Professional Documents
Culture Documents
TKB DH HKP 1 2023 2024 All
TKB DH HKP 1 2023 2024 All
8 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 2 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
9 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 4 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
10 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 6 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
13 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 3 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
14 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A9-504 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
1/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
26 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
2/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
3/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
4/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
69 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
70 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
5/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
6/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
7/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
8/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
139 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 2 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
140 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 4 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
141 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 6 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
142 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 3 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
143 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 5 A9-309 ĐH K14 08/01/2024 SV đăng ký học
Phòng TH
Đồ án môn học chi tiết
144 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 3 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
máy
khí-Ô TH
Phòng tô
Đồ án môn học chi tiết
145 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 6 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
máy
khí-Ô TH
Phòng tô
Đồ án môn học chi tiết
146 20233ME6017001 ME6017 13,14,15,16 Thứ 7 Trường Cơ ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
máy
khí-Ô tô
147 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
148 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
149 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
150 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
151 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
9/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
152 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
153 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 4 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
154 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
155 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
156 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
160 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
161 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
162 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
163 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
164 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 7 A10-610 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
165 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
166 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
167 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
168 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
10/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
169 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
170 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
171 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
172 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
173 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
174 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
175 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 2 A9-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
176 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 5 A9-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
177 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 7 A9-403 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
11/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
186 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
187 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
188 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
189 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
190 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
191 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
192 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
193 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
194 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
195 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
196 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
197 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
198 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
199 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
200 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
201 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611A ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
12/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
212 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
213 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
214 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
215 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
216 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
217 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
218 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
219 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 2 A7-629 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
13/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
220 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 5 A7-629 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
221 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 6 A7-629 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
222 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
223 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
224 202331003110001 1003110 Vật lý 7,8,9,10 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
Sân TT Khu
225 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
226 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
227 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
228 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
229 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
230 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
231 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
232 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
233 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
234 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
235 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
Sân TT Khu
236 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024 SV đăng ký học
A
14/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
15/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
16/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
17/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
18/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
19/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
332 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
333 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
334 20233ME6002001 ME6002 CAD 1,2,3,4 Thứ 6 A10-603 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Phòng TH
335 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 2 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
Phòng TH
336 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 5 Khoa Điện ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
tử
337 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
20/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
338 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
339 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
340 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8,9,10 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
345 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
346 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
347 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
348 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
349 20233IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 4,5 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
350 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
351 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
352 20233IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 10,11 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
353 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
354 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
21/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
355 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
356 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
357 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
358 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
359 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 4 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
360 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 7 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
361 20233FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
362 20233FE6002001 FE6002 Điện tử số 7,8,9 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
363 20233FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 2 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
364 20233FE6002002 FE6002 Điện tử số 1,2,3 Thứ 4 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
365 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 3 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
366 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 5 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
367 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
368 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
369 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
370 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
371 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
22/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
372 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 2 A7-317 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
373 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 5 A7-315 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
376 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
377 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
378 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
379 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
380 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
381 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
382 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
383 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
384 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
385 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
386 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
387 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
388 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
23/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
389 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
390 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
391 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
392 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
393 20233CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
394 20233CT6080001 CT6080 Hóa lý 7,8,9 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
395 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
396 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
397 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Kế toán trong kinh doanh
398 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Business, ACCA)
Kế toán trong kinh doanh
399 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Business, ACCA)
Kế toán trong kinh doanh
400 20233AA6021001 AA6021 (F1-Accountant in 7,8,9 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
Business, ACCA)
401 20233EE6036001 EE6036 Khí cụ điện 1,2,3 Thứ 4 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
402 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
403 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
404 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
405 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
24/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
406 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
407 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
408 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
409 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
410 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
415 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
416 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
417 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
418 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
419 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
420 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
421 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
422 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
25/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
423 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
424 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
425 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
426 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
427 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
428 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
429 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
430 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
433 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
434 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
435 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
438 20233FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
439 20233FE6020001 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
26/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
440 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
441 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 5 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
442 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
443 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
444 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
445 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
446 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
447 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
448 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
449 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
450 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-306 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
451 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 6 A9-306 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
452 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
