You are on page 1of 30

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

KHOA TIẾNG ANH


THỜI KHÓA BIỂU
GhiHỌC
chú K46
KỲ 2: TTCN
NĂM HỌC
từ 25.12
2023đến
- 2024
31.3.2024
TTSP từ 30.1 đến 19.3.2024
học các học phần TTKLTN(CN) từ ngày 1/4 đến 5/5
Các học phần TTKLTN(SP) học từ 1.1.2024 đến 28.1.2024 và từ 8.4 đến 5.5.2024
Số
Số Số buổi
Khóa Mã lớp học SV Địa Phòng
STT Tên học phần tín học/Tu Buổi Thứ Tiết lms Giảng viên
học phần dự điểm học
chỉ ần
kiến
1 1 sáng 3 2345 C
46 phát triển NLGDTA ELT 403.1 4 75 Nguyễn Thị Thu Thủy
1 sáng 5 2345
1 chiều 3 6789
46 phát triển NLGDTA ELT 403.2 4 75 Nguyễn Thị Thu Thủy
1 chiều 5 3789
1 Sáng 5 2345
phát triển NLGDTA ELT 403.3 4 Sáng 3 12345 75 Đỗ Thị Thanh Dung
1 chiều 3 678
3 2 sáng 2 2345
46 Ngôn ngữ học xã hội(sp) ENG401sp.1 3 75 Đặng Ngọc Nam
2 chiều 7 6789
4 2 chiều 6 6789
46 Ngôn ngữ học xã hội(sp) ENG401sp.2 3 75 Đặng Ngọc Nam
2 sáng 7 2345
2 chiều 2 6789
Ngôn ngữ học xã hội(sp) ENG401sp.3 75 Đặng Ngọc Nam
2 sáng 6 2345
5 3 sáng 5 1234
46 Ngôn ngữ học xã hội(nn) ENG401.nn 3 3 chiều 5 6789 98 Lưu Thị Hương
3 sáng 7 1234
6 1 Sáng 2 1234 C
1 Sáng 3 1234
46 Thực hành Biên_ phiên dịch nâng cao.1 EL402.1 4 50 Nguyễn Văn Đen
Sáng 4 1234
1 Sáng 5 123
chiều 2 789
7 1 chiều 3 78910 C
46 Thực hành Biên_ phiên dịch nâng cao.2 EL402.2 4 50 Nguyễn Văn Đen
1 chiều 4 78910
1 chiều 5 78910
46 2 chiều 3 678 Trịnh Công Minh
Ngữ dụng học ENG221.sp 2 70
Số
Số Số buổi
Khóa Mã lớp học SV Địa Phòng
STT Tên học phần tín học/Tu Buổi Thứ Tiết lms Giảng viên
học phần dự điểm học
chỉ ần
kiến
Ngữ dụng học ENG221.sp 2 70
46 2 sáng 4 345 Trịnh Công Minh
2 chiều 7 6789 Trịnh Công Minh
Ngữ dụng học ENG221.nn 2 70
2 sáng CN 12345 Trịnh Công Minh
9 47 Dịch ngôn bản ENG233.1 2 1 sáng 2 123 37 Đỗ Tiến Đức C 13
47 Dịch ngôn bản ENG233.2 2 1 chiều 2 678 37 Đỗ Tiến Đức C 13
47 Dịch ngôn bản ENG233.3 2 1 sáng 3 123 37 Đỗ Tiến Đức C 13
47 Dịch ngôn bản ENG233.4 2 1 sáng 3 123 37 Nguyễn Thị Hà Anh C 13
47 Dịch ngôn bản ENG233.5 2 1 sáng 4 123 37 Nguyễn Thị Hà Anh C 13
47 Dịch ngôn bản ENG233.6 2 1 sáng 5 123 37 Nguyễn Thị Hà Anh C 13
47 Dịch ngôn bản ENG233.7 2 1 chiều 5 678 37 Nguyễn Thị Hồng Nhật C 13
10 47 Dịch ngôn bản ENG233.8 2 1 chiều 6 678 37 Nguyễn Thị Hồng Nhật C 13
11 47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.1 2 1 sáng 6 345 37 C Thắng(TG)
12 47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.2 2 1 chiều 6 678 37 C Thắng(TG)
47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.3 2 1 sáng 6 234 37 Nguyễn Văn Đen
47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.4 2 1 sáng 7 234 37 Nguyễn Văn Đen C 13
47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.5 2 1 sáng 5 123 37 Nguyễn Thị Hồng Nhật C 14
47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.6 2 1 sáng 6 123 37 Nguyễn Thị Hồng Nhật C 13
47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.7 2 1 chiều 4 678 37 Trịnh Công Minh 14
47 Công nghệ trong dịch thuật EL306.8 2 1 sáng 6 123 37 Trịnh Công Minh 14
13 47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.1 2 1 sáng 5 12 1 55 Nguyễn Thị Thu Thủy 16
14 47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.2 2 1 chiều 5 67 1 55 Nguyễn Thị Thu Thủy 16
15 47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.3 2 1 chiều 5 89 1 55 Nguyễn Thị Thu Thủy 16
16 47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.4 2 1 sáng 3 12 1 55 Trần Thị Ngân 16
47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.5 2 1 sáng 3 34 1 55 Trần Thị Ngân 16
47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.6 2 1 chiều 3 67 1 55 Trần Thị Ngân 16
