You are on page 1of 41

f_mamh f_tenmhvn f_manh

213700 Luận văn tốt nghiệp DT01


216700 Luận văn tốt nghiệp DT01
216758 Luận văn tốt nghiệp DT01
218700 Luận văn tốt nghiệp DT01
400303 Luận văn tốt nghiệp DT01
400433 Luận văn tốt nghiệp DTQ1
405700 Luận văn tốt nghiệp DT01
407702 ĐAMH tin học DT01
409303 Luận văn tốt nghiệp DT01
440303 Luận văn tốt nghiệp DT01
5X0631 Đồ án 1 DT01
804303 Luận văn tốt nghiệp DT01
AS1003 Cơ lý thuyết CC01
AS1003 Cơ lý thuyết DT01
AS1004 Cơ lý thuyết(bt) CC01
AS1004 Cơ lý thuyết(bt) DT01
AS2045 Đồ án thiết kế cơ sở DTQ1
AS3079 Đồ án thiết kế nâng cao DT01
AS3089 Thực tập kỹ thuật (nt) CC01
AS3315 Thực tập ngoài trường L01
AS3325 Thực tập ngoài trường L01
AS3335 Thực tập ngoài trường L01
AS3345 Thực tập ngoài trường CC01
AS3345 Thực tập ngoài trường L01
AS4001 ĐAMH Cơ kỹ thuật DT01
AS4005 Đồ án chuyên ngành (vlkt DT01
AS4007 Đồ án chuyên ngành (ckt) DT01
AS4313 Luận văn tốt nghiệp (ckt DT01
AS4315 Đề cương luận văn tn DT01
AS4317 Luận văn tốt nghiệp (ckt DT01
AS4325 Đề cương luận văn tn DT01
AS4327 Luận văn tốt nghiệp DT01
AS4337 Đồ án tốt nghiệp (ckt) DT01
AS4343 Luận văn tốt nghiệp(ktys DT01
AS4347 Đồ án tốt nghiệp DT01
AV250 Anh văn 250 DT01
AV350 Anh văn 350 DT01
AV400 Anh văn 400 DT01
AV450 Anh văn 450 DT01
AV500 Anh văn 500 DT01
AV550 Anh văn 550 DT01
AV600 Anh văn 600 DT01
CH1003 Hóa đại cương CC01
CH1003 Hóa đại cương DT01
CH1003 Hóa đại cương DT02
CH1004 Hóa đại cương (tn) CC01
CH1004 Hóa đại cương (tn) CC02
CH1004 Hóa đại cương (tn) DT01
CH1004 Hóa đại cương (tn) DT02
CH1004 Hóa đại cương (tn) DT03
CH1004 Hóa đại cương (tn) DT04
CH1015 Hóa đại cương TT01
CH1016 Hóa đại cương (tn) TT01
CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt DT01
CH2044 Q/tr & th/bị tr/nhiệt(bt DT01
CH2051 Q/trình &tbị truyền khối DT01
CH2051 Q/trình &tbị truyền khối DTQ1
CH2052 Q/trình &tbị tr/khối(bt) DT01
CH2087 Thực tập q/trình & th/bị CC01
CH2087 Thực tập q/trình & th/bị L01
CH2087 Thực tập q/trình & th/bị T01
CH2109 Hóa lý 2 DT01
CH2113 Hóa phân tích DT01
CH2113 Hóa phân tích DTQ1
CH2114 Hóa phân tích (ThL) DT01
CH2114 Hóa phân tích (ThL) DTQ1
CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH DT01
CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH DTQ1
CH3134 Mô h/hóa,mp &tưh CNHH(bt DT01
CH3134 Mô h/hóa,mp &tưh CNHH(bt DTQ1
CH3335 Thực tập ngoài trường CC01
CH3353 Thực tập tốt nghiệp L01
CH3355 Thực tập ngoài trường CC01
CH3355 Thực tập ngoài trường L01
CH3355 Thực tập ngoài trường T01
CH3365 Thực tập ngoài trường CC01
CH3365 Thực tập ngoài trường L01
CH3365 Thực tập ngoài trường T01
CH3375 Thực tập ngoài trường L01
CH4007 Đồ án thiếtkế kỹ thuậthh DT01
CH4007 Đồ án thiếtkế kỹ thuậthh DTQ1
CH4011 Đồ án thiếtkế côngnghệsh DT01
CH4053 Đồ án chuyên ngành DT01
CH4053 Đồ án chuyên ngành DTQ1
CH4057 Đồ án công nghệ sinh học DT01
CH4095 Đồ án chuyên ngành DT01
CH4313 Luận văn tốt nghiệp(cbdk DT01
CH4325 Đề cương luận văn tn DT01
CH4327 Luận văn tốt nghiệp DT01
CH4327 Luận văn tốt nghiệp DTQ1
CH4345 Đề cương luận văn tn DT01
CH4347 Luận văn tốt nghiệp (csh DT01
CH4357 Đồ án tốt nghiệp DT01
CH4357 Đồ án tốt nghiệp DTQ1
CH4363 Luận văn tốt nghiệp DT01
CH4367 Đồ án tốt nghiệp DT01
CH4367 Đồ án tốt nghiệp DTQ1
CH4377 Đồ án tốt nghiệp DT01
CH43B3 Luận văn tốt nghiệp (csh DT01
CH5155 Thuc Tap Ch/nganh CC01
CH5155 Thuc Tap Ch/nganh L01
CH5219 Thực tập ch/ngành cnsh L01
CI1003 Vẽ kỹ thuật CC01
CI1003 Vẽ kỹ thuật DT01
CI1004 Vẽ kỹ thuật (ThL,TN) CC01
CI1004 Vẽ kỹ thuật (ThL,TN) DT01
CI1004 Vẽ kỹ thuật (ThL,TN) DT02
CI1007 Trắc địa đại cương DT01
CI1008 Trắc địa đại cương (tt) DT01
CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng CC01
CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng DT01
CI1034 Vẽ kỹ thuật x/d(ThL,TN) CC01
CI1034 Vẽ kỹ thuật x/d(ThL,TN) DT01
CI1067 Vẽ kỹ thuật kiến trúc CC01
CI1069 Khoa học trái đất CC01
CI2001 Sức bền vật liệu DT01
CI2002 Sức bền vật liệu (TN) DT01
CI2003 Cơ lưu chất DT01
CI2003 Cơ lưu chất DT02
CI2003 Cơ lưu chất DTQ1
CI2004 Cơ lưu chất (tn) DT01
CI2004 Cơ lưu chất (tn) DT02
CI2004 Cơ lưu chất (tn) DT03
CI2004 Cơ lưu chất (tn) DT04
CI2004 Cơ lưu chất (tn) DT05
CI2004 Cơ lưu chất (tn) DT06
CI2004 Cơ lưu chất (tn) DTQ1
CI2007 Sức bền vật liệu DT01
CI2008 Sức bền vật liệu (tn) DT01
CI2008 Sức bền vật liệu (tn) DT02
CI2037 Vật liệu xây dựng DT01
CI2038 Vật liệu xây dựng (tn) DT01
CI2051 TT nhận thức ngành (CAU) L01
CI2055 TT nhận thức ngành (CTB) L01
CI2057 TT nhận thức ngành (DDCN L01
CI2063 TT nhận thức ngành (TLTD L01
CI2069 Thiếtkế k/trúc côngcộng3 DT01
CI2075 Chuyên đề 1 DT01
CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 DT01
CI2093 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 DT01
CI2095 Địa chất công trình DT01
CI2096 Địa chất công trình (tn) DT01
CI2101 Đồ án thiết kế cơ sở kt DT01
CI2105 T/kế kt kiến trúc ctdd DT01
CI2109 Thực tập công nhân L01
CI2109 Thực tập công nhân P01
CI2119 Thực tập công nhân L01
CI2119 Thực tập công nhân P01
CI2125 T/kế I- ct công cộng DT01
CI3009 Kết cấu thép 1 DT01
CI3057 Kỹ thuật bê tông DTQ1
CI3058 Kỹ thuật bê tông (tn) DTQ1
CI3061 Phương pháp phần tử hh DT01
CI3062 P/pháp phần tử hh (ThL) DT01
CI3097 Thực tập lưới trắc địa L01
CI3153 Thực tập kỹ thuật L01
CI3177 ĐAMH kết cấu bê tông ct2 DT01
CI3181 ĐAMH cấpthoát nước đôthị DT01
CI3189 ĐAMH thiết kế cơ sở htkt DT01
CI3197 ĐAMH nền móng DT01
CI3197 ĐAMH nền móng DTQ1
CI3201 ĐAMH thủy công DT01
CI3205 ĐAMH công trình cảng DT01
CI3209 ĐAMH cấpthoátnước trg ct DT01
CI3213 ĐAMH kết cấu thép DT01
CI3217 ĐAMH thicông c/trìnhcảng DT01
CI3221 ĐAMH thiết kế đường DT01
CI3231 Kết cấu thép DT01
CI3232 Kết cấu thép(bt) DT01
CI3233 Cơ kết cấu DT01
CI3234 Cơ kết cấu (ThL) DT01
CI3235 Cơ học đất DT01
CI3236 Cơ học đất (ThL) DT01
CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép DT01
CI3238 Kết cấu b/t cốt thép (bt DT01
CI3239 Nền móng DT01
CI3273 T/kế kiến trúc II - ctcc DT01
CI3313 Thực tập tốt nghiệp L01
CI3313 Thực tập tốt nghiệp T01
CI3315 Thực tập ngoài trường L01
CI3325 Thực tập ngoài trường L01
CI3335 Thực tập ngoài trường L01
CI3343 Thực tập tốt nghiệp L01
CI3343 Thực tập tốt nghiệp T01
CI3345 Thực tập ngoài trường L01
CI3345 Thực tập ngoài trường T01
CI3355 Thực tập ngoài trường L01
CI3365 Thực tập ngoài trường L01
CI3375 Thực tập ngoài trường L01
CI3385 Thực tập ngoài trường L01
CI3385 Thực tập ngoài trường P01
CI3395 Thực tập ngoài trường L01
CI3395 Thực tập ngoài trường P01
CI3415 Thực tập ngoài trường L01
CI3415 Thực tập ngoài trường T01
CI3425 Thực tập ngoài trường L01
CI3435 Thực tập ngoài trường CC01
CI3435 Thực tập ngoài trường L01
CI3445 Thực tập ngoài trường CC01
CI3445 Thực tập ngoài trường L01
CI3445 Thực tập ngoài trường T01
CI3455 Thực tập ngoài trường L01
CI3465 Thực tập ngoài trường L01
CI3475 Thực tập ngoài trường L01
CI3485 Thực tập ngoài trường L01
CI4011 Thi Nghiem Cong Trinh DT01
CI4093 Thiết kế kiến trúc cc4 DT01
CI4103 Thực tập tốt nghiệp (ktr L01
CI4119 ĐAMH côngtrình đườg thủy DT01
CI4123 ĐAMH thiết kế cầu DT01
CI4127 ĐAMH tổ chức thi công DT01
CI4127 ĐAMH tổ chức thi công DTQ1
CI4129 Kinh tế xây dựng DT01
CI4131 Kết cấu công trình thép DT01
CI4132 Kết cấu c/trình thép(bt) DT01
CI4133 Đồ án chuyên ngành DT01
CI4133 Đồ án chuyên ngành DTQ1
CI4135 Thực tập ngoài trường L01
CI4137 Thiết kế dựán tốt nghiệp DT01
CI4157 Đồ án chuyên ngành DT01
CI4167 Đồ án chuyên ngành DT01
CI4171 Đồ án chuyên ngành DT01
CI4173 Đồ án chuyên ngành DT01
CI4179 Đồ án thiết kế nội thất DT01
CI4183 Lanh Dao & Quan Ly Du An DT01
CI4189 Q/hoạch tổ chức thi công DT01
CI4190 Q/h tổ chức thi công(bt) DT01
CI4303 Thiết kế dựán tốt nghiệp DT01
CI4313 Luận văn tốt nghiệp (cđ) DT01
CI4315 Đề cương luận văn tn DT01
CI4317 Luận văn tốt nghiệp DT01
CI4325 Đề cương luận văn tn DT01
CI4327 Luận văn tốt nghiệp(csht DT01
CI4333 Luận văn tốt nghiệp (ctb DT01
CI4335 Đề cương luận văn tn DT01
CI4337 Luận văn tốt nghiệp (ctb DT01
