You are on page 1of 21

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CH

KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024


Hình
Số Số SV Số SV
TT Mã HP Lớp học phần Khóa học thức Tuần học
TC dự kiến đã ĐK
học
1 HUET06 3 Toán và thống kê cho khoa học dữ liệu 2 K01,K02,K03,K 50 21 LT 28 -> 39
2 03
HUET07 3 Tin học ứng dụng (KTĐ3LT+KTX4LT) 04 K03LT,K04LT 50 0 LT 41, 42
3 03
HUET07 3 Tin học ứng dụng (KTĐ3LT+KTX4LT) K03LT,K04LT 50 0 LT 36 -> 42
4 03
HUET07 3 Tin học ứng dụng (KTĐ3LT+KTX4LT) K03LT,K04LT 50 0 LT 40 -> 42
5 03
HUET09 3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K01,K02,K03,K 50 18 LT 28 -> 39
6 03
HUET12 4 Ngôn ngữ lập trình R 04
K01,K02,K03,K 50 17 LT 28 -> 39
7 04
HUET12 4 Ngôn ngữ lập trình R 04
K01,K02,K03,K 50 17 LT 28 -> 39
8 04
HUET13 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 04
K01,K02,K03,K 50 16 LT 28 -> 39
9 03
HUET13 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 04
K01,K02,K03,K 50 16 LT 28 -> 39
10 03
HUET17 4 Phân tích dữ liệu với Python 04
K01,K02,K03,K 50 16 LT 28 -> 40, 46,
11 04
HUET19 3 Hệ thống thông tin quản lý 04
K01,K02,K03 50 40 LT 36 -> 41
12 03
HUET19 3 Hệ thống thông tin quản lý K01,K02,K03 50 40 LT 36 -> 41
13 03
HUET20 3 Đồ án 1 K01,K02,K03 50 39 LT 28 -> 39
14 03
HUET21 3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu K01,K02,K03 50 40 LT 28 -> 42
15 03
HUET22 4 Học máy 2 K01,K02,K03 50 41 LT 28 -> 42
16 04
HUET23 3 Lập và Quản lý dự án K01,K02 50 23 LT 28 -> 39
17 03
HUET23 3 Quản lý dự án (KTĐ2+TĐH2) K01,K02 50 33 LT 28 -> 39
18 03
HUET24 3 Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra quyết địnhK01,K02 50 22 LT 28 -> 33
19 03
HUET24 3 Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra quyết địnhK01,K02 50 22 LT 28 -> 33
20 03
HUET25 2 Phương pháp nghiên cứu khoa học (KT K01,K02 50 33 LT 28 -> 35
21 02
HUET31 3 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên K01 50 34 LT 36 -> 41
22 03
HUET31 3 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên K01 50 34 LT 36 -> 41
23 03
HUET32 3 Học tăng cường K01 50 35 LT 28 -> 39
24 03
HUET34 3 Học sâu K01 50 35 LT 28 -> 39
25 03
HUET35 3 Lập trình nhúng K01 50 33 LT 28 -> 39
26 03
HUET43 3 Phân tích dữ liệu lớn K01,K02 50 23 LT 28 -> 39
27 03
HUET48 2 Đồ án 2 K01,K02 50 22 LT 28 -> 37
28 02
HUET49 2 Đồ án 3 K01 50 36 LT 28 -> 35
29 02
HUET50 2 Kỹ năng viết báo cáo K01,K02,K03 50 38 LT 28 -> 35
30 02
HUET51 2 Kỹ năng thuyết trình (KTĐ4+TĐH4) K01,K02,K03,K 50 37 LT 28 -> 37
31 02
HUET51 2 Kỹ năng thuyết trình_KHD4+KTX4 04
K01,K02,K03,K 50 26 LT 28 -> 37
32 02
HUET57 3 04
Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tK01,K02 50 23 LT 35 -> 40
33 03
HUET57 3 Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tK01,K02 50 23 LT 35 -> 40
34 03
KTD0702 2 Toán ứng dụng (KTĐ4+TĐH4) K01,K02,K03,K 50 53 LT 28 -> 37
35 KTD0802 2 Phương pháp tính (KTĐ4+TĐH4) 04
K01,K02,K03,K 50 38 LT 28 -> 37
36 KTD1102 2 Vẽ kỹ thuật (KTĐ4+TĐH4) 04
K01,K02,K03,K 50 29 LT 28 -> 35
37 KTD1703 3 Lý thuyết điều khiển tự động (KTĐ4+T 04 K01,K02,K03,K 50 39 LT 28 -> 36
04
38 KTD1703 3 Lý thuyết điều khiển tự động (KTĐ4+T K01,K02,K03,K 50 39 LT 28 -> 36
39 KTD1803 3 Tiếng anh chuyên ngành (KTĐ4+TĐH4) 04 K01,K02,K03,K 50 39 LT 28 -> 35
40 KTD1803 3 Tiếng anh chuyên ngành (KTĐ4+TĐH4) 04 K01,K02,K03,K 50 39 LT 28 -> 35
41 KTD1803 3 Tiếng anh chuyên ngành (KTĐ4+TĐH4) 04 K01,K02,K03,K 50 39 LT 28 -> 35
42 KTD1903 3 Kỹ thuật đo lường (KTĐ3+TĐH3) 04
K01,K02,K03 50 30 LT 28 -> 39
43 KTD2004 4 Máy điện (KTĐ4+TĐH4) K01,K02,K03,K 50 30 LT 28 -> 39
44 KTD2004 4 Máy điện (KTĐ4+TĐH4) 04
K01,K02,K03,K 50 30 LT 37 -> 40
45 KTD2304 4 Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3) 04
K01,K02,K03 50 30 LT 28 -> 42
