You are on page 1of 200

LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137978 AC2010 Kỹ thuật lập trình Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 63 D9-105 142363

Trường Điện - Điện tử 137982 AC2020 Đồ họa hình động 2D, 3D Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 60 D5-205 142364

Trường Điện - Điện tử 137983 AC2040 Cơ sở dữ liệu Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 58 D7-106 142365

Trường Điện - Điện tử 137984 AC2050 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 60 D9-305 142366

Trường Điện - Điện tử 137987 AC3010 Phân tích và thiết kế hệ thống Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 35 D5-205 142367

Trường Điện - Điện tử 137996 AC4010 Thực tại ảo Công nghệ giáo dục -Multimedia-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 16 D5-201 142369

Trường Điện - Điện tử 137997 AC4020 Thực tại tăng cường Công nghệ giáo dục -Multimedia-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 16 D9-102 142370

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138083 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D9-304 143224

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138087 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D9-305 143225

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138088 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D9-305 143226

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136425 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I **CTTT Thực phẩm-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 61 D5-205 143228

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136310 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 38 D3-403 143229

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724535 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh HS1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 3 D9-101 143230

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724536 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh HS2 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 10 D9-101 143231

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724537 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh HS3 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 6 D9-101 143232

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138082 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 71 D9-201 143240

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724528 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-101 143241

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724529 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 19 D9-101 143242

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724530 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-101 143243

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724531 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-101 143244

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724532 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-105 143245

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724533 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-105 143246

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 724534 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N7 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 4 D9-105 143247

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 726604 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 20 D9-105 143248

1
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 726605 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 10 D9-105 143249

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138067 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 D3-402 143250

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138068 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 70 D3-301 143251

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138069 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 143252

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138069 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3-401 143253

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136309 BF3509E Vi sinh vật đại cương **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 43 D3-403 143254

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139118 BF3513E Công nghệ thực phẩm đại cương **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D9-204 143255

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138079 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-101 143257

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138079 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-102 143256

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139117 BF3514E Dinh dưỡng **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 36 D5-201 143258

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138080 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 36 D9-103 143259

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138070 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 61 D5-103 143260

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138071 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 64 D5-104 143261

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138072 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D5-101 143263

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138072 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D5-102 143262

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138073 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-102 143265

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138073 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D9-103 143266

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138074 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 60 D9-101 143267

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138074 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 59 D9-101 143268

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138076 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 64 D3-101 143269

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138077 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 60 D3-201 143271

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138077 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 60 D6-107 143270

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138059 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học 01-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 60 D9-301 143273

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138060 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học 02-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 39 D9-301 143274

2
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138061 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học 01-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 58 D9-301 143280

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138062 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học 02-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 35 D9-301 143281

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138065 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 62 D9-106 143282

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138066 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử Sinh học-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 53 D5-406 143283

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138064 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học 02-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 44 D3-301 143284

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138064 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học 02-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 143285

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138109 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D5-103 143289

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138109 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D5-103 143288

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136241 BF4506E Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 29 D5-102 143290

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138094 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm Sinh học thực phẩm-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D5-101 143291

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138106 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D5-103 143293

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138106 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D5-103 143292

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136239 BF4511E Enzym trong công nghệ thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 29 D5-102 143294

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138110 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-201 143295

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138110 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-201 143296

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138107 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 39 D3-501 143299

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138107 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 38 D3-501 143300

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138108 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D5-503 143301

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138108 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D5-504 143302

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138102 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 2 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-101 143311

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138102 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 1 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-101 143312

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138103 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 2 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 44 D3-201 143314

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138103 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K64S Nhóm 1 B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D3-201 143313

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138113 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 2 B T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 57 D5-104 143317

3
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138113 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 1 B T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 58 D5-105 143316

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138116 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 56 D3-401 143318

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138116 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 55 D3-401 143319

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138118 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 57 D5-103 143321

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138118 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm QLCL-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 57 D9-206 143320

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136240 BF4559E Vi sinh vật thực phẩm và bảo quản sau thu hoạch **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 29 D9-103 143328

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136243 BF4561E Phân tích nhanh thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 29 D5-101 143329

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 136244 BF4562E Hệ thống quản lý chất lượng TP **CTTT-Thực phẩm-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D5-102 143330

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138093 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải Sinh học môi trường-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D3-402 143333

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138090 BF4705 Kỹ thuật lên men Sinh học công nghiệp-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 73 D9-205 143334

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138089 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm Sinh học công nghiệp-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 72 D9-105 143338

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138091 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp Sinh học công nghiệp-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 70 D5-103 143339

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138092 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D5-104 143341

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138092 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 38 D5-104 143340

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138097 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút Sinh học phân tử & TB-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 50 D9-106 143342

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138099 BF4718 Kỹ thuật thu nhận Hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật Sinh học-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-101 143344

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138125 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống CNTP-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 20 D8-101 143349

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138126 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả) CNTP-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 28 D5-101 143350

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138127 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo) CNTP-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 41 D5-101 143351

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138122 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CNTP,QLCL-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 39 D5-101 143352

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138128 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL QLCL-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 31 D8-102 143354

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138124 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP CNTP-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 41 D5-102 143355

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138129 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP QLCL-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 22 D5-102 143356

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139052 BF5538 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén QTTBCNTP-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 21 D5-201 143358

4
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139053 BF5539 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí QTTBCNTP-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 14 D5-102 143359

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138120 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 39 D5-103 143360

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 138120 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 38 D5-103 143361

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139189 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 50 D5-102 143362

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139054 BF5543 Ứng dụng tin học trong thiết kế máy và thiết bị thực phẩm QTTBCNTP-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 21 D5-201 143363

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139119 BF5728 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy SH-TP Thực phẩm-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 19 D5-102 143372

Viện Kỹ thuật Hoá học 136181 CH1014 Hoá học đại cương **PFIEV -K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 70 D5-203 143875

Viện Kỹ thuật Hoá học 137768 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3-101 143877

Viện Kỹ thuật Hoá học 137768 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3-101 143876

Viện Kỹ thuật Hoá học 137769 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-201 143879

Viện Kỹ thuật Hoá học 137769 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 41 D3-201 143878

Viện Kỹ thuật Hoá học 137770 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-301 143881

Viện Kỹ thuật Hoá học 137770 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 41 D3-301 143880

Viện Kỹ thuật Hoá học 137771 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 143882

Viện Kỹ thuật Hoá học 137771 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 39 D3-401 143883

Viện Kỹ thuật Hoá học 137772 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 143885

Viện Kỹ thuật Hoá học 137772 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 143884

Viện Kỹ thuật Hoá học 137773 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 39 D3-501 143887

Viện Kỹ thuật Hoá học 137773 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 143886

Viện Kỹ thuật Hoá học 137774 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D5-103 143888

Viện Kỹ thuật Hoá học 137775 CH1015 Hoá học II KTHH - Hóa học-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 23 D5-103 143889

Viện Kỹ thuật Hoá học 138141 CH1015 Hoá học II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 70 D5-104 143890

Viện Kỹ thuật Hoá học 138142 CH1015 Hoá học II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 70 D5-203 143891

Viện Kỹ thuật Hoá học 138143 CH1015 Hoá học II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 69 D5-105 143892

5
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 138144 CH1015 Hoá học II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 70 D5-204 143893

Viện Kỹ thuật Hoá học 136419 CH1015E Hóa học II **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D5-102 143894

Viện Kỹ thuật Hoá học 136405 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT KT y sinh-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 71 D5-204 143895

Viện Kỹ thuật Hoá học 137685 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-101 143896

Viện Kỹ thuật Hoá học 137685 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-101 143897

Viện Kỹ thuật Hoá học 137686 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 143898

Viện Kỹ thuật Hoá học 137686 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 143899

Viện Kỹ thuật Hoá học 137687 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 39 D3-301 143900

Viện Kỹ thuật Hoá học 137687 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 39 D3-301 143901

Viện Kỹ thuật Hoá học 137688 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-401 143903

Viện Kỹ thuật Hoá học 137688 CH1017 Hoá học Nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 38 D3-401 143902

Viện Kỹ thuật Hoá học 138225 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 40 D3,5-201 143904

Viện Kỹ thuật Hoá học 138225 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 41 D3,5-201 143905

Viện Kỹ thuật Hoá học 138226 CH1017 Hoá học Vật lý 03,04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 143906

Viện Kỹ thuật Hoá học 138226 CH1017 Hoá học Vật lý 03,04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 143907

Viện Kỹ thuật Hoá học 135655 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 71 D9-105 143908

Viện Kỹ thuật Hoá học 135656 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 2/3)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 71 D9-106 143909

Viện Kỹ thuật Hoá học 135657 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 3/3)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 69 D9-205 143910

Viện Kỹ thuật Hoá học 135669 CH1018 Hoá học Sinh học (nhóm 1/2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 55 D9-101 143911

Viện Kỹ thuật Hoá học 135670 CH1018 Hoá học Sinh học (nhóm 2/2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 59 D9-101 143912

Viện Kỹ thuật Hoá học 136367 CH1019E Hóa học đại cương **CTTT KT ôtô-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 57 D5-205 143913

Viện Kỹ thuật Hoá học 139169 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 D9-202 143914

Viện Kỹ thuật Hoá học 135937 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 47 D3-101 143917

Viện Kỹ thuật Hoá học 135937 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D3-101 143916

6
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 135937 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 46 D3-101 143915

Viện Kỹ thuật Hoá học 135938 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 45 D3-201 143918

Viện Kỹ thuật Hoá học 135938 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 45 D3-201 143919

Viện Kỹ thuật Hoá học 135946 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 143920

Viện Kỹ thuật Hoá học 135946 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 143921

Viện Kỹ thuật Hoá học 135947 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D3-402 143922

Viện Kỹ thuật Hoá học 135947 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D3-402 143923

Viện Kỹ thuật Hoá học 135688 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học-K67C Hóa học 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 37 D3-401 143924

Viện Kỹ thuật Hoá học 135688 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học-K67C Hóa học 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 37 D3-401 143926

Viện Kỹ thuật Hoá học 135688 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 1 D3-401 143925

Viện Kỹ thuật Hoá học 135689 CH2004 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K67C KT in 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 18 D9-102 143928

Viện Kỹ thuật Hoá học 135689 CH2004 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D9-102 143927

Viện Kỹ thuật Hoá học 721118 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 34 C4,5-203 143932

Viện Kỹ thuật Hoá học 137821 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 37 D3-301 143933

Viện Kỹ thuật Hoá học 137823 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 10 D3-301 143934

Viện Kỹ thuật Hoá học 137824 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 43 D3-301 143935

Viện Kỹ thuật Hoá học 137826 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 41 D3-401 143936

Viện Kỹ thuật Hoá học 137827 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 143937

Viện Kỹ thuật Hoá học 137828 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-402 143938

Viện Kỹ thuật Hoá học 137927 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 57 D9-101 143939

Viện Kỹ thuật Hoá học 137928 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-101 143940

Viện Kỹ thuật Hoá học 137929 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-105 143941

Viện Kỹ thuật Hoá học 137930 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-106 143942

Viện Kỹ thuật Hoá học 137931 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 58 D9-201 143943

7
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 137932 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 60 D9-201 143944

Viện Kỹ thuật Hoá học 137933 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 58 D9-301 143945

Viện Kỹ thuật Hoá học 137934 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Toàn trường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 40 D9-301 143946

Viện Kỹ thuật Hoá học 136421 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-102 143947

Viện Kỹ thuật Hoá học 136422 CH2041E Cơ học chất lỏng **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 37 D5-101 143948

Viện Kỹ thuật Hoá học 721781 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 143949

Viện Kỹ thuật Hoá học 721782 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 143950

Viện Kỹ thuật Hoá học 721783 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 143951

Viện Kỹ thuật Hoá học 727223 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 5 D3-501 143952

Viện Kỹ thuật Hoá học 137783 CH3008 Hoá lý KT in -K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D5-203 143953

Viện Kỹ thuật Hoá học 721731 CH3052 TN Hóa lý I C01 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143954

Viện Kỹ thuật Hoá học 721732 CH3052 TN Hóa lý I C02 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143955

Viện Kỹ thuật Hoá học 721733 CH3052 TN Hóa lý I C03 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143956

Viện Kỹ thuật Hoá học 721734 CH3052 TN Hóa lý I C04 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 8 D3-101 143957

Viện Kỹ thuật Hoá học 721735 CH3052 TN Hóa lý I C05 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143958

Viện Kỹ thuật Hoá học 721736 CH3052 TN Hóa lý I C06 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143959

Viện Kỹ thuật Hoá học 721737 CH3052 TN Hóa lý I C07 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143960

Viện Kỹ thuật Hoá học 721738 CH3052 TN Hóa lý I C08 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143961

Viện Kỹ thuật Hoá học 721739 CH3052 TN Hóa lý I C09 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143962

Viện Kỹ thuật Hoá học 721741 CH3052 TN Hóa lý I C11 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143963

Viện Kỹ thuật Hoá học 721742 CH3052 TN Hóa lý I C12 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D3-101 143964

Viện Kỹ thuật Hoá học 721743 CH3052 TN Hóa lý I C13 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 8 D3-101 143965

Viện Kỹ thuật Hoá học 721745 CH3052 TN Hóa lý I C15 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D3-101 143966

Viện Kỹ thuật Hoá học 721749 CH3052 TN Hóa lý I C19 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 5 D3-101 143967

8
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 721750 CH3052 TN Hóa lý I C20 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 7 D3-101 143968

Viện Kỹ thuật Hoá học 721751 CH3052 TN Hóa lý I C21 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-101 143969

Viện Kỹ thuật Hoá học 721752 CH3052 TN Hóa lý I C22 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143970

Viện Kỹ thuật Hoá học 721753 CH3052 TN Hóa lý I C23 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-101 143971

Viện Kỹ thuật Hoá học 721754 CH3052 TN Hóa lý I C24 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-101 143972

Viện Kỹ thuật Hoá học 136102 CH3061 Hóa lý II **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 14 D9-104 143973

Viện Kỹ thuật Hoá học 137790 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 143975

Viện Kỹ thuật Hoá học 137790 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 143974

Viện Kỹ thuật Hoá học 137791 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143976

Viện Kỹ thuật Hoá học 137791 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143977

Viện Kỹ thuật Hoá học 137792 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 143979

Viện Kỹ thuật Hoá học 137792 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 143978

Viện Kỹ thuật Hoá học 137793 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 143981

Viện Kỹ thuật Hoá học 137793 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 143980

Viện Kỹ thuật Hoá học 137794 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143982

Viện Kỹ thuật Hoá học 137794 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143983

Viện Kỹ thuật Hoá học 137813 CH3061 Hóa lý II Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 143984

Viện Kỹ thuật Hoá học 137813 CH3061 Hóa lý II Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 143985

Viện Kỹ thuật Hoá học 721684 CH3062 TN Hóa lý II CC01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143986

Viện Kỹ thuật Hoá học 721685 CH3062 TN Hóa lý II CC02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D3-101 143987

Viện Kỹ thuật Hoá học 721686 CH3062 TN Hóa lý II CC03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143988

Viện Kỹ thuật Hoá học 721687 CH3062 TN Hóa lý II CC04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143989

Viện Kỹ thuật Hoá học 721688 CH3062 TN Hóa lý II CC05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143990

Viện Kỹ thuật Hoá học 721689 CH3062 TN Hóa lý II CC06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143991

9
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 721690 CH3062 TN Hóa lý II CC07 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-101 143992

Viện Kỹ thuật Hoá học 721691 CH3062 TN Hóa lý II CC08 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143993

Viện Kỹ thuật Hoá học 721693 CH3062 TN Hóa lý II CC09 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143994

Viện Kỹ thuật Hoá học 721694 CH3062 TN Hóa lý II CC10 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143995

Viện Kỹ thuật Hoá học 721695 CH3062 TN Hóa lý II CC11 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-101 143996

Viện Kỹ thuật Hoá học 721696 CH3062 TN Hóa lý II CC12 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 143997

Viện Kỹ thuật Hoá học 721697 CH3062 TN Hóa lý II CC13 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-201 143998

Viện Kỹ thuật Hoá học 721698 CH3062 TN Hóa lý II CC14 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-201 143999

Viện Kỹ thuật Hoá học 721699 CH3062 TN Hóa lý II CC15 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144000

Viện Kỹ thuật Hoá học 721700 CH3062 TN Hóa lý II CC16 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144001

Viện Kỹ thuật Hoá học 721701 CH3062 TN Hóa lý II CC17 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144002

Viện Kỹ thuật Hoá học 721702 CH3062 TN Hóa lý II CC18 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144003

Viện Kỹ thuật Hoá học 721703 CH3062 TN Hóa lý II CC19 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144004

Viện Kỹ thuật Hoá học 721704 CH3062 TN Hóa lý II CC20 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144005

Viện Kỹ thuật Hoá học 721705 CH3062 TN Hóa lý II CC21 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144006

Viện Kỹ thuật Hoá học 721706 CH3062 TN Hóa lý II CC22 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-201 144007

Viện Kỹ thuật Hoá học 721707 CH3062 TN Hóa lý II CC23 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D3-301 144008

Viện Kỹ thuật Hoá học 721708 CH3062 TN Hóa lý II CC24 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144009

Viện Kỹ thuật Hoá học 721709 CH3062 TN Hóa lý II CC25 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144010

Viện Kỹ thuật Hoá học 721710 CH3062 TN Hóa lý II CC26 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144011

Viện Kỹ thuật Hoá học 721711 CH3062 TN Hóa lý II CC27 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 6 D3-301 144012

Viện Kỹ thuật Hoá học 721712 CH3062 TN Hóa lý II CC28 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 1 D3-301 144013

Viện Kỹ thuật Hoá học 721713 CH3062 TN Hóa lý II CC29 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144014

Viện Kỹ thuật Hoá học 721714 CH3062 TN Hóa lý II CC30 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144015

10
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 721715 CH3062 TN Hóa lý II CC31 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144016

Viện Kỹ thuật Hoá học 721716 CH3062 TN Hóa lý II CC32 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144017

Viện Kỹ thuật Hoá học 721717 CH3062 TN Hóa lý II CC33 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-301 144018

Viện Kỹ thuật Hoá học 721719 CH3062 TN Hóa lý II CC34 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144019

Viện Kỹ thuật Hoá học 721720 CH3062 TN Hóa lý II CC35 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-301 144020

Viện Kỹ thuật Hoá học 721721 CH3062 TN Hóa lý II CC36 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144021

Viện Kỹ thuật Hoá học 721722 CH3062 TN Hóa lý II CC37 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144022

Viện Kỹ thuật Hoá học 721723 CH3062 TN Hóa lý II CC38 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144023

Viện Kỹ thuật Hoá học 721724 CH3062 TN Hóa lý II CC39 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 6 D3-401 144024

Viện Kỹ thuật Hoá học 721725 CH3062 TN Hóa lý II CC40 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D3-401 144025

Viện Kỹ thuật Hoá học 721726 CH3062 TN Hóa lý II CC41 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3-401 144026

Viện Kỹ thuật Hoá học 721727 CH3062 TN Hóa lý II CC42 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144027

Viện Kỹ thuật Hoá học 721728 CH3062 TN Hóa lý II CC43 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144028

Viện Kỹ thuật Hoá học 721729 CH3062 TN Hóa lý II CC44 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144029

Viện Kỹ thuật Hoá học 721730 CH3062 TN Hóa lý II CC45 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 144030

Viện Kỹ thuật Hoá học 726282 CH3062 TN Hóa lý II TNHD-CC1 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 7 D3-401 144031

Viện Kỹ thuật Hoá học 726283 CH3062 TN Hóa lý II TNHD-CC2 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 7 D3-401 144032

Viện Kỹ thuật Hoá học 138268 CH3071 Hóa lý Môi trường-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 33 D5-203 144033

Viện Kỹ thuật Hoá học 138269 CH3071 Hóa lý Môi trường-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D5-204 144035

Viện Kỹ thuật Hoá học 138269 CH3071 Hóa lý Môi trường-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D5-204 144034

Viện Kỹ thuật Hoá học 138272 CH3071 Hóa lý Quản lý TN&MT-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D5-202 144036

Viện Kỹ thuật Hoá học 721755 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144037

Viện Kỹ thuật Hoá học 721756 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144038

Viện Kỹ thuật Hoá học 721757 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144039

11
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 721758 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144040

Viện Kỹ thuật Hoá học 721759 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144041

Viện Kỹ thuật Hoá học 721760 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144042

Viện Kỹ thuật Hoá học 721761 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT07 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3-501 144043

Viện Kỹ thuật Hoá học 721762 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT08 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144044

Viện Kỹ thuật Hoá học 721763 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT09 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144045

Viện Kỹ thuật Hoá học 721764 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT10 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144046

Viện Kỹ thuật Hoá học 721765 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT11 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144047

Viện Kỹ thuật Hoá học 721766 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT12 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144048

Viện Kỹ thuật Hoá học 721767 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT13 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-201 144049

Viện Kỹ thuật Hoá học 721768 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT14 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144050

Viện Kỹ thuật Hoá học 721769 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT15 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144051

Viện Kỹ thuật Hoá học 138054 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 60 D5-205 144052

Viện Kỹ thuật Hoá học 136312 CH3081E Hóa lý **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D5-105 144053

Viện Kỹ thuật Hoá học 721770 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-201 144054

Viện Kỹ thuật Hoá học 721771 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D3,5-201 144055

Viện Kỹ thuật Hoá học 721772 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-201 144056

Viện Kỹ thuật Hoá học 721773 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144057

Viện Kỹ thuật Hoá học 721774 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144058

Viện Kỹ thuật Hoá học 721775 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144059

Viện Kỹ thuật Hoá học 721776 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF07 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144060

Viện Kỹ thuật Hoá học 721777 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF08 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 3 D3,5-301 144061

Viện Kỹ thuật Hoá học 721778 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF09 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-301 144062

Viện Kỹ thuật Hoá học 721779 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF10 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144063

12
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 721780 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF11 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D3,5-301 144064

Viện Kỹ thuật Hoá học 721784 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE01 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 9 D3,5-301 144065

Viện Kỹ thuật Hoá học 721785 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE02 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D3,5-301 144066

Viện Kỹ thuật Hoá học 721786 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE03 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 3 D3,5-301 144067

Viện Kỹ thuật Hoá học 721787 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE04 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144068

Viện Kỹ thuật Hoá học 721788 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE05 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144069

Viện Kỹ thuật Hoá học 721789 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE06 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 10 D3,5-301 144070

Viện Kỹ thuật Hoá học 137784 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D7-403 144071

Viện Kỹ thuật Hoá học 137784 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D7-403 144072

Viện Kỹ thuật Hoá học 137785 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D7-404 144074

Viện Kỹ thuật Hoá học 137785 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D7-404 144073

Viện Kỹ thuật Hoá học 136420 CH3200E Hóa hữu cơ I **CTTT Hóa dược-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 39 C1-302 144119

Viện Kỹ thuật Hoá học 137814 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 71 C1-302 144120

Viện Kỹ thuật Hoá học 137815 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 27 C1-302 144121

Viện Kỹ thuật Hoá học 136304 CH3210E Hóa hữu cơ II **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 34 C1-302 144122

Viện Kỹ thuật Hoá học 136103 CH3220 Hóa hữu cơ **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 12 C1-302 144123

Viện Kỹ thuật Hoá học 137795 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 38 C1-302 144124

Viện Kỹ thuật Hoá học 137795 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 38 C1-302 144125

Viện Kỹ thuật Hoá học 137796 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 68 C1-302 144126

Viện Kỹ thuật Hoá học 137797 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 43 C1-302 144127

Viện Kỹ thuật Hoá học 137798 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 20 C1-302 144128

Viện Kỹ thuật Hoá học 137799 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 57 C1-302 144129

Viện Kỹ thuật Hoá học 137800 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 45 C1-302 144130

Viện Kỹ thuật Hoá học 138316 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 41 C1-302 144131

13
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 138316 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 41 C1-302 144132

Viện Kỹ thuật Hoá học 138317 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 39 C1-302 144134

Viện Kỹ thuật Hoá học 138317 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1-4 38 C1-302 144133

Viện Kỹ thuật Hoá học 138318 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144136

Viện Kỹ thuật Hoá học 138318 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144135

Viện Kỹ thuật Hoá học 138319 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 65 C1-302 144137

Viện Kỹ thuật Hoá học 138041 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144138

Viện Kỹ thuật Hoá học 138041 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144139

Viện Kỹ thuật Hoá học 138042 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 56 C1-302 144140

Viện Kỹ thuật Hoá học 138051 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 58 C1-302 144141

Viện Kỹ thuật Hoá học 138052 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 43 C1-302 144142

Viện Kỹ thuật Hoá học 138053 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144143

Viện Kỹ thuật Hoá học 138053 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-4 40 C1-302 144144

Viện Kỹ thuật Hoá học 136311 CH3224E Hóa hữu cơ **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 34 C1-302 144145

Viện Kỹ thuật Hoá học 138270 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 56 C1-302 144146

Viện Kỹ thuật Hoá học 138271 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 31 C1-302 144147

Viện Kỹ thuật Hoá học 138039 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 37 D5-105 144197

Viện Kỹ thuật Hoá học 138039 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 37 D5-105 144196

Viện Kỹ thuật Hoá học 138040 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-205 144198

Viện Kỹ thuật Hoá học 138040 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 39 D5-205 144199

Viện Kỹ thuật Hoá học 138048 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 34 D5-101 144200

Viện Kỹ thuật Hoá học 138049 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-103 144202

Viện Kỹ thuật Hoá học 138049 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-103 144201

Viện Kỹ thuật Hoá học 138050 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 144204

14
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 138050 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 144203

Viện Kỹ thuật Hoá học 136313 CH3316E Hóa phân tích **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D5-202 144205

Viện Kỹ thuật Hoá học 720926 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 11 TC-204 144206

Viện Kỹ thuật Hoá học 720927 CH3318 TN hóa phân tích N2 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144207

Viện Kỹ thuật Hoá học 720928 CH3318 TN hóa phân tích N3 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 11 TC-204 144208

Viện Kỹ thuật Hoá học 720929 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144209

Viện Kỹ thuật Hoá học 720930 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144210

Viện Kỹ thuật Hoá học 720931 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144211

Viện Kỹ thuật Hoá học 720932 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144212

Viện Kỹ thuật Hoá học 720933 CH3318 TN hóa phân tích N8 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-204 144213

Viện Kỹ thuật Hoá học 720934 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144214

Viện Kỹ thuật Hoá học 720935 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144215

Viện Kỹ thuật Hoá học 720936 CH3318 TN hóa phân tích N11 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144216

Viện Kỹ thuật Hoá học 720937 CH3318 TN hóa phân tích N12 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144217

Viện Kỹ thuật Hoá học 720938 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144218

Viện Kỹ thuật Hoá học 720939 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144219

Viện Kỹ thuật Hoá học 720940 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144220

Viện Kỹ thuật Hoá học 720941 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-205 144221

Viện Kỹ thuật Hoá học 720942 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144222

Viện Kỹ thuật Hoá học 720943 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 9 TC-207 144223

Viện Kỹ thuật Hoá học 720944 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144224

Viện Kỹ thuật Hoá học 720945 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144225

Viện Kỹ thuật Hoá học 720946 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144226

Viện Kỹ thuật Hoá học 720947 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-207 144227

15
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 720948 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144228

Viện Kỹ thuật Hoá học 720949 CH3318 TN hóa phân tích N24 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144229

Viện Kỹ thuật Hoá học 720950 CH3318 TN hóa phân tích N25 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144230

Viện Kỹ thuật Hoá học 720951 CH3318 TN hóa phân tích N26 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144231

Viện Kỹ thuật Hoá học 720952 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144232

Viện Kỹ thuật Hoá học 720953 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144233

Viện Kỹ thuật Hoá học 720954 CH3318 TN hóa phân tích N29 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144234

Viện Kỹ thuật Hoá học 720955 CH3318 TN hóa phân tích N30 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 8 TC-412 144235

Viện Kỹ thuật Hoá học 720956 CH3318 TN hóa phân tích N31 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-412 144236

Viện Kỹ thuật Hoá học 720957 CH3318 TN hóa phân tích N32 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 5 TC-412 144237

Viện Kỹ thuật Hoá học 720958 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N33 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 9 TC-208 144238

Viện Kỹ thuật Hoá học 720959 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N34 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 10 TC-208 144239

Viện Kỹ thuật Hoá học 720960 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N35 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 9 TC-208 144240

Viện Kỹ thuật Hoá học 720961 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N36 TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 6 TC-208 144241

Viện Kỹ thuật Hoá học 137801 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D7-201 144242

Viện Kỹ thuật Hoá học 137802 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 D7-202 144243

Viện Kỹ thuật Hoá học 137802 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 D7-203 144244

Viện Kỹ thuật Hoá học 720976 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 144255

Viện Kỹ thuật Hoá học 720977 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144256

