Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Lớp Học Phần Và Giảng Viên HK2 2023-2024 - SV
Danh Sách Lớp Học Phần Và Giảng Viên HK2 2023-2024 - SV
Ghi chú:
- Buổi sáng bắt đầu học từ 7h00 (từ tiết 1 đến tiết 5); Buổi chiều bắt đầu học từ 13h00’ (từ tiết 6 đến tiết 10)
- 1 tiết học 50 phút, nghĩ giải lao 5 phút.
- SV đi học mang trang phục đúng qui định.
- R.IV.1, R.IV.2 Phòng Máy, tầng 4, Số 05 Hà Nội, TP Huế
- P.1.1, tại tầng 1, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
- P.2.9, P.2.11, P.2.12, P.2.13 tại tầng 2, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
- P.2.10, P.2.11a phòng thực hành tại tầng 2, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
- P.3.10 tại tầng 3, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
KTĐ - Kỹ thuật điện
TĐH - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
KHDL - Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
KTX - Kỹ thuật xây dựng
Tiết Thời gian bắt đầu tiết học Thời gian kết thúc
1 7:00:00 7:50:00
2 7:55:00 8:45:00
3 8:50:00 9:40:00
4 9:45:00 10:35:00
5 10:40:00 11:30:00
6 13:00:00 13:50:00
7 13:55:00 14:45:00
8 14:50:00 15:40:00
9 15:45:00 16:35:00
10 16:40:00 17:30:00
11 17:35:00 18:25:00
12 18:30:00 19:20:00
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số
Tiết Số Phòng
Ngày BĐ Ngày KT tiết Thứ Giáo Viên Khoa
BĐ tiết học
/tuần
19-02-24 06-05-24 4 2 2 4 P.2.9 Hoàng Trọng Lợi HUET
23-05-24 30-05-24 4 5 9 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
19-04-24 31-05-24 4 6 9 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
18-05-24 01-06-24 4 7 9 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 1 4 P.2.9 Trần Xuân Mậu HUET
20-02-24 07-05-24 5 3 1 3 P.2.9 Hồ Quốc Dũng HUET
24-02-24 11-05-24 5 7 4 2 R.IV.1 Hồ Quốc Dũng HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 4 2 P.2.9 Hoàng Trọng Lợi HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 4 2 P.2.9 Hoàng Trọng Lợi HUET
22-02-24 04-07-24 4 5 1 4 P.2.9 Nguyễn Thế Dũng HUET
18-04-24 23-05-24 8 5 6 4 P.2.12 Thỉnh giảng 3 HUET
20-04-24 25-05-24 8 7 6 4 P.2.12 Thỉnh giảng 3 HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 6 4 P.2.12 Hồ Quốc Dũng HUET
21-02-24 29-05-24 3 4 6 3 P.2.12 Lê Văn Hòa (84) HUET
20-02-24 28-05-24 4 3 6 4 P.2.12 Nguyễn Đăng Trị HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 1 4 R.IV.1 Nguyễn Thị Hải Lê HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 1 4 P.2.12 Nguyễn Quang Lịch HUET
21-02-24 27-03-24 8 4 1 4 R.IV.1 Nguyễn Thị Hải Lê HUET
23-02-24 29-03-24 8 6 1 4 R.IV.1 Nguyễn Thị Hải Lê HUET
23-02-24 12-04-24 4 6 1 4 P.2.12 Nguyễn Đăng Nhật HUET
15-04-24 20-05-24 8 2 6 4 R.IV.2 Thỉnh giảng 2 HUET
16-04-24 21-05-24 8 3 6 4 R.IV.2 Thỉnh giảng 2 HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 6 4 R.IV.2 Nguyễn Đăng Trị HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 6 4 R.IV.2 Nguyễn Đăng Trị HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 2 4 P.2.9 Hà Xuân Vinh HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 1 4 R.IV.1 Hồ Quốc Dũng HUET
