You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

ĐƠN VỊ: KHOA TOÁN

Số
Số Số Số Số Số
Khóa buổi Địa Phòng Ngành Đơn
Tên học phần Mã lớp học phần tín tiế tiết tiế Thứ Tiết Giảng viên SV Ghi chú
học học/T điểm học đào tạo vị
chỉ t TH t đký
uần
LT BT
(2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (11) (13) (14) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)
46 Giải tích số TN312.46SPTO.1 2 1 2 1 6 234 Trần Thị Thu A 21 SP TOÁN Toán
46 Giải tích số TN312.46SPTO.2 2 1 2 1 2 234 Trần Văn Tuấn A 31 SP TOÁN Toán
46 Giải tích số TN312.46SPTO.3 2 1 2 1 5 234 Trần Văn Tuấn A 23 SP TOÁN Toán
46 Thống kê toán học TN224.46SPTO.1 2 1 2 1 2 91011 Nguyễn Trung Dũng A 21 SP TOÁN Toán
46 Thống kê toán học TN224.46SPTO.2 2 1 2 1 3 123 Nguyễn Trung Dũng A 21 SP TOÁN Toán
46 Thống kê toán học TN224.46SPTO.3 2 1 2 1 3 678 Nguyễn Trung Dũng A 21 SP TOÁN Toán
46 Thống kê toán học TN224.46SPTO.4 2 1 2 1 3 91011 Nguyễn Trung Dũng A 21 SP TOÁN Toán
46 Dạy học các lĩnh vực cụ thể MT TN329.46SPTO.1 3 2 2 1 3 1234 Phạm Thị Hồng Hạnh A 23 SP TOÁN Toán
46 Dạy học các lĩnh vực cụ thể MT TN329.46SPTO.2 3 2 2 1 4 2345 Phạm Đức Quang A 21 SP TOÁN Toán
46 Dạy học các lĩnh vực cụ thể MT TN329.46SPTO.3 3 2 2 1 4 6789 Phạm Đức Quang A 21 SP TOÁN Toán
46 Dạy học các lĩnh vực cụ thể MT TN329.46SPTO.4 3 2 2 1 5 2345 Phạm Đức Quang A 21 SP TOÁN Toán
46 Phương pháp toán sơ cấp TN334.46SPTO.1 2 1 2 1 5 678 Phạm Thế Quân A 24 SP TOÁN Toán
46 Dạy học Toán theo hướng TCNL TN335.46SPTO.1 2 1 2 1 5 678 Dương Thị Hà A 23 SP TOÁN Toán
46 PPDH tích cực môn Toán TN336.46SPTO.1 2 1 2 1 5 678 Đào Thị Hoa A 21 SP TOÁN Toán
46 PPDH tích cực môn Toán TN336.46SPTO.2 2 1 2 1 5 91011 Đào Thị Hoa A 21 SP TOÁN Toán
46 Phương trình đạo hàm riêng TN.46SPTO.1 2 1 2 1 6 678 'Trần Thị Thu A 21 SP TOÁN Toán
46 Đại số giao hoán TN227.46SPTO.1 2 1 2 1 6 678 Đỗ Văn Kiên A 23 SP TOÁN Toán
46 Phép BH và ƯD giải toán hình học TN242.1.46SPTO.1 2 1 2 1 6 678 Hà Tuấn Dũng A 24 SP TOÁN Toán
46 Tối ưu tổ hơp TN245.1.46SPTO.1 2 1 2 1 6 678 Trần Minh Tước A 25 SP TOÁN Toán
46 Lý thuyết trường TN228.46SPTO.1 2 1 2 1 2 678 Phan Văn Lộc A 23 SP TOÁN Toán
46 Các định lý giới hạn và ứng dụng TN247.46SPTO.1 2 1 2 1 2 678 Nguyễn Trung Dũng A 25 SP TOÁN Toán
46 Hình học giải tích nâng cao TN241.46SPTO.1 2 1 2 1 2 678 Trần Thị Vân Anh A 21 SP TOÁN Toán
46 Một số ƯD phép tính vi tích phân TN234.46SPTO.1 2 1 2 1 2 678 'Nguyễn Phương Đông A 24 SP TOÁN Toán
,,,
2 1234 Đào Thị Hoa A 21 SP TOÁN Toán 8tuần đầu
46 Thực hành sư phạm 2 TN332.46SPTO.1 2 4 1
TLGD A SP TOÁN Toán 7tuần sau
Số
Số Số Số Số Số
Khóa buổi Địa Phòng Ngành Đơn
Tên học phần Mã lớp học phần tín tiế tiết tiế Thứ Tiết Giảng viên SV Ghi chú
học học/T điểm học đào tạo vị
chỉ t TH t đký
uần
LT BT
6 1234 Đào Thị Hoa A 23 SP TOÁN Toán 8tuần đầu
46 Thực hành sư phạm 2 TN332.46SPTO.2 2 4 1
TLGD A SP TOÁN Toán 7tuần sau
4 1234 Dương Thị Hà A 23 SP TOÁN Toán 8tuần đầu
