Professional Documents
Culture Documents
Dự Thảo Lịch Học K40;41;42;43 Hk 2 Năm Học 2023-2024
Dự Thảo Lịch Học K40;41;42;43 Hk 2 Năm Học 2023-2024
98 QHCT&TTQT_K40 QT03591_K40_1 QT03591 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế 3 2.5 0.5 11 1-5 01/01-07/4 5 B6.201
149 TTĐN_K40 QT03591_K40_1 QT03591 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế 3 2.5 0.5 11 1-5 01/01-07/4 4 B5.202
Mã học Số Thời gian
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH ngày Tiết Thứ Phòng học Ghi chú
phần TC học
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
149 TTĐN_K40 QT03629_K40_1 QT03629 3 1.5 1.5 14 1-5 26/02-17/3 2 B5.202
thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
149 TTĐN_K40 QT03629_K40_1 QT03629 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 5 B5.202
thông quốc tế
Xây dựng hình ảnh và thương hiệu quốc
147 TTĐN_K40 QT03630_K40_1 QT03630 3 1.5 1.5 14 1-5 08/01-28/01 2 B5.202
tế
Xây dựng hình ảnh và thương hiệu quốc
147 TTĐN_K40 QT03630_K40_1 QT03630 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 6 B5.202
tế
147 TTĐN_K40 QT04027_K40_1 QT04027 Khóa luận 6 0 6 36 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
148 TTĐPT_K40 BC03644_K40_1 BC03644 Thực tập tốt nghiệp 4 0.5 3.5 23 1-5 08/4-31/5 2-6 Cơ sở
148 TTĐPT_K40 BC03704_K40_3 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 1 2 15 1-5 04/3-10/3 2 B1.405
148 TTĐPT_K40 BC03704_K40_3 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 1 2 15 1-5 01/01-10/3 3 B1.405
148 TTĐPT_K40 BC03704_K40_3 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 1 2 15 1-5 01/01-10/3 5 B1.405
152 TTĐPT_K40 BC03705_K40_1 BC03705 Biên tập sản phẩm đa phương tiện 3 1 2 15 1-5 26/2-03/3 2 B1.405
152 TTĐPT_K40 BC03705_K40_1 BC03705 Biên tập sản phẩm đa phương tiện 3 1 2 15 1-5 01/01-10/3 4 B1.405
152 TTĐPT_K40 BC03705_K40_1 BC03705 Biên tập sản phẩm đa phương tiện 3 1 2 15 1-5 01/01-10/3 6 B1.405
150 TTĐPT_K40 BC04943_K40_2 BC04943 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
150 TTQT_K40 QT03610_K40_1 QT03610 Thực tập tốt nghiệp 4 0.5 3.5 23 1-5 08/4-31/5 2-6 Cơ sở
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
150 TTQT_K40 QT03629_K40_2 QT03629 3 1.5 1.5 14 1-5 08/01-28/01 2 B11.220
thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
151 TTQT_K40 QT03629_K40_2 QT03629 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 5 B11.220
thông quốc tế
Xây dựng hình ảnh và thương hiệu quốc
151 TTQT_K40 QT03630_K40_2 QT03630 3 1.5 1.5 14 1-5 26/02-17/3 2 B11.220
tế
Xây dựng hình ảnh và thương hiệu quốc
151 TTQT_K40 QT03630_K40_2 QT03630 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 4 B11.220
tế
Nghiệp vụ ngoại giao và văn phòng đối
153 TTQT_K40 QT03632_K40_1 QT03632 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 3 B11.220
ngoại
Nghiệp vụ ngoại giao và văn phòng đối
154 TTQT_K40 QT03632_K40_1 QT03632 3 1.5 1.5 14 1-5 26/02-17/3 6 B11.220
ngoại
154 TTQT_K40 QT04028_K40_1 QT04028 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
155 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 0.5 3.5 23 1-5 08/01-10/03 2 B8A.202
155 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 0.5 3.5 23 1-5 01/01-28/01 3 B8A.202
156 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 0.5 3.5 23 1-5 08/01-10/03 4 B8A.202
156 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 0.5 3.5 23 1-5 08/01-10/03 6 B8A.202
156 TTHCM_K40 TH03081_K40_1 TH03081 Thực tập cuối khóa 3 0.5 2.5 17 1-5 11/3-03/5 2-6 Cơ sở
Những luận điểm sáng tạo của Hồ Chí
157 TTHCM_K40 TH03088_K40_1 TH03088 3 2 1 12 1-5 26/02-10/3 3 B8A.202
Minh về cách mạng Việt Nam
Những luận điểm sáng tạo của Hồ Chí
157 TTHCM_K40 TH03088_K40_1 TH03088 3 2 1 12 11-15 15/01-04/02 3 B8A.202
Minh về cách mạng Việt Nam
Mã học Số Thời gian
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH ngày Tiết Thứ Phòng học Ghi chú
phần TC học
Những luận điểm sáng tạo của Hồ Chí
157 TTHCM_K40 TH03088_K40_1 TH03088 3 2 1 12 1-5 08/01-10/03 5 B8A.202
Minh về cách mạng Việt Nam
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công
158 TTHCM_K40 TH03091_K40_1 TH03091 3 2 1 12 1-5 06/5-02/6 2 B8A.202
tác cán bộ
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công
158 TTHCM_K40 TH03091_K40_1 TH03091 3 2 1 12 1-5 06/5-02/6 4 B8A.202
tác cán bộ
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công
159 TTHCM_K40 TH03091_K40_1 TH03091 3 2 1 12 1-5 06/5-02/6 6 B8A.202
tác cán bộ
159 TTHCM_K40 TH04006_K40_1 TH04006 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
160 TRIET_K40 TM02503_K40_1 TM02503 Triết học con người 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 3 B6.103
160 TRIET_K40 TM02503_K40_1 TM02503 Triết học con người 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-21/01 4 B6.103
163 TRIET_K40 TM03033_K40_1 TM03033 Thực tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 17 1-5 08/4-31/5 2-6 Cơ sở
163 TRIET_K40 TM03034_K40_1 TM03034 Các vấn đề triết học về toàn cầu hóa 3 1.5 1.5 14 1-5 26/02-17/3 4 B6.103
163 TRIET_K40 TM03034_K40_1 TM03034 Các vấn đề triết học về toàn cầu hóa 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 5 B6.103
163 TRIET_K40 TM03505_K40_1 TM03505 Các lý thuyết phát triển xã hội đương đại 3 1.5 1.5 14 1-5 18/3-07/4 4 B6.103
161 TRIET_K40 TM03505_K40_1 TM03505 Các lý thuyết phát triển xã hội đương đại 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 6 B6.103
161 TRIET_K40 TM04001_K40_1 TM04001 Khóa luận 6 0.5 5.5 35 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
161 TRUYENHINH_K40 PT02807_K40_1 PT02807 Truyền thông xã hội và mạng xã hội 3 1.5 1.5 14 1-5 26/02-17/3 2 B5.201
162 TRUYENHINH_K40 PT02807_K40_1 PT02807 Truyền thông xã hội và mạng xã hội 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-07/4 3 B5.201
162 TRUYENHINH_K40 PT03850_K40_4 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 0.5 3.5 23 1-5 08/4-31/5 2-6 Cơ sở
162 TRUYENHINH_K40 PT04804_K40_1 PT04804 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
164 TRUYENHINH_K40 PT04818_K40_2 PT04818 Phim tài liệu truyền hình 3 1 2 15 1-5 01/01-07/4 4 B5.201
164 TRUYENHINH_K40 PT04818_K40_2 PT04818 Phim tài liệu truyền hình 3 1 2 15 1-5 01/01-28/01 6 B5.201
165 TRUYENHINH_K40 PT04819_K40_2 PT04819 Đạo diễn truyền hình 3 1 2 15 1-5 01/01-07/4 5 B5.201
165 TRUYENHINH_K40 PT04819_K40_2 PT04819 Đạo diễn truyền hình 3 1 2 15 1-5 26/02-24/03 6 B5.201
166 VHPT_K40 TT03906_K40_1 TT03906 Quản lý các thiết chế văn hóa 3 0.5 2.5 17 1-5 08/01-10/3 2 B9.102
166 VHPT_K40 TT03906_K40_1 TT03906 Quản lý các thiết chế văn hóa 3 0.5 2.5 17 1-5 01/01-10/3 4 B9.102
169 VHPT_K40 TT03906_K40_1 TT03906 Quản lý các thiết chế văn hóa 3 0.5 2.5 17 1-5 01/01-28/01 6 B9.102
169 VHPT_K40 TT03907_K40_1 TT03907 Thực tập cuối khóa 3 0.5 2.5 17 1-5 11/3-03/5 2-6 Cơ sở
Mô hình quản lý văn hóa Việt Nam và thế
167 VHPT_K40 TT03911_K40_1 TT03911 3 2 1 12 1-5 06/5-02/6 2 B9.102
giới
Mô hình quản lý văn hóa Việt Nam và thế
167 VHPT_K40 TT03911_K40_1 TT03911 3 2 1 12 1-5 06/5-02/6 4 B9.102
giới
Mô hình quản lý văn hóa Việt Nam và thế
168 VHPT_K40 TT03911_K40_1 TT03911 3 2 1 12 1-5 06/5-02/6 6 B9.102
giới
Xử lý tình huống trong quản lý hoạt động
168 VHPT_K40 TT03912_K40_1 TT03912 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-10/3 3 B9.102
văn hóa
Xử lý tình huống trong quản lý hoạt động
170 VHPT_K40 TT03912_K40_1 TT03912 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-10/3 5 B9.102
văn hóa
170 VHPT_K40 TT04012_K40_1 TT04012 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
Mã học Số Thời gian
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH ngày Tiết Thứ Phòng học Ghi chú
phần TC học
Xuất bản Sách nói (Audio book
170 XBĐT_K40 XB03741_K40_1 XB03741 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-10/3 3 B1.603
publishing)
Xuất bản Sách nói (Audio book
171 XBĐT_K40 XB03741_K40_1 XB03741 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-10/3 5 B1.603
publishing)
171 XBĐT_K40 XB03744_K40_1 XB03744 Kỹ thuật - công nghệ xuất bản điện tử II 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-10/3 4 B1.603
171 XBĐT_K40 XB03744_K40_1 XB03744 Kỹ thuật - công nghệ xuất bản điện tử II 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-10/3 6 B1.603
Thương mại điện tử trong hoạt động xuất
172 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 XB03745 3 1.5 1.5 14 1-5 06/5-02/6 2 B1.603
bản
Thương mại điện tử trong hoạt động xuất
172 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 XB03745 3 1.5 1.5 14 1-5 06/5-02/6 4 B1.603
bản
Thương mại điện tử trong hoạt động xuất
173 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 XB03745 3 1.5 1.5 14 1-5 06/5-19/5 5 B1.603
bản
Thương mại điện tử trong hoạt động xuất
173 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 XB03745 3 1.5 1.5 14 1-5 06/5-02/6 6 B1.603
bản
Quản lý hoạt động xuất bản trong môi
174 XBĐT_K40 XB03746_K40_1 XB03746 3 1.5 1.5 14 1-5 08/01-10/3 2 B1.603
trường số
Quản lý hoạt động xuất bản trong môi
174 XBĐT_K40 XB03746_K40_1 XB03746 3 1.5 1.5 14 11-15 01/01-10/3 4 B1.603
trường số
Quản lý hoạt động xuất bản trong môi
175 XBĐT_K40 XB03746_K40_1 XB03746 3 1.5 1.5 14 11-15 01/01-07/01 6 B1.603
trường số
175 XBĐT_K40 XB03753_K40_1 XB03753 Thực tập tốt nghiệp (năm thứ tư) 4 0.5 3.5 23 1-5 11/3-03/5 2-6 Cơ sở
175 XBĐT_K40 XB03754_K40_1 XB03754 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 0.5 5.5 35 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
175 XDĐ_K40 XD03345_K40_1 XD03345 Thực tập sư phạm 3 0.5 2.5 17 1-5 11/3-03/5 2-6 Cơ sở
Xử lý tình huống trong xây dựng Đảng và
176 XDĐ_K40 XD03346_K40_1 XD03346 3 1 2 15 1-5 01/01-10/3 3 B1.404
Chính quyền nhà nước
Xử lý tình huống trong xây dựng Đảng và
176 XDĐ_K40 XD03346_K40_1 XD03346 3 1 2 15 1-5 01/01-10/3 5 B1.404
Chính quyền nhà nước
Xử lý tình huống trong xây dựng Đảng và
176 XDĐ_K40 XD03346_K40_1 XD03346 3 1 2 15 1-5 04/3-10/3 6 B1.404
Chính quyền nhà nước
177 XDĐ_K40 XD03347_K40_1 XD03347 Công tác văn phòng 3 2 1 12 1-5 01/01-10/3 4 B1.404
177 XDĐ_K40 XD03347_K40_1 XD03347 Công tác văn phòng 3 2 1 12 1-5 01/01-04/02 6 B1.404
