Professional Documents
Culture Documents
I. Học phần thi tại trường Đại học Công nghệ - ĐHQGHN:
Kỹ thuật xử lý và truyền
15h30 3 19/12/2023 ELT3231 thông đa phương tiện 3 ELT3231 1
13h00 2 25/12/2023 EPN3055 Công nghệ chế tạo pin mặt 2 EPN3055 1
trời
13h00 2 25/12/2023 EET2001 Hóa học hữu cơ 3 EET2001 1
EMA3042E 20
13h00 3 09/01/2024 EMA3042E Thiết kế khuôn mẫu 2
1 0
PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 50 2 4 (301,302)-GĐ2 TL
18 31
PGS.TS. Đỗ Thị 40 1 3 301-G2 TL
Hương Giang
TS. Trần Thị Minh Châu 57 2 4 (301,302)-GĐ2 TL
13 29
TS. Nguyễn Đại Thọ 72 3 6 (301,302,303)-GĐ2 TL
15 27
TS. Dương Xuân Biên 45 1 3 301-G2 TL
13 28
ThS. Vũ Bá Duy 62 2 4 (307,308)-GĐ2 TL
ThS. Vũ Bá Duy 40 1 3 309-GĐ2 TL
https://courses.uet. TN, TL
vnu.edu.vn/ & BTL
TS. Dư Phương Hạnh 81 0 0
https://courses.uet. TN, TL
vnu.edu.vn/ & BTL
TS. Dư Phương Hạnh 62 0 0
PGS.TS. Nguyễn Hải Châu https://courses.uet. TN, TL
vnu.edu.vn/ & BTL
119 0 0
https://courses.uet. TN, TL
vnu.edu.vn/ & BTL
TS. Dư Phương Hạnh 90 0 0
12 25
PGS.TS. Nguyễn Đình Lãm 46 1 3 301-G2 TL
1 0
ThS. Nguyễn Đức Anh 123 3 9 (101,103,107)-G2 TL
22 55
TS. Nguyễn Đức Cường 46 1 3 301-G2 TL
10 16
GS.TS. Lê Huy Hàm TS.
Chu Đức Hà 25 1 2 304-GĐ2 TL
16 36
PGS.TS. Hoàng Văn Xiêm
TS. Nguyễn Hồng Thịnh
59 2 4 PM(401,402)-G2 TN
TS. Lê Vũ Hà 146 5 10 PM(201,202,207,2 TN
08,305)-G2
TS. Phạm Đức Hạnh ThS. 29 1 0 101-G2 VĐ
Vũ Ngọc Linh
TS. Phạm Đức Quang TS. 21 1 0 PTN 705-E3 VĐ
Trần Cao Quyền
9 15
TS. Dương Việt Dũng 50 2 4 (301,302)-GĐ2 TL
14 28
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
TS. Lê Trần Mạnh 41 1 3 PM304-G2 TN
14 14
TS. Trần Thanh Tùng 73 3 6 (301,302,303)-GĐ2 TL
TS. Trần Thanh Tùng 86 2 6 (107,301)-G2 TL
ThS. Đặng Anh Việt 63 2 4 (304,307)-GĐ2 TL
GS.TS. Hoàng Nam Nhật 86 3 6 (308,310,312)-GĐ2 TL
10 24
TS. Nguyễn Lê Khanh 16 1 2 301-GĐ2 TL
15 33
TS. Lê Phê Đô 135 5 10 (301,302,303,304,3 05)- TL
GĐ2
TS. Lê Phê Đô 100 3 6 (101,103,107)-G2 TL
TS. Hoàng Thị Điệp 90 3 6 (307,310,312)-GĐ2 TL
PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 78 2 4 (308,309)-GĐ2 TL
TS. Nghiêm Nguyễn Việt 69 2 4 (301a,301b)-G2 TL
Dũng
15 34
PGS.TS. Thái Doãn Tường 21 1 2 101-G2 TL
5 2
TS. Phạm Châu Thùy TS.