Viện Kỹ thuật Hoá học 720978 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144257

Viện Kỹ thuật Hoá học 720979 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144258

Viện Kỹ thuật Hoá học 720980 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 144259

Viện Kỹ thuật Hoá học 720981 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 9 D9-201 144260

Viện Kỹ thuật Hoá học 720982 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144261

16
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 720983 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144262

Viện Kỹ thuật Hoá học 720984 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N23 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 10 D9-201 144263

Viện Kỹ thuật Hoá học 720985 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 8 D9-201 144264

Viện Kỹ thuật Hoá học 720987 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N26 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 4 D9-201 144265

Viện Kỹ thuật Hoá học 137786 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 144267

Viện Kỹ thuật Hoá học 137786 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 144266

Viện Kỹ thuật Hoá học 137787 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 41 D3-201 144269

Viện Kỹ thuật Hoá học 137787 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 42 D3-201 144268

Viện Kỹ thuật Hoá học 137788 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 39 D3-301 144271

Viện Kỹ thuật Hoá học 137788 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 144270

Viện Kỹ thuật Hoá học 720989 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N28 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 9 D9-201 144310

Viện Kỹ thuật Hoá học 720990 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N29 TC B T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 6 D9-201 144311

Viện Kỹ thuật Hoá học 137776 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144314

Viện Kỹ thuật Hoá học 137776 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144312

Viện Kỹ thuật Hoá học 137776 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144313

Viện Kỹ thuật Hoá học 137777 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144316

Viện Kỹ thuật Hoá học 137777 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144315

Viện Kỹ thuật Hoá học 137777 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 45 C3-303 144317

Viện Kỹ thuật Hoá học 137778 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 47 C3-303 144318

Viện Kỹ thuật Hoá học 137778 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144320

Viện Kỹ thuật Hoá học 137778 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-4 47 C3-303 144319

Viện Kỹ thuật Hoá học 137779 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144321

Viện Kỹ thuật Hoá học 137779 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 51 C3-303 144323

Viện Kỹ thuật Hoá học 137779 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144322

17
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 137816 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 50 D9-102 144325

Viện Kỹ thuật Hoá học 137816 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 50 D9-103 144324

Viện Kỹ thuật Hoá học 137789 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K65S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-4 45 C3-303 144326

Viện Kỹ thuật Hoá học 137789 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-4 46 C3-303 144328

Viện Kỹ thuật Hoá học 137789 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-4 45 C3-303 144327

Viện Kỹ thuật Hoá học 136104 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 14 C3-303 144329

Viện Kỹ thuật Hoá học 137803 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 48 C3-303 144332

Viện Kỹ thuật Hoá học 137803 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 49 C3-303 144331

Viện Kỹ thuật Hoá học 137803 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 49 C3-303 144330

Viện Kỹ thuật Hoá học 137804 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1-4 41 C3-303 144334

Viện Kỹ thuật Hoá học 137804 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 41 C3-303 144333

Viện Kỹ thuật Hoá học 137805 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144336

Viện Kỹ thuật Hoá học 137805 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144337

Viện Kỹ thuật Hoá học 137805 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 50 C3-303 144335

Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 4 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 66 D9-105 144339

Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 3 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 66 D9-105 144341

Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1-4 67 D9-106 144338

Viện Kỹ thuật Hoá học 720696 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1-4 66 D9-106 144340

Viện Kỹ thuật Hoá học 725110 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, nhận đồ án trong tuần 3 TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1-4 16 D9-106 144342

Viện Kỹ thuật Hoá học 137861 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 48 D3-501 144347

Viện Kỹ thuật Hoá học 137861 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D3-501 144346

Viện Kỹ thuật Hoá học 137809 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 70 D9-305 144348

Viện Kỹ thuật Hoá học 137810 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 144349

Viện Kỹ thuật Hoá học 137810 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 144350

18
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 137858 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 44 D3-201 144351

Viện Kỹ thuật Hoá học 137858 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D3-201 144352

Viện Kỹ thuật Hoá học 137856 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D3-101 144366

Viện Kỹ thuật Hoá học 137856 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 45 D3-101 144365

Viện Kỹ thuật Hoá học 137817 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 26 D9-104 144402

Viện Kỹ thuật Hoá học 137819 CH3651 Thiết kế bao bì KT In-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 26 D9-103 144407

Viện Kỹ thuật Hoá học 137829 CH3800 Xây dựng công nghiệp KT Hoá học-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 49 D9-205 144408

Viện Kỹ thuật Hoá học 137830 CH3800 Xây dựng công nghiệp KT Hoá học-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 60 D9-205 144409

Viện Kỹ thuật Hoá học 136238 CH3853E Nghiên cứu và phát triển thuốc **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 34 D3-403 144410

Viện Kỹ thuật Hoá học 137839 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 39 D6-208 144419

Viện Kỹ thuật Hoá học 137839 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 40 D6-208 144418

Viện Kỹ thuật Hoá học 137896 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu Tự chọn A-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 23 D9-103 144427

Viện Kỹ thuật Hoá học 137840 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 144429

Viện Kỹ thuật Hoá học 137840 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D3-201 144428

Viện Kỹ thuật Hoá học 137841 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 144431

Viện Kỹ thuật Hoá học 137841 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 144430

Viện Kỹ thuật Hoá học 137842 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Blend)-Lọc hóa dầu-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 67 D5-103 144432

Viện Kỹ thuật Hoá học 137843 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 144434

Viện Kỹ thuật Hoá học 137843 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D5-203 144433

Viện Kỹ thuật Hoá học 137844 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 62 D3,5-201 144435

Viện Kỹ thuật Hoá học 137845 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 62 D3,5-301 144436

Viện Kỹ thuật Hoá học 137846 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 63 D5-104 144437

Viện Kỹ thuật Hoá học 137847 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 62 D5-105 144438

Viện Kỹ thuật Hoá học 137852 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-201 144450

19
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 137853 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-301 144451

Viện Kỹ thuật Hoá học 137872 CH4131 Công nghệ điện hóa Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 68 D6-306 144452

Viện Kỹ thuật Hoá học 137867 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 67 D5-203 144453

Viện Kỹ thuật Hoá học 137911 CH4156 Điện phân thoát kim loại Điện hóa & BVKL-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 25 D9-202 144454

Viện Kỹ thuật Hoá học 137864 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính Silicat-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 45 D5-403 144456

Viện Kỹ thuật Hoá học 137865 CH4198 Công nghệ gốm sứ Silicat-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 D5-403 144457

Viện Kỹ thuật Hoá học 137866 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh Silicat-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 44 D9-206 144458

Viện Kỹ thuật Hoá học 137863 CH4214 Lò công nghiệp silicat Silicat-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 36 D5-201 144459

Viện Kỹ thuật Hoá học 137862 CH4220 Hóa lý silicat II Silicat-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 45 D7-105 144460

Viện Kỹ thuật Hoá học 137868 CH4251 Công nghệ muối khoáng Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 70 D3,5-401 144461

Viện Kỹ thuật Hoá học 137869 CH4257 Chế biến khoáng sản Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 65 D5-203 144462

Viện Kỹ thuật Hoá học 137870 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 66 D7-106 144463

Viện Kỹ thuật Hoá học 721053 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N1 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144464

Viện Kỹ thuật Hoá học 721054 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N2 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144465

Viện Kỹ thuật Hoá học 721055 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N3 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144466

Viện Kỹ thuật Hoá học 721056 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N4 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 6 D9-305 144467

Viện Kỹ thuật Hoá học 721057 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N5 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D9-305 144468

Viện Kỹ thuật Hoá học 721058 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa N6 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 11 D9-305 144469

Viện Kỹ thuật Hoá học 137871 CH4276 Vật liệu vô cơ Vô cơ-điện hóa-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 68 D5-103 144470

Viện Kỹ thuật Hoá học 139048 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D5-404 144471

Viện Kỹ thuật Hoá học 137873 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 21 D3-402 144472

Viện Kỹ thuật Hoá học 137874 CH4330 Quá trình điện hóa Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 22 D6-303 144473

Viện Kỹ thuật Hoá học 137875 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 23 D5-101 144474

Viện Kỹ thuật Hoá học 137876 CH4340 Ứng dụng tin học trong hóa học Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 26 D5-404 144475

20
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 139103 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 25 D5-101 144476

Viện Kỹ thuật Hoá học 720697 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 D5-101 144477

Viện Kỹ thuật Hoá học 136308 CH4400E Thiết bị và điều khiển quá trình **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 36 D9-202 144478

Viện Kỹ thuật Hoá học 137854 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 62 D5-104 144479

Viện Kỹ thuật Hoá học 137855 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 63 D5-105 144480

Viện Kỹ thuật Hoá học 137897 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn A-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 63 D9-201 144481

Viện Kỹ thuật Hoá học 137898 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn A-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 72 D5-104 144482

Viện Kỹ thuật Hoá học 137848 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 64 D7-403 144483

Viện Kỹ thuật Hoá học 137849 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 60 D7-404 144484

Viện Kỹ thuật Hoá học 137850 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 63 D5-104 144485

Viện Kỹ thuật Hoá học 137851 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 63 D5-105 144486

Viện Kỹ thuật Hoá học 136070 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 17 D8-201 144487

Viện Kỹ thuật Hoá học 137833 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật Hóa dược-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 32 D8-202 144488

Viện Kỹ thuật Hoá học 136071 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 17 D9-202 144489

Viện Kỹ thuật Hoá học 137834 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế Hóa dược-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D9-203 144490

Viện Kỹ thuật Hoá học 136306 CH4490E Cơ sở kỹ thuật bào chế **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 36 D9-204 144491

Viện Kỹ thuật Hoá học 136307 CH4492E Hoá dược I **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 35 D3-403 144492

Viện Kỹ thuật Hoá học 136072 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 17 D5-403 144493

Viện Kỹ thuật Hoá học 137835 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược Hóa dược-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 32 D5-404 144494

Viện Kỹ thuật Hoá học 136073 CH4499 Hóa sinh **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 17 D5-201 144495

Viện Kỹ thuật Hoá học 137836 CH4499 Hóa sinh Hóa dược-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 32 D5-202 144496

Viện Kỹ thuật Hoá học 136074 CH4510 Hóa dược đại cương **Tài năng Hóa dược-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 17 D7-306 144506

Viện Kỹ thuật Hoá học 137837 CH4510 Hóa dược đại cương Hóa dược-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 32 D7-307 144507

Viện Kỹ thuật Hoá học 137838 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ Hóa dược-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 35 D5-405 144508

21
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 136235 CH4516E Seminar **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 31 D3-404 144509

Viện Kỹ thuật Hoá học 136236 CH4517E Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 33 D5-405 144510

Viện Kỹ thuật Hoá học 720698 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 33 D5-101 144511

Viện Kỹ thuật Hoá học 727262 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV Máy hóa, liên hệ BM 9h30 ngày 12/10/2022 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D5-101 144512

Viện Kỹ thuật Hoá học 137888 CH4671 KT in số KT in-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 23 D8-203 144513

Viện Kỹ thuật Hoá học 137891 CH4714 Hệ thống quản lý màu KT in-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 24 D3-404 144514

Viện Kỹ thuật Hoá học 137890 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì KT in-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 24 D8-104 144518

Viện Kỹ thuật Hoá học 721108 CH4726 Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 24 C4,5-203 144522

Viện Kỹ thuật Hoá học 137889 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo KT in-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 23 D5-403 144523

Viện Kỹ thuật Hoá học 137877 CH4800 Hóa keo Hóa học-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 25 D9-102 144524

Viện Kỹ thuật Hoá học 137878 CH4801 Kỹ thuật xúc tác Hóa học-K64C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 21 D3-403 144525

Viện Kỹ thuật Hoá học 137879 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 22 D5-102 144526

Viện Kỹ thuật Hoá học 137880 CH4826 Xúc tác hữu cơ Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 24 D9-302 144527

Viện Kỹ thuật Hoá học 137881 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 38 D9-303 144528

Viện Kỹ thuật Hoá học 137882 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 27 D9-303 144529

Viện Kỹ thuật Hoá học 137883 CH4833 Hương liệu và mỹ phẩm Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 29 D8-202 144530

Viện Kỹ thuật Hoá học 137884 CH4834 Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 32 D5-101 144531

Viện Kỹ thuật Hoá học 139047 CH4850 Hóa học phức chất Hóa học-K64C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 30 D9-305 144532

Viện Kỹ thuật Hoá học 139050 CH4853 Hóa sinh vô cơ Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 23 D5-205 144533

Viện Kỹ thuật Hoá học 137886 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 43 D3-402 144534

Viện Kỹ thuật Hoá học 137887 CH4859 Vật liệu y sinh Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 44 D5-205 144535

Viện Kỹ thuật Hoá học 137528 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 23 D5-102 144536

Viện Kỹ thuật Hoá học 137529 CH4877 Các phương pháp phân tích điện hóa Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 23 D3-404 144537

Viện Kỹ thuật Hoá học 139043 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K64C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 23 D3-402 144538

22
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 139044 CH4882 Các phương pháp tách trong hóa phân tích Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 22 D5-203 144539

Viện Kỹ thuật Hoá học 139045 CH4883 Kỹ thuật xử lý mẫu trong Hóa phân tích. Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 28 D9-302 144540

Viện Kỹ thuật Hoá học 139046 CH4884 Các phương pháp phân tích hình thái và cấu trúc vật liệu Hóa học-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 25 D9-102 144541

Viện Kỹ thuật Hoá học 139106 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K63S TC B T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 20 D5-103 144551

Viện Kỹ thuật Hoá học 137913 CH5369 Công nghệ các chất kết dính vô cơ II Silicat-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 19 D9-102 144573

Viện Kỹ thuật Hoá học 137914 CH5370 Công nghệ thuỷ tinh II Silicat-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 20 D5-105 144574

Viện Kỹ thuật Hoá học 137921 CH5372 Các phương pháp phân tích đặc tính vật liệu Tự chọn B-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 26 D5-104 144575

Viện Kỹ thuật Hoá học 720870 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV CN Vô cơ. L.hệ BM 10h thứ 2, tuần 1 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 18 D9-103 144576

Viện Kỹ thuật Hoá học 139075 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm Tự chọn B-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 49 D5-105 144577

Viện Kỹ thuật Hoá học 137908 CH5408 Công nghệ phân bón Vô cơ-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 18 D9-103 144578

Viện Kỹ thuật Hoá học 137909 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm Vô cơ-K63S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 18 D9-203 144579

Viện Kỹ thuật Hoá học 137910 CH5412 Công nghệ axit Vô cơ-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 19 D9-102 144580

Viện Kỹ thuật Hoá học 720871 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N1 TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 5 D3-402 144581

Viện Kỹ thuật Hoá học 720872 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N2 TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 4 D3-402 144582

Viện Kỹ thuật Hoá học 720873 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N3 TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 8 D3-402 144583

Viện Kỹ thuật Hoá học 720699 CH5501 Đồ án 3 SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 23 D9-202 144584

Viện Kỹ thuật Hoá học 137915 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB CNHH-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 30 D9-202 144585

Viện Kỹ thuật Hoá học 137916 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB CNHH-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 35 D9-103 144586

Viện Kỹ thuật Hoá học 137917 CH5509 Chuyên đề quá trình thiết bị QTTB CNHH-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 27 D5-201 144587

Viện Kỹ thuật Hoá học 137902 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 48 D3,5-201 144588

Viện Kỹ thuật Hoá học 137903 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 55 D3,5-201 144589

Viện Kỹ thuật Hoá học 137904 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 61 D5-103 144590

Viện Kỹ thuật Hoá học 137905 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 29 D5-102 144591

Viện Kỹ thuật Hoá học 137895 CH5569 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy Xenlulo-Giấy-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 26 D5-105 144595

23
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 137893 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 30 D5-202 144596

Viện Kỹ thuật Hoá học 136237 CH5606E Kỹ thuật tách và tinh chế **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 37 D6-107 144597

Viện Kỹ thuật Hoá học 137918 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy & TB CN hóa chất-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 45 D9-203 144601

Viện Kỹ thuật Hoá học 137919 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy & TB CN hóa chất-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 43 D5-203 144602

Viện Kỹ thuật Hoá học 137920 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy & TB CN hóa chất-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 38 D5-202 144603

Viện Kỹ thuật Hoá học 137857 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 144604

Viện Kỹ thuật Hoá học 137857 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 144605

Viện Kỹ thuật Hoá học 137859 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 38 D5-203 144606

Viện Kỹ thuật Hoá học 137859 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-203 144607

Viện Kỹ thuật Hoá học 726280 CH5664 Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất SV Máy hóa, liên hệ BM 9h30 ngày 12/10/2022. TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 36 D9-103 144608

Viện Kỹ thuật Hoá học 137860 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 42 D3-501 144610

Viện Kỹ thuật Hoá học 137860 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 43 D3-501 144609

Viện Kỹ thuật Hoá học 137922 CH5720 Bao bì thực phẩm - y tế KT in-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 12 D9-204 144611

Viện Kỹ thuật Hoá học 137923 CH5723 Kiểm soát chất lượng bao bì KT in-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 12 D9-203 144612

Viện Kỹ thuật Hoá học 721106 CH5726 ĐA thiết kế SP và dây chuyền SX bao bì SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 11 D5-201 144614

Viện Kỹ thuật Hoá học 137924 CH5728 Chuyên đề 2 KT in-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 11 D5-204 144615

Viện Kỹ thuật Hoá học 137925 CH5729 Kỹ thuật sản xuất mực in KT in-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 11 D5-201 144616

Viện Kỹ thuật Hoá học 137926 CH5730 Vật liệu in bảo mật KT in-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 11 D5-403 144617

Viện Sư phạm Kỹ thuật 135718 ED1010 Tâm lý học giáo dục CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 53 D5-203 145076

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137985 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục (Blend)-Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 66 D5-103 145077

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137979 ED2020 Mỹ thuật căn bản Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 64 D5-203 145078

Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 30 D5-204 145080

Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 30 D5-204 145082

Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 1 D5-204 145079

24
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 29 D5-205 145083

Viện Sư phạm Kỹ thuật 135600 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 29 D5-205 145081

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137980 ED3130 Lý luận dạy học Công nghệ giáo dục-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 42 D5-102 145084

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137988 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 39 D9-102 145085

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145087

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 145089

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-101 145086

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137780 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3-201 145088

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-201 145093

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-301 145092

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-301 145091

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138019 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D3-401 145090

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145095

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-101 145097

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-501 145094

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138020 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-501 145096

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-201 145099

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145098

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-201 145100

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138021 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-301 145101

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-301 145102

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-401 145104

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-401 145105

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138022 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-501 145103

25
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-201 145108

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3-405 145109

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-501 145106

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138023 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 49 D3-301 145107

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D6-208 145110

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D6-208 145111

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-401 145113

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138024 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D6-306 145112

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D6-306 145117

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145116

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145115

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138025 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D9-101 145114

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-401 145121

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D9-101 145118

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3-501 145120

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138026 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-105 145119

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D9-106 145123

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 52 D9-201 145125

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-201 145124

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138027 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-301 145122

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145127

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3-501 145129

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D9-305 145126

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138028 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-201 145128

26
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-201 145131

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-301 145130

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-301 145132

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138029 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-401 145133

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-401 145134

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-501 145135

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145137

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138030 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145136

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145140

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 145139

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 145138

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138031 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-407 145141

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D6-407 145144

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145143

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145142

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138032 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-105 145145

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-106 145149

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-201 145147

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-201 145146

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138033 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-204 145148

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-205 145152

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-206 145151

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 145153

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138034 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 145150

27
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-402 145154

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 51 D3-403 145156

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-305 145157

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138035 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 50 D9-306 145155

Viện Sư phạm Kỹ thuật 135035 ED3220Q Kỹ năng mềm [SIE-1]-ME-LUH-K64S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D3-404 145158

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-101 145161

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 145159

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145160

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137999 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-201 145162

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 52 D3-201 145165

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-301 145164

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 52 D3-301 145163

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138000 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145166

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145169

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-501 145168

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3-501 145170

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138001 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145167

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145173

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-301 145172

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-301 145171

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138002 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-401 145174

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-401 145175

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-501 145177

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D3,5-501 145176

28
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138003 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D5-103 145178

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D5-104 145179

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D5-105 145181

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-208 145182

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138004 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-208 145180

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-306 145185

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-306 145186

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145183

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138005 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145184

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-101 145190

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-101 145189

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-105 145188

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138006 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-106 145187

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 145191

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 145194

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-205 145193

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138007 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-206 145192

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145197

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-301 145198

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-305 145196

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138008 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 51 D9-306 145195

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-101 145202

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3-201 145199

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-201 145201

29
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138009 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-301 145200

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-301 145206

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-401 145204

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-401 145203

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138010 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3-501 145205

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3-501 145208

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-201 145210

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-201 145207

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138011 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-301 145209

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-301 145213

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-401 145212

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-401 145211

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138012 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145214

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D3,5-501 145218

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-103 145215

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-104 145217

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138013 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-105 145216

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D5-203 145222

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D5-204 145220

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145219

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138014 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D6-208 145221

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 145224

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D6-306 145226

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D6-407 145223

30
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138015 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D6-407 145225

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145228

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 145230

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-105 145229

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138016 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-106 145227

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 49 D9-201 145231

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 49 D9-201 145233

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 50 D9-205 145232

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138017 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 49 D9-206 145234

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 52 D9-301 145237

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 145236

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 52 D9-305 145235

Viện Sư phạm Kỹ thuật 138018 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 51 D9-306 145238

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137989 ED3290 Công nghệ dạy học Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 34 D9-203 145239

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137990 ED3330 Giáo dục người lớn Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 37 D9-102 145240

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137991 ED3340 E-learning Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 32 D9-102 145241

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137992 ED3360 Kỹ thuật nhiếp ảnh và Thiết kế thương hiệu Công nghệ giáo dục-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 34 D3-404 145242

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137993 ED4090 Technical Writing and Presentation Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 34 D6-107 145244

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137994 ED4100 Mô phỏng trong giáo dục Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 47 D5-406 145245

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137995 ED4110 Các công nghệ giáo dục tiên tiến Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 29 D5-403 145246

Viện Sư phạm Kỹ thuật 137998 ED4150 Đào tạo tại chỗ Công nghệ giáo dục -CN&Đào tạo-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 22 D5-201 145248

Trường Điện - Điện tử 136114 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 40 D5-102 142399

Trường Điện - Điện tử 137032 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-201 142400

Trường Điện - Điện tử 137032 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 142401

31
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137033 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 142402

Trường Điện - Điện tử 137033 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 142403

Trường Điện - Điện tử 137034 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-401 142405

Trường Điện - Điện tử 137034 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-401 142404

Trường Điện - Điện tử 137035 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 142406

Trường Điện - Điện tử 137035 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 142407

Trường Điện - Điện tử 137036 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 142409

Trường Điện - Điện tử 137036 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 D3-401 142408

Trường Điện - Điện tử 136276 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 142410

Trường Điện - Điện tử 139068 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 30 D3-501 142411

Trường Điện - Điện tử 138137 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 71 D5-103 142412

Trường Điện - Điện tử 138138 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D5-104 142414

Trường Điện - Điện tử 138138 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D5-104 142413

Trường Điện - Điện tử 138139 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 27 D5-105 142415

Trường Điện - Điện tử 138140 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 32 D5-105 142416

Trường Điện - Điện tử 136870 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-101 142418

Trường Điện - Điện tử 136870 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-101 142417

Trường Điện - Điện tử 136871 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 03,04-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 45 D3-201 142419

Trường Điện - Điện tử 136871 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 03,04-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 45 D3-201 142420

Trường Điện - Điện tử 136872 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-301 142421

Trường Điện - Điện tử 136872 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 46 D3-301 142422

Trường Điện - Điện tử 136873 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 05- Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 48 D3-401 142423

Trường Điện - Điện tử 136873 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 05- Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 48 D3-401 142424

Trường Điện - Điện tử 138045 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D3,5-201 142425

32
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 138045 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 40 D3,5-201 142426

Trường Điện - Điện tử 138046 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 142427

Trường Điện - Điện tử 138046 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 142428

Trường Điện - Điện tử 138047 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-101 142430

Trường Điện - Điện tử 138047 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-101 142429

Trường Điện - Điện tử 138220 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D3-201 142431

Trường Điện - Điện tử 138220 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 39 D3-201 142432

Trường Điện - Điện tử 138221 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 03,04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D3-301 142434

Trường Điện - Điện tử 138221 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 03,04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-301 142433

Trường Điện - Điện tử 138313 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-401 142436

Trường Điện - Điện tử 138313 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3-401 142435

Trường Điện - Điện tử 138314 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 142438

Trường Điện - Điện tử 138314 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 142437

Trường Điện - Điện tử 138315 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 142440

Trường Điện - Điện tử 138315 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 41 D3,5-301 142439

Trường Điện - Điện tử 135036 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K66+ME-GU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D5-103 142441

Trường Điện - Điện tử 135036 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K66+ME-GU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D5-103 142442

Trường Điện - Điện tử 135037 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 51 D5-102 142444

Trường Điện - Điện tử 135037 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 52 D5-104 142445

Trường Điện - Điện tử 135037 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 51 D5-105 142443

Trường Điện - Điện tử 137710 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 37 D3-101 142447

Trường Điện - Điện tử 137710 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 38 D3-101 142446

Trường Điện - Điện tử 136427 EE2018 Electrical Engineering **CTTT Thực phẩm-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 28 D5-105 142448

Trường Điện - Điện tử 136113 EE2021 Lý thuyết mạch điện I **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 49 D3-402 142449

33
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 136992 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 54 D3-101 142450

Trường Điện - Điện tử 136992 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 54 D3-101 142451

Trường Điện - Điện tử 136993 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 52 D3-201 142452

Trường Điện - Điện tử 136993 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-201 142453

Trường Điện - Điện tử 137042 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 53 D3-301 142454

Trường Điện - Điện tử 137042 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 52 D3-301 142455

Trường Điện - Điện tử 137043 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-401 142456

Trường Điện - Điện tử 137043 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 142457

Trường Điện - Điện tử 137044 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 142459

Trường Điện - Điện tử 137044 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 142458

Trường Điện - Điện tử 137066 EE2022 Lý thuyết mạch điện II (Blend)-Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 71 D3-501 142460

Trường Điện - Điện tử 137067 EE2022 Lý thuyết mạch điện II (Blend)-Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 29 D3-402 142461

Trường Điện - Điện tử 137068 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 52 D3-101 142462

Trường Điện - Điện tử 137068 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 53 D3-101 142463

Trường Điện - Điện tử 137069 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-201 142465

Trường Điện - Điện tử 137069 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 55 D3-201 142464

Trường Điện - Điện tử 137070 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-301 142466

Trường Điện - Điện tử 137070 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-301 142467

Trường Điện - Điện tử 137071 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 54 D3-401 142468

Trường Điện - Điện tử 137071 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 53 D3-401 142469

Trường Điện - Điện tử 137101 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3-101 142470

Trường Điện - Điện tử 137102 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3-101 142471

Trường Điện - Điện tử 137103 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3-201 142472

Trường Điện - Điện tử 137105 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 43 D3-201 142473

34
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137120 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3-301 142474

Trường Điện - Điện tử 137122 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 142475

Trường Điện - Điện tử 137123 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 37 D3-401 142476

Trường Điện - Điện tử 137124 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 35 D3-401 142477

Trường Điện - Điện tử 137125 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3-501 142478

Trường Điện - Điện tử 137126 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3-501 142479

Trường Điện - Điện tử 137127 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-501 142480

Trường Điện - Điện tử 137128 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-501 142481

Trường Điện - Điện tử 136084 EE2031 Trường điện từ **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 34 TC-208 142482

Trường Điện - Điện tử 137037 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 TC-204 142484

Trường Điện - Điện tử 137037 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 39 TC-204 142483

Trường Điện - Điện tử 137038 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 51 TC-312 142486

Trường Điện - Điện tử 137038 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 51 TC-312 142485

Trường Điện - Điện tử 137039 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 TC-412 142488

Trường Điện - Điện tử 137039 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 TC-412 142487

Trường Điện - Điện tử 137040 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 45 TC-205 142489

Trường Điện - Điện tử 137041 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 34 TC-205 142490

Trường Điện - Điện tử 137806 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 142491

Trường Điện - Điện tử 137806 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 142492

Trường Điện - Điện tử 137807 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 48 D9-205 142493

Trường Điện - Điện tử 137807 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 48 D9-206 142494

Trường Điện - Điện tử 137808 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 45 D9-204 142495

Trường Điện - Điện tử 137095 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 42 D3-101 142496

Trường Điện - Điện tử 137095 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 42 D3-101 142497

35
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 136277 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 1-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 49 D9-101 142498

Trường Điện - Điện tử 136278 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 2-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 47 D9-101 142499

Trường Điện - Điện tử 137048 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 142501

Trường Điện - Điện tử 137048 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 142500

