You are on page 1of 53

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Chiến thuật Quân sự chung Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
GQP50 Giáo dục QP & AN F3-2-2- 13,14,1
1 1 45 43 LT 27/02-26/03/23 4 302-A8 KP- GQP K61
3.1 22(N01) 5,16
GQP50 Giáo dục QP & AN F3-2-2- 13,14,1
2 1 45 43 TH 27/03-23/04/23 4 302-A8 KP- GQP K61
3.1 22(N01.TH1) 5,16
GQP50 Giáo dục QP & AN F4-2-2- 13,14,1
3 2 30 27 LT 27/02-05/03/23 1 504-A8 KP- GQP K61
4.2 22(N01) 5,16
13,14, 504-
27/02-05/03/23 1 K61
15,16 A8
GQP50 Giáo dục QP & AN F4-2-2- 13,14,1
4 2 30 27 TH 504-A8 KP- GQP K61
4.2 22(N01.TH1) 5,16
06/03-23/04/23 7
13,14, 504-
K61
15,16 A8
13,14,1
301-A8 K60
5,16
27/02-09/04/23 6
GQP20 Giáo dục QP-AN F3-2-2- 13,14,1
5 3 40 28 LT 301-A8 KP- GQP K60
3.3 22(N01) 5,16
13,14,1
10/04-16/04/23 1 301-A8 K60
5
GQP20 Giáo dục QP-AN F3-2-2-
6 3 40 28 TH 27/02-30/04/23 9 KP- GQP K60
3.3 22(N01.TH1)
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 13,14,1
7 1 25 25 LT 27/02-26/03/23 4 509-A8 KP- GQP K62
3.1 ninh 3-2-2-22(N01) 5,16
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 13,14,1
8 1 25 25 TH 27/03-23/04/23 4 509-A8 KP- GQP K62
3.1 ninh 3-2-2-22(N01.TH1) 5,16
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 13,14,1
9 2 40 38 LT 27/02-05/03/23 1 508-A8 KP- GQP K62
4.2 ninh 4-2-2-22(N01) 5,16
13,14, 508-
27/02-05/03/23 1 K62
15,16 A8
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 13,14,1
10 2 40 38 TH 508-A8 KP- GQP K62
4.2 ninh 4-2-2-22(N01.TH1) 5,16
06/03-23/04/23 7
13,14, 508-
K62
15,16 A8

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính


Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : GDCT - QPAN Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
302-A8 K61
GQP50 Giáo dục QP & AN F1-2-2- 5,16
1 3 20 22 LT 27/02-02/04/23 5 KP- GQP
1.3 22(N01) 13,14,1
302-A8 K61
5,16
13,14,1
302-A8 K61
GQP50 Giáo dục QP & AN F1-2-2- 5,16
2 3 20 22 BT 03/04-09/04/23 1 KP- GQP
1.3 22(N01.BT1) 13,14,1
302-A8 K61
5,16
GQP50 Giáo dục QP & AN F2-2-2- 13,14,1
3 2 40 28 LT 27/02-09/04/23 6 301-A8 KP- GQP K61
2.2 22(N01) 5,16
GQP50 Giáo dục QP & AN F2-2-2- 13,14,1
4 2 40 28 BT 10/04-23/04/23 2 301-A8 KP- GQP K61
2.2 22(N01.BT1) 5,16
13,14,1
302-A8 K60
5,16
27/02-09/04/23 6
GQP20 Giáo dục QP-AN F1-2-2- 13,14, 302-
5 3 30 23 LT KP- GQP K60
1.3 22(N01) 15,16 A8
13,14,1
10/04-16/04/23 1 302-A8 K60
5
GQP20 Giáo dục QP-AN F2-2-2- 13,14,1
6 2 20 21 LT 27/02-23/04/23 8 301-A8 KP- GQP K60
2.2 22(N01) 5,16
13,14,1
508-A8 K62
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 5,16
7 3 30 30 LT 27/02-02/04/23 5 KP- GQP
1.3 ninh 1-2-2-22(N01) 13,14,1
508-A8 K62
5,16
13,14,1
508-A8 K62
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 5,16
8 3 30 30 BT 03/04-09/04/23 1 KP- GQP
1.3 ninh 1-2-2-22(N01.BT1) 13,14,1
508-A8 K62
5,16
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 13,14,1
9 2 40 40 LT 27/02-09/04/23 6 504-A8 KP- GQP K62
2.2 ninh 2-2-2-22(N01) 5,16
DE0.00 Giáo dục quốc phòng- an 13,14,1
10 2 40 40 BT 10/04-23/04/23 2 504-A8 KP- GQP K62
2.2 ninh 2-2-2-22(N01.BT1) 5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính


Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kỹ thuật hạ tầng đô thị Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
Đồ án kiến trúc dân dụng và
CSH05. TK
1 1 công nghiệp-2-2- 25 20 27/02-30/04/23 9 KP- CSH K60
1 MH
22(N01).TKMH
13,14,1
301-A8 K60
CSH30 Kiến trúc dân dụng và công 5,16
2 3 25 24 LT 27/02-26/03/23 4 KP- CSH
5.3 nghiệp-2-2-22(N01) 13,14, 301-
K60
15,16 A8
13,14,1
301-A8 K60
CSH30 Kiến trúc dân dụng và công 5,16
3 3 25 24 BT 27/03-23/04/23 4 KP- CSH
5.3 nghiệp-2-2-22(N01.BT1) 13,14, 301-
K60
15,16 A8

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Vật liệu xây dựng Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
510-A8 K61
VLX20 Vật liệu xây dựng F1-2-2- 5,16
1 3 40 22 LT 27/02-26/03/23 4 KP- VLX
1.3 22(N01) 13,14,1
510-A8 K61
5,16
13,14,1
510-A8 K61
5
27/03-02/04/23 1
VLX20 Vật liệu xây dựng F1-2-2- 13,14,1
2 3 40 22 BT 510-A8 KP- VLX K61
1.3 22(N01.BT1) 5
13,14,1
03/04-23/04/23 3 510-A8 K61
5,16
VLX20 Vật liệu xây dựng F1-2-2-
3 3 40 22 TN 27/02-30/04/23 9 KP- VLX K61
1.3 22(N01.TN1)

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kết cấu xây dựng Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học

KCX30 Đồ án kết cấu bê tông 2-2-2- TK


1 1 20 20 27/02-30/04/23 9 KP- KCX K60
7.1 22(N01).TKMH MH

KCX20 Đồ án kết cấu bê tông-2-2- TK


2 1 45 45 27/02-30/04/23 9 KP- KCX K61
4.1 22(N01).TKMH MH

KCX18. Đồ án kết cấu nhà bê tông- TK


3 1 35 33 27/02-30/04/23 9 KP- KCX K60
1 2-2-22(N01).TKMH MH

13,14,1
106-A5 K61
KCX04. Kết cấu bê tông cơ bản-2-2- 5,16
4 3 30 28 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KCX
3 22(N01) 13,14,1
106-A5 K61
5,16
13,14,1
106-A5 K61
KCX04. Kết cấu bê tông cơ bản-2-2- 5,16
5 3 30 28 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KCX
3 22(N01.BT1) 13,14,1
106-A5 K61
5,16
13,14,1
27/02-19/03/23 3 506-A8 K60
5,16
KCX30 Kết cấu thép cơ bản-2-2- 13,14,1
6 2 25 25 LT 304-A8 KP- KCX K60
1.2 22(N01) 5
20/03-26/03/23 1
13,14,1
506-A8 K60
5
13,14,1
304-A8 K60
KCX30 Kết cấu thép cơ bản-2-2- 5,16
7 2 25 25 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KCX
1.2 22(N01.BT1) 13,14,1
506-A8 K60
5,16
13,14,1
508-A8 K61
KCX01. Phân tích kết cấu F1-2-2- 5,16
8 3 30 23 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KCX
3 22(N01) 13,14,1
508-A8 K61
5,16
13,14,1
508-A8 K61
KCX01. Phân tích kết cấu F1-2-2- 5,16
9 3 30 23 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KCX
3 22(N01.BT1) 13,14,1
508-A8 K61
5,16
13,14,1
27/02-19/03/23 3 106-A5 K61
5,16
KCX02. Phân tích kết cấu F2-2-2- 13,14,1
10 2 60 49 LT 106-A5 KP- KCX K61
2 22(N01) 5
20/03-26/03/23 1

