You are on page 1of 62

THỜI KHÓA BIỀU (LỚP ĐỘC LẬP)

HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Phòng TH
Đồ án môn học Công nghệ
1 20233ME6016001 ME6016 13,14,15,16 Thứ 2 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
chế tạo máy
khí-Ô tô
Phòng TH
Đồ án môn học Công nghệ
2 20233ME6016001 ME6016 13,14,15,16 Thứ 4 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
chế tạo máy
khí-Ô tô
Phòng TH
Đồ án môn học Công nghệ
3 20233ME6016001 ME6016 13,14,15,16 Thứ 6 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
chế tạo máy
khí-Ô tô

4 20233ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 3 A10-604 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

5 20233ME6020001 ME6020 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 5 A10-604 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu


6 202330503123001 0503123 1,2,3,4 Thứ 3 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
(SQL Server)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
7 202330503123001 0503123 1,2,3,4 Thứ 5 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
(SQL Server)

8 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 2 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

9 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 4 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

10 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 6 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

Lập trình Web bằng


11 20233IT6021001 IT6021 1,2,3 Thứ 2 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
ASP.NET
Lập trình Web bằng
12 20233IT6021001 IT6021 1,2,3 Thứ 4 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
ASP.NET

13 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 3 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

14 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

Mạng máy tính và truyền


15 20233FE6025001 FE6025 3,4,5 Thứ 2 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông

1/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Mạng máy tính và truyền
16 20233FE6025001 FE6025 3,4,5 Thứ 4 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông
Mạng máy tính và truyền
17 20233FE6025001 FE6025 3,4,5 Thứ 6 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông
Mô hình hóa và mô phỏng
Phòng TH
18 20233FE6027001 FE6027 hệ thống Điện tử-Viễn 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa ĐT
thông
Mô hình hóa và mô phỏng
Phòng TH
19 20233FE6027001 FE6027 hệ thống Điện tử-Viễn 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa ĐT
thông
Nhập môn Công nghệ
20 20233IT6026001 IT6026 1,2,3,4 Thứ 3 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
phần mềm
Nhập môn Công nghệ
21 20233IT6026001 IT6026 1,2,3,4 Thứ 5 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
phần mềm
Nhập môn Công nghệ
22 20233IT6026001 IT6026 1,2,3,4 Thứ 7 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
phần mềm
Phòng TH
Thực hành kỹ thuật đo
23 20233AT6036001 AT6036 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
lường trong công nghệ ô tô
khí-Ô TH
Phòng tô
Thực hành kỹ thuật đo
24 20233AT6036001 AT6036 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Trường Cơ ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
lường trong công nghệ ô tô
khí-Ô tô
25 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 2 A7-608 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

26 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

Tiếng Anh Cơ khí cơ bản


27 20233FL6091001 FL6091 1,2,3,4 Thứ 3 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
1
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
28 20233FL6091001 FL6091 1,2,3,4 Thứ 6 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
1
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
29 20233FL6092001 FL6092 7,8,9,10 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
2
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
30 20233FL6092001 FL6092 7,8,9,10 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
2
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
31 20233FL6092002 FL6092 1,2,3,4 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
2
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
32 20233FL6092002 FL6092 1,2,3,4 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
2

2/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ
33 20233FL6090001 FL6090 1,2,3,4 Thứ 2 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
34 20233FL6090001 FL6090 1,2,3,4 Thứ 5 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
35 20233FL6090002 FL6090 7,8,9,10 Thứ 2 A7-612 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
36 20233FL6090002 FL6090 7,8,9,10 Thứ 5 A7-612 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin
Tiếng Anh Công nghệ
37 20233FL6085001 FL6085 1,2,3,4 Thứ 3 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
38 20233FL6085001 FL6085 1,2,3,4 Thứ 6 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
39 20233FL6085002 FL6085 7,8,9,10 Thứ 3 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
40 20233FL6085002 FL6085 7,8,9,10 Thứ 6 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
41 20233FL6085003 FL6085 7,8,9,10 Thứ 4 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh Công nghệ
42 20233FL6085003 FL6085 7,8,9,10 Thứ 7 A7-621 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 1
Tiếng Anh công nghệ
43 20233FL6086001 FL6086 1,2,3,4 Thứ 2 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
44 20233FL6086001 FL6086 1,2,3,4 Thứ 5 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
45 20233FL6086002 FL6086 7,8,9,10 Thứ 2 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
46 20233FL6086002 FL6086 7,8,9,10 Thứ 5 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
47 20233FL6086003 FL6086 1,2,3,4 Thứ 3 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh công nghệ
48 20233FL6086003 FL6086 1,2,3,4 Thứ 6 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 2
Tiếng Anh Công nghệ
49 20233FL6087001 FL6087 7,8,9,10 Thứ 3 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 3