46 Thực hành sư phạm 2 TN332.46SPTO.3 2 4 1
TLGD A SP TOÁN Toán 7tuần sau
4 6789 Dương Thị Hà A 23 SP TOÁN Toán 8tuần đầu
46 Thực hành sư phạm 2 TN332.46SPTO4 2 4 1
TLGD SP TOÁN Toán 7tuần sau
46 Giải tích số TN312.TA.46SPTOTA 2 1 2 1 6 234 Trần Văn Tuấn A 22 SP TTA Toán
46 Thống kê toán học TN224.TA.46SPTOTA 2 2 2 1 6 101112 Phạm Thị Hương A 22 SP TTA Toán
46 'Dạy học các lĩnh vực cụ thể MT TN329.46SPTOTA 2 1 2 1 5 678 Phạm Thị Hồng Hạnh A 22 SP TTA Toán
46 Dạy toán THPT bằng Tiếng Anh TN226.TA.46SPTOTA 2 1 2 1 5 91011 Phạm Thanh Tuấn A 22 SP TTA Toán
46 Đại số sơ cấp TN401.TA46SPTTOTA 3 2 2 1 4 6789 Phan Văn Lộc A 22 SP TTA Toán
46 Phương pháp toán sơ cấp TN334.46SPTOTA 2 2 2 1 5 345 Phạm Thế Quân A 22 SP TTA Toán
46 Phương trình đạo hàm riêng 2 2 2 1 2 678 Trần Văn Tuấn A 22 SP TTA Toán
46 2 1234 Dương Thị Hà A 22 SP TTA Toán 8tuần đầu
Thực hành sư phạm 2 TN332.45SPTOTA 2 4
46 TLGD A 22 SP TTA Toán 7tuần sau
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.1 3 2 2 1 3 2345 Phạm Thị Hương A 24 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.2 3 2 2 1 3 6789 Phạm Thị Hương A 24 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.3 3 2 2 1 4 2345 Phạm Thị Hương A 24 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.4 3 2 2 1 4 6789 Phạm Thị Hương A 24 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.5 3 1 2 1 6 2345 Phạm Thị Hương A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.6 3 1 2 1 6 6789 Phạm Thị Hương A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.7 3 1 2 1 2 1234 Nguyễn Trung Dũng A 23 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.8 3 1 2 1 5 1234 Nguyễn Trung Dũng A 24 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.9 3 2 2 1 6 1234 Nguyễn Trung Dũng A 24 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.47SPTO.10 3 2 2 1 6 6789 Nguyễn Trung Dũng A 31 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.1 3 2 2 1 4 678 Dương Thị Luyến A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.2 3 2 2 1 4 91011 Dương Thị Luyến A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.3 3 2 2 1 2 678 Đỗ Văn Kiên A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.4 3 2 2 1 2 91011 Đỗ Văn Kiên A 26 SP TOÁN Toán
Số
Số Số Số Số Số
Khóa buổi Địa Phòng Ngành Đơn
Tên học phần Mã lớp học phần tín tiế tiết tiế Thứ Tiết Giảng viên SV Ghi chú
học học/T điểm học đào tạo vị
chỉ t TH t đký
uần
LT BT
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.5 3 2 2 1 2 91011 Phan Văn Lộc A 23 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.6 3 2 2 1 4 345 Phan Văn Lộc A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.7 2 1 2 1 2 678 Lê Minh Thuận A 33 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.8 2 1 2 1 5 678 Lê Minh Thuận A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.9 2 1 2 1 5 91011 Lê Minh Thuận A 26 SP TOÁN Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.47SPTO.10 