You are on page 1of 8

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

(Chương trình Việt Nhật + ICT)


Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
150481,
Viện Kinh tế 139335 139335 EM1170 Pháp luật đại cương Việt Nhật K65-1-C Tuần 44 Thứ năm 03.08.2023 Kíp 1 85 D9-401
150480
150482,
Viện Kinh tế 139336 139336 EM1170 Pháp luật đại cương Việt Nhật K65-2-S Tuần 44 Thứ năm 03.08.2023 Kíp 1 79 D9-402, 403
150483
150484,
Viện Kinh tế 139504 139504 EM1170 Pháp luật đại cương ICT K67-S Tuần 44 Thứ năm 03.08.2023 Kíp 1 136 D9-501, 502 150485,
150486
Viện Ngoại ngữ 139488 139488 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Việt Nhật K67-1-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 2 21 D9-402 151769
Viện Ngoại ngữ 139489 139489 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Việt Nhật K67-2-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 2 22 D9-403 151770
Viện Ngoại ngữ 139392 139392 FL2016 English writing skills III ICT K64-1-C Theo lịch của giáo viên 30 151891
Viện Ngoại ngữ 139393 139393 FL2016 English writing skills III ICT K64-2-C Theo lịch của giáo viên 34 151892
Trường CNTT&TT 139503 139503 IT2120 Computer Literacy ICT K67-grp1,2,3-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 1 33 Thi trên máy 148037
Trường CNTT&TT 139407 139407 IT2140E Electronics for Information Technology lab ICT K66-1-S Theo lịch của giáo viên 40 148038
Trường CNTT&TT 139408 139408 IT2140E Electronics for Information Technology lab ICT K66-2-S Theo lịch của giáo viên 41 148039
Trường CNTT&TT 139409 139409 IT2140E Electronics for Information Technology lab ICT K66-3-C Theo lịch của giáo viên 39 148040
Trường CNTT&TT 139446 139446 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 54 Thi trên máy 148045,
Trường CNTT&TT 139446 139446 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 52 Thi trên máy 148046
Trường CNTT&TT 139446 139446 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 35 Thi trên máy 148047
Trường CNTT&TT 139446 139446 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 4 5 Thi trên máy 148048
Trường CNTT&TT 139447 139447 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 17 Thi trên máy 148049
Trường CNTT&TT 139447 139447 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 51 Thi trên máy 148050
Trường CNTT&TT 139447 139447 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 18 Thi trên máy 148051
Trường CNTT&TT 139447 139447 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 53 Thi trên máy 148053
Trường CNTT&TT 139447 139447 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 4 1 Thi trên máy 148052
Trường CNTT&TT 139448 139448 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 47 Thi trên máy 148055
Trường CNTT&TT 139448 139448 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 36 Thi trên máy 148056
Trường CNTT&TT 139448 139448 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 3,4 52 Thi trên máy 148057
Trường CNTT&TT 139448 139448 IT3020 Toán rời rạc Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 4 3 Thi trên máy 148054
Trường CNTT&TT 139401 139401 IT3070E Operating Systems ICT K65-C Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 2 69 D9-401 148081
Trường CNTT&TT 139395 139395 IT3080E Computer Networks ICT K65-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 2 53 Thi trên máy 148086
Trường CNTT&TT 139395 139395 IT3080E Computer Networks ICT K65-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 2 53 Thi trên máy 148087
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
Trường CNTT&TT 139411 139411 IT3100E Object Oriented Language and Theory (Java) ICT K66-C Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 2 56 Thi trên máy 148109
Trường CNTT&TT 139411 139411 IT3100E Object Oriented Language and Theory (Java) ICT K66-C Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 2 55 Thi trên máy 148110
Trường CNTT&TT 139312 139312 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Việt Nhật K65-1-S Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 3 54 Thi trên máy 148127
Trường CNTT&TT 139312 139312 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Việt Nhật K65-1-S Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 3 53 Thi trên máy 148128
Trường CNTT&TT 139313 139313 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Việt Nhật K65-2 + Việt Pháp K65-S Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 3 70 Thi trên máy 148129
Trường CNTT&TT 139313 139313 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Việt Nhật K65-2 + Việt Pháp K65-S Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 3 68 Thi trên máy 148130
Trường CNTT&TT 139410 139410 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence ICT K66-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 3 52 Thi trên máy 148132
Trường CNTT&TT 139410 139410 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence ICT K66-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 3 52 Thi trên máy 148133