Trường Điện - Điện tử 137049 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 62 D3-201 142502

Trường Điện - Điện tử 137072 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 TC-204 142503

Trường Điện - Điện tử 137072 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 TC-204 142504

Trường Điện - Điện tử 137073 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 TC-205 142505

Trường Điện - Điện tử 137073 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 39 TC-205 142506

Trường Điện - Điện tử 137074 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-304 142507

Trường Điện - Điện tử 137074 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-304 142508

Trường Điện - Điện tử 137075 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-305 142509

Trường Điện - Điện tử 137075 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 TC-305 142510

Trường Điện - Điện tử 137076 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 TC-207 142511

Trường Điện - Điện tử 137077 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 TC-312 142513

Trường Điện - Điện tử 137077 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 43 TC-312 142512

Trường Điện - Điện tử 136279 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 TC-307 142514

Trường Điện - Điện tử 139069 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 13 TC-307 142515

Trường Điện - Điện tử 138460 EE3012 Năng lượng tái tạo: Công nghệ, thị trường và chính sách phát triển Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 32 D5-406 142516

Trường Điện - Điện tử 136281 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 56 D9-301 142517

Trường Điện - Điện tử 139070 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 52 D9-301 142518

Trường Điện - Điện tử 136275 EE3030E Nguyên lý trường điện từ (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 37 D7-106 142519

Trường Điện - Điện tử 136275 EE3030E Nguyên lý trường điện từ (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 37 D7-106 142520

Trường Điện - Điện tử 139140 EE3030E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 23 D7-105 142521

36
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 135038 EE3058Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo [SIE-4]-ME-NUT-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 53 D9-105 142522

Trường Điện - Điện tử 137109 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 55 D9-106 142523

Trường Điện - Điện tử 137060 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 D9-102 142524

Trường Điện - Điện tử 139085 EE3101E Các nguồn năng lượng tái tạo **CTTT-HT điện-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 6 D9-103 142525

Trường Điện - Điện tử 136085 EE3110 Kỹ thuật đo lường **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 32 D5-102 142526

Trường Điện - Điện tử 137052 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-201 142527

Trường Điện - Điện tử 137052 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-201 142528

Trường Điện - Điện tử 137053 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 49 D3,5-301 142529

Trường Điện - Điện tử 137053 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-301 142530

Trường Điện - Điện tử 137088 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-501 142532

Trường Điện - Điện tử 137088 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 46 D3,5-501 142531

Trường Điện - Điện tử 137089 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D5-103 142533

Trường Điện - Điện tử 137089 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 D5-103 142534

Trường Điện - Điện tử 136282 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 01-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 46 D5-104 142535

Trường Điện - Điện tử 139071 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ 02-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 29 D5-104 142536

Trường Điện - Điện tử 136086 EE3140 Máy điện I **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 33 D3-406 142537

Trường Điện - Điện tử 137045 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-201 142538

Trường Điện - Điện tử 137045 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-201 142539

Trường Điện - Điện tử 137046 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-301 142540

Trường Điện - Điện tử 137046 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 142541

Trường Điện - Điện tử 137047 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 65 D3,5-401 142542

Trường Điện - Điện tử 136280 EE3140E Máy điện **CTTT-Điều khiển TĐH-HTĐ-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-501 142543

Trường Điện - Điện tử 136151 EE3196 Máy điện **KSCLC-THCN-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 21 D3,5-501 142544

Trường Điện - Điện tử 137711 EE3242 Khí cụ điện Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 20 D6-304 142545

37
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137061 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D9-303 142547

Trường Điện - Điện tử 137061 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D9-304 142546

Trường Điện - Điện tử 137062 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-305 142548

Trường Điện - Điện tử 137062 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 39 D9-305 142549

Trường Điện - Điện tử 137063 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 68 D9-306 142550

Trường Điện - Điện tử 136297 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 58 D5-105 142551

Trường Điện - Điện tử 135039 EE3280Q Lý thuyết điều khiển tự động I [SIE-5]-ET-LUH-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 19 D5-102 142552

Trường Điện - Điện tử 139084 EE3286 Lý thuyết điều khiển **KSCLC-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 49 D5-205 142553

Trường Điện - Điện tử 137097 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 142554

Trường Điện - Điện tử 137097 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 50 D3-101 142555

Trường Điện - Điện tử 137098 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 65 D3-201 142556

Trường Điện - Điện tử 137099 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 142557

Trường Điện - Điện tử 137099 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 46 D3-301 142558

Trường Điện - Điện tử 137054 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 49 D3,5-501 142560

Trường Điện - Điện tử 137054 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 49 D3,5-401 142559

Trường Điện - Điện tử 137055 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 37 D3,5-401 142561

Trường Điện - Điện tử 136083 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 14 D9-104 142562

Trường Điện - Điện tử 136263 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 58 D9-105 142563

Trường Điện - Điện tử 137439 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-106 142565

Trường Điện - Điện tử 137439 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-106 142564

Trường Điện - Điện tử 137440 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-205 142566

Trường Điện - Điện tử 137440 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-205 142567

Trường Điện - Điện tử 137441 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-206 142568

Trường Điện - Điện tử 137441 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D9-206 142569

38
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 135040 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-6]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 26 D9-201 142570

Trường Điện - Điện tử 135041 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-7]-ME-NUT-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 67 D9-201 142571

Trường Điện - Điện tử 136087 EE3410 Điện tử công suất **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 32 D3-402 142572

Trường Điện - Điện tử 137056 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 46 D3-101 142573

Trường Điện - Điện tử 137056 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D3-101 142574

Trường Điện - Điện tử 137057 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 44 D3-201 142575

Trường Điện - Điện tử 137057 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 44 D3-201 142576

Trường Điện - Điện tử 137082 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 142577

Trường Điện - Điện tử 137082 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3-301 142578

Trường Điện - Điện tử 137083 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 36 D3-401 142579

Trường Điện - Điện tử 137084 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 142580

Trường Điện - Điện tử 137084 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 46 D3-501 142581

Trường Điện - Điện tử 137085 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 142583

Trường Điện - Điện tử 137085 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 142582

Trường Điện - Điện tử 137086 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 27 D3-401 142584

Trường Điện - Điện tử 137087 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 142585

Trường Điện - Điện tử 137087 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 142586

Trường Điện - Điện tử 137058 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 38 D3-402 142587

Trường Điện - Điện tử 137059 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 46 D3-401 142588

Trường Điện - Điện tử 137059 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 46 D3-401 142589

Trường Điện - Điện tử 136058 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 27 D3-402 142590

Trường Điện - Điện tử 137130 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D3-101 142592

Trường Điện - Điện tử 137130 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D3-101 142591

Trường Điện - Điện tử 137131 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 142593

39
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137131 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D3-201 142594

Trường Điện - Điện tử 137132 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 142595

Trường Điện - Điện tử 137132 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 142596

Trường Điện - Điện tử 137133 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D3-401 142597

Trường Điện - Điện tử 137133 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D3-401 142598

Trường Điện - Điện tử 137134 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 25 D3-401 142599

Trường Điện - Điện tử 137108 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D3-501 142600

Trường Điện - Điện tử 137108 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D3-501 142601

Trường Điện - Điện tử 136088 EE3480 Vi xử lý **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 32 D5-403 142602

Trường Điện - Điện tử 137096 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 46 D5-404 142603

Trường Điện - Điện tử 137050 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 67 D5-105 142604

Trường Điện - Điện tử 137051 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 70 D5-203 142605

Trường Điện - Điện tử 136089 EE3491 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Điều khiển-TĐH-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 33 D3-405 142606

Trường Điện - Điện tử 137090 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D3-201 142608

Trường Điện - Điện tử 137090 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 44 D3-201 142607

Trường Điện - Điện tử 137091 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3-301 142609

Trường Điện - Điện tử 137091 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3-301 142610

Trường Điện - Điện tử 137092 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 46 D3-501 142611

Trường Điện - Điện tử 137092 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 142612

Trường Điện - Điện tử 137093 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 16 D3,5-201 142613

Trường Điện - Điện tử 137094 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 71 D3,5-201 142614

Trường Điện - Điện tử 136215 EE3510E Truyền động điện **CTTT-TĐH&HT điện 01 - K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 142615

Trường Điện - Điện tử 139066 EE3510E Truyền động điện **CTTT-TĐH&HT điện 02-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 20 D3,5-301 142616

Trường Điện - Điện tử 137129 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 73 D9-105 142617

40
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 136216 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-TĐH&HT điện-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 56 D9-106 142618

Trường Điện - Điện tử 136168 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3-4 36 D3-405 142619

Trường Điện - Điện tử 137078 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-305 142620

Trường Điện - Điện tử 137078 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D9-305 142621

Trường Điện - Điện tử 137079 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 142623

Trường Điện - Điện tử 137079 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 142622

Trường Điện - Điện tử 136166 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 33 D5-403 142624

Trường Điện - Điện tử 136169 EE3617 Mạch và năng lượng điện **PFIEV-THCN&TĐH-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 33 D9-103 142625

Trường Điện - Điện tử 136149 EE3649 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 17 D6-302 142626

Trường Điện - Điện tử 136148 EE3676 Thiết bị đo điện tử **KSCLC-THCN-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 D3-404 142627

Trường Điện - Điện tử 139113 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **(Blend)-CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 24 D9-304 142628

Trường Điện - Điện tử 136206 EE3736 Điện tử 1 **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 72 D3-301 142631

Trường Điện - Điện tử 136195 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 43 D9-106 142633

Trường Điện - Điện tử 136195 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 44 D9-106 142632

Trường Điện - Điện tử 137116 EE4010 Lưới điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 48 D9-106 142653

Trường Điện - Điện tử 139086 EE4010E Phân tích Hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 6 D5-403 142654

Trường Điện - Điện tử 137117 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 60 D6-208 142655

Trường Điện - Điện tử 139087 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 7 D6-106 142656

Trường Điện - Điện tử 137064 EE4021 Ngắn mạch trong lưới điện công nghiệp KT Điện - MĐ 3-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 16 D3-404 142657

Trường Điện - Điện tử 137118 EE4023 Kỹ thuật nối đất và chống sét cho lưới điện công nghiệp KT Điện-mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 10 D5-102 142658

Trường Điện - Điện tử 137110 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 53 D3-101 142659

Trường Điện - Điện tử 137111 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 54 D3-101 142660

Trường Điện - Điện tử 139088 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 6 D8-103 142661

Trường Điện - Điện tử 137112 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-501 142673

41
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137113 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 63 D3,5-501 142674

Trường Điện - Điện tử 137114 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 39 D9-301 142675

Trường Điện - Điện tử 137115 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 59 D9-301 142676

Trường Điện - Điện tử 139121 EE4052E Kỹ thuật điện cao áp **CTTT-HT điện-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 6 D9-302 142677

Trường Điện - Điện tử 137107 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1,3-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 69 D5-204 142682

Trường Điện - Điện tử 137119 EE4083 Chiếu sáng công nghiệp và dân dụng KT Điện-mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 11 D9-102 142683

Trường Điện - Điện tử 137173 EE4105 Cơ khí đường dây Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 49 D9-105 142684

Trường Điện - Điện tử 137174 EE4112 Nhà máy thuỷ điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 22 D9-104 142685

Trường Điện - Điện tử 137169 EE4115 Ổn định của hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 55 D9-101 142686

Trường Điện - Điện tử 139090 EE4117E Vận hành và quy hoạch hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 7 D5-404 142687

Trường Điện - Điện tử 137187 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK & TĐH-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 71 D3-405 142688

Trường Điện - Điện tử 137065 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển KT Điện - MĐ 1-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D9-304 142689

Trường Điện - Điện tử 137080 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-208 142691

Trường Điện - Điện tử 137080 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-208 142690

Trường Điện - Điện tử 137081 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-306 142693

Trường Điện - Điện tử 137081 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D6-306 142692

Trường Điện - Điện tử 136217 EE4221E Điều khiển logic và PLC **CTTT-TĐH&HT điện 01-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 46 D6-407 142694

Trường Điện - Điện tử 139067 EE4221E Điều khiển logic và PLC **CTTT-TĐH&HT điện 02-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 20 D6-407 142695

Trường Điện - Điện tử 137188 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 44 D5-201 142697

Trường Điện - Điện tử 137188 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 44 D5-202 142696

Trường Điện - Điện tử 137189 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén TĐH công nghiệp-K63S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 51 D5-205 142698

Trường Điện - Điện tử 136150 EE4226 Điều khiển logic và PLC **KSCLC-THCN-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 21 D6-305 142699

Trường Điện - Điện tử 137153 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 32 D9-106 142700

Trường Điện - Điện tử 137196 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 38 D9-301 142701

42
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137196 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 39 D9-301 142702

Trường Điện - Điện tử 137149 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 55 D6-208 142703

Trường Điện - Điện tử 137150 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 43 D6-107 142705

Trường Điện - Điện tử 137150 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 42 D6-107 142704

Trường Điện - Điện tử 137197 EE4252 Thiết kế thiết bị đo CB&TB đo thông minh-K63S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 62 D5-105 142706

Trường Điện - Điện tử 138295 EE4256 Tự động hóa và điều khiển trong kỹ thuật môi trường CN Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 44 D9-103 142707

Trường Điện - Điện tử 137200 EE4259 Học sâu ĐK & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 38 D5-103 142708

Trường Điện - Điện tử 137200 EE4259 Học sâu ĐK & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 38 D5-103 142709

Trường Điện - Điện tử 137201 EE4265 Đo lường y sinh ĐK & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 40 D3,5-201 142711

Trường Điện - Điện tử 137201 EE4265 Đo lường y sinh ĐK & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 40 D3,5-201 142712

Trường Điện - Điện tử 137198 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 45 D7-307 142714

Trường Điện - Điện tử 137198 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 46 D7-307 142713

Trường Điện - Điện tử 137199 EE4268 FPGA và ứng dụng CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 45 D9-101 142715

Trường Điện - Điện tử 137199 EE4268 FPGA và ứng dụng CB&TB đo thông minh-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 45 D9-101 142716

Trường Điện - Điện tử 137202 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 68 D5-204 142717

Trường Điện - Điện tử 137203 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 57 D5-204 142718

Trường Điện - Điện tử 137176 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 39 D8-101 142719

Trường Điện - Điện tử 137176 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 38 D8-101 142720

Trường Điện - Điện tử 137177 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 38 D8-102 142721

Trường Điện - Điện tử 137177 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 38 D8-102 142722

Trường Điện - Điện tử 137204 EE4272 Công nghệ xử lý xử lý rác thải ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 35 D5-101 142723

Trường Điện - Điện tử 137184 EE4274 Kỹ thuật điều khiển xe điện ĐK & TĐH-K63S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 50 D9-105 142724

Trường Điện - Điện tử 137182 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 38 D9-101 142726

Trường Điện - Điện tử 137182 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 38 D9-101 142725

43
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137178 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 73 D9-105 142727

Trường Điện - Điện tử 137179 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 39 D9-101 142728

Trường Điện - Điện tử 137179 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 38 D9-101 142729

Trường Điện - Điện tử 137181 EE4278 Hệ thống đo lường điều khiển nhà máy điện ĐK & TĐH-K63S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 27 D5-102 142731

Trường Điện - Điện tử 137183 EE4281 Hệ thống giám sát khí thải nhà máy nhiệt điện ĐK & TĐH-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 20 D5-103 142732

Trường Điện - Điện tử 137167 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện Hệ thống điện-K63S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 41 D5-102 142733

Trường Điện - Điện tử 137135 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 45 D3-101 142735

Trường Điện - Điện tử 137135 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 45 D3-101 142734

Trường Điện - Điện tử 137136 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 D3-201 142737

Trường Điện - Điện tử 137136 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 D3-201 142736

Trường Điện - Điện tử 137137 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 45 D3-301 142738

Trường Điện - Điện tử 137137 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 44 D3-301 142739

Trường Điện - Điện tử 137138 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 42 D3,5-201 142741

Trường Điện - Điện tử 137138 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-201 142740

Trường Điện - Điện tử 137139 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 46 D3,5-301 142742

Trường Điện - Điện tử 137139 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D3,5-301 142743

Trường Điện - Điện tử 137140 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 49 D3,5-501 142745

Trường Điện - Điện tử 137140 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 142744

Trường Điện - Điện tử 137141 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 47 D3-101 142747

Trường Điện - Điện tử 137141 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 D3-101 142746

Trường Điện - Điện tử 137142 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 59 D3-201 142748

Trường Điện - Điện tử 137143 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 D3-201 142750

Trường Điện - Điện tử 137143 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 D3-402 142749

Trường Điện - Điện tử 726408 EE4340 Đồ án chuyên ngành NULL TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 1 D3-403 142751

44
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 136057 EE4341 Kỹ thuật Robot **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 27 D9-202 142752

Trường Điện - Điện tử 136059 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 28 D9-104 142753

Trường Điện - Điện tử 137609 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Cơ điện tử - Robot&CĐT thông minh-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 50 D9-105 142754

Trường Điện - Điện tử 137190 EE4344 Kỹ thuật Robot TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 44 D9-201 142755

Trường Điện - Điện tử 137190 EE4344 Kỹ thuật Robot TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 44 D9-201 142756

Trường Điện - Điện tử 137191 EE4344 Kỹ thuật Robot TĐH công nghiệp-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 45 D9-202 142757

Trường Điện - Điện tử 136060 EE4346 Thị giác máy tính **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D3-405 142758

Trường Điện - Điện tử 136061 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT **Tài năng Điều khiển tự động-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 28 D3-405 142759

Trường Điện - Điện tử 137205 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 21 D5-105 142760

Trường Điện - Điện tử 137206 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 40 D5-105 142761

Trường Điện - Điện tử 137207 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 25 D9-201 142762

Trường Điện - Điện tử 137208 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 44 D9-201 142763

Trường Điện - Điện tử 137209 EE4364 DCS & SCADA ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-2 60 D9-102 142764

Trường Điện - Điện tử 137210 EE4364 DCS & SCADA ĐK & TĐH-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 1-2 19 D9-102 142765

Trường Điện - Điện tử 137144 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐK & TĐH - mô đun 2-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 46 D9-204 142766

Trường Điện - Điện tử 136218 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-TĐH&HT điện-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 68 D9-205 142767

Trường Điện - Điện tử 137192 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 49 D3,5-301 142768

Trường Điện - Điện tử 137193 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 44 D3,5-401 142770

Trường Điện - Điện tử 137193 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 45 D3,5-401 142769

Trường Điện - Điện tử 137194 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 48 D9-201 142771

Trường Điện - Điện tử 137194 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 49 D9-201 142772

Trường Điện - Điện tử 137195 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 48 D5-203 142773

Trường Điện - Điện tử 137145 EE4430 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển ĐK & TĐH - mô đun 2-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3-4 33 D3-405 142774

Trường Điện - Điện tử 137146 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐK & TĐH - mô đun 2-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 45 D5-205 142775

45
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 136219 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-TĐH&HT điện-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 66 D5-405 142776

Trường Điện - Điện tử 137168 EE4460 Thị trường điện Hệ thống điện-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 51 D9-105 142777

Trường Điện - Điện tử 137175 EE4462 Nhà máy điện gió và mặt trời Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 34 D5-103 142778

Trường Điện - Điện tử 139114 EE4463 Phân tích các dự án năng lượng Điện CN&DD-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 13 D5-403 142779

Trường Điện - Điện tử 139115 EE4464 Quản lý phụ tải (DSM) Điện CN&DD-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 21 D9-104 142780

Trường Điện - Điện tử 139116 EE4466 Lưới điện thông minh Điện CN&DD-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 24 D5-204 142781

Trường Điện - Điện tử 137170 EE4467 Phân tích độ tin cậy Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 64 D5-103 142782

Trường Điện - Điện tử 137147 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 46 D5-105 142783

Trường Điện - Điện tử 137148 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 142785

Trường Điện - Điện tử 137148 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 142784

Trường Điện - Điện tử 137212 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy ĐK & TĐH-K63C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 21 D9-205 142786

Trường Điện - Điện tử 137151 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 42 D7-403 142787

Trường Điện - Điện tử 137151 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 43 D7-403 142788

Trường Điện - Điện tử 137152 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1-4 64 D7-403 142789

Trường Điện - Điện tử 137154 EE4560 Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 36 D9-102 142790

Trường Điện - Điện tử 137155 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 40 D5-104 142791

Trường Điện - Điện tử 137156 EE4562 Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 29 D5-104 142792

Trường Điện - Điện tử 137157 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 37 D5-205 142793

Trường Điện - Điện tử 137158 EE4564 Máy điện nâng cao Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D5-201 142794

Trường Điện - Điện tử 137159 EE4565 Thiết bị đóng cắt hiện đại Thiết bị điện -K63S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 41 D9-106 142795

Trường Điện - Điện tử 137163 EE4566 Tối ưu hóa máy điện Thiết bị điện -K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 35 D5-404 142796

Trường Điện - Điện tử 137164 EE4567 Kỹ thuật tích trữ năng lượng Thiết bị điện -K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 40 D5-104 142797

Trường Điện - Điện tử 137165 EE4568 Máy điện trong năng lượng tái tạo Thiết bị điện -K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 23 D9-202 142798

Trường Điện - Điện tử 137160 EE4571 Giám sát, chuẩn đoán sự cố trong TBĐ Thiết bị điện -K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 41 D9-106 142799

46
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137161 EE4572 Bảo trì dự báo Thiết bị điện -K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 55 D5-104 142800

Trường Điện - Điện tử 137166 EE4573 Đánh giá tuổi thọ và độ tin cậy của TBĐ Thiết bị điện -K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 27 D5-104 142801

Trường Điện - Điện tử 139074 EE4602 Vi xử lý **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4-5 40 D5-202 142802

Trường Điện - Điện tử 136124 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 11 D9-202 142803

Trường Điện - Điện tử 136125 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 10 Phòng TN ABB 142804

Trường Điện - Điện tử 136126 EE4607 Robot công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 14 D5-105 142805

Trường Điện - Điện tử 136127 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 10 D8-103 142806

Trường Điện - Điện tử 136129 EE4611 An ninh và quản trị mạng **CLC-Tin học công nghiệp-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 11 D5-101 142807

Trường Điện - Điện tử 136128 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 12 D5-404 142808

Trường Điện - Điện tử 137162 EE4672 Kiểm toán năng lượng Thiết bị điện -K63S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 20 D9-204 142809

Trường Điện - Điện tử 136056 EE4829 Điều khiển nối mạng **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 28 D9-102 142810

Trường Điện - Điện tử 137186 EE4829 Điều khiển nối mạng ĐK & TĐH-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 24 D9-101 142811

Trường Điện - Điện tử 137552 EE4829 Điều khiển nối mạng Cơ điện tử - MĐ 4-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 71 D9-101 142812

Trường Điện - Điện tử 135042 EE4829Q Điều khiển nối mạng [SIE-8]-ME-LUH-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 24 D9-103 142813

Trường Điện - Điện tử 139146 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 37 D5-105 142835

Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Kế toán 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 53 TC-204 143484

Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 47 TC-205 143485

Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Kế toán 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 53 TC-207 143482

Viện Kinh tế & Quản lý 135710 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 TC-208 143483

Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 5 D5-406 143487

Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-406 143489

Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D5-405 143488

Viện Kinh tế & Quản lý 135711 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D5-506 143486

Viện Kinh tế & Quản lý 136106 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 D5-102 143490

47
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143493

Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143494

Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 143491

Viện Kinh tế & Quản lý 137781 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học 01,02-K66C Nhóm 4 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D5-104 143492

Viện Kinh tế & Quản lý 138496 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-105 143496

Viện Kinh tế & Quản lý 138496 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-201 143495

Viện Kinh tế & Quản lý 138496 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-202 143497

Viện Kinh tế & Quản lý 138497 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-203 143499

Viện Kinh tế & Quản lý 138497 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D5-204 143498

Viện Kinh tế & Quản lý 138497 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D5-205 143500

Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 4 TC-312 143504

Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 42 TC-312 143505

Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 TC-312 143501

Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 TC-412 143502

Viện Kinh tế & Quản lý 139190 EM1010 Quản trị học đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 TC-412 143503

Viện Kinh tế & Quản lý 136178 EM1014 Quản trị học **PFIEV-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D5-104 143506

Viện Kinh tế & Quản lý 136490 EM1060 Luật **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 17 D5-101 143508

Viện Kinh tế & Quản lý 136490 EM1060 Luật **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 24 D5-101 143507

Viện Kinh tế & Quản lý 135706 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D7-106 143511

Viện Kinh tế & Quản lý 135706 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Quản lý CN-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 14 D7-106 143509

Viện Kinh tế & Quản lý 135706 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D7-105 143510

Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D7-201 143516

Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 47 D7-202 143513

Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D7-203 143512

48
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D7-203 143515

Viện Kinh tế & Quản lý 135707 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế CN - TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D7-204 143514

Viện Kinh tế & Quản lý 136646 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K67S CTTT Phân tích KD 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 50 D9-303 143518

Viện Kinh tế & Quản lý 136646 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K67S CTTT Phân tích KD 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 50 D9-304 143517

Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D7-403 143519

Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S CTTT Logistics 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D7-403 143521

Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S CTTT Logistics 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 49 D7-404 143520

Viện Kinh tế & Quản lý 136647 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K67S CTTT Logistics 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D7-405 143522

Viện Kinh tế & Quản lý 139191 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 143524

Viện Kinh tế & Quản lý 139191 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 53 D9-201 143525

Viện Kinh tế & Quản lý 139191 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 53 D9-201 143523

Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 4 D9-301 143527

Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 143529

Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 143528

Viện Kinh tế & Quản lý 139192 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 51 D9-302 143526

Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 29 D3-101 143532

Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D3-101 143530

Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 3 D3-101 143531

Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 29 D3-101 143534

Viện Kinh tế & Quản lý 135601 EM1170 Pháp luật đại cương Tiếng Anh KHKT-K67C Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D3-201 143533

Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C Tiếng anh IPE 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 34 D3-201 143538

Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 1 D3-201 143536

Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C Tiếng anh IPE 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 33 D3-201 143537

Viện Kinh tế & Quản lý 135602 EM1170 Pháp luật đại cương IPE-CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 53 D3-301 143535

49
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D3-301 143543

Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D3-401 143540

Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D3-401 143542

Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C Thực phẩm 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D3,5-301 143539

Viện Kinh tế & Quản lý 135654 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D3-401 143541

Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 5 D3-401 143549

Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Dệt May 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 143544

Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Dệt May 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 143547

Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Hóa học 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 143545

Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C Hóa học 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 143546

Viện Kinh tế & Quản lý 135677 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may - Hóa học - KT in-K67C KT in 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 18 D3,5-201 143548

Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D3,5-301 143550

Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 7 D3,5-301 143552

Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 35 D3,5-401 143551

Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 35 D3,5-401 143554

Viện Kinh tế & Quản lý 135687 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 05- Sinh học-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 36 D3,5-401 143553

Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-501 143555

Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 39 D3,5-501 143556

Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 3 D3,5-501 143558

Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 40 D6-208 143557

Viện Kinh tế & Quản lý 135730 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 143559

Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D6-306 143564

Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 47 D6-306 143562

Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D6-407 143563

50
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D6-407 143560

Viện Kinh tế & Quản lý 135742 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 1 D6-407 143561

Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D9-101 143569

Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-101 143565

Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 2 D9-101 143568

Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D9-105 143567

Viện Kinh tế & Quản lý 135754 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67C Cơ khí 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D9-105 143566

Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C Cơ khí 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 44 D9-201 143572

Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C Cơ khí 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 44 D9-201 143573

Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 143571

Viện Kinh tế & Quản lý 135766 EM1170 Pháp luật đại cương Cơ khí 05,06,07-K67C Cơ khí 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 43 D9-106 143570

Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 42 D9-106 143575

Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 38 D9-205 143576

Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 143577

Viện Kinh tế & Quản lý 135804 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 6 D9-205 143574

Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-204 143582

Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D9-203 143579

Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 3 D9-301 143581

Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 143580

Viện Kinh tế & Quản lý 135850 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 143578

Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D3-101 143586

Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3-101 143583

Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 143584

Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 8 D3-201 143585

51
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 135936 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3-201 143587

Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Môi trường 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 31 D3-401 143589

Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 48 D3-401 143588

Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 22 D3-401 143591

Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 5 D3-401 143592

Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3-501 143593

Viện Kinh tế & Quản lý 135945 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D3-501 143590

Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 143594

Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 143596

Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 143597

Viện Kinh tế & Quản lý 135963 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 43 D3,5-301 143595

Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 53 D3,5-401 143602

Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Hạt nhân 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-401 143601

Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Vật lý 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 37 D3,5-401 143604

Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 21 D3,5-501 143600

Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Vật lý 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 36 D3,5-501 143603

Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 1 D3,5-501 143598

Viện Kinh tế & Quản lý 136034 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 52 D3,5-501 143599

Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 40 D6-208 143607

Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D6-208 143605

Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 12 D6-208 143609

Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 143608

Viện Kinh tế & Quản lý 136043 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 143606

Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 48 D6-407 143610

52
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D6-407 143612

Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 4 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D9-203 143611

