You are on page 1of 7

PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY - HK2 - NH 19-20

STTMã học phần Tên học phần Giáo viên MSCB


1 CN104 VAT LIEU XAY DUNG Trần Vũ An 1812
2 CN104 VAT LIEU XAY DUNG Bùi Lê Anh Tuấn 1916
3 CN105 TT. VAT LIEU XAY DUNG Trần Vũ An 1812
4 CN105 TT. VAT LIEU XAY DUNG Bùi Lê Anh Tuấn 1916
5 CN106 Sức bền vật liệu Nguyễn Anh Duy 1928
6 CN106 Sức bền vật liệu Nguyễn Anh Duy 1928
7 CN106 Sức bền vật liệu Lê Tuấn Tú 1915
8 CN106 Sức bền vật liệu Lê Tuấn Tú 1915
9 CN118 Nguyên lý kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
10 CN118 Nguyên lý kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
11 CN118 Nguyên lý kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
12 CN131 HINH HOA & VE KY THUAT - XD Trần Thị Phượng 1926
13 CN131 HINH HOA & VE KY THUAT - XD Đặng Trâm Anh 1008
14 CN154 CO HOC KET CAU Đặng Thế Gia 486
15 CN154 CO HOC KET CAU Nguyễn Anh Duy 1928
16 CN154 CO HOC KET CAU Lê Tuấn Tú 1915
17 CN194 Đồ án kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
18 CN305 Kết cấu thép Lê Nông 1677
19 CN305 Kết cấu thép Cao Tấn Ngọc Thân 1676
20 CN311 Máy xây dựng & kỹ thuật thi công Trần Hoàng Tuấn 1623
21 CN311 Máy xây dựng & kỹ thuật thi công Cù Ngọc Thắng 2350
22 CN311 Máy xây dựng & kỹ thuật thi công Cù Ngọc Thắng 2350
23 CN321 Thí nghiệm công trình Cao Tấn Ngọc Thân 1676
24 CN328 Kết cấu thép nhà công nghiệp Dương Nguyễn Hồng Toàn 1412
25 CN328 Kết cấu thép nhà công nghiệp Cao Tấn Ngọc Thân 1676
26 CN331 TIN HOC UNG DUNG - KY THUAT 1 Châu Minh Khải 1813
27 CN331 TIN HOC UNG DUNG - KY THUAT 1 Lê Thành Phiêu 1296
28 CN332 TIN HOC UNG DUNG - KY THUAT 2 Đặng Thế Gia 486
29 CN332 TIN HOC UNG DUNG - KY THUAT 2 Hồ Ngọc Tri Tân 504
30 CN335 Quy hoạch đô thị Châu Minh Khải 1813
31 CN337 LUAT XAY DUNG Châu Minh Khải 1813
32 CN344 Bệnh học công trình Hoàng Vĩ Minh 500
33 CN347 Nhà nhiều tầng Dương Nguyễn Hồng Toàn 1412
34 CN348 TIN HOC TRONG QLDA Trần Hoàng Tuấn 1623
35 CN349 Kết cấu bê-tông công trình DD Hồ Ngọc Tri Tân 504
36 CN349 Kết cấu bê-tông công trình DD Lê Nông 1677
37 CN349 Kết cấu bê-tông công trình DD Lê Nông 1677
38 CN357 Tiểu luận tốt nghiệp - XDDD Lê Tuấn Tú 1915
39 CN358 Luận văn tốt nghiệp - XDDD Lê Tuấn Tú 1915
40 CN507 Báo cáo chuyên đề - XD Lê Nông 1677
41 CN510 Đồ án nền móng công trình Trần Thị Phượng 1926
42 CN514 Quản lý dự án xây dựng Đặng Thế Gia 486
43 CN514 Quản lý dự án xây dựng Đặng Trâm Anh 1008
44 CN521 Đồ án kết cấu bê-tông Lê Tuấn Tú 1915
45 CN522 Đồ án kết cấu thép Cao Tấn Ngọc Thân 1676
46 CN523 Đồ án thi công Cù Ngọc Thắng 2350
47 KC104 Sức bền vật liệu 1 - XD Nguyễn Anh Duy 1928
48 KC104 Sức bền vật liệu 1 - XD Lê Tuấn Tú 1915
49 KC105 Sức bền vật liệu 2 - XD Lê Tuấn Tú 1915
50 KC105 Sức bền vật liệu 2 - XD Lê Tuấn Tú 1915
51 KC105 Sức bền vật liệu 2 - XD Nguyễn Anh Duy 1928
52 KC105 Sức bền vật liệu 2 - XD Nguyễn Anh Duy 1928
53 KC107 THONG KE UNG DUNG - XD Đặng Thế Gia 486
