You are on page 1of 12

ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

KHOA ĐÔNG PHƯƠNG HỌC


THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023

Số Sỉ Số
Mã môn Mã Khóa Số Mã Cán bộ
STT Tên Môn Học Phòng Tín Thứ Tiết Ngày BĐ -Kết thúc Tên Cán Bộ Giảng Dạy Sinh Lớp
học Lớp học Tiết GD
Chỉ Viên

1 Triết học Mác - Lê Nin 1 2022 Môn đại cương


1~5
2 Triết học Mác - Lê Nin 2 2022 Môn đại cương

ThS. Trần Thị Quỳnh Như


3 DPH195 Tiếng Ảrập: Ngữ pháp 1 1 2022 2 19/9/2022 25
45 2 CN. Trần Thị Bích Mai AR

4 DPH 346 Tiếng trung đọc viết 1 1 2022 3 6~9 19/9/2022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi
90 TQ1
TS. Nguyễn Thanh Tuấn
5 DPH292 Inđônesia sơ cấp: Ngữ pháp 1 P.608 1 2022 2 19/9/2022 61115020
45 ThS. Nguyễn Đức Ngọc 28 Inđo
ThS. Lê Đặng Thảo Uyên
6 DPH268.1 Giao tiếp văn hóa xã hội Australia 1 2 2022 3 90 20/9/2022 61115021 39 ÚC
ThS. Trần Mỹ Hải Lộc

7 DPH225 Tiếng Trung giao tiếp căn bản 1 1 2022 2 45 20/9/2022 61101022 ThS. Lương Ngọc Oanh TQ2

8 DPH382 Tiếng Anh: Kỹ thuật đọc hiểu 1 2022 2 45 1~5 20/9/2022 ThS. Châu Khánh Tâm 27 AD
9 Tiếng Thái sơ cấp: Đọc 1 1 2022 2 45 20/9/2022 611TG13 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang 31 TL
10 DPH348 Tiếng Ả Rập : Nghe - nói 1 P.808 1 2022 3 90:2 20/9/2022 ThS. Phan Thanh Huyền 25 AR
3
11 DPH270 Nhập môn lịch sử - văn học Australia 1 2022 2 45 20/9/2022 61101027 ThS. Phạm Thị Thanh Nhã 39 ÚC

12 Tiếng Thái sơ cấp: Viết 1 1 2022 2 45 20/9/2022 TS. Nguyễn Thị Kim Châu 31 TL
13 DPH079 Tiếng Trung: Kỹ năng cơ sở 1 A1.01 1 2022 2 45 6~9 20/9/2022 61115015 TS. Hồ Minh Quang TQ1

14 Tiếng Indonesia sơ cấp: Nghe 1 1 2022 2 45 20/9/2022 ThS. Nguyễn Thị Phương Linh IDO
15 DPH348 Tiếng Ả Rập : Nghe - nói 1 P.808 1 2022 3 90:2 20/9/2022 ThS. Phan Thanh Huyền 25 AR
16 Logic học đại cương 1 2022 Môn đại cương
1~5
17 Logic học đại cương 1 2022 Môn đại cương

18 DPH248 Tiếng Anh: Giao tiếp thông dụng 1 2022 3 90:2 21/9/2022 61101032 ThS. Lý Vũ Nhật Tú 27 AD
TS. Lê Trần Mạc Khải
19 DPH353 Tiếng Thái sơ cấp: Nghe - nói 1 1 2022 3 90 4 31 TL
HVCH. Phan Thị Hông Nhung

20 DPH291 Inđônesia sơ cấp: Đọc hiểu 1 1 2022 2 45 6~9 21/9/2022 ThS. Hồ Ngọc Hiếu 28 Inđo

21 DPH 346 Tiếng trung đọc viết 1 A1.01 2022 3 21/9/2022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi
90 TQ2
22 DPH189 Tiếng Ả Rập: đọc hiểu 1 P.808 1 2022 2 45 21/9/2022 HVCH. Văn Thị Hạnh Dung 25 AR
TS. Lê Trần Mạc Khải
23 DPH353 Tiếng Thái sơ cấp: Nghe - nói 1 1 2022 3 90 31 TL
HVCH. Phan Thị Hông Nhung