Viện Kinh tế & Quản lý 136501 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT KHDL,ATKG (G4) + HT nhúng-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 47 D9-204 143613

Viện Kinh tế & Quản lý 136528 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 143616

Viện Kinh tế & Quản lý 136528 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 51 D9-101 143615

Viện Kinh tế & Quản lý 136528 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 49 D9-201 143614

Viện Kinh tế & Quản lý 136529 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 50 D9-201 143619

Viện Kinh tế & Quản lý 136529 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 52 D9-301 143617

Viện Kinh tế & Quản lý 136529 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 51 D9-301 143618

Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 44 D9-106 143620

Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 4 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 43 D9-106 143623

Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 143622

Viện Kinh tế & Quản lý 136645 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT PTKD,Logistics (G)-K67S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 143621

Viện Kinh tế & Quản lý 135008 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-10]-ME-LUH-K67C+ET-LUH-K67 ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 38 D9-206 143624

Viện Kinh tế & Quản lý 135008 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-10]-ME-LUH-K67C+ET-LUH-K67 ET-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 25 D9-206 143625

Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 24 D9-206 143628

Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 ME-NUT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 30 D9-305 143626

Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 ME-NUT 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 30 D9-305 143627

Viện Kinh tế & Quản lý 135009 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K67C+ME-GU-K67 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 2 D9-305 143629

Viện Kinh tế & Quản lý 135043 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-9]-IT-VUW-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 61 D9-306 143630

Viện Kinh tế & Quản lý 138487 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-101 143631

Viện Kinh tế & Quản lý 138487 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-101 143633

Viện Kinh tế & Quản lý 138487 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-201 143632

Viện Kinh tế & Quản lý 138488 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-201 143634

53
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 138488 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-301 143636

Viện Kinh tế & Quản lý 138488 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-301 143635

Viện Kinh tế & Quản lý 138489 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-401 143639

Viện Kinh tế & Quản lý 138489 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-401 143638

Viện Kinh tế & Quản lý 138489 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3-501 143637

Viện Kinh tế & Quản lý 138490 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3-501 143642

Viện Kinh tế & Quản lý 138490 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-201 143641

Viện Kinh tế & Quản lý 138490 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-201 143640

Viện Kinh tế & Quản lý 138491 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-301 143643

Viện Kinh tế & Quản lý 138491 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-301 143645

Viện Kinh tế & Quản lý 138491 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-401 143644

Viện Kinh tế & Quản lý 138492 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-401 143648

Viện Kinh tế & Quản lý 138492 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-501 143647

Viện Kinh tế & Quản lý 138492 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D3,5-501 143646

Viện Kinh tế & Quản lý 138493 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-101 143651

Viện Kinh tế & Quản lý 138493 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-101 143649

Viện Kinh tế & Quản lý 138493 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-305 143650

Viện Kinh tế & Quản lý 138494 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 143652

Viện Kinh tế & Quản lý 138495 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 143655

Viện Kinh tế & Quản lý 138495 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 54 D9-301 143654

Viện Kinh tế & Quản lý 138495 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 53 D9-301 143653

Viện Kinh tế & Quản lý 135044 EM1180Q Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp [SIE-12]-ME-LUH-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 35 D9-102 143656

Viện Kinh tế & Quản lý 135716 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 51 D5-101 143657

Viện Kinh tế & Quản lý 135716 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 51 D5-105 143658

54
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 135716 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 50 D5-102 143659

Viện Kinh tế & Quản lý 136439 EM1322 Academic Writing and Presentation **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 70 D3,5-501 143660

Viện Kinh tế & Quản lý 138443 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-403 143661

Viện Kinh tế & Quản lý 135696 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 143663

Viện Kinh tế & Quản lý 135696 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 143664

Viện Kinh tế & Quản lý 135696 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp Quản lý CN-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-401 143662

Viện Kinh tế & Quản lý 138425 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 38 D5-404 143665

Viện Kinh tế & Quản lý 135705 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH -K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 48 D8-101 143666

Viện Kinh tế & Quản lý 135705 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH -K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 47 D8-102 143667

Viện Kinh tế & Quản lý 138452 EM1522 Academic Writing and Presentation TCNH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-405 143668

Viện Kinh tế & Quản lý 135697 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 42 D3-402 143670

Viện Kinh tế & Quản lý 135697 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp Kinh tế CN-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 1 D3-403 143669

Viện Kinh tế & Quản lý 135697 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D3-403 143671

Viện Kinh tế & Quản lý 138420 EM1622 Academic Writing and Presentation Kinh tế CN-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 34 D5-501 143672

Viện Kinh tế & Quản lý 135704 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D8-104 143673

Viện Kinh tế & Quản lý 135704 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D8-107 143674

Viện Kinh tế & Quản lý 138447 EM1722 Academic Writing and Presentation Kế toán-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 24 D5-502 143675

Viện Kinh tế & Quản lý 136334 EM2105E Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương **CTTT-Logistics -K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 55 D9-306 143676

Viện Kinh tế & Quản lý 727228 EM2105Q Quản lý ngoại thương [SIE-BS]-Hoc ghép 136334 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 1 D9-306 143677

Viện Kinh tế & Quản lý 138386 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 62 D3-101 143678

Viện Kinh tế & Quản lý 138387 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D3-201 143679

Viện Kinh tế & Quản lý 138387 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D3-201 143680

Viện Kinh tế & Quản lý 136441 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 36 D5-202 143681

Viện Kinh tế & Quản lý 138405 EM2132 Toán kinh tế II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 TC-205 143682

55
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 138405 EM2132 Toán kinh tế II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 TC-205 143683

Viện Kinh tế & Quản lý 135045 EM2221Q Kỹ năng lãnh đạo [SIE-13]-EM-NU-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 34 D8-107 143684

Viện Kinh tế & Quản lý 135046 EM2222Q Kỹ năng đọc và viết báo cáo khoa học [SIE-14]-EM-NU-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 34 D9-205 143685

Viện Kinh tế & Quản lý 138397 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 52 Phòng máy tính 143689

Viện Kinh tế & Quản lý 138397 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 52 Phòng máy tính 143690

Viện Kinh tế & Quản lý 139188 EM2301E Tin học kinh tế đại cương **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 7 Phòng máy tính 143692

Viện Kinh tế & Quản lý 138395 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Quản lý CN-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 65 D5-203 143693

Viện Kinh tế & Quản lý 138413 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) Kế toán-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 67 D3,5-301 143694

Viện Kinh tế & Quản lý 138414 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) TCNH-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-401 143695

Viện Kinh tế & Quản lý 136331 EM2800E Quản trị quy trình kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 46 D5-403 143696

Viện Kinh tế & Quản lý 136203 EM3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 37 D6-306 143697

Viện Kinh tế & Quản lý 136203 EM3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 37 D6-306 143698

Viện Kinh tế & Quản lý 727238 EM3100Q Kinh tế học vi mô [SIE-BS]-Hoc ghép 136647 (lóp K67) TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D7-405 143699

Viện Kinh tế & Quản lý 137945 EM3102 Kinh tế đại cương HT thông tin-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 67 D5-205 143700

Viện Kinh tế & Quản lý 138449 EM3130 Kinh tế lượng TCNH-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 38 D6-107 143701

Viện Kinh tế & Quản lý 138398 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 38 D9-201 143702

Viện Kinh tế & Quản lý 138398 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 37 D9-201 143703

Viện Kinh tế & Quản lý 138418 EM3140 Kinh tế quốc tế Kinh tế CN-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 39 D9-201 143704

Viện Kinh tế & Quản lý 135048 EM3140Q Kinh tế quốc tế [SIE-16]-EM-VUW-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 13 D9-202 143705

Viện Kinh tế & Quản lý 135049 EM3150Q Kinh tế phát triển [SIE-17]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 21 D5-201 143706

Viện Kinh tế & Quản lý 138394 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D5-203 143707

Viện Kinh tế & Quản lý 138394 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D5-203 143708

Viện Kinh tế & Quản lý 135050 EM3190Q Hành vi của tổ chức [SIE-18]-EM-VUW-K64+EM-VUW-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 12 D5-202 143709

Viện Kinh tế & Quản lý 727248 EM3210Q Marketing cơ bản [SIE-BS]-Học ghép 137962 TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 1 D9-201 143710

56
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 137962 EM3211 Nguyên lý marketing HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 52 D9-201 143712

Viện Kinh tế & Quản lý 137962 EM3211 Nguyên lý marketing HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 51 D9-201 143711

Viện Kinh tế & Quản lý 138408 EM3211 Nguyên lý marketing Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 58 D9-205 143713

Viện Kinh tế & Quản lý 138408 EM3211 Nguyên lý marketing Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 58 D9-206 143714

Viện Kinh tế & Quản lý 135051 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-19]-EM-VUW-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 20 D3-403 143715

Viện Kinh tế & Quản lý 138404 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 39 D3,5-201 143717

Viện Kinh tế & Quản lý 138404 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 143716

Viện Kinh tế & Quản lý 138423 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-301 143718

Viện Kinh tế & Quản lý 138423 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-301 143719

Viện Kinh tế & Quản lý 138445 EM3222 Luật kinh doanh Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-401 143720

Viện Kinh tế & Quản lý 138445 EM3222 Luật kinh doanh Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-401 143721

Viện Kinh tế & Quản lý 138385 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-201 143723

Viện Kinh tế & Quản lý 138385 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 49 D3,5-201 143722

Viện Kinh tế & Quản lý 138402 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 143725

Viện Kinh tế & Quản lý 138402 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-301 143724

Viện Kinh tế & Quản lý 138409 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 143727

Viện Kinh tế & Quản lý 138409 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 143726

Viện Kinh tế & Quản lý 138409 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 46 D5-101 143728

Viện Kinh tế & Quản lý 136436 EM3230E Thống kê ứng dụng **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 73 D3,5-501 143729

Viện Kinh tế & Quản lý 135222 EM3230Q Thống kê ứng dụng [SIE-240]-EM-VUW-K64+EM-VUW-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 38 D5-102 143730

Viện Kinh tế & Quản lý 136443 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 41 D5-204 143731

Viện Kinh tế & Quản lý 136443 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 41 D5-204 143732

Viện Kinh tế & Quản lý 727229 EM3231Q Thống kê ứng dụng [SIE-BS]-Hoc ghép 136443 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 1 D5-204 143733

Viện Kinh tế & Quản lý 138415 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh SV Viện Kinh tế-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 36 D9-201 143734

57
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 138416 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh SV Viện Kinh tế-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 51 D9-201 143735

Viện Kinh tế & Quản lý 138435 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 68 D7-106 143736

Viện Kinh tế & Quản lý 136332 EM3301E Đạo đức kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 56 D7-204 143737

Viện Kinh tế & Quản lý 138444 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 43 D9-104 143738

Viện Kinh tế & Quản lý 138393 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN K66 & Kinh tế CN K65-K66,K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 52 TC-312 143739

Viện Kinh tế & Quản lý 138393 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN K66 & Kinh tế CN K65-K66,K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 53 TC-312 143740

Viện Kinh tế & Quản lý 138403 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 52 TC-412 143742

Viện Kinh tế & Quản lý 138403 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 52 TC-412 143741

Viện Kinh tế & Quản lý 138410 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 TC-207 143743

Viện Kinh tế & Quản lý 138410 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 47 TC-208 143744

Viện Kinh tế & Quản lý 136329 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 48 TC-204 143745

Viện Kinh tế & Quản lý 136442 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 43 TC-205 143747

Viện Kinh tế & Quản lý 136442 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 43 TC-205 143746

Viện Kinh tế & Quản lý 138432 EM3419 Hệ thống sản xuất tích hợp máy Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 29 D5-405 143748

Viện Kinh tế & Quản lý 138439 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 39 D9-305 143749

Viện Kinh tế & Quản lý 138400 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 52 D9-101 143750

Viện Kinh tế & Quản lý 138400 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 51 D9-101 143751

Viện Kinh tế & Quản lý 136437 EM3500E Nguyên lý kế toán **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 64 D9-105 143752

Viện Kinh tế & Quản lý 135052 EM3510Q Lý thuyết tài chính tiền tệ [SIE-20]-EM-VUW-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 18 D5-201 143753

Viện Kinh tế & Quản lý 138401 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D6-208 143754

Viện Kinh tế & Quản lý 138401 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D6-208 143755

Viện Kinh tế & Quản lý 138421 EM3512 Thị trường và các thể chế tài chính Kinh tế CN-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 35 D7-105 143756

Viện Kinh tế & Quản lý 138442 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-106 143758

Viện Kinh tế & Quản lý 138442 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D9-106 143757

58
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 139091 EM3519E Tài chính doanh nghiệp **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D9-102 143759

Viện Kinh tế & Quản lý 135053 EM3520Q Cơ sở quản trị tài chính [SIE-21-T.Anh]-EM-VUW-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 16 D5-404 143760

Viện Kinh tế & Quản lý 138411 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán Kế toán-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 48 D5-406 143761

Viện Kinh tế & Quản lý 138450 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH TCNH-K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 38 D9-106 143762

Viện Kinh tế & Quản lý 137106 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 70 D6-407 143763

Viện Kinh tế & Quản lý 136256 EM3810E Quản trị kết quả hoạt động doang nghiệp (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 17 D7-102 143764

Viện Kinh tế & Quản lý 721858 EM4014 Tổ chức lao động II QLCN-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 3 D8-103 143765

Viện Kinh tế & Quản lý 721870 EM4017 Marketing dịch vụ tài chính TCNH-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 8 D8-205 143766

Viện Kinh tế & Quản lý 721871 EM4020 Tín dụng NHTM ứng dụng TCNH-K64, Internship TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 8 D5-404 143767

Viện Kinh tế & Quản lý 721866 EM4027 Kiểm toán hoạt động ứng dụng Kế toán-K64, Internship TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 3 D8-207 143768

Viện Kinh tế & Quản lý 721672 EM4028 Thị trường năng lượng II KTCN-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 7 D8-207 143769

Viện Kinh tế & Quản lý 721868 EM4030 Kế toán thuế II Kế toán-K64, Internship TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 3 D8-105 143770

Viện Kinh tế & Quản lý 721869 EM4033 Quản trị rủi ro tài chính Kế toán, TCNH-K64, Internship TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 11 D5-404 143771

Viện Kinh tế & Quản lý 721798 EM4043 Quản lý sử dụng năng lượng KTCN-K64, Internship TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 5 D5-403 143772

Viện Kinh tế & Quản lý 721859 EM4046 Cải tiến năng suất II QLCN-K64, Internship TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 1 D5-404 143773

Viện Kinh tế & Quản lý 137974 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 37 D3,5-501 143774

Viện Kinh tế & Quản lý 137974 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-501 143775

Viện Kinh tế & Quản lý 138433 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 66 D5-406 143776

Viện Kinh tế & Quản lý 138436 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản trị KD-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 68 D5-506 143777

Viện Kinh tế & Quản lý 135054 EM4216Q Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh [SIE-22]-EM-VUW-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 34 D9-302 143778

Viện Kinh tế & Quản lý 138434 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-504 143779

Viện Kinh tế & Quản lý 138434 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-505 143780

Viện Kinh tế & Quản lý 138437 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 66 D5-506 143781

Viện Kinh tế & Quản lý 138471 EM4313 Quản trị Marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 64 D5-203 143782

59
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 135055 EM4314Q Hành vi người tiêu dùng [SIE-23]-EM-VUW-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 23 D7-105 143783

Viện Kinh tế & Quản lý 138472 EM4317 Marketing dịch vụ Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 71 D9-106 143784

Viện Kinh tế & Quản lý 135056 EM4322Q Truyền thông marketing [SIE-24]-EM-VUW-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D5-404 143785

Viện Kinh tế & Quản lý 138473 EM4331 Marketing kỹ thuật số Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 68 D6-208 143786

Viện Kinh tế & Quản lý 139104 EM4334E Phân tích marketing (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 30 D5-405 143787

Viện Kinh tế & Quản lý 138474 EM4335 Nghiên cứu marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 67 D5-105 143788

Viện Kinh tế & Quản lý 137975 EM4336 Thương mại điện tử HTTT quản lý-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 73 D9-101 143789

Viện Kinh tế & Quản lý 138396 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN Quản lý CN-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 30 D5-202 143795

Viện Kinh tế & Quản lý 138426 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 D6-208 143796

Viện Kinh tế & Quản lý 138426 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 D6-208 143797

Viện Kinh tế & Quản lý 138441 EM4413 Quản trị nhân lực Quản trị KD-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D6-208 143799

Viện Kinh tế & Quản lý 138441 EM4413 Quản trị nhân lực Quản trị KD-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 37 D6-208 143798

Viện Kinh tế & Quản lý 136336 EM4413E Quản trị nhân lực **CTTT-Logistics -K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 56 D6-107 143800

Viện Kinh tế & Quản lý 135057 EM4413Q Quản trị nhân lực (Eng) [SIE-27-T.Anh]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 31 D6-302 143801

Viện Kinh tế & Quản lý 138438 EM4416 Quản trị chiến lược (Blend)-Quản trị KD-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 46 D9-203 143802

Viện Kinh tế & Quản lý 136333 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL) **CTTT-Logistics -K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 28 D9-102 143803

Viện Kinh tế & Quản lý 727237 EM4418Q Quản trị sản xuất [SIE-BS]-Học ghép 138410 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 1 D5-202 143804

Viện Kinh tế & Quản lý 138462 EM4420 Quản lý bảo trì công nghiệp Quản lý công nghiệp -MĐ1-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 51 D5-204 143805

Viện Kinh tế & Quản lý 138431 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 48 D9-303 143806

Viện Kinh tế & Quản lý 138463 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất Quản lý công nghiệp -MĐ1-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 52 D6-107 143807

Viện Kinh tế & Quản lý 138430 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 39 D6-306 143808

Viện Kinh tế & Quản lý 138430 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý công nghiệp-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D6-306 143809

Viện Kinh tế & Quản lý 138466 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp -MĐ2-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-202 143810

Viện Kinh tế & Quản lý 136339 EM4429E Quản trị mua sắm **CTTT-Logistics -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D9-203 143811

60
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 138427 EM4430 Quản trị đổi mới Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 72 D9-105 143812

Viện Kinh tế & Quản lý 136335 EM4430E Quản trị đổi mới **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 50 D9-106 143813

Viện Kinh tế & Quản lý 136446 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 37 D5-203 143814

Viện Kinh tế & Quản lý 136446 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 37 D5-203 143815

Viện Kinh tế & Quản lý 138422 EM4435 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D7-106 143816

Viện Kinh tế & Quản lý 138422 EM4435 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D7-106 143817

Viện Kinh tế & Quản lý 721889 EM4440 Chuyên đề (BTL) QLCN-K64, Internship TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 4 D6-106 143818

Viện Kinh tế & Quản lý 138428 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL) Quản lý công nghiệp-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 46 D5-103 143819

Viện Kinh tế & Quản lý 136445 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 49 TC-412 143820

Viện Kinh tế & Quản lý 136445 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 TC-412 143821

Viện Kinh tế & Quản lý 727230 EM4444Q Mô hình tối ưu [SIE-BS]-Hoc ghép 136445 TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 4 TC-412 143822

Viện Kinh tế & Quản lý 138467 EM4445 Quản lý vận tải Quản lý công nghiệp -MĐ2-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 41 D9-202 143823

Viện Kinh tế & Quản lý 136338 EM4445E Quản lý vận tải **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 43 D3-404 143824

Viện Kinh tế & Quản lý 138461 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý công nghiệp -K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 44 D9-201 143825

Viện Kinh tế & Quản lý 136337 EM4446E Cải tiến năng suất (BTL) **CTTT-Logistics -K65C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 47 D9-202 143826

Viện Kinh tế & Quản lý 138464 EM4448 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp -MĐ1-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 52 D5-406 143827

Viện Kinh tế & Quản lý 721135 EM4454Q Chuyên đề I EM-NU TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 35 D9-304 143832

Viện Kinh tế & Quản lý 721353 EM4455Q Chuyên đề II EM-NU TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 35 D9-302 143833

Viện Kinh tế & Quản lý 138429 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 57 D5-203 143834

Viện Kinh tế & Quản lý 135061 EM4512Q Thuế và hệ thống thuế [SIE-35]-EM-VUW-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D7-403 143835

Viện Kinh tế & Quản lý 138486 EM4526 Đầu tư tài chính Tài chính ngân hàng-MĐ1-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-201 143836

Viện Kinh tế & Quản lý 137964 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 65 D9-205 143837

Viện Kinh tế & Quản lý 138451 EM4528 Bảo hiểm TCNH-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 27 D9-203 143838

Viện Kinh tế & Quản lý 138453 EM4531 Thị trường chứng khoán TCNH-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 30 D5-405 143839

61
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 138475 EM4533 Quản trị rủi ro Kế toán - Tài chính ngân hàng-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 31 D9-305 143840

Viện Kinh tế & Quản lý 136255 EM4534E Quản trị rủi ro **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 31 D9-306 143841

Viện Kinh tế & Quản lý 138476 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán - Tài chính ngân hàng-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 62 D9-201 143842

Viện Kinh tế & Quản lý 138477 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán - Tài chính ngân hàng-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 57 D5-506 143843

Viện Kinh tế & Quản lý 721892 EM4540 Chuyên đề (BTL) TCNH-K64 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 8 D7-102 143844

Viện Kinh tế & Quản lý 138446 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143845

Viện Kinh tế & Quản lý 138446 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D9-305 143846

Viện Kinh tế & Quản lý 138419 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế CN-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 36 D9-304 143849

Viện Kinh tế & Quản lý 138454 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 20 D7-404 143850

Viện Kinh tế & Quản lý 721888 EM4640 Chuyên đề (BTL) KTCN-K64, Internship TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 5 D3-404 143851

Viện Kinh tế & Quản lý 138459 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 31 D7-106 143852

Viện Kinh tế & Quản lý 138456 EM4643 Quản lý sử dụng năng lượng trong doanh nghiệp Kinh tế công nghiệp-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 33 D3-403 143853

Viện Kinh tế & Quản lý 138481 EM4710 Kế toán máy Kế toán-mô đun 1-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 36 D3-404 143857

Viện Kinh tế & Quản lý 138448 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-201 143858

Viện Kinh tế & Quản lý 138448 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-201 143859

Viện Kinh tế & Quản lý 136330 EM4716E Kế toán quản trị **CTTT-Phân tích KD-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-202 143860

Viện Kinh tế & Quản lý 138482 EM4718 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù Kế toán-mô đun 1-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 35 D8-206 143861

Viện Kinh tế & Quản lý 138478 EM4724 Kế toán tài chính 2 Kế toán-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D9-104 143862

Viện Kinh tế & Quản lý 135062 EM4725Q Kiểm toán cơ bản [SIE-36]-EM-VUW-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 28 D5-405 143863

Viện Kinh tế & Quản lý 138479 EM4727 Kiểm toán hoạt động Kế toán-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 25 D5-405 143864

Viện Kinh tế & Quản lý 138485 EM4728 Kiểm soát nội bộ Kế toán-mô đun 2-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 25 D9-103 143865

Viện Kinh tế & Quản lý 138484 EM4729 Kiểm toán tài chính Kế toán-mô đun 2-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 25 D7-405 143866

Viện Kinh tế & Quản lý 138480 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 35 D3,5-301 143867

Viện Kinh tế & Quản lý 138483 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL) Kế toán-mô đun 1-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 37 D9-103 143868

62
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 138417 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 54 D9-301 143869

Viện Kinh tế & Quản lý 138417 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 55 D9-301 143870

Viện Kinh tế & Quản lý 721891 EM4740 Chuyên đề (BTL) Kế toán-K64, Internship TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 3 D8-301 143871

Viện Kinh tế & Quản lý 139072 EM4810E Dự báo kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 28 D8-208 143874

Trường Điện - Điện tử 136923 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 44 D3-101 142851

Trường Điện - Điện tử 136923 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 44 D3-101 142852

Trường Điện - Điện tử 137463 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 70 D3-201 142853

Trường Điện - Điện tử 137464 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142854

Trường Điện - Điện tử 137464 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142855

Trường Điện - Điện tử 137482 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 142856

Trường Điện - Điện tử 137482 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 142857

Trường Điện - Điện tử 137483 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 58 D3-501 142858

Trường Điện - Điện tử 137484 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 37 D3-501 142859

Trường Điện - Điện tử 137485 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 142861

Trường Điện - Điện tử 137485 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 142860

Trường Điện - Điện tử 137486 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-301 142862

Trường Điện - Điện tử 137486 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 142863

Trường Điện - Điện tử 137487 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 42 D3-402 142864

Trường Điện - Điện tử 137289 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 64 D9-105 142885

Trường Điện - Điện tử 137290 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 54 D9-101 142886

Trường Điện - Điện tử 137291 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 60 D9-101 142887

Trường Điện - Điện tử 137292 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 37 D9-106 142888

Trường Điện - Điện tử 137294 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 28 D9-106 142889

Trường Điện - Điện tử 136402 ET2030E Ngôn ngữ lập trình **CTTT KT y sinh-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 39 D5-204 142891

63
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 136321 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3-402 142892

Trường Điện - Điện tử 137231 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 47 D3-101 142894

Trường Điện - Điện tử 137231 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 48 D3-101 142893

Trường Điện - Điện tử 137232 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 142895

Trường Điện - Điện tử 137232 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 142896

Trường Điện - Điện tử 137233 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 142897

Trường Điện - Điện tử 137233 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 142898

Trường Điện - Điện tử 137243 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3-401 142899

Trường Điện - Điện tử 137243 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3-401 142900

Trường Điện - Điện tử 137244 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 142901

Trường Điện - Điện tử 137244 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 142902

Trường Điện - Điện tử 137245 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D3,5-201 142904

Trường Điện - Điện tử 137245 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 41 D3,5-201 142903

Trường Điện - Điện tử 137286 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 43 D9-301 142905

Trường Điện - Điện tử 137286 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 42 D9-301 142906

Trường Điện - Điện tử 136471 ET2042 Linh kiện điện tử **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D5-406 142907

Trường Điện - Điện tử 137287 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 142908

Trường Điện - Điện tử 137287 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 43 D9-205 142909

Trường Điện - Điện tử 137288 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 142911

Trường Điện - Điện tử 137288 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 142910

Trường Điện - Điện tử 136399 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 39 D5-204 142912

Trường Điện - Điện tử 136399 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 D5-205 142913

Trường Điện - Điện tử 137276 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D6-208 142914

Trường Điện - Điện tử 137276 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D6-208 142915

64
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137277 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 142916

Trường Điện - Điện tử 137277 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 142917

Trường Điện - Điện tử 137278 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D6-407 142919

Trường Điện - Điện tử 137278 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D6-407 142918

Trường Điện - Điện tử 137279 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 57 D6-107 142920

Trường Điện - Điện tử 136283 ET2060E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 51 D7-203 142921

Trường Điện - Điện tử 136090 ET2070 Cơ sở truyền tin **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 24 D9-202 142922

Trường Điện - Điện tử 135064 ET2070Q Cơ sở truyền tin [SIE-39]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-203 142923

Trường Điện - Điện tử 137246 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 36 D5-102 142924

Trường Điện - Điện tử 137247 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 142925

Trường Điện - Điện tử 137247 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 142926

Trường Điện - Điện tử 137248 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 142928

Trường Điện - Điện tử 137248 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 142927

Trường Điện - Điện tử 137249 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142930

Trường Điện - Điện tử 137249 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142929

Trường Điện - Điện tử 137250 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 61 D5-105 142931

Trường Điện - Điện tử 136284 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT-Điện tử K65 & Đa phương tiện K66-K65,K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D5-203 142933

Trường Điện - Điện tử 136284 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT-Điện tử K65 & Đa phương tiện K66-K65,K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 142932

Trường Điện - Điện tử 136288 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 48 D5-201 142935

Trường Điện - Điện tử 137283 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 43 D9-205 142938

Trường Điện - Điện tử 137283 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 142937

Trường Điện - Điện tử 137284 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-206 142939

Trường Điện - Điện tử 137284 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 41 D9-206 142940

Trường Điện - Điện tử 137285 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-306 142942

65
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137285 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 42 D9-306 142941

Trường Điện - Điện tử 136401 ET2101E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Đa phương tiện-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 32 D9-103 142944

Trường Điện - Điện tử 136289 ET2105E Data Structures and Algorithms **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 36 D9-102 142945

Trường Điện - Điện tử 136220 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 19 D9-203 142946

Trường Điện - Điện tử 136293 ET3046E Cơ sinh **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 39 D9-204 142947

Trường Điện - Điện tử 725078 ET3176E Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-Y sinh-K65, K66 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 4 Thi tại Khoa 142948

Trường Điện - Điện tử 725079 ET3178E Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Y sinh-K65, K66 TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 39 Thi tại Khoa 142949

Trường Điện - Điện tử 136067 ET3180 Thông tin vô tuyến **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 28 D5-101 142950