Chu Đức Hà 51 2 4 (301,302)-GĐ2 TL
13 28
PGS.TS. Trần Văn Quảng 78 2 4 (201a,301b)-G2 TL
6 13
10 8
PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 81 3 9 (301,302,303)-GĐ2 TL
11 24
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 60 2 4 (101,103)-G2 TL
11 24
TS. Nguyễn Thị Giang 73 3 6 (301,302,306)-GĐ2 TL
12 28
GS.TSKH. Nguyễn Đình
Đức 55 2 4 (301a,301b)-G2 TL
TS. Nguyễn Văn Bắc
GS.TSKH. Nguyễn Đình
Đức 54 2 4 (101,107)-G2 TL
TS. Nguyễn Văn Bắc
TS. Hà Minh Cường 19 1 2 PM201-G2 TN
9 11
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng 61 2 4 (101,103)-G2 TL
4 8
TS. Lê Vũ Hà 35 1 2 107-G2 TL
TS. Nguyễn Lê Khanh ThS. TN
Đỗ Mạnh Hùng ThS. & TL
Nguyễn Thị Hồng Việt 38 1 2 308-GĐ2
5 4
TS. Đặng Đức Hạnh 59 2 4 (101,103)-G2 TL
TL
TS. Lê Quang Minh 59 2 4 PM(207,208)-G2 & TN
7 9
TS. Dương Tuấn Mạnh
TS. Lê Thùy Dương 53 2 4 PM(201,202)-G2 TL
7 8
TS. Hà Minh Cường 20 1 2 PM401-E5 TN
TS. Trần Thanh Tùng 93 3 6 PM(201,202,208)- G2 TN
7 15
PGS.TS. Đào Như Mai 45 1 0 102-GĐ3 VĐ
TS. Lê Đình Thanh 121 1 0 301-G2 VĐ
4 0
TS. Phạm Ngọc Thảo 61 3 6 (301,302,306)-GĐ2 TL
TS. Nghiêm Nguyễn Việt 32 1 2 107-G2 TL
Dũng
TS. Đinh Văn Duy KS.
Nguyễn Phương Chi 47 2 4 (312,313)-GĐ2 TL
6 13
PGS.TS. Trần Thị Lan 55 2 4 (301,302)-GĐ2 TL
Hương
PGS.TS. Trần Thị Lan 58 2 4 (304,304)-GĐ2 TL
Hương
PGS.TS. Trần Thị Lan 62 2 4 (305,307)-GĐ2 TL
Hương
6 13
TS. Nguyễn Ngọc An 51 1 0 101-G2 VĐ
TS. Phạm Đức Hạnh TS. Lê 54 1 0 103-G2 VĐ
Việt Cường
TS. Lê Đình Thanh 55 1 0 307-GĐ2 VĐ
3 0
TS. Lê Trần Mạnh 79 3 6 (301,302,303)-GĐ2 TL
6 13
PGS.TS. Trần Văn Quảng 19 1 2 101-G2 TL
8 13
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 46 1 0 308-GĐ2 VĐ
3 0
TS. Nguyễn Đức Cường
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
41 1 0 101-G2 VĐ
2 0
TS. Lê Đình Thanh 61 1 0 103-G2 VĐ
TS. Vũ Dương
TS. Nguyễn Thị Yến Mai 21 1 0 107-G2 VĐ
2 0
PGS.TS. Phạm Văn Vĩnh
ThS. Hồ Anh Tâm 89 3 6 (301,302,307)-GĐ2 TL
23 52
TS. Ngô Thị Duyên 72 2 4 PM(304,305)-G2 TL
TS. Ma Thị Châu 73 2 4 PM(401,402)-E5 TL
TS. Lâm Sinh Công 90 3 6 PM(207,208,307)- TL
G2
7 15
TS. Bùi Trung Ninh 91 3 6 PM(304,305,307)- TL
G2
ThS. Trần Thanh Hằng 67 3 6 PM(401,402,501)- TL
E5
ThS. Hồ Đắc Phương 120 4 8 PM(201,202,207,2 TL
08)-G2
10 22
ThS. Nguyễn Quang Vinh 61 2 4 (307,310)-GĐ2 TL
25 57
TS. Lê Hoàng Quỳnh 73 2 4 PM(201,202)-G2 TN
10 22
ThS. Vương Thị Hải Yến 94 3 6 PM(201,202,207)- G2 TN
8 17
GS.TS. Nguyễn Việt Khoa 73 3 6 (301,302,303)-GĐ2 TL
Bài thi kết thúc học phần với hình thức thi là Bài tập lớn
24 56
ThS. Lương Việt Nguyên 120 4 8 PM(201,202,305,3 07)- TN
G2
ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 52 2 4 PM(402,501)-E5 TN
10 22
PGS.TS. Lê Thanh Hà 58
Đồ án 01: Đồ án
EMA3143 chuyên ngành Cơ điện tử 1 2 EMA3143 20
Đồ án 01: Đồ án
EMA3143 chuyên ngành Cơ điện tử 1 2 EMA3143 21
Thầy/Cô hoàn thành điểm PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 2
đánh giá học phần về Bộ
phận khảo thí – TTĐBCL
trước ngày 06/01/2024 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 3
Thầy/Cô hoàn thành điểm Vật liệu tiến tiến trong Xây
đánh giá học phần về Bộ CTE3014 dựng - Giao thông 2 CTE3014 2
phận khảo thí – TTĐBCL
trước ngày 06/01/2024 Xử lý ảnh và thị giác Robot
RBE3015 3 RBE3015 1
Thời gian thi 08/01/2024- PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 10
11/01/2024
Giảng viên SS PT CT Phòng thi HTT
PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 50
Bộ môn KTRB 54
TS. Lê Phê Đô 78
Trường ĐHKHTN 18
Trường ĐHKHTN 19
Trường ĐHKHTN 20
Trường ĐHKHTN 20
Trường ĐHKHTN 19
Trường ĐHKHTN 13
Khoa ĐTVT 2