1,2,3
99 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 2
100 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 3
101 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 4
102 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 4,5,6
103 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 5
104 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
105 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 8 Sinh học
HUS1011
106 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Sinh học
48,49,50,51
HUS1011
107 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Sinh học
48,49,50,51
108 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 5 Sinh học
109 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 3 Sinh học
110 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 3 Sinh học
111 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 1 CNSH
112 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 2 CNSH
113 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 1 CNSH
114 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 2 CNSH
115 HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 HUS1023 1 CNSH
116 HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 HUS1023 2 CNSH
117 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 6 CNSH
118 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 7 CNSH
119 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 15 CNSH
120 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 6 CNSH
121 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 5 CNSH
122 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 6 CNSH
123 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 GEO2060 4 ĐLTN
124 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 GEO2318 4 ĐLTN
HUS1011
126 HUS1011 Tin học cơ sở 3 ĐLTN
32,33,34,35
127 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 1 ĐLTN
128 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 9 ĐLTN
GEO2060 2
129 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
GEO2060 3
130 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
GEO2318 1
131 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
GEO2318 3
132 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
HUS1011
133 HUS1011 Tin học cơ sở 3 QLDD
24,25,26,27
HUS1011
134 HUS1011 Tin học cơ sở 3 QLDD
24,25,26,27
135 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 3 QLDD
136 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 4 QLDD
137 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 10 QLDD
CHE1080E 2
138 CHE1080E Hóa học đại cương 3 KHMT
KTKTKHMT
EVS2000E 1
139 EVS2000E Khoa học sự sống 3 KHMT
KTKTKHMT
HUS1011
141 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KHMT
36,37,38,39
HUS1011
140 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KHMT
36,37,38,39
MAT1090E 1
142 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 KHMT
KTKTKHMT
MAT1090E 1
143 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 KHMT
KTKTKHMT
144 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 12 KHMT
145 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 14 KHMT
146 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 20 KHMT
CHE1080E 1
147 CHE1080E Hóa học đại cương 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT
EVS2000E 2
148 EVS2000E Khoa học sự sống 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT
HUS1011
150 HUS1011 Tin học cơ sở 3 CNKTMT
40,41,42,43
MAT1090E 2
151 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT
MAT1090E 2
152 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT
HUS1011
173 HUS1011 Tin học cơ sở 3 QLTN và MT
52,53,54,55
177 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 3 QLTN và MT
CHE1051 5
178 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hóa dược
KTKTHD
CHE1051 6
179 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hóa dược
KTKTHD
CHE1099E 6
181 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 Hóa dược
KTKTHD
CHE1099E 7
180 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 Hóa dược
KTKTHD
182 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 8 Hóa dược
MAT1090 5
183 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1090 5
185 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1090 6
184 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1090 6
186 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 6
187 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 6
188 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 7
189 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 7
190 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 3
191 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 3
193 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 4
192 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 4
194 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD
195 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 7 Sinh dược học
196 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 3 Sinh dược học
HUS1011
198 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Sinh dược học
56,57,58,59
199 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 4 Sinh dược học
HUS1011
240 HUS1011 Tin học cơ sở 3 PTDT-BDS
28,29,30,31
CHE1094E
312 CHE1094E Hóa học đại cương 1 3 Hoá học
CLCHH
CHE1098E 2
313 CHE1098E Anh văn chuyên ngành Lý 2 Hoá học
CLCHH
CHE1099E 8
314 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hoá 2 Hoá học
CLCHH
EVS2000 1
330 EVS2000 Khoa học sự sống 3 KHMT
CLCKHMT
GLO2078
306 GLO2078 Địa chất đại cương 4 Địa chất học
CLCĐCH
GLO2078
305 GLO2078 Địa chất đại cương 4 Địa chất học
CLCĐCH
HUS1011
307 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Địa chất học
20,21,22,23
315 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 9 Hoá học
MAT1090 7
316 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
CLCHH
MAT1090 7
317 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
CLCHH
334 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 14 KHMT
MAT1091 3
318 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
CLCHH
MAT1091 3
319 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
CLCHH
310 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 1 Địa chất học
PHY1159 1
320 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 Hoá học
CLCHH
311 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 2 Địa chất học
CHE1051 7
321 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hoá học
TNHH
CHE1052 1
322 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 Hoá học
TNHH
HUS1011 1
345 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Vật lý học
TNVLH
HUS1011 1
346 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Vật lý học
TNVLH
323 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 9 Hoá học
347 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 6 Vật lý học
MAT1290
324 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Hoá học
CTDB
MAT1290
339 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Sinh học
CTDB
MAT1290
325 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Hoá học
CTDB
MAT1290
340 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Sinh học
CTDB
MAT1291
326 MAT1291 Giải tích 1 4 Hoá học
CTDB
MAT1291
341 MAT1291 Giải tích 1 4 Sinh học
CTDB
MAT1291
327 MAT1291 Giải tích 1 4 Hoá học
CTDB
MAT1291
342 MAT1291 Giải tích 1 4 Sinh học
CTDB
MAT2302 3
359 MAT2302 Giải tích 1 5 Toán học
TNTH
MAT2302 3
360 MAT2302 Giải tích 1 5 Toán học
TNTH
MAT2302 3
361 MAT2302 Giải tích 1 5 Toán học
TNTH
MAT2320
362 MAT2320 Đại số tuyến tính 1 5 Toán học
TNTH
MAT2320
363 MAT2320 Đại số tuyến tính 1 5 Toán học
TNTH
348 PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 10 Vật lý học
PHY1010
349 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 Vật lý học
TNVLH
PHY1010
350 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 Vật lý học
TNVLH
PHY1010
351 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 Vật lý học
TNVLH
PHY1011
352 PHY1011 Giải tích 1 5 Vật lý học
TNVLH
PHY1011
353 PHY1011 Giải tích 1 5 Vật lý học
TNVLH
PHY1011
354 PHY1011 Giải tích 1 5 Vật lý học
TNVLH
PHY1159 2
328 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 Hoá học
TNHH
PHY2301
355 PHY2301 Cơ học 4 Vật lý học
TNVLH
PHY2301
356 PHY2301 Cơ học 4 Vật lý học
TNVLH
409T5,
QHT12 KTKT 5 1-3,3-5 VN
411T5
QHT12 KTKT 3 1-3 201T5 VN
QHT12 KTKT 3 1-3 204T4 VN
QHT12 KTKT 4 6-8 408T5 VN
409T5,
QHT13 KTKT 3 6-8,8-10 VN
411T5