Professional Documents
Culture Documents
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137978 AC2010 Kỹ thuật lập trình Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 63 D9-105 142363
Trường Điện - Điện tử 137982 AC2020 Đồ họa hình động 2D, 3D Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 60 D5-205 142364
Trường Điện - Điện tử 137983 AC2040 Cơ sở dữ liệu Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 58 D7-106 142365
Trường Điện - Điện tử 137984 AC2050 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 60 D9-305 142366
Trường Điện - Điện tử 137987 AC3010 Phân tích và thiết kế hệ thống Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 35 D5-205 142367
Trường Điện - Điện tử 137996 AC4010 Thực tại ảo Công nghệ giáo dục -Multimedia-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 16 D5-201 142369
Trường Điện - Điện tử 137997 AC4020 Thực tại tăng cường Công nghệ giáo dục -Multimedia-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 16 D9-102 142370
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138083 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D9-304 143224
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138087 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D9-305 143225
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138088 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D9-305 143226
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136425 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I **CTTT Thực phẩm-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 61 D5-205 143228
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136310 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 38 D3-403 143229
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724535 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh HS1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 3 D9-101 143230
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724536 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh HS2 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 10 D9-101 143231
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724537 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh HS3 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 6 D9-101 143232
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138082 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 71 D9-201 143240
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724528 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-101 143241
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724529 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 19 D9-101 143242
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724530 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-101 143243
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724531 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-101 143244
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724532 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-105 143245
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724533 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-105 143246
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724534 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N7 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 4 D9-105 143247
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 726604 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-105 143248
1
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 726605 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 10 D9-105 143249
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138067 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 D3-402 143250
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138068 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 70 D3-301 143251
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138069 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 143252
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138069 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3-401 143253
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136309 BF3509E Vi sinh vật đại cương **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 43 D3-403 143254
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139118 BF3513E Công nghệ thực phẩm đại cương **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D9-204 143255
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138079 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-101 143257
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138079 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-102 143256
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139117 BF3514E Dinh dưỡng **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 36 D5-201 143258
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138080 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 36 D9-103 143259
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138070 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 61 D5-103 143260
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138071 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 64 D5-104 143261
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138072 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D5-101 143263
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138072 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D5-102 143262
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138073 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-102 143265
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138073 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D9-103 143266
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138074 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 60 D9-101 143267
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138074 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 59 D9-101 143268
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138076 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 64 D3-101 143269
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138077 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 60 D3-201 143271
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138077 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 60 D6-107 143270
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138059 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học 01-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 60 D9-301 143273
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138060 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học 02-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 39 D9-301 143274
2
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138061 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học 01-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 58 D9-301 143280
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138062 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học 02-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 35 D9-301 143281
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138065 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 62 D9-106 143282
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138066 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử Sinh học-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 53 D5-406 143283
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138064 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học 02-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 44 D3-301 143284
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138064 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học 02-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 143285
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138109 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D5-103 143289
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138109 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D5-103 143288
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136241 BF4506E Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 29 D5-102 143290
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138094 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm Sinh học thực phẩm-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D5-101 143291
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138106 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D5-103 143293
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138106 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D5-103 143292
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136239 BF4511E Enzym trong công nghệ thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 29 D5-102 143294
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138110 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-201 143295
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138110 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-201 143296
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138107 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 39 D3-501 143299
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138107 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 38 D3-501 143300
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138108 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D5-503 143301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138108 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D5-504 143302
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138102 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 2 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-101 143311
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138102 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 1 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-101 143312
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138103 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 2 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 44 D3-201 143314
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138103 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 1 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D3-201 143313
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138113 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 2 B T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 57 D5-104 143317
3
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138113 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 1 B T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 58 D5-105 143316
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138116 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 56 D3-401 143318
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138116 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 55 D3-401 143319
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138118 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 57 D5-103 143321
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138118 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 57 D9-206 143320
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136240 BF4559E Vi sinh vật thực phẩm và bảo quản sau thu hoạch **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 29 D9-103 143328
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136243 BF4561E Phân tích nhanh thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 29 D5-101 143329
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136244 BF4562E Hệ thống quản lý chất lượng TP **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D5-102 143330
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138093 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải Sinh học môi trường-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D3-402 143333
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138090 BF4705 Kỹ thuật lên men Sinh học công nghiệp-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 73 D9-205 143334
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138089 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm Sinh học công nghiệp-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 72 D9-105 143338
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138091 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp Sinh học công nghiệp-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 70 D5-103 143339
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138092 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D5-104 143341
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138092 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 38 D5-104 143340
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138097 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút Sinh học phân tử & TB-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 50 D9-106 143342
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138099 BF4718 Kỹ thuật thu nhận Hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật Sinh học-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-101 143344
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138125 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống CNTP-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 20 D8-101 143349
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138126 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả) CNTP-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 28 D5-101 143350
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138127 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo) CNTP-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 41 D5-101 143351
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138122 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CNTP,QLCL-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 39 D5-101 143352
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138128 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL QLCL-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 31 D8-102 143354
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138124 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP CNTP-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 41 D5-102 143355
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138129 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP QLCL-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 22 D5-102 143356
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139052 BF5538 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén QTTBCNTP-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 21 D5-201 143358
4
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139053 BF5539 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí QTTBCNTP-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 14 D5-102 143359
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138120 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 39 D5-103 143360
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138120 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 38 D5-103 143361
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139189 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 50 D5-102 143362
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139054 BF5543 Ứng dụng tin học trong thiết kế máy và thiết bị thực phẩm QTTBCNTP-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 21 D5-201 143363
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139119 BF5728 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy SH-TP Thực phẩm-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 19 D5-102 143372
Viện Kỹ thuật Hoá học 136181 CH1014 Hoá học đại cương **PFIEV -K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 70 D5-203 143875
Viện Kỹ thuật Hoá học 137768 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3-101 143877
Viện Kỹ thuật Hoá học 137768 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3-101 143876
Viện Kỹ thuật Hoá học 137769 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-201 143879
Viện Kỹ thuật Hoá học 137769 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 41 D3-201 143878
Viện Kỹ thuật Hoá học 137770 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-301 143881
Viện Kỹ thuật Hoá học 137770 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 41 D3-301 143880
Viện Kỹ thuật Hoá học 137771 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 143882
Viện Kỹ thuật Hoá học 137771 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 39 D3-401 143883
Viện Kỹ thuật Hoá học 137772 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 143885
Viện Kỹ thuật Hoá học 137772 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 143884
Viện Kỹ thuật Hoá học 137773 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 39 D3-501 143887
Viện Kỹ thuật Hoá học 137773 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 143886
Viện Kỹ thuật Hoá học 137774 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D5-103 143888
Viện Kỹ thuật Hoá học 137775 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 23 D5-103 143889
Viện Kỹ thuật Hoá học 138141 CH1015 Hoá học II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 70 D5-104 143890
Viện Kỹ thuật Hoá học 138142 CH1015 Hoá học II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 70 D5-203 143891
Viện Kỹ thuật Hoá học 138143 CH1015 Hoá học II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 69 D5-105 143892
5
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 138144 CH1015 Hoá học II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 70 D5-204 143893
Viện Kỹ thuật Hoá học 136419 CH1015E Hóa học II **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D5-102 143894
Viện Kỹ thuật Hoá học 136405 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT KT y sinh-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 71 D5-204 143895
Viện Kỹ thuật Hoá học 137685 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-101 143896
Viện Kỹ thuật Hoá học 137685 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-101 143897
Viện Kỹ thuật Hoá học 137686 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 143898
Viện Kỹ thuật Hoá học 137686 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 143899
Viện Kỹ thuật Hoá học 137687 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 39 D3-301 143900
Viện Kỹ thuật Hoá học 137687 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 39 D3-301 143901
Viện Kỹ thuật Hoá học 137688 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-401 143903
Viện Kỹ thuật Hoá học 137688 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-401 143902
Viện Kỹ thuật Hoá học 138225 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 40 D3,5-201 143904
Viện Kỹ thuật Hoá học 138225 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 41 D3,5-201 143905
Viện Kỹ thuật Hoá học 138226 CH1017 Hoá học Vật lý 03,04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 143906
Viện Kỹ thuật Hoá học 138226 CH1017 Hoá học Vật lý 03,04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 143907
Viện Kỹ thuật Hoá học 135655 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 71 D9-105 143908
Viện Kỹ thuật Hoá học 135656 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 2/3)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 71 D9-106 143909
Viện Kỹ thuật Hoá học 135657 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 3/3)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 69 D9-205 143910
Viện Kỹ thuật Hoá học 135669 CH1018 Hoá học Sinh học (nhóm 1/2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 55 D9-101 143911
Viện Kỹ thuật Hoá học 135670 CH1018 Hoá học Sinh học (nhóm 2/2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 59 D9-101 143912
Viện Kỹ thuật Hoá học 136367 CH1019E Hóa học đại cương **CTTT KT ôtô-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 57 D5-205 143913
Viện Kỹ thuật Hoá học 139169 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 D9-202 143914
Viện Kỹ thuật Hoá học 135937 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 47 D3-101 143917
Viện Kỹ thuật Hoá học 135937 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D3-101 143916
6
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 135937 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 46 D3-101 143915
Viện Kỹ thuật Hoá học 135938 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 45 D3-201 143918
Viện Kỹ thuật Hoá học 135938 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 45 D3-201 143919
Viện Kỹ thuật Hoá học 135946 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 143920
Viện Kỹ thuật Hoá học 135946 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 143921
Viện Kỹ thuật Hoá học 135947 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D3-402 143922
Viện Kỹ thuật Hoá học 135947 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D3-402 143923
Viện Kỹ thuật Hoá học 135688 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học-K67C Hóa học 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 37 D3-401 143924
Viện Kỹ thuật Hoá học 135688 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học-K67C Hóa học 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 37 D3-401 143926
Viện Kỹ thuật Hoá học 135688 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 1 D3-401 143925
Viện Kỹ thuật Hoá học 135689 CH2004 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K67C KT in 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 18 D9-102 143928
Viện Kỹ thuật Hoá học 135689 CH2004 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D9-102 143927
Viện Kỹ thuật Hoá học 721118 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 34 C4,5-203 143932
Viện Kỹ thuật Hoá học 137821 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 37 D3-301 143933
Viện Kỹ thuật Hoá học 137823 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 10 D3-301 143934
Viện Kỹ thuật Hoá học 137824 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 43 D3-301 143935
Viện Kỹ thuật Hoá học 137826 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 41 D3-401 143936
Viện Kỹ thuật Hoá học 137827 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 143937
Viện Kỹ thuật Hoá học 137828 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-402 143938
Viện Kỹ thuật Hoá học 137927 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 57 D9-101 143939
Viện Kỹ thuật Hoá học 137928 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-101 143940
Viện Kỹ thuật Hoá học 137929 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-105 143941
Viện Kỹ thuật Hoá học 137930 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-106 143942
Viện Kỹ thuật Hoá học 137931 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 58 D9-201 143943
7
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 137932 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-201 143944
Viện Kỹ thuật Hoá học 137933 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 58 D9-301 143945
Viện Kỹ thuật Hoá học 137934 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 40 D9-301 143946
Viện Kỹ thuật Hoá học 136421 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-102 143947
Viện Kỹ thuật Hoá học 136422 CH2041E Cơ học chất lỏng **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 37 D5-101 143948
Viện Kỹ thuật Hoá học 721781 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 143949
Viện Kỹ thuật Hoá học 721782 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 143950
Viện Kỹ thuật Hoá học 721783 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 143951
Viện Kỹ thuật Hoá học 727223 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 5 D3-501 143952
Viện Kỹ thuật Hoá học 137783 CH3008 Hoá lý KT in -K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D5-203 143953
Viện Kỹ thuật Hoá học 721731 CH3052 TN Hóa lý I C01 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143954
Viện Kỹ thuật Hoá học 721732 CH3052 TN Hóa lý I C02 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143955
Viện Kỹ thuật Hoá học 721733 CH3052 TN Hóa lý I C03 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143956
Viện Kỹ thuật Hoá học 721734 CH3052 TN Hóa lý I C04 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 8 D3-101 143957
Viện Kỹ thuật Hoá học 721735 CH3052 TN Hóa lý I C05 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143958
Viện Kỹ thuật Hoá học 721736 CH3052 TN Hóa lý I C06 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143959
Viện Kỹ thuật Hoá học 721737 CH3052 TN Hóa lý I C07 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143960
Viện Kỹ thuật Hoá học 721738 CH3052 TN Hóa lý I C08 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143961
Viện Kỹ thuật Hoá học 721739 CH3052 TN Hóa lý I C09 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143962
Viện Kỹ thuật Hoá học 721741 CH3052 TN Hóa lý I C11 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143963
Viện Kỹ thuật Hoá học 721742 CH3052 TN Hóa lý I C12 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D3-101 143964
Viện Kỹ thuật Hoá học 721743 CH3052 TN Hóa lý I C13 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 8 D3-101 143965
Viện Kỹ thuật Hoá học 721745 CH3052 TN Hóa lý I C15 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D3-101 143966
Viện Kỹ thuật Hoá học 721749 CH3052 TN Hóa lý I C19 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 5 D3-101 143967
8
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 721750 CH3052 TN Hóa lý I C20 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 7 D3-101 143968
Viện Kỹ thuật Hoá học 721751 CH3052 TN Hóa lý I C21 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-101 143969
Viện Kỹ thuật Hoá học 721752 CH3052 TN Hóa lý I C22 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143970
Viện Kỹ thuật Hoá học 721753 CH3052 TN Hóa lý I C23 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-101 143971
Viện Kỹ thuật Hoá học 721754 CH3052 TN Hóa lý I C24 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-101 143972
Viện Kỹ thuật Hoá học 136102 CH3061 Hóa lý II **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 14 D9-104 143973
Viện Kỹ thuật Hoá học 137790 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 143975
Viện Kỹ thuật Hoá học 137790 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 143974
Viện Kỹ thuật Hoá học 137791 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143976
Viện Kỹ thuật Hoá học 137791 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143977
Viện Kỹ thuật Hoá học 137792 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 143979
Viện Kỹ thuật Hoá học 137792 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 143978
Viện Kỹ thuật Hoá học 137793 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 143981
Viện Kỹ thuật Hoá học 137793 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 143980
Viện Kỹ thuật Hoá học 137794 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143982
Viện Kỹ thuật Hoá học 137794 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143983
Viện Kỹ thuật Hoá học 137813 CH3061 Hóa lý II Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 143984
Viện Kỹ thuật Hoá học 137813 CH3061 Hóa lý II Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 143985
Viện Kỹ thuật Hoá học 721684 CH3062 TN Hóa lý II CC01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143986
Viện Kỹ thuật Hoá học 721685 CH3062 TN Hóa lý II CC02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D3-101 143987
Viện Kỹ thuật Hoá học 721686 CH3062 TN Hóa lý II CC03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143988
Viện Kỹ thuật Hoá học 721687 CH3062 TN Hóa lý II CC04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143989
Viện Kỹ thuật Hoá học 721688 CH3062 TN Hóa lý II CC05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143990
Viện Kỹ thuật Hoá học 721689 CH3062 TN Hóa lý II CC06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143991
9
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 721690 CH3062 TN Hóa lý II CC07 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143992
Viện Kỹ thuật Hoá học 721691 CH3062 TN Hóa lý II CC08 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143993
Viện Kỹ thuật Hoá học 721693 CH3062 TN Hóa lý II CC09 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143994
Viện Kỹ thuật Hoá học 721694 CH3062 TN Hóa lý II CC10 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143995
Viện Kỹ thuật Hoá học 721695 CH3062 TN Hóa lý II CC11 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143996
Viện Kỹ thuật Hoá học 721696 CH3062 TN Hóa lý II CC12 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 143997
Viện Kỹ thuật Hoá học 721697 CH3062 TN Hóa lý II CC13 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-201 143998
Viện Kỹ thuật Hoá học 721698 CH3062 TN Hóa lý II CC14 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-201 143999
Viện Kỹ thuật Hoá học 721699 CH3062 TN Hóa lý II CC15 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144000
Viện Kỹ thuật Hoá học 721700 CH3062 TN Hóa lý II CC16 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144001
Viện Kỹ thuật Hoá học 721701 CH3062 TN Hóa lý II CC17 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144002
Viện Kỹ thuật Hoá học 721702 CH3062 TN Hóa lý II CC18 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144003
Viện Kỹ thuật Hoá học 721703 CH3062 TN Hóa lý II CC19 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144004
Viện Kỹ thuật Hoá học 721704 CH3062 TN Hóa lý II CC20 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144005
Viện Kỹ thuật Hoá học 721705 CH3062 TN Hóa lý II CC21 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144006
Viện Kỹ thuật Hoá học 721706 CH3062 TN Hóa lý II CC22 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144007
Viện Kỹ thuật Hoá học 721707 CH3062 TN Hóa lý II CC23 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D3-301 144008
Viện Kỹ thuật Hoá học 721708 CH3062 TN Hóa lý II CC24 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144009
Viện Kỹ thuật Hoá học 721709 CH3062 TN Hóa lý II CC25 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144010
Viện Kỹ thuật Hoá học 721710 CH3062 TN Hóa lý II CC26 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144011
Viện Kỹ thuật Hoá học 721711 CH3062 TN Hóa lý II CC27 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 6 D3-301 144012
Viện Kỹ thuật Hoá học 721712 CH3062 TN Hóa lý II CC28 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 1 D3-301 144013
Viện Kỹ thuật Hoá học 721713 CH3062 TN Hóa lý II CC29 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144014
Viện Kỹ thuật Hoá học 721714 CH3062 TN Hóa lý II CC30 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144015
10
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 721715 CH3062 TN Hóa lý II CC31 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144016
Viện Kỹ thuật Hoá học 721716 CH3062 TN Hóa lý II CC32 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144017
Viện Kỹ thuật Hoá học 721717 CH3062 TN Hóa lý II CC33 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-301 144018
Viện Kỹ thuật Hoá học 721719 CH3062 TN Hóa lý II CC34 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144019
Viện Kỹ thuật Hoá học 721720 CH3062 TN Hóa lý II CC35 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144020
Viện Kỹ thuật Hoá học 721721 CH3062 TN Hóa lý II CC36 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144021
Viện Kỹ thuật Hoá học 721722 CH3062 TN Hóa lý II CC37 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144022
Viện Kỹ thuật Hoá học 721723 CH3062 TN Hóa lý II CC38 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144023
Viện Kỹ thuật Hoá học 721724 CH3062 TN Hóa lý II CC39 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 6 D3-401 144024
Viện Kỹ thuật Hoá học 721725 CH3062 TN Hóa lý II CC40 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D3-401 144025
Viện Kỹ thuật Hoá học 721726 CH3062 TN Hóa lý II CC41 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144026
Viện Kỹ thuật Hoá học 721727 CH3062 TN Hóa lý II CC42 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144027
Viện Kỹ thuật Hoá học 721728 CH3062 TN Hóa lý II CC43 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144028
Viện Kỹ thuật Hoá học 721729 CH3062 TN Hóa lý II CC44 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144029
Viện Kỹ thuật Hoá học 721730 CH3062 TN Hóa lý II CC45 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144030
Viện Kỹ thuật Hoá học 726282 CH3062 TN Hóa lý II TNHD-CC1 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 7 D3-401 144031
Viện Kỹ thuật Hoá học 726283 CH3062 TN Hóa lý II TNHD-CC2 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 7 D3-401 144032
Viện Kỹ thuật Hoá học 138268 CH3071 Hóa lý Môi trường-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 33 D5-203 144033
Viện Kỹ thuật Hoá học 138269 CH3071 Hóa lý Môi trường-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D5-204 144035
Viện Kỹ thuật Hoá học 138269 CH3071 Hóa lý Môi trường-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D5-204 144034
Viện Kỹ thuật Hoá học 138272 CH3071 Hóa lý Quản lý TN&MT-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D5-202 144036
Viện Kỹ thuật Hoá học 721755 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144037
Viện Kỹ thuật Hoá học 721756 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144038
Viện Kỹ thuật Hoá học 721757 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144039
11
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 721758 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144040
Viện Kỹ thuật Hoá học 721759 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144041
Viện Kỹ thuật Hoá học 721760 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144042
Viện Kỹ thuật Hoá học 721761 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT07 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144043
Viện Kỹ thuật Hoá học 721762 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT08 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144044
Viện Kỹ thuật Hoá học 721763 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT09 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144045
Viện Kỹ thuật Hoá học 721764 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT10 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144046
Viện Kỹ thuật Hoá học 721765 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT11 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144047
Viện Kỹ thuật Hoá học 721766 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT12 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144048
Viện Kỹ thuật Hoá học 721767 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT13 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-201 144049
Viện Kỹ thuật Hoá học 721768 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT14 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144050
Viện Kỹ thuật Hoá học 721769 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT15 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144051
Viện Kỹ thuật Hoá học 138054 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 60 D5-205 144052
Viện Kỹ thuật Hoá học 136312 CH3081E Hóa lý **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D5-105 144053
Viện Kỹ thuật Hoá học 721770 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-201 144054
Viện Kỹ thuật Hoá học 721771 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D3,5-201 144055
Viện Kỹ thuật Hoá học 721772 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144056
Viện Kỹ thuật Hoá học 721773 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144057
Viện Kỹ thuật Hoá học 721774 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144058
Viện Kỹ thuật Hoá học 721775 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144059
Viện Kỹ thuật Hoá học 721776 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF07 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144060
Viện Kỹ thuật Hoá học 721777 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF08 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 3 D3,5-301 144061
Viện Kỹ thuật Hoá học 721778 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF09 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-301 144062
Viện Kỹ thuật Hoá học 721779 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF10 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144063
12
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 721780 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF11 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D3,5-301 144064
Viện Kỹ thuật Hoá học 721784 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-301 144065
Viện Kỹ thuật Hoá học 721785 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D3,5-301 144066
Viện Kỹ thuật Hoá học 721786 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 3 D3,5-301 144067
Viện Kỹ thuật Hoá học 721787 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144068
Viện Kỹ thuật Hoá học 721788 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144069
Viện Kỹ thuật Hoá học 721789 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144070
Viện Kỹ thuật Hoá học 137784 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D7-403 144071
Viện Kỹ thuật Hoá học 137784 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D7-403 144072
Viện Kỹ thuật Hoá học 137785 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D7-404 144074
Viện Kỹ thuật Hoá học 137785 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D7-404 144073
Viện Kỹ thuật Hoá học 136420 CH3200E Hóa hữu cơ I **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 39 C1-302 144119
Viện Kỹ thuật Hoá học 137814 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 71 C1-302 144120
Viện Kỹ thuật Hoá học 137815 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 27 C1-302 144121
Viện Kỹ thuật Hoá học 136304 CH3210E Hóa hữu cơ II **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 34 C1-302 144122
Viện Kỹ thuật Hoá học 136103 CH3220 Hóa hữu cơ **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 12 C1-302 144123
Viện Kỹ thuật Hoá học 137795 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 38 C1-302 144124
Viện Kỹ thuật Hoá học 137795 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 38 C1-302 144125
Viện Kỹ thuật Hoá học 137796 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 68 C1-302 144126
Viện Kỹ thuật Hoá học 137797 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 43 C1-302 144127
Viện Kỹ thuật Hoá học 137798 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 20 C1-302 144128
Viện Kỹ thuật Hoá học 137799 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 57 C1-302 144129
Viện Kỹ thuật Hoá học 137800 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 45 C1-302 144130
Viện Kỹ thuật Hoá học 138316 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 41 C1-302 144131
13
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 138316 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 41 C1-302 144132
Viện Kỹ thuật Hoá học 138317 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 39 C1-302 144134
Viện Kỹ thuật Hoá học 138317 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 38 C1-302 144133
Viện Kỹ thuật Hoá học 138318 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144136
Viện Kỹ thuật Hoá học 138318 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144135
Viện Kỹ thuật Hoá học 138319 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 65 C1-302 144137
Viện Kỹ thuật Hoá học 138041 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144138
Viện Kỹ thuật Hoá học 138041 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144139
Viện Kỹ thuật Hoá học 138042 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 56 C1-302 144140
Viện Kỹ thuật Hoá học 138051 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 58 C1-302 144141
Viện Kỹ thuật Hoá học 138052 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 43 C1-302 144142
Viện Kỹ thuật Hoá học 138053 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144143
Viện Kỹ thuật Hoá học 138053 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144144
Viện Kỹ thuật Hoá học 136311 CH3224E Hóa hữu cơ **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 34 C1-302 144145
Viện Kỹ thuật Hoá học 138270 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 56 C1-302 144146
Viện Kỹ thuật Hoá học 138271 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 31 C1-302 144147
Viện Kỹ thuật Hoá học 138039 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 37 D5-105 144197
Viện Kỹ thuật Hoá học 138039 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 37 D5-105 144196
Viện Kỹ thuật Hoá học 138040 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-205 144198
Viện Kỹ thuật Hoá học 138040 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 39 D5-205 144199
Viện Kỹ thuật Hoá học 138048 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 34 D5-101 144200
Viện Kỹ thuật Hoá học 138049 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-103 144202
Viện Kỹ thuật Hoá học 138049 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-103 144201
Viện Kỹ thuật Hoá học 138050 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 144204
14
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 138050 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 144203
Viện Kỹ thuật Hoá học 136313 CH3316E Hóa phân tích **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D5-202 144205
Viện Kỹ thuật Hoá học 720926 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 11 TC-204 144206
Viện Kỹ thuật Hoá học 720927 CH3318 TN hóa phân tích N2 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144207
Viện Kỹ thuật Hoá học 720928 CH3318 TN hóa phân tích N3 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 11 TC-204 144208
Viện Kỹ thuật Hoá học 720929 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144209
Viện Kỹ thuật Hoá học 720930 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144210
Viện Kỹ thuật Hoá học 720931 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144211
Viện Kỹ thuật Hoá học 720932 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144212
Viện Kỹ thuật Hoá học 720933 CH3318 TN hóa phân tích N8 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144213
Viện Kỹ thuật Hoá học 720934 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144214
Viện Kỹ thuật Hoá học 720935 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144215
Viện Kỹ thuật Hoá học 720936 CH3318 TN hóa phân tích N11 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144216
Viện Kỹ thuật Hoá học 720937 CH3318 TN hóa phân tích N12 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144217
Viện Kỹ thuật Hoá học 720938 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144218
Viện Kỹ thuật Hoá học 720939 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144219
Viện Kỹ thuật Hoá học 720940 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144220
Viện Kỹ thuật Hoá học 720941 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144221
Viện Kỹ thuật Hoá học 720942 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144222
Viện Kỹ thuật Hoá học 720943 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 9 TC-207 144223
Viện Kỹ thuật Hoá học 720944 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144224
Viện Kỹ thuật Hoá học 720945 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144225
Viện Kỹ thuật Hoá học 720946 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144226
Viện Kỹ thuật Hoá học 720947 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144227
15
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 720948 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144228
Viện Kỹ thuật Hoá học 720949 CH3318 TN hóa phân tích N24 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144229
Viện Kỹ thuật Hoá học 720950 CH3318 TN hóa phân tích N25 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144230
Viện Kỹ thuật Hoá học 720951 CH3318 TN hóa phân tích N26 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144231
Viện Kỹ thuật Hoá học 720952 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144232
Viện Kỹ thuật Hoá học 720953 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144233
Viện Kỹ thuật Hoá học 720954 CH3318 TN hóa phân tích N29 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144234
Viện Kỹ thuật Hoá học 720955 CH3318 TN hóa phân tích N30 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 8 TC-412 144235
Viện Kỹ thuật Hoá học 720956 CH3318 TN hóa phân tích N31 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144236
Viện Kỹ thuật Hoá học 720957 CH3318 TN hóa phân tích N32 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 5 TC-412 144237
Viện Kỹ thuật Hoá học 720958 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N33 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 9 TC-208 144238
Viện Kỹ thuật Hoá học 720959 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N34 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-208 144239
Viện Kỹ thuật Hoá học 720960 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N35 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 9 TC-208 144240
Viện Kỹ thuật Hoá học 720961 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N36 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 6 TC-208 144241
Viện Kỹ thuật Hoá học 137801 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D7-201 144242
Viện Kỹ thuật Hoá học 137802 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 D7-202 144243
Viện Kỹ thuật Hoá học 137802 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 D7-203 144244
Viện Kỹ thuật Hoá học 720976 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 144255
Viện Kỹ thuật Hoá học 720977 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144256
Viện Kỹ thuật Hoá học 720978 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144257
Viện Kỹ thuật Hoá học 720979 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144258
Viện Kỹ thuật Hoá học 720980 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 144259
Viện Kỹ thuật Hoá học 720981 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 9 D9-201 144260
Viện Kỹ thuật Hoá học 720982 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144261
16
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 720983 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144262
Viện Kỹ thuật Hoá học 720984 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N23 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144263
Viện Kỹ thuật Hoá học 720985 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 8 D9-201 144264
Viện Kỹ thuật Hoá học 720987 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N26 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 4 D9-201 144265
Viện Kỹ thuật Hoá học 137786 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 144267
Viện Kỹ thuật Hoá học 137786 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 144266
Viện Kỹ thuật Hoá học 137787 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 41 D3-201 144269
Viện Kỹ thuật Hoá học 137787 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 42 D3-201 144268
Viện Kỹ thuật Hoá học 137788 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 39 D3-301 144271
Viện Kỹ thuật Hoá học 137788 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 144270
Viện Kỹ thuật Hoá học 720989 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N28 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 9 D9-201 144310
Viện Kỹ thuật Hoá học 720990 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N29 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 6 D9-201 144311
Viện Kỹ thuật Hoá học 137776 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144314
Viện Kỹ thuật Hoá học 137776 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144312
Viện Kỹ thuật Hoá học 137776 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144313
Viện Kỹ thuật Hoá học 137777 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144316
Viện Kỹ thuật Hoá học 137777 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144315
Viện Kỹ thuật Hoá học 137777 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 45 C3-303 144317
Viện Kỹ thuật Hoá học 137778 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 47 C3-303 144318
Viện Kỹ thuật Hoá học 137778 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144320
Viện Kỹ thuật Hoá học 137778 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 47 C3-303 144319
Viện Kỹ thuật Hoá học 137779 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144321
Viện Kỹ thuật Hoá học 137779 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144323
Viện Kỹ thuật Hoá học 137779 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144322
17
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 137816 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 50 D9-102 144325
Viện Kỹ thuật Hoá học 137816 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 50 D9-103 144324
Viện Kỹ thuật Hoá học 137789 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K65S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-4 45 C3-303 144326
Viện Kỹ thuật Hoá học 137789 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144328
Viện Kỹ thuật Hoá học 137789 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-4 45 C3-303 144327
Viện Kỹ thuật Hoá học 136104 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 14 C3-303 144329
Viện Kỹ thuật Hoá học 137803 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 48 C3-303 144332
Viện Kỹ thuật Hoá học 137803 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 49 C3-303 144331
Viện Kỹ thuật Hoá học 137803 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 49 C3-303 144330
Viện Kỹ thuật Hoá học 137804 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 41 C3-303 144334
Viện Kỹ thuật Hoá học 137804 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 41 C3-303 144333
Viện Kỹ thuật Hoá học 137805 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144336
Viện Kỹ thuật Hoá học 137805 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144337
Viện Kỹ thuật Hoá học 137805 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144335
Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 4 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 66 D9-105 144339
Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 3 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 66 D9-105 144341
Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1-4 67 D9-106 144338
Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1-4 66 D9-106 144340
Viện Kỹ thuật Hoá học 725110 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, nhận đồ án trong tuần 3 TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1-4 16 D9-106 144342
Viện Kỹ thuật Hoá học 137861 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 48 D3-501 144347
Viện Kỹ thuật Hoá học 137861 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D3-501 144346
Viện Kỹ thuật Hoá học 137809 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 70 D9-305 144348
Viện Kỹ thuật Hoá học 137810 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 144349
Viện Kỹ thuật Hoá học 137810 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 144350
18
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 137858 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 44 D3-201 144351
Viện Kỹ thuật Hoá học 137858 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D3-201 144352
Viện Kỹ thuật Hoá học 137856 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D3-101 144366
Viện Kỹ thuật Hoá học 137856 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 45 D3-101 144365
Viện Kỹ thuật Hoá học 137817 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 26 D9-104 144402
Viện Kỹ thuật Hoá học 137819 CH3651 Thiết kế bao bì KT In-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 26 D9-103 144407
Viện Kỹ thuật Hoá học 137829 CH3800 Xây dựng công nghiệp KT Hoá học-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 49 D9-205 144408
Viện Kỹ thuật Hoá học 137830 CH3800 Xây dựng công nghiệp KT Hoá học-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 60 D9-205 144409
Viện Kỹ thuật Hoá học 136238 CH3853E Nghiên cứu và phát triển thuốc **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 34 D3-403 144410
Viện Kỹ thuật Hoá học 137839 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 39 D6-208 144419
Viện Kỹ thuật Hoá học 137839 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 40 D6-208 144418
Viện Kỹ thuật Hoá học 137896 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu Tự chọn A-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 23 D9-103 144427
Viện Kỹ thuật Hoá học 137840 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 144429
Viện Kỹ thuật Hoá học 137840 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D3-201 144428
Viện Kỹ thuật Hoá học 137841 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 144431
Viện Kỹ thuật Hoá học 137841 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 144430
Viện Kỹ thuật Hoá học 137842 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Blend)-Lọc hóa dầu-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 67 D5-103 144432
Viện Kỹ thuật Hoá học 137843 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 144434
Viện Kỹ thuật Hoá học 137843 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D5-203 144433
Viện Kỹ thuật Hoá học 137844 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 62 D3,5-201 144435
Viện Kỹ thuật Hoá học 137845 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 62 D3,5-301 144436
Viện Kỹ thuật Hoá học 137846 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 63 D5-104 144437
Viện Kỹ thuật Hoá học 137847 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 62 D5-105 144438
Viện Kỹ thuật Hoá học 137852 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-201 144450
19
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 137853 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-301 144451
Viện Kỹ thuật Hoá học 137872 CH4131 Công nghệ điện hóa Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 68 D6-306 144452
Viện Kỹ thuật Hoá học 137867 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 67 D5-203 144453
Viện Kỹ thuật Hoá học 137911 CH4156 Điện phân thoát kim loại Điện hóa & BVKL-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 25 D9-202 144454
Viện Kỹ thuật Hoá học 137864 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính Silicat-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 45 D5-403 144456
Viện Kỹ thuật Hoá học 137865 CH4198 Công nghệ gốm sứ Silicat-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 D5-403 144457
Viện Kỹ thuật Hoá học 137866 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh Silicat-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 44 D9-206 144458
Viện Kỹ thuật Hoá học 137863 CH4214 Lò công nghiệp silicat Silicat-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 36 D5-201 144459
Viện Kỹ thuật Hoá học 137862 CH4220 Hóa lý silicat II Silicat-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 45 D7-105 144460
Viện Kỹ thuật Hoá học 137868 CH4251 Công nghệ muối khoáng Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 70 D3,5-401 144461
Viện Kỹ thuật Hoá học 137869 CH4257 Chế biến khoáng sản Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 65 D5-203 144462
Viện Kỹ thuật Hoá học 137870 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 66 D7-106 144463
Viện Kỹ thuật Hoá học 721053 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N1 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144464
Viện Kỹ thuật Hoá học 721054 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N2 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144465
Viện Kỹ thuật Hoá học 721055 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N3 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144466
Viện Kỹ thuật Hoá học 721056 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N4 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 6 D9-305 144467
Viện Kỹ thuật Hoá học 721057 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N5 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D9-305 144468
Viện Kỹ thuật Hoá học 721058 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N6 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144469
Viện Kỹ thuật Hoá học 137871 CH4276 Vật liệu vô cơ Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 68 D5-103 144470
Viện Kỹ thuật Hoá học 139048 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D5-404 144471
Viện Kỹ thuật Hoá học 137873 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 21 D3-402 144472
Viện Kỹ thuật Hoá học 137874 CH4330 Quá trình điện hóa Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 22 D6-303 144473
Viện Kỹ thuật Hoá học 137875 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 23 D5-101 144474
Viện Kỹ thuật Hoá học 137876 CH4340 Ứng dụng tin học trong hóa học Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 26 D5-404 144475
20
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 139103 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 25 D5-101 144476
Viện Kỹ thuật Hoá học 720697 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 D5-101 144477
Viện Kỹ thuật Hoá học 136308 CH4400E Thiết bị và điều khiển quá trình **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 36 D9-202 144478
Viện Kỹ thuật Hoá học 137854 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 62 D5-104 144479
Viện Kỹ thuật Hoá học 137855 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 63 D5-105 144480
Viện Kỹ thuật Hoá học 137897 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn A-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 63 D9-201 144481
Viện Kỹ thuật Hoá học 137898 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn A-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 72 D5-104 144482
Viện Kỹ thuật Hoá học 137848 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 64 D7-403 144483
Viện Kỹ thuật Hoá học 137849 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 60 D7-404 144484
Viện Kỹ thuật Hoá học 137850 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 63 D5-104 144485
Viện Kỹ thuật Hoá học 137851 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 63 D5-105 144486
Viện Kỹ thuật Hoá học 136070 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 17 D8-201 144487
Viện Kỹ thuật Hoá học 137833 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật Hóa dược-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 32 D8-202 144488
Viện Kỹ thuật Hoá học 136071 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 17 D9-202 144489
Viện Kỹ thuật Hoá học 137834 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế Hóa dược-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D9-203 144490
Viện Kỹ thuật Hoá học 136306 CH4490E Cơ sở kỹ thuật bào chế **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 36 D9-204 144491
Viện Kỹ thuật Hoá học 136307 CH4492E Hoá dược I **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 35 D3-403 144492
Viện Kỹ thuật Hoá học 136072 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 17 D5-403 144493
Viện Kỹ thuật Hoá học 137835 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược Hóa dược-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 32 D5-404 144494
Viện Kỹ thuật Hoá học 136073 CH4499 Hóa sinh **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 17 D5-201 144495
Viện Kỹ thuật Hoá học 137836 CH4499 Hóa sinh Hóa dược-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 32 D5-202 144496
Viện Kỹ thuật Hoá học 136074 CH4510 Hóa dược đại cương **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 17 D7-306 144506
Viện Kỹ thuật Hoá học 137837 CH4510 Hóa dược đại cương Hóa dược-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 32 D7-307 144507
Viện Kỹ thuật Hoá học 137838 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ Hóa dược-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 35 D5-405 144508
21
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 136235 CH4516E Seminar **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 31 D3-404 144509
Viện Kỹ thuật Hoá học 136236 CH4517E Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 33 D5-405 144510
Viện Kỹ thuật Hoá học 720698 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 33 D5-101 144511
Viện Kỹ thuật Hoá học 727262 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV Máy hóa, liên hệ BM 9h30 ngày 12/10/2022 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D5-101 144512
Viện Kỹ thuật Hoá học 137888 CH4671 KT in số KT in-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 23 D8-203 144513
Viện Kỹ thuật Hoá học 137891 CH4714 Hệ thống quản lý màu KT in-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 24 D3-404 144514
Viện Kỹ thuật Hoá học 137890 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì KT in-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 24 D8-104 144518
Viện Kỹ thuật Hoá học 721108 CH4726 Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 24 C4,5-203 144522
Viện Kỹ thuật Hoá học 137889 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo KT in-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 23 D5-403 144523
Viện Kỹ thuật Hoá học 137877 CH4800 Hóa keo Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 25 D9-102 144524
Viện Kỹ thuật Hoá học 137878 CH4801 Kỹ thuật xúc tác Hóa học-K64C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 21 D3-403 144525
Viện Kỹ thuật Hoá học 137879 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 22 D5-102 144526
Viện Kỹ thuật Hoá học 137880 CH4826 Xúc tác hữu cơ Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 24 D9-302 144527
Viện Kỹ thuật Hoá học 137881 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 38 D9-303 144528
Viện Kỹ thuật Hoá học 137882 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 27 D9-303 144529
Viện Kỹ thuật Hoá học 137883 CH4833 Hương liệu và mỹ phẩm Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 29 D8-202 144530
Viện Kỹ thuật Hoá học 137884 CH4834 Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 32 D5-101 144531
Viện Kỹ thuật Hoá học 139047 CH4850 Hóa học phức chất Hóa học-K64C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 30 D9-305 144532
Viện Kỹ thuật Hoá học 139050 CH4853 Hóa sinh vô cơ Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 23 D5-205 144533
Viện Kỹ thuật Hoá học 137886 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 43 D3-402 144534
Viện Kỹ thuật Hoá học 137887 CH4859 Vật liệu y sinh Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 44 D5-205 144535
Viện Kỹ thuật Hoá học 137528 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 23 D5-102 144536
Viện Kỹ thuật Hoá học 137529 CH4877 Các phương pháp phân tích điện hóa Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 23 D3-404 144537
Viện Kỹ thuật Hoá học 139043 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 23 D3-402 144538
22
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 139044 CH4882 Các phương pháp tách trong hóa phân tích Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 22 D5-203 144539
Viện Kỹ thuật Hoá học 139045 CH4883 Kỹ thuật xử lý mẫu trong Hóa phân tích. Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 28 D9-302 144540
Viện Kỹ thuật Hoá học 139046 CH4884 Các phương pháp phân tích hình thái và cấu trúc vật liệu Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 25 D9-102 144541
Viện Kỹ thuật Hoá học 139106 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K63S TC B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 20 D5-103 144551
Viện Kỹ thuật Hoá học 137913 CH5369 Công nghệ các chất kết dính vô cơ II Silicat-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 19 D9-102 144573
Viện Kỹ thuật Hoá học 137914 CH5370 Công nghệ thuỷ tinh II Silicat-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 20 D5-105 144574
Viện Kỹ thuật Hoá học 137921 CH5372 Các phương pháp phân tích đặc tính vật liệu Tự chọn B-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 26 D5-104 144575
Viện Kỹ thuật Hoá học 720870 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV CN Vô cơ. L.hệ BM 10h thứ 2, tuần 1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 18 D9-103 144576
Viện Kỹ thuật Hoá học 139075 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm Tự chọn B-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 49 D5-105 144577
Viện Kỹ thuật Hoá học 137908 CH5408 Công nghệ phân bón Vô cơ-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 18 D9-103 144578
Viện Kỹ thuật Hoá học 137909 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm Vô cơ-K63S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 18 D9-203 144579
Viện Kỹ thuật Hoá học 137910 CH5412 Công nghệ axit Vô cơ-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 19 D9-102 144580
Viện Kỹ thuật Hoá học 720871 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N1 TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 5 D3-402 144581
Viện Kỹ thuật Hoá học 720872 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N2 TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 4 D3-402 144582
Viện Kỹ thuật Hoá học 720873 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N3 TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 8 D3-402 144583
Viện Kỹ thuật Hoá học 720699 CH5501 Đồ án 3 SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 23 D9-202 144584
Viện Kỹ thuật Hoá học 137915 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB CNHH-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 30 D9-202 144585
Viện Kỹ thuật Hoá học 137916 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB CNHH-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 35 D9-103 144586
Viện Kỹ thuật Hoá học 137917 CH5509 Chuyên đề quá trình thiết bị QTTB CNHH-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 27 D5-201 144587
Viện Kỹ thuật Hoá học 137902 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 48 D3,5-201 144588
Viện Kỹ thuật Hoá học 137903 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 55 D3,5-201 144589
Viện Kỹ thuật Hoá học 137904 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 61 D5-103 144590
Viện Kỹ thuật Hoá học 137905 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 29 D5-102 144591
Viện Kỹ thuật Hoá học 137895 CH5569 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy Xenlulo-Giấy-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 26 D5-105 144595
23
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 137893 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 30 D5-202 144596
Viện Kỹ thuật Hoá học 136237 CH5606E Kỹ thuật tách và tinh chế **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 37 D6-107 144597
Viện Kỹ thuật Hoá học 137918 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy & TB CN hóa chất-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 45 D9-203 144601
Viện Kỹ thuật Hoá học 137919 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy & TB CN hóa chất-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 43 D5-203 144602
Viện Kỹ thuật Hoá học 137920 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy & TB CN hóa chất-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 38 D5-202 144603
Viện Kỹ thuật Hoá học 137857 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 144604
Viện Kỹ thuật Hoá học 137857 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 144605
Viện Kỹ thuật Hoá học 137859 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 38 D5-203 144606
Viện Kỹ thuật Hoá học 137859 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-203 144607
Viện Kỹ thuật Hoá học 726280 CH5664 Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất SV Máy hóa, liên hệ BM 9h30 ngày 12/10/2022. TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 36 D9-103 144608
Viện Kỹ thuật Hoá học 137860 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 42 D3-501 144610
Viện Kỹ thuật Hoá học 137860 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 43 D3-501 144609
Viện Kỹ thuật Hoá học 137922 CH5720 Bao bì thực phẩm - y tế KT in-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 12 D9-204 144611
Viện Kỹ thuật Hoá học 137923 CH5723 Kiểm soát chất lượng bao bì KT in-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 12 D9-203 144612
Viện Kỹ thuật Hoá học 721106 CH5726 ĐA thiết kế SP và dây chuyền SX bao bì SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 11 D5-201 144614
Viện Kỹ thuật Hoá học 137924 CH5728 Chuyên đề 2 KT in-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 11 D5-204 144615
Viện Kỹ thuật Hoá học 137925 CH5729 Kỹ thuật sản xuất mực in KT in-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 11 D5-201 144616
Viện Kỹ thuật Hoá học 137926 CH5730 Vật liệu in bảo mật KT in-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 11 D5-403 144617
Viện Sư phạm Kỹ thuật 135718 ED1010 Tâm lý học giáo dục CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 53 D5-203 145076
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137985 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục (Blend)-Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 66 D5-103 145077
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137979 ED2020 Mỹ thuật căn bản Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 64 D5-203 145078
Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 30 D5-204 145080
Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 30 D5-204 145082
Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 1 D5-204 145079
24
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 29 D5-205 145083
Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 29 D5-205 145081
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137980 ED3130 Lý luận dạy học Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 42 D5-102 145084
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137988 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 39 D9-102 145085
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145087
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 145089
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-101 145086
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3-201 145088
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-201 145093
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-301 145092
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-301 145091
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-401 145090
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145095
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-101 145097
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-501 145094
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-501 145096
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-201 145099
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145098
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-201 145100
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-301 145101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-301 145102
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-401 145104
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-401 145105
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-501 145103
25
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-201 145108
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3-405 145109
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-501 145106
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 49 D3-301 145107
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D6-208 145110
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D6-208 145111
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-401 145113
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D6-306 145112
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D6-306 145117