46 KTD2603 3 Lập trình PLC (KTĐ3+TĐH3+KTĐ3LT)K01,K02,K03,K 50 27 LT 28 -> 39
47 KTD2703 3 Truyền động điện (KTĐ2+TĐH2) 03LT
K01,K02 50 33 LT 28 -> 39
48 KTD3503 3 Kỹ thuật nối đất và chống sét (KTĐ1+ K01,K03LT 50 3 LT 28 -> 39
49 KTD3603 3 Rơ le bảo vệ (KTĐ1+KTĐ3LT) K01,K03LT 50 3 LT 28 -> 39
50 KTD5003 3 Quy hoạch và phát triển hệ thống điện K01,K03LT 50 3 LT 28 -> 39
51 KTD5203 3 Lưới điện thông minh (KTĐ1+KTĐ3LT)K01,K03LT 50 3 LT 28 -> 39
52 KTD5803 3 Thiết bị đo đạc ảo (KTĐ2+TĐH2) K01,K02 50 32 LT 28 -> 39
53 KTD6203 3 Thực tập công nhân (KTĐ3) K01,K02,K03 50 11 LT 45 -> 47
54 KTD6306 6 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ1+KTĐ3LT) K01,K03LT 50 3 LT 45 -> 50
57 KTD6406 6 Thực tập kỹ sư nhà máy (KTĐ2+KTĐ3LK02,K03LT 50 15 LT 45 -> 50
60 KTD6602 2 Đồ án Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3) K01,K02,K03 50 31 LT 28 -> 35
61 KTD6702 2 Đồ án lập trình PLC (KTĐ3LT) K03LT 50 0 LT 28 -> 35
62 KTD6802 2 Đồ án 1 (KTĐ2) K01,K02 50 15 LT 28 -> 42
63 KTD6902 2 Đồ án 2 (KTĐ1) K01 50 3 LT 28 -> 42
64 KTX1502 2 Vẽ kỹ thuật_KTX4+KTĐ3LT+KTX3LT K03LT,K04,K0 50 10 LT 28 -> 35
65 KTX1703 3 Cơ lý thuyết (KTX3LT+KTX4LT) 4LT
K03LT,K04LT 50 0 LT 40, 41
66 KTX1703 3 Cơ lý thuyết (KTX3LT+KTX4LT) K03LT,K04LT 50 0 LT 40 -> 42
67 KTX1703 3 Cơ lý thuyết (KTX3LT+KTX4LT) K03LT,K04LT 50 0 LT 36 -> 42
68 KTX1703 3 Cơ lý thuyết_KTX4 K03,K04 50 10 LT 28 -> 34
69 KTX1703 3 Cơ lý thuyết_KTX4 K03,K04 50 10 LT 28 -> 34
70 KTX1703 3 Cơ lý thuyết_KTX4 K03,K04 50 10 LT 28 -> 34
71 KTX1803 3 Trắc địa công trình và thực hành K03,K03LT,K0 50 0 LT 35 -> 40
72 KTX1803 3 Trắc địa công trình và thực hành 4LT
K03,K03LT,K0 50 0 LT 35 -> 40
73 KTX2305 5 Cơ học kết cấu (KTX3+KTX3LT+KTX44LT K03,K03LT,K0 50 6 LT 28 -> 39
74 KTX2305 5 Cơ học kết cấu (KTX3+KTX3LT+KTX44LT K03,K03LT,K0 50 6 LT 28 -> 40
75 KTX2403 3 Cơ học đất (KTX3LT+KTX4LT) 4LT
K03LT,K04LT 50 0 LT 28 -> 39
76 KTX2503 3 Vật liệu xây dựng và thí nghiệm K03,K04 50 10 LT 28 -> 34
77 KTX2503 3 Vật liệu xây dựng và thí nghiệm K03,K04 50 10 LT 28 -> 34
78 KTX2503 3 Vật liệu xây dựng và thí nghiệm K03,K04 50 10 LT 28 -> 34
79 KTX2602 2 Cấp thoát nước (KTX3+KTX3LT+KTX4K01,K02,K03,K 50 6 LT 28 -> 35
80 KTX2703 3 Nền và Móng (KTX3) 03LT,K04LT
K03 50 6 LT 28 -> 39
81 KTX2803 3 Tiếng Anh chuyên ngành K03,K03LT,K0 50 0 LT 28 -> 39
82 KTX3003 3 Kết cấu bê tông cốt thép (KTX3LT+KT 4LT
K03LT,K04LT 50 0 LT 28 -> 39
83 KTX4302 2 Máy xây dựng và an toàn lao động (K K03LT,K04LT 50 0 LT 28 -> 35
84 KTX4803 2 Thực tập công nhân_TT/TT_01 K03,K03LT,K0 50 6 TT/TT 45, 46
85 KTX5102 2 Đồ án nền móng_KTX3+KTX3LT+KTX4LT K03,K03LT,K0 50 6 LT 28 -> 37
86 KTX5402 2 Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép _KTX 4LT
K03LT,K04LT 50 0 LT 28 -> 37
87 LLCTTH 3 Triết học Mác - Lênin (KTĐ3+TĐH3+ K01,K02,K03 90 72 LT 28 -> 39
88 3LLCTTT 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh_KTĐ1+TĐH1+ K01 60 48 LT 28 -> 35
89 2LLCTXH 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học K01,K02 70 58 LT 28 -> 35
90 2TDH3303 3 Điều khiển quá trình (TĐH1) K01 50 12 LT 28 -> 39
91 TDH3603 3 Thiết kế truyền động điện (TĐH1) K01 50 12 LT 28 -> 39
92 TDH4803 3 Hệ thống sản xuất linh hoạt và sản xuất K01 50 12 LT 28 -> 39
93 TDH5703 3 Robot công nghiệp (TĐH1) K01 50 12 LT 28 -> 39
94 TDH6203 3 Thực tập công nhân (TĐH3) K01,K02,K03 50 19 LT 45 -> 47
95 TDH6306 6 Thực tập tốt nghiệp (TĐH1) K01 50 12 LT 45 -> 50
97 TDH6406 6 Thực tập kỹ sư nhà máy (TĐH2) K01,K02 50 19 LT 45 -> 50
100 TDH6802 2 Đồ án 1 (TĐH2) K01,K02 50 18 LT 28 -> 42
101 TDH6902 2 Đồ án 2 (TĐH1) K01 50 12 LT 28 -> 42
102 TOA1022 2 Xác suất thống kê_KTX3LT+KTX4LT K03LT,K04LT 50 0 LT 35 -> 42
103 TOA1022 2 Xác suất thống kê K03,K04 50 16 LT 28 -> 37