47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.7 2 1 chiều 3 89 1 55 Trần Thị Ngân 16
47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.8 2 1 sáng 4 12 1 55 Trần Thị Ngân 16
47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.9 2 1 chiều 5 67 1 55 Đỗ Thị Thanh Dung 16
47 Kiểm tra đánh giá trong GDTA ELT305.10 2 1 chiều 5 89 1 55 Đỗ Thị Thanh Dung 16
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.1 2 1 sáng 3 12 1 55 Trần Thanh Tùng 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.2 2 1 sáng 3 34 1 55 Trần Thanh Tùng 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.3 2 1 chiều 3 67 1 55 Trần Thanh Tùng 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.4 2 1 chiều 3 89 1 55 Trần Thanh Tùng 36
Số
Số Số buổi
Khóa Mã lớp học SV Địa Phòng
STT Tên học phần tín học/Tu Buổi Thứ Tiết lms Giảng viên
học phần dự điểm học
chỉ ần
kiến
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.5 2 1 sáng 4 12 1 55 Ngô Thị Trang 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.6 2 1 sáng 4 34 1 55 Ngô Thị Trang 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.7 2 1 chiều 4 67 1 55 Ngô Thị Trang 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.8 2 1 sáng 5 12 1 55 Trần Thị Loan 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.9 2 1 sáng 5 34 1 55 Trần Thị Loan 36
47 Những vấn đề GD cần cập nhật GD503.10 2 1 chiều 5 67 1 55 Trần Thị Loan 36
17 47 Nghe đọc 6 ENG213.1 sp 3 1 42
18 47 Nghe đọc 6 ENG213.2 sp 3 1 42
19 47 Nghe đọc 6 ENG213.3 sp 3 1 42
20 47 Nghe đọc 6 ENG213.4 sp 3 1 42
21 47 Nghe đọc 6 ENG213.5 sp 3 1 42
22 47 Nghe đọc 6 ENG213.6 sp 3 1 Sáng 5 2345 42 Lê vân Tường 14
47 Nghe đọc 6 ENG213.7 sp 3 1 chiều 5 6789 42 Lê vân Tường 14
47 Nghe đọc 6 ENG213.8 sp 3 1 chiều 5 6789 42 Hoàng Phương Thảo 15
47 Nghe đọc 6 ENG213.9 sp 3 1 sáng 2 1234 42 Nguyễn Thị Minh Phương 15
47 Nghe đọc 6 ENG213.10 sp 3 1 sáng 3 1234 42 Trần Thị Minh Phương 15
47 Nghe đọc 6 ENG213.11 sp 3 1 Sáng 2 1345 42 Trần Thị Minh Phương
47 Nghe đọc 6 ENG213.12 sp 3 1 chiều 2 6789 42 Nguyễn Trang Nhung
47 Nghe đọc 6 ENG213.13 sp 3 1 sáng 4 1234 42 Trần Thị Minh Phương
23 47 Nghe đọc 6 ENG213.1 nn 3 1 sáng 2 1234 42 Nguyễn Trang Nhung
24 47 Nghe đọc 6 ENG213.2 nn 3 1 sáng 3 1234 42 Nguyễn Thị Minh Phương
47 Nghe đọc 6 ENG213.3 nn 3 1 chiều 3 6789 42 Nguyễn Trang Nhung
47 Nghe đọc 6 ENG213.4 nn 3 1 sáng 5 1234 42 Lê Thị Phương Thảo
47 Nghe đọc 6 ENG213.5nn 3 1 sáng 6 1234 42 Lê Thị Phương Thảo
47 Nghe đọc 6 ENG213.6 nn 3 1 chiều 3 6789 42 Hoàng Phương Thảo
47 Nghe đọc 6 ENG213.7 nn 3 1 chiều 4 6789 42 Hoàng Phương Thảo
25 47 Nói viết 6 ENG214.1 sp 3 1 sáng 2 1234 42 Nguyễn Hữu Tân
26 47 Nói viết 6 ENG214.2 sp 3 1 sáng 3 1234 42 Nguyễn Hữu Tân
27 47 Nói viết 6 ENG214.3 sp 3 1 sáng 4 1234 42 Nguyễn Hữu Tân
28 47 Nói viết 6 ENG214.4 sp 3 1 sáng 2 1234 42 Lưu Thị Hương
29 47 Nói viết 6 ENG214.5 sp 3 1 sáng 3 1234 42 Lưu Thị Hương
30 47 Nói viết 6 ENG214.6 sp 3 1 sáng 4 1234 42 Lưu Thị Hương
47 Nói viết 6 ENG214.7 sp 3 1 sáng 4 1234 42 Nguyễn Thị Minh Phương
Số
Số Số buổi
Khóa Mã lớp học SV Địa Phòng
STT Tên học phần tín học/Tu Buổi Thứ Tiết lms Giảng viên
học phần dự điểm học
chỉ ần
kiến
47 Nói viết 6 ENG214.8 sp 3 1 sáng 5 1234 42 Nguyễn Thị Minh Phương
47 Nói viết 6 ENG214.9 sp 3 1 sáng 6 1234 42 Nguyễn Thị Minh Phương
47 Nói viết 6 ENG214.10 sp 3 1 Chiều 4 6789 42 Nguyễn Trang Nhung
47 Nói viết 6 ENG214.11 sp 3 1 Chiều 6 6789 42 Trần Thị Minh Phương
47 Nói viết 6 ENG214.12 sp 3 1 sáng 5 1234 42 Trần Thị Minh Phương
