You are on page 1of 12

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
Đơn vị đảm nhận : Khoa Tiếng Trung Quốc Bậc đào tạo :
K16-
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 NNA1;K16-
K16-
Mã học Số Kiểu Số Tên các lớp
STT Lớp môn tín chỉ SV SV Giảng viên Giáo viên 2 Thời gian Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng Tiết Phòng TQ1;K16-
Tiết Phòng Tiết Phòng NNA1;K16-
K16-
phần TC học tuần ghép
DK ĐK học học học học học học học học học học học học NNN1;K16-
TQ1;K16-
NNA4;K16-
K16-
FCL702 Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- NNN2;K16-
NNN1;K16-
NNN4;K16-
NNA4;K16-
1 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 1,2,3 A8-302 K16-
013
FCL702 2-22(N01)
Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- NNHQ2;K16-
NNN2;K16-
NNA5;K16-
NNN4;K16-
2 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 1,2,3 A1-301 NNHQ5;K16-
K16-
TQ2;K16-
013
FCL702 2-22(N02)
Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- NNHQ2;K16-
TQ3;K16-
NNA5;K16-
NNHQ6;K16-
3 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 4,5,6 A1-301 NNHQ5;K16-
NNHQ1;K16-
TQ2;K16-
013
FCL702 2-22(N03)
Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- TQ4;K16-
TQ3;K16-
NNA8;K16-
NNHQ6;K16-
4 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 4,5,6 A8-302 K16-TQ9;K16-
NNA2;K16-
NNHQ1;K16-
NNN3;K16-
013
FCL702 2-22(N04)
Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- TQ4;K16-
NNN5;K16-
NNA8;K16-
NNHQ7;K16-
5 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 7,8,9 A8-102 NNA3
K16-TQ9;K16-
NNA2;K16-
NNHQ3;K16-
NNN3;K16-
013
FCL702 2-22(N05)
Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- TQ5;K16-
NNN5;K16-
NNA10;K16-
NNHQ7;K16-
6 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 7,8,9 A2-301 NNA3
NNHQ4;K16-
NNHQ3;K16-
TQ6;K16-
013
FCL702 2-22(N06)
Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- 10,11,1 TQ5;K16-
NNA11;K16-
NNA10;K16-
7 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 A2-301 NNA6
NNHQ4;K16-
NNA7;K16-
K15-
TQ6;K16-
013
FCL702 2-22(N07)
Cơ sở văn hoá Việt Nam-1- 10,11,1 2 NNHQ8;K16-
NNA11;K16-
8 2 150 0 LT 13/02-23/04/23 10 A1-301 NNA6
TQ7;K16-
NNA1;K15-
NNA7;K16-
K15-
NNN6;K16-
013
FCL702 Dẫn luận2-22(N08)
ngôn ngữ học-1-2- Thỉnh giảng 2 10,11,1 NNHQ8;K16-
9 2 150 150 LT 02/01-26/03/23 12 A2-101 NNA9
NNA8;K15-
TQ7;K16-
NNA7;K15-
NNHQ9;K16-
K15-
NNN6;K16-
014
FCL702 22(N01)
Dẫn luận ngôn ngữ học-1-2- FCL 50giảng
Thỉnh 2 K15-
10 2 150 92 LT 02/01-26/03/23 12 1,2,3 A2-105 NNA2;K15-
NNA9
NNA4;K15-
TQ8
NNTQ1;K15-
NNHQ9;K16-
014
FCL702 22(N02)
Dẫn luận ngôn ngữ học-1-2- FCL 50giảng
Thỉnh NNTQ7;K15-
NNA6
11 2 150 138 LT 02/01-26/03/23 12 4,5,6 A2-101 NNA3;K15-
NNTQ5;K15-
TQ8
K15-
014
FCL702 22(N03)
Dẫn luận ngôn ngữ học-1-2- FCL 50giảng
Thỉnh NNTQ3;K15-
NNA5
12 2 150 138 LT 02/01-26/03/23 12 7,8,9 A2-101 NNTQ6;K15-
NNHQ2;K15-
K15-
014
FCL702 22(N04)
Dẫn luận ngôn ngữ học-1-2- FCL 50giảng
Thỉnh NNTQ8;K15-
NNTQ2
13 2 150 150 LT 02/01-26/03/23 12 4,5,6 A2-101 NNHQ4;K15-
NNHQ6;K15-
K15-
NNTQ9;K15-
014
FCL702 22(N05)
Dẫn luận ngôn ngữ học-1-2- FCL 50giảng
Thỉnh K15-
14 2 150 42 LT 02/01-26/03/23 12 1,2,3 A2-101 NNHQ1;K15-
NNHQ5;K15-
NNTQ1;K15-
NNTQ4
014
FCL702 Nhập môn22(N06)
Việt ngữ học-1- FCL 50 Văn
Nguyễn NNTQ7;K15-
NNHQ3
15 2 150 113 LT 02/01-26/03/23 12 4,5,6 A2-105 NNHQ7;K15-
NNTQ5;K15-
022
FCL702 Nhập môn2-22(N01)
Việt ngữ học-1- Khang Văn
Nguyễn NNTQ3;K15-
NNHQ8
16 2 150 139 LT 02/01-26/03/23 12 7,8,9 A2-101 NNTQ6;K15-
022 2-22(N02) Khang
Nguyễn Văn 2,3,4,5, NNTQ8;K15-
K14-
NNTQ2
Phương pháp học tập và A2-309 A4- NNTQ9;K15-
FCL702 Khang Văn
Nguyễn 6 2,3,4,5, NNA1;K13-
17 2 nghiên cứu khoa học-1-2- 90 60 LT 27/02-12/03/23 2 401.40 NNTQ4
027 Khang Văn
Nguyễn 6 2,3,4, A2- NNA;K14-
22(N01) 2
Khang 5,6 105 NNA2
7,8,9 A3-302
13/02-19/03/23 5 K16-
FCL703 7,8,9 A4-101
18 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N01) 35 0 LT DULICH1;K16
001 7,8,9 A3-302
20/03-28/05/23 10 -DULICH2
7,8,9 A4-101
7,8,9 A3-204
13/02-19/03/23 5 K16-
FCL703 7,8,9 A3-404
19 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N02) 35 0 LT DULICH1;K16
001 7,8,9 A3-204
20/03-28/05/23 10 -DULICH2
7,8,9 A3-404
10,11,1
A1-202
13/02-19/03/23 5 2 K16-
FCL703 7,8,9 A3-204
20 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N03) 35 0 LT 10,11,1 DULICH2;K16
001 A1-202
20/03-28/05/23 10 2 -DULICH1
7,8,9 A3-204
7,8,9 A3-203
13/02-19/03/23 5 K16-
FCL703 4,5,6 A7-304
21 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N04) 35 0 LT DULICH2;K16
001 7,8,9 A3-203
20/03-28/05/23 10 -DULICH1
4,5,6 A7-304
10,11,1
FCL703 A4-304
22 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N05) 35 0 LT 13/02-28/05/23 15 2 10,11,1 K16-HDDLQT
001 A7-302
2
4,5,6 A3-102
13/02-19/03/23 5
FCL703 1,2,3 A4-404
23 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N06) 35 0 LT K16-QTKS1
001 4,5,6 A3-102
20/03-28/05/23 10