Trường CNTT&TT 139399 139399 IT3191E Machine Learning and Data Mining ICT K65-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 Kíp 2 46 Thi trên máy 148149
Trường CNTT&TT 139432 139432 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 54 Thi trên máy 148150
Trường CNTT&TT 139432 139432 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 52 Thi trên máy 148151
Trường CNTT&TT 139432 139432 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 35 Thi trên máy 148152
Trường CNTT&TT 139432 139432 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-1-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 7 Thi trên máy 148153
Trường CNTT&TT 139433 139433 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 16 Thi trên máy 148154
Trường CNTT&TT 139433 139433 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 53 Thi trên máy 148155
Trường CNTT&TT 139433 139433 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 18 Thi trên máy 148156
Trường CNTT&TT 139433 139433 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 4 Thi trên máy 148157
Trường CNTT&TT 139433 139433 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-2-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 51 Thi trên máy 148158
Trường CNTT&TT 139434 139434 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 37 Thi trên máy 148159
Trường CNTT&TT 139434 139434 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 7 Thi trên máy 148160
Trường CNTT&TT 139434 139434 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 47 Thi trên máy 148161
Trường CNTT&TT 139434 139434 IT3210 Ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-3 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 1,2 42 Thi trên máy 148162
Trường CNTT&TT 139435 139435 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-1-C Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 3 40 D5-302 148163
Trường CNTT&TT 139436 139436 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-2-C Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 3 40 D5-304 148164
Trường CNTT&TT 139437 139437 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-3-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 3 43 D5-306 148165
Trường CNTT&TT 139438 139438 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-4-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 3 44 D5-305 148166
Trường CNTT&TT 139439 139439 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-5-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 4 44 D5-305 148167
Trường CNTT&TT 139440 139440 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-6-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 3 42 B1-302 148168
Trường CNTT&TT 139441 139441 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-7-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 4 40 B1-303 148169
Trường CNTT&TT 139442 139442 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-8-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 4 40 D5-302 148170
Trường CNTT&TT 139443 139443 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-9-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 4 44 D5-306 148171
Trường CNTT&TT 139444 139444 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Nhật K67-10 + Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 4 39 D5-304 148172
Trường CNTT&TT 139445 139445 IT3220 Thực hành ngôn ngữ lập trình C Việt Pháp K67-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 4 33 B1-302 148173
Trường CNTT&TT 139403 139403 IT3230E Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K66-1-S Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 9h00-12h00 35 D5-304 148174
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
Trường CNTT&TT 139404 139404 IT3230E Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K66-2-S Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 9h00-12h00 32 D5-302 148175
Trường CNTT&TT 139500 139500 IT3230E Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K67-grp4(học vượt)-1-C Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 9h00-12h00 44 D5-305 148176
Trường CNTT&TT 139501 139501 IT3230E Data Structures & Algorithms Basic Lab ICT K67-grp4(học vượt)-2-C Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 9h00-12h00 44 D5-306 148177
Trường CNTT&TT 139360 139360 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-1-S Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 1 39 Thi trên máy 148178
Trường CNTT&TT 139361 139361 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-2-S Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 1 39 Thi trên máy 148179
Trường CNTT&TT 139362 139362 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-3-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 1 46 Thi trên máy 148180
Trường CNTT&TT 139363 139363 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-4-S Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 1 45 Thi trên máy 148181