177 XDĐ_K40 XD04007_K40_1 XD04007 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
178 XHH_K40 XH03084_K40_1 XH03084 Thực tập cuối khóa 3 0.5 2.5 17 1-5 08/4-31/5 2-6 Cơ sở
178 XHH_K40 XH03120_K40_1 XH03120 Xã hội học môi trường 3 1.5 1.5 14 1-5 08/01-04/02 2 B5.203
179 XHH_K40 XH03120_K40_1 XH03120 Xã hội học môi trường 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-04/02 4 B5.203
179 XHH_K40 XH03120_K40_1 XH03120 Xã hội học môi trường 3 1.5 1.5 14 1-5 01/01-04/02 6 B5.203
179 XHH_K40 XH03121_K40_1 XH03121 Xã hội học với công tác quản lý xã hội 3 1.5 1.5 14 1-5 25/3-07/4 2 B5.203
180 XHH_K40 XH03121_K40_1 XH03121 Xã hội học với công tác quản lý xã hội 3 1.5 1.5 14 1-5 26/02-07/4 3 B5.203
180 XHH_K40 XH03121_K40_1 XH03121 Xã hội học với công tác quản lý xã hội 3 1.5 1.5 14 1-5 26/02-07/4 5 B5.203
180 XHH_K40 XH04016_K40_1 XH04016 Khóa luận 6 0.5 5.5 35 1-10 02/01-31/5 2-6 Cơ sở
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
Hà Nội, ngày 10 tháng 12 năm 2023
LỊCH HỌC K41 HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023-2024
Kỳ 2 có những ngày nghỉ: Tết dương lịch 01/01; Tết nguyên đán (05/02-25/02); Tết Vua Hùng (18/4); Giải phòng miền Nam (30/4); quốc tế lao động (01/5)
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
1 ANH_K41 BC03825_K41.1 BC03825 Kỹ thuật và tạo hình nhiếp ảnh 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 3 B5.101 ĐT
2 ANH_K41 PT03805_K41.1 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 6 B5.101 ĐT
3 ANH_K41 PT03805_K41.1 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 2 3 24 6-10 13.5-02.6 3 B5.101 ĐT
4 ANH_K41 PT03805_K41.1 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 2 3 24 11-15 22.4-12.5 2 B5.101 ĐT
5 ANH_K41 PT03806_K41.1 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 5 B5.101 ĐT
6 ANH_K41 PT03806_K41.1 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 6-10 11.3-21.4 2 B5.101 ĐT
7 ANH_K41 PT03807_K41.1 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 4 B5.101 ĐT
8 ANH_K41 PT03807_K41.1 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 08.01-01.3 2 B5.101 ĐT
9 BAOIN_K41 BC03810_K41.1 BC03810 Tạp chí 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 4 B8.501 ĐT
10 BAOIN_K41 PT03806_K41.2 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 3 B8.501 ĐT
11 BAOIN_K41 PT03806_K41.2 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 6-10 25.3-12.5 2 B8.501 ĐT
12 BAOIN_K41 PT03807_K41.2 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 6 B8.501 ĐT
13 BAOIN_K41 PT03807_K41.2 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 11-15 15.4-26.5 2 Online ĐT
14 BAOIN_K41 PT03848_K41.1 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 5 B8.501 ĐT
15 BAOIN_K41 PT03848_K41.1 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 2 3 24 6-10 13.5-02.6 4 B8.501 ĐT
16 BAOIN_K41 PT03848_K41.1 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 2 3 24 11-15 15.4-12.5 4 Online ĐT
17 BAOIN_K41 XB01101_K41.1 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 1.5 0.5 8 6-10 08.01-24.03 2 B8.501 ĐT
18 BTXB_K41 XB02812_K41.1 XB02812 Biên tập ngôn ngữ văn bản 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B11.320 ĐT
19 BTXB_K41 XB02816_K41.1 XB02816 Kinh doanh xuất bản phẩm 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 4 B11.320 ĐT
20 BTXB_K41 XB03717_K41.1 XB03717 Quản trị kinh doanh xuất bản 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 5 B11.320 ĐT
21 BTXB_K41 XB03719_K41.1 XB03719 Biên tập sách văn học 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-31.3 6 B11.320 ĐT
22 BTXB_K41 XB03719_K41.1 XB03719 Biên tập sách văn học 3 1.5 1.5 14 6-10 06.5-02.6 3 B11.320 ĐT
23 BTXB_K41 XB03722_K41.1 XB03722 Biên tập sách dịch 3 1.5 1.5 14 6-10 01.4-02.6 6 B11.320 ĐT
24 BTXB_K41 XB03722_K41.1 XB03722 Biên tập sách dịch 3 1.5 1.5 14 6-10 06.5-02.6 4 B11.320 ĐT
25 BTXB_K41 XB03722_K41.1 XB03722 Biên tập sách dịch 3 1.5 1.5 14 6-10 27.5-02.6 2 B11.320 ĐT
26 BTXB_K41 XB03738_K41.1 XB03738 Quản lý nhà nước về xuất bản 3 1.5 1.5 14 6-10 08.01-12.5 2 B11.320 ĐT
27 CNXHKH_K41 CN02056_K41.1 CN02056 Tác phẩm V.I.Lênin về CNXHKH 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-14.4 6 B8.302 ĐT
28 CNXHKH_K41 CN02058_K41.1 CN02058 Lý luận về thời đại ngày nay và phong trào cách mạng thế giới 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B8.302 ĐT
29 CNXHKH_K41 CN03053_K41.1 CN03053 Học thuyết về sứ mệnh lịch sử thế giới của giai cấp công nhân 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B8.302 ĐT
30 CNXHKH_K41 CN03073_K41.2 CN03073 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
31 CNXHKH_K41 CN03166_K41.1 CN03166 Lý luận về con đường đi lên CNXH 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.302 ĐT
32 CNXHKH_K41 CN03167_K41.1 CN03167 Phương pháp giảng dạy CNXHKH 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B8.302 ĐT
33 CSC_K41 CT03023_K41.1 CT03023 Phân tích chính sách 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 6 B8.202 ĐT
34 CSC_K41 CT03036_K41.3 CT03036 Kiến tập 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
35 CSC_K41 CT03040_K41.1 CT03040 Vận động hành lang 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 4 B8.202 ĐT
36 CSC_K41 CT03041_K41.1 CT03041 Hoạch định chính sách 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 5 B8.202 ĐT
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
37 CSC_K41 TT01006_K41.1 TT01006 Hệ tư tưởng học 2 1.5 0.5 8 6-10 02.01-17.3 3 B8.202 ĐT
38 CSC_K41 TT02555_K41.1 TT02555 Văn hóa chính trị 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B8.202 ĐT
39 CTDV_K41 XD02404_K41.1 XD02404 Xây dựng Đảng về chính trị, tư tưởng và đạo đức 4 3 1 12 6-10 02.01-05.5 3 B8.503 ĐT
40 CTDV_K41 XD02404_K41.1 XD02404 Xây dựng Đảng về chính trị, tư tưởng và đạo đức 4 3 1 12 6-10 22.4-28.4 5 B8.503 ĐT
41 CTDV_K41 XD02409_K41.1 XD02409 Công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B8.503 ĐT
42 CTDV_K41 XD02411_K41.1 XD02411 Kiểm tra, giám sát trong thực thi quyền lực nhà nước 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B8.503 ĐT
43 CTDV_K41 XD02414_K41.1 XD02414 Lãnh đạo và quản lý cấp cơ sở 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B8.503 ĐT
44 CTDV_K41 XD02417_K41.1 XD02417 Xử lý tình huống trong công tác dân vận 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.503 ĐT
45 CTDV_K41 XD03331_K41.4 XD03331 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
46 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT02054_K41.1 CT02054 Thể chế chính trị thế giới đương đại 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B1.101 ĐT
47 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT02062_K41.1 CT02062 Nghiệp vụ hành chính văn phòng 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B1.101 ĐT
48 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT02064_K41.1 CT02064 Kỹ năng xử lý điểm nóng chính trị - xã hội 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 5 B1.101 ĐT
49 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT02066_K41.1 CT02066 Tiếng Anh chuyên ngành Chính trị phát triển 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B1.101 ĐT
50 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 CT03090_K41.5 CT03090 Kiến tập 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
51 CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 TT02555_K41.2 TT02555 Văn hóa chính trị 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B1.101 ĐT
52 CTTC_K41 XD02404_K41.2 XD02404 Xây dựng Đảng về chính trị, tư tưởng và đạo đức 4 3 1 15 6-10 02.01-05.5 6 B11.122 ĐT
53 CTTC_K41 XD02409_K41.2 XD02409 Công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 6 B11.122 ĐT
54 CTTC_K41 XD02410_K41.1 XD02410 Công tác tư tưởng và dân vận của Đảng 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B11.122 ĐT
55 CTTC_K41 XD02411_K41.2 XD02411 Kiểm tra, giám sát trong thực thi quyền lực nhà nước 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B11.122 ĐT
56 CTTC_K41 XD03331_K41.6 XD03331 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
57 CTTC_K41 XD03350_K41.1 XD03350 Tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B11.122 ĐT
58 CTXH_K41 XH02711_K41.1 XH02711 Kỹ năng tổ chức các hoạt động phát triển cộng đồng 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-14.4 3 B8.303 ĐT
59 CTXH_K41 XH02723_K41.1 XH02723 Xây dựng, quản lý và phát triển dự án 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B8.303 ĐT
60 CTXH_K41 XH03029_K41.1 XH03029 Giới và phát triển 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.303 ĐT
61 CTXH_K41 XH03036_K41.7 XH03036 Kiến tập 2 0.5 1.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
62 CTXH_K41 XH03717_K41.1 XH03717 Thực hành công tác xã hội nhóm 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 4 B8.303 ĐT
63 CTXH_K41 XH03722_K41.1 XH03722 Kỹ năng tổ chức các hoạt động kết nối cộng đồng 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B8.303 ĐT
64 KT&QL(CLC)_K41 KT53011_K41.1 KT53011 Nghệ thuật lãnh đạo 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B9.203 CLC
65 KT&QL(CLC)_K41 KT53017_K41.1 KT53017 Tài chính tiền tệ 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B9.203 CLC
66 KT&QL(CLC)_K41 KT54010_K41.1 KT54010 Thực tế kinh tế - xã hội 5 0.5 4.5 29 1-10 20.5-02.6 2-6 Cơ sở CLC
67 KT&QL(CLC)_K41 KT56004_K41.1 KT56004 Kinh tế phát triển 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B9.203 CLC
68 KT&QL(CLC)_K41 KT56007_K41.1 KT56007 Kinh tế quốc tế 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B9.203 CLC
69 KT&QL_K41 KT02403_K41.1 KT02403 Kinh tế tài nguyên môi trường 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B8.101 ĐT
70 KT&QL_K41 KT02407_K41.1 KT02407 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B8.101 ĐT
71 KT&QL_K41 KT02410_K41.1 KT02410 Kinh tế phát triển 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B8.101 ĐT
72 KT&QL_K41 KT02411_K41.1 KT02411 Thương mại điện tử 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.101 ĐT
73 KT&QL_K41 KT02416_K41.1 KT02416 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 6 B8.101 ĐT