Trang 5
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT KCX02.
phần TC PhânLớp
tíchmôn tín F2-2-2-
kết cấu chỉ SV SV Giảng viên Thời gian Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
10 2 49 học
60 ĐK
DK LT tuần
học học học học học học học học học học học học
ghép
KP- KCX
2 22(N01)
20/03-26/03/23 1
13,14, 106-
K61
15 A5
13,14,1
106-A5 K61
KCX02. Phân tích kết cấu F2-2-2- 5,16
11 2 60 49 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KCX
2 22(N01.BT1) 13,14, 106-
K61
15,16 A5

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học

MLN04 Chủ nghĩa xã hội khoa học- 13,14,1


1 2 40 29 LT 27/02-09/04/23 6 503-A8 KP- MLN K61
.2 2-2-22(N01) 5,16
13,14,1
03/04-09/04/23 1 503-A8 K61
5,16
MLN04 Chủ nghĩa xã hội khoa học- 13,14,1
2 2 40 29 TL 503-A8 KP- MLN K61
.2 2-2-22(N01.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14,1
503-A8 K61
5,16
PS0.003 Chủ nghĩa xã hội khoa học- 13,14,1
3 2 45 45 LT 27/02-09/04/23 6 307-A8 KP- MLN K62
.2 2-2-22(N02) 5,16
13,14, 307-
03/04-09/04/23 1 K62
15,16 A8
PS0.003 Chủ nghĩa xã hội khoa học- 13,14,1
4 2 45 45 TL 307-A8 KP- MLN K62
.2 2-2-22(N02.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14, 307-
K62
15,16 A8
MLN30 Kinh tế chính trị Mác- 13,14,1
5 2 25 25 LT 27/02-09/04/23 6 503-A8 KP- MLN K61
2.2 Lênin-2-2-22(N01) 5,16
13,14, 503-
03/04-09/04/23 1 K61
15,16 A8
MLN30 Kinh tế chính trị Mác- 13,14,1
6 2 25 25 TL 503-A8 KP- MLN K61
2.2 Lênin-2-2-22(N01.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14, 503-
K61
15,16 A8
PS0.002 Kinh tế chính trị Mác- 13,14,1
7 2 25 25 LT 27/02-09/04/23 6 307-A8 KP- MLN K62
.2 Lênin-2-2-22(N02) 5,16

13,14,1
03/04-09/04/23 1 307-A8 K62
5,16
PS0.002 Kinh tế chính trị Mác- 13,14,1
8 2 25 25 TL 307-A8 KP- MLN K62
.2 Lênin-2-2-22(N02.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14,1
307-A8 K62
5,16
13,14,1
503-A8 K61
5,16
27/02-26/03/23 4
MLN30 Triết học Mác- Lênin-2-2- 13,14,1
9 3 50 32 LT 503-A8 KP- MLN K61
1.3 22(N01) 5,16

Trang 7
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT MLN30
phần 3TC TriếtLớp
học môn
Mác- tín chỉ
Lênin-2-2- SV SV Giảng viên Thời gian Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
9 32 học
50 ĐK
DK LT tuần ghép
KP- MLN
1.3 22(N01) học học học học học học học học học học học học
13,14,1
27/03-02/04/23 1 503-A8 K61
5,16
13,14,1
27/03-02/04/23 1 503-A8 K61
5,16
MLN30 Triết học Mác- Lênin-2-2- 13,14,1
10 3 50 32 TL 503-A8 KP- MLN K61
1.3 22(N01.TL1) 5,16
03/04-23/04/23 3
13,14,1
503-A8 K61
5,16
13,14,1
307-A8 K62
5,16
27/02-26/03/23 4
PS0.001 Triết học Mác- Lênin-2-2- 13,14,1
11 3 20 16 LT 307-A8 KP- MLN K62
.3 22(N02) 5,16
13,14,1
27/03-02/04/23 1 307-A8 K62
5,16
13,14,1
27/03-02/04/23 1 307-A8 K62
5,16
PS0.001 Triết học Mác- Lênin-2-2- 13,14,1
12 3 20 16 TL 307-A8 KP- MLN K62
.3 22(N02.TL1) 5,16
03/04-23/04/23 3
13,14,1
307-A8 K62
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Tư tưởng HCM Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
HCM01 Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-2- 13,14,1
1 2 40 30 LT 27/02-09/04/23 6 203-A5 KP- HCM K61
.2 22(N01) 5,16
13,14,1
03/04-09/04/23 1 203-A5 K61
5,16
HCM01 Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-2- 13,14,1
2 2 40 30 TL 203-A5 KP- HCM K61
.2 22(N01.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14,1
203-A5 K61
5,16
PS0.005 Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-2- 13,14,1
3 2 30 30 LT 27/02-09/04/23 6 203-A5 KP- HCM K62
.2 22(N02) 5,16
13,14, 203-
03/04-09/04/23 1 K62
15,16 A5
PS0.005 Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-2- 13,14,1
4 2 30 30 TL 203-A5 KP- HCM K62
.2 22(N02.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14, 203-
K62
15,16 A5

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 9
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Đường lối CM của Đảng CSVN Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
303-A5 K59
5,16
27/02-26/03/23 4
DCS01. Đường lối cách mạng của 13,14, 303-
1 3 30 21 LT KP- DCS K59
3 Đảng CSVN-2-2-22(N01) 15,16 A5
13,14,1
27/03-02/04/23 1 303-A5 K59
5,16
13,14, 303-
27/03-02/04/23 1 K59
15,16 A5
Đường lối cách mạng của
DCS01. 13,14,1
2 3 Đảng CSVN-2-2- 30 21 TL 303-A5 KP- DCS K59
3 5,16
22(N01.TL1) 03/04-23/04/23 3
13,14, 303-
K59
15,16 A5
DCS30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 13,14,1
3 2 100 78 LT 27/02-09/04/23 6 104-A5 KP- DCS K61
1.2 Nam-2-2-22(N01) 5,16
13,14,1
03/04-09/04/23 1 104-A5 K61
5,16
DCS30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 13,14,1
4 2 100 78 TL 104-A5 KP- DCS K61
1.2 Nam-2-2-22(N01.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14,1
104-A5 K61
5,16
DCS30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 13,14,1
5 2 100 98 LT 27/02-09/04/23 6 104-A5 KP- DCS K61
1.2 Nam-2-2-22(N02) 5,16
13,14,1
03/04-09/04/23 1 104-A5 K61
5,16
DCS30 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 13,14,1
6 2 100 98 TL 104-A5 KP- DCS K61
1.2 Nam-2-2-22(N02.TL1) 5,16
10/04-23/04/23 2
13,14,1
104-A5 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 10
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Giáo dục thể chất Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học

Ngoài
trời 2
7,8,9 K61
(Cầu
Giấy)
27/02-02/04/23 5
Ngoài
GDT01. Giáo dục thể chất F1-2-2- trời 2
1 1 35 20 TH 7,8,9 KP- GDT K61
1 22(N01).TH (Cầu
Giấy)

Ngoài
trời 2
03/04-09/04/23 1 7,8,9 K61
(Cầu
Giấy)

Ngoài
10,11,1 trời 2
K61
2 (Cầu
Giấy)
27/02-02/04/23 5
GDT02. Giáo dục thể chất F2-2-2- Ngoài
2 1 25 27 TH 10,11,1 trời 2 KP- GDT
1 22(N01).TH K61
2 (Cầu
Giấy)
Ngoài
10,11,1 trời 2
03/04-09/04/23 1 K61
2 (Cầu
Giấy)
Ngoài
trời 2
1,2,3 K61
(Cầu
Giấy)
27/02-02/04/23 5
Ngoài
GDT03. Giáo dục thể chất F3-2-2- trời 2
3 1 40 16 TH 1,2,3 KP- GDT K61
1 22(N01).TH (Cầu
Giấy)
Ngoài
trời 2
03/04-09/04/23 1 1,2,3 K61
(Cầu
Giấy)

Trang 11
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
Ngoài
trời 2
4,5,6 K61
(Cầu
Giấy)
27/02-02/04/23 5
Ngoài
GDT04. Giáo dục thể chất F4-2-2- trời 2
4 1 70 45 TH 4,5,6 KP- GDT K61
1 22(N01).TH (Cầu
Giấy)
Ngoài
trời 2
03/04-09/04/23 1 4,5,6 K61
(Cầu
Giấy)