Trường CNTT&TT 139364 139364 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-5-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 1 45 Thi trên máy 148182
Trường CNTT&TT 139365 139365 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-6-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 1 42 Thi trên máy 148183
Trường CNTT&TT 139366 139366 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính Việt Pháp K66-S Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 1 31 Thi trên máy 148184
Trường CNTT&TT 139358 139358 IT3283 Kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-1-C Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 5 54 Thi trên máy 148185
Trường CNTT&TT 139358 139358 IT3283 Kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-1-C Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 5 55 Thi trên máy 148186
Trường CNTT&TT 139358 139358 IT3283 Kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-1-C Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 5 55 Thi trên máy 148187
Trường CNTT&TT 139359 139359 IT3283 Kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-2 + Việt Pháp K66-C Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 5 71 Thi trên máy 148188
Trường CNTT&TT 139359 139359 IT3283 Kiến trúc máy tính Việt Nhật K66-2 + Việt Pháp K66-C Tuần 45 Thứ năm 10.08.2023 Kíp 5 70 Thi trên máy 148189
Trường CNTT&TT 139351 139351 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-1-S Theo lịch của giáo viên 39 148190
Trường CNTT&TT 139352 139352 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-2-S Theo lịch của giáo viên 45 148191
Trường CNTT&TT 139353 139353 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-3-C Theo lịch của giáo viên 40 148192
Trường CNTT&TT 139354 139354 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-4-S Theo lịch của giáo viên 36 148193
Trường CNTT&TT 139355 139355 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-5-C Theo lịch của giáo viên 41 148194
Trường CNTT&TT 139356 139356 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-6-S Theo lịch của giáo viên 45 148195
Trường CNTT&TT 139357 139357 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu Việt Pháp K66-C Theo lịch của giáo viên 45 148196
Trường CNTT&TT 139349 139349 IT3292 Cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-1-C Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 1 65 D9-403,404,405 148197
Trường CNTT&TT 139349 139349 IT3292 Cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-1-C Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 1 65 D9-403,404,405 148198
Trường CNTT&TT 139350 139350 IT3292 Cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-2 + Việt Pháp K66-C Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 1 50 D9-401, 402 148199
Trường CNTT&TT 139350 139350 IT3292 Cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-2 + Việt Pháp K66-C Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 1 51 D9-401, 402 148200
Trường CNTT&TT 139350 139350 IT3292 Cơ sở dữ liệu Việt Nhật K66-2 + Việt Pháp K66-C Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 1 51 D9-401, 402 148201
Trường CNTT&TT 139405 139405 IT3312E Data Structures & Algorithms ICT K66-C Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 Kíp 3 56 D9-501 148202
Trường CNTT&TT 139502 139502 IT3312E Data Structures & Algorithms ICT K67-grp4(học vượt)-S Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 1 50 Thi trên máy 148203
Trường CNTT&TT 139502 139502 IT3312E Data Structures & Algorithms ICT K67-grp4(học vượt)-S Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 Kíp 1 50 Thi trên máy 148204
Trường CNTT&TT 139397 139397 IT3323E Compiler Construction ICT K65-C Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 Kíp 3 41 Thi trên máy 148206
Trường CNTT&TT 139397 139397 IT3323E Compiler Construction ICT K65-C Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 Kíp 3 28 Thi trên máy 148207
Trường CNTT&TT 139304 139304 IT3362 FE-ITSS Practice in Japanese 1 Việt Nhật K64(AS)-1-C Theo lịch của giáo viên 40 148208
Trường CNTT&TT 139305 139305 IT3362 FE-ITSS Practice in Japanese 1 Việt Nhật K64(AS)-2-C Theo lịch của giáo viên 42 148209
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
Trường CNTT&TT 139306 139306 IT3362 FE-ITSS Practice in Japanese 1 Việt Nhật K64(IS)-1-C Theo lịch của giáo viên 39 148210
Trường CNTT&TT 139307 139307 IT3362 FE-ITSS Practice in Japanese 1 Việt Nhật K64(IS)-2-C Theo lịch của giáo viên 43 148211
Trường CNTT&TT 139308 139308 IT3362 FE-ITSS Practice in Japanese 1 Việt Nhật K64(IS)-3-S Theo lịch của giáo viên 22 148212
Trường CNTT&TT 139309 139309 IT3362 FE-ITSS Practice in Japanese 1 Việt Nhật K64(IS)-4-S Theo lịch của giáo viên 42 148213
Trường CNTT&TT 139377 139377 IT3402E Web Information System ICT K64-S Theo lịch của giáo viên 37 148214
Trường CNTT&TT 139377 139377 IT3402E Web Information System ICT K64-S Theo lịch của giáo viên 38 148215
