You are on page 1of 3

0 1 2 3 4 5 6 7 8

Kỳ Trường_ViMã_lớp Mã_lớp_k Mã_HP Tên_HP Tên_HP_TiKhối_lượnGhi_chú


20212 KTTD 132605 NULL MI1131 Giải tích IIICalculus III3(2-2-0-6) Khoa học m
20212 KTTD 132607 132605 MI1131 Giải tích IIICalculus III3(2-2-0-6) Khoa học m
20212 KML 134391 134390 SSH1131 Chủ nghĩa Scientific 2(2-0-0-4) Toàn trườ
20212 TCNTT 132624 132624 IT3100 Lập trình Object-Ori2(2-1-0-4) Khoa học m
20212 TCNTT 132640 132640 IT3090 Cơ sở dữ liDatabase 3(2-1-1-6) Kỹ thuật m
20212 TCNTT 715010 715010 IT3090 Cơ sở dữ liDatabase 3(2-1-1-6) IT3090-N0
20212 TCNTT 132619 132619 IT3070 Nguyên lý Operating 3(3-1-0-6) Khoa học m
20212 TCNTT 132643 132643 IT3040 Kỹ thuật lậProgrammi2(2-0-1-4) Kỹ thuật m
20212 TCNTT 715025 715025 IT3040 Kỹ thuật lậProgrammi2(2-0-1-4) IT3040-N0
20212 KSPKT 134105 134105 ED3280 Tâm lý họcApplied Ps2(1-2-0-4) Toàn trườ
20212 KSPKT 134124 134124 ED3220 Kỹ năng m Soft Skills 2(1-2-0-2) Toàn trườ
20212 BGDTC 714713 714713 PE2201 Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0) 30-toàn tr
9 10 11 12 13 14 15 16 17
Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN
1 2 0645-0815 1 2 Sáng 27-34,36-4D9-101 NULL
1 4 1015-1145 5 6 Sáng 27-34,36-4D9-105 NULL
1 5 1230-1455 1 3 Chiều 28,30,32,3D3-5-301 NULL
1 3 0645-0910 1 3 Sáng 27-34,36-4D9-205 NULL
1 5 1505-1730 4 6 Chiều 27-34,36-4TC-304 TN
1 3 1230-1645 1230 1645 Chiều 32,36 B1-203 NULL
1 5 0645-1005 1 4 Sáng 27-34,36-4D9-101 NULL
1 4 0645-0815 1 2 Sáng 27-34,36-4D9-105 TN
1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều 33,36,38,4B1-203 NULL
1 3 0920-1145 4 6 Sáng 28,30,32,3D9-201 NULL
1 6 0920-1145 4 6 Sáng 28,30,32,3D9-201 NULL
1 6 0800-0900 800 900 Sáng 27-34,36-4San KTX NULL
18 19 20 21 22 23 start end
SLĐK SL_Max Trạng_tháiLoại_lớp Đợt_mở Mã_QL
NULL 200 Đang xếp LT AB CT Chuẩn 0645 0815
NULL 100 Đang xếp BT AB CT Chuẩn 1015 1145
NULL 50 Đang xếp BT AB CT Chuẩn 1230 1455
NULL 140 Đang xếp LT+BT AB CT Chuẩn 0645 0910
NULL 140 Đang xếp LT+BT AB CT Chuẩn 1505 1730
NULL 37 Đang xếp TN AB CT Chuẩn 1230 1645
NULL 160 Đang xếp LT+BT AB CT Chuẩn 0645 1005
NULL 140 Đang xếp LT+BT AB CT Chuẩn 0645 0815
NULL 37 Đang xếp TN AB CT Chuẩn 1230 1455
NULL 200 Đang xếp LT+BT AB CT Chuẩn 0920 1145
NULL 200 Đang xếp LT+BT AB CT Chuẩn 0920 1145
NULL 50 Đang xếp LT+BT AB CT Chuẩn 0800 0900

You might also like