24 DPH225 Tiếng Trung giao tiếp căn bản 1 1 2022 2 1~5 22/9/2022 61101022 ThS. Lương Ngọc Oanh TQ1
45
5
25 DPH079 Tiếng Trung: Kỹ năng cơ sở 1 A1.01 1 2022 2 45 22/9/2022 61115015 TS. Hồ Minh Quang TQ2

26 Lịch sử văn minh thế giới 1 2022 Môn đại cương


6~9
27 Lịch sử văn minh thế giới 2 2022 Môn đại cương

28 Nhập môn văn hóa kinh doanh Australia 1 2022 2 45 1~5 23/9/2022 ThS. Nguyễn Đăng Khoa UC
6
29 DPH248 Tiếng Anh: Giao tiếp thông dụng 1 2022 3 90:2 6~9 23/9/2022 61101032 ThS. Lý Vũ Nhật Tú 27 AD
30 Tiếng Indonesia sơ cấp: Nói 1 P.608 1 2022 2 45 1~5 24/9/2022 Mr. Fajar Nugroho IDO
7
31 GDTC 1 2022 6~9 Môn đại cương

32 DAI028 Chính trị học đại cương A1-21 1 2021 2 30 2 6~9 12/9/2022 60415015 PGS.TS. Hoàng Văn Việt 150 ĐPH

33 Dẫn luận ngôn ngữ học 1 2021 Môn đại cương


1~5
34 Thực hành văn bản tiếng việt 1 2021 Môn đại cương

35 DPH280 Biên dịch: đất nước con người Australia 1 C2-42 1 2021 2 45 6/9/2022 61101027 ThS. Nguyễn Lý Trọng Tín 30 ÚC

36 DPH229.1 Điển tích lịch sừ 1 1 2021 3 90 3 6/9/2022 TS. Nguyễn Hoàng Yến 30 TQ1

37 DPH227 Giao tiếp văn hóa 1 1 2021 2 45 6~9 6/9/2022 Ths. Lâm TRí Đạt 30 TQ2

38 DPH338 Tiếng Anh: Giao tiếp nâng cao P.606 1 2021 3 90:2 6/9/2022 61101032 ThS. Lý Vũ Nhật Tú 20 AD
Cô. Phan Thị Hồng Nhung
39 DPH378 Tiếng Thái trung cấp: Nghe - nói 1 B1.1-24 1 2021 3 90:2 6/9/2022 20 TL
Thầy. Nakarin Sangsahwat
40 DPH385 Tiếng Anh: Đọc hiều nâng cao P.606 1 2021 2 45 7/9/2022 ThS. Trần Thị Yến Vân 20 AD

TS. Nguyễn Thanh Tuấn


41 DPH300 Tiếng Indonesia trung cấp: ngữ pháp 1 P.608 1 2021 2 45 7/9/2022 61115020 20 indo
ThS. Nguyễn Đức Ngọc
1~5
42 DPH229.1 Điển tích lịch sừ 1 1 2021 3 90 7/9/2022 ThS. Hoàng Thị Thu Thủy 30 TQ2

43 DPH350 Tiếng Ả Rập: nghe nói 3 P.808 1 2021 3 90 7/9/2022 Thầy Ysa 20 AR
4
44 DPH277 Australian-English Viết 1 B1.2-21 1 2021 2 45 7/9/2022 61101027 ThS. Phạm Thị Thanh Nhã 30 UC

45 Ngữ pháp căn bản 1 2021 2 45 7/9/2022 61115006 TS. Đỗ Thúy Hà 30 TQ2
6~9 Cô. Phan Thị Hồng Nhung
46 DPH378 Tiếng Thái trung cấp: Nghe - nói 1 B1.1-24 1 2021 3 90:2 7/9/2022 20 TL
Thầy. Nakarin Sangsahwat
ThS. Trần Thị Quỳnh Như
47 DPH197 Tiếng Ả Rập: ngữ pháp 3 B1.2-22 1 2021 2 45 7/9/2022 20
CN. Trần Thị Bích Mai AR