24-02-24 27-04-24 3 7 1 3 R.IV.1 Hồ Quốc Dũng HUET
21-02-24 10-04-24 4 4 6 4 R.IV.2 Hồ Quốc Dũng HUET
22-02-24 11-04-24 3 5 6 4 P.2.12 Nguyễn Thị Thu Hà HUET
20-02-24 23-04-24 3 3 1 3 P.2.13 Nguyễn Quang Lịch HUET
23-02-24 26-04-24 3 6 1 3 P.2.9 Nguyễn Quang Lịch HUET
10-04-24 15-05-24 8 4 2 4 R.IV.1 Nguyễn Công Hào HUET
12-04-24 17-05-24 8 6 2 4 R.IV.1 Nguyễn Công Hào HUET
22-02-24 25-04-24 3 5 1 3 P.2.13 Nguyễn Quang San HUET
21-02-24 24-04-24 3 4 1 3 P.2.13 Nguyễn Quang San HUET
23-02-24 12-04-24 4 6 1 4 P.2.13 Nguyễn Vũ Trọng Thi HUET
19-02-24 15-04-24 5 2 1 3 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
21-02-24 17-04-24 5 4 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
19-02-24 08-04-24 6 2 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
20-02-24 09-04-24 6 3 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
22-02-24 11-04-24 6 5 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 6 4 P.2.13 Võ Quang Nhã HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 2 4 P.2.13 Phan Thị Hồng Phượng HUET
26-04-24 17-05-24 4 6 2 3 P.2.13 Ngô Xuân Cường HUET
19-02-24 27-05-24 4 2 6 4 P.2.13 Ngô Xuân Cường HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 9 4 P.2.9 Lê Đình Hiếu HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 2 4 P.2.12 Ngô Xuân Cường HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 6 4 P.2.11 Phan Thị Hồng Phượng HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 9 4 P.2.11 Lê Đình Hiếu HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 9 4 P.2.11 Nguyễn Thị Hồng HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 9 4 P.2.11 Ngô Xuân Cường HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 1 4 P.2.12 Nguyễn Quang San HUET
22-06-24 06-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-06-24 24-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
17-06-24 22-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
22-02-24 11-04-24 4 Theo kế hoạch P.2.13 Bộ môn KT&QLCN HUET
23-02-24 12-04-24 4 Theo kế hoạch P.2.11 Bộ môn KT&QLCN HUET
24-02-24 01-06-24 2 Theo kế hoạch P.2.12 Bộ môn KT&QLCN HUET
23-02-24 31-05-24 2 Theo kế hoạch P.2.11 Bộ môn KT&QLCN HUET
24-02-24 13-04-24 4 7 1 4 R.IV.2 Nguyễn Vũ Trọng Thi HUET
13-05-24 20-05-24 12 2 9 4 P.3.10 Lê Đại Vương HUET
14-05-24 28-05-24 12 3 9 4 P.3.10 Lê Đại Vương HUET
17-04-24 29-05-24 12 4 9 4 P.3.10 Lê Đại Vương HUET
19-02-24 01-04-24 7 2 4 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
21-02-24 03-04-24 7 4 3 3 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
22-02-24 04-04-24 7 5 4 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
08-04-24 13-05-24 8 2 1 4 P.2.11 Thỉnh giảng 1 HUET
10-04-24 15-05-24 8 4 1 4 P.2.11 Thỉnh giảng 1 HUET
19-02-24 06-05-24 6 2 9 3 P.3.10 Nguyễn Trọng Vinh HUET
22-02-24 16-05-24 6 5 9 3 P.3.10 Nguyễn Trọng Vinh HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 9 4 P.3.10 Hoàng Thị Sinh Hương HUET