47 Nói viết 6 ENG214.13 sp 3 1 sáng 6 1234 42 Trần Thị Minh Phương
31 47 Nói viết 6 ENG214. 1 nn 3 1 sáng 3 2345 42 Lê Vân Tường
32 47 Nói viết 6 ENG214.2 nn 3 1 chiều 3 6789 42 Lê Vân Tường
47 Nói viết 6 ENG214.3 nn 3 1 sáng 6 2345 42 Lê Vân Tường
47 Nói viết 6 ENG214.4 nn 3 1 sáng 3 1234 42 Hoàng Phương thảo
47 Nói viết 6 ENG214.5 nn 3 1 sáng 4 1234 42 Hoàng Phương Thảo
47 Nói viết 6 ENG214.6 nn 3 1 sáng 5 1234 42 Hoàng Phương Thảo
47 Nói viết 6 ENG214.7 nn 3 1 Chiều 5 6789 42 Nguyễn Trang Nhung
33 47 Ngữ dụng học ENG221.1sp 2 1 sáng 3 123 50 Đào Thị Lan Anh
34 47 Ngữ dụng học ENG221.2sp 2 1 chiều 3 678 50 Đào Thị Lan Anh
35 47 Ngữ dụng học ENG221.3sp 2 1 sáng 4 123 50 Đào Thị Lan Anh
47 Ngữ dụng học ENG221.4sp 2 1 chiều 4 678 50 Đào Thị Lan Anh
47 Ngữ dụng học ENG221.5sp 2 1 sáng 5 123 50 Đào Thị Lan Anh
47 Ngữ dụng học ENG221.6sp 2 1 chiều 5 678 50 Phạm Thị Thu Hiền
47 Ngữ dụng học ENG221.7sp 2 1 sáng 6 123 50 Đào Thị Lan Anh
47 Ngữ dụng học ENG221.8sp 2 1 chiều 6 678 50 Đào Thị Lan Anh
47 Ngữ dụng học ENG221.9sp 2 1 sáng 2 345 50 Vương Thị Hải Yến
Ngữ dụng học ENG221.10sp 2 1 chiều 2 678 50 Vương Thị Hải Yến
Ngữ dụng học ENG221.11sp 2 1 sáng 3 345 50 Trịnh Công Minh
36 47 Ngữ dụng học ENG221.1nn 2 1 chiều 5 678 50 Đào Thị Lan Anh
37 47 Ngữ dụng học ENG221.2nn 2 1 sáng 4 345 50 Phạm Thị Thu Hiền
47 Ngữ dụng học ENG221.3nn 2 1 chiều 4 678 50 Phạm Thị Thu Hiền
47 Ngữ dụng học ENG221.4nn 2 1 sang 2 345 50 Trịnh Công Minh
47 Ngữ dụng học ENG221.5nn 2 1 chiều 2 678 50 Trịnh Công Minh
47 Ngữ dụng học ENG221.6nn 2 1 chiều 2 91011 50 Vương Thị hải Yến
40 47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.1sp 2 1 sáng 6 345 50 Lưu Thị Hương
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.2sp 2 chiều 6 678 50 Lưu Thị Hương
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.3sp 2 chiều 6 91011 50 Lưu Thị Hương
Số
Số Số buổi
Khóa Mã lớp học SV Địa Phòng
STT Tên học phần tín học/Tu Buổi Thứ Tiết lms Giảng viên
học phần dự điểm học
chỉ ần
kiến
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.4sp 2 sáng 3 345 50 Đặng Ngọc Nam
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.5sp 2 chiều 3 678 50 Đặng Ngọc Nam
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.6sp 2 sáng 5 345 50 Trịnh Công Minh
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.7sp 2 chiều 5 678 50 Trịnh Công Minh
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.8sp 2 sáng 4 345 50 Nguyễn Đức Toàn
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.9sp 2 chiều 4 678 50 Nguyễn Đức Toàn
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.10sp 2 sáng 4 91011 50 Nguyễn Đức Toàn
47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.11sp 2 chiều 3 678 50 Đỗ Thị Vân Trang
41 47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.1nn 2 1 chiều 3 91011 50 Đỗ Thị Vân Trang
42 47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.2nn 2 1 chiều 5 678 50 Lê Thị Thùy
43 47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.3nn 2 1 chiều 6 678 50 Lê Thị Thùy
Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.4nn 2 sáng 5 345 50 Hoàng Thị Minh Chiêm
44 47 Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.5nn 2 1 sáng 7 345 50 Hoàng Thị Minh Chiêm
Kỹ năng thế kỷ 21 ENG228.6nn 2 1 chiều 7 678 50 Hoàng Thị Minh Chiêm
47 Viết khoa học ENG217.1nn 2 1 sáng 2 123 42 Lê Thị Phương Thảo
47 Viết khoa học ENG217.2nn 2 1 sáng 3 123 42 Lê Thị Phương Thảo
47 Viết khoa học ENG217.3nn 2 1 sáng 4 123 42 Lê Thị Phương Thảo
47 Viết khoa học ENG217.4nn 2 1 chiều 2 678 42 Nguyễn Thị Minh Phương
47 Viết khoa học ENG217.5nn 2 1 chiều 3 678 42 Nguyễn Thị Minh Phương