Trường CNTT&TT 139406 139406 IT3420E Electronics for Information Technology ICT K66-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 5 57 Thi trên máy 148216
Trường CNTT&TT 139406 139406 IT3420E Electronics for Information Technology ICT K66-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 5 57 Thi trên máy 148217
Trường CNTT&TT 139284 139284 IT4042 Trí tuệ nhân tạo Việt Nhật K64(AS)-S Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 4 38 Thi trên máy 148254
Trường CNTT&TT 139284 139284 IT4042 Trí tuệ nhân tạo Việt Nhật K64(AS)-S Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 4 37 Thi trên máy 148255
Trường CNTT&TT 139384 139384 IT4062E Network Programming ICT K64-1-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 Kíp 1-4 36 B1-303 148265
Trường CNTT&TT 139385 139385 IT4062E Network Programming ICT K64-2-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 Kíp 1-4 34 B1-303 148266
Trường CNTT&TT 139387 139387 IT4062E Network Programming ICT K64-4-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 Kíp 1-4 37 B1-303 148267
Trường CNTT&TT 139310 139310 IT4082 Kỹ thuật phần mềm Việt Nhật K65-1-S Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 5 56 Thi trên máy 148269
Trường CNTT&TT 139310 139310 IT4082 Kỹ thuật phần mềm Việt Nhật K65-1-S Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 5 56 Thi trên máy 148270
Trường CNTT&TT 139311 139311 IT4082 Kỹ thuật phần mềm Việt Nhật K65-2-S Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 5 65 Thi trên máy 148271
Trường CNTT&TT 139311 139311 IT4082 Kỹ thuật phần mềm Việt Nhật K65-2-S Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 5 65 Thi trên máy 148172
Trường CNTT&TT 139394 139394 IT4082E Software Engineering ICT K65-S Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 5 50 Thi trên máy 148273
Trường CNTT&TT 139394 139394 IT4082E Software Engineering ICT K65-S Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 5 51 Thi trên máy 148274
Trường CNTT&TT 139347 139347 IT4110 Tính toán khoa học Việt Nhật K66-1-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 4,5 74 Thi trên máy 148276
Trường CNTT&TT 139347 139347 IT4110 Tính toán khoa học Việt Nhật K66-1-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 4,5 72 Thi trên máy 148277
Trường CNTT&TT 139348 139348 IT4110 Tính toán khoa học Việt Nhật K66-2 + Việt Pháp K66-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 4,5 72 Thi trên máy 148278
Trường CNTT&TT 139348 139348 IT4110 Tính toán khoa học Việt Nhật K66-2 + Việt Pháp K66-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 4,5 72 Thi trên máy 148279
Trường CNTT&TT 139402 139402 IT4110E Scientific computing ICT K66-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 4,5 54 Thi trên máy 148280
Trường CNTT&TT 139402 139402 IT4110E Scientific computing ICT K66-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 4,5 54 Thi trên máy 148281
Trường CNTT&TT 139318 139318 IT4210 Hệ nhúng Việt Nhật K65-S Theo lịch của giáo viên 17 148292
Trường CNTT&TT 139400 139400 IT4210E Embedded Systems ICT K65-C Theo lịch của giáo viên 34 148295
Trường CNTT&TT 139380 139380 IT4242E Machine Learning and Data Mining ICT K64-S Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 Kíp 2 41 Thi trên máy 148296
Trường CNTT&TT 139380 139380 IT4242E Machine Learning and Data Mining ICT K64-S Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 Kíp 2 42 Thi trên máy 148297
Trường CNTT&TT 139398 139398 IT4409E Web technologies and e-Services ICT K65-C Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 4 36 Thi trên máy 148314
Trường CNTT&TT 139398 139398 IT4409E Web technologies and e-Services ICT K65-C Tuần 43 Thứ sáu 28.07.2023 Kíp 4 37 Thi trên máy 148315
Trường CNTT&TT 139316 139316 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng Việt Nhật K65-1-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 2 59 Thi trên máy 148319
Trường CNTT&TT 139316 139316 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng Việt Nhật K65-1-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 2 60 Thi trên máy 148320
Trường CNTT&TT 139317 139317 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng Việt Nhật K65-2-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 2 42 Thi trên máy 148321
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
Trường CNTT&TT 139317 139317 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng Việt Nhật K65-2-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 2 41 Thi trên máy 148322
Trường CNTT&TT 139285 139285 IT4442 Giao diện người dùng Việt Nhật K64(AS)-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 2 36 Thi trên máy 148323
Trường CNTT&TT 139285 139285 IT4442 Giao diện người dùng Việt Nhật K64(AS)-C Tuần 43 Thứ ba 25.07.2023 Kíp 2 38 Thi trên máy 148324
Trường CNTT&TT 139314 139314 IT4549 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K65-1-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3 50 D9-401 148341
