Professional Documents
Culture Documents
KẾ HOẠCH
Tổ chức kiểm tra chuyên đề các môn thi tốt nghiệp
Căn cứ Công văn số 1082,ngày 06/9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo về việc
hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục trung học năm học 2021-2022;
Căn cứ Kế hoạch triển khai nhiệm vụ năm học 2021-2022, số 129/KH-LVT ngày
9/10/2021 của trường THPT chuyên Lương Văn Tụy;
Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy xây dựng kế hoạch tổ chức kiểm tra chuyên
đề các môn thi tốt nghiệp lần thứ nhất như sau:
Giờ
Thời Giờ bắt
Ca Hình thức phát đề
Ngày Buổi Môn kiểm tra gian đầu
Đề kiểm tra cho thí
làm bài làm bài
sinh
Toán 12 Trắc nghiệm
Ca 1 90 phút 14h 14h10
Thứ 2 CHIỀU Văn 10 Tự luận
17/01 Ngoại ngữ 12 Trắc nghiệm 60 phút
Ca 2 15h50 16h00
Lí 10 - Địa 10 Trắc nghiệm 50 phút
Ca 1 Văn 12 - Văn 11 Tự luận 120 phút 7h20 7h30
SÁNG
Ca 2 Lí 11 - Sinh 11 Trắc nghiệm 50 phút 9h40 9h45
Hóa 10 - Sử 10
Thứ 3 Ca 1 Trắc nghiệm 50 phút 14h10 14h15
Hóa 11- Sử 11
18/01 CHIỀU
NN 10, 11 60 phút
Ca 2 Sinh 10- Địa 11 Trắc nghiệm 15h25 15h30
50 phút
KHTN Lí - Sử Trắc nghiệm 50 phút 7h20 7h30
/ Hóa - Địa Trắc nghiệm 50 phút 8h25 8h30
SÁNG
Thứ 4 KHXH Sinh -
Trắc nghiệm 50 phút 9h25 9h30
19/01 12 GDCD
Chuyên 10 Tự luận 120 phút 7h20 7h30
CHIỀU Toán 10 - Toán 11 Trắc nghiệm 90 phút 14h10 14h15
2
4. Lịch triển khai cụ thể
3
DANH SÁCH RA ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo kế hoạch số: /KH-LVT, ngày 01 tháng 12 năm 2021 của nhà trường)
T.G Số mã Số Mã
TT Giáo viên ra đề Môn Khối
làm bài TN TL
1 Tạ Anh Ngọc Ngữ văn 12 Khối 12 120 phút 1
2 Hoàng Thị Lâm Ngữ văn 11 Khối 11 120 phút 1
3 Lê Trâm Anh Ngữ văn 10 Khối 10 90 phút 1
4 Ngô Thị Hoa Toán 12 Khối 12 90 phút 4
5 Phạm Đức Tùng Toán 11 Khối 11 90 phút 4
6 Đinh Kim Thoa Toán 10 Khối 10 90 phút 4
7 Nguyễn Thị Thu Thương Tiếng Anh 12 Khối 12 60 phút 4
8 Nguyễn Thị Phương Thảo Tiếng Pháp 12 Khối 12 60 phút 4
9 Phạm Thị Linh Tiếng Anh 11 Khối 11 60 phút 4
10 Đinh Phương Liên Tiếng Pháp 11 Khối 11 60 phút 4
11 Đinh Thị Loan Tiếng Anh 10 Khối 10 60 phút 4
12 Phạm Thu Hoài Vật lí 12 Khối 12 50 phút 4
13 Phạm Khắc Vũ Vật lí 11 Khối 11 50 phút 4
14 Nguyễn Thị Hằng Vật lí 10 Khối 10 50 phút 4
15 Đinh Xuân Quang Hóa học 12 Khối 12 50 phút 4
16 Trần Thị Liên Hóa học 11 Khối 11 50 phút 4
17 Hà Thị Thanh Thảo Hóa học 10 Khối 10 50 phút 4
Hóa học 11
18 Hồ Thị Khuê Đào
(CHUYÊN)
19 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Sinh học 12 Khối 12 50 phút 4
20 Vũ Thị Luận Sinh học 11 Khối 11 50 phút 4
21 Nguyễn Thị Thu Sinh học 10 Khối 10 50 phút 4
22 Vũ Thu Hương Lịch sử 12 Khối 12 50 phút 4
23 Bùi Thị Vân Lịch sử 11 Khối 11 50 phút 4
24 Nguyễn Thùy Hương Lịch sử 10 Khối 10 50 phút 4
Lịch sử 11
25 Trần Thị Hòe Khối 11 50 phút 4
(CHUYÊN)
26 Đinh Thị Bích Ngọc Địa lý 12 Khối 12 50 phút 4
27 Hoàng Thị Tuyết Địa lý 11 Khối 11 50 phút 4
28 Phạm Thị Thúy Địa lí 10 Khối 10 50 phút 4
Địa lý 11
29 Trương Thị Oanh Khối 11 50 phút 4
(CHUYÊN)
30 Đỗ Thị Thuý Hằng GDCD 12 Khối 12 50 phút 4
31 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Toán 10- chuyên 10 chuyên Toán 120 phút 1
32 Nguyễn Thu Hương Tin 10 chuyên 10 chuyên Tin 120 phút 1
33 Nguyễn Việt Dũng Vật lý 10 chuyên 10 chuyên Lý 120 phút 1
34 Hồ Thị Khuê Đào Hóa học 10 chuyên 10 chuyên Lý 120 phút 1
35 Phạm Thị Việt Hoa Sinh 10 chuyên 10 chuyên Sinh 120 phút 1
36 Tạ Hoàng Tâm Ngữ văn 10 chuyên 10 chuyên Văn 120 phút 1
37 Nguyễn Hoàng Vân Lịch sử 10 chuyên 10 chuyên Sử 120 phút 1
38 Nguyễn Thị Loan Địa lý 10 chuyên 10 chuyên Địa 120 phút 1
39 Bùi Thị Vân Anh T.Anh 10- chuyên 10 chuyên Anh 120 phút 1
40 Đinh Thị Ngư T.Pháp 10 -Chuyên 10 chuyên Pháp 120 phút 1
TỔNG CÔNG: 40 Bộ đề
4
Ghi chú: - Nhận Đề- Đáp án: Trước 11h ngày 10/01/2022 (bản
cứng và bản mềm cho đ/c Hà Thủy