47 Viết khoa học ENG217.6nn 2 1 chiều 5 678 42 Nguyễn Thị Minh Phương
47 Viết khoa học ENG217.7nn 2 1 sáng 6 123 42 Nguyễn Hà Anh
47 Viết khoa học ENG217.1sp 2 1 sáng 2 123 42 Nguyễn Hà Anh
47 Viết khoa học ENG217.2sp 2 1 chiều 2 678 42 Lưu Thị Hương
47 Viết khoa học ENG217.3sp 2 1 chiều 3 678 42 Lưu Thị Hương
47 Viết khoa học ENG217.4sp 2 1 chiều 4 678 42 Lưu Thị Hương
47 Viết khoa học ENG217.5sp 2 1 sáng 5 345 42 Đặng Ngọc Nam
47 Viết khoa học ENG217.6sp 2 1 chiều 5 678 42 Đặng Ngọc Nam
47 Viết khoa học ENG217.7sp 2 chiều 6 91011 42 Đặng Ngọc Nam
47 Viết khoa học ENG217.8sp 2 chiều 5 678 42 Đỗ Tiến Đức
47 Viết khoa học ENG217.9sp 2 sáng 6 123 42 Đỗ Tiến Đức
47 Viết khoa học ENG217.10sp 2 chiều 6 678 42 Đỗ Tiến Đức
47 Viết khoa học ENG217.11sp 2 42
47 Viết khoa học ENG217.12sp 2 42
Số
Số Số buổi
Khóa Mã lớp học SV Địa Phòng
STT Tên học phần tín học/Tu Buổi Thứ Tiết lms Giảng viên
học phần dự điểm học
chỉ ần
kiến
47 Viết khoa học ENG217.13sp 2 42
70 48 CNTT và TT trong dạy học NN ENG304.1 2 sáng 3 123 Nguyễn Trang Nhung
71 48 Phương pháp và KTGDTA ELT302.1 2 1 sáng 6 2345 Tạ Thị Thanh Hoa
Thực hành sư phạm 1 RN01 ELT303.1 2 chiều 6 678 Tạ Thị Thanh Hoa
99 48 Thực hành sư phạm 1 Tổ TLGD.5 2 chiều 3 6789 Nguyễn Thị Thanh Hà C
103 48 Nghe nói 4 ENG209.1 3 chiều 2 6789 40 Hoàng T.Phương Thảo C
104 48 Nghe nói 4 ENG209.2 3 sáng 3 1234 40 C Nga C
105 48 Nghe nói 4 ENG209.3 3 chiều 3 6789 40 C Nga C
117 48 Đọc viết 4 ENG210.1 3 sáng 4 2345 40 Lê Vân Tường C
117 48 Đọc viết 4 ENG210.2 3 chiều 4 6789 40 Lê Vân Tường C
117 48 Đọc viết 4 ENG210.3 3 chiều 2 6789 40 Nguyễn Hữu Tân C
117 48 Văn hóa Anh Mỹ ENG224.1 2 sáng 4 345 40 Đặng Ngọc Nam
117 48 Văn hóa Anh Mỹ ENG224.2 2 chiều 4 678 40 Đặng Ngọc Nam
Văn hóa Anh Mỹ ENG224.3 2 chiều 4 91011 40 Đặng Ngọc Nam
117 48 Ngữ âm-âm vị học ENG220.1 2 sáng 3 345 40 Phạm Thị Thu Hiền
117 48 Ngữ âm-âm vị học ENG220.2 2 chiều 3 678 40 Phạm Thị Thu Hiền
Ngữ âm-âm vị học ENG220.3 2 sáng 5 345 40 Phạm Thị Thu Hiền
48 Dịch câu ENG230.1 2 chiều 3 678 38 Nguyễn Thị Hà Anh
48 Dịch câu ENG230.2 2 chiều 4 678 38 Nguyễn Thị Hà Anh
48 Dịch phát ngôn ENG232.1 2 chiều 3 678 38 Đỗ Tiến Đức
48 Dịch phát ngôn ENG232.2 2 sáng 4 123 38 Đỗ Tiến Đức
48 Tiếng anh chuyên ngành du lịch 1 ENG301.1 2 chiều 4 678 38 Đỗ Tiến Đức
48 Tiếng anh chuyên ngành du lịch 1 ENG301.2 2 sáng 5 123 38 Đỗ Tiến Đức
117 49 Hàn Quốc 2 HQ102.1 2 Sáng 2 123 25 Jang Won Lim
117 49 Hàn Quốc 2 HQ102.2 2 Chiều 6 678 25 Yunji Choi
117 49 Trung Quốc 2 TQ 102.1 2 60
117 49 Trung Quốc 2 TQ 102.2 2 60
117 49 Tổng quan du lịch EL312.1 2 chiều 5 67 38 Trần Thị Hạnh Phương
117 49 Tổng quan du lịch EL312.2 2 chiều 5 89 38 Trần Thị Hạnh Phương
117 49 nghe nói 2 ENG205.1 3 chiều 4 6789 45 Nguyễn Hữu Tân
117 49 nghe nói 2 ENG205.2 3 chiều 3 6789 45 Nguyễn Hữu Tân
117 49 nghe nói 2 ENG205.3 3 45
Số
Số Số buổi
Khóa Mã lớp học SV Địa Phòng
STT Tên học phần tín học/Tu Buổi Thứ Tiết lms Giảng viên
học phần dự điểm học
chỉ ần
kiến
nghe nói 2 ENG205.4 3 45
117 49 Đọc viết 2 ENG206.1 3 sáng 4 1234 45 C Nga
117 49 Đọc viết 2 ENG206.2 3 chiều 4 6789 45 C Nga
117 49 Đọc viết 2 ENG206.3 3 sáng 5 1234 45 C Nga
Đọc viết 2 ENG206.4 3 45
117 49 Ngữ pháp thực hành ENG202.1 2 chiều 5 678 45 C Nga
117 49 Ngữ pháp thực hành ENG202.2 2 sáng 6 345 45 C Nga
Ngữ pháp thực hành ENG202.3 2 sáng 4 123 45 Đỗ Thị Thanh Dung
117 49 Ngữ pháp thực hành ENG202.4 chiều 6 678 45 Nguyễn Thị Minh Phương
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH
Số SV
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú

