Professional Documents
Culture Documents
CTN - VPDKDD Huyen Tieu Can
CTN - VPDKDD Huyen Tieu Can
1
Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
công tác tính Nhân công Máy T.C Nhân công Máy thi công
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh (tương
11 BB.91904 cái 2 18,024 150 36,048 300
đương hàng Caesar)
2=2
Lắp đặt hộp đựng xà phòng (tương
12 BB.91904 cái 2 18,024 150 36,048 300
đương hàng Caesar)
2=2
13 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ114x7.0mm 100m 0.08 1,674,224 133,937.9 0
8/100 = 0,08
14 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ90x5.0mm 100m 0.13 1,265,681 164,538.5 0
13/100 = 0,13
15 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ60x2.8mm 100m 0.1 1,197,591 119,759.1 0
10/100 = 0,1
16 BB.41102 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ27x1.8mm 100m 0.2 584,777 116,955.4 0
20/100 = 0,2
17 BB.41101 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ21x1.6mm 100m 0.13 498,662 64,826.1 0
13/100 = 0,13
18 BB.86601 Lắp đặt van 2 chiều thau Þ21 cái 2 21,739 43,478 0
2=2
19 BB.75107A Lắp đặt co nhựa PVC 135 độ Þ114 cái 6 13,017 78,102 0
6=6
20 BB.75105A Lắp đặt co nhựa PVC 135 độ Þ90 cái 11 10,013 110,143 0
11 = 11
21 BB.75104A Lắp đặt co nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 2 7,810 15,620 0
2=2
22 BB.75101A Lắp đặt co nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 6 5,607 33,642 0
6=6
Lắp đặt co răng trong nhựa PVC 90 độ
23 BB.75101A cái 2 5,607 11,214 0
Þ21
2=2
Lắp đặt co răng ngoài nhựa PVC 90 độ
24 BB.75101A cái 1 5,607 5,607 0
Þ21
1=1
25 BB.75101A Lắp đặt co giảm nhựa PVC 90 độ Þ27/21 cái 1 5,607 5,607 0
2
Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
công tác tính Nhân công Máy T.C Nhân công Máy thi công
1=1
26 BB.75107 Lắp đặt y nhựa PVC Þ114 cái 2 13,017 26,034 0
2=2
27 BB.75105 Lắp đặt y nhựa PVC Þ90 cái 3 10,013 30,039 0
3=3
28 BB.75104 Lắp đặt tê nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 1 7,810 7,810 0
1=1
29 BB.75101 Lắp đặt tê nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 4 5,607 22,428 0
4=4
Lắp đặt tê răng ngoài nhựa PVC 90 độ
30 BB.75101 cái 2 5,607 11,214 0
Þ21
2=2
31 BB.75107 Lắp đặt trúm nhựa PVC Þ114/60 cái 1 13,017 13,017 0
1=1
32 BB.75105 Lắp đặt trúm nhựa PVC Þ90/42 cái 2 10,013 20,026 0
2=2
33 BB.75101 Lắp đặt khâu nhựa răng ngoài PVC Þ21 cái 5 5,607 28,035 0
5=5
34 BB.75101 Lắp đặt khâu nhựa răng trong PVC Þ21 cái 1 5,607 5,607 0
1=1
Tổng cộng: HẠNG MỤC: CẤP THOÁT
THM 3,006,217 2,104
NƯỚC
3
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ VỆ SINH VPDKDD HUYỆN TIỂU CẦN
17 A33.1106 Hộp đựng xà phòng (tương đương hàng Caesar) cái 21,818 190,909 1
18 A33.0568 Keo dán kg 129,100 142,500 1
19 A33.1104 Kệ kính (tương đương hàng Caesar) cái 100,000 163,636 1
20 A33.1638 Khâu nhựa răng ngoài PVC Þ21 cái 6,182 1,727 1
21 A33.1638 Khâu nhựa răng trong PVC Þ21 cái 6,182 2,000 1
22 A33.1084 Lavabo sứ + vòi rửa (tương đương hàng Caesar) bộ 518,200 1,436,111 1
23 A33.0346 Nhựa dán kg 129,100 142,500 1
24 A33.0340 Ống nhựa PVC Þ114x7.0mm m 141,818 191,636 1
25 A33.0332 Ống nhựa PVC Þ21x1.6mm m 5,364 7,818 1
1
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
26 A33.0333 Ống nhựa PVC Þ27x1.8mm m 7,727 10,091 1
27 A33.0337 Ống nhựa PVC Þ60x2.8mm m 27,364 39,273 1
28 A33.0338 Ống nhựa PVC Þ90x5.0mm m 77,182 118,182 1
29 A33.1100 Phễu thu nước sàn (tương đương hàng Caesar) cái 46,800 172,727 1
30 A33.1638 Tê nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 6,182 3,545 1
31 A33.1641 Tê nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 15,909 31,364 1
32 A33.1638 Tê răng ngoài nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 6,182 5,700 1
33 A33.1644 Trúm nhựa PVC Þ114/60 cái 64,607 50,818 1
34 A33.1642 Trúm nhựa PVC Þ90/42 cái 46,000 25,273 1
35 A33.0856 Van 2 chiều thau Þ21 cái 52,500 81,818 1
36 A33.1095 Vòi rửa sàn (tương đương hàng Caesar) bộ 45,450 65,727 1
37 A33.1644 Y nhựa PVC Þ114 cái 64,607 202,545 1
38 A33.1642 Y nhựa PVC Þ90 cái 46,000 122,545 1
II NHÂN CÔNG
2
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : NHÀ VỆ SINH VPDKDD HUYỆN TIỂU CẦN
1
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 148/2021 Trà Vinh.)
