You are on page 1of 16

STT Tên trạm A

111 H2_BVI_DAM_LONG
120 H2_STY_XUAN_KHANH
121 H2_BVI_TAN_LINH
297 H2_BVI_DEN_BAC_HO
302 H2_BVI_BA_VI
637 H2_BVI_BA_TRAI
915 H2_BVI_VAT_LAI
916 H2_BVI_BA_TRAI
917 H2_QOI_DAI_THANH
1264 H2_HDG_LA_TINH
1440 H2_HDC_VINHOME_THANG_LONG
Hãng sản Nước sản Độ rộng băng
Tên trạm B Thiết bị
xuất xuất tần (Mhz)

H2_BVI_THUY_AN SIAE SIAE MIC ITALY 28


H2_STY_TRUNG_HUNG_4 SIAE SIAE MIC ITALY 28
H2_STY_XUAN_KHANH SIAE SIAE MIC ITALY 27.5
H2_BVI_BA_VI VR4-200 NEC Japan 28
H2_STY_TRUNG_HUNG_4 VR4-200 NEC Japan 28
H2_BVI_BA_TRAI_2 V4 NEC Japan 28
H2_BVI_TAY_DANG SIAE SIAE MIC ITALY 27.5
H2_BVI_TAN_LINH SIAE SIAE MIC ITALY 27.5
H2_QOI_PHUONG_CACH SIAE SIAE MIC ITALY 28
H2_HDG_DTM_VAN_PHUC_2 NEO NEC Japan 14
H2_HDC_SONG_PHUONG SIAE
SIAE MICROELETTRONICA
ITALY 28
Tốc độ Tần số Tần số Độ cao Độ cao
Công suất Kích thước
truyền mới phát thu anten trạm anten trạm Phân cực
phát (dBm) anten (m)
(Mbps) (Mhz) (Mhz) A (m) B (m)

150 20 14571 14991 34 39 0.6 Đứng


150 22 15019 14599 40 38 0.6 Đứng
150 18 17865 18875 31 40 0.6 Đứng
200 23 14571 14991 38 29 0.6 Đứng
200 8 7373 7212 30 39 0.6 Đứng
32 18 14991 14571 33 35 0.6 Đứng
150 18 18875 17865 40 22 0.6 Đứng
150 19 18875 17865 33 35 0.6 Đứng
150 23 12821 13087 40 44 0.6 Đứng
100 21 15040 14620 28 28 0.6 Đứng
150 23 14963 14543 38 43 0.6 Đứng
Kinh độ Vĩ độ Kinh độ trạm
Vĩ độ trạm B Địa chỉ trạm A
trạm A trạm A B

105.3459 21.1687 105.4132 21.1565 Thông Bằng Ta,, Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà
105.4467 21.1094 105.5007 21.1168 Ngã ba Xuân Khanh Sơn Tây Hà Tây
105.4061 21.1079 105.4467 21.1094 xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, Hà Tây
105.3648 21.0596 105.3760 21.0845 Khu du lịch Đền Bác Hồ, Ba Vì, Hà Nội
105.3760 21.0845 105.5007 21.1168 Trạm giám sát rừng Ba Vì, Ba Vì, Hà T
105.3644 21.1236 105.3479 21.1283 UBND X.Thụy An, Ba Vì, Hà Nội
105.3911 21.1884 105.4175 21.1986 Thôn Vật Yên - Vật Lại - Ba Vì
105.3644 21.1236 105.4061 21.1079 UBND X.Thụy An, Ba Vì, Hà Nội
105.7140 20.9611 105.6559 21.0141 Thôn Đa Phúc, Sài Sơn, Quốc Oai, Hà n
105.7350 20.9648 105.7672 20.9822 Khu đất thuôc UBND xã La Tinh, Đông La
105.7129 20.9971 105.6925 21.0075 Tại hành lang KĐT Vinhome Thăng Lon
Ngày cấp phép Ngày có hiệu
Địa chỉ trạm B Tỉnh Giấy phép
lần đầu của GP lực của GP