lịch chính thức
Lịch dạy bù 4 tuần trước tết
lịch chính thức
Lịch dạy bù 4 tuần trước tết
lịch chính thức
Lịch dạy bù 4 tuần trước tết
Lịch dạy bù 4 tuần trước tết

Hk8 sp có 8 tuần, 1 tuần học 8 tiết

Hk8 nn có 5 tuần, 1 tuần học 12 tiết

Hk8 sp có 8 tuần, 1 tuần học 6 t


Số SV
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú

Hk8 sp có 8 tuần, 1 tuần học 6 t

hk8 nn có 5 tuần, 1 tuần học 9 t


Số SV
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú

Số SV
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú

Số SV
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú

Số SV
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú

Học trong 8 tuần


Số SV
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
KHOA TIẾNG ANH
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

552 45 Thực hành sư phạm 1 THSP301.45SPSI 2 Err:502


1 45 sáng 3 23 70 C16
Phát triển tài liệu trong GDTA.1 ELT306 2 1 Đỗ Thị Thanh Dung
Chiều 3 6
2 45 Chiều 3 45 70 C16
Phát triển tài liệu trong GDTA.2 ELT306 2 1 Đỗ Thị Thanh Dung
Chiều 3 7
3 45 Thự hành sư phạm 2.1 ELT307 2 1 sáng 6 2345 35 Tạ Thị Thanh Hoa D22
4 45 Thự hành sư phạm 2.2 ELT307 2 1 chiều 6 6789 35 Tạ Thị Thanh Hoa B44
5 45 Thự hành sư phạm 2.3 ELT307 2 1 sáng 5 2345 35 Nguyễn Thị Thu Thủy B51
6 45 Thự hành sư phạm 2.4 ELT307 2 1 chiều 5 6789 35 Nguyễn Thị Thu Thủy B41
7 45 Thự hành sư phạm 2.1(Tâm lý) 2 1 sáng 5 1234 40 C. Hà( Tâm lý) B52
8 45 Thự hành sư phạm 2.2( Tâm lý) 2 1 chiều 5 6789 40 C. Hà( Tâm lý) B52
9 45 Thự hành sư phạm 2.3( Tâm lý) 2 1 chiều 2 6789 40 T. Trung( Tâm lý) B51
10 45 Phân tích diễn ngôn.1 sp 2 1 Sáng 2 123 45 Đào Lan Anh D21
11 45 Phân tích diễn ngôn.2 sp 2 1 Sáng 3 123 45 Đào Lan Anh C43
12 45 Phân tích diễn ngôn.3 sp 2 1 Sáng 4 123 45 Đào Lan Anh C44
13 45 Phiên dịch CN văn phòng(NNA).45.1 2 1 Sáng 5 123 40 Nguyễn Thị Hồng Nhật C15
14 45 Phiên dịch CN văn phòng(NNA).45.2 2 1 chiều 3 678 40 Đỗ Tiến Đức C15
15 45 Phiên dịch CN văn phòng(NNA).45.3 2 1 chiều 3 91011 40 Đỗ Tiến Đức C15
16 45 Biên dịch CN văn phòng 2(NNA).45.1 2 1 Sáng 2 123 40 Nguyễn Văn Đen A15
17 45 Biên dịch CN văn phòng 2(NNA).45.2 2 1 chiều 2 678 40 Nguyễn Văn Đen A15
18 45 Biên dịch CN văn phòng 2(NNA).45.3 2 1 sáng 4 123 40 Nguyễn Văn Đen A15
19 45 Đánh giá chất lượng bản dịch(NNA).45.1 2 1 Sáng 6 123 40 Đỗ Tiến Đức C15
20 45 Đánh giá chất lượng bản dịch(NNA).45.2 2 1 chiều 5 678 40 Đỗ Tiến Đức C15
21 45 Đánh giá chất lượng bản dịch(NNA).45.3 2 1 chiều 5 91011 40 Đỗ Tiến Đức C15
22 45 Nghe đọc 7(SP).45.1 3 1 chiều 3 6789 40 Trần Thị Minh Phương A32
23 45 Nghe đọc 7(SP).45.2 3 1 Sáng 4 2345 40 Hoàng Anh(TG) C21
24 45 Nghe đọc 7(SP).45.3 3 1 Chều 4 6789 40 Hoàng Anh(TG) C21
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

25 45 Nghe đọc 7(NN).45.1 3 1 Sáng 6 2345 40 Lưu Thị Hương C35


26 45 Nghe đọc 7(NN).45.2 3 1 Chiều 6 6789 40 Lưu Thị Hương C35
27 45 Nói viết 7(SP).45.1 3 1 Sáng 7 2345 40 Thày Toàn(TG) C13
28 45 Nói viết 7(SP).45.2 3 1 Sáng 6 2345 40 Thày Toàn(TG) C23
29 45 Nói viết 7(SP).45.3 3 1 Sáng 5 1234 40 Lê Thị Phương Thảo C22
30 45 Nói viết 7(NN).45.1 3 1 Sáng 6 1234 40 Lê Thị Phương Thảo A35
31 45 Nói viết 7(NN).45.2 3 1 Sáng 5 2345 40 Lưu Thị Hương C21
32 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).1 ENG101 2 1 sáng 3 345 35 Trần Thị Ngân B44
33 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).2 ENG101 2 1 sáng 3 123 35 Nguyễn Thị Hồng Nhật C22
34 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).3 ENG101 2 1 sáng 4 123 35 Nguyễn Thị Hồng Nhật C15
35 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).4 ENG101 2 1 Chiều 5 678 35 C. Yến( Thỉnh giảng) A26
PPNCKH trong ngành TA.(SP).5 ENG101 Chiều 5 91011 35 C. Yến( Thỉnh giảng) C22
6 46 PPNCKH trong ngành TA.(NNA).1 ENG101 2 1 Sáng 3 123 45 Nguyễn Văn Đen C44
37 46 PPNCKH trong ngành TA.(NNA).2 ENG101 2 1 Chiều 5 678 45 Nguyễn Văn Đen C22
38 Chiều 2 1011 30 D21
46 Giao tiếp sư phạm.1 TL305 2 1 Nguyễn Phụ Thông Thái
Chiều 2 12
39 Chiều 6 1011 30 D21
46 Giao tiếp sư phạm.2 TL305 2 1 Nguyễn Phụ Thông Thái
chiều 6 12
40 chiều 2 67 30 D21
46 Giao tiếp sư phạm.3 TL305 2 1 Nguyễn Phụ Thông Thái
chiều 2 7
41 chiều 2 67 30 C42
46 Giao tiếp sư phạm.4 TL305 2 1 Lê Thanh Hà
chiều 2 10
42 chiều 2 89 30 C42
46 Giao tiếp sư phạm.5 TL305 2 1 Lê Thanh Hà
chiều 2 11
43 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).1 2 1 Sáng 6 123 55 Đào Thị Lan Anh C21
44 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).2 2 1 chiều 3 678 55 Đào Thị Lan Anh C21
45 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).3 2 1 chiều 2 678 55 Đặng Ngọc Nam C22
46 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).4 2 1 chiều 3 678 55 Đặng Ngọc Nam C22
47 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).5 2 1 chiều 5 678 55 Đặng Ngọc Nam C23
48 46 Văn học Anh Mỹ(NNA).1 2 1 chiều 4 678 45 Đào Thị Lan Anh C15
49 46 Văn học Anh Mỹ(NNA).2 2 1 Chiều 2 678 45 Đào Thị Lan Anh C14
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