CI4341 Đề cương luận văn tn DT01
CI4343 Luận văn tốt nghiệp DT01
CI4345 Đề cương luận văn tn DT01
CI4345 Đề cương luận văn tn DTQ1
CI4347 Luận văn tốt nghiệp DT01
CI4347 Luận văn tốt nghiệp DTQ1
CI4353 Luận văn tốt nghiệp (tdi DT01
CI4355 Đề cương luận văn tn DT01
CI4365 Đề cương luận văn tn DT01
CI4367 Luận văn tốt nghiệp (vxd DT01
CI4373 Luận văn tốt nghiệp (ctt DT01
CI4377 Luận văn tốt nghiệp DT01
CI4383 Luận văn tốt nghiệp(csht DT01
CI4385 Thực tập kỹ sư L01
CI4385 Thực tập kỹ sư P01
CI4393 Luận văn tốt nghiệp (vxd DT01
CI4417 Đồ án tốt nghiệp DT01
CI4427 Đồ án tốt nghiệp DT01
CI4437 Đồ án tốt nghiệp DT01
CI4447 Đồ án tốt nghiệp DT01
CI4447 Đồ án tốt nghiệp DTQ1
CI4467 Đồ án tốt nghiệp DT01
CO1003 Nhập môn về lập trình CC01
CO1004 Nhập môn về lập trình(TH CC01
CO1005 Nhập môn điện toán DT01
CO1006 Nhập môn điện toán (TH) DT01
CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC01
CO1025 Thiết kế luận lý với hdl CC01
CO1026 Thiết kế l/lý với hdl(tn CC01
CO1027 Kỹ thuật lập trình CC01
CO1028 Kỹ thuật lập trình (tn) CC01
CO1031 Đồ án kỹ thuật lập trình DT01
CO2017 Hệ điều hành DT01
CO2018 Hệ điều hành (tn) DT01
CO3049 Lập trình web DT01
CO3050 Lập trình web(TN) DT01
CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo DT01
CO3075 Đồ án 2 DT01
CO3093 Mạng máy tính DTQ1
CO3094 Mạng máy tính (tn) DTQ1
CO3101 Đồ án tổng hợp - ttnt DT01
CO3119 Đồ án mạng máy tính DT01
CO3313 Thực tập tốt nghiệp CC01
CO3313 Thực tập tốt nghiệp L01
CO3313 Thực tập tốt nghiệp T01
CO3315 Thực tập ngoài trường CC01
CO3315 Thực tập ngoài trường L01
CO3315 Thực tập ngoài trường T01
CO3325 Thực tập ngoài trường CC01
CO3325 Thực tập ngoài trường L01
CO3333 Thực tập tốt nghiệp L01
CO3333 Thực tập tốt nghiệp T01
CO3335 Thực tập ngoài trường CC01
CO3335 Thực tập ngoài trường CN01
CO3335 Thực tập ngoài trường L01
CO3345 Thực tập ngoài trường CC01
CO3345 Thực tập ngoài trường L01
CO3345 Thực tập ngoài trường T01
CO3355 Thực tập ngoài trường L01
CO4007 Đồ án 3 DT01
CO4029 Đồ án chuyên ngành DT01
CO4029 Đồ án chuyên ngành DTQ1
CO4041 Đồ án môn học kỹthuật mt DT01
CO4311 Đề cương luận văn tn DT01
CO4313 Luận văn tốt nghiệp(khmt DT01
CO4315 Đề cương luận văn tn DT01
CO4315 Đề cương luận văn tn DTQ1
CO4317 Luận văn tốt nghiệp(khmt DT01
CO4317 Luận văn tốt nghiệp(khmt DTQ1
CO4323 Luận văn tốt nghiệp (ktm DT01
CO4325 Đề cương luận văn tn DT01
CO4325 Đề cương luận văn tn DTQ1
CO4327 Luận văn tốt nghiệp (ktm DT01
CO4327 Luận văn tốt nghiệp (ktm DTQ1
CO4331 Đề cương luận văn tn DT01
CO4333 Luận văn tốt nghiệp DT01
CO4337 Đồ án tốt nghiệp(khmt) DT01
CO4337 Đồ án tốt nghiệp(khmt) DTQ1
CO4347 Đồ án tốt nghiệp (ktmt) DT01
CO4347 Đồ án tốt nghiệp (ktmt) DTQ1
EE1007 Vật lý bán dẫn DT01
EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) DT01
EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) DT02
EE1009 Kỹ thuật số DT01
EE1009 Kỹ thuật số DT02
EE1009 Kỹ thuật số DT03
EE1010 Kỹ thuật số (tn) DT01
EE1010 Kỹ thuật số (tn) DT02
EE1010 Kỹ thuật số (tn) DT03
EE1010 Kỹ thuật số (tn) DT04
EE1010 Kỹ thuật số (tn) DT05
EE1010 Kỹ thuật số (tn) DT06
EE1031 Đồ án bs kỹ thuật số DT01
EE2003 Trường điện từ DT01
EE2004 Trường điện từ(bt) DT01
EE2005 Tín hiệu và hệ thống DT01
EE2006 Tín hiệu và hệ thống(bt) DT01
EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT01
EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT02
EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT03
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT01
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT02
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT03
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT04
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT05
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT06
EE2015 Xử lý số tín hiệu DT01
EE2015 Xử lý số tín hiệu DTQ1
EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn) DT01
EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn) DT02
EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn) DTQ1
EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện DT01
EE2018 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) DT01
EE2018 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) DT02
EE2019 Cơ sở điều khiển tự động DT01
EE2020 Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) DT01
EE2021 Cơ sở điện tử công suất DT01
EE2022 CS điện tử công suất(TN) DT01
EE2031 Điện - giải tích mạch DT01
EE2032 Điện -giải tích mạch(tn) DT01
EE2032 Điện -giải tích mạch(tn) DT02
EE2033 Giải tích mạch DT01
EE2033 Giải tích mạch DT02
EE2033 Giải tích mạch DT03
EE2034 Giải tích mạch (tn) DT01
EE2034 Giải tích mạch (tn) DT02
EE2034 Giải tích mạch (tn) DT03
EE2034 Giải tích mạch (tn) DT04
EE2034 Giải tích mạch (tn) DT05
EE2034 Giải tích mạch (tn) DT06
EE2035 Mạch điện tử DT01
EE2035 Mạch điện tử DT02
EE2036 Mạch điện tử (tn) DT01
EE2036 Mạch điện tử (tn) DT02
EE2036 Mạch điện tử (tn) DT03
EE2036 Mạch điện tử (tn) DT04
EE2039 Vi xử lý DT01
EE2039 Vi xử lý DT02
EE2040 Vi xử lý (tn) DT01
EE2040 Vi xử lý (tn) DT02
EE2040 Vi xử lý (tn) DT03
EE2040 Vi xử lý (tn) DT04
EE2045 Đồ án bs vi xử lý DT01
EE2109 Thực tập công nhân L01
EE2109 Thực tập công nhân P01
EE2405 Xử lý tín hiệu tương tự DTQ1
EE2406 X/lý tínhiệu tương tự(bt DTQ1
EE2409 Cơ sở trường điện từ DTQ1
EE2421 Đồ án cơ sở ngành DTQ1
EE3003 Thiết kế hệ thống nhúng DT01
EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần DT01
EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp DT01
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN) DT01
EE3061 Đồ án DT01
EE3087 Bảo vệ rơle trong htđiện DT01
EE3088 Bảo vệ rơle trong htđ(TN DT01
EE3097 Kỹ thuật an toàn điện DT01
EE3098 KT an toàn điện (TN) DT01
EE3149 Đồ án DT01
EE3151 Đồ án DT01
EE3181 Đồ án 1 (Kỹ thuật điện) DT01
EE3183 Đồ án 1 (Kt điện tử -vt) DT01
EE3185 Đồ án 1 (Kt đ/khiển &tđh DT01
EE3313 Thực tập tốt nghiệp L01
EE3313 Thực tập tốt nghiệp T01
EE3315 Thực tập ngoài trường L01
EE3315 Thực tập ngoài trường T01
EE3323 Thực tập tốt nghiệp L01
EE3323 Thực tập tốt nghiệp T01
EE3325 Thực tập ngoài trường L01
EE3333 Thực tập tốt nghiệp L01
EE3333 Thực tập tốt nghiệp T01
EE3335 Thực tập ngoài trường L01
EE3335 Thực tập ngoài trường T01
EE3345 Thực tập ngoài trường L01
EE3345 Thực tập ngoài trường T01
EE3355 Thực tập ngoài trường AN01
EE3355 Thực tập ngoài trường L01
EE3355 Thực tập ngoài trường T01
EE3365 Thực tập ngoài trường L01
EE3375 Thực tập ngoài trường TT01
EE3385 Thực tập ngoài trường L01
EE3385 Thực tập ngoài trường P01
EE3395 Thực tập ngoài trường L01
EE3395 Thực tập ngoài trường P01
EE3413 Vi xử lý DTQ1
EE3414 Vi xử lý (tn) DTQ1
EE4007 Đồ án 2 (ktđ) DT01
EE4009 Đồ án 2 (đth) DT01
EE4011 Đồ án 2 (đvt) DT01
EE4105 Thực tập n/trường(Vt&Ktđ L01
EE4117 Đồ án 2 (Kt ĐtVt & Ktđ) DT01
EE4311 Đề cương luận văn tn DT01
EE4313 Luận văn tốt nghiệp (ktd DT01
EE4315 Đề cương luận văn tn DT01
EE4317 Luận văn tốt nghiệp (ktd DT01
EE4321 Đề cương luận văn tn DT01
EE4323 Luận văn tốt nghiệp(đktđ DT01
EE4325 Đề cương luận văn tn DT01
EE4327 Luận văn tốt nghiệp(đktđ DT01
EE4333 Luận văn tốt nghiệp(dttt DT01
EE4335 Đề cương luận văn tn DT01
EE4337 Luận văn tốt nghiệp(dttt DT01
EE4343 Luận văn tốt nghiệp DT01
EE4347 Đồ án tốt nghiệp (ktd) DT01
EE4357 Đồ án tốt nghiệp (tdh) DT01
EE4367 Đồ án tốt nghiệp (dvt) DT01
EE4377 Đồ án tốt nghiệp (tt) DTQ1
EE4385 Thực tập kỹ sư L01
EE4385 Thực tập kỹ sư P01
EE4405 Đồ án chuyên ngành DTQ1
EN1015 Vi sinh vật đ/cương &tn CC01
EN1016 Vi sinh vật đ/cương (tn) CC01
EN3029 Đồ án môn học xl khíthải DT01
EN3055 Thực tập tham quan (ktmt L01
EN3323 Thực tập tốt nghiệp L01
EN3325 Thực tập ngoài trường CC01
EN3335 Thực tập ngoài trường CC01
EN3335 Thực tập ngoài trường L01
EN3345 Thực tập ngoài trường L01
EN3345 Thực tập ngoài trường T01
EN4023 Đồ án chuyên ngành DT01
EN4027 Đamh xử lý khí thải &ctr DT01
EN4027 Đamh xử lý khí thải &ctr DTQ1