Công tyCP Xi măng giấy Văn Miếu Sơn Hà Nội 2 253784/GP-GH6 24/1/2017 1/1/2022
Ngã ba Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Tây Hà Nội 2 253792/GP-GH6 24/1/2017 1/1/2022
Ngã ba Xuân Khanh Sơn Tây Hà Tây Hà Nội 2 253793/GP-GH6 24/1/2017 1/1/2022
Trạm giám sát rừng Ba Vì, Ba Vì, Hà N Hà Nội 2 334625/GP-GH 26/8/2021 1/1/2022
Tiểu đoàn 88- Phường Sơn Lộc, Thị xã Hà Nội 2 334631/GP-GH 26/8/2021 1/1/2022
Ba Trại 2, Ba Vì, Hà Nội Hà Nội 2 261852/GP-GH6 30/6/2017 1/1/2022
Cạnh chùa Cao, TT Quảng oai ( sau đài Hà Nội 2 279361/GP-GH4 8/11/2018 1/1/2022
Xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, Hà Nội Hà Nội 2 279371/GP-GH4 8/11/2018 1/1/2022
UBDN Xã Phương Cách - Huyện Quốc O Hà Nội 2 279373/GP-GH4 8/11/2018 1/1/2022
Ủy ban ND phường Đông Mai Hà Nội 2 334931/GP-GH 26/8/2021 1/1/2022
xã Song Phương, Hoài Đức, Hà Nội Hà Nội 2 290063/GP-GH3 12/8/2019 1/1/2022
Ngày hết ĐVT Check 24/5
hiệu lực của (Hủy/Đang sử dụng/Điều chỉnh Chi tiết thông tin điều chỉnh (nếu có)
GP thông tin)