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 12
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Cơ sở kinh tế và quản lý Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
27/02-19/03/23 3 306-A8 K61
5,16
QLY10. Nguyên lý thống kê-2-2- 13,14,1
1 2 60 51 LT 306-A8 KP- QLY K61
2 22(N01) 5
20/03-26/03/23 1
13,14,1
306-A8 K61
5
13,14,1
306-A8 K61
QLY10. Nguyên lý thống kê-2-2- 5,16
2 2 60 51 BT 27/03-23/04/23 4 KP- QLY
2 22(N01.BT1) 13,14,1
306-A8 K61
5,16
13,14,1
27/02-19/03/23 3 305-A8 K62
5,16
TE0.00 Nguyên lý thống kê-2-2- 13,14,1
3 2 60 60 LT 305-A8 KP- QLY K62
3.2 22(N03) 5
20/03-26/03/23 1
13,14,1
305-A8 K62
5
13,14,1
305-A8 K62
TE0.00 Nguyên lý thống kê-2-2- 5,16
4 2 60 60 BT 27/03-23/04/23 4 KP- QLY
3.2 22(N03.BT1) 13,14,1
305-A8 K62
5,16
QLY01. Pháp luật đại cương-2-2- 13,14,1
5 2 25 21 LT 27/02-16/04/23 7 306-A8 KP- QLY K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 306-A8 K61
5,16
QLY01. Pháp luật đại cương-2-2- 13,14,1
6 2 25 21 BT 306-A8 KP- QLY K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 307-
K61
15,16 A8
13,14,1
27/02-19/03/23 3 306-A8 K61
5,16
QLY30 Pháp luật kinh tế-2-2- 13,14,1
7 2 30 18 LT 306-A8 KP- QLY K61
1.2 22(N01) 5
20/03-26/03/23 1
13,14,1
306-A8 K61
5
13,14,1
306-A8 K61
QLY30 Pháp luật kinh tế-2-2- 5,16
8 2 30 18 BT 27/03-23/04/23 4 KP- QLY
1.2 22(N01.BT1) 13,14,1
306-A8 K61
5,16
13,14,1
305-A8 K62
TE0.00 Pháp luật kinh tế-2-2- 5,16
9 3 35 33 LT 27/02-26/03/23 4 KP- QLY
4.3 22(N02)
Trang 13
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
TE0.00 Pháp luật kinh tế-2-2- học học học học học học học học học học học học
9 3 35 33 LT 27/02-26/03/23 4 KP- QLY
4.3 22(N02) 13,14,1
305-A8 K62
5,16
13,14,1
305-A8 K62
TE0.00 Pháp luật kinh tế-2-2- 5,16
10 3 35 33 BT 27/03-23/04/23 4 KP- QLY
4.3 22(N02.BT1) 13,14,1
305-A8 K62
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 14
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kinh tế vận tải Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
303-A8 K61
KVT03. 5,16
1 3 Kinh tế lượng-2-2-22(N01) 25 19 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KVT
3 13,14, 303-
K61
15,16 A8
13,14,1
303-A8 K61
KVT03. Kinh tế lượng-2-2- 5,16
2 3 25 19 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KVT
3 22(N01.BT1) 13,14, 303-
K61
15,16 A8

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 15
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kế toán - Kiểm toán Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
KVT35. Kế toán dịch vụ-2-2- 13,14,1
1 2 30 16 LT 27/02-16/04/23 7 303-A8 KP- KVT K60
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 303-A8 K60
5,16
KVT35. Kế toán dịch vụ-2-2- 13,14,1
2 2 30 16 BT 203-A8 KP- KVT K60
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
303-A8 K60
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 16
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kinh tế bưu chính viễn thông Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
KBC30. Kinh tế viễn thông-2-2- 13,14,1
1 2 35 35 LT 27/02-16/04/23 7 205-A8 KP- KBC K60
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 205-A8 K60
5,16
KBC30. Kinh tế viễn thông-2-2- 13,14,1
2 2 35 35 BT 205-A8 KP- KBC K60
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
205-A8 K60
5,16
13,14,1
Lập và quản lý dự án đầu tư 206-A8 K60
KBC20 5,16
3 3 bưu chính viễn thông-2-2- 20 18 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KBC
4.3 13,14,1
22(N01) 206-A8 K60
5,16
13,14,1
Lập và quản lý dự án đầu tư 206-A8 K60
KBC20 5,16
4 3 bưu chính viễn thông-2-2- 20 18 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KBC
4.3 13,14,1
22(N01.BT1) 206-A8 K60
5,16
13,14,1
Phân tích hoạt động kinh 509-A8 K60
KBC21 5,16
5 3 doanh bưu chính viễn 20 16 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KBC
2.3 13,14, 509-
thông-2-2-22(N01) K60
15,16 A8
13,14,1
Phân tích hoạt động kinh 509-A8 K60
KBC21 5,16
6 3 doanh bưu chính viễn 20 16 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KBC
2.3 13,14, 509-
thông-2-2-22(N01.BT1) K60
15,16 A8
KBC13. Quản lý chất lượng dịch vụ 13,14,1
7 2 20 17 LT 27/02-16/04/23 7 303-A8 KP- KBC K60
2 BCVT-2-2-22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 303-A8 K60
5,16
KBC13. Quản lý chất lượng dịch vụ 13,14,1
8 2 20 17 BT 303-A8 KP- KBC K60
2 BCVT-2-2-22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
304-A8 K60
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính


Trang 17
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kết cấu Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
511-A8 K61
KCA01. Cơ học kết cấu F1-2-2- 5,16
1 3 60 38 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KCA
3 22(N01) 13,14,1
511-A8 K61
5,16
13,14,1
511-A8 K61
KCA01. Cơ học kết cấu F1-2-2- 5,16
2 3 60 38 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KCA
3 22(N01.BT1) 13,14,1
511-A8 K61
5,16
KCA02. Cơ học kết cấu F2-2-2- 13,14,1
3 2 100 70 LT 27/02-16/04/23 7 202-A5 KP- KCA K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 202-A5 K61
5,16
KCA02. Cơ học kết cấu F2-2-2- 13,14,1
4 2 100 70 BT 104-A5 KP- KCA K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
202-A5 K61
5,16
KCA07. 13,14,1
5 2 Cơ kết cấu-2-2-22(N01) 60 47 LT 27/02-16/04/23 7 511-A8 KP- KCA K61
2 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 511-A8 K61
5,16
KCA07. Cơ kết cấu-2-2- 13,14,1
6 2 60 47 BT 511-A8 KP- KCA K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 201-
K61
15,16 A8
KCA03. Cơ sở phương pháp phần tử 13,14,1
7 2 40 27 LT 27/02-16/04/23 7 510-A8 KP- KCA K60
2 hữu hạn-2-2-22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 510-A8 K60
5,16
KCA03. Cơ sở phương pháp phần tử 13,14,1
8 2 40 27 BT 511-A8 KP- KCA K60
2 hữu hạn-2-2-22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
510-A8 K60
5,16
KCA04. Động lực học công trình-2- 13,14,1
9 2 40 30 LT 27/02-16/04/23 7 510-A8 KP- KCA K60
2 2-22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 510-A8 K60
5,16
KCA04. Động lực học công trình-2- 13,14,1
10 2 40 30 BT 510-A8 KP- KCA K60
2 2-22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1

Trang 18
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT Lớp môn tín chỉ SV SV Giảng viên Thời gian Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
KCA04.
phần TC Động lực học công trình-2-
DK
học tuần ghép
10 2 40 ĐK
30 BT học học học học học học học học học học học học KP- KCA
2 2-22(N01.BT1)
24/04-30/04/23 1
13,14,1
511-A8 K60
5,16
13,14,1
104-A5 K61
KCA05. Kết cấu bê tông cốt thép-2- 5,16
11 3 70 33 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KCA
3 2-22(N01) 13,14, 104-
K61
15,16 A5
13,14,1
104-A5 K61
KCA05. Kết cấu bê tông cốt thép-2- 5,16
12 3 70 33 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KCA
3 2-22(N01.BT1) 13,14, 104-
K61
15,16 A5
KCA06. 13,14,1
13 2 Kết cấu thép-2-2-22(N01) 40 38 LT 27/02-16/04/23 7 511-A8 KP- KCA K61
2 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 511-A8 K61
5,16
KCA06. Kết cấu thép-2-2- 13,14,1
14 2 40 38 BT 511-A8 KP- KCA K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
201-A8 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 19
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Thủy lực - Thủy văn Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
205-A8 K61
5,16
27/02-09/04/23 6
COT20 13,14,1
1 4 Thuỷ lực-2-2-22(N01) 30 18 LT 205-A8 KP- COT K61
1.4 5,16
13,14,1
10/04-16/04/23 1 205-A8 K61
5

