You are on page 1of 3

0 1 2 3 4 5 6 7 8

Kỳ Trường_ViMã_lớp Mã_lớp_k Mã_HP Tên_HP Tên_HP_TiKhối_lượnGhi_chú


20232 VVLKT 150361 150361 NE3006 Phương phá Computatio3(2-2-0-6) Y khoa-K67
20232 VVLKT 150392 150392 NE3045 Phương phá Experiment3(2-2-0-6) Y khoa-K66
20232 VVLKT 742612 742612 NE4406 Y học hạt General Nu3(3-0-0-6) N01-Y học
20232 VVLKT 742610 742610 NE4404 Điện quangGeneral Ra3(2-0-2-6) N01-Điện q
20232 VVLKT 742611 742611 NE4405 Xạ trị ung General On3(2-0-2-6) N01-Xạ trị
9 10 11 12 13 14 15 16 17
Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN
1 3 0645-1005 1 4 Sáng 25-32,34-4D6-206
1 2 1230-1550 1 4 Chiều 25-32,34-4D6-301
1 4 0730-1130 730 1130 Sáng 30,31,32 Nha A-201
1 3 0730-1130 730 1130 Sáng 34,35,36 Nha A-201
1 3 0730-1130 730 1130 Sáng 30,31,32 Nha A-201
18 19 20 21 22 23 start end color
SLĐK SL_Max Trạng_tháiLoại_lớp Đợt_mở Mã_QL
40 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
40 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
24 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
24 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
24 Đăng ký TN AB CT CHUẨN

You might also like