19-02-24 01-04-24 7 2 1 3 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
21-02-24 03-04-24 7 4 1 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
23-02-24 05-04-24 7 6 4 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
21-02-24 10-04-24 4 4 9 4 P.3.10 Nguyễn Quang Lịch HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 7 4 P.2.11 Nguyễn Đức Vinh HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 1 4 P.2.11 Quang
Phan Cảnh Mỹ Duy HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 9 4 P.3.10 Nguyễn Đức Vinh HUET
23-02-24 12-04-24 4 6 9 4 P.3.10 Quang
Trương Quý Tùng HUET
17-06-24 24-06-24 15 Theo kế hoạch P2.A Bộ môn KT&QLCN HUET
21-02-24 24-04-24 3 Theo kế hoạch P.3.10 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-02-24 22-04-24 3 Theo kế hoạch P.3.10 Bộ môn KT&QLCN HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 7 4 P.2.12 Hà Lê Dũng HUET
20-02-24 09-04-24 4 3 6 4 P.2.13 Trần Thị Hồng Minh HUET
20-02-24 09-04-24 4 3 1 4 P.2.12 Nguyễn Thị Thắng HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 6 4 P.2.9 Lê Đình Hiếu HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 6 4 P.2.9 Tôn Thất Đồng HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 6 4 P.2.9 Lê Đình Hiếu HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 7 4 P.2.9 Hà Xuân Vinh HUET
21-06-24 05-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
18-06-24 23-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-06-24 24-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
24-02-24 01-06-24 2 Theo kế hoạch P.2.12 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-02-24 27-05-24 2 Theo kế hoạch P.2.9 Bộ môn KT&QLCN HUET
13-04-24 01-06-24 4 7 1 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
22-02-24 25-04-24 3 5 1 3 P.2.11 Hoàng Trọng Lợi HUET
6-9, para Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (KHD1); Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (KHD1);
KHD1 Thỉnh giảng 2. 6 tuần Thỉnh giảng 2. 6 tuần
TĐH1 Lớp TĐH1, Phòng 2.9 chiều
TĐH1 Thứ 2 Thứ 3
TĐH1 6
TĐH1 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh
TĐH1 8 (KTĐ1+TĐH1+KHD1); TS.GVC.
Trần Thị Hồng Minh (P2.13)
9 Đồ án 2 (TĐH1); Bộ môn
TĐH1
KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng
TĐH1 10
KTĐ1 Lớp KTĐ1, Phòng 2.11 chiều
KTĐ1 Thứ 2 Thứ 3
KTĐ1 6
KTĐ1 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh
KTĐ1 8 (KTĐ1+TĐH1+KHD1); TS.GVC.
Trần Thị Hồng Minh (P2.13)
9
KTĐ1
KTĐ1 10
KTĐ1 11 Rơ le bảo vệ (KTĐ1+KTĐ3LT);
KTĐ1 12 TS. Lê Đình Hiếu
KTĐ3LT Lớp Liên thông KTĐ K3, Phòng 2.11 chiều
KTĐ3LT Thứ 2 Thứ 3
1-4
KTĐ3LT
KTĐ3LT 6
KTĐ3LT 7
KTĐ3LT 8
9
KTĐ3LT Lập trình PLC
KTĐ3LT 10 (KTĐ3+TĐH3+KTĐ3LT); TS. Lê
KTĐ3LT 11 Rơ le bảo vệ (KTĐ1+KTĐ3LT); Đình Hiếu
KTĐ3LT 12 TS. Lê Đình Hiếu
9-12 para 2
KTĐ3LT
KHD2 Lớp KHDL K2, Phòng R.IV.2 sáng
KHD2 Thứ 2 Thứ 3
KHD2 1
2-5 para2
KHD2
TĐH2 Lớp TĐH K2, Phòng 2.12 sáng
TĐH2 Thứ 2 Thứ 3
TĐH2 1
TĐH2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học
Thiết bị đo đạc ảo (KTĐ2+TĐH2);
(KTĐ2+TĐH2+KHD2); TS.