74 KT&QL_K41 KT02805_K41.8 KT02805 Kiến tập nghề nghiệp 2 0 2 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
75 KTCT_K41 KT02704_K41.1 KT02704 Thống kê kinh tế 3 1.5 1.5 14 6-10 08.01-12.5 2 B8.103 ĐT
76 KTCT_K41 KT02707_K41.1 KT02707 Các phương pháp nghiên cứu và giảng dạy kinh tế chính trị 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B8.103 ĐT
77 KTCT_K41 KT03116_K41.1 KT03116 Tác phẩm kinh điển về kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.103 ĐT
78 KTCT_K41 KT03713_K41.1 KT03713 Kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa giai đoạn độc quyền 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B8.103 ĐT
79 KTCT_K41 KT03714_K41.1 KT03714 Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ ở Việt Nam (I) 4 2 2 18 6-10 02.01-26.5 6 B8.103 ĐT
80 LSĐ_K41 LS02501_K41.1 LS02501 Lịch sử sử học 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B9.103 ĐT
81 LSĐ_K41 LS03210_K41.1 Đảng
LS03210
lãnh đạo kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ (1945-1954)
3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B9.103 ĐT
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
82 LSĐ_K41 LS03224_K41.10 LS03224 Kiến tập nghề nghiệp 2 0.5 1.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
83 LSĐ_K41 LS03226_K41.1 LS03226 Phương pháp nghiên cứu lịch sử Đảng bộ địa phương 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B9.103 ĐT
84 LSĐ_K41 PT03925_K41.1 PT03925 Dẫn chương trình 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 6 B9.103 ĐT
85 LSĐ_K41 TH02093_K41.1 TH02093
Những luận điểm sáng tạo của Hồ Chí Minh về cách mạng Việt Nam
3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B9.103 ĐT
86 MĐT(CLC)_K41 BC53014_K41.1 BC53014 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 1-5 02.01-28.4 3 B9.203 CLC
87 MĐT(CLC)_K41 BC53014_K41.1 BC53014 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 1-5 02.01-07.4 5 B9.203 CLC
88 MĐT(CLC)_K41 PT53016_K41.1 PT53016 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 1-5 02.01-28.4 4 B9.203 CLC
89 MĐT(CLC)_K41 PT53016_K41.1 PT53016 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 1-5 02.01-07.4 6 B9.203 CLC
90 MĐT(CLC)_K41 PT53031_K41.1 PT53031 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 0.5 2.5 17 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở CLC
91 MĐT(CLC)_K41 PT56018_K41.1 PT56018 Thiết kế và quản trị báo mạng điện tử 3 1 2 15 1-5 08.01-05.5 2 B9.203 CLC
92 MĐT(CLC)_K41 PT56018_K41.1 PT56018 Thiết kế và quản trị báo mạng điện tử 3 1 2 15 1-5 08.4-28.4 5 B9.203 CLC
93 MĐT_K41 BC03804_K41.1 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 02.01-05.5 6 B1.503 ĐT
94 MĐT_K41 BC03804_K41.1 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 08.01-31.3 2 B1.503 ĐT
95 MĐT_K41 PT03806_K41.3 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 6-10 02.01-28.4 4 B1.503 ĐT
96 MĐT_K41 PT03806_K41.3 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 6-10 01.04-02.6 4 B1.503 ĐT
97 MĐT_K41 PT03806_K41.3 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 2 3 24 11-15 22.4-05.5 5 Online ĐT
98 MĐT_K41 PT03816_K41.1 PT03816 Báo chí về an ninh quốc phòng 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B1.503 ĐT
99 MĐT_K41 PT03818_K41.1 PT03818 Báo chí về môi trường và biến đổi khí hậu 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B1.503 ĐT
100 MĐT_K41 PT03878_K41.24 PT03878 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 0.5 3.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
101 NNA_K41 NN01020_K41.1 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 2 2 18 6-10 02.01-28.4 3 B8A.201 ĐT
102 NNA_K41 NN01020_K41.1 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 2 2 18 6-10 18.3-14.4 4 B8A.201 ĐT
103 NNA_K41 NN01020_K41.2 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 2 2 18 6-10 02.01-28.4 3 B8A.202 ĐT
104 NNA_K41 NN01020_K41.2 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 2 2 18 6-10 18.3-14.4 4 B8A.202 ĐT
105 NNA_K41 NN03621_K41.1 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 2.5 2.5 23 6-10 02.01-05.5 5 B8A.201 ĐT
106 NNA_K41 NN03621_K41.1 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 2.5 2.5 23 6-10 02.01-17.3 4 B8A.201 ĐT
107 NNA_K41 NN03621_K41.2 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 2.5 2.5 23 6-10 02.01-05.5 5 B8A.202 ĐT
108 NNA_K41 NN03621_K41.2 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 2.5 2.5 23 6-10 02.01-17.3 4 B8A.202 ĐT
109 NNA_K41 NN03636_K41.11 NN03636 Kiến tập nghề nghiệp 3 1 2 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
110 NNA_K41 NN03731_K41.1 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 2.5 2.5 23 6-10 02.01-05.5 6 B8A.201 ĐT
111 NNA_K41 NN03731_K41.1 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 2.5 2.5 23 6-10 08.01-24.3 2 B8A.201 ĐT
112 NNA_K41 NN03731_K41.2 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 2.5 2.5 23 6-10 02.01-05.5 6 B8A.202 ĐT
113 NNA_K41 NN03731_K41.2 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 2.5 2.5 23 6-10 08.01-24.3 2 B8A.202 ĐT
114 PHATTHANH_K41 BC03804_K41.2 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 02.01-28.4 3 B15.101 ĐT
115 PHATTHANH_K41 BC03804_K41.2 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 02.01-31.3 6 B15.101 ĐT
116 PHATTHANH_K41 PT03807_K41.3 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 02.01-28.4 4 B15.101 ĐT
117 PHATTHANH_K41 PT03807_K41.3 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 01.4-02.6 6 B15.101 ĐT
118 PHATTHANH_K41 PT03807_K41.3 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 25.3-31.3 2 B15.101 ĐT
119 PHATTHANH_K41 PT03818_K41.2 PT03818 Báo chí về môi trường và biến đổi khí hậu 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B15.101 ĐT
120 PHATTHANH_K41 PT03849_K41.25 PT03849 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 0.5 3.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
121 PHATTHANH_K41 TG01007_K41.1 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 1.5 0.5 8 6-10 08.01-24.03 2 B15.101 ĐT
122 QC_K41 QQ02504_K41.1 QQ02504 Truyền thông mạng xã hội 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B1.103 ĐT
123 QC_K41 QQ02804_K41.1 QQ02804 Dự án Marketing 4 1.5 2.5 20 6-10 02.01-02.6 4 B1.103 ĐT
124 QC_K41 QQ02804_K41.1 QQ02804 Dự án Marketing 4 1.5 2.5 20 6-10 29.5-12.5 6 B1.103 ĐT
125 QC_K41 QQ03473_K41.1 QQ03473 Quản lý bán hàng và quan hệ khách hàng 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B1.103 ĐT
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
126 QC_K41 QQ03505_K41.1 QQ03505 Thiết kế quảng cáo 3 0.5 2.5 17 6-10 02.01-26.5 5 B1.103 ĐT
127 QC_K41 QQ03509_K41.1 QQ03509 Chiến lược quảng cáo 3 1.5 1.5 14 6-10 08.01-12.5 2 B1.103 ĐT
128 QHCC_K41 QQ02610_K41.1 QQ02610 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B1.402 ĐT
129 QHCC_K41 QQ02613_K41.1 QQ02613 Kỹ năng giao tiếp đàm phán và phát ngôn 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B1.402 ĐT
130 QHCC_K41 QQ02618_K41.1 QQ02618 Chiến dịch quảng bá 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 5 B1.402 ĐT
131 QHCC_K41 QQ02619_K41.1 QQ02619 Viết cho PR 4 1.5 2.5 20 6-10 08.01-02.6 2 B1.402 ĐT
132 QHCC_K41 QQ02619_K41.1 QQ02619 Viết cho PR 4 1.5 2.5 20 6-10 06.5-26.5 6 B1.402 ĐT
133 QHCC_K41 QQ02621_K41.1 QQ02621 Thiết kế sản phẩm truyền thông 3 1 2 15 6-10 02.01-05.5 6 B1.402 ĐT
134 QHCT&TTQT_K41 QT02602_K41.1 QT02602 Ngoại giao kinh tế và văn hóa 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B5.204 ĐT
135 QHCT&TTQT_K41 QT02606_K41.1 QT02606 Cơ sở truyền thông quốc tế 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B5.204 ĐT
136 QHCT&TTQT_K41 QT02611_K41.1 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B5.204 ĐT
137 QHCT&TTQT_K41 QT02616_K41.1 QT02616 Luật pháp quốc tế 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B5.204 ĐT
138 QHCT&TTQT_K41 QT02704_K41.1 QT02704 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B5.204 ĐT
139 QHCT&TTQT_K41 QT03607_K41.12 QT03607 Kiến tập nghề nghiệp 2 0.5 1.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
140 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT52007_K41.1 QT52007 Thể chế chính trị thế giới 2 1.5 0.5 8 1-5 08.01-24.3 2 B9.403 CLC
141 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT53003_K41.1 QT53003 Chính sách đối ngoại Việt Nam 2 1.5 0.5 8 1-5 02.01-17/3 3 B9.403 CLC
142 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT53017_K41.1 QT53017 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 1.5 1.5 14 1-5 02.01-05.5 5 B9.403 CLC
143 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT53018_K41.1 QT53018 Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế 3 1.5 1.5 14 1-5 02.01-28.4 4 B9.403 CLC
144 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT53021_K41.1 QT53021 Xây dựng hình ảnh và thương hiệu quốc tế 2 1 1 9 1-5 02.01-17.3 6 B9.403 CLC
145 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT54017_K41.1 QT54017 Thực tế kinh tế - xã hội (trong nước hoặc nước ngoài) 5 1 4 27 1-10 20.5-02.6 2-6 Cơ sở CLC
146 QLC_K41 CT03108_K41.1 CT03108 Quản lý chiến lược trong khu vực công 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B11.222 ĐT
147 QLC_K41 CT03111_K41.1 CT03111 Quản lý nhân sự khu vực công 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 6 B11.222 ĐT
148 QLC_K41 CT03112_K41.1 CT03112 Quản trị địa phương 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 5 B11.222 ĐT
149 QLC_K41 CT03122_K41.13 CT03122 Kiến tập nghề nghiệp 2 0.5 1.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
150 QLC_K41 CT03201_K41.1 CT03201 Quản lý nhà nước về xã hội 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 4 B11.222 ĐT
151 QLC_K41 XD02401_K41.1 XD02401 Khoa học tổ chức 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B11.222 ĐT
152 QLHCNN_K41 NP02059_K41.1 NP03604 Công tác xã hội trong quản lý 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 6 B1.505 ĐT
153 QLHCNN_K41 NP02059_K41.1 NP02059 Xử lý tình huống trong quản lý nhà nước 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 3 B1.505 ĐT