Ghi chú:
- Buổi sáng bắt đầu học từ 7h00 (từ tiết 1 đến tiết 5); Buổi chiều bắt đầu học từ 13h00’ (từ tiết 6 đến tiết 10)
- 1 tiết học 50 phút, nghĩ giải lao 5 phút.
- SV đi học mang trang phục đúng qui định.
- R.IV.1, R.IV.2 Phòng Máy, tầng 4, Số 05 Hà Nội, TP Huế
- P.1.1, tại tầng 1, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
- P.2.9, P.2.11, P.2.12, P.2.13 tại tầng 2, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
- P.2.10, P.2.11a phòng thực hành tại tầng 2, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
- P.3.10 tại tầng 3, số 1 Điện Biên Phủ, TP Huế
KTĐ - Kỹ thuật điện
TĐH - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
KHDL - Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
KTX - Kỹ thuật xây dựng
Tiết Thời gian bắt đầu tiết học Thời gian kết thúc
1 7:00:00 7:50:00
2 7:55:00 8:45:00
3 8:50:00 9:40:00
4 9:45:00 10:35:00
5 10:40:00 11:30:00
6 13:00:00 13:50:00
7 13:55:00 14:45:00
8 14:50:00 15:40:00
9 15:45:00 16:35:00
10 16:40:00 17:30:00
11 17:35:00 18:25:00
12 18:30:00 19:20:00
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số
Tiết Số Phòng
Ngày BĐ Ngày KT tiết Thứ Giáo Viên Khoa
BĐ tiết học
/tuần
19-02-24 06-05-24 4 2 2 4 P.2.9 Hoàng Trọng Lợi HUET
23-05-24 30-05-24 4 5 9 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
19-04-24 31-05-24 4 6 9 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
18-05-24 01-06-24 4 7 9 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 1 4 P.2.9 Trần Xuân Mậu HUET
20-02-24 07-05-24 5 3 1 3 P.2.9 Hồ Quốc Dũng HUET
24-02-24 11-05-24 5 7 4 2 R.IV.1 Hồ Quốc Dũng HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 4 2 P.2.9 Hoàng Trọng Lợi HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 4 2 P.2.9 Hoàng Trọng Lợi HUET
22-02-24 04-07-24 4 5 1 4 P.2.9 Nguyễn Thế Dũng HUET
18-04-24 23-05-24 8 5 6 4 P.2.12 Thỉnh giảng 3 HUET
20-04-24 25-05-24 8 7 6 4 P.2.12 Thỉnh giảng 3 HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 6 4 P.2.12 Hồ Quốc Dũng HUET
21-02-24 29-05-24 3 4 6 3 P.2.12 Lê Văn Hòa (84) HUET
20-02-24 28-05-24 4 3 6 4 P.2.12 Nguyễn Đăng Trị HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 1 4 R.IV.1 Nguyễn Thị Hải Lê HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 1 4 P.2.12 Nguyễn Quang Lịch HUET
21-02-24 27-03-24 8 4 1 4 R.IV.1 Nguyễn Thị Hải Lê HUET
23-02-24 29-03-24 8 6 1 4 R.IV.1 Nguyễn Thị Hải Lê HUET
23-02-24 12-04-24 4 6 1 4 P.2.12 Nguyễn Đăng Nhật HUET
15-04-24 20-05-24 8 2 6 4 R.IV.2 Thỉnh giảng 2 HUET
16-04-24 21-05-24 8 3 6 4 R.IV.2 Thỉnh giảng 2 HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 6 4 R.IV.2 Nguyễn Đăng Trị HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 6 4 R.IV.2 Nguyễn Đăng Trị HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 2 4 P.2.9 Hà Xuân Vinh HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 1 4 R.IV.1 Hồ Quốc Dũng HUET
24-02-24 27-04-24 3 7 1 3 R.IV.1 Hồ Quốc Dũng HUET
21-02-24 10-04-24 4 4 6 4 R.IV.2 Hồ Quốc Dũng HUET
22-02-24 11-04-24 3 5 6 4 P.2.12 Nguyễn Thị Thu Hà HUET
20-02-24 23-04-24 3 3 1 3 P.2.13 Nguyễn Quang Lịch HUET
23-02-24 26-04-24 3 6 1 3 P.2.9 Nguyễn Quang Lịch HUET
10-04-24 15-05-24 8 4 2 4 R.IV.1 Nguyễn Công Hào HUET
12-04-24 17-05-24 8 6 2 4 R.IV.1 Nguyễn Công Hào HUET
22-02-24 25-04-24 3 5 1 3 P.2.13 Nguyễn Quang San HUET
21-02-24 24-04-24 3 4 1 3 P.2.13 Nguyễn Quang San HUET
23-02-24 12-04-24 4 6 1 4 P.2.13 Nguyễn Vũ Trọng Thi HUET
19-02-24 15-04-24 5 2 1 3 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
21-02-24 17-04-24 5 4 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
19-02-24 08-04-24 6 2 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
20-02-24 09-04-24 6 3 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