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145116
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145115
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D9-101 145114
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-401 145121
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D9-101 145118
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-501 145120
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-105 145119
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D9-106 145123
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D9-201 145125
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-201 145124
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-301 145122
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145127
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-501 145129
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-305 145126
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-201 145128
26
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-201 145131
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-301 145130
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-301 145132
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-401 145133
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-401 145134
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-501 145135
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145137
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145136
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145140
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 145139
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 145138
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-407 145141
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-407 145144
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145143
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145142
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-105 145145
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-106 145149
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-201 145147
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-201 145146
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-204 145148
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-205 145152
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-206 145151
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 145153
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 145150
27
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-402 145154
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-403 145156
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-305 145157
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-306 145155
Viện Sư phạm Kỹ thuật 135035 ED3220Q Kỹ năng mềm [SIE-1]-ME-LUH-K64S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D3-404 145158
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-101 145161
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 145159
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145160
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-201 145162
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 52 D3-201 145165
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-301 145164
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 52 D3-301 145163
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145166
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145169
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-501 145168
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-501 145170
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145167
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145173
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-301 145172
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-301 145171
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-401 145174
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-401 145175
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-501 145177
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-501 145176
28
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D5-103 145178
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D5-104 145179
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D5-105 145181
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-208 145182
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-208 145180
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-306 145185
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-306 145186
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145183
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145184
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-101 145190
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-101 145189
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-105 145188
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-106 145187
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 145191
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 145194
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-205 145193
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-206 145192
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145197
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-301 145198
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-305 145196
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-306 145195
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-101 145202
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3-201 145199
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-201 145201
29
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-301 145200
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-301 145206
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-401 145204
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-401 145203
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-501 145205
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3-501 145208
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-201 145210
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-201 145207
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-301 145209
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-301 145213
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-401 145212
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-401 145211
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145214
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-501 145218
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-103 145215
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-104 145217
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-105 145216
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D5-203 145222
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-204 145220
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145219
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145221
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 145224
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D6-306 145226
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D6-407 145223
30
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D6-407 145225
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145228
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145230
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-105 145229
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-106 145227
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 49 D9-201 145231
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 49 D9-201 145233
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-205 145232
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 49 D9-206 145234
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 52 D9-301 145237
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 145236
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 52 D9-305 145235
Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D9-306 145238
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137989 ED3290 Công nghệ dạy học Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 34 D9-203 145239
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137990 ED3330 Giáo dục người lớn Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 37 D9-102 145240
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137991 ED3340 E-learning Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 32 D9-102 145241
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137992 ED3360 Kỹ thuật nhiếp ảnh và Thiết kế thương hiệu Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 34 D3-404 145242
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137993 ED4090 Technical Writing and Presentation Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 34 D6-107 145244
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137994 ED4100 Mô phỏng trong giáo dục Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 47 D5-406 145245
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137995 ED4110 Các công nghệ giáo dục tiên tiến Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 29 D5-403 145246
Viện Sư phạm Kỹ thuật 137998 ED4150 Đào tạo tại chỗ Công nghệ giáo dục -CN&Đào tạo-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 22 D5-201 145248
Trường Điện - Điện tử 136114 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 40 D5-102 142399
Trường Điện - Điện tử 137032 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-201 142400
Trường Điện - Điện tử 137032 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 142401
31
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137033 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 142402
Trường Điện - Điện tử 137033 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 142403
Trường Điện - Điện tử 137034 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-401 142405
Trường Điện - Điện tử 137034 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-401 142404
Trường Điện - Điện tử 137035 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 142406
Trường Điện - Điện tử 137035 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 142407
Trường Điện - Điện tử 137036 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 142409
Trường Điện - Điện tử 137036 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 D3-401 142408
Trường Điện - Điện tử 136276 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 142410
Trường Điện - Điện tử 139068 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 30 D3-501 142411
Trường Điện - Điện tử 138137 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 71 D5-103 142412
Trường Điện - Điện tử 138138 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D5-104 142414
Trường Điện - Điện tử 138138 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D5-104 142413
Trường Điện - Điện tử 138139 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 27 D5-105 142415
Trường Điện - Điện tử 138140 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 32 D5-105 142416
Trường Điện - Điện tử 136870 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-101 142418
Trường Điện - Điện tử 136870 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-101 142417
Trường Điện - Điện tử 136871 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 03,04-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 45 D3-201 142419
Trường Điện - Điện tử 136871 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 03,04-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 45 D3-201 142420
Trường Điện - Điện tử 136872 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-301 142421
Trường Điện - Điện tử 136872 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-301 142422
Trường Điện - Điện tử 136873 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 05- Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 48 D3-401 142423
Trường Điện - Điện tử 136873 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 05- Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 48 D3-401 142424
Trường Điện - Điện tử 138045 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D3,5-201 142425
32
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 138045 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D3,5-201 142426
Trường Điện - Điện tử 138046 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 142427
Trường Điện - Điện tử 138046 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 142428
Trường Điện - Điện tử 138047 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-101 142430
Trường Điện - Điện tử 138047 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-101 142429
Trường Điện - Điện tử 138220 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D3-201 142431
Trường Điện - Điện tử 138220 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 39 D3-201 142432
Trường Điện - Điện tử 138221 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 03,04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D3-301 142434
Trường Điện - Điện tử 138221 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 03,04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-301 142433
Trường Điện - Điện tử 138313 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-401 142436
Trường Điện - Điện tử 138313 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-401 142435
Trường Điện - Điện tử 138314 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 142438
Trường Điện - Điện tử 138314 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 142437
Trường Điện - Điện tử 138315 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 142440
Trường Điện - Điện tử 138315 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3,5-301 142439
Trường Điện - Điện tử 135036 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K66+ME-GU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D5-103 142441
Trường Điện - Điện tử 135036 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K66+ME-GU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D5-103 142442
Trường Điện - Điện tử 135037 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 51 D5-102 142444
Trường Điện - Điện tử 135037 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 52 D5-104 142445
Trường Điện - Điện tử 135037 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 51 D5-105 142443
Trường Điện - Điện tử 137710 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 37 D3-101 142447
Trường Điện - Điện tử 137710 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 38 D3-101 142446
Trường Điện - Điện tử 136427 EE2018 Electrical Engineering **CTTT Thực phẩm-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 28 D5-105 142448
Trường Điện - Điện tử 136113 EE2021 Lý thuyết mạch điện I **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 49 D3-402 142449
33
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 136992 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 54 D3-101 142450
Trường Điện - Điện tử 136992 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 54 D3-101 142451
Trường Điện - Điện tử 136993 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 52 D3-201 142452
Trường Điện - Điện tử 136993 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-201 142453
Trường Điện - Điện tử 137042 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 53 D3-301 142454
Trường Điện - Điện tử 137042 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 52 D3-301 142455
Trường Điện - Điện tử 137043 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-401 142456
Trường Điện - Điện tử 137043 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 142457
Trường Điện - Điện tử 137044 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 142459
Trường Điện - Điện tử 137044 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 142458
Trường Điện - Điện tử 137066 EE2022 Lý thuyết mạch điện II (Blend)-Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 71 D3-501 142460
Trường Điện - Điện tử 137067 EE2022 Lý thuyết mạch điện II (Blend)-Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 29 D3-402 142461
Trường Điện - Điện tử 137068 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 52 D3-101 142462
Trường Điện - Điện tử 137068 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 53 D3-101 142463
Trường Điện - Điện tử 137069 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-201 142465
Trường Điện - Điện tử 137069 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 55 D3-201 142464
Trường Điện - Điện tử 137070 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-301 142466
Trường Điện - Điện tử 137070 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-301 142467
Trường Điện - Điện tử 137071 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-401 142468
Trường Điện - Điện tử 137071 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 53 D3-401 142469
Trường Điện - Điện tử 137101 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3-101 142470
Trường Điện - Điện tử 137102 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3-101 142471
Trường Điện - Điện tử 137103 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3-201 142472
Trường Điện - Điện tử 137105 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 43 D3-201 142473
34
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137120 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3-301 142474
Trường Điện - Điện tử 137122 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 142475
Trường Điện - Điện tử 137123 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 37 D3-401 142476
Trường Điện - Điện tử 137124 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 35 D3-401 142477
Trường Điện - Điện tử 137125 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3-501 142478
Trường Điện - Điện tử 137126 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3-501 142479
Trường Điện - Điện tử 137127 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-501 142480
Trường Điện - Điện tử 137128 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-501 142481
Trường Điện - Điện tử 136084 EE2031 Trường điện từ **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 34 TC-208 142482
Trường Điện - Điện tử 137037 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 TC-204 142484
Trường Điện - Điện tử 137037 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 39 TC-204 142483
Trường Điện - Điện tử 137038 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 51 TC-312 142486
Trường Điện - Điện tử 137038 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 51 TC-312 142485
Trường Điện - Điện tử 137039 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 TC-412 142488
Trường Điện - Điện tử 137039 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 TC-412 142487
Trường Điện - Điện tử 137040 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 45 TC-205 142489
Trường Điện - Điện tử 137041 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 34 TC-205 142490
Trường Điện - Điện tử 137806 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 142491
Trường Điện - Điện tử 137806 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 142492
Trường Điện - Điện tử 137807 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 48 D9-205 142493
Trường Điện - Điện tử 137807 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 48 D9-206 142494
Trường Điện - Điện tử 137808 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 45 D9-204 142495
Trường Điện - Điện tử 137095 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 42 D3-101 142496
Trường Điện - Điện tử 137095 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 42 D3-101 142497
35
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 136277 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 1-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 49 D9-101 142498
Trường Điện - Điện tử 136278 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 2-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 47 D9-101 142499
Trường Điện - Điện tử 137048 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 142501
Trường Điện - Điện tử 137048 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 142500
Trường Điện - Điện tử 137049 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 62 D3-201 142502
Trường Điện - Điện tử 137072 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 TC-204 142503
Trường Điện - Điện tử 137072 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 TC-204 142504
Trường Điện - Điện tử 137073 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 TC-205 142505
Trường Điện - Điện tử 137073 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 39 TC-205 142506
Trường Điện - Điện tử 137074 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-304 142507
Trường Điện - Điện tử 137074 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-304 142508
Trường Điện - Điện tử 137075 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-305 142509
Trường Điện - Điện tử 137075 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 TC-305 142510
Trường Điện - Điện tử 137076 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 TC-207 142511
Trường Điện - Điện tử 137077 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-312 142513
Trường Điện - Điện tử 137077 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 43 TC-312 142512
Trường Điện - Điện tử 136279 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 TC-307 142514
Trường Điện - Điện tử 139069 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 13 TC-307 142515
Trường Điện - Điện tử 138460 EE3012 Năng lượng tái tạo: Công nghệ, thị trường và chính sách phát triển Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 32 D5-406 142516
Trường Điện - Điện tử 136281 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 56 D9-301 142517
Trường Điện - Điện tử 139070 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 52 D9-301 142518
Trường Điện - Điện tử 136275 EE3030E Nguyên lý trường điện từ (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 37 D7-106 142519
Trường Điện - Điện tử 136275 EE3030E Nguyên lý trường điện từ (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 37 D7-106 142520
Trường Điện - Điện tử 139140 EE3030E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 23 D7-105 142521
36
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 135038 EE3058Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo [SIE-4]-ME-NUT-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 53 D9-105 142522
Trường Điện - Điện tử 137109 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 55 D9-106 142523
Trường Điện - Điện tử 137060 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 D9-102 142524
Trường Điện - Điện tử 139085 EE3101E Các nguồn năng lượng tái tạo **CTTT-HT điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 6 D9-103 142525
Trường Điện - Điện tử 136085 EE3110 Kỹ thuật đo lường **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 32 D5-102 142526
Trường Điện - Điện tử 137052 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-201 142527
Trường Điện - Điện tử 137052 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-201 142528
Trường Điện - Điện tử 137053 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 49 D3,5-301 142529
Trường Điện - Điện tử 137053 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-301 142530
Trường Điện - Điện tử 137088 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-501 142532
Trường Điện - Điện tử 137088 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 46 D3,5-501 142531
Trường Điện - Điện tử 137089 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D5-103 142533
Trường Điện - Điện tử 137089 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D5-103 142534
Trường Điện - Điện tử 136282 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 46 D5-104 142535
Trường Điện - Điện tử 139071 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 29 D5-104 142536
Trường Điện - Điện tử 136086 EE3140 Máy điện I **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 33 D3-406 142537
Trường Điện - Điện tử 137045 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-201 142538
Trường Điện - Điện tử 137045 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-201 142539
Trường Điện - Điện tử 137046 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-301 142540
Trường Điện - Điện tử 137046 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 142541
Trường Điện - Điện tử 137047 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 65 D3,5-401 142542
Trường Điện - Điện tử 136280 EE3140E Máy điện **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-501 142543
Trường Điện - Điện tử 136151 EE3196 Máy điện **KSCLC-THCN-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 21 D3,5-501 142544
Trường Điện - Điện tử 137711 EE3242 Khí cụ điện Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 20 D6-304 142545
37
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137061 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D9-303 142547
Trường Điện - Điện tử 137061 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D9-304 142546
Trường Điện - Điện tử 137062 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-305 142548
Trường Điện - Điện tử 137062 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 39 D9-305 142549
Trường Điện - Điện tử 137063 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 68 D9-306 142550
Trường Điện - Điện tử 136297 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 58 D5-105 142551
Trường Điện - Điện tử 135039 EE3280Q Lý thuyết điều khiển tự động I [SIE-5]-ET-LUH-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 19 D5-102 142552
Trường Điện - Điện tử 139084 EE3286 Lý thuyết điều khiển **KSCLC-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 49 D5-205 142553
Trường Điện - Điện tử 137097 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 142554
Trường Điện - Điện tử 137097 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 142555
Trường Điện - Điện tử 137098 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 65 D3-201 142556
Trường Điện - Điện tử 137099 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 142557
Trường Điện - Điện tử 137099 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 46 D3-301 142558
Trường Điện - Điện tử 137054 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 49 D3,5-501 142560
Trường Điện - Điện tử 137054 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 49 D3,5-401 142559
Trường Điện - Điện tử 137055 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 37 D3,5-401 142561
Trường Điện - Điện tử 136083 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 14 D9-104 142562
Trường Điện - Điện tử 136263 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 58 D9-105 142563
Trường Điện - Điện tử 137439 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-106 142565
Trường Điện - Điện tử 137439 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-106 142564
Trường Điện - Điện tử 137440 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-205 142566
Trường Điện - Điện tử 137440 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-205 142567
Trường Điện - Điện tử 137441 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-206 142568
Trường Điện - Điện tử 137441 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-206 142569
38
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 135040 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-6]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 26 D9-201 142570
Trường Điện - Điện tử 135041 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-7]-ME-NUT-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 67 D9-201 142571
Trường Điện - Điện tử 136087 EE3410 Điện tử công suất **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 32 D3-402 142572
Trường Điện - Điện tử 137056 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 46 D3-101 142573
Trường Điện - Điện tử 137056 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D3-101 142574
Trường Điện - Điện tử 137057 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 44 D3-201 142575
Trường Điện - Điện tử 137057 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 44 D3-201 142576
Trường Điện - Điện tử 137082 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 142577
Trường Điện - Điện tử 137082 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 142578
Trường Điện - Điện tử 137083 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 36 D3-401 142579
Trường Điện - Điện tử 137084 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 142580
Trường Điện - Điện tử 137084 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 46 D3-501 142581
Trường Điện - Điện tử 137085 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 142583
Trường Điện - Điện tử 137085 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 142582
Trường Điện - Điện tử 137086 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 27 D3-401 142584
Trường Điện - Điện tử 137087 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 142585
Trường Điện - Điện tử 137087 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 142586
Trường Điện - Điện tử 137058 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 38 D3-402 142587
Trường Điện - Điện tử 137059 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 46 D3-401 142588
Trường Điện - Điện tử 137059 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 46 D3-401 142589
Trường Điện - Điện tử 136058 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 27 D3-402 142590
Trường Điện - Điện tử 137130 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D3-101 142592
Trường Điện - Điện tử 137130 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D3-101 142591
Trường Điện - Điện tử 137131 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 142593
39
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137131 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D3-201 142594
Trường Điện - Điện tử 137132 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 142595
Trường Điện - Điện tử 137132 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 142596
Trường Điện - Điện tử 137133 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D3-401 142597
Trường Điện - Điện tử 137133 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D3-401 142598
Trường Điện - Điện tử 137134 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 25 D3-401 142599
Trường Điện - Điện tử 137108 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D3-501 142600
Trường Điện - Điện tử 137108 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D3-501 142601
Trường Điện - Điện tử 136088 EE3480 Vi xử lý **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 32 D5-403 142602
Trường Điện - Điện tử 137096 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 46 D5-404 142603
Trường Điện - Điện tử 137050 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 67 D5-105 142604
Trường Điện - Điện tử 137051 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 70 D5-203 142605
Trường Điện - Điện tử 136089 EE3491 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 33 D3-405 142606
Trường Điện - Điện tử 137090 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D3-201 142608
Trường Điện - Điện tử 137090 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 44 D3-201 142607
Trường Điện - Điện tử 137091 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3-301 142609
Trường Điện - Điện tử 137091 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3-301 142610
Trường Điện - Điện tử 137092 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 46 D3-501 142611
Trường Điện - Điện tử 137092 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 142612
Trường Điện - Điện tử 137093 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 16 D3,5-201 142613
Trường Điện - Điện tử 137094 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 71 D3,5-201 142614
Trường Điện - Điện tử 136215 EE3510E Truyền động điện **CTTT-TĐH&HT điện 01 - K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 142615
Trường Điện - Điện tử 139066 EE3510E Truyền động điện **CTTT-TĐH&HT điện 02-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 20 D3,5-301 142616
Trường Điện - Điện tử 137129 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 73 D9-105 142617
40
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 136216 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-TĐH&HT điện-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 56 D9-106 142618
Trường Điện - Điện tử 136168 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3-4 36 D3-405 142619
Trường Điện - Điện tử 137078 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-305 142620
Trường Điện - Điện tử 137078 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D9-305 142621
Trường Điện - Điện tử 137079 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 142623
Trường Điện - Điện tử 137079 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 142622
Trường Điện - Điện tử 136166 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 33 D5-403 142624
Trường Điện - Điện tử 136169 EE3617 Mạch và năng lượng điện **PFIEV-THCN&TĐH-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 33 D9-103 142625
Trường Điện - Điện tử 136149 EE3649 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 17 D6-302 142626
Trường Điện - Điện tử 136148 EE3676 Thiết bị đo điện tử **KSCLC-THCN-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 D3-404 142627
Trường Điện - Điện tử 139113 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **(Blend)-CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 24 D9-304 142628
Trường Điện - Điện tử 136206 EE3736 Điện tử 1 **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 72 D3-301 142631
Trường Điện - Điện tử 136195 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 43 D9-106 142633
Trường Điện - Điện tử 136195 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 44 D9-106 142632
Trường Điện - Điện tử 137116 EE4010 Lưới điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 48 D9-106 142653
Trường Điện - Điện tử 139086 EE4010E Phân tích Hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 6 D5-403 142654
Trường Điện - Điện tử 137117 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 60 D6-208 142655
Trường Điện - Điện tử 139087 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 7 D6-106 142656
Trường Điện - Điện tử 137064 EE4021 Ngắn mạch trong lưới điện công nghiệp KT Điện - MĐ 3-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 16 D3-404 142657
Trường Điện - Điện tử 137118 EE4023 Kỹ thuật nối đất và chống sét cho lưới điện công nghiệp KT Điện-mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 10 D5-102 142658
Trường Điện - Điện tử 137110 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 53 D3-101 142659
Trường Điện - Điện tử 137111 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 54 D3-101 142660
Trường Điện - Điện tử 139088 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 6 D8-103 142661
Trường Điện - Điện tử 137112 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-501 142673
41
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137113 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 63 D3,5-501 142674
Trường Điện - Điện tử 137114 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 39 D9-301 142675
Trường Điện - Điện tử 137115 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 59 D9-301 142676
Trường Điện - Điện tử 139121 EE4052E Kỹ thuật điện cao áp **CTTT-HT điện-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 6 D9-302 142677
Trường Điện - Điện tử 137107 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1,3-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 69 D5-204 142682
Trường Điện - Điện tử 137119 EE4083 Chiếu sáng công nghiệp và dân dụng KT Điện-mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 11 D9-102 142683
Trường Điện - Điện tử 137173 EE4105 Cơ khí đường dây Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 49 D9-105 142684
Trường Điện - Điện tử 137174 EE4112 Nhà máy thuỷ điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 22 D9-104 142685
Trường Điện - Điện tử 137169 EE4115 Ổn định của hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 55 D9-101 142686
Trường Điện - Điện tử 139090 EE4117E Vận hành và quy hoạch hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 7 D5-404 142687
Trường Điện - Điện tử 137187 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK & TĐH-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 71 D3-405 142688
Trường Điện - Điện tử 137065 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển KT Điện - MĐ 1-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D9-304 142689
Trường Điện - Điện tử 137080 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-208 142691
Trường Điện - Điện tử 137080 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-208 142690
Trường Điện - Điện tử 137081 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-306 142693
Trường Điện - Điện tử 137081 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-306 142692
Trường Điện - Điện tử 136217 EE4221E Điều khiển logic và PLC **CTTT-TĐH&HT điện 01-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 46 D6-407 142694
Trường Điện - Điện tử 139067 EE4221E Điều khiển logic và PLC **CTTT-TĐH&HT điện 02-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 20 D6-407 142695
Trường Điện - Điện tử 137188 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 44 D5-201 142697
Trường Điện - Điện tử 137188 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 44 D5-202 142696
Trường Điện - Điện tử 137189 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén TĐH công nghiệp-K63S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 51 D5-205 142698
Trường Điện - Điện tử 136150 EE4226 Điều khiển logic và PLC **KSCLC-THCN-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 21 D6-305 142699
Trường Điện - Điện tử 137153 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 32 D9-106 142700
Trường Điện - Điện tử 137196 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 38 D9-301 142701
42
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137196 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 39 D9-301 142702
Trường Điện - Điện tử 137149 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 55 D6-208 142703
Trường Điện - Điện tử 137150 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 43 D6-107 142705
Trường Điện - Điện tử 137150 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 42 D6-107 142704
Trường Điện - Điện tử 137197 EE4252 Thiết kế thiết bị đo CB&TB đo thông minh-K63S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 62 D5-105 142706
Trường Điện - Điện tử 138295 EE4256 Tự động hóa và điều khiển trong kỹ thuật môi trường CN Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 44 D9-103 142707
Trường Điện - Điện tử 137200 EE4259 Học sâu ĐK & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 38 D5-103 142708
Trường Điện - Điện tử 137200 EE4259 Học sâu ĐK & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 38 D5-103 142709
Trường Điện - Điện tử 137201 EE4265 Đo lường y sinh ĐK & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 40 D3,5-201 142711
Trường Điện - Điện tử 137201 EE4265 Đo lường y sinh ĐK & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 40 D3,5-201 142712
Trường Điện - Điện tử 137198 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 45 D7-307 142714
Trường Điện - Điện tử 137198 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 46 D7-307 142713
Trường Điện - Điện tử 137199 EE4268 FPGA và ứng dụng CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 45 D9-101 142715
Trường Điện - Điện tử 137199 EE4268 FPGA và ứng dụng CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 45 D9-101 142716
Trường Điện - Điện tử 137202 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 68 D5-204 142717
Trường Điện - Điện tử 137203 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 57 D5-204 142718
Trường Điện - Điện tử 137176 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 39 D8-101 142719
Trường Điện - Điện tử 137176 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 38 D8-101 142720
Trường Điện - Điện tử 137177 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 38 D8-102 142721
Trường Điện - Điện tử 137177 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 38 D8-102 142722
Trường Điện - Điện tử 137204 EE4272 Công nghệ xử lý xử lý rác thải ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 35 D5-101 142723
Trường Điện - Điện tử 137184 EE4274 Kỹ thuật điều khiển xe điện ĐK & TĐH-K63S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 50 D9-105 142724
Trường Điện - Điện tử 137182 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 38 D9-101 142726
Trường Điện - Điện tử 137182 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 38 D9-101 142725
43
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137178 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 73 D9-105 142727
Trường Điện - Điện tử 137179 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 39 D9-101 142728
Trường Điện - Điện tử 137179 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 38 D9-101 142729
Trường Điện - Điện tử 137181 EE4278 Hệ thống đo lường điều khiển nhà máy điện ĐK & TĐH-K63S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 27 D5-102 142731
Trường Điện - Điện tử 137183 EE4281 Hệ thống giám sát khí thải nhà máy nhiệt điện ĐK & TĐH-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 20 D5-103 142732
Trường Điện - Điện tử 137167 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện Hệ thống điện-K63S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 41 D5-102 142733
Trường Điện - Điện tử 137135 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 45 D3-101 142735
Trường Điện - Điện tử 137135 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 45 D3-101 142734
Trường Điện - Điện tử 137136 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 D3-201 142737
Trường Điện - Điện tử 137136 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 D3-201 142736
Trường Điện - Điện tử 137137 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 45 D3-301 142738
Trường Điện - Điện tử 137137 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 44 D3-301 142739
Trường Điện - Điện tử 137138 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 42 D3,5-201 142741
Trường Điện - Điện tử 137138 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-201 142740
Trường Điện - Điện tử 137139 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 46 D3,5-301 142742
Trường Điện - Điện tử 137139 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D3,5-301 142743
Trường Điện - Điện tử 137140 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 49 D3,5-501 142745
Trường Điện - Điện tử 137140 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 142744
Trường Điện - Điện tử 137141 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 47 D3-101 142747
Trường Điện - Điện tử 137141 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 D3-101 142746
Trường Điện - Điện tử 137142 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 59 D3-201 142748
Trường Điện - Điện tử 137143 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 D3-201 142750
Trường Điện - Điện tử 137143 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 D3-402 142749
Trường Điện - Điện tử 726408 EE4340 Đồ án chuyên ngành NULL TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 1 D3-403 142751
44
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 136057 EE4341 Kỹ thuật Robot **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 27 D9-202 142752
Trường Điện - Điện tử 136059 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 28 D9-104 142753
Trường Điện - Điện tử 137609 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Cơ điện tử - Robot&CĐT thông minh-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 50 D9-105 142754
Trường Điện - Điện tử 137190 EE4344 Kỹ thuật Robot TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 44 D9-201 142755
Trường Điện - Điện tử 137190 EE4344 Kỹ thuật Robot TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 44 D9-201 142756
Trường Điện - Điện tử 137191 EE4344 Kỹ thuật Robot TĐH công nghiệp-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 45 D9-202 142757
Trường Điện - Điện tử 136060 EE4346 Thị giác máy tính **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D3-405 142758
Trường Điện - Điện tử 136061 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 28 D3-405 142759
Trường Điện - Điện tử 137205 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 21 D5-105 142760
Trường Điện - Điện tử 137206 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 40 D5-105 142761
Trường Điện - Điện tử 137207 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 25 D9-201 142762
Trường Điện - Điện tử 137208 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 44 D9-201 142763
Trường Điện - Điện tử 137209 EE4364 DCS & SCADA ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-2 60 D9-102 142764
Trường Điện - Điện tử 137210 EE4364 DCS & SCADA ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-2 19 D9-102 142765
Trường Điện - Điện tử 137144 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐK & TĐH - mô đun 2-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 46 D9-204 142766
Trường Điện - Điện tử 136218 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-TĐH&HT điện-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 68 D9-205 142767
Trường Điện - Điện tử 137192 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 49 D3,5-301 142768
Trường Điện - Điện tử 137193 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 44 D3,5-401 142770
Trường Điện - Điện tử 137193 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 45 D3,5-401 142769
Trường Điện - Điện tử 137194 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 48 D9-201 142771
Trường Điện - Điện tử 137194 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 49 D9-201 142772
Trường Điện - Điện tử 137195 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 48 D5-203 142773
Trường Điện - Điện tử 137145 EE4430 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển ĐK & TĐH - mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3-4 33 D3-405 142774
Trường Điện - Điện tử 137146 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐK & TĐH - mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 45 D5-205 142775
45
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 136219 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-TĐH&HT điện-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 66 D5-405 142776
Trường Điện - Điện tử 137168 EE4460 Thị trường điện Hệ thống điện-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 51 D9-105 142777
Trường Điện - Điện tử 137175 EE4462 Nhà máy điện gió và mặt trời Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 34 D5-103 142778
Trường Điện - Điện tử 139114 EE4463 Phân tích các dự án năng lượng Điện CN&DD-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 13 D5-403 142779
Trường Điện - Điện tử 139115 EE4464 Quản lý phụ tải (DSM) Điện CN&DD-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 21 D9-104 142780
Trường Điện - Điện tử 139116 EE4466 Lưới điện thông minh Điện CN&DD-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 24 D5-204 142781
Trường Điện - Điện tử 137170 EE4467 Phân tích độ tin cậy Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 64 D5-103 142782
Trường Điện - Điện tử 137147 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 46 D5-105 142783
Trường Điện - Điện tử 137148 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 142785
Trường Điện - Điện tử 137148 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 142784
Trường Điện - Điện tử 137212 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 21 D9-205 142786
Trường Điện - Điện tử 137151 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 42 D7-403 142787
Trường Điện - Điện tử 137151 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 43 D7-403 142788
Trường Điện - Điện tử 137152 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 64 D7-403 142789
Trường Điện - Điện tử 137154 EE4560 Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 36 D9-102 142790
Trường Điện - Điện tử 137155 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 40 D5-104 142791
Trường Điện - Điện tử 137156 EE4562 Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 29 D5-104 142792
Trường Điện - Điện tử 137157 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 37 D5-205 142793
Trường Điện - Điện tử 137158 EE4564 Máy điện nâng cao Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D5-201 142794
Trường Điện - Điện tử 137159 EE4565 Thiết bị đóng cắt hiện đại Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 41 D9-106 142795
Trường Điện - Điện tử 137163 EE4566 Tối ưu hóa máy điện Thiết bị điện -K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 35 D5-404 142796
Trường Điện - Điện tử 137164 EE4567 Kỹ thuật tích trữ năng lượng Thiết bị điện -K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 40 D5-104 142797
Trường Điện - Điện tử 137165 EE4568 Máy điện trong năng lượng tái tạo Thiết bị điện -K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 23 D9-202 142798
Trường Điện - Điện tử 137160 EE4571 Giám sát, chuẩn đoán sự cố trong TBĐ Thiết bị điện -K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 41 D9-106 142799
46
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137161 EE4572 Bảo trì dự báo Thiết bị điện -K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 55 D5-104 142800
Trường Điện - Điện tử 137166 EE4573 Đánh giá tuổi thọ và độ tin cậy của TBĐ Thiết bị điện -K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 27 D5-104 142801
Trường Điện - Điện tử 139074 EE4602 Vi xử lý **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4-5 40 D5-202 142802
Trường Điện - Điện tử 136124 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 11 D9-202 142803
Trường Điện - Điện tử 136125 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 10 Phòng TN ABB 142804
Trường Điện - Điện tử 136126 EE4607 Robot công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 14 D5-105 142805
Trường Điện - Điện tử 136127 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 10 D8-103 142806
Trường Điện - Điện tử 136129 EE4611 An ninh và quản trị mạng **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 11 D5-101 142807
Trường Điện - Điện tử 136128 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 12 D5-404 142808
Trường Điện - Điện tử 137162 EE4672 Kiểm toán năng lượng Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 20 D9-204 142809
Trường Điện - Điện tử 136056 EE4829 Điều khiển nối mạng **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 28 D9-102 142810
Trường Điện - Điện tử 137186 EE4829 Điều khiển nối mạng ĐK & TĐH-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 24 D9-101 142811
Trường Điện - Điện tử 137552 EE4829 Điều khiển nối mạng Cơ điện tử - MĐ 4-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 71 D9-101 142812
Trường Điện - Điện tử 135042 EE4829Q Điều khiển nối mạng [SIE-8]-ME-LUH-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 24 D9-103 142813
Trường Điện - Điện tử 139146 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 37 D5-105 142835
Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Kế toán 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 53 TC-204 143484
Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 47 TC-205 143485
Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Kế toán 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 53 TC-207 143482
Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 TC-208 143483
Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 5 D5-406 143487
Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-406 143489
Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D5-405 143488
Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D5-506 143486
Viện Kinh tế & Quản lý 136106 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 D5-102 143490
47
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143493
Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143494
Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 143491
Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 4 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 143492
Viện Kinh tế & Quản lý 138496 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-105 143496
Viện Kinh tế & Quản lý 138496 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-201 143495
Viện Kinh tế & Quản lý 138496 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-202 143497
Viện Kinh tế & Quản lý 138497 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-203 143499
Viện Kinh tế & Quản lý 138497 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D5-204 143498
Viện Kinh tế & Quản lý 138497 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-205 143500
Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 4 TC-312 143504
Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 42 TC-312 143505
Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 TC-312 143501
Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 TC-412 143502
Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 TC-412 143503
Viện Kinh tế & Quản lý 136178 EM1014 Quản trị học **PFIEV-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D5-104 143506
Viện Kinh tế & Quản lý 136490 EM1060 Luật **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 17 D5-101 143508
Viện Kinh tế & Quản lý 136490 EM1060 Luật **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 24 D5-101 143507
Viện Kinh tế & Quản lý 135706 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D7-106 143511
Viện Kinh tế & Quản lý 135706 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Quản lý CN-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 14 D7-106 143509
Viện Kinh tế & Quản lý 135706 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D7-105 143510
Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D7-201 143516
Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 47 D7-202 143513
Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D7-203 143512
48
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D7-203 143515
Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D7-204 143514
Viện Kinh tế & Quản lý 136646 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K67S CTTT Phân tích KD 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 50 D9-303 143518
Viện Kinh tế & Quản lý 136646 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K67S CTTT Phân tích KD 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 50 D9-304 143517
Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D7-403 143519
Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S CTTT Logistics 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D7-403 143521
Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S CTTT Logistics 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 49 D7-404 143520
Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S CTTT Logistics 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D7-405 143522
Viện Kinh tế & Quản lý 139191 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 143524
Viện Kinh tế & Quản lý 139191 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 53 D9-201 143525
Viện Kinh tế & Quản lý 139191 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 53 D9-201 143523
Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 4 D9-301 143527
Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 143529
Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 143528
Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D9-302 143526
Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 29 D3-101 143532
Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D3-101 143530
Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143531
Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 29 D3-101 143534
Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D3-201 143533
Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C Tiếng anh IPE 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 34 D3-201 143538
Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 1 D3-201 143536
Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C Tiếng anh IPE 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 33 D3-201 143537
Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 53 D3-301 143535
49
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D3-301 143543
Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D3-401 143540
Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D3-401 143542
Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 143539
Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 143541
Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 5 D3-401 143549
Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Dệt May 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 143544
Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Dệt May 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 143547
Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Hóa học 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 143545
Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Hóa học 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 143546
Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C KT in 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 18 D3,5-201 143548
Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D3,5-301 143550
Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 7 D3,5-301 143552
Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 35 D3,5-401 143551
Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 35 D3,5-401 143554
Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 36 D3,5-401 143553
Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-501 143555
Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 39 D3,5-501 143556
Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 3 D3,5-501 143558
Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 40 D6-208 143557
Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 143559
Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D6-306 143564
Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 47 D6-306 143562
Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D6-407 143563
50
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D6-407 143560
Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 1 D6-407 143561
Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D9-101 143569
Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-101 143565
Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 2 D9-101 143568
Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D9-105 143567
Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D9-105 143566
Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C Cơ khí 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 44 D9-201 143572
Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C Cơ khí 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 44 D9-201 143573
Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 143571
Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C Cơ khí 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D9-106 143570
Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D9-106 143575
Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 38 D9-205 143576
Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 143577
Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 6 D9-205 143574
Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-204 143582
Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D9-203 143579
Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 3 D9-301 143581
Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 143580
Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 143578
Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D3-101 143586
Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3-101 143583
Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 143584
Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 8 D3-201 143585
51
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3-201 143587
Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Môi trường 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 31 D3-401 143589
Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 48 D3-401 143588
Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 22 D3-401 143591
Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 5 D3-401 143592
Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3-501 143593
Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D3-501 143590
Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 143594
Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 143596
Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 143597
Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 43 D3,5-301 143595
Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 53 D3,5-401 143602
Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Hạt nhân 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-401 143601
Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Vật lý 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 37 D3,5-401 143604
Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 21 D3,5-501 143600
Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Vật lý 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 36 D3,5-501 143603
Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 1 D3,5-501 143598
Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 52 D3,5-501 143599
Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D6-208 143607
Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D6-208 143605
Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 12 D6-208 143609
Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 143608
Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 143606
Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 48 D6-407 143610
52
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D6-407 143612
Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 4 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D9-203 143611
Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D9-204 143613
Viện Kinh tế & Quản lý 136528 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 143616
Viện Kinh tế & Quản lý 136528 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 51 D9-101 143615
Viện Kinh tế & Quản lý 136528 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 49 D9-201 143614
Viện Kinh tế & Quản lý 136529 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 50 D9-201 143619
Viện Kinh tế & Quản lý 136529 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 52 D9-301 143617
Viện Kinh tế & Quản lý 136529 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 51 D9-301 143618
Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 44 D9-106 143620
Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 4 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 43 D9-106 143623
Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 143622
Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 143621
Viện Kinh tế & Quản lý 135008 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-10]-ME-LUH-K67C+ET-LUH-K67 ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 38 D9-206 143624
Viện Kinh tế & Quản lý 135008 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-10]-ME-LUH-K67C+ET-LUH-K67 ET-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 25 D9-206 143625
Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 24 D9-206 143628
Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 ME-NUT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 30 D9-305 143626
Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 ME-NUT 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 30 D9-305 143627
Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 2 D9-305 143629
Viện Kinh tế & Quản lý 135043 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-9]-IT-VUW-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 61 D9-306 143630
Viện Kinh tế & Quản lý 138487 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-101 143631
Viện Kinh tế & Quản lý 138487 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-101 143633
Viện Kinh tế & Quản lý 138487 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-201 143632
Viện Kinh tế & Quản lý 138488 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-201 143634
53
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 138488 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-301 143636
Viện Kinh tế & Quản lý 138488 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-301 143635
Viện Kinh tế & Quản lý 138489 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-401 143639
Viện Kinh tế & Quản lý 138489 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-401 143638
Viện Kinh tế & Quản lý 138489 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-501 143637
Viện Kinh tế & Quản lý 138490 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-501 143642
Viện Kinh tế & Quản lý 138490 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-201 143641
Viện Kinh tế & Quản lý 138490 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-201 143640
Viện Kinh tế & Quản lý 138491 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-301 143643
Viện Kinh tế & Quản lý 138491 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-301 143645
Viện Kinh tế & Quản lý 138491 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-401 143644
Viện Kinh tế & Quản lý 138492 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-401 143648
Viện Kinh tế & Quản lý 138492 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-501 143647
Viện Kinh tế & Quản lý 138492 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-501 143646
Viện Kinh tế & Quản lý 138493 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-101 143651
Viện Kinh tế & Quản lý 138493 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-101 143649
Viện Kinh tế & Quản lý 138493 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-305 143650
Viện Kinh tế & Quản lý 138494 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 143652
Viện Kinh tế & Quản lý 138495 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 143655
Viện Kinh tế & Quản lý 138495 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D9-301 143654
Viện Kinh tế & Quản lý 138495 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-301 143653
Viện Kinh tế & Quản lý 135044 EM1180Q Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp [SIE-12]-ME-LUH-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 35 D9-102 143656
Viện Kinh tế & Quản lý 135716 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 51 D5-101 143657
Viện Kinh tế & Quản lý 135716 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 51 D5-105 143658
54
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 135716 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 50 D5-102 143659
Viện Kinh tế & Quản lý 136439 EM1322 Academic Writing and Presentation **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 70 D3,5-501 143660
Viện Kinh tế & Quản lý 138443 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-403 143661
Viện Kinh tế & Quản lý 135696 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 143663
Viện Kinh tế & Quản lý 135696 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 143664
Viện Kinh tế & Quản lý 135696 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp Quản lý CN-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-401 143662
Viện Kinh tế & Quản lý 138425 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 38 D5-404 143665
Viện Kinh tế & Quản lý 135705 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH -K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 48 D8-101 143666
Viện Kinh tế & Quản lý 135705 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH -K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 47 D8-102 143667
Viện Kinh tế & Quản lý 138452 EM1522 Academic Writing and Presentation TCNH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-405 143668
Viện Kinh tế & Quản lý 135697 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 42 D3-402 143670
Viện Kinh tế & Quản lý 135697 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp Kinh tế CN-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-403 143669
Viện Kinh tế & Quản lý 135697 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D3-403 143671
Viện Kinh tế & Quản lý 138420 EM1622 Academic Writing and Presentation Kinh tế CN-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 34 D5-501 143672
Viện Kinh tế & Quản lý 135704 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D8-104 143673
Viện Kinh tế & Quản lý 135704 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D8-107 143674
Viện Kinh tế & Quản lý 138447 EM1722 Academic Writing and Presentation Kế toán-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 24 D5-502 143675
Viện Kinh tế & Quản lý 136334 EM2105E Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương **CTTT-Logistics -K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 55 D9-306 143676
Viện Kinh tế & Quản lý 727228 EM2105Q Quản lý ngoại thương [SIE-BS]-Hoc ghép 136334 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 1 D9-306 143677
Viện Kinh tế & Quản lý 138386 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 62 D3-101 143678
Viện Kinh tế & Quản lý 138387 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D3-201 143679
Viện Kinh tế & Quản lý 138387 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D3-201 143680
Viện Kinh tế & Quản lý 136441 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 36 D5-202 143681
Viện Kinh tế & Quản lý 138405 EM2132 Toán kinh tế II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 TC-205 143682
55
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 138405 EM2132 Toán kinh tế II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 TC-205 143683
Viện Kinh tế & Quản lý 135045 EM2221Q Kỹ năng lãnh đạo [SIE-13]-EM-NU-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 34 D8-107 143684
Viện Kinh tế & Quản lý 135046 EM2222Q Kỹ năng đọc và viết báo cáo khoa học [SIE-14]-EM-NU-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 34 D9-205 143685
Viện Kinh tế & Quản lý 138397 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 52 Phòng máy tính 143689
Viện Kinh tế & Quản lý 138397 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 52 Phòng máy tính 143690
Viện Kinh tế & Quản lý 139188 EM2301E Tin học kinh tế đại cương **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 7 Phòng máy tính 143692
Viện Kinh tế & Quản lý 138395 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Quản lý CN-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 65 D5-203 143693
Viện Kinh tế & Quản lý 138413 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) Kế toán-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 67 D3,5-301 143694
Viện Kinh tế & Quản lý 138414 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) TCNH-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-401 143695
Viện Kinh tế & Quản lý 136331 EM2800E Quản trị quy trình kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 46 D5-403 143696
Viện Kinh tế & Quản lý 136203 EM3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 37 D6-306 143697
Viện Kinh tế & Quản lý 136203 EM3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 37 D6-306 143698
Viện Kinh tế & Quản lý 727238 EM3100Q Kinh tế học vi mô [SIE-BS]-Hoc ghép 136647 (lóp K67) TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D7-405 143699
Viện Kinh tế & Quản lý 137945 EM3102 Kinh tế đại cương HT thông tin-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 67 D5-205 143700
Viện Kinh tế & Quản lý 138449 EM3130 Kinh tế lượng TCNH-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 38 D6-107 143701
Viện Kinh tế & Quản lý 138398 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 38 D9-201 143702
Viện Kinh tế & Quản lý 138398 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 37 D9-201 143703