16 205-A8 K61
10/04-16/04/23 1
13,14,1
205-A8 K61
5,16
COT20 13,14,1
2 4 Thuỷ lực-2-2-22(N01.BT1) 30 18 BT 205-A8 KP- COT K61
1.4 5,16
17/04-23/04/23 1
13,14,1
205-A8 K61
5,16
13,14,1
24/04-30/04/23 1 205-A8 K61
5,16
COT20
3 4 Thuỷ lực-2-2-22(N01.TN1) 30 18 TN 27/02-30/04/23 9 KP- COT K61
1.4

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Địa kỹ thuật Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
105-A5 K61
DKT02. 5,16
1 3 Cơ học đất-2-2-22(N01) 100 73 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DKT
3 13,14,1
105-A5 K61
5,16
13,14,1
105-A5 K61
5
27/03-02/04/23 1
DKT02. Cơ học đất-2-2- 13,14,1
2 3 100 73 BT 105-A5 KP- DKT K61
3 22(N01.BT1) 5
13,14,1
03/04-23/04/23 3 105-A5 K61
5,16
DKT02. Cơ học đất-2-2-
3 3 100 73 TN 27/02-30/04/23 9 KP- DKT K61
3 22(N01.TN1)
DKT01. Địa chất công trình-2-2- 13,14,1
4 2 60 34 LT 27/02-16/04/23 7 201-A8 KP- DKT K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 201-A8 K61
5,16
DKT01. Địa chất công trình-2-2- 13,14,1
5 2 60 34 BT 201-A8 KP- DKT K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
202-A8 K61
5,16
13,14,1
507-A8 K61
DKT03. 5,16
6 3 Nền móng-2-2-22(N01) 40 22 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DKT
3 13,14, 507-
K61
15,16 A8
13,14,1
507-A8 K61
DKT03. Nền móng-2-2- 5,16
7 3 40 22 BT 27/03-23/04/23 4 KP- DKT
3 22(N01.BT1) 13,14, 507-
K61
15,16 A8
DKT04. Thực tập địa chất công
8 1 60 52 TT 27/02-30/04/23 9 KP- DKT K61
1 trình-2-2-22(N01).TT

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 21
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Trắc địa Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
Ngoài
7,8,9,1 trời 2
K61
0,11,12 (Cầu
Giấy)
Ngoài
1,2,3,4, trời 2
K61
5,6 (Cầu
Giấy)
Ngoài
7,8,9,1 trời 2
K61
0,11,12 (Cầu
Giấy)
Ngoài
1,2,3,4, trời 2
K61
5,6 (Cầu
Giấy)
Ngoài
7,8,9,1 trời 2
K61
0,11,12 (Cầu
Giấy)
Ngoài
1,2,3,4, trời 2
K61
5,6 (Cầu
TRD20 Thực tập trắc địa-2-2- Giấy)
1 1 70 17 TT 17/04-30/04/23 2 KP- TRD
3.1 22(N01).TT Ngoài
7,8,9,1 trời 2
K61
0,11,12 (Cầu
Giấy)
Ngoài
1,2,3,4, trời 2
K61
5,6 (Cầu
Giấy)
Ngoài
1,2,3,4, trời 3
K61
5,6 (Cầu
Giấy)
Ngoài
7,8,9,1 trời 3
K61
0,11,12 (Cầu
Giấy)

Trang 22
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
Ngoài
1,2,3, trời 2
K61
4,5,6 (Cầu
Giấy)
Ngoài
7,8,9,
trời 2
10,11, K61
(Cầu
12
Giấy)
TRD03. Trắc địa công trình-2-2- 13,14,1
2 2 30 16 LT 27/02-16/04/23 7 302-A8 KP- TRD K61
2 22(N01) 5,16
TRD03. Trắc địa công trình-2-2-
3 2 30 16 TH 27/02-30/04/23 9 KP- TRD K61
2 22(N01.TH1)
TRD01. Trắc địa đại cương-2-2- 13,14,1
4 2 30 22 LT 27/02-16/04/23 7 305-A8 KP- TRD K61
2 22(N01) 5,16
TRD01. Trắc địa đại cương-2-2-
5 2 30 22 TH 27/02-30/04/23 9 KP- TRD K61
2 22(N01.TH1)
TRD32 Trắc địa xây dựng-2-2- 13,14, 305-
6 3 25 19 LT 27/02-23/04/23 8 KP- TRD K61
5.3 22(N01) 15,16 A8
TRD32 Trắc địa xây dựng-2-2-
7 3 25 19 TN 27/02-30/04/23 9 KP- TRD K61
5.3 22(N01.TN1)

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 23
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Quản lý dự án Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
204-A8 K60
DAN05 Lập và phân tích dự án xây 5,16
1 3 25 28 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DAN
.3 dựng-2-2-22(N01) 13,14,1
204-A8 K60
5,16
13,14,1
204-A8 K60
DAN05 Lập và phân tích dự án xây 5,16
2 3 25 28 BT 27/03-23/04/23 4 KP- DAN
.3 dựng-2-2-22(N01.BT1) 13,14,1
204-A8 K60
5,16
TKMH lập và phân tích dự
DAN06 TK
3 1 án xây dựng-2-2- 25 24 27/02-30/04/23 9 KP- DAN K60
.1 MH
22(N01).TKMH

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 24
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Sức bền vật liệu Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
202-A5 K61
5,16
27/02-09/04/23 6
SBV21 Cơ học vật liệu cơ khí-2-2- 13,14,1
1 4 100 78 LT 202-A5 KP- SBV K61
2.4 22(N01) 5,16
13,14,1
10/04-16/04/23 1 202-A5 K61
5

16 202-A5 K61
10/04-16/04/23 1
13,14,1
202-A5 K61
5,16

SBV21 Cơ học vật liệu cơ khí-2-2- 13,14,1


2 4 100 78 BT 202-A5 KP- SBV K61
2.4 22(N01.BT1) 5,16
17/04-23/04/23 1
13,14,1
202-A5 K61
5,16

13,14,1
24/04-30/04/23 1 202-A5 K61
5,16

SBV21 Cơ học vật liệu cơ khí-2-2-


3 4 100 77 TN 27/02-30/04/23 9 KP- SBV K61
2.4 22(N01.TN1)

13,14,1
202-A5 K61
5,16
SBV01. Sức bền vật liệu F1-2-2-
4 3 100 53 LT 27/02-26/03/23 4 KP- SBV
3 22(N01)
13,14, 202-
K61
15,16 A5

13,14,1
202-A5 K61
5
27/03-02/04/23 1
SBV01. Sức bền vật liệu F1-2-2- 13,14, 202-
5 3 100 53 BT KP- SBV K61
3 22(N01.BT1) 15 A5
13,14,1
03/04-23/04/23 3 202-A5 K61
5,16

SBV01. Sức bền vật liệu F1-2-2-


6 3 100 53 TN 27/02-30/04/23 9 KP- SBV K61
3 22(N01.TN1)

Trang 25
SBV02. Sức bền vật liệu F2-2-2- 13,14,1
7 2 70 51 LT 27/02-16/04/23 7 201-A5 KP- SBV K61
2 22(N01) 5,16