54 KC107 THONG KE UNG DUNG - XD Trần Minh Thuận 482
55 KC198 THONG KE UNG DUNG Trần Minh Thuận 482
56 KC240 NEN MONG CONG TRINH Trần Văn Tuẩn 2476
57 KC240 NEN MONG CONG TRINH Trần Văn Tuẩn 2476
58 KC241 KET CAU BE-TONG CO SO Hồ Ngọc Tri Tân 504
59 KC242 KIEN TRUC CONG TRINH Trần Chinh Phong 1763
60 KC242 KIEN TRUC CONG TRINH Trần Chinh Phong 1763
61 KC243 Tổ chức thi công & An toàn lao động Cù Ngọc Thắng 2350
62 KC245 Cấu kiện bê-tông đặc biệt Dương Nguyễn Hồng Toàn 1412
63 KC247 Kỹ thuật thi công công trình đặc biệt Trần Hoàng Tuấn 1623
64 KC248 CONG TRINH XANH Châu Minh Khải 1813
65 KC257 Chuyên đề XD1 - Nền móng Trần Văn Tuẩn 2476
66 KC258 Chuyên đề XD2 - Kết cấu bê-tông Hồ Ngọc Tri Tân 504
67 KC259 Chuyên đề XD3 - Kết cấu thép Cao Tấn Ngọc Thân 1676
68 KC260 Chuyên đề XD4 - Thi công Trần Hoàng Tuấn 1623
69 KC261 Chuyên đề XD5 - Quy hoạch, kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
70 KC269 Kinh tế xây dựng Đặng Thế Gia 486
71 KC282 Tổ chức thi công Cù Ngọc Thắng 2350
72 CN110 Trắc địa Trần Vũ An 1812
73 CN111 TT. Trắc địa Trần Vũ An 1812
74 CN113 TT. Cơ hoc đất Trần Thị Phượng 1926
75 CN314 Công trình giao thông Trần Trang Nhất 1764
76 CN346 Giải pháp nền móng hợp lý Võ Văn Đấu 1685
77 KC106 Cơ học đất Trần Thị Phượng 1926
78 KC246 Công trình trên đất yếu Trần Đức Trung 2234
79 CN118 Nguyên lý kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
80 CN194 Đồ án kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
81 CN311 Máy xây dựng & kỹ thuật thi công Phạm Hữu Hà Giang 1808
82 CN321 Thí nghiệp công trình Cao Tấn Ngọc Thân 1676
83 CN357 Tiểu luận tốt nghiêp - XDDD Lê Tuấn Tú 1915
84 CN358 Luận văn tốt nghiệp - XDDD Lê Tuấn Tú 1915
85 CN507 Báo cáo chuyên đề - XD Lê Nông 1677
86 CN510 Đồ án nền móng công trình Trần Văn Tuẩn 2476
87 CN523 Đồ án thi công Phạm Hữu Hà Giang 1808
88 CN524 Thực tập ngành nghề - XDDD Nguyễn Anh Duy 1928
89 KC243 Tổ chức thi công & An toàn lao động Phạm Hữu Hà Giang 1808
90 KC245 Cấu kiện bê-tông đặt biệt Dương Nguyễn Hồng Toàn 1412
91 KC257 Chuyên đề XD1 - Nền móng Trần Văn Tuẩn 2476
92 KC258 Chuyên đề XD2 - Kết cấu bê-tông Dương Nguyễn Hồng Toàn 1412
93 KC260 Chuyên đề XD4 - Thi công Phạm Hữu Hà Giang 1808
94 KC261 Chuyên đề XD5 - Quy hoạch, kiến trúc Trần Chinh Phong 1763
CN332 TIN HOC UNG DUNG - KY THUAT 2 Hồ Ngọc Tri Tân 504
Ngày bận trong tuần Ghi chú Đơn vị
Thứ 2
Sáng và Chiều T2 BQLODA
Thứ 2
Sáng và Chiều T2 BQLODA
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Thứ 2, Thứ 7 BQL
Thứ 2, Thứ 7 BQL
Thứ 2, Thứ 7 BQL
Chiều T2, Cuối tuần
Thứ 2, Thứ 5, Thứ 6
Thứ 2, Thứ 3, Thứ 7
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Thứ 2, Thứ 7 BQL
Chiều T2
Chiều T2, Cuối tuần
BQLODA
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần xếp lịch dạy 3,4
Thứ 2 QTTB
Thứ 2, Thứ 3, Thứ 7 3 tiết/buổi
T2, T7 3 tiết/buổi
Chiều T2, Cuối tuần xếp lịch dạy 3,4
Chiều T2, Cuối tuần xếp lịch dạy 3,4
T3 KTTL
Chiều T2, Cuối tuần
BQLODA
T2, T7
Chiều T2
Chiều T2