EN4317 Luận văn tốt nghiệp (qlm DT01
EN4317 Luận văn tốt nghiệp (qlm DTQ1
EN4321 Đề cương luận văn tn DT01
EN4323 Luận văn tốt nghiệp (kmt DT01
EN4325 Đề cương luận văn tn DT01
EN4325 Đề cương luận văn tn DTQ1
EN4327 Luận văn tốt nghiệp (kmt DT01
EN4337 Đồ án tốt nghiệp (qlm) DT01
EN4347 Đồ án tốt nghiệp (kmt) DT01
EN4347 Đồ án tốt nghiệp (kmt) DTQ1
GE2025 Thực tập khoan CC01
GE3037 TT kt pt các ct của mtđc L01
GE3097 Đồ án mh bv mt trg kt mỏ DT01
GE3103 Đồ án k/thác &bv tn ndđ DT01
GE3121 Thực tập sản xuất L01
GE3145 Đồ án địa kỹ thuật 2 DT01
GE3149 Đồ án kỹthuật tài nguyên DT01
GE3155 Đồ án tính toán ứd tktdk DT01
GE3157 Đồ án kỹ thuật dầu khí 1 DT01
GE3159 Đồ án kỹ thuật dầu khí 2 DT01
GE3313 Thực tập tốt nghiệp L01
GE3323 Thực tập tốt nghiệp L01
GE3335 Thực tập ngoài trường L01
GE3345 Thực tập ngoài trường CC01
GE3345 Thực tập ngoài trường L01
GE3345 Thực tập ngoài trường T01
GE4023 Đồ án nền móng côngtrình DT01
GE4039 Đồ án mônhọc ks-td&ppttl DT01
GE4055 Đánh giá tácđộng m/trườg DT01
GE4141 Đồ án chuyên ngành DT01
GE4141 Đồ án chuyên ngành DTQ1
GE4143 Đồ án chuyên ngành DT01
GE4311 Đề cương luận văn tn DT01
GE4317 Luận văn tốt nghiệp DT01
GE4321 Đề cương luận văn tn DT01
GE4325 Đề cương luận văn tn DTQ1
GE4327 Luận văn tốt nghiệp DT01
GE4337 Đồ án tốt nghiệp DT01
GE4347 Đồ án tốt nghiệp DT01
GE4347 Đồ án tốt nghiệp DTQ1
IM1009 Kinh tế học vĩ mô CC01
IM1013 Kinh tế học đại cương DT01
IM1013 Kinh tế học đại cương DTQ1
IM1015 Kế toán tài chính CC01
IM1017 Thống kê trong kinhdoanh CC01
IM1019 Tiếp thị căn bản CC01
IM1019 Tiếp thị căn bản DT01
IM1021 Khởi nghiệp DT01
IM1021 Khởi nghiệp DTQ1
IM1023 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư DT01
IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư DT01
IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư DTQ1
IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks DT01
IM3047 Giaotiếp trong kinhdoanh DT01
IM3047 Giaotiếp trong kinhdoanh DTQ1
IM3313 Thực tập tốt nghiệp L01
IM3315 Thực tập ngoài trường L01
IM3315 Thực tập ngoài trường T01
IM3323 Thực tập tốt nghiệp L01
IM3323 Thực tập tốt nghiệp T01
IM3325 Thực tập ngoài trường CC01
IM3325 Thực tập ngoài trường L01
IM4033 Đồ án chuyên ngành DT01
IM4033 Đồ án chuyên ngành DTQ1
IM4317 Luận văn tốt nghiệp DT01
IM4321 Đề cương luận văn tn DT01
IM4323 Luận văn tốt nghiệp (qkd DT01
IM4327 Khóa luận tốt nghiệp DT01
IM4327 Khóa luận tốt nghiệp DTQ1
IU3315 Thực tập ngoài trường L01
IU3325 Thực tập ngoài trường L01
IU3325 Thực tập ngoài trường T01
IU4011 Đồ án 3 DT01
IU4013 Đồ án chuyên ngành DT01
IU4317 Luận văn tốt nghiệp DT01
IU4327 Đồ án tốt nghiệp DT01
LA1003 Anh văn 1 DT01
LA1003 Anh văn 1 DT02
LA1003 Anh văn 1 DT03
LA1005 Anh văn 2 DT01
LA1005 Anh văn 2 DT02
LA1007 Anh văn 3 DT01
LA1007 Anh văn 3 DT02
LA1007 Anh văn 3 DT03
LA1009 Anh văn 4 DT01
LA1009 Anh văn 4 DT02
LA1009 Anh văn 4 DT03
MA2037 Hóa lý - cn vật liệu DT01
MA2038 Hóa lý - cn vl (bttn) DT01
MA2038 Hóa lý - cn vl (bttn) DT02
MA2039 Hóa hữu cơ - cn vật liệu DT01
MA2040 Hóa hữu cơ - cnvl (tn) DT01
MA2041 Hóa vô cơ - cn vật liệu DT01
MA2042 Hóa vô cơ - cn vl (tn) DT01
MA2109 Thực tập công nhân L01
MA2109 Thực tập công nhân P01
MA2119 Thực tập công nhân L01
MA2119 Thực tập công nhân P01
MA3315 Thực tập ngoài trường L01
MA3325 Thực tập ngoài trường L01
MA3385 Thực tập ngoài trường P01
MA3395 Thực tập ngoài trường L01
MA3395 Thực tập ngoài trường P01
MA4071 Đồ án chuyên ngành DT01
MA4315 Đề cương luận văn tn DT01
MA4317 Luận văn tốt nghiệp DT01
MA4323 Luận văn tốt nghiệp DT01
MA4327 Đồ án tốt nghiệp DT01
MA4331 Đề cương luận văn tn DT01
MA4333 Luận văn tốt nghiệp (vsi DT01
MA4343 Luận văn tốt nghiệp(vlnl DT01
ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 CC01
ME1009 Quản lý sản xuất CC01
ME1010 Quản lý sản xuất (TN) CC01
ME1015 Nguyên lý máy CC01
ME1015 Nguyên lý máy DT01
ME1016 Nguyên lý máy(ThL) CC01
ME1016 Nguyên lý máy(ThL) DT01
ME2003 Nguyên lý máy DT01
ME2004 Nguyên lý máy (ThL) DT01
ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN DT01
ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn DT01
ME2007 Chi tiết máy DT01
ME2008 Chi tiết máy (ThL) DT01
ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng DT01
ME2010 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn DT01
ME2011 Đồ án thiết kế DT01
ME2011 Đồ án thiết kế DTQ1
ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt DT01
ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn DT01
ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn DT02
ME2017 Thực tập kỹ thuật (CDT) L01
ME2017 Thực tập kỹ thuật (CDT) T01
ME2019 Môi trường và con người DT01
ME2020 Môi trường&con người(TN) DT01
ME2023 Thực tập kỹ thuật chếtạo L01
ME2023 Thực tập kỹ thuật chếtạo T01
ME2025 Thực tập kỹ thuật(CN -tk L01
ME2027 Thực tập kỹ thuật (MXD) L01
ME2087 Thực tập cơ khí đ/cương2 L01
ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí DT01
ME2090 Vẽ kỹ thuật cơkhí(ThL,TN DT01
ME2090 Vẽ kỹ thuật cơkhí(ThL,TN DT02
ME2091 Phương pháp số DT01
ME2092 Phương pháp số (ThL) DT01
ME2115 Thực tập kỹ thuật CC01
ME2115 Thực tập kỹ thuật L01
ME2119 Thực tập công nhân L01
ME2119 Thực tập công nhân P01
ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử DT01
ME3006 T/kehethong Codientu(tn) DT01
ME3013 Hệ thống PLC DT01
ME3014 Hệ thống PLC (TN) DT01
ME3017 Đồ án thiếtkế hệthốngcđt DT01
ME3017 Đồ án thiếtkế hệthốngcđt DTQ1
ME3019 Thực tập tốt nghiệp (Cđt CC01
ME3019 Thực tập tốt nghiệp (Cđt L01
ME3019 Thực tập tốt nghiệp (Cđt T01
ME3029 Thực tập tốt nghiệp(ktct CC01
ME3029 Thực tập tốt nghiệp(ktct L01
ME3029 Thực tập tốt nghiệp(ktct T01
ME3059 Thực tập tốt nghiệp (cxn L01
ME3089 Thực tập tốt nghiệp(htcn L01
ME3089 Thực tập tốt nghiệp(htcn T01
ME3123 Thực tập ngoài trường CC01
ME3123 Thực tập ngoài trường L01
ME3123 Thực tập ngoài trường T01
ME3125 Thực tập ngoài trường L01
ME3125 Thực tập ngoài trường T01
ME3127 Thực tập ngoài trường L01
ME3129 Thực tập ngoài trường CC01
ME3129 Thực tập ngoài trường L01
ME3131 Thực tập ngoài trường L01
ME3133 Thực tập ngoài trường L01
ME3135 Thực tập ngoài trường CC01
ME3135 Thực tập ngoài trường L01
ME3135 Thực tập ngoài trường T01
ME3139 Đồ án thiết kế DT01
ME3139 Đồ án thiết kế DTQ1
ME3141 T/h tđ hóa thiết kế (CAD DT01
ME3143 Thực tập kỹ thuật cơ khí L01
ME3145 Đồ án hệ thống tr/động DT01
ME3145 Đồ án hệ thống tr/động DTQ1
ME3151 Đồ án t/kế-hướng tb lạnh DT01
ME3159 Thực tập đại cương CC01
ME3159 Thực tập đại cương L01
ME3159 Thực tập đại cương T01
ME3165 Quản lý chuỗi cung ứng DT01
ME3169 Thực tập kỹ thuật dệt L01
ME3267 Thực tập ngoài trường CC01
ME3267 Thực tập ngoài trường L01
ME3269 Thực tập ngoài trường L01
ME3269 Thực tập ngoài trường T01
ME3271 Thực tập ngoài trường L01
ME3271 Thực tập ngoài trường T01
ME3273 Thực tập ngoài trường L01
ME3385 Thực tập ngoài trường L01
ME3385 Thực tập ngoài trường P01
ME4019 Luận văn tốt nghiệp (cđt DT01
ME4029 Luận văn tốt nghiệp(ktct DT01
ME4029 Luận văn tốt nghiệp(ktct DTQ1
ME4039 Luận văn tốt nghiệp (ktn DT01
ME4045 Đồ án chuyên ngành (ct) DT01
ME4045 Đồ án chuyên ngành (ct) DTQ1
ME4047 Đồ án chuyên ngành (tk) DT01
ME4049 Luận văn tốt nghiệp(kttk DT01
ME4051 ĐA thiết bị nâng vận/ch DT01
ME4057 Đề cương luận văn tn DT01
ME4059 Luận văn tốt nghiệp (mxd DT01
ME4061 Đồ án chuyên ngành DT01
ME4061 Đồ án chuyên ngành DTQ1
ME4071 Đồ án chuyên ngành DT01
ME4071 Đồ án chuyên ngành DTQ1
ME4075 Thuc Hanh Ttmp Trong Nl DT01
ME4081 Đồ án chuyên ngành DT01
ME4095 Đề cương luận văn tn(cđt DT01
ME4095 Đề cương luận văn tn(cđt DTQ1
ME4101 Đồ án th/kế hệ thống cn DT01
ME4103 Đồ án th/kế ht logistics DT01
ME4113 Đồ án 1 DT01
ME4119 Luận văn tốt nghiệp DT01
ME4121 Đồ án ngành 1 DT01
ME4219 Đề cương luận văn tn(cđt DT01
ME4219 Đề cương luận văn tn(cđt DTQ1
ME4221 Luận văn tốt nghiệp (cđt DT01
ME4221 Luận văn tốt nghiệp (cđt DTQ1
ME4313 Anh văn chuyên ngành DT01
ME4319 Luận văn tốt nghiệp (ktn DT01