22-02-24 11-04-24 6 5 4 2 P.2.13 Huỳnh Thị Thùy Linh HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 6 4 P.2.13 Võ Quang Nhã HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 2 4 P.2.13 Phan Thị Hồng Phượng HUET
26-04-24 17-05-24 4 6 2 3 P.2.13 Ngô Xuân Cường HUET
19-02-24 27-05-24 4 2 6 4 P.2.13 Ngô Xuân Cường HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 9 4 P.2.9 Lê Đình Hiếu HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 2 4 P.2.12 Ngô Xuân Cường HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 6 4 P.2.11 Phan Thị Hồng Phượng HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 9 4 P.2.11 Lê Đình Hiếu HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 9 4 P.2.11 Nguyễn Thị Hồng HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 9 4 P.2.11 Ngô Xuân Cường HUET
19-02-24 06-05-24 4 2 1 4 P.2.12 Nguyễn Quang San HUET
22-06-24 06-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-06-24 24-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
17-06-24 22-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
22-02-24 11-04-24 4 Theo kế hoạch P.2.13 Bộ môn KT&QLCN HUET
23-02-24 12-04-24 4 Theo kế hoạch P.2.11 Bộ môn KT&QLCN HUET
24-02-24 01-06-24 2 Theo kế hoạch P.2.12 Bộ môn KT&QLCN HUET
23-02-24 31-05-24 2 Theo kế hoạch P.2.11 Bộ môn KT&QLCN HUET
24-02-24 13-04-24 4 7 1 4 R.IV.2 Nguyễn Vũ Trọng Thi HUET
13-05-24 20-05-24 12 2 9 4 P.3.10 Lê Đại Vương HUET
14-05-24 28-05-24 12 3 9 4 P.3.10 Lê Đại Vương HUET
17-04-24 29-05-24 12 4 9 4 P.3.10 Lê Đại Vương HUET
19-02-24 01-04-24 7 2 4 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
21-02-24 03-04-24 7 4 3 3 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
22-02-24 04-04-24 7 5 4 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
08-04-24 13-05-24 8 2 1 4 P.2.11 Thỉnh giảng 1 HUET
10-04-24 15-05-24 8 4 1 4 P.2.11 Thỉnh giảng 1 HUET
19-02-24 06-05-24 6 2 9 3 P.3.10 Nguyễn Trọng Vinh HUET
22-02-24 16-05-24 6 5 9 3 P.3.10 Nguyễn Trọng Vinh HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 9 4 P.3.10 Hoàng Thị Sinh Hương HUET
19-02-24 01-04-24 7 2 1 3 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
21-02-24 03-04-24 7 4 1 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
23-02-24 05-04-24 7 6 4 2 P.2.11 Lê Đại Vương HUET
21-02-24 10-04-24 4 4 9 4 P.3.10 Nguyễn Quang Lịch HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 7 4 P.2.11 Nguyễn Đức Vinh HUET
20-02-24 07-05-24 4 3 1 4 P.2.11 Quang
Phan Cảnh Mỹ Duy HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 9 4 P.3.10 Nguyễn Đức Vinh HUET
23-02-24 12-04-24 4 6 9 4 P.3.10 Quang
Trương Quý Tùng HUET
17-06-24 24-06-24 15 Theo kế hoạch P2.A Bộ môn KT&QLCN HUET
21-02-24 24-04-24 3 Theo kế hoạch P.3.10 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-02-24 22-04-24 3 Theo kế hoạch P.3.10 Bộ môn KT&QLCN HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 7 4 P.2.12 Hà Lê Dũng HUET
20-02-24 09-04-24 4 3 6 4 P.2.13 Trần Thị Hồng Minh HUET
20-02-24 09-04-24 4 3 1 4 P.2.12 Nguyễn Thị Thắng HUET
23-02-24 10-05-24 4 6 6 4 P.2.9 Lê Đình Hiếu HUET
21-02-24 08-05-24 4 4 6 4 P.2.9 Tôn Thất Đồng HUET
22-02-24 09-05-24 4 5 6 4 P.2.9 Lê Đình Hiếu HUET
24-02-24 11-05-24 4 7 7 4 P.2.9 Hà Xuân Vinh HUET
21-06-24 05-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
18-06-24 23-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-06-24 24-07-24 15 Theo kế hoạch TT01 Bộ môn KT&QLCN HUET
24-02-24 01-06-24 2 Theo kế hoạch P.2.12 Bộ môn KT&QLCN HUET
19-02-24 27-05-24 2 Theo kế hoạch P.2.9 Bộ môn KT&QLCN HUET
13-04-24 01-06-24 4 7 1 4 P.3.10 Hoàng Trọng Lợi HUET
22-02-24 25-04-24 3 5 1 3 P.2.11 Hoàng Trọng Lợi HUET