30/6/2022 Đang sử dụng


30/6/2022 Huỷ
30/6/2022 Huỷ
30/6/2022 Đang sử dụng
30/6/2022 Đang sử dụng
30/6/2022 Huỷ
30/6/2022 Huỷ
30/6/2022 Huỷ
30/6/2022 Đang sử dụng
30/6/2022 Huỷ
30/6/2022 Đang sử dụng
STT Tên trạm A Tên trạm B
1 H2_BVI_SON_DA_3 H2_BVI_TONG_BAT
2 H2_DPG_TAN_LAP_3 H2_DPG_TAN_LAP
3 H2_BVI_TAN_LINH_6 H2_BVI_TAN_LINH_2
4 H2_QOI_NGOC_LIEP_2 H2_QOI_NGOC_LIEP
5 H2_STY_TRUNG_SON_TRAM_2 H2_STY_VIEN_5
6 H2_PTO_THANH_DA_2 H2_DPG_PHUONG_DINH
7 H2_STY_PHU_THINH_2 H2_STY_SON_TAY_2
8 H2_TTT_CHANG_SON_2 H2_TTT_HUONG_NGAI_3
9 H2_HDC_DTM_LIDECO_2 H2_DPG_TAN_LAP
10 H2_BVI_QUY_MONG H2_BVI_BV_BA_VI
11 H2_BVI_BA_TRAI_4 H2_BVI_BA_TRAI
12 H2_BVI_TAY_DANG_4 H2_BVI_DONG_QUANG
13 H2_BVI_VAN_HOA_6 H2_BVI_YEN_BAI
14 H2_HDC_KDT_VUON_CAM_2 H2_HDC_LAI_YEN
15 H2_BVI_BA_VI_3 H2_BVI_TAN_LINH
16 H2_BVI_MINH_CHAU H2_BVI_DONG_QUANG
17 H2_HDC_DL_THANG_LONG HN_NTL_TAY_MO_2
18 H2_HDC_KDT_SPLENDORA H2_HDC_DTM_LE_TRONG_TAN
19 H2_HDC_KDT_VAN_CANH H2_HDC_AZ_VAN_CANH_IBC
20 H2_HDC_NAM_AN_KHANH_2 H2_HDC_AN_KHANH_4
21 H2_HDC_XUAN_PHUONG_5 H2_HDC_SPLENDORA_IBC
22 H2_PTO_VAN_HA H2_DPG_PHUONG_DINH
23 H2_QOI_DONG_YEN H2_QOI_HOA_THACH
24 H2_QOI_TUYET_NGHIA H2_QOI_NGOC_LIEP
25 H2_STY_NGO_QUYEN_2 H2_STY_SON_TAY
Thiết bị Hãng sản xuất Nước sản xuất
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
VR4-200 NEC Japan
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
VR4-200 NEC Japan
NEO NEC Japan
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
VR4-200 NEC Japan
VR4-200 NEC Japan
NEO NEC Japan
NEO NEC Japan
SIAE SIAE MICROELETTRONICA ITALY
V4 NEC Japan
NEO NEC Japan
NEO NEC Japan
NEO NEC Japan
V4 NEC Japan
VR4-200 NEC Japan
Độ rộng băng tần (Mhz) Tốc độ truyền mới (Mbps)
28 150
28 150
28 150
28 150
28 150
28 150
28 200
28 150
28 150
28 150
28 200
28 200
28 100
28 150
28 200
28 200
28 100
28 100
28 150
28 32
28 100
28 100
28 100
28 32
28 200
Công suất phát (dBm) Tần số phát (Mhz)
23 14963
23 14606
23 14655
23 13959
23 12821
23 14599
23 14925
23 18930
23 14935
23 14529
14 15019
23 14942
23 14615
23 18875
23 15005
23 14585
12 14711
23 14515
23 14963
23 14963
23 14571
23 14515
23 14599
23 73331
23 14571
Tần số thu (Mhz) Độ cao anten trạm A (m)
14543 42
15026 42
15075 42
12793 40
13087 40
15019 36
14505 35
17920 35
14515 30
14949 40
14599 38
14522 36
15035 25
17865 30
14585 28
15005 35
15131 29
14935 45
14543 36
14543 34
14991 32
14935 32
15019 36
7170 33
14991 39
Độ cao anten trạm B (m) Kích thước anten (m)
45 0.6
47 0.6
47 0.6
40 0.6
35 0.6
36 0.6
35 0.6
35 0.6
30 0.6
42 0.6
37 0.6
36 0.6
25 0.6
35 0.6
39 0.6
39 0.6
23 0.6
33 0.6
38 0.6
36 0.6
38 0.6
34 0.6
37 0.6
37 0.6
35 0.6
Phân cực Kinh độ trạm A
Đứng 105.3295
Đứng 105.7
Đứng 105.41002286
Đứng 20.992499
Đứng 105.4951
Đứng 105.6136
Đứng 105.502
Đứng 105.606
Đứng 105.715637
Đứng 105.378052
Đứng 105.366
Đứng 105.436
Đứng 105.426641
Đứng 105.723772