ME4327 Đồ án tốt nghiệp (cdt) DT01
ME4327 Đồ án tốt nghiệp (cdt) DTQ1
ME4337 Đồ án tốt nghiệp (ktn) DT01
ME4347 Đồ án tốt nghiệp (ktd) DT01
ME4357 Đồ án tốt nghiệp (cndm) DT01
ME4367 Đồ án tốt nghiệp (kthtcn DT01
ME4377 Đồ án tốt nghiệp (log) DT01
ME4385 Thực tập kỹ sư L01
ME4385 Thực tập kỹ sư P01
ME4387 Đồ án tốt nghiệp (ktck) DT01
ME4387 Đồ án tốt nghiệp (ktck) DTQ1
ME4539 Luận văn tốt nghiệp (det DT01
ME4645 Hệthống logistics thuhồi DT01
ME4671 Đề cương luận văn tn DT01
ME4677 Luận văn tốt nghiệp DT01
ME4725 Đề cương luận văn tn DT01
ME4727 Luận văn tốt nghiệp(ktck DT01
MT1003 Giải tích 1 DT01
MT1003 Giải tích 1 DT02
MT1003 Giải tích 1 DT03
MT1003 Giải tích 1 DT04
MT1003 Giải tích 1 DT05
MT1003 Giải tích 1 DT06
MT1003 Giải tích 1 DTQ1
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT01
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT02
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT03
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT04
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT05
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT06
MT1004 Giải tích 1 (bt) DTQ1
MT1005 Giải tích 2 CC01
MT1005 Giải tích 2 CC02
MT1005 Giải tích 2 DT01
MT1005 Giải tích 2 DT02
MT1005 Giải tích 2 DT03
MT1005 Giải tích 2 DT04
MT1005 Giải tích 2 DTQ1
MT1006 Giải tích 2 (bt) CC01
MT1006 Giải tích 2 (bt) CC02
MT1006 Giải tích 2 (bt) DT01
MT1006 Giải tích 2 (bt) DT02
MT1006 Giải tích 2 (bt) DT03
MT1006 Giải tích 2 (bt) DT04
MT1006 Giải tích 2 (bt) DTQ1
MT1007 Đại số tuyến tính CC01
MT1007 Đại số tuyến tính CC02
MT1007 Đại số tuyến tính DT01
MT1007 Đại số tuyến tính DT02
MT1007 Đại số tuyến tính DT03
MT1007 Đại số tuyến tính DT04
MT1007 Đại số tuyến tính DTQ1
MT1007 Đại số tuyến tính DTQ2
MT1007 Đại số tuyến tính TT01
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) CC01
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) CC02
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) DT01
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) DT02
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) DT03
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) DT04
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) DTQ1
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) DTQ2
MT1008 Đại số tuyến tính (bt) TT01
MT1009 Phuong Phap Tinh CC01
MT1009 Phuong Phap Tinh DT01
MT1009 Phuong Phap Tinh DT02
MT1009 Phuong Phap Tinh DT03
MT1009 Phuong Phap Tinh DT04
MT1009 Phuong Phap Tinh DTQ1
MT1010 Phương pháp tính(bt) CC01
MT1010 Phương pháp tính(bt) DT01
MT1010 Phương pháp tính(bt) DT02
MT1010 Phương pháp tính(bt) DT03
MT1010 Phương pháp tính(bt) DT04
MT1010 Phương pháp tính(bt) DTQ1
MT1011 Giải tích 1 DT01
MT1012 Giai Tich 1 (bt) DT01
MT1015 Đại số tuyến tính DT01
MT1016 Đại số tuyến tính (bt) DT01
MT1021 Giải tích 2 DTQ1
MT1021 Giải tích 2 TT01
MT1022 Giải tích 2 (bt) DTQ1
MT1022 Giải tích 2 (bt) TT01
MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân DTQ1
MT1023 Cơ sở phươngtrình viphân TT01
MT1024 Cơ sở ph/trình viphân(bt DTQ1
MT1024 Cơ sở ph/trình viphân(bt TT01
MT2001 Xac Suat Va Thong Ke DT01
MT2002 Xác suất và thống kê(ThL DT01
MT2007 Giải tích 3 DT01
MT2008 Giải tích 3(bt) DT01
MT2013 Xac Suat Va Thong Ke DT01
MT2013 Xac Suat Va Thong Ke DT02
MT2013 Xac Suat Va Thong Ke DT03
MT2013 Xac Suat Va Thong Ke DT04
MT2013 Xac Suat Va Thong Ke DT05
MT2013 Xac Suat Va Thong Ke DTQ1
MT2015 Xác suất và ứng dụng kt DTQ1
MT2016 Xác suất &ứng dụng kt(Th DTQ1
PE1009 Bóng đá (học phần 1) DT01
PE1011 Bóng chuyền (học phần 1) DT01
PE1015 Bóng rổ (học phần 1) DT01
PE1017 Cầu lông (học phần 1) DT01
PE1033 Bóng đá (học phần 2) DT01
PE1041 Cầu lông (học phần 2) DT01
PE1041 Cầu lông (học phần 2) DT02
PE1041 Cầu lông (học phần 2) DT03
PE1043 Bơi (học phần 2) DT01
PE1047 Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp2 DT01
PH1003 Vật lý 1 DT01
PH1003 Vật lý 1 DT02
PH1003 Vật lý 1 DT03
PH1003 Vật lý 1 DT04
PH1003 Vật lý 1 DT05
PH1003 Vật lý 1 DT06
PH1003 Vật lý 1 DT07
PH1003 Vật lý 1 DTQ1
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT01
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT02
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT03
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT04
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT05
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT06
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT07
PH1004 Vật lý 1 (bt) DTQ1
PH1005 Vật lý 2 CC01
PH1005 Vật lý 2 DT01
PH1006 Vật lý 2 (bt) CC01
PH1006 Vật lý 2 (bt) DT01
PH1007 Thi Nghiem Vat Ly CC01
PH1007 Thi Nghiem Vat Ly CC02
PH1007 Thi Nghiem Vat Ly CC03
PH1007 Thi Nghiem Vat Ly DT01
PH1007 Thi Nghiem Vat Ly DT02
PH1007 Thi Nghiem Vat Ly DTQ1
PH1007 Thi Nghiem Vat Ly DTQ2
PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử TT01
PH2005 Vật lý 2 DT01
PH2006 Vật lý 2 (bt) DT01
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT01
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT02
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT03
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT04
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DTQ1
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DTQ2
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN DT01
SP1010 Đườnglối CM của ĐCSVN(bt DT01
SP1031 Triết học Mác - Lênin DT01
SP1031 Triết học Mác - Lênin DT02
SP1031 Triết học Mác - Lênin DT03
SP1031 Triết học Mác - Lênin DT04
SP1031 Triết học Mác - Lênin DT05
SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ1
SP1031 Triết học Mác - Lênin DTQ2
SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt DT01
SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt DT02
SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt DT03
SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt DT04
SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt DT05
SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt DTQ1
SP1032 Triết học Mác - Lênin(bt DTQ2
SP1033 K/te Chinh Tri Mac-lenin DT01
SP1033 K/te Chinh Tri Mac-lenin DT02
SP1033 K/te Chinh Tri Mac-lenin DT03
SP1033 K/te Chinh Tri Mac-lenin DT04
SP1033 K/te Chinh Tri Mac-lenin DTQ1
SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT01
SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT02
SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT03
SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT04
SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT05
SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ1
SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DTQ2
SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01
SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT02
SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT03
SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT04
SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DTQ1
SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh DTQ2
SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT01
SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT02
SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT03
SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DT04
SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản VN DTQ1
SP1043 Văn hóa Nhật AN01
TR3043 Đồ án thiếtkế động cơ đt DT01
TR3059 CAD ứd trong thiếtkế ôtô DT01
TR3060 CAD ứd trg t/kế ôtô (bt) DT01
TR3075 Thuc Tap Ky Thuat O To CC01
TR3075 Thuc Tap Ky Thuat O To T01
TR3091 Ô tô chuyên dùng DT01
TR3092 Ô tô chuyên dùng(bt) DT01
TR3119 Thi Nghiem O To &d/co Dt DT01
TR3119 Thi Nghiem O To &d/co Dt DT02
TR3315 Thực tập ngoài trường L01
TR3335 Thực tập ngoài trường L01
TR3345 Thực tập ngoài trường CC01
TR3345 Thực tập ngoài trường L01
TR3345 Thực tập ngoài trường T01
TR3365 Thực tập ngoài trường CC01
TR3365 Thực tập ngoài trường L01
TR3375 Thực tập ngoài trường L01
TR3385 Thực tập ngoài trường P01
TR4037 Đồ án môn học t/kế ôtô DT01