Trường Điện - Điện tử 137327 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 142951

Trường Điện - Điện tử 137328 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 23 D5-103 142952

Trường Điện - Điện tử 135065 ET3180Q Thông tin vô tuyến [SIE-40-T.Đức]-ET-LUH-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 30 D5-102 142953

Trường Điện - Điện tử 137280 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 67 D5-205 142954

Trường Điện - Điện tử 137281 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142956

Trường Điện - Điện tử 137281 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 142955

Trường Điện - Điện tử 137282 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 142958

Trường Điện - Điện tử 137282 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 142957

Trường Điện - Điện tử 136285 ET3210E Trường điện từ **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 45 D9-204 142959

Trường Điện - Điện tử 727234 ET3210Q Trường điện từ [SIE-BS]-Học ghép 137282 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 1 D5-204 142960

Trường Điện - Điện tử 136093 ET3220 Điện tử số **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 24 D3-402 142961

Trường Điện - Điện tử 137256 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-101 142962

Trường Điện - Điện tử 137256 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 39 D3-101 142963

Trường Điện - Điện tử 137257 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D3-201 142965

Trường Điện - Điện tử 137257 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 44 D3-201 142964

Trường Điện - Điện tử 137258 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 39 D3-301 142967

66
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137258 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-301 142966

Trường Điện - Điện tử 137259 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 42 D3-401 142968

Trường Điện - Điện tử 137259 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D3-401 142969

Trường Điện - Điện tử 137260 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 68 D5-104 142970

Trường Điện - Điện tử 137261 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-501 142972

Trường Điện - Điện tử 137261 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D3-501 142971

Trường Điện - Điện tử 135066 ET3220Q Điện tử số [SIE-41]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D9-103 142973

Trường Điện - Điện tử 136292 ET3221E Điện tử số **CTTT-Y sinh K65 & Đa phương tiện K66-K65,K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 53 D5-105 142974

Trường Điện - Điện tử 136094 ET3230 Điện tử tương tự I **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 24 TC-208 142975

Trường Điện - Điện tử 137262 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)-Điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 53 TC-207 142976

Trường Điện - Điện tử 137263 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 TC-204 142977

Trường Điện - Điện tử 137263 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 TC-204 142978

Trường Điện - Điện tử 137264 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-205 142979

Trường Điện - Điện tử 137264 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-205 142980

Trường Điện - Điện tử 137265 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 TC-304 142982

Trường Điện - Điện tử 137265 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 TC-304 142981

Trường Điện - Điện tử 137266 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-305 142984

Trường Điện - Điện tử 137266 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-305 142983

Trường Điện - Điện tử 137267 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-312 142985

Trường Điện - Điện tử 137267 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-312 142986

Trường Điện - Điện tử 135067 ET3230Q Điện tử tương tự I (Blend)-[SIE-42]-ET-LUH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 TC-209 142987

Trường Điện - Điện tử 136323 ET3231 Điện tử tương tự **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 56 D9-305 142988

Trường Điện - Điện tử 136291 ET3231E Điện tử tương tự **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 29 D9-304 142989

Trường Điện - Điện tử 136210 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 32 D9-202 142990

67
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137297 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D6-208 142992

Trường Điện - Điện tử 137297 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D6-208 142991

Trường Điện - Điện tử 137298 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 58 D6-306 142993

Trường Điện - Điện tử 137295 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 72 D9-105 142994

Trường Điện - Điện tử 137296 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 142996

Trường Điện - Điện tử 137296 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 142995

Trường Điện - Điện tử 136290 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3-4 29 D3-403 142997

Trường Điện - Điện tử 727235 ET3250Q Thông tin số [SIE-BS]-Học ghép 137296 TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 1 D9-101 142998

Trường Điện - Điện tử 136091 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 24 D9-103 142999

Trường Điện - Điện tử 137268 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 39 D9-101 143000

Trường Điện - Điện tử 137268 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 39 D9-101 143001

Trường Điện - Điện tử 137269 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 42 D9-105 143002

Trường Điện - Điện tử 137269 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D9-105 143003

Trường Điện - Điện tử 137270 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143005

Trường Điện - Điện tử 137270 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 143004

Trường Điện - Điện tử 137271 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 43 D9-201 143006

Trường Điện - Điện tử 137271 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 42 D9-201 143007

Trường Điện - Điện tử 137272 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 63 D9-205 143008

Trường Điện - Điện tử 136286 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3 45 D9-203 143009

Trường Điện - Điện tử 135068 ET3260Q Kỹ thuật phần mềm ứng dụng [SIE-43]-ET-LUH-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D9-202 143010

Trường Điện - Điện tử 137366 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 58 D3-101 143011

Trường Điện - Điện tử 137367 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D3-101 143012

Trường Điện - Điện tử 137368 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3-301 143013

Trường Điện - Điện tử 137369 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3-401 143014

68
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137370 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3-501 143015

Trường Điện - Điện tử 137371 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3,5-201 143016

Trường Điện - Điện tử 137372 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3,5-301 143017

Trường Điện - Điện tử 137373 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D3,5-401 143018

Trường Điện - Điện tử 137374 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D3-201 143019

Trường Điện - Điện tử 137375 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D3-201 143020

Trường Điện - Điện tử 137378 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 59 D9-305 143023

Trường Điện - Điện tử 137379 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 60 D9-306 143024

Trường Điện - Điện tử 136092 ET3280 Anten và truyền sóng **Tài năng Điện tử viễn thông-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 24 D5-404 143036

Trường Điện - Điện tử 137251 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 65 D5-406 143037

Trường Điện - Điện tử 137252 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 143038

Trường Điện - Điện tử 137252 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 143039

Trường Điện - Điện tử 137253 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-301 143040

Trường Điện - Điện tử 137253 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-301 143041

Trường Điện - Điện tử 137254 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-401 143043

Trường Điện - Điện tử 137254 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-401 143042

Trường Điện - Điện tử 137255 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-501 143044

Trường Điện - Điện tử 137255 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 41 D3,5-501 143045

Trường Điện - Điện tử 135069 ET3280Q Anten và truyền sóng [SIE-44]-ET-LUH-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 39 D5-405 143046

Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143048

Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 4 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143050

Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 3 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143049

Trường Điện - Điện tử 725087 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K63, K64, K65 Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143047

Trường Điện - Điện tử 725088 ET3290Q Đồ án thiết kế I ET-LUH 16, 17, K64, K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 4 Thi tại Khoa 143051

69
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 725089 ET3291E Đồ án thiết kế I **CTTT-ĐTVT-K63, K64, K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1-4 24 Thi tại Khoa 143052

Trường Điện - Điện tử 137305 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 38 D5-204 143057

Trường Điện - Điện tử 137305 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D5-204 143056

Trường Điện - Điện tử 136211 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 35 D8-101 143058

Trường Điện - Điện tử 136294 ET3302E Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 42 D5-205 143059

Trường Điện - Điện tử 137306 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143061

Trường Điện - Điện tử 137306 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 43 D5-103 143062

Trường Điện - Điện tử 137307 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D5-104 143063

Trường Điện - Điện tử 137307 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 D5-104 143064

Trường Điện - Điện tử 137308 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D5-203 143065

Trường Điện - Điện tử 137308 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 143066

Trường Điện - Điện tử 137309 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 37 D5-204 143068

Trường Điện - Điện tử 137309 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 38 D5-204 143067

Trường Điện - Điện tử 136287 ET3310E Lý thuyết mật mã **CTTT-Điện tử - mô đun 1-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D5-105 143069

Trường Điện - Điện tử 135070 ET3310Q Cơ sở điện tử viễn thông [SIE-45-T.Đức]-ET-LUH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 36 D5-404 143070

Trường Điện - Điện tử 725090 ET4010 Đồ án thiết kế II **Tài năng ĐTVT-K61, K62, K63,K64 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 28 Thi tại Khoa 143071

Trường Điện - Điện tử 726393 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_01 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 29 Thi tại Khoa 143072

Trường Điện - Điện tử 726394 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_02 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 143073

Trường Điện - Điện tử 726395 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_03 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 18 Thi tại Khoa 143074

Trường Điện - Điện tử 726396 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_04 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 7 Thi tại Khoa 143075

Trường Điện - Điện tử 726397 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_05 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 14 Thi tại Khoa 143076

Trường Điện - Điện tử 726398 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_06 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 143077

Trường Điện - Điện tử 726399 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_07 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 143078

Trường Điện - Điện tử 726400 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_08 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 31 Thi tại Khoa 143079

70
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 726401 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_09 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 12 Thi tại Khoa 143080

Trường Điện - Điện tử 726402 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_10 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 2 Thi tại Khoa 143081

Trường Điện - Điện tử 726403 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_11 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 21 Thi tại Khoa 143082

Trường Điện - Điện tử 726404 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_12 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 29 Thi tại Khoa 143083

Trường Điện - Điện tử 726405 ET4010Q Đồ án thiết kế II DA2_13 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 10 Thi tại Khoa 143084

Trường Điện - Điện tử 725091 ET4011E Đồ án thiết kế II **CTTT-ĐTVT-K63, K64 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 16 Thi tại Khoa 143085

Trường Điện - Điện tử 725092 ET4012 Đồ án thiết kế thiết bị nhúng **CTTT-HT nhúng & IoT -K64 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 28 Thi tại Khoa 143086

Trường Điện - Điện tử 136064 ET4020 Xử lý tín hiệu số **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 28 D3-402 143087

Trường Điện - Điện tử 137310 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 41 D3-101 143089

Trường Điện - Điện tử 137310 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 143088

Trường Điện - Điện tử 137311 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143091

Trường Điện - Điện tử 137311 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143090

Trường Điện - Điện tử 137312 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 143092

Trường Điện - Điện tử 137312 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D3-301 143093

Trường Điện - Điện tử 136400 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT Đa phương tiện-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 26 D3-403 143094

Trường Điện - Điện tử 137339 ET4032 Thiết kế IC tương tự Điện tử-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 20 D9-203 143096

Trường Điện - Điện tử 137336 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử-Máy tính-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 64 D9-205 143097

Trường Điện - Điện tử 137342 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Máy tính-K63S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 72 D9-305 143098

Trường Điện - Điện tử 139077 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **CTTT-HT nhúng & IoT -K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 35 D9-304 143099

Trường Điện - Điện tử 136065 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 28 D3-402 143100

Trường Điện - Điện tử 137318 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 54 D3-403 143101

Trường Điện - Điện tử 137319 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 143103

Trường Điện - Điện tử 137319 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 143102

Trường Điện - Điện tử 137320 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143105

71
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137320 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 143104

Trường Điện - Điện tử 137321 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D3-301 143106

Trường Điện - Điện tử 137321 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 143107

Trường Điện - Điện tử 137322 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D3-401 143108

Trường Điện - Điện tử 137322 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D3-401 143109

Trường Điện - Điện tử 135071 ET4070Q Cơ sở truyền số liệu [SIE-47]-ET-LUH-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D3-404 143110

Trường Điện - Điện tử 135072 ET4080Q Mạng thông tin [SIE-48]-ET-LUH-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 25 D5-406 143112

Trường Điện - Điện tử 137349 ET4081 Mạng thông tin Thông tin-K63S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 32 D9-102 143113

Trường Điện - Điện tử 136133 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 25 D9-205 143114

Trường Điện - Điện tử 137348 ET4092 Kỹ thuật siêu cao tần Thông tin - HK & VT-K63S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 37 D3,5-301 143115

Trường Điện - Điện tử 137330 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 16 D9-103 143116

Trường Điện - Điện tử 136296 ET4100E Cơ sở điện sinh học **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D9-104 143117

Trường Điện - Điện tử 136223 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 37 D8-302 143118

Trường Điện - Điện tử 137332 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 18 D8-303 143119

Trường Điện - Điện tử 137334 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I KTYS-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 19 D9-202 143120

Trường Điện - Điện tử 136131 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 21 D9-103 143121

Trường Điện - Điện tử 136221 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 34 Thi tại Khoa 143122

Trường Điện - Điện tử 137299 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 42 D3-101 143123

Trường Điện - Điện tử 137299 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 43 D3-101 143124

Trường Điện - Điện tử 137300 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 48 D3-402 143125

Trường Điện - Điện tử 137301 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-201 143126

Trường Điện - Điện tử 137301 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-201 143127

Trường Điện - Điện tử 137302 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-301 143128

Trường Điện - Điện tử 137302 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3-301 143129

72
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137303 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 45 D3-401 143130

Trường Điện - Điện tử 137303 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 44 D3-401 143131

Trường Điện - Điện tử 136213 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 34 D9-205 143132

Trường Điện - Điện tử 136250 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 27 D5-403 143133

Trường Điện - Điện tử 137344 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Máy tính - Thông tin-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 46 D5-203 143134

Trường Điện - Điện tử 137345 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Máy tính - Thông tin-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 37 D5-203 143135

Trường Điện - Điện tử 136066 ET4250 Hệ thống viễn thông **Tài năng Điện tử truyền thông-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 28 TC-208 143136

Trường Điện - Điện tử 136134 ET4250 Hệ thống viễn thông **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 23 TC-209 143137

Trường Điện - Điện tử 137313 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 42 TC-204 143138

Trường Điện - Điện tử 137313 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 TC-204 143139

Trường Điện - Điện tử 137314 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 61 TC-207 143140

Trường Điện - Điện tử 137315 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 73 TC-205 143141

Trường Điện - Điện tử 137316 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 TC-304 143143

Trường Điện - Điện tử 137316 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 TC-304 143142

Trường Điện - Điện tử 137317 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 44 TC-305 143144

Trường Điện - Điện tử 137317 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 44 TC-305 143145

Trường Điện - Điện tử 135073 ET4250Q Hệ thống viễn thông [SIE-49]-ET-LUH-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 14 TC-210 143146

Trường Điện - Điện tử 137355 ET4260 Đa phương tiện KT đa phương tiện-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 26 D9-102 143147

Trường Điện - Điện tử 135074 ET4260Q Đa phương tiện [SIE-50]-ET-LUH-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 25 D9-103 143148

Trường Điện - Điện tử 135075 ET4280Q Kỹ thuật mạng nâng cao [SIE-51]-ET-LUH17C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 17 D9-203 143149

Trường Điện - Điện tử 137323 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 48 D3-101 143152

Trường Điện - Điện tử 137323 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 49 D3-101 143151

Trường Điện - Điện tử 137325 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 143155

Trường Điện - Điện tử 137325 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D3-301 143154

73
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137326 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D3-401 143157

Trường Điện - Điện tử 137326 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 42 D3-401 143156

Trường Điện - Điện tử 137350 ET4311 Thông tin quang sợi Thông tin-K63S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 46 D3,5-501 143158

Trường Điện - Điện tử 137350 ET4311 Thông tin quang sợi Thông tin-K63S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 46 D3,5-501 143159

Trường Điện - Điện tử 136325 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 55 D6-208 143160

Trường Điện - Điện tử 137351 ET4330 Thông tin di động Thông tin-K63S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 47 D5-103 143161

Trường Điện - Điện tử 135076 ET4330Q Thông tin di động [SIE-52]-ET-LUH17C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 17 D5-104 143162

Trường Điện - Điện tử 137337 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử-Máy tính-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 65 D9-301 143166

Trường Điện - Điện tử 135077 ET4380Q Thông tin vệ tinh [SIE-53]-ET-LUH17C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 16 D5-201 143167

Trường Điện - Điện tử 135078 ET4400Q Đo lường tự động [SIE-54]-ET-LUH17C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 17 D8-104 143168

Trường Điện - Điện tử 137352 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông Thông tin-K63S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 72 D9-105 143169

Trường Điện - Điện tử 137346 ET4430 Lập trình nâng cao Máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 45 D9-101 143170

Trường Điện - Điện tử 137347 ET4430 Lập trình nâng cao Máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 43 D9-101 143171

Trường Điện - Điện tử 136252 ET4435 Lập trình song song **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 36 D9-203 143172

Trường Điện - Điện tử 137331 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 15 D8-205 143173

Trường Điện - Điện tử 136222 ET4456 Giải phẫu và sinh lý **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 35 D9-103 143174

Trường Điện - Điện tử 136295 ET4456E Giải phẫu và sinh lý **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 D9-104 143175

Trường Điện - Điện tử 137335 ET4471 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KTYS-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 19 D9-104 143176

Trường Điện - Điện tử 137333 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 18 D9-302 143177

Trường Điện - Điện tử 136225 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 32 D3-403 143178

Trường Điện - Điện tử 136224 ET4526 Thiết bị điện tử y tế **CTTT-KT y sinh-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 34 D8-102 143179

Trường Điện - Điện tử 137360 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 42 D5-103 143180

Trường Điện - Điện tử 137360 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 42 D5-103 143181

Trường Điện - Điện tử 137361 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 70 D5-104 143182

74
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 137358 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 53 D9-206 143183

Trường Điện - Điện tử 135079 ET4600Q Công nghệ Nano [SIE-55]-ET-LUH17C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 16 D5-405 143184

Trường Điện - Điện tử 137363 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 51 D5-203 143185

Trường Điện - Điện tử 137364 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 28 D5-203 143186

Trường Điện - Điện tử 137365 ET4750 Kỹ thuật lập trình nội dung số Điện tử viễn thông-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 20 D5-201 143187

Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143200

Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143202

Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 4 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 52 Thi tại Khoa 143201

Trường Điện - Điện tử 726555 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K62, K63, K64 Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 53 Thi tại Khoa 143203

Trường Điện - Điện tử 726554 ET5020Q Đồ án thiết kế III ET-LUH 16, 17 TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-4 16 Thi tại Khoa 143204

Trường Điện - Điện tử 136214 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-Điện tử-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 37 D3-403 143205

Trường Điện - Điện tử 137356 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 35 D9-301 143211

Trường Điện - Điện tử 137357 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 73 D9-301 143212

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 136489 EV1014 Môi trường **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 17 D9-302 144636

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 136489 EV1014 Môi trường **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 24 D9-302 144637

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 135680 EV1250 Nhập môn quản lý tài nguyên và môi trường QLTN môi trường-K67C Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 22 D9-103 144638

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138284 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D9-201 144639

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138285 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 25 D9-201 144640

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138286 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 35 D9-201 144641

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 135679 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường-K67C Môi trường 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 31 D9-104 144642

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 135679 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường-K67C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 2 D9-104 144643

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138301 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản QL Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 49 D9-205 144644

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138273 EV2251 Các quá trình cơ bản trong CNMT I Quản lý TN&MT-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 38 D3-403 144645

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138274 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 61 D3,5-501 144646

75
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138275 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-501 144647

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138276 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 52 D3-101 144648

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138277 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D3-101 144649

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138278 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 58 D6-306 144650

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138279 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 43 D6-306 144651

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138280 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 50 D3,5-401 144652

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138281 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 33 D3,5-401 144653

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138290 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 27 D5-102 144654

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138291 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 21 D8-202 144656

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138294 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D9-106 144657

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138287 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D6-407 144658

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138292 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 35 D3-404 144659

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138293 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 33 D5-405 144660

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138282 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 37 D6-208 144661

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138282 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 38 D6-208 144662

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138283 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 D6-407 144663

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138296 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CN Môi trường-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 22 D9-204 144664

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139148 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà Môi trường-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 20 D8-103 144665

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138297 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CN Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 21 D8-203 144666

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138300 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải CN Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 32 D9-103 144667

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138298 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CN Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 20 D5-406 144668

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138299 EV4132 Chuyên đề công nghệ môi trường I CN Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 37 D9-106 144669

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138302 EV4222 Quan trắc môi trường QL Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 45 D9-104 144670

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138288 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Môi trường-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 70 D6-407 144671

76
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138303 EV4224 An toàn sức khỏe nghề nghiệp QL Môi trường-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 45 D9-206 144672

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138289 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Môi trường-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D6-208 144673

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 138304 EV4229 Luật và chính sách môi trường QL Môi trường-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 33 D9-105 144674

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 726770 EV5130 Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Sinh viên K63 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 15 D9-302 144681

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139151 EV5211 Quy hoạch môi trường Môi trường-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 10 D5-405 144684

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139152 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 11 D5-202 144685

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139150 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường Môi trường-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 27 D9-104 144686

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139153 EV5230 Quản lý chất lượng nước Môi trường-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 11 D8-105 144687

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139154 EV5231 Quản lý chất lượng đất Môi trường-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 11 D9-102 144688

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139149 EV5234 Thẩm định và đánh giá công nghệ Môi trường Môi trường-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 23 D5-404 144689

Viện Ngoại ngữ 139202 FL1105 LIFE 1 Tài năng-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 29 D9-203 146217

Viện Ngoại ngữ 136406 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 28 D9-105 144856

Viện Ngoại ngữ 136410 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 12 D9-105 144857

Viện Ngoại ngữ 136414 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT Điện tử, Đa phương tiện-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 9 D9-102 144858

Viện Ngoại ngữ 136560 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-202 146219

Viện Ngoại ngữ 136564 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-203 146220

Viện Ngoại ngữ 136568 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-204 146221

Viện Ngoại ngữ 136407 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 28 D8-201 144860

Viện Ngoại ngữ 136415 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT Điện tử, Đa phương tiện-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 9 D8-202 144861

Viện Ngoại ngữ 136561 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 32 D8-104 146223

Viện Ngoại ngữ 136565 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 27 D8-206 146224

Viện Ngoại ngữ 136569 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 30 D8-208 146225

Viện Ngoại ngữ 136408 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 26 D9-105 144863

Viện Ngoại ngữ 136412 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 10 D9-105 144864

77
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 136434 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT Hóa dược, Thực phẩm (nhóm 2/2)-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 10 D9-103 144865

Viện Ngoại ngữ 136562 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-202 146227

Viện Ngoại ngữ 136566 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-203 146228

Viện Ngoại ngữ 136570 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-204 146229

Viện Ngoại ngữ 136383 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT KT ôtô, Vật liệu (nhóm 2/3)-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 13 D9-104 144867

Viện Ngoại ngữ 136409 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-105 144868

Viện Ngoại ngữ 136413 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT HT điện, Điều khiển TĐH, Y sinh (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 9 D9-105 144869

Viện Ngoại ngữ 136563 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Cơ điện tử, Điện tử, TĐH)-T7-K67S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-202 146231

Viện Ngoại ngữ 136567 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-Logistics 02,03)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-203 146232

Viện Ngoại ngữ 136571 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (HT điện,Logistics 1,ĐPT,Ôtô,Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-204 146233

Viện Ngoại ngữ 139203 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Thực phẩm-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D8-101 146236

Viện Ngoại ngữ 139204 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Thực phẩm,Sinh học,Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D8-102 146237

Viện Ngoại ngữ 139205 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Dệt may,Hóa học-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-104 146238

Viện Ngoại ngữ 139206 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT in, Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-106 146239

Viện Ngoại ngữ 139207 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 28 D8-107 146240

Viện Ngoại ngữ 139208 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 29 D8-202 146241

Viện Ngoại ngữ 139209 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-206 146242

Viện Ngoại ngữ 139210 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Ôtô 1,3 - ĐK&TĐH 14,15-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 35 D8-208 146243

Viện Ngoại ngữ 139211 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Ôtô 2 - ĐK&TĐH 9,10,12,13-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 35 D8-302 146244

Viện Ngoại ngữ 139212 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Ôtô 4,5 - Hàng không - CKĐL-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 35 D8-304 146245

Viện Ngoại ngữ 139213 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT máy tính, Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 23 D8-201 146246

Viện Ngoại ngữ 139214 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 23 D8-203 146247

Viện Ngoại ngữ 139215 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KTCN,QLCN-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 27 D8-306 146248

Viện Ngoại ngữ 139216 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - QLCN,TCNH,CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 27 D8-402 146249

78
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 139217 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Kế toán,QTKD,CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 27 D8-403 146250

Viện Ngoại ngữ 139218 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Thực phẩm-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-405 146251

Viện Ngoại ngữ 139219 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Thực phẩm-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-406 146252

Viện Ngoại ngữ 139220 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Sinh học, Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D8-408 146253

Viện Ngoại ngữ 139221 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 32 D9-102 146254

Viện Ngoại ngữ 139222 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Hóa học, KT in, Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D9-103 146255

Viện Ngoại ngữ 139223 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D9-104 146256

Viện Ngoại ngữ 139224 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 31 D9-105 146257

Viện Ngoại ngữ 139225 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 34 D9-202 146258

Viện Ngoại ngữ 139226 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 34 D9-203 146259

Viện Ngoại ngữ 139227 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Cơ khí - ĐK&TĐH 10-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 33 D9-204 146260

Viện Ngoại ngữ 139228 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Ôtô 1,3 - ĐK&TĐH 13-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 33 D9-302 146261

Viện Ngoại ngữ 139229 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Ôtô 2,4 - ĐK&TĐH 15-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 33 D9-303 146262

Viện Ngoại ngữ 139230 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Ôtô 5 - Hàng không - CKĐL-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 34 D9-304 146263

Viện Ngoại ngữ 139231 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - ĐK&TĐH 09,11,12,14-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 34 D8-101 146264

Viện Ngoại ngữ 139232 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT máy tính-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 31 D8-102 146265

Viện Ngoại ngữ 139233 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT máy tính, Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 32 D8-104 146266

Viện Ngoại ngữ 139234 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KTCN, TCNH-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 31 D8-106 146267

Viện Ngoại ngữ 139235 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - TCNH, QLCN, QTKD-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-107 146268

Viện Ngoại ngữ 139236 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - QTKD-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-202 146269

Viện Ngoại ngữ 139237 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Kế toán, CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 31 D8-206 146270

Viện Ngoại ngữ 139250 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KH máy tính,KT máy tính 07,KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 21 D8-201 146271

Viện Ngoại ngữ 139251 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D8-208 146272

Viện Ngoại ngữ 139252 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT Hóa học, Môi trường-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 21 D8-203 146273

79
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 139253 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Môi trường,QL môi trường,Toán tin-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D8-302 146274

Viện Ngoại ngữ 139254 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - ĐK&TĐH 01,02,03,04-Y khoa-Hạt nhân-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-304 146275

Viện Ngoại ngữ 139255 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - ĐK&TĐH 05,06,07,08-Vật lý-HTTT-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D8-306 146276

Viện Ngoại ngữ 139256 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 35 D8-403 146277

Viện Ngoại ngữ 139257 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Điện tử - KT điện 04,05-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 27 D8-402 146278

Viện Ngoại ngữ 139258 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - KT điện 01,02,03-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 32 D8-405 146279

Viện Ngoại ngữ 139259 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Dưới 250 - Điện tử 09,Y sinh,Vật liệu-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 34 D8-406 146280

Viện Ngoại ngữ 139260 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KH máy tính,KT máy tính 07,KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 33 D8-408 146281

Viện Ngoại ngữ 139261 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT Hóa học -T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 33 D9-102 146282

Viện Ngoại ngữ 139262 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT Hóa học, Môi trường-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 34 D9-103 146283

Viện Ngoại ngữ 139263 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Môi trường,QL môi trường,Toán tin-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 35 D9-104 146284

Viện Ngoại ngữ 139264 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - ĐK&TĐH 01,02,03,04-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-105 146285

Viện Ngoại ngữ 139265 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - ĐK&TĐH 05,06,07,08 - Hạt nhân-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-202 146286

Viện Ngoại ngữ 139266 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Vật lý, HTTT-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-203 146287

Viện Ngoại ngữ 139267 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D9-204 146288

Viện Ngoại ngữ 139268 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 28 D9-205 146289

Viện Ngoại ngữ 139269 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Điện tử, KT điện-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 30 D9-302 146290

Viện Ngoại ngữ 139270 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - KT điện 04,05 - Điện tử 10-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 28 D9-303 146291

Viện Ngoại ngữ 139271 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 Từ 250 - Y sinh, Vật liệu-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 29 D9-304 146292

Viện Ngoại ngữ 139238 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm, Sinh học-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-101 146294

Viện Ngoại ngữ 139239 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Sinh học, Dệt may-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-102 146295

Viện Ngoại ngữ 139240 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may, Hóa học, KT in, Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-106 146296

Viện Ngoại ngữ 139241 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 30 D8-104 146297

Viện Ngoại ngữ 139242 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-201 146298

80
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 139243 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí - Ô tô 4,5 - CKĐL - Hàng không-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 29 D8-107 146299

Viện Ngoại ngữ 139244 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Ôtô 1,3 - ĐK&TĐH 10,11,12-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-203 146300

Viện Ngoại ngữ 139245 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Ôtô 2 - ĐK&TĐH 9,13,14,15-T5-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 30 D8-202 146301

Viện Ngoại ngữ 139246 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT máy tính, Nhiệt-T9-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 39 D8-206 146302

Viện Ngoại ngữ 139247 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KTCN, TCNH, QLCN-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-208 146303

Viện Ngoại ngữ 139248 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 QLCN, QTKD-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-302 146304

Viện Ngoại ngữ 139249 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 QTKD, Kế toán, CN giáo dục-T20-K67S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 31 D8-304 146305