CÔNG TRÌNH : NHÀ VỆ SINH VPDKDD HUYỆN TIỂU CẦN
1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, QĐ 148/2021 Trà Vinh.)
CÔNG TRÌNH : NHÀ VỆ SINH VPDKDD HUYỆN TIỂU CẦN
Đơn vị tính:
1
Đơn vị tính: (đ)
Chi phí
(đ)
2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ VỆ SINH VPDKDD HUYỆN TIỂU CẦN
2
Định mức hao phí Khối lượng hao ph
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
9 BB.91902 Lắp đặt kệ kính (tương đương hàng cái 2
Caesar)
a) Vật liệu
A33.1104 Kệ kính (tương đương hàng Caesar) cái 1 1 2
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa PVC Þ114x7.0mm m 101 1 8.08
A33.0345 Cồn rửa kg 0.42 1 0.0336
A33.0346 Nhựa dán kg 0.14 1 0.0112
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.36 1 0.6688
14 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ90x5.0mm 100m 0.13
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa PVC Þ90x5.0mm m 101 1 13.13
A33.0345 Cồn rửa kg 0.29 1 0.0377
A33.0346 Nhựa dán kg 0.09 1 0.0117
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.32 1 0.8216
15 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ60x2.8mm 100m 0.1
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa PVC Þ60x2.8mm m 101 1 10.1
A33.0345 Cồn rửa kg 0.29 1 0.029
A33.0346 Nhựa dán kg 0.09 1 0.009
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.98 1 0.598
4
Định mức hao phí Khối lượng hao ph
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
16 BB.41102 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ27x1.8mm 100m 0.2
a) Vật liệu
A33.0333 Ống nhựa PVC Þ27x1.8mm m 101 1 20.2
A33.0345 Cồn rửa kg 0.13 1 0.026
A33.0346 Nhựa dán kg 0.03 1 0.006
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.92 1 0.584
17 BB.41101 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ21x1.6mm 100m 0.13
a) Vật liệu
A33.0332 Ống nhựa PVC Þ21x1.6mm m 101 1 13.13
A33.0345 Cồn rửa kg 0.11 1 0.0143
A33.0346 Nhựa dán kg 0.02 1 0.0026
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.49 1 0.3237
18 BB.86601 Lắp đặt van 2 chiều thau Þ21 cái 2
a) Vật liệu
A33.0856 Van 2 chiều thau Þ21 cái 1 1 2
A33.0868 Băng tan m 0.48 1 0.96
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1 1 0.2
19 BB.75107A Lắp đặt co nhựa PVC 135 độ Þ114 cái 6
a) Vật liệu
A33.2163 Co nhựa PVC 135 độ Þ114 cái 1 1 6
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055 1 0.33
A33.0568 Keo dán kg 0.02 1 0.12
Z999 Vật liệu khác % 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065 1 0.39
5
Định mức hao phí Khối lượng hao ph
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
20 BB.75105A Lắp đặt co nhựa PVC 135 độ Þ90 cái 11
a) Vật liệu
A33.2161 Co nhựa PVC 135 độ Þ90 cái 1 1 11
A33.0345 Cồn rửa kg 0.04 1 0.44
A33.0568 Keo dán kg 0.01 1 0.11
Z999 Vật liệu khác % 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.05 1 0.55
21 BB.75104A Lắp đặt co nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 2
a) Vật liệu
A33.2160 Co nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 1 1 2
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035 1 0.07
A33.0568 Keo dán kg 0.009 1 0.018
Z999 Vật liệu khác % 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039 1 0.078
22 BB.75101A Lắp đặt co nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 6
a) Vật liệu
A33.2157 Co nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1 1 6
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018 1 0.108
A33.0568 Keo dán kg 0.0045 1 0.027
Z999 Vật liệu khác % 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028 1 0.168
23 BB.75101A Lắp đặt co răng trong nhựa PVC 90 cái 2
độ Þ21
a) Vật liệu
A33.2157 Co răng trong nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1 1 2
7