TR4091 Đồ án chuyên ngành DT01
TR4091 Đồ án chuyên ngành DTQ1
TR4093 Đồ án chuyên ngành (kttt DT01
TR4311 Đề cương luận văn tn DT01
TR4313 Luận văn tốt nghiệp(ôtô) DT01
TR4315 Đề cương luận văn tn DT01
TR4315 Đề cương luận văn tn DTQ1
TR4317 Luận văn tốt nghiệp(ôtô) DT01
TR4317 Luận văn tốt nghiệp(ôtô) DTQ1
TR4323 Luận văn tốt nghiệp (tau DT01
TR4335 Đề cương luận văn tn DT01
TR4337 Luận văn tốt nghiệp (hkg DT01
TR4347 Đồ án tốt nghiệp DT01
TR4347 Đồ án tốt nghiệp DTQ1
TR4357 Đồ án tốt nghiệp DT01
TR4367 Đồ án tốt nghiệp DT01
TR4385 Thực tập kỹ sư P01
CO1029 DO AN HE THONG SO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2021 DAMH THIET KE LUAN LY Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2043 DO AN LAP TRINH NANG CAO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3091 DO AN THIET KE LUAN LY Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3103 DO AN TONG HOP - CNPM Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3105 DO AN TONG HOP - HTTT Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2019 THUCTAP PHANCUNG MAYTINH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2043 DO AN LAP TRINH NANG CAO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3063 DO AN MON HOC KYTHUAT MT Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3091 DO AN THIET KE LUAN LY Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3103 DO AN TONG HOP - CNPM Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3055 THUC TAP CONG NGHE PM Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3087 THUC TAP DO AN DA NGANH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3107 T/TAP DAMH DA NGANH-TTNT Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3109 T/TAP DAMH DA NGANH-CNPM Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE2023 THUC TAP DIEN TU 1 Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE2025 THUC TAP DIEN 1 Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE2049 THUC TAP DIEN TU 2 Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE3021 THUC TAP DIEN TU 2 Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE3023 THUC TAP DIEN 2 Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
ME2001 THUC TAP COKHI DAICUONG2 Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CH2021 HOA HUU CO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CH2021 HOA HUU CO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CH2053 THI NGHIEM HOA HUU CO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO1003 NHAP MON VE LAP TRINH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO1007 CAUTRUC ROI RAC CHO KHMT Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO1023 HE THONG SO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO1027 KY THUAT LAP TRINH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2001 KYNANG CHNGHIEP CHO KYSU Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2003 CTRUC DULIEU & GIAITHUAT Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2003 CTRUC DULIEU & GIAITHUAT Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2007 KIEN TRUC MAY TINH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2007 KIEN TRUC MAY TINH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2011 MO HINH HOA TOAN HOC Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2011 MO HINH HOA TOAN HOC Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2013 HE CO SO DU LIEU Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2013 HE CO SO DU LIEU Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO2039 LAP TRINH NANG CAO Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3001 CONG NGHE PHAN MEM Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3005 NG/LY NGON NGU LAP TRINH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3005 NG/LY NGON NGU LAP TRINH Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
CO3009 VI XU LY - VI DIEU KHIEN Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE3015 KYTHUAT HETHONG VIENTHOG Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE3067 HE THONG DIEUKHIEN NHUNG Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EE3075 THIET BI & HT TU DONG TK Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EN1003 CON NGUOI VA MOI TRUONG Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EN1003 CON NGUOI VA MOI TRUONG Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EN1005 SINH THAI HOC Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
EN3073 ANTOAN LD & VS M/TRG CN Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
LA1037 ANH VAN 1A (NHU CAU) Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
LA1039 ANH VAN 2A (NHU CAU) Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
LA1041 ANH VAN 3A (NHU CAU) Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
LA1043 ANH VAN 4A (NHU CAU) Khoa/ Bộ môn không đồng ý mở lớp
F_MAMH F_TENMHVN HÌnh thức Số lượng SV dự kiến đăng ký
007001 VAT LY 1 CQ 40
007001 VAT LY 1 CQCC 2
007002 VAT LY 2 CQCC 1
007005 THI NGHIEM VAT LY CQ 2
007005 THI NGHIEM VAT LY CQCC 2
007020 CO SO VAT LY CHAT RAN CQ 1
007051 VAT LY DAI CUONG 1 CQ 1
007111 BAI TAP VAT LY 1 CQ 2
007118 VI XU LY CQ 1
0X6603 GIAI TICH 1 CQ 4
5X2627 KY THUAT LAP TRINH CQCC 1
AS2001 CO HOC UNG DUNG CQ 4
AS2001 CO HOC UNG DUNG CQCC 1
AS2003 KY THUAT LAP TRINH CKT CQ 1
AS2009 CSO COHOC LUONGTU - VLCR CQ 3
AS2009 CSO COHOC LUONGTU - VLCR CQCC 2
AS2011 LY THUYET DAN HOI CQ 1
AS2013 CAD UNG DUNG CQ 7
AS2021 THIET KE KY THUAT CQ 10
AS2035 GT NGON NGU LT FORTRAN CQ 1
AS2047 VAT LY SONG CQ 2
AS2049 CO HOC VAT RAN & SONG CO CQ 4
AS2051 TINH TOAN KHOA HOC CQ 1
AS2053 T/BI CHAN DOAN H/ANH YH CQ 1
AS2053 T/BI CHAN DOAN H/ANH YH CQCC 1
AS3003 COHOC MOITRUONG LIEN TUC CQ 1
AS3013 TINH TOAN KET CAU CQ 1
AS3015 P/PHAP PHANTU HUUHAN CKT CQ 1
AS3019 PT SL THUC NGHIEM CO HOC CQ 1
AS3021 DONGLUC HOC HE NHIEU VAT CQ 1
AS3025 QUANGHOC K/THUAT &U/DUNG CQ 2
AS3029 LY THUYET DEO KY THUAT CQ 5
AS3031 DOLUONG CAC DAI LUONG PD CQ 1
AS3049 CO SINH HOC CQ 1
AS3049 CO SINH HOC CQCC 1
AS3061 DAO DONG CO SO CQ 4
AS3093 PHUONG PHAP PHAN TU HHUD CQ 3
AS3097 UNG XU COHOC CUA VATLIEU CQ 2
AS3103 KYTHUAT THIETBI Y HOC-TN CQ 1
AS3103 KYTHUAT THIETBI Y HOC-TN CQCC 3
AS3105 CO SO Y KHOA CQ 1
AS3105 CO SO Y KHOA CQCC 4
AS3107 KY THUAT LAP TRINH (VLTT CQ 1
AS3113 PHAN LOAI,KD&QL TTB Y TE CQ 1
AS3127 CONG NGHE VAT LIEU DC CQ 1
CH1005 HOA LY HOA KEO CQ 3
CH1005 HOA LY HOA KEO CQCC 2
CH1009 HOA PHAN TICH CQ 4
CH2003 HOA LY 1 CQ 12
CH2003 HOA LY 1 CQCC 8
CH2005 HOA PHAN TICH CQ 1
CH2005 HOA PHAN TICH CQCC 1
CH2007 HOA HOC-HOASINH THUCPHAM CQCC 1
CH2009 HOA PHAN TICH CQ 14
CH2009 HOA PHAN TICH CQCC 4
CH2011 HOA VO CO CQ 7
CH2011 HOA VO CO CQCC 1
CH2013 HOA VO CO CQ 4
CH2013 HOA VO CO CQCC 4
CH2017 KY THUAT THUC PHAM 1 CQ 1
CH2017 KY THUAT THUC PHAM 1 CQCC 1
CH2019 QUATRINH &THIET BI COHOC CQ 11
CH2019 QUATRINH &THIET BI COHOC CQCC 5
CH2027 SINH HOC DAI CUONG CQ 10
CH2027 SINH HOC DAI CUONG CQCC 3
CH2031 HOA LY 2 CQ 2
CH2031 HOA LY 2 CQCC 1
CH2033 HOA SINH CQ 1
CH2035 KY THUAT THUC PHAM 2 CQ 1
CH2035 KY THUAT THUC PHAM 2 CQCC 1
CH2039 KY THUAT THUC PHAM 3 CQCC 1
CH2041 THI NGHIEM HOA LY CQ 5
CH2041 THI NGHIEM HOA LY CQCC 9
CH2045 VI SINH THUC PHAM CQ 3
CH2045 VI SINH THUC PHAM CQCC 4
CH2049 TN HOA HOC & HOA SINH TP CQCC 2
CH2089 QUA TRINH &THIET BI CN 1 CQ 2
CH2111 THI NGHIEM HOA HUU CO CB CQ 3
CH2111 THI NGHIEM HOA HUU CO CB CQCC 1
CH2115 THI NGHIEM HOA PHAN TICH CQ 4
CH2115 THI NGHIEM HOA PHAN TICH CQCC 4
CH2129 TONG HOP HUU CO HOA DAU CQCC 1
CH3001 THI NGHIEM VISINH T/PHAM CQ 1
CH3001 THI NGHIEM VISINH T/PHAM CQCC 1
CH3015 T/N QUA TRINH THIET BI CQ 8
CH3015 T/N QUA TRINH THIET BI CQCC 8
CH3017 CONGNGHE CHEBIEN TH/PHAM CQCC 1
CH3021 CONGNGHE PROTEIN -ENZYME CQ 1
CH3053 THIET KE NHAMAY THUCPHAM CQCC 1
CH3095 THI NGHIEM SAN XUAT DP CQ 1
CH3117 C/NGHE SX KHANG SINH CQ 2
CH3131 CONG NGHE GEN CQ 2
CH3179 THI NGHIEM CHUYENNGANHVC CQ 1
CH3187 KY THUAT PT KS &CC VO CO CQ 1