Viện Ngoại ngữ 139272 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KH máy tính,KT máy tính 07,KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 35 D8-306 146306

Viện Ngoại ngữ 139273 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT Hóa học-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 35 D8-403 146307

Viện Ngoại ngữ 139274 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT Hóa học-Môi trường,QL môi trường,Toán tin-T14-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 36 D8-405 146308

Viện Ngoại ngữ 139275 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 01,02,03,04-Y khoa-Hạt nhân-HTTT-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-406 146309

Viện Ngoại ngữ 139276 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 05,06,07,08-Vật lý-T9-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 32 D8-402 146310

Viện Ngoại ngữ 139277 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-408 146311

Viện Ngoại ngữ 139278 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-502 146312

Viện Ngoại ngữ 139279 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử - Y sinh - KT điện-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 27 D8-503 146313

Viện Ngoại ngữ 139280 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT điện - Vật liệu-T18-K67C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 3 28 D8-505 146314

Viện Ngoại ngữ 136630 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Điện tử-Tự động hóa)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 27 D9-103 146316

Viện Ngoại ngữ 136633 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Cơ điện tử-Hóa dược)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 28 D9-102 146317

Viện Ngoại ngữ 136636 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (HT điện - Logistics)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 22 D9-202 146318

Viện Ngoại ngữ 136639 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Ô tô)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 18 D9-203 146319

Viện Ngoại ngữ 136642 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (ĐPT-Vật liệu-Thực phẩm)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 20 D9-104 146320

Viện Ngoại ngữ 136631 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Điện tử-Tự động hóa)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 27 D8-302 146322

Viện Ngoại ngữ 136634 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Cơ điện tử-Hóa dược)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 28 D8-304 146323

Viện Ngoại ngữ 136637 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (HT điện - Logistics)-T7-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 22 D8-306 146324

81
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 136640 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Ô tô)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 18 D8-103 146325

Viện Ngoại ngữ 136643 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (ĐPT-Vật liệu-Thực phẩm)-T7-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-2 20 D8-105 146326

Viện Ngoại ngữ 136632 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Điện tử-Tự động hóa)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 27 D9-103 146328

Viện Ngoại ngữ 136635 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Cơ điện tử-Hóa dược)-T7-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 28 D9-102 146329

Viện Ngoại ngữ 136638 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (HT điện - Logistics)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 22 D9-202 146330

Viện Ngoại ngữ 136641 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Ô tô)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 18 D9-203 146331

Viện Ngoại ngữ 136644 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (ĐPT-Vật liệu-Thực phẩm)-T7-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 20 D9-104 146332

Viện Ngoại ngữ 136590 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (PTKD 02,Thực phẩm,Y sinh,Cơ điện tử)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 29 D5-202 146334

Viện Ngoại ngữ 136593 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Hóa dược-HT điện-PTKD 01)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 28 D5-101 146335

Viện Ngoại ngữ 136596 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Logistics)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-102 146336

Viện Ngoại ngữ 136599 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Ô tô - ĐPT - Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-201 146337

Viện Ngoại ngữ 136591 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (PTKD 02,Thực phẩm,Y sinh,Cơ điện tử)-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 29 D5-104 146339

Viện Ngoại ngữ 136594 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Hóa dược-HT điện-PTKD 01)-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 28 D5-105 146340

Viện Ngoại ngữ 136597 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Logistics)-T7-K67S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 27 D5-204 146341

Viện Ngoại ngữ 136600 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Ô tô - ĐPT - Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3-4 27 D5-205 146342

Viện Ngoại ngữ 136592 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (PTKD 02,Thực phẩm,Y sinh,Cơ điện tử)-T7-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 29 D5-202 146344

Viện Ngoại ngữ 136595 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Hóa dược-HT điện-PTKD 01)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 28 D5-101 146345

Viện Ngoại ngữ 136598 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Logistics)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-102 146346

Viện Ngoại ngữ 136601 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Ô tô - ĐPT - Vật liệu)-T7-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 27 D5-201 146347

Viện Ngoại ngữ 135603 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 30 D9-102 144870

Viện Ngoại ngữ 135603 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-102 144871

Viện Ngoại ngữ 135609 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 30 D9-103 144873

Viện Ngoại ngữ 135609 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-103 144872

Viện Ngoại ngữ 135615 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 29 D9-104 144874

82
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 135621 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-202 144876

Viện Ngoại ngữ 135621 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 29 D9-202 144875

Viện Ngoại ngữ 135633 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 01-K67S Tiếng anh IPE 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 34 D9-203 144878

Viện Ngoại ngữ 135633 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 01-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 1 D9-203 144877

Viện Ngoại ngữ 135638 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 02-K67S Tiếng anh IPE 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 33 D9-204 144879

Viện Ngoại ngữ 135638 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE 02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 2 D9-204 144880

Viện Ngoại ngữ 135634 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 34 D9-105 144881

Viện Ngoại ngữ 135639 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE 02-K67S Tiếng anh IPE 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 33 D9-106 144882

Viện Ngoại ngữ 136492 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không (2)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 18 D5-101 144883

Viện Ngoại ngữ 136493 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV THCN&TĐH (1)-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 24 D5-102 144884

Viện Ngoại ngữ 136160 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 10 D8-201 144885

Viện Ngoại ngữ 136161 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 9 D8-202 144886

Viện Ngoại ngữ 136162 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 14 D8-203 144887

Viện Ngoại ngữ 136163 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 11 D8-205 144888

Viện Ngoại ngữ 136138 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D8-302 144889

Viện Ngoại ngữ 136147 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**KSCLC-THCN-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 20 D8-301 144890

Viện Ngoại ngữ 136152 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**KSCLC-HTTT-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 15 D8-303 144891

Viện Ngoại ngữ 136153 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**KSCLC-HTTT-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 14 D8-205 144892

Viện Ngoại ngữ 136670 FL1421 Tiếng Pháp I Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 22 D7-308 144896

Viện Ngoại ngữ 136706 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 21 D6-301 144897

Viện Ngoại ngữ 136707 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 12 D6-304 144898

Viện Ngoại ngữ 136672 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 35 D5-101 144899

Viện Ngoại ngữ 136673 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 34 D5-102 144900

Viện Ngoại ngữ 136708 FL1433 Tiếng Nhật III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 27 D6-302 144901

83
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 136709 FL1433 Tiếng Nhật III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 33 D6-303 144902

Viện Ngoại ngữ 136674 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 30 D9-102 144903

Viện Ngoại ngữ 136675 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 33 D9-103 144904

Viện Ngoại ngữ 136676 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 34 D9-202 144905

Viện Ngoại ngữ 136677 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 32 D9-203 144906

Viện Ngoại ngữ 136710 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 16 D5-101 144907

Viện Ngoại ngữ 136711 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 33 D5-102 144908

Viện Ngoại ngữ 136712 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 33 D5-201 144909

Viện Ngoại ngữ 136713 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 33 D5-202 144910

Viện Ngoại ngữ 136174 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Cơ khí hàng không-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 19 D8-201 144911

Viện Ngoại ngữ 136175 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Cơ khí hàng không-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 9 D8-202 144912

Viện Ngoại ngữ 136176 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Tin học công nghiệp-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 12 D8-203 146201

Viện Ngoại ngữ 136177 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Tin học công nghiệp-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 17 D8-205 144913

Viện Ngoại ngữ 136499 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (1)-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 B T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 27 D9-302,303 144916
Viện Ngoại ngữ 136500 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (2)-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 B T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 28 D9-304,305 144917
Viện Ngoại ngữ 136190 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp (nhóm 1/2)-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 22 D7-306 144918

Viện Ngoại ngữ 136191 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp (nhóm 2/2)-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 10 D7-307 144919

Viện Ngoại ngữ 136186 FL1606 Tiếng Pháp VP 6 (Blend)-**Việt Pháp -K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 26 D8-106 144920

Viện Ngoại ngữ 135605 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-102 144923

Viện Ngoại ngữ 135611 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-103 144924

Viện Ngoại ngữ 135611 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144925

Viện Ngoại ngữ 135617 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144926

Viện Ngoại ngữ 135623 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144927

Viện Ngoại ngữ 135606 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-102 144934

84
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 135606 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-102 144933

Viện Ngoại ngữ 135612 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144936

Viện Ngoại ngữ 135612 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-103 144935

Viện Ngoại ngữ 135618 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-202 144938

Viện Ngoại ngữ 135618 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144937

Viện Ngoại ngữ 135624 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-203 144939

Viện Ngoại ngữ 135624 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144940

Viện Ngoại ngữ 136651 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 30 D8-101 144941

Viện Ngoại ngữ 136655 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 29 D8-102 144942

Viện Ngoại ngữ 136659 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 32 D8-104 144943

Viện Ngoại ngữ 136663 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 29 D8-106 144944

Viện Ngoại ngữ 136667 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 05-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 31 D8-107 144945

Viện Ngoại ngữ 135607 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-102 144946

Viện Ngoại ngữ 135607 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-102 144947

Viện Ngoại ngữ 135613 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 5 D9-103 144948

Viện Ngoại ngữ 135613 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144949

Viện Ngoại ngữ 135619 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 2 D9-202 144950

Viện Ngoại ngữ 135619 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144951

Viện Ngoại ngữ 135625 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144953

Viện Ngoại ngữ 135625 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-203 144952

Viện Ngoại ngữ 136652 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 27 D8-101 144954

Viện Ngoại ngữ 136656 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 29 D8-102 144955

Viện Ngoại ngữ 136660 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 33 D8-104 144956

Viện Ngoại ngữ 136664 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 30 D8-106 144957

85
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 136668 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 05-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 28 D8-107 144958

Viện Ngoại ngữ 135608 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 32 D9-102 144959

Viện Ngoại ngữ 135614 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 4 D9-103 144960

Viện Ngoại ngữ 135614 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 30 D9-103 144961

Viện Ngoại ngữ 135620 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-202 144963

Viện Ngoại ngữ 135620 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 03-K67S Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-202 144962

Viện Ngoại ngữ 135626 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-203 144965

Viện Ngoại ngữ 135626 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT 04-K67S Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 29 D9-203 144964

Viện Ngoại ngữ 136678 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 32 D8-101 144977

Viện Ngoại ngữ 136685 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 33 D8-102 144978

Viện Ngoại ngữ 136692 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 33 D8-104 144979

Viện Ngoại ngữ 136699 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 33 D8-107 144980

Viện Ngoại ngữ 136679 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 34 D9-202 144981

Viện Ngoại ngữ 136686 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 34 D9-203 144982

Viện Ngoại ngữ 136693 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 34 D9-302 144983

Viện Ngoại ngữ 136700 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 33 D9-303 144984

Viện Ngoại ngữ 136681 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 32 D4-507 144989

Viện Ngoại ngữ 136688 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 33 D4-507 144990

Viện Ngoại ngữ 136695 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 24 D4-507 144991

Viện Ngoại ngữ 136702 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 33 D4-507 144992

Viện Ngoại ngữ 136682 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 33 D8-101 144993

Viện Ngoại ngữ 136689 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 34 D8-102 144994

Viện Ngoại ngữ 136696 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 33 D8-104 144995

Viện Ngoại ngữ 136703 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 32 D8-107 144996

86
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 136683 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 34 D8-101 144997

Viện Ngoại ngữ 136690 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 33 D8-102 144998

Viện Ngoại ngữ 136697 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 33 D8-104 144999

Viện Ngoại ngữ 136704 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 21 D8-106 145000

Viện Ngoại ngữ 139112 FL3220 Từ vựng học Ngôn ngữ Anh-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 16 D8-101 145001

Viện Ngoại ngữ 136684 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 1)-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 33 D8-104 145006

Viện Ngoại ngữ 136691 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 2)-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 30 D8-202 145007

Viện Ngoại ngữ 136698 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 3)-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 33 D8-206 145008

Viện Ngoại ngữ 136705 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 4)-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 29 D8-208 145009

Viện Ngoại ngữ 136714 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 32 D5-201 145010

Viện Ngoại ngữ 136715 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 32 D5-202 145011

Viện Ngoại ngữ 136719 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 34 D7-105 145012

Viện Ngoại ngữ 136720 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 26 D7-201 145013

Viện Ngoại ngữ 136727 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 31 D7-202 145014

Viện Ngoại ngữ 136728 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 31 D7-203 145015

Viện Ngoại ngữ 136733 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D8-107 145020

Viện Ngoại ngữ 136734 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 27 D4-507 145021

Viện Ngoại ngữ 135635 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE 01-K67C Tiếng anh IPE 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 34 D9-202 145030

Viện Ngoại ngữ 135635 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE 01-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 1 D9-202 145031

Viện Ngoại ngữ 135640 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE 02-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 33 D9-203 145032

Viện Ngoại ngữ 136735 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 01-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-2 20 D6-302 145041

Viện Ngoại ngữ 136739 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 02-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-2 24 D6-303 145042

Viện Ngoại ngữ 136743 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 03-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1-2 24 D6-304 145043

Viện Ngoại ngữ 136748 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 01-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 23 D4-507 145055

87
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 136751 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 02-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 23 D4-408,409 145056
Viện Ngoại ngữ 136754 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 01-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3-4 26 D4-408,409 145060
Viện Ngoại ngữ 136758 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 02-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3-4 26 D4-507 145061

Viện Ngoại ngữ 725868 FLE4206 Graduation paper in English NULL TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 3 D3-402 145065

Trường Cơ Khí 135843 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt-K67C Nhiệt 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D9-201 141459

Trường Cơ Khí 135843 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt-K67C Nhiệt 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 48 D9-201 141460

Trường Cơ Khí 135080 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-57]-ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 141461

Trường Cơ Khí 136080 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 13 D3-101 141462

Trường Cơ Khí 136265 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 71 D3-101 141463

Trường Cơ Khí 137442 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 141464

Trường Cơ Khí 137442 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-201 141465

Trường Cơ Khí 137443 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 141466

Trường Cơ Khí 137443 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 141467

Trường Cơ Khí 137444 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 72 D3-401 141468

Trường Cơ Khí 137488 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 141470

Trường Cơ Khí 137488 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 49 D3-501 141469

Trường Cơ Khí 137489 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 44 D3-402 141471

Trường Cơ Khí 137490 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141472

Trường Cơ Khí 137490 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141473

Trường Cơ Khí 137491 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 141475

Trường Cơ Khí 137491 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 141474

Trường Cơ Khí 138329 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-301 141476

Trường Cơ Khí 138329 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-301 141477

Trường Cơ Khí 138330 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 141479

88
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 138330 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 2 40 D3-401 141478

Trường Cơ Khí 137718 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 38 D7-204 141480

Trường Cơ Khí 137719 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 40 D7-204 141481

Trường Cơ Khí 137720 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 41 D7-204 141482

Trường Cơ Khí 137721 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 31 D7-205 141483

Trường Cơ Khí 137689 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-105 141484

Trường Cơ Khí 137689 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D9-105 141485

Trường Cơ Khí 137690 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 71 D9-101 141486

Trường Cơ Khí 137691 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 41 D9-101 141487

Trường Cơ Khí 137706 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 69 D5-406 141488

Trường Cơ Khí 137707 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D5-405 141489

Trường Cơ Khí 137692 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 23 D9-205 141490

Trường Cơ Khí 137693 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 28 D9-205 141491

Trường Cơ Khí 137694 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 40 D9-201 141492

Trường Cơ Khí 137694 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 41 D9-201 141493

Trường Cơ Khí 137695 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 70 D5-204 141494

Trường Cơ Khí 137696 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 69 D5-205 141495

Trường Cơ Khí 137697 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 61 D5-105 141496

Trường Cơ Khí 137698 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D7-403 141498

Trường Cơ Khí 137698 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D7-403 141497

Trường Cơ Khí 137699 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 41 D7-404 141499

Trường Cơ Khí 137699 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D7-404 141500

Trường Cơ Khí 137700 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 D7-405 141501

Trường Cơ Khí 137723 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 141502

89
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137724 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 26 D9-201 141503

Trường Cơ Khí 137725 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 50 TC-312 141504

Trường Cơ Khí 137726 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 61 TC-312 141505

Trường Cơ Khí 725885 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 59 D5-105 141507

Trường Cơ Khí 725886 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 47 D9-102 141508

Trường Cơ Khí 725887 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 54 D5-103 141510

Trường Cơ Khí 725887 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 55 D5-103 141509

Trường Cơ Khí 137744 HE4012 Nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 46 D9-102 141511

Trường Cơ Khí 137745 HE4021 Lò hơi NL&nhiệt điện-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 26 D9-202 141512

Trường Cơ Khí 137714 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 23 D9-101 141513

Trường Cơ Khí 137715 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 49 D9-101 141514

Trường Cơ Khí 137746 HE4031 Tua bin NL&nhiệt điện-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 24 D9-202 141515

Trường Cơ Khí 137727 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 42 D3-401 141517

Trường Cơ Khí 137727 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 43 D3-401 141516

Trường Cơ Khí 137747 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 61 D6-306 141518

Trường Cơ Khí 137728 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh HT&TB nhiệt-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 51 D5-105 141519

Trường Cơ Khí 137729 HE4053 Lò công nghiệp HT&TB nhiệt-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D9-302 141520

Trường Cơ Khí 139144 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT Nhiệt lạnh-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 21 D9-303 141521

Trường Cơ Khí 137749 HE4073 Lò điện KT nhiệt lạnh - KS2-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 21 D8-104 141522

Trường Cơ Khí 137734 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 141523

Trường Cơ Khí 137734 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 141524

Trường Cơ Khí 137735 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 141525

Trường Cơ Khí 137735 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 41 D3-201 141526

Trường Cơ Khí 137712 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3-4 59 D9-102 141527

90
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137713 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K64C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 3-4 40 D9-103 141528

Trường Cơ Khí 137716 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 53 D9-201 141529

Trường Cơ Khí 137717 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 28 D9-201 141530

Trường Cơ Khí 137736 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 64 D3,5-401 141531

Trường Cơ Khí 137737 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 41 D3,5-501 141533

Trường Cơ Khí 137737 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141532

Trường Cơ Khí 137738 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3-4 41 D5-506 141534

Trường Cơ Khí 137739 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3-4 35 D5-506 141535

Trường Cơ Khí 725890 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D5-202 141536

Trường Cơ Khí 725891 HE4304 Đồ án thiết kế HT và TB nhiệt Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 12 D3-402 141537

Trường Cơ Khí 725892 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 25 D9-103 141538

Trường Cơ Khí 137750 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng KT nhiệt lạnh - KS2-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 52 D9-206 141539

Trường Cơ Khí 137740 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 54 D9-101 141540

Trường Cơ Khí 137741 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 30 D9-101 141541

Trường Cơ Khí 137730 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 21 D9-306 141542

Trường Cơ Khí 137731 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 49 D9-306 141543

Trường Cơ Khí 137742 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 57 D3,5-201 141544

Trường Cơ Khí 137743 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D3,5-201 141545

Trường Cơ Khí 137732 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 34 D9-201 141546

Trường Cơ Khí 137733 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 50 D9-201 141547

Trường Cơ Khí 137751 HE5068 Nồi hơi công nghiệp KT nhiệt lạnh - KS2-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 46 D9-106 141550

Trường Cơ Khí 137752 HE5110 Quá trình và thiết bị cơ – nhiệt KT nhiệt lạnh - KS 2-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 21 D8-201 141551

Trường Cơ Khí 139145 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK KT Nhiệt lạnh-K63S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 21 D5-205 141552

Trường Cơ Khí 137748 HE5301 Thiết kế và đánh giá dự án năng lượng KT nhiệt lạnh - KS1-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 36 D9-103 141553

91
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137753 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh KT nhiệt lạnh - KS 2,3-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 56 D5-406 141554

Trường Cơ Khí 139163 HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 9 D5-202 141555

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136488 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K67C TC AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính TTMT 140760

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136488 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 24 Phòng máy tính TTMT 140761

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136488 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 17 Phòng máy tính TTMT 140762

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136340 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 62 Phòng máy tính TTMT 140763

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136340 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử-K66C TC AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 1 Phòng máy tính TTMT 140765

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136340 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 61 Phòng máy tính TTMT 140764

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136362 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, Vật liệu-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính TTMT 140767

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136362 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, Vật liệu-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính TTMT 140766

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136362 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, Vật liệu-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính TTMT 140768

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HT điện, TĐH, Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính TTMT 140770

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HT điện, TĐH, Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140769

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HT điện, TĐH, Điện tử-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140771

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136418 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Hóa dược, Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính TTMT 140772

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136418 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Hóa dược, Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính TTMT 140773

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135081 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-59]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 1)S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140775

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135081 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-59]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 1)S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140776

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135081 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-59]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 1)S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140774

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135082 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-60]-ME-NUT-K66+ET-LUH-K66 (nhóm 2)S TC AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 57 Phòng máy tính TTMT 140777

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 68 Phòng máy tính TTMT 140780

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 67 Phòng máy tính TTMT 140778

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 68 Phòng máy tính TTMT 140779

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135708 IT1130 Tin học đại cương Quản lý CN - QTKD-K67C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 68 Phòng máy tính TTMT 140781

92
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140786

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140784

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 6 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140787

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 5 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140783

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140785

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135709 IT1130 Tin học đại cương Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K67C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140782

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140794

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140793

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140795

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136860 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140792

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140799

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140797

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140798

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136861 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính TTMT 140796

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140803

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 5 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140801

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140800

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140804

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137673 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính TTMT 140802

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140808

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140806

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140805

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137755 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140807

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140811

93
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính TTMT 140810

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140812

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137756 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07,08,09,10-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính TTMT 140809

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140814

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140816

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140815

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137757 IT1140 Tin học đại cương KTHH 11,12 - Hóa học - KT in-K66S Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính TTMT 140813

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138036 IT1140 Tin học đại cương Sinh học - Môi trường-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140818

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138036 IT1140 Tin học đại cương Sinh học - Môi trường-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140817

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138036 IT1140 Tin học đại cương Sinh học - Môi trường-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính TTMT 140819

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138037 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm - Quản lý TN&MT-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính TTMT 140820

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138037 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm - Quản lý TN&MT-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính TTMT 140822

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138037 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm - Quản lý TN&MT-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính TTMT 140821

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140823

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 4 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính TTMT 140826

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140825

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138130 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính TTMT 140824

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138305 IT1140 Tin học đại cương Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính TTMT 140829

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138305 IT1140 Tin học đại cương Dệt May-K66C Nhóm 3 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính TTMT 140827

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 138305 IT1140 Tin học đại cương Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T24 Chủ nhật 19.03.2023 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính TTMT 140828

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 55 Phòng máy tính TTMT 140830

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 3 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 55 Phòng máy tính TTMT 140834

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 55 Phòng máy tính TTMT 140832

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 5 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 54 Phòng máy tính TTMT 140831

94
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135830 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67C Nhóm 4 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 54 Phòng máy tính TTMT 140833

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 3 Phòng máy tính TTMT 140837

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140835

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 43 Phòng máy tính TTMT 140836

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140838

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135891 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140839

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140842

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 9 Phòng máy tính TTMT 140843

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 46 Phòng máy tính TTMT 140840

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140844

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135903 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 140841

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136479 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **Tài năng KHMT-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 42 Phòng máy tính TTMT 140845

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136192 IT2030 Technical Writing and Presentation **Việt Pháp-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 59 TC-204 140851

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136320 IT2030 Technical Writing and Presentation **CTTT-Data Science-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 46 TC-205 140852

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136816 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 60 TC-312 140853

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136817 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 58 TC-312 140854

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136818 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 59 TC-304 140855

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136833 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 62 TC-305 140856

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136834 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 59 TC-307 140857

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136461 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn không gian-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 38 Phòng máy tính TTMT 140890

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136461 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn không gian-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 39 Phòng máy tính TTMT 140891

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139110 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science 02, An toàn không gian-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 61 Phòng máy tính TTMT 140892

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136262 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 40 D7-203 140898

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136774 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140899

95
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136774 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140901

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136774 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140900

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136775 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 49 Phòng máy tính TTMT 140904

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136775 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140902

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136775 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140903

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136776 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 43 Phòng máy tính TTMT 140906

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136776 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140907

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136776 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 43 Phòng máy tính TTMT 140905

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136777 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính - KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 46 Phòng máy tính TTMT 140908

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137445 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140909

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137445 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140910

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137445 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140911

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137446 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140913

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137446 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140912

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137446 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 44 Phòng máy tính TTMT 140914

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135083 IT3011Q Cấu trúc dữ liệu và thuật toán [SIE-61]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 39 D7-204 140915

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136164 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 36 D9-304 140916

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136111 IT3020 Toán rời rạc **Tài năng Khoa học máy tinh-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 34 Phòng máy tính TTMT 140917

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136768 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 47 Phòng máy tính TTMT 140920

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136768 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 47 Phòng máy tính TTMT 140919

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136768 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 46 Phòng máy tính TTMT 140918

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136769 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 60 Phòng máy tính TTMT 140921

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136769 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 59 Phòng máy tính TTMT 140922

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136782 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140923

96
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136782 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140924

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136783 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140926

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136783 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 140925

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136455 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 Phòng máy tính TTMT 140929

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136455 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 Phòng máy tính TTMT 140930

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136456 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 40 Phòng máy tính TTMT 140931

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136456 IT3020E Toán rời rạc **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 39 Phòng máy tính TTMT 140932

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136793 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 51 Phòng máy tính TTMT 140933

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136793 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140935

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136793 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 140934

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136314 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT Data Science 01, An toàn không gian-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 68 Phòng máy tính TTMT 140936

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139109 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science 02 K65 + An toàn không gian K66-K65,K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 71 Phòng máy tính TTMT 140937

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136146 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT-K64S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 48 Phòng máy tính TTMT 140938

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136204 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 39 TC-204 140940

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136204 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 38 TC-204 140939

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136075 IT3040 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 35 Phòng máy tính TTMT 140941

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136798 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 140942

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136798 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 43 Phòng máy tính TTMT 140944

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136798 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 43 Phòng máy tính TTMT 140943

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136814 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 140946

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136814 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 140945

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135084 IT3050Q Tiếng Anh chuyên ngành [SIE-62]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 42 D6-208 140948

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135084 IT3050Q Tiếng Anh chuyên ngành [SIE-62]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 41 D6-208 140947

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136460 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn không gian-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 73 Phòng máy tính TTMT 140949

97
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139111 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science 02, An toàn không gian-K66S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1 61 Phòng máy tính TTMT 140950

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136788 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140958

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136788 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140956

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136788 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 140957

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136315 IT3070E Nguyên lý hệ điều hành **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính TTMT 140960

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136315 IT3070E Nguyên lý hệ điều hành **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính TTMT 140959

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135085 IT3070Q Hệ điều hành [SIE-63-T.Anh]-IT-LTU-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 59 Phòng máy tính TTMT 140961

Viện Kỹ thuật Hoá học 136157 IT3074 Hệ điều hành **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 29 D3-405 144635

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136077 IT3080 Mạng máy tính **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 39 Phòng máy tính TTMT 140967

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136794 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 62 Phòng máy tính TTMT 140969

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136794 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 63 Phòng máy tính TTMT 140968

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136795 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140971

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136795 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 140970

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136795 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 140972

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136806 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 140973

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136316 IT3080E Mạng máy tính **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 56 Phòng máy tính TTMT 140975

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136316 IT3080E Mạng máy tính **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 58 Phòng máy tính TTMT 140974

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135086 IT3080Q Mạng máy tính [SIE-64-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D3-501 140976

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135086 IT3080Q Mạng máy tính [SIE-64-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 38 D3-501 140977

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135087 IT3080Q Mạng máy tính [SIE-65-T.Anh]-IT-VUW-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 56 Phòng máy tính TTMT 140978

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136155 IT3084 Mạng máy tính **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 27 Phòng máy tính TTMT 140979

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137782 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KT in -K66C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 26 D9-302 140980

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136078 IT3090 Cơ sở dữ liệu **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 38 Phòng máy tính TTMT 140981

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136796 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140982

98
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136796 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140984

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136796 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 46 Phòng máy tính TTMT 140983

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136797 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140986

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136797 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140985

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136807 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 49 Phòng máy tính TTMT 140988

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136807 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 49 Phòng máy tính TTMT 140987

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135088 IT3090Q Cơ sở dữ liệu [SIE-66]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 45 Phòng máy tính TTMT 140990

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135088 IT3090Q Cơ sở dữ liệu [SIE-66]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 46 Phòng máy tính TTMT 140989

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136167 IT3094 Cơ sở dữ liệu **PFIEV-THCN&TĐH-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1-2 33 Phòng máy tính TTMT 140991

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136790 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 Phòng máy tính TTMT 140993

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136790 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KH máy tính - KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 41 Phòng máy tính TTMT 140992

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135089 IT3100Q Lập trình hướng đối tượng [SIE-67-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 Phòng máy tính TTMT 140995