13,14,1
17/04-23/04/23 1 201-A5 K61
5,16
SBV02. Sức bền vật liệu F2-2-2- 13,14,1
8 2 70 51 BT 202-A5 KP- SBV K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
201-A5 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 26
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Đại số và XSTK Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
DSO01. Đại số tuyến tính-2-2- 13,14,1
1 2 85 79 LT 27/02-16/04/23 7 302-A5 KP- DSO K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 302-A5 K61
5,16
DSO01. Đại số tuyến tính-2-2- 13,14,1
2 2 85 79 BT 302-A5 KP- DSO K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 301-
K61
15,16 A5
13,14,1
302-A5 K61
DSO02. Đại số tuyến tính-2-2- 5,16
3 3 110 69 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DSO
3 22(N02) 13,14,1
302-A5 K61
5,16
13,14,1
302-A5 K61
DSO02. Đại số tuyến tính-2-2- 5,16
4 3 110 69 BT 27/03-23/04/23 4 KP- DSO
3 22(N02.BT1) 13,14,1
302-A5 K61
5,16
BS0.10 Đại số tuyến tính-2-2- 13,14,1
5 2 30 25 LT 27/02-16/04/23 7 303-A8 KP- DSO K62
2.2 22(N03) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 303-A8 K62
5,16
BS0.10 Đại số tuyến tính-2-2- 13,14,1
6 2 30 25 BT 303-A8 KP- DSO K62
2.2 22(N03.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
203-A8 K62
5,16
BS0.10 Lý thuyết xác suất-2-2- 13,14, 302-
7 2 100 72 LT 27/02-16/04/23 7 KP- DSO K62
4.2 22(N01) 15,16 A5
13,14, 302-
17/04-23/04/23 1 K62
15,16 A5
BS0.10 Lý thuyết xác suất-2-2- 13,14,1
8 2 100 72 BT 301-A5 KP- DSO K62
4.2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 302-
K62
15,16 A5
DSO05. Xác suất thống kê-2-2- 13,14,1
9 2 60 37 LT 27/02-16/04/23 7 202-A8 KP- DSO K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 202-A8 K61
5,16
DSO05. Xác suất thống kê-2-2- 13,14,1
10 2 60 37 BT 302-A5 KP- DSO K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
202-A8 K61
5,16

Trang 27
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
DSO04. Xác suất thống kê-2-2- 13,14,1
11 2 70 70 LT 27/02-16/04/23 7 202-A8 KP- DSO K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 202-A8 K61
5,16
DSO04. Xác suất thống kê-2-2- 13,14,1
12 2 70 70 BT 202-A8 KP- DSO K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
302-A5 K61
5,16
DSO04. Xác suất thống kê-2-2- 13,14, 202-
13 2 70 60 LT 27/02-16/04/23 7 KP- DSO K61
2 22(N02) 15,16 A8
13,14, 202-
17/04-23/04/23 1 K61
15,16 A8
DSO04. Xác suất thống kê-2-2- 13,14,1
14 2 70 60 BT 202-A8 KP- DSO K61
2 22(N02.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 202-
K61
15,16 A8
DSO07. Xác suất thống kê-2-2- 13,14,1
15 2 40 25 LT 27/02-16/04/23 7 303-A8 KP- DSO K61
2 22(N03) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 303-A8 K61
5,16
DSO07. Xác suất thống kê-2-2- 13,14,1
16 2 40 25 BT 203-A8 KP- DSO K61
2 22(N03.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
303-A8 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 28
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Cơ lí thuyết Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
202-A8 K61
5,16
13,14,1
27/02-26/03/23 4 202-A8 K61
CLT202 Cơ học lý thuyết-2-2- 5,16
1 4 70 38 LT KP- CLT
.4 22(N01) 13,14,1
202-A8 K61
5,16
13,14,1
27/03-02/04/23 1 202-A8 K61
5
16 202-A8 K61
13,14,1
27/03-02/04/23 1 202-A8 K61
5,16
CLT202 Cơ học lý thuyết-2-2- 13,14,1
2 4 70 38 BT 202-A8 KP- CLT K61
.4 22(N01.BT1) 5,16
13,14,1
202-A8 K61
5,16
03/04-23/04/23 3
13,14,1
202-A8 K61
5,16
13,14,1
206-A8 K61
CLT201 5,16
3 3 Cơ lý thuyết-2-2-22(N01) 30 16 LT 27/02-26/03/23 4 KP- CLT
.3 13,14,1
206-A8 K61
5,16
13,14,1
206-A8 K61
CLT201 Cơ lý thuyết-2-2- 5,16
4 3 30 16 BT 27/03-23/04/23 4 KP- CLT
.3 22(N01.BT1) 13,14,1
206-A8 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 29
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Anh văn Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
405-A8 K61
5,16
13,14,1
27/02-26/03/23 4 405-A8 K61
ANHB1 5,16
1 4 Tiếng Anh B1-2-2-22(N01) 45 45 LT KP- ANH
.4 13,14,1
405-A8 K61
5,16
13,14,1
27/03-02/04/23 1 405-A8 K61
5

16 405-A8 K61

13,14,1
27/03-02/04/23 1 405-A8 K61
5,16

ANHB1 Tiếng Anh B1-2-2- 13,14,1


2 4 45 45 BT 405-A8 KP- ANH K61
.4 22(N01.BT1) 5,16

13,14,1
405-A8 K61
5,16
03/04-23/04/23 3
13,14,1
405-A8 K61
5,16

13,14,1
404-A8 K61
5,16

13,14,1
27/02-26/03/23 4 404-A8 K61
ANHB1 5,16
3 4 Tiếng Anh B1-2-2-22(N02) 45 45 LT KP- ANH
.4 13,14,1
404-A8 K61
5,16

13,14,1
27/03-02/04/23 1 404-A8 K61
5

16 404-A8 K61

13,14,1
27/03-02/04/23 1 404-A8 K61
5,16

ANHB1 Tiếng Anh B1-2-2- 13,14,1


4 4 45 45 BT 404-A8 KP- ANH K61
.4 22(N02.BT1) 5,16

13,14,1
404-A8 K61
5,16
03/04-23/04/23 3

Trang 30
ANHB1 Tiếng Anh B1-2-2-
4 4 45 45 BT KP- ANH
.4 22(N02.BT1)
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
03/04-23/04/23 3
13,14,1
404-A8 K61
5,16
13,14,1
404-A8 K61
5,16
13,14,1
27/02-26/03/23 4 404-A8 K61
ANHB1 5,16
5 4 Tiếng Anh B1-2-2-22(N04) 45 50 LT KP- ANH
.4 13,14, 404-
K61
15,16 A8
13,14,1
27/03-02/04/23 1 404-A8 K61
5
16 404-A8 K61
13,14,1
27/03-02/04/23 1 404-A8 K61
5,16
ANHB1 Tiếng Anh B1-2-2- 13,14, 404-
6 4 45 50 BT KP- ANH K61
.4 22(N04.BT1) 15,16 A8
13,14,1
404-A8 K61
5,16
03/04-23/04/23 3
13,14,1
404-A8 K61
5,16
13,14,1
505-A2 K60
ANHC Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
7 3 45 20 LT 27/02-26/03/23 4 KP- ANH
T.3 2-22(N01) 13,14,1
505-A2 K60
5,16
13,14,1
505-A2 K60
ANHC Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
8 3 45 20 BT 27/03-23/04/23 4 KP- ANH
T.3 2-22(N01.BT1) 13,14,1
505-A2 K60
5,16
13,14,1
402-A8 K60
ANHC Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
9 3 45 18 LT 27/02-26/03/23 4 KP- ANH
K.3 2-22(N04) 13,14,1
402-A8 K60
5,16
13,14,1
402-A8 K60
ANHC Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
10 3 45 18 BT 27/03-23/04/23 4 KP- ANH
K.3 2-22(N04.BT1) 13,14,1
402-A8 K60
5,16
13,14,1
402-A8 K60
ANHC Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
11 3 45 31 LT 27/02-26/03/23 4 KP- ANH
NTT.3 2-22(N06) 13,14,1
402-A8 K60
5,16
13,14,1
402-A8 K60
ANHC Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
12 3 45 31 BT 27/03-23/04/23 4 KP- ANH
NTT.3 2-22(N06.BT1) 13,14,1
402-A8 K60
5,16

Trang 31
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
505-A2 K60
ANHK Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
13 3 45 36 LT 27/02-26/03/23 4 KP- ANH
T.3 2-22(N09) 13,14,1
505-A2 K60
5,16
13,14,1
505-A2 K60
ANHK Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
14 3 45 36 BT 27/03-23/04/23 4 KP- ANH
T.3 2-22(N09.BT1) 13,14,1
505-A2 K60
5,16
13,14,1
601-A2 K60
ANHK Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
15 3 45 38 LT 27/02-26/03/23 4 KP- ANH
TĐT.3 2-22(N11) 13,14,1
601-A2 K60
5,16
13,14,1
601-A2 K60
ANHK Tiếng anh chuyên ngành-2- 5,16
16 3 45 38 BT 27/03-23/04/23 4 KP- ANH
TĐT.3 2-22(N11.BT1) 13,14,1
601-A2 K60
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 32
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Toán Giải Tích Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Số Số
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần
Khóa
DK ĐK Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng ghép
học học học học học học học học học học học học

