You are on page 1of 28

Mã lớp

STT Mã học phần Tên học phần STC Tên ngành


học phần

1 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 52,53 Toán học

HUS1011
2 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Toán học
52,53,54,55
3 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 1 Toán học
4 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 1,2 Toán học
5 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 2 Toán học
6 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 Toán học
7 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 Toán học
8 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1,2 Toán học
9 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 Toán học
10 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 Toán học
11 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 11 Toán học

12 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 16,17 Toán Tin

HUS1011
13 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Toán Tin
16,17,18,19

14 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 18,19 Toán Tin

15 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 3 Toán Tin


16 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 3,4 Toán Tin
17 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 4 Toán Tin
18 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 4 Toán Tin
19 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 4 Toán Tin
20 MAT2302 Giải tích 1 3 MAT2302 4,5 Toán Tin
21 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 5 Toán Tin
22 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 5 Toán Tin
23 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 12 Toán Tin
24 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 1 VLC
25 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 10 VLC
26 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 2 VLC
27 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 2,3 VLC
28 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 3 VLC
29 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 1 VLC
30 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 1,2,3 VLC
31 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 2 VLC
32 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 1 VLC
33 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 1,2,3 VLC
34 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 2 VLC
35 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 2 KHVL
36 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 3 KHVL
37 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 8 KHVL
PHY1050 6
38 PHY1050 Cơ học 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1050 6,7
39 PHY1050 Cơ học 2 KHVL
KTKTKHVL
PHY1050 7
40 PHY1050 Cơ học 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1050 8
41 PHY1050 Cơ học 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1050 8,9
42 PHY1050 Cơ học 2 KHVL
KTKTKHVL
PHY1050 9
43 PHY1050 Cơ học 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1106 4
44 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1106 4,5
45 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 KHVL
KTKTKHVL
PHY1106 5
46 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1106 6
47 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1106 6,7
48 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 KHVL
KTKTKHVL
PHY1106 7
49 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1107 4
50 PHY1107 Giải tích 1 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1107 4,5
51 PHY1107 Giải tích 1 2 KHVL
KTKTKHVL
PHY1107 5
52 PHY1107 Giải tích 1 1 KHVL
KTKTKHVL
PHY1107 6
53 PHY1107 Giải tích 1 2 KHVL
KTKTKHVL
PHY1107 6,7
54 PHY1107 Giải tích 1 2 KHVL
KTKTKHVL
PHY1107 7
55 PHY1107 Giải tích 1 2 KHVL
KTKTKHVL
56 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 4 CNKTHN
57 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 7 CNKTHN
59 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 1 CNKTHN
58 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 1 CNKTHN
60 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 1,2,3 CNKTHN
61 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 3 CNKTHN
62 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 1,2,3 CNKTHN
63 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 3 CNKTHN
CHE1051 3
64 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hoá học
KTKTHH
CHE1051 4
65 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hoá học
KTKTHH
CHE1099E 4
66 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 Hoá học
KTKTHH
CHE1099E 5
67 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 Hoá học
KTKTHH
68 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 6 Hoá học
MAT1090 2
69 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
KTKTHH
MAT1090 2
71 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
KTKTHH
MAT1090 4
70 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
KTKTHH
MAT1090 4
72 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
KTKTHH
MAT1091 1
73 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
KTKTHH
MAT1091 1
75 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
KTKTHH
MAT1091 2
74 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
KTKTHH
MAT1091 2
76 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
KTKTHH
PHY1100 1
78 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 Hoá học
KTKTHH
PHY1100 1
80 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 Hoá học
KTKTHH
PHY1100 2
77 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 Hoá học
KTKTHH
PHY1100 2
79 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 Hoá học
KTKTHH

CHE1051 1
81 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

CHE1051 2
82 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

CHE1099E 2
83 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CNKTHH
KTKTCNKTHH

CHE1099E 3
84 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CNKTHH
KTKTCNKTHH

85 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 7 CNKTHH

MAT1090 1
86 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

MAT1090 1
88 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

MAT1090 3
87 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH
MAT1090 3
89 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

MAT1091 4
90 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

MAT1091 4
91 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

MAT1091 5
92 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

MAT1091 5
93 MAT1091 Giải tích 1 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

