You are on page 1of 14

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024


Ghi chú: K46 có 05 HP tự chọn (từ tự chọn 1 đến tự chọn 3, MỖI 1 TỰ CHỌN các em chỉ được đăng ký 1 lớp)

Số Số
Số Số Số Số
Số tín Số tiết buổi Tiết SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần tiết tiết tiết tiết Buổi Thứ Tiết Giảng viên
chỉ Xemina học/ LMS dự học
LT TH BT TL
Tuần kiến

(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
K46 480
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.1 2 15 30 Chiều 3 67 1 480 Nguyễn Thị Duyên E14
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.2 2 15 30 Chiều 3 89 1 480 Nguyễn Thị Duyên E14
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.3 2 15 30 Sáng 3 12 1 480 Ngô Thị Liên E14
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.4 2 15 30 Chiều 3 67 1 480 Ngô Thị Liên E15
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.5 2 15 30 Chiều 3 89 1 480 Ngô Thị Liên E15
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.6 2 15 30 Sáng 3 23 1 480 Lê Thị Nguyên E15
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.7 2 15 30 Sáng 3 45 1 480 Lê Thị Nguyên E15
Phát triển chương trình GDTH GT220.K46GDTH.8 2 15 30 Chiều 3 67 1 480 Lê Thị Nguyên E46
Tiếng Việt thực hành VH102.K46GDTH.1 2 15 30 Sáng 3 12 1 380 Lê Thị Lan Anh E25
Tiếng Việt thực hành VH102.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 4 23 1 380 Khuất Thị Lan E14
Tiếng Việt thực hành VH102.K46GDTH.3 2 15 30 Sáng 6 12 1 380 Vũ Thị Tuyết E14
Tiếng Việt thực hành VH102.K46GDTH.4 2 15 30 Chiều 4 67 1 380 Đỗ Lam Ngọc E15
Văn học nước ngoài GT309.K46GDTH.1 2 15 30 Chiều 2 67 1 380 Đỗ Thị Thạch E36
Văn học nước ngoài GT309.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 4 12 1 380 Đỗ Thị Thạch E26
Văn học nước ngoài GT309.K46GDTH.3 2 15 30 Sáng 4 12 1 380 Đỗ Thị Huyền Trang E15
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.1 2 15 30 Chiều 2 67 1 480 Nguyễn Thị Hương E26
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.2 2 15 30 Chiều 2 89 1 480 Nguyễn Thị Hương E26
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.3 2 15 30 Chiều 3 67 1 480 Nguyễn Thị Hương E26
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.4 2 15 30 Sáng 4 45 1 480 Nguyễn Thị Hương E36
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.5 2 15 30 Sáng 3 12 1 480 Lê Thu Phương E36
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.6 2 15 30 Sáng 3 34 1 480 Lê Thu Phương E36
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.7 2 15 30 Chiều 3 67 1 480 Lê Thu Phương E36
Đại lượng và đo đại lượng GT318.K46GDTH.8 2 15 30 Chiều 3 89 1 480 Lê Thu Phương E36
Sinh vật quanh ta GT223.K46GDTH.1 2 15 30 Sáng 3 45 1 560 Đỗ Thị Lan Hương E35
Sinh vật quanh ta GT223.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 5 12 1 560 Nguyễn Văn Đính E15
Vật lý đại cương GT329.K46GDTH.1 2 15 30 Chiều 5 89 1 560 Trần Quang Huy E15
Vật lý đại cương GT329.K46GDTH.2 2 15 30 Chiều 5 67 1 560 Lê Khắc Quynh E15
Hóa học đại cương GT224.K46GDTH.1 2 15 30 Sáng 5 12 1 560 Nguyễn Thị Thu Lan E45
Hóa học đại cương GT224.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 5 34 1 560 Nguyễn Thị Thu Lan E45
Địa lý đại cương GT327.K46GDTH.1 2 15 30 Chiều 5 67 1 560 Đỗ Thị Mùi E14
Địa lý đại cương GT327.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 6 12 1 560 Đỗ Thị Mùi E15
Tiến trình lịch sử Việt Nam GT225.K46GDTH.1 2 15 30 Chiều 4 67 1 560 Nguyễn Văn Nam E36
Tiến trình lịch sử Việt Nam GT225.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 5 45 1 560 Trần Thị Thu Hà E36
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.1 2 15 30 Sáng 3 12 1 560 Đoàn Thị Hiền E31
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 3 34 1 560 Đoàn Thị Hiền E31
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.3 2 15 30 Chiều 3 67 1 560 Đoàn Thị Hiền E31
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.4 2 15 30 Chiều 3 89 1 560 Đoàn Thị Hiền E31
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.5 2 15 30 Sáng 4 12 1 560 Đoàn Thị Hiền E31
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.6 2 15 30 Sáng 4 34 1 560 Đoàn Thị Hiền E31
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.7 2 15 30 Sáng 3 12 1 560 Nguyễn Dục Quang E26
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.8 2 15 30 Sáng 3 45 1 560 Nguyễn Dục Quang E26