3 TS. Nguyễn Quang San
TĐH2 Nguyễn Thị Thắng
TĐH2 4
TĐH2 5
KTĐ2 Lớp KTĐ K2, Phòng 2.12 sáng
KTĐ2 Thứ 2 Thứ 3
KTĐ2 1
Chủ nghĩa xã hội khoa học
KTĐ2 2 Thiết bị đo đạc ảo (KTĐ2+TĐH2);
(KTĐ2+TĐH2+KHD2); TS.
KTĐ2 3 TS. Nguyễn Quang San
Nguyễn Thị Thắng
KTĐ2 4
KTĐ2 5
KHD3 Lớp KHDL K3, Phòng 2.12 chiều
KHD3 Thứ 2 Thứ 3
KHD3 2-5
6
KHD3
KHD3 7 Đồ án 1 (KHD3); TS. Hồ Quốc Học máy 2 (KHD3); TS. Nguyễn
Dũng Đăng Trị
KHD3 8
KHD3 9
KHD3 10
6-9 para 2
KHD3
TĐH3 Lớp TĐH_K3, Phòng 2.13 chiều
TĐH3 Thứ 2 Thứ 3
6
TĐH3 Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3);
TĐH3 7 PGS. TS. Ngô Xuân Cường
TĐH3 8
TĐH3 9
TĐH3 10 Lập trình PLC
(KTĐ3+TĐH3+KTĐ3LT); TS. Lê
TĐH3 11 Đình Hiếu
TĐH3 12
KTĐ3 Lớp KTĐ_K3, Phòng 2.13 chiều
KTĐ3 Thứ 2 Thứ 3
6
KTĐ3 Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3);
PGS. TS. Ngô Xuân Cường
Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3);
KTĐ3 7 PGS. TS. Ngô Xuân Cường
KTĐ3 8
KTĐ3 9
KTĐ3 10 Lập trình PLC
(KTĐ3+TĐH3+KTĐ3LT); TS. Lê
KTĐ3 11 Đình Hiếu
KTĐ3 12
KTX3LT Lớp Liên thông KTXD K3, K4, Phòng 3.10 chiều tối
KTX3LT Thứ 2 Thứ 3
1-4
KTX3LT
1-4 para2
KTX3LT
6
KTX3
7
KTX3
KTX3 8 Nền và Móng (KTX3); TS.
Nguyễn Đức Vinh Quang
KTX3 9 Cơ học kết cấu
KTX3 10 (KTX3+KTX3LT+KTX4LT);
KTX3 11 ThS. Nguyễn Trọng Vinh
KTX3 12
KHD4 Lớp KHDL K4, Phòng 2.9 sáng
KHD4 Thứ 2 Thứ 3
KHD4 1
2
KHD4
Toán và thống kê cho khoa học dữ Ngôn ngữ lập trình R (KHD4); TS.
KHD4 3 liệu 2 (KHD4); ThS. Hoàng Trọng Hồ Quốc Dũng
Lợi
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
KHD4
(KHD4); ThS. Hoàng Trọng Lợi
Toán và thống kê cho khoa học dữ
liệu 2 (KHD4); ThS. Hoàng Trọng
Lợi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
(KHD4); ThS. Hoàng Trọng Lợi
KHD4 5
TĐH4 Lớp TĐH_K4, Phòng 2.13 sáng
TĐH4 Thứ 2 Thứ 3
TĐH4 1 Lý thuyết điều khiển tự động Kỹ năng thuyết trình
TĐH4 2 (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); PGS. TS. Nguyễn
TĐH4 3 Thùy Linh (9 tuần) Quang Lịch (10 tuần)
TĐH4 4 Tiếng anh chuyên ngành Tiếng anh chuyên ngành
(KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị
5 Thùy Linh (8 tuần) Thùy Linh (8 tuần)
TĐH4
2-5 para2
2-5 para2
KTĐ4
KTX4 Lớp KTX_K4, Phòng 2.11 sáng
KTX4 Thứ 2 Thứ 3
KTX4 1
Vật liệu xây dựng và thí nghiệm
KTX4 2
(KTX4); TS. Lê Đại Vương Tiếng anh chuyên ngành (KTX4);
KTX4 3 ThS. Phan Cảnh Mỹ Duy
4 Cơ lý thuyết (KTX4); TS. Lê Đại
KTX4
Vương
KTX4 5
Trắc địa công trình và thực hành
KTX4 1-4 para2(KTX4); Thỉnh giảng 1 (6 tuần)
THỜI KHÓA BIỂU
p đã ghi ở trên tên lớp
Đồ án 3 (KHD1); TS. Hồ Quốc Học sâu (KHD1); TS. Nguyễn Học tăng cường (KHD1); TS.