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135089 IT3100Q Lập trình hướng đối tượng [SIE-67-T.Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 Phòng máy tính TTMT 140994

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136159 IT3104 Kỹ thuật lập trình **PFIEV-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 38 Phòng máy tính TTMT 141002

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136159 IT3104 Kỹ thuật lập trình **PFIEV-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 38 Phòng máy tính TTMT 141003

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135090 IT3110Q Linux và phần mềm nguồn mở [SIE-68-T.Anh]-IT-LTU-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 73 D5-103 141004

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135091 IT3110Q Linux và phần mềm nguồn mở [SIE-69]-IT-VUW-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 61 D5-104 141005

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136245 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141006

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136801 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 141018

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136801 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính TTMT 141019

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136802 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141021

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136802 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141020

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136803 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141022

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136803 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 49 Phòng máy tính TTMT 141023

99
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136462 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 53 Phòng máy tính TTMT 141024

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136462 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 52 Phòng máy tính TTMT 141025

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136079 IT3170 Thuật toán ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 37 Phòng máy tính TTMT 141030

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136792 IT3170 Thuật toán ứng dụng KH máy tính-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính TTMT 141033

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136792 IT3170 Thuật toán ứng dụng KH máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 52 Phòng máy tính TTMT 141031

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136792 IT3170 Thuật toán ứng dụng KH máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 52 Phòng máy tính TTMT 141032

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136815 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính TTMT 141035

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136815 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 50 Phòng máy tính TTMT 141036

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136815 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính TTMT 141034

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136076 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 35 Phòng máy tính TTMT 141039

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136189 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Việt Pháp -K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 Phòng máy tính TTMT 141040

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136799 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 62 Phòng máy tính TTMT 141041

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136799 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 62 Phòng máy tính TTMT 141042

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136800 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141043

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136800 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 60 Phòng máy tính TTMT 141044

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136812 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141045

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136812 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141046

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136813 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 60 Phòng máy tính TTMT 141047

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136813 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính TTMT 141048

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136805 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 Phòng máy tính TTMT 141049

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136805 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 Phòng máy tính TTMT 141050

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136805 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141051

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science (học từ 27/9/2022)-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 52 D9-302 141077

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science (học từ 27/9/2022)-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 52 D9-303 141076

100
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136784 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 42 Phòng máy tính TTMT 141097

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136784 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 42 Phòng máy tính TTMT 141096

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136785 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 55 Phòng máy tính TTMT 141098

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136785 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 55 Phòng máy tính TTMT 141099

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136318 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 50 TC-412 141118

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136318 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 50 TC-412 141119

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135092 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-71-T.Anh]-IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 Phòng máy tính TTMT 141121

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135092 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-71-T.Anh]-IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 Phòng máy tính TTMT 141120

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141132

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 3 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141134

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 4 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141133

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin KH máy tính - KT máy tính K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 44 Phòng máy tính TTMT 141135

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136841 IT4025 Mật mã ứng dụng KT máy tính-mô đun 3-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 28 Phòng máy tính TTMT 141136

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135093 IT4040Q Trí tuệ nhân tạo [SIE-72]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 141138

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135093 IT4040Q Trí tuệ nhân tạo [SIE-72]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 141137

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135093 IT4040Q Trí tuệ nhân tạo [SIE-72]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 141139

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136246 IT4043E Big Data Storage and Processing **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141142

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136247 IT4063E Introduction to Business Analytics **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141150

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136846 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KH máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 31 Phòng máy tính TTMT 141151

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135095 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-74]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 42 D9-306 141152

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135095 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-74]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 41 D9-306 141153

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135096 IT4080Q Nhập môn công nghệ phần mềm [SIE-75]-IT-LTU-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D5-501 141154

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135096 IT4080Q Nhập môn công nghệ phần mềm [SIE-75]-IT-LTU-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D5-502 141155

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135098 IT4090Q Xử lý ảnh [SIE-77]-IT-LTU17A+BC TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 54 D9-305 141156

101
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136319 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 141164

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136319 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 141163

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136053 IT4162 Vi xử lý **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 27 Phòng máy tính TTMT 141169

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137537 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141170

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137537 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141171

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137538 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141172

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137538 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141173

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137539 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141175

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 137539 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141174

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135099 IT4162Q Vi xử lý [SIE-78]-ME-LUH-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 23 Phòng máy tính TTMT 141176

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136808 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 60 D6-306 141183

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136808 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 60 D6-407 141184

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136809 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 56 D6-208 141185

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136809 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 55 D6-208 141186

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136154 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 29 D6-107 141189

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136135 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 21 Phòng máy tính TTMT 141198

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135100 IT4240Q Quản trị dự án công nghệ thông tin [SIE-79]-IT-LTU17A+B+IT-GINP17C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 64 Phòng máy tính TTMT 141199

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136819 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 141200

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136819 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K64C Nhóm 3 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 141201

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136819 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 141202

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135101 IT4260Q An ninh mạng [SIE-80]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 42 Phòng máy tính TTMT 141204

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135101 IT4260Q An ninh mạng [SIE-80]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính TTMT 141203

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136839 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D3-301 141209

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136839 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 45 D3-301 141210

102
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136137 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 15 D9-202 141218

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136825 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định KH máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 12 D3-402 141219

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136826 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng KH máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính TTMT 141222

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136835 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141225

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136835 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141226

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136835 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141227

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136851 IT4422 Phát triển Hệ thống phần mềm doanh nghiệp KH máy tính-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 29 D8-106 141228

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136853 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh KT máy tính-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 15 D9-304 141229

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136854 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói KT máy tính-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 35 D8-107 141230

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136855 IT4431 Tin sinh học KT máy tính-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D9-304 141231

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727311 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin KSCLC (sv đại trà không đăng ký) TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 D3-402 141232

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135102 IT4435Q Thương mại điện tử [SIE-81]-IT-GINP-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 20 D6-107 141233

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135103 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-82-Pháp-Việt]-IT-GINP-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 22 Phòng máy tính TTMT 141234

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135104 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-83-T.Anh]-IT-LTU17A+B+IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 53 Phòng máy tính TTMT 141235

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135104 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-83-T.Anh]-IT-LTU17A+B+IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 54 Phòng máy tính TTMT 141236

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136820 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính TTMT 141239

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136820 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141238

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136820 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 141237

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135106 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-85-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17B+-IT-LTU-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141242

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135106 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-85-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17B+-IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141240

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135106 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-85-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17B+-IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141241

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136791 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 39 D3-501 141243

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136791 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 40 D3-501 141244

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136047 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 33 TC-307 141245

103
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 44 TC-312 141248

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 TC-312 141246

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64S Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 TC-305 141247

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136822 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 46 TC-307 141254

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136822 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 45 TC-312 141255

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136822 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 46 TC-312 141253

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135108 IT4501Q Đảm bảo chất lượng phần mềm [SIE-87-T.Anh]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 65 TC-305 141256

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135109 IT4520Q Kinh tế Công nghệ phần mềm [SIE-88-T.Anh]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 TC-208 141257

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135109 IT4520Q Kinh tế Công nghệ phần mềm [SIE-88-T.Anh]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-209 141258

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136857 IT4527 Blockchain và ứng dụng KT máy tính-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 52 Phòng máy tính TTMT 141259

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135110 IT4551Q Đồ án môn học [SIE-89]-IT-VUW-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 34 D9-202 141264

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136810 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 61 TC-204 141278

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136810 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 60 TC-205 141279

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136811 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 57 TC-312 141281

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136811 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 57 TC-312 141280

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136145 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 50 TC-205 141284

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135111 IT4610Q Hệ phân tán [SIE-90]-IT-GINP-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 24 D5-101 141285

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136836 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 TC-412 141287

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136836 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 TC-412 141286

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136832 IT4613 Hệ gợi ý KH máy tính-mô đun 5-K64C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 52 D9-206 141288

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136858 IT4622 Mã hóa dữ liệu đa phương tiện KT máy tính-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 28 D5-403 141289

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135112 IT4650Q Thiết kế mạng Intranet [SIE-91-T.Anh]-IT-LTU17A+BC TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 48 D5-404 141290

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136843 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP KT máy tính-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 59 D3,5-201 141291

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136048 IT4653 Học sâu và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 33 Phòng máy tính TTMT 141299

104
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136049 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 37 Phòng máy tính TTMT 141300

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136840 IT4681 Truyền thông đa phương tiện KT máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 49 TC-304 141301

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136132 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 22 D5-102 141302

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721025 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM KSCQ - Khoa KTMT (K61 trở về trước) TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 D3-403 141303

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136050 IT4735 IoT và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 33 D5-503 141304

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136837 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-504 141306

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136837 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 39 D5-505 141305

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136838 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 64 D5-506 141307

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136852 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KH máy tính-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 53 D9-305 141308

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136823 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141309

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136823 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính TTMT 141310

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136824 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 30 Phòng máy tính TTMT 141311

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135113 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-92-T.Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 Phòng máy tính TTMT 141313

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135113 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-92-T.Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 Phòng máy tính TTMT 141312

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136830 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 Phòng máy tính TTMT 141314

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136830 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 Phòng máy tính TTMT 141315

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136831 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141316

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136831 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 141317

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135114 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-93]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 39 D9-301 141319

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135114 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-93]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 39 D9-301 141318

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136859 IT4815 Quản trị mạng KT máy tính-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 25 D9-202 141320

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135115 IT4843Q Tích hợp dữ liệu và XML [SIE-94]-IT-GINP-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 28 D3-406 141322

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135117 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-96-T.Pháp]-IT-GINP-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D6-302 141323

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135118 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-97-T.Anh]-IT-LTU-K64+IT-VUW17BC TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 66 D6-107 141324

105
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136827 IT4863 Tìm kiếm thông tin KH máy tính-mô đun 2-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 19 D5-102 141325

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136850 IT4868 Khai phá Web KH máy tính-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 23 Phòng máy tính TTMT 141326

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136248 IT4868E Web Mining **CTTT-Data Science & AI-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141327

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135119 IT4882Q Mật mã và Ứng dụng [SIE-98]-IT-VUW17A+IT-VUW17BC TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 20 Phòng máy tính TTMT 141328

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135120 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-99-Pháp-Việt]-IT-GINP17C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 26 D9-305 141329

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135121 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-100-T.Anh]-IT-LTU17A+B+IT-VUW17BC TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 65 D9-306 141330

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135122 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-101]-IT-GINP-K64+IT-VUW17A+IT-VUW17BS Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 Phòng máy tính TTMT 141332

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135122 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-101]-IT-GINP-K64+IT-VUW17A+IT-VUW17BS Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 41 Phòng máy tính TTMT 141331

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136848 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KH máy tính-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 47 D9-304 141333

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135123 IT4898Q Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí [SIE-102-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17BC TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 52 D9-206 141334

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 135124 IT4899Q Công nghệ tác tử [SIE-103-T.Anh]-IT-VUW17A+IT-VUW17BC TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 61 Phòng máy tính TTMT 141335

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136828 IT4906 Tính toán tiến hóa KH máy tính-mô đun 3-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 55 D3,5-501 141336

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136829 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 48 Phòng máy tính TTMT 141337

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136829 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính TTMT 141338

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136051 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn **Tài năng Khoa học máy tính-K64S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 33 Phòng máy tính TTMT 141339

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136842 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K64S Nhóm 3 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141341

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136842 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141342

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136842 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 46 Phòng máy tính TTMT 141340

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721030 IT4991E Internship CTTT Data Science & AI - sinh viên liên hệ BP TTDN TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 16 D5-102 141361

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721038 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin CTĐT KTMT - Bổ sung chuyên ngành KS1 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 35 D5-203 141373

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721039 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm CTĐT KHMT - Bổ sung chuyên ngành KS2 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 6 D9-202 141374

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 721040 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính CTĐT KTMT - Bổ sung chuyên ngành KS1 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 49 D7-307 141375

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136136 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 27 Phòng máy tính TTMT 141401

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136849 IT5390 Web ngữ nghĩa KH máy tính-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 19 D9-206 141402

106
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136844 IT5409 Thị giác máy tính KH máy tính & KT máy tính-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 57 Phòng máy tính TTMT 141403

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136845 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin KH máy tính-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 65 Phòng máy tính TTMT 141404

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 136856 IT5425 Quản trị dữ liệu và trực quan hóa KT máy tính-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 70 Phòng máy tính TTMT 141405

Trường Điện - Điện tử 136510 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 1)-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 21 D5-403 143213

Trường Điện - Điện tử 136511 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 2-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 20 D5-404 143214

Trường Điện - Điện tử 136512 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 3)-K67S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 20 D5-405 143215

Trường Điện - Điện tử 136472 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 22 D9-202 143216

Trường Điện - Điện tử 136473 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 21 D9-203 143217

Trường Điện - Điện tử 136474 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 21 D9-204 143218

Trường Điện - Điện tử 136326 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D8-201 143219

Trường Điện - Điện tử 136327 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D8-203 143220

Trường Điện - Điện tử 136328 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 3)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 26 D8-202 143221

Trường Điện - Điện tử 136253 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 18 D9-102 143222

Trường Điện - Điện tử 136254 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 16 D9-103 143223

Trường Cơ Khí 137414 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-201 141560

Trường Cơ Khí 137414 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-201 141561

Trường Cơ Khí 137415 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03,04-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 73 D5-103 141562

Trường Cơ Khí 137416 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-301 141563

Trường Cơ Khí 137416 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 141564

Trường Cơ Khí 137433 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 71 D5-104 141565

Trường Cơ Khí 137434 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D3,5-401 141567

Trường Cơ Khí 137434 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-401 141566

Trường Cơ Khí 137435 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 11,12-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 68 D5-105 141568

Trường Cơ Khí 137395 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D6-208 141569

107
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137395 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D6-208 141570

Trường Cơ Khí 137396 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 141572

Trường Cơ Khí 137396 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D6-306 141571

Trường Cơ Khí 137397 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 40 D6-407 141573

Trường Cơ Khí 137397 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 40 D6-407 141574

Trường Cơ Khí 139129 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 24 D6-407 141575

Trường Cơ Khí 138829 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-101 141576

Trường Cơ Khí 138830 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 141577

Trường Cơ Khí 138831 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-201 141578

Trường Cơ Khí 138832 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 141579

Trường Cơ Khí 138833 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-301 141580

Trường Cơ Khí 138834 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-301 141581

Trường Cơ Khí 138835 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-401 141582

Trường Cơ Khí 138836 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 141583

Trường Cơ Khí 138837 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-501 141584

Trường Cơ Khí 138839 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3-501 141585

Trường Cơ Khí 138840 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 141586

Trường Cơ Khí 138841 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 141587

Trường Cơ Khí 138842 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 141588

Trường Cơ Khí 138843 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 141589

Trường Cơ Khí 138844 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-401 141590

Trường Cơ Khí 138846 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 141591

Trường Cơ Khí 138847 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-501 141592

Trường Cơ Khí 138848 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-501 141593

108
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 138849 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D9-201 141594

Trường Cơ Khí 138850 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D9-201 141595

Trường Cơ Khí 138851 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 46 D9-202 141596

Trường Cơ Khí 138852 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D9-301 141597

Trường Cơ Khí 138853 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 47 D9-301 141598

Trường Cơ Khí 135125 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-108]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 41 D9-205 141599

Trường Cơ Khí 135125 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-108]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 40 D9-205 141600

Trường Cơ Khí 135126 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-109]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 53 D5-103 141601

Trường Cơ Khí 135126 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-109]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 52 D5-104 141602

Trường Cơ Khí 135127 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-110]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 57 D5-105 141603

Trường Cơ Khí 138814 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-101 141604

Trường Cơ Khí 138815 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 48 D3-101 141605

Trường Cơ Khí 138816 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 141606

Trường Cơ Khí 138817 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 141607

Trường Cơ Khí 138818 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-301 141608

Trường Cơ Khí 138819 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-301 141609

Trường Cơ Khí 138820 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-401 141610

Trường Cơ Khí 138821 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 48 D3-401 141611

Trường Cơ Khí 138822 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-501 141612

Trường Cơ Khí 138823 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3-501 141613

Trường Cơ Khí 138824 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-201 141614

Trường Cơ Khí 138825 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-201 141615

Trường Cơ Khí 138826 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-301 141616

Trường Cơ Khí 138827 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-301 141617

109
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 138828 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Khối Hóa-Sinh-TP-MT-DM-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 47 D5-102 141618

Trường Cơ Khí 136345 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 1-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 32 D6-208 141619

Trường Cơ Khí 136346 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 2-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 34 D6-208 141620

Trường Cơ Khí 136347 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 3-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D6-306 141621

Trường Cơ Khí 136375 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Vật liệu 02-K66C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 141622

Trường Cơ Khí 136423 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Thực phẩm 1-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 40 D6-407 141623

Trường Cơ Khí 136424 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Thực phẩm 2-K66S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D6-407 141624

Trường Cơ Khí 136183 ME2020 Vẽ kỹ thuật **PFIEV-Cơ khí hàng không-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 21 D5-103 141625

Trường Cơ Khí 136184 ME2020 Vẽ kỹ thuật **PFIEV-Tin học công nghiệp-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D5-103 141626

Trường Cơ Khí 136997 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 01-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-401 141627

Trường Cơ Khí 136998 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 02-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 141628

Trường Cơ Khí 136999 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 03-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 141629

Trường Cơ Khí 137000 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 04-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 141630

Trường Cơ Khí 137001 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 05-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 45 D5-104 141631

Trường Cơ Khí 137523 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-204 141632

Trường Cơ Khí 137524 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 39 TC-204 141633

Trường Cơ Khí 137525 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-205 141634

Trường Cơ Khí 137527 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-205 141635

Trường Cơ Khí 137555 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-207 141636

Trường Cơ Khí 137556 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 TC-207 141637

Trường Cơ Khí 137557 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 TC-304 141638

Trường Cơ Khí 137558 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 28 TC-304 141639

Trường Cơ Khí 137559 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-305 141640

Trường Cơ Khí 137561 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 38 TC-305 141641

110
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137562 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 40 TC-312 141642

Trường Cơ Khí 137563 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 TC-312 141643

Trường Cơ Khí 137564 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 TC-312 141644

Trường Cơ Khí 135128 ME2026Q Vẽ kỹ thuật [SIE-111]-ET-LUH-K66S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 55 D5-105 141645

Trường Cơ Khí 136348 ME2030 Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử (nhóm 1/2)-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 69 D5-103 141646

Trường Cơ Khí 136349 ME2030 Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử (nhóm 2/2)-K66C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 52 D5-104 141647

Trường Cơ Khí 137398 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141648

Trường Cơ Khí 137398 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 141649

Trường Cơ Khí 137399 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 141650

Trường Cơ Khí 137399 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 141651

Trường Cơ Khí 137400 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 141652

Trường Cơ Khí 137400 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-401 141653

Trường Cơ Khí 137417 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 141654

Trường Cơ Khí 137417 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3-501 141655

Trường Cơ Khí 137418 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 03,04-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 141656

Trường Cơ Khí 137418 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 03,04-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 41 D3,5-201 141657

Trường Cơ Khí 137419 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-301 141658

Trường Cơ Khí 137419 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 141659

Trường Cơ Khí 137436 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 07,08-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D3,5-401 141661

Trường Cơ Khí 137436 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 07,08-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-401 141660

Trường Cơ Khí 137437 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 43 D3,5-501 141662

Trường Cơ Khí 137437 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-501 141663

Trường Cơ Khí 137438 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 11,12-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D5-203 141664

Trường Cơ Khí 137438 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 11,12-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 2 49 D5-204 141665

111
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 136171 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 36 D6-107 141666

Trường Cơ Khí 137680 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 33 D3-101 141667

Trường Cơ Khí 137681 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 62 D3-101 141668

Trường Cơ Khí 137682 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 62 D3-201 141669

Trường Cơ Khí 137683 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 35 D3-201 141670

Trường Cơ Khí 137684 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D3-301 141671

Trường Cơ Khí 137820 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-KT In-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-105 141672

Trường Cơ Khí 139199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **Tài năng Cơ điện tử-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D5-201 141673

Trường Cơ Khí 135129 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-112]-ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 31 D5-202 141674

Trường Cơ Khí 136350 ME2101 Sức bền vật liệu I **CTTT Cơ điện tử (nhóm 1/2)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D5-103 141675

Trường Cơ Khí 136351 ME2101 Sức bền vật liệu I **CTTT Cơ điện tử (nhóm 2/2)-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D5-104 141676

Trường Cơ Khí 137391 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 54 D9-201 141677

Trường Cơ Khí 137392 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 58 D9-201 141678

Trường Cơ Khí 137393 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 69 D9-301 141679

Trường Cơ Khí 137394 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 24 D9-301 141680

Trường Cơ Khí 137411 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 43 D9-105 141682

Trường Cơ Khí 137411 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 01,02-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 42 D9-105 141681

Trường Cơ Khí 137412 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 03,04-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D9-106 141683

Trường Cơ Khí 137413 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 141685

Trường Cơ Khí 137413 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 05,06-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D9-205 141684

Trường Cơ Khí 137430 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 07,08-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 62 D9-206 141686

Trường Cơ Khí 137431 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 41 D9-305 141687

Trường Cơ Khí 137431 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 09,10-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 42 D9-305 141688

Trường Cơ Khí 137432 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 11,12-K66S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 71 D9-306 141689

112
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 136918 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D5-204 141690

Trường Cơ Khí 136918 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 141691

Trường Cơ Khí 136919 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 72 D5-205 141692

Trường Cơ Khí 136922 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D5-201 141693

Trường Cơ Khí 136922 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D5-202 141694

Trường Cơ Khí 136352 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử (nhóm 1/2)-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D5-103 141695

Trường Cơ Khí 136353 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử (nhóm 2/2)-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 38 D5-103 141696

Trường Cơ Khí 136874 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D5-203 141697

Trường Cơ Khí 136875 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 31 D9-101 141698

Trường Cơ Khí 136876 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-101 141699

Trường Cơ Khí 136877 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-205 141700

Trường Cơ Khí 136878 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-206 141701

Trường Cơ Khí 136879 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Hàng không-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-305 141702

Trường Cơ Khí 137386 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-306 141703

Trường Cơ Khí 137387 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 30 D9-201 141704

Trường Cơ Khí 137388 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 65 D9-201 141705

Trường Cơ Khí 137389 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 45 D9-301 141706

Trường Cơ Khí 137390 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 64 D9-301 141707

Trường Cơ Khí 137407 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 01,02,03 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 64 D5-104 141708

Trường Cơ Khí 137408 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 01,02,03 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D5-105 141709

Trường Cơ Khí 137409 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 04,05,06 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D5-203 141710

Trường Cơ Khí 137410 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 04,05,06 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D5-204 141711

Trường Cơ Khí 137426 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 07,08,09 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 66 D5-205 141712

Trường Cơ Khí 137427 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 07,08,09 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D9-106 141713

113
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137428 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 10,11,12 (nhóm 1)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D9-205 141714

Trường Cơ Khí 137429 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 10,11,12 (nhóm 2)-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 65 D9-206 141715

Trường Cơ Khí 135130 ME2112Q Cơ học kỹ thuật I (Blend)-[SIE-113]-ME-LUH-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 61 D9-201 141716

Trường Cơ Khí 138227 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 60 D7-201 141717

Trường Cơ Khí 138228 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 59 D7-202 141718

Trường Cơ Khí 138229 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 2 41 D7-203 141719

Trường Cơ Khí 135131 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-114]-ME-NUT-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 39 D9-303 141720

Trường Cơ Khí 135132 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-115-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 45 D9-201 141721

Trường Cơ Khí 135225 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116a]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D9-305 141723

Trường Cơ Khí 135225 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116a]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 40 D9-305 141722

Trường Cơ Khí 135226 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116b]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 141725

Trường Cơ Khí 135226 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-[SIE-116b]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 141724

Trường Cơ Khí 138854 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3-101 141726

Trường Cơ Khí 138855 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-101 141727

Trường Cơ Khí 138856 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3-201 141728

Trường Cơ Khí 138857 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-201 141729

Trường Cơ Khí 138858 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3-301 141730

Trường Cơ Khí 138859 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 141731

Trường Cơ Khí 138860 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-401 141732

Trường Cơ Khí 138861 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3-401 141733

Trường Cơ Khí 138862 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3-402 141734

Trường Cơ Khí 138863 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 141735

Trường Cơ Khí 138864 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3-501 141736

Trường Cơ Khí 138865 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-201 141737

114
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 138866 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 141738

Trường Cơ Khí 138867 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 46 D3,5-301 141739

Trường Cơ Khí 138868 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 141740

Trường Cơ Khí 136260 ME2202 Sức bền vật liệu II **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 29 D5-102 141741

Trường Cơ Khí 137465 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 141742

Trường Cơ Khí 137465 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 39 D5-103 141743

Trường Cơ Khí 137518 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 37 D5-104 141745

Trường Cơ Khí 137518 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 38 D5-104 141744

Trường Cơ Khí 137519 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141746

Trường Cơ Khí 137519 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141747

Trường Cơ Khí 136082 ME2203 Nguyên lý máy **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 13 D3-402 141748

Trường Cơ Khí 136261 ME2203 Nguyên lý máy **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 73 D5-103 141749

Trường Cơ Khí 136915 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 141750

Trường Cơ Khí 136915 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-101 141751

Trường Cơ Khí 136916 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-201 141752

Trường Cơ Khí 136916 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D3-201 141753

Trường Cơ Khí 136917 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 141755

Trường Cơ Khí 136917 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 141754

Trường Cơ Khí 137447 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 141757

Trường Cơ Khí 137447 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-401 141756

Trường Cơ Khí 137448 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-501 141759

Trường Cơ Khí 137448 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3-501 141758

Trường Cơ Khí 137449 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 141760

Trường Cơ Khí 137449 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-201 141761

115
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137473 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 141762

Trường Cơ Khí 137473 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-301 141763

Trường Cơ Khí 137474 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-501 141765

Trường Cơ Khí 137474 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D3,5-501 141764

Trường Cơ Khí 137475 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 141766

Trường Cơ Khí 137475 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D5-104 141767

Trường Cơ Khí 135133 ME2203Q Nguyên lý máy [SIE-117]-ME-LUH-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 28 D3-403 141768

Trường Cơ Khí 136259 ME2211 Cơ học kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử 2-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 44 D5-101 141769

Trường Cơ Khí 136920 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 68 D5-105 141770

Trường Cơ Khí 136921 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 69 D5-103 141771

Trường Cơ Khí 137469 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 69 D5-104 141772

Trường Cơ Khí 137480 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 68 D5-203 141773

Trường Cơ Khí 137481 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 69 D5-204 141774

Trường Cơ Khí 135135 ME2822Q Hệ thống điều khiển [SIE-119-T.Anh]-ME-GU17A+BC TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 38 D9-304 141775

Trường Cơ Khí 135136 ME2823Q Cơ khí đại cương [SIE-120-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 2 19 D5-101 141776

Trường Cơ Khí 135478 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-BS]-NUT-C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 29 D5-102 141777

Trường Cơ Khí 139120 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 33 D9-105 141778

Trường Cơ Khí 137454 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 69 D3,5-201 141779

Trường Cơ Khí 137455 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 21 D3,5-201 141780

Trường Cơ Khí 135137 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-121]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 37 D9-101 141785

Trường Cơ Khí 135137 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-121]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 37 D9-101 141786

Trường Cơ Khí 135138 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-122-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 1 30 D9-101 141787

Trường Cơ Khí 135139 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-123-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 51 D3-402 141788

Trường Cơ Khí 135140 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-124-T.Anh]-ME-GU-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 23 D3-101 141790

116
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 135141 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-125]-ME-NUT-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 68 D3-101 141791

Trường Cơ Khí 137459 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 141792

Trường Cơ Khí 137460 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 52 D3-201 141793

Trường Cơ Khí 136207 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-Cơ điện tử 1-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 44 D5-105 141794

Trường Cơ Khí 136208 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-Cơ điện tử 2-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D5-105 141795

Trường Cơ Khí 135142 ME3081Q Thiết kế hệ thống CĐT [SIE-126]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D9-105 141797

Trường Cơ Khí 135142 ME3081Q Thiết kế hệ thống CĐT [SIE-126]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 38 D9-105 141796

Trường Cơ Khí 136196 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 62 D5-205 141798

Trường Cơ Khí 135143 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-127]-ME-NUT-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 68 D5-105 141799

Trường Cơ Khí 136887 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 141801

Trường Cơ Khí 136887 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-103 141802

Trường Cơ Khí 136888 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-104 141804

Trường Cơ Khí 136888 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-104 141803

Trường Cơ Khí 136889 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 27 D9-101 141805

Trường Cơ Khí 136890 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 38 D5-203 141806

Trường Cơ Khí 136890 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D5-203 141807

Trường Cơ Khí 137492 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 141808

Trường Cơ Khí 137492 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D5-204 141809

