You are on page 1of 12

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

KHOA TIẾNG ANH

THỜI KHÓA BIỂU


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023

Số
Khóa Số tín Số buổi SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ học/Tuần dự điểm
kiến

1 45 sáng 3 23 70 c13
Phát triển tài liệu trong GDTA.1 ELT306 2 1 Đỗ Thị Thanh Dung
sáng 3 4
2 45 Chiều 3 67 70 C13
Phát triển tài liệu trong GDTA.2 ELT306 2 1 Đỗ Thị Thanh Dung
Chiều 3 8
3 45 Thự hành sư phạm 2.1 ELT307 2 1 sáng 6 1234 35 Tạ Thị Thanh Hoa C13
4 45 Thự hành sư phạm 2.2 ELT307 2 1 chiều 6 6789 35 Tạ Thị Thanh Hoa C13
5 45 Thự hành sư phạm 2.3 ELT307 2 1 sáng 5 2345 35 Nguyễn Thị Thu Thủy C13
6 45 Thự hành sư phạm 2.4 ELT307 2 1 chiều 5 6789 35 Nguyễn Thị Thu Thủy C13
7 45 Thự hành sư phạm 2.1(Tâm lý) 2 1 sáng 5 1234 40 C. Hà( Tâm lý) C14
8 45 Thự hành sư phạm 2.2( Tâm lý) 2 1 chiều 5 6789 40 C. Hà( Tâm lý) C14
9 45 Thự hành sư phạm 2.3( Tâm lý) 2 1 chiều 2 6789 40 T. Trung( Tâm lý) C13
10 45 Phân tích diễn ngôn.1 sp 2 1 Sáng 2 123 45 Đào Lan Anh C15
11 45 Phân tích diễn ngôn.2 sp 2 1 Sáng 3 123 45 Đào Lan Anh C15
12 45 Phân tích diễn ngôn.3 sp 2 1 Sáng 4 123 45 Đào Lan Anh C15
13 45 Phiên dịch CN văn phòng(NNA).45.1 2 1 Sáng 5 123 40 Nguyễn Thị Hồng Nhật C15
14 45 Phiên dịch CN văn phòng(NNA).45.2 2 1 chiều 3 678 40 Đỗ Tiến Đức C15
15 45 Phiên dịch CN văn phòng(NNA).45.3 2 1 chiều 3 91011 40 Đỗ Tiến Đức C15
16 45 Biên dịch CN văn phòng 2(NNA).45.1 2 1 Sáng 2 123 40 Nguyễn Văn Đen C16
17 45 Biên dịch CN văn phòng 2(NNA).45.2 2 1 chiều 2 678 40 Nguyễn Văn Đen C16
18 45 Biên dịch CN văn phòng 2(NNA).45.3 2 1 sáng 4 123 40 Nguyễn Văn Đen C16
19 45 Đánh giá chất lượng bản dịch(NNA).45.1 2 1 Sáng 6 123 40 Đỗ Tiến Đức C15
20 45 Đánh giá chất lượng bản dịch(NNA).45.2 2 1 chiều 5 678 40 Đỗ Tiến Đức C15
21 45 Đánh giá chất lượng bản dịch(NNA).45.3 2 1 chiều 5 91011 40 Đỗ Tiến Đức C15
22 45 Nghe đọc 7(SP).45.1 3 1 chiều 3 6789 40 Trần Thị Minh Phương
Số
Khóa Số tín Số buổi SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ học/Tuần dự điểm
kiến

23 45 Nghe đọc 7(SP).45.2 3 1 Sáng 4 1234 40 Hoàng Anh(TG)