PHY1103 1
95 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

PHY1103 1
97 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

PHY1103 2
94 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

PHY1103 2
96 PHY1103 Điện - Quang 3 CNKTHH
KTKTCNKTHH

BIO2058 1
98 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 1,2,3
99 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 2
100 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 3
101 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 4
102 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 4,5,6
103 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
BIO2058 5
104 BIO2058 Sinh học tế bào 3 Sinh học
KTKTSH
105 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 8 Sinh học
HUS1011
106 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Sinh học
48,49,50,51
HUS1011
107 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Sinh học
48,49,50,51
108 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 5 Sinh học
109 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 3 Sinh học
110 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 3 Sinh học
111 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 1 CNSH
112 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 2 CNSH
113 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 1 CNSH
114 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 2 CNSH
115 HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 HUS1023 1 CNSH
116 HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 HUS1023 2 CNSH
117 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 6 CNSH
118 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 7 CNSH
119 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 15 CNSH
120 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 6 CNSH
121 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 5 CNSH
122 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 6 CNSH
123 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 GEO2060 4 ĐLTN
124 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 GEO2318 4 ĐLTN

125 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 32,33 ĐLTN

HUS1011
126 HUS1011 Tin học cơ sở 3 ĐLTN
32,33,34,35
127 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 1 ĐLTN
128 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 9 ĐLTN
GEO2060 2
129 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
GEO2060 3
130 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
GEO2318 1
131 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
GEO2318 3
132 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 QLDD
KTKTQLDD
HUS1011
133 HUS1011 Tin học cơ sở 3 QLDD
24,25,26,27
HUS1011
134 HUS1011 Tin học cơ sở 3 QLDD
24,25,26,27
135 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 3 QLDD
136 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 4 QLDD
137 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 10 QLDD
CHE1080E 2
138 CHE1080E Hóa học đại cương 3 KHMT
KTKTKHMT
EVS2000E 1
139 EVS2000E Khoa học sự sống 3 KHMT
KTKTKHMT
HUS1011
141 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KHMT
36,37,38,39
HUS1011
140 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KHMT
36,37,38,39
MAT1090E 1
142 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 KHMT
KTKTKHMT
MAT1090E 1
143 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 KHMT
KTKTKHMT
144 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 12 KHMT
145 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 14 KHMT
146 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 20 KHMT

CHE1080E 1
147 CHE1080E Hóa học đại cương 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT

EVS2000E 2
148 EVS2000E Khoa học sự sống 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT

149 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 40,41 CNKTMT

HUS1011
150 HUS1011 Tin học cơ sở 3 CNKTMT
40,41,42,43

MAT1090E 2
151 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT

MAT1090E 2
152 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 CNKTMT
KTKTCNKTMT

153 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 13 CNKTMT


154 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 17 CNKTMT
KT&KHH
155 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 HDH
TN&MTTN
KT&KHH
156 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 20,21 HDH
TN&MTTN
KT&KHH
HUS1011
157 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HDH
20,21,22,23
TN&MTTN
KT&KHH
158 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 8 HDH
TN&MTTN
KT&KHH
159 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 11 HDH
TN&MTTN
KT&KHH
160 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 5 HDH
TN&MTTN
KT&KHH
161 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 5 HDH
TN&MTTN
162 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 Địa chất
163 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 Địa chất
164 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 Địa chất
HUS1011
165 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Địa chất
20,21,22,23
166 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 22,23 Địa chất

167 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 8 Địa chất


168 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 1 Địa chất
169 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 2 Địa chất

170 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 2 QLTN và MT

171 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 QLTN và MT

172 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 QLTN và MT

HUS1011
173 HUS1011 Tin học cơ sở 3 QLTN và MT
52,53,54,55

174 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 54,55 QLTN và MT

175 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 10 QLTN và MT

176 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 2 QLTN và MT

177 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 3 QLTN và MT

CHE1051 5
178 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hóa dược
KTKTHD
CHE1051 6
179 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hóa dược
KTKTHD
CHE1099E 6
181 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 Hóa dược
KTKTHD
CHE1099E 7
180 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 Hóa dược
KTKTHD
182 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 8 Hóa dược
MAT1090 5
183 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1090 5
185 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1090 6
184 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1090 6
186 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 6
187 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 6
188 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 7
189 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
MAT1091 7
190 MAT1091 Giải tích 1 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 3
191 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 3
193 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 4
192 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD
PHY1103 4
194 PHY1103 Điện - Quang 3 Hóa dược
KTKTHD

195 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 7 Sinh dược học

196 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 3 Sinh dược học

197 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 56,57 Sinh dược học

HUS1011
198 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Sinh dược học
56,57,58,59

199 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 4 Sinh dược học

200 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 4 Sinh dược học

201 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 5 MTSK&AT


202 EVS2000 Khoa học sự sống 3 EVS2000 3 MTSK&AT
HUS1011
203 HUS1011 Tin học cơ sở 3 MTSK&AT
40,41,42,43

204 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 42,43 MTSK&AT

205 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 12 MTSK&AT


206 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 19 MTSK&AT
207 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 GEO2060 1 KHTT-ĐKG
208 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 GEO2318 2 KHTT-ĐKG
HUS1011
209 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KHTT-ĐKG
32,33,34,35