Đứng 105.355
Đứng 105.4557
Đứng 105.7330
Đứng 105.724
Đứng 105.734
Đứng 105.716
Đứng 105.737
Đứng 105.62
Đứng 105.597
Đứng 105.5908
Đứng 105.495
Vĩ độ trạm A Kinh độ trạm B
21.16641 105.349
21.07711 105.71085
21.0848846 105.42384
105.6054 105.6069
21.10999 105.49069
21.108 105.648
21.15 105.4918
21.03693 105.612
21.071316 105.71085
21.207166 105.408
21.1153 105.36435
21.208 105.45007
21.052983 105.44724
21.029676 105.71662
21.0837 105.40614
21.2058 105.4501
21.0087 105.7454
21.0138 105.729
21.0382 105.726
20.9979 105.713
21.0256 105.723333
21.1494 105.648
20.9251 105.55321
20.9677 105.6069
21.1408 105.50699
Vĩ độ trạm B Địa chỉ trạm A
21.2005 Sơn Đà, Ba Vì
21.08071 KĐT Tân Tây Đô, Đan Phượng
21.10863 Trung tâm huấn luyện Bộ Tư lệnh cảnh vệ, xã Vân Hòa, Ba Vì, HN
21.00143 Ngọc Liệp, Quốc Oai
21.11116 xã Trung Sơn Trầm, Sơn Tây
21.10725 Thanh Đa, Phúc Thọ
21.14942 Phú Thịnh, Sơn Tây
21.0463 Chàng Sơn, Thạch Thất
21.08071 KĐT Lideco - Hoài Đức - Hà Nội
21.2128 Thôn Quy Mông, Xã Phú Sơn, Huyện Ba Vì, HN
21.12355 Ba Trại, Ba Vì
21.17762 Tây Đằng - Ba Vì - Hà Nội
Trung
21.04426
tâm chăm sóc, nuôi dưỡng và điều trị nạn nhân bị nhiễm chất độc da cam/dioxin thành phố Hà Nội
21.02804 KĐT Vân Canh - Hoài Đức - Hà Nội
21.10794 Núi Ba Vì, Ba Vì
21.1776 Minh Châu Ba Vì Hà Nội
21.0174 KĐT Galemico A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
21.0114 KĐT Splendora, An Khánh, Hoài Đức
21.0414 KĐT Vân Canh - Hoài Đức - Hà Nội
21.0035 KĐT Nam An Khánh, Hoài Đức
21.01662 Xuân Phương, Hoài Đức
21.10725 Vân Hà, Phúc Thọ
20.94873 Đông Yên, Quốc Oai
21.0014 UBND Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội
21.13847
Địa chỉ trạm B Tỉnh
Tòng Bạt, Ba Vì Hà Nội 2
UBND xã Tân Lập, Đan Phượng, Hà Tây Hà Nội 2
Xã Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội Hà Nội 2
300 đường Láng Hòa Lạc , thuộc khu CN Ngọc Liệp Hà Nội 2
Xã Trung Sơn Trầm thị xã Sơn Tây, , Hà Nội Hà Nội 2
Phương Định, Đan Phượng, , Hà Nội Hà Nội 2
Bưu điện Sơn Tây, Tx Sơn Tây, Hà Tây Hà Nội 2
Hương Ngãi, Thạch Thất Hà Nội 2
UBND xã Tân Lập, Đan Phượng, Hà Tây Hà Nội 2
Xã Phong Châu, Ba Vì Hà Nội 2
UBND X.Thụy An, Ba Vì, Hà Nội Hà Nội 2
UBND xã Đông Quang, Ba Vì, HN Hà Nội 2
Trại cai nghiện số 1, xã Yên Bài, huyện Ba Vì, Hà Nội Hà Nội 2
Lại Yên, Hoài Đức, Hà Tây Hà Nội 2
Xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, Hà Nội Hà Nội 2
UBND xã Đông Quang, Ba Vì, HN Hà Nội 2
Công ty CP cơ khí xây dựng số 5,Miêu Nha,TL ,Hà Nội Hà Nội 2
Bắc An Khánh, Hoài Đức Hà Nội 2
Toà AZ Vân Canh, Hoài Đức Hà Nội 2
KĐT Bắc An Khánh, Hoài Đức Hà Nội 2
Tòa _SPLENDORA, Đại Lộ Thăng Long, Hà Nội Hà Nội 2
Phương Định, Đan Phượng, , Hà Nội Hà Nội 2
Hoà Thạch, Quốc Oai Hà Nội 2
NN vật liệu VT 1 Km21+ 300 đường Láng Hòa Lạc , khu CN Hà Nội 2
UBND xã Thụy An, huyện Chương Mỹ, hà Tây Hà Nội 2

You might also like