24 45 Nghe đọc 7(SP).45.3 3 1 Chều 4 6789 40 Hoàng Anh(TG)
25 45 Nghe đọc 7(NN).45.1 3 1 Sáng 6 2345 40 Lưu Thị Hương
26 45 Nghe đọc 7(NN).45.2 3 1 Chiều 6 6789 40 Lưu Thị Hương
27 45 Nói viết 7(SP).45.1 3 1 Sáng 7 2345 40 Thày Toàn(TG)
28 45 Nói viết 7(SP).45.2 3 1 Chiều 7 6789 40 Thày Toàn(TG)
29 45 Nói viết 7(SP).45.3 3 1 Sáng 5 1234 40 Lê Thị Phương Thảo
30 45 Nói viết 7(NN).45.1 3 1 Sáng 6 1234 40 Lê Thị Phương Thảo
31 45 Nói viết 7(NN).45.2 3 1 Sáng 5 2345 40 Lưu Thị Hương
32 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).1 ENG101 2 1 sáng 3 234 35 Trần Thị Ngân
33 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).2 ENG101 2 1 sáng 3 123 35 Nguyễn Thị Hồng Nhật
34 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).3 ENG101 2 1 sáng 4 123 35 Nguyễn Thị Hồng Nhật
35 46 PPNCKH trong ngành TA.(SP).4 ENG101 2 1 Chiều 5 678 35 C. Yến( Thỉnh giảng)
PPNCKH trong ngành TA.(SP).5 ENG101 5 91011 35 C. Yến( Thỉnh giảng)
6 46 PPNCKH trong ngành TA.(NNA).1 ENG101 2 1 Sáng 5 123 45 Nguyễn Văn Đen
37 46 PPNCKH trong ngành TA.(NNA).2 ENG101 2 1 Chiều 5 678 45 Nguyễn Văn Đen
38 sáng 4 12 30
46 Giao tiếp sư phạm.1 TL305 2 1 Nguyễn Phụ Thông Thái
sáng 4 5
39 sáng 4 34 30
46 Giao tiếp sư phạm.2 TL305 2 1 Nguyễn Phụ Thông Thái
chiều 2 7
40 chiều 2 56 30
46 Giao tiếp sư phạm.3 TL305 2 1 Nguyễn Phụ Thông Thái
chiều 2 8
41 chiều 2 67 30
46 Giao tiếp sư phạm.4 TL305 2 1 Lê Thanh Hà
chiều 2 10
42 chiều 2 89 30
46 Giao tiếp sư phạm.5 TL305 2 1 Lê Thanh Hà
chiều 2 11
43 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).1 2 1 chiều 2 678 55 Đào Thị Lan Anh
44 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).2 2 1 chiều 3 678 55 Đào Thị Lan Anh
45 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).3 2 1 chiều 2 678 55 Đặng Ngọc Nam
46 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).4 2 1 chiều 3 678 55 Đặng Ngọc Nam
47 46 Văn học Anh Mỹ.(SP).5 2 1 chiều 5 678 55 Đặng Ngọc Nam
Số
Khóa Số tín Số buổi SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ học/Tuần dự điểm
kiến