3/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ
50 20233FL6087001 FL6087 7,8,9,10 Thứ 6 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
51 20233FL6087002 FL6087 1,2,3,4 Thứ 4 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
52 20233FL6087002 FL6087 1,2,3,4 Thứ 7 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
53 20233FL6087003 FL6087 7,8,9,10 Thứ 4 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
54 20233FL6087003 FL6087 7,8,9,10 Thứ 7 A7-622 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 3
Tiếng Anh Công nghệ
55 20233FL6088001 FL6088 1,2,3,4 Thứ 2 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ
56 20233FL6088001 FL6088 1,2,3,4 Thứ 5 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ
57 20233FL6088002 FL6088 7,8,9,10 Thứ 2 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ
58 20233FL6088002 FL6088 7,8,9,10 Thứ 5 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 4
Tiếng Anh Công nghệ
59 20233FL6089001 FL6089 1,2,3,4 Thứ 3 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
60 20233FL6089001 FL6089 1,2,3,4 Thứ 6 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
61 20233FL6089002 FL6089 7,8,9,10 Thứ 3 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
62 20233FL6089002 FL6089 7,8,9,10 Thứ 6 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
63 20233FL6089003 FL6089 1,2,3,4 Thứ 4 A7-612 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Công nghệ
64 20233FL6089003 FL6089 1,2,3,4 Thứ 7 A7-612 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin cơ bản 5
Tiếng Anh Điện - Điện tử
65 202331303165001 1303165 7,8,9,10 Thứ 4 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
2
Tiếng Anh Điện - Điện tử
66 202331303165001 1303165 7,8,9,10 Thứ 7 A7-623 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
2

4/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Điện - Điện tử
67 202331303166001 1303166 1,2,3,4 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Điện - Điện tử
68 202331303166001 1303166 1,2,3,4 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
3

69 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

70 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

Tiếng Anh Điện-Điện tử


71 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
72 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 6 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
73 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 2 A7-613 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
74 20233FL6130001 FL6130 1,2 Thứ 5 A7-613 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
75 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 3 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
76 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 6 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
77 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 2 A7-625 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
78 20233FL6130002 FL6130 7,8 Thứ 5 A7-625 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
79 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 4 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
80 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 7 A7-613 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
81 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 3 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
82 20233FL6130003 FL6130 1,2 Thứ 6 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
83 20233FL6130004 FL6130 7,8 Thứ 4 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1

5/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
84 20233FL6130004 FL6130 7,8 Thứ 7 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
85 20233FL6130004 FL6130 7,8 Thứ 3 A7-633A ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
86 20233FL6130004 FL6130 7,8 Thứ 6 A7-633A ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
87 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 2 A7-608 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
88 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 5 A7-608 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
89 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 3 A7-608 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
90 20233FL6130005 FL6130 13,14 Thứ 6 A7-608 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 1
Tiếng Anh Điện-Điện tử
91 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 2 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
92 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 5 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
93 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 3 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
94 20233FL6131001 FL6131 1,2 Thứ 6 A7-616 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
95 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
96 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
97 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 3 A7-619 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
98 20233FL6131002 FL6131 7,8 Thứ 6 A7-619 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
99 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 3 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
100 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 6 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2

6/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
101 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 2 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
102 20233FL6131003 FL6131 3,4 Thứ 5 A7-633 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
103 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 3 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
104 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 6 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
105 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 2 A7-618 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
106 20233FL6131004 FL6131 9,10 Thứ 5 A7-618 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
107 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 4 A7-613 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
108 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 7 A7-613 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
109 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 3 A7-613 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
110 20233FL6131005 FL6131 3,4 Thứ 6 A7-613 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
111 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 3 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
112 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 6 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
113 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
114 20233FL6131006 FL6131 13,14 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 2
Tiếng Anh Điện-Điện tử
115 20233FL6132001 FL6132 1,2,3,4 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
116 20233FL6132001 FL6132 1,2,3,4 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
117 20233FL6132002 FL6132 7,8,9,10 Thứ 2 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3

7/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
118 20233FL6132002 FL6132 7,8,9,10 Thứ 5 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
119 20233FL6132003 FL6132 1,2,3,4 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
120 20233FL6132003 FL6132 1,2,3,4 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
121 20233FL6132004 FL6132 7,8,9,10 Thứ 3 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
122 20233FL6132004 FL6132 7,8,9,10 Thứ 6 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 3
Tiếng Anh Điện-Điện tử
123 20233FL6133001 FL6133 1,2,3,4 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
124 20233FL6133001 FL6133 1,2,3,4 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
125 20233FL6133002 FL6133 7,8,9,10 Thứ 4 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
126 20233FL6133002 FL6133 7,8,9,10 Thứ 7 A7-614 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
127 20233FL6133003 FL6133 1,2,3,4 Thứ 2 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
128 20233FL6133003 FL6133 1,2,3,4 Thứ 5 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
129 20233FL6133004 FL6133 7,8,9,10 Thứ 2 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
130 20233FL6133004 FL6133 7,8,9,10 Thứ 5 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
131 20233FL6133005 FL6133 13,14,15,16 Thứ 2 A7-604 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
132 20233FL6133005 FL6133 13,14,15,16 Thứ 5 A7-604 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 4
Tiếng Anh Điện-Điện tử
133 20233FL6134001 FL6134 1,2,3,4 Thứ 3 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
134 20233FL6134001 FL6134 1,2,3,4 Thứ 6 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 5