Định mức hao phí Khối lượng hao ph
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vật liệu khác % 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.05 1 0.15
28 BB.75104 Lắp đặt tê nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 1 1 1
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035 1 0.035
A33.0568 Keo dán kg 0.009 1 0.009
Z999 Vật liệu khác % 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039 1 0.039
29 BB.75101 Lắp đặt tê nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 4
a) Vật liệu
A33.1638 Tê nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1 1 4
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018 1 0.072
A33.0568 Keo dán kg 0.0045 1 0.018
Z999 Vật liệu khác % 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028 1 0.112
30 BB.75101 Lắp đặt tê răng ngoài nhựa PVC 90 cái 2
độ Þ21
a) Vật liệu
A33.1638 Tê răng ngoài nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1 1 2
9
DỰNG
###
###
###
###
###
###
###
10
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
0.04
11
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
0.04
###
###
0.02
###
###
0.02
###
12
Khối lượng hao phí
Máy
###
0.02
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
13
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
14
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
15
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
16
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
17
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
18
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ VỆ SINH VPDKDD HUYỆN TIỂU CẦN
Cước ôtô
Giá H.T Thành tiền Cước sôn
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 A33.0868 Băng tan m 0.96 1 1,500 1,440
2 A33.1112 Bồn tự hoại nhựa, dung tích bể 2m3 bể 1 1 13,500,000 13,500,000
3 A33.2157 Co giảm nhựa PVC 90 độ Þ27/21 cái 1 1 3,400 3,400
4 A33.2163 Co nhựa PVC 135 độ Þ114 cái 6 1 89,182 535,092
5 A33.2161 Co nhựa PVC 135 độ Þ90 cái 11 1 43,818 481,998
6 A33.2157 Co nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 6 1 2,636 15,816
7 A33.2160 Co nhựa PVC 90 độ Þ60 cái 2 1 23,000 46,000
8 A33.2157 Co răng ngoài nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1 1 4,000 4,000
9 A33.2157 Co răng trong nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 2 1 3,182 6,364
10 A33.0345 Cồn rửa kg 1.7766 1 25,000 44,415
11 A33.1091 Chậu tiểu nam treo tường (tương đương hàng Caesar) bộ 1 1 529,630 529,630
12 A33.1089 Chậu xí bệt 1 khối sứ + vòi xịt (tương đương hàng Caesar) bộ 2 1 3,200,926 6,401,852
13 A33.1103 Gương soi (tương đương hàng Caesar) cái 2 1 236,363 472,726
14 A33.1105 Giá treo inox (tương đương hàng Caesar) cái 2 1 268,181 536,362
15 CCLĐ Giếng thấm cống tròn đúc sẵn Þ1200, L=1 mét cái 1 1 1,818,182 1,818,182
16 A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh (tương đương hàng Caesar) cái 2 1 263,636 527,272
17 A33.1106 Hộp đựng xà phòng (tương đương hàng Caesar) cái 2 1 190,909 381,818
18 A33.0568 Keo dán kg 0.466 1 142,500 66,405
19 A33.1104 Kệ kính (tương đương hàng Caesar) cái 2 1 163,636 327,272
20 A33.1638 Khâu nhựa răng ngoài PVC Þ21 cái 5 1 1,727 8,635
21 A33.1638 Khâu nhựa răng trong PVC Þ21 cái 1 1 2,000 2,000
22 A33.1084 Lavabo sứ + vòi rửa (tương đương hàng Caesar) bộ 2 1 1,436,111 2,872,222
23 A33.0346 Nhựa dán kg 0.0405 1 142,500 5,771.3
1
Cước ôtô
Giá H.T Thành tiền Cước sôn
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ)
2
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ VỆ SINH VPDKDD HUYỆN TIỂU CẦN
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
1 BB.91201 Lắp đặt chậu xí bệt 1 khối sứ + vòi xịt (tương đương hàng Caesar) bộ 2
a) Vật liệu