210 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 34,35 KHTT-ĐKG

211 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 3 KHTT-ĐKG


212 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 14 KHTT-ĐKG
213 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 10 KHDL
HUS1011
214 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KHDL
10,11,12,13
215 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 11 KHDL
216 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 12 KHDL
217 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 13 KHDL
218 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 KHDL
219 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1,2 KHDL
220 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 KHDL
221 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 1 KHDL
222 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 1,2 KHDL
223 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 2 KHDL
224 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 1 KHDL
225 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 1,2 KHDL
226 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 2 KHDL
227 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 16 KHDL
228 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 5 KTĐTTH
229 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 9 KTĐTTH
230 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 4 KTĐTTH
231 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 4,5 KTĐTTH
232 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 5 KTĐTTH
233 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 8 KTĐTTH
234 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 8,9 KTĐTTH
235 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 9 KTĐTTH
236 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 8 KTĐTTH
237 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 8,9 KTĐTTH
238 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 9 KTĐTTH
239 GEO2403 Cơ sở quản lý đất đai và bất động sản 3 GEO2403 PTDT-BDS

241 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 28,29 PTDT-BDS

HUS1011
240 HUS1011 Tin học cơ sở 3 PTDT-BDS
28,29,30,31

242 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 30,31 PTDT-BDS

243 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 1 PTDT-BDS


244 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 2 PTDT-BDS
245 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 11 PTDT-BDS
246 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 9 PTDT-BDS
247 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 1 PTDT-BDS
248 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 4 KH&CNTP
249 EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ thực phẩm 3 EVF2040 1 KH&CNTP
250 EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ thực phẩm 3 EVF2040 2 KH&CNTP
251 EVS2000 Khoa học sự sống 3 EVS2000 2 KH&CNTP
HUS1011
253 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KH&CNTP
44,45,46,47
HUS1011
252 HUS1011 Tin học cơ sở 3 KH&CNTP
44,45,46,47
254 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 13 KH&CNTP
255 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 9 KH&CNTP
256 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 18 KH&CNTP
CNQT và
257 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3
GSTNMT
HUS1011 CNQT và
258 HUS1011 Tin học cơ sở 3
56,57,58,59 GSTNMT
CNQT và
259 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 58,59
GSTNMT
CNQT và
260 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 5
GSTNMT
CNQT và
261 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 8
GSTNMT
CNQT và
262 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 1
GSTNMT
CNQT và
263 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 2
GSTNMT
264 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 2 KHMT&TT

265 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 2,3,4,5 KHMT&TT

266 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 3 KHMT&TT


267 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 4 KHMT&TT
268 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 5 KHMT&TT
269 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 6 KHMT&TT

270 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 6,7,8,9 KHMT&TT

271 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 7 KHMT&TT


272 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 8 KHMT&TT
273 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 9 KHMT&TT
274 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 3 KHMT&TT
275 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 3,4 KHMT&TT
276 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 4 KHMT&TT
277 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 5 KHMT&TT
278 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 5,6 KHMT&TT
279 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 6 KHMT&TT
280 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 KHMT&TT
MAT2505
281 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 KHMT&TT
1,2,3,4
282 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 KHMT&TT
283 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 3 KHMT&TT
284 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 4 KHMT&TT
285 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 5 KHMT&TT
MAT2505
286 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 KHMT&TT
5,6,7,8
287 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 6 KHMT&TT
288 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 7 KHMT&TT
289 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 8 KHMT&TT
290 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 3 KHMT&TT
291 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 3 KHMT&TT
292 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 4 KHMT&TT
293 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 4 KHMT&TT
294 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 1 KHMT&TT
295 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 1,2,3 KHMT&TT
296 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 2 KHMT&TT
297 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 3 KHMT&TT
298 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 4 KHMT&TT
299 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 4,5,6 KHMT&TT
300 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 5 KHMT&TT
301 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 6 KHMT&TT
302 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 13 KHMT&TT
303 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 14 KHMT&TT
304 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 Địa chất học

329 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 KHMT

CHE1094E
312 CHE1094E Hóa học đại cương 1 3 Hoá học
CLCHH

CHE1098E 2
313 CHE1098E Anh văn chuyên ngành Lý 2 Hoá học
CLCHH

CHE1099E 8
314 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hoá 2 Hoá học
CLCHH

EVS2000 1
330 EVS2000 Khoa học sự sống 3 KHMT
CLCKHMT

GLO2078
306 GLO2078 Địa chất đại cương 4 Địa chất học
CLCĐCH

GLO2078
305 GLO2078 Địa chất đại cương 4 Địa chất học
CLCĐCH

331 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 14,15 KHMT

332 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 15 KHMT

HUS1011
307 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Địa chất học
20,21,22,23

