Professional Documents
Culture Documents
Thoi Khoa Bieu HK2 .2023 2024
Thoi Khoa Bieu HK2 .2023 2024
50 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).1 2 1 Chiều 5 678 45 Đào Thị Lan Anh C14
51 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).2 2 1 Chiều 6 678 45 Đào Thị Lan Anh C14
52 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).3 2 1 Sáng 3 123 45 Yến(TG) C21
53 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).4 2 1 Chiều 3 678 45 Yến(TG) C14
54 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).5 2 1 Chiều 3 91011 45 Yến(TG) C14
55 46 Từ vựng ngữ nghĩa(NNA).46.1 2 1 Sáng 5 123 45 Đào Thị Lan Anh C23
56 46 Từ vựng ngữ nghĩa(NNA).46.2 2 1 Sáng 5 123 45 C Yến(TG) C31
57 46 Dịch văn bản(NNA)46.1 2 1 Chiều 2 678 45 Nguyễn Thị Hồng Nhật A35
58 46 Dịch văn bản(NNA)46.2 2 1 Chiều 4 678 45 Nguyễn Văn Đen A35
59 46 Tiếng anh CN du lịch 2(NN).46.1 2 1 Sáng 4 123 45 Đỗ Tiến Đức C14
60 46 Tiếng anh CN du lịch 2(NN).46.2 2 1 Chiều 4 91011 45 Đỗ Tiến Đức C22
61 46 Nghe nói 5.(SP).1 3 1 sáng 2 1234 45 Lê Thị Phương Thảo C14
62 46 Nghe nói 5.(SP).2 3 1 sáng 3 1234 45 Lê Thị Phương Thảo C14
63 46 Nghe nói 5.(SP).3 3 1 sáng 4 1234 45 Lê Thị Phương Thảo C22
64 46 Nghe nói 5.(SP).4 3 1 Sáng 5 1234 45 Trần Thị Minh Phương C32
65 46 Nghe nói 5.(SP).5 3 1 Sáng 4 1234 45 Trần Thị Minh Phương C23
66 46 Nghe nói 5.(SP).6 3 1 Chiều 2 6789 45 Trần Thị Minh Phương C23
67 46 Nghe nói 5.(NN).1 3 1 Sáng 3 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền(Nga TG) C23
68 46 Nghe nói 5.(NN).2 3 1 Chiều 3 6789 45 Phạm Thị Thu Hiền(Nga TG) C23
69 46 Đọc viết 5.(SP).1 3 1 Sáng 2 1234 45 Trần Thị Minh Phương C21
70 46 Đọc viết 5.(SP).2 3 1 Chiều 5 5678 45 Trần Thị Minh Phương C31
71 46 Đọc viết 5.(SP).3 3 1 Sáng 2 1234 45 C. Thùy(TG) C22
72 46 Đọc viết 5.(SP).4 3 1 Chiều 2 6789 45 C. Thùy(TG) C31
73 46 Đọc viết 5.(SP).5 3 1 Sáng 5 1234 45 C. Thùy(TG) C33
74 46 Đọc viết 5.(SP).6 3 1 Chiều 5 6789 45 C. Thùy(TG) C32
75 46 Đọc viết 5.(NN).1 3 1 Chiều 7 2345 45 T.Toàn(TG) C23
76 46 Đọc viết 5.(NN).2 3 1 Chiều 6 6789 45 T.Toàn(TG) C13
107 47 Nghe nói 1 3 1 Sáng 2 1234 C.L Hương
107 47 Nghe nói 1 3 1 Chiều 2 5678 C.L Hương
107 47 Nghe nói 1 3 1 Sáng 3 1234 C.L Hương
107 47 Nghe nói 1 3 1
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến
144 47 nghe nói 3.47.spa,nna.8 3 1 Chiều 3 6789 45 Lưu Thị Hương C41
145 47 nghe nói 3.47.spa,nna.9 3 1 Sáng 5 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền(Thu Thủy D22
146 47 nghe nói 3.47.spa,nna.10 3 1 Chiều 5 6789 45 Phạm Thị Thu Hiền(T Toàn TG C41
147 47 nghe nói 3.47.spa,nna.11 3 1 Sáng 4 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền C41
148 47 nghe nói 3.47.spa,nna.12 3 1 Sáng 2 2345 45 Đặng Ngọc Nam C36
149 47 nghe nói 3.47.spa,nna.13 3 1 Sáng 7 2345 45 Lan Hương(TG) C16
150 47 nghe nói 3.47.spa,nna.14 3 1 Chiều 7 6789 45 Lan Hương(TG) C16
151 47 nghe nói 3.47.spa,nna.15 3 1 Sáng 3 2345 45 C. Thùy C42
152 47 nghe nói 3.47.spa,nna.16 3 1 Sáng 4 2345 45 C. Patricia C42
153 47 nghe nói 3.47.spa,nna.17 3 1 Chiều 3 6789 45 C. Thùy C42
154 47 nghe nói 3.47.spa,nna.18 3 1 Sáng 6 2345 45 C. Patricia C31
155 47 nghe nói 3.47.spa,nna.19 3 1 Sáng 4 1234 45 T. Minh(TG) B24
156 47 nghe nói 3.47.spa,nna.20 3 1 Chiều 3 6789 45 T. Minh(TG) B24
157 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.1 3 1 Sáng 4 2345 45 Lưu Thị Hương C16
158 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.2 3 1 Chiều 4 6789 45 Lưu Thị Hương C16
159 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.3 3 1 chiều 5 6789 45 Lưu Thị Hương C42
160 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.4 3 1 Sáng 6 1234 45 Thầy Minh( TG) C33
161 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.5 3 1 Sáng 6 2345 45 Nguyễn Diệu Hương C36
162 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.6 3 1 Chiều 6 6789 45 Nguyễn Diệu Hương C36
163 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.7 3 1 Sáng 5 2345 45 Hoàng Anh(TG) C41
164 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.8 3 1 Chiều 5 6789 45 Hoàng Anh(TG) B24
165 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.9 3 1 Sáng 4 1234 45 Vân Tường(TG) C31
166 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.10 3 1 Sáng 5 1234 45 Vân Tường(TG) C24
167 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.11 3 1 Sáng 6 1234 45 Vân Tường(TG) C41
168 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.12 3 1 Chiều 5 6789 45 Vân Tường(TG) C11
169 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.13 3 1 Sáng 4 2345 45 C. Thắng(TG) D22
170 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.14 3 1 Sáng 6 2345 45 C Hạnh(TG) C42
171 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.15 3 1 Chiều 6 5678 45 C Hạnh(TG) C32
172 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.16 3 1 Sáng 7 2345 45 C Hạnh(TG) C21
173 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.17 3 1 Chiều 7 6789 45 C Hạnh(TG) C21
174 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.18 3 1 Sáng 6 2345 45 T. Hoài Nam B24
Số
Số buổi
Khóa Số tín SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần học/Tuầ Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ dự điểm
n
kiến
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký
Lms
Lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký
lms
lms
lms
lms
lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký
lms
lms
lms
lms
lms
lms
lms
lms
lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký
online
online
online
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học
ký