50 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).1 2 1 Chiều 5 678 45 Đào Thị Lan Anh C14
51 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).2 2 1 Chiều 6 678 45 Đào Thị Lan Anh C14
52 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).3 2 1 Sáng 3 123 45 Yến(TG) C21
53 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).4 2 1 Chiều 3 678 45 Yến(TG) C14
54 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).5 2 1 Chiều 3 91011 45 Yến(TG) C14
55 46 Từ vựng ngữ nghĩa(NNA).46.1 2 1 Sáng 5 123 45 Đào Thị Lan Anh C23
56 46 Từ vựng ngữ nghĩa(NNA).46.2 2 1 Sáng 5 123 45 C Yến(TG) C31
57 46 Dịch văn bản(NNA)46.1 2 1 Chiều 2 678 45 Nguyễn Thị Hồng Nhật A35
58 46 Dịch văn bản(NNA)46.2 2 1 Chiều 4 678 45 Nguyễn Văn Đen A35
59 46 Tiếng anh CN du lịch 2(NN).46.1 2 1 Sáng 4 123 45 Đỗ Tiến Đức C14
60 46 Tiếng anh CN du lịch 2(NN).46.2 2 1 Chiều 4 91011 45 Đỗ Tiến Đức C22
61 46 Nghe nói 5.(SP).1 3 1 sáng 2 1234 45 Lê Thị Phương Thảo C14
62 46 Nghe nói 5.(SP).2 3 1 sáng 3 1234 45 Lê Thị Phương Thảo C14
63 46 Nghe nói 5.(SP).3 3 1 sáng 4 1234 45 Lê Thị Phương Thảo C22
64 46 Nghe nói 5.(SP).4 3 1 Sáng 5 1234 45 Trần Thị Minh Phương C32
65 46 Nghe nói 5.(SP).5 3 1 Sáng 4 1234 45 Trần Thị Minh Phương C23
66 46 Nghe nói 5.(SP).6 3 1 Chiều 2 6789 45 Trần Thị Minh Phương C23
67 46 Nghe nói 5.(NN).1 3 1 Sáng 3 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền(Nga TG) C23
68 46 Nghe nói 5.(NN).2 3 1 Chiều 3 6789 45 Phạm Thị Thu Hiền(Nga TG) C23
69 46 Đọc viết 5.(SP).1 3 1 Sáng 2 1234 45 Trần Thị Minh Phương C21
70 46 Đọc viết 5.(SP).2 3 1 Chiều 5 5678 45 Trần Thị Minh Phương C31
71 46 Đọc viết 5.(SP).3 3 1 Sáng 2 1234 45 C. Thùy(TG) C22
72 46 Đọc viết 5.(SP).4 3 1 Chiều 2 6789 45 C. Thùy(TG) C31
73 46 Đọc viết 5.(SP).5 3 1 Sáng 5 1234 45 C. Thùy(TG) C33
74 46 Đọc viết 5.(SP).6 3 1 Chiều 5 6789 45 C. Thùy(TG) C32
75 46 Đọc viết 5.(NN).1 3 1 Chiều 7 2345 45 T.Toàn(TG) C23
76 46 Đọc viết 5.(NN).2 3 1 Chiều 6 6789 45 T.Toàn(TG) C13
107 47 Nghe nói 1 3 1 Sáng 2 1234 C.L Hương
107 47 Nghe nói 1 3 1 Chiều 2 5678 C.L Hương
107 47 Nghe nói 1 3 1 Sáng 3 1234 C.L Hương
107 47 Nghe nói 1 3 1
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

