You are on page 1of 8

BẢNG KHỐI LƯỢNG

Công trình:

Số
STT Hạng mục thi công ĐVT Đơn giá Thành tiền
lượng

1 Sắt vuông 30 x 30 x 1,2ly cây 8 220,000 1,760,000

2 Nẹp tôi lấy sáng m 32 200,000 6,400,000

3 Keo silicol thùng 3 1,800,000 5,400,000

4 Vít bắn tôn 6 phân bịch 20 95,000 1,900,000

5 Úp nóc m 18 100,000 1,800,000

6 Tôn lấy sáng 8 lớp 3mm m 1128 280,000 315,840,000

7 Gia công các phần trên m 1128 70,000 78,960,000

8 Phát sinh thêm 0

9 Tôn 6m bắn cửa 1,020,000

Sửa cửa cổng + mái tôn phòng bảo


vệ + gia cố chân vách + máng xối (vật tư + nhân công) 9,080,000
10 phòng bảo vệ

11 Vách tôn sau m 400 500,000 200,000,000

12 Sửa vách văn phòng (VT+NC) 31,830,000

13 Cầu thang lên nóc (VT+NC) 7,500,000


Gia cố trần thạch cao + sửa cửa lắp
14 kính + sơn cửa (VT +NC) 20,500,000

Vách tôn sau + sửa cửa + lắp ống


15 máng xối + nhân công gói 1 36,000,000

16 Sàn Cimbo (VT +NC) gói 1 26,600,000

17 Chân bồn nước (VT +NC) gói 1 98,000,000


18 Trần thạch cao m2 620 135,000 83,700,000

19 Trần treo 30 x 60 (VT +NC) gói 1 39,904,000

20 Vách cimbo m2 107 160,000 17,120,000

21 Chèn đầu cửa (VT +NC) gói 1 5,000,000

22 Cửa sổ trên lầu bộ 6 2,500,000 15,000,000

23 Phát sinh bắn keo (VT +NC) gói 1 6,000,000

24 Làm cầu trục (VT +NC) gói 1 5,000,000

25 Làm kho để đồ (VT +NC) gói 6,000,000


Cắt bồn hút bụi + ống hơi (VT
26 +NC) gói 1 2,500,000

27 Lắp cửa lùa trên lầu (VT +NC) gói 1 4,500,000

28 Mái che máy nén khí (VT +NC) gói 1 2,000,000


Cùm cửa 4 cánh + 4 khung cửa sổ
29 (VT +NC) 3,000,000

30 Mái tôn trước bảo vệ (VT +NC) gói 21,000,000

31 Cầu thang đi bộ (VT +NC) gói 20,000,000

32 Mái tôn + (VT +NC) m2 42 280,000 11,760,000

33 Cửa chớp bộ 9 3,000,000 27,000,000

34 Lắp ráp cửa nhôm (VT +NC) bộ 7 3,000,000

35 Cửa 1 cánh cẩu trục (VT +NC) 2,500,000

36 Lan can tay vịn m2 52.5 600,000 31,500,000

37 Kệ đổ khuôn cái 8 3,500,000 28,000,000

38 Kệ thêm V đỡ cái 4 400,000 1,600,000

39 3 xe đẩy nhỏ cái 3 500,000 1,500,000

40 Ghế ngồi (VT +NC) cái 25 3,750,000


41 2 kệ chia ô (VT +NC) 700,000

42 6 cái bàn làm việc (VT +NC) 4,200,000

43 Lắp 8m kính (VT +NC) 4,000,000

44 Cửa nhôm toilet bộ 6 1,800,000 10,800,000


Sơn cửa 4 cánh + 2 cánh + 1 cánh +
45 5 khung kính (VT +NC) 3,500,000
46 Lắp quạt hút (VT +NC) bộ 2 400,000 800,000
47 Hàn kệ nhà xe (VT +NC) 800,000
48 Hàn xe đẩy cáo đá (VT +NC) 350,000
49 Hàn phòng lưới m2 53.73 170,000 9,134,100
50 Hàn cầu thang (VT +NC) m2 700,000
51 Mái tôn tách vỏ m2 18 130,000 2,340,000
52 Mái tôn chân bồn nước (VT +NC) 15,000,000
53 Mái tôn nén khí (VT +NC) 1,500,000
Làm bàn để đồ bảo trì Mỹ (VT
54 +NC) 1,300,000
55 Làm bàn lựa đồ 2 cái (VT +NC) 1,800,000

56 1 tủ để khuôn tiện (VT +NC) 800,000

57 6 kệ để hàng mài (VT +NC) 1,000,000

58 thang vận chuyển hàng (VT +NC) 25,000,000

59 Xử lý mái tôn (VT +NC) 8,000,000

60 Gia cố la phong (VT +NC) 5,500,000

61 Làm kệ để kho (VT +NC) 1,000,000

62 Đường ống hơi hút bụi (VT +NC) 45,000,000

63 Đóng la phong khu đúc m2 363 150,000 54,450,000


Nóc gió + mái tôn nhà xe + (VT 70,680,000
64 +NC)
CỘNG 1,452,278,100
Trừ ứng 1,291,990,000

CÒN LẠI 160,288,100

Ngày 10 tháng 12 năm 2022


0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

You might also like