Viện Kinh tế & Quản lý 138418 EM3140 Kinh tế quốc tế Kinh tế CN-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 39 D9-201 143704
Viện Kinh tế & Quản lý 135048 EM3140Q Kinh tế quốc tế [SIE-16]-EM-VUW-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 13 D9-202 143705
Viện Kinh tế & Quản lý 135049 EM3150Q Kinh tế phát triển [SIE-17]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 21 D5-201 143706
Viện Kinh tế & Quản lý 138394 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D5-203 143707
Viện Kinh tế & Quản lý 138394 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D5-203 143708
Viện Kinh tế & Quản lý 135050 EM3190Q Hành vi của tổ chức [SIE-18]-EM-VUW-K64+EM-VUW-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 12 D5-202 143709
Viện Kinh tế & Quản lý 727248 EM3210Q Marketing cơ bản [SIE-BS]-Học ghép 137962 TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 1 D9-201 143710
56
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 137962 EM3211 Nguyên lý marketing HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 52 D9-201 143712
Viện Kinh tế & Quản lý 137962 EM3211 Nguyên lý marketing HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 51 D9-201 143711
Viện Kinh tế & Quản lý 138408 EM3211 Nguyên lý marketing Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 58 D9-205 143713
Viện Kinh tế & Quản lý 138408 EM3211 Nguyên lý marketing Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 58 D9-206 143714
Viện Kinh tế & Quản lý 135051 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-19]-EM-VUW-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 20 D3-403 143715
Viện Kinh tế & Quản lý 138404 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 39 D3,5-201 143717
Viện Kinh tế & Quản lý 138404 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 143716
Viện Kinh tế & Quản lý 138423 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-301 143718
Viện Kinh tế & Quản lý 138423 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-301 143719
Viện Kinh tế & Quản lý 138445 EM3222 Luật kinh doanh Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-401 143720
Viện Kinh tế & Quản lý 138445 EM3222 Luật kinh doanh Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-401 143721
Viện Kinh tế & Quản lý 138385 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-201 143723
Viện Kinh tế & Quản lý 138385 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 49 D3,5-201 143722
Viện Kinh tế & Quản lý 138402 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 143725
Viện Kinh tế & Quản lý 138402 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-301 143724
Viện Kinh tế & Quản lý 138409 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 143727
Viện Kinh tế & Quản lý 138409 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 143726
Viện Kinh tế & Quản lý 138409 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D5-101 143728
Viện Kinh tế & Quản lý 136436 EM3230E Thống kê ứng dụng **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 73 D3,5-501 143729
Viện Kinh tế & Quản lý 135222 EM3230Q Thống kê ứng dụng [SIE-240]-EM-VUW-K64+EM-VUW-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 38 D5-102 143730
Viện Kinh tế & Quản lý 136443 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 41 D5-204 143731
Viện Kinh tế & Quản lý 136443 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 41 D5-204 143732
Viện Kinh tế & Quản lý 727229 EM3231Q Thống kê ứng dụng [SIE-BS]-Hoc ghép 136443 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 1 D5-204 143733
Viện Kinh tế & Quản lý 138415 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh SV Viện Kinh tế-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 36 D9-201 143734
57
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 138416 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh SV Viện Kinh tế-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 51 D9-201 143735
Viện Kinh tế & Quản lý 138435 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 68 D7-106 143736
Viện Kinh tế & Quản lý 136332 EM3301E Đạo đức kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 56 D7-204 143737
Viện Kinh tế & Quản lý 138444 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 43 D9-104 143738
Viện Kinh tế & Quản lý 138393 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN K66 & Kinh tế CN K65-K66,K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 52 TC-312 143739
Viện Kinh tế & Quản lý 138393 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN K66 & Kinh tế CN K65-K66,K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 53 TC-312 143740
Viện Kinh tế & Quản lý 138403 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 52 TC-412 143742
Viện Kinh tế & Quản lý 138403 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 52 TC-412 143741
Viện Kinh tế & Quản lý 138410 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 TC-207 143743
Viện Kinh tế & Quản lý 138410 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 47 TC-208 143744
Viện Kinh tế & Quản lý 136329 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 TC-204 143745
Viện Kinh tế & Quản lý 136442 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 43 TC-205 143747
Viện Kinh tế & Quản lý 136442 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 43 TC-205 143746
Viện Kinh tế & Quản lý 138432 EM3419 Hệ thống sản xuất tích hợp máy Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 29 D5-405 143748
Viện Kinh tế & Quản lý 138439 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 39 D9-305 143749
Viện Kinh tế & Quản lý 138400 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 52 D9-101 143750
Viện Kinh tế & Quản lý 138400 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D9-101 143751
Viện Kinh tế & Quản lý 136437 EM3500E Nguyên lý kế toán **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 64 D9-105 143752
Viện Kinh tế & Quản lý 135052 EM3510Q Lý thuyết tài chính tiền tệ [SIE-20]-EM-VUW-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 18 D5-201 143753
Viện Kinh tế & Quản lý 138401 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D6-208 143754
Viện Kinh tế & Quản lý 138401 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D6-208 143755
Viện Kinh tế & Quản lý 138421 EM3512 Thị trường và các thể chế tài chính Kinh tế CN-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 35 D7-105 143756
Viện Kinh tế & Quản lý 138442 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-106 143758
Viện Kinh tế & Quản lý 138442 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D9-106 143757
58
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 139091 EM3519E Tài chính doanh nghiệp **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D9-102 143759
Viện Kinh tế & Quản lý 135053 EM3520Q Cơ sở quản trị tài chính [SIE-21-T.Anh]-EM-VUW-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 16 D5-404 143760
Viện Kinh tế & Quản lý 138411 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán Kế toán-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 48 D5-406 143761
Viện Kinh tế & Quản lý 138450 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH TCNH-K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 38 D9-106 143762
Viện Kinh tế & Quản lý 137106 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 70 D6-407 143763
Viện Kinh tế & Quản lý 136256 EM3810E Quản trị kết quả hoạt động doang nghiệp (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 17 D7-102 143764
Viện Kinh tế & Quản lý 721858 EM4014 Tổ chức lao động II QLCN-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 3 D8-103 143765
Viện Kinh tế & Quản lý 721870 EM4017 Marketing dịch vụ tài chính TCNH-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 8 D8-205 143766
Viện Kinh tế & Quản lý 721871 EM4020 Tín dụng NHTM ứng dụng TCNH-K64, Internship TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 8 D5-404 143767
Viện Kinh tế & Quản lý 721866 EM4027 Kiểm toán hoạt động ứng dụng Kế toán-K64, Internship TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 3 D8-207 143768
Viện Kinh tế & Quản lý 721672 EM4028 Thị trường năng lượng II KTCN-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 7 D8-207 143769
Viện Kinh tế & Quản lý 721868 EM4030 Kế toán thuế II Kế toán-K64, Internship TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 3 D8-105 143770
Viện Kinh tế & Quản lý 721869 EM4033 Quản trị rủi ro tài chính Kế toán, TCNH-K64, Internship TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 11 D5-404 143771
Viện Kinh tế & Quản lý 721798 EM4043 Quản lý sử dụng năng lượng KTCN-K64, Internship TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 5 D5-403 143772
Viện Kinh tế & Quản lý 721859 EM4046 Cải tiến năng suất II QLCN-K64, Internship TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 1 D5-404 143773
Viện Kinh tế & Quản lý 137974 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 37 D3,5-501 143774
Viện Kinh tế & Quản lý 137974 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-501 143775
Viện Kinh tế & Quản lý 138433 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 66 D5-406 143776
Viện Kinh tế & Quản lý 138436 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản trị KD-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 68 D5-506 143777
Viện Kinh tế & Quản lý 135054 EM4216Q Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh [SIE-22]-EM-VUW-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 34 D9-302 143778
Viện Kinh tế & Quản lý 138434 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-504 143779
Viện Kinh tế & Quản lý 138434 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-505 143780
Viện Kinh tế & Quản lý 138437 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 66 D5-506 143781
Viện Kinh tế & Quản lý 138471 EM4313 Quản trị Marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 64 D5-203 143782
59
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 135055 EM4314Q Hành vi người tiêu dùng [SIE-23]-EM-VUW-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 23 D7-105 143783
Viện Kinh tế & Quản lý 138472 EM4317 Marketing dịch vụ Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 71 D9-106 143784
Viện Kinh tế & Quản lý 135056 EM4322Q Truyền thông marketing [SIE-24]-EM-VUW-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D5-404 143785
Viện Kinh tế & Quản lý 138473 EM4331 Marketing kỹ thuật số Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 68 D6-208 143786
Viện Kinh tế & Quản lý 139104 EM4334E Phân tích marketing (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 30 D5-405 143787
Viện Kinh tế & Quản lý 138474 EM4335 Nghiên cứu marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 67 D5-105 143788
Viện Kinh tế & Quản lý 137975 EM4336 Thương mại điện tử HTTT quản lý-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 73 D9-101 143789
Viện Kinh tế & Quản lý 138396 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN Quản lý CN-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 30 D5-202 143795
Viện Kinh tế & Quản lý 138426 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 D6-208 143796
Viện Kinh tế & Quản lý 138426 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 D6-208 143797
Viện Kinh tế & Quản lý 138441 EM4413 Quản trị nhân lực Quản trị KD-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D6-208 143799
Viện Kinh tế & Quản lý 138441 EM4413 Quản trị nhân lực Quản trị KD-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 37 D6-208 143798
Viện Kinh tế & Quản lý 136336 EM4413E Quản trị nhân lực **CTTT-Logistics -K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 56 D6-107 143800
Viện Kinh tế & Quản lý 135057 EM4413Q Quản trị nhân lực (Eng) [SIE-27-T.Anh]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 31 D6-302 143801
Viện Kinh tế & Quản lý 138438 EM4416 Quản trị chiến lược (Blend)-Quản trị KD-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 46 D9-203 143802
Viện Kinh tế & Quản lý 136333 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL) **CTTT-Logistics -K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 28 D9-102 143803
Viện Kinh tế & Quản lý 727237 EM4418Q Quản trị sản xuất [SIE-BS]-Học ghép 138410 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 1 D5-202 143804
Viện Kinh tế & Quản lý 138462 EM4420 Quản lý bảo trì công nghiệp Quản lý công nghiệp -MĐ1-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 51 D5-204 143805
Viện Kinh tế & Quản lý 138431 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 48 D9-303 143806
Viện Kinh tế & Quản lý 138463 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất Quản lý công nghiệp -MĐ1-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 52 D6-107 143807
Viện Kinh tế & Quản lý 138430 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 39 D6-306 143808
Viện Kinh tế & Quản lý 138430 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D6-306 143809
Viện Kinh tế & Quản lý 138466 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp -MĐ2-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-202 143810
Viện Kinh tế & Quản lý 136339 EM4429E Quản trị mua sắm **CTTT-Logistics -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D9-203 143811
60
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 138427 EM4430 Quản trị đổi mới Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 72 D9-105 143812
Viện Kinh tế & Quản lý 136335 EM4430E Quản trị đổi mới **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 50 D9-106 143813
Viện Kinh tế & Quản lý 136446 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 37 D5-203 143814
Viện Kinh tế & Quản lý 136446 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 37 D5-203 143815
Viện Kinh tế & Quản lý 138422 EM4435 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D7-106 143816
Viện Kinh tế & Quản lý 138422 EM4435 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D7-106 143817
Viện Kinh tế & Quản lý 721889 EM4440 Chuyên đề (BTL) QLCN-K64, Internship TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 4 D6-106 143818
Viện Kinh tế & Quản lý 138428 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL) Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 46 D5-103 143819
Viện Kinh tế & Quản lý 136445 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 49 TC-412 143820
Viện Kinh tế & Quản lý 136445 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 TC-412 143821
Viện Kinh tế & Quản lý 727230 EM4444Q Mô hình tối ưu [SIE-BS]-Hoc ghép 136445 TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 4 TC-412 143822
Viện Kinh tế & Quản lý 138467 EM4445 Quản lý vận tải Quản lý công nghiệp -MĐ2-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 41 D9-202 143823
Viện Kinh tế & Quản lý 136338 EM4445E Quản lý vận tải **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 43 D3-404 143824
Viện Kinh tế & Quản lý 138461 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý công nghiệp -K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 44 D9-201 143825
Viện Kinh tế & Quản lý 136337 EM4446E Cải tiến năng suất (BTL) **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 47 D9-202 143826
Viện Kinh tế & Quản lý 138464 EM4448 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp -MĐ1-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 52 D5-406 143827
Viện Kinh tế & Quản lý 721135 EM4454Q Chuyên đề I EM-NU TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 35 D9-304 143832
Viện Kinh tế & Quản lý 721353 EM4455Q Chuyên đề II EM-NU TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 35 D9-302 143833
Viện Kinh tế & Quản lý 138429 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 57 D5-203 143834
Viện Kinh tế & Quản lý 135061 EM4512Q Thuế và hệ thống thuế [SIE-35]-EM-VUW-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D7-403 143835
Viện Kinh tế & Quản lý 138486 EM4526 Đầu tư tài chính Tài chính ngân hàng-MĐ1-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-201 143836
Viện Kinh tế & Quản lý 137964 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 65 D9-205 143837
Viện Kinh tế & Quản lý 138451 EM4528 Bảo hiểm TCNH-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 27 D9-203 143838
Viện Kinh tế & Quản lý 138453 EM4531 Thị trường chứng khoán TCNH-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 30 D5-405 143839
61
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 138475 EM4533 Quản trị rủi ro Kế toán - Tài chính ngân hàng-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 31 D9-305 143840
Viện Kinh tế & Quản lý 136255 EM4534E Quản trị rủi ro **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 31 D9-306 143841
Viện Kinh tế & Quản lý 138476 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán - Tài chính ngân hàng-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 62 D9-201 143842
Viện Kinh tế & Quản lý 138477 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán - Tài chính ngân hàng-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 57 D5-506 143843
Viện Kinh tế & Quản lý 721892 EM4540 Chuyên đề (BTL) TCNH-K64 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 8 D7-102 143844
Viện Kinh tế & Quản lý 138446 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143845
Viện Kinh tế & Quản lý 138446 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143846
Viện Kinh tế & Quản lý 138419 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế CN-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 36 D9-304 143849
Viện Kinh tế & Quản lý 138454 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 20 D7-404 143850
Viện Kinh tế & Quản lý 721888 EM4640 Chuyên đề (BTL) KTCN-K64, Internship TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 5 D3-404 143851
Viện Kinh tế & Quản lý 138459 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 31 D7-106 143852
Viện Kinh tế & Quản lý 138456 EM4643 Quản lý sử dụng năng lượng trong doanh nghiệp Kinh tế công nghiệp-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 33 D3-403 143853
Viện Kinh tế & Quản lý 138481 EM4710 Kế toán máy Kế toán-mô đun 1-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 36 D3-404 143857
Viện Kinh tế & Quản lý 138448 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-201 143858
Viện Kinh tế & Quản lý 138448 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-201 143859
Viện Kinh tế & Quản lý 136330 EM4716E Kế toán quản trị **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-202 143860
Viện Kinh tế & Quản lý 138482 EM4718 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù Kế toán-mô đun 1-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 35 D8-206 143861
Viện Kinh tế & Quản lý 138478 EM4724 Kế toán tài chính 2 Kế toán-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D9-104 143862
Viện Kinh tế & Quản lý 135062 EM4725Q Kiểm toán cơ bản [SIE-36]-EM-VUW-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 28 D5-405 143863
Viện Kinh tế & Quản lý 138479 EM4727 Kiểm toán hoạt động Kế toán-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 25 D5-405 143864
Viện Kinh tế & Quản lý 138485 EM4728 Kiểm soát nội bộ Kế toán-mô đun 2-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 25 D9-103 143865
Viện Kinh tế & Quản lý 138484 EM4729 Kiểm toán tài chính Kế toán-mô đun 2-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 25 D7-405 143866
Viện Kinh tế & Quản lý 138480 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 35 D3,5-301 143867
Viện Kinh tế & Quản lý 138483 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL) Kế toán-mô đun 1-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 37 D9-103 143868
62
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 138417 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 54 D9-301 143869
Viện Kinh tế & Quản lý 138417 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 55 D9-301 143870
Viện Kinh tế & Quản lý 721891 EM4740 Chuyên đề (BTL) Kế toán-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 3 D8-301 143871
Viện Kinh tế & Quản lý 139072 EM4810E Dự báo kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 28 D8-208 143874
Trường Điện - Điện tử 136923 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 44 D3-101 142851
Trường Điện - Điện tử 136923 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 44 D3-101 142852
Trường Điện - Điện tử 137463 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 70 D3-201 142853
Trường Điện - Điện tử 137464 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142854
Trường Điện - Điện tử 137464 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142855
Trường Điện - Điện tử 137482 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 142856
Trường Điện - Điện tử 137482 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 142857
Trường Điện - Điện tử 137483 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 58 D3-501 142858
Trường Điện - Điện tử 137484 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 37 D3-501 142859
Trường Điện - Điện tử 137485 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 142861
Trường Điện - Điện tử 137485 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 142860
Trường Điện - Điện tử 137486 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-301 142862
Trường Điện - Điện tử 137486 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 142863
Trường Điện - Điện tử 137487 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 D3-402 142864
Trường Điện - Điện tử 137289 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 64 D9-105 142885
Trường Điện - Điện tử 137290 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 54 D9-101 142886
Trường Điện - Điện tử 137291 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 60 D9-101 142887
Trường Điện - Điện tử 137292 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 37 D9-106 142888
Trường Điện - Điện tử 137294 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 28 D9-106 142889
Trường Điện - Điện tử 136402 ET2030E Ngôn ngữ lập trình **CTTT KT y sinh-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 39 D5-204 142891
63
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 136321 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3-402 142892
Trường Điện - Điện tử 137231 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 47 D3-101 142894
Trường Điện - Điện tử 137231 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 48 D3-101 142893
Trường Điện - Điện tử 137232 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 142895
Trường Điện - Điện tử 137232 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 142896
Trường Điện - Điện tử 137233 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 142897
Trường Điện - Điện tử 137233 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 142898
Trường Điện - Điện tử 137243 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3-401 142899
Trường Điện - Điện tử 137243 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3-401 142900
Trường Điện - Điện tử 137244 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 142901
Trường Điện - Điện tử 137244 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 142902
Trường Điện - Điện tử 137245 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D3,5-201 142904
Trường Điện - Điện tử 137245 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3,5-201 142903
Trường Điện - Điện tử 137286 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 43 D9-301 142905
Trường Điện - Điện tử 137286 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 42 D9-301 142906
Trường Điện - Điện tử 136471 ET2042 Linh kiện điện tử **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D5-406 142907
Trường Điện - Điện tử 137287 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 142908
Trường Điện - Điện tử 137287 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 43 D9-205 142909
Trường Điện - Điện tử 137288 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 142911
Trường Điện - Điện tử 137288 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 142910
Trường Điện - Điện tử 136399 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 39 D5-204 142912
Trường Điện - Điện tử 136399 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D5-205 142913
Trường Điện - Điện tử 137276 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D6-208 142914
Trường Điện - Điện tử 137276 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D6-208 142915
64
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137277 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 142916
Trường Điện - Điện tử 137277 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 142917
Trường Điện - Điện tử 137278 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D6-407 142919
Trường Điện - Điện tử 137278 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D6-407 142918
Trường Điện - Điện tử 137279 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 57 D6-107 142920
Trường Điện - Điện tử 136283 ET2060E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 51 D7-203 142921
Trường Điện - Điện tử 136090 ET2070 Cơ sở truyền tin **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 24 D9-202 142922
Trường Điện - Điện tử 135064 ET2070Q Cơ sở truyền tin [SIE-39]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-203 142923
Trường Điện - Điện tử 137246 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 36 D5-102 142924
Trường Điện - Điện tử 137247 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 142925
Trường Điện - Điện tử 137247 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 142926
Trường Điện - Điện tử 137248 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 142928
Trường Điện - Điện tử 137248 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 142927
Trường Điện - Điện tử 137249 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142930
Trường Điện - Điện tử 137249 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142929
Trường Điện - Điện tử 137250 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 61 D5-105 142931
Trường Điện - Điện tử 136284 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT-Điện tử K65 & Đa phương tiện K66-K65,K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D5-203 142933
Trường Điện - Điện tử 136284 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT-Điện tử K65 & Đa phương tiện K66-K65,K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 142932
Trường Điện - Điện tử 136288 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 48 D5-201 142935
Trường Điện - Điện tử 137283 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 43 D9-205 142938
Trường Điện - Điện tử 137283 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 142937
Trường Điện - Điện tử 137284 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-206 142939
Trường Điện - Điện tử 137284 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 142940
Trường Điện - Điện tử 137285 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-306 142942
65
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137285 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-306 142941
Trường Điện - Điện tử 136401 ET2101E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Đa phương tiện-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 32 D9-103 142944
Trường Điện - Điện tử 136289 ET2105E Data Structures and Algorithms **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 36 D9-102 142945
Trường Điện - Điện tử 136220 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 19 D9-203 142946
Trường Điện - Điện tử 136293 ET3046E Cơ sinh **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 39 D9-204 142947
Trường Điện - Điện tử 725078 ET3176E Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-Y sinh-K65, K66 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 4 Thi tại Khoa 142948
Trường Điện - Điện tử 725079 ET3178E Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Y sinh-K65, K66 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 39 Thi tại Khoa 142949
Trường Điện - Điện tử 136067 ET3180 Thông tin vô tuyến **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 28 D5-101 142950
Trường Điện - Điện tử 137327 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 142951
Trường Điện - Điện tử 137328 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 23 D5-103 142952
Trường Điện - Điện tử 135065 ET3180Q Thông tin vô tuyến [SIE-40-T.Đức]-ET-LUH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 30 D5-102 142953
Trường Điện - Điện tử 137280 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 67 D5-205 142954
Trường Điện - Điện tử 137281 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142956
Trường Điện - Điện tử 137281 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142955
Trường Điện - Điện tử 137282 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 142958
Trường Điện - Điện tử 137282 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 142957
Trường Điện - Điện tử 136285 ET3210E Trường điện từ **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 45 D9-204 142959
Trường Điện - Điện tử 727234 ET3210Q Trường điện từ [SIE-BS]-Học ghép 137282 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 1 D5-204 142960
Trường Điện - Điện tử 136093 ET3220 Điện tử số **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 24 D3-402 142961
Trường Điện - Điện tử 137256 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-101 142962
Trường Điện - Điện tử 137256 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 39 D3-101 142963
Trường Điện - Điện tử 137257 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D3-201 142965
Trường Điện - Điện tử 137257 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 44 D3-201 142964
Trường Điện - Điện tử 137258 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 39 D3-301 142967
66
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137258 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-301 142966
Trường Điện - Điện tử 137259 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 42 D3-401 142968
Trường Điện - Điện tử 137259 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D3-401 142969
Trường Điện - Điện tử 137260 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 68 D5-104 142970
Trường Điện - Điện tử 137261 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-501 142972
Trường Điện - Điện tử 137261 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-501 142971
Trường Điện - Điện tử 135066 ET3220Q Điện tử số [SIE-41]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D9-103 142973
Trường Điện - Điện tử 136292 ET3221E Điện tử số **CTTT-Y sinh K65 & Đa phương tiện K66-K65,K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 53 D5-105 142974
Trường Điện - Điện tử 136094 ET3230 Điện tử tương tự I **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 24 TC-208 142975
Trường Điện - Điện tử 137262 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)-Điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 53 TC-207 142976
Trường Điện - Điện tử 137263 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 TC-204 142977
Trường Điện - Điện tử 137263 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 TC-204 142978
Trường Điện - Điện tử 137264 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-205 142979
Trường Điện - Điện tử 137264 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-205 142980
Trường Điện - Điện tử 137265 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 TC-304 142982
Trường Điện - Điện tử 137265 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 TC-304 142981
Trường Điện - Điện tử 137266 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-305 142984
Trường Điện - Điện tử 137266 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-305 142983
Trường Điện - Điện tử 137267 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-312 142985
Trường Điện - Điện tử 137267 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-312 142986
Trường Điện - Điện tử 135067 ET3230Q Điện tử tương tự I (Blend)-[SIE-42]-ET-LUH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-209 142987
Trường Điện - Điện tử 136323 ET3231 Điện tử tương tự **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 56 D9-305 142988
Trường Điện - Điện tử 136291 ET3231E Điện tử tương tự **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 29 D9-304 142989
Trường Điện - Điện tử 136210 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 32 D9-202 142990
67
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137297 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D6-208 142992
Trường Điện - Điện tử 137297 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D6-208 142991
Trường Điện - Điện tử 137298 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 58 D6-306 142993
Trường Điện - Điện tử 137295 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 72 D9-105 142994
Trường Điện - Điện tử 137296 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 142996
Trường Điện - Điện tử 137296 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 142995
Trường Điện - Điện tử 136290 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3-4 29 D3-403 142997
Trường Điện - Điện tử 727235 ET3250Q Thông tin số [SIE-BS]-Học ghép 137296 TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 1 D9-101 142998
Trường Điện - Điện tử 136091 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 24 D9-103 142999
Trường Điện - Điện tử 137268 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 39 D9-101 143000
Trường Điện - Điện tử 137268 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 39 D9-101 143001
Trường Điện - Điện tử 137269 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 42 D9-105 143002
Trường Điện - Điện tử 137269 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D9-105 143003
Trường Điện - Điện tử 137270 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143005
Trường Điện - Điện tử 137270 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143004
Trường Điện - Điện tử 137271 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 43 D9-201 143006
Trường Điện - Điện tử 137271 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 42 D9-201 143007
Trường Điện - Điện tử 137272 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 63 D9-205 143008
Trường Điện - Điện tử 136286 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 45 D9-203 143009
Trường Điện - Điện tử 135068 ET3260Q Kỹ thuật phần mềm ứng dụng [SIE-43]-ET-LUH-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D9-202 143010
Trường Điện - Điện tử 137366 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 58 D3-101 143011
Trường Điện - Điện tử 137367 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D3-101 143012
Trường Điện - Điện tử 137368 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3-301 143013
Trường Điện - Điện tử 137369 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3-401 143014
68
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137370 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3-501 143015
Trường Điện - Điện tử 137371 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3,5-201 143016
Trường Điện - Điện tử 137372 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3,5-301 143017
Trường Điện - Điện tử 137373 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3,5-401 143018
Trường Điện - Điện tử 137374 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D3-201 143019
Trường Điện - Điện tử 137375 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D3-201 143020
Trường Điện - Điện tử 137378 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D9-305 143023
Trường Điện - Điện tử 137379 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D9-306 143024
Trường Điện - Điện tử 136092 ET3280 Anten và truyền sóng **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 24 D5-404 143036
Trường Điện - Điện tử 137251 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 65 D5-406 143037
Trường Điện - Điện tử 137252 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 143038
Trường Điện - Điện tử 137252 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 143039
Trường Điện - Điện tử 137253 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-301 143040
Trường Điện - Điện tử 137253 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-301 143041
Trường Điện - Điện tử 137254 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-401 143043
Trường Điện - Điện tử 137254 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-401 143042
Trường Điện - Điện tử 137255 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-501 143044
Trường Điện - Điện tử 137255 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-501 143045
Trường Điện - Điện tử 135069 ET3280Q Anten và truyền sóng [SIE-44]-ET-LUH-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 39 D5-405 143046
Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143048
Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 4 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143050
Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 3 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143049
Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143047
Trường Điện - Điện tử 725088 ET3290Q Đồ án thiết kế I ET-LUH 16, 17, K64, K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 4 Thi tại Khoa 143051
69
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 725089 ET3291E Đồ án thiết kế I **CTTT-ĐTVT-K63, K64, K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 24 Thi tại Khoa 143052
Trường Điện - Điện tử 137305 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 38 D5-204 143057
Trường Điện - Điện tử 137305 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D5-204 143056
Trường Điện - Điện tử 136211 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 35 D8-101 143058
Trường Điện - Điện tử 136294 ET3302E Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 42 D5-205 143059
Trường Điện - Điện tử 137306 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143061
Trường Điện - Điện tử 137306 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143062
Trường Điện - Điện tử 137307 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D5-104 143063
Trường Điện - Điện tử 137307 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 D5-104 143064
Trường Điện - Điện tử 137308 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D5-203 143065
Trường Điện - Điện tử 137308 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 143066
Trường Điện - Điện tử 137309 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 37 D5-204 143068
Trường Điện - Điện tử 137309 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 38 D5-204 143067
Trường Điện - Điện tử 136287 ET3310E Lý thuyết mật mã **CTTT-Điện tử - mô đun 1-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D5-105 143069
Trường Điện - Điện tử 135070 ET3310Q Cơ sở điện tử viễn thông [SIE-45-T.Đức]-ET-LUH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 36 D5-404 143070
Trường Điện - Điện tử 725090 ET4010 Đồ án thiết kế II **Tài năng ĐTVT-K61, K62, K63,K64 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 28 Thi tại Khoa 143071
Trường Điện - Điện tử 726393 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_01 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 29 Thi tại Khoa 143072
Trường Điện - Điện tử 726394 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_02 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 143073
Trường Điện - Điện tử 726395 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_03 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 18 Thi tại Khoa 143074
Trường Điện - Điện tử 726396 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_04 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 7 Thi tại Khoa 143075
Trường Điện - Điện tử 726397 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_05 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 14 Thi tại Khoa 143076
Trường Điện - Điện tử 726398 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_06 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 143077
Trường Điện - Điện tử 726399 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_07 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 143078
Trường Điện - Điện tử 726400 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_08 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 31 Thi tại Khoa 143079
70
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 726401 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_09 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 12 Thi tại Khoa 143080
Trường Điện - Điện tử 726402 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_10 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 2 Thi tại Khoa 143081
Trường Điện - Điện tử 726403 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_11 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 21 Thi tại Khoa 143082
Trường Điện - Điện tử 726404 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_12 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 29 Thi tại Khoa 143083
Trường Điện - Điện tử 726405 ET4010Q Đồ án thiết kế II DA2_13 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 10 Thi tại Khoa 143084
Trường Điện - Điện tử 725091 ET4011E Đồ án thiết kế II **CTTT-ĐTVT-K63, K64 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 16 Thi tại Khoa 143085
Trường Điện - Điện tử 725092 ET4012 Đồ án thiết kế thiết bị nhúng **CTTT-HT nhúng & IoT -K64 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 28 Thi tại Khoa 143086
Trường Điện - Điện tử 136064 ET4020 Xử lý tín hiệu số **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 28 D3-402 143087
Trường Điện - Điện tử 137310 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 41 D3-101 143089
Trường Điện - Điện tử 137310 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 143088
Trường Điện - Điện tử 137311 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143091
Trường Điện - Điện tử 137311 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143090
Trường Điện - Điện tử 137312 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 143092
Trường Điện - Điện tử 137312 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D3-301 143093
Trường Điện - Điện tử 136400 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT Đa phương tiện-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 26 D3-403 143094
Trường Điện - Điện tử 137339 ET4032 Thiết kế IC tương tự Điện tử-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 20 D9-203 143096
Trường Điện - Điện tử 137336 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử-Máy tính-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 64 D9-205 143097
Trường Điện - Điện tử 137342 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Máy tính-K63S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 72 D9-305 143098
Trường Điện - Điện tử 139077 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **CTTT-HT nhúng & IoT -K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 35 D9-304 143099
Trường Điện - Điện tử 136065 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 28 D3-402 143100
Trường Điện - Điện tử 137318 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 54 D3-403 143101
Trường Điện - Điện tử 137319 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 143103
Trường Điện - Điện tử 137319 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 143102
Trường Điện - Điện tử 137320 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143105
71
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137320 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143104
Trường Điện - Điện tử 137321 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D3-301 143106
Trường Điện - Điện tử 137321 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 143107
Trường Điện - Điện tử 137322 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D3-401 143108
Trường Điện - Điện tử 137322 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D3-401 143109
Trường Điện - Điện tử 135071 ET4070Q Cơ sở truyền số liệu [SIE-47]-ET-LUH-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D3-404 143110
Trường Điện - Điện tử 135072 ET4080Q Mạng thông tin [SIE-48]-ET-LUH-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 25 D5-406 143112
Trường Điện - Điện tử 137349 ET4081 Mạng thông tin Thông tin-K63S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 32 D9-102 143113
Trường Điện - Điện tử 136133 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 25 D9-205 143114
Trường Điện - Điện tử 137348 ET4092 Kỹ thuật siêu cao tần Thông tin - HK & VT-K63S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 37 D3,5-301 143115
Trường Điện - Điện tử 137330 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 16 D9-103 143116
Trường Điện - Điện tử 136296 ET4100E Cơ sở điện sinh học **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D9-104 143117
Trường Điện - Điện tử 136223 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 37 D8-302 143118
Trường Điện - Điện tử 137332 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 18 D8-303 143119
Trường Điện - Điện tử 137334 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I KTYS-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 19 D9-202 143120
Trường Điện - Điện tử 136131 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 21 D9-103 143121
Trường Điện - Điện tử 136221 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 34 Thi tại Khoa 143122
Trường Điện - Điện tử 137299 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 42 D3-101 143123
Trường Điện - Điện tử 137299 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 43 D3-101 143124
Trường Điện - Điện tử 137300 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 48 D3-402 143125
Trường Điện - Điện tử 137301 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-201 143126
Trường Điện - Điện tử 137301 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-201 143127
Trường Điện - Điện tử 137302 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-301 143128
Trường Điện - Điện tử 137302 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-301 143129
72
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137303 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 45 D3-401 143130
Trường Điện - Điện tử 137303 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 44 D3-401 143131
Trường Điện - Điện tử 136213 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 34 D9-205 143132
Trường Điện - Điện tử 136250 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 27 D5-403 143133
Trường Điện - Điện tử 137344 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Máy tính - Thông tin-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 46 D5-203 143134
Trường Điện - Điện tử 137345 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Máy tính - Thông tin-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 37 D5-203 143135
Trường Điện - Điện tử 136066 ET4250 Hệ thống viễn thông **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 28 TC-208 143136
Trường Điện - Điện tử 136134 ET4250 Hệ thống viễn thông **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 23 TC-209 143137
Trường Điện - Điện tử 137313 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 42 TC-204 143138
Trường Điện - Điện tử 137313 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 TC-204 143139
Trường Điện - Điện tử 137314 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 61 TC-207 143140
Trường Điện - Điện tử 137315 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 73 TC-205 143141
Trường Điện - Điện tử 137316 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 TC-304 143143
Trường Điện - Điện tử 137316 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 TC-304 143142
Trường Điện - Điện tử 137317 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 44 TC-305 143144
Trường Điện - Điện tử 137317 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 44 TC-305 143145
Trường Điện - Điện tử 135073 ET4250Q Hệ thống viễn thông [SIE-49]-ET-LUH-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 14 TC-210 143146
Trường Điện - Điện tử 137355 ET4260 Đa phương tiện KT đa phương tiện-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 26 D9-102 143147
Trường Điện - Điện tử 135074 ET4260Q Đa phương tiện [SIE-50]-ET-LUH-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 25 D9-103 143148
Trường Điện - Điện tử 135075 ET4280Q Kỹ thuật mạng nâng cao [SIE-51]-ET-LUH17C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 17 D9-203 143149
Trường Điện - Điện tử 137323 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 48 D3-101 143152
Trường Điện - Điện tử 137323 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 49 D3-101 143151
Trường Điện - Điện tử 137325 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 143155
Trường Điện - Điện tử 137325 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 143154
73
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137326 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D3-401 143157
Trường Điện - Điện tử 137326 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 42 D3-401 143156
Trường Điện - Điện tử 137350 ET4311 Thông tin quang sợi Thông tin-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 46 D3,5-501 143158
Trường Điện - Điện tử 137350 ET4311 Thông tin quang sợi Thông tin-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 46 D3,5-501 143159
Trường Điện - Điện tử 136325 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 55 D6-208 143160
Trường Điện - Điện tử 137351 ET4330 Thông tin di động Thông tin-K63S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 47 D5-103 143161
Trường Điện - Điện tử 135076 ET4330Q Thông tin di động [SIE-52]-ET-LUH17C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 17 D5-104 143162
Trường Điện - Điện tử 137337 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử-Máy tính-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 65 D9-301 143166
Trường Điện - Điện tử 135077 ET4380Q Thông tin vệ tinh [SIE-53]-ET-LUH17C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 16 D5-201 143167
Trường Điện - Điện tử 135078 ET4400Q Đo lường tự động [SIE-54]-ET-LUH17C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 17 D8-104 143168
Trường Điện - Điện tử 137352 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông Thông tin-K63S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 72 D9-105 143169
Trường Điện - Điện tử 137346 ET4430 Lập trình nâng cao Máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 45 D9-101 143170
Trường Điện - Điện tử 137347 ET4430 Lập trình nâng cao Máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 43 D9-101 143171
Trường Điện - Điện tử 136252 ET4435 Lập trình song song **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 36 D9-203 143172
Trường Điện - Điện tử 137331 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 15 D8-205 143173
Trường Điện - Điện tử 136222 ET4456 Giải phẫu và sinh lý **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 35 D9-103 143174
Trường Điện - Điện tử 136295 ET4456E Giải phẫu và sinh lý **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 D9-104 143175
Trường Điện - Điện tử 137335 ET4471 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KTYS-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 19 D9-104 143176
Trường Điện - Điện tử 137333 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 18 D9-302 143177
Trường Điện - Điện tử 136225 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 32 D3-403 143178
Trường Điện - Điện tử 136224 ET4526 Thiết bị điện tử y tế **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 34 D8-102 143179
Trường Điện - Điện tử 137360 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 42 D5-103 143180
Trường Điện - Điện tử 137360 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 42 D5-103 143181
Trường Điện - Điện tử 137361 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 70 D5-104 143182
74
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 137358 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 53 D9-206 143183
Trường Điện - Điện tử 135079 ET4600Q Công nghệ Nano [SIE-55]-ET-LUH17C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 16 D5-405 143184
Trường Điện - Điện tử 137363 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 51 D5-203 143185
Trường Điện - Điện tử 137364 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 28 D5-203 143186
Trường Điện - Điện tử 137365 ET4750 Kỹ thuật lập trình nội dung số Điện tử viễn thông-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 20 D5-201 143187
Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143200
Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143202
Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 4 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143201
Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143203
Trường Điện - Điện tử 726554 ET5020Q Đồ án thiết kế III ET-LUH 16, 17 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 16 Thi tại Khoa 143204
Trường Điện - Điện tử 136214 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 37 D3-403 143205
Trường Điện - Điện tử 137356 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 35 D9-301 143211
Trường Điện - Điện tử 137357 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 73 D9-301 143212
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 136489 EV1014 Môi trường **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 17 D9-302 144636
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 136489 EV1014 Môi trường **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 24 D9-302 144637
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 135680 EV1250 Nhập môn quản lý tài nguyên và môi trường QLTN môi trường-K67C Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 22 D9-103 144638
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138284 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D9-201 144639
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138285 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 25 D9-201 144640
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138286 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D9-201 144641
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 135679 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường-K67C Môi trường 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 31 D9-104 144642
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 135679 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D9-104 144643
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138301 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản QL Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 49 D9-205 144644
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138273 EV2251 Các quá trình cơ bản trong CNMT I Quản lý TN&MT-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 38 D3-403 144645
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138274 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 61 D3,5-501 144646
75
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138275 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-501 144647
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138276 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 52 D3-101 144648
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138277 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D3-101 144649
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138278 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 58 D6-306 144650
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138279 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 43 D6-306 144651
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138280 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-401 144652
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138281 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 33 D3,5-401 144653
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138290 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 27 D5-102 144654
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138291 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 21 D8-202 144656
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138294 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D9-106 144657
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138287 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D6-407 144658
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138292 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 35 D3-404 144659
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138293 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 33 D5-405 144660
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138282 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 37 D6-208 144661
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138282 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D6-208 144662
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138283 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 D6-407 144663
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138296 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CN Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 22 D9-204 144664
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139148 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà Môi trường-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 20 D8-103 144665
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138297 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CN Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 21 D8-203 144666
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138300 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải CN Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 32 D9-103 144667
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138298 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CN Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 20 D5-406 144668
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138299 EV4132 Chuyên đề công nghệ môi trường I CN Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 37 D9-106 144669
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138302 EV4222 Quan trắc môi trường QL Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 45 D9-104 144670
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138288 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Môi trường-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 70 D6-407 144671
76
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138303 EV4224 An toàn sức khỏe nghề nghiệp QL Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 45 D9-206 144672
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138289 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Môi trường-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D6-208 144673
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138304 EV4229 Luật và chính sách môi trường QL Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 33 D9-105 144674
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 726770 EV5130 Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Sinh viên K63 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 15 D9-302 144681
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139151 EV5211 Quy hoạch môi trường Môi trường-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 10 D5-405 144684
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139152 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 11 D5-202 144685
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139150 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường Môi trường-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 27 D9-104 144686
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139153 EV5230 Quản lý chất lượng nước Môi trường-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 11 D8-105 144687
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139154 EV5231 Quản lý chất lượng đất Môi trường-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 11 D9-102 144688
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139149 EV5234 Thẩm định và đánh giá công nghệ Môi trường Môi trường-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 23 D5-404 144689
Viện Ngoại ngữ 139202 FL1105 LIFE 1 Tài năng-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 29 D9-203 146217
Viện Ngoại ngữ 136406 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 28 D9-105 144856
Viện Ngoại ngữ 136410 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 12 D9-105 144857
Viện Ngoại ngữ 136414 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT Điện tử, Đa phương tiện-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 9 D9-102 144858
Viện Ngoại ngữ 136560 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-202 146219
Viện Ngoại ngữ 136564 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-203 146220
Viện Ngoại ngữ 136568 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-204 146221
Viện Ngoại ngữ 136407 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 28 D8-201 144860
Viện Ngoại ngữ 136415 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT Điện tử, Đa phương tiện-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 9 D8-202 144861
Viện Ngoại ngữ 136561 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 32 D8-104 146223
Viện Ngoại ngữ 136565 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 27 D8-206 146224
Viện Ngoại ngữ 136569 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 30 D8-208 146225
Viện Ngoại ngữ 136408 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 26 D9-105 144863
Viện Ngoại ngữ 136412 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 10 D9-105 144864
77
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 136434 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT Hóa dược, Thực phẩm (nhóm 2/2)-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 10 D9-103 144865
Viện Ngoại ngữ 136562 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-202 146227
Viện Ngoại ngữ 136566 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-203 146228
Viện Ngoại ngữ 136570 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-204 146229
Viện Ngoại ngữ 136383 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT KT ôtô, Vật liệu (nhóm 2/3)-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 13 D9-104 144867
Viện Ngoại ngữ 136409 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-105 144868
Viện Ngoại ngữ 136413 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 9 D9-105 144869
Viện Ngoại ngữ 136563 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-202 146231
Viện Ngoại ngữ 136567 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-203 146232
Viện Ngoại ngữ 136571 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-204 146233
Viện Ngoại ngữ 139203 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Thực phẩm-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D8-101 146236
Viện Ngoại ngữ 139204 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Thực phẩm,Sinh học,Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D8-102 146237
Viện Ngoại ngữ 139205 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Dệt may,Hóa học-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-104 146238
Viện Ngoại ngữ 139206 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT in, Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-106 146239
Viện Ngoại ngữ 139207 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 28 D8-107 146240
Viện Ngoại ngữ 139208 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 29 D8-202 146241
Viện Ngoại ngữ 139209 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-206 146242
Viện Ngoại ngữ 139210 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Ôtô 1,3 - ĐK&TĐH 14,15-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 35 D8-208 146243
Viện Ngoại ngữ 139211 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Ôtô 2 - ĐK&TĐH 9,10,12,13-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 35 D8-302 146244
Viện Ngoại ngữ 139212 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Ôtô 4,5 - Hàng không - CKĐL-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 35 D8-304 146245
Viện Ngoại ngữ 139213 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT máy tính, Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 23 D8-201 146246
Viện Ngoại ngữ 139214 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 23 D8-203 146247
Viện Ngoại ngữ 139215 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KTCN,QLCN-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 27 D8-306 146248
Viện Ngoại ngữ 139216 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - QLCN,TCNH,CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 27 D8-402 146249
78
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 139217 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Kế toán,QTKD,CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 27 D8-403 146250
Viện Ngoại ngữ 139218 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Thực phẩm-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-405 146251
Viện Ngoại ngữ 139219 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Thực phẩm-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-406 146252
Viện Ngoại ngữ 139220 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Sinh học, Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-408 146253
Viện Ngoại ngữ 139221 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 32 D9-102 146254
Viện Ngoại ngữ 139222 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Hóa học, KT in, Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D9-103 146255
Viện Ngoại ngữ 139223 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D9-104 146256
Viện Ngoại ngữ 139224 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D9-105 146257
Viện Ngoại ngữ 139225 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 34 D9-202 146258
Viện Ngoại ngữ 139226 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 34 D9-203 146259
Viện Ngoại ngữ 139227 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ khí - ĐK&TĐH 10-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 33 D9-204 146260
Viện Ngoại ngữ 139228 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Ôtô 1,3 - ĐK&TĐH 13-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 33 D9-302 146261
Viện Ngoại ngữ 139229 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Ôtô 2,4 - ĐK&TĐH 15-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 33 D9-303 146262
Viện Ngoại ngữ 139230 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Ôtô 5 - Hàng không - CKĐL-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 34 D9-304 146263
Viện Ngoại ngữ 139231 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - ĐK&TĐH 09,11,12,14-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 34 D8-101 146264
Viện Ngoại ngữ 139232 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT máy tính-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 31 D8-102 146265
Viện Ngoại ngữ 139233 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT máy tính, Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 32 D8-104 146266
Viện Ngoại ngữ 139234 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KTCN, TCNH-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 31 D8-106 146267
Viện Ngoại ngữ 139235 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - TCNH, QLCN, QTKD-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-107 146268
Viện Ngoại ngữ 139236 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - QTKD-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-202 146269
Viện Ngoại ngữ 139237 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Kế toán, CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 31 D8-206 146270
Viện Ngoại ngữ 139250 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KH máy tính,KT máy tính 07,KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 21 D8-201 146271
Viện Ngoại ngữ 139251 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D8-208 146272
Viện Ngoại ngữ 139252 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT Hóa học, Môi trường-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 21 D8-203 146273
79
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 139253 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Môi trường,QL môi trường,Toán tin-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D8-302 146274
Viện Ngoại ngữ 139254 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - ĐK&TĐH 01,02,03,04-Y khoa-Hạt nhân-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-304 146275
Viện Ngoại ngữ 139255 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - ĐK&TĐH 05,06,07,08-Vật lý-HTTT-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-306 146276
Viện Ngoại ngữ 139256 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 35 D8-403 146277
Viện Ngoại ngữ 139257 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Điện tử - KT điện 04,05-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 27 D8-402 146278
Viện Ngoại ngữ 139258 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT điện 01,02,03-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 32 D8-405 146279
Viện Ngoại ngữ 139259 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Điện tử 09,Y sinh,Vật liệu-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 34 D8-406 146280
Viện Ngoại ngữ 139260 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KH máy tính,KT máy tính 07,KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 33 D8-408 146281
Viện Ngoại ngữ 139261 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT Hóa học -T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 33 D9-102 146282
Viện Ngoại ngữ 139262 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT Hóa học, Môi trường-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 34 D9-103 146283
Viện Ngoại ngữ 139263 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Môi trường,QL môi trường,Toán tin-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 35 D9-104 146284
Viện Ngoại ngữ 139264 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - ĐK&TĐH 01,02,03,04-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-105 146285
Viện Ngoại ngữ 139265 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - ĐK&TĐH 05,06,07,08 - Hạt nhân-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-202 146286
Viện Ngoại ngữ 139266 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Vật lý, HTTT-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-203 146287
Viện Ngoại ngữ 139267 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D9-204 146288
Viện Ngoại ngữ 139268 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 28 D9-205 146289
Viện Ngoại ngữ 139269 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Điện tử, KT điện-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D9-302 146290
Viện Ngoại ngữ 139270 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT điện 04,05 - Điện tử 10-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 28 D9-303 146291
Viện Ngoại ngữ 139271 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Y sinh, Vật liệu-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-304 146292
Viện Ngoại ngữ 139238 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm, Sinh học-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-101 146294
Viện Ngoại ngữ 139239 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Sinh học, Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-102 146295
Viện Ngoại ngữ 139240 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may, Hóa học, KT in, Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-106 146296
Viện Ngoại ngữ 139241 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 30 D8-104 146297
Viện Ngoại ngữ 139242 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-201 146298
80
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 139243 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí - Ô tô 4,5 - CKĐL - Hàng không-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-107 146299
Viện Ngoại ngữ 139244 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Ôtô 1,3 - ĐK&TĐH 10,11,12-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-203 146300