48 Tiếng anh viết chuyên ngành 1 P.606 2021 8/9/2022 ThS. Châu Khánh Tâm

49 DPH229 Điển tích lịch sừ 1 1 2021 3 90 1~5 '8/9/2022 TS. Nguyễn Hoàng Yến 30 TQ1

50 Tiếng Indonesia trung cấp: Nghe 1 B1.1-24 1 2021 3 45 '8/9/2022 61115005 ThS. Văn Kim Hoàng Hà 20 indo
51 Tiếng Indonesia trung cấp: Nói 1 B1.1-24 1 2021 3 45 '8/9/2022 61115005 ThS. Nguyễn Thị Ut Loan 20 indo
5
52 DPH338 Tiếng Anh: Giao tiếp nâng cao P.606 1 2021 3 90:2 6/9/2022 61101032 ThS. Lý Vũ Nhật Tú 20 AD
53 DPH322 Tiếng Thái trung cấp: Đọc hiểu 1 B1.1-32 1 2021 2 45 6~9 '8/9/2022 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang 20 TL

54 DPH227 Giao tiếp văn hóa 1 1 2021 2 45 '8/9/2022 Ths. Lâm TRí Đạt 30 TQ1

55 DPH191 Tiếng Ả Rập : Đọc hiểu 3 B1.1-34 2021 2 45 '8/9/2022 HVCH. Văn Thị Hạnh Dung 20 AR
56 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 2021 Môn đại cương
1~5
57 Thực hành văn bản tiếng việt 2 2021 Môn đại cương

58 DPH071 Tiếng Hinđi 1 1 2021 2 45 Học đầu tháng 10 611TG007 ThS. Saxena 20 AD

59 DPH299 Tiếng Indonesia trung cấp:đọc hiểu 1 P.608 1 2021 2 45 6 9/9/2022 61115005 ThS. Hồ Ngọc Hiếu 20 indo

60 DPH0234 Ngữ pháp căn bản A1.01 1 2021 2 45 6~9 9/9/2022 61115006 TS. Đỗ Thúy Hà 30 TQ1
61 DPH321 Tiếng Thái trung cấp: Viết 1 B1.1-22 1 2021 2 45 9/9/2022 ThS. Nguyễn Thị Loan Phúc 20 TL

62 DPH350 Tiếng Ả Rập: nghe nói 3 B1.1-32 1 2021 3 90 9/9/2022 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 AR
63 DPH340.1 Giao tiếp văn hóa xã hội Australia 3 C1-22 1 2021 3 90 7 1~5 10/9/2022 ThS. Trần Hải Mỹ Lộc 30 Uc

64 DPH281 Biên dịch: đất nước con người Australia 2 B1.1-32 1 2020 2 45 5/9/2022 61115016 ThS. Nguyễn Lý Trọng Tín 30 UC

65 DPH352 Tiếng Ả Rập: nghe nói 5 B1.1-34 1 2020 3 90:2 5/9/2022 61115009 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 AR

66 DPH387 Tiếng Anh: Biên phiên dịch chuyên ngành P.606 1 2020 2 45 2 6~9 5/9/2022 61115007 TS. Lê Thị Sinh Hiền 20 AD

67 DPH235 Giao tiếp văn hóa 3 1 2020 2 45 5/9/2022 61115006 TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 30 TQ 2

68 DPH330 Tiếng Thái nâng cao: Đọc hiểu 1 P.605 1 2020 2 45 5/9/2022 Thầy. Nakarin Sangsahwat 20 TL
69 DPH342 Nghệ thuật thuyết trình trước công chúng B1.1-21 1 2020 2 45 6/9/2022 61115021 ThS.Nguyễn Đăng Khoa 30 ÚC

70 DPH352 Tiếng Ả Rập: nghe nói 5 B1.1-24 1 2020 3 90:2 6/9/2022 Thầy Ysa 20 AR

71 DPH236 Văn ngôn A1.01 1 2020 2 45 6/9/2022 61115015 TS. Hồ Minh Quang 30 TQ1
1~5
72 DPH236 Văn ngôn 1 2020 2 45 6/9/2022 TS. Nguyễn Hoàng Yến 30 TQ2