2 1 2 1 6 123 Nguyễn Thị Kiều Nga A 31 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.1 3 2 2 1 2 78910 Nguyễn Văn Tuyên A 31 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.2 3 2 2 1 3 78910 Nguyễn Văn Tuyên A 31 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.3 3 2 2 1 3 1234 Nguyễn Văn Hào A 31 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.4 3 2 2 1 4 1234 Nguyễn Văn Hào A 31 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.5 3 2 2 1 3 78910 Nguyễn Phương Đông A 33 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.6 3 2 2 1 4 78910 Nguyễn Phương Đông A 33 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.7 3 2 2 1 2 1234 Trần Văn Bằng A 24 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.8 3 2 2 1 6 6789 Trần Văn Bằng A 33 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.9 3 2 2 1 2 1234 Nguyễn Quốc Tuấn A 26 SP TOÁN Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.47SPTO.10 3 2 2 1 4 1234 Nguyễn Quốc Tuấn A 33 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.1 2 1 2 1 3 123 Đào Thị Hoa A 26 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.2 2 1 2 1 3 789 Đào Thị Hoa A 23 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.3 2 1 2 1 4 123 Đào Thị Hoa A 34 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.4 2 1 2 1 4 789 Đào Thị Hoa A 34 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.5 2 1 2 1 5 123 Đào Thị Hoa A 31 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.6 2 1 2 1 3 123 Dương Thị Hà A 33 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.7 2 1 2 1 3 91011 Dương Thị Hà A 23 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.8 2 1 2 1 5 123 Dương Thị Hà A 26 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.9 2 1 2 1 6 123 Dương Thị Hà A 33 SP TOÁN Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.47SPTO.10 2 1 2 1 6 678 Dương Thị Hà A 33 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.1 2 1 2 1 3 345 Phạm T Diệu Thùy A 34 SP TOÁN Toán Tự chọn NV
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.2 2 1 2 1 3 678 Phạm T Diệu Thùy A 34 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.3 2 1 2 1 5 345 Phạm T Diệu Thùy A 34 SP TOÁN Toán
Số
Số Số Số Số Số
Khóa buổi Địa Phòng Ngành Đơn
Tên học phần Mã lớp học phần tín tiế tiết tiế Thứ Tiết Giảng viên SV Ghi chú
học học/T điểm học đào tạo vị
chỉ t TH t đký
uần
LT BT
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.4 2 1 2 1 5 678 Phạm T Diệu Thùy A 34 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.5 2 1 2 1 5 91011 Phạm T Diệu Thùy A 34 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.6 2 1 2 1 2 123 Phạm T Hồng Hạnh A 33 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.7 2 1 2 1 3 678 Phạm T Hồng Hạnh A 26 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.8 2 1 2 1 4 123 Phạm T Hồng Hạnh A 33 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.9 2 1 2 1 4 678 Phạm T Hồng Hạnh A 31 SP TOÁN Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.47SPTO.10 2 1 2 1 5 123 Phạm T Hồng Hạnh A 33 SP TOÁN Toán