Kỹ năng sống cơ bản của học sinh tiểu học GT326.K46GDTH.9 2 15 30 Chiều 3 67 1 560 Nguyễn Dục Quang E45
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.1 2 15 30 Chiều 2 89 1 560 Đỗ Thị Thạch E36
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 4 34 1 560 Đỗ Thị Thạch E26
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.3 2 15 30 Chiều 4 67 1 560 Đỗ Thị Thạch E26
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.4 Chiều 4 89 1 560 Đỗ Thị Thạch E26
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.5 2 15 30 Sáng 3 12 1 560 Đỗ Thị Huyền Trang E41
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.6 2 15 30 Sáng 3 34 1 560 Đỗ Thị Huyền Trang E41
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.7 2 15 30 Chiều 4 67 1 560 Đỗ Thị Huyền Trang E41
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.8 2 15 30 Chiều 4 89 1 560 Đỗ Thị Huyền Trang E41
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.9 2 15 30 Sáng 4 12 1 560 An Thị Thúy E35
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.10 2 15 30 Sáng 4 34 1 560 An Thị Thúy E35
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.11 2 15 30 Chiều 4 67 1 560 An Thị Thúy E35
PP nghiên cứu KH CN GDTH GT416.K46GDTH.12 2 15 30 Chiều 2 67 1 560 Nguyễn Thị Tuyết Minh E14
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.1 2 15 30 Sáng 3 34 1 560 Lê Thị Lan Anh E25
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.2 2 15 30 Chiều 3 67 1 560 Lê Thị Lan Anh E25
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.3 2 15 30 Chiều 3 89 1 560 Lê Thị Lan Anh E25
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.4 2 15 30 Sáng 4 45 1 560 Khuất Thị Lan E14
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.5 2 15 30 Chiều 4 67 1 560 Khuất Thị Lan E14
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.6 2 15 30 Chiều 4 89 1 560 Khuất Thị Lan E14
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.7 2 15 30 Sáng 5 12 1 560 Vũ Thị Tuyết E14
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.8 2 15 30 Sáng 5 34 1 560 Vũ Thị Tuyết E14
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.9 2 15 30 Sáng 4 23 1 560 Đỗ Lam Ngọc E25
PP bồ dưỡng HS có NK tiếng Việt - Văn học GT346.K46GDTH.10 2 15 30 Sáng 4 45 1 560 Đỗ Lam Ngọc E25
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.1 2 15 30 Sáng 2 12 1 560 Lê Thu Phương E14
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 2 34 1 560 Lê Thu Phương E14
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.3 2 15 30 Chiều 2 67 1 560 Lê Thu Phương E15
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.4 2 15 30 Chiều 2 89 1 560 Lê Thu Phương E15
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.5 2 15 30 Sáng 3 12 1 560 Nguyễn Văn Đệ E46
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.6 2 15 30 Sáng 4 12 1 560 Nguyễn Văn Đệ E46
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.7 2 15 30 Sáng 3 45 1 560 Phạm Huyền Trang E54
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.8 2 15 30 Chiều 3 9,10 1 560 Phạm Huyền Trang E54
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.9 2 15 30 Sáng 2 45 1 560 Nguyễn Thị Hương E26
PP bồi dưỡng HS có NK toán GT347.K46GDTH.10 2 15 30 Sáng 3 45 1 560 Nguyễn Thị Hương E55
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.1 2 15 30 Sáng 2 45 1 560 Nguyễn Ngọc Tú E25
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.2 2 15 30 Sáng 3 12 1 560 Nguyễn Ngọc Tú E35
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.3 2 15 30 Sáng 3 34 1 560 Nguyễn Ngọc Tú E14
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.4 2 15 30 Chiều 3 89 1 560 Nguyễn Thị Hương E26
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.5 2 15 30 Chiều 5 67 1 560 Nguyễn Quang Thành PM2
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.6 2 15 30 Chiều 5 89 1 560 Nguyễn Quang Thành PM2
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.7 2 15 30 Sáng 5 12 1 560 Nguyễn Thị Quyên PM5
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.8 2 15 30 Sáng 5 34 1 560 Nguyễn Thị Quyên PM5
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.9 2 15 30 Chiều 5 67 1 560 Nguyễn Thị Quyên PM5
Ứng dụng CNTT trong giáo dục tiểu học GT417.K46GDTH.10 2 15 30 Sáng 5 12 1 560 Đỗ Thị Lan Anh PM6