Viện Ngoại ngữ 139245 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Ôtô 2 - ĐK&TĐH 9,13,14,15-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 30 D8-202 146301
Viện Ngoại ngữ 139246 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT máy tính, Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 39 D8-206 146302
Viện Ngoại ngữ 139247 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KTCN, TCNH, QLCN-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-208 146303
Viện Ngoại ngữ 139248 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 QLCN, QTKD-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-302 146304
Viện Ngoại ngữ 139249 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 QTKD, Kế toán, CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 31 D8-304 146305
Viện Ngoại ngữ 139272 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KH máy tính,KT máy tính 07,KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 35 D8-306 146306
Viện Ngoại ngữ 139273 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 35 D8-403 146307
Viện Ngoại ngữ 139274 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT Hóa học-Môi trường,QL môi trường,Toán tin-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 36 D8-405 146308
Viện Ngoại ngữ 139275 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 01,02,03,04-Y khoa-Hạt nhân-HTTT-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-406 146309
Viện Ngoại ngữ 139276 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 05,06,07,08-Vật lý-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-402 146310
Viện Ngoại ngữ 139277 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-408 146311
Viện Ngoại ngữ 139278 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-502 146312
Viện Ngoại ngữ 139279 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử - Y sinh - KT điện-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 27 D8-503 146313
Viện Ngoại ngữ 139280 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT điện - Vật liệu-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-505 146314
Viện Ngoại ngữ 136630 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Điện tử-Tự động hóa)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 27 D9-103 146316
Viện Ngoại ngữ 136633 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Cơ điện tử-Hóa dược)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 28 D9-102 146317
Viện Ngoại ngữ 136636 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (HT điện - Logistics)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 22 D9-202 146318
Viện Ngoại ngữ 136639 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Ô tô)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 18 D9-203 146319
Viện Ngoại ngữ 136642 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (ĐPT-Vật liệu-Thực phẩm)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 20 D9-104 146320
Viện Ngoại ngữ 136631 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Điện tử-Tự động hóa)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 27 D8-302 146322
Viện Ngoại ngữ 136634 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Cơ điện tử-Hóa dược)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 28 D8-304 146323
Viện Ngoại ngữ 136637 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (HT điện - Logistics)-T7-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 22 D8-306 146324
81
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 136640 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Ô tô)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 18 D8-103 146325
Viện Ngoại ngữ 136643 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (ĐPT-Vật liệu-Thực phẩm)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 20 D8-105 146326
Viện Ngoại ngữ 136632 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Điện tử-Tự động hóa)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 27 D9-103 146328
Viện Ngoại ngữ 136635 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Cơ điện tử-Hóa dược)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 28 D9-102 146329
Viện Ngoại ngữ 136638 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (HT điện - Logistics)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 22 D9-202 146330
Viện Ngoại ngữ 136641 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Ô tô)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 18 D9-203 146331
Viện Ngoại ngữ 136644 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (ĐPT-Vật liệu-Thực phẩm)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 20 D9-104 146332
Viện Ngoại ngữ 136590 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (PTKD 02,Thực phẩm,Y sinh,Cơ điện tử)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 29 D5-202 146334
Viện Ngoại ngữ 136593 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Hóa dược-HT điện-PTKD 01)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 28 D5-101 146335
Viện Ngoại ngữ 136596 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Logistics)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-102 146336
Viện Ngoại ngữ 136599 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Ô tô - ĐPT - Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-201 146337
Viện Ngoại ngữ 136591 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (PTKD 02,Thực phẩm,Y sinh,Cơ điện tử)-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 29 D5-104 146339
Viện Ngoại ngữ 136594 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Hóa dược-HT điện-PTKD 01)-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 28 D5-105 146340
Viện Ngoại ngữ 136597 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Logistics)-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 27 D5-204 146341
Viện Ngoại ngữ 136600 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Ô tô - ĐPT - Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 27 D5-205 146342
Viện Ngoại ngữ 136592 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (PTKD 02,Thực phẩm,Y sinh,Cơ điện tử)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 29 D5-202 146344
Viện Ngoại ngữ 136595 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Hóa dược-HT điện-PTKD 01)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 28 D5-101 146345
Viện Ngoại ngữ 136598 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Logistics)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-102 146346
Viện Ngoại ngữ 136601 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Ô tô - ĐPT - Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-201 146347
Viện Ngoại ngữ 135603 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 30 D9-102 144870
Viện Ngoại ngữ 135603 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-102 144871
Viện Ngoại ngữ 135609 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 30 D9-103 144873
Viện Ngoại ngữ 135609 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-103 144872
Viện Ngoại ngữ 135615 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 29 D9-104 144874
82
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 135621 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-202 144876
Viện Ngoại ngữ 135621 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 29 D9-202 144875
Viện Ngoại ngữ 135633 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 01-K67S Tiếng anh IPE 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 34 D9-203 144878
Viện Ngoại ngữ 135633 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 01-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-203 144877
Viện Ngoại ngữ 135638 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 02-K67S Tiếng anh IPE 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 33 D9-204 144879
Viện Ngoại ngữ 135638 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D9-204 144880
Viện Ngoại ngữ 135634 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 34 D9-105 144881
Viện Ngoại ngữ 135639 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE 02-K67S Tiếng anh IPE 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 33 D9-106 144882
Viện Ngoại ngữ 136492 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không (2)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 18 D5-101 144883
Viện Ngoại ngữ 136493 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV THCN&TĐH (1)-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 24 D5-102 144884
Viện Ngoại ngữ 136160 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 10 D8-201 144885
Viện Ngoại ngữ 136161 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 9 D8-202 144886
Viện Ngoại ngữ 136162 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 14 D8-203 144887
Viện Ngoại ngữ 136163 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 11 D8-205 144888
Viện Ngoại ngữ 136138 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D8-302 144889
Viện Ngoại ngữ 136147 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**KSCLC-THCN-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 20 D8-301 144890
Viện Ngoại ngữ 136152 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**KSCLC-HTTT-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 15 D8-303 144891
Viện Ngoại ngữ 136153 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**KSCLC-HTTT-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 14 D8-205 144892
Viện Ngoại ngữ 136670 FL1421 Tiếng Pháp I Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 22 D7-308 144896
Viện Ngoại ngữ 136706 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 21 D6-301 144897
Viện Ngoại ngữ 136707 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 12 D6-304 144898
Viện Ngoại ngữ 136672 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 35 D5-101 144899
Viện Ngoại ngữ 136673 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 34 D5-102 144900
Viện Ngoại ngữ 136708 FL1433 Tiếng Nhật III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 27 D6-302 144901
83
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 136709 FL1433 Tiếng Nhật III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 33 D6-303 144902
Viện Ngoại ngữ 136674 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 30 D9-102 144903
Viện Ngoại ngữ 136675 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 33 D9-103 144904
Viện Ngoại ngữ 136676 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 34 D9-202 144905
Viện Ngoại ngữ 136677 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 32 D9-203 144906
Viện Ngoại ngữ 136710 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 16 D5-101 144907
Viện Ngoại ngữ 136711 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 33 D5-102 144908
Viện Ngoại ngữ 136712 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 33 D5-201 144909
Viện Ngoại ngữ 136713 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 33 D5-202 144910
Viện Ngoại ngữ 136174 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Cơ khí hàng không-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 19 D8-201 144911
Viện Ngoại ngữ 136175 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Cơ khí hàng không-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 9 D8-202 144912
Viện Ngoại ngữ 136176 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Tin học công nghiệp-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 12 D8-203 146201
Viện Ngoại ngữ 136177 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Tin học công nghiệp-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 17 D8-205 144913
Viện Ngoại ngữ 136499 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (1)-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 B T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 27 D9-302,303 144916
Viện Ngoại ngữ 136500 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (2)-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 B T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 28 D9-304,305 144917
Viện Ngoại ngữ 136190 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 22 D7-306 144918
Viện Ngoại ngữ 136191 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 10 D7-307 144919
Viện Ngoại ngữ 136186 FL1606 Tiếng Pháp VP 6 (Blend)-**Việt Pháp -K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 26 D8-106 144920
Viện Ngoại ngữ 135605 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-102 144923
Viện Ngoại ngữ 135611 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-103 144924
Viện Ngoại ngữ 135611 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144925
Viện Ngoại ngữ 135617 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144926
Viện Ngoại ngữ 135623 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144927
Viện Ngoại ngữ 135606 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-102 144934
84
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 135606 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-102 144933
Viện Ngoại ngữ 135612 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144936
Viện Ngoại ngữ 135612 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-103 144935
Viện Ngoại ngữ 135618 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-202 144938
Viện Ngoại ngữ 135618 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144937
Viện Ngoại ngữ 135624 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-203 144939
Viện Ngoại ngữ 135624 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144940
Viện Ngoại ngữ 136651 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 30 D8-101 144941
Viện Ngoại ngữ 136655 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 29 D8-102 144942
Viện Ngoại ngữ 136659 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 32 D8-104 144943
Viện Ngoại ngữ 136663 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 29 D8-106 144944
Viện Ngoại ngữ 136667 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 05-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 31 D8-107 144945
Viện Ngoại ngữ 135607 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-102 144946
Viện Ngoại ngữ 135607 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-102 144947
Viện Ngoại ngữ 135613 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 5 D9-103 144948
Viện Ngoại ngữ 135613 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144949
Viện Ngoại ngữ 135619 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 2 D9-202 144950
Viện Ngoại ngữ 135619 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144951
Viện Ngoại ngữ 135625 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144953
Viện Ngoại ngữ 135625 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-203 144952
Viện Ngoại ngữ 136652 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 27 D8-101 144954
Viện Ngoại ngữ 136656 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 29 D8-102 144955
Viện Ngoại ngữ 136660 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 33 D8-104 144956
Viện Ngoại ngữ 136664 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 30 D8-106 144957
85
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 136668 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 05-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 28 D8-107 144958
Viện Ngoại ngữ 135608 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-102 144959
Viện Ngoại ngữ 135614 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-103 144960
Viện Ngoại ngữ 135614 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144961
Viện Ngoại ngữ 135620 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-202 144963
Viện Ngoại ngữ 135620 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144962
Viện Ngoại ngữ 135626 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-203 144965
Viện Ngoại ngữ 135626 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144964
Viện Ngoại ngữ 136678 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 32 D8-101 144977
Viện Ngoại ngữ 136685 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 33 D8-102 144978
Viện Ngoại ngữ 136692 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 33 D8-104 144979
Viện Ngoại ngữ 136699 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 33 D8-107 144980
Viện Ngoại ngữ 136679 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 34 D9-202 144981
Viện Ngoại ngữ 136686 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 34 D9-203 144982
Viện Ngoại ngữ 136693 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 34 D9-302 144983
Viện Ngoại ngữ 136700 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 33 D9-303 144984
Viện Ngoại ngữ 136681 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 32 D4-507 144989
Viện Ngoại ngữ 136688 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 33 D4-507 144990
Viện Ngoại ngữ 136695 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 24 D4-507 144991
Viện Ngoại ngữ 136702 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 33 D4-507 144992
Viện Ngoại ngữ 136682 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 33 D8-101 144993
Viện Ngoại ngữ 136689 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 34 D8-102 144994
Viện Ngoại ngữ 136696 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 33 D8-104 144995
Viện Ngoại ngữ 136703 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 32 D8-107 144996
86
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 136683 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 34 D8-101 144997
Viện Ngoại ngữ 136690 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 33 D8-102 144998
Viện Ngoại ngữ 136697 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 33 D8-104 144999
Viện Ngoại ngữ 136704 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 21 D8-106 145000
Viện Ngoại ngữ 139112 FL3220 Từ vựng học Ngôn ngữ Anh-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 16 D8-101 145001
Viện Ngoại ngữ 136684 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 33 D8-104 145006
Viện Ngoại ngữ 136691 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 30 D8-202 145007
Viện Ngoại ngữ 136698 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 33 D8-206 145008
Viện Ngoại ngữ 136705 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 29 D8-208 145009
Viện Ngoại ngữ 136714 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 32 D5-201 145010
Viện Ngoại ngữ 136715 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 32 D5-202 145011
Viện Ngoại ngữ 136719 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 34 D7-105 145012
Viện Ngoại ngữ 136720 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 26 D7-201 145013
Viện Ngoại ngữ 136727 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 31 D7-202 145014
Viện Ngoại ngữ 136728 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 31 D7-203 145015
Viện Ngoại ngữ 136733 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D8-107 145020
Viện Ngoại ngữ 136734 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 27 D4-507 145021
Viện Ngoại ngữ 135635 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE 01-K67C Tiếng anh IPE 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 34 D9-202 145030
Viện Ngoại ngữ 135635 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE 01-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-202 145031
Viện Ngoại ngữ 135640 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE 02-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 33 D9-203 145032
Viện Ngoại ngữ 136735 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 01-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-2 20 D6-302 145041
Viện Ngoại ngữ 136739 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 02-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-2 24 D6-303 145042
Viện Ngoại ngữ 136743 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 03-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-2 24 D6-304 145043
Viện Ngoại ngữ 136748 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 01-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 23 D4-507 145055
87
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 136751 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 02-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 23 D4-408,409 145056
Viện Ngoại ngữ 136754 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 01-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3-4 26 D4-408,409 145060
Viện Ngoại ngữ 136758 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 02-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3-4 26 D4-507 145061
Viện Ngoại ngữ 725868 FLE4206 Graduation paper in English NULL TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 3 D3-402 145065
Trường Cơ Khí 135843 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt-K67C Nhiệt 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D9-201 141459
Trường Cơ Khí 135843 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt-K67C Nhiệt 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D9-201 141460
Trường Cơ Khí 135080 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-57]-ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 141461
Trường Cơ Khí 136080 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 13 D3-101 141462
Trường Cơ Khí 136265 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 71 D3-101 141463
Trường Cơ Khí 137442 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 141464
Trường Cơ Khí 137442 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-201 141465
Trường Cơ Khí 137443 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 141466
Trường Cơ Khí 137443 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 141467
Trường Cơ Khí 137444 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 72 D3-401 141468
Trường Cơ Khí 137488 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 141470
Trường Cơ Khí 137488 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 49 D3-501 141469
Trường Cơ Khí 137489 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 44 D3-402 141471
Trường Cơ Khí 137490 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141472
Trường Cơ Khí 137490 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141473
Trường Cơ Khí 137491 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 141475
Trường Cơ Khí 137491 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 141474
Trường Cơ Khí 138329 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-301 141476
Trường Cơ Khí 138329 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-301 141477
Trường Cơ Khí 138330 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 141479
88
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 138330 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 141478
Trường Cơ Khí 137718 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 38 D7-204 141480
Trường Cơ Khí 137719 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 40 D7-204 141481
Trường Cơ Khí 137720 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 41 D7-204 141482
Trường Cơ Khí 137721 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 31 D7-205 141483
Trường Cơ Khí 137689 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-105 141484
Trường Cơ Khí 137689 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-105 141485
Trường Cơ Khí 137690 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 71 D9-101 141486
Trường Cơ Khí 137691 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D9-101 141487
Trường Cơ Khí 137706 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 69 D5-406 141488
Trường Cơ Khí 137707 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D5-405 141489
Trường Cơ Khí 137692 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 23 D9-205 141490
Trường Cơ Khí 137693 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 28 D9-205 141491
Trường Cơ Khí 137694 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 40 D9-201 141492
Trường Cơ Khí 137694 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D9-201 141493
Trường Cơ Khí 137695 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 70 D5-204 141494
Trường Cơ Khí 137696 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 69 D5-205 141495
Trường Cơ Khí 137697 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 61 D5-105 141496
Trường Cơ Khí 137698 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D7-403 141498
Trường Cơ Khí 137698 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D7-403 141497
Trường Cơ Khí 137699 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D7-404 141499
Trường Cơ Khí 137699 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D7-404 141500
Trường Cơ Khí 137700 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 D7-405 141501
Trường Cơ Khí 137723 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 141502
89
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137724 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 26 D9-201 141503
Trường Cơ Khí 137725 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 50 TC-312 141504
Trường Cơ Khí 137726 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 61 TC-312 141505
Trường Cơ Khí 725885 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 59 D5-105 141507
Trường Cơ Khí 725886 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 47 D9-102 141508
Trường Cơ Khí 725887 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 54 D5-103 141510
Trường Cơ Khí 725887 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 55 D5-103 141509
Trường Cơ Khí 137744 HE4012 Nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 46 D9-102 141511
Trường Cơ Khí 137745 HE4021 Lò hơi NL&nhiệt điện-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 26 D9-202 141512
Trường Cơ Khí 137714 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 23 D9-101 141513
Trường Cơ Khí 137715 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 49 D9-101 141514
Trường Cơ Khí 137746 HE4031 Tua bin NL&nhiệt điện-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 24 D9-202 141515
Trường Cơ Khí 137727 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 42 D3-401 141517
Trường Cơ Khí 137727 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 43 D3-401 141516
Trường Cơ Khí 137747 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 61 D6-306 141518
Trường Cơ Khí 137728 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh HT&TB nhiệt-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 51 D5-105 141519
Trường Cơ Khí 137729 HE4053 Lò công nghiệp HT&TB nhiệt-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D9-302 141520
Trường Cơ Khí 139144 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT Nhiệt lạnh-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 21 D9-303 141521
Trường Cơ Khí 137749 HE4073 Lò điện KT nhiệt lạnh - KS2-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 21 D8-104 141522
Trường Cơ Khí 137734 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 141523
Trường Cơ Khí 137734 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 141524
Trường Cơ Khí 137735 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 141525
Trường Cơ Khí 137735 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 41 D3-201 141526
Trường Cơ Khí 137712 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3-4 59 D9-102 141527
90
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137713 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3-4 40 D9-103 141528
Trường Cơ Khí 137716 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 141529
Trường Cơ Khí 137717 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 28 D9-201 141530
Trường Cơ Khí 137736 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 64 D3,5-401 141531
Trường Cơ Khí 137737 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 41 D3,5-501 141533
Trường Cơ Khí 137737 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141532
Trường Cơ Khí 137738 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3-4 41 D5-506 141534
Trường Cơ Khí 137739 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3-4 35 D5-506 141535
Trường Cơ Khí 725890 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D5-202 141536
Trường Cơ Khí 725891 HE4304 Đồ án thiết kế HT và TB nhiệt Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 12 D3-402 141537
Trường Cơ Khí 725892 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 25 D9-103 141538
Trường Cơ Khí 137750 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng KT nhiệt lạnh - KS2-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 52 D9-206 141539
Trường Cơ Khí 137740 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 54 D9-101 141540
Trường Cơ Khí 137741 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 30 D9-101 141541
Trường Cơ Khí 137730 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 21 D9-306 141542
Trường Cơ Khí 137731 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 49 D9-306 141543
Trường Cơ Khí 137742 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 57 D3,5-201 141544
Trường Cơ Khí 137743 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D3,5-201 141545
Trường Cơ Khí 137732 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 34 D9-201 141546
Trường Cơ Khí 137733 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 50 D9-201 141547
Trường Cơ Khí 137751 HE5068 Nồi hơi công nghiệp KT nhiệt lạnh - KS2-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 46 D9-106 141550
Trường Cơ Khí 137752 HE5110 Quá trình và thiết bị cơ – nhiệt KT nhiệt lạnh - KS 2-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 21 D8-201 141551
Trường Cơ Khí 139145 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK KT Nhiệt lạnh-K63S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 21 D5-205 141552
Trường Cơ Khí 137748 HE5301 Thiết kế và đánh giá dự án năng lượng KT nhiệt lạnh - KS1-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 36 D9-103 141553
91
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137753 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh KT nhiệt lạnh - KS 2,3-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 56 D5-406 141554
Trường Cơ Khí 139163 HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 9 D5-202 141555
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136488 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K67C TC AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính TTMT 140760
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136488 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 24 Phòng máy tính TTMT 140761
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136488 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 17 Phòng máy tính TTMT 140762
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136340 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 62 Phòng máy tính TTMT 140763
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136340 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử-K66C TC AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 1 Phòng máy tính TTMT 140765
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136340 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 61 Phòng máy tính TTMT 140764
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136362 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, Vật liệu-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính TTMT 140767
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136362 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, Vật liệu-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính TTMT 140766
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136362 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, Vật liệu-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính TTMT 140768
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HT điện, TĐH, Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính TTMT 140770
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HT điện, TĐH, Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140769
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HT điện, TĐH, Điện tử-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140771
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136418 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Hóa dược, Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính TTMT 140772
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136418 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Hóa dược, Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính TTMT 140773
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135081 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-59]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 1)S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140775
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135081 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-59]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 1)S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140776
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135081 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-59]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 1)S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140774
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135082 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-60]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 2)S TC AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 57 Phòng máy tính TTMT 140777
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 68 Phòng máy tính TTMT 140780
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 67 Phòng máy tính TTMT 140778
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 68 Phòng máy tính TTMT 140779
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 68 Phòng máy tính TTMT 140781
92
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140786
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140784
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 6 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140787
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 5 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140783
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140785
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140782
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140794
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140793
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140795
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140792
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140799
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140797
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140798
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140796
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140803
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 5 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140801
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140800
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140804
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140802
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140808
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140806
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140805
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140807
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140811
93
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140810
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140812
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140809
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140814
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140816
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140815
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140813
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138036 IT1140 Tin học đại cương Sinh học - Môi trường-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140818
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138036 IT1140 Tin học đại cương Sinh học - Môi trường-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140817
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138036 IT1140 Tin học đại cương Sinh học - Môi trường-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140819
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138037 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm - Quản lý TN&MT-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính TTMT 140820
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138037 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm - Quản lý TN&MT-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính TTMT 140822
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138037 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm - Quản lý TN&MT-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính TTMT 140821
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140823
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính TTMT 140826
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140825
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140824
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138305 IT1140 Tin học đại cương Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính TTMT 140829
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138305 IT1140 Tin học đại cương Dệt May-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính TTMT 140827
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138305 IT1140 Tin học đại cương Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính TTMT 140828
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 55 Phòng máy tính TTMT 140830
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 3 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 55 Phòng máy tính TTMT 140834
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 55 Phòng máy tính TTMT 140832
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 5 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 54 Phòng máy tính TTMT 140831
94
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 4 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 54 Phòng máy tính TTMT 140833
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 Phòng máy tính TTMT 140837
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140835
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 43 Phòng máy tính TTMT 140836
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140838
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140839
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140842
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 Phòng máy tính TTMT 140843
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 46 Phòng máy tính TTMT 140840
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140844
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140841
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136479 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **Tài năng KHMT-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 42 Phòng máy tính TTMT 140845
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136192 IT2030 Technical Writing and Presentation **Việt Pháp-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 59 TC-204 140851
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136320 IT2030 Technical Writing and Presentation **CTTT-Data Science-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 46 TC-205 140852
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136816 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 60 TC-312 140853
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136817 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 58 TC-312 140854
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136818 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 59 TC-304 140855
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136833 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 62 TC-305 140856
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136834 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 59 TC-307 140857
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136461 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn không gian-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 38 Phòng máy tính TTMT 140890
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136461 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn không gian-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 39 Phòng máy tính TTMT 140891
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139110 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science 02, An toàn không gian-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 61 Phòng máy tính TTMT 140892
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136262 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D7-203 140898
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136774 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140899
95
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136774 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140901
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136774 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140900
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136775 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 49 Phòng máy tính TTMT 140904
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136775 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140902
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136775 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140903
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136776 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 43 Phòng máy tính TTMT 140906
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136776 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140907
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136776 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 43 Phòng máy tính TTMT 140905
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136777 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 46 Phòng máy tính TTMT 140908
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137445 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140909
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137445 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140910
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137445 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140911
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137446 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140913
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137446 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140912
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137446 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140914
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135083 IT3011Q Cấu trúc dữ liệu và thuật toán [SIE-61]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 39 D7-204 140915
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136164 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 36 D9-304 140916
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136111 IT3020 Toán rời rạc **Tài năng Khoa học máy tinh-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 34 Phòng máy tính TTMT 140917
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136768 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 47 Phòng máy tính TTMT 140920
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136768 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 47 Phòng máy tính TTMT 140919
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136768 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 46 Phòng máy tính TTMT 140918
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136769 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 60 Phòng máy tính TTMT 140921
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136769 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 59 Phòng máy tính TTMT 140922
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136782 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140923
96
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136782 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140924
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136783 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140926
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136783 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140925
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136455 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 Phòng máy tính TTMT 140929
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136455 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 Phòng máy tính TTMT 140930
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136456 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 Phòng máy tính TTMT 140931
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136456 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 39 Phòng máy tính TTMT 140932
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136793 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 51 Phòng máy tính TTMT 140933
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136793 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140935
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136793 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140934
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136314 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT Data Science 01, An toàn không gian-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 68 Phòng máy tính TTMT 140936
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139109 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science 02 K65 + An toàn không gian K66-K65,K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 71 Phòng máy tính TTMT 140937
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136146 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 48 Phòng máy tính TTMT 140938
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136204 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 39 TC-204 140940
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136204 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 38 TC-204 140939
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136075 IT3040 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 35 Phòng máy tính TTMT 140941
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136798 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 140942
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136798 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 43 Phòng máy tính TTMT 140944
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136798 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 43 Phòng máy tính TTMT 140943
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136814 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 140946
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136814 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 140945
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135084 IT3050Q Tiếng Anh chuyên ngành [SIE-62]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 42 D6-208 140948
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135084 IT3050Q Tiếng Anh chuyên ngành [SIE-62]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 41 D6-208 140947
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136460 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn không gian-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 73 Phòng máy tính TTMT 140949
97
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139111 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science 02, An toàn không gian-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 61 Phòng máy tính TTMT 140950
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136788 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140958
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136788 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140956
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136788 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 140957
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136315 IT3070E Nguyên lý hệ điều hành **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính TTMT 140960
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136315 IT3070E Nguyên lý hệ điều hành **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính TTMT 140959
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135085 IT3070Q Hệ điều hành [SIE-63-T.Anh]-IT-LTU-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 59 Phòng máy tính TTMT 140961
Viện Kỹ thuật Hoá học 136157 IT3074 Hệ điều hành **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 29 D3-405 144635
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136077 IT3080 Mạng máy tính **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 39 Phòng máy tính TTMT 140967
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136794 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 62 Phòng máy tính TTMT 140969
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136794 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 63 Phòng máy tính TTMT 140968
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136795 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140971
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136795 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 140970
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136795 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140972
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136806 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 140973
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136316 IT3080E Mạng máy tính **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 56 Phòng máy tính TTMT 140975
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136316 IT3080E Mạng máy tính **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 58 Phòng máy tính TTMT 140974
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135086 IT3080Q Mạng máy tính [SIE-64-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D3-501 140976
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135086 IT3080Q Mạng máy tính [SIE-64-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D3-501 140977
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135087 IT3080Q Mạng máy tính [SIE-65-T.Anh]-IT-VUW-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 56 Phòng máy tính TTMT 140978
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136155 IT3084 Mạng máy tính **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 27 Phòng máy tính TTMT 140979
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137782 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KT in -K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 26 D9-302 140980
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136078 IT3090 Cơ sở dữ liệu **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 38 Phòng máy tính TTMT 140981
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136796 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140982
98
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136796 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140984
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136796 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 46 Phòng máy tính TTMT 140983
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136797 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140986
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136797 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140985
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136807 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 49 Phòng máy tính TTMT 140988
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136807 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 49 Phòng máy tính TTMT 140987
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135088 IT3090Q Cơ sở dữ liệu [SIE-66]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140990
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135088 IT3090Q Cơ sở dữ liệu [SIE-66]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 46 Phòng máy tính TTMT 140989
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136167 IT3094 Cơ sở dữ liệu **PFIEV-THCN&TĐH-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 33 Phòng máy tính TTMT 140991
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136790 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 Phòng máy tính TTMT 140993
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136790 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 Phòng máy tính TTMT 140992
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135089 IT3100Q Lập trình hướng đối tượng [SIE-67-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 Phòng máy tính TTMT 140995
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135089 IT3100Q Lập trình hướng đối tượng [SIE-67-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 Phòng máy tính TTMT 140994
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136159 IT3104 Kỹ thuật lập trình **PFIEV-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 38 Phòng máy tính TTMT 141002
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136159 IT3104 Kỹ thuật lập trình **PFIEV-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 38 Phòng máy tính TTMT 141003
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135090 IT3110Q Linux và phần mềm nguồn mở [SIE-68-T.Anh]-IT-LTU-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 73 D5-103 141004
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135091 IT3110Q Linux và phần mềm nguồn mở [SIE-69]-IT-VUW-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 61 D5-104 141005
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136245 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141006
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136801 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 141018
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136801 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính TTMT 141019
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136802 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141021
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136802 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141020
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136803 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141022
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136803 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 49 Phòng máy tính TTMT 141023
99
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136462 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 53 Phòng máy tính TTMT 141024
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136462 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 52 Phòng máy tính TTMT 141025
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136079 IT3170 Thuật toán ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 37 Phòng máy tính TTMT 141030
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136792 IT3170 Thuật toán ứng dụng KH máy tính-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính TTMT 141033
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136792 IT3170 Thuật toán ứng dụng KH máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 52 Phòng máy tính TTMT 141031
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136792 IT3170 Thuật toán ứng dụng KH máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 52 Phòng máy tính TTMT 141032
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136815 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính TTMT 141035
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136815 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 50 Phòng máy tính TTMT 141036
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136815 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính TTMT 141034
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136076 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 35 Phòng máy tính TTMT 141039
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136189 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Việt Pháp -K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 Phòng máy tính TTMT 141040
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136799 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 62 Phòng máy tính TTMT 141041
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136799 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 62 Phòng máy tính TTMT 141042
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136800 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141043
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136800 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 60 Phòng máy tính TTMT 141044
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136812 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141045
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136812 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141046
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136813 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 60 Phòng máy tính TTMT 141047
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136813 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141048
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136805 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 Phòng máy tính TTMT 141049
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136805 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 Phòng máy tính TTMT 141050
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136805 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141051
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science (học từ 27/9/2022)-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 52 D9-302 141077
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science (học từ 27/9/2022)-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 52 D9-303 141076
100
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136784 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 42 Phòng máy tính TTMT 141097
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136784 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 42 Phòng máy tính TTMT 141096
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136785 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 55 Phòng máy tính TTMT 141098
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136785 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 55 Phòng máy tính TTMT 141099
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136318 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 50 TC-412 141118
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136318 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 50 TC-412 141119
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135092 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-71-T.Anh]-IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 Phòng máy tính TTMT 141121
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135092 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-71-T.Anh]-IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 Phòng máy tính TTMT 141120
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141132
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 3 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141134
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 4 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141133
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141135
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136841 IT4025 Mật mã ứng dụng KT máy tính-mô đun 3-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 28 Phòng máy tính TTMT 141136
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135093 IT4040Q Trí tuệ nhân tạo [SIE-72]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 141138
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135093 IT4040Q Trí tuệ nhân tạo [SIE-72]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 141137
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135093 IT4040Q Trí tuệ nhân tạo [SIE-72]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 141139
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136246 IT4043E Big Data Storage and Processing **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141142
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136247 IT4063E Introduction to Business Analytics **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141150
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136846 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KH máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 31 Phòng máy tính TTMT 141151
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135095 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-74]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 42 D9-306 141152
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135095 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-74]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 41 D9-306 141153
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135096 IT4080Q Nhập môn công nghệ phần mềm [SIE-75]-IT-LTU-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D5-501 141154
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135096 IT4080Q Nhập môn công nghệ phần mềm [SIE-75]-IT-LTU-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D5-502 141155
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135098 IT4090Q Xử lý ảnh [SIE-77]-IT-LTU17A+BC TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 54 D9-305 141156
101
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136319 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141164
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136319 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 141163
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136053 IT4162 Vi xử lý **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 27 Phòng máy tính TTMT 141169
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137537 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141170
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137537 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141171
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137538 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141172
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137538 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141173
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137539 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141175
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137539 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141174
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135099 IT4162Q Vi xử lý [SIE-78]-ME-LUH-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 23 Phòng máy tính TTMT 141176
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136808 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 60 D6-306 141183
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136808 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 60 D6-407 141184
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136809 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 56 D6-208 141185
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136809 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 55 D6-208 141186
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136154 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 29 D6-107 141189
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136135 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 21 Phòng máy tính TTMT 141198
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135100 IT4240Q Quản trị dự án công nghệ thông tin [SIE-79]-IT-LTU17A+B+IT-GINP17C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 64 Phòng máy tính TTMT 141199
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136819 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 141200
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136819 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 141201
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136819 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 141202
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135101 IT4260Q An ninh mạng [SIE-80]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 42 Phòng máy tính TTMT 141204
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135101 IT4260Q An ninh mạng [SIE-80]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính TTMT 141203
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136839 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D3-301 141209
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136839 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 45 D3-301 141210
102
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136137 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 15 D9-202 141218
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136825 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định KH máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 12 D3-402 141219
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136826 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng KH máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính TTMT 141222
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136835 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141225
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136835 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141226
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136835 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141227
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136851 IT4422 Phát triển Hệ thống phần mềm doanh nghiệp KH máy tính-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 29 D8-106 141228
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136853 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh KT máy tính-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 15 D9-304 141229
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136854 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói KT máy tính-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 35 D8-107 141230
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136855 IT4431 Tin sinh học KT máy tính-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D9-304 141231
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727311 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin KSCLC (sv đại trà không đăng ký) TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 D3-402 141232
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135102 IT4435Q Thương mại điện tử [SIE-81]-IT-GINP-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 20 D6-107 141233
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135103 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-82-Pháp-Việt]-IT-GINP-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 22 Phòng máy tính TTMT 141234
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135104 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-83-T.Anh]-IT-LTU17A+B+IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 53 Phòng máy tính TTMT 141235
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135104 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-83-T.Anh]-IT-LTU17A+B+IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 54 Phòng máy tính TTMT 141236
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136820 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính TTMT 141239
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136820 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141238
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136820 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141237
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135106 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-85-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17B+-IT-LTU-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141242
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135106 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-85-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17B+-IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141240
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135106 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-85-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17B+-IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141241
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136791 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 39 D3-501 141243
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136791 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-501 141244
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136047 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 33 TC-307 141245
103
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 44 TC-312 141248
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 TC-312 141246
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 TC-305 141247
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136822 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 46 TC-307 141254
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136822 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 45 TC-312 141255
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136822 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 46 TC-312 141253
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135108 IT4501Q Đảm bảo chất lượng phần mềm [SIE-87-T.Anh]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 65 TC-305 141256
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135109 IT4520Q Kinh tế Công nghệ phần mềm [SIE-88-T.Anh]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 TC-208 141257
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135109 IT4520Q Kinh tế Công nghệ phần mềm [SIE-88-T.Anh]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-209 141258
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136857 IT4527 Blockchain và ứng dụng KT máy tính-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 52 Phòng máy tính TTMT 141259
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135110 IT4551Q Đồ án môn học [SIE-89]-IT-VUW-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 34 D9-202 141264
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136810 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 61 TC-204 141278
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136810 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 TC-205 141279
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136811 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 57 TC-312 141281
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136811 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 57 TC-312 141280
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136145 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 50 TC-205 141284
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135111 IT4610Q Hệ phân tán [SIE-90]-IT-GINP-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 24 D5-101 141285
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136836 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 TC-412 141287
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136836 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 TC-412 141286
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136832 IT4613 Hệ gợi ý KH máy tính-mô đun 5-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 52 D9-206 141288
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136858 IT4622 Mã hóa dữ liệu đa phương tiện KT máy tính-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 28 D5-403 141289
