You are on page 1of 3

STT Mã ngành Tên ngành Khoa/viện LỊCH PHỔ BIẾN LỚP

1 7340204 Bảo hiểm Khoa Bảo hiểm Ca 1 - 26/9 Lớp 1


2 7340116 Bất động sản Khoa BĐS&KTTN Ca 1 - 26/9
Lớp 2
3 7620114 Kinh doanh nông nghiệp Khoa BĐS&KTTN Ca 1 - 26/9
4 7620115 Kinh tế nông nghiệp Khoa BĐS&KTTN Ca 2- 26/9
5 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Khoa BĐS&KTTN Ca 2- 26/9 Lớp 3
6 7850103 Quản lý đất đai Khoa BĐS&KTTN Ca 2- 26/9
7 7310104 Kinh tế đầu tư Khoa Đầu tư Ca 2 -26/9
Lớp 4
8 7340409 Quản lý dự án Khoa Đầu tư Ca 2 -26/9
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Khoa DLKS Ca 2 -26/9
10 7810201 Quản trị khách sạn Khoa DLKS Ca 2 -26/9 Lớp 5
11 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) Khoa DLKS Ca 2 -26/9
12 7310105 Kinh tế phát triển Khoa KH&PT Ca 1 -27/9 Lớp 6
13 7340401 Khoa học quản lý Khoa Khoa học quản lý Ca 1 -27/9
14 7340403 Quản lý công Khoa Khoa học quản lý Ca 1 -27/9 Lớp 7
15 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP) Khoa Khoa học quản lý Ca 1 -27/9
16 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế) Khoa Kinh tế học Ca 1 -27/9
17 EP13 Kinh tế học tài chính (FE) Khoa Kinh tế học Ca 1 -27/9 Lớp 8
18 7310107 Thống kê kinh tế Khoa Thống kê Ca 1 -27/9
19 7310101_3 Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế) Khoa KT&QLNNL Ca 2 - 27/09
Lớp 9
20 7340404 Quản trị nhân lực Khoa KT&QLNNL Ca 2 - 27/09
21 7320108 Quan hệ công chúng Khoa Marketing Ca 2 - 27/09
Lớp 10
22 7340115 Marketing Khoa Marketing Ca 2 - 27/09
23 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) Khoa MT,BĐKH&ĐT Ca 2 - 27/09
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Khoa MT,BĐKH&ĐT Ca 2 - 27/09 Lớp 11
25 7220201 Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ Kinh tế Ca 2 - 27/09
26 7340101 Quản trị kinh doanh Khoa QTKD Ca 2 - 27/09
27 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) Khoa QTKD Ca 1 - 28/09
28 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) Khoa QTKD Ca 1 - 28/09
Lớp 12
29 7310108 Toán kinh tế Khoa Toán KT Ca 1 - 28/09
30 EP02 Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary) Khoa Toán KT Ca 1 - 28/09
Lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Khoa/viện LỊCH PHỔ BIẾN LỚP

31 EP03 Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) Khoa Toán KT Ca 1 - 28/09
32 7380101 Luật Luật Ca 1 - 28/09
Lớp 13
33 7380107 Luật kinh tế Luật Ca 1 - 28/09
34 7340405 Hệ thống thông tin quản lý Viện CNTT&KTS Ca 1 - 28/09
35 7480101 Khoa học máy tính Viện CNTT&KTS Ca 1 - 28/09 Lớp 14
36 7480201 Công nghệ thông tin Viện CNTT&KTS Ca 1 - 28/09
37 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
38 POHE1 POHE-Quản trị khách sạn Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
Lớp 15
39 POHE2 POHE-Quản trị lữ hành Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
40 POHE3 POHE-Truyền thông Marketing Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
41 POHE4 POHE-Luật kinh doanh Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
42 POHE5 POHE-Quản trị kinh doanh thương mại Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
Lớp 16
43 POHE6 POHE-Quản lý thị trường Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
44 POHE7 POHE-Thẩm định giá Viện ĐT TT, CLC&POHE Ca 2 - 28/09
45 EP01 Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE) Viện ĐTQT Ca 2 - 28/09 Lớp 17
46 7340301 Kế toán Viện KT-KT Ca 1 - 29/10 Lớp 18
47 EP04 Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW) Viện KT-KT Ca 2 - 29/10
48 EP12 Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW) Viện KT-KT Ca 2 - 29/10 Lớp 19
49 7340302 Kiểm toán Viện KT-KT Ca 2 - 29/10
50 7340201 Tài chính-Ngân hàng Viện NH-TC Ca 2 - 29/10 Lớp 20
51 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) Viện NH-TC Ca 1 - 01/10
52 EP10 Đầu tư tài chính (BFI) Viện NH-TC Ca 1 - 01/10
53 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) Viện QTKD Ca 1 - 01/10
Lớp 22
54 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) Viện QTKD Ca 1 - 01/10
55 7310106 Kinh tế quốc tế Viện TM&KTQT Ca 1 - 01/10
Lớp 23
56 7340120 Kinh doanh quốc tế Viện TM&KTQT Ca 1 - 01/10
57 7340121 Kinh doanh thương mại Viện TM&KTQT Ca 2 - 02/10
Lớp 24
58 EP14 Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC) Viện TM&KTQT Ca 2 - 02/10
59 7340122 Thương mại điện tử Viện TM&KTQT Ca 2 - 02/10
Lớp 25
60 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Viện TM&KTQT Ca 2 - 02/10
STT Mã ngành Tên ngành Khoa/viện LỊCH PHỔ BIẾN LỚP

Dự phòng/Bổ sung Ca 1: 03/10


Dự phòng/Bổ sung Ca 2: 03/10
Ca 1: 8h00-10h30
Ca 2: 14h00 - 16h30

You might also like