You are on page 1of 4

DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC KÌ 2 NH 2021-2022

NGÀNH KIẾN TRÚC

Mã MH Tên môn học Nhóm Lớp

KR070 Đồ án tổng hợp (0+3) HK2.TT.01 D18KTR01


KR131 Quản lý dự án (2+0) HK2.CQ.01 D18KTR01
KR219 Thực tập tốt nghiệp (0+6) HK2.TT.01 D18KTR01
Chuyên đề tiền tốt nghiệp và đề cương tốt
KR240 HK2.TT.01 D18KTR01
nghiệp (0+2)
KR242 Đồ án nội thất: Dịch vụ, café, shop (0+2) HK2.TT.01 D18KTR01
QL002 Pháp lý trong quy hoạch và xây dựng (2+0) HK2.CQ.01 D18KTR01
KR126 Vật lý kiến trúc: âm học (2+0) HK2.CQ.01 D19KR01
KR204 Đồ án kiến trúc: Công trình công cộng 3 (0+2) HK2.TT.01 D19KR01
KR227 Quy hoạch xây dựng và phát triển đô thị (3+0) HK2.CQ.01 D19KR01
KR025 Lịch sử kiến trúc phương Tây (2+0) HK2.CQ.01 D19KR01

KR417 Đồ án kiến trúc: thiết kế ngoại thất (0+2) HK2.TT.01 D19KR01

KITR020 Đồ án kiến trúc: Công trình công cộng 1 (0+2) HK2.TT.01 D20KITR01
KTCH00
Triết học Mác - Lênin (3+0) HK2.CQ.43 D20KITR01
6
KTCH00
Thực hành Giáo dục thể chất (0+3) HK2.TT.43 D20KITR01
7
LING353 Tổng quan kết cấu (2+0) HK2.CQ.01 D20KITR01
LING395 Xã hội học đô thị (2+0) HK2.CQ.01 D20KITR01
Hình học họa hình: Hình chiếu phối cảnh
KITR034 HK2.CQ.01 D21KITR01
(2+0)
KTCH00
Phương pháp nghiên cứu khoa học (3+0) HK2.CQ.01 D21KITR01
1
KTCH00
Giáo dục thể chất (2+0) HK2.CQ.01 D21KITR01
2
Phương pháp thể hiện kiến trúc: Vẽ mẫu nhà -
LING200 HK2.TT.01 D21KITR01
diễn họa (0+2)
LING385 Vật liệu xây dựng (2+0) HK2.CQ.01 D21KITR01
LING407 Hội họa 2: Phong cảnh - màu nước (0+2) HK2.TT.01 D21KITR01

NGÀNH QUY HOACH VÙNG VÀ ĐÔ THỊ


Chuyên đề tiền tốt nghiệp và đề cương tốt
QD025 HK2.CQ.01 D18QD01
nghiệp (1+2)
QD078 Đồ án quy hoạch tổng hợp (0+3) HK2.TT.01 D18QD01
QD079 Thực tập tốt nghiệp (0+12) HK2.TT.01 D18QD01
KR200 Kiến trúc cảnh quan (2+0) HK2.CQ.02 D19QD01
QD013 Quy hoạch chiến lược (2+0) HK2.CQ.01 D19QD01
QD068 Vật lý đô thị (2+0) HK2.CQ.01 D19QD01
QD092 Hệ thống thông tin địa lý (GIS cơ bản) (0+3) HK2.TT.01 D19QD01
QD093 Đồ án quy hoạch: Đơn vị ở (0+3) HK2.TT.01 D19QD01
QD094 Đồ án quy hoạch cảnh quan (0+3) HK2.TT.01 D19QD01
KITR026 Đồ án kiến trúc: Nhà ở riêng lẻ (0+2) HK2.TT.01 D20QHDT01
KTCH006 Triết học Mác - Lênin (3+0) HK2.CQ.80 D20QHDT01
KTCH007 Thực hành Giáo dục thể chất (0+3) HK2.TT.80 D20QHDT01
QHDT00 Cơ sở quy hoạch 2: Đánh giá và phân tích hiện
HK2.TT.01 D20QHDT01
9 trạng (0+2)
QHDT04
Tin học chuyên ngành 2: Sketchup (0+2) HK2.TT.01 D20QHDT01
7
QHDT04 Tin học chuyên ngành 3: Sketchup nâng cao
HK2.TT.01 D20QHDT01
8 (0+2)

NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG


KTXD00
Cơ học kết cấu (3+0) HK2.CQ.01 D20KTXD01
7
KTXD04
Sức bền vật liệu 2 (2+0) HK2.CQ.01 D20KTXD01
8
KTXD05
Thí nghiệm Sức bền vật liệu (0+1) HK2.TT.01 D20KTXD01
0
LING353 Tổng quan kết cấu (2+0) HK2.CQ.02 D20KTXD01
XD077 Quản lý dự án xây dựng (2+0) HK2.CQ.01 D18XDDD01
Thực hành Tin học ứng dụng trong xây dựng 3
XD241 HK2.TT.01 D18XDDD01
– SAFE, PLAXIS (0+1)
XD246 Đồ án tổ chức thi công (0+2) HK2.TT.01 D18XDDD01
Thực hành tính toán kết cấu bê tông cốt thép
XD249 HK2.TT.01 D18XDDD01
nhà cao tầng và công trình công cộng (0+1)
XD427 Thực hành quản lý dự án xây dựng (0+1) HK2.TT.01 D18XDDD01
XD035 Kết cấu thép ứng dụng (2+0) HK2.CQ.01 D19XDDD01

XD127 Dự toán công trình (2+0) HK2.CQ.01 D19XDDD01

XD170 Kỹ thuật thi công công trình (3+0) HK2.CQ.01 D19XDDD01

XD202 Kết cấu gỗ - gạch đá (3+0) HK2.CQ.01 D19XDDD01


XD233 Đồ án nền móng (0+2) HK2.TT.01 D19XDDD01

XD239 Kỹ thuật an toàn điện trong xây dựng (2+0) HK2.CQ.01 D19XDDD01

XD278 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 (0+2) HK2.TT.01 D19XDDD01


Applied Elasticity and Finite Element Method
XD284 HK2.CQ.01 D19XDDD01
(3+0)
XD296 Phân tích định lượng (3+0) HK2.CQ.01 D19XDDD01

XD424 Kinh tế xây dựng (3+0) HK2.CQ.01 D19XDDD01

KR222 Hệ thống kỹ thuật và thiết bị công trình (3+0) HK2.CQ.01 D18XDDD01

XD039 Hạ tầng kỹ thuật đô thị (3+0) HK2.CQ.01 D18XDDD01

XD252 Building on soft soil (3+0) HK2.CQ.01 D18XDDD01

XD282 Kết cấu liên hợp (3+0) HK2.CQ.01 D18XDDD01

XD287 Kết cấu thép thành mỏng tạo hình nguội (3+0) HK2.CQ.01 D18XDDD01

XD288 Chuyên đề thi công 2 (3+0) HK2.CQ.01 D18XDDD01

NGÀNH QUẢN LÝ ĐÔ THỊ

KTCH006 Triết học Mác - Lênin (3+0) HK2.CQ.85 D20QLDT01


KTCH007 Thực hành Giáo dục thể chất (0+3) HK2.TT.85 D20QLDT01
KTXD00
Cơ học kết cấu (3+0) HK2.CQ.02 D20QLDT01
7
QLDD04 Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường
HK2.CQ.01 D20QLDT01
6 (2+0)
QLDT025 Tổng quan công trình xây dựng đô thị (2+0) HK2.CQ.01 D20QLDT01
QLDT029 Lịch sử và lý thuyết đô thị (2+0) HK2.CQ.01 D20QLDT01
QLDT036 Pháp chế xây dựng phát triển đô thị (2+0) HK2.CQ.01 D20QLDT01
KTCH001 Phương pháp nghiên cứu khoa học (3+0) HK2.CQ.99 D21QLDT01
KTCH002 Giáo dục thể chất (Lý thuyết) (2+0) HK2.CQ.99 D21QLDT01
LING026 Cơ sở tạo hình: Đường nét - chữ số (0+2) HK2.TT.03 D21QLDT01
Hình học họa hình: Giao - hình chiếu thẳng góc
LING076 HK2.CQ.01 D21QLDT01
(2+0)
LING185 Pháp luật (2+0) HK2.CQ.06 D21QLDT01

You might also like