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135112 IT4650Q Thiết kế mạng Intranet [SIE-91-T.Anh]-IT-LTU17A+BC TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 48 D5-404 141290
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136843 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP KT máy tính-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 59 D3,5-201 141291
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136048 IT4653 Học sâu và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 33 Phòng máy tính TTMT 141299
104
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136049 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 37 Phòng máy tính TTMT 141300
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136840 IT4681 Truyền thông đa phương tiện KT máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 49 TC-304 141301
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136132 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 22 D5-102 141302
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721025 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM KSCQ - Khoa KTMT (K61 trở về trước) TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 D3-403 141303
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136050 IT4735 IoT và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 33 D5-503 141304
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136837 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-504 141306
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136837 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-505 141305
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136838 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 64 D5-506 141307
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136852 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KH máy tính-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 53 D9-305 141308
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136823 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141309
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136823 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141310
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136824 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 30 Phòng máy tính TTMT 141311
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135113 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-92-T.Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 Phòng máy tính TTMT 141313
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135113 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-92-T.Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 Phòng máy tính TTMT 141312
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136830 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 Phòng máy tính TTMT 141314
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136830 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 Phòng máy tính TTMT 141315
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136831 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141316
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136831 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141317
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135114 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-93]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 39 D9-301 141319
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135114 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-93]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 39 D9-301 141318
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136859 IT4815 Quản trị mạng KT máy tính-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 25 D9-202 141320
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135115 IT4843Q Tích hợp dữ liệu và XML [SIE-94]-IT-GINP-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 28 D3-406 141322
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135117 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-96-T.Pháp]-IT-GINP-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D6-302 141323
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135118 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-97-T.Anh]-IT-LTU-K64+IT-VUW17BC TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 66 D6-107 141324
105
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136827 IT4863 Tìm kiếm thông tin KH máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 19 D5-102 141325
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136850 IT4868 Khai phá Web KH máy tính-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 23 Phòng máy tính TTMT 141326
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136248 IT4868E Web Mining **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141327
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135119 IT4882Q Mật mã và Ứng dụng [SIE-98]-IT-VUW17A+IT-VUW17BC TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 20 Phòng máy tính TTMT 141328
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135120 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-99-Pháp-Việt]-IT-GINP17C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 26 D9-305 141329
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135121 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-100-T.Anh]-IT-LTU17A+B+IT-VUW17BC TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 65 D9-306 141330
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135122 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-101]-IT-GINP-K64+IT-VUW17A+IT-VUW17BS Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 Phòng máy tính TTMT 141332
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135122 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-101]-IT-GINP-K64+IT-VUW17A+IT-VUW17BS Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 Phòng máy tính TTMT 141331
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136848 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KH máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 47 D9-304 141333
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135123 IT4898Q Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí [SIE-102-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17BC TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 52 D9-206 141334
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135124 IT4899Q Công nghệ tác tử [SIE-103-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17BC TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 61 Phòng máy tính TTMT 141335
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136828 IT4906 Tính toán tiến hóa KH máy tính-mô đun 3-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 55 D3,5-501 141336
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136829 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 48 Phòng máy tính TTMT 141337
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136829 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141338
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136051 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 33 Phòng máy tính TTMT 141339
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136842 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141341
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136842 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141342
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136842 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141340
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721030 IT4991E Internship CTTT Data Science & AI - sinh viên liên hệ BP TTDN TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 16 D5-102 141361
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721038 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin CTĐT KTMT - Bổ sung chuyên ngành KS1 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 35 D5-203 141373
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721039 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm CTĐT KHMT - Bổ sung chuyên ngành KS2 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 6 D9-202 141374
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721040 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính CTĐT KTMT - Bổ sung chuyên ngành KS1 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 49 D7-307 141375
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136136 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 27 Phòng máy tính TTMT 141401
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136849 IT5390 Web ngữ nghĩa KH máy tính-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 19 D9-206 141402
106
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136844 IT5409 Thị giác máy tính KH máy tính & KT máy tính-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 57 Phòng máy tính TTMT 141403
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136845 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin KH máy tính-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 65 Phòng máy tính TTMT 141404
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136856 IT5425 Quản trị dữ liệu và trực quan hóa KT máy tính-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 70 Phòng máy tính TTMT 141405
Trường Điện - Điện tử 136510 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 1)-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 21 D5-403 143213
Trường Điện - Điện tử 136511 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 2-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 20 D5-404 143214
Trường Điện - Điện tử 136512 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 3)-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 20 D5-405 143215
Trường Điện - Điện tử 136472 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 22 D9-202 143216
Trường Điện - Điện tử 136473 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 21 D9-203 143217
Trường Điện - Điện tử 136474 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 21 D9-204 143218
Trường Điện - Điện tử 136326 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D8-201 143219
Trường Điện - Điện tử 136327 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D8-203 143220
Trường Điện - Điện tử 136328 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 3)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 26 D8-202 143221
Trường Điện - Điện tử 136253 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 18 D9-102 143222
Trường Điện - Điện tử 136254 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 16 D9-103 143223
Trường Cơ Khí 137414 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-201 141560
Trường Cơ Khí 137414 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-201 141561
Trường Cơ Khí 137415 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03,04-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 73 D5-103 141562
Trường Cơ Khí 137416 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-301 141563
Trường Cơ Khí 137416 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 141564
Trường Cơ Khí 137433 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 71 D5-104 141565
Trường Cơ Khí 137434 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-401 141567
Trường Cơ Khí 137434 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-401 141566
Trường Cơ Khí 137435 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 11,12-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 68 D5-105 141568
Trường Cơ Khí 137395 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D6-208 141569
107
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137395 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D6-208 141570
Trường Cơ Khí 137396 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 141572
Trường Cơ Khí 137396 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 141571
Trường Cơ Khí 137397 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 40 D6-407 141573
Trường Cơ Khí 137397 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 40 D6-407 141574
Trường Cơ Khí 139129 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 24 D6-407 141575
Trường Cơ Khí 138829 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-101 141576
Trường Cơ Khí 138830 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 141577
Trường Cơ Khí 138831 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-201 141578
Trường Cơ Khí 138832 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 141579
Trường Cơ Khí 138833 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-301 141580
Trường Cơ Khí 138834 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-301 141581
Trường Cơ Khí 138835 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-401 141582
Trường Cơ Khí 138836 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 141583
Trường Cơ Khí 138837 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-501 141584
Trường Cơ Khí 138839 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-501 141585
Trường Cơ Khí 138840 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 141586
Trường Cơ Khí 138841 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 141587
Trường Cơ Khí 138842 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 141588
Trường Cơ Khí 138843 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 141589
Trường Cơ Khí 138844 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-401 141590
Trường Cơ Khí 138846 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 141591
Trường Cơ Khí 138847 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-501 141592
Trường Cơ Khí 138848 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-501 141593
108
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 138849 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D9-201 141594
Trường Cơ Khí 138850 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D9-201 141595
Trường Cơ Khí 138851 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D9-202 141596
Trường Cơ Khí 138852 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D9-301 141597
Trường Cơ Khí 138853 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D9-301 141598
Trường Cơ Khí 135125 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-108]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 41 D9-205 141599
Trường Cơ Khí 135125 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-108]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 40 D9-205 141600
Trường Cơ Khí 135126 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-109]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 53 D5-103 141601
Trường Cơ Khí 135126 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-109]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 52 D5-104 141602
Trường Cơ Khí 135127 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-110]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 57 D5-105 141603
Trường Cơ Khí 138814 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-101 141604
Trường Cơ Khí 138815 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 48 D3-101 141605
Trường Cơ Khí 138816 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 141606
Trường Cơ Khí 138817 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 141607
Trường Cơ Khí 138818 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-301 141608
Trường Cơ Khí 138819 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-301 141609
Trường Cơ Khí 138820 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-401 141610
Trường Cơ Khí 138821 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 48 D3-401 141611
Trường Cơ Khí 138822 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-501 141612
Trường Cơ Khí 138823 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-501 141613
Trường Cơ Khí 138824 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-201 141614
Trường Cơ Khí 138825 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-201 141615
Trường Cơ Khí 138826 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-301 141616
Trường Cơ Khí 138827 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-301 141617
109
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 138828 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D5-102 141618
Trường Cơ Khí 136345 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 1-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 32 D6-208 141619
Trường Cơ Khí 136346 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 2-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 34 D6-208 141620
Trường Cơ Khí 136347 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 3-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D6-306 141621
Trường Cơ Khí 136375 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Vật liệu 02-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 141622
Trường Cơ Khí 136423 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Thực phẩm 1-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D6-407 141623
Trường Cơ Khí 136424 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Thực phẩm 2-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D6-407 141624
Trường Cơ Khí 136183 ME2020 Vẽ kỹ thuật **PFIEV-Cơ khí hàng không-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 21 D5-103 141625
Trường Cơ Khí 136184 ME2020 Vẽ kỹ thuật **PFIEV-Tin học công nghiệp-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D5-103 141626
Trường Cơ Khí 136997 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 01-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-401 141627
Trường Cơ Khí 136998 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 02-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 141628
Trường Cơ Khí 136999 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 03-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 141629
Trường Cơ Khí 137000 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 04-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 141630
Trường Cơ Khí 137001 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 05-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D5-104 141631
Trường Cơ Khí 137523 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-204 141632
Trường Cơ Khí 137524 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 39 TC-204 141633
Trường Cơ Khí 137525 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-205 141634
Trường Cơ Khí 137527 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-205 141635
Trường Cơ Khí 137555 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-207 141636
Trường Cơ Khí 137556 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 TC-207 141637
Trường Cơ Khí 137557 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 TC-304 141638
Trường Cơ Khí 137558 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 28 TC-304 141639
Trường Cơ Khí 137559 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-305 141640
Trường Cơ Khí 137561 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 38 TC-305 141641
110
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137562 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-312 141642
Trường Cơ Khí 137563 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 TC-312 141643
Trường Cơ Khí 137564 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 TC-312 141644
Trường Cơ Khí 135128 ME2026Q Vẽ kỹ thuật [SIE-111]-ET-LUH-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 55 D5-105 141645
Trường Cơ Khí 136348 ME2030 Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử (nhóm 1/2)-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 69 D5-103 141646
Trường Cơ Khí 136349 ME2030 Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử (nhóm 2/2)-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 52 D5-104 141647
Trường Cơ Khí 137398 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141648
Trường Cơ Khí 137398 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141649
Trường Cơ Khí 137399 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 141650
Trường Cơ Khí 137399 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 141651
Trường Cơ Khí 137400 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 141652
Trường Cơ Khí 137400 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-401 141653
Trường Cơ Khí 137417 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 141654
Trường Cơ Khí 137417 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 141655
Trường Cơ Khí 137418 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 03,04-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 141656
Trường Cơ Khí 137418 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 03,04-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 41 D3,5-201 141657
Trường Cơ Khí 137419 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-301 141658
Trường Cơ Khí 137419 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 141659
Trường Cơ Khí 137436 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 07,08-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3,5-401 141661
Trường Cơ Khí 137436 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 07,08-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-401 141660
Trường Cơ Khí 137437 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 43 D3,5-501 141662
Trường Cơ Khí 137437 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-501 141663
Trường Cơ Khí 137438 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 11,12-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D5-203 141664
Trường Cơ Khí 137438 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 11,12-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D5-204 141665
111
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 136171 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 36 D6-107 141666
Trường Cơ Khí 137680 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 33 D3-101 141667
Trường Cơ Khí 137681 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 62 D3-101 141668
Trường Cơ Khí 137682 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 62 D3-201 141669
Trường Cơ Khí 137683 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 35 D3-201 141670
Trường Cơ Khí 137684 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D3-301 141671
Trường Cơ Khí 137820 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-KT In-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-105 141672
Trường Cơ Khí 139199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **Tài năng Cơ điện tử-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D5-201 141673
Trường Cơ Khí 135129 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-112]-ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 31 D5-202 141674
Trường Cơ Khí 136350 ME2101 Sức bền vật liệu I **CTTT Cơ điện tử (nhóm 1/2)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D5-103 141675
Trường Cơ Khí 136351 ME2101 Sức bền vật liệu I **CTTT Cơ điện tử (nhóm 2/2)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D5-104 141676
Trường Cơ Khí 137391 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 54 D9-201 141677
Trường Cơ Khí 137392 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 58 D9-201 141678
Trường Cơ Khí 137393 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 69 D9-301 141679
Trường Cơ Khí 137394 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 24 D9-301 141680
Trường Cơ Khí 137411 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 43 D9-105 141682
Trường Cơ Khí 137411 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 42 D9-105 141681
Trường Cơ Khí 137412 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 03,04-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D9-106 141683
Trường Cơ Khí 137413 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 141685
Trường Cơ Khí 137413 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 141684
Trường Cơ Khí 137430 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 07,08-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 62 D9-206 141686
Trường Cơ Khí 137431 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 41 D9-305 141687
Trường Cơ Khí 137431 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 42 D9-305 141688
Trường Cơ Khí 137432 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 11,12-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 71 D9-306 141689
112
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 136918 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D5-204 141690
Trường Cơ Khí 136918 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 141691
Trường Cơ Khí 136919 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 72 D5-205 141692
Trường Cơ Khí 136922 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-201 141693
Trường Cơ Khí 136922 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D5-202 141694
Trường Cơ Khí 136352 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử (nhóm 1/2)-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D5-103 141695
Trường Cơ Khí 136353 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử (nhóm 2/2)-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 38 D5-103 141696
Trường Cơ Khí 136874 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D5-203 141697
Trường Cơ Khí 136875 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 31 D9-101 141698
Trường Cơ Khí 136876 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-101 141699
Trường Cơ Khí 136877 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-205 141700
Trường Cơ Khí 136878 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-206 141701
Trường Cơ Khí 136879 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Hàng không-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-305 141702
Trường Cơ Khí 137386 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-306 141703
Trường Cơ Khí 137387 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 30 D9-201 141704
Trường Cơ Khí 137388 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-201 141705
Trường Cơ Khí 137389 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 45 D9-301 141706
Trường Cơ Khí 137390 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-301 141707
Trường Cơ Khí 137407 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 01,02,03 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 64 D5-104 141708
Trường Cơ Khí 137408 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 01,02,03 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D5-105 141709
Trường Cơ Khí 137409 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 04,05,06 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D5-203 141710
Trường Cơ Khí 137410 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 04,05,06 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D5-204 141711
Trường Cơ Khí 137426 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 07,08,09 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 66 D5-205 141712
Trường Cơ Khí 137427 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 07,08,09 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D9-106 141713
113
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137428 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 10,11,12 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D9-205 141714
Trường Cơ Khí 137429 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 10,11,12 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D9-206 141715
Trường Cơ Khí 135130 ME2112Q Cơ học kỹ thuật I (Blend)-[SIE-113]-ME-LUH-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 61 D9-201 141716
Trường Cơ Khí 138227 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 60 D7-201 141717
Trường Cơ Khí 138228 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 59 D7-202 141718
Trường Cơ Khí 138229 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D7-203 141719
Trường Cơ Khí 135131 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-114]-ME-NUT-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 39 D9-303 141720
Trường Cơ Khí 135132 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-115-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 45 D9-201 141721
Trường Cơ Khí 135225 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116a]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D9-305 141723
Trường Cơ Khí 135225 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116a]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D9-305 141722
Trường Cơ Khí 135226 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116b]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 141725
Trường Cơ Khí 135226 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116b]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 141724
Trường Cơ Khí 138854 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3-101 141726
Trường Cơ Khí 138855 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-101 141727
Trường Cơ Khí 138856 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3-201 141728
Trường Cơ Khí 138857 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-201 141729
Trường Cơ Khí 138858 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3-301 141730
Trường Cơ Khí 138859 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 141731
Trường Cơ Khí 138860 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-401 141732
Trường Cơ Khí 138861 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3-401 141733
Trường Cơ Khí 138862 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3-402 141734
Trường Cơ Khí 138863 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 141735
Trường Cơ Khí 138864 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-501 141736
Trường Cơ Khí 138865 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-201 141737
114
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 138866 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 141738
Trường Cơ Khí 138867 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3,5-301 141739
Trường Cơ Khí 138868 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 141740
Trường Cơ Khí 136260 ME2202 Sức bền vật liệu II **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 29 D5-102 141741
Trường Cơ Khí 137465 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 141742
Trường Cơ Khí 137465 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 39 D5-103 141743
Trường Cơ Khí 137518 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 37 D5-104 141745
Trường Cơ Khí 137518 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 38 D5-104 141744
Trường Cơ Khí 137519 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141746
Trường Cơ Khí 137519 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141747
Trường Cơ Khí 136082 ME2203 Nguyên lý máy **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 13 D3-402 141748
Trường Cơ Khí 136261 ME2203 Nguyên lý máy **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 73 D5-103 141749
Trường Cơ Khí 136915 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 141750
Trường Cơ Khí 136915 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 141751
Trường Cơ Khí 136916 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-201 141752
Trường Cơ Khí 136916 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D3-201 141753
Trường Cơ Khí 136917 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 141755
Trường Cơ Khí 136917 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 141754
Trường Cơ Khí 137447 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 141757
Trường Cơ Khí 137447 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 141756
Trường Cơ Khí 137448 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-501 141759
Trường Cơ Khí 137448 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-501 141758
Trường Cơ Khí 137449 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 141760
Trường Cơ Khí 137449 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 141761
115
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137473 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 141762
Trường Cơ Khí 137473 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 141763
Trường Cơ Khí 137474 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-501 141765
Trường Cơ Khí 137474 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-501 141764
Trường Cơ Khí 137475 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 141766
Trường Cơ Khí 137475 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D5-104 141767
Trường Cơ Khí 135133 ME2203Q Nguyên lý máy [SIE-117]-ME-LUH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 28 D3-403 141768
Trường Cơ Khí 136259 ME2211 Cơ học kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử 2-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 44 D5-101 141769
Trường Cơ Khí 136920 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 68 D5-105 141770
Trường Cơ Khí 136921 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 69 D5-103 141771
Trường Cơ Khí 137469 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 69 D5-104 141772
Trường Cơ Khí 137480 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 68 D5-203 141773
Trường Cơ Khí 137481 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 69 D5-204 141774
Trường Cơ Khí 135135 ME2822Q Hệ thống điều khiển [SIE-119-T.Anh]-ME-GU17A+BC TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 38 D9-304 141775
Trường Cơ Khí 135136 ME2823Q Cơ khí đại cương [SIE-120-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 19 D5-101 141776
Trường Cơ Khí 135478 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-BS]-NUT-C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 29 D5-102 141777
Trường Cơ Khí 139120 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 33 D9-105 141778
Trường Cơ Khí 137454 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 69 D3,5-201 141779
Trường Cơ Khí 137455 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 21 D3,5-201 141780
Trường Cơ Khí 135137 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-121]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 37 D9-101 141785
Trường Cơ Khí 135137 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-121]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 37 D9-101 141786
Trường Cơ Khí 135138 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-122-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D9-101 141787
Trường Cơ Khí 135139 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-123-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3-402 141788
Trường Cơ Khí 135140 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-124-T.Anh]-ME-GU-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 23 D3-101 141790
116
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 135141 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-125]-ME-NUT-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 68 D3-101 141791
Trường Cơ Khí 137459 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 141792
Trường Cơ Khí 137460 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 52 D3-201 141793
Trường Cơ Khí 136207 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-Cơ điện tử 1-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 44 D5-105 141794
Trường Cơ Khí 136208 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-Cơ điện tử 2-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D5-105 141795
Trường Cơ Khí 135142 ME3081Q Thiết kế hệ thống CĐT [SIE-126]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D9-105 141797
Trường Cơ Khí 135142 ME3081Q Thiết kế hệ thống CĐT [SIE-126]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 38 D9-105 141796
Trường Cơ Khí 136196 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 62 D5-205 141798
Trường Cơ Khí 135143 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-127]-ME-NUT-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 68 D5-105 141799
Trường Cơ Khí 136887 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 141801
Trường Cơ Khí 136887 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 141802
Trường Cơ Khí 136888 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-104 141804
Trường Cơ Khí 136888 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-104 141803
Trường Cơ Khí 136889 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 27 D9-101 141805
Trường Cơ Khí 136890 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 38 D5-203 141806
Trường Cơ Khí 136890 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D5-203 141807
Trường Cơ Khí 137492 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 141808
Trường Cơ Khí 137492 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 141809
Trường Cơ Khí 137493 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-101 141811
Trường Cơ Khí 137493 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-101 141810
Trường Cơ Khí 137494 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 141813
Trường Cơ Khí 137494 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 141812
Trường Cơ Khí 137495 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141814
Trường Cơ Khí 137495 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141815
117
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137496 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 71 D5-205 141816
Trường Cơ Khí 137497 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141818
Trường Cơ Khí 137497 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141817
Trường Cơ Khí 137498 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141819
Trường Cơ Khí 137498 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141820
Trường Cơ Khí 137499 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 56 D5-204 141821
Trường Cơ Khí 137500 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 47 D5-202 141822
Trường Cơ Khí 137501 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 51 D5-205 141823
Trường Cơ Khí 137502 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141824
Trường Cơ Khí 137502 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141825
Trường Cơ Khí 137503 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 D5-104 141826
Trường Cơ Khí 137504 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141827
Trường Cơ Khí 137504 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141828
Trường Cơ Khí 137505 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-204 141829
Trường Cơ Khí 137505 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-204 141830
Trường Cơ Khí 137506 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 28 D5-104 141831
Trường Cơ Khí 137507 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 141832
Trường Cơ Khí 137507 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 39 D9-105 141833
Trường Cơ Khí 137508 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141834
Trường Cơ Khí 137508 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141835
Trường Cơ Khí 137509 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 53 D9-204 141836
Trường Cơ Khí 137510 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D9-205 141837
Trường Cơ Khí 137511 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 32 D9-205 141838
Trường Cơ Khí 137654 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-201 141839
118
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137655 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 61 D7-201 141840
Trường Cơ Khí 137656 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-202 141841
Trường Cơ Khí 137657 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-202 141842
Trường Cơ Khí 137658 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-203 141843
Trường Cơ Khí 137659 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 59 D7-203 141844
Trường Cơ Khí 137660 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-204 141845
Trường Cơ Khí 137661 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-204 141846
Trường Cơ Khí 137662 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-201 141847
Trường Cơ Khí 137663 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 58 D7-202 141848
Trường Cơ Khí 137664 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-202 141849
Trường Cơ Khí 137665 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-203 141850
Trường Cơ Khí 137666 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-203 141851
Trường Cơ Khí 137667 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-204 141852
Trường Cơ Khí 137668 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-201 141853
Trường Cơ Khí 137669 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 39 D7-201 141854
Trường Cơ Khí 137670 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-201 141855
Trường Cơ Khí 137671 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-201 141856
Trường Cơ Khí 137672 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 39 D7-202 141857
Trường Cơ Khí 139170 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Tách từ lớp 137669-Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-202 141858
Trường Cơ Khí 139171 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 39 D7-202 141859
Trường Cơ Khí 139172 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 1 D7-202 141860
Trường Cơ Khí 721641 ME3130Q Đồ án chi tiết máy ĐAMH TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 19 D9-101 141861
Trường Cơ Khí 135144 ME3168Q Robotics (Blend)-[SIE-129]-ME-NUT-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 58 D9-305 141876
Trường Cơ Khí 135145 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-130]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 D9-101 141877
119
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 135145 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-130]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 44 D9-101 141878
Trường Cơ Khí 136948 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D9-204 141879
Trường Cơ Khí 137701 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141881
Trường Cơ Khí 137701 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141880
Trường Cơ Khí 137702 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 66 D5-105 141882
Trường Cơ Khí 138327 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D5-205 141883
Trường Cơ Khí 138327 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D5-205 141884
Trường Cơ Khí 138328 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D5-204 141886
Trường Cơ Khí 138328 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D5-204 141885
Trường Cơ Khí 137512 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K65C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 29 D5-203 141887
Trường Cơ Khí 137513 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K65C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 55 D5-203 141888
Trường Cơ Khí 137514 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 69 D3-301 141889
Trường Cơ Khí 137515 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 26 D3-301 141890
Trường Cơ Khí 137516 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-401 141891
Trường Cơ Khí 137516 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 38 D9-401 141892
Trường Cơ Khí 137517 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 28 D9-401 141893
Trường Cơ Khí 137520 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 73 D3,5-301 141894
Trường Cơ Khí 137521 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-401 141896
Trường Cơ Khí 137521 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 44 D3,5-401 141895
Trường Cơ Khí 137456 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 141897
Trường Cơ Khí 137456 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 141898
Trường Cơ Khí 137703 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 70 D9-206 141899
Trường Cơ Khí 137704 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 69 D9-201 141900
Trường Cơ Khí 137705 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 141901
120
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 138310 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 43 D9-206 141902
Trường Cơ Khí 138311 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 27 D9-206 141903
Trường Cơ Khí 137457 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 64 D5-406 141904
Trường Cơ Khí 137461 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 37 D3,5-501 141905
Trường Cơ Khí 137462 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 54 D3,5-501 141906
Trường Cơ Khí 137466 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 66 D5-103 141907
Trường Cơ Khí 136891 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 60 D9-105 141908
Trường Cơ Khí 136892 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 39 D9-106 141909
Trường Cơ Khí 136892 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141910
Trường Cơ Khí 136893 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 141911
Trường Cơ Khí 136893 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 141912
Trường Cơ Khí 136894 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 141914
Trường Cơ Khí 136894 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 141913
Trường Cơ Khí 721637 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 3 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 49 D9-101 141916
Trường Cơ Khí 721637 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141915
Trường Cơ Khí 721637 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141917
Trường Cơ Khí 721885 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 3 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141920
Trường Cơ Khí 721885 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141918
Trường Cơ Khí 721885 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141919
Trường Cơ Khí 137587 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-201 141922
Trường Cơ Khí 137587 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-201 141921
Trường Cơ Khí 137588 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141924
Trường Cơ Khí 137588 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141923
Trường Cơ Khí 137590 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 141925
121
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137590 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 141926
Trường Cơ Khí 137602 ME3266 Thiết bị gia công áp lực Khuôn dập tạo hình-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 63 D9-306 141927
Trường Cơ Khí 137601 ME3267 Các quá trình hàn CN Hàn-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 41 D9-303 141928
Trường Cơ Khí 136193 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 67 D5-203 141931
Trường Cơ Khí 137591 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX & quang học-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 19 D9-102 141932
Trường Cơ Khí 135146 ME4022Q Chế tạo phôi [SIE-132]-ME-GU-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 23 D5-202 141933
Trường Cơ Khí 137603 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 41 D3-501 141934
Trường Cơ Khí 137603 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 40 D3-501 141935
Trường Cơ Khí 136299 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 54 D5-406 141936
Trường Cơ Khí 135147 ME4032Q Đồ gá [SIE-133]-ME-GU-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 29 D9-103 141937
Trường Cơ Khí 137605 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Khuôn dập tạo hình-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 72 D9-205 141938
Trường Cơ Khí 135148 ME4062Q Máy công cụ [SIE-134-T.Anh]-ME-GU-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 15 D3-403 141939
Trường Cơ Khí 137592 ME4063 Kỹ thuật vi cơ CKCX & quang học-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 18 D6-304 141940
Trường Cơ Khí 137599 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn CN Hàn-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 42 D9-102 141941
Trường Cơ Khí 137606 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D6-306 141943
Trường Cơ Khí 137606 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D6-306 141942
Trường Cơ Khí 137635 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K63C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D5-204 141944
Trường Cơ Khí 137635 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K63C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D5-204 141945
Trường Cơ Khí 137542 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K64C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 61 D3-301 141946
Trường Cơ Khí 137543 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 41 D3-401 141947
Trường Cơ Khí 137543 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 141948
Trường Cơ Khí 727231 ME4082Q Công nghệ CNC [SIE-BS]-Học ghép 137542 TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 1 D3-301 141949
Trường Cơ Khí 139073 ME4083 Công nghệ máy chính xác CK Chính xác-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 25 D9-302 141950
Trường Cơ Khí 135149 ME4088Q Cơ sở máy CNC [SIE-135]-ME-NUT-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 62 D5-205 141951
122
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 721647 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí ĐAMH TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 6 D5-201 141952
Trường Cơ Khí 135150 ME4102Q FMS & CIM [SIE-136]-ME-NUT17C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 42 D9-201 141953
Trường Cơ Khí 135150 ME4102Q FMS & CIM [SIE-136]-ME-NUT17C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 41 D9-201 141954
Trường Cơ Khí 137546 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử - MĐ 1-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 61 D5-103 141955
Trường Cơ Khí 137636 ME4112 Tự động hóa sản xuất KT Cơ khí-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 60 D5-104 141956
Trường Cơ Khí 721648 ME4117 Đồ án Máy chính xác ĐAMH TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 13 D5-202 141957
Trường Cơ Khí 135151 ME4122Q Các PP gia công tinh [SIE-137]-ME-NUT17C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 59 D9-205 141958
Trường Cơ Khí 137596 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn CN Hàn-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 46 D9-105 141959
Trường Cơ Khí 137597 ME4129 Thiết bị hàn CN Hàn-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D6-407 141960
Trường Cơ Khí 135152 ME4132Q Tổ chức sản xuất cơ khí [SIE-138]-ME-GU-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 18 D6-302 141961
Trường Cơ Khí 137598 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại CN Hàn-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 44 D3,5-401 141962
Trường Cơ Khí 137575 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D9-304 141963
Trường Cơ Khí 137576 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 70 D9-305 141964
Trường Cơ Khí 137577 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 30 D9-301 141965
Trường Cơ Khí 137578 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 69 D9-301 141966
Trường Cơ Khí 137593 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CKCX & quang học-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 18 D8-208 141967
Trường Cơ Khí 137570 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141968
Trường Cơ Khí 137570 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141969
Trường Cơ Khí 137571 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141970
Trường Cơ Khí 137571 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141971
Trường Cơ Khí 137572 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141972
Trường Cơ Khí 137572 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141973
Trường Cơ Khí 137573 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D3,5-501 141974
Trường Cơ Khí 137574 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 141976
123
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137574 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 141975
Trường Cơ Khí 137579 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 25 D3,5-301 141977
Trường Cơ Khí 137580 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 58 D3,5-301 141978
Trường Cơ Khí 137581 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 65 D3,5-401 141979
Trường Cơ Khí 137582 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141981
Trường Cơ Khí 137582 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141980
Trường Cơ Khí 136194 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 66 D5-203 141982
Trường Cơ Khí 137594 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử CKCX & quang học-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 18 D9-202 141983
Trường Cơ Khí 137595 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí CKCX & quang học-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 17 D9-302 141984
Trường Cơ Khí 137530 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 141985
Trường Cơ Khí 137530 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 141986
Trường Cơ Khí 137531 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 141987
Trường Cơ Khí 137531 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 141988
Trường Cơ Khí 137532 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D3-501 141989
Trường Cơ Khí 137532 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 141990
Trường Cơ Khí 137565 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141992
Trường Cơ Khí 137565 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141991
Trường Cơ Khí 137566 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-301 141993
Trường Cơ Khí 137566 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-301 141994
Trường Cơ Khí 137567 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 32 D3-301 141995
Trường Cơ Khí 137568 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-401 141996
Trường Cơ Khí 137568 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-401 141997
Trường Cơ Khí 137569 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141998
Trường Cơ Khí 137569 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141999
124
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 135153 ME4181Q Phương pháp phần tử hữu hạn [SIE-139]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 21 D6-303 142000
Trường Cơ Khí 137583 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D3,5-201 142002
Trường Cơ Khí 137584 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D3,5-201 142003
Trường Cơ Khí 137585 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 73 D3,5-301 142004
Trường Cơ Khí 137586 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 62 D3,5-401 142005
Trường Cơ Khí 137604 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 142007
Trường Cơ Khí 137604 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 142006
Trường Cơ Khí 135154 ME4192Q Thiết kế máy công cụ [SIE-140]-ME-GU-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 29 D5-202 142008
Trường Cơ Khí 136205 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 64 D5-204 142009
Trường Cơ Khí 135155 ME4212Q Nguyên lý gia công vật liệu [SIE-141-T.Anh]-ME-GU-K65S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 22 D5-101 142010
Trường Cơ Khí 136197 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 65 D5-103 142011
Trường Cơ Khí 137629 ME4217 Mô hình hóa quá trình hàn CN Hàn-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 38 D9-305 142012
Trường Cơ Khí 137630 ME4218 Thiết kế và chế tạo bình bồn áp lực CN Hàn-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 54 D9-303 142013
Trường Cơ Khí 137631 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc CN Hàn-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 37 D5-406 142014
Trường Cơ Khí 139105 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-K62C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 41 D9-201 142015
Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 43 D9-105 142018
Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 42 D9-105 142017
Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 4 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 42 D9-105 142019
Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 42 D9-105 142016
Trường Cơ Khí 721651 ME4232Q Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH ME-GU TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 28 D9-105 142020
Trường Cơ Khí 135156 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-143]-ME-NUT17C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 42 D9-301 142022
Trường Cơ Khí 135156 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-143]-ME-NUT17C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 41 D9-301 142021
Trường Cơ Khí 135157 ME4236Q Thiết kế HT vi cơ điện tử [SIE-144]-ME-NUT17C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 41 D5-406 142023
Trường Cơ Khí 136172 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 38 D9-104 142024
125
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 135158 ME4282Q Máy CNC và rô bốt công nghiệp [SIE-145-T.Anh]-ME-GU-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 25 D8-302 142025
Trường Cơ Khí 721653 ME4285 Đồ án gia công áp lực ĐAMH TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 56 D9-102 142026
Trường Cơ Khí 135159 ME4314Q Kỹ thuật CAD/CAM [SIE-146-T.Anh]-ME-GU17A+BC TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 30 D9-204 142027
Trường Cơ Khí 136298 ME4323E Gia công vật liệu **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 49 D5-406 142028
Trường Cơ Khí 721654 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 41 D9-105 142030
Trường Cơ Khí 721654 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 40 D9-105 142029
Trường Cơ Khí 137600 ME4374 Vật liệu hàn CN Hàn-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 42 D5-205 142032
Trường Cơ Khí 137637 ME4433 Dụng cụ gia công CNC KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 27 D9-103 142033
Trường Cơ Khí 135160 ME4472Q Phương pháp xử lý số liệu thực nghiệm [SIE-149]-ME-GU-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 30 D7-405 142035
Trường Cơ Khí 137544 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 60 D9-205 142036
Trường Cơ Khí 137545 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 68 D9-201 142037
Trường Cơ Khí 139135 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 21 D9-201 142038
Trường Cơ Khí 721800 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 47 D8-106 142040
Trường Cơ Khí 721800 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 48 D8-107 142039
Trường Cơ Khí 721801 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 31 D8-104 142041
Trường Cơ Khí 721802 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot ĐAMH TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 24 D9-103 142042
Trường Cơ Khí 721803 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 53 D5-101 142043
Trường Cơ Khí 721803 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 53 D5-102 142044
Trường Cơ Khí 724525 ME4506Q ĐA TKHTCK-CĐTTM LUH TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 18 D5-102 142045
Trường Cơ Khí 137548 ME4507 Robot công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 57 D5-104 142046
Trường Cơ Khí 136054 ME4508 Giao diện người máy **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 28 D9-202 142047
Trường Cơ Khí 137550 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 3-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 39 D9-201 142048
Trường Cơ Khí 137551 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 4-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 60 D9-201 142049
Trường Cơ Khí 135161 ME4508Q Giao diện người máy [SIE-151]-ME-LUH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 18 D9-203 142050
126
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 136055 ME4509 Xử lý ảnh **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 23 D9-102 142051
Trường Cơ Khí 137540 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 55 D9-101 142052
Trường Cơ Khí 137541 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 42 D9-101 142053
Trường Cơ Khí 139132 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 50 D9-103 142054
Trường Cơ Khí 135162 ME4509Q Xử lý ảnh [SIE-152]-ME-LUH-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 23 D9-104 142055
Trường Cơ Khí 136266 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 58 D9-101 142056
Trường Cơ Khí 137533 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 59 D9-105 142057
Trường Cơ Khí 137534 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 72 D9-106 142058
Trường Cơ Khí 137535 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 70 D9-201 142059
Trường Cơ Khí 137536 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 71 D9-205 142060
Trường Cơ Khí 135163 ME4511Q Cảm biến & xử lý tín hiệu [SIE-153]-ME-LUH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 24 D9-203 142061
Trường Cơ Khí 137549 ME4512 Robot tự hành Cơ điện tử - MĐ 3-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 28 D9-303 142062
Trường Cơ Khí 136139 ME4531 Kỹ thuật cơ học **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 26 D9-205 142063
Trường Cơ Khí 721675 ME4562Q Đồ án thiết kế máy ĐAMH GU TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 6 D9-102 142064
Trường Cơ Khí 721678 ME4833Q Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH GU-17A+17B TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 20 D7-105 142086
Trường Cơ Khí 137613 ME5092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 29 D9-102 142103
Trường Cơ Khí 137624 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 51 D9-306 142122
Trường Cơ Khí 721681 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 55 D7-105 142124
Trường Cơ Khí 721681 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 54 D7-106 142123
Trường Cơ Khí 721681 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 55 D7-106 142125
Trường Cơ Khí 137640 ME5213 Các phương pháp gia công phi truyền thống KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 52 D5-403 142126
Trường Cơ Khí 137625 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 71 D5-203 142127
Trường Cơ Khí 137614 ME5243 Kỹ thuật laser Cơ điện tử-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 69 D9-301 142128
Trường Cơ Khí 721682 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí ĐAMH TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 11 D6-107 142129
127
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137643 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0 KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 51 D9-205 142131
Trường Cơ Khí 137644 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 71 D3,5-401 142132
Trường Cơ Khí 137645 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 45 D3,5-401 142133
Trường Cơ Khí 137646 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D KT Cơ khí-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 54 D9-205 142134
Trường Cơ Khí 137647 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 36 D9-103 142135
Trường Cơ Khí 137626 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 37 D3,5-201 142136
Trường Cơ Khí 137626 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 38 D3,5-201 142137
Trường Cơ Khí 721804 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình ĐAMH TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 60 D7-201 142138
Trường Cơ Khí 137648 ME5368 Thiết bị và dụng cụ đo cơ khí KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 42 D5-201 142139
Trường Cơ Khí 137649 ME5383 Công nghệ dập Micro KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 56 D5-104 142140
Trường Cơ Khí 137633 ME5413 Mô hình hóa VL composite Cơ học VL Chất dèo và Composite-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 73 D5-203 142141
Trường Cơ Khí 137650 ME5497 Công nghệ cán kéo KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 61 D5-203 142142
Trường Cơ Khí 137627 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 68 D5-204 142143
Trường Cơ Khí 137607 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 61 D5-204 142144
Trường Cơ Khí 137608 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 27 D5-204 142145
Trường Cơ Khí 721805 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 70 D9-105 142146
Trường Cơ Khí 137628 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 56 D9-106 142147
Trường Cơ Khí 721692 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 66 D9-106 142148
Trường Cơ Khí 137617 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 43 D3,5-301 142150
Trường Cơ Khí 137617 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 43 D3,5-301 142149
Trường Cơ Khí 137618 ME5606 FPGAs Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 13 D5-404 142151
Trường Cơ Khí 139162 ME5607 Hệ thống CĐT trong thiết bị Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 9 D9-107 142152
Trường Cơ Khí 137619 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 65 D5-205 142153
Trường Cơ Khí 137620 ME5609 Micro Robot Cơ điện tử-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 49 D5-205 142154
128
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 137611 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh Cơ điện tử - CĐT thông minh-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 22 D8-202 142155
Trường Cơ Khí 137621 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K63C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 62 D9-101 142156
Trường Cơ Khí 139138 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 24 D9-101 142157
Trường Cơ Khí 137622 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 40 D5-204 142158
Trường Cơ Khí 139139 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 47 D5-205 142159
Trường Cơ Khí 137610 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot Cơ điện tử - Robot&CĐT thông minh-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 40 D9-205 142160
Trường Cơ Khí 721718 ME5913 Đồ án công nghệ hàn ĐAMH TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 11 D5-105 142161
Trường Cơ Khí 137653 ME5915 Mô phỏng số quá trình hàn KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 35 D9-202 142162
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136487 MI1014 Toán I **PFIEV-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 58 D5-205 145250
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136539 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-105 145251
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136539 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-105 145252
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136540 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-106 145253
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136540 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 39 D9-106 145254
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136545 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 41 D9-205 145256
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136545 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 42 D9-205 145255
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136546 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 45 D9-101 145257
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136546 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 45 D9-201 145258
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136555 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 73 D9-101 145259
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136556 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D9-201 145260
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136581 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-206 145261
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136581 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 39 D9-206 145262
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136582 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 38 D9-305 145263
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136582 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 37 D9-305 145264
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136603 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 38 D9-306 145266
129
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136603 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 37 D9-306 145265
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136604 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 37 D9-301 145267
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136604 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-201 145268
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136625 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-201 145269
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136626 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 64 D9-301 145270
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139181 MI1026 Giải tích II **CTTT các ngành-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 30 D9-302 145271
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139182 MI1026 Giải tích II **CTTT các ngành-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 30 D9-303 145272
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136180 MI1034 Toán III **PFIEV -K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 73 D3-301 145273
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136542 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3-101 145275
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136542 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 39 D3-101 145274
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136543 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-101 145277
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136543 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 145276
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136548 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 42 D3-201 145278
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136548 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 43 D3-301 145279
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136549 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3-301 145281
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136549 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D3-401 145280
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136558 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 145283
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136558 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-406 145282
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136559 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 70 D3-401 145284
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136584 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3-501 145286
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136584 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D3-501 145285
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136585 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-501 145287
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136585 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-201 145288
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136606 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-201 145290
130
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136606 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 145289
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136607 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 39 D3,5-401 145292
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136607 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3,5-301 145291
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136628 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 68 D3,5-301 145293
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136629 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 64 D3,5-401 145294
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136257 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 145297