13,14,1
105-A5 K61
GIT01. 5,16
1 3 Giải tích 1-2-2-22(N01) 100 73 LT 27/02-26/03/23 4 KP- GIT
3 13,14,1
105-A5 K61
5,16
13,14,1
105-A5 K61
GIT01. Giải tích 1-2-2- 5,16
2 3 100 73 BT 27/03-23/04/23 4 KP- GIT
3 22(N01.BT1) 13,14,1
105-A5 K61
5,16
13,14,1
105-A5 K61
GIT02. 5,16
3 3 Giải tích 2-2-2-22(N01) 100 63 LT 27/02-26/03/23 4 KP- GIT
3 13,14, 105-
K61
15,16 A5

13,14,1
105-A5 K61
5,16
GIT02. Giải tích 2-2-2-
4 3 100 63 BT 27/03-23/04/23 4 KP- GIT
3 22(N01.BT1)
13,14, 105-
K61
15,16 A5

13,14,1
27/02-19/03/23 3 203-A5 K61
5,16

GIT05. 13,14,1
5 2 Giải tích-2-2-22(N01) 50 38 LT 203-A5 KP- GIT K61
2 5
20/03-26/03/23 1
13,14,1
203-A5 K61
5

13,14,1
203-A5 K61
5,16
GIT05.
6 2 Giải tích-2-2-22(N01.BT1) 50 38 BT 27/03-23/04/23 4 KP- GIT
2
13,14,1
203-A5 K61
5,16

13,14,1
27/02-19/03/23 3 509-A8 K61
5,16
GIT08. 13,14,1
7 2 Hàm phức-2-2-22(N01) 35 26 LT 509-A8 KP- GIT K61
2 5
20/03-26/03/23 1

Trang 33
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số Số
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần
Khóa
DK ĐK Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng ghép
GIT08. học học học học học học học học học học học học
7 2 Hàm phức-2-2-22(N01) 35 26 LT KP- GIT
2
20/03-26/03/23 1
13,14,1
509-A8 K61
5
13,14,1
509-A8 K61
GIT08. Hàm phức-2-2- 5,16
8 2 35 26 BT 27/03-23/04/23 4 KP- GIT
2 22(N01.BT1) 13,14,1
509-A8 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 34
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Hoá Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
303-A5 K61
HOA06 Hóa học ứng dụng-2-2- 5,16
1 3 40 22 LT 27/02-26/03/23 4 KP- HOA
.3 22(N01) 13,14,1
303-A5 K61
5,16
13,14,1
303-A5 K61
5
27/03-02/04/23 1
HOA06 Hóa học ứng dụng-2-2- 13,14,1
2 3 40 22 BT 303-A5 KP- HOA K61
.3 22(N01.BT1) 5
13,14,1
03/04-23/04/23 3 303-A5 K61
5,16
HOA06 Hóa học ứng dụng-2-2-
3 3 40 22 TN 27/02-30/04/23 9 KP- HOA K61
.3 22(N01.TN1)
13,14,1
27/02-26/03/23 4 506-A8 K61
HOA04 5,16
4 2 Hóa học-2-2-22(N01) 25 19 LT KP- HOA
.2
27/03-02/04/23 1 13,14 506-A8 K61

27/03-02/04/23 1 15,16 506-A8 K61


HOA04
5 2 Hóa học-2-2-22(N01.BT1) 25 19 BT KP- HOA
.2 13,14,1
03/04-30/04/23 4 506-A8 K61
5,16
HOA04
6 2 Hóa học-2-2-22(N01.TN1) 25 19 TN 27/02-30/04/23 9 KP- HOA K61
.2

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 35
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Vật lí Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
401-A8 K61
5,16
27/02-09/04/23 6
VLY20 13,14,1
1 4 Vật lý-2-2-22(N01) 85 69 LT 401-A8 KP- VLY K61
1.4 5,16
13,14,1
10/04-16/04/23 1 401-A8 K61
5

16 401-A8 K61
10/04-16/04/23 1
13,14,1
401-A8 K61
5,16
VLY20 13,14,1
2 4 Vật lý-2-2-22(N01.BT1) 85 69 BT 401-A8 KP- VLY K61
1.4 5,16
17/04-23/04/23 1
13,14,1
401-A8 K61
5,16
13,14,1
24/04-30/04/23 1 401-A8 K61
5,16
VLY20
3 4 Vật lý-2-2-22(N01.TN1) 85 69 TN 27/02-30/04/23 9 KP- VLY K61
1.4

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 36
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Hình hoạ- Vẽ kĩ thuật Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
VKT08. Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-2-2- 13,14,1
1 2 45 26 LT 27/02-16/04/23 7 504-A8 KP- VKT K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 504-A8 K61
5,16
VKT08. Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-2-2- 13,14,1
2 2 45 26 BT 504-A8 KP- VKT K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
510-A8 K61
5,16
VKT01. 13,14,1
3 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-2-22(N01) 60 43 LT 27/02-16/04/23 7 510-A8 KP- VKT K61
2 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 510-A8 K61
5,16
VKT01. Vẽ kỹ thuật F1-2-2- 13,14,1
4 2 60 43 BT 510-A8 KP- VKT K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 511-
K61
15,16 A8
13,14,1
201-A8 K61
VKT20 5,16
5 3 Vẽ kỹ thuật F1-2-2-22(N02) 30 22 LT 27/02-26/03/23 4 KP- VKT
1.3 13,14,1
201-A8 K61
5,16
13,14,1
201-A8 K61
VKT20 Vẽ kỹ thuật F1-2-2- 5,16
6 3 30 22 BT 27/03-23/04/23 4 KP- VKT
1.3 22(N02.BT1) 13,14,1
201-A8 K61
5,16
VKT02. 13,14,1
7 2 Vẽ kỹ thuật F2-2-2-22(N01) 50 50 LT 27/02-16/04/23 7 511-A8 KP- VKT K61
2 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 511-A8 K61
5,16
VKT02. Vẽ kỹ thuật F2-2-2- 13,14,1
8 2 50 50 BT 510-A8 KP- VKT K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
511-A8 K61
5,16
VKT02. 13,14, 510-
9 2 Vẽ kỹ thuật F2-2-2-22(N02) 50 27 LT 27/02-16/04/23 7 KP- VKT K61
2 15,16 A8
13,14, 510-
17/04-23/04/23 1 K61
15,16 A8

VKT02. Vẽ kỹ thuật F2-2-2- 13,14,1


10 2 50 27 BT 201-A8 KP- VKT K61
2 22(N02.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1

Trang 37
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT VKT02. Vẽ kỹ môn
Lớp thuật tín
F2-2-2-
chỉ SV SV Giảng viên Thời gian Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
10 phần 2TC DK 27 học
50 ĐK BT tuần KP- VKT
ghép
2 22(N02.BT1) học học học học học học học học học học học học
24/04-30/04/23 1
13,14, 510-
K61
15,16 A8
13,14,1
201-A5 K61
VKT03. 5,16
11 3 Vẽ kỹ thuật F2-2-2-22(N03) 80 70 LT 27/02-26/03/23 4 KP- VKT
3 13,14,1
201-A5 K61
5,16
13,14,1
201-A5 K61
VKT03. Vẽ kỹ thuật F2-2-2- 5,16
12 3 80 70 BT 27/03-23/04/23 4 KP- VKT
3 22(N03.BT1) 13,14,1
201-A5 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 38
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Mạng và HTTT Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
203-A8 K61
5,16
MHT05
1 3 Cơ sở dữ liệu-2-2-22(N01) 35 25 LT 27/02-26/03/23 4 KP- MHT
.3
13,14,1
203-A8 K61
5,16

