You are on page 1of 3

LỊCH KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2022-2023

Khối 12: lịch kiểm tra các môn trong ngày 27 – 28 (Thứ năm, Thứ sáu) tuần 32

Ngày Buổi Môn kiểm tra Thời gian


Ghi chú
Khối 12
Các lớp học văn hóa theo TKB,
Thứ Ba Buổi chiều Khối 12 kiểm tra thể dục
(25-4-2023) Chiều - 12A2,12A3,12A5: thầy Hiếu
- 12A1, 12A6,12A7,12A8: Thầy Hoàng
- 12A9, 12A11: Thầy Trường
- ,12A10: Thầy Dũng

Sáng Ngữ Văn 120 phút -Lớp 10 và 11


học online theo
Hóa học 50 phút TKB (kể cả học 2
Thứ Năm buổi)
Anh 60 phút -Số phòng: 20
(27-4-2023)
-Số GT: 45
Chiều Vật lý 50 phút

Lịch sử 50 phút

Toán 90 phút -Lớp 10 và 11


Sáng học online theo
Tin học 45 phút TKB (kể cả học 2
buổi)
Công nghệ 45 phút -Số phòng: 20
Thứ Sáu Sinh học 50 phút -Số GT: 45
(28-4-2023)
Chiều Địa lý 50 phút

GDCD 50 phút
Khối 10, Khối 11 kiểm tra trong tuần 33 vào 3 ngày thứ Tư, Năm, Bảy.

Ngày Buổi Môn kiểm tra Ghi chú


Khối 10
- Ngữ Văn (90 phút) -Khối 12 học bình thường theo TKB
-Số phòng: 12ph (theo lớp)
Sáng - Tin - CN (45 phút)
Tin (A1,2,5,6,7,B1,C1,C2) -Số GT: 29
Khối C.nghệ (A3,4,8,B2)
10
Thứ Tư - Hóa học (45 phút)
(03-5- trừ 10A7, 10A8, 10C2
2023)
Ngữ Văn (90 phút) -Khối 10: Môn KT&PL (45’)
Chiều lớp 10A5,A6, A8, C1, C2: 5 phòng
Sinh học (45 phút)
Khối -Khối 11: 15 phòng
11 Lịch sử (45 phút) -Số GT: 45
Công nghệ (45 phút)
Toán (90 phút) 1 Lớp 2 phòng -Khối 12 nghỉ học Sáng
Sáng
Anh (60 phút) 1 Lớp 2 phòng -Số phòng: 24 (mỗi lớp tách đôi)
Khối -Số GT: 29 (mỗi phòng 1 GT)
10 Lịch sử (45phút) 1 Lớp 2 phòng
Thứ
Năm
(04-5- Toán (90 phút) -K12 học buổi chiều học theo TKB
2023) Chiều Sáng thứ 5
Hóa học (45 phút)
khối -Số phòng: 15
GDCD (45 phút) -Số GT: 35
11

Vật lý (45 phút) -Khối 12 học bình thường theo TKB


trừ 10B2, 10C1 -Số phòng: 16
Thứ bảy Sáng -Số GT: 37
Địa (45 phút) các lớp
(06-5- khối -Thi thể dục khối 11
10A3, A4, A7, B2, C1, C2
2023) 10 11A8,11A9,11A12: Thầy An
Môn Sinh (45’)
11A4.11A5: Thầy Hiếu
lớp 10A1, A2, A7, A8, B1,B2
11A1,11A3: Thầy Hoàng
11A10, 11A11: Thầy Dũng
11A6,11A7,11A8: Thầy Xuân

Tiếng Anh (60 phút) -Số phòng: 15

Vật lý (45 phút) -Số GT: 35


Chiều -Thi thể dục khối 10
11 Địa lý (45 phút)
10A2,10A5,10A6,10A7; Thầy An

Tin học (45 phút) 10A1,10A3,10A8,10C1: Thầy Hiếu


10A4,10B1,10B2,10C2: Thầy Xuân

You might also like