Huế, ngày 15 tháng 02 năm 2024


ừ tiết 6 đến tiết 10)
TRƯỞNG KHOA
THỜI K
Sinh viên lưu ý, buổi học không ghi phòng thì học vào phòng của lớp đã ghi ở trên tên lớp
Lớp Lớp KHD1, Phòng R.IV.1 chiều
KHD1 Thứ 2 Thứ 3
KHD1 6 Tư tưởng Hồ Chí Minh
KHD1 7 (KTĐ1+TĐH1+KHD1); TS.GVC.
KHD1 8 Trần Thị Hồng Minh (P2.13). 8
KHD1 9 tuần
KHD1 10

6-9, para Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (KHD1); Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (KHD1);
KHD1 Thỉnh giảng 2. 6 tuần Thỉnh giảng 2. 6 tuần
TĐH1 Lớp TĐH1, Phòng 2.9 chiều
TĐH1 Thứ 2 Thứ 3
TĐH1 6
TĐH1 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh
TĐH1 8 (KTĐ1+TĐH1+KHD1); TS.GVC.
Trần Thị Hồng Minh (P2.13)
9 Đồ án 2 (TĐH1); Bộ môn
TĐH1
KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng
TĐH1 10
KTĐ1 Lớp KTĐ1, Phòng 2.11 chiều
KTĐ1 Thứ 2 Thứ 3
KTĐ1 6
KTĐ1 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh
KTĐ1 8 (KTĐ1+TĐH1+KHD1); TS.GVC.
Trần Thị Hồng Minh (P2.13)
9
KTĐ1
KTĐ1 10
KTĐ1 11 Rơ le bảo vệ (KTĐ1+KTĐ3LT);
KTĐ1 12 TS. Lê Đình Hiếu
KTĐ3LT Lớp Liên thông KTĐ K3, Phòng 2.11 chiều
KTĐ3LT Thứ 2 Thứ 3

1-4
KTĐ3LT
KTĐ3LT 6
KTĐ3LT 7
KTĐ3LT 8
9
KTĐ3LT Lập trình PLC
KTĐ3LT 10 (KTĐ3+TĐH3+KTĐ3LT); TS. Lê
KTĐ3LT 11 Rơ le bảo vệ (KTĐ1+KTĐ3LT); Đình Hiếu
KTĐ3LT 12 TS. Lê Đình Hiếu

9-12 para 2
KTĐ3LT
KHD2 Lớp KHDL K2, Phòng R.IV.2 sáng
KHD2 Thứ 2 Thứ 3
KHD2 1

Chủ nghĩa xã hội khoa học


Lập và quản lý dự án (KHD2);
(KTĐ2+TĐH2+KHD2); TS.
ThS. Nguyễn Thị Hải Lê
Nguyễn Thị Thắng (2.12)
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học
KHD2 Lập và quản lý dự án (KHD2);
(KTĐ2+TĐH2+KHD2); TS.
KHD2 3 ThS. Nguyễn Thị Hải Lê
Nguyễn Thị Thắng (2.12)
4
KHD2
KHD2 5

2-5 para2
KHD2
TĐH2 Lớp TĐH K2, Phòng 2.12 sáng
TĐH2 Thứ 2 Thứ 3
TĐH2 1
TĐH2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học
Thiết bị đo đạc ảo (KTĐ2+TĐH2);
(KTĐ2+TĐH2+KHD2); TS.
3 TS. Nguyễn Quang San
TĐH2 Nguyễn Thị Thắng
TĐH2 4
TĐH2 5
KTĐ2 Lớp KTĐ K2, Phòng 2.12 sáng
KTĐ2 Thứ 2 Thứ 3
KTĐ2 1
Chủ nghĩa xã hội khoa học
KTĐ2 2 Thiết bị đo đạc ảo (KTĐ2+TĐH2);
(KTĐ2+TĐH2+KHD2); TS.
KTĐ2 3 TS. Nguyễn Quang San
Nguyễn Thị Thắng
KTĐ2 4
KTĐ2 5
KHD3 Lớp KHDL K3, Phòng 2.12 chiều
KHD3 Thứ 2 Thứ 3
KHD3 2-5
6
KHD3
KHD3 7 Đồ án 1 (KHD3); TS. Hồ Quốc Học máy 2 (KHD3); TS. Nguyễn
Dũng Đăng Trị
KHD3 8
KHD3 9
KHD3 10

6-9 para 2
KHD3
TĐH3 Lớp TĐH_K3, Phòng 2.13 chiều
TĐH3 Thứ 2 Thứ 3

6
TĐH3 Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3);
TĐH3 7 PGS. TS. Ngô Xuân Cường
TĐH3 8
TĐH3 9
TĐH3 10 Lập trình PLC
(KTĐ3+TĐH3+KTĐ3LT); TS. Lê
TĐH3 11 Đình Hiếu
TĐH3 12
KTĐ3 Lớp KTĐ_K3, Phòng 2.13 chiều
KTĐ3 Thứ 2 Thứ 3

6
KTĐ3 Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3);
PGS. TS. Ngô Xuân Cường
Điện tử công suất (KTĐ3+TĐH3);
KTĐ3 7 PGS. TS. Ngô Xuân Cường
KTĐ3 8
KTĐ3 9
KTĐ3 10 Lập trình PLC
(KTĐ3+TĐH3+KTĐ3LT); TS. Lê
KTĐ3 11 Đình Hiếu
KTĐ3 12
KTX3LT Lớp Liên thông KTXD K3, K4, Phòng 3.10 chiều tối
KTX3LT Thứ 2 Thứ 3

1-4
KTX3LT

1-4 para2
KTX3LT

6 Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép


KTX3LT (KTX3LT+KTX4LT); Bộ môn
KT&QLCN. (Theo kế hoạch riêng)
KTX3LT 7
KTX3LT 8

9 Cơ học kết cấu


KTX3LT (KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Cơ học đất (KTX3LT+KTX4LT);
KTX3LT 10 ThS. Nguyễn Trọng Vinh (13 tuần) TS. Hoàng Thị Sinh Hương (12
tuần)
KTX3LT 11
KTX3LT 12

Cơ lý thuyết (KTX3LT+KTX4LT); Cơ lý thuyết (KTX3LT+KTX4LT);


9-12 para
TS. Lê Đại Vương (2 tuần) TS. Lê Đại Vương (3 tuần)
KTX3LT
KTX3 Lớp KTX_K3, Phòng 3.10 chiều tối
KTX3 Thứ 2 Thứ 3

6
KTX3
7
KTX3
KTX3 8 Nền và Móng (KTX3); TS.
Nguyễn Đức Vinh Quang
KTX3 9 Cơ học kết cấu
KTX3 10 (KTX3+KTX3LT+KTX4LT);
KTX3 11 ThS. Nguyễn Trọng Vinh
KTX3 12
KHD4 Lớp KHDL K4, Phòng 2.9 sáng
KHD4 Thứ 2 Thứ 3
KHD4 1