A33.1089 Chậu xí bệt 1 khối sứ + vòi xịt (tương đương hàng Caesar) bộ 1 2
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.02
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.5 3
2 BB.91101 Lắp đặt lavabo sứ + vòi rửa (tương đương hàng Caesar) bộ 2
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo sứ + vòi rửa (tương đương hàng Caesar) bộ 1 2
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.02
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.5 1
3 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường (tương đương hàng Caesar) bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam treo tường (tương đương hàng Caesar) bộ 1 1
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.01
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.5 1.5
4 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa sàn (tương đương hàng Caesar) bộ 2
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi rửa sàn (tương đương hàng Caesar) bộ 1 2
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.02
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.17 0.34
5 BB.91702 Lắp đặt phễu thu nước sàn (tương đương hàng Caesar) cái 2
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu nước sàn (tương đương hàng Caesar) cái 1 2
1
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.32 0.8216
15 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ60x2.8mm 100m 0.1
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa PVC Þ60x2.8mm m 101 10.1
A33.0345 Cồn rửa kg 0.29 0.029
A33.0346 Nhựa dán kg 0.09 0.009
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.001
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.98 0.598
16 BB.41102 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ27x1.8mm 100m 0.2
a) Vật liệu
A33.0333 Ống nhựa PVC Þ27x1.8mm m 101 20.2
A33.0345 Cồn rửa kg 0.13 0.026
A33.0346 Nhựa dán kg 0.03 0.006
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.002
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.92 0.584
17 BB.41101 Lắp đặt ống nhựa PVC Þ21x1.6mm 100m 0.13
a) Vật liệu
A33.0332 Ống nhựa PVC Þ21x1.6mm m 101 13.13
A33.0345 Cồn rửa kg 0.11 0.0143
A33.0346 Nhựa dán kg 0.02 0.0026
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.0013
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.49 0.3237
18 BB.86601 Lắp đặt van 2 chiều thau Þ21 cái 2
a) Vật liệu
A33.0856 Van 2 chiều thau Þ21 cái 1 2
A33.0868 Băng tan m 0.48 0.96
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.02
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1 0.2
4
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
a) Vật liệu
A33.2157 Co răng trong nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1 2
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018 0.036
A33.0568 Keo dán kg 0.0045 0.009
Z999 Vật liệu khác % 0.1 0.2
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028 0.056
24 BB.75101A Lắp đặt co răng ngoài nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1
a) Vật liệu
A33.2157 Co răng ngoài nhựa PVC 90 độ Þ21 cái 1 1
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018 0.018
A33.0568 Keo dán kg 0.0045 0.0045
Z999 Vật liệu khác % 0.1 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028 0.028
25 BB.75101A Lắp đặt co giảm nhựa PVC 90 độ Þ27/21 cái 1
a) Vật liệu
A33.2157 Co giảm nhựa PVC 90 độ Þ27/21 cái 1 1
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018 0.018
A33.0568 Keo dán kg 0.0045 0.0045
Z999 Vật liệu khác % 0.1 0.1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028 0.028
26 BB.75107 Lắp đặt y nhựa PVC Þ114 cái 2
a) Vật liệu
A33.1644 Y nhựa PVC Þ114 cái 1 2
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055 0.11
A33.0568 Keo dán kg 0.02 0.04