453 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
27/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
458 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
459 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
460 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
461 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
466 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 2 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
467 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
468 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
469 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 6 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
470 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
471 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 6 A7-317 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
472 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
473 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
28/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
474 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
475 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
476 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
477 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
484 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
485 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A10-511 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
486 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 3 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
487 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A10-605 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
29/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
494 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 3 A10-707 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
495 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 5 A10-707 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
496 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 7 A10-707 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
498 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
499 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
500 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
501 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
502 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
503 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
504 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
505 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
506 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
507 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
30/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
508 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
509 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
510 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
511 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
512 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
513 20233ME6085001 ME6085 Thiết kế đồ gá 1,2,3 Thứ 2 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
514 20233ME6085001 ME6085 Thiết kế đồ gá 1,2,3 Thứ 5 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
519 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
520 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
521 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
522 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
523 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
524 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
31/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
537 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
538 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
539 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
540 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
541 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
32/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
542 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
543 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
544 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
555 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
556 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
557 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
558 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
33/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
559 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
560 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
561 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
562 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
563 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
564 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
565 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 2 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
566 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 5 A7-608 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
567 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
568 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
569 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
570 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
571 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
574 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
34/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
575 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
576 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
577 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
578 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
579 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
580 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
581 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
582 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
583 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
584 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-321 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
585 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 4 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
586 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
587 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
588 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
589 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
590 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
35/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
591 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
592 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 2 A10-804 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
593 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 4 A10-804 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
594 20233BS6007001 BS6007 Vật lý 2 1,2,3,4 Thứ 2 A9-402 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
595 20233BS6007002 BS6007 Vật lý 2 7,8,9,10 Thứ 2 A9-402 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
596 20233BS6007003 BS6007 Vật lý 2 13,14,15,16 Thứ 3 A9-402 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
597 20233EE6067001 EE6067 Vẽ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
598 20233EE6067001 EE6067 Vẽ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-309 ĐH K16 08/01/2024 SV đăng ký học
601 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 2 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
602 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 4 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
603 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 6 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
604 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
605 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
606 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 3 A9-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
36/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
607 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
608 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
609 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
610 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
611 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
612 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
613 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
614 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
615 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
616 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
617 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
618 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
619 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
620 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
621 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
37/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
622 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
623 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
624 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
625 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
626 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
627 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
628 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
629 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
630 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
631 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
632 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
633 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
634 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
635 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
636 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
38/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
637 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
638 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
639 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
640 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
641 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
642 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 3 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
643 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
644 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
645 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
646 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
647 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
648 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
649 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
650 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
651 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
39/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
652 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
653 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
654 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
655 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
656 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
657 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
658 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
659 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
660 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
661 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
662 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
663 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
664 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
665 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
666 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
40/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
667 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
668 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
669 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
670 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
671 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
672 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 4 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
673 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
674 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
675 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 4 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
676 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
677 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
678 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 3 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
679 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 6 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
680 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
681 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
41/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
682 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
683 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
684 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
685 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
686 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
687 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
688 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 3 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
689 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 6 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
690 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
691 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
692 20233CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 1,2,3 Thứ 3 B2-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
693 20233CT6086001 CT6086 Hóa vô cơ 1,2,3 Thứ 6 B2-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
42/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
43/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
44/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
728 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
729 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
730 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
731 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
732 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
733 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
734 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
735 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
736 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
737 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
738 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
739 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
740 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
741 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
45/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
742 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
743 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 7 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
744 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
745 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
746 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
747 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
748 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 3 A7-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
749 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 6 A7-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