154 QLHCNN_K41 NP03506_K41.1 NP03506 Phòng chống tham nhũng trong quản lý nhà nước 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B1.505 ĐT
155 QLHCNN_K41 NP03615_K41.1 NP03615 Quản lý công sở, công sản 2 1 1 9 6-10 25.3-02.6 2 B1.505 ĐT
156 QLHCNN_K41 NP03803_K41.1 NP03803
Quản lý hành chính nhà nước về quốc phòng và an ninh, trật tự an toàn 3xã hội 2 1 12 6-10 15.4-02.6 6 B1.505 ĐT
157 QLHCNN_K41 NP03803_K41.1 NP03803
Quản lý hành chính nhà nước về quốc phòng và an ninh, trật tự an toàn 3xã hội 2 1 12 6-10 15.4-26.5 4 B1.505 ĐT
158 QLHCNN_K41 NP03808_K41.1 NP03808 Pháp chế trong quản lý hành chính nhà nước 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B1.505 ĐT
159 QLHCNN_K41 XB01101_K41.2 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 1.5 0.5 8 6-10 08.01-24.03 2 B1.505 ĐT
160 QLHĐTTVH_K41 CT02053_K41.1 CT02053 Quyền lực chính trị 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.201 ĐT
161 QLHĐTTVH_K41 CT03064_K41.1 CT03064 Chính trị học phát triển 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 6 B8.201 ĐT
162 QLHĐTTVH_K41 TT01006_K41.2 TT01006 Hệ tư tưởng học 2 1.5 0.5 8 6-10 02.01-17.3 4 B8.201 ĐT
163 QLHĐTTVH_K41 TT02353_K41.1 TT02353 Truyền thông và vận động 3 2.5 0.5 11 6-10 18.3-28.4 4 B8.201 ĐT
164 QLHĐTTVH_K41 TT02353_K41.1 TT02353 Truyền thông và vận động 3 2.5 0.5 11 6-10 15.4-05.6 6 B8.201 ĐT
165 QLHĐTTVH_K41 TT02353_K41.1 TT02353 Truyền thông và vận động 3 2.5 0.5 11 6-10 22.4-05.5 5 B8.201 ĐT
166 QLHĐTTVH_K41 TT03374_K41.14 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
167 QLHĐTTVH_K41 TT03384_K41.1 TT03384 Tuyên truyền - cổ động 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B8.201 ĐT
168 QLHĐTTVH_K41 TT03386_K41.1 TT03386 Các thể loại phát biểu miệng 3 0.5 2.5 17 6-10 02.01-28.4 3 B8.201 ĐT
169 QLHĐTTVH_K41 TT03386_K41.1 TT03386 Các thể loại phát biểu miệng 3 0.5 2.5 17 11-15 06.5-26.5 3 Online ĐT
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
170 QLKT_K41 CT01100_K41.1 CT01100 Quản lý hành chính công 2 1.5 0.5 8 6-10 02.01-17.3 6 B11.322 ĐT
171 QLKT_K41 KT02405_K41.1 KT02405 Thống kê doanh nghiệp 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B11.322 ĐT
172 QLKT_K41 KT02411_K41.2 KT02411 Thương mại điện tử 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B11.322 ĐT
173 QLKT_K41 KT02412_K41.1 KT02412 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B11.322 ĐT
174 QLKT_K41 KT02419_K41.1 KT02419 Khoa học quản lý 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B11.322 ĐT
175 QLKT_K41 KT02420_K41.1 KT02420 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2 1 12 6-10 18.3-05.5 6 B11.322 ĐT
176 QLKT_K41 KT02420_K41.1 KT02420 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2 1 12 6-10 15.4-28.4 3 B11.322 ĐT
177 QLKT_K41 KT02420_K41.1 KT02420 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2 1 12 11-15 08.4-05.5 5 Online ĐT
178 QLKT_K41 KT03165_K41.15 KT03165 Kiến tập nghề nghiệp 2 1.5 0.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
179 QLXH_K41 NP03506_K41.2 NP03506 Phòng chống tham nhũng trong quản lý nhà nước 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B8.101 ĐT
180 QLXH_K41 NP03513_K41.1 NP03513 Pháp chế trong quản lý xã hội 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.101 ĐT
181 QLXH_K41 NP03615_K41.2 NP03615 Quản lý công sở, công sản 2 1 1 9 6-10 08.01-31.03 2 B8.101 ĐT
182 QLXH_K41 NP03630_K41.1 NP03630 Quản lý xã hội về kinh tế 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B8.101 ĐT
183 QLXH_K41 NP03640_K41.1 NP03640 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
184 QLXH_K41 QT02001_K41.1 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 6 B8.101 ĐT
185 QUAYPHIM_K41 BC03804_K41.3 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 08.01-07.4 2 B1.102 ĐT
186 QUAYPHIM_K41 BC03804_K41.3 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 02.01-05.5 5 B1.102 ĐT
187 QUAYPHIM_K41 PT03805_K41.2 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 2 3 24 6-10 02.01-05.5 6 B1.102 ĐT
188 QUAYPHIM_K41 PT03805_K41.2 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 2 3 24 6-10 08.4-28.4 2 B1.102 ĐT
189 QUAYPHIM_K41 PT03805_K41.2 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 2 3 24 11-15 18.3-28.4 4 Online ĐT
190 QUAYPHIM_K41 PT03814_41.1 PT03814 Báo chí về kinh tế và an sinh xã hội 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B1.102 ĐT
191 QUAYPHIM_K41 PT03818_K41.3 PT03818 Báo chí về môi trường và biến đổi khí hậu 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B1.102 ĐT
192 QUAYPHIM_K41 PT03870_K41.26 PT03870 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 0.5 3.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
193 TH(CLC)_K41 PT53050_K41.1 PT53050 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 0.5 2.5 27 1-10 20.5-02.6 2-6 Cơ sở CLC
194 TH(CLC)_K41 PT56036_K41.1 PT56036 Quay phim truyền hình 3 1 2 15 6-10 08.01-28.4 2 B9.303 CLC
195 TH(CLC)_K41 PT56036_K41.1 PT56036 Quay phim truyền hình 3 1 2 15 11-15 22.4-05.5 6 Online CLC
196 TH(CLC)_K41 PT56037_K41.1 PT56037 Dựng phim truyền hình 3 1 2 15 6-10 02.01-28.4 3 B9.303 CLC
197 TH(CLC)_K41 PT56037_K41.1 PT56037 Dựng phim truyền hình 3 1 2 15 11-15 22.4-28.4 2 Online CLC
198 TH(CLC)_K41 PT56038_K41.1 PT56038 Kỹ xảo và đồ họa truyền hình 3 1 2 15 6-10 02.01-28.4 4 B9.303 CLC
199 TH(CLC)_K41 PT56038_K41.1 PT56038 Kỹ xảo và đồ họa truyền hình 3 1 2 15 11-15 22.4-28.4 4 Online CLC
200 TH(CLC)_K41 PT56039_K41.1 PT56039 Dẫn chương trình truyền hình 3 1 2 15 6-10 02.01-05.5 5 B9.303 CLC
201 TH(CLC)_K41 PT56039_K41.1 PT56039 Dẫn chương trình truyền hình 3 1 2 15 11-15 22.4-28.4 5 Online CLC
202 TH(CLC)_K41 PT56047_K41.1 PT56047 Nghệ thuật tạo hình 3 1 2 15 6-10 02.01-05.5 6 B9.303 CLC
203 TH(CLC)_K41 PT56047_K41.1 PT56047 Nghệ thuật tạo hình 3 1 2 15 11-15 22.4-28.4 3 Online CLC
204 TRIET_K41 TM01015_K41.1 TM01015 Mỹ học 3 1.5 1.5 14 6-10 08.01-28.4 2 B5.203 ĐT
205 TRIET_K41 TM01015_K41.1 TM01015 Mỹ học 3 1.5 1.5 14 11-15 25.3-31.3 3 B5.203 ĐT
206 TRIET_K41 TM02503_K41.1 TM02503 Triết học con người 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B5.203 ĐT
207 TRIET_K41 TM02512_K41.1 TM02512 Dân chủ và đổi mới hệ thống chính trị 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B5.203 ĐT
208 TRIET_K41 TM02515_K41.1 TM02515 Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh 2 1 1 9 6-10 02.01-24.3 3 B5.203 ĐT
209 TRIET_K41 TM03028_K41.1 TM03028 Triết học giá trị 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B5.203 ĐT
210 TRIET_K41 TM03032_K41.16 TM03032 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
211 TRUYENHINH_K41 BC03804_K41.4 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 02.01-05.5 6 B6.101 ĐT
212 TRUYENHINH_K41 BC03804_K41.4 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 6-10 01.4-05.5 5 B6.101 ĐT
213 TRUYENHINH_K41 BC03804_K41.4 BC03804 Tác phẩm báo in 5 2 3 24 11-15 25.3-28.4 2 Online ĐT
214 TRUYENHINH_K41 PT03807_K41.4 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 02.01-28.4 3 B6.101 ĐT
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
215 TRUYENHINH_K41 PT03807_K41.4 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 2 3 24 6-10 02.01-31.3 5 B6.101 ĐT
216 TRUYENHINH_K41 PT03814_41.2 PT03814 Báo chí về kinh tế và an sinh xã hội 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B6.101 ĐT
217 TRUYENHINH_K41 PT03818_K41.4 PT03818 Báo chí về môi trường và biến đổi khí hậu 3 1.5 1.5 14 6-10 08.01-28.4 2 B6.101 ĐT
218 TRUYENHINH_K41 PT03818_K41.4 PT03818 Báo chí về môi trường và biến đổi khí hậu 3 1.5 1.5 14 11-15 22.4-28.4 5 Online ĐT
219 TRUYENHINH_K41 PT03857_K41.27 PT03857 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 0.5 3.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
220 TTCS_K41 CT02053_K41.2 CT02053 Quyền lực chính trị 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B1.504 ĐT
221 TTCS_K41 CT03064_K41.2 CT03064 Chính trị học phát triển 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B1.504 ĐT
222 TTCS_K41 TT01006_K41.3 TT01006 Hệ tư tưởng học 2 1.5 0.5 8 6-10 02.01-17.3 5 B1.504 ĐT
223 TTCS_K41 TT02062_K41.1 TT02062 Tổ chức và hoạt động của Ban tuyên giáo 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 6 B1.504 ĐT
224 TTCS_K41 TT02353_K41.2 TT02353 Truyền thông và vận động 3 2.5 0.5 11 6-10 02.01-07.4 3 B1.504 ĐT
225 TTCS_K41 TT03374_K41.17 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
226 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02610_K41.1 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 1 2 15 6-10 02.01-05.5 6 B9.101 ĐT
227 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02610_K41.2 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 1 2 15 6-10 02.01-05.5 6 B1.406 ĐT
228 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02618_K41.1 BC02618 Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng 3 1 2 15 6-10 08.01-19.5 2 B9.101 ĐT
229 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02618_K41.2 BC02618 Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng 3 1 2 15 6-10 08.01-19.5 2 B1.406 ĐT
230 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02619_K41.1 BC02619 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 4 B9.101 ĐT
231 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02619_K41.2 BC02619 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 4 B1.406 ĐT
232 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02621_K41.1 BC02621 Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông đại chúng 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 5 B9.101 ĐT
233 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02621_K41.1 BC02621 Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông đại chúng 5 2 3 24 6-10 06.5-02.6 6 B9.101 ĐT
234 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02621_K41.1 BC02621 Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông đại chúng 5 2 3 24 6-10 13.5-02.6 3 B9.101 ĐT
235 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02621_K41.2 BC02621 Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông đại chúng 5 2 3 24 6-10 02.01-02.6 5 B1.406 ĐT