CH3191 THI NGHIEM KY THUAT DH CQ 1
CH3245 CO SO CONG NGHIEP CN SH CQ 1
CH3309 T/KE TNGHIEM &XLY SOLIEU CQCC 1
CH3321 THIET KE HE THONG QTCNHH CQ 3
CH3321 THIET KE HE THONG QTCNHH CQCC 3
CH3329 CAC P/PHAP PHAN TICH HD CQ 4
CH3329 CAC P/PHAP PHAN TICH HD CQCC 8
CH3331 CS VATLIEU &BAO VE ANMON CQ 1
CH3331 CS VATLIEU &BAO VE ANMON CQCC 3
CH3339 CO SO HOA SINH & VI SINH CQ 2
CH3339 CO SO HOA SINH & VI SINH CQCC 1
CH3347 KY THUAT PHAN UNG CQ 2
CH3347 KY THUAT PHAN UNG CQCC 2
CH3349 CO SO TINH TOAN TK TB HH CQCC 3
CH3361 S/HOC PHAN TU &DI TRUYEN CQCC 1
CH3367 DI TRUYEN HOC CQCC 1
CH3369 DINH DUONG CQ 2
CH3369 DINH DUONG CQCC 4
CH3371 PHAN TICH THUC PHAM CQ 1
CH3371 PHAN TICH THUC PHAM CQCC 5
CH3389 P/TRIEN BEN VUNG &CNXLMT CQ 3
CH3389 P/TRIEN BEN VUNG &CNXLMT CQCC 1
CH4017 THI NGHIEM KY THUAT XT CQ 1
CH4051 AN TOAN QUA TRINH CQ 11
CH4051 AN TOAN QUA TRINH CQCC 8
CH4073 KY THUAT PHA PHAN TAN CQCC 1
CH4077 NHIEN LIEU S/HOC & NLTT CQ 2
CH4079 HOA HOC XANH CQ 5
CH4079 HOA HOC XANH CQCC 4
CH4083 CO SO KY THUAT POLYMER CQ 2
CH4085 H/HOC &C/NGHE CHAT HDBM CQ 4
CH4085 H/HOC &C/NGHE CHAT HDBM CQCC 5
CH4091 HOA HOC NANO & UNG DUNG CQ 2
CH4091 HOA HOC NANO & UNG DUNG CQCC 1
CH4093 DOC CHAT HOC CN UNG DUNG CQCC 1
CH4113 KY THUAT BAO GOI T/PHAM CQ 1
CH4113 KY THUAT BAO GOI T/PHAM CQCC 4
CH5017 KYTHUAT XUC TAC TRONG CN CQ 2
CH5017 KYTHUAT XUC TAC TRONG CN CQCC 1
CH5019 TDH QUA TRINH HH TRG CN CQ 2
CH5021 CN CHAT HOAT DONG BMTCN CQ 2
CH5021 CN CHAT HOAT DONG BMTCN CQCC 2
CH5111 C/N HUONG LIEU &SPNGTN CQ 1
CH5115 C/NGHE PHANLAP &XDCTHCHC CQCC 2
CH5143 C/N D/T/THUOC TROG DP&MP CQ 1
CH5145 CAC PP XDHT CUA THUOC CQ 1
CH5157 KY THUAT THUC PHAM 4 CQ 1
CH5159 CAC TINH CHAT KT CUA TP CQ 1
CH5187 CONG NGHE LEN MEN H/DAI CQ 2
CH5195 KY THUAT DI TRUYEN VSV CQ 4
CH5225 V/L MAO QUAN - TU TNDCN CQCC 2
CI1001 NHAP MON VE KY THUAT CQ 4
CI1001 NHAP MON VE KY THUAT CQCC 1
CI1043 DIA CHAT CONG TRINH CQ 1
CI1045 NG/LY KINHTE &QUAN LY XD CQ 1
CI1047 LUAT VA KINH TE XAY DUNG CQ 1
CI1049 KIEN TRUC CQ 4
CI1051 HUHONG SUACHUA CONGTRINH CQ 5
CI1053 QUAN LY DU AN XAY DUNG CQ 8
CI1073 KY HOA KIEN TRUC CO BAN CQ 1
CI2005 CO LUU CHAT CQ 7
CI2029 CO HOC KET CAU CQ 10
CI2039 KET CAU BETONG COT THEP1 CQ 3
CI2041 QUYHOACH &Q/LY KT HATANG CQ 1
CI2099 L/SU KIEN TRUC VA DINHCU CQ 4
CI2103 N/L T/KE K/TRUC CT NHA O CQ 2
CI2111 BO CUC TAO HINH TRONG KT CQ 5
CI2113 KYTHUAT CONGTRINH D/DUNG CQ 1
CI2115 N/LY QUY HOACH &TK DOTHI CQ 1
CI2129 CAC QT XU LY TRONG KTMT CQ 2
CI2151 KINH TE XAY DUNG CQ 1
CI3001 CO HOC DAT CQ 9
CI3011 THUY LUC VA THUY VAN CD CQ 7
CI3013 THUY VAN DO THI CQ 4
CI3029 VAT LIEU HOC CQ 1
CI3031 CONG NGHE GOM XAY DUNG CQ 1
CI3037 NEN MONG CQ 2
CI3039 THIET KE CAU 1 CQ 12
CI3043 KY THUAT THI CONG CQ 7
CI3045 KY THUAT XU LY NUOC CAP CQ 4
CI3049 THUY LUC - HAI VAN CQ 1
CI3059 MAY BOM VA TRAM BOM CQ 1
CI3063 THIET KE DUONG 1 CQ 5
CI3069 KET CAU THEP 2 CQ 3
CI3077 MOHINHHOA CHATLUONG NUOC CQ 2
CI3081 THUY LUC CQ 1
CI3085 GIS CQ 3
CI3089 LUOI TRAC DIA CQ 3
CI3095 CAP THOAT NUOC CQ 2
CI3113 CHINH TRI SONG CQ 1
CI3115 KET CAU BETONG COT THEP3 CQ 1
CI3119 CAP THOAT NUOC A CQ 1
CI3121 NHA NHIEU TANG CQ 12
CI3123 K/CAU BETONG U/SUATTRUOC CQ 2
CI3135 KETCAU C/TRINH XD - MTRG CQ 2
CI3151 THINGHIEM VATLY KIENTRUC CQ 1
CI3157 THIET KE NOI THAT CQ 2
CI3163 PHANTICH THIETKE KET CAU CQ 3
CI3165 PHUONG PHAP SO VA TH UD CQ 1
CI3169 TIN HOC TRONG QUAN LY XD CQ 1
CI3171 CO HOC MOI TRUONG ROI CQ 1
CI3175 KET CAU BETONG COT THEP2 CQ 2
CI3179 CAP THOAT NUOC DO THI CQ 1
CI3187 THIET KE COSO HA TANG KT CQ 1
CI3195 NEN MONG CQ 6
CI3199 THUY CONG 1 CQ 1
CI3207 CAP THOAT NUOC TRONG CT CQ 2
CI3211 KET CAU THEP 2 CQ 7
CI3219 XAYDUNG &KHAI THAC DUONG CQ 2
CI3241 CAP THOAT NUOC CQ 9
CI3241 CAP THOAT NUOC CQCC 1
CI3243 KET CAU CONG TRINH BTCT CQ 13
CI3243 KET CAU CONG TRINH BTCT CQCC 1
CI3247 DONG LUC HOC SONG - BIEN CQ 2
CI3251 LY THUYET S/SO &XU LY SL CQ 4
CI3261 C/SO T/KE CONG TRINH CAU CQ 5
CI3263 CO SO THIET KE DUONG CQ 3
CI3265 KY THUAT HA TANG DO THI CQ 5
CI3269 SUC BEN VAT LIEU CQ 3
CI3289 LANH DAO VA KHOI NGHIEP CQCC 1
CI4013 THUY CONG 2 CQ 1
CI4019 HA TANG CONG TRINH GT CQ 12
CI4023 THI CONG CONG TRINH CSHT CQ 1
CI4025 THI CONG CONG TRINH THUY CQ 1
CI4029 PHUONG PHAP SO CT BIEN CQ 1
CI4037 CONG TRINH TREN DAT YEU CQ 13
CI4049 TO CHUC THI CONG CQ 1
CI4053 CAC CHUYEN DE VE CTGT CQ 1
CI4055 THIET KE DUONG 2 CQ 1
CI4061 T/NGHIEM &VL XD DUONGOTO CQ 8
CI4067 DONG LUC HOC KET CAU CQ 2
CI4075 DONGLUC HOC HINHTHAI VVB CQ 1
CI4081 KETCAU THEP CONGTRINHCAO CQ 3
CI4083 PHONG CHONG THIEN TAI VB CQ 1
CI4085 QUAN LY VUNG VEN BIEN CQ 1
CI4113 CONG TRINH VEN BIEN CQ 1
CI4117 CONG TRINH DUONG THUY CQ 1
CI4121 XAY DUNG CAU CQ 2
CI4125 TO CHUC THI CONG CQ 3
CI4139 TKE CNSX& LDCKBT DUC SAN CQ 11
CI4141 C/TRINH CAPTHOATNUOC &TB CQ 5
CI4151 THI NGHIEM VAT LIEU CTGT CQ 6
CI4153 BE TONG DAC BIET CHO CT CQ 3
CI4161 QUY HOACH HA TANG DO THI CQ 3
CI4161 QUY HOACH HA TANG DO THI CQCC 1
CI4163 AN MON BE TONG VA BTCT CQ 2
CI4165 HA TANG C/TR GIAO THONG CQ 3
CI4177 T/KE IV - CT PHUC HOP CQ 11
CI4181 LANH DAO VA KHOI NGHIEP CQ 6
CI4181 LANH DAO VA KHOI NGHIEP CQCC 1
CI4197 QUY HOACH HATANG G/THONG CQ 3
CI5007 MO HINH HOA NUOC NGAM CQ 1
CO1009 HE THONG SO CQ 2
CO1011 KY THUAT LAP TRINH CQ 7
CO1011 KY THUAT LAP TRINH CQCC 2
CO1033 NHAP MON HE THONG SO CQ 2
CO2005 LAP TRINH HUONG DOITUONG CQ 5
CO2027 THIET KE WEB CQ 5
CO2035 XU LY TIN HIEU SO CQ 2
CO2035 XU LY TIN HIEU SO CQCC 3
CO2037 MACH DIEN - DIEN TU CQ 10
CO2037 MACH DIEN - DIEN TU CQCC 4
CO3003 MANG MAY TINH CQ 3
CO3007 DANHGIA HIEUNANG HE THOG CQ 6
CO3007 DANHGIA HIEUNANG HE THOG CQCC 3
CO3011 QUAN LY DU AN PHAN MEM CQ 3
CO3015 KIEM TRA PHAN MEM CQ 6
CO3017 KIEN TRUC PHAN MEM CQ 9
CO3021 HE QUAN TRI COSO DU LIEU CQ 3
CO3027 THUONG MAI DIEN TU CQ 6
CO3029 KHAI PHA DU LIEU CQ 4
CO3031 PHAN TICH VA THIET KE GT CQ 11
CO3031 PHAN TICH VA THIET KE GT CQCC 1
CO3033 BAOMAT HE THONG THONGTIN CQ 3
CO3035 HE THOI GIAN THUC CQCC 4
CO3037 PT UD INTERNET OF THINGS CQ 1
CO3037 PT UD INTERNET OF THINGS CQCC 2
CO3041 HE THONG THONG MINH CQ 1
CO3043 PHAT TRIEN UD TREN TBDD CQ 1
CO3043 PHAT TRIEN UD TREN TBDD CQCC 1
CO3045 LAP TRINH GAME CQ 2
CO3053 HE THONG NHUNG CQ 3
CO3053 HE THONG NHUNG CQCC 8
CO3057 XULY ANH SO &THI GIAC MT CQ 3
CO3057 XULY ANH SO &THI GIAC MT CQCC 1
CO3059 DO HOA MAY TINH CQ 7
CO3059 DO HOA MAY TINH CQCC 1
CO3065 C/NGHE PHAN MEM NANG CAO CQ 7
CO3067 TINH TOAN SONG SONG CQ 4
CO3067 TINH TOAN SONG SONG CQCC 1
CO3069 MAT MA VA AN NINH MANG CQ 2
CO3077 LAP TRINH UNG DUNG CSDL CQ 9
CO3079 QUAN TRI MANG CQ 11
CO3081 DO HOA UNG DUNG CQ 6
CO3085 XU LY NGON NGU TU NHIEN CQ 2
CO3097 THIET KE VI MACH CQ 1
CO3115 PHAN TICH VA THIET KE HT CQ 6
CO3117 HOC MAY CQ 3
CO3117 HOC MAY CQCC 4
CO4003 THIET KE LUANLY NANG CAO CQ 1
CO4009 TOAN ROI RAC CQ 1
CO4011 KIEM TRA THU PHAM MEM CQ 4
CO4013 LAP TRINH MANG CQ 4
CO4015 CONG NGHE XML & U.DUNG CQ 1
CO4017 AN NINH MANG CQ 3
CO4039 BAO MAT SINH TRAC CQ 1
EE0009 KY THUAT SO CQ 3
EE0035 MACH DIEN TU CQ 1
EE1001 NHAP MON VE KY THUAT CQ 10
EE1003 TOAN KY THUAT CQ 3
EE1005 KY THUAT DIEN CQ 2
EE1011 GIAI TICH MACH CQ 6
EE1013 VAT LY BAN DAN CQ 2
EE1015 KY THUAT SO CQ 13
EE1025 NHAP MON VE KY THUAT CQTT 1
EE1029 CO SO KT DIEN-MAY TINH CQTT 13
EE1403 UNIV PHYSICS:ELEC&MAG(P) CQTT 1
EE2007 MACH DIEN TU CQ 4
EE2011 KY THUAT DIEN-DIEN TU CQ 12
EE2011 KY THUAT DIEN-DIEN TU CQCC 2
EE2013 VI XU LY CQ 11
EE2027 KY THUAT DIEN CQ 2
EE2401 UNIV PHYSICS:ELEC & MAG CQTT 11
EE2403 CO SO MAY TINH CQTT 2
EE2407 PRINCIPLES OFCOMPOSITION CQTT 4
EE2411 LINH KIEN BAN DAN CQTT 6
EE2413 THI NGHIEM KY THUAT SO CQTT 2
EE2415 HT MAY TINH &NN LAPTRINH CQTT 13
EE2417 CO SO MAY TINH CQTT 7
EE2419 KY THUAT SO CQTT 7
EE2425 VI XU LY CQ 1
EE3001 HE THONG CUNG CAP DIEN CQ 5
EE3001 HE THONG CUNG CAP DIEN CQTT 1
EE3005 DO LUONG CONG NGHIEP CQ 3
EE3007 L/T DIEU KHIEN NANG CAO CQ 5
EE3009 MAY DIEN CQ 13
EE3011 MACH DIEN TU THONG TIN CQ 11