48 46 Văn học Anh Mỹ(NNA).1 2 1 chiều 4 678 45 Đào Thị Lan Anh
49 46 Văn học Anh Mỹ(NNA).2 2 1 Sáng 6 123 45 Đào Thị Lan Anh
50 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).1 2 1 Chiều 5 678 45 Đào Thị Lan Anh
51 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).2 2 1 Chiều 6 678 45 Đào Thị Lan Anh
52 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).3 2 1 Sáng 3 123 45 Yến(TG)
53 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).4 2 1 Chiều 3 678 45 Yến(TG)
54 46 Từ vựng ngữ nghĩa(SP).5 2 1 Chiều 3 91011 45 Yến(TG)
55 46 Từ vựng ngữ nghĩa(NNA).46.1 2 1 Sáng 5 123 45 Đào Thị Lan Anh
56 46 Từ vựng ngữ nghĩa(NNA).46.2 2 1 Sáng 5 123 45 C Yến(TG)
57 46 Dịch văn bản(NNA)46.1 2 1 Sáng 6 123 45 Nguyễn Thị Hồng Nhật
58 46 Dịch văn bản(NNA)46.2 2 1 Chiều 4 678 45 Nguyễn Văn Đen
59 46 Tiếng anh CN du lịch 2(NN).46.1 2 1 Sáng 4 123 45 Đỗ Tiến Đức
60 46 Tiếng anh CN du lịch 2(NN).46.2 2 1 Chiều 4 678 45 Đỗ Tiến Đức
61 46 Nghe nói 5.(SP).1 3 1 sáng 2 1234 45 Lê Thị Phương Thảo
62 46 Nghe nói 5.(SP).2 3 1 sáng 3 1234 45 Lê Thị Phương Thảo
63 46 Nghe nói 5.(SP).3 3 1 sáng 4 1234 45 Lê Thị Phương Thảo
64 46 Nghe nói 5.(SP).4 3 1 Sáng 5 1234 45 Trần Thị Minh Phương
65 46 Nghe nói 5.(SP).5 3 1 Sáng 4 1234 45 Trần Thị Minh Phương
66 46 Nghe nói 5.(SP).6 3 1 Chiều 2 6789 45 Trần Thị Minh Phương
67 46 Nghe nói 5.(NN).1 3 1 Sáng 3 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền
68 46 Nghe nói 5.(NN).2 3 1 Chiều 3 6789 45 Phạm Thị Thu Hiền
69 46 Đọc viết 5.(SP).1 3 1 Sáng 2 1234 45 Trần Thị Minh Phương
70 46 Đọc viết 5.(SP).2 3 1 Chiều 5 5678 45 Trần Thị Minh Phương
71 46 Đọc viết 5.(SP).3 3 1 Sáng 2 1234 45 C. Thùy(TG)
72 46 Đọc viết 5.(SP).4 3 1 Chiều 2 6789 45 C. Thùy(TG)
73 46 Đọc viết 5.(SP).5 3 1 Sáng 5 1234 45 C. Thùy(TG)
74 46 Đọc viết 5.(SP).6 3 1 Chiều 5 6789 45 C. Thùy(TG)
75 46 Đọc viết 5.(NN).1 3 1 Sáng 6 2345 45 T.Toàn(TG)
76 46 Đọc viết 5.(NN).2 3 1 Chiều 6 6789 45 T.Toàn(TG)
77 47 sáng 3 23 45
Nhập môn PPGDTA.1 ENG101 2 1 Nguyễn Thị Thu Thủy
sáng 1
Số
Khóa Số tín Số buổi SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ học/Tuần dự điểm
kiến

78 47 2 1 sáng 3 45
Nhập môn PPGDTA.2 ENG101 45 Nguyễn Thị Thu Thủy
Chiều 10
79 47 2 1 Chiều 4 67 45
Nhập môn PPGDTA.3 ENG101 Nguyễn Thị Thu Thủy
Chiều 11
80 47 2 1 chiều 4 89 45
Nhập môn PPGDTA.4 ENG101 Nguyễn Thị Thu Thủy
chiều 12
81 47 2 1 sáng 5 23 45
Nhập môn PPGDTA.5 ENG101 Đỗ Thị Thanh Dung
sáng 4
82 47 2 1 chiều 5 67 45
Nhập môn PPGDTA.6 ENG101 Đỗ Thị Thanh Dung
8
83 47 2 1 chiều 3 67 45
Nhập môn PPGDTA.7 ENG101 Trần Thị Ngân
8
84 47 2 1 sáng 6 23 45
Nhập môn PPGDTA.8 ENG101 Trần Thị Ngân
1
85 47 2 1 sáng 6 45 45
Nhập môn PPGDTA.9 ENG101 Trần Thị Ngân
9
86 47 2 1 chiều 6 67 45
Nhập môn PPGDTA.10 ENG101 Trần Thị Ngân
8
87 47 Ngữ pháp học .1 2 1 Sáng 5 234 45 Đặng Ngọc Nam
88 47 Ngữ pháp học .2 2 1 Sáng 6 234 45 Đặng Ngọc Nam
89 47 Ngữ pháp học .3 2 1 Chiều 6 678 45 Đặng Ngọc Nam
90 47 Ngữ pháp học .4 2 1 Chiều 4 678 45 C.Thắng(TG)
91 47 Ngữ pháp học .5 2 1 Sáng 7 123 45 C. Thanh Nga(TG)
92 47 Ngữ pháp học .6 2 1 Chiều 7 678 45 C. Thanh Nga(TG)
93 47 Ngữ pháp học .7 2 1 Chiều 7 91011 45 C. Thanh Nga(TG)
94 47 Ngữ pháp học .8 2 1 Sáng 7 234 45 C. Trang
95 47 Ngữ pháp học .9 2 1 Chiều 7 678 45 C. Trang
96 47 Ngữ pháp học .10 2 1 Chiều 4 678 45 Phạm Thị Thu Hiền
97 47 Ngữ pháp học .11 2 1 Chiều 6 678 45 Phạm Thị Thu Hiền
98 47 Ngữ pháp học .12 2 1
99 47 Ngữ pháp học .13 2 1
Số
Khóa Số tín Số buổi SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ học/Tuần dự điểm
kiến

