You are on page 1of 5

SỞ GDĐT NINH BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


LƯƠNG VĂN TỤY

Số: 212/KH-LVT Ninh Bình, ngày 27 tháng 12 năm 2021

KẾ HOẠCH
Tổ chức kiểm tra chuyên đề các môn thi tốt nghiệp

Căn cứ Công văn số 1082,ngày 06/9/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo về việc
hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục trung học năm học 2021-2022;
Căn cứ Kế hoạch triển khai nhiệm vụ năm học 2021-2022, số 129/KH-LVT ngày
9/10/2021 của trường THPT chuyên Lương Văn Tụy;
Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy xây dựng kế hoạch tổ chức kiểm tra chuyên
đề các môn thi tốt nghiệp lần thứ nhất như sau:

I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU


1. Mục đích:
- Kiểm tra đánh giá chất lượng dạy và học các môn học buổi chiều và ôn thi tốt nghiệp học
kỳ I từ đó nhà trường, các tổ bộ môn và học sinh điều chỉnh kế hoạch dạy học trong học kỳ
II và là cơ sở để học sinh đăng ký nguyện vọng xét vào các trường Đại học, Cao đẳng.
- Kết quả kiểm tra là cơ sở để xếp lại lớp đối với các lớp 10 chuyên Toán, Văn, Anh
2. Yêu cầu
Các bài kiểm tra phải được tổ chức nghiêm túc, đúng quy chế, đảm bảo chất lượng
chuyên môn.
II. NỘI DUNG
1. Đối tượng: Học sinh các khối 10, 11, 12
2. Môn kiểm tra:
Khối 10: Môn chuyên và 2 môn cận chuyên (riêng 10 Tin 4 môn) (học sinh chuyên
không thi bài đại trà )
Khối 11: Ba môn theo khối học buổi chiều (riêng chuyên Sử, Địa, Sinh bài chuyên
riêng- trắc nghiệm)
Khối 12: Toán, Văn, Ngoại ngữ , KHTN hoặc KHXH
3. Thời lượng
Khối 10: Chuyên 120 phút, Văn, Toán: 90 phút, NN 60 phút, các môn còn lại 50 phút
Khối 11: Văn 120 phút Toán 90 phút, Ngoại ngữ 60 phút các môn còn lại 50 phút.
Khối 12: Văn: 120 phút, Toán 90 phút, Ngoại ngữ: 60 phút, KHTN/KHXH (180
phút: 50 phút/môn)
4. Thời gian
4.1. Thời gian đăng ký môn kiểm tra: Chậm nhất 10h ngày 31/12/2022 (theo mẫu file
gửi kèm vào zalo nhóm các khối chủ nhiệm)
4.2. Thời gian kiểm tra : Các ngày 17,18,19 tháng 1 năm 2022
5. Hình thức kiểm tra: Văn: Tự luận, Các môn chuyên : Tự luận, Các môn còn lại: Trắc
nghiệm.
6. Phạm vi kiến thức kiểm tra : Trong chương trình học kỳ I.
Khối 10: Trong học kỳ I, môn chuyên: theo chương trình chuyên, môn cận chuyên
tiệm cận kỳ thi tốt nghiệp.
Khối 11: Trong học kỳ I, theo mức độ tiệm cận kỳ thi tốt nghiệp.
Khối 12: Các bộ môn thống nhất dựa vào đề thi tốt nghiệp 2021.
III. TỔ CHỨC THỰC HIỆN
1. Lịch kiểm tra:

Giờ
Thời Giờ bắt
Ca Hình thức phát đề
Ngày Buổi Môn kiểm tra gian đầu
Đề kiểm tra cho thí
làm bài làm bài
sinh
Toán 12 Trắc nghiệm
Ca 1 90 phút 14h 14h10
Thứ 2 CHIỀU Văn 10 Tự luận
17/01 Ngoại ngữ 12 Trắc nghiệm 60 phút
Ca 2 15h50 16h00
Lí 10 - Địa 10 Trắc nghiệm 50 phút
Ca 1 Văn 12 - Văn 11 Tự luận 120 phút 7h20 7h30
SÁNG
Ca 2 Lí 11 - Sinh 11 Trắc nghiệm 50 phút 9h40 9h45
Hóa 10 - Sử 10
Thứ 3 Ca 1 Trắc nghiệm 50 phút 14h10 14h15
Hóa 11- Sử 11
18/01 CHIỀU
NN 10, 11 60 phút
Ca 2 Sinh 10- Địa 11 Trắc nghiệm 15h25 15h30
50 phút
KHTN Lí - Sử Trắc nghiệm 50 phút 7h20 7h30
/ Hóa - Địa Trắc nghiệm 50 phút 8h25 8h30
SÁNG
Thứ 4 KHXH Sinh -
Trắc nghiệm 50 phút 9h25 9h30
19/01 12 GDCD
Chuyên 10 Tự luận 120 phút 7h20 7h30
CHIỀU Toán 10 - Toán 11 Trắc nghiệm 90 phút 14h10 14h15