EE3013 GIAI TICH HE THONG DIEN CQ 12
EE3017 DOLUONG&DIEUKHIEN BANGMT CQ 9
EE3019 TRUYEN SO LIEU VA MANG CQ 11
EE3029 THIETBI & HETHONG TUDONG CQ 7
EE3035 XU LY ANH CQ 6
EE3037 DIEN TU Y SINH CQ 1
EE3041 XL TIN HIEU SO VOI FPGA CQ 3
EE3053 MANG CAMBIEN KHONGDAY&UD CQ 2
EE3057 NHAP MON DIEU KHIEN TM CQ 5
EE3063 TRI TUE NHANTAO TRONG DK CQ 7
EE3065 KY THUAT ROBOT CQ 8
EE3069 PLC CQ 1
EE3071 SCADA CQ 13
EE3077 THI GIAC MAY CQ 8
EE3079 DIEN TU CONG SUAT UD CQ 5
EE3083 KY THUAT SO NANG CAO CQ 3
EE3085 MANG VIEN THONG CQ 8
EE3089 KY THUAT CAO AP CQ 1
EE3091 VAT LIEU KY THUAT DIEN CQ 1
EE3093 VAN HANH &DIEU KHIEN HTD CQ 10
EE3095 ON DINH HE THONG DIEN CQ 1
EE3099 KY THUAT CHIEU SANG CQ 8
EE3101 KYTHUAT T/KIEM &SD HQDN CQ 3
EE3107 THONG TIN DI DONG CQ 3
EE3111 MANG MAY TINH CQ 3
EE3117 THIET KE VI MACH SO CQ 2
EE3121 THIET KE VI MACH TT & HH CQ 2
EE3125 QUANG DIEN TU CQ 2
EE3127 ANTEN-TRUYENSONG VOTUYEN CQ 2
EE3129 DIEN TU UNG DUNG CQ 1
EE3131 HE THONG NANG LUONG XANH CQ 7
EE3133 THIET BI DIEN TRONG PPD CQ 11
EE3135 KY THUAT NHIET LANH CQ 3
EE3139 CAM BIEN VA DO LUONG CQ 1
EE3143 D/KHIEN & UD CAC BBD CS CQ 1
EE3145 KY THUAT RA QUYET DINH CQ 11
EE3159 TICH TRU N/LUONG TRG HTD CQ 1
EE3165 THIET KE VI MACH CQ 3
EE3169 MAY HOC CO BAN VA U/DUNG CQ 1
EE3171 IOT TRG C/NGHIEP &D/DUNG CQ 1
EE3175 MO HINH & MO PHONG HTCN CQ 1
EE3179 TRUYEN DONG DIEN CQ 1
EE3189 DIEN TU HOC T/T &U/DUNG CQ 2
EE3401 KY THUAT HE THONG M/TINH CQTT 2
EE3403 CO SO HE THONG D/KHIEN CQTT 5
EE3405 MACH CONG SUAT &DIEN CO CQTT 4
EE3411 MACH DIEN TU CQTT 7
EE3417 CAM BIEN VA DO LUONG CQTT 7
EE3419 DIEN TU CONG SUAT CQTT 4
EE3425 THIET KE VI MACH CQTT 6
EE3427 THIET KE HE THONG NHUNG CQTT 3
EE4407 TU DONG HOA CONG NGHIEP CQTT 3
EE4423 CAU TRUC MAY TINH CQTT 2
EE4433 THIET KE UNG DUNG IOT CQTT 1
EE4435 MAY HOC VA UNG DUNG CQTT 1
EE4441 CO SO NGUOI MAY (ROBOT) CQTT 1
EE4443 DIEU KHIEN PHI TUYEN &TN CQTT 2
EE4445 TRI TUE NHANTAO TRONG DK CQTT 1
EE4455 TRI TUE NHAN TAO CQ 1
EN1001 NHAP MON VE KY THUAT CQ 1
EN2003 CAC QTRINH SH TRONG KTMT CQ 13
EN2003 CAC QTRINH SH TRONG KTMT CQCC 1
EN2013 KIEMSOAT ONHIEM KHONGKHI CQ 1
EN2017 MO HINH HOA MOI TRUONG CQ 2
EN2031 H/HOC TRG KY THUAT &KHMT CQ 2
EN2031 H/HOC TRG KY THUAT &KHMT CQCC 1
EN2033 LUAT &CHINHSACH M/TRUONG CQ 7
EN2033 LUAT &CHINHSACH M/TRUONG CQCC 1
EN2045 CAC QT HOA-LY TRONG MT CQ 2
EN2047 KINH TE TAI NGUYEN & MT CQCC 1
EN2051 DOC HOC MOI TRUONG CQCC 1
EN2055 MANG LUOI CAP THOAT NUOC CQ 1
EN2055 MANG LUOI CAP THOAT NUOC CQCC 6
EN3001 KY THUAT XU LY KHI THAI CQ 2
EN3003 UD GIS &VT TRONG QLTN&MT CQ 3
EN3005 KY THUAT XU LY NUOC CAP CQ 5
EN3013 KY THUAT XU LY NUOC THAI CQ 3
EN3013 KY THUAT XU LY NUOC THAI CQCC 1
EN3023 KY THUAT SINH THAI CQCC 1
EN3027 KY THUAT XL CHAT THAIRAN CQ 3
EN3039 QUAN LY TAI NGUYEN NUOC CQ 1
EN3043 KY THUAT LO DOT CHATTHAI CQ 1
EN3081 HSE DAI CUONG CQ 2
EN3087 BIEN DOI KHI HAU CQ 1
EN3087 BIEN DOI KHI HAU CQCC 1
EN3091 Q/LY TAINGUYEN RUNG&DDSH CQ 1
EN3091 Q/LY TAINGUYEN RUNG&DDSH CQCC 1
EN3097 LOI ICH &NH CUA VT TMTN CQCC 1
EN3099 CONG NGHE XANH CQ 2
EN3099 CONG NGHE XANH CQCC 3
EN3105 CAC T/CHUAN Q/TE VE HSE CQCC 1
EN3127 SAN XUAT SACH HON CQCC 1
EN4013 Q/LY TAINGUYEN RUNG&DDSH CQ 1
EN4025 NMPPNC KHOA HOC TQLTN&MT CQ 2
EN4029 PTDL GIS &VT TRG QLTN&MT CQCC 1
GE1001 NHAP MON VE KY THUAT CQ 1
GE1011 DIA VAT LY DAI CUONG +KT CQ 1
GE1011 DIA VAT LY DAI CUONG +KT CQCC 7
GE1013 KHOA HOC TRAI DAT CQ 2
GE1013 KHOA HOC TRAI DAT CQCC 2
GE2001 CO SO KY THUAT DAU KHI CQCC 2
GE2011 C/SO KHOA HOC D/C DAUKHI CQCC 1
GE2033 T/THE-K/VAT-THACH HOC+TT CQCC 1
GE2035 DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC CQ 1
GE2035 DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC CQCC 1
GE2041 DIA VAT LY DAU KHI CQ 4
GE2043 DIA TIN HOC DAI CUONG CQCC 1
GE2045 CHUYEN DE 1 (KTDK) CQCC 1
GE3013 THI NGHIEM DIA KY THUAT CQ 1
GE3015 CONGNGHE KHAITHAC DAUKHI CQ 4
GE3021 BE TONG COT THEP CQ 1
GE3045 PP MINH GIAI TAI LIEU DC CQ 1
GE3053 DIAMAO-TAN KIENTAO &TTDT CQ 1
GE3085 BVE MOITRUONG TRONG KTMO CQ 1
GE3105 DAC TRUNG HOA & MHH VIA CQ 1
GE3141 DIA THONG KE CQCC 2
GE3151 BV MTR TROG CNDK+KIENTAP CQ 1
GE3163 TANG CHUA,TN &TL DAU KHI CQCC 1
GE3165 TR/TICH HOC &NHIP D/TANG CQ 1
GE3167 CONG NGHE XU LY DAU KHI CQ 1
GE3167 CONG NGHE XU LY DAU KHI CQCC 4
GE3169 DIA CHAT BIEN CQCC 4
GE3179 THU GOM VA VAN CHUYEN DK CQCC 1
GE3181 CONG NGHE KHOAN DAU KHI CQCC 1
GE3185 KHAO SAT GIENG CQ 1
GE3185 KHAO SAT GIENG CQCC 3
GE3205 CO HOC DA DAU KHI CQ 1
GE3207 CN CB DK PV CHO CAC NCNK CQ 1
GE3213 DIA THONG KE UD TRG KTDK CQCC 1
GE4019 PP LAP BAN DO DCMT-DCDT CQ 1
GE4043 DIA KY THUAT C/TRINHNGAM CQ 1
GE4061 VIA, TAI NGUYEN & TLDK CQ 1
GE4079 PP LAP BAN DO DCMT-DCDT CQ 1
GE4091 MO PHONG VIA DAU KHI CQ 5
GE4093 PHAN TICH VA DU BAO KTDK CQ 1
GK5909 QUAN LY VA LANH DAO CQ 1
GK5923 QUAN LY DICH VU CQ 1
GK5927 PHUONGPHAP NGHIENCUU K/H CQ 8
GK5927 PHUONGPHAP NGHIENCUU K/H CQCC 1
IM1003 KINH TE HOC VI MO CQ 6
IM1003 KINH TE HOC VI MO CQCC 5
IM1007 QUAN TRI DAI CUONG CQ 3
IM1007 QUAN TRI DAI CUONG CQCC 1
IM1011 MAY TINH TRONG KINHDOANH CQ 3
IM1011 MAY TINH TRONG KINHDOANH CQCC 2
IM1027 KINH TE KY THUAT CQ 8
IM1027 KINH TE KY THUAT CQCC 3
IM1029 HE THONG SAN XUAT CQ 2
IM1029 HE THONG SAN XUAT CQCC 6
IM2001 KE TOAN TAI CHINH CQCC 1
IM2007 THONG KE TRONG KINHDOANH CQCC 1
IM2011 QUAN LY DU AN CHO KY SU CQ 1
IM2017 HANH VI TO CHUC CQ 2
IM2017 HANH VI TO CHUC CQCC 3
IM2019 KE TOAN QUAN TRI CQ 2
IM2019 KE TOAN QUAN TRI CQCC 1
IM2029 THUC TAP NHAN THUC CQCC 1
IM2031 QUAN LY SAN XUAT CQ 1
IM2031 QUAN LY SAN XUAT CQCC 2
IM3009 HE THONG TAI CHINH CQ 1
IM3009 HE THONG TAI CHINH CQCC 1
IM3011 MO PHONG TRONG KINHDOANH CQ 1
IM3013 QUAN LY SAN XUAT CQ 1
IM3013 QUAN LY SAN XUAT CQCC 2
IM3017 ISO 9000 CQ 1
IM3023 THUONG MAI DIEN TU CQ 1
IM3025 HANH VI NGUOI TIEU DUNG CQ 1
IM3027 DOI MOI SAN PHAM/DICH VU CQ 5
IM3029 QUAN LY CONG NGHE CQ 4
IM3033 TIEP THI GIUA CAC TOCHUC CQ 1
IM3033 TIEP THI GIUA CAC TOCHUC CQCC 1
IM3035 QUAN LY BAO TRI CQ 1
IM3051 DAODUC KINHDOANH & TN XH CQ 9
IM3051 DAODUC KINHDOANH & TN XH CQCC 11
IM3055 QUAN LY NHAN SU CQ 7
IM3055 QUAN LY NHAN SU CQCC 1
IM3059 QUAN LY CHIEN LUOC CQ 2
IM3059 QUAN LY CHIEN LUOC CQCC 1
IM3061 ANH VAN TRONG KINH DOANH CQ 4
IM3063 QUAN LY CHAT LUONG CQ 4
IM3063 QUAN LY CHAT LUONG CQCC 2
IM3069 KHOI NGHIEP CQ 4
IM3069 KHOI NGHIEP CQCC 4
IM3073 DIEU DO SAN XUAT CQ 1
IM3075 AN TOAN CN & Q/LY RUI RO CQ 2
IM3081 QUAN TRI K/DOANH QUOC TE CQCC 1
IM3083 HANH VI NGUOI TIEU DUNG CQ 1
IM3083 HANH VI NGUOI TIEU DUNG CQCC 1
IM3087 HETHONG THONG TIN QUANLY CQ 4
IM3087 HETHONG THONG TIN QUANLY CQCC 1
IM3107 KH/NGHIEP &DOI MOI S/TAO CQCC 1
IM4001 PHUONG PHAP NC TRONG KD CQ 4
IM4001 PHUONG PHAP NC TRONG KD CQCC 13
IM4003 QUAN LY DU AN CQ 4
IM4003 QUAN LY DU AN CQCC 1
IM4007 KE HOACH KINH DOANH CQ 1
IM4007 KE HOACH KINH DOANH CQCC 1
IM4019 KHOA HOC DU LIEU TRG KD CQ 1
IU1001 NHAP MON VE KY THUAT CQ 1
IU1003 VE KY THUAT BAO DUONG CQ 1
IU1005 CO KY THUAT CQ 6
IU2001 CO HOC VAT LIEU CQ 4
IU2003 MACH DIEN CQ 7
IU2007 DO TINCAY & DAMBAO CH/LG CQ 1
IU2009 Q/LY AN TOAN & XU LY TT CQ 1
IU2011 KY THUAT DIEN TU CQ 4
IU2021 TO CHUC QUANLY BAO DUONG CQ 2
IU2023 P/PHAP TINH &LAP TRINH C CQ 4
IU3011 KY THUAT LAP TRINH PLC CQ 1
IU3035 MANG TRUYENTHONG CNGHIEP CQ 1
IU3057 CONG NGHE CO KHI 1 CQ 3
IU3059 CONG NGHE DIEN CQ 3
IU3061 CONG NGHE CO KHI 2 CQ 1
IU3063 CONG NGHE KHI NEN CQ 1
IU3065 CONG NGHE CO KHI 3 CQ 1
IU4015 CONG NGHE THUY LUC CQ 4
IU4019 AN TOAN &M/TRUONG TRG BD CQ 1
IU4021 KY THUAT BAO TRI CQ 1
LA0011 ANH VAN CO BAN A (NHUCAU CQ 13
LA1001 ANH VAN CO BAN CQ 14
LA1013 PHAP VAN 2 CQ 6
LA1015 PHAP VAN 3 CQ 5
LA1023 TIENG NHAT 2 CQNH 14
LA1025 TIENG NHAT CN KTD-DT-TT1 CQNH 14
LA1047 TIENG NHAT 2 CQCC 2
LA2005 TIENG NHAT 3 CQCC 1
LA2009 TIENG NHAT 5 CQNH 5
LA2013 TIENG NHAT CN KTD-DT-TT3 CQNH 5
LA2017 TIENG NHAT 3 CQCC 6
LA3025 TIENG NHAT 5 CQCC 1
LA3027 TIENG NHAT 6 CQCC 12