Trường CNTT&TT 139314 139314 IT4549 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K65-1-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3 50 D9-401 148342
Trường CNTT&TT 139314 139314 IT4549 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K65-1-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3 49 D9-402 148343
Trường CNTT&TT 139315 139315 IT4549 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K65-2-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3 37 Thi trên máy 148344
Trường CNTT&TT 139315 139315 IT4549 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K65-2-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3 37 Thi trên máy 148345
Trường CNTT&TT 139396 139396 IT4549E ITSS Software Development ICT K65-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3 38 D9-403 148346
Trường CNTT&TT 139396 139396 IT4549E ITSS Software Development ICT K65-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3 38 D9-404 148347
Trường CNTT&TT 139381 139381 IT4552E Web Programming ICT K64-1-S Theo lịch của giáo viên 41 148349
Trường CNTT&TT 139383 139383 IT4552E Web Programming ICT K64-3-C Theo lịch của giáo viên 37 148350
Trường CNTT&TT 139288 139288 IT4612 Hệ phân tán Việt Nhật K64(IS)-C Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 Kíp 4 54 D9-401, 501 148362
Trường CNTT&TT 139288 139288 IT4612 Hệ phân tán Việt Nhật K64(IS)-C Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 Kíp 4 54 D9-401, 501 148363
Trường CNTT&TT 139288 139288 IT4612 Hệ phân tán Việt Nhật K64(IS)-C Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 Kíp 4 55 D9-401, 501 148364
Trường CNTT&TT 139378 139378 IT4612E Distributed System ICT K64-S Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 Kíp 4 36 D9-402 148365
Trường CNTT&TT 139378 139378 IT4612E Distributed System ICT K64-S Tuần 45 Thứ tư 09.08.2023 Kíp 4 37 D9-403 148366
Trường CNTT&TT 139289 139289 IT4682 Truyền thông đa phương tiện Việt Nhật K64(IS)-C Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 3 53 Thi trên máy 148377
Trường CNTT&TT 139289 139289 IT4682 Truyền thông đa phương tiện Việt Nhật K64(IS)-C Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 3 53 Thi trên máy 148378
Trường CNTT&TT 139289 139289 IT4682 Truyền thông đa phương tiện Việt Nhật K64(IS)-C Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 3 53 Thi trên máy 148379
Trường CNTT&TT 139379 139379 IT4682E Multimedia Communication ICT K64-S Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 3 69 Thi trên máy 148380
Trường CNTT&TT 139290 139290 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K64(IS)-1-S Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 Kíp 1,2 26 D5-305 148405
Trường CNTT&TT 139291 139291 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K64(IS)-2-S Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 Kíp 1,2 43 D5-306 148406
Trường CNTT&TT 139292 139292 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K64(IS)-3-S Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 1,2 43 D5-306 148407
Trường CNTT&TT 139293 139293 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K64(IS)-4-C Tuần 45 Thứ ba 08.08.2023 Kíp 3,4 43 D5-306 148408
Trường CNTT&TT 139390 139390 IT4946E ITSS Embedded Linux ICT K64-2-C Theo lịch của giáo viên 34 148409
Trường CNTT&TT 139391 139391 IT4946E ITSS Embedded Linux ICT K64-3-S Theo lịch của giáo viên 29 148410
Trường CNTT&TT 139286 139286 IT4947 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K64(AS)-1-S Theo lịch của giáo viên 41 148411
Trường CNTT&TT 139287 139287 IT4947 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS Việt Nhật K64(AS)-2-C Tuần 43 Thứ hai 24.07.2023 Kíp 3-4 34 D5-305 148412
Trường CNTT&TT 139388 139388 IT4947E ITSS Project Management for Embedded Systems ICT K64-C Theo lịch của giáo viên 29 148413
Trường CNTT&TT 139449 139449 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-1-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 28 D9-401 148481 Thi viết
Trường CNTT&TT 139450 139450 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-2-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 28 D9-401 148482 Thi viết
Trường CNTT&TT 139451 139451 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-3-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 27 D9-402 148483 Thi viết
Trường CNTT&TT 139452 139452 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-4-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 25 D9-403 148484 Thi viết
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
Trường CNTT&TT 139453 139453 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-5-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 27 D9-404 148485 Thi viết
Trường CNTT&TT 139454 139454 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-6-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 26 D9-405 148486 Thi viết
Trường CNTT&TT 139455 139455 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-7-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 27 D9-406 148487 Thi viết