8/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Điện-Điện tử
135 20233FL6134002 FL6134 7,8,9,10 Thứ 3 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
136 20233FL6134002 FL6134 7,8,9,10 Thứ 6 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
137 20233FL6134003 FL6134 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 5
Tiếng Anh Điện-Điện tử
138 20233FL6134003 FL6134 1,2,3,4 Thứ 7 A7-615 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
cơ bản 5

139 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 2 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

140 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 4 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

141 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 6 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

142 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 3 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học

143 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 5 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
Phòng TH
Đồ án môn học chi tiết
144 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 3 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
máy
khí-Ô TH
Phòng tô
Đồ án môn học chi tiết
145 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 6 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
máy
khí-Ô TH
Phòng tô
Đồ án môn học chi tiết
146 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 7 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
máy
khí-Ô tô
147 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

148 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

149 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

150 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

151 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

9/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

152 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

153 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 4 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

154 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

155 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

156 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

Kỹ thuật thông gió và điều


157 20233EE6082001 EE6082 9,10,11 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
hoà không khí
Kỹ thuật thông gió và điều
158 20233EE6082001 EE6082 9,10,11 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
hoà không khí
Kỹ thuật thông gió và điều
159 20233EE6082001 EE6082 9,10,11 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
hoà không khí

160 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

161 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

162 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

163 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

164 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 7 A10-610 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

165 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

166 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

167 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

168 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

10/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

169 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

170 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

171 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

172 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

173 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

174 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

175 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 2 A9-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

176 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 5 A9-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

177 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 7 A9-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

PLC và mạng truyền thông


178 20233FE6030001 FE6030 2,3 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
công nghiệp
PLC và mạng truyền thông
179 20233FE6030001 FE6030 2,3 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
công nghiệp
PLC và mạng truyền thông
180 20233FE6030001 FE6030 2,3 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
công nghiệp
Thương mại điện tử trong
181 20233TO6077001 TO6077 1,2,3,4 Thứ 2 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
du lịch
Thương mại điện tử trong
182 20233TO6077001 TO6077 1,2,3,4 Thứ 5 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
du lịch
Thương mại điện tử trong
183 20233TO6077001 TO6077 1,2,3,4 Thứ 7 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
du lịch
Tích hợp hệ thống phần
184 20233IT6034001 IT6034 1,2,3 Thứ 3 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
mềm
Tích hợp hệ thống phần
185 20233IT6034001 IT6034 1,2,3 Thứ 6 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
mềm

11/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

186 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

187 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

188 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

189 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

190 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

191 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

192 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

193 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

194 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

195 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

196 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

197 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

198 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

199 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

200 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

201 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611A ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

Tiếng Anh Công nghệ


202 20233FL6343001 FL6343 7,8,9,10 Thứ 3 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 1

12/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Tiếng Anh Công nghệ
203 20233FL6343001 FL6343 7,8,9,10 Thứ 6 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
204 20233FL6343002 FL6343 1,2,3,4 Thứ 4 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
205 20233FL6343002 FL6343 1,2,3,4 Thứ 7 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
206 20233FL6343003 FL6343 7,8,9,10 Thứ 4 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
207 20233FL6343003 FL6343 7,8,9,10 Thứ 7 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 1
Tiếng Anh Công nghệ
208 20233FL6344001 FL6344 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 2
Tiếng Anh Công nghệ
209 20233FL6344001 FL6344 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 2
Tiếng Anh Công nghệ
210 20233FL6344002 FL6344 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611A ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 2
Tiếng Anh Công nghệ
211 20233FL6344002 FL6344 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611A ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
thông tin 2

212 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

213 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

214 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

215 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

216 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

217 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

218 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

219 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 2 A7-629 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

13/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

220 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 5 A7-629 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

221 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 6 A7-629 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

222 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

223 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

224 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học

Sân TT Khu
225 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
226 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
227 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
228 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
229 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
230 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
231 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
232 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
233 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
234 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
235 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
236 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A

14/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Sân TT Khu
237 20233PE6003003 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
238 20233PE6003003 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
239 20233PE6003004 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
240 20233PE6003004 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
241 20233PE6003005 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
242 20233PE6003005 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
243 20233PE6003006 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
244 20233PE6003006 PE6003 Bóng chuyền 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
245 20233PE6004001 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
246 20233PE6004001 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
247 20233PE6004002 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
248 20233PE6004002 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
249 20233PE6004003 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
250 20233PE6004003 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
251 20233PE6004004 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
252 20233PE6004004 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
253 20233PE6004005 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B