Trang 1
23 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N06) 35 0 LT K16-QTKS1
001
20/03-28/05/23 10
1,2,3 A4-404
7,8,9 A4-303
13/02-19/03/23 5 10,11,1
FCL703 A3-103
24 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N07) 35 0 LT 2 K16-QTKS2
001 7,8,9 A4-303
20/03-28/05/23 10 10,11,1
A3-103
10,11,1 2
A4-403
13/02-19/03/23 5 2
FCL703 1,2,3 A3-203
25 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N08) 35 0 LT 10,11,1 K16-QTKS3
001 A4-403
20/03-28/05/23 10 2
1,2,3 A3-203 K16-
10,11,1
FCL703 A3-202 NNN1;K16-
26 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N09) 35 0 LT 13/02-28/05/23 15 2
001 7,8,9 A3-302 NNN3;K16-
K16-
FCL703 4,5,6 A3-103 NNN5
NNN4;K16-
27 3 Tiếng Trung 1-1-2-22(N10) 35 0 LT 13/02-28/05/23 15
001 1,2,3 A1-201 NNN2;K16-
7,8,9 A5-304 K15-
NNN6
FCL703
28 3 Tiếng Trung 2-1-2-22(N01) 32 32 LT 02/01-30/04/23 17 NNA1;K15-
002 7,8,9 A5-404 NNA2
K15-
FCL703 1,2,3 A5-302
29 3 Tiếng Trung 2-1-2-22(N02) 32 30 LT 02/01-30/04/23 17 NNA4;K15-
002 1,2,3 A5-103 NNA3
K15-
FCL703 1,2,3 A5-302
30 3 Tiếng Trung 2-1-2-22(N03) 32 13 LT 02/01-30/04/23 17 NNA7;K15-
002 1,2,3 A5-304 NNA5
K15-
FCL703 7,8,9 A5-404
31 3 Tiếng Trung 2-1-2-22(N04) 32 32 LT 02/01-30/04/23 17 NNA8;K15-
002 7,8,9 A5-404
10,11,1 NNA6
A7-203
2
7,8,9 A7-302
FCL704 Thực hành tiếng Trung
32 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 7,8,9 A7-203 K16-TQ1
030 Quốc 1A2-1-2-22(N01) 10,11,1
A7-203
2
7,8,9 A7-203
7,8,9 A7-203
10,11,1
A7-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2 10,11,1
33 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 A7-203 K16-TQ2
030 Quốc 1A2-1-2-22(N02) 2
7,8,9 A7-204
10,11,1
A7-203
10,11,1 2
A7-204
2
7,8,9 A7-303
FCL704 Thực hành tiếng Trung
34 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 7,8,9 A7-204 K16-TQ3
030 Quốc 1A2-1-2-22(N03) 10,11,1
A7-204
2
7,8,9 A7-204
7,8,9 A7-204
10,11,1
A7-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2 10,11,1
35 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 A7-204 K16-TQ4
030 Quốc 1A2-1-2-22(N04) 2
7,8,9 A7-302
10,11,1
A7-204
2
1,2,3 A7-204
7,8,9 A3-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
36 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 1,2,3 A7-302 K16-TQ5
030 Quốc 1A2-1-2-22(N05)
4,5,6 A3-102
4,5,6 A3-104
4,5,6 A3-203
10,11,1
A3-102
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
37 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 4,5,6 A7-302 K16-TQ6
030 Quốc 1A2-1-2-22(N06)
1,2,3 A3-102