13,14,1
203-A8 K61
5,16
MHT05 Cơ sở dữ liệu-2-2-
2 3 35 25 BT 27/03-23/04/23 4 KP- MHT
.3 22(N01.BT1)
13,14,1
203-A8 K61
5,16
13,14,1
307-A8 K61
MHT04 5,16
3 3 Hệ điều hành-2-2-22(N01) 25 25 LT 27/02-26/03/23 4 KP- MHT
.3 13,14,1
504-A8 K61
5,16
13,14,1
509-A8 K61
MHT04 Hệ điều hành-2-2- 5,16
4 3 25 25 BT 27/03-23/04/23 4 KP- MHT
.3 22(N01.BT1) 13,14,1
504-A8 K61
5,16
13,14,1
205-A8 K61
MHT02 Kiến trúc và tổ chức máy 5,16
5 3 20 20 LT 27/02-26/03/23 4 KP- MHT
.3 tính-2-2-22(N01) 13,14, 205-
K61
15,16 A8
13,14,1
205-A8 K61
5
27/03-02/04/23 1
MHT02 Kiến trúc và tổ chức máy 13,14, 205-
6 3 20 20 BT KP- MHT K61
.3 tính-2-2-22(N01.BT1) 15 A8
13,14,1
03/04-23/04/23 3 205-A8 K61
5,16
MHT02 Kiến trúc và tổ chức máy
7 3 20 20 TH 27/02-30/04/23 9 KP- MHT K61
.3 tính-2-2-22(N01.TH1)
13,14,1
509-A8 K61
MHT06 5,16
8 3 Mạng máy tính-2-2-22(N01) 25 15 LT 27/02-26/03/23 4 KP- MHT
.3 13,14,1
304-A8 K61
5,16
13,14,1
307-A8 K61
5
27/03-02/04/23 1
MHT06 Mạng máy tính-2-2- 13,14,1
9 3 25 15 BT 304-A8 KP- MHT K61
.3 22(N01.BT1) 5

Trang 39
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT MHT06
phần TC
Lớp máy
Mạng môntính-2-2-
tín chỉ SV SV Giảng viên Thời gian Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
9 3 15 học
25 ĐK
DK BT tuần
học học học học học học học học học học học học
ghép
KP- MHT
.3 22(N01.BT1)
13,14,1
03/04-23/04/23 3 203-A8 K61
5,16
MHT06 Mạng máy tính-2-2-
10 3 25 15 TH 27/02-30/04/23 9 KP- MHT K61
.3 22(N01.TH1)

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 40
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Công nghệ phần mềm. Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
203-A8 K61
CPM21 Lập trình nâng cao-2-2- 5,16
1 3 30 22 LT 27/02-26/03/23 4 KP- CPM
5.3 22(N01) 13,14,1
203-A8 K61
5,16
13,14,1
203-A8 K61
5
27/03-02/04/23 1
CPM21 Lập trình nâng cao-2-2- 13,14,1
2 3 30 22 BT 203-A8 KP- CPM K61
5.3 22(N01.BT1) 5
13,14,1
03/04-23/04/23 3 203-A8 K61
5,16
CPM21 Lập trình nâng cao-2-2-
3 3 30 22 TH 27/02-30/04/23 9 KP- CPM K61
5.3 22(N01.TH1)
13,14,1
206-A8 K61
CPM21 Lập trình trực quan-2-2- 5,16
4 3 40 24 LT 27/02-26/03/23 4 KP- CPM
1.3 22(N01) 13,14, 206-
K61
15,16 A8
13,14,1
206-A8 K61
5
27/03-02/04/23 1
CPM21 Lập trình trực quan-2-2- 13,14, 206-
5 3 40 24 BT KP- CPM K61
1.3 22(N01.BT1) 15 A8
13,14,1
03/04-23/04/23 3 206-A8 K61
5,16
CPM21 Lập trình trực quan-2-2-
6 3 40 24 TH 27/02-30/04/23 9 KP- CPM K61
1.3 22(N01.TH1)
13,14,1
27/02-26/03/23 4 203-A8 K61
CPM03. Tin học đại cương-2-2- 5,16
7 2 40 16 LT KP- CPM
2 22(N01)
27/03-02/04/23 1 13,14 203-A8 K61

27/03-02/04/23 1 15,16 203-A8 K61


CPM03. Tin học đại cương-2-2-
8 2 40 16 BT KP- CPM
2 22(N01.BT1) 13,14,1
03/04-30/04/23 4 203-A8 K61
5,16
CPM03. Tin học đại cương-2-2-
9 2 40 16 TH 27/02-30/04/23 9 KP- CPM K61
2 22(N01.TH1)

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Trang 41
Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 42
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Động cơ đốt trong Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
507-A8 K61
DCO30 Lý thuyết động cơ-2-2- 5,16
1 3 30 30 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DCO
1.3 22(N01) 13,14,1
507-A8 K61
5,16
13,14,1
507-A8 K61
DCO30 Lý thuyết động cơ-2-2- 5,16
2 3 30 30 BT 27/03-23/04/23 4 KP- DCO
1.3 22(N01.BT1) 13,14,1
507-A8 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 43
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kỹ thuật nhiệt Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
507-A8 K60
KTN08. Cơ sở kỹ thuật lạnh (BTL)- 5,16
1 3 35 35 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KTN
3 2-2-22(N01) 13,14,1
507-A8 K60
5,16
13,14,1
507-A8 K60
KTN08. Cơ sở kỹ thuật lạnh (BTL)- 5,16
2 3 35 35 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KTN
3 2-2-22(N01.BT1) 13,14,1
507-A8 K60
5,16
13,14,1
304-A8 K61
KTN01. 5,16
3 3 Kỹ thuật nhiệt-2-2-22(N01) 45 38 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KTN
3 13,14,1
304-A8 K61
5,16
13,14,1
304-A8 K61
KTN01. Kỹ thuật nhiệt-2-2- 5,16
4 3 45 38 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KTN
3 22(N01.BT1) 13,14,1
304-A8 K61
5,16
KTN20 Truyền động thủy lực và khí 13,14,1
5 2 30 25 LT 27/02-16/04/23 7 304-A8 KP- KTN K61
2.2 nén-2-2-22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 304-A8 K61
5,16
KTN20 Truyền động thủy lực và khí 13,14,1
6 2 30 25 BT 304-A8 KP- KTN K61
2.2 nén-2-2-22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 303-
K61
15,16 A8

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 44
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Cơ khí ô tô Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
204-A8 K60
CKO04. 5,16
1 3 Lý thuyết ô tô-2-2-22(N01) 30 26 LT 27/02-26/03/23 4 KP- CKO
3 13,14,1
204-A8 K60
5,16
13,14,1
204-A8 K60
CKO04. Lý thuyết ô tô-2-2- 5,16
2 3 30 26 BT 27/03-23/04/23 4 KP- CKO
3 22(N01.BT1) 13,14,1
204-A8 K60
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 45
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Thiết kế máy Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
301-A5 K61
5,16
13,14,1
27/02-26/03/23 4 301-A5 K61
TKM01 5,16
1 4 Chi tiết máy-2-2-22(N01) 110 96 LT KP- TKM
.4 13,14,1
301-A5 K61
5,16
13,14,1
27/03-02/04/23 1 301-A5 K61
5
16 301-A5 K61
13,14,1
27/03-02/04/23 1 301-A5 K61
5,16
TKM01 Chi tiết máy-2-2- 13,14,1
2 4 110 96 BT 301-A5 KP- TKM K61
.4 22(N01.BT1) 5,16
13,14,1
301-A5 K61
5,16
03/04-23/04/23 3
13,14,1
301-A5 K61
5,16
TKM30 Đồ án chi tiết máy-2-2- TK 13,14, 301-
3 1 100 98 27/02-26/03/23 4 KP- TKM K61
2.1 22(N01).TKMH MH 15,16 A5
TKM30 Đồ án chi tiết máy-2-2- TK 13,14,1
4 1 100 100 27/02-26/03/23 4 301-A5 KP- TKM K61
2.1 22(N02).TKMH MH 5,16
TKM03 Dung sai và đo lường cơ 13,14,1
5 2 90 89 LT 27/02-26/03/23 4 301-A5 KP- TKM K61
.2 khí-2-2-22(N01) 5,16
TKM03 Dung sai và đo lường cơ
6 2 90 89 TH 27/02-30/04/23 9 KP- TKM K61
.2 khí-2-2-22(N01.TH1)
TKM04 Ứng dụng các phần mềm 13,14,1
7 2 80 64 LT 27/02-26/03/23 4 202-A5 KP- TKM K61
.2 trong cơ khí-2-2-22(N01) 5,16
Ứng dụng các phần mềm
TKM04
8 2 trong cơ khí-2-2- 80 64 TH 27/02-30/04/23 9 KP- TKM K61
.2
22(N01.TH1)