15/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Sân TT Khu
254 20233PE6004005 PE6004 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
255 20233PE6004006 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
256 20233PE6004006 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
257 20233PE6017001 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
258 20233PE6017001 PE6017 Bóng bàn 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
259 20233PE6017002 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
260 20233PE6017002 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
261 20233PE6017003 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
262 20233PE6017003 PE6017 Bóng bàn 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
263 20233PE6018001 PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
264 20233PE6018001 PE6018 Bóng bàn 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
265 20233PE6018002 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
266 20233PE6018002 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
267 20233PE6018003 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
268 20233PE6018003 PE6018 Bóng bàn 2 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
269 20233PE6019001 PE6019 Tennis 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
270 20233PE6019001 PE6019 Tennis 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A

16/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Sân TT Khu
271 20233PE6019002 PE6019 Tennis 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
272 20233PE6019002 PE6019 Tennis 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
273 20233PE6020001 PE6020 Tennis 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
274 20233PE6020001 PE6020 Tennis 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
275 20233PE6020002 PE6020 Tennis 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
276 20233PE6020002 PE6020 Tennis 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
277 20233PE6021001 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
278 20233PE6021001 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
279 20233PE6021002 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
280 20233PE6021002 PE6021 Bóng rổ 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
281 20233PE6021003 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
282 20233PE6021003 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
283 20233PE6021004 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
284 20233PE6021004 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
285 20233PE6021005 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
286 20233PE6021005 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
287 20233PE6021006 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B

17/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Sân TT Khu
288 20233PE6021006 PE6021 Bóng rổ 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
289 20233PE6022001 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
290 20233PE6022001 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
291 20233PE6022002 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
292 20233PE6022002 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
293 20233PE6022003 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
294 20233PE6022003 PE6022 Bóng rổ 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
295 20233PE6022004 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
296 20233PE6022004 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
297 20233PE6022005 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
298 20233PE6022005 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
299 20233PE6022006 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
300 20233PE6022006 PE6022 Bóng rổ 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
301 20233PE6025001 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
302 20233PE6025001 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
303 20233PE6025002 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
304 20233PE6025002 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A

18/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Sân TT Khu
305 20233PE6025003 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
306 20233PE6025003 PE6025 Cầu lông 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
307 20233PE6026001 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
308 20233PE6026001 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
309 20233PE6026002 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
310 20233PE6026002 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
311 20233PE6026003 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
312 20233PE6026003 PE6026 Cầu lông 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
313 20233PE6029001 PE6029 Đá cầu 1 8,9,10,11 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
314 20233PE6029001 PE6029 Đá cầu 1 8,9,10,11 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
315 20233PE6029002 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
316 20233PE6029002 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
317 20233PE6029003 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
318 20233PE6029003 PE6029 Đá cầu 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
319 20233PE6030001 PE6030 Đá cầu 2 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
320 20233PE6030001 PE6030 Đá cầu 2 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
321 20233PE6030002 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B

19/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Sân TT Khu
322 20233PE6030002 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
323 20233PE6030003 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
324 20233PE6030003 PE6030 Đá cầu 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
325 20233PE6031001 PE6031 Cầu mây 1 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
326 20233PE6031001 PE6031 Cầu mây 1 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
327 20233PE6032001 PE6032 Cầu mây 2 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
Sân TT Khu
328 20233PE6032001 PE6032 Cầu mây 2 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
B
An toàn và bảo mật thông
329 20233IT6001001 IT6001 1,2,3,4 Thứ 2 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tin
An toàn và bảo mật thông
330 20233IT6001001 IT6001 1,2,3,4 Thứ 5 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tin
An toàn và bảo mật thông
331 20233IT6001001 IT6001 1,2,3,4 Thứ 7 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tin

332 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

333 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

334 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 6 A10-603 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Phòng TH
335 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
Phòng TH
336 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 5 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tử

337 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

20/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

338 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

339 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

340 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8,9,10 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Cấu trúc dữ liệu và giải


341 20233IT6002001 IT6002 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải
342 20233IT6002001 IT6002 1,2,3,4 Thứ 7 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải
343 20233IT6002002 IT6002 7,8,9,10 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải
344 20233IT6002002 IT6002 7,8,9,10 Thứ 7 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
thuật

345 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

346 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

347 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

348 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

349 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

350 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

351 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

352 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

353 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

354 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

21/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

355 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

356 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

357 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

358 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

359 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 4 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

360 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 7 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

361 20233FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

362 20233FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

363 20233FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

364 20233FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

365 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 3 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

366 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 5 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

367 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

368 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

369 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

370 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

371 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

22/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

372 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 2 A7-317 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

