You are on page 1of 4

0 1 2 3 4 5 6 7 8

Kỳ Trường_ViMã_lớp Mã_lớp_k Mã_HP Tên_HP Tên_HP_TiKhối_lượnGhi_chú


20231 KCNHH 146002 146002 CH3403 Quá trình Chemical P4(4-1-0-8) Hoá học-K
20231 KCNHH 146002 146002 CH3403 Quá trình Chemical P4(4-1-0-8) Hoá học-K
20231 KCNHH 145998 145998 CH3061 Hóa lý II Physical Ch3(3-1-0-6) Hoá học 01
20231 KCNHH 146000 146000 CH3202 Hóa Hữu cơ Organic Ch3(3-1-0-6) Hoá học 01
20231 KCNHH 146000 146000 CH3202 Hóa Hữu cơ Organic Ch3(3-1-0-6) Hoá học 01
20231 KCNHH 733765 733765 CH3340 TN Hóa phâAnalytical 2(0-0-4-4) N21, Điều
20231 KCNHH 733766 733766 CH3340 TN Hóa phâAnalytical 2(0-0-4-4) N22, Điều
20231 KCNHH 733767 733767 CH3340 TN Hóa phâAnalytical 2(0-0-4-4) N23, Điều
20231 KCNHH 733768 733768 CH3340 TN Hóa phâAnalytical 2(0-0-4-4) N24, Điều
20231 KCNHH 734258 734258 CH3131 TN Hóa vô Inorganic 2(0-0-4-4) HVC - 41
20231 KCNHH 734259 734259 CH3131 TN Hóa vô Inorganic 2(0-0-4-4) HVC - 42
20231 KCNHH 733981 733981 CH3231 TN Hóa hữu Organic Ch1(0-0-2-2) CNHH,Tài l
20231 KCNHH 733980 733980 CH3231 TN Hóa hữu Organic Ch1(0-0-2-2) CNHH,Tài l
20231 KCNHH 733979 733979 CH3231 TN Hóa hữu Organic Ch1(0-0-2-2) CNHH,Tài l
20231 KCNHH 734302 734302 CH3062 TN Hóa lý IPhysical Ch1(0-0-2-2) CH34
20231 KCNHH 734303 734303 CH3062 TN Hóa lý IPhysical Ch1(0-0-2-2) CH35
20231 KCNHH 734304 734304 CH3062 TN Hóa lý IPhysical Ch1(0-0-2-2) CH36
9 10 11 12 13 14 15 16 17
Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN
1 5 1015-11455 6 Sáng 3-10,12-19D9-306 NULL
2 6 0645-09101 3 Sáng 3-10,12-19D5-204 NULL
1 2 0645-10051 4 Sáng 3-10,12-19D9-103 NULL
1 2 1015-11455 6 Sáng 3-10,12-19D9-104 NULL
2 3 1015-11455 6 Sáng 3-10,12-19D5-503 NULL
1 4 1230-17301 6 Chiều 3-10,12-13C1-410 NULL
1 4 1230-17301 6 Chiều 3-10,12-13C1-410 NULL
1 4 1230-17301 6 Chiều 3-10,12-13C1-411 NULL
1 4 1230-17301 6 Chiều 3-10,12-13C1-411 NULL
1 3 1230-17301 6 Chiều 3-10 C1-405 NULL
1 3 1230-17301 6 Chiều 3-10 C1-406 NULL
1 2 1230-16451 5 Chiều 4,6,8,10,1 C1-419 NULL
1 2 1230-16451 5 Chiều 4,6,8,10,1 C1-419 NULL
1 2 1230-16451 5 Chiều 4,6,8,10,1 C1-419 NULL
1 6 1230-17301 6 Chiều 5-9 C1-423 NULL
1 6 1230-17301 6 Chiều 5-9 C1-423 NULL
1 6 1230-17301 6 Chiều 5-9 C1-423 NULL
18 19 20 21 22 23 24 25 26
SLĐK SL_Max Trạng_tháiLoại_lớp Đợt_mở Mã_QL
NULL 130 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
NULL 130 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
NULL 70 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
NULL 60 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
NULL 60 Đăng ký LT+BT AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 11 Đăng ký TN A CT CHUẨN
NULL 11 Đăng ký TN A CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
NULL 10 Đăng ký TN AB CT CHUẨN
start end color

You might also like