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136257 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 145296
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139184 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT các ngành-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 55 D3-501 145298
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139185 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT các ngành-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 8 D3-501 145299
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 25 D9-201 145300
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 38 D9-201 145301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ET-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 25 D9-201 145302
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135012 MI1110Q Giải tích I [SIE-157-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D9-301 145303
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C ME-NUT 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 30 D9-301 145305
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 15 D9-301 145306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C ME-NUT 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 30 D9-301 145304
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135781 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 34 D9-101 145336
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135720 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-101 145309
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135720 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 40 D9-101 145307
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135721 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D5-103 145310
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135721 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 39 D5-103 145311
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135732 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 145314
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135732 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 145313
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135733 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 47 D9-201 145318
131
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135733 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D9-201 145316
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135744 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D9-105 145319
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135744 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D9-105 145320
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135745 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D5-203 145322
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135745 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D5-203 145323
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135990 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K67S Điện tử 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D3-101 145397
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135990 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K67S Điện tử 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 47 D3-101 145396
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135991 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K67S Điện tử 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 145399
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135991 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K67S Điện tử 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 46 D3-201 145401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136003 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K67S Điện tử 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3-301 145404
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136003 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K67S Điện tử 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 46 D3-301 145403
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136004 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K67S Điện tử 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3-401 145407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136004 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K67S Điện tử 08-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 44 D3-401 145406
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136016 MI1111 Giải tích I Điện tử 09 - Y sinh-K67S Điện tử 09-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 49 D9-301 145408
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135966 MI1111 Giải tích I Điện tử 10,11-K67S Điện tử 10-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 48 D3-501 145387
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135966 MI1111 Giải tích I Điện tử 10,11-K67S Điện tử 11-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3-501 145385
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135782 MI1111 Giải tích I Hàng không-K67C Hàng không 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145339
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135782 MI1111 Giải tích I Hàng không-K67C Hàng không 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145337
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Hạt nhân 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 14 D5-204 145417
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136030 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-201 145419
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136030 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 53 D3,5-201 145420
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135881 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-301 145361
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135881 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-301 145362
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135882 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 145366
132
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135882 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 145364
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135893 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 145369
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135893 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-501 145367
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135894 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 145372
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135905 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D9-106 145374
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135905 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D9-106 145375
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135906 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 145377
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135906 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 145376
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135918 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145381
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135918 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 39 D9-206 145380
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135919 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 38 D9-305 145383
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135919 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 39 D9-305 145384
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135807 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 38 D9-306 145344
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135807 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D9-306 145343
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 145346
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D6-208 145347
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135768 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 145329
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135768 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 44 D6-306 145330
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135769 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D9-101 145332
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135769 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 44 D9-101 145333
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135781 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C KT ô tô 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 46 D9-201 145334
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136016 MI1111 Giải tích I Điện tử 09 - Y sinh-K67S KT Y sinh 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 56 D9-201 145409
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135977 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 44 D9-105 145392
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135977 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 43 D9-105 145390
133
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135978 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 43 D9-106 145393
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135978 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D9-106 145394
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135967 MI1111 Giải tích I Kỹ thuật điện 05-K67S Kỹ thuật điện 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 47 D9-205 145388
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135820 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-101 145351
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135820 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 145349
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135821 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-201 145354
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135821 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 145353
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135832 MI1111 Giải tích I KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-301 145356
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135832 MI1111 Giải tích I KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-301 145357
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135894 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D9-206 145370
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135833 MI1111 Giải tích I KT Nhiệt-K67C Nhiệt 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D9-301 145360
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135833 MI1111 Giải tích I KT Nhiệt-K67C Nhiệt 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D9-301 145359
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135756 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 54 D3-401 145326
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135794 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D3-501 145341
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135756 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 53 D3-401 145325
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135794 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D3-501 145340
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135720 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-201 145308
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135721 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 4 D3,5-201 145312
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135732 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 05,06-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 4 D3,5-201 145315
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135733 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 07,08-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 6 D3,5-201 145317
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135744 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 2 D3,5-201 145321
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135745 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-201 145324
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135757 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06,07 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 54 D3,5-201 145327
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135768 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-201 145328
134
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135769 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-301 145331
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135781 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 27 D3,5-301 145335
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135782 MI1111 Giải tích I Hàng không-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 9 D3,5-301 145338
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135795 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 145342
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135807 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 1 D3,5-301 145345
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11,12-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 10 D3,5-301 145348
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135820 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-401 145350
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135821 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-401 145352
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135832 MI1111 Giải tích I KT máy tính 05,06-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 10 D3,5-401 145355
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135833 MI1111 Giải tích I KT Nhiệt-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-401 145358
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135881 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-401 145363
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135882 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 3 D3,5-401 145365
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135893 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-401 145368
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135894 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-401 145371
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135905 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 9 D3,5-401 145373
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135906 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 10 D3,5-401 145378
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135918 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 6 D3,5-401 145379
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135919 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 11 D3,5-401 145382
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135966 MI1111 Giải tích I Điện tử 10,11-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-401 145386
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135967 MI1111 Giải tích I Kỹ thuật điện 05-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-501 145389
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135977 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-501 145391
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135978 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 13 D3,5-501 145395
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135990 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-501 145398
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135991 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-501 145400
135
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136003 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-501 145402
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136004 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 12 D3,5-501 145405
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136017 MI1111 Giải tích I Vật liệu-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-501 145411
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 3 D3,5-501 145413
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136030 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 6 D3,5-501 145418
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136038 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-501 145422
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136039 MI1111 Giải tích I Toán tin 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 9 D3,5-501 145426
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136038 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145423
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136038 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145421
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136039 MI1111 Giải tích I Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-104 145424
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136039 MI1111 Giải tích I Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 145425
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136017 MI1111 Giải tích I Vật liệu-K67S Vật liệu 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145410
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136017 MI1111 Giải tích I Vật liệu-K67S Vật liệu 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145412
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 37 D9-305 145416
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 36 D9-306 145415
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 21 D9-306 145414
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136476 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 39 D6-208 145429
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136476 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 12 D6-208 145428
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136476 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 40 D6-208 145427
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136507 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 51 D6-306 145431
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136507 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 51 D6-306 145430
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139197 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 42 D6-407 145432
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139197 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D6-407 145433
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136503 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 1/2 -K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 64 D9-105 145434
136
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139195 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 2/2 -K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 64 D9-106 145435
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135649 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 145436
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135649 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 145438
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135649 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 23 D9-101 145437
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135650 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 5 D9-101 145440
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135650 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D9-105 145439
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135650 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D9-105 145441
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135659 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 36 D9-106 145442
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135659 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D9-106 145444
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135659 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 5 D9-106 145443
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135660 MI1112 Giải tích I Sinh học 02,03-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 6 D5-103 145447
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135660 MI1112 Giải tích I Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 35 D5-103 145445
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135660 MI1112 Giải tích I Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 35 D5-103 145446
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135672 MI1112 Giải tích I Dệt may-K67C Dệt May 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D9-201 145450
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135672 MI1112 Giải tích I Dệt may-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 1 D9-201 145449
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135672 MI1112 Giải tích I Dệt may-K67C Dệt May 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D9-201 145448
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C Hóa học 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 37 D9-301 145454
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 8 D9-301 145453
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C Hóa học 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 37 D9-301 145451
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C KT in 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 18 D9-301 145452
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135931 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 9 D3,5-201 145455
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135931 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 145456
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135931 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 46 D3,5-201 145457
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135932 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 145459
137
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135932 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 9 D3,5-301 145458
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135932 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 145460
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135940 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-401 145461
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135940 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-401 145463
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135940 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 10 D3,5-401 145462
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Môi trường 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 31 D3,5-501 145465
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-501 145464
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 22 D3,5-501 145466
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 7 D3,5-501 145467
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135691 MI1113 Giải tích I Kinh tế CN -K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 145470
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135691 MI1113 Giải tích I Kinh tế CN -K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 8 D5-104 145468
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135691 MI1113 Giải tích I Kinh tế CN -K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 42 D5-105 145469
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135692 MI1113 Giải tích I Quản lý CN-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 2 D3-101 145471
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135692 MI1113 Giải tích I Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145472
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135692 MI1113 Giải tích I Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145473
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135699 MI1113 Giải tích I Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 53 D3-201 145476
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135699 MI1113 Giải tích I Kế toán-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 3 D3-201 145474
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135699 MI1113 Giải tích I Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 53 D3-201 145475
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135700 MI1113 Giải tích I TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 145477
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135700 MI1113 Giải tích I TCNH-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 10 D3-301 145479
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135700 MI1113 Giải tích I TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 48 D3-301 145478
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135713 MI1113 Giải tích I QTKD 01,02-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145481
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135713 MI1113 Giải tích I QTKD 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 7 D3-401 145482
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135713 MI1113 Giải tích I QTKD 01,02-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145480
138
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135714 MI1113 Giải tích I QTKD 03 - CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 53 D3-501 145485
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135714 MI1113 Giải tích I QTKD 03 - CN giáo dục-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 4 D3-501 145483
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135714 MI1113 Giải tích I QTKD 03 - CN giáo dục-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 50 D3-501 145484
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136496 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 55 D5-506 145495
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136496 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 3 D5-506 145494
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139167 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 54 D9-205 145500
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139167 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 55 D9-206 145499
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139168 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 55 D9-305 145501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139168 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 55 D9-306 145502
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135164 MI1130Q Giải tích III [SIE-159]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-305 145504
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135164 MI1130Q Giải tích III [SIE-159]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-305 145503
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135165 MI1130Q Giải tích III [SIE-160-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D9-304 145505
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136468 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D6-208 145506
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136468 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D6-208 145507
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136458 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 1/2)-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 60 D6-306 145508
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136459 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D6-407 145509
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136459 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D6-407 145510
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135014 MI1140Q Đại số [SIE-161]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ET-LUH 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 25 D3,5-501 145511
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135014 MI1140Q Đại số [SIE-161]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-501 145513
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135014 MI1140Q Đại số [SIE-161]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 22 D3,5-501 145512
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135015 MI1140Q Đại số [SIE-162-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 4 D3,5-501 145515
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135015 MI1140Q Đại số [SIE-162-T.Anh]-ME-GU-K67C ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 24 D3,5-501 145514
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135016 MI1140Q Đại số [SIE-163]-ME-NUT-K67C ME-NUT 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D9-305 145516
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135016 MI1140Q Đại số [SIE-163]-ME-NUT-K67C ME-NUT 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D9-305 145517
139
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135016 MI1140Q Đại số [SIE-163]-ME-NUT-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 18 D9-305 145518
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135784 MI1141 Đại số KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 34 D9-101 145548
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135723 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D5-103 145520
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135723 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 40 D5-103 145519
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135724 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D5-104 145522
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135724 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 39 D5-104 145523
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135735 MI1141 Đại số Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D5-203 145525
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135735 MI1141 Đại số Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D5-203 145527
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135736 MI1141 Đại số Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 47 D6-208 145530
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135736 MI1141 Đại số Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D6-208 145528
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135747 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 145531
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135747 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D6-306 145533
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135748 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D6-407 145534
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135748 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D6-407 145535
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135993 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K67S Điện tử 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3-101 145608
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135993 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K67S Điện tử 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 47 D3-101 145607
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135994 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K67S Điện tử 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 145610
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135994 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K67S Điện tử 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3-201 145611
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136006 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K67S Điện tử 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3-301 145615
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136006 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K67S Điện tử 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3-301 145614
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136007 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K67S Điện tử 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3-401 145618
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136007 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K67S Điện tử 08-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 44 D3-401 145616
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136019 MI1141 Đại số Điện tử 09 - Y sinh-K67S Điện tử 09-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 49 D9-205 145620
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135969 MI1141 Đại số Điện tử 10,11-K67S Điện tử 10-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D3-501 145598
140
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135969 MI1141 Đại số Điện tử 10,11-K67S Điện tử 11-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3-501 145596
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135785 MI1141 Đại số Hàng không-K67C Hàng không 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145551
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135785 MI1141 Đại số Hàng không-K67C Hàng không 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145549
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Hạt nhân 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 14 D5-204 145627
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136033 MI1141 Đại số HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-201 145630
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136033 MI1141 Đại số HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 53 D3,5-201 145632
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135884 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-301 145573
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135884 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-301 145572
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135885 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 145577
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135885 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-401 145575
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135896 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 145579
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135896 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-501 145578
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135897 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D9-305 145581
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135908 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D9-101 145584
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135908 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D9-101 145585
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135909 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-105 145587
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135909 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-105 145588
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135921 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-106 145592
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135921 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 39 D9-106 145591
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135922 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 38 D5-105 145593
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135922 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 39 D5-105 145595
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135810 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 38 D5-205 145557
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135810 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D5-205 145555
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-306 145560
141
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D9-306 145558
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135771 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3-101 145542
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135771 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 44 D3-101 145540
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135772 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3-201 145544
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135772 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 44 D3-201 145545
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135784 MI1141 Đại số KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C KT ô tô 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 46 D3-301 145546
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136019 MI1141 Đại số Điện tử 09 - Y sinh-K67S KT Y sinh 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 56 D3-301 145621
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135980 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 44 D3-401 145601
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135980 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 43 D3-401 145602
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135981 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 43 D3-501 145604
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135981 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3-501 145606
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135970 MI1141 Đại số Kỹ thuật điện 05-K67S Kỹ thuật điện 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-201 145599
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135823 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 145561
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135823 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-301 145562
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135824 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-401 145564
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135824 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 145565
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135835 MI1141 Đại số KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-501 145568
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135835 MI1141 Đại số KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-501 145566
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135897 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 145582
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135836 MI1141 Đại số KT Nhiệt-K67C Nhiệt 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145571
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135836 MI1141 Đại số KT Nhiệt-K67C Nhiệt 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145569
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135759 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 54 D6-306 145537
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135797 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 49 D6-407 145552
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135759 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 54 D6-306 145538
142
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135797 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 49 D6-407 145553
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135723 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-101 145521
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135724 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-101 145524
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135735 MI1141 Đại số Cơ điện tử 05,06-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 4 D9-101 145526
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135736 MI1141 Đại số Cơ điện tử 07,08-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 7 D9-101 145529
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135747 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 2 D9-101 145532
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135748 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-101 145536
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135760 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06,07 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 49 D9-101 145539
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135771 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 13 D9-101 145541
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135772 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-101 145543
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135784 MI1141 Đại số KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 7 D9-101 145547
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135785 MI1141 Đại số Hàng không-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-101 145550
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135798 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 43 D9-201 145554
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135810 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 10 D9-201 145556
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11,12-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-201 145559
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135824 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-201 145563
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135835 MI1141 Đại số KT máy tính 05,06-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 10 D9-201 145567
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135836 MI1141 Đại số KT Nhiệt-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-201 145570
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135884 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-201 145574
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135885 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-201 145576
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135896 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 4 D9-201 145580
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135897 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-201 145583
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135908 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 10 D9-301 145586
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135909 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-301 145589
143
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135921 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-301 145590
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135922 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 12 D9-301 145594
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135969 MI1141 Đại số Điện tử 10,11-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-301 145597
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135970 MI1141 Đại số Kỹ thuật điện 05-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 25 D9-301 145600
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135980 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 13 D9-301 145603
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135981 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-301 145605
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135993 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-301 145609
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135994 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-301 145612
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136006 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 12 D9-301 145613
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136007 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 11 D9-301 145617
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136019 MI1141 Đại số Điện tử 09 - Y sinh-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-301 145619
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136020 MI1141 Đại số Vật liệu-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 12 D9-305 145623
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 2 D9-305 145626
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136033 MI1141 Đại số HTTTQL-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-305 145631
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136041 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-305 145634
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136042 MI1141 Đại số Toán tin 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-305 145638
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136041 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145635
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136041 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145633
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136042 MI1141 Đại số Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-104 145636
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136042 MI1141 Đại số Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 145637
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136020 MI1141 Đại số Vật liệu-K67S Vật liệu 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145622
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136020 MI1141 Đại số Vật liệu-K67S Vật liệu 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145624
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 37 D5-204 145628
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 36 D5-204 145629
144
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 21 D9-305 145625
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136478 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 39 D9-105 145641
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136478 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 4 D9-105 145639
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136478 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 40 D9-105 145640
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136509 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 52 D9-106 145643
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136509 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 51 D9-205 145642
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139198 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 42 D9-206 145645
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139198 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D9-206 145644
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136505 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 1/2 -K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 64 D5-203 145646
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139196 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 2/2 -K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 64 D5-204 145647
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135675 MI1142 Đại số Dệt may-K67C Dệt May 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145662
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135675 MI1142 Đại số Dệt may-K67C Dệt May 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145660
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C Hóa học 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 37 D3-201 145663
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C Hóa học 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 37 D3-201 145664
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C KT in 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 18 D3-201 145666
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135934 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 145669
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135934 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 46 D3-301 145667
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135935 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 45 D3-401 145670
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135935 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 45 D3-401 145672
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135943 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 145674
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135943 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 47 D3-501 145675
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-301 145676
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135662 MI1142 Đại số Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 36 D3,5-301 145654
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135663 MI1142 Đại số Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 35 D3,5-401 145657
145
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135663 MI1142 Đại số Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 35 D3,5-401 145658
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Môi trường 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 31 D3,5-401 145677
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 22 D3,5-301 145678
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135652 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 17 D3,5-201 145650
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135653 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 6 D3,5-201 145652
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135662 MI1142 Đại số Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 5 D3,5-201 145655
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135663 MI1142 Đại số Sinh học 02,03-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 3 D3,5-201 145659
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135675 MI1142 Đại số Dệt may-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-201 145661
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 11 D3,5-201 145665
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135934 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 16 D3,5-201 145668
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135935 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 9 D3,5-201 145671
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135943 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 22 D3,5-201 145673
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 16 D3,5-201 145679
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135652 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 42 D5-103 145649
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135652 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 42 D5-103 145648
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135653 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 145651
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135653 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 145653
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135662 MI1142 Đại số Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 41 D5-105 145656
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135717 MI1143 Đại số CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 53 D3,5-501 145680
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135717 MI1143 Đại số CN giáo dục-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-501 145681
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136495 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 55 D9-306 145691
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136495 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 1 D9-306 145690
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D9-205 145697
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 3 D9-205 145698
146
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 145696
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145699
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145695
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136045 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 52 D5-205 145701
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136045 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 53 D5-406 145700
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136469 MI2010 Phương pháp tính **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-401 145702
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136786 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 54 D3-101 145703
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136786 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 54 D3-201 145704
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136787 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 53 D3-301 145705
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136787 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 52 D3-401 145706
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137273 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 60 D3-101 145707
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137273 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 60 D3-201 145708
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137274 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 62 D3-301 145710
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137274 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 63 D3-401 145709
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 43 D3-501 145713
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-301 145711
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 42 D3-404 145712
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138326 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D3-501 145715
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138326 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 62 D3,5-301 145714
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135166 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-164]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 49 D3-402 145718
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135166 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-164]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145716
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135166 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-164]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145717
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135694 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 2 D3-101 145720
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135694 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 42 D3-101 145721
147
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135694 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D3-101 145719
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135695 MI2020 Xác suất thống kê Quản lý CN-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 3 D3-201 145724
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135695 MI2020 Xác suất thống kê Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 145723
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135695 MI2020 Xác suất thống kê Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 145722
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135702 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 4 D3-301 145726
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135702 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 53 D3-301 145725
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135702 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 53 D3-301 145727
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135703 MI2020 Xác suất thống kê TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 47 D3-401 145730
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135703 MI2020 Xác suất thống kê TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3-401 145728
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135703 MI2020 Xác suất thống kê TCNH-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 15 D3-401 145729
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 145734
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 145731
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D5-205 145733
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 8 D5-205 145732
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136110 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D5-203 145735
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136110 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D5-203 145736
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136470 MI2020 Xác suất thống kê **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 63 D6-306 145737
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136984 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D5-204 145739
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136984 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D5-204 145738
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136985 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 145741
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136985 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 145740
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136990 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 145743
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136990 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 145742
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136991 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 05-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 37 D5-105 145745
148
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136991 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 05-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D5-105 145744
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137003 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D5-104 145746
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137003 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D5-104 145747
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137004 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D9-106 145748
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137004 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-106 145749
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137006 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-205 145751
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137006 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-205 145750
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137007 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145753
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137007 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D9-206 145752
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137018 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D9-305 145754
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137018 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D9-305 145755
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137019 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-306 145756
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137019 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-306 145757
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137021 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D7-403 145759
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137021 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D7-403 145758
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137022 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D7-404 145760
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137022 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D7-404 145761
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137214 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-201 145763
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137214 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-201 145762
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137215 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-301 145764
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137215 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-301 145765
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137217 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-401 145766
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137217 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-401 145767
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137218 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-501 145768
149
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137218 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-501 145769
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137220 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D9-201 145770
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137220 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 49 D9-201 145771
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137221 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11,12-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D9-301 145772
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137221 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11,12-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 145773
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135167 MI2020Q Xác suất thống kê [SIE-165]-ET-LUH-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 59 D7-202 145776
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137763 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 145779
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137763 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 145778
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137763 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-201 145777
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137764 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 145780
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137764 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-301 145781
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137764 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-301 145782
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137765 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145783
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137765 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145785
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137765 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-501 145784
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137766 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-501 145787
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137766 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-201 145788
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137766 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-201 145786
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137767 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 145790
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137767 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-301 145789
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137767 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D9-106 145791
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138206 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 60 D9-205 145793
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138206 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 60 D9-206 145792
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138207 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 57 D9-201 145794
150
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138207 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 58 D9-201 145795
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138266 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 01,02-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 145797
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138266 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 01,02-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 145796
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138267 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 145798
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138267 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 145799
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138308 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 58 D9-301 145801
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138308 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 59 D9-301 145800
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138309 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 39 D9-305 145802
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138309 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 39 D9-305 145803
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137966 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 66 D3,5-201 145805
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137967 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 44 D3,5-201 145806
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136158 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D3-404 145808
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136158 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D3-405 145807
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137939 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 49 D6-107 145810
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137939 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145811
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137939 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145809
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136994 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 145813
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136994 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 145812
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136995 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 145815
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136995 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 145814
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136996 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 145816
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136996 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 145817
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137014 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 145819
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137014 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 145818
151
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137015 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 145821
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137015 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 145820
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137016 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 145823
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137016 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-201 145822
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137029 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 145825
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137029 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 145824
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137030 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 145826
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137030 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 145827
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137031 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 145829
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137031 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 145828
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137467 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D5-103 145831
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137467 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D5-103 145830
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137468 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 41 D5-104 145832
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137468 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D5-104 145833
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137470 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 73 D9-105 145834
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137471 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 145835
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137471 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 145836
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137472 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-106 145838
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137472 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-106 145837
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137708 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 39 D9-201 145840
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137708 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-201 145839
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137709 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-205 145841
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137709 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-205 145842
Viện Toán ứng dụng và Tin học 135168 MI2110Q Phương pháp tính và Matlab [SIE-166]-ME-LUH-K66S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 24 D9-206 145843
152
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137943 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145844
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137943 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145845
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137943 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D3-402 145846
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137940 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 44 D5-403 145848
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137940 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 45 D5-404 145849
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137940 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 45 D5-405 145847
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137944 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D9-306 145851
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137944 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D9-306 145850
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136165 MI3014 Tối ưu hoá **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 36 D9-302 145852
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137960 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 51 D3-201 145853
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137960 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 52 D3-201 145854
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137957 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 46 D3,5-301 145855
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137957 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 47 D3,5-301 145856
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137958 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 68 D3,5-401 145857
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136112 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu **Tài năng Khoa học máy tinh-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 36 D9-202 145858
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136770 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-106 145860