100 47 Ngữ pháp học .14 2 1


101 47 Ngữ pháp học .15 2 1
102 47 Ngữ pháp học .16 2 1
103 47 Ngữ pháp học .17 2 1
104 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.1 2 1 Sáng 2 123 40 Nguyễn Thị Hồng Nhật
105 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.2 2 1 sáng 2 123 40 Đỗ Tiến Đức
106 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.3 2 1 chiều 2 567 40 Đỗ Tiến Đức
107 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.4 2 1 chiều 2 8910 40 Đỗ Tiến Đức
108 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.5 2 1 Sáng 3 123 40 Đỗ Tiến Đức
109 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.6 2 1
110 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.7 2 1
111 47 Lý thuyết dịch(NNA).47.8 2 1
112 47 Hàn Quốc 3.1 2 1 Sáng 2 123 50 GV hàn Quốc
113 47 Hàn Quốc 3.2 2 1 Chiều 2 678 50 GV hàn Quốc
114 47 Hàn Quốc 3.3 2 1 Sáng 3 123 50 GV hàn Quốc
115 47 Hàn Quốc 3.4 2 1 Chiều 3 678 50 GV hàn Quốc
116 47 Hàn Quốc 3.5 2 1 Sáng 4 123 50 GV hàn Quốc
117 47 Hàn Quốc 3.6 2 1 Chiều 4 678 50 GV hàn Quốc
118 47 Hàn Quốc 3.7 2 1 Sáng 5 123 50 GV hàn Quốc
119 47 Trung Quốc 3.1 2 1 Sáng 3 234 C Lan
120 47 Trung Quốc 3.2 2 1 Sáng 4 234 C Lan
121 47 Trung Quốc 3.3 2 1 Sáng 5 234 C Lan
122 47 Trung Quốc 3.4 2 1 Chiều 2 678 T. Sinh
123 47 Trung Quốc 3.5 2 1 Chiều 3 678 C Lan
124 47 Trung Quốc 3.6 2 1 Chiều 3 91011 C Lan
125 47 Trung Quốc 3.7 2 1 Chiều 4 678 C. Thanh Vân
126 47 Trung Quốc 3.8 2 1 Chiều 4 91011 C. Thanh Vân
127 47 Trung Quốc 3.9 2 1 Chiều 5 678 C Lan
128 47 Trung Quốc 3.10 2 1 Chiều 5 91011 C Lan
129 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.1 2 1 Sáng 4 123 40 Nguyễn Thị Nhung
Số
Khóa Số tín Số buổi SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ học/Tuần dự điểm
kiến

130 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.2 2 1 chiều 4 567 40 Nguyễn Thị Nhung

131 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.3 2 1 chiều 4 8910 40 Nguyễn Thị Nhung

132 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.4 2 1 Sáng 5 123 40 Nguyễn Thị Nhung

133 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.5 2 1 Sáng 4 123 40 Nguyễn Thị Hải Vân

134 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.6 2 1 chiều 4 567 40 Nguyễn Thị Hải Vân

135 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.7 2 1 chiều 4 8910 40 Nguyễn Thị Hải Vân