107 47 Đọc viết 1 3 1 Chiều 3 5678 C.L Hương


107 47 Đọc viết 1 3 1 Sáng 4 1234 C.L Hương
107 47 Đọc viết 1 3 1 Chiều 4 5678 C.L Hương
107 47 Đọc viết 1 3 1
107 47 Tiếng Việt thực hành 2 1 Sáng 5 123 C.Huyền
107 47 Tiếng Việt thực hành 2 1 Chiều 4 8910 C.Huyền
907 46 Cơ đại cương VL221.46SPLTA.1 4 Sáng 2 234 16 C
…. 1 Err:502
77 47 sáng 3 23 45 C31
Nhập môn PPGDTA.1 ENG101 2 1 Nguyễn Thị Thu Thủy
sáng 3 1
78 47 2 1 sáng 3 45 C31
Nhập môn PPGDTA.2 ENG101 45 Nguyễn Thị Thu Thủy
Chiều 3 10
79 47 2 1 Chiều 3 67 45 C45
Nhập môn PPGDTA.3 ENG101 Nguyễn Thị Thu Thủy
Chiều 3 11
80 47 2 1 chiều 3 89 45 C45
Nhập môn PPGDTA.4 ENG101 Nguyễn Thị Thu Thủy
chiều 3 12
81 47 2 1 sáng 5 23 45 C36
Nhập môn PPGDTA.5 ENG101 Đỗ Thị Thanh Dung
chiều 5 6
82 47 2 1 sáng 5 45 45 C36
Nhập môn PPGDTA.6 ENG101 Đỗ Thị Thanh Dung
Chiều 5 7
83 47 2 1 chiều 3 67 45 C31
Nhập môn PPGDTA.7 ENG101 Trần Thị Ngân
10
84 47 2 1 chiều 3 89 45 C31
Nhập môn PPGDTA.8 ENG101 Trần Thị Ngân
11
85 47 2 1 chiều 2 67 45 C14
Nhập môn PPGDTA.9 ENG101 Trần Thị Ngân
10
86 47 2 1 chiều 2 89 45 C14
Nhập môn PPGDTA.10 ENG101 Trần Thị Ngân
11
87 47 Ngữ pháp học .1 2 1 Sáng 5 345 45 Đặng Ngọc Nam D21
88 47 Ngữ pháp học .2 2 1 Sáng 6 345 45 Đặng Ngọc Nam C32
89 47 Ngữ pháp học .3 2 1 Chiều 6 678 45 Đặng Ngọc Nam C22
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

90 47 Ngữ pháp học .4 2 1 Chiều 4 678 45 C.Thắng(TG) C31


91 47 Ngữ pháp học .5 2 1 Sáng 7 123 45 C. Thanh Nga(TG) C14
92 47 Ngữ pháp học .6 2 1 Chiều 7 678 45 C. Thanh Nga(TG) C14
93 47 Ngữ pháp học .7 2 1 Chiều 7 91011 45 C. Thanh Nga(TG) C14
94 47 Ngữ pháp học .8 2 1 Sáng 7 234 45 C. Trang C15
95 47 Ngữ pháp học .9 2 1 Chiều 7 678 45 C. Trang C15
96 47 Ngữ pháp học .10 2 1 Chiều 4 678 45 Phạm Thị Thu Hiền C32
97 47 Ngữ pháp học .11 2 1 Chiều 6 678 45 Phạm Thị Thu Hiền C23
98 47 Ngữ pháp học .12 2 1 Sáng 4 123 45 Nguyễn Hiền Đoan Trang
99 47 Ngữ pháp học .13 2 1 Chiều 4 678 45 Nguyễn Hiền Đoan Trang
100 47 Ngữ pháp học .14 2 1 Sáng 6 345 45 Nguyễn Hiền Đoan Trang
101 47 Ngữ pháp học .15 2 1 Sáng 2 345 45 Phạm Thị Thu Hiền C15
102 47 Ngữ pháp học .16 2 1 Chiều 2 678 45 Phạm Thị Thu Hiền C15
103 47 Ngữ pháp học .17 2 1 Sáng 6 345 45 Phạm Thị Thu Hiền C22
104 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.1 2 1 Sáng 2 123 40 Nguyễn Thị Hồng Nhật C23
105 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.2 2 1 sáng 2 123 40 Đỗ Tiến Đức C31
106 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.3 2 1 chiều 2 678 40 Đỗ Tiến Đức C32
107 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.4 2 1 chiều 2 91011 40 Đỗ Tiến Đức C32
108 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.5 2 1 Sáng 3 123 40 Đỗ Tiến Đức B24
109 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.6 2 1 Sáng 7 234 40 Vương Thị Hait Yến(TG) C16
110 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.7 2 1 chiều 7 678 40 Vương Thị Hait Yến(TG) C16
111 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.8 2 1 chiều 7 91011 40 Vương Thị Hait Yến(TG) C16
112 47 Hàn Quốc 3.1 2 1 Sáng 2 123 50 GV hàn Quốc C32
113 47 Hàn Quốc 3.2 2 1 Chiều 2 678 50 GV hàn Quốc C33
114 47 Hàn Quốc 3.3 2 1 Sáng 3 123 50 GV hàn Quốc C32
115 47 Hàn Quốc 3.4 2 1 Chiều 3 678 50 GV hàn Quốc C32
116 47 Hàn Quốc 3.5 2 1 Sáng 4 123 50 GV hàn Quốc C32
117 47 Hàn Quốc 3.6 2 1 Chiều 4 678 50 GV hàn Quốc C33
118 47 Hàn Quốc 3.7 2 1 Sáng 5 123 50 GV hàn Quốc C42
119 47 Trung Quốc 3.1 2 1 Sáng 3 123 C Lan C33
120 47 Trung Quốc 3.2 2 1 Sáng 4 123 C. Thanh Vân C33
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