Trường CNTT&TT 139456 139456 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-8-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 24 D9-407 148488 Thi viết
Trường CNTT&TT 139457 139457 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-9-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 27 D9-502 148489 Thi viết
Trường CNTT&TT 139458 139458 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-10-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 26 D9-503 148490 Thi viết
Trường CNTT&TT 139459 139459 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-11-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 27 D9-504 148491 Thi viết
Trường CNTT&TT 139460 139460 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-12-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 26 D9-505 148492 Thi viết
Trường CNTT&TT 139461 139461 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-13-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 27 D9-506 148493 Thi viết
Trường CNTT&TT 139462 139462 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-14-C Tuần 44 Thứ sáu 04.08.2023 12h30-15h30 25 D9-507 148494 Thi viết
Trường CNTT&TT 139449 139449 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-1-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 28 D9-402 148481 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139450 139450 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-2-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 28 D9-402 148482 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139451 139451 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-3-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 27 D9-403 148483 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139452 139452 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-4-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 25 D9-403 148484 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139453 139453 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-5-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 27 D9-404 148485 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139454 139454 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-6-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 26 D9-404 148486 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139455 139455 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-7-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 27 D9-405 148487 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139456 139456 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-8-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 24 D9-405 148488 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139457 139457 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-9-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 27 D9-406 148489 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139458 139458 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-10-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 26 D9-406 148490 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139459 139459 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-11-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 27 D9-407 148491 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139460 139460 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-12-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 26 D9-407 148492 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139461 139461 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-13-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 27 D9-502 148493 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139462 139462 JP1120 Tiếng Nhật 2 Việt Nhật K67-14-C Tuần 44 Thứ tư 02.08.2023 12h30-16h00 25 D9-502 148494 Thi vấn đáp
Trường CNTT&TT 139367 139367 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-1-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 28 D9-402 148495
Trường CNTT&TT 139368 139368 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-2-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 28 D9-403 148496
Trường CNTT&TT 139369 139369 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-3-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 30 D9-404 148497
Trường CNTT&TT 139372 139372 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-6-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 26 D9-405 148498
Trường CNTT&TT 139373 139373 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-7-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 27 D9-406 148499
Trường CNTT&TT 139374 139374 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-8-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 27 D9-503 148500
Trường CNTT&TT 139375 139375 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-9-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 25 D9-504 148501
Trường CNTT&TT 139376 139376 JP2111 Tiếng Nhật 4 Việt Nhật K66-10-S Tuần 43 Thứ năm 27.07.2023 8h00-11h00 26 D9-505 148502