373 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 5 A7-315 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Điều khiển tự động công


374 20233FE6006001 FE6006 1,2,3 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
nghiệp
Điều khiển tự động công
375 20233FE6006001 FE6006 1,2,3 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
nghiệp

376 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

377 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

378 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

379 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

380 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

381 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

382 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

383 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

384 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

385 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

386 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

387 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

388 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

23/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

389 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

390 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

391 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

392 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

393 20233CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

394 20233CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

395 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

396 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

397 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Kế toán trong kinh doanh
398 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Business, ACCA)
Kế toán trong kinh doanh
399 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Business, ACCA)
Kế toán trong kinh doanh
400 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Business, ACCA)
401 20233EE6036001 EE6036 Khí cụ điện 1,2,3 Thứ 4 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

402 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

403 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

404 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

405 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

24/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

406 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

407 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

408 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

409 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

410 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Kỹ năng nghe Tiếng Anh


411 20233FL6036001 FL6036 7,8 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
412 20233FL6036001 FL6036 7,8 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
413 20233FL6036002 FL6036 1,2 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
414 20233FL6036002 FL6036 1,2 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3

415 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

416 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

417 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

418 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

419 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

420 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

421 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

422 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

25/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

423 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

424 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

425 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

426 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

427 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

428 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

429 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

430 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Kỹ thuật đo lường và cảm


431 20233EE6032001 EE6032 7,8,9 Thứ 4 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
biến
Kỹ thuật đo lường và cảm
432 20233EE6032001 EE6032 7,8,9 Thứ 6 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
biến

433 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

434 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

435 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Kỹ thuật lập trình C và C+


436 20233EE6102001 EE6102 7,8,9,10 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
+
Kỹ thuật lập trình C và C+
437 20233EE6102001 EE6102 7,8,9,10 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
+

438 20233FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

439 20233FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

26/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

440 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

441 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 5 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

442 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

443 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

444 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

445 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

446 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

447 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

448 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

449 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

450 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-306 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

451 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 6 A9-306 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

452 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

453 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Lý thuyết điều khiển tự


454 20233EE6038001 EE6038 1,2,3,4 Thứ 4 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
động
Lý thuyết điều khiển tự
455 20233EE6038001 EE6038 1,2,3,4 Thứ 7 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
động
Lý thuyết điều khiển tự
456 20233EE6038002 EE6038 7,8,9,10 Thứ 4 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
động

27/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Lý thuyết điều khiển tự
457 20233EE6038002 EE6038 7,8,9,10 Thứ 7 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
động

458 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

459 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

460 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

461 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Mạch điện quá độ và phi


462 20233EE6101001 EE6101 1,2,3 Thứ 2 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tuyến
Mạch điện quá độ và phi
463 20233EE6101001 EE6101 1,2,3 Thứ 5 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tuyến
Mạch điện quá độ và phi
464 20233EE6101002 EE6101 7,8,9 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tuyến
Mạch điện quá độ và phi
465 20233EE6101002 EE6101 7,8,9 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tuyến

466 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 2 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

467 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

468 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

469 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 6 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

470 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

471 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 6 A7-317 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

472 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

473 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

28/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

474 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

475 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

476 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

477 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Nhập môn lập trình máy


478 20233IT6027001 IT6027 1,2,3,4 Thứ 3 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tính
Nhập môn lập trình máy
479 20233IT6027001 IT6027 1,2,3,4 Thứ 4 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tính
Nhập môn lập trình máy
480 20233IT6027001 IT6027 1,2,3,4 Thứ 6 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tính
Phương pháp số trong lập
481 20233IT6032001 IT6032 1,2,3 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
trình
Phương pháp số trong lập
482 20233IT6032001 IT6032 1,2,3 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
trình
Phương pháp số trong lập
483 20233IT6032001 IT6032 1,2,3 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
trình

484 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

485 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A10-511 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

486 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 3 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

487 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Quá trình và thiết bị cơ


488 20233CT6127001 CT6127 4,5 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
học
Quá trình và thiết bị cơ
489 20233CT6127001 CT6127 4,5 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
học
Quá trình và thiết bị truyền
490 20233CT6128001 CT6128 1,2,3 Thứ 3 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
khối

29/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Quá trình và thiết bị truyền
491 20233CT6128001 CT6128 1,2,3 Thứ 5 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
khối
Quá trình và thiết bị truyền
492 20233CT6128002 CT6128 7,8,9 Thứ 3 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
khối
Quá trình và thiết bị truyền
493 20233CT6128002 CT6128 7,8,9 Thứ 5 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
khối

494 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 3 A10-707 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

495 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 5 A10-707 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

496 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 7 A10-707 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Quản trị tài chính doanh


497 20233BM6064001 BM6064 7,8,9 Thứ 3 A10-707 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
nghiệp

