You are on page 1of 4

0 1 2 3 4 5 6 7 8

Kỳ Trường_ViMã_lớp Mã_lớp_k Mã_HP Tên_HP Tên_HP_TiKhối_lượnGhi_chú


20221 KML 138638 NULL SSH1131 Chủ nghĩa Scientific 2(2-0-0-4) Toàn trườ
20221 KML 138639 138638 SSH1131 Chủ nghĩa Scientific 2(2-0-0-4) Toàn trườ
20221 KTTD 136786 136786 MI2010 Phương phá Numerical 2(2-0-0-4) KT máy tín
20221 TCNTT 136793 136793 IT3030 Kiến trúc mComputer 3 A(3-1-0-6) KH máy tín
20221 TCNTT 136785 136785 IT3420 Điện tử ch Electronic 2(2-1-0-4) KT máy tín
20221 VVLKT 136778 NULL PH1120 Vật lý đại Physics II 3(2-1-1-6) KT máy tín
20221 VVLKT 136780 136778 PH1120 Vật lý đại Physics II 3(2-1-1-6) KT máy tín
20221 BGDTC 722776 722776 PE2201 Bóng đá 1 Football I 0(0-0-2-0) Bóng đá 1-
20221 BGDTC 722951 722951 PE2601 Chạy Running 0(0-0-2-0) Chạy -02-K
20221 VVLKT 723819 723819 PH1120 Vật lý đại Physics II 3(2-1-1-6) 17-Thời gi
9 10 11 12 13 14 15 16 17
Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN
1 3 1230-14551 3 Chiều 2,4,6,8,10,D3-5-201 NULL
1 3 1230-14551 3 Chiều 3,5,7,9,13,D3-5-201 NULL
1 3 1015-11455 6 Sáng 2-10,12-15D7-203 NULL
1 6 0825-11453 6 Sáng 2-10,12-15TC-204 NULL
1 5 0920-11454 6 Sáng 2-10,12-15D7-201 NULL
1 2 1230-14001 2 Chiều 2-10,12-15D9-101 TN
1 4 1410-15503 4 Chiều 2,4,6,8,10,TC-209 TN
1 5 1400-15001400 1500 Chiều 2-10,12-15San KTX NULL
1 2 1530-16301530 1630 Chiều 2-10,12-15Sân A1 NULL
1 4 0710-09150710 0915 Sáng 4,5,6,7,8,9D3-202 NULL
18 19 20 21 22 23 24 25 26
SLĐK SL_Max Trạng_tháiLoại_lớp Đợt_mở Mã_QL
NULL 150 Đang xếp LT AB CT CHUẨN
19 50 Đăng ký BT AB CT CHUẨN
NULL 105 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
NULL 150 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
2 110 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
NULL 210 Đang xếp LT AB CT CHUẨN
NULL 70 Đăng ký BT AB CT CHUẨN
5 50 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
15 50 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
1 32 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
start end color

You might also like