Trang 2
030 Quốc 1A2-1-2-22(N06)
1,2,3 A7-303
1,2,3 A7-302
7,8,9 A3-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung
38 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 1,2,3 A7-303 K16-TQ7
030 Quốc 1A2-1-2-22(N07)
1,2,3 A3-204
4,5,6 A7-203
4,5,6 A3-204
10,11,1
A3-202
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
39 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 4,5,6 A7-303 K16-TQ8
030 Quốc 1A2-1-2-22(N08)
4,5,6 A3-103
1,2,3 A7-304
1,2,3 A7-303
4,5,6 A7-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
40 4 33 0 LT 13/02-02/04/23 7 1,2,3 A7-304 K16-TQ9
030 Quốc 1A2-1-2-22(N09)
1,2,3 A7-203
4,5,6 A7-204
7,8,9 A5-203
10,11,1
A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
41 4 30 30 LT 02/01-05/03/23 9 7,8,9 A5-203 K15-NNTQ1
034 Quốc 1B2-1-2-22(N01) 10,11,1
A5-203
2
7,8,9 A5-203
10,11,1
A5-203
2
7,8,9 A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung 10,11,1
42 4 30 30 LT 02/01-05/03/23 9 A5-203 K15-NNTQ2
034 Quốc 1B2-1-2-22(N02) 2
7,8,9 A5-203
10,11,1
A5-203
2
4,5,6 A5-203
1,2,3 A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
43 4 30 28 LT 02/01-05/03/23 9 4,5,6 A5-203 K15-NNTQ3
034 Quốc 1B2-1-2-22(N03)
1,2,3 A5-203
1,2,3 A5-203
1,2,3 A5-203
4,5,6 A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
44 4 30 30 LT 02/01-05/03/23 9 1,2,3 A5-203 K15-NNTQ4
034 Quốc 1B2-1-2-22(N04)
4,5,6 A5-203
4,5,6 A5-203
7,8,9 A5-204
10,11,1
A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
45 4 30 19 LT 02/01-05/03/23 9 7,8,9 A5-204 K15-NNTQ5
034 Quốc 1B2-1-2-22(N05) 10,11,1
A5-204
2
7,8,9 A5-204
10,11,1
A5-204
2
7,8,9 A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung 10,11,1
46 4 30 29 LT 02/01-05/03/23 9 A5-204 K15-NNTQ6
034 Quốc 1B2-1-2-22(N06) 2
7,8,9 A5-204
10,11,1
A5-204
2
4,5,6 A5-204
1,2,3 A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung
47 4 30 30 LT 02/01-05/03/23 9 1,2,3 A5-204 K15-NNTQ7
034 Quốc 1B2-1-2-22(N07)
4,5,6 A5-204