Chiều T2
Chiều T2, Cuối tuần
Thứ 2, Thứ 3, Thứ 7
Thứ 2, Thứ 5, Thứ 6

Chiều T2, Cuối tuần

Chiều T2, Cuối tuần


Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
Thứ 2, Thứ 3, Thứ 7
Chiều T2, Cuối tuần xếp Sáng thứ 2 (3 tiết cuối) tại Khoa CN KTTL
Chiều T2, Cuối tuần xếp Sáng thứ 3 (2 tiết cuối) tại Khoa CN KTTL
Chiều T2
Chiều T2
T2, T7
Thứ 2, Thứ 7 BQL
Thứ 2, Thứ 7 BQL
Chiều T2, Cuối tuần
Chiều T2, Cuối tuần
BQLODA
Chiều T2, Cuối tuần xếp lịch dạy 3,4
Chiều T2 và cuối tuần
T2, T7
Chiều T2, Cuối tuần
BQLODA
Thứ 2, Thứ 7 BQL
Thứ 2, Thứ 3, Thứ 7
Chiều T2, Cuối tuần
Thứ 2 Hòa An
Thứ 2 Hòa An
Hòa An
Hòa An
Hòa An
Chiều T2, Cuối tuần Hòa An
Chiều T2 Hòa An
Thứ 2, Thứ 7 Hòa An
Thứ 2, Thứ 7 Hòa An
Thứ 5, Thứ 6, Thứ 7 Xếp dạy lịch Thứ 2, Thứ 3 & Thứ 4 Hòa An
Chiều T2, Cuối tuần Hòa An
Hòa An
Hòa An
Chiều T2 Hòa An
Hòa An
Thứ 5, Thứ 6, Thứ 7 Xếp dạy lịch Thứ 2, Thứ 3 & Thứ 4 Hòa An
Hòa An
Thứ 5, Thứ 6, Thứ 7 Xếp dạy lịch Thứ 2, Thứ 3 & Thứ 4 Hòa An
Chiều T2, Cuối tuần Hòa An
Hòa An
Chiều T2, Cuối tuần Hòa An
Thứ 5, Thứ 6, Thứ 7 Xếp dạy lịch Thứ 2, Thứ 3 & Thứ 4 Hòa An
Thứ 2, Thứ 7 Hòa An
T2, T7 3 tiết/buổi Thêm nhóm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
Số Liệu Thống Kê Nhu Cầu Học Phần Theo Kế Hoạch Học Tập
(Học kỳ 2 Năm học 2019-2020)
(Danh sách học phần do khoa Khoa Phát triển Nông thôn quản lý)