Dũng Đăng Trị Nguyễn Đăng Trị
Thiết kế truyền động điện (TĐH1); Điều khiển quá trình (TĐH1); TS.
TS. Tôn Thất Đồng (CĐCN) Hệ thống sản xuất linh hoạt và sản Lê Đình Hiếu
xuất tích hợp máy tính (TĐH1);
TS. Lê Đình Hiếu
Quy hoạch và phát triển hệ thống Lưới điện thông minh Đồ án lập trình PLC (KTĐ3LT);
điện (KTĐ1+KTĐ3LT); TS. (KTĐ1+KTĐ3LT); PGS. TS. Ngô Bộ môn KT&QLCN. Theo kế
Nguyễn Thị Hồng (CĐCN) Xuân Cường. 12 tuần hoạch riêng
Phân tích và thiết kế các hệ thống Phân tích và thiết kế các hệ thống
thông tin (KHD2); TS. Nguyễn thông tin (KHD2); TS. Nguyễn
Công Hào. 6 tuần Công Hào. 6 tuần
Đồ án nền móng
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Bộ
môn KT&QLCN (Theo kế hoạch
riêng)
Cơ lý thuyết (KTX3LT+KTX4LT); Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng
TS. Lê Đại Vương (7 tuần) (KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng (KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng
Trọng Lợi (2 tuần) Trọng Lợi (7 tuần)
Đồ án nền móng
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Bộ
môn KT&QLCN (Theo kế hoạch
riêng)
Triết học Mác - Lênin
(KTĐ3+TĐH3+KHD3+KTX3);
Cơ học kết cấu ThS.GVC. Hà Lê Dũng
Cấp thoát nước (KTX3+KTX3LT+KTX4LT);
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); ThS. Nguyễn Trọng Vinh
PGS. TS. Nguyễn Quang Lịch
Vẽ kỹ thuật
(KTX4+KTĐ3LT+KTX3LT+KTX
4LT); TS. Nguyễn Vũ Trọng Thi
(R4.1)
KTĐ1 TĐH1 KTĐ2 KTĐ3 KTĐ4 KHD1 KHD2 KHD3
Lớp
KTĐ3LT TĐH2 TĐH3 TĐH4
Buổi Phòng\SL sv 20 15 34 39 50 39 23 39
Sáng Sáng
2.13 (70 SV)
Chiều Chiều
Sáng Sáng
2.12 (50 SV)
Chiều Chiều
Sáng
2.11 (40 SV)
Chiều Chiều+Tối
Sáng
2.9 (40 SV)
Chiều Chiều
Sáng
4.1 (50 SV)
Chiều Chiều
Sáng Sáng
4.2 (20 SV)
Chiều
Chiều+Tối
Sáng Chiều+TốiSáng
KTĐ3LT
KTX4LT KTX4LT
KTX3LT KTX3LT
KHD4 KTX3 KTX4
30 21 20 KHD4+KTX4
13 c 6
KTĐ1+TĐH1+KHD1
24 s 5 KTĐ2+TĐH2+KHD2
KTĐ3+TĐH3+KHD3+KTX3
Sáng
Sáng
KTX4+KTĐ3LT+KTX3
Chiều+Tối
KTĐ3LT+KTX4LT
KTX3LT+KTX4LT
KTĐ3+TĐH3+KTĐ3L
ĐH3+KHD3+KTX3
Vẽ kỹ thuật thứ 7