2
KHD4
Toán và thống kê cho khoa học dữ Ngôn ngữ lập trình R (KHD4); TS.
KHD4 3 liệu 2 (KHD4); ThS. Hoàng Trọng Hồ Quốc Dũng
Lợi
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
KHD4
(KHD4); ThS. Hoàng Trọng Lợi
Toán và thống kê cho khoa học dữ
liệu 2 (KHD4); ThS. Hoàng Trọng
Lợi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
(KHD4); ThS. Hoàng Trọng Lợi
KHD4 5
TĐH4 Lớp TĐH_K4, Phòng 2.13 sáng
TĐH4 Thứ 2 Thứ 3
TĐH4 1 Lý thuyết điều khiển tự động Kỹ năng thuyết trình
TĐH4 2 (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); PGS. TS. Nguyễn
TĐH4 3 Thùy Linh (9 tuần) Quang Lịch (10 tuần)
TĐH4 4 Tiếng anh chuyên ngành Tiếng anh chuyên ngành
(KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị
5 Thùy Linh (8 tuần) Thùy Linh (8 tuần)
TĐH4

2-5 para2

KTĐ4 Lớp KTĐ_K4, Phòng 2.13 sáng


KTĐ4 Thứ 2 Thứ 3
KTĐ4 1 Lý thuyết điều khiển tự động Kỹ năng thuyết trình
KTĐ4 2 (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); PGS. TS. Nguyễn
KTĐ4 3 Thùy Linh (9 tuần) Quang Lịch (10 tuần)

4 Tiếng anh chuyên ngành Tiếng anh chuyên ngành


KTĐ4 (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị
Thùy Linh (8 tuần) Thùy Linh (8 tuần)
KTĐ4 5

2-5 para2
KTĐ4
KTX4 Lớp KTX_K4, Phòng 2.11 sáng
KTX4 Thứ 2 Thứ 3
KTX4 1
Vật liệu xây dựng và thí nghiệm
KTX4 2
(KTX4); TS. Lê Đại Vương Tiếng anh chuyên ngành (KTX4);
KTX4 3 ThS. Phan Cảnh Mỹ Duy
4 Cơ lý thuyết (KTX4); TS. Lê Đại
KTX4
Vương
KTX4 5
Trắc địa công trình và thực hành
KTX4 1-4 para2(KTX4); Thỉnh giảng 1 (6 tuần)
THỜI KHÓA BIỂU
p đã ghi ở trên tên lớp

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Đồ án 3 (KHD1); TS. Hồ Quốc Học sâu (KHD1); TS. Nguyễn Học tăng cường (KHD1); TS.
Dũng Đăng Trị Nguyễn Đăng Trị

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Thiết kế truyền động điện (TĐH1); Điều khiển quá trình (TĐH1); TS.
TS. Tôn Thất Đồng (CĐCN) Hệ thống sản xuất linh hoạt và sản Lê Đình Hiếu
xuất tích hợp máy tính (TĐH1);
TS. Lê Đình Hiếu

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


Đồ án 2 (KTĐ1); Bộ môn
KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng

Quy hoạch và phát triển hệ thống Lưới điện thông minh


điện (KTĐ1+KTĐ3LT); TS. (KTĐ1+KTĐ3LT); PGS. TS. Ngô
Nguyễn Thị Hồng (CĐCN) Xuân Cường. 12 tuần

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Quy hoạch và phát triển hệ thống Lưới điện thông minh Đồ án lập trình PLC (KTĐ3LT);
điện (KTĐ1+KTĐ3LT); TS. (KTĐ1+KTĐ3LT); PGS. TS. Ngô Bộ môn KT&QLCN. Theo kế
Nguyễn Thị Hồng (CĐCN) Xuân Cường. 12 tuần hoạch riêng

Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng


(KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng (KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng
Trọng Lợi (2 tuần) Trọng Lợi (7 tuần)

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Phân tích dữ liệu lớn (KHD2); TS.


Hồ Quốc Dũng. 12 tuần
Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra
quyết định (KHD2); ThS. Nguyễn quyết định (KHD2); ThS. Nguyễn
Thị Hải Lê. 6 tuần Thị Hải Lê. 6 tuần
Phân tích dữ liệu lớn (KHD2); TS.
Hồ Quốc Dũng. 12 tuần
Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra
quyết định (KHD2); ThS. Nguyễn quyết định (KHD2); ThS. Nguyễn
Thị Hải Lê. 6 tuần Thị Hải Lê. 6 tuần

Phân tích và thiết kế các hệ thống Phân tích và thiết kế các hệ thống
thông tin (KHD2); TS. Nguyễn thông tin (KHD2); TS. Nguyễn
Công Hào. 6 tuần Công Hào. 6 tuần

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Phương pháp nghiên cứu khoa học


Quản lý dự án (KTĐ2+TĐH2);
(KTĐ2+TĐH2); TS. Nguyễn Đăng
PGS. TS. Nguyễn Quang Lịch Truyền động điện (KTĐ2+TĐH2); Nhật
PGS. TS. Ngô Xuân Cường

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Phương pháp nghiên cứu khoa học


Quản lý dự án (KTĐ2+TĐH2);
(KTĐ2+TĐH2); TS. Nguyễn Đăng
PGS. TS. Nguyễn Quang Lịch Truyền động điện (KTĐ2+TĐH2); Nhật
PGS. TS. Ngô Xuân Cường

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (KHD3);


ThS. Lê Văn Hòa (84) Kỹ năng viết báo cáo (KHD3); TS.
Nguyễn Thị Thu Hà. 8 tuần Triết học Mác - Lênin
(KTĐ3+TĐH3+KHD3+KTX3);
ThS.GVC. Hà Lê Dũng