Z999 Vật liệu khác % 0.1 0.2
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065 0.13
27 BB.75105 Lắp đặt y nhựa PVC Þ90 cái 3
a) Vật liệu
6
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
8
RÌNH
ẦN
9
Đơn giá Thành tiền
(đ) (đ)
172,727 34.5
38,050.5 76,101
200,266 76,101.1
13,981,988
13,501,350 13,501,350
13,500,000 13,500,000
13,500,000 1,350
480,638.4 480,638
200,266 480,638.4
1,818,182
1,818,182 1,818,182
1,818,182 1,818,182
525,870
236,599.4 473,199
236,363 472,726
236,363 472.7
26,034.6 52,069
200,266 52,069.2
300.8 602
15,042 601.7
380,270
163,799.6 327,599
163,636 327,272
163,636 327.3
26,034.6 52,069
200,266 52,069.2
300.8 602
15,042 601.7
573,247
268,449.2 536,898
268,181 536,362
268,181 536.4
18,023.9 36,048
10
Đơn giá Thành tiền
(đ) (đ)
200,266 36,047.9
150.4 301
15,042 300.8
564,148
263,899.6 527,799
263,636 527,272
263,636 527.3
18,023.9 36,048
200,266 36,047.9
150.4 301
15,042 300.8
418,549
191,099.9 382,200
190,909 381,818
190,909 381.8
18,023.9 36,048
200,266 36,047.9
150.4 301
15,042 300.8
1,684,948
19,387,624.6 1,551,010
191,636 1,548,418.9
25,000 840
142,500 1,596
19,385,686.3 155.1
1,674,223.8 133,938
200,266 133,937.9
1,719,034
11,957,652.6 1,554,495
118,182 1,551,729.7
25,000 942.5
142,500 1,667.3
11,956,457.7 155.4
11
Đơn giá Thành tiền
(đ) (đ)
1,265,681.1 164,539
200,266 164,538.5
518,464
3,987,046.7 398,705
39,273 396,657.3
25,000 725
142,500 1,282.5
3,986,648 39.9
1,197,590.7 119,759
200,266 119,759.1
322,319
1,026,818.7 205,364
10,091 203,838.2
25,000 650
142,500 855
1,026,716 20.5
584,776.7 116,955
200,266 116,955.3
168,215
795,297.5 103,389
7,818 102,650.3
25,000 357.5
142,500 370.5
795,217.7 10.3
498,662.3 64,826
200,266 64,826.1
208,572
82,546.3 165,093
81,818 163,636
1,500 1,440
82,538 16.5
21,739.4 43,479
217,394 43,478.8
12
Đơn giá Thành tiền
(đ) (đ)
639,106
93,500.4 561,002
89,182 535,092
25,000 8,250
142,500 17,100
93,407 560.4
13,017.3 78,104
200,266 78,103.7
619,328
46,289.2 509,182
43,818 481,998
25,000 11,000
142,500 15,675
46,243 508.7
10,013.3 110,146
200,266 110,146.3
65,986
25,182.7 50,365
23,000 46,000
25,000 1,750
142,500 2,565
25,157.5 50.3
7,810.4 15,621
200,266 15,620.7
56,031
3,731 22,386
2,636 15,816
25,000 2,700
142,500 3,847.5
3,727.3 22.4
5,607.4 33,645
200,266 33,644.7
19,770
13
Đơn giá Thành tiền
(đ) (đ)
4,277.5 8,555
3,182 6,364
25,000 900
142,500 1,282.5
4,273.3 8.5
5,607.4 11,215
200,266 11,214.9
10,703
5,096.3 5,096
4,000 4,000
25,000 450
142,500 641.3
5,091.3 5.1
5,607.4 5,607
200,266 5,607.4
10,103
4,495.7 4,496
3,400 3,400
25,000 450
142,500 641.3
4,491.3 4.5
5,607.4 5,607
200,266 5,607.4
439,989
206,976.8 413,954
202,545 405,090
25,000 2,750
142,500 5,700
206,770 413.5
13,017.3 26,035
200,266 26,034.6
405,325
125,095 375,285
14
Đơn giá Thành tiền
(đ) (đ)
122,545 367,635
25,000 3,000
142,500 4,275
124,970 374.9
10,013.3 30,040
200,266 30,039.9
41,365
33,555 33,555
31,364 31,364
25,000 875
142,500 1,282.5
33,521.5 33.5
7,810.4 7,810
200,266 7,810.4
40,994
4,640.9 18,564
3,545 14,180
25,000 1,800
142,500 2,565
4,636.3 18.5
5,607.4 22,430
200,266 22,429.8
24,811
6,798 13,596
5,700 11,400
25,000 900
142,500 1,282.5
6,791.3 13.6
5,607.4 11,215
200,266 11,214.9
68,115
55,098 55,098
50,818 50,818
15
Đơn giá Thành tiền
(đ) (đ)
25,000 1,375
142,500 2,850
55,043 55
13,017.3 13,017
200,266 13,017.3
75,478
27,725.7 55,451
25,273 50,546
25,000 2,000
142,500 2,850
27,698 55.4
10,013.3 20,027
200,266 20,026.6
42,142
2,821.1 14,105
1,727 8,635
25,000 2,250
142,500 3,206.3
2,818.3 14.1
5,607.4 28,037
200,266 28,037.2
8,701
3,094.3 3,094
2,000 2,000
25,000 450
142,500 641.3
3,091.3 3.1
5,607.4 5,607
200,266 5,607.4
16