Trường CNTT&TT 139325 139325 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-1-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 24 D9-402 148503
Trường CNTT&TT 139326 139326 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-2-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 25 D9-403 148504
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
Trường CNTT&TT 139328 139328 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-4-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 22 D9-404 148505
Trường CNTT&TT 139329 139329 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-5-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 21 D9-405 148506
Trường CNTT&TT 139330 139330 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-6-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 27 D9-406 148507
Trường CNTT&TT 139331 139331 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-7-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 26 D9-407 148508
Trường CNTT&TT 139332 139332 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-8-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 25 D9-504 148509
Trường CNTT&TT 139333 139333 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-9-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 27 D9-505 148510
Trường CNTT&TT 139334 139334 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-10-S Tuần 43 Thứ tư 26.07.2023 8h30-11h30 26 D9-506 148511
Trường CNTT&TT 139294 139294 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-1-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 26 D9-402 148512
Trường CNTT&TT 139295 139295 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-2-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 25 D9-403 148513
Trường CNTT&TT 139296 139296 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-3-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 20 D9-404 148514
Trường CNTT&TT 139298 139298 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-5-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 18 D9-405 148515
Trường CNTT&TT 139299 139299 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-6-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 29 D9-406 148516
Trường CNTT&TT 139300 139300 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-7-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 28 D9-407 148517
Trường CNTT&TT 139301 139301 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-8-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 28 D9-502 148518
Trường CNTT&TT 139302 139302 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-9-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 28 D9-503 148519
Trường CNTT&TT 139303 139303 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-10-S Tuần 44 Thứ ba 01.08.2023 8h00-11h00 29 D9-504 148520
Trường CNTT&TT 139319 139319 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-1-C Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 4 41 D5-306 148521
Trường CNTT&TT 139320 139320 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-2-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 4 39 D5-304 148522
Trường CNTT&TT 139321 139321 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-3-C Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 4 40 D5-305 148523
Trường CNTT&TT 139322 139322 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-4-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 4 38 D5-302 148524
Trường CNTT&TT 139323 139323 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-5-C Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 4 40 B1-302 148525
Trường CNTT&TT 139324 139324 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-6-C Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 4 30 B1-303 148526
Viện Toán 139464 139463 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-1-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 45 D9-402 152331
Viện Toán 139465 139463 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-2-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 44 D9-403 152332
Viện Toán 139466 139463 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-3-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 45 D9-404 152333
Viện Toán 139467 139463 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-4-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 44 D9-405 152334
Viện Toán 139469 139468 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-5-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 46 D9-406 152335
Viện Toán 139470 139468 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-6-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 47 D9-407 152336
Viện Toán 139471 139468 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-7-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 49 D9-502 152337