2. Phân công nhiệm vụ


2.1. Hiệu trưởng: Chỉ đạo chung tất cả các khâu của đợt kiểm tra.
2.2. Phó Hiệu trưởng Hà Thị Thanh Thủy: Phụ trách xây dựng kế hoạch, công tác đề, coi
kiểm tra, chấm kiểm tra.
2.3. Phó Hiệu trưởng Trần Văn Kiên: Phụ trách công tác coi, chấm phúc khảo và thống kê
kết quả.
2.4 Phó Hiệu trưởng Nguyễn Thị Phương Dung: Phụ trách công tác cơ sở vật chất chuẩn bị
thi, công tác coi.
2.5. Tổ thư ký: Hoàng Thị Tuyết, Đinh Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hằng: phân loại đề thi,
phương án in sao, lập danh sách thí sinh, chuẩn bị các hồ sơ thi, các quyết định, thống kê kết
quả và các hồ sơ thanh toán.
2.6. Tổ Văn phòng: In sao đề, chuẩn bị cơ sở vật chất ,văn phòng phẩm, và các công việc
khác.
3. Kinh phí thi: Trích từ nguồn ngân sách theo quy chế chi tiêu nội bộ.

2
4. Lịch triển khai cụ thể

STT Nội dung Lãnh đạo GV, NV Thời gian


1 Duyệt các KH và phát hành Đ/c Hoàng Hải Nam Từ ngày 25 đến
27/12/2021
2 Đăng ký môn thi, tổng hợp Đ/c Hà Thủy Nguyễn Thị Hằng Từ 28 đến
danh sách phòng thi GVCN 31/12/2021
3 In sao đề thi, văn phòng Đ/c Hà Thủy Phạm Thị Huyền, Từ ngày 11 đến
phẩm Nguyễn Phương 16 tháng 1 năm
Huyền 2022
Vũ Thị Thảo
4 Chuẩn bị cơ sở vật chất thi Đ/c Nguyễn Dung Tổ VP Ngày 15 và 16
tháng 1 năm
2022
5 Điều hành coi thi BGH GV được phân Ngày
công theo QĐ 17,18,19/01/2022
6 Chấm thi Đ/c Hà Thủy GV theo phân Từ 20 đến
công 23/01/2022
7 Thống kê kết quả đ/c Trần Văn Kiên Nguyễn Thị Hằng 24, 25/01/2022
8 Hồ sơ thanh toán Đ/c Hoàng Hải Nam Hoàng Thị Tuyết, 26/01/2022
VP

Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG


- Sở GDĐT Ninh Bình;
- Đảng ủy, BGH;
- Các tổ chuyên môn, văn phòng;
- Lưu VT.