MA1003 CO SO KHOA HOC VAT LIEU CQ 8
MA2011 DIEN HOA HOC CQ 2
MA2013 CAC NGUON N/LUONG TAITAO CQ 1
MA2015 HOA LY POLYMER CQ 3
MA2033 VAT LY CHAT RAN CQ 2
MA2035 CONG NGHE VAT LIEU CQ 14
MA3007 P/PHAP DANH GIA VAT LIEU CQ 1
MA3011 HOA HOC XUC TAC CQ 1
MA3019 K/T SX CAC CHAT CAO P/TU CQ 1
MA3051 THI NGHIEM SILICAT CN CQ 3
MA3083 CO HOC VAT LIEU CQ 2
MA3085 HOA HOC & HOA LY SILICAT CQ 5
MA3087 T/HANH HH & H/LY SILICAT CQ 6
MA3101 TRUYEN NHIET &TRUYENKHOI CQ 1
MA3103 KIMLOAI HOC &NHIET LUYEN CQ 5
MA3105 LUYEN KIM DEN CQ 1
MA3107 CAC PPPT&DGVL:TCTV,TPH,P CQ 2
MA3141 KYTHUAT PHAN TICH V/LIEU CQ 1
MA3149 TN CHE TAO CAC HE N/LUOG CQ 1
MA3157 KT THUC NGHIEM TRONG VL CQ 10
MA4065 DO LUONG VA TU DONG HOA CQ 1
MA4087 C/NGHE XI-MANG, BE TONG CQ 3
MA4103 LUYEN KIM MAU CQ 2
MA4123 P/TRIEN BEN VUNG &CNXLMT CQ 1
MA4125 TAO HINH KIM LOAI CQ 11
MA4127 CONG NGHE NHIET LUYEN CQ 1
MA5003 VL NANO TRONG CAC HE NL CQ 1
ME1001 NHAP MON VE KY THUAT CQ 3
ME1003 CO KHI DAI CUONG CQ 2
ME1013 THUCTAP COKHI DAICUONG 1 CQ 6
ME1013 THUCTAP COKHI DAICUONG 1 CQCC 4
ME2015 VAT LIEU HOC VA XU LY CQ 13
ME2015 VAT LIEU HOC VA XU LY CQCC 6
ME2021 VE CO KHI CQ 5
ME2021 VE CO KHI CQCC 2
ME2043 CO HOC MAY CQ 1
ME2045 KINH TE KY THUAT CQ 5
ME2045 KINH TE KY THUAT CQCC 2
ME2049 UNG DUNG MAY TINH TRG CN CQCC 1
ME2051 VAN TRU HOC CQCC 1
ME2061 CONG NGHE SOI 1 CQ 2
ME2065 CONG NGHE MAY 1 CQ 1
ME2071 CAC QUA TRINH CHE TAO CQ 9
ME2071 CAC QUA TRINH CHE TAO CQCC 1
ME2083 HOA PHAN TICH DET CQ 2
ME2099 NHIET D/LUC HOC KY THUAT CQ 1
ME2099 NHIET D/LUC HOC KY THUAT CQTT 1
ME2101 CO HOC MAY CQ 3
ME2105 CONG NGHE MAY 2 CQ 1
ME2113 QUAN LY THU MUA CQCC 1
ME2117 THI NGHIEM CO HOC MAY CQ 8
ME2117 THI NGHIEM CO HOC MAY CQCC 4
ME2121 BOM, QUAT, MAY NEN CQ 2
ME2123 KY THUAT HE THONG CQ 1
ME2123 KY THUAT HE THONG CQCC 2
ME2125 QUAN LY LOGISTICS CQ 3
ME2125 QUAN LY LOGISTICS CQCC 2
ME2127 CONG NGHE DET THOI CQ 1
ME2151 QUAN LY CHUOI CUNG UNG CQ 1
ME3001 K/THUAT THUY LUC &KHINEN CQ 8
ME3003 DUNG SAI VA KY THUAT DO CQ 14
ME3003 DUNG SAI VA KY THUAT DO CQCC 6
ME3007 VI DIEU KHIEN CQ 7
ME3007 VI DIEU KHIEN CQCC 2
ME3009 CAC QUA TRINH CHE TAO CQ 3
ME3011 DONG LUC HOC &DIEU KHIEN CQ 5
ME3011 DONG LUC HOC &DIEU KHIEN CQCC 1
ME3015 KY THUAT ROBOT CQ 5
ME3015 KY THUAT ROBOT CQCC 3
ME3021 KY THUAT NANG VAN CHUYEN CQCC 1
ME3023 KY THUAT RUNG & UD TMXD CQ 1
ME3023 KY THUAT RUNG & UD TMXD CQCC 1
ME3025 PHUONG PHAP PHAN TU HH CQ 3
ME3025 PHUONG PHAP PHAN TU HH CQCC 1
ME3027 MO HINH HOA HINH HOC &MP CQ 2
ME3027 MO HINH HOA HINH HOC &MP CQCC 1
ME3031 KY THUAT CHE TAO 1 CQ 13
ME3031 KY THUAT CHE TAO 1 CQCC 2
ME3033 KY THUAT CHE TAO 2 CQ 7
ME3033 KY THUAT CHE TAO 2 CQCC 1
ME3035 KY THUAT LANH CQ 2
ME3041 KY THUAT SAY CQ 1
ME3055 CONG NGHE SOI 2 CQ 1
ME3057 CONG NGHE TIEN XU LY CQ 1
ME3067 C/NGHE NHUOM HOANTAT VAI CQ 1
ME3147 TRUYEN NHIET &TBTD NHIET CQ 3
ME3157 KY THUAT DU BAO CQ 1
ME3167 THUC HANH QUAN LY DU AN CQ 1
ME3201 KY THUAT CHE TAO 3 CQ 7
ME3201 KY THUAT CHE TAO 3 CQCC 1
ME3203 CAC QT CHE TAO TIEN TIEN CQ 1
ME3203 CAC QT CHE TAO TIEN TIEN CQCC 1
ME3207 C/NGHE VLN & GC KHUONMAU CQ 6
ME3211 KY THUAT DUC KIM LOAI CQ 2
ME3213 QUA TRINH THIETKE KTHUAT CQ 2
ME3215 TOI UU HOA &QUY HOACH TN CQ 6
ME3215 TOI UU HOA &QUY HOACH TN CQCC 4
ME3219 DAO DONG KY THUAT CQ 2
ME3225 K/SOAT &QUANLY CHATLUONG CQ 6
ME3237 HE THONG DIEU KHIEN SO CQ 1
ME3239 CONG NGHE CNC CQ 3
ME3239 CONG NGHE CNC CQCC 3
ME3243 KY THUAT LAP RAP CQ 1
ME3245 THANG MAY CQ 1
ME3257 MH RA QD TRONG CHUOI C/U CQ 2
ME4003 THIET KE HE THONG CO KHI CQ 1
ME4003 THIET KE HE THONG CO KHI CQCC 1
ME4007 CAD/CAM CQ 13
ME4007 CAD/CAM CQCC 4
ME4009 DONG LUC HOC CO HE CQ 1
ME4015 TRUNG TAM NHIET DIEN CQ 3
ME4023 DIEUDO TRONG CHUOI C/UNG CQ 1
ME4025 QUAN LY TONKHO TRONG CCU CQ 1
ME4063 CONG NGHE 4.0 TRG LVCK CQ 13
ME4073 NANG LUONG TAI TAO CQ 2
ME4105 CAD-CAM TRONG DET MAY CQ 1
ME4123 THIET KE CHUYEN CQ 1
ME4131 KY THUAT SAY CQ 1
ME4201 NHAP MON THIGIAC MAYTINH CQ 7
ME4201 NHAP MON THIGIAC MAYTINH CQCC 5
ME4205 TU DONG HOA SAN XUAT CQ 1
ME4207 HE THONG DIEU KHIEN MO CQ 1
ME4217 D/KHIEN CAC HETHONGSERVO CQ 4
ME4307 KINH TE NANG LUONG CQ 2
ME4311 DIEN TRONG KY THUAT LANH CQ 2
ME4409 QUAN LY VA KY THUAT BTCN CQ 1
ME4459 TK KHUON TREN HTHCAD/CAE CQ 1
ME4461 LUA CHON VATLIEU TRONGTK CQCC 1
ME4533 QUAN LY DON HANG CQ 7
ME4607 PT & THIETKE HTTT QUANLY CQ 1
ME4609 HOACH DINH CHIEN LUOC CQ 1
ME4615 SAN XUAT TINH GON CQ 2
ME4625 KY NANG LANH DAO CQ 2
ME4719 THIET KE DUNG CU CAT KL CQ 1
MI1003 GIAO DUC QUOC PHONG CQ 1
MT0001 TOAN CAO CAP CQ 2
MT1013 GIAI TICH 2 CQ 6
MT1013 GIAI TICH 2 CQCC 1
MT1017 GIAI TICH TROG KINHDOANH CQ 6
MT1017 GIAI TICH TROG KINHDOANH CQCC 5
MT1019 GIAI TICH 1 CQ 1
MT1019 GIAI TICH 1 CQTT 3
MT2005 PTRINH TOANLY & COSO TUD CQ 1
MT2009 XAC SUAT VA THONG KE CQ 8
MT2009 XAC SUAT VA THONG KE CQCC 2
MT2011 PHUONG PHAP TINH CQ 10
PE1003 GIAO DUC THE CHAT 1 CQ 19
PE1003 GIAO DUC THE CHAT 1 CQCC 10
PE1003 GIAO DUC THE CHAT 1 CQTT 1
PE1005 GIAO DUC THE CHAT 2 CQ 31
PE1005 GIAO DUC THE CHAT 2 CQCC 5
PE1007 GIAO DUC THE CHAT 3 CQ 11
PE1007 GIAO DUC THE CHAT 3 CQCC 6
PE1019 BOI (HOC PHAN 1) CQ 4
PE1019 BOI (HOC PHAN 1) CQCC 1
PE1021 AEROBIC (HOC PHAN 1) CQ 1
PE1021 AEROBIC (HOC PHAN 1) CQCC 1
PE1023 VO(VOVI.,KAR.,TAEW.)(HP1 CQ 3
PE1023 VO(VOVI.,KAR.,TAEW.)(HP1 CQCC 1
PE1023 VO(VOVI.,KAR.,TAEW.)(HP1 CQTT 1
PE1025 DIEN KINH (HOC PHAN 1) CQCC 1
PE1035 BONG CHUYEN (HOC PHAN 2) CQ 5
PE1035 BONG CHUYEN (HOC PHAN 2) CQCC 2
PE1037 BONG BAN (HOC PHAN 2) CQ 2
PE1037 BONG BAN (HOC PHAN 2) CQCC 1
PE1039 BONG RO (HOC PHAN 2) CQ 3
PE1039 BONG RO (HOC PHAN 2) CQCC 5
PE1045 AEROBIC (HOC PHAN 2) CQ 2
PE1045 AEROBIC (HOC PHAN 2) CQCC 1
PE1051 QUAN VOT (HOC PHAN 2) CQCC 1
PE1053 CO VUA (HOC PHAN 1) CQCC 1
PH1009 VAT LY 1 CQ 5
PH1009 VAT LY 1 CQCC 2
PH1011 VAT LY - CO HOC CQTT 9
PH2001 CO SO KY THUAT Y SINH CQCC 1
PH2003 TIN HOC VAT LY KY THUAT CQ 1
PH2003 TIN HOC VAT LY KY THUAT CQCC 2
PH2007 THI NGHIEM VAT LY CQ 6
SP0001 CHINH TRI - XA HOI CQ 1
SP1003 NHUNG NGLY COBAN CN M-LE CQ 12
SP1015 KY NANG XA HOI B CQCC 1
TR1001 NHAP MON VE KY THUAT CQ 2
TR1003 VE KY THUAT GIAO THONG CQ 13
TR1003 VE KY THUAT GIAO THONG CQCC 7
TR1005 CO HOC THUY KHI CQ 13
TR1005 CO HOC THUY KHI CQCC 5
TR2005 CO HOC VAT RAN BIEN DANG CQ 1
TR2007 KET CAU DONGCO DOT TRONG CQ 10
TR2007 KET CAU DONGCO DOT TRONG CQCC 4
TR2011 KHI DONG LUC HOC 1 CQ 1
TR2013 KET CAU O TO CQ 9
TR2013 KET CAU O TO CQCC 4
TR2017 THIETBI N/LUONG TAUTHUY1 CQ 2
TR2019 DONG CO DOT TRONG CQ 1
TR2019 DONG CO DOT TRONG CQCC 1
TR2021 LY THUYET O TO CQ 3
TR2021 LY THUYET O TO CQCC 2
TR2033 KY THUAT CHE TAO CQ 2
TR2035 CO KET CAU GIAO THONG CQ 1
TR3001 CO HOC BAY CQ 4
TR3003 CO HOC VATLIEU HANGKHONG CQ 1
TR3013 THIETKE DONGCO DOT TRONG CQ 2
TR3025 PHAN TICH PTHH TRONG OTO CQCC 1
TR3045 HE THONG DIEN-DIENTU OTO CQ 3
TR3049 THIET KE O TO CQ 3
TR3053 THIET KE TAU THUY CQ 3
TR3061 C/NGHE DONG TAU VA TCSX CQ 1
TR3067 MO PHONG DONG CO DT &OTO CQ 1
TR3077 T/NGHIEM K/TH HANGKHONG1 CQ 1
TR3077 T/NGHIEM K/TH HANGKHONG1 CQCC 1
TR3085 TRANG BI DIEN-DIEN TU TT CQ 1
TR3121 HE THONG DIEN-DIENTU OTO CQ 1
TR3121 HE THONG DIEN-DIENTU OTO CQCC 3
TR3123 KT K/THAC &BD DONGCO-OTO CQ 2
TR3123 KT K/THAC &BD DONGCO-OTO CQCC 2
TR3133 DONG LUC HOC TT & CTNK CQ 9
TR3135 PHAN TICH KET CAU MAYBAY CQ 3
TR3135 PHAN TICH KET CAU MAYBAY CQCC 1
TR3137 HETHONG LUC DAY MAY BAY CQ 7
TR4001 KYTHUAT CHANDOAN &BD DC CQ 2
TR4019 KYTHUAT T/LUC &KN TRGOTO CQ 1
TR4019 KYTHUAT T/LUC &KN TRGOTO CQCC 1
TR4023 D/KHIEN TU DONG TREN OTO CQ 3
TR4057 HE THONG LUCDAY HOA TIEN CQCC 1
TR4065 CANH QUAT MAY BAY CQ 1
TR4069 DIEN -DIEN TU HANG KHONG CQ 1
TR4069 DIEN -DIEN TU HANG KHONG CQCC 1
TR4077 THI NGHIEM O TO &DONG CO CQ 1
TR4081 THIET KE MAY BAY CQ 1
TR4083 DONG CO TUABIN CQ 1
TR4085 P/PHAP T/KE DONG CO &OTO CQ 4
TR4087 CONG NGHE O TO CQ 2
TR4087 CONG NGHE O TO CQCC 1
TR4089 D/KHIEN TU DONG TREN OTO CQ 6
TR4095 MAY BAY TRUC THANG CQ 1

You might also like