47 Tiếng Anh B22 B2102. 3 2 2 1 3 2345 Đỗ Thu Hòa A 36 SPTTA Toán
47 Tiếng Anh B22 B2102 3 2 2 1 4 2345 Đỗ Thu Hòa A 36 SPTTA Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.TA.47SPTOTA. 3 2 2 1 4 78910 Nguyễn Văn Tuyên A 25 SPTTA Toán
47 Tô pô - độ đo - tích phân TN217.TA.47SPTOTA. 3 2 2 1 5 2345 Phạm Thanh Tuấn A 25 SPTTA Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.TA.47SPTOTA. 3 2 2 1 7 1234 Nguyễn Trung Dũng A 21 SPTTA Toán
47 Lý thuyết xác suất TN221.TA.47SPTOTA. 3 2 2 1 7 78910 Nguyễn Trung Dũng A 21 SPTTA Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.TA47SPTOTA. 2 1 2 1 6 789 Đào Thị Hoa A 22 SPTTA Toán
47 Phát triển chương trình trường PT TN316.TA47SPTOTA. 2 1 2 1 3 678 Dương Thị Hà A 22 SPTTA Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.TA.47SPTOTA. 2 1 2 1 4 123 Nguyễn Thị Kiều Nga A 22 SPTTA Toán
47 Lý thuyết mô đun TN222.TA.47SPTOTA. 2 1 2 1 2 234 Nguyễn Tất Thắng (VT) A 25 SPTTA Toán VT
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.TA.47SPTOTA. 2 1 2 1 3 91011 Phạm T Diệu Thùy A 25 SPTTA Toán
47 Vận dụng GD STEM trong DHMT TN602.TA.47SPTOTA. 2 1 2 1 6 123 Phạm T Hồng Hạnh A 25 SPTTA Toán
48 Dạy học các THĐH môn toán TN327.48SPTO.1 3 2 2 1 4 6789 Phạm Thị Diệu Thùy A 25 SP TOÁN Toán
48 Qui hoạch tuyến tính TN405.48SPTO.1 3 2 2 1 3 101112 Phạm Thị Hương A 22 SP TOÁN Toán
48 GTH nhiều biến TN253.48SPTO.1 3 2 2 1 5 2345 Nguyễn Phương Đông A 36 SP TOÁN Toán
48 Đại số đại cương 2 TN338.48SPTO.1 3 2 2 1 6 6789 Nguyễn Huy Hưng A 34 SP TOÁN Toán
48 Dạy học các THĐH môn toán TN327.TA.48SPTOTA.2 3 2 2 1 4 2345 Phạm Thị Diệu Thùy A 25 SP TOÁN Toán
48 Qui hoạch tuyến tính TN405.TA.47SPTOTA.1 3 2 2 1 4 101112 Phạm Thị Hương A 24 SP TOÁN Toán
48 GTH nhiều biến TN253.TA.48.SPTOTA.1 2 1 1 1 6 1234 Hoàng Ngọc Tuấn A 32 SP TOÁN Toán
48 Đại số đại cương 2 TN338.TA.48SPTOTA.2 2 1 1 1 3 1234 Nguyễn Thị Kiều Nga A 22 SP TOÁN Toán
48 Tiếng Anh B13 B1103.48SPTOTA.1 3 2 2 1 2 2345 Đỗ Thị Vân Trang A 32 SP TOÁN Toán
49 Đại số đại cương 1 TN337.49SPTO.1 3 2 2 1 Dương Thị Luyến A SP TOÁN Toán

Số
Số Số Số Số Số
Khóa buổi Địa Phòng Ngành Đơn
Tên học phần Mã lớp học phần tín tiế tiết tiế Thứ Tiết Giảng viên SV Ghi chú
học học/T điểm học đào tạo vị
chỉ t TH t đký
uần
LT BT
49 Đại số tuyến tính 1 TN218.49SPTO.1 3 2 2 1 Đinh Thị Kim Thúy A SP TOÁN Toán
49 Giải tích hàm một biến 1 TN214.48SPTO.1 3 2 2 1 Nguyễn Văn Hào A SP TOÁN Toán
49 Đại số đại cương 1 TN337.TA.49SPTOTA.1 3 2 2 1 Đỗ Văn Kiên A SP TOÁN Toán
49 Đại số tuyến tính 1 TN218.TA.49SPTOTA.1 3 2 2 1 Trần Văn Nghị A SP TOÁN Toán
49 Giải tích hàm một biến 1 TN214.TA.49SPTOTA.1 3 2 2 1 Bùi Ngọc Mười A SP TOÁN Toán
49 Tiếng Anh cho toán PT TN250.TA.49SPTOTA.1 3 2 2 1 A SP TOÁN Toán

You might also like