308 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 22,23 Địa chất học

315 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 9 Hoá học

333 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 12 KHMT

MAT1090 7
316 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
CLCHH

MAT1090 7
317 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 Hoá học
CLCHH
334 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 14 KHMT

MAT1091 3
318 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
CLCHH

MAT1091 3
319 MAT1091 Giải tích 1 3 Hoá học
CLCHH

309 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 8 Địa chất học

310 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 1 Địa chất học

335 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 19 KHMT

PHY1159 1
320 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 Hoá học
CLCHH

311 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 2 Địa chất học

336 BIO2501 Sinh học tế bào 4 BIO2501 TNSH Sinh học

337 BIO2501 Sinh học tế bào 4 BIO2501 TNSH Sinh học

CHE1051 7
321 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 Hoá học
TNHH

CHE1052 1
322 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 Hoá học
TNHH

338 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 8 Sinh học

HUS1011 1
345 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Vật lý học
TNVLH

HUS1011 1
346 HUS1011 Tin học cơ sở 3 Vật lý học
TNVLH

357 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 14 Toán học


358 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 14,15 Toán học

323 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 9 Hoá học

347 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 6 Vật lý học

MAT1290
324 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Hoá học
CTDB

MAT1290
339 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Sinh học
CTDB

MAT1290
325 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Hoá học
CTDB

MAT1290
340 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 Sinh học
CTDB

MAT1291
326 MAT1291 Giải tích 1 4 Hoá học
CTDB

MAT1291
341 MAT1291 Giải tích 1 4 Sinh học
CTDB

MAT1291
327 MAT1291 Giải tích 1 4 Hoá học
CTDB

MAT1291
342 MAT1291 Giải tích 1 4 Sinh học
CTDB

MAT2302 3
359 MAT2302 Giải tích 1 5 Toán học
TNTH

MAT2302 3
360 MAT2302 Giải tích 1 5 Toán học
TNTH

MAT2302 3
361 MAT2302 Giải tích 1 5 Toán học
TNTH

MAT2320
362 MAT2320 Đại số tuyến tính 1 5 Toán học
TNTH

MAT2320
363 MAT2320 Đại số tuyến tính 1 5 Toán học
TNTH
348 PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 10 Vật lý học

364 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 11 Toán học

343 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 3 Sinh học

PHY1010
349 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 Vật lý học
TNVLH

PHY1010
350 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 Vật lý học
TNVLH

PHY1010
351 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 Vật lý học
TNVLH

PHY1011
352 PHY1011 Giải tích 1 5 Vật lý học
TNVLH

PHY1011
353 PHY1011 Giải tích 1 5 Vật lý học
TNVLH

PHY1011
354 PHY1011 Giải tích 1 5 Vật lý học
TNVLH

365 PHY1066 Cơ sở vật lý hiện đại 2 PHY1066 TNTH Toán học

366 PHY1066 Cơ sở vật lý hiện đại 1 PHY1066 TNTH Toán học

PHY1159 2
328 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 Hoá học
TNHH

344 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 4 Sinh học

PHY2301
355 PHY2301 Cơ học 4 Vật lý học
TNVLH

PHY2301
356 PHY2301 Cơ học 4 Vật lý học
TNVLH

CB phụ trách: Trần Long


HOTLINE trả lời thắc mắc TKB: 0886074527
Ngôn
Mã ngành CTĐT Thứ Tiết Giảngđường
ngữ

QHT01 Chuẩn 5 6-8,8-10 511FT5 VN

QHT01 Chuẩn 2 6-7 303T4 VN

QHT01 Chuẩn 4 1-2 105T5 VN


QHT01 Chuẩn 6 3-5 104T4 VN
QHT01 Chuẩn 4 1-2 106T5 VN
QHT01 Chuẩn 3 4-5 107T5 VN
QHT01 Chuẩn 4 4-5 109T5 VN
QHT01 Chuẩn 2 3-5 102T4 VN
QHT01 Chuẩn 3 4-5 108T5 VN
QHT01 Chuẩn 4 4-5 111T5 VN
QHT01 Chuẩn 2 8-10 205T5 VN