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136770 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-106 145859
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136771 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-201 145861
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136771 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-201 145862
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136772 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-205 145864
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136772 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 41 D9-205 145863
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136773 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-301 145865
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136773 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-301 145866
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136099 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 23 D3-402 145867
153
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137953 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 60 D9-305 145868
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137954 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 70 D9-306 145869
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137951 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 70 D3,5-401 145870
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137952 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 56 D3,5-501 145871
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136438 MI3093E Cơ sở dữ liệu **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 66 D3,5-201 145872
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136068 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Tài năng Toán Tin-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 29 D6-303 145873
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137956 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 53 D6-306 145874
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137956 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 53 D6-306 145875
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137963 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 145876
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137963 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 145877
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138388 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 145878
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138388 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 145879
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138388 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-401 145880
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138406 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 145882
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138406 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-501 145881
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138406 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 145883
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136884 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-101 145884
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136884 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 D3-101 145885
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136885 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-201 145887
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136885 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 D3-201 145886
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136886 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 53 D3-301 145889
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136886 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 53 D3-301 145888
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138056 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-401 145890
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138056 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-401 145891
154
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138057 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145892
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138057 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145893
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138058 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 D3-501 145894
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138058 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-501 145895
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136096 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 24 D9-304 145896
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136098 MI3360 Thống kê toán học **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 30 D9-303 145897
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136097 MI3370 Hệ điều hành **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 D3-402 145898
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137941 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 56 D3-301 145900
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137941 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 55 D3-301 145899
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137942 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-401 145902
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137942 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-401 145901
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721088 MI3380 Đồ án I **KSTN Toán Tin TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 13 D9-206 145903
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721089 MI3380 Đồ án I Toán Tin và HTTT QL TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 27 D9-206 145904
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721090 MI3390 Đồ án II **KSTN Toán Tin TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 26 D8-101 145905
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721091 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 46 D8-101 145906
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721091 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 47 D8-102 145908
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721091 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 46 D8-102 145907
Viện Toán ứng dụng và Tin học 138440 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 27 D3-402 145909
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136069 MI4020 Phân tích số liệu **Tài năng Toán Tin-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D3-404 145910
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137946 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D9-201 145912
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137946 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D9-201 145911
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137973 MI4050 Chuỗi thời gian Toán-Tin - mô đun 2,3-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 65 D3-501 145913
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139142 MI4050 Chuỗi thời gian **Tài năng Toán Tin-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 25 D3-403 145914
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137961 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145915
155
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137961 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145916
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139079 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 57 D5-204 145917
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137949 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-302 145919
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137949 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-301 145918
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137950 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 55 D9-301 145920
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136101 MI4160 Lập trình tính toán **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 26 D3-406 145921
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137970 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D9-201 145923
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137970 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D9-201 145922
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137971 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 52 D3-501 145925
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137971 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 53 D3-501 145924
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139141 MI4311 Tối ưu tổ hợp I **Tài năng Toán Tin-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 27 D3-405 145926
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137976 MI4332 Lập trình 3D Toán tin-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 23 D8-201 145927
Viện Toán ứng dụng và Tin học 136100 MI4342 Kiến trúc máy tính **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 26 D6-303 145928
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137947 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D6-107 145929
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137948 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D6-306 145930
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137948 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 44 D6-306 145931
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137959 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 51 D6-407 145933
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137959 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145932
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137968 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D3-406 145934
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137972 MI4382 Đồ họa máy tính Toán-Tin - mô đun 1-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 31 D9-106 145935
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139155 MI4392 Công nghệ web và kinh doanh điện tử HTTT quản lý-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 10 D3-403 145936
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137969 MI4414 Quản trị dự án CNTT Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D3-403 145937
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721092 MI5050 Đồ án III **KSTN Toán Tin TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D5-101 145944
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721093 MI5050 Đồ án III Toán Tin và HTTT QL TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 1 D5-101 145945
156
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 721101 MI5054 Đồ án thiết kế Toán Tin TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 4 D3-402 145946
Viện Toán ứng dụng và Tin học 137977 MI5140 Khai phá dữ liệu Toán tin-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 20 D5-205 145947
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139165 MI5160 Chuỗi khối và ứng dụng Toán tin-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 19 D9-104 145948
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135866 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 01-K67S Vật liệu 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D3-201 144692
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135867 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 02-K67S Vật liệu 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D3-201 144693
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136373 MSE1012 Nhập môn kỹ thuật **CTTT Vật liệu-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 47 D9-302 144694
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138145 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 71 D5-205 144695
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138146 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 49 D5-204 144696
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138147 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 34 D5-204 144697
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138148 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 70 D9-106 144698
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138160 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 50 D5-102 144699
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138161 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 29 D9-305 144700
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138166 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-101 144701
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138168 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-101 144702
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138169 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 38 D9-102 144703
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138163 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 52 D5-201 144704
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138162 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 35 D9-305 144705
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726428 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-1 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 12 D3-301 144706
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726429 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-2 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144707
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726430 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-3 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144708
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726431 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-4 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 12 D3-301 144709
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726432 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-5 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 12 D3-301 144710
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726433 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-6 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 14 D3-301 144711
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726434 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-7 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144712
157
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726435 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-8 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144713
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136081 MSE2228 Vật liệu học **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 14 D5-103 144714
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136264 MSE2228 Vật liệu học **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 66 D5-103 144715
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136899 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D5-105 144716
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136900 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 59 D5-104 144717
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136901 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 24 D5-104 144718
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136902 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 66 D5-205 144719
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137450 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D5-203 144720
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137451 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D5-204 144721
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137452 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D9-101 144722
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137453 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 23 D9-101 144723
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137476 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 144724
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137476 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 144725
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137477 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 144726
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137477 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 144727
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137478 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-305 144729
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137478 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-305 144728
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137479 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 144731
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137479 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 144730
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726317 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-2 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D3-404 144732
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726319 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-4 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 8 D3-404 144733
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726320 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-5 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 14 D3-404 144734
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726321 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-6 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 14 D3-404 144735
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726322 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-7 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 9 D3-405 144736
158
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726323 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-8 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 14 D3-405 144737
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726326 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-11 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D3-405 144738
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726328 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-13 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D3-405 144739
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138152 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 62 D9-305 144740
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138153 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 D9-304 144741
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138154 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu (nhóm 3)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 62 D9-306 144742
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138164 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 58 D9-305 144743
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138165 MSE3028 Luyện kim vật lý Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 35 D9-206 144744
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138155 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 59 D6-208 144745
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138156 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu (nhóm 2)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 48 D6-208 144746
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138157 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu (nhóm 3)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 62 D6-107 144747
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138149 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 61 D3-401 144748
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138150 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu (nhóm 2)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D3-401 144749
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138151 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu (nhóm 3)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 60 D3-501 144750
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135171 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-173]-ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 33 D9-201 144751
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135172 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-174]-ME-NUT-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 53 D9-201 144752
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138158 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-501 144759
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138159 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-501 144760
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136269 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 55 D9-201 144761
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136268 MSE3207 Công nghệ vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 52 D5-205 144762
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 727298 MSE3221 Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặng Dành riếng cho k61 Màu TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 1 D5-101 144763
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136226 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 30 D9-102 144764
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726756 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TN2-1 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 12 D5-203 144765
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726757 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TN2-2 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 15 D5-203 144766
159
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726758 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TN2-3 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D5-203 144767
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139100 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 47 D9-202 144768
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136227 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 33 D5-501 144769
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136270 MSE3427 Tổng hợp vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 45 D9-203 144770
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136228 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 D8-304 144771
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136271 MSE3447 Tính chất điện tử, quang và từ của vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D5-102 144772
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726440 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 TN3-1 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 8 D5-202 144773
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136140 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 28 D9-103 144774
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138170 MSE4101 Luyện thép KT Gang thép-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 29 D5-201 144776
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138171 MSE4111 Luyện gang lò cao KT Gang thép-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 27 D9-104 144777
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138172 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép KT Gang thép-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D5-502 144778
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 727367 MSE4126 Thí nghiệm kim loại TNCNKL nhóm 1 k63 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 9 D5-203 144779
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138173 MSE4132 Luyện kim phi cốc KT Gang thép-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 26 D8-207 144780
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136229 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 38 D9-205 144781
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138174 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim KT Gang thép-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D9-302 144782
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726697 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép Gang thép TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 24 D5-202 144783
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136200 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 9 D9-103 144784
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138175 MSE4199 Lý thuyết biến dạng tạo hình CHVL & Cán KL-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 43 D5-104 144785
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138176 MSE4219 Thiết bị gia công tạo hình vật liệu CHVL & Cán KL-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 D9-105 144786
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726698 MSE4229 Đồ án CN&TB CHVL&Cán KL TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 41 D5-204 144787
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138177 MSE4239 Tự động hóa quá trình sản xuất CHVL & Cán KL-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 42 D5-503 144788
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138178 MSE4259 Công nghệ tạo hình tấm CHVL & Cán KL-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 D9-202 144789
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138179 MSE4269 Công nghệ tạo hình khối CHVL & Cán KL-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 42 D9-204 144790
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726699 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu Đúc TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 43 D5-204 144791
160
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138191 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện VL & CN Đúc -K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 41 D9-206 144792
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138192 MSE4322 Các phương pháp làm khuôn VL & CN Đúc -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D9-106 144793
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138193 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc VL & CN Đúc -K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 45 D9-201 144794
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138194 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim VL & CN Đúc -K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D8-306 144795
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138195 MSE4362 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm VL & CN Đúc -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D9-205 144796
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138196 MSE4372 Kỹ thuật mô phỏng số đúc VL & CN Đúc -K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 42 D9-201 144797
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138180 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 26 D9-303 144798
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136272 MSE4405 Thiết kế vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D9-306 144799
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136198 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 16 D9-304 144800
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136273 MSE4407 Vật liệu thông minh **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 44 D9-306 144801
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136274 MSE4408 Vật liệu cấu trúc nano **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 39 D3-402 144802
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138181 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 23 D9-202 144803
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136199 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 14 D9-105 144804
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138182 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 23 D9-203 144805
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136230 MSE4426 Vật liệu composite **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 34 D9-303 144806
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138183 MSE4431 Luyện kim bột VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 24 D9-303 144807
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726700 MSE4442 Đồ án môn học Màu TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 24 D5-104 144808
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138184 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 27 D9-203 144810
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138185 MSE4453 Vật liệu composite VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D9-304 144811
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138186 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 43 D5-105 144812
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136202 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC B T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 12 D9-302 144813
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138187 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 42 D9-203 144814
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138188 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D5-504 144815
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138189 MSE4532 Hợp kim hệ sắt XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D9-305 144816
161
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138190 MSE4542 Hợp kim phi sắt XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D9-305 144817
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726701 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện Nhiệt luyện TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 39 D9-103 144818
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138197 MSE4601 KH & KT vật liệu y sinh VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 28 D9-304 144819
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138198 MSE4611 Vật liệu năng lượng sạch VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 30 D9-204 144820
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138199 MSE4621 Vật liệu compozit VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 26 D5-505 144821
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138200 MSE4631 Vật liệu nano trong hàng không và vận tải VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D9-304 144822
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138201 MSE4641 Công nghệ bề mặt và màng mỏng VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 28 D9-204 144823
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138202 MSE4651 Vật liệu vô định hình VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 28 D9-306 144824
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139159 MSE5123 Vật liệu chịu lửa Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 33 D9-203 144838
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139160 MSE5160 Công nghệ tiên tiến sản xuất thép và hợp kim Vật liệu-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 31 D9-206 144839
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139161 MSE5161 Ứng dụng gang, thép và hợp kim Vật liệu-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 20 D9-303 144840
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726703 MSE5231 ĐATK khuôn tạo hình CHVL&Cán KL TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 1 D5-105 144842
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138203 MSE5321 Vật liệu cấu trúc nano Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 31 D5-204 144844
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138204 MSE5323 Hiển vi điện tử Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 27 D9-204 144845
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139157 MSE5423 Chuyên đề về Vật liệu KLM & Compozit Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 27 D8-207 144846
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139156 MSE5425 Vật liệu năng lượng Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 31 D5-403 144847
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726705 MSE5432 Đồ án thiết kế công nghệ luyện kim màu và luyện kim bột Màu TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 2 D5-101 144848
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139158 MSE5434 Thiết bị luyện kim màu và luyện kim bột Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 20 D9-106 144849
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726706 MSE5532 ĐATK Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt Nhiệt luyện TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 23 D5-205 144851
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138205 MSE5663 Ứng dụng hệ keo và sol-gel trong CNVL Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 35 D5-405 144854
Viện Vật lý kỹ thuật 136027 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT Hạt nhân-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 14 D5-101 145952
Viện Vật lý kỹ thuật 135805 NE2001 Nhập môn ngành Vật lý y khoa Vật lý y khoa-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 21 D5-102 145953
Viện Vật lý kỹ thuật 138256 NE3015 Vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 23 D5-201 145954
Viện Vật lý kỹ thuật 138257 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất KT Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 18 D9-302 145955
162
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 138258 NE3037 Cơ sở máy gia tốc KT Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 22 D9-104 145956
Viện Vật lý kỹ thuật 138259 NE3042 Điện tử số hạt nhân KT Hạt nhân-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 17 D5-201 145957
Viện Vật lý kỹ thuật 138260 NE4403 Vật lý hình ảnh y học KT Hạt nhân-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 9 D3-402 145960
Viện Vật lý kỹ thuật 138261 NE4404 Điện quang y tế đại cương KT Hạt nhân-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 10 D9-204 145961
Viện Vật lý kỹ thuật 138262 NE4405 Xạ trị ung thư đại cương KT Hạt nhân-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 10 D8-201 145962
Viện Vật lý kỹ thuật 138263 NE4406 Y học hạt nhân đại cương KT Hạt nhân-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 9 D8-105 145963
Viện Vật lý kỹ thuật 139187 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT các ngành-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 47 D5-102 145965
Viện Vật lý kỹ thuật 136182 PH1024 Vật lý II **PFIEV -K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 68 D3,5-501 145966
Viện Vật lý kỹ thuật 136342 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 01-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 35 D3-101 145967
Viện Vật lý kỹ thuật 136343 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 02-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 25 D3-101 145968
Viện Vật lý kỹ thuật 136344 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 03-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 30 D3-101 145969
Viện Vật lý kỹ thuật 136365 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT KT ôtô 2-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 47 D3-201 145970
Viện Vật lý kỹ thuật 136366 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Vật liệu-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 41 D3-201 145971
Viện Vật lý kỹ thuật 136390 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT HT điện-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 43 D3-301 145972
Viện Vật lý kỹ thuật 136391 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Điều khiển TĐH-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 41 D3-301 145973
Viện Vật lý kỹ thuật 136392 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Điện tử-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145974
Viện Vật lý kỹ thuật 136396 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Y sinh, Thực phẩm-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 54 D3-401 145975
Viện Vật lý kỹ thuật 136397 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Đa phương tiện, Thực phẩm-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 53 D3-501 145976
Viện Vật lý kỹ thuật 136398 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Thực phẩm-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 50 D3-501 145977
Viện Vật lý kỹ thuật 138870 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 47 D5-202 145979
Viện Vật lý kỹ thuật 138870 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D5-203 145978
Viện Vật lý kỹ thuật 138871 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D5-204 145980
Viện Vật lý kỹ thuật 138871 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D5-205 145981
Viện Vật lý kỹ thuật 135017 PH1110Q Vật lý I [SIE-188]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 22 D5-103 145986
163
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 135017 PH1110Q Vật lý I [SIE-188]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ET-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 25 D5-103 145984
Viện Vật lý kỹ thuật 135017 PH1110Q Vật lý I [SIE-188]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 145985
Viện Vật lý kỹ thuật 135018 PH1110Q Vật lý I [SIE-189-T.Anh]-ME-GU-K67C ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 24 D5-104 145987
Viện Vật lý kỹ thuật 135018 PH1110Q Vật lý I [SIE-189-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D5-104 145988
Viện Vật lý kỹ thuật 135019 PH1110Q Vật lý I [SIE-190]-ME-NUT-K67C ME-NUT 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D5-104 145989
Viện Vật lý kỹ thuật 135019 PH1110Q Vật lý I [SIE-190]-ME-NUT-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 35 D5-105 145991
Viện Vật lý kỹ thuật 135019 PH1110Q Vật lý I [SIE-190]-ME-NUT-K67C ME-NUT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D5-105 145990
Viện Vật lý kỹ thuật 136108 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 35 D3-101 145992
Viện Vật lý kỹ thuật 136109 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng ĐK-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 40 D3-101 145993
Viện Vật lý kỹ thuật 136762 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-201 145995
Viện Vật lý kỹ thuật 136762 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-201 145994
Viện Vật lý kỹ thuật 136763 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 51 D3-301 145996
Viện Vật lý kỹ thuật 136765 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 43 D3-301 145998
Viện Vật lý kỹ thuật 136765 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-401 145997
Viện Vật lý kỹ thuật 136766 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-401 145999
Viện Vật lý kỹ thuật 136766 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-501 146000
Viện Vật lý kỹ thuật 136779 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 71 D3-501 146001
Viện Vật lý kỹ thuật 136780 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D3,5-201 146002
Viện Vật lý kỹ thuật 136781 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 68 D3,5-301 146003
Viện Vật lý kỹ thuật 136863 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 39 D3,5-201 146004
Viện Vật lý kỹ thuật 136863 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 40 D3,5-301 146005
Viện Vật lý kỹ thuật 136864 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D3,5-401 146006
Viện Vật lý kỹ thuật 136864 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D3,5-401 146007
Viện Vật lý kỹ thuật 136865 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 3)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 65 D3,5-501 146008
164
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 136867 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 05-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 56 D5-105 146009
Viện Vật lý kỹ thuật 136868 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 1)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D5-103 146010
Viện Vật lý kỹ thuật 136869 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D5-104 146011
Viện Vật lý kỹ thuật 136981 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D5-203 146012
Viện Vật lý kỹ thuật 136981 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D5-203 146013
Viện Vật lý kỹ thuật 136982 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D5-205 146014
Viện Vật lý kỹ thuật 136987 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D5-204 146015
Viện Vật lý kỹ thuật 136987 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D5-204 146016
Viện Vật lý kỹ thuật 136988 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 05-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D9-105 146017
Viện Vật lý kỹ thuật 137009 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D9-106 146018
Viện Vật lý kỹ thuật 137009 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D9-106 146019
Viện Vật lý kỹ thuật 137010 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 55 D9-305 146020
Viện Vật lý kỹ thuật 137012 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D9-101 146021
Viện Vật lý kỹ thuật 137012 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D9-101 146022
Viện Vật lý kỹ thuật 137013 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 22 D9-101 146023
Viện Vật lý kỹ thuật 137024 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D9-201 146024
Viện Vật lý kỹ thuật 137024 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D9-201 146025
Viện Vật lý kỹ thuật 137025 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 58 D9-205 146026
Viện Vật lý kỹ thuật 137027 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 39 D9-206 146027
Viện Vật lý kỹ thuật 137027 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 39 D9-206 146028
Viện Vật lý kỹ thuật 137381 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D3-101 146029
Viện Vật lý kỹ thuật 137381 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 38 D3-301 146030
Viện Vật lý kỹ thuật 137382 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 D3-201 146031
Viện Vật lý kỹ thuật 137384 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 70 D3-101 146032
165
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 137385 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 53 D3-201 146033
Viện Vật lý kỹ thuật 137402 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 43 D3-401 146035
Viện Vật lý kỹ thuật 137402 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 146034
Viện Vật lý kỹ thuật 137403 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 146036
Viện Vật lý kỹ thuật 137403 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-301 146037
Viện Vật lý kỹ thuật 137405 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D3-301 146038
Viện Vật lý kỹ thuật 137405 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D3-301 146039
Viện Vật lý kỹ thuật 137406 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 04,05,06 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 63 D3-401 146040
Viện Vật lý kỹ thuật 137421 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08,09 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 146042
Viện Vật lý kỹ thuật 137421 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08,09 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D3,5-401 146041
Viện Vật lý kỹ thuật 137422 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08,09 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D3,5-401 146043
Viện Vật lý kỹ thuật 137424 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 10,11,12 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 D3-501 146044
Viện Vật lý kỹ thuật 137424 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 10,11,12 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 D3-501 146045
Viện Vật lý kỹ thuật 137425 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 10,11,12 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 49 D9-301 146046
Viện Vật lý kỹ thuật 137675 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 37 D3,5-501 146048
Viện Vật lý kỹ thuật 137675 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 37 D3,5-501 146047
Viện Vật lý kỹ thuật 137676 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 26 D3,5-501 146049
Viện Vật lý kỹ thuật 137678 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-103 146050
Viện Vật lý kỹ thuật 137678 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D5-103 146051
Viện Vật lý kỹ thuật 137679 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 04,05,06 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 68 D5-104 146052
Viện Vật lý kỹ thuật 137936 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-203 146054
Viện Vật lý kỹ thuật 137936 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-203 146053
Viện Vật lý kỹ thuật 137937 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 61 D5-105 146055
Viện Vật lý kỹ thuật 137938 PH1120 Vật lý đại cương II HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-204 146057
166
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 137938 PH1120 Vật lý đại cương II HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D5-204 146056
Viện Vật lý kỹ thuật 138132 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D9-101 146058
Viện Vật lý kỹ thuật 138132 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D9-101 146059
Viện Vật lý kỹ thuật 138133 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D9-101 146060
Viện Vật lý kỹ thuật 138135 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 38 D9-105 146062
Viện Vật lý kỹ thuật 138135 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 37 D9-105 146061
Viện Vật lý kỹ thuật 138136 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D9-106 146063
Viện Vật lý kỹ thuật 138209 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 35 D9-106 146064
Viện Vật lý kỹ thuật 138210 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D9-201 146065
Viện Vật lý kỹ thuật 138212 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 57 D9-201 146066
Viện Vật lý kỹ thuật 138213 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 31 D9-301 146067
Viện Vật lý kỹ thuật 138390 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 72 D9-205 146068
Viện Vật lý kỹ thuật 138391 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 73 D9-206 146069
Viện Vật lý kỹ thuật 135186 PH1120Q Vật lý II [SIE-191]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D6-208 146071
Viện Vật lý kỹ thuật 135186 PH1120Q Vật lý II [SIE-191]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D6-208 146070
Viện Vật lý kỹ thuật 136467 PH1121 Vật lý đại cương II **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 59 D5-105 146072
Viện Vật lý kỹ thuật 137758 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-101 146073
Viện Vật lý kỹ thuật 137758 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-101 146075
Viện Vật lý kỹ thuật 137758 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-201 146074
Viện Vật lý kỹ thuật 137759 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 146078
Viện Vật lý kỹ thuật 137759 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-301 146077
Viện Vật lý kỹ thuật 137759 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-301 146076
Viện Vật lý kỹ thuật 137760 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-401 146080
Viện Vật lý kỹ thuật 137760 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-401 146081
167
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 137760 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-501 146079
Viện Vật lý kỹ thuật 137761 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-501 146082
Viện Vật lý kỹ thuật 137761 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-201 146083
Viện Vật lý kỹ thuật 137762 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 44 D3,5-201 146084
Viện Vật lý kỹ thuật 137762 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 44 D3,5-301 146086
Viện Vật lý kỹ thuật 137762 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-301 146085
Viện Vật lý kỹ thuật 137981 PH1121 Vật lý đại cương II Công nghệ giáo dục-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-401 146087
Viện Vật lý kỹ thuật 137981 PH1121 Vật lý đại cương II Công nghệ giáo dục-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-401 146088
Viện Vật lý kỹ thuật 138038 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 64 D5-103 146089
Viện Vật lý kỹ thuật 138043 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-501 146090
Viện Vật lý kỹ thuật 138043 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-501 146091
Viện Vật lý kỹ thuật 138044 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-201 146092
Viện Vật lý kỹ thuật 138044 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-201 146093
Viện Vật lý kỹ thuật 138264 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 01,02-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 40 D6-208 146095
Viện Vật lý kỹ thuật 138264 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 01,02-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 39 D6-208 146094
Viện Vật lý kỹ thuật 138265 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 49 D6-306 146096
Viện Vật lý kỹ thuật 138265 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 49 D6-306 146097
Viện Vật lý kỹ thuật 138306 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 42 D6-407 146099
Viện Vật lý kỹ thuật 138306 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 42 D6-407 146098
Viện Vật lý kỹ thuật 138306 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D5-104 146100
Viện Vật lý kỹ thuật 138307 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 146101
Viện Vật lý kỹ thuật 138307 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 41 D5-203 146102
Viện Vật lý kỹ thuật 138399 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-301 146104
Viện Vật lý kỹ thuật 138399 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-301 146103
168
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 138407 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D5-203 146107
Viện Vật lý kỹ thuật 138407 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 44 D5-204 146106
Viện Vật lý kỹ thuật 138407 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D5-204 146105
Viện Vật lý kỹ thuật 137223 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-201 146109
Viện Vật lý kỹ thuật 137223 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 37 D3,5-201 146108
Viện Vật lý kỹ thuật 137224 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 55 D5-105 146110
Viện Vật lý kỹ thuật 137226 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 146112
Viện Vật lý kỹ thuật 137226 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 146111
Viện Vật lý kỹ thuật 137227 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-401 146114
Viện Vật lý kỹ thuật 137227 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D3,5-401 146113
Viện Vật lý kỹ thuật 137235 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D3,5-501 146115
Viện Vật lý kỹ thuật 137235 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D3,5-501 146116
Viện Vật lý kỹ thuật 137236 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 44 D5-103 146117
Viện Vật lý kỹ thuật 137238 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 146119
Viện Vật lý kỹ thuật 137238 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 146118
Viện Vật lý kỹ thuật 137239 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 11-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D5-103 146120
Viện Vật lý kỹ thuật 138215 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 65 D5-103 146121
Viện Vật lý kỹ thuật 138216 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 38 D5-104 146122
Viện Vật lý kỹ thuật 138218 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 38 D5-104 146123
Viện Vật lý kỹ thuật 135476 PH1130Q Vật lý đại cương III (Quang học) [SIE-BS]-học lại-S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 61 D5-105 146124
Viện Vật lý kỹ thuật 136880 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 63 D9-105 146126
Viện Vật lý kỹ thuật 136880 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 62 D9-106 146125
Viện Vật lý kỹ thuật 136881 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 62 D9-205 146128
Viện Vật lý kỹ thuật 136881 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 62 D9-206 146127
169
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 136882 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 39 D9-101 146130
Viện Vật lý kỹ thuật 136882 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D9-101 146129
Viện Vật lý kỹ thuật 136883 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 70 D9-305 146131
Viện Vật lý kỹ thuật 137100 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-201 146134
Viện Vật lý kỹ thuật 137100 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-201 146132
Viện Vật lý kỹ thuật 137100 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 146133
Viện Vật lý kỹ thuật 137811 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 146137
Viện Vật lý kỹ thuật 137811 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-306 146136
Viện Vật lý kỹ thuật 137811 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-306 146135
Viện Vật lý kỹ thuật 136035 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K67S Vật lý 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 36 D9-205 146138
Viện Vật lý kỹ thuật 136035 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K67S Vật lý 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D9-205 146139
Viện Vật lý kỹ thuật 138242 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D9-301 146140
Viện Vật lý kỹ thuật 138243 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 51 D9-301 146141
Viện Vật lý kỹ thuật 138244 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 33 D9-302 146142
Viện Vật lý kỹ thuật 723131 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 14 D5-105 146143
Viện Vật lý kỹ thuật 723132 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án môn học II TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 4 D9-104 146144
Viện Vật lý kỹ thuật 138222 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 01,02-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 69 D3,5-301 146145
Viện Vật lý kỹ thuật 138223 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 03,04-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-401 146147
Viện Vật lý kỹ thuật 138223 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 03,04-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-401 146146
Viện Vật lý kỹ thuật 138224 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý VL y khoa-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 57 D3,5-501 146148
Viện Vật lý kỹ thuật 138230 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân Hạt nhân-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 29 D9-204 146149
Viện Vật lý kỹ thuật 138231 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D6-208 146150
Viện Vật lý kỹ thuật 138231 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D6-208 146151
Viện Vật lý kỹ thuật 138232 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 71 D6-306 146152
170
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 138245 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D5-203 146153
Viện Vật lý kỹ thuật 138233 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 146154
Viện Vật lý kỹ thuật 138233 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 146155
Viện Vật lý kỹ thuật 138234 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 70 D9-105 146156
Viện Vật lý kỹ thuật 138235 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 52 D7-403 146158
Viện Vật lý kỹ thuật 138235 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 52 D7-404 146157
Viện Vật lý kỹ thuật 138236 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 48 D7-405 146159
Viện Vật lý kỹ thuật 138246 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu PT đo lường-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 55 D9-206 146160
Viện Vật lý kỹ thuật 137228 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 48 D3-101 146162
Viện Vật lý kỹ thuật 137228 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 48 D3-101 146161
Viện Vật lý kỹ thuật 137229 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 146163
Viện Vật lý kỹ thuật 137229 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 146164
Viện Vật lý kỹ thuật 137230 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 146165
Viện Vật lý kỹ thuật 137230 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 146166
Viện Vật lý kỹ thuật 137240 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 07,08-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D3-401 146167
Viện Vật lý kỹ thuật 137241 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 146168
Viện Vật lý kỹ thuật 137241 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 146169
Viện Vật lý kỹ thuật 137242 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 11-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 38 D3-401 146170
Viện Vật lý kỹ thuật 135187 PH3330Q Vật lý điện tử [SIE-192]-ET-LUH-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D3-402 146171
Viện Vật lý kỹ thuật 138237 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 146173
Viện Vật lý kỹ thuật 138237 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 146172
Viện Vật lý kỹ thuật 138238 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 70 D9-206 146174
Viện Vật lý kỹ thuật 139080 PH3371 Pin mặt trời NL tái tạo-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 25 D9-206 146175
Viện Vật lý kỹ thuật 138239 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 44 D9-101 146176
171
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 138239 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 44 D9-102 146177
Viện Vật lý kỹ thuật 138240 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 61 D9-101 146178
Viện Vật lý kỹ thuật 139081 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo NL tái tạo-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 25 D9-203 146179
Viện Vật lý kỹ thuật 139082 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng NL tái tạo-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 27 D5-406 146180
Viện Vật lý kỹ thuật 138248 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn Quang-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 40 D9-106 146181
Viện Vật lý kỹ thuật 138251 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3,5-301 146183
Viện Vật lý kỹ thuật 138251 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-301 146182
Viện Vật lý kỹ thuật 138252 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D9-101 146184
Viện Vật lý kỹ thuật 138252 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D9-101 146185
Viện Vật lý kỹ thuật 138247 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 48 D9-101 146186
Viện Vật lý kỹ thuật 138253 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D9-106 146190
Viện Vật lý kỹ thuật 138253 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 42 D9-106 146189
Viện Vật lý kỹ thuật 139083 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 27 D9-302 146191
Viện Vật lý kỹ thuật 138249 PH4661 Vật lý laser Quang-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 44 D8-208 146192
Viện Vật lý kỹ thuật 138254 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 37 D9-205 146193
Viện Vật lý kỹ thuật 138255 PH4721 Qui hoạch thực nghiệm vật lý Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 40 D5-105 146194
Viện Vật lý kỹ thuật 138250 PH4731 Quang tử Quang-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 37 D9-204 146195
Viện Vật lý kỹ thuật 723135 PH4990 Đồ án thiết kế Đồ án thiết kế TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D7-102 146197
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135020 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-193]-ME-NUT-K67 (Nhóm 1)S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 22 D7-302 140742
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135021 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-194]-ME-NUT-K67 (Nhóm 2)S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 19 D7-308 140743
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135022 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-195]-ME-NUT-K67 (Nhóm 3)S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 23 D7-306 140744
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135188 QT0123 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-197]-ME-NUT (các khóa)T TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 23 D9-303 140745
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135031 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-198a]-ET-LUH-K67 (Nhóm 1)S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 25 D9-302 140746
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135033 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-199a]-ME-LUH-K67 (Nhóm 1)S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 19 D9-303 140747
172
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135034 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-199b]-ME-LUH-K67 (Nhóm 2)S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 20 D9-304 140748
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135189 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-200]-ET-LUH-K66 (Nhóm 1)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 23 D9-204 140749
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135190 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-201]-ET-LUH-K66 (Nhóm 2)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 17 D9-302 140750
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135191 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-202]-ME-LUH-K66 (Nhóm 1)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 16 D9-303 140751
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135192 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-203]-ME-LUH-K66 (Nhóm 2)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 19 D9-304 140752
Viện Ngoại ngữ 135024 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-204]-ET-LUH-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 26 D5-403 145066
Viện Ngoại ngữ 135025 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-205]-ME-LUH-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 2 D5-404 145067
Viện Ngoại ngữ 135025 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-205]-ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 36 D5-404 145068
Viện Ngoại ngữ 135026 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-206]-ME-NUT-K67 (Nhóm 1)C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 32 D5-405 145069
Viện Ngoại ngữ 135027 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-207]-ME-NUT-K67 (Nhóm 2)C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 34 D5-406 145070
Viện Ngoại ngữ 135197 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-213]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 33 D5-103 145071
Viện Ngoại ngữ 135198 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-214]-ME-NUT-K66 (Nhóm 2)S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 34 D5-104 145072
Viện Ngoại ngữ 135200 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-216]-ME-NUT-K66 (Nhóm 4)S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 33 D5-105 145073
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135201 QT1112 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-217]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 27 D9-202 140753
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135202 QT1112 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-218]-ME-NUT-K66 (Nhóm 2)C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 24 D9-203 140754
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135204 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-220]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 1)T TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 34 D9-302 140755
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135205 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-221]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 2)T TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 35 D9-303 140756
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135206 QT1123 Tiếng Nhật 4 (N3) [SIE-222]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 1)T TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 25 D9-102 140757
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135208 QT1132 Tiếng Nhật 5 (N2) [SIE-224]-ME-NUT-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 17 D9-103 140758
Viện Ngoại ngữ 135029 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-225]-ME-GU-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 5 D7-307 145075
Viện Ngoại ngữ 135029 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-225]-ME-GU-K67C ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 18 D7-307 145074
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 727410 QT1524 Tiếng Đức 5 (B1) [SIE-BS]-ET-LUH TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 7 D5-201 140759
Trường Cơ Khí 135212 QT1811 Tính toán và lập trình Matlab [SIE-229-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 37 D5-201 142163
Khoa Lý luận chính trị 135665 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 05-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 9 D3-101 140303
173
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 135665 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 05-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-101 140304
Khoa Lý luận chính trị 135666 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 01-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 36 D3-101 140305
Khoa Lý luận chính trị 135666 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 11 D3-101 140306
Khoa Lý luận chính trị 135667 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 02-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 11 D3-201 140307
Khoa Lý luận chính trị 135667 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 02-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 35 D3-201 140308
Khoa Lý luận chính trị 135668 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 03-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 7 D3-201 140309
Khoa Lý luận chính trị 135668 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 03-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 35 D3-201 140310
Khoa Lý luận chính trị 135726 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-301 140312
Khoa Lý luận chính trị 135726 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 4 D3-301 140311
Khoa Lý luận chính trị 135727 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 140314
Khoa Lý luận chính trị 135727 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 4 D3-301 140313
Khoa Lý luận chính trị 135728 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3-401 140316
Khoa Lý luận chính trị 135728 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-101 140315
Khoa Lý luận chính trị 135729 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D3-401 140318
Khoa Lý luận chính trị 135729 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3-101 140317
Khoa Lý luận chính trị 135738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3-401 140320
Khoa Lý luận chính trị 135738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-501 140319
Khoa Lý luận chính trị 135739 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-501 140321
Khoa Lý luận chính trị 135740 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 140322
Khoa Lý luận chính trị 135741 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-201 140323
Khoa Lý luận chính trị 135741 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 08-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-201 140324
Khoa Lý luận chính trị 135750 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-301 140325
Khoa Lý luận chính trị 135750 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K67C Cơ khí 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 140326
Khoa Lý luận chính trị 135751 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 02-K67C Cơ khí 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-301 140327
174
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 135752 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K67C Cơ khí 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-401 140328
Khoa Lý luận chính trị 135752 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-401 140329
Khoa Lý luận chính trị 135753 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-401 140330
Khoa Lý luận chính trị 135753 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-401 140331
Khoa Lý luận chính trị 135762 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K67C Cơ khí 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 44 D3,5-501 140332
Khoa Lý luận chính trị 135762 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 6 D3,5-501 140333
Khoa Lý luận chính trị 135763 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-501 140335
Khoa Lý luận chính trị 135763 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K67C Cơ khí 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-501 140334
Khoa Lý luận chính trị 135764 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K67C Cơ khí 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 44 D9-101 140336
Khoa Lý luận chính trị 135764 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 6 D9-101 140337
Khoa Lý luận chính trị 135774 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1/3)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 60 D9-101 140338
Khoa Lý luận chính trị 135775 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2/3)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 60 D9-201 140339
Khoa Lý luận chính trị 135776 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 01,02,03,04 (nhóm 3/3)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 59 D9-201 140340
Khoa Lý luận chính trị 135787 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 05-K67C KT ô tô 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 46 D6-208 140341
Khoa Lý luận chính trị 135788 SSH1111 Triết học Mác - Lênin CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 34 D6-208 140343
Khoa Lý luận chính trị 135788 SSH1111 Triết học Mác - Lênin CKĐL-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 5 D6-208 140342
Khoa Lý luận chính trị 135789 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 5 D6-208 140344
Khoa Lý luận chính trị 135789 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 01-K67C Hàng không 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 31 D6-306 140345
Khoa Lý luận chính trị 135790 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 02-K67C Hàng không 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 31 D6-306 140346
Khoa Lý luận chính trị 135790 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 02-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3-101 140347
Khoa Lý luận chính trị 135800 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 13-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D6-306 140348
Khoa Lý luận chính trị 135800 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 13-K67C KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 140349
Khoa Lý luận chính trị 135801 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 14-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D6-407 140351
Khoa Lý luận chính trị 135801 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 14-K67C KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D6-407 140350