236 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02621_K41.2 BC02621 Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông đại chúng 5 2 3 24 6-10 06.5-02.6 6 B1.406 ĐT
237 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 BC02621_K41.2 BC02621 Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông đại chúng 5 2 3 24 6-10 13.5-02.6 3 B1.406 ĐT
238 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 QQ02805_K41.1 QQ02805 Sản xuất sản phẩm quảng cáo 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 3 B9.101 ĐT
239 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 QQ02805_K41.2 QQ02805 Sản xuất sản phẩm quảng cáo 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 3 B1.406 ĐT
240 TTĐN_K41 QT02611_K41.2 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B9.102 ĐT
241 TTĐN_K41 QT02613_K41.18 QT02613 Kiến tập nghề nghiệp 2 0.5 1.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
242 TTĐN_K41 QT02617_K41.1 QT02617 Chính sách đối ngoại một số nước trên thế giới 3 1.5 1.5 14 6-10 08.01-28.4 2 B9.102 ĐT
243 TTĐN_K41 QT02617_K41.1 QT02617 Chính sách đối ngoại một số nước trên thế giới 3 1.5 1.5 14 11-15 22.4-28.4 5 Online ĐT
244 TTĐN_K41 QT02704_K41.2 QT02704 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B9.102 ĐT
245 TTĐN_K41 QT03611_K41.1 QT03611 Lý luận báo chí quốc tế 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B9.102 ĐT
246 TTĐN_K41 QT03628_K41.1 QT03628 Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông quốc tế 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B9.102 ĐT
247 TTĐPT_K41 BC02604_K41.1 BC02604 Viết cho truyền thông đa phương tiện 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 3 B11.120 ĐT
248 TTĐPT_K41 BC02605_K41.1 BC02605 Truyền thông chính sách 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 4 B11.120 ĐT
249 TTĐPT_K41 BC02610_K41.3 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 1 2 15 6-10 02.01-12.5 5 B11.120 ĐT
250 TTĐPT_K41 BC03702_K41.1 BC03702 Siêu phẩm số (mega-story) 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-24.3 6 B11.120 ĐT
251 TTĐPT_K41 BC03702_K41.1 BC03702 Siêu phẩm số (mega-story) 3 1.5 1.5 14 11-15 25.3-05.5 4 Online ĐT
252 TTĐPT_K41 BC03709_K41.1 BC03709 Quản trị hệ thống CMS 3 1 2 15 6-10 25.3-02.6 6 B11.120 ĐT
253 TTĐPT_K41 BC03709_K41.1 BC03709 Quản trị hệ thống CMS 3 1 2 15 11-15 06.5-02.6 2 Online ĐT
254 TTĐPT_K41 PT02602_K41.1 PT02602 Sản xuất Video 3 1 2 15 6-10 08.01-19.5 2 B11.120 ĐT
255 TTHCM_K41 TG03001_K41.1 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B8.102 ĐT
256 TTHCM_K41 TH03058_K41.1 TH03058 Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức, con người 4 3 1 15 6-10 02.01-28.4 4 B8.102 ĐT
257 TTHCM_K41 TH03067_K41.1 TH03067 Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế và quân sự 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 6 B8.102 ĐT
258 TTHCM_K41 TH03072_K41.1 TH03072 Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác tư tưởng 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B8.102 ĐT
259 TTHCM_K41 TH03080_K41.19 TH03080 Kiến tập nghề nghiệp 2 0 2 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
260 TTHCM_K41 TT02555_K41.3 TT02555 Văn hóa chính trị 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B8.102 ĐT
261 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53003_K41.1 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 1.5 1.5 14 1-5 02.01-28.4 4 B9.303 CLC
262 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53003_K41.2 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B9.403 CLC
263 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53004_K41.1 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 1 1 9 1-5 02.01-24.3 3 B9.303 CLC
264 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53004_K41.2 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 1 1 9 6-10 02.01-24.3 3 B9.403 CLC
265 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53008_K41.1 QQ53008 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 1.5 1.5 14 1-5 02.01-05.5 5 B9.303 CLC
266 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53008_K41.2 QQ53008 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B9.403 CLC
267 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53012_K41.1 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 1 2 15 1-5 08.01-19.5 2 B9.303 CLC
268 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ53012_K41.2 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 1 2 15 6-10 08.01-19.5 2 B9.403 CLC
269 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ54014_K41.1 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 1 4 27 1-10 20.5-02.6 2-6 Cơ sở CLC
270 TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT (CLC)_K41A2
QQ54014_K41.2 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 1 4 27 1-10 20.5-02.6 2-6 Cơ sở CLC
271 TTQT_K41 QT02611_K41.3 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 1.5 1.5 14 6-10 08.01-28.4 2 B11.220 ĐT
272 TTQT_K41 QT02611_K41.3 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 1.5 1.5 14 11-15 22.4-28.4 4 Online ĐT
273 TTQT_K41 QT02613_K41.20 QT02613 Kiến tập nghề nghiệp 2 0.5 1.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
274 TTQT_K41 QT02620_K41.3 QT02620 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B11.220 ĐT
275 TTQT_K41 QT03626_K41.1 QT03626 Lao động nhà báo quốc tế 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B11.220 ĐT
276 TTQT_K41 QT03631_K41.1 QT03631 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B11.220 ĐT
277 TTQT_K41 QT03632_K41.1 QT03632 Nghiệp vụ ngoại giao và văn phòng đối ngoại 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B11.220 ĐT
278 VHPT_K41 CT02053_K41.3 CT02053 Quyền lực chính trị 3 2 1 12 6-10 02.01-17.3 6 B11.123 ĐT
279 VHPT_K41 CT02053_K41.3 CT02053 Quyền lực chính trị 3 2 1 12 11-15 01.4-28.4 4 Online ĐT
280 VHPT_K41 CT03064_K41.3 CT03064 Chính trị học phát triển 3 2 1 12 6-10 08.01-21.4 2 B11.123 ĐT
281 VHPT_K41 TT01007_K41.1 TT01007 Nguyên lý công tác tư tưởng 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 4 B11.123 ĐT
282 VHPT_K41 TT02061_K41.1 TT02061 Tâm lý học truyền thông 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 5 B11.123 ĐT
283 VHPT_K41 TT02063_K41.1 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 1.5 1.5 14 6-10 18.3-05.5 6 B11.123 ĐT
284 VHPT_K41 TT02063_K41.1 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 1.5 1.5 14 6-10 15.4-28.4 3 B11.123 ĐT
285 VHPT_K41 TT02063_K41.1 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 1.5 1.5 14 6-10 15.4-28.4 5 B11.123 ĐT
286 VHPT_K41 TT02063_K41.1 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 1.5 1.5 14 6-10 08.4-28.4 2 B11.123 ĐT
287 VHPT_K41 TT02366_K41.1 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 2 1 12 6-10 02.01-14.4 3 B11.123 ĐT
288 VHPT_K41 TT03580_K41.21 TT03580 Kiến tập nghề nghiệp 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
289 XBĐT_K41 XB02814_K41.1 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B11.221 ĐT
290 XBĐT_K41 XB02814_K41.2 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 6 B9.203 ĐT
291 XBĐT_K41 XB02816_K41.2 XB02816 Kinh doanh xuất bản phẩm 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 6 B11.221 ĐT
292 XBĐT_K41 XB02816_K41.3 XB02816 Kinh doanh xuất bản phẩm 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 5 B9.502 ĐT
293 XBĐT_K41 XB03732_K41.22 XB03732 Kiến tập nghề nghiệp (năm ba) 3 0.5 2.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
294 XBĐT_K41 XB03740_K41.1 XB03740 Xuất bản sách điện tử (E book publishing) 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B11.221 ĐT
295 XBĐT_K41 XB03740_K41.2 XB03740 Xuất bản sách điện tử (E book publishing) 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B9.502 ĐT
296 XBĐT_K41 XB03743_K41.1 XB03743 Kỹ thuật - công nghệ xuất bản điện tử I 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B11.221 ĐT
297 XBĐT_K41 XB03743_K41.2 XB03743 Kỹ thuật - công nghệ xuất bản điện tử I 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B9.502 ĐT
298 XBĐT_K41 XD01001_K41.1 XD01001 Xây dựng Đảng 2 1.5 0.5 8 6-10 08.01-24.03 2 B9.502 ĐT
299 XHH_K41 XD01001_K41.2 XD01001 Xây dựng Đảng 2 1.5 0.5 8 6-10 08.01-24.03 2 B8.301 ĐT
300 XHH_K41 XH02065_K41.1 XH02065 Nghiên cứu dư luận xã hội 3 1.5 1.5 14 6-10 18.3-05.5 6 B8.301 ĐT
301 XHH_K41 XH02065_K41.1 XH02065 Nghiên cứu dư luận xã hội 3 1.5 1.5 14 6-10 25.3-28.4 2 B8.301 ĐT
302 XHH_K41 XH02065_K41.1 XH02065 Nghiên cứu dư luận xã hội 3 1.5 1.5 14 11-15 15.4-28.4 3 Online ĐT
303 XHH_K41 XH02104_K41.1 XH02104 Xã hội học nông thôn 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-05.5 5 B8.301 ĐT
304 XHH_K41 XH02105_K41.1 XH02105 Xã hội học đô thị 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-17.3 6 B8.301 ĐT
Mã học Số Phòng
TT Lớp hành chính Lớp tín chỉ Tên học phần LT TH Ngày Tiết Thời gian học Thứ Ghi chú
phần TC học
305 XHH_K41 XH02105_K41.1 XH02105 Xã hội học đô thị 3 1.5 1.5 14 11-15 01.4-28.4 4 Online ĐT
306 XHH_K41 XH02105_K41.1 XH02105 Xã hội học đô thị 3 1.5 1.5 14 11-15 08.4-05.5 5 B8.301 ĐT
307 XHH_K41 XH02106_K41.1 XH02106 Xã hội học văn hóa 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 4 B8.301 ĐT
308 XHH_K41 XH03083_K41.23 XH03083 Kiến tập 2 0.5 1.5 20 1-10 06.5-02.6 2-6 Cơ sở ĐT
309 XHH_K41 XH03116_K41.1 XH03116 Xã hội học kinh tế 3 1.5 1.5 14 6-10 02.01-28.4 3 B8.301 ĐT
BC02115
BC02115
BC02115
BC02115
BC02115
BC02307
BC02601
BC02620
BC02620
BC02801
BC02801
BC02801
BC02801
BC02803
BC02803
BC02803
BC02952
BC03207
BC03207
BC03710
BC03821
BC03821
BC03840
BC03840
BC03840
BC03840
BC52005
BC53010
BC53010
BC53012
BC56013
CN01002
CN02053
CN02062
CT01001
CT01001
CT01001
CT01001
CT01001
CT01001
CT02030
CT02030
CT02052
CT02052
CT02056
CT02059
CT02059
CT02059
CT02060
CT02060
CT02060
CT03062
CT03062
CT03062
CT03062
CT03062
CT03121
ĐC01005
ĐC01005
ĐC01005
ĐC01005
ĐC01005
ĐC01005
ĐC01012
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
ĐC01018;19;20;21
KT02102
KT02401
KT02401
KT02402
KT02402
KT02402
KT02403
KT02403
KT02403
KT02404
KT02406
KT02413
KT02706