QHT02 Chuẩn 3 1-3,3-5 409T5 VN

QHT02 Chuẩn 2 4-5 303T4 VN

QHT02 Chuẩn 3 1-3,3-5 411T5 VN

QHT02 Chuẩn 4 4-5 107T5 VN


QHT02 Chuẩn 5 6-8 103T4 VN
QHT02 Chuẩn 4 4-5 108T5 VN
QHT02 Chuẩn 4 1-2 207T5 VN
QHT02 Chuẩn 6 6-7 103T5 VN
QHT02 Chuẩn 2 6-8 103T4 VN
QHT02 Chuẩn 4 1-2 204T5 VN
QHT02 Chuẩn 6 6-7 104T5 VN
QHT02 Chuẩn 2 1-3 302T4 VN
QHT03 Chuẩn 2 6-7 503T3 VN
QHT03 Chuẩn 2 8-10 406T5 VN
QHT03 Chuẩn 6 6-7 107T5 VN
QHT03 Chuẩn 3 1-2 304T4 VN
QHT03 Chuẩn 5 9-10 106T5 VN
QHT03 Chuẩn 6 1-2 108T5 VN
QHT03 Chuẩn 2 4-5 208T5 VN
QHT03 Chuẩn 6 4-5 105T5 VN
QHT03 Chuẩn 5 6-7 101T5 VN
QHT03 Chuẩn 4 4-5 203T4 VN
QHT03 Chuẩn 3 4-5 209T5 VN
QHT04 KTKT 4 6-7 503T3 VN
QHT04 KTKT 6 4-5 413T5 VN
QHT04 KTKT 3 8-10 102T5 VN

QHT04 KTKT 6 6-7 501T3 VN

QHT04 KTKT 2 4-5 505T3 VN


QHT04 KTKT 6 9-10 311T5 VN

QHT04 KTKT 6 6-7 504T3 VN

QHT04 KTKT 2 4-5 506T3 VN

QHT04 KTKT 6 9-10 401T5 VN

QHT04 KTKT 5 4-5 306T5 VN

QHT04 KTKT 3 6-7 508T3 VN

QHT04 KTKT 5 1-2 403T5 VN

QHT04 KTKT 5 9-10 505T3 VN

QHT04 KTKT 5 1-2 513T5 VN

QHT04 KTKT 5 6-7 413T5 VN

QHT04 KTKT 5 9-10 501T3 VN

QHT04 KTKT 2 6-7 504T3 VN

QHT04 KTKT 5 6-7 506T3 VN

QHT04 KTKT 4 4-5 209T5 VN

QHT04 KTKT 5 4-5 105T5 VN

QHT04 KTKT 4 9-10 209T5 VN

QHT05 Chuẩn 4 9-10 102T4 VN


QHT05 Chuẩn 3 6-8 203T5 VN
QHT05 Chuẩn 3 1-2 101T5 VN
QHT05 Chuẩn 6 6-7 106T5 VN
QHT05 Chuẩn 2 4-5 208T5 VN
QHT05 Chuẩn 5 4-5 111T5 VN
QHT05 Chuẩn 4 4-5 203T4 VN
QHT05 Chuẩn 6 4-5 111T5 VN