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 46
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Đầu máy toa xe Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
DTX26 Độ tin cậy và tuổi bền máy- 13,14, 511-
1 2 30 18 LT 27/02-16/04/23 7 KP- DTX K60
2.2 2-2-22(N01) 15,16 A8
13,14, 511-
17/04-23/04/23 1 K60
15,16 A8
DTX26 Độ tin cậy và tuổi bền máy- 13,14,1
2 2 30 18 BT 301-A8 KP- DTX K60
2.2 2-2-22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 301-
K60
15,16 A8

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 47
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kỹ thuật máy Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
KTM03 Dao động kỹ thuật-2-2- 13,14,1
1 2 100 86 LT 27/02-16/04/23 7 201-A5 KP- KTM K61
.2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 201-A5 K61
5,16
KTM03 Dao động kỹ thuật-2-2- 13,14,1
2 2 100 86 BT 201-A5 KP- KTM K61
.2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
301-A5 K61
5,16
13,14,1
201-A5 K61
KTM01 Nguyên lý máy-2-2- 5,16
3 3 85 68 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KTM
.3 22(N01) 13,14, 201-
K61
15,16 A5
13,14,1
201-A5 K61
KTM01 Nguyên lý máy-2-2- 5,16
4 3 85 68 BT 27/03-23/04/23 4 KP- KTM
.3 22(N01.BT1) 13,14, 201-
K61
15,16 A5
KTM20 Robot công nghiệp-2-2- 13,14,1
5 2 30 30 LT 27/02-16/04/23 7 504-A8 KP- KTM K60
4.2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 504-A8 K60
5,16
KTM20 Robot công nghiệp-2-2- 13,14,1
6 2 30 30 BT 201-A8 KP- KTM K60
4.2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
504-A8 K60
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 48
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kỹ thuật điện Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
303-A5 K60
KTD11. Tự động điều chỉnh truyền 5,16
1 3 40 27 LT 27/02-26/03/23 4 KP- KTD
3 động điện-2-2-22(N01) 13,14,1
303-A5 K60
5,16
13,14,1
303-A5 K60
5
27/03-02/04/23 1
KTD11. Tự động điều chỉnh truyền 13,14,1
2 3 40 27 BT 303-A5 KP- KTD K60
3 động điện-2-2-22(N01.BT1) 5
13,14,1
03/04-23/04/23 3 303-A5 K60
5,16

KTD11. Tự động điều chỉnh truyền


3 3 40 27 TH 27/02-30/04/23 9 KP- KTD K60
3 động điện-2-2-22(N01.TH1)

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 49
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Điều khiển học Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
302-A5 K61
DKH03 Hệ thống điều khiển tuyến 5,16
1 3 110 110 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DKH
.3 tính-2-2-22(N01) 13,14,1
302-A5 K61
5,16
13,14,1
302-A5 K61
DKH03 Hệ thống điều khiển tuyến 5,16
2 3 110 110 BT 27/03-23/04/23 4 KP- DKH
.3 tính-2-2-22(N01.BT1) 13,14,1
302-A5 K61
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 50
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Kỹ thuật điện tử Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
DTU03. Kỹ thuật điện tử số-2-2- 13,14,1
1 2 30 17 LT 27/02-16/04/23 7 506-A8 KP- DTU K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 506-A8 K61
5,16
DTU03. Kỹ thuật điện tử số-2-2- 13,14,1
2 2 30 17 BT 506-A8 KP- DTU K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
507-A8 K61
5,16
13,14,1
106-A5 K61
DTU30 Kỹ thuật điện tử tương tự-2- 5,16
3 3 40 23 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DTU
2.3 2-22(N02) 13,14,1
106-A5 K61
5,16
13,14,1
106-A5 K61
DTU30 Kỹ thuật điện tử tương tự-2- 5,16
4 3 40 24 BT 27/03-23/04/23 4 KP- DTU
2.3 2-22(N02.BT1) 13,14,1
106-A5 K61
5,16
DTU04. Kỹ thuật điện tử-2-2- 13,14,1
5 2 40 24 LT 27/02-16/04/23 7 201-A8 KP- DTU K61
2 22(N01) 5,16
13,14,1
17/04-23/04/23 1 201-A8 K61
5,16
DTU04. Kỹ thuật điện tử-2-2- 13,14,1
6 2 40 24 BT 202-A8 KP- DTU K61
2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14,1
201-A8 K61
5,16
13,14,1
27/02-26/03/23 4 506-A8 K61
DTU07. Kỹ thuật đo lường điện tử- 5,16
7 2 30 25 LT KP- DTU
2 2-2-22(N01)
27/03-02/04/23 1 13,14 506-A8 K61

27/03-02/04/23 1 15,16 506-A8 K61


DTU07. Kỹ thuật đo lường điện tử-
8 2 30 24 BT KP- DTU
2 2-2-22(N01.BT1)
13,14,1
03/04-30/04/23 4 506-A8 K61
5,16

DTU07. Kỹ thuật đo lường điện tử-


9 2 30 26 TN 27/02-30/04/23 9 KP- DTU K61
2 2-2-22(N01.TN1)

13,14,1
201-A8 K61
DTU08. Kỹ thuật vi xử lý-2-2- 5,16
10 3 50 50 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DTU
3 22(N01)

Trang 51
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
DTU08. Kỹ thuật vi xử lý-2-2- học học học học học học học học học học học học
10 3 50 50 LT 27/02-26/03/23 4 KP- DTU
3 22(N01) 13,14, 201-
K61
15,16 A8
13,14,1
201-A8 K61
5
27/03-02/04/23 1
DTU08. Kỹ thuật vi xử lý-2-2- 13,14, 201-
11 3 50 50 BT KP- DTU K61
3 22(N01.BT1) 15 A8
13,14,1
03/04-23/04/23 3 201-A8 K61
5,16
DTU08. Kỹ thuật vi xử lý-2-2-
12 3 50 50 TH 27/02-30/04/23 9 KP- DTU K61
3 22(N01.TH1)
DTU30 Linh kiện điện tử-2-2- 13,14, 506-
13 2 20 20 LT 27/02-16/04/23 7 KP- DTU K60
1.2 22(N01) 15,16 A8
13,14, 506-
17/04-23/04/23 1 K60
15,16 A8
DTU30 Linh kiện điện tử-2-2- 13,14,1
14 2 20 20 BT 507-A8 KP- DTU K60
1.2 22(N01.BT1) 5,16
24/04-30/04/23 1
13,14, 506-
K60
15,16 A8

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 52
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 DÀNH CHO K62 TRỞ VỀ TRƯỚC (ĐỢT HỌC 2)
Đơn vị đảm nhận : Liên khoa Công trình và kỹ thuật xây dựng Bậc đào tạo : Đại học chính quy

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT
phần TC
Lớp môn tín chỉ SV SV
học
Giảng viên Thời gian
tuần Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Khóa
DK ĐK ghép
học học học học học học học học học học học học
13,14,1
401-A8 K62
TC0.00 5,16 KP- Liên khoa
1 3 Cơ học kết cấu-2-2-22(N01) 60 50 LT 27/02-26/03/23 4
1.3 13,14, 401- CT+ KTXD
K62
15,16 A8
13,14,1
401-A8 K62
TC0.00 Cơ học kết cấu-2-2- 5,16 KP- Liên khoa
2 3 60 50 BT 27/03-23/04/23 4
1.3 22(N01.BT1) 13,14, 401- CT+ KTXD
K62
15,16 A8
13,14,1
401-A8 K62
TC0.00 5,16 KP- Liên khoa
3 3 Cơ học kết cấu-2-2-22(N02) 60 50 LT 27/02-26/03/23 4
1.3 13,14,1 CT+ KTXD
401-A8 K62
5,16
13,14,1
401-A8 K62
TC0.00 Cơ học kết cấu-2-2- 5,16 KP- Liên khoa
4 3 60 50 BT 27/03-23/04/23 4
1.3 22(N02.BT1) 13,14,1 CT+ KTXD
401-A8 K62
5,16

Ghi chú: - Những học phần chỉ tạo giai đoạn trong TKB, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí Hà Nội, ngày 16 tháng 2 năm 2023
- Sau khi sinh viên đăng ký xong, những học phần có số sinh viên đk dưới 15 sẽ bị hủy đi P. Trưởng phòng Đào tạo ĐH
- Mọi thắc mắc liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo P110.A9

Pgs. Ts Lương Xuân Bính

Trang 53

You might also like