Hệ thống thông tin quản lý


(KHD3); TS. Lê Thị Quỳnh Liên

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Đồ án Điện tử công suất


(KTĐ3+TĐH3); Bộ môn
Kỹ thuật đo lường (KTĐ3+TĐH3); KT&QLCN (theo kế hoạch của
TS. Võ Quang Nhã BM) Triết học Mác - Lênin
(KTĐ3+TĐH3+KHD3+KTX3);
ThS.GVC. Hà Lê Dũng

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Đồ án Điện tử công suất


(KTĐ3+TĐH3); Bộ môn
Kỹ thuật đo lường (KTĐ3+TĐH3); KT&QLCN (theo kế hoạch của
TS. Võ Quang Nhã BM)
Đồ án Điện tử công suất
(KTĐ3+TĐH3); Bộ môn
Kỹ thuật đo lường (KTĐ3+TĐH3); KT&QLCN (theo kế hoạch của
TS. Võ Quang Nhã BM) Triết học Mác - Lênin
(KTĐ3+TĐH3+KHD3+KTX3);
ThS.GVC. Hà Lê Dũng

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Đồ án nền móng
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Bộ
môn KT&QLCN (Theo kế hoạch
riêng)

Cấp thoát nước Cơ học kết cấu


(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); (KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Máy xây dựng và an toàn lao động
(KTX3LT+KTX4LT); TS. Trương
PGS. TS. Nguyễn Quang Lịch (7.5 ThS. Nguyễn Trọng Vinh (13 tuần)
Quý Tùng (8 tuần)
tuần)

Cơ lý thuyết (KTX3LT+KTX4LT); Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng
TS. Lê Đại Vương (7 tuần) (KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng (KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng
Trọng Lợi (2 tuần) Trọng Lợi (7 tuần)

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Đồ án nền móng
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Bộ
môn KT&QLCN (Theo kế hoạch
riêng)
Triết học Mác - Lênin
(KTĐ3+TĐH3+KHD3+KTX3);
Cơ học kết cấu ThS.GVC. Hà Lê Dũng
Cấp thoát nước (KTX3+KTX3LT+KTX4LT);
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); ThS. Nguyễn Trọng Vinh
PGS. TS. Nguyễn Quang Lịch

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Kỹ năng thuyết trình


(KHD4+KTX4); PGS. TS. Nguyễn
Tiếng anh chuyên ngành 2 Phân tích dữ liệu với Python Quang Lịch (P2.9)
(KHD4); TS. Trần Xuân Mậu (KHD4); TS. Nguyễn Thế Dũng

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật


(KHD4); ThS. Hoàng Trọng Lợi
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
(KHD4); ThS. Hoàng Trọng Lợi

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Phương pháp tính (KTĐ4+TĐH4);


TS. Nguyễn Quang San (10 tuần) Toán ứng dụng (KTĐ4+TĐH4); Vẽ kỹ thuật (KTĐ4+TĐH4); TS.
TS. Nguyễn Quang San (10 tuần) Nguyễn Vũ Trọng Thi (CĐCN)
Lý thuyết điều khiển tự động Tiếng anh chuyên ngành (R4.1) (8 tuần)
(KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị
Thùy Linh (9 tuần) Thùy Linh (8 tuần)
Máy điện (Phần thí nghiệm)
(KTĐ4+TĐH4); PGS. TS. Ngô
Xuân Cường (4 tuần)

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Phương pháp tính (KTĐ4+TĐH4);


TS. Nguyễn Quang San (10 tuần) Toán ứng dụng (KTĐ4+TĐH4);
TS. Nguyễn Quang San (10 tuần)
Vẽ kỹ thuật (KTĐ4+TĐH4); TS.
Lý thuyết điều khiển tự động Tiếng anh chuyên ngành Nguyễn Vũ Trọng Thi (CĐCN)
(KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (KTĐ4+TĐH4); ThS. Huỳnh Thị (R4.1) (8 tuần)
Thùy Linh (9 tuần) Thùy Linh (8 tuần)

Máy điện (Phần thí nghiệm)


(KTĐ4+TĐH4); PGS. TS. Ngô
Xuân Cường (4 tuần)

Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


Vật liệu xây dựng và thí nghiệm Kỹ năng thuyết trình
(KTX4); TS. Lê Đại Vương Xác suất thống kê (KTX4); ThS.
(KHD4+KTX4); PGS. TS. Nguyễn
Hoàng Trọng Lợi
Quang Lịch (P2.9)
Cơ lý thuyết (KTX4); TS. Lê Đại
Vương Cơ lý thuyết (KTX4); TS. Lê Đại Vật liệu xây dựng và thí nghiệm
Vương (KTX4); TS. Lê Đại Vương

Trắc địa công trình và thực hành


(KTX4); Thỉnh giảng 1 (6 tuần)
40 41

Thứ 7 CN/Thực tập

Lập trình nhúng (KHD1); TS. Hà


Xuân Vinh (CĐCN)

Thứ 7 CN/Thực tập

Thực tập tốt nghiệp (TĐH1); Bộ


Robot công nghiệp (TĐH1); TS. môn KT&QLCN. Theo kế hoạch
Hà Xuân Vinh (CĐCN) riêng. Sau thi

Thứ 7 CN/Thực tập

Kỹ thuật nối đất và chống sét Thực tập tốt nghiệp


(KTĐ1+KTĐ3LT); ThS. Phan Thị (KTĐ1+KTĐ3LT); Bộ môn
Hồng Phượng (PHQT) (12 tuần) KT&QLCN.Theo kế hoạch riêng
Sau thi

Thứ 7 CN/Thực tập


Vẽ kỹ thuật Thực tập kỹ sư nhà máy
(KTX4+KTĐ3LT+KTX3LT+KTX (KTĐ2+KTĐ3LT); Bộ môn
4LT); TS. Nguyễn Vũ Trọng Thi KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng
(R4,1) sau thi