498 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

499 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

500 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

501 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

502 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

503 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

504 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

505 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

506 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

507 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

30/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

508 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

509 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

510 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

511 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

512 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

513 20233ME6085001 ME6085 Thiết kế đồ gá 1,2,3 Thứ 2 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

514 20233ME6085001 ME6085 Thiết kế đồ gá 1,2,3 Thứ 5 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Thiết kế hệ thống cung cấp


515 20233EE6051001 EE6051 1,2,3 Thứ 3 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
điện
Thiết kế hệ thống cung cấp
516 20233EE6051001 EE6051 1,2,3 Thứ 5 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
điện
Thiết kế hệ thống cung cấp
517 20233EE6051002 EE6051 7,8,9 Thứ 3 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
điện
Thiết kế hệ thống cung cấp
518 20233EE6051002 EE6051 7,8,9 Thứ 5 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
điện

519 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

520 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

521 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

522 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

523 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

524 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

31/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Phòng TH
525 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa Điện
Phòng TH
526 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa Điện
Phòng TH
527 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa Điện
Phòng TH
528 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa Điện
Phòng TH
529 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa Điện
Phòng TH
530 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa Điện
Phòng TH
531 20233FE6036001 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tử TH
Phòng
532 20233FE6036002 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tử TH
Phòng
Thực hành điện tử tương
533 20233FE6037001 FE6037 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tự
tử TH
Phòng
Thực hành điện tử tương
534 20233FE6037001 FE6037 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tự
tử
Tiến trình lịch sử Việt
535 20233TO6057001 TO6057 7,8,9 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Nam
Tiến trình lịch sử Việt
536 20233TO6057001 TO6057 7,8,9 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Nam

537 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

538 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

539 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

540 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

541 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

32/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

542 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

543 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

544 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Tiếng Anh Cơ khí cơ bản


545 20233FL6093001 FL6093 1,2,3,4 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
546 20233FL6093001 FL6093 1,2,3,4 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
547 20233FL6093002 FL6093 7,8,9,10 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
548 20233FL6093002 FL6093 7,8,9,10 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
549 20233FL6093003 FL6093 7,8,9,10 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
550 20233FL6093003 FL6093 7,8,9,10 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
551 20233FL6093004 FL6093 1,2,3,4 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
552 20233FL6093004 FL6093 1,2,3,4 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
553 20233FL6093005 FL6093 13,14,15,16 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3
Tiếng Anh Cơ khí cơ bản
554 20233FL6093005 FL6093 13,14,15,16 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
3

555 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

556 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

557 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

558 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

33/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

559 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

560 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

561 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

562 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

563 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

564 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

565 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 2 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

566 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 5 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

567 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

568 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

569 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

570 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

571 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Tin học ứng dụng trong du Phòng TH-


572 20233TO6058001 TO6058 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
lịch NNDL
Tin học ứng dụng trong du Phòng TH-
573 20233TO6058001 TO6058 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
lịch NNDL

574 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

34/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

575 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

576 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

577 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

578 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

579 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

580 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

581 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

582 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

583 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

584 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-321 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

585 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 4 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

586 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

587 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

588 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

589 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

590 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

35/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

591 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

592 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 2 A10-804 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

593 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 4 A10-804 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

594 20233BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 2 A9-402 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

595 20233BS6007002 BS6007 Vật lý 2 7,8,9,10 Thứ 2 A9-402 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

596 20233BS6007003 BS6007 Vật lý 2 13,14,15,16 Thứ 3 A9-402 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

597 20233EE6067001 EE6067 Vẽ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

598 20233EE6067001 EE6067 Vẽ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học

Vi xử lý và cấu trúc máy


599 20233FE6044001 FE6044 7,8 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tính
Vi xử lý và cấu trúc máy
600 20233FE6044001 FE6044 7,8 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tính

601 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 2 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

602 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 4 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

603 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 6 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

604 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

605 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

606 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 3 A9-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

36/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

607 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

608 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

609 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

610 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

611 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

612 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

613 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

614 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

615 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

616 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

617 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

618 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

619 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

620 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

621 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

37/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

622 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

623 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

624 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

625 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

626 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

627 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

628 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

629 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

630 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

631 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

632 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

633 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

634 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

635 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

636 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

38/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

637 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

638 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

639 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

640 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

641 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

642 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 3 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

643 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

644 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

645 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

646 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

647 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

648 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

649 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

650 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

651 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

39/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

652 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

653 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

654 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

655 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

656 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

657 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

658 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

659 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

660 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

661 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

662 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

663 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

664 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

665 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

666 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

40/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

667 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

668 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

669 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

670 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

671 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

672 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 4 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

673 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

674 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

675 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 4 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

676 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

677 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

678 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 3 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

679 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 6 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

680 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

681 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

41/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

682 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

683 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

684 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

685 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

686 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

687 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

688 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 3 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