KT02803
KT03602
KT52001
KT52002
KT52006
KT53010
KT56009
KT56009
LS01002
LS01002
LS02501
LS02505
NN01019
NN01021
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01023
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN01024
NN02653
NN02720
NN02734
NN51014
NN51014
NN51014
NN51014
NN51014
NN51014
NP01001
NP01001
NP01001
NP01001
NP01001
NP01001
NP01001
NP02001
NP02001
NP02001
NP02001
NP02002
NP02014
NP02014
NP02057
NP02057
NP03503
NP03801
PT02306
PT02306
PT02306
PT02306
PT02306
PT03801
PT03801
PT03801
PT03801
PT03801
PT52002
PT52003
PT53011
PT53011
PT53011
PT53011
PT53030
PT53049
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02101
QQ02454
QQ02454
QQ02456
QQ02456
QQ02608
QQ02608
QQ03459
QQ03459
QQ52001
QQ52001
QQ53002
QQ53002
QQ53006
QQ53006
QQ53011
QQ53011
QQ56003
QQ56003
QQ56003
QQ56003
QT02001
QT02001
QT02001
QT02001
QT02001
QT02001
QT02552
QT02552
QT02560
QT02601
QT02602
QT02602
QT02607
QT02607
QT02607
QT02612
QT02615
QT02702
QT02702
QT03561
QT03614
QT03614
QT03709
QT03709
QT52004
QT53003
QT53009
QT53010
QT56002
QT56007
QT56008
TG01002
TG01003
TG01003
TG01003
TG01004
TG01004
TG01004
TG01004
TG01009
TG01009
TG03001
TG03001
TG03001
TG03001
TM01008
TM01008
TM01008
TM01008
TM01010
TM01010
TM01010
TM01010
TM01010
TM01012
TM01013
TM02010
TT01002
TT02051
TT02052
TT02060
TT02353
TT02353
TT02353
TT02353
TT02353
TT02353
TT02366
TT03569
TT03569
TT03569
TH01001
TH02030
TH03055
XB02701
XB02701
XB02701
XB02806
XB02806
XB02811
XB02811
XD01001
XD01001
XD01001
XD01001
XD01004
XD01004
XD01004
XD01004
XD01004
XD02303
XD02303
XD02402
XD02402
XD02403
XD02403
XD02406
XD02406
XH01001
XH01001
XH01001
XH02061
XH02063
XH02101
XH02103
XH02106
XH02703
XH02705
XH03025
XH03717
XH51001
Tên học phần Số tín chỉ
MĐT_K42
PHATTHANH_K42
QHCC_K42;QUANGCAO_K42;QUAYPHIM_K42
QHCC_K42;QUANGCAO_K42;QUAYPHIM_K42
TRUYENHINH_K42
QUAYPHIM_K42
TTĐPT_K42
TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2
BTXB_K42
QHCC_K42
TRIET_K42
XBĐT_K42
TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2
TTĐPT_K42
TTĐPT_K42
BAOANH_K42
BAOIN_K42
TTĐPT_K42
BAOANH_K42
BAOIN_K42
MĐT_K42
PHATTHANH_K42
QUAYPHIM_K42
TRUYENHINH_K42
MĐT(CLC)_K42
MĐT(CLC)_K42
TH(CLC)_K42
TH(CLC)_K42
TH(CLC)_K42
NNA_K42
CNXHKH_K42
CNXHKH_K42
MĐT_K42
NNA_K42
PHATTHANH_K42
TRUYENHINH_K42
TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2
KT&QL_K42
QLC_K42
CSC_K42
CTPT_K42
QLC_K42
KT&QL_K42
QLC_K42
QLKT_K42
QLHĐTTVH_K42
TTCS_K42
VHPT_K42
CSC_K42
CTPT_K42
QLHĐTTVH_K42
TTCS_K42
VHPT_K42
QLC_K42
CSC_K42
QHCT&TTQT_K42
QLXH_K42
TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2
VHPT_K42
CTXH_K42
BAOANH_K42
LSĐ_K42
MĐT_K42
NNA_K42
PHATTHANH_K42
QHCC_K42
QHCT&TTQT_K42
QLC_K42
QLHCNN_K42
QLHĐTTVH_K42
QLKT_K42
BAOIN_K42
QLXH_K42
QUANGCAO_K42
QUAYPHIM_K42
TRIET_K42
TRUYENHINH_K42
TTCS_K42
TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2
TTĐN_K42
TTĐPT_K42
BTXB_K42
TTHCM_K42
TTQT_K42
VHPT_K42
XBĐT_K42
XDĐ_K42A1
XDĐ_K42A2
XHH_K42
CNXHKH_K42
CSC_K42
CTPT_K42
CTXH_K42
KT&QL_K42
KTCT_K42
KT&QL_K42
QLC_K42
QLC_K42
QLC_K42
KT&QL_K42
QLKT_K42
KTCT_K42
QLC_K42
QLKT_K42
KT&QL_K42
QLKT_K42
QLKT_K42
KTCT_K42
KT&QL_K42
QLKT_K42
KT&QL(CLC)_K42
KT&QL(CLC)_K42
KT&QL(CLC)_K42
KT&QL(CLC)_K42
KT&QL(CLC)_K42
KT&QL(CLC)_K42
NNA_K42
XHH_K42
LSĐ_K42
LSĐ_K42
NNA_K42
TTCS_K42
BAOANH_K42
TTĐC_K42A2
TTĐN_K42
TTĐPT_K42
TTQT_K42
BAOIN_K42
MĐT_K42
PHATTHANH_K42
QHCC_K42
QHCT&TTQT_K42
QUANGCAO_K42
TRUYENHINH_K42
TTĐC_K42A1
BAOANH_K42
TTĐC_K42A2
TTĐN_K42
TTĐPT_K42
TTQT_K42
BAOIN_K42
MĐT_K42
PHATTHANH_K42
QHCC_K42
QHCT&TTQT_K42
QUANGCAO_K42
TRUYENHINH_K42
TTĐC_K42A1
NNA_K42
NNA_K42
NNA_K42
KT&QL(CLC)_K42;MĐT(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMKT
(CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2;TH(CLC)_K42;
KT&QL(CLC)_K42;MĐT(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMKT
(CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2;TH(CLC)_K42;
KT&QL(CLC)_K42;MĐT(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMKT
(CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2;TH(CLC)_K42;
KT&QL(CLC)_K42;MĐT(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMKT
(CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2;TH(CLC)_K42;
KT&QL(CLC)_K42;MĐT(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMKT
(CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2;TH(CLC)_K42;
KT&QL(CLC)_K42;MĐT(CLC)_K42;QHQT&TTTC(CLC)_K42;TTMKT
(CLC)_K42A1;TTMKT (CLC)_K42A2;TH(CLC)_K42;
BAOANH_K42;KT&QL_K42;QLKT_K42;TRIET_K42;TRUYENHINH_K42
BAOANH_K42;KT&QL_K42;QLKT_K42;TRIET_K42;TRUYENHINH_K42
BAOANH_K42;KT&QL_K42;QLKT_K42;TRIET_K42;TRUYENHINH_K42
CTXH_K42
MĐT_K42
PHATTHANH_K42
QUAYPHIM_K42
CSC_K42
CTPT_K42
XDĐ_K42A1
XDĐ_K42A2
QLHCNN_K42
QLHCNN_K42
QLXH_K42
QLHCNN_K42
QLXH_K42
QLXH_K42
QLHCNN_K42
BAOIN_K42;QUANGCAO_K42;TRIET_K42
BAOIN_K42;QUANGCAO_K42;TRIET_K42
BTXB_K42;QHCC_K42;TTQT_K42;XBĐT_K42
BTXB_K42;QHCC_K42;TTQT_K42;XBĐT_K42
BTXB_K42;QHCC_K42;TTQT_K42;XBĐT_K42
BAOANH_K42
BAOIN_K42;MĐT_K42;PHATTHANH_K42;TRUYENHINH_K42
BAOIN_K42;MĐT_K42;PHATTHANH_K42;TRUYENHINH_K42
BAOIN_K42;MĐT_K42;PHATTHANH_K42;TRUYENHINH_K42
QUAYPHIM_K42
TH(CLC)_K42
MĐT(CLC)_K42
MĐT(CLC)_K42
TH(CLC)_K42
TH(CLC)_K42
TH(CLC)_K42
MĐT(CLC)_K42
TH(CLC)_K42
BAOANH_K42
TTĐPT_K42
XBĐT_K42
BAOIN_K42
BTXB_K42
MĐT_K42
PHATTHANH_K42
QUAYPHIM_K42
TRUYENHINH_K42
TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2
QUANGCAO_K42
QUANGCAO_K42
QHCC_K42
QHCC_K42
QHCC_K42
QUANGCAO_K42
QHCC_K42
QUANGCAO_K42
TTMKT (CLC)_K42A1
TTMKT (CLC)_K42A2
TTMKT (CLC)_K42A1
TTMKT (CLC)_K42A2
TTMKT (CLC)_K42A1
TTMKT (CLC)_K42A2
TTMKT (CLC)_K42A1
TTMKT (CLC)_K42A2
TTMKT (CLC)_K42A1
TTMKT (CLC)_K42A1
TTMKT (CLC)_K42A2
TTMKT (CLC)_K42A2
CSC_K42;QLHCNN_K42;QLXH_K42;TTCS_K42;XDĐ_K42A1
CSC_K42;QLHCNN_K42;QLXH_K42;TTCS_K42;XDĐ_K42A1
CSC_K42;QLHCNN_K42;QLXH_K42;TTCS_K42;XDĐ_K42A1
CTPT_K42;QLHĐTTVH_K42;VHPT_K42;XDĐ_K42A2
CTPT_K42;QLHĐTTVH_K42;VHPT_K42;XDĐ_K42A2
CTPT_K42;QLHĐTTVH_K42;VHPT_K42;XDĐ_K42A2
BAOANH_K42
QUAYPHIM_K42
CSC_K42
TTQT_K42
CTPT_K42
TTQT_K42
QHCT&TTQT_K42
TTĐN_K42
TTQT_K42
TTQT_K42
TTQT_K42
QHCT&TTQT_K42
TTĐN_K42
TTĐN_K42
QHCT&TTQT_K42
TTĐN_K42
QHCT&TTQT_K42
TTĐN_K42
QHQT&TTTC(CLC)_K42
QHQT&TTTC(CLC)_K42
QHQT&TTTC(CLC)_K42
QHQT&TTTC(CLC)_K42
QHQT&TTTC(CLC)_K42
QHQT&TTTC(CLC)_K42
QHQT&TTTC(CLC)_K42
LSĐ_K42
TTHCM_K42
CNXHKH_K42
TRIET_K42
BTXB_K42
TTĐC_K42A1
TTĐC_K42A2
XBĐT_K42
KTCT_K42
TTHCM_K42
CNXHKH_K42
KTCT_K42
LSĐ_K42
TRIET_K42
CNXHKH_K42
KTCT_K42
LSĐ_K42
TTHCM_K42
CNXHKH_K42
KTCT_K42
LSĐ_K42
TRIET_K42
TTHCM_K42
QUANGCAO_K42
CNXHKH_K42
TRIET_K42
CTXH_K42
VHPT_K42
QLHĐTTVH_K42
TTCS_K42
CSC_K42
CTPT_K42
QLHCNN_K42;QLXH_K42;TTCS_K42;XDĐ_K42A1;XDĐ_K42A2
QLHCNN_K42;QLXH_K42;TTCS_K42;XDĐ_K42A1;XDĐ_K42A2
QLHCNN_K42;QLXH_K42;TTCS_K42;XDĐ_K42A1;XDĐ_K42A2
QLHĐTTVH_K42
LSĐ_K42
QLHĐTTVH_K42
TTCS_K42
VHPT_K42
CTXH_K42
TTHCM_K42
TTHCM_K42
BTXB_K42
BTXB_K42
XBĐT_K42
BTXB_K42
XBĐT_K42
BTXB_K42
XBĐT_K42
KTCT_K42;TTĐC_K42A1;TTĐC_K42A2;NNA_K42;TTHCM_K42
KTCT_K42;TTĐC_K42A1;TTĐC_K42A2;NNA_K42;TTHCM_K42
KTCT_K42;TTĐC_K42A1;TTĐC_K42A2;NNA_K42;TTHCM_K42
TTĐPT_K42
CTPT_K42
QHCT&TTQT_K42;QLHCNN_K42;QLHĐTTVH_K42;QLXH_K42;VHPT_K42
QHCT&TTQT_K42;QLHCNN_K42;QLHĐTTVH_K42;QLXH_K42;VHPT_K42
QHCT&TTQT_K42;QLHCNN_K42;QLHĐTTVH_K42;QLXH_K42;VHPT_K42
TTĐN_K42
XDĐ_K42A1
XDĐ_K42A2
XDĐ_K42A1
XDĐ_K42A2
XDĐ_K42A1
XDĐ_K42A2
XDĐ_K42A1
XDĐ_K42A2
BAOANH_K42
BAOIN_K42
QUAYPHIM_K42
XHH_K42
XHH_K42
XHH_K42
XHH_K42
XHH_K42
CTXH_K42
CTXH_K42
XHH_K42
CTXH_K42
MĐT(CLC)_K42
Thời gian học trên lớp/thực địa/online
B6.201 11->15 2
B5.102 11->15 5
B8.402 11->15 6
B8.502 11->15 6
B5.202 11->15 2
B6.202 11->15 4
B9.402 thêm 3 tối 11->15 4
CSTT
CSTT
B1.405 11->15 3
B5.103 11->15 3
B9.201 11->15 5
B6.201 11->15 4
B6.203 11->15 4
B6.204 11->15 4
B6.204 11->15 3
CSTT
B5.201 11->15 4
B1.602 11->15 5
B1.403 thêm 2 tối 11->15 2
CSTT
CSTT
CSTT
CSTT
CSTT
CSTT
11->15 2
11->15 4
11->15 2
11->15 4
11->15 5
B1.602 11->15 2
B1.501 11->15 2
CSTT
B15.102 11->15 4
Cấp phòng sau 11->15 5
B1.405 11->15 2
B1.401 11->15 3
B1.104 11->15 3
B5.102 11->15 2
B1.502 11->15 6
B1.501 11->15 4
CSTT
CSTT
CSTT
B1.501 11->15 6
B1.404 thêm 1 tối 11->15 4
B5.102 11->15 6
B5.102 11->15 2
B5.104 11->15 6
B6.102 11->15 6
B1.405 11->15 6
B1.502 11->15 2
B1.502 11->15 6
B1.502 11->15 4
B5.103 11->15 6
B9.201 11->15 2
2PM 11->15 3
2PM 11->15 5
2PM 11->15 5
2PM 11->15 6
2PM 11->15 6
2PM 11->15 2
Cấp phòng sau 11->15 3
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
SVĐ
B6.203
B6.103 11->15 6
B5.103 11->15 2
B5.202 11->15 3
B6.103
B5.201
B1.405
B6.202
B9.302
B1.603 11->15 5
B1.602 11->15 6
CSTT
CSTT
CSTT
B9.302 11->15 4
11->15 4
11->15 2
B1.104 11->15 4
B6.201 11->15 6
B1.602 11->15 2
CSTT
B9.302 11->15 3
B1.603 11->15 6
B1.501 11->15 5
B6.203 11->15 5
B6.202 11->15 3
B6.104 11->15 5
B6.104 11->15 3
B1.403 11->15 3
B1.502 11->15 3
B1.603 11->15 3
B5.103 11->15 5
B5.104 11->15 3
B5.202 11->15 5
B9.302 11->15 5
B6.103 11->15 5
B1.502 11->15 5
B6.204 11->15 5
B6.203 11->15 3
B6.201 11->15 5
B6.201 11->15 3
B1.404 11->15 3
B1.602 11->15 3
B5.102 11->15 3
B5.104 11->15 5
B5.201 11->15 3
B6.102 11->15 5
B9.402 11->15 5
B6.202 11->15 5
B1.603 11->15 2
B1.404 11->15 4
B1.104 11->15 6
11->15 3
11->15 3
11->15 3
11->15 3
11->15 3
11->15 3
B3.301 11->15 3
B3.302 11->15 3
B9.301 11->15 3
B9.301 11->15 5
B3.301 11->15 5
B15.102 11->15 2
B5.103 11->15 2
B1.404 11->15 6
B1.405 11->15 6
B5.103 11->15 4
B6.103 11->15 2
Cấp phòng sau 11->15 5
Cấp phòng sau thêm 1 tối 11->15 3
B1.403 thêm 1 tối 11->15 5
B1.602 11->15 6
B5.103 11->15 6
CSTT
CSTT
B9.202 11->15 4
B9.502 11->15 4
B3.301 11->15 2
B3.302 11->15 2
B9.202 11->15 2
B6.202 11->15 2
B9.202 11->15 6
B9.301 11->15 6
B9.502 11->15 6
B6.103 11->15 3
11->15 6
11->15 5
11->15 6
11->15 6
11->15 4
11->15 2
CSTT
CSTT
B1.403 11->15 6
B5.201 11->15 6
B1.403 11->15 5
B1.405 11->15 2
B1.100 11->15 5
Cấp phòng sau 11->15 4
B1.405 11->15 4
B1.104 11->15 5
B5.102 11->15 4
B1.104 11->15 3
B1.401 11->15 3
B1.104 11->15 6
B1.401 11->15 2
B1.100 11->15 6
B1.100 11->15 4
CSTT
CSTT
B1.100 thêm 1 tối 11->15 4
B6.102 11->15 3
11->15 2
11->15 2
11->15 4
11->15 4
11->15 5
11->15 5
11->15 6
11->15 6
11->15 4
11->15 6
11->15 4
11->15 6
B8.402
B9.301
B9.502