121 47 Trung Quốc 3.3 2 1 Sáng 5 123 C Lan C14


122 47 Trung Quốc 3.4 2 1 Chiều 2 678 C Thanh Vân C36
123 47 Trung Quốc 3.5 2 1 Chiều 3 678 C Lan C33
124 47 Trung Quốc 3.6 2 1 Chiều 3 91011 C Lan C33
125 47 Trung Quốc 3.7 2 1 Chiều 4 678 C. Thanh Vân C36
126 47 Trung Quốc 3.8 2 1 Chiều 4 91011 C. Thanh Vân C36
127 47 Trung Quốc 3.9 2 1 Chiều 5 678 C Lan C33
128 47 Trung Quốc 3.10 2 1 Chiều 5 91011 C Lan C33
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
129 47 2 1 Chiều 4 678 40 Nguyễn Thị Nhung C41
(NNA)47.1
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
130 47 2 1 Sáng 5 123 40 Nguyễn Thị Nhung B41
(NNA)47.2
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
131 47 2 1 chiều 5 678 40 Nguyễn Thị Nhung C36
(NNA)47.3
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
132 47 2 1 chiều 5 91011 40 Nguyễn Thị Nhung C36
(NNA)47.4
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
133 47 2 1 Sáng 2 345 40 Nguyễn Thị Hải Vân C41
(NNA)47.5
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
134 47 2 1 chiều 2 678 40 Nguyễn Thị Hải Vân B24
(NNA)47.6
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
135 47 2 1 chiều 2 91011 40 Nguyễn Thị Hải Vân B24
(NNA)47.7
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.
136 47 2 1 chiều 5 91011 40 Nguyễn Thị Hải Vân C21
(NNA)47.8
137 47 nghe nói 3.47.spa,nna.1 3 1 Sáng 3 1234 45 Thầy Reeg C36
138 47 nghe nói 3.47.spa,nna.2 3 1 Chiều 3 6789 45 Thầy Reeg C36
139 47 nghe nói 3.47.spa,nna.3 3 1 Sáng 4 1234 45 Thầy Reeg C36
140 47 nghe nói 3.47.spa,nna.4 3 1 Chiều 4 6789 45 Thầy Reeg C42
141 47 nghe nói 3.47.spa,nna.5 3 1 Sáng 2 2345 45 Lưu Thị Hương C33
142 47 nghe nói 3.47.spa,nna.6 3 1 Chiều 2 6789 45 Lưu Thị Hương C41
143 47 nghe nói 3.47.spa,nna.7 3 1 Sáng 3 2345 45 Lưu Thị Hương C41
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

144 47 nghe nói 3.47.spa,nna.8 3 1 Chiều 3 6789 45 Lưu Thị Hương C41
145 47 nghe nói 3.47.spa,nna.9 3 1 Sáng 5 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền(Thu Thủy D22
146 47 nghe nói 3.47.spa,nna.10 3 1 Chiều 5 6789 45 Phạm Thị Thu Hiền(T Toàn TG C41
147 47 nghe nói 3.47.spa,nna.11 3 1 Sáng 4 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền C41
148 47 nghe nói 3.47.spa,nna.12 3 1 Sáng 2 2345 45 Đặng Ngọc Nam C36
149 47 nghe nói 3.47.spa,nna.13 3 1 Sáng 7 2345 45 Lan Hương(TG) C16
150 47 nghe nói 3.47.spa,nna.14 3 1 Chiều 7 6789 45 Lan Hương(TG) C16
151 47 nghe nói 3.47.spa,nna.15 3 1 Sáng 3 2345 45 C. Thùy C42
152 47 nghe nói 3.47.spa,nna.16 3 1 Sáng 4 2345 45 C. Patricia C42
153 47 nghe nói 3.47.spa,nna.17 3 1 Chiều 3 6789 45 C. Thùy C42
154 47 nghe nói 3.47.spa,nna.18 3 1 Sáng 6 2345 45 C. Patricia C31
155 47 nghe nói 3.47.spa,nna.19 3 1 Sáng 4 1234 45 T. Minh(TG) B24
156 47 nghe nói 3.47.spa,nna.20 3 1 Chiều 3 6789 45 T. Minh(TG) B24
157 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.1 3 1 Sáng 4 2345 45 Lưu Thị Hương C16
158 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.2 3 1 Chiều 4 6789 45 Lưu Thị Hương C16
159 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.3 3 1 chiều 5 6789 45 Lưu Thị Hương C42
160 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.4 3 1 Sáng 6 1234 45 Thầy Minh( TG) C33
161 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.5 3 1 Sáng 6 2345 45 Nguyễn Diệu Hương C36
162 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.6 3 1 Chiều 6 6789 45 Nguyễn Diệu Hương C36
163 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.7 3 1 Sáng 5 2345 45 Hoàng Anh(TG) C41
164 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.8 3 1 Chiều 5 6789 45 Hoàng Anh(TG) B24
165 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.9 3 1 Sáng 4 1234 45 Vân Tường(TG) C31
166 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.10 3 1 Sáng 5 1234 45 Vân Tường(TG) C24
167 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.11 3 1 Sáng 6 1234 45 Vân Tường(TG) C41
168 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.12 3 1 Chiều 5 6789 45 Vân Tường(TG) C11
169 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.13 3 1 Sáng 4 2345 45 C. Thắng(TG) D22
170 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.14 3 1 Sáng 6 2345 45 C Hạnh(TG) C42
171 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.15 3 1 Chiều 6 5678 45 C Hạnh(TG) C32
172 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.16 3 1 Sáng 7 2345 45 C Hạnh(TG) C21
173 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.17 3 1 Chiều 7 6789 45 C Hạnh(TG) C21
174 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.18 3 1 Sáng 6 2345 45 T. Hoài Nam B24
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến

175 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.19 3 1 Chiều 6 6789 45 T. Hoài Nam C33


176 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.20 3 1 Chiều 4 6789 45 T. Minh(TG) A15
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH
ỜI KHÓA BIỂU
NĂM HỌC 2022 - 2023

Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

Chưa xếp (TL-GD), ghép Lý - Hóa - Sinh

Lms

Lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

lms

lms

lms

lms

lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

23 Sư phạm Vật lý (TA)

lms

lms

lms

lms

lms

lms

lms

lms

lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

online
online
online
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

You might also like