750 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
751 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 5 A10-708 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
752 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 2 A9-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
753 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 5 A9-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
754 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 2 A9-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
755 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 5 A9-204 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
756 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
46/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
757 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
758 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
759 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
760 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 2 A9-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
761 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 5 A9-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
762 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
763 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
764 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 3 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
765 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6 A9-406 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
766 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
767 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
768 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
769 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
770 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
771 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
47/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
772 20233IT6016001 IT6016 Kỹ thuật số 7,8,9 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
781 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
782 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
783 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
784 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
785 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
786 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
48/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
787 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A7-319 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
788 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
789 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 3 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
790 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
791 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
792 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 7 A7-315 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
793 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
794 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
795 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
796 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
797 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
798 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
799 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 2 A7-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
800 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 3 A7-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
801 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 5 A7-303 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
49/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
802 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
803 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
804 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
805 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
806 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
813 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
814 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
815 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
816 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
50/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
817 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
818 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-108 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
819 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
820 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
821 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
822 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 A9-405 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
823 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
824 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
825 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
826 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
827 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
828 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
829 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
830 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
831 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
51/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
832 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
833 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
834 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
835 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
836 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
837 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
838 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
839 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
840 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
841 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
842 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
843 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
844 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
845 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
846 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
52/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
847 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
848 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A9-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
861 20233BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 4,5 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
53/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
862 20233BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 4,5 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
869 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
870 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
871 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Phòng TH
872 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
873 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
874 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
875 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
Phòng TH
876 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
TTVN
54/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
887 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
888 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
889 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
890 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
55/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
891 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
892 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
893 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
894 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
895 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
896 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
897 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
898 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
899 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
900 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
901 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
902 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
903 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
904 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
905 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
56/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
906 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
907 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
908 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
909 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
910 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
911 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
912 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 4 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
913 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
914 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
915 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
916 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 7 A9-305 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
917 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
918 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
919 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
920 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
57/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
921 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
922 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
923 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
924 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
925 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
926 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
927 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 B2-301 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
928 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
929 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
930 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
931 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
932 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
933 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
934 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
935 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
58/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
936 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
937 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
938 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
939 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
940 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 2 B4-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
941 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 4 B4-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
942 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 6 B4-503 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
949 20233BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
950 20233BS6006001 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
59/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
951 20233BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
952 20233BS6006002 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
953 20233BS6006003 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
954 20233BS6006003 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 7 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
955 20233BS6006004 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
956 20233BS6006004 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-404 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
957 20233BS6006007 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 3 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
958 20233BS6006007 BS6006 Vật lý 1 1,2,3,4 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
959 20233BS6006008 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 3 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
960 20233BS6006008 BS6006 Vật lý 1 7,8,9,10 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
961 20233BS6006005 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
962 20233BS6006005 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
963 20233BS6006006 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
964 20233BS6006006 BS6006 Vật lý 1 13,14,15,16 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
965 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 4 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
60/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
966 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 7 A10-610 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
967 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 2 A9-307 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
968 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 4 A9-307 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
969 20233ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 13,14 Thứ 6 A9-307 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
970 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 2 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
971 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 4 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
972 20233ME6042002 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
973 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
974 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
975 20233ME6042003 ME6042 Vẽ kỹ thuật 4,5 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
976 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 2 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
977 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 4 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
978 20233ME6042004 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
979 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
980 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
61/62
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
981 20233ME6042005 ME6042 Vẽ kỹ thuật 7,8 Thứ 7 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
982 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 2 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
983 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 4 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
984 20233ME6042006 ME6042 Vẽ kỹ thuật 1,2 Thứ 6 A10-807 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
985 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
986 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
987 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
988 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
989 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
990 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
991 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 2 A9-309 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
992 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 4 A9-309 ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
Phòng TH
993 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
May
Phòng TH
994 20233GF6063001 GF6063 Vẽ mỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khoa CN ĐH K17 08/01/2024 SV đăng ký học
May
62/62