B3.302
B9.202
B9.502
B1.100 11->15 3
B1.603 11->15 2
B6.102
B1.602 11->15 4
Cấp phòng sau 11->15 3
B5.202 11->15 6
B6.103 11->15 6
B6.104 11->15 4
B1.404 11->15 5
CSTT
B5.102 11->15 6
CSTT
CSTT
B6.203
B6.104 thêm 3 tối 11->15 2
B1.104 thêm 3 tối 11->15 2
B1.403 thêm 1 tối 11->15 4
Cấp phòng sau thêm 1 tối 11->15 5
11->15 2
11->15 2
11->15 5
11->15 6
11->15 5
11->15 6
B1.403 11->15 4
Cấp phòng sau 11->15 3
Cấp phòng sau 11->15 3
B6.102 11->15 2
B1.404
B5.104
B5.201
Cấp phòng sau thêm 1 tối
B1.100 11->15 3
B1.603 11->15 4
B1.401 11->15 6
B1.104 11->15 4
Cấp phòng sau 11->15 5
Cấp phòng sau thêm 1 tối 11->15 3
B1.403 11->15 6
Cấp phòng sau thêm 1 tối 11->15 3
B1.401 thêm 1 tối 11->15 4
B1.100 11->15 6
B5.104 11->15 4
B6.204 11->15 2
B1.501 11->15 3
B6.204 11->15 6
B15.102 11->15 5
B1.401 11->15 2
Cấp phòng sau 11->15 5
CSTT
B1.100 11->15 5
CSTT
CSTT
CSTT
Cấp phòng sau 11->15 5
B1.401 11->15 4
B8.402 11->15 3
B8.502 11->15 3
B9.202 11->15 3
B1.603 11->15 6
Cấp phòng sau 11->15 6
Cấp phòng sau 11->15 3
Cấp phòng sau 11->15 5
Cấp phòng sau 11->15 3
B1.502 11->15 2
CSTT
B9.402 11->15 2
B1.401 11->15 5
B5.104 11->15 4
B6.104 11->15 6
B5.202 11->15 4
B9.201 11->15 3
CSTT
CSTT
B8.402 11->15 6
B8.502 11->15 6
B3.301 11->15 6
B1.403 11->15 2
B1.501 11->15 6
B9.301 11->15 4
B3.302 11->15 4
B3.301 11->15 4
B1.401 11->15 5
B1.405 thêm 1 tối 11->15 4
Cấp phòng sau 11->15 4
Cấp phòng sau 11->15 5
Cấp phòng sau 11->15 6
Cấp phòng sau 11->15 6
Cấp phòng sau thêm 1 tối 11->15 3
CSTT
CSTT
B1.401 11->15 6
B1.501 11->15 2
B1.104 11->15 5
B1.404 11->15 2
CSTT
B9.402 11->15 3
Cấp phòng sau 11->15 5
Cấp phòng sau 11->15 6
B9.201 11->15 4
CSTT
Cấp phòng sau 11->15 4
Cấp phòng sau 11->15 6
11->15 6
Thời gian tự học
Ngày
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
02.04 - 22.04
02.04 - 22.04
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
02.04 - 22.04
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
16.04 - 06.05
01.01 - 25.03
15.01 - 04.02
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
09.04 - 27.05
09.04 - 27.05
08.01 - 11.03
15.01 - 18.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
15.01 - 18.03
09.04 - 27.05
08.01 - 11.03
09.04 - 27.05
26.02 - 25.03
01.01 - 01.04
01.01 - 01.04
01.01 - 01.04
05.03 - 13.05
05.03 - 13.05
08.01 - 08.04
02.04 - 22.04
23.04 - 03.06
07.05 - 27.05
22.01 - 01.04
22.01 - 01.04
09.04 - 27.05
26.02 - 25.03
23.04 - 03.06
07.05 - 03.06
16.04 - 06.05
22.01 - 04.03
15.01 - 18.03
22.01 - 01.04
09.04 - 27.05
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
22.01 - 01.04
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
22.01 - 01.04
15.01 - 18.03
08.01 - 11.03
19.03 - 29.04
22.01 - 01.04
22.01 - 01.04
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
22.01 - 01.04
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
15.01 - 18.03
15.01 - 18.03
09.04 - 27.05
09.04 - 27.05
08.01 - 11.03
15.01 - 18.03
02.04 - 20.05
09.04 - 27.05
09.04 - 27.05
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
19.03 - 20.05
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
15.01 - 04.02
15.01 - 04.02
15.01 - 04.02
15.01 - 04.02
02.04 - 22.04
26.02 - 25.03
15.01 - 18.03
15.01 - 18.03
01.01 - 25.03
01.01 - 25.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
22.01 - 01.04
22.01 - 01.04
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
08.01 - 11.03
02.04 - 20.05
01.01 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.03 - 27.05
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.03 - 27.05
26.03 - 27.05
15.01 - 18.03
26.03 - 13.05
01.01 - 25.03
08.01 - 11.03
26.03 - 13.05
26.03 - 06.05
08.01 - 11.03
02.04 - 20.05
02.04 - 20.05
15.01 - 18.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
02.04 - 20.05
09.04 - 27.05
26.03 - 27.05
26.03 - 27.05
26.03 - 27.05
05.03 - 06.05
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
19.03 - 20.05
26.03 - 27.05
16.04 - 06.05
02.04 - 20.05
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
02.04 - 20.05
02.04 - 20.05
02.04 - 20.05
02.04 - 20.05
16.04 - 06.05
29.01 - 01.04
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
26.02 - 25.03
15.01 - 04.02
15.01 - 04.02
15.01 - 04.02
15.01 - 04.02
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
08.01 - 11.03
09.04 - 27.05
02.04 - 20.05
02.04 - 20.05
02.04 - 20.05
02.04 - 20.05
09.04 - 27.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
16.04 - 06.05
29.01 - 01.04
22.01 - 01.04
26.03 - 27.05
26.03 - 27.05
22.01 - 01.04
26.03 - 27.05
26.03 - 27.05
16.04 - 06.05
Mã học phần Tên học phần
3 BAOIN_K43 BC02110_K43_1
3 BAOIN_K43 BC02110_K43_1
3 BAOANH_K43 BC02110_K43_2
3 BAOANH_K43 BC02110_K43_2
3 TTĐPT_K43 BC02115_K43_1
3 TTĐPT_K43 BC02115_K43_1
3 TTĐC_K43A2 BC02701_K43_1
3 TTĐC_K43A2 BC02701_K43_1
3 TTĐC_K43A1 BC02701_K43_2
3 TTĐC_K43A1 BC02701_K43_2
TTMKT(CLC)_K43A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43
2 QA01016_K43_13
2TRUYENHINH(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43QA01016_K43_14
2 TRUYENHINH_K43 CN01002_K43_1
2 KT&QL_K43 CN01002_K43_2
2 QLKT_K43 TH01001_K43_3
2 QUANGCAO_K43 XB01101_K43_3
2 CTPT_K43;BAOANH_K43;TTQT_K43 XD01001_K43_5
2 CTPT_K43;BAOANH_K43;TTQT_K43 XD01001_K43_6
2 CTXH_K43 CN01002_K43_3
2 TTQT_K43 CT01001_K43_2
1 XDĐ_K43A1 ĐC01016_K43_12
2 QLHĐTT_VH_K43 TT01002_K43_5
2 CSC_K43;QLC_K43;TTQT_K43;BAOIN_K43;XBĐT_K43 CN01002_K43_5
2 CSC_K43;QLC_K43;TTQT_K43;BAOIN_K43;XBĐT_K43 CN01002_K43_6
2 CSC_K43;QLC_K43;TTQT_K43;BAOIN_K43;XBĐT_K43 CN01002_K43_7
2 CSC_K43;QLC_K43;TTQT_K43;BAOIN_K43;XBĐT_K43 CN01002_K43_8
2 QLKT_K43 CT01001_K43_6
2 QLXH_K43 CT01001_K43_7
1 TTHCM_K43 ĐC01016_K43_13
1 VHPT_K43 ĐC01016_K43_14
1 BAOIN_K43 ĐC01016_K43_15
1 TTĐPT_K43 ĐC01016_K43_16
2 XDĐ_K43A1 TM01003_K43_1
2 XDĐ_K43A2 TM01003_K43_2
2 CNXHKH_K43 TT01002_K43_6
2 VHPT_K43;QHCT&TTQT_K43;KT&QL_K43 TH01001_K43_4
2 VHPT_K43;QHCT&TTQT_K43;KT&QL_K43 TH01001_K43_5
2 TTĐPT_K43 XB01101_K43_4
2 QHCT&TTQT_K43;XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2 CT01001_K43_8
2 QHCT&TTQT_K43;XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2 CT01001_K43_9
1 QHCT&TTQT_K43 ĐC01016_K43_17
1 XBĐT_K43 ĐC01016_K43_18
1 PHATTHANH_K43 ĐC01016_K43_19
1 TRUYENHINH_K43 ĐC01016_K43_20
1 TTĐC_K43A1 ĐC01016_K43_5
1 TTĐC_K43A2 ĐC01016_K43_6
1 TTĐN_K43 ĐC01016_K43_7
1 QHCC_K43 ĐC01016_K43_8
2 TTĐC_K43A2;TTHCM_K43;TTĐPT_K43 XH01001_K43_1
2 TTĐC_K43A2;TTHCM_K43;TTĐPT_K43 XH01001_K43_2
2 NNA_K43 CN01002_K43_4
1 NNA_K43 ĐC01016_K43_11
1 XHH_K43 ĐC01016_K43_9
1 BTXB_K43 ĐC01016_K43_10
2 QHCC_K43 XD01001_K43_7
2 TRIET_K43 XH01001_K43_3
2 TTĐN_K43;KTCT_K43;QHCC_K43 CT01001_K43_3
3 XHH_K43 ĐC01012_K43_1
1 TTMKT(CLC)_K43A1 ĐC01015_K43_1
1 BAOANH_K43;TTQT_K43;TTHCM_K43 ĐC01015_K43_1
2 TTĐN_K43;KTCT_K43;QHCC_K43 CT01001_K43_4
2 BTXB_K43 XD01001_K43_8
2 TTCS_K43 XD01001_K43_9
2 BTXB_K43;QHCC_K43;QLHCNN_K43 CN01002_K43_10
2 BTXB_K43;QHCC_K43;QLHCNN_K43 CN01002_K43_9
2 TTĐN_K43;KTCT_K43;LSĐ_K43 TH01001_K43_6
2 TTĐN_K43;KTCT_K43;LSĐ_K43 TH01001_K43_7
2 TTĐC_K43A1 XH01001_K43_4
3 QUAYPHIM_K43 BC02801_K43_4
BAOIN_K43;MĐT_K43;PHATTHANH_K43;TRUYENHINH_K43;TTĐPT_K43
3 PT02306_K43_4
BAOIN_K43;MĐT_K43;PHATTHANH_K43;TRUYENHINH_K43;TTĐPT_K43
3 PT02306_K43_5
BAOIN_K43;MĐT_K43;PHATTHANH_K43;TRUYENHINH_K43;TTĐPT_K43
3 PT02306_K43_6
BAOIN_K43;MĐT_K43;PHATTHANH_K43;TRUYENHINH_K43;TTĐPT_K43
3 PT02306_K43_7
3BAOANH_K43; QUAYPHIM_K43; TTĐC_K43A2; TTĐC_K43A1 PT02306_K43_1
3BAOANH_K43; QUAYPHIM_K43; TTĐC_K43A2; TTĐC_K43A1 PT02306_K43_2
3BAOANH_K43; QUAYPHIM_K43; TTĐC_K43A2; TTĐC_K43A1 PT02306_K43_3
2 QLC_K43;QLXH_K43;CNXHKH_K43 TG01004_K43_1
2 QLC_K43;QLXH_K43;CNXHKH_K43 TG01004_K43_2
3 MĐT_K43 BC02801_K43_1
3 PHATTHANH_K43 BC02801_K43_2
3 TRUYENHINH_K43 BC02801_K43_3
2 XBĐT_K43 TH01001_K43_1
2 QLXH_K43 XB01101_K43_1
2 QLC_K43 XD01001_K43_3
2 QUAYPHIM_K43 XD01001_K43_4
2 QHQT&TTTC(CLC)_K43 CT51001_K43_3
2 MĐT(CLC)_K43 CN51001_K43_2
2 QHQT&TTTC(CLC)_K43 QT52008_K43_1
3 TRUYENHINH(CLC)_K43 PT52002_K43_2
2 TRUYENHINH(CLC)_K43 KT51002_K43_3
2 MĐT(CLC)_K43 KT51002_K43_4
2 TTMKT(CLC)_K43A1 KT51002_K43_5
2 TTMKT(CLC)_K43A2 KT51002_K43_6
3 TRUYENHINH(CLC)_K43 BC56001_K43_1
3 MĐT(CLC)_K43 BC56001_K43_2
2 TTQT_K43 TT01001_K43_1
2 TTQT_K43 LS01002_K43_1
2 QLHĐTT_VH_K43 TT01001_K43_2
1 KT&QL(CLC)_K43 ĐC01016_K43_33
1 KT&QL(CLC)_K43 ĐC01016_K43_33
1 MĐT(CLC)_K43 ĐC01016_K43_34
1 MĐT(CLC)_K43 ĐC01016_K43_34
1 MĐT(CLC)_K43 ĐC01016_K43_34
1 QHQT&TTTC(CLC)_K43 ĐC01016_K43_35
1 QHQT&TTTC(CLC)_K43 ĐC01016_K43_35
1 TTMKT(CLC)_K43A2 ĐC01016_K43_36
1 TTMKT(CLC)_K43A2 ĐC01016_K43_36
1 TRUYENHINH(CLC)_K43 ĐC01016_K43_37
1 TRUYENHINH(CLC)_K43 ĐC01016_K43_37
3 KT&QL(CLC)_K43 ĐC51002_K43_1
3 KT&QL(CLC)_K43 ĐC51002_K43_1
2 QLC_K43 KT02389_K43_1
2 QLKT_K43 KT02389_K43_3
2 TTQT_K43 QT02552_K43_3
2 QLXH_K43 TG01006_K43_1
2 KT&QL_K43 KT02389_K43_2
2 TRUYENHINH_K43 TH01001_K43_2
2 XBĐT_K43 CT01001_K43_5
2 XDĐ_K43A1 TM01007_K43_2
2 XDĐ_K43A2 TM01007_K43_3
2 VHPT_K43 TT01001_K43_3
2 NNA_K43 LS01002_K43_3
2 QLHCNN_K43 XD01001_K43_10
2 QLC_K43 CT01100_K43_1
2 LSĐ_K43;QLHCNN_K43;TTĐC_K43A2;TTĐC_K43A1 TG01004_K43_3
2 LSĐ_K43;QLHCNN_K43;TTĐC_K43A2;TTĐC_K43A1 TG01004_K43_4
2 LSĐ_K43;QLHCNN_K43;TTĐC_K43A2;TTĐC_K43A1 TG01004_K43_5
2 QLXH_K43 TM01007_K43_1
3 KTCT_K43 ĐC01012_K43_1
3 KTCT_K43 ĐC01012_K43_1
2 NNA_K43 TG01004_K43_6
2 QUAYPHIM_K43 XB01101_K43_2
2 TTHCM_K43 QQ01002_K43_1
2 TTĐPT_K43 QT02552_K43_2
2 BTXB_K43 LS01002_K43_2
2 TTCS_K43 TT01001_K43_4
3 BTXB_K43 XB02802_K43_1
2 QHQT&TTTC(CLC)_K43 QT51001_K43_1
2 MĐT(CLC)_K43 CT51001_K43_2
2 QHQT&TTTC(CLC)_K43 TG51002_K43_1
2 QUAYPHIM_K43 QT02552_K43_4
2 TTHCM_K43 NP01002_K43_3
2 QLC_K43 CT02100_K43_1
2 TRIET_K43 NP01002_K43_2
2 TTĐC_K43A2 QT02552_K43_5
2 TTĐC_K43A1 QT02552_K43_1
2 TTCS_K43 TT01002_K43_1
2 TRIET_K43 TT01002_K43_2
2 LSĐ_K43 LS01003_K43_1
2 CNXHKH_K43 NP01002_K43_1
2 NNA_K43 NN02707_K43_1;2
2 NNA_K43 NN02705_K43_1;2
2 NNA_K43 NN02706_K43_1;2
2 NNA_K43 NN02708_K43_1;2
2 TRUYENHINH(CLC)_K43 CT51001_K43_1
2 TRUYENHINH_K43 CT01001_K43_1
2 VHPT_K43;XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2 TT01002_K43_3
2 VHPT_K43;XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2 TT01002_K43_4
2 MĐT_K43 XD01001_K43_1