K47
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.1 2 15 30 Sáng 2 23 1 840 Nguyễn Thị Duyên E15
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.2 2 15 30 Sáng 2 45 1 840 Nguyễn Thị Duyên E15
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.3 2 15 30 Chiều 2 67 1 840 Nguyễn Thị Duyên E25
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.4 2 15 30 Chiều 2 89 1 840 Nguyễn Thị Duyên E25
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.5 2 15 30 Sáng 3 23 1 840 Nguyễn Thị Duyên E45
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.6 2 15 30 Sáng 3 45 1 840 Nguyễn Thị Duyên E45
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.7 2 15 30 Sáng 4 12 1 840 Ngô Thị Liên E45
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.8 2 15 30 Sáng 4 34 1 840 Ngô Thị Liên E45
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.9 2 15 30 Chiều 4 67 1 840 Ngô Thị Liên E45
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.10 2 15 30 Chiều 4 89 1 840 Ngô Thị Liên E45
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.11 2 15 30 Chiều 3 10,11 1 840 Ngô Thị Liên E15
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.12 2 15 30 Chiều 4 10,11 1 840 Ngô Thị Liên E45
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.13 2 15 30 Chiều 5 89 1 840 Đỗ Thị Mùi E26
PP dạy học các môn TN và XH ở TH 2 GT339.K47GDTH.14 2 15 30 Sáng 6 34 1 840 Đỗ Thị Mùi E26
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.1 3 30 45 Chiều 2 678 1 840 Nguyễn Ngọc Tú E35
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.2 3 30 45 Chiều 2 9,10,11 1 840 Nguyễn Ngọc Tú E35
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.3 3 30 45 Chiều 3 678 1 840 Nguyễn Ngọc Tú E55
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.4 3 30 45 Sáng 2 123 1 840 Nguyễn Thị Hương E26
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.5 3 30 45 Sáng 3 123 1 840 Nguyễn Thị Hương E55
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.6 3 30 45 Sáng 4 123 1 840 Nguyễn Thị Hương E36
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.7 3 30 45 Chiều 4 678 1 840 Nguyễn Thị Hương E25
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.8 3 30 45 Sáng 3 345 1 840 Nguyễn Văn Đệ E46
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.9 3 30 45 Chiều 3 678 1 840 Nguyễn Văn Đệ E35
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.10 3 30 45 Sáng 4 345 1 840 Nguyễn Văn Đệ E46
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.11 3 30 45 Chiều 4 678 1 840 Nguyễn Văn Đệ E46
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.12 3 30 45 Sáng 3 123 1 840 Phạm Huyền Trang E54
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.13 3 30 45 Chiều 3 678 1 840 Phạm Huyền Trang E54
PP dạy học toán ở TH 2 GT337.K47GDTH.14 3 30 45 Sáng 4 345 1 840 Phạm Huyền Trang E54
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.1 3 30 30 Sáng 2 1234 840 Nguyễn Thị Hà E35
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.2 3 30 30 Chiều 2 6789 840 Nguyễn Thị Hà E45
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.3 3 30 30 Sáng 3 1234 840 Nguyễn Thị Hà B34
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.4 3 30 30 Chiều 3 6789 840 Nguyễn Thị Hà B34
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.5 3 30 30 Sáng 5 1234 840 Nguyễn Thị Hà E35
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.6 3 30 30 Chiều 5 6789 840 Nguyễn Thị Hà E35
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.7 3 30 30 Sáng 6 1234 840 Nguyễn Thị Hà E35
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.8 3 30 30 Sáng 2 1234 840 Nguyễn Xuân Đoàn E36
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.9 3 30 30 Chiều 2 6789 840 Nguyễn Xuân Đoàn E46
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.10 3 30 30 Sáng 3 1234 840 Nguyễn Xuân Đoàn B42
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.11 3 30 30 Chiều 3 6789 840 Nguyễn Xuân Đoàn B42
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.12 3 30 30 Sáng 5 1234 840 Nguyễn Xuân Đoàn E46
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.13 3 30 30 Chiều 5 6789 840 Nguyễn Xuân Đoàn E36
PP tổ chức HĐ TDTT cho học sinh tiểu học GT341.K47GDTH.14 3 30 30 Sáng 6 1234 840 Nguyễn Xuân Đoàn E36