689 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 6 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

690 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

691 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

692 20233CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 1,2,3 Thứ 3 B2-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

693 20233CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 1,2,3 Thứ 6 B2-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Kiến trúc máy tính và hệ


694 20233IT6067001 IT6067 1,2,3 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
695 20233IT6067001 IT6067 1,2,3 Thứ 4 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
696 20233IT6067001 IT6067 1,2,3 Thứ 6 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
điều hành

42/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Kiến trúc máy tính và hệ
697 20233IT6067002 IT6067 1,2,3 Thứ 3 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
698 20233IT6067002 IT6067 1,2,3 Thứ 5 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
điều hành
Kiến trúc máy tính và hệ
699 20233IT6067002 IT6067 1,2,3 Thứ 7 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
điều hành
Kinh tế chính trị Mác-
700 20233LP6011001 LP6011 4,5 Thứ 2 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
701 20233LP6011001 LP6011 4,5 Thứ 5 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
702 20233LP6011002 LP6011 7,8 Thứ 2 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
703 20233LP6011002 LP6011 7,8 Thứ 5 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
704 20233LP6011003 LP6011 4,5 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
705 20233LP6011003 LP6011 4,5 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
706 20233LP6011004 LP6011 7,8 Thứ 3 A9-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
707 20233LP6011004 LP6011 7,8 Thứ 6 A9-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
708 20233LP6011005 LP6011 13,14 Thứ 2 A9-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
709 20233LP6011005 LP6011 13,14 Thứ 5 A9-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
710 20233LP6011006 LP6011 13,14 Thứ 3 A9-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
711 20233LP6011006 LP6011 13,14 Thứ 6 A9-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin

43/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Kinh tế chính trị Mác-
712 20233LP6011007 LP6011 4,5 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
713 20233LP6011007 LP6011 4,5 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
714 20233LP6011008 LP6011 7,8 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kinh tế chính trị Mác-
715 20233LP6011008 LP6011 7,8 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Lênin
Kỹ năng hoạt động công
716 20233FE6012001 FE6012 7,8 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
nghiệp
Kỹ năng hoạt động công
717 20233FE6012001 FE6012 7,8 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
nghiệp
Kỹ năng hoạt động công
718 20233FE6012002 FE6012 4,5 Thứ 4 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
nghiệp
Kỹ năng hoạt động công
719 20233FE6012002 FE6012 4,5 Thứ 7 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
nghiệp
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
720 20233FL6034001 FL6034 7,8 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
1
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
721 20233FL6034001 FL6034 7,8 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
1
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
722 20233FL6034002 FL6034 9,10 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
1
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
723 20233FL6034002 FL6034 9,10 Thứ 5 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
1
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
724 20233FL6035001 FL6035 2,3 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
2
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
725 20233FL6035001 FL6035 2,3 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
2
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
726 20233FL6035002 FL6035 4,5 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
2

44/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Kỹ năng nghe Tiếng Anh
727 20233FL6035002 FL6035 4,5 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
2

728 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

729 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

730 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

731 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

732 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

733 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

734 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

735 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

736 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

737 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

738 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

739 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

740 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

741 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

45/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

742 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

743 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 7 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

744 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

745 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

746 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

747 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

748 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 3 A7-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

749 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 6 A7-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

750 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

751 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 5 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

752 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 2 A9-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

753 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 5 A9-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

754 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 2 A9-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

755 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 5 A9-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

756 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

46/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

757 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

758 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

759 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

760 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 2 A9-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

761 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 5 A9-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

762 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

763 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

764 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 3 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

765 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

766 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

767 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

768 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

769 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

770 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

771 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

47/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

772 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Lịch sử Đảng Cộng sản


773 20233LP6013004 LP6013 4,5 Thứ 2 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
774 20233LP6013004 LP6013 4,5 Thứ 5 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
775 20233LP6013001 LP6013 9,10 Thứ 2 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
776 20233LP6013001 LP6013 9,10 Thứ 5 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
777 20233LP6013002 LP6013 4,5 Thứ 3 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
778 20233LP6013002 LP6013 4,5 Thứ 6 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
779 20233LP6013003 LP6013 9,10 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản
780 20233LP6013003 LP6013 9,10 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Việt Nam

781 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

782 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

783 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

784 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

785 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

786 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

48/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

787 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A7-319 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

788 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

789 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 3 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

790 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

791 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

792 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 7 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

793 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

794 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

795 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

796 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

797 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

798 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

799 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 2 A7-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

800 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 3 A7-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

801 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 5 A7-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

49/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

802 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

803 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

804 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

805 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

806 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Ngữ pháp Tiếng Anh thực


807 20233FL6076001 FL6076 2,3 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
808 20233FL6076001 FL6076 2,3 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
809 20233FL6076001 FL6076 2,3 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
810 20233FL6076002 FL6076 7,8 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
811 20233FL6076002 FL6076 7,8 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
hành
Ngữ pháp Tiếng Anh thực
812 20233FL6076002 FL6076 7,8 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
hành