QHT06 KTKT 3 8-10 301T5 VN

QHT06 KTKT 6 8-10 304T5 VN

QHT06 KTKT 2 6-7 306T5 EN

QHT06 KTKT 2 9-10 309T5 EN


QHT06 KTKT 4 3-5 303T4 VN

QHT06 KTKT 3 4-5 403T5 VN

QHT06 KTKT 6 6-7 404T5 VN

QHT06 KTKT 4 1-2 311T5 VN

QHT06 KTKT 6 6-7 403T5 VN

QHT06 KTKT 2 9-10 407T5 VN

QHT06 KTKT 5 9-10 407T5 VN

QHT06 KTKT 3 6-7 401T5 VN

QHT06 KTKT 6 9-10 413T5 VN

QHT06 KTKT 3 1-2 514T4 VN

QHT06 KTKT 5 1-2 401T4 VN

QHT06 KTKT 2 6-7 401T4 VN

QHT06 KTKT 4 9-10 401T4 VN

QHT07 KTKT 4 6-8 304T5 VN

QHT07 KTKT 5 6-8 306T5 VN

QHT07 KTKT 3 4-5 306T5 EN

QHT07 KTKT 4 4-5 306T5 EN

QHT07 KTKT 6 3-5 502T3 VN

QHT07 KTKT 3 1-2 413T5 VN

QHT07 KTKT 5 1-2 404T5 VN

QHT07 KTKT 3 4-5 404T5 VN


QHT07 KTKT 5 4-5 403T5 VN

QHT07 KTKT 2 4-5 309T5 VN

QHT07 KTKT 4 1-2 413T5 VN

QHT07 KTKT 4 1-2 404T5 VN

QHT07 KTKT 6 1-2 404T5 VN

QHT07 KTKT 3 6-7 514T4 VN

QHT07 KTKT 5 4-5 206T5 VN

QHT07 KTKT 2 4-5 407T5 VN

QHT07 KTKT 3 1-2 513T5 VN

QHT08 KTKT 4 9-10 432T1 VN

QHT08 KTKT 3 4-5 102T5 VN

QHT08 KTKT 4 11-12 432T1 VN

QHT08 KTKT 5 1-2 432T1 VN

QHT08 KTKT 5 4-5 432T1 VN

QHT08 KTKT 4 4-5 102T5 VN

QHT08 KTKT 5 6-7 432T1 VN

QHT08 KTKT 3 8-10 203T4 VN


409T5,
QHT08 KTKT 2 6-8,8-10 VN
411T5

QHT08 KTKT 6 1-2 402T5 VN

QHT08 KTKT 3 1-3 102T5 VN


QHT08 KTKT 5 8-10 202T5 VN
QHT08 KTKT 6 3-5 202T5 VN
QHT09 KTKT 4 1-3 103T4 VN
QHT09 KTKT 4 3-5 509T3 VN
QHT09 KTKT 3 1-3 302T4 VN
QHT09 KTKT 3 1-3 301T4 VN
QHT09 KTKT 6 4-5 302T4 VN
QHT09 KTKT 6 4-5 304T4 VN
QHT09 KTKT 3 6-8 201T5 VN
QHT09 KTKT 3 6-8 401T4 VN
QHT09 KTKT 4 6-8 204T4 VN
QHT09 KTKT 4 6-8 201T4 VN
QHT09 KTKT 5 1-3 105T5 VN
QHT09 KTKT 5 1-3 101T5 VN
QHT10 Chuẩn 5 1-3 109T5 VN
QHT10 Chuẩn 2 8-10 105T5 VN

QHT10 Chuẩn 4 6-8,8-10 409T5 VN

QHT10 Chuẩn 3 4-5 203T4 VN

QHT10 Chuẩn 2 3-5 202T4 VN


QHT10 Chuẩn 5 6-8 203T5 VN

QHT12 KTKT 3 8-10 104T4 VN

QHT12 KTKT 3 8-10 101T5 VN

QHT12 KTKT 6 8-10 103T4 VN

QHT12 KTKT 6 8-10 104T4 VN

QHT12 KTKT 3 4-5 509T3 VN

409T5,
QHT12 KTKT 5 1-3,3-5 VN
411T5
QHT12 KTKT 3 1-3 201T5 VN
QHT12 KTKT 3 1-3 204T4 VN
QHT12 KTKT 4 6-8 408T5 VN

QHT13 KTKT 4 1-3 402T5 EN

QHT13 KTKT 5 1-3 208T5 EN

409T5,
QHT13 KTKT 3 6-8,8-10 VN
411T5

QHT13 KTKT 5 6-7 203T4 VN

QHT13 KTKT 3 1-2 402T5 EN

QHT13 KTKT 5 4-5 402T5 EN


QHT13 KTKT 3 3-5 503T3 VN
QHT13 KTKT 3 3-5 501T3 VN
QHT13 KTKT 6 3-5 402T5 VN

QHT15 KTKT 6 1-3 204T5 EN

QHT15 KTKT 5 6-8 104T5 EN

QHT15 KTKT 6 6-8,8-10 409T5 VN

QHT15 KTKT 4 9-10 202T5 VN

QHT15 KTKT 3 4-5 504T3 EN

QHT15 KTKT 5 1-2 503T3 EN

QHT15 KTKT 4 3-5 202T5 VN


QHT15 KTKT 3 1-3 202T5 VN
QHT16
QHT17 Chuẩn+CLC 2 3-5 203T4 VN
QHT92
QHT16
QHT17 Chuẩn+CLC 5 6-8,8-10 409T5 VN
QHT92
QHT16
QHT17 Chuẩn+CLC 2 6-7 509T3 VN
QHT92
QHT16
QHT17 Chuẩn+CLC 3 1-3 209T5 VN
QHT92
QHT16
QHT17 Chuẩn+CLC 4 3-5 204T5 VN
QHT92
QHT16
QHT17 Chuẩn+CLC 5 1-3 202T4 VN
QHT92
QHT16
QHT17 Chuẩn+CLC 6 3-5 201T5 VN
QHT92
QHT18 Chuẩn 2 3-5 203T4 VN
QHT18 Chuẩn 3 4-5 103T4 VN
QHT18 Chuẩn 5 4-5 103T4 VN