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.1 3 30 45 Sáng 3 234 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.2 3 30 45 Chiều 3 678 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.3 3 30 45 Chiều 3 9,10,11 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.4 3 30 45 Sáng 4 123 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.5 3 30 45 Chiều 4 678 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.6 3 30 45 Chiều 4 9,10,11 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.7 3 30 45 Sáng 5 123 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.8 3 30 45 Chiều 5 678 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Âm nhạc và PP GD âm nhạc cho HS tiểu học GT343.K47GDTH.9 3 30 45 Chiều 5 9,10,11 1 840 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10.01 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.1 3 30 45 Sáng 3 345 1 840 Phạm Ngọc Thịnh 10.05 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.2 3 30 45 Chiều 3 678 1 840 Phạm Ngọc Thịnh 10.05 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.3 3 30 45 Sáng 4 123 1 840 Phạm Ngọc Thịnh 10.05 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.4 3 30 45 Chiều 4 678 1 840 Phạm Ngọc Thịnh 10.05 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.5 3 30 45 Chiều 4 9,10,11 1 840 Phạm Ngọc Thịnh 10.05 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.6 3 30 45 Sáng 5 123 1 840 Phạm Ngọc Thịnh 10.05 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.7 3 30 45 Chiều 5 678 1 840 Phạm Ngọc Thịnh 10.05 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.8 3 30 45 Sáng 2 123 1 840 Vũ Long Giang 10.04 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.9 3 30 45 Chiều 2 678 1 840 Vũ Long Giang 10.04 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.10 3 30 45 Chiều 2 9,10,11 1 840 Vũ Long Giang 10.04 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.11 3 30 45 Sáng 3 123 1 840 Vũ Long Giang 10.04 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.12 3 30 45 Chiều 3 678 1 840 Vũ Long Giang 10.04 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.13 3 30 45 Sáng 4 123 1 840 Vũ Long Giang 10.04 A4
Mĩ thuật và PP GD mỹ thuật cho HS tiểu học GT344.K47GDTH.14 3 30 45 Chiều 4 678 1 840 Vũ Long Giang 10.04 A4
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.1 2 15 30 Sáng 2 23 1 840 Lê Thị Nguyên E45
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.2 2 15 30 Sáng 2 45 1 840 Lê Thị Nguyên E45
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.3 2 15 30 Chiều 2 67 1 840 Lê Thị Nguyên E54
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.4 2 15 30 Chiều 2 89 1 840 Lê Thị Nguyên E54
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.5 2 15 30 Sáng 5 23 1 840 Lê Thị Nguyên E54
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.6 2 15 30 Sáng 5 45 1 840 Lê Thị Nguyên E54
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.7 2 15 30 Chiều 3 89 1 840 Lê Thị Nguyên E46
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.8 2 15 30 Chiều 4 67 1 840 Đoàn Thị Hiền E31
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.9 2 15 30 Chiều 4 89 1 840 Đoàn Thị Hiền E31
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.10 2 15 30 Sáng 5 12 1 840 Đoàn Thị Hiền E41
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.11 2 15 30 Sáng 5 34 1 840 Đoàn Thị Hiền E41
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.12 2 15 30 Chiều 5 67 1 840 Đoàn Thị Hiền E41
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.13 2 15 30 Sáng 2 45 1 840 Nguyễn Dục Quang E31
PP tổ chức HĐ TN sáng tạo cho HS tiểu học GT345.K47GDTH.14 2 15 30 Chiều 2 67 1 840 Nguyễn Dục Quang E31
Thực tập SP1 GT349.K47GDTH 3 840
K48
Xác suất thống kê GT303.K48GDTH 2 15 30 Sáng 4 12 1 38 Phạm Huyền Trang E54
Hình học sơ cấp GT304.K48GDTH 2 15 30 Chiều 2 67 1 38 Bùi Kim My E41
Tâm lí học tiểu học GT401.K48GDTH 2 15 30 Chiều 6 67 1 38 Nguyễn Phụ Thông Thái E15
Giáo dục học tiểu học GT402.K48GDTH 2 15 30 Chiều 2 67 1 38 Doãn Ngọc Anh E31
PP DH tiếng Việt ở tiểu học 1 GT408.K48GDTH 3 30 45 Sáng 6 345 1 38 Vũ Thị Tuyết E14
PP NCKH chuyên ngành GDTH GT416.K48GDTH 2 15 30 Sáng 5 12 1 38 An Thị Thúy E31
Thực hành SP1 GT418.K48GDTH 1 10 10 Chiều 2 89 1 38 Doãn Ngọc Anh E41
Hà Nội, ngày 05 tháng 07 năm 2023
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH TRƯỞNG KHOA