Hoàng Hải Nam

3
DANH SÁCH RA ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo kế hoạch số: /KH-LVT, ngày 01 tháng 12 năm 2021 của nhà trường)
T.G Số mã Số Mã
TT Giáo viên ra đề Môn Khối
làm bài TN TL
1 Tạ Anh Ngọc Ngữ văn 12 Khối 12 120 phút 1
2 Hoàng Thị Lâm Ngữ văn 11 Khối 11 120 phút 1
3 Lê Trâm Anh Ngữ văn 10 Khối 10 90 phút 1
4 Ngô Thị Hoa Toán 12 Khối 12 90 phút 4
5 Phạm Đức Tùng Toán 11 Khối 11 90 phút 4
6 Đinh Kim Thoa Toán 10 Khối 10 90 phút 4
7 Nguyễn Thị Thu Thương Tiếng Anh 12 Khối 12 60 phút 4
8 Nguyễn Thị Phương Thảo Tiếng Pháp 12 Khối 12 60 phút 4
9 Phạm Thị Linh Tiếng Anh 11 Khối 11 60 phút 4
10 Đinh Phương Liên Tiếng Pháp 11 Khối 11 60 phút 4
11 Đinh Thị Loan Tiếng Anh 10 Khối 10 60 phút 4
12 Phạm Thu Hoài Vật lí 12 Khối 12 50 phút 4
13 Phạm Khắc Vũ Vật lí 11 Khối 11 50 phút 4
14 Nguyễn Thị Hằng Vật lí 10 Khối 10 50 phút 4
15 Đinh Xuân Quang Hóa học 12 Khối 12 50 phút 4
16 Trần Thị Liên Hóa học 11 Khối 11 50 phút 4
17 Hà Thị Thanh Thảo Hóa học 10 Khối 10 50 phút 4
Hóa học 11
18 Hồ Thị Khuê Đào
(CHUYÊN)
19 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Sinh học 12 Khối 12 50 phút 4
20 Vũ Thị Luận Sinh học 11 Khối 11 50 phút 4
21 Nguyễn Thị Thu Sinh học 10 Khối 10 50 phút 4
22 Vũ Thu Hương Lịch sử 12 Khối 12 50 phút 4
23 Bùi Thị Vân Lịch sử 11 Khối 11 50 phút 4
24 Nguyễn Thùy Hương Lịch sử 10 Khối 10 50 phút 4
Lịch sử 11
25 Trần Thị Hòe Khối 11 50 phút 4
(CHUYÊN)
26 Đinh Thị Bích Ngọc Địa lý 12 Khối 12 50 phút 4
27 Hoàng Thị Tuyết Địa lý 11 Khối 11 50 phút 4
28 Phạm Thị Thúy Địa lí 10 Khối 10 50 phút 4
Địa lý 11
29 Trương Thị Oanh Khối 11 50 phút 4
(CHUYÊN)
30 Đỗ Thị Thuý Hằng GDCD 12 Khối 12 50 phút 4
31 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Toán 10- chuyên 10 chuyên Toán 120 phút 1
32 Nguyễn Thu Hương Tin 10 chuyên 10 chuyên Tin 120 phút 1
33 Nguyễn Việt Dũng Vật lý 10 chuyên 10 chuyên Lý 120 phút 1
34 Hồ Thị Khuê Đào Hóa học 10 chuyên 10 chuyên Lý 120 phút 1
35 Phạm Thị Việt Hoa Sinh 10 chuyên 10 chuyên Sinh 120 phút 1
36 Tạ Hoàng Tâm Ngữ văn 10 chuyên 10 chuyên Văn 120 phút 1
37 Nguyễn Hoàng Vân Lịch sử 10 chuyên 10 chuyên Sử 120 phút 1
38 Nguyễn Thị Loan Địa lý 10 chuyên 10 chuyên Địa 120 phút 1
39 Bùi Thị Vân Anh T.Anh 10- chuyên 10 chuyên Anh 120 phút 1
40 Đinh Thị Ngư T.Pháp 10 -Chuyên 10 chuyên Pháp 120 phút 1
TỔNG CÔNG: 40 Bộ đề

4
Ghi chú: - Nhận Đề- Đáp án: Trước 11h ngày 10/01/2022 (bản
cứng và bản mềm cho đ/c Hà Thủy

QUY ƯỚC MÃ FILE


Đối với các môn tự luận: Ví dụ Văn 10 đại trà: Van10.daitra.tramanh Toán 10
chuyên Toan10.chuyen.phamtung
Đối với các môn trắc nghiệm: Ví dụ Toán 12: Toan12.ma 123.ngohoa

QUY ƯỚC MÃ ĐỀ BÀI THI CÁC BÀI THI TRẮC NGHIỆM

STT Số Mã đề Từ câu….đến câu


Số
T.G lượng
Môn Khối mã
làm bài câu
TN
hỏi
1 Toán 12 Khối 12 90 phút 4 50
2 Toán 11 Khối 11 90 phút 4 50
3 Toán 10 Khối 10 90 phút 4 50
4 Tiếng Anh 12 Khối 12 60 phút 4 50
5 Tiếng Pháp 12 Khối 12 60 phút 4 50
6 Tiếng Anh 11 Khối 11 60 phút 4 50
7 Tiếng Pháp 11 Khối 11 60 phút 4 50
8 Tiếng Anh 10 Khối 10 60 phút 4 50
9 Vật lí 12 Khối 12 50 phút 4 40 201,202,203,204 Câu 1-40
10 Vật lí 11 Khối 11 50 phút 4 40
11 Vật lí 10 Khối 10 50 phút 4 40
12 Hóa học 12 Khối 12 50 phút 4 40 201,202,203,204 Câu 41-80
13 Hóa học 11 Khối 11 50 phút 4 40
14 Hóa học 10 Khối 10 50 phút 4 40
15 Sinh học 12 Khối 12 50 phút 4 40 201,202,203,204 Câu 81-120
16 Sinh học 11 Khối 11 50 phút 4 40
17 Sinh học 10 Khối 10 50 phút 4 40
18 Lịch sử 12 Khối 12 50 phút 4 40 301,302,303,304 Câu 1-40
19 Lịch sử 11 Khối 11 50 phút 4 40
20 Lịch sử 10 Khối 10 50 phút 4 40
21 Địa lý 12 Khối 12 50 phút 4 40 301,302,303,304 Câu 41-80
22 Địa lý 11 Khối 11 50 phút 4 40
23 Địa lí 10 Khối 10 50 phút 4 40
24 GDCD 12 Khối 12 50 phút 4 40 301,302,303,304 Câu 81-120

You might also like