Trang 3
034 Quốc 1B2-1-2-22(N07)
1,2,3 A5-204
1,2,3 A5-204
4,5,6 A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung
48 4 30 29 LT 02/01-05/03/23 9 4,5,6 A5-204 K15-NNTQ8
034 Quốc 1B2-1-2-22(N08)
1,2,3 A5-204
4,5,6 A5-204
1,2,3 A5-304
1,2,3 A5-304
FCL704 Thực hành tiếng Trung
49 4 30 29 LT 02/01-05/03/23 9 4,5,6 A5-304 K15-NNTQ9
034 Quốc 1B2-1-2-22(N09)
1,2,3 A5-304
4,5,6 A5-304
10,11,1
A7-203
2
7,8,9 A7-302
FCL704 Thực hành tiếng Trung
50 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 7,8,9 A7-203 K16-TQ1
031 Quốc 2A2-1-2-22(N01) 10,11,1
A7-203
2
7,8,9 A7-203
7,8,9 A7-203
10,11,1
A7-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2 10,11,1
51 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 A7-203 K16-TQ2
031 Quốc 2A2-1-2-22(N02) 2
7,8,9 A7-204
10,11,1
A7-203
10,11,1 2
A7-204
2
7,8,9 A7-303
FCL704 Thực hành tiếng Trung
52 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 7,8,9 A7-204 K16-TQ3
031 Quốc 2A2-1-2-22(N03) 10,11,1
A7-204
2
7,8,9 A7-204
7,8,9 A7-204
10,11,1
A7-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2 10,11,1
53 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 A7-204 K16-TQ4
031 Quốc 2A2-1-2-22(N04) 2
7,8,9 A7-302
10,11,1
A7-204
2
1,2,3 A7-204
7,8,9 A3-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
54 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 1,2,3 A7-302 K16-TQ5
031 Quốc 2A2-1-2-22(N05)
4,5,6 A3-102
4,5,6 A3-104
4,5,6 A3-203
10,11,1
A3-102
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
55 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 4,5,6 A7-302 K16-TQ6
031 Quốc 2A2-1-2-22(N06)
1,2,3 A3-102
1,2,3 A7-303
1,2,3 A7-302
7,8,9 A3-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung
56 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 1,2,3 A7-303 K16-TQ7
031 Quốc 2A2-1-2-22(N07)
1,2,3 A3-204
4,5,6 A7-203
4,5,6 A3-204
10,11,1
A3-202
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
57 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 4,5,6 A7-303 K16-TQ8
031 Quốc 2A2-1-2-22(N08)
4,5,6 A3-103