813 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

814 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

815 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

816 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

50/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

817 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

818 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

819 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

820 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

821 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

822 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

823 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

824 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

825 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

826 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

827 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

828 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

829 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

830 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

831 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

51/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

832 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

833 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

834 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

835 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

836 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

837 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

838 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

839 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

840 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

841 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

842 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

843 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

844 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

845 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

846 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

52/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

847 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

848 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Phương pháp nghiên cứu


849 20233BM6046001 BM6046 4,5 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
850 20233BM6046001 BM6046 4,5 Thứ 4 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
851 20233BM6046001 BM6046 4,5 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
852 20233BM6046002 BM6046 4,5 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
853 20233BM6046002 BM6046 4,5 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
854 20233BM6046002 BM6046 4,5 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
855 20233BM6046003 BM6046 10,11 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
856 20233BM6046003 BM6046 10,11 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
857 20233BM6046003 BM6046 10,11 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
858 20233BM6046004 BM6046 15,16 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
859 20233BM6046004 BM6046 15,16 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
860 20233BM6046004 BM6046 15,16 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
khoa học

861 20233BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 4,5 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

53/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

862 20233BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 4,5 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Tác phong làm việc


863 20233ME6060001 ME6060 2,3 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
864 20233ME6060001 ME6060 2,3 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
865 20233ME6060001 ME6060 2,3 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
866 20233ME6060002 ME6060 7,8 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
867 20233ME6060002 ME6060 7,8 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
chuyên nghiệp
Tác phong làm việc
868 20233ME6060002 ME6060 7,8 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
chuyên nghiệp

869 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

870 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

871 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Phòng TH
872 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
873 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
874 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
875 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
876 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN

54/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI
Phòng TH
877 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
878 20233MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
879 20233MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
880 20233MC6001005 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
881 20233MC6001005 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
882 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
883 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
884 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
Thực hành công nghệ may
885 20233GF6053001 GF6053 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
trang phục cơ bản
May
Phòng TH
886 20233CT6169001 CT6169 Thực hành hóa môi trường 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Khoa Hóa

887 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

888 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

889 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

890 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

55/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

891 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

892 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

893 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

894 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

895 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

896 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

897 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

898 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

899 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

900 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

901 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

902 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

903 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

904 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

905 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

56/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

906 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

907 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

908 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

909 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

910 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

911 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

912 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 4 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

913 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

914 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

915 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

916 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 7 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

917 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

918 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

919 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

920 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

57/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

921 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

922 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

923 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

924 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

925 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

926 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

927 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

928 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

929 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

930 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

931 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

932 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

933 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

934 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

935 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

58/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

936 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

937 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

938 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

939 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

940 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 2 B4-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

941 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 4 B4-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

942 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 6 B4-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Vật liệu và linh kiện điện


943 20233FE6042001 FE6042 1,2,3 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
Vật liệu và linh kiện điện
944 20233FE6042001 FE6042 1,2,3 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
Vật liệu và linh kiện điện
945 20233FE6042002 FE6042 9,10,11 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
Vật liệu và linh kiện điện
946 20233FE6042002 FE6042 9,10,11 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
Vật liệu và linh kiện điện
947 20233FE6042003 FE6042 13,14,15 Thứ 2 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
Vật liệu và linh kiện điện
948 20233FE6042003 FE6042 13,14,15 Thứ 5 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
tử

949 20233BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

950 20233BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

59/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

951 20233BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

952 20233BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

953 20233BS6006003 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

954 20233BS6006003 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 7 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

955 20233BS6006004 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

956 20233BS6006004 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

957 20233BS6006007 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 3 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

958 20233BS6006007 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

959 20233BS6006008 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 3 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

960 20233BS6006008 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

961 20233BS6006005 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

962 20233BS6006005 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

963 20233BS6006006 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

964 20233BS6006006 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

965 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 4 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

60/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

966 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 7 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

967 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 2 A9-307 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

968 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 4 A9-307 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

969 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 6 A9-307 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

970 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 2 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

971 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 4 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

972 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

973 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

974 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

975 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

976 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 2 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

977 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 4 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

978 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

979 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

980 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

61/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP ĐỘC LẬP


MÃ HỌC NGÀY LỚP ƯU NGÀY BẮT TRẠNG
STT TRÊN HỆ THỐNG TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN GHI CHÚ
PHẦN HỌC TIÊN ĐẦU HỌC THÁI
EUNI

981 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 7 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

982 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

983 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 4 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

984 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

985 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

986 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

987 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

988 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

989 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

990 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

991 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 2 A9-309 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

992 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 4 A9-309 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học

Phòng TH
993 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
May
Phòng TH
994 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
May

62/62

You might also like