73 DPH028 Lịch sử Đông Nam Á B1.1-23 1 2020 2 45 6/9/2022 61115005 ThS. Văn Kim Hoàng Hà 45 ĐNA

74 DPH019 Kinh tế Ấn Độ B1.1-32 1 2020 2 30 3 6/9/2022 ThS. Lương Kim Hoàng 20 AD

75 DPH030 Lịch sử Úc B1.1-12 1 2020 2 45 6/9/2022 61115021 ThS. Lê Đặng Thảo Uyên 30 ÚC

76 DPH167.1 Văn hoá xã hội Úc 1 2020 2 45 học phần 2 TS. Trần Cao Bội Ngọc 30 UC

77 DPH022 Kinh tế Đông Nam Á 1 2020 2 30 6~9 6/9/2022 PGS.TS. Nguyễn Chí Hải 40 ĐNA

78 DPH233 Phong tục tập quán người Trung Quốc 1 1 2020 3 90 6/9/2022 TS. Nguyễn Thị Thanh Mai 30 TQ2

79 DPH258 Tiếng Anh: Viết chuyên ngành 2 B1.1-32 1 2020 2 45 6/9/2022 ThS. Trần Thị Yến Vân 20 AD
80 DPH203 Địa lý dân cư Ảrập B1.2-21 1 2020 2 30 7/9/2022 ThS. Phạm Đức Thiện 20
AR
81 DPH233 Phong tục tập quán người Trung Quốc 1 1 2020 3 90 7/9/2022 TS. Nguyễn Thị Thanh Mai 30 TQ1
1~5
82 DPH010 Địa lý dân cư Ấn Độ C2-34 1 2020 2 30 7/9/2022 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 20 AD

83 DPH011 Địa lý dân cư Đông Nam Á C2-34 1 2020 2 30 Sau 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 45 ĐNA

84 DPH012 Địa lý dân cư Trung Quốc C2-24 1 2020 2 30 4 7/9/2022 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 60 TQ1,2

85 DPH013 Địa lý dân cư Úc 1 2020 2 30 sau 61815002 ThS. Nguyễn Thu Cúc 30 UC

86 DPH073 Tiếng Hinđi 3 1 2020 2 45 6~9 5/10/2022 611TG007 ThS. Saxena 20 AD

87 DPH307 Tiếng Indonesia nâng cao: đọc hiểu B1.1-32 1 2020 2 45 7/9/2022 61115005 ThS. Nguyễn Thị Ut Loan 20 indo

88 DPH329 Tiếng Thái nâng cao: Viết 1 P.605 1 2020 2 45 5/10/2022 TS. Lê Trần Mạc Khải 20 TL

89 DPH193 Tiếng Ả Rập – Đọc hiểu 5 P.808 1 2020 2 45 8/9/2022 HVCH. Văn Thị Hạnh Dung 20 AR

90 DPH235 Giao tiếp văn hóa 3 1 2020 2 45 1~5 8/9/2022 61115006 TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 30 TQ 1

91 DPH170 Văn học Đông Nam Á 1 2020 2 45 Sau TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 45 ĐNA

92 DPH283 Australian-English Viết 3 C1-32 1 2020 2 45 8/9/2022 61101027 ThS. Phạm Thị Thanh Nhã 30 ÚC

93 DPH204 Lịch sử Ảrập C1-41 1 2020 2 45 5 8/9/2022 00515004 ThS. Nguyễn Trà My 20 AR
94 DPH233 Phong tục tập quán người Trung Quốc 1 1 2020 3 90 8/9/2022 TS. Nguyễn Thị Thanh Mai 30 TQ2
6~9
95 DPH027.2 Lịch sử Ấn Độ C2-34 1 2020 2 45 8/9/2022 61115022 PGS.TS.Nguyễn Cảnh Huệ 20 AD

96 DPH308 Tiếng indonesia nâng cao: Ngữ pháp P.608 1 2020 2 45 8/9/2022 61115020 TS. Nguyễn Thanh Tuấn 20 indo
ThS. Nguyễn Thị Loan Phúc
97 DPH380 Tiếng Thái nâng cao: nghe Nói 1 P.605 1 2020 2 45 8/9/2022 20 TL
Cô. Phan Thị Hồng Nhung
98 DPH166.1 Văn hóa xã hội Trung Quốc B1.1-12 1 2020 2 45 9/9/2022 61101022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi 30 TQ1

99 DPH205.1 Văn hóa xã hộ Ảrập P.808 1 2020 2 45 9/9/2022 61115009 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 AR