Viện Toán 139473 139472 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-8-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 52 D9-401 152338
Viện Toán 139474 139472 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-9-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 50 D9-401 152339
Viện Toán 139475 139472 MI1124 Giải tích 2 Việt Pháp K67(BT)-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 45 D9-503 152340
Viện Toán 139491 139490 MI1124E Caculus 2 ICT K67-grp4-1-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 52 D9-501 152341
Viện Toán 139492 139490 MI1124E Caculus 2 ICT K67-grp4-2-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 53 D9-501 152342
Trường/Viện Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên học phần Ghi chú Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi Ghi chú
Viện Toán 139494 139493 MI1124E Caculus 2 ICT K67-grp1,2,3-S Tuần 44 Thứ hai 31.07.2023 Kíp 3 39 D9-504 152343
Viện Toán 139338 139337 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-1-C Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 36 D9-402 152499
Viện Toán 139339 139337 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-2-C Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 42 D9-403 152500
Viện Toán 139340 139337 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-3-C Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 43 D9-404 152501
Viện Toán 139342 139341 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-4-C Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 43 D9-405 152502
Viện Toán 139343 139341 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-5-C Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 40 D9-406 152503
Viện Toán 139344 139341 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-6-C Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 40 D9-407 152504
Viện Toán 140965 140965 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Pháp K66(BT)-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 40 D9-503 152505
Viện Toán 139496 139495 MI1134E Derivative equations and series ICT K67-grp4-1-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 51 D9-501 152506
Viện Toán 139497 139495 MI1134E Derivative equations and series ICT K67-grp4-2-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 51 D9-501 152507
Viện Toán 139499 139498 MI1134E Derivative equations and series ICT K67-grp1,2,3-S Tuần 45 Thứ hai 07.08.2023 Kíp 4 28 D9-502 152508
152561,
Viện Toán 139345 139345 MI2021 Xác suất thống kê Việt Nhật K66-1-S Tuần 44 Thứ năm 03.08.2023 Kíp 4 91 D9-401
152562
152563,
Viện Toán 139346 139346 MI2021 Xác suất thống kê Việt Nhật K66-2-S Tuần 44 Thứ năm 03.08.2023 Kíp 4 80 D9-501
152564
Viện Vật Lý 139477 139476 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-1-S Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 44 D9-402 152737
Viện Vật Lý 139478 139476 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-2-S Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 43 D9-403 152738
Viện Vật Lý 139479 139476 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-3-S Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 42 D9-404 152739
Viện Vật Lý 139480 139476 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-4-S Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 43 D9-405 152740
Viện Vật Lý 139482 139481 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-5-S Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 45 D9-406 152741
Viện Vật Lý 139483 139481 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-6-S Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 44 D9-407 152742
Viện Vật Lý 139484 139481 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-7-S Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 45 D9-502 152743
Viện Vật Lý 139486 139485 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-8-C Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 44 D9-503 152744
Viện Vật Lý 139487 139485 PH1110 Vật lý đại cương Việt Nhật K67-9-C Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 2 40 D9-504 152745
Khoa LLCT 139415 139415 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin Việt Nhật K66-S Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 1 59 D9-501 147538
147540,
Khoa LLCT 139505 139505 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác-Lênin ICT K67-C Tuần 45 Thứ sáu 11.08.2023 Kíp 1 130 D9-401, 402
147539
147742,
Khoa LLCT 139412 139412 SSH1141 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ICT K66, Việt Nhật K64, K65-C Tuần 43 Thứ bảy 29.07.2023 Kíp 3 178 D9-401, 402, 403 147741,
147743
147746 ,
Khoa LLCT 139413 139413 SSH1141 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ICT K66, Việt Nhật K64, K65-S Tuần 43 Thứ bảy 29.07.2023 Kíp 3 177 D9-501, 502, 503 147744,
147745
147816,
Khoa LLCT 139414 139414 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Việt Nhật K64, Việt Nhật K65-C Tuần 44 Chủ nhật 06.08.2023 Kíp 3 179 D9-401, 501 147817,
147815

You might also like