Stt Phân công giả


Nhu
Mã HP Tên học phần Bộ môn TC Nhóm Sĩ số Lớp ưu tiên
cầu MSCB Họ và tên CB

1 CN110 Trắc địa TN3 2 55 H01 60 HG18T7A1 1812 Trần Vũ An


2 CN111 TT. Trắc địa TN3 1 52 H01 60 HG18T7A1 1812 Trần Vũ An
3 CN113 TT. Cơ hoc đất TN3 1 30 H01 30 HG18T7A1 1926 Trần Thị Phượng
4 CN314 Công trình giao thông TN3 2 31 H01 31 HG17T2A1 1764 Trần Trang Nhất
5 CN346 Giải pháp nền móng hợp lý TN3 2 32 H01 32 HG17T2A1 1685 Võ Văn Đấu
6 KC106 Cơ học đất TN3 3 54 H01 54 HG18T7A1 1926 Trần Thị Phượng
7 KC246 Công trình trên đất yếu TN3 3 62 H01 62 HG1662A1 2234 Trần Đức Trung
8 CN118 Nguyên lý kiến trúc TN3 2 31 H01 31 HG18T7A1 1763 Trần Chinh Phong
9 CN194 Đồ án kiến trúc TN3 2 18 H01 18 HG17T2A1 1763 Trần Chinh Phong
10 CN311 Máy xây dựng & kỹ thuật thi công TN3 3 52 H01 52 HG17T2A1 1808 Phạm Hữu Hà Giang
11 CN321 Thí nghiệp công trình TN3 1 48 H01 48 HG17T2A1 1676 Cao Tấn Ngọc Thân
12 CN357 Tiểu luận tốt nghiêp - XDDD TN3 4 1 H01 1 HG1662A1 1915 Lê Tuấn Tú
13 CN358 Luận văn tốt nghiệp - XDDD TN3 10 44 H01 44 HG1662A1 1915 Lê Tuấn Tú
14 CN507 Báo cáo chuyên đề - XD TN3 2 1 H01 1 HG1662A1 1677 Lê Nông
15 CN510 Đồ án nền móng công trình TN3 2 9 H01 9 HG17T2A1 2476 Trần Văn Tuẩn
16 CN523 Đồ án thi công TN3 2 2 H01 2 HG1662A1 2350 Cù Ngọc Thắng
17 CN524 Thực tập ngành nghề - XDDD TN3 2 1 H01 1 HG1662A1 1928 Nguyễn Anh Duy
18 KC243 Tổ chức thi công và an toàn lao động TN3 3 64 H01 64 HG1662A1 2350 Cù Ngọc Thắng
19 KC245 Cấu kiện bê-tông đặt biệt TN3 3 50 H01 50 HG17T2A1 1412 Dương Nguyễn Hồng Toàn
20 KC257 Chuyên đề XD1 - Nền móng TN3 2 5 H01 5 HG1562A1 2476 Trần Văn Tuẩn
21 KC258 Chuyên đề XD2 - Kết cấu bê-tông TN3 2 4 H01 4 HG1562A1 1412 Dương Nguyễn Hồng Toàn
22 KC260 Chuyên đề XD4 - Thi công TN3 2 6 H01 6 HG1562A1 1808 Phạm Hữu Hà Giang

23 KC261 Chuyên đề XD5 - Quy hoạch, kiến trúc TN3 2 5 H01 5 HG1562A1 1763 Trần Chinh Phong
Cần Thơ, Ngày 23 tháng 09 năm 2019
Người lập
Phân công giảng dạy
Đợt dạy
Số điện thoại Ghi chú
Đợt 1 Đợt 2

988256813 x

988256813 x trừ thứ 2 và thứ 7

0833337878 x Xếp lịch dạy Thứ 4

0833337878 x Xếp lịch dạy Thứ 4

You might also like