Kỹ thuật nối đất và chống sét Thực tập tốt nghiệp


(KTĐ1+KTĐ3LT); ThS. Phan Thị (KTĐ1+KTĐ3LT); Bộ môn
Hồng Phượng (PHQT) (12 tuần) KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng
Sau thi

Tin học ứng dụng


(KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng
Trọng Lợi (3 tuần)

Thứ 7 CN/Thực tập

Đồ án 2 (KHD2); TS. Hồ Quốc


Dũng
Đồ án 2 (KHD2); TS. Hồ Quốc
Dũng

Thứ 7 CN/Thực tập

Thực tập kỹ sư nhà máy (TĐH2);


Đồ án 1 (TĐH2); Bộ môn Bộ môn KT&QLCN. Theo kế
KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng hoạch riêng sau thi

Thứ 7 CN/Thực tập


Đồ án 1 (KTĐ2); Bộ môn
KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng Thực tập kỹ sư nhà máy
(KTĐ2+KTĐ3LT); Bộ môn
KT&QLCN. Theo kế hoạch riêng
sau thi

Thứ 7 CN/Thực tập

Hệ thống thông tin quản lý


(KHD3); TS. Lê Thị Quỳnh Liên

Thứ 7 CN/Thực tập

Thực tập công nhân (TĐH3); Bộ


môn KT&QLCN. Theo kế hoạch
riêng sau thi

Thứ 7 CN/Thực tập

Thực tập công nhân (KTĐ3); Bộ


môn KT&QLCN. Theo kế hoạch
riêng sau thi
Thực tập công nhân (KTĐ3); Bộ
môn KT&QLCN. Theo kế hoạch
riêng sau thi

Thứ 7 CN/Thực tập


Vẽ kỹ thuật
Thực tập công nhân
(KTX4+KTĐ3LT+KTX3LT+KTX
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Bộ
4LT); TS. Nguyễn Vũ Trọng Thi
môn KT&QLCN (thi xong)
(R4.1) (7,5 tuần)
Xác suất thống kê
(KTX3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng
Trọng Lợi (7,5 tuần)

Kết cấu bê tông cốt thép


(KTX3LT+KTX4LT); TS. Nguyễn
Đức Vinh Quang (12 tuần)

Tin học ứng dụng


(KTĐ3LT+KTX4LT); ThS. Hoàng
Trọng Lợi (3 tuần)

Thứ 7 CN/Thực tập


Thực tập công nhân
(KTX3+KTX3LT+KTX4LT); Bộ
môn KT&QLCN (thi xong)

Thứ 7 CN/Thực tập

Ngôn ngữ lập trình R (KHD4); TS.


Hồ Quốc Dũng
Ngôn ngữ lập trình R (KHD4); TS.
Hồ Quốc Dũng

Thứ 7 CN/Thực tập

Máy điện (KTĐ4+TĐH4); ThS.


Phan Thị Hồng Phượng (PHQT)
(12 tuần)

Thứ 7 CN/Thực tập

Máy điện (KTĐ4+TĐH4); ThS.


Phan Thị Hồng Phượng (PHQT)
(12 tuần)

Thứ 7 CN/Thực tập

Vẽ kỹ thuật
(KTX4+KTĐ3LT+KTX3LT+KTX
4LT); TS. Nguyễn Vũ Trọng Thi
(R4.1)
KTĐ1 TĐH1 KTĐ2 KTĐ3 KTĐ4 KHD1 KHD2 KHD3
Lớp
KTĐ3LT TĐH2 TĐH3 TĐH4
Buổi Phòng\SL sv 20 15 34 39 50 39 23 39
Sáng Sáng
2.13 (70 SV)
Chiều Chiều
Sáng Sáng
2.12 (50 SV)
Chiều Chiều
Sáng
2.11 (40 SV)
Chiều Chiều+Tối
Sáng
2.9 (40 SV)
Chiều Chiều
Sáng
4.1 (50 SV)
Chiều Chiều
Sáng Sáng
4.2 (20 SV)
Chiều

phòng thực hành


4.1
4.2 Chiều+TốiChiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
2.9
2.1
phòng HK2 KTĐ3LT
KTĐ1 TĐH1 KTĐ2 KTĐ3 KTĐ4 KHD1 KHD2 KHD3
Lớp
KTĐ3LT TĐH2 TĐH3 TĐH4
Buổi Phòng\SL sv 20 15 34 39 50 39 23 39
Sáng Sáng
2.13 (70 SV)
Chiều Chiều
Sáng Sáng
2.12 (50 SV)
Chiều Chiều
Sáng
2.11 (40 SV)
Chiều Chiều+Tối
Sáng
2.9 (40 SV)
Chiều Chiều
Sáng
4.1 (50 SV)
Chiều Chiều
Sáng Sáng
4.2 (20 SV)
Chiều
Sáng
3.10 (20SV)
Chiều
KHD4 KTX3 KTX4 13 c 6
KTX3LT
30 21 20 24 s 5

Sáng para 1 từ 9/11/2023 ### 62


para 2 từ ### 1/7/2024 55 trung
Sáng
para 1 từ 11-09-2023 đến 12-11-2023
para 2 từ 13-11-2023 đến 07-01-2024

Chiều+Tối

dãy phai, gian 3

Sáng Chiều+TốiSáng
KTĐ3LT
KTX4LT KTX4LT
KTX3LT KTX3LT
KHD4 KTX3 KTX4

30 21 20 KHD4+KTX4
13 c 6
KTĐ1+TĐH1+KHD1
24 s 5 KTĐ2+TĐH2+KHD2
KTĐ3+TĐH3+KHD3+KTX3
Sáng

Sáng

KTX4+KTĐ3LT+KTX3

Chiều+Tối
KTĐ3LT+KTX4LT
KTX3LT+KTX4LT

KTĐ3+TĐH3+KTĐ3L
ĐH3+KHD3+KTX3

Vẽ kỹ thuật thứ 7

lập trình plc

You might also like