QHT18 Chuẩn 2 6-7 509T3 VN


QHT18 Chuẩn 5 6-8,8-10 411T5 VN

QHT18 Chuẩn 5 1-3 205T5 VN


QHT18 Chuẩn 6 8-10 205T5 VN
QHT18 Chuẩn 6 6-7 205T5 VN

QHT20 Chuẩn 5 6-8 509T3 VN

QHT20 Chuẩn 3 4-5 103T4 VN

QHT20 Chuẩn 5 4-5 103T4 VN

QHT20 Chuẩn 2 6-7 303T4 VN

QHT20 Chuẩn 4 1-3,3-5 411T5 VN

QHT20 Chuẩn 3 3-5 204T5 VN

QHT20 Chuẩn 2 1-3 301T4 VN

QHT20 Chuẩn 2 4-5 301T4 VN

QHT43 KTKT 6 1-3 304T5 VN

QHT43 KTKT 6 3-5 306T5 VN

QHT43 KTKT 4 6-7 311T5 EN

QHT43 KTKT 4 9-10 304T4 EN

QHT43 KTKT 3 8-10 513T4 VN

QHT43 KTKT 2 6-7 404T5 VN

QHT43 KTKT 5 6-7 404T5 VN

QHT43 KTKT 2 6-7 403T5 VN

QHT43 KTKT 5 4-5 401T5 VN

QHT43 KTKT 2 4-5 401T5 VN

QHT43 KTKT 3 4-5 401T5 VN

QHT43 KTKT 3 1-2 505T3 VN

QHT43 KTKT 6 1-2 505T3 VN

QHT43 KTKT 3 6-7 403T4 VN


QHT43 KTKT 5 4-5 201T5 VN

QHT43 KTKT 3 4-5 505T3 VN

QHT43 KTKT 5 1-2 505T3 VN

QHT81 Chuẩn 6 6-8 402T4 VN

QHT81 Chuẩn 5 1-3 304T4 VN

QHT81 Chuẩn 6 1-3,3-5 409T5 VN

QHT81 Chuẩn 4 9-10 402T5 VN

QHT81 Chuẩn 4 1-3 209T5 VN

QHT81 Chuẩn 3 1-3 105T5 VN

QHT82 Chuẩn 5 1-3 104T4 VN


QHT82 Chuẩn 4 1-3 102T4 VN

QHT82 Chuẩn 4 9-10 202T5 VN

QHT82 Chuẩn 6 6-8,8-10 411T5 VN

QHT82 Chuẩn 2 6-8 204T4 VN


QHT82 Chuẩn 5 6-8 402T5 VN
QHT91 Thí điểm 5 8-10 105T5 VN
QHT91 Thí điểm 2 1-3 104T5 VN

QHT91 Thí điểm 3 4-5 203T4 VN

QHT91 Thí điểm 4 6-8,8-10 411T5 VN

QHT91 Thí điểm 3 1-3 201T5 VN


QHT91 Thí điểm 4 3-5 304T4 VN
QHT93 Chuẩn 2 8-10 511FT5 VN

QHT93 Chuẩn 3 9-10 408T5 VN

QHT93 Chuẩn 7 6-8 PM VN


QHT93 Chuẩn 7 8-10 PM VN
QHT93 Chuẩn 2 6-8 511FT5 VN
QHT93 Chuẩn 5 6-8 309T5 VN
QHT93 Chuẩn 2 3-5 103T4 VN
QHT93 Chuẩn 5 6-8 407T5 VN
QHT93 Chuẩn 4 3-5 106T5 VN
QHT93 Chuẩn 3 6-8 103T4 VN
QHT93 Chuẩn 4 3-5 207T5 VN
QHT93 Chuẩn 6 3-5 PM VN
QHT93 Chuẩn 6 3-5 GĐT7 VN
QHT93 Chuẩn 6 3-5 PM VN
QHT93 Chuẩn 3 1-3 202T4 VN
QHT94 Chuẩn 2 1-2 105T5 VN
QHT94 Chuẩn 6 1-3 303T4 VN
QHT94 Chuẩn 4 6-7 111T5 VN
QHT94 Chuẩn 3 6-7 201T4 VN
QHT94 Chuẩn 3 1-2 407T5 VN
QHT94 Chuẩn 3 4-5 512T4 VN
QHT94 Chuẩn 2 9-10 102T5 VN
QHT94 Chuẩn 4 1-2 211T5 VN
QHT94 Chuẩn 4 9-10 103T4 VN
QHT94 Chuẩn 6 4-5 209T5 VN
QHT94 Chuẩn 6 6-7 101T5 VN
QHT95 Thí điểm 6 6-8 202T5 VN

QHT95 Thí điểm 7 6-8,8-10 PM VN

QHT95 Thí điểm 3 4-5 202T5 VN

QHT95 Thí điểm 7 6-8,8-10 PM VN

QHT95 Thí điểm 2 3-5 202T4 VN


QHT95 Thí điểm 2 3-5 201T4 VN
QHT95 Thí điểm 5 6-8 204T5 VN
QHT95 Thí điểm 5 6-8 204T5 VN
QHT95 Thí điểm 3 1-2 502T3 VN
QHT96 Chuẩn 6 1-3 102T5 VN
QHT96 Chuẩn 2 6-8 206T5 VN
QHT96 Chuẩn 3 8-10 504T3 VN
QHT96 Chuẩn 6 6-8 102T4 VN
409T5,
QHT96 Chuẩn 2 1-3,3-5 VN
411T5