100 DPH387 Tiếng Anh: Biên phiên dịch chuyên ngành P.606 1 2020 2 45 1~5 9/9/2022 ThS. Châu Khánh Tâm 20 AD

101 DPH371 Tiếng Indonesia nâng cao: nghe nói P.608 1 2020 2 90:2 9/9/2022 61115005 ThS. Văn Kim Hoàng Hà 20 indo

ThS. Nguyễn Thị Loan Phúc


102 DPH380 Tiếng Thái nâng cao: nghe Nói 1 B1.1-32 1 2020 2 45 6 9/9/2022 20 TL
Cô. Phan Thị Hồng Nhung
103 DPH166.1 Văn hóa xã hội Trung Quốc B1.1-12 1 2020 2 45 9/9/2022 61101022 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Chi 30 TQ4

104 DPH199 Tiếng Ả Rập – Ngữ pháp 5 B1.1-34 1 2020 2 45 9/9/2022 ThS. Trần Thị Quỳnh Như 20 AR
6~9
105 DPH164 Văn hoá xã hội Ấn Độ P.606 1 2020 2 45 9/9/2022 61115003 TS. Lê Thị Sinh Hiền 20 AD

106 DPH371 Tiếng Indonesia nâng cao: nghe nói 1 2020 2 90:2 23/9/2022 61115005 ThS. Nguyễn Thị Phương Linh 20 indo

107 DPH023 Kinh tế Trung Quốc C1-24 1 2020 2 30 10/9/2022 ThS. Phạm Thành Anh 60 TQ1,2
108 DPH024 Kinh tế Úc 1 2020 2 30 1~5 10/9/2022 00701003 ThS. Hồ Quang Viên 30 ÚC
7
109 DPH207 Kinh tế các nước ẢRập 1 2020 2 30 Sau 00701003 ThS. Hồ Quang Viên 20 AR
110 DPH029 Lịch sử Trung Quốc A1-14 1 2020 2 45 6~9 10/9/2022 ThS. Bùi Đức Anh 60 TQ1,2

Chiến lược các nước lớn Châu Á


111 LSU009
Thái Bình Dương
C1-04 1 2019 2 30 1~5 5/9/2022 TS. Phan Văn Cả 150 ĐPH

112 DPH173 Chính sách đối ngoại Trung Quốc 1 2019 2 30 ThS. Bùi Đức Anh 35 TQ

113 DPH289 Australian-English Viết 1 2019 2 45 '5/9/2022 611TG013 ThS. Nguyễn Diên Khương 30 Úc
2
114 DPH285 Văn hóa kinh doanh Australia 1 1 2019 2 45 6~9 Sau 611TG013 ThS. Nguyễn Diên Khương 30 Úc
115 DPH075 Tiếng Hinđi 5 1 2019 2 45 3/10/2022 611TG007 ThS. Saxena 30 AD

116 DPH209 Chính sách đối ngoại ả rập 1 2019 2 30 Sau 60415015 PGS.TS. Hoàng Văn Việt 25 AR

117 DPH039 Chính sách đối ngoại Australia 1 2019 2 30 Sau 61115021 ThS. Lê Đặng Thảo Uyên 30 Úc

118 DPH078 Tiếng hoa thư tín văn phòng 1 2019 2 45 3 6~9 6/9/2022 61115014 TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 30 TQ1
119 DPH037 Chính sách đối ngoại Ấn Độ B1.2-12 1 2019 2 30 6/9/2022 61115022 PGS.TS.Nguyễn Cảnh Huệ 20 AD

120 DPH374 Tiếng Indonesia phiên dịch 2 B1.2-32 1 2019 2 45 7/9/2022 ThS. Văn Kim Hoàng Hà 20 Indo

121 DPH242 Đại cương tiếng Hán hiện đại 1 2019 2 45 7/9/2022 61115006 TS. Đỗ Thúy Hà 30 TQ2
122 DPH389 Dịch thuật các vấn đề văn hoá xã hội A1.01 1 2019 3 90 1~5 7/9/2022 61115015 TS. Hồ Minh Quang 30 TQ1