136 47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch.(NNA)47.8 2 1 chiều 5 567 40 Nguyễn Thị Hải Vân
137 47 nghe nói 3.47.spa,nna.1 3 1 Sáng 3 1234 45 Thầy Reeg
138 47 nghe nói 3.47.spa,nna.2 3 1 Chiều 3 5678 45 Thầy Reeg
139 47 nghe nói 3.47.spa,nna.3 3 1 Sáng 4 1234 45 Thầy Reeg
140 47 nghe nói 3.47.spa,nna.4 3 1 Chiều 4 5678 45 Thầy Reeg
141 47 nghe nói 3.47.spa,nna.5 3 1 Sáng 2 2345 45 Lưu Thị Hương
142 47 nghe nói 3.47.spa,nna.6 3 1 Chiều 2 6789 45 Lưu Thị Hương
143 47 nghe nói 3.47.spa,nna.7 3 1 Sáng 3 2345 45 Lưu Thị Hương
144 47 nghe nói 3.47.spa,nna.8 3 1 Chiều 3 6789 45 Lưu Thị Hương
145 47 nghe nói 3.47.spa,nna.9 3 1 Sáng 5 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền
146 47 nghe nói 3.47.spa,nna.10 3 1 Chiều 5 6789 45 Phạm Thị Thu Hiền
147 47 nghe nói 3.47.spa,nna.11 3 1 Sáng 4 2345 45 Phạm Thị Thu Hiền
148 47 nghe nói 3.47.spa,nna.12 3 1 Sáng 2 2345 45 Đặng Ngọc Nam
149 47 nghe nói 3.47.spa,nna.13 3 1 Sáng 7 2345 45 Lan Hương(TG)
150 47 nghe nói 3.47.spa,nna.14 3 1 Chiều 7 6789 45 Lan Hương(TG)
151 47 nghe nói 3.47.spa,nna.15 3 1 Sáng 3 2345 45 C. Patricia
152 47 nghe nói 3.47.spa,nna.16 3 1 Chiều 4 2345 45 C. Patricia
153 47 nghe nói 3.47.spa,nna.17 3 1 Sáng 5 2345 45 C. Patricia
Số
Khóa Số tín Số buổi SV Địa
STT Tên học phần Mã lớp học phần Buổi Thứ Tiết Giảng viên
học chỉ học/Tuần dự điểm
kiến

154 47 nghe nói 3.47.spa,nna.18 3 1 Chiều 6 2345 45 C. Patricia


155 47 nghe nói 3.47.spa,nna.19 3 1 45
156 47 nghe nói 3.47.spa,nna.20 3 1 45
157 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.1 3 1 Sáng 4 2345 45 Lưu Thị Hương
158 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.2 3 1 Chiều 4 2345 45 Lưu Thị Hương
159 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.3 3 1 chiều 5 6789 45 Lưu Thị Hương
160 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.4 3 1 Sáng 6 1234 45 Phạm Thị Thu Hiền
161 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.5 3 1 Sáng 6 2345 45 Nguyễn Diệu Hương
162 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.6 3 1 Chiều 6 6789 45 Nguyễn Diệu Hương
163 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.7 3 1 Sáng 5 1234 45 Hoàng Anh(TG)
164 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.8 3 1 Chiều 5 5678 45 Hoàng Anh(TG)
165 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.9 3 1 Sáng 4 1234 45 Vân Tường(TG)
166 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.10 3 1 Sáng 5 1234 45 Vân Tường(TG)
167 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.11 3 1 Sáng 6 1234 45 Vân Tường(TG)
168 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.12 3 1 Chiều 5 5678 45 Vân Tường(TG)
169 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.13 3 1 Sáng 4 1234 45 C. Thắng(TG)
170 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.14 3 1 Sáng 6 2345 2345 C Hạnh(TG)
171 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.15 3 1 Chiều 6 5678 45 C Hạnh(TG)
172 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.16 3 1 Sáng 7 2345 45 C Hạnh(TG)
173 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.17 3 1 Chiều 7 2345 45 C Hạnh(TG)
174 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.18 3 1 Sáng 6 2345 45 T. Hoài Nam
175 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.19 3 1 Chiều 6 6789 45 T. Hoài Nam
176 47 Đọc viết 3.47.spa,nna.20 3 1 45

NGƯỜI LẬP DANH SÁCH


KHÓA BIỂU
ĂM HỌC 2022 - 2023

Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

Lms

Lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

lms

lms

lms

lms

lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

lms

lms

lms

lms

lms

lms

lms

lms
Số SV
Phòng
Ngành đào tạo Đơn vị đăng Ghi chú
học

You might also like