QHT96 Chuẩn 6 4-5 408T5 VN

QHT96 Chuẩn 4 6-8 205T5 VN


QHT96 Chuẩn 5 1-3 302T4 VN
QHT96 Chuẩn 4 1-3 203T4 VN

QHT97 Chuẩn 2 3-5 203T4 VN

QHT97 Chuẩn 4 9-10 402T5 VN

QHT97 Chuẩn 6 1-3,3-5 411T5 VN

QHT97 Chuẩn 3 1-3 406T5 VN

QHT97 Chuẩn 5 1-3 205T5 VN

QHT97 Chuẩn 6 8-10 205T5 VN


QHT97 Chuẩn 6 6-7 205T5 VN

QHT98 Chuẩn 2 9-10 PM VN

QHT98 Chuẩn 6 9-10 202T5 VN

QHT98 Chuẩn 3 6-8 PM VN


QHT98 Chuẩn 4 3-4 PM VN
QHT98 Chuẩn 5 3-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 2 6-8 PM VN

QHT98 Chuẩn 4 6-7 202T5 VN

QHT98 Chuẩn 3 9-10 PM VN


QHT98 Chuẩn 4 6-7 PM VN
QHT98 Chuẩn 5 6-8 PM VN
QHT98 Chuẩn 5 6-8 106T5 VN
QHT98 Chuẩn 2 3-5 501T3 VN
QHT98 Chuẩn 5 6-8 107T5 VN
QHT98 Chuẩn 3 6-8 106T5 VN
QHT98 Chuẩn 5 3-5 104T5 VN
QHT98 Chuẩn 3 6-8 306T5 VN
QHT98 Chuẩn 2 9-10 PM VN

QHT98 Chuẩn 6 9-10 102T4 VN

QHT98 Chuẩn 3 6-8 PM VN


QHT98 Chuẩn 4 3-4 PM VN
QHT98 Chuẩn 5 3-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 2 6-8 PM VN

QHT98 Chuẩn 4 6-7 101T5 VN

QHT98 Chuẩn 3 9-10 PM VN


QHT98 Chuẩn 4 6-7 PM VN
QHT98 Chuẩn 5 6-8 PM VN
QHT98 Chuẩn 6 3-5 GĐT7 VN
QHT98 Chuẩn 6 3-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 6 3-5 GĐT7 VN
QHT98 Chuẩn 6 3-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 3 1-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 2 6-7 205T5 VN
QHT98 Chuẩn 3 1-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 3 1-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 2 1-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 4 4-5 206T5 VN
QHT98 Chuẩn 2 1-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 2 1-5 PM VN
QHT98 Chuẩn 6 6-8 204T5 VN
QHT98 Chuẩn 6 6-8 203T5 VN
Chương
trình đặc CLC 2 3-5 203T4 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 2 3-5 203T4 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 4 1-3 306T5 EN
biệt
Chương
trình đặc CLC 2 4-5 306T5 EN
biệt
Chương
trình đặc CLC 3 1-2 309T5 EN
biệt
Chương
trình đặc CLC 3 6-8 313T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 2 4-5 213T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 6 3-5 213T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 4 6-7 505T3 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 7 8-10 PM VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 2 6-7 509T3 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 5 6-8,8-10 411T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 2 6-8 512T4 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 2 6-8 204T4 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 4 6-7 413T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 5 4-5 513T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 3 3-5 501T3 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 3 9-10 503T3 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 6 9-10 503T3 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 5 1-3 205T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 6 8-10 205T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 5 6-8 402T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 3 6-8 311T5 VN
biệt
Chương
trình đặc CLC 6 6-7 205T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 6-7 432T1 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 6 3-5 301T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 1-3 303T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 8-10 304T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 3 8-10 203T4 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 6-7 406T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 6-8 206FT1 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 7 6-8 PM VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 6-7 505T3 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 6-8 512T4 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 4-5 413T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 3 1-3 301T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 3 1-3 301T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 4-5 505T3 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 4-5 505T3 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 1-3 306T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 1-3 306T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 1-2 403T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 1-2 403T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 6-7 401T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 1-3 309T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 4-5 506T3 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 3 3-5 403T4 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 1-3 311T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 8-10 406T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 8-10 205T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 8-10 202T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 1-3 309T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 4-5 504T3 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 9-10 306T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 2 9-10 501T3 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 1-3 401T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 6 6-7 306T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 9-10 403T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 8-10 404T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 6 6-8 503T3 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 6 3-5 202T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 4 9-10 401T5 VN
biệt
Chương
trình đặc TN 5 6-8 403T5 VN
biệt

You might also like