123 DPH335 Tiếng Thái : Biên dịch P.605 1 2019 2 45 4 7/9/2022 61115004 ThS. Nguyễn Thị Loan Phúc 20 TL

124 DPH366 Tiếng Ả Rập: Piên dịch nâng cao 1 B1.2-34 1 2019 4 90 7/9/2022 ThS. Trần Thị Quỳnh Như 25 AR

125 DAI044 Nghiệp vụ thư ký văn phòng A1-31 1 2019 2 30 7/9/2022 61315001 ThS. Phạm Nguyễn Phương Quỳnh 150 ĐP
6~9
126 VNH001 ASEAN và quan hệ Việt Nam - ASEAN 1 2019 2 30 Sau 61115022 PGS.TS.Nguyễn Cảnh Huệ 150 ĐP

127 DPH127 Tiếng Indonesia viết P.608 1 2019 2 45 8/9/2022 TS. Nguyễn Thanh Tuấn 20 Indo

128 DPH336 Tiếng Thái : Phiên dịch P.605 1 2019 2 45 1~5 8/9/2022 TS. Nguyễn Thị Kim Châu 20 TL

129 DPH366 Tiếng Ả Rập: Biên dịch nâng cao 1 B1.2-22 1 2019 4 90 8/9/2022 Thầy. Ysa 25 AR
5
130 DPH287 Biên dịch: đất nước con người Australia4 C1-31 1 2019 2 45 8/9/2022 61115016 ThS. Nguyễn Lý Trọng Tín 30 Úc
131 DPH078 Tiếng hoa thư tín văn phòng 1 2019 2 45 6~9 8/9/2022 61115014 TS. Đoàn Thị Quỳnh Như 30 TQ2
132 DPH374 Tiếng Indonesia phiên dịch 2 B1.1-22 1 2019 2 45 22/9/2022 ThS. Nguyễn Thị Phương Linh 20 Indo

133 DPH070 Tiếng Anh: viết thư thương mại B1.1-24 1 2019 2 45 23/9/2022 61115007 TS. Lê Thị Sinh Hiền 20 AD

134 DPH242 Đại cương tiếng Hán hiện đại 1 2019 2 45 9/9/2022 61115006 TS. Đỗ Thúy Hà 30 TQ1
135 DPH389 Dịch thuật các vấn đề văn hoá xã hội 1 2019 3 90 1~5 9/9/2022 61115015 TS. Hồ Minh Quang 30 TQ2
136 DPH136 Tiếng Thái du lịch P.605 1 2019 2 45 6 7/10/2022 TS. Lê Trần Mạc Khải 20 TL
137 DPH366 Tiếng Ả Rập: Piên dịch nâng cao 1 B1.2-34 1 2019 4 90 9/9/2022 ThS. Trần Thị Quỳnh Như 25 AR
Phiên dịch:lịch sử - văn học - nghệ thuật
138 DPH344
Australia
C1-21 1 2019 2 45 9/9/2022 61115021 ThS. Phạm Thị Thanh Nhã 30 Úc
6~9
139 DPH138 Tiếng Thái thương mại P.605 1 2019 2 45 9/9/2022 Thầy. Nakarin Sangsahwat 20 TL

140 DPH224 Nghiệp vụ ngoại giao 1 2019 2 30 24/9/2022 TS. Đoàn Xuân Huy Minh 150 ĐP
1~5
141 DPH223 Nghiệp vụ ngoại thương 2019 7

142 DPH224 Nghiệp vụ ngoại giao 1 2019 2 30 6~9 24/9/2022 TS. Đoàn Xuân Huy Minh 150 ĐP

CẬP NHẬP LẤN 1 NGÀY 23/8/2022

Đề nghị quý thầy cô, anh chị điền đầy đủ thông tin trên mẫu này để thuận tiện cho phòng Đào tạo có thể sắp xếp TKB thuận tiện, tránh sai sót.
Phòng Đào tạo gửi kèm file danh sách mã số cán bộ giảng dạy cập nhật tới thời điểm này (sheet MSCB)
Đối với Giảng viên thỉnh giảng chưa được cấp mã số trong sheet MSCB, quý thầy cô,
anh chị vui lòng điền đủ thông tin theo mẫu (Sheet Ke Khai Thong Tin) và gửi kèm mẫu TKB này
Ghi chú
TQ1,2

You might also like