175
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 135802 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 15-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D6-407 140353
Khoa Lý luận chính trị 135802 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 15-K67C KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 38 D6-407 140352
Khoa Lý luận chính trị 135911 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K67S KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D9-105 140355
Khoa Lý luận chính trị 135911 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-205 140354
Khoa Lý luận chính trị 135912 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-205 140357
Khoa Lý luận chính trị 135912 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K67S KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D9-105 140356
Khoa Lý luận chính trị 135913 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 03-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D9-106 140358
Khoa Lý luận chính trị 135913 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 03-K67S KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D9-106 140359
Khoa Lý luận chính trị 135914 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D9-106 140361
Khoa Lý luận chính trị 135914 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K67S KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D9-106 140360
Khoa Lý luận chính trị 135924 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K67S KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D9-205 140362
Khoa Lý luận chính trị 135924 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D9-205 140363
Khoa Lý luận chính trị 135925 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3-101 140365
Khoa Lý luận chính trị 135925 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K67S KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-205 140364
Khoa Lý luận chính trị 135926 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D9-206 140367
Khoa Lý luận chính trị 135926 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K67S KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 38 D9-206 140366
Khoa Lý luận chính trị 135927 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K67S KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-206 140368
Khoa Lý luận chính trị 135927 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D9-206 140369
Khoa Lý luận chính trị 135972 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 10-K67S Điện tử 10-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 48 D9-301 140371
Khoa Lý luận chính trị 135972 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 10-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-301 140370
Khoa Lý luận chính trị 135973 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 11-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-301 140372
Khoa Lý luận chính trị 135973 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 11-K67S Điện tử 11-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 45 D9-301 140373
Khoa Lý luận chính trị 135974 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật điện 05-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D9-302 140374
Khoa Lý luận chính trị 135974 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật điện 05-K67S Kỹ thuật điện 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 47 D9-302 140375
176
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 135983 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-101 140376
Khoa Lý luận chính trị 135983 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 01-K67S Kỹ thuật điện 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 44 D3-101 140377
Khoa Lý luận chính trị 135984 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 02-K67S Kỹ thuật điện 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D3-101 140378
Khoa Lý luận chính trị 135985 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 03-K67S Kỹ thuật điện 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D3-201 140379
Khoa Lý luận chính trị 135985 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 03-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-201 140380
Khoa Lý luận chính trị 135986 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 04-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-201 140381
Khoa Lý luận chính trị 135986 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 04-K67S Kỹ thuật điện 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 45 D3-201 140382
Khoa Lý luận chính trị 135996 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 01-K67S Điện tử 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 46 D3-301 140384
Khoa Lý luận chính trị 135996 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-301 140383
Khoa Lý luận chính trị 135997 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 02-K67S Điện tử 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 47 D3-301 140385
Khoa Lý luận chính trị 135998 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 03-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-301 140386
Khoa Lý luận chính trị 135998 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 03-K67S Điện tử 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 49 D3-401 140387
Khoa Lý luận chính trị 135999 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 04-K67S Điện tử 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 46 D3-401 140389
Khoa Lý luận chính trị 135999 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 04-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-401 140388
Khoa Lý luận chính trị 136009 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 05-K67S Điện tử 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 45 D3-501 140391
Khoa Lý luận chính trị 136009 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 05-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-501 140390
Khoa Lý luận chính trị 136010 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 06-K67S Điện tử 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 46 D3-501 140393
Khoa Lý luận chính trị 136010 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 06-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-501 140392
Khoa Lý luận chính trị 136011 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 07-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-501 140394
Khoa Lý luận chính trị 136011 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 07-K67S Điện tử 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 45 D3,5-201 140395
Khoa Lý luận chính trị 136012 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 08-K67S Điện tử 08-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 44 D3,5-201 140397
Khoa Lý luận chính trị 136012 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 08-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3,5-201 140396
Khoa Lý luận chính trị 136022 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 09-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3,5-301 140398
Khoa Lý luận chính trị 136022 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 09-K67S Điện tử 09-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 49 D3,5-301 140399
177
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 136023 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Y sinh-K67S KT Y sinh 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 56 D3,5-301 140400
Khoa Lý luận chính trị 136024 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 6 D3,5-401 140402
Khoa Lý luận chính trị 136024 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 01-K67S Vật liệu 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 140401
Khoa Lý luận chính trị 136025 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 02-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3,5-401 140403
Khoa Lý luận chính trị 136025 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 02-K67S Vật liệu 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 140404
Khoa Lý luận chính trị 136482 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67 CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 39 D9-105 140405
Khoa Lý luận chính trị 136483 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-KT điện tử-VT-K67 CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 40 D9-105 140406
Khoa Lý luận chính trị 136484 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-Cơ điện tử-K67 CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 D9-106 140407
Khoa Lý luận chính trị 136485 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-Khoa học máy tính-K67 CTTN-KHMT-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 42 D9-106 140408
Khoa Lý luận chính trị 136531 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-501 140409
Khoa Lý luận chính trị 136532 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 140410
Khoa Lý luận chính trị 136533 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 140411
Khoa Lý luận chính trị 136535 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 49 D9-101 140412
Khoa Lý luận chính trị 136536 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 44 D9-201 140413
Khoa Lý luận chính trị 136537 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D9-201 140414
Khoa Lý luận chính trị 136551 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3,4-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 67 D9-205 140415
Khoa Lý luận chính trị 136552 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3,4-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 68 D9-206 140416
Khoa Lý luận chính trị 136553 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3,4-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 65 D9-301 140417
Khoa Lý luận chính trị 136587 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 140418
Khoa Lý luận chính trị 136588 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D6-208 140419
Khoa Lý luận chính trị 136589 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 D6-208 140420
Khoa Lý luận chính trị 136609 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 140421
Khoa Lý luận chính trị 136610 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 D6-306 140422
Khoa Lý luận chính trị 136611 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D9-302 140423
178
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 135030 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-230]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C ET-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 25 D6-407 140426
Khoa Lý luận chính trị 135030 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-230]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C ME-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 38 D6-407 140424
Khoa Lý luận chính trị 135030 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-230]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 19 D6-407 140425
Khoa Lý luận chính trị 135224 SSH1120Q Những NLCB của CN Mác-Lênin II [SIE-242]-Bổ sungC TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 29 D9-205 140427
Khoa Lý luận chính trị 138503 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-101 140431
Khoa Lý luận chính trị 138504 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140432
Khoa Lý luận chính trị 138505 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140433
Khoa Lý luận chính trị 138507 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 49 D3-101 140434
Khoa Lý luận chính trị 138508 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-201 140435
Khoa Lý luận chính trị 138509 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-201 140436
Khoa Lý luận chính trị 138511 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140437
Khoa Lý luận chính trị 138512 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140438
Khoa Lý luận chính trị 138513 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 49 D3-401 140439
Khoa Lý luận chính trị 138515 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 52 D3-401 140440
Khoa Lý luận chính trị 138516 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140441
Khoa Lý luận chính trị 138517 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140442
Khoa Lý luận chính trị 138519 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140443
Khoa Lý luận chính trị 138520 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140444
Khoa Lý luận chính trị 138521 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-301 140445
Khoa Lý luận chính trị 138523 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-301 140446
Khoa Lý luận chính trị 138524 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140447
Khoa Lý luận chính trị 138525 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140448
Khoa Lý luận chính trị 138527 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-501 140449
Khoa Lý luận chính trị 138528 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140450
179
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138529 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-501 140451
Khoa Lý luận chính trị 138531 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140452
Khoa Lý luận chính trị 138532 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140453
Khoa Lý luận chính trị 138533 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-306 140454
Khoa Lý luận chính trị 138535 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-306 140455
Khoa Lý luận chính trị 138536 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140456
Khoa Lý luận chính trị 138539 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140457
Khoa Lý luận chính trị 138540 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140458
Khoa Lý luận chính trị 138541 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140459
Khoa Lý luận chính trị 138543 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140460
Khoa Lý luận chính trị 138547 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140461
Khoa Lý luận chính trị 138548 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D3-401 140462
Khoa Lý luận chính trị 138549 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 41 D3-501 140463
Khoa Lý luận chính trị 138551 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 140464
Khoa Lý luận chính trị 138552 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-201 140465
Khoa Lý luận chính trị 138555 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-201 140466
Khoa Lý luận chính trị 138556 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140467
Khoa Lý luận chính trị 138557 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140468
Khoa Lý luận chính trị 138559 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140469
Khoa Lý luận chính trị 138560 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140470
Khoa Lý luận chính trị 138561 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140471
Khoa Lý luận chính trị 138563 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140472
Khoa Lý luận chính trị 138564 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D6-208 140473
Khoa Lý luận chính trị 138565 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-208 140474
180
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138567 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140475
Khoa Lý luận chính trị 138568 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140476
Khoa Lý luận chính trị 138569 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140477
Khoa Lý luận chính trị 138571 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140478
Khoa Lý luận chính trị 138572 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 48 D9-201 140479
Khoa Lý luận chính trị 138573 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-201 140480
Khoa Lý luận chính trị 138575 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-204 140481
Khoa Lý luận chính trị 138576 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-205 140482
Khoa Lý luận chính trị 138577 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 31 D9-205 140483
Khoa Lý luận chính trị 138579 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 48 D9-301 140484
Khoa Lý luận chính trị 138583 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-301 140485
Khoa Lý luận chính trị 135213 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-231]-ME-NUT-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 56 D9-206 140486
Khoa Lý luận chính trị 138499 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 51 D9-101 140487
Khoa Lý luận chính trị 138500 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 50 D9-101 140488
Khoa Lý luận chính trị 138501 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 49 D9-102 140489
Khoa Lý luận chính trị 138587 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D3-101 140497
Khoa Lý luận chính trị 138588 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-101 140498
Khoa Lý luận chính trị 138589 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 140499
Khoa Lý luận chính trị 138591 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 52 D3-201 140500
Khoa Lý luận chính trị 138592 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140501
Khoa Lý luận chính trị 138593 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140502
Khoa Lý luận chính trị 138595 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-401 140503
Khoa Lý luận chính trị 138596 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-401 140504
Khoa Lý luận chính trị 138597 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 140505
181
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138599 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 140506
Khoa Lý luận chính trị 138600 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140507
Khoa Lý luận chính trị 138601 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140508
Khoa Lý luận chính trị 138603 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-301 140509
Khoa Lý luận chính trị 138604 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-301 140510
Khoa Lý luận chính trị 138605 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-401 140511
Khoa Lý luận chính trị 138607 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140512
Khoa Lý luận chính trị 138608 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-501 140513
Khoa Lý luận chính trị 138609 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-501 140514
Khoa Lý luận chính trị 138611 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140515
Khoa Lý luận chính trị 138612 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140516
Khoa Lý luận chính trị 138613 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-306 140517
Khoa Lý luận chính trị 138615 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D6-306 140518
Khoa Lý luận chính trị 138616 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140519
Khoa Lý luận chính trị 138617 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140520
Khoa Lý luận chính trị 138619 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-101 140521
Khoa Lý luận chính trị 138620 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-101 140522
Khoa Lý luận chính trị 138621 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-102 140523
Khoa Lý luận chính trị 138623 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-103 140524
Khoa Lý luận chính trị 138624 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D9-201 140525
Khoa Lý luận chính trị 138625 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D9-201 140526
Khoa Lý luận chính trị 138627 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-202 140527
Khoa Lý luận chính trị 138628 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-203 140528
Khoa Lý luận chính trị 138629 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D3-101 140529
182
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138631 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140530
Khoa Lý luận chính trị 138632 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140531
Khoa Lý luận chính trị 138633 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 140532
Khoa Lý luận chính trị 138635 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 140533
Khoa Lý luận chính trị 138636 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 140534
Khoa Lý luận chính trị 138637 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140535
Khoa Lý luận chính trị 138639 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140536
Khoa Lý luận chính trị 138640 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 140537
Khoa Lý luận chính trị 138641 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-501 140538
Khoa Lý luận chính trị 138643 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140539
Khoa Lý luận chính trị 138644 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140540
Khoa Lý luận chính trị 138645 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140541
Khoa Lý luận chính trị 138647 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140542
Khoa Lý luận chính trị 138648 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140543
Khoa Lý luận chính trị 138649 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140544
Khoa Lý luận chính trị 138651 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140545
Khoa Lý luận chính trị 138652 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140546
Khoa Lý luận chính trị 138653 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 140547
Khoa Lý luận chính trị 138655 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D6-208 140548
Khoa Lý luận chính trị 138656 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 54 D6-306 140549
Khoa Lý luận chính trị 138657 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140550
Khoa Lý luận chính trị 138659 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D6-407 140551
Khoa Lý luận chính trị 138660 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140552
Khoa Lý luận chính trị 138661 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 140553
183
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138663 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 140554
Khoa Lý luận chính trị 138664 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-204 140555
Khoa Lý luận chính trị 138665 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D9-102 140556
Khoa Lý luận chính trị 138667 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 140557
Khoa Lý luận chính trị 138668 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140558
Khoa Lý luận chính trị 138669 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D9-103 140559
Khoa Lý luận chính trị 135214 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-232]-IT-VUW-K65+ME-GU-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 55 D9-201 140560
Khoa Lý luận chính trị 135215 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-233]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 55 D9-201 140561
Khoa Lý luận chính trị 135215 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-233]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 55 D9-301 140562
Khoa Lý luận chính trị 135216 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học (Blend)-[SIE-234]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 46 D9-301 140565
Khoa Lý luận chính trị 135216 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học (Blend)-[SIE-234]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 45 D9-202 140563
Khoa Lý luận chính trị 135216 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học (Blend)-[SIE-234]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 46 D9-203 140564
Khoa Lý luận chính trị 135860 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 01-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 47 D6-208 140566
Khoa Lý luận chính trị 135861 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 46 D6-208 140567
Khoa Lý luận chính trị 135861 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 1 D6-208 140568
Khoa Lý luận chính trị 135862 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 03-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 140569
Khoa Lý luận chính trị 135863 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 140570
Khoa Lý luận chính trị 135875 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 05-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 45 D6-407 140571
Khoa Lý luận chính trị 135875 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 05-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 1 D6-407 140572
Khoa Lý luận chính trị 135876 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 47 D6-407 140573
Khoa Lý luận chính trị 135877 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 07-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 48 D9-101 140574
Khoa Lý luận chính trị 135877 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 07-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 1 D9-101 140575
Khoa Lý luận chính trị 135878 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D9-101 140576
Khoa Lý luận chính trị 138671 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-201 140577
184
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138672 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D3,5-201 140578
Khoa Lý luận chính trị 138673 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-301 140579
Khoa Lý luận chính trị 138675 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-301 140580
Khoa Lý luận chính trị 138676 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-401 140581
Khoa Lý luận chính trị 138677 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140582
Khoa Lý luận chính trị 138679 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-501 140583
Khoa Lý luận chính trị 138680 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-501 140584
Khoa Lý luận chính trị 138681 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3-101 140585
Khoa Lý luận chính trị 138683 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-101 140586
Khoa Lý luận chính trị 138684 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140587
Khoa Lý luận chính trị 138685 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 140588
Khoa Lý luận chính trị 138687 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 140589
Khoa Lý luận chính trị 138688 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 56 D3-301 140590
Khoa Lý luận chính trị 138689 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 55 D3-301 140591
Khoa Lý luận chính trị 138691 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 140592
Khoa Lý luận chính trị 138692 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 140593
Khoa Lý luận chính trị 138693 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140594
Khoa Lý luận chính trị 138695 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140595
Khoa Lý luận chính trị 138696 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D9-105 140596
Khoa Lý luận chính trị 138697 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 49 D9-206 140597
Khoa Lý luận chính trị 138699 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D9-201 140598
Khoa Lý luận chính trị 138700 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D9-201 140599
Khoa Lý luận chính trị 138701 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D9-205 140600
Khoa Lý luận chính trị 138703 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 140601
185
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138704 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140602
Khoa Lý luận chính trị 138705 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140603
Khoa Lý luận chính trị 138707 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D3-101 140604
Khoa Lý luận chính trị 138708 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140605
Khoa Lý luận chính trị 138709 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 52 D3-201 140606
Khoa Lý luận chính trị 138711 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3-201 140607
Khoa Lý luận chính trị 138712 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-301 140608
Khoa Lý luận chính trị 138713 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140609
Khoa Lý luận chính trị 138715 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D3-301 140610
Khoa Lý luận chính trị 138716 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3-301 140611
Khoa Lý luận chính trị 138717 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 54 D3-401 140612
Khoa Lý luận chính trị 138719 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140613
Khoa Lý luận chính trị 138720 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140614
Khoa Lý luận chính trị 138721 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-401 140615
Khoa Lý luận chính trị 138723 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 140616
Khoa Lý luận chính trị 138724 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D3-501 140617
Khoa Lý luận chính trị 138725 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-101 140618
Khoa Lý luận chính trị 138727 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 53 D9-101 140619
Khoa Lý luận chính trị 138728 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140620
Khoa Lý luận chính trị 138729 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140621
Khoa Lý luận chính trị 138731 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D9-105 140622
Khoa Lý luận chính trị 138732 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-106 140623
Khoa Lý luận chính trị 138733 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-201 140624
Khoa Lý luận chính trị 138735 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-201 140625
186
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138736 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-205 140626
Khoa Lý luận chính trị 138737 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-206 140627
Khoa Lý luận chính trị 138739 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-301 140628
Khoa Lý luận chính trị 138740 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-301 140629
Khoa Lý luận chính trị 138741 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 52 D9-305 140630
Khoa Lý luận chính trị 138743 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D6-208 140631
Khoa Lý luận chính trị 138744 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 49 D6-208 140632
Khoa Lý luận chính trị 138745 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140633
Khoa Lý luận chính trị 135217 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-235]-IT-VUW-K64+ET-LUH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 44 D6-107 140636
Khoa Lý luận chính trị 135217 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-235]-IT-VUW-K64+ET-LUH-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 44 D6-407 140635
Khoa Lý luận chính trị 135217 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-235]-IT-VUW-K64+ET-LUH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 44 D6-407 140634
Khoa Lý luận chính trị 135813 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 09-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 7 D5-103 140642
Khoa Lý luận chính trị 135813 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 09-K67C KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 140641
Khoa Lý luận chính trị 135814 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 10-K67C KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 42 D5-103 140643
Khoa Lý luận chính trị 135814 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 10-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 2 D5-103 140644
Khoa Lý luận chính trị 135815 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 11-K67C KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 140645
Khoa Lý luận chính trị 135815 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 11-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 4 D5-104 140646
Khoa Lý luận chính trị 135816 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 12-K67C KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 42 D5-104 140648
Khoa Lý luận chính trị 135816 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 12-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 1 D5-104 140647
Khoa Lý luận chính trị 135826 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 01-K67C Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-208 140649
Khoa Lý luận chính trị 135827 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 02-K67C Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D6-208 140650
Khoa Lý luận chính trị 135828 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 03-K67C Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 140651
Khoa Lý luận chính trị 135829 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 04-K67C Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D6-306 140652
Khoa Lý luận chính trị 135838 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 05-K67C Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-407 140653
187
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 135839 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 06-K67C Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-407 140654
Khoa Lý luận chính trị 135840 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT Nhiệt 01-K67C Nhiệt 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 48 D9-101 140655
Khoa Lý luận chính trị 135841 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT Nhiệt 02-K67C Nhiệt 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 48 D9-101 140656
Khoa Lý luận chính trị 135887 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 01-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-105 140657
Khoa Lý luận chính trị 135888 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 02-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 43 D9-105 140658
Khoa Lý luận chính trị 135888 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 02-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 1 D9-201 140659
Khoa Lý luận chính trị 135889 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 03-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-201 140660
Khoa Lý luận chính trị 135890 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 04-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 140661
Khoa Lý luận chính trị 135890 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-201 140662
Khoa Lý luận chính trị 135899 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 05-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 3 D9-201 140664
Khoa Lý luận chính trị 135899 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 05-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-106 140663
Khoa Lý luận chính trị 135900 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 06-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D9-301 140665
Khoa Lý luận chính trị 135901 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 07-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 3 D9-301 140667
Khoa Lý luận chính trị 135901 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 140666
Khoa Lý luận chính trị 135902 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-106 140668
Khoa Lý luận chính trị 136514 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT An toàn không gian số 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D5-105 140669
Khoa Lý luận chính trị 136514 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 12 D5-105 140670
Khoa Lý luận chính trị 136514 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 1 D3-101 140671
Khoa Lý luận chính trị 136515 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 5 D5-105 140674
Khoa Lý luận chính trị 136515 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 28 D5-203 140673
Khoa Lý luận chính trị 136515 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 25 D5-203 140672
Khoa Lý luận chính trị 136516 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D5-203 140675
Khoa Lý luận chính trị 136516 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 16 D5-204 140677
Khoa Lý luận chính trị 136516 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 11 D5-204 140676
188
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 136517 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 12 D5-204 140679
Khoa Lý luận chính trị 136517 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D5-204 140678
Khoa Lý luận chính trị 136517 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 15 D5-204 140680
Khoa Lý luận chính trị 138747 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 D3-402 140681
Khoa Lý luận chính trị 138748 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 55 D3-101 140682
Khoa Lý luận chính trị 138749 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 D3-403 140683
Khoa Lý luận chính trị 138751 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 52 D3-404 140684
Khoa Lý luận chính trị 138752 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 51 D3-405 140685
Khoa Lý luận chính trị 138753 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 51 D9-302 140686
Khoa Lý luận chính trị 138755 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 D9-303 140687
Khoa Lý luận chính trị 138756 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 Giảng đường B1 140688
Khoa Lý luận chính trị 138757 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140689
Khoa Lý luận chính trị 138759 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 54 Giảng đường B1 140690
Khoa Lý luận chính trị 138760 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 51 Giảng đường B1 140691
Khoa Lý luận chính trị 138761 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140692
Khoa Lý luận chính trị 138763 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D3-201 140693
Khoa Lý luận chính trị 138764 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D3-301 140694
Khoa Lý luận chính trị 138765 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 140695
Khoa Lý luận chính trị 138767 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D3-401 140696
Khoa Lý luận chính trị 138768 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D3-401 140697
Khoa Lý luận chính trị 138769 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D3-501 140698
Khoa Lý luận chính trị 138771 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D3-501 140699
Khoa Lý luận chính trị 138772 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140700
Khoa Lý luận chính trị 138773 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140701
189
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 138775 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-301 140702
Khoa Lý luận chính trị 138776 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140703
Khoa Lý luận chính trị 138777 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140704
Khoa Lý luận chính trị 138779 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 49 D3,5-401 140705
Khoa Lý luận chính trị 138780 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140706
Khoa Lý luận chính trị 138781 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D3,5-501 140707
Khoa Lý luận chính trị 138783 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D6-208 140708
Khoa Lý luận chính trị 138784 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D6-208 140709
Khoa Lý luận chính trị 138785 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140710
Khoa Lý luận chính trị 138787 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140711
Khoa Lý luận chính trị 138788 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D6-407 140712
Khoa Lý luận chính trị 138789 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140713
Khoa Lý luận chính trị 138791 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D9-101 140714
Khoa Lý luận chính trị 138792 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 140715
Khoa Lý luận chính trị 138793 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D9-201 140716
Khoa Lý luận chính trị 138795 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D9-201 140717
Khoa Lý luận chính trị 138796 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D9-301 140718
Khoa Lý luận chính trị 138797 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D9-301 140719
Khoa Lý luận chính trị 138799 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 Giảng đường B1 140720
Khoa Lý luận chính trị 138800 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 Giảng đường B1 140721
Khoa Lý luận chính trị 138801 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 Giảng đường B1 140722
Khoa Lý luận chính trị 135218 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-236]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 71 D9-105 140723
Khoa Lý luận chính trị 135219 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-237]-ET-LUH-K65+ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 66 D9-106 140724
Khoa Lý luận chính trị 135220 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-238]-ME-NUT-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 22 D9-106 140725
190
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 135792 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 34 D5-103 142165
Trường Cơ Khí 135792 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D5-103 142164
Trường Cơ Khí 135777 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 142167
Trường Cơ Khí 135777 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 142166
Trường Cơ Khí 135778 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-301 142168
Trường Cơ Khí 135778 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-301 142169
Trường Cơ Khí 135779 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-401 142170
Trường Cơ Khí 135779 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-401 142171
Trường Cơ Khí 136368 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 D9-101 142172
Trường Cơ Khí 136368 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 D9-101 142173
Trường Cơ Khí 136369 TE2010E Động lực học phân tích **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 37 D6-306 142175
Trường Cơ Khí 136369 TE2010E Động lực học phân tích **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 38 D6-306 142174
Trường Cơ Khí 136927 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 36 D9-301 142176
Trường Cơ Khí 136928 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 38 D9-301 142177
Trường Cơ Khí 136929 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 38 D9-301 142178
Trường Cơ Khí 136930 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 142179
Trường Cơ Khí 136932 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 38 D9-306 142180
Trường Cơ Khí 136303 TE2040E Thực hành thiết kế I **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 49 D9-203 142181
Trường Cơ Khí 136370 TE2050E Cơ học vật liệu **CTTT KT ôtô-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 62 D9-206 142182
Trường Cơ Khí 136924 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 39 D3-201 142183
Trường Cơ Khí 136924 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D3-201 142184
Trường Cơ Khí 136925 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142186
Trường Cơ Khí 136925 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142185
Trường Cơ Khí 136926 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 66 D3-401 142187
191
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 135791 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K67C Hàng không 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 31 D9-201 142188
Trường Cơ Khí 135791 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K67C Hàng không 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 31 D9-201 142189
Trường Cơ Khí 136912 TE2821 Vật liệu hàng không Hàng không-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 47 D9-205 142190
Trường Cơ Khí 136905 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 46 D9-101 142191
Trường Cơ Khí 136906 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 68 D9-101 142192
Trường Cơ Khí 136907 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 28 D9-105 142193
Trường Cơ Khí 136908 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 33 D9-105 142194
Trường Cơ Khí 136944 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 55 D9-101 142195
Trường Cơ Khí 136945 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 62 D9-101 142196
Trường Cơ Khí 136234 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D5-203 142197
Trường Cơ Khí 136895 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 54 D9-301 142198
Trường Cơ Khí 136896 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 63 D9-301 142199
Trường Cơ Khí 136897 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 64 D9-305 142200
Trường Cơ Khí 136898 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 142201
Trường Cơ Khí 136898 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 142202
Trường Cơ Khí 136372 TE3050E Nhiệt động học **CTTT KT ôtô-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-102 142203
Trường Cơ Khí 723626 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 40 C3-306 142205
Trường Cơ Khí 723626 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 40 C3-306 142204
Trường Cơ Khí 723627 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 50 C3-311 142206
Trường Cơ Khí 723628 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 15 D7-106 142207
Trường Cơ Khí 723629 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 26 D7-106 142208
Trường Cơ Khí 723630 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 20 D7-106 142209
Trường Cơ Khí 723562 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô SV liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 17 C3-311 142210
Trường Cơ Khí 723592 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 18 C3-306 142211
192
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 136302 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 46 D9-204 142214
Trường Cơ Khí 136946 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 45 TC-412 142215
Trường Cơ Khí 136947 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 65 TC-412 142216
Trường Cơ Khí 136942 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D6-208 142217
Trường Cơ Khí 136942 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D6-208 142218
Trường Cơ Khí 136943 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 69 D6-306 142219
Trường Cơ Khí 136232 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 35 D9-302 142220
Trường Cơ Khí 136300 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 50 D9-304 142221
Trường Cơ Khí 136903 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 47 D5-105 142222
Trường Cơ Khí 136904 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 65 D5-104 142223
Trường Cơ Khí 136954 TE3411 Lý thuyết cánh TĐH thủy khí-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 18 D5-403 142224
Trường Cơ Khí 139098 TE3480 Cảm biến và đo lường TĐH thủy khí-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 66 D9-105 142228
Trường Cơ Khí 136170 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **PFIEV-THCN&TĐH, CK hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 73 D6-306 142229
Trường Cơ Khí 135221 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-239]-ME-NUT-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 67 D6-407 142230
Trường Cơ Khí 139122 TE3640 Vẽ kỹ thuật tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 9 D8-202 142234
Trường Cơ Khí 139092 TE3652 Kết cấu phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 31 D5-404 142235
Trường Cơ Khí 139093 TE3654 Thiết kế phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 27 D9-303 142236
Trường Cơ Khí 136913 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 23 D9-202 142237
Trường Cơ Khí 139127 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 25 D5-204 142238
Trường Cơ Khí 136960 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II Hàng không-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 39 D9-104 142239
Trường Cơ Khí 139128 TE3891 Cánh quạt máy bay Hàng không-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 20 D9-304 142240
Trường Cơ Khí 136231 TE4010E Công nghệ lưu trữ năng lượng **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 36 D6-107 142245
Trường Cơ Khí 136940 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô KT ô tô-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D9-206 142246
Trường Cơ Khí 136941 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 48 D9-206 142247
193
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 136938 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ô tô-K64S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 38 D8-106 142249
Trường Cơ Khí 136233 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D8-107 142250
Trường Cơ Khí 136934 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô KT ô tô-K64S TC B T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 55 D9-301 142252
Trường Cơ Khí 136936 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô KT ô tô-K64S TC B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 52 D9-306 142255
Trường Cơ Khí 136972 TE4440 Truyền động thủy động KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC B T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 19 D8-203 142259
Trường Cơ Khí 136957 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK TĐH thủy khí-K64S TC B T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 29 D9-305 142260
Trường Cơ Khí 136973 TE4471 Truyền động và tự động khí nén KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC B T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 33 D9-204 142261
Trường Cơ Khí 136958 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II TĐH thủy khí-K64S TC B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D7-105 142262
Trường Cơ Khí 723608 TE4541 Đồ án chuyên ngành I Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 12 D9-202 142263
Trường Cơ Khí 723606 TE4542 Đồ án thiết kế Máy thể tích Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 14 D5-105 142264
Trường Cơ Khí 723607 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 3 D9-203 142265
Trường Cơ Khí 723609 TE4551 Đồ án chuyên ngành II Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D7-203 142266
Trường Cơ Khí 139107 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí TĐH thủy khí-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 29 D9-206 142268
Trường Cơ Khí 136951 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương TĐH thủy khí-K64S TC B T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 51 D9-205 142269
Trường Cơ Khí 136952 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén TĐH thủy khí-K64S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 47 D8-104 142270
Trường Cơ Khí 136953 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp TĐH thủy khí-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 47 D9-301 142271
Trường Cơ Khí 139123 TE4614 Hệ thống điều khiển chuyển động tàu thủy và phương tiện nổi Tàu thủy-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 9 D5-404 142272
Trường Cơ Khí 139094 TE4634 Công nghệ chế tạo phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 29 D7-403 142273
Trường Cơ Khí 139095 TE4652 ứng dụng tin học trong kỹ thuật phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D7-106 142274
Trường Cơ Khí 139096 TE4654 ổn định và điều khiển phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D8-207 142275
Trường Cơ Khí 139097 TE4656 Hệ thống, trang thiết bị phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 28 D9-305 142276
Trường Cơ Khí 723587 TE4728 Chuyên đề nghiên cứu tàu thủy Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 12 D5-202 142277
Trường Cơ Khí 723585 TE4740 Đồ án thiết kế Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 2 D9-103 142278
Trường Cơ Khí 136961 TE4801 Động cơ hàng không I Hàng không-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D9-306 142279
194
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 136964 TE4812 Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 42 D7-404 142280
Trường Cơ Khí 136962 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay Hàng không-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 46 D9-301 142281
Trường Cơ Khí 136914 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 44 D9-103 142282
Trường Cơ Khí 136141 TE4870 Khí động lực học cơ bản **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 28 D9-302 142283
Trường Cơ Khí 136965 TE4872 Thiết kế máy bay Hàng không-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 41 D9-303 142284
Trường Cơ Khí 136142 TE4900 Máy thủy lực I **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 29 D7-307 142285
Trường Cơ Khí 136963 TE4921 Cơ học phá huỷ Hàng không-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D8-208 142286
Trường Cơ Khí 139108 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT KT ô tô-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 25 D8-207 142317
Trường Cơ Khí 723565 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT SV K61 trở về trước l/hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 1 C3-311 142318
Trường Cơ Khí 723567 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2 SV từ K62 liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 34 C3-311 142319
Trường Cơ Khí 136971 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 38 D9-302 142320
Trường Cơ Khí 136974 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 46 D5-406 142321
Trường Cơ Khí 136975 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 50 D9-201 142322
Trường Cơ Khí 136976 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô KT ô tô-K63C TC B T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 34 D9-305 142323
Trường Cơ Khí 136966 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ô tô-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 29 D9-205 142325
Trường Cơ Khí 723602 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 21 C3-306 142326
Trường Cơ Khí 723599 TE5242 Chuyên đề ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 C3-306 142327
Trường Cơ Khí 139124 TE5720 Động lực học tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 12 D9-303 142332
Trường Cơ Khí 139125 TE5740 Thiết kế tàu cao tốc Tàu thủy-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 13 D8-302 142333
Trường Cơ Khí 139126 TE5750 Mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống động lực Tàu thủy-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 12 D9-302 142334
Trường Cơ Khí 136977 TE5802 Độ tin cậy trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 36 D9-303 142335
Trường Cơ Khí 136116 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 12 D5-201 142336
Trường Cơ Khí 136978 TE5811 Máy bay trực thăng Hàng không-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 41 D9-305 142337
Trường Cơ Khí 136121 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 21 D8-205 142338
195
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 726939 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Svien liên hệ NCM KT Hàng không v Vũ trụ TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 2 D9-204 142339
Trường Cơ Khí 723575 TE5822 Đồ án chuyên ngành Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 26 D7-302 142340
Trường Cơ Khí 136143 TE5830 Vật liệu hàng không **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 23 D9-304 142341
Trường Cơ Khí 136117 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 7 D8-304 142342
Trường Cơ Khí 136979 TE5842 An toàn bay Hàng không-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 28 D9-303 142343
Trường Cơ Khí 136122 TE5860 Cơ học vật bay II **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 16 D9-306 142344
Trường Cơ Khí 136144 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 27 D9-306 142345
Trường Cơ Khí 136118 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 13 D9-207 142346
Trường Cơ Khí 136119 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 37 D5-404 142347
Trường Cơ Khí 136120 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 25 D9-304 142348
Trường Cơ Khí 136173 TE5920 Luật hàng không **PFIEV-CK hàng không-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 38 D9-203 142349
Trường Cơ Khí 723577 TE5930 Đồ án môn học Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 15 D9-104 142350
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 135851 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt May 01-K67S Dệt May 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 143376
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 135852 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt May 02-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D9-301 143377
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 135852 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt May 02-K67S Dệt May 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 143378
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138346 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D9-301 143379
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138348 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D9-301 143380
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138320 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt Dệt-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 46 D5-101 143381
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139282 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt BSB-S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D5-102 146722
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138355 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt Dệt-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 34 D8-102 143382
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138368 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may May -K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 38 D8-104 143383
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138331 TEX3030 Marketing dệt may Dệt May-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 72 D5-203 143384
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139065 TEX3030 Marketing dệt may Dệt May-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 53 D5-204 143385
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138356 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt Dệt-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 38 D9-104 143386
196
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138353 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D9-301 143387
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138354 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 34 D9-301 143388
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138338 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may May-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 54 D9-206 143389
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722161 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K64 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 20 C10-205 143390
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722163 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 20 C10-205 143391
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722164 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K64 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 18 C10-205 143392
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722165 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 C10-205 143393
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721872 TEX3061 Thực hành sợi, vải Dệt K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 11 C5-116 143394
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138339 TEX3080 Cấu trúc vải May-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 60 D5-201 143396
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139283 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may BSB-S TC B T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 57 D6-107 146723
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138332 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim Dệt-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 48 D9-103 143397
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721806 TEX3101 Đồ án thiết kế CN Dệt TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 24 D8-104 143398
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721807 TEX3101 Đồ án thiết kế VL & CN Hóa dệt TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 29 D8-104 143399
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 724969 TEX3101 Đồ án thiết kế Da giầy TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 21 D8-104 143400
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 725205 TEX3101 Đồ án thiết kế CN Sợi TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 15 D8-104 143401
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721808 TEX3102 Đồ án thiết kế CNSPM TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 47 D9-106 143402
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721809 TEX3102 Đồ án thiết kế TKSPM TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 28 D9-106 143403
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721810 TEX3102 Đồ án thiết kế TKTT TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-106 143404
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139059 TEX4016 Thiết kế sản phẩm sợi ĐH: TKSP May-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 22 D3-403 143405
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138336 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm ĐH: Hóa Dệt-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 24 D9-303 143406
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139060 TEX4026 Thiết kế vải dệt thoi đơn giản ĐH: TKSP May-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3-4 21 D8-104 143407
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138343 TEX4035 Lịch sử trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3-4 17 D9-102 143408
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139061 TEX4036 Thiết kế sản phẩm vải dệt ĐH: TKSP May-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D7-105 143409
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139055 TEX4094 Vật liệu da giầy ĐH: Da giầy-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 20 D3-404 143410
197
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138369 TEX4115 Kỹ thuật trang trí sản phẩm thời trang May -K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 51 D9-106 143411
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722153 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K64 TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 24 TC-108A 143412
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722154 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may Da giầy K64 TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 23 TC-108A 143413
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722330 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K65 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 19 C3-209 143418
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722403 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K65 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 20 C3-209 143419
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138337 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may May-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 28 D7-106 143420
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722077 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K64 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 10 TC-108A 143425
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722152 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K64 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 33 TC-108A 143426
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139056 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản ĐH: Da giầy-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 20 D8-107 143427
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138333 TEX4411 Chuẩn bị dệt ĐH: CN Dệt-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 23 D9-202 143428
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139057 TEX4414 Thiết kế sản phẩm da ĐH: Da giầy-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 20 D7-306 143429
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138341 TEX4415 Mỹ thuật trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 22 D9-202 143430
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138342 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao ĐH: TKSP Thời trang-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 23 D9-304 143431
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138334 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản ĐH: CN Dệt-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 24 D9-303 143432
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138345 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may ĐH: CNSP-TKSP May-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D9-206 143433
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722159 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may VL&CN Hóa dệt TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 16 D9-202 143435
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722160 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may VL&CN Hóa dệt TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 16 D9-202 143436
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722325 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục May K65 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 14 C3-210 143437
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139058 TEX4464 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy ĐH: Da giầy-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 20 D9-203 143439
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138361 TEX4471 Công nghệ không dệt CN Dệt + CN Sợi-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 23 D3-403 143440
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138370 TEX4472 Thiết kế trang phục đặc biệt May -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 38 C4,5-102 143441
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138344 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim ĐH: CNSP-TKSP May-K65S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 24 D5-101 143442
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138359 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may Hóa dệt-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 26 D3-406 143443
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138360 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu Hóa dệt-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 26 D8-403 143444
198
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721876 TEX4521 Thực hành sợi 1 Dệt K64 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 22 C5-116 143445
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721874 TEX4551 Thực hành dệt 1 Dệt K65 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 11 C5-116 143446
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721875 TEX4551 Thực hành dệt 1 Dệt K65 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 17 C5-116 143447
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138365 TEX4561 Thiết kế dây chuyền dệt CN Dệt-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 28 D5-501 143448
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138335 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi ĐH: CN Dệt-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 24 D9-302 143449
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138371 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may May -K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 37 D7-405 143452
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139063 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm Dệt-K63S TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 26 D5-405 143453
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721840 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may May TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 38 D9-205 143454
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138380 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 55 D9-201 143455
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138373 TEX5065 Tạo mẫu phụ trang May -K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 21 D8-405 143456
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138358 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật Dệt-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D5-502 143457
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138372 TEX5122 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang May -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 67 D9-301 143458
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722594 TEX5134 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy K64 TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 21 D9-202 143459
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138378 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Dệt-K63S TC B T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 23 D9-302 143460
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138366 TEX5171 Sợi kiểu và ứng dụng CN Sợi-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 22 D9-203 143461
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138382 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may May-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 40 D8-306 143462
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138367 TEX5191 Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi CN Sợi-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 22 D9-305 143463
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 726745 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D May K64 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 22 D9-306 143464
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138379 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may Dệt-K63S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D7-307 143465
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721844 TEX5195 Đồ án thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp May TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D9-104 143466
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721842 TEX5202 Đồ án thiết kế và phát triển sản phẩm may May TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D9-303 143467
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721817 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi Sợi TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 4 D9-303 143468
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138362 TEX5221 Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt CN Dệt-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 24 D5-205 143469
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138377 TEX5222 Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt May-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 22 D6-107 143470
199
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138364 TEX5321 Cấu trúc vải dệt kim phức tạp CN Dệt-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 25 D9-206 143471
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138357 TEX5331 Bông phế và ứng dụng Dệt-K64C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 25 D5-201 143472
186023
200