2 PHATTHANH_K43 XD01001_K43_2
2 TTMKT(CLC)_K43A1 QQ56011_K43_1
2 TTMKT(CLC)_K43A2 QQ56011_K43_2
2 TRUYENHINH(CLC)_K43 CN51001_K43_1
2 KT&QL(CLC)_K43 TH51001_K43_1
2 TTMKT(CLC)_K43A1 TH51001_K43_2
2 TTMKT(CLC)_K43A2 TH51001_K43_3
2 QHQT&TTTC(CLC)_K43 TH51001_K43_4
2 MĐT(CLC)_K43 TH51001_K43_5
2 TRUYENHINH(CLC)_K43 TH51001_K43_6
3 QLHĐTT_VH_K43 LS01001_K43_1
VHPT_K43;QHCT&TTQT_K43;BAOIN_K43;MĐT_K43;XBĐT_K43
3 NP01001_k43_3
VHPT_K43;QHCT&TTQT_K43;BAOIN_K43;MĐT_K43;XBĐT_K43
3 NP01001_k43_4
VHPT_K43;QHCT&TTQT_K43;BAOIN_K43;MĐT_K43;XBĐT_K43
3 NP01001_k43_5
VHPT_K43;QHCT&TTQT_K43;BAOIN_K43;MĐT_K43;XBĐT_K43
3 NP01001_k43_6
TTMKT(CLC)_K43A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43
3 QA01018_K43_3
3TRUYENHINH(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43 QA01018_K43_4
1 NNA_K43 ĐC01015_K43_2
3 XDĐ_K43A1 XD01004_K43_1
2 CSC_K43 TH01001_K43_9
3 XDĐ_K43A2 XD01004_K43_2
CSC_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;CNXHKH_K43;CTPT_K43;QLC_K43
3 KT01001_K43_10
CSC_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;CNXHKH_K43;CTPT_K43;QLC_K43
3 KT01001_K43_11
1 TRIET_K43 ĐC01016_K43_1
1 LSĐ_K43 ĐC01016_K43_2
1 TTCS_K43 ĐC01016_K43_3
1 QLHCNN_K43 ĐC01016_K43_4
CSC_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;CNXHKH_K43;CTPT_K43;QLC_K43
3 KT01001_K43_12
CSC_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;CNXHKH_K43;CTPT_K43;QLC_K43
3 KT01001_K43_9
3 CTPT_K43 CT02060_K43_2
3 QLHĐTT_VH_K43 KT01001_K43_13
3 TTHCM_K43 TG01009_K43_1
3 KT&QL_K43 KT02401_K43_1
3 VHPT_K43 LS01001_K43_5
3 TTHCM_K43 TH02054_K43_1
KTCT_K43;TTCS_K43;TRIET_K43;LSĐ_K43;QLHCNN_K43;TTĐN_K43
3 KT01001_K43_1
3A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;TRUYENHINH(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43
3 NN51012_K43_A1
3A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;TRUYENHINH(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43
3 NN51012_K43_A2
3A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;TRUYENHINH(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43
3 NN51012_K43_A3
3A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;TRUYENHINH(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43
3 NN51012_K43_B1
3A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;TRUYENHINH(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43
3 NN51012_K43_B2
3A1;TTMKT(CLC)_K43A2;QHQT&TTTC(CLC)_K43;KT&QL(CLC)_K43;TRUYENHINH(CLC)_K43;MĐT(CLC)_K43
3 NN51012_K43_B3
KTCT_K43;TTCS_K43;TRIET_K43;LSĐ_K43;QLHCNN_K43;TTĐN_K43
3 KT01001_K43_2
KTCT_K43;TTCS_K43;TRIET_K43;LSĐ_K43;QLHCNN_K43;TTĐN_K43
3 KT01001_K43_3
KTCT_K43;TTCS_K43;TRIET_K43;LSĐ_K43;QLHCNN_K43;TTĐN_K43
3 KT01001_K43_4
3 TTĐN_K43;KTCT_K43;TTCS_K43 NP01001_k43_1
3 TTĐN_K43;KTCT_K43;TTCS_K43 NP01001_k43_2
3 TTCS_K43 LS01001_K43_3
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_22
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_23
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_24
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_25
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_26
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_27
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_28
3 QLHCNN_K43 NP02001_K43_1
3 QLHCNN_K43 NP02001_K43_1
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_29
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_30
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01016_K43_31
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01020_K43_10
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01020_K43_11
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01020_K43_12
_K43;BAOANH_K43;QUAYPHIM_K43;CNXHKH_K43;CSC_K43;TTQT_K43;CTXH_K43;QLKT_K43;QLXH_K43;QUA
4 NN01020_K43_9
2 KTCT_K43;TTCS_K43;TTĐC_K43A1 QA01016_K43_1
2 TRIET_K43;XHH_K43;TTĐC_K43A2 QA01016_K43_2
2 LSĐ_K43;TTĐN_K43;BTXB_K43 QA01016_K43_3
2 QLHCNN_K43;NNA_K43;QHCC_K43 QA01016_K43_4
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_11 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_12 KT&QL_K43; XBĐT
3 MĐT(CLC)_K43 PT52002_K43_1
3 MĐT(CLC)_K43 PT52002_K43_1
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_13 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_14 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_15 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_16 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_17 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_18 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_19 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_20 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01016_K43_21 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01020_K43_5 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01020_K43_6 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01020_K43_7 KT&QL_K43; XBĐT
43; XDĐ_K43A1;4XDĐ_K43A2; TTĐPT_K43; VHPT_K43; QHCT&TTQT_K43; TRUYENHINH_K43;
NN01020_K43_8 KT&QL_K43; XBĐT
XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2;KT&QL_K43;QHCT&TTQT_K43;TTHCM_K43;VHPT_K43
3 KT01001_K43_5
XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2;KT&QL_K43;QHCT&TTQT_K43;TTHCM_K43;VHPT_K43
3 KT01001_K43_6
XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2;KT&QL_K43;QHCT&TTQT_K43;TTHCM_K43;VHPT_K43
3 KT01001_K43_7
XDĐ_K43A1;XDĐ_K43A2;KT&QL_K43;QHCT&TTQT_K43;TTHCM_K43;VHPT_K43
3 KT01001_K43_8
TTQT_K43;CTXH_K43;CTPT_K43;QLKT_K43;QLHĐTT_VH_K43
3 NP01001_k43_10
TTQT_K43;CTXH_K43;CTPT_K43;QLKT_K43;QLHĐTT_VH_K43NP01001_k43_7
3
TTQT_K43;CTXH_K43;CTPT_K43;QLKT_K43;QLHĐTT_VH_K43NP01001_k43_8
3
TTQT_K43;CTXH_K43;CTPT_K43;QLKT_K43;QLHĐTT_VH_K43NP01001_k43_9
3
3 KT&QL(CLC)_K43 KT52003_K43_1
1 CTPT_K43 ĐC01016_K43_25
1 QLC_K43 ĐC01016_K43_26
1 QLXH_K43 ĐC01016_K43_27
1 BAOANH_K43 ĐC01016_K43_28
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_1
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
1 TTQT_K43 ĐC01016_K43_29
1 QUANGCAO_K43 ĐC01016_K43_30
1 CTXH_K43 ĐC01016_K43_31
3 QHCT&TTQT_K43 QT02001_K43_1
3 QHCT&TTQT_K43 QT02001_K43_1
3 TTĐN_K43 QT02001_K43_2
3 TTĐN_K43 QT02001_K43_2
1 QUAYPHIM_K43 ĐC01016_K43_32
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_10
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_2
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
1 QLKT_K43 ĐC01016_K43_22
1 CNXHKH_K43 ĐC01016_K43_23
1 QLHĐTT_VH_K43 ĐC01016_K43_24
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_3
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_4
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_5
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_6
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_7
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_8
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01016_K43_9
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
1 MĐT_K43 ĐC01016_K43_21
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01020_K43_1
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
2 TTMKT(CLC)_K43A1 TG51001_K43_1
2 TTMKT(CLC)_K43A1 TG51001_K43_1
2 TTMKT(CLC)_K43A2 TG51001_K43_2
2 TTMKT(CLC)_K43A2 TG51001_K43_2
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01020_K43_2
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01020_K43_3
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
; TTĐC_K43A2;4KTCT_K43; TTCS_K43; TTĐC_K43A1; TTĐN_K43; BTXB_K43;NN01020_K43_4
LSĐ_K43; QHCC_K43; QLHCNN_K4
3 TTMKT(CLC)_K43A1 QQ52003_K43_1
3 TTMKT(CLC)_K43A2 QQ52003_K43_2
3 KT&QL(CLC)_K43 KT52010_K43_1
3 TTMKT(CLC)_K43A1 QQ56002_K43_1
3 TTMKT(CLC)_K43A2 QQ56002_K43_2
3 KT&QL(CLC)_K43 NP51001_K43_1
3 TRUYENHINH(CLC)_K43 NP51001_K43_2
3 MĐT(CLC)_K43 NP51001_K43_3
3 QHQT&TTTC(CLC)_K43 NP51001_K43_4
3 TTMKT(CLC)_K43A1 NP51001_K43_5
3 TTMKT(CLC)_K43A2 NP51001_K43_6
3 KT&QL(CLC)_K43 KT51001_K43_1
3 QHQT&TTTC(CLC)_K43 KT51001_K43_2
3 CSC_K43 CT02060_K43_1
3 QLKT_K43 LS01001_K43_2
3 QUANGCAO_K43 QQ02601_K43_2
3 KT&QL_K43 LS01001_K43_6
3 LSĐ_K43 LS01001_K43_4
3 QHCC_K43 QQ02601_K43_1
3 QUANGCAO_K43 QQ02101_K43_2
1 QLC_K43;CTPT_K43;TTCS_K43 ĐC01015_K43_5
1 XBĐT_K43;XDĐ_K43A2;QHCC_K43 ĐC01015_K43_4
1 QLHĐTT_VH_K43;QLXH_K43;VHPT_K43 ĐC01015_K43_3
3BAOANH_K43;QUANGCAO_K43;QUAYPHIM_K43;CTXH_K43TM01012_K43_10
3BAOANH_K43;QUANGCAO_K43;QUAYPHIM_K43;CTXH_K43TM01012_K43_11
3BAOANH_K43;QUANGCAO_K43;QUAYPHIM_K43;CTXH_K43TM01012_K43_9
2 XDĐ_K43A1;MĐT_K43;PHATTHANH_K43 QA01016_K43_5
2 XDĐ_K43A2;BAOIN_K43;TTĐPT_K43 QA01016_K43_6
2 KT&QL_K43;VHPT_K43;QHCT&TTQT_K43 QA01016_K43_7
2 TTHCM_K43;TRUYENHINH_K43;XBĐT_K43 QA01016_K43_8
1 KTCT_K43 ĐC01015_K43_6
1 TTĐC_K43A1 ĐC01015_K43_7
3 XBĐT_K43 TM01012_K43_13
3 TTĐC_K43A1;NNA_K43;QHCC_K43;XHH_K43;BTXB_K43 TM01012_K43_5
3 TTĐC_K43A1;NNA_K43;QHCC_K43;XHH_K43;BTXB_K43 TM01012_K43_6
3 TTĐC_K43A1;NNA_K43;QHCC_K43;XHH_K43;BTXB_K43 TM01012_K43_7
3 TTĐC_K43A1;NNA_K43;QHCC_K43;XHH_K43;BTXB_K43 TM01012_K43_8
3 TRIET_K43 TM01008_K43_1
3 TTĐC_K43A2 TM01012_K43_12
2 QLHĐTT_VH_K43 TH01001_K43_8
2 CTPT_K43 TH01001_K43_10
3 XHH_K43 XH02062_K43_1
BAOIN_K43;PHATTHANH_K43;MĐT_K43;TTĐPT_K43;TRUYENHINH_K43
3 TM01012_K43_1
BAOIN_K43;PHATTHANH_K43;MĐT_K43;TTĐPT_K43;TRUYENHINH_K43
3 TM01012_K43_2
BAOIN_K43;PHATTHANH_K43;MĐT_K43;TTĐPT_K43;TRUYENHINH_K43
3 TM01012_K43_3
BAOIN_K43;PHATTHANH_K43;MĐT_K43;TTĐPT_K43;TRUYENHINH_K43
3 TM01012_K43_4
3 CNXHKH_K43 CN01004_K43_1
3 QHCC_K43 QQ02101_K43_1
3 PHATTHANH_K43 ĐC01005_K43_4
3 XBĐT_K43 XB02802_K43_2
3 XBĐT_K43 XB02802_K43_2
3 CSC_K43 ĐC01005_K43_5
3 CTXH_K43 ĐC01005_K43_6
3 BTXB_K43 ĐC01005_K43_7
3 LSĐ_K43 ĐC01005_K43_8
3 QLHCNN_K43 ĐC01005_K43_9
3 NNA_K43 ĐC01005_K43_10
3 TRIET_K43 ĐC01005_K43_11
3 XHH_K43 ĐC01005_K43_12
3 BAOANH_K43 ĐC01005_K43_1
3 CNXHKH_K43 ĐC01005_K43_2
3 QUANGCAO_K43 ĐC01005_K43_3
2 CSC_K43;QUANGCAO_K43;TTQT_K43 QA01016_K43_9
2 QLXH_K43;QLKT_K43;CTXH_K43 QA01016_K43_10
2 CNXHKH_K43;QUAYPHIM_K43;QLHĐTT_VH_K43 QA01016_K43_11
2 CTPT_K43;QLC_K43;BAOANH_K43 QA01016_K43_12
3 KTCT_K43;TTCS_K43;TTĐC_K43A1 QA01018_K43_1
3 TRIET_K43;XHH_K43;TTĐC_K43A2 QA01018_K43_2
3 XHH_K43 XH02110_K43_1
3 XHH_K43 XH02110_K43_1
4 CTXH_K43 XH02701_K43_1
4 CTXH_K43 XH02701_K43_1
Thời gian học trên lớp/thực địa/online