Triệu Quang Cừ Nguyễn Thị Tuyết Minh


M HỌC 2023 - 2024

Ngành đào tạo

(18)

TỰ CHỌN 1 (Chọn 1 trong 2)

TỰ CHỌN 2
TỰ CHỌN 3 (Chọn 1 trong 5)

TỰ CHỌN 4
TỰ CHỌN 5
Thứ Sáng Chiều

E14; E15; E25; E26 E14; E15; E25; E26

E31; E35; E36 E31; E35; E36


2
E41; E45; E46 E41; E45; E46

E54; E55 E54; E55

E14; E15; E25; E26 E14; E15; E25; E26

E31; E35; E36 E31; E35; E36


3
E41; E45; E46 E41; E45; E46

E54; E55 E54; E55

E14; E15; E25; E26 E14; E15; E25; E26

E31; E35; E36 E31; E35; E36


4
E41; E45; E46 E41; E45; E46

E54; E55 E54; E55

E14; E15; E25; E26 E14; E15; E25; E26

E31; E35; E36 E31; E35; E36


5
E41; E45; E46 E41; E45; E46

E54; E55 E54; E55


E14; E15; E25; E26 E14; E15; E25; E26

E31; E35; E36 E31; E35; E36


6
E41; E45; E46 E41; E45; E46

E54; E55 E54; E55

You might also like