Trang 4
031 Quốc 2A2-1-2-22(N08)
1,2,3 A7-304
1,2,3 A7-303
4,5,6 A7-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
58 4 33 0 LT 17/04-04/06/23 7 1,2,3 A7-304 K16-TQ9
031 Quốc 2A2-1-2-22(N09)
1,2,3 A7-102
4,5,6 A7-204
7,8,9 A5-203
10,11,1
A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
59 4 30 30 LT 20/03-07/05/23 7 7,8,9 A5-203 K15-NNTQ1
035 Quốc 2B2-1-2-22(N01) 10,11,1
A5-203
2
7,8,9 A5-203
10,11,1
A5-203
2
7,8,9 A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung 10,11,1
60 4 30 29 LT 20/03-07/05/23 7 A5-203 K15-NNTQ2
035 Quốc 2B2-1-2-22(N02) 2
7,8,9 A5-203
10,11,1
A5-203
2
4,5,6 A5-203
1,2,3 A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
61 4 30 29 LT 20/03-07/05/23 7 4,5,6 A5-203 K15-NNTQ3
035 Quốc 2B2-1-2-22(N03)
1,2,3 A5-203
1,2,3 A5-203
1,2,3 A5-203
4,5,6 A5-203
FCL704 Thực hành tiếng Trung
62 4 30 30 LT 20/03-07/05/23 7 1,2,3 A5-203 K15-NNTQ4
035 Quốc 2B2-1-2-22(N04)
4,5,6 A5-203
4,5,6 A5-203
7,8,9 A5-204
10,11,1
A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung 2
63 4 30 19 LT 20/03-07/05/23 7 7,8,9 A5-204 K15-NNTQ5
035 Quốc 2B2-1-2-22(N05) 10,11,1
A5-204
2
7,8,9 A5-204
10,11,1
A5-204
2
7,8,9 A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung 10,11,1
64 4 30 27 LT 20/03-07/05/23 7 A5-204 K15-NNTQ6
035 Quốc 2B2-1-2-22(N06) 2
7,8,9 A5-204
10,11,1
A5-204
2
4,5,6 A5-204
1,2,3 A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung
65 4 30 30 LT 20/03-07/05/23 7 1,2,3 A5-204 K15-NNTQ7
035 Quốc 2B2-1-2-22(N07)
4,5,6 A5-204
1,2,3 A5-204
1,2,3 A5-204
4,5,6 A5-204
FCL704 Thực hành tiếng Trung
66 4 30 29 LT 20/03-07/05/23 7 4,5,6 A5-204 K15-NNTQ8
035 Quốc 2B2-1-2-22(N08)
1,2,3 A5-204
4,5,6 A5-204
1,2,3 A5-304
1,2,3 A5-304
FCL704 Thực hành tiếng Trung
67 4 30 29 LT 20/03-07/05/23 7 4,5,6 A5-304 K15-NNTQ9
035 Quốc 2B2-1-2-22(N09)
1,2,3 A5-304

Trang 5
035 Quốc 2B2-1-2-22(N09)
4,5,6 A5-304

Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2022


KT. Hiệu trưởng Phòng Đào tạo Người lập
Phó Hiệu trưởng

Trang 6
Đại
Khóa
học
Đại
Chính
học
Đại
quy
Chính
học
Đại
Khóa
quy
Chính
học
Đại
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
13_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
13_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
13_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
năm
16_
Khóa
quy4
Chính
năm
16_
quy4
Khóa
năm4
16_
Khóa
năm4
16_
năm Trang 7
học
Đại
Chính
học
Đại
quy
Chính
học
Đại
Khóa
quy
Chính
học
Đại
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
năm
16_
Khóa
quy4
Chính
năm
16_
quy4
Khóa
năm4
16_
Khóa
năm4
16_
năm Trang 8
học
Đại
Chính
học
Đại
quy
Chính
học
Đại
Khóa
quy
Chính
học
Đại
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
năm
15_
Khóa
quy4
Chính
năm
15_
quy4
Khóa
năm4
15_
Khóa
năm4
15_
năm Trang 9
học
Đại
Chính
học
Đại
quy
Chính
học
Đại
Khóa
quy
Chính
học
Đại
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
năm
16_
Khóa
quy4
Chính
năm
16_
quy4
Khóa
năm4
16_
Khóa
năm4
16_
năm Trang 10
học
Đại
Chính
học
Đại
quy
Chính
học
Đại
Khóa
quy
Chính
học
Đại
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
16_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
16_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại4
năm
15_
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
Đại
năm
15_ 4
Khóa
quy
Chính
học
năm
15_
Khóa
quy4
Chính
năm
15_
quy4
Khóa
năm4
15_
Khóa
năm4
15_
năm Trang 11
học
Chính
quy
Khóa
22 15_ 4
năm

Trang 12

You might also like