Trường Cơ Khí 137493 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-101 141811

Trường Cơ Khí 137493 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-101 141810

Trường Cơ Khí 137494 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 141813

Trường Cơ Khí 137494 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 141812

Trường Cơ Khí 137495 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141814

Trường Cơ Khí 137495 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141815

117
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137496 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 71 D5-205 141816

Trường Cơ Khí 137497 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141818

Trường Cơ Khí 137497 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141817

Trường Cơ Khí 137498 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141819

Trường Cơ Khí 137498 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141820

Trường Cơ Khí 137499 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 56 D5-204 141821

Trường Cơ Khí 137500 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 47 D5-202 141822

Trường Cơ Khí 137501 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 51 D5-205 141823

Trường Cơ Khí 137502 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141824

Trường Cơ Khí 137502 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-103 141825

Trường Cơ Khí 137503 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 D5-104 141826

Trường Cơ Khí 137504 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141827

Trường Cơ Khí 137504 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-203 141828

Trường Cơ Khí 137505 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-204 141829

Trường Cơ Khí 137505 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 40 D5-204 141830

Trường Cơ Khí 137506 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 28 D5-104 141831

Trường Cơ Khí 137507 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-105 141832

Trường Cơ Khí 137507 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 39 D9-105 141833

Trường Cơ Khí 137508 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141834

Trường Cơ Khí 137508 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141835

Trường Cơ Khí 137509 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 53 D9-204 141836

Trường Cơ Khí 137510 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D9-205 141837

Trường Cơ Khí 137511 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 32 D9-205 141838

Trường Cơ Khí 137654 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-201 141839

118
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137655 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 61 D7-201 141840

Trường Cơ Khí 137656 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-202 141841

Trường Cơ Khí 137657 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-202 141842

Trường Cơ Khí 137658 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-203 141843

Trường Cơ Khí 137659 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 59 D7-203 141844

Trường Cơ Khí 137660 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-204 141845

Trường Cơ Khí 137661 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-204 141846

Trường Cơ Khí 137662 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-201 141847

Trường Cơ Khí 137663 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 58 D7-202 141848

Trường Cơ Khí 137664 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-202 141849

Trường Cơ Khí 137665 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-203 141850

Trường Cơ Khí 137666 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-203 141851

Trường Cơ Khí 137667 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1-4 60 D7-204 141852

Trường Cơ Khí 137668 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-201 141853

Trường Cơ Khí 137669 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 39 D7-201 141854

Trường Cơ Khí 137670 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-201 141855

Trường Cơ Khí 137671 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-201 141856

Trường Cơ Khí 137672 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 39 D7-202 141857

Trường Cơ Khí 139170 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Tách từ lớp 137669-Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 40 D7-202 141858

Trường Cơ Khí 139171 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 39 D7-202 141859

Trường Cơ Khí 139172 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 1-4 1 D7-202 141860

Trường Cơ Khí 721641 ME3130Q Đồ án chi tiết máy ĐAMH TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 19 D9-101 141861

Trường Cơ Khí 135144 ME3168Q Robotics (Blend)-[SIE-129]-ME-NUT-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 58 D9-305 141876

Trường Cơ Khí 135145 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-130]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 D9-101 141877

119
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 135145 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-130]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 44 D9-101 141878

Trường Cơ Khí 136948 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D9-204 141879

Trường Cơ Khí 137701 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141881

Trường Cơ Khí 137701 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 40 D5-203 141880

Trường Cơ Khí 137702 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 66 D5-105 141882

Trường Cơ Khí 138327 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D5-205 141883

Trường Cơ Khí 138327 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 37 D5-205 141884

Trường Cơ Khí 138328 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D5-204 141886

Trường Cơ Khí 138328 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 38 D5-204 141885

Trường Cơ Khí 137512 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K65C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 29 D5-203 141887

Trường Cơ Khí 137513 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K65C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 55 D5-203 141888

Trường Cơ Khí 137514 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 69 D3-301 141889

Trường Cơ Khí 137515 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 26 D3-301 141890

Trường Cơ Khí 137516 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-401 141891

Trường Cơ Khí 137516 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 38 D9-401 141892

Trường Cơ Khí 137517 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 28 D9-401 141893

Trường Cơ Khí 137520 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 73 D3,5-301 141894

Trường Cơ Khí 137521 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-401 141896

Trường Cơ Khí 137521 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 44 D3,5-401 141895

Trường Cơ Khí 137456 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 141897

Trường Cơ Khí 137456 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 141898

Trường Cơ Khí 137703 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 70 D9-206 141899

Trường Cơ Khí 137704 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 69 D9-201 141900

Trường Cơ Khí 137705 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 50 D9-201 141901

120
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 138310 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 43 D9-206 141902

Trường Cơ Khí 138311 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 27 D9-206 141903

Trường Cơ Khí 137457 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 64 D5-406 141904

Trường Cơ Khí 137461 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 37 D3,5-501 141905

Trường Cơ Khí 137462 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 54 D3,5-501 141906

Trường Cơ Khí 137466 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 66 D5-103 141907

Trường Cơ Khí 136891 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 60 D9-105 141908

Trường Cơ Khí 136892 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 39 D9-106 141909

Trường Cơ Khí 136892 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-106 141910

Trường Cơ Khí 136893 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 141911

Trường Cơ Khí 136893 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 141912

Trường Cơ Khí 136894 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 141914

Trường Cơ Khí 136894 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 141913

Trường Cơ Khí 721637 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 3 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 49 D9-101 141916

Trường Cơ Khí 721637 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141915

Trường Cơ Khí 721637 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141917

Trường Cơ Khí 721885 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 3 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141920

Trường Cơ Khí 721885 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141918

Trường Cơ Khí 721885 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-4 50 D9-101 141919

Trường Cơ Khí 137587 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-201 141922

Trường Cơ Khí 137587 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-201 141921

Trường Cơ Khí 137588 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141924

Trường Cơ Khí 137588 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141923

Trường Cơ Khí 137590 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 141925

121
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137590 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 141926

Trường Cơ Khí 137602 ME3266 Thiết bị gia công áp lực Khuôn dập tạo hình-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 63 D9-306 141927

Trường Cơ Khí 137601 ME3267 Các quá trình hàn CN Hàn-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 41 D9-303 141928

Trường Cơ Khí 136193 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 67 D5-203 141931

Trường Cơ Khí 137591 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX & quang học-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 19 D9-102 141932

Trường Cơ Khí 135146 ME4022Q Chế tạo phôi [SIE-132]-ME-GU-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 23 D5-202 141933

Trường Cơ Khí 137603 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 41 D3-501 141934

Trường Cơ Khí 137603 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 40 D3-501 141935

Trường Cơ Khí 136299 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 54 D5-406 141936

Trường Cơ Khí 135147 ME4032Q Đồ gá [SIE-133]-ME-GU-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 29 D9-103 141937

Trường Cơ Khí 137605 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Khuôn dập tạo hình-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 72 D9-205 141938

Trường Cơ Khí 135148 ME4062Q Máy công cụ [SIE-134-T.Anh]-ME-GU-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 15 D3-403 141939

Trường Cơ Khí 137592 ME4063 Kỹ thuật vi cơ CKCX & quang học-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 18 D6-304 141940

Trường Cơ Khí 137599 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn CN Hàn-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 42 D9-102 141941

Trường Cơ Khí 137606 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D6-306 141943

Trường Cơ Khí 137606 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 42 D6-306 141942

Trường Cơ Khí 137635 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K63C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D5-204 141944

Trường Cơ Khí 137635 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K63C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 42 D5-204 141945

Trường Cơ Khí 137542 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K64C TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 61 D3-301 141946

Trường Cơ Khí 137543 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 41 D3-401 141947

Trường Cơ Khí 137543 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 141948

Trường Cơ Khí 727231 ME4082Q Công nghệ CNC [SIE-BS]-Học ghép 137542 TC AB T24 Thứ bảy 18.03.2023 Kíp 4 1 D3-301 141949

Trường Cơ Khí 139073 ME4083 Công nghệ máy chính xác CK Chính xác-K63S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 25 D9-302 141950

Trường Cơ Khí 135149 ME4088Q Cơ sở máy CNC [SIE-135]-ME-NUT-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 62 D5-205 141951

122
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 721647 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí ĐAMH TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 6 D5-201 141952

Trường Cơ Khí 135150 ME4102Q FMS & CIM [SIE-136]-ME-NUT17C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 42 D9-201 141953

Trường Cơ Khí 135150 ME4102Q FMS & CIM [SIE-136]-ME-NUT17C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 41 D9-201 141954

Trường Cơ Khí 137546 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử - MĐ 1-K64S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 61 D5-103 141955

Trường Cơ Khí 137636 ME4112 Tự động hóa sản xuất KT Cơ khí-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 60 D5-104 141956

Trường Cơ Khí 721648 ME4117 Đồ án Máy chính xác ĐAMH TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 13 D5-202 141957

Trường Cơ Khí 135151 ME4122Q Các PP gia công tinh [SIE-137]-ME-NUT17C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 59 D9-205 141958

Trường Cơ Khí 137596 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn CN Hàn-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 46 D9-105 141959

Trường Cơ Khí 137597 ME4129 Thiết bị hàn CN Hàn-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D6-407 141960

Trường Cơ Khí 135152 ME4132Q Tổ chức sản xuất cơ khí [SIE-138]-ME-GU-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 18 D6-302 141961

Trường Cơ Khí 137598 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại CN Hàn-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 44 D3,5-401 141962

Trường Cơ Khí 137575 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D9-304 141963

Trường Cơ Khí 137576 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 70 D9-305 141964

Trường Cơ Khí 137577 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 30 D9-301 141965

Trường Cơ Khí 137578 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 69 D9-301 141966

Trường Cơ Khí 137593 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CKCX & quang học-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 18 D8-208 141967

Trường Cơ Khí 137570 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141968

Trường Cơ Khí 137570 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141969

Trường Cơ Khí 137571 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141970

Trường Cơ Khí 137571 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 141971

Trường Cơ Khí 137572 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141972

Trường Cơ Khí 137572 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141973

Trường Cơ Khí 137573 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D3,5-501 141974

Trường Cơ Khí 137574 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 141976

123
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137574 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 141975

Trường Cơ Khí 137579 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 25 D3,5-301 141977

Trường Cơ Khí 137580 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 58 D3,5-301 141978

Trường Cơ Khí 137581 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 65 D3,5-401 141979

Trường Cơ Khí 137582 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141981

Trường Cơ Khí 137582 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141980

Trường Cơ Khí 136194 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 66 D5-203 141982

Trường Cơ Khí 137594 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử CKCX & quang học-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 18 D9-202 141983

Trường Cơ Khí 137595 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí CKCX & quang học-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 17 D9-302 141984

Trường Cơ Khí 137530 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 141985

Trường Cơ Khí 137530 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 141986

Trường Cơ Khí 137531 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 141987

Trường Cơ Khí 137531 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 141988

Trường Cơ Khí 137532 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D3-501 141989

Trường Cơ Khí 137532 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 141990

Trường Cơ Khí 137565 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141992

Trường Cơ Khí 137565 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 141991

Trường Cơ Khí 137566 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-301 141993

Trường Cơ Khí 137566 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-301 141994

Trường Cơ Khí 137567 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 32 D3-301 141995

Trường Cơ Khí 137568 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 39 D3,5-401 141996

Trường Cơ Khí 137568 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-401 141997

Trường Cơ Khí 137569 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141998

Trường Cơ Khí 137569 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 141999

124
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 135153 ME4181Q Phương pháp phần tử hữu hạn [SIE-139]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 21 D6-303 142000

Trường Cơ Khí 137583 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D3,5-201 142002

Trường Cơ Khí 137584 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D3,5-201 142003

Trường Cơ Khí 137585 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 73 D3,5-301 142004

Trường Cơ Khí 137586 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 62 D3,5-401 142005

Trường Cơ Khí 137604 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 142007

Trường Cơ Khí 137604 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K64S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 40 D5-203 142006

Trường Cơ Khí 135154 ME4192Q Thiết kế máy công cụ [SIE-140]-ME-GU-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 29 D5-202 142008

Trường Cơ Khí 136205 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 64 D5-204 142009

Trường Cơ Khí 135155 ME4212Q Nguyên lý gia công vật liệu [SIE-141-T.Anh]-ME-GU-K65S TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 3 22 D5-101 142010

Trường Cơ Khí 136197 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 65 D5-103 142011

Trường Cơ Khí 137629 ME4217 Mô hình hóa quá trình hàn CN Hàn-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 38 D9-305 142012

Trường Cơ Khí 137630 ME4218 Thiết kế và chế tạo bình bồn áp lực CN Hàn-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 54 D9-303 142013

Trường Cơ Khí 137631 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc CN Hàn-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 37 D5-406 142014

Trường Cơ Khí 139105 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-K62C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 41 D9-201 142015

Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 43 D9-105 142018

Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 42 D9-105 142017

Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 4 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 42 D9-105 142019

Trường Cơ Khí 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 3 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 42 D9-105 142016

Trường Cơ Khí 721651 ME4232Q Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH ME-GU TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1-4 28 D9-105 142020

Trường Cơ Khí 135156 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-143]-ME-NUT17C Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 42 D9-301 142022

Trường Cơ Khí 135156 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-143]-ME-NUT17C Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 41 D9-301 142021

Trường Cơ Khí 135157 ME4236Q Thiết kế HT vi cơ điện tử [SIE-144]-ME-NUT17C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 41 D5-406 142023

Trường Cơ Khí 136172 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **PFIEV-CK hàng không-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 38 D9-104 142024

125
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 135158 ME4282Q Máy CNC và rô bốt công nghiệp [SIE-145-T.Anh]-ME-GU-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 25 D8-302 142025

Trường Cơ Khí 721653 ME4285 Đồ án gia công áp lực ĐAMH TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 56 D9-102 142026

Trường Cơ Khí 135159 ME4314Q Kỹ thuật CAD/CAM [SIE-146-T.Anh]-ME-GU17A+BC TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 30 D9-204 142027

Trường Cơ Khí 136298 ME4323E Gia công vật liệu **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 49 D5-406 142028

Trường Cơ Khí 721654 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử ĐAMH Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 41 D9-105 142030

Trường Cơ Khí 721654 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử ĐAMH Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 40 D9-105 142029

Trường Cơ Khí 137600 ME4374 Vật liệu hàn CN Hàn-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 42 D5-205 142032

Trường Cơ Khí 137637 ME4433 Dụng cụ gia công CNC KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 27 D9-103 142033

Trường Cơ Khí 135160 ME4472Q Phương pháp xử lý số liệu thực nghiệm [SIE-149]-ME-GU-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 30 D7-405 142035

Trường Cơ Khí 137544 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 60 D9-205 142036

Trường Cơ Khí 137545 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 68 D9-201 142037

Trường Cơ Khí 139135 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 21 D9-201 142038

Trường Cơ Khí 721800 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 47 D8-106 142040

Trường Cơ Khí 721800 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 48 D8-107 142039

Trường Cơ Khí 721801 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 31 D8-104 142041

Trường Cơ Khí 721802 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot ĐAMH TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1-2 24 D9-103 142042

Trường Cơ Khí 721803 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 53 D5-101 142043

Trường Cơ Khí 721803 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 53 D5-102 142044

Trường Cơ Khí 724525 ME4506Q ĐA TKHTCK-CĐTTM LUH TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1-2 18 D5-102 142045

Trường Cơ Khí 137548 ME4507 Robot công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 57 D5-104 142046

Trường Cơ Khí 136054 ME4508 Giao diện người máy **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 28 D9-202 142047

Trường Cơ Khí 137550 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 3-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 39 D9-201 142048

Trường Cơ Khí 137551 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 4-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 60 D9-201 142049

Trường Cơ Khí 135161 ME4508Q Giao diện người máy [SIE-151]-ME-LUH-K64S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 18 D9-203 142050

126
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 136055 ME4509 Xử lý ảnh **Tài năng Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 23 D9-102 142051

Trường Cơ Khí 137540 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 55 D9-101 142052

Trường Cơ Khí 137541 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 42 D9-101 142053

Trường Cơ Khí 139132 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 50 D9-103 142054

Trường Cơ Khí 135162 ME4509Q Xử lý ảnh [SIE-152]-ME-LUH-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 23 D9-104 142055

Trường Cơ Khí 136266 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 58 D9-101 142056

Trường Cơ Khí 137533 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 59 D9-105 142057

Trường Cơ Khí 137534 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 72 D9-106 142058

Trường Cơ Khí 137535 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 70 D9-201 142059

Trường Cơ Khí 137536 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 71 D9-205 142060

Trường Cơ Khí 135163 ME4511Q Cảm biến & xử lý tín hiệu [SIE-153]-ME-LUH-K65C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 24 D9-203 142061

Trường Cơ Khí 137549 ME4512 Robot tự hành Cơ điện tử - MĐ 3-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 4 28 D9-303 142062

Trường Cơ Khí 136139 ME4531 Kỹ thuật cơ học **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 26 D9-205 142063

Trường Cơ Khí 721675 ME4562Q Đồ án thiết kế máy ĐAMH GU TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 6 D9-102 142064

Trường Cơ Khí 721678 ME4833Q Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH GU-17A+17B TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 20 D7-105 142086

Trường Cơ Khí 137613 ME5092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 29 D9-102 142103

Trường Cơ Khí 137624 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 51 D9-306 142122

Trường Cơ Khí 721681 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 55 D7-105 142124

Trường Cơ Khí 721681 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 54 D7-106 142123

Trường Cơ Khí 721681 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 55 D7-106 142125

Trường Cơ Khí 137640 ME5213 Các phương pháp gia công phi truyền thống KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 52 D5-403 142126

Trường Cơ Khí 137625 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 71 D5-203 142127

Trường Cơ Khí 137614 ME5243 Kỹ thuật laser Cơ điện tử-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 69 D9-301 142128

Trường Cơ Khí 721682 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí ĐAMH TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 11 D6-107 142129

127
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137643 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0 KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 51 D9-205 142131

Trường Cơ Khí 137644 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 71 D3,5-401 142132

Trường Cơ Khí 137645 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 5 45 D3,5-401 142133

Trường Cơ Khí 137646 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D KT Cơ khí-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 54 D9-205 142134

Trường Cơ Khí 137647 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến KT Cơ khí-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 36 D9-103 142135

Trường Cơ Khí 137626 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 37 D3,5-201 142136

Trường Cơ Khí 137626 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 38 D3,5-201 142137

Trường Cơ Khí 721804 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình ĐAMH TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1-2 60 D7-201 142138

Trường Cơ Khí 137648 ME5368 Thiết bị và dụng cụ đo cơ khí KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 42 D5-201 142139

Trường Cơ Khí 137649 ME5383 Công nghệ dập Micro KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 56 D5-104 142140

Trường Cơ Khí 137633 ME5413 Mô hình hóa VL composite Cơ học VL Chất dèo và Composite-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 73 D5-203 142141

Trường Cơ Khí 137650 ME5497 Công nghệ cán kéo KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 61 D5-203 142142

Trường Cơ Khí 137627 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 68 D5-204 142143

Trường Cơ Khí 137607 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K63C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 61 D5-204 142144

Trường Cơ Khí 137608 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K63C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 5 27 D5-204 142145

Trường Cơ Khí 721805 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 70 D9-105 142146

Trường Cơ Khí 137628 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 56 D9-106 142147

Trường Cơ Khí 721692 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 66 D9-106 142148

Trường Cơ Khí 137617 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 43 D3,5-301 142150

Trường Cơ Khí 137617 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 43 D3,5-301 142149

Trường Cơ Khí 137618 ME5606 FPGAs Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 13 D5-404 142151

Trường Cơ Khí 139162 ME5607 Hệ thống CĐT trong thiết bị Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 9 D9-107 142152

Trường Cơ Khí 137619 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 65 D5-205 142153

Trường Cơ Khí 137620 ME5609 Micro Robot Cơ điện tử-K63C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 49 D5-205 142154

128
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 137611 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh Cơ điện tử - CĐT thông minh-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 22 D8-202 142155

Trường Cơ Khí 137621 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K63C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 62 D9-101 142156

Trường Cơ Khí 139138 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 24 D9-101 142157

Trường Cơ Khí 137622 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K63C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 40 D5-204 142158

Trường Cơ Khí 139139 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 47 D5-205 142159

Trường Cơ Khí 137610 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot Cơ điện tử - Robot&CĐT thông minh-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 40 D9-205 142160

Trường Cơ Khí 721718 ME5913 Đồ án công nghệ hàn ĐAMH TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 11 D5-105 142161

Trường Cơ Khí 137653 ME5915 Mô phỏng số quá trình hàn KT Cơ khí-K63C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 5 35 D9-202 142162

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136487 MI1014 Toán I **PFIEV-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 58 D5-205 145250

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136539 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-105 145251

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136539 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-105 145252

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136540 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-106 145253

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136540 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 39 D9-106 145254

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136545 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 41 D9-205 145256

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136545 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 42 D9-205 145255

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136546 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 45 D9-101 145257

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136546 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 45 D9-201 145258

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136555 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 73 D9-101 145259

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136556 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D9-201 145260

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136581 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 40 D9-206 145261

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136581 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 39 D9-206 145262

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136582 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 38 D9-305 145263

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136582 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 37 D9-305 145264

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136603 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 38 D9-306 145266

129
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136603 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 37 D9-306 145265

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136604 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 37 D9-301 145267

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136604 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 38 D3,5-201 145268

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136625 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-201 145269

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136626 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 64 D9-301 145270

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139181 MI1026 Giải tích II **CTTT các ngành-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 30 D9-302 145271

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139182 MI1026 Giải tích II **CTTT các ngành-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 30 D9-303 145272

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136180 MI1034 Toán III **PFIEV -K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 73 D3-301 145273

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136542 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3-101 145275

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136542 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 39 D3-101 145274

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136543 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-101 145277

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136543 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 145276

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136548 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 42 D3-201 145278

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136548 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 43 D3-301 145279

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136549 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3-301 145281

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136549 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D3-401 145280

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136558 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-201 145283

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136558 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-406 145282

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136559 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 70 D3-401 145284

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136584 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3-501 145286

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136584 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D3-501 145285

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136585 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3-501 145287

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136585 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-201 145288

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136606 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-201 145290

130
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136606 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 145289

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136607 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 39 D3,5-401 145292

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136607 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D3,5-301 145291

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136628 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 68 D3,5-301 145293

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136629 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 64 D3,5-401 145294

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136257 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 145297

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136257 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 145296

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139184 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT các ngành-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 55 D3-501 145298

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139185 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT các ngành-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 8 D3-501 145299

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 25 D9-201 145300

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 38 D9-201 145301

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ET-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 25 D9-201 145302

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135012 MI1110Q Giải tích I [SIE-157-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D9-301 145303

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C ME-NUT 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 30 D9-301 145305

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 15 D9-301 145306

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C ME-NUT 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 30 D9-301 145304

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135781 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 34 D9-101 145336

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135720 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-101 145309

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135720 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 40 D9-101 145307

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135721 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D5-103 145310

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135721 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 39 D5-103 145311

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135732 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 145314

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135732 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 145313

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135733 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 47 D9-201 145318

131
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135733 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D9-201 145316

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135744 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D9-105 145319

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135744 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D9-105 145320

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135745 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D5-203 145322

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135745 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D5-203 145323

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135990 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K67S Điện tử 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D3-101 145397

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135990 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K67S Điện tử 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 47 D3-101 145396

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135991 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K67S Điện tử 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 145399

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135991 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K67S Điện tử 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 46 D3-201 145401

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136003 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K67S Điện tử 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3-301 145404

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136003 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K67S Điện tử 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 46 D3-301 145403

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136004 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K67S Điện tử 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3-401 145407

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136004 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K67S Điện tử 08-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 44 D3-401 145406

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136016 MI1111 Giải tích I Điện tử 09 - Y sinh-K67S Điện tử 09-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 49 D9-301 145408

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135966 MI1111 Giải tích I Điện tử 10,11-K67S Điện tử 10-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 48 D3-501 145387

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135966 MI1111 Giải tích I Điện tử 10,11-K67S Điện tử 11-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3-501 145385

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135782 MI1111 Giải tích I Hàng không-K67C Hàng không 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145339

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135782 MI1111 Giải tích I Hàng không-K67C Hàng không 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145337

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Hạt nhân 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 14 D5-204 145417

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136030 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-201 145419

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136030 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 53 D3,5-201 145420

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135881 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-301 145361

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135881 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-301 145362

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135882 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 145366

132
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135882 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 145364

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135893 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 145369

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135893 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-501 145367

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135894 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 145372

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135905 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D9-106 145374

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135905 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 43 D9-106 145375

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135906 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 145377

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135906 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 145376

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135918 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145381

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135918 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 39 D9-206 145380

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135919 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 38 D9-305 145383

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135919 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 39 D9-305 145384

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135807 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 38 D9-306 145344

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135807 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D9-306 145343

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 145346

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 42 D6-208 145347

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135768 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 145329

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135768 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 1 44 D6-306 145330

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135769 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D9-101 145332

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135769 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 44 D9-101 145333

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135781 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C KT ô tô 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 46 D9-201 145334

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136016 MI1111 Giải tích I Điện tử 09 - Y sinh-K67S KT Y sinh 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 56 D9-201 145409

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135977 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 44 D9-105 145392

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135977 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 43 D9-105 145390

133
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135978 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 43 D9-106 145393

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135978 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D9-106 145394

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135967 MI1111 Giải tích I Kỹ thuật điện 05-K67S Kỹ thuật điện 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 47 D9-205 145388

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135820 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-101 145351

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135820 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 145349

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135821 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-201 145354

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135821 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 145353

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135832 MI1111 Giải tích I KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-301 145356

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135832 MI1111 Giải tích I KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D3-301 145357

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135894 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 45 D9-206 145370

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135833 MI1111 Giải tích I KT Nhiệt-K67C Nhiệt 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D9-301 145360

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135833 MI1111 Giải tích I KT Nhiệt-K67C Nhiệt 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D9-301 145359

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135756 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 54 D3-401 145326

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135794 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D3-501 145341

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135756 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 53 D3-401 145325

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135794 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 48 D3-501 145340

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135720 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-201 145308

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135721 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 4 D3,5-201 145312

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135732 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 05,06-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 4 D3,5-201 145315

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135733 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 07,08-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 6 D3,5-201 145317

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135744 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 2 D3,5-201 145321

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135745 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-201 145324

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135757 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06,07 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 54 D3,5-201 145327

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135768 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-201 145328

134
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135769 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-301 145331

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135781 MI1111 Giải tích I KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 27 D3,5-301 145335

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135782 MI1111 Giải tích I Hàng không-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 9 D3,5-301 145338

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135795 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 145342

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135807 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 1 D3,5-301 145345

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135808 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11,12-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 10 D3,5-301 145348

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135820 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-401 145350

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135821 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-401 145352

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135832 MI1111 Giải tích I KT máy tính 05,06-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 10 D3,5-401 145355

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135833 MI1111 Giải tích I KT Nhiệt-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-401 145358

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135881 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-401 145363

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135882 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 3 D3,5-401 145365

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135893 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-401 145368

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135894 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-401 145371

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135905 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 9 D3,5-401 145373

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135906 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 10 D3,5-401 145378

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135918 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 6 D3,5-401 145379

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135919 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 11 D3,5-401 145382

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135966 MI1111 Giải tích I Điện tử 10,11-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-401 145386

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135967 MI1111 Giải tích I Kỹ thuật điện 05-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 7 D3,5-501 145389

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135977 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-501 145391

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135978 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 13 D3,5-501 145395

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135990 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-501 145398

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135991 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-501 145400

135
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136003 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 8 D3,5-501 145402

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136004 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 12 D3,5-501 145405

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136017 MI1111 Giải tích I Vật liệu-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 14 D3,5-501 145411

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 3 D3,5-501 145413

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136030 MI1111 Giải tích I HTTTQL-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 6 D3,5-501 145418

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136038 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 5 D3,5-501 145422

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136039 MI1111 Giải tích I Toán tin 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 9 D3,5-501 145426

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136038 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145423

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136038 MI1111 Giải tích I Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145421

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136039 MI1111 Giải tích I Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-104 145424

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136039 MI1111 Giải tích I Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 145425

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136017 MI1111 Giải tích I Vật liệu-K67S Vật liệu 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145410

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136017 MI1111 Giải tích I Vật liệu-K67S Vật liệu 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145412

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 37 D9-305 145416

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 36 D9-306 145415

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136029 MI1111 Giải tích I Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 21 D9-306 145414

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136476 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 39 D6-208 145429

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136476 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 12 D6-208 145428

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136476 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 40 D6-208 145427

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136507 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 51 D6-306 145431

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136507 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 51 D6-306 145430

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139197 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 42 D6-407 145432

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139197 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 2 41 D6-407 145433

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136503 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 1/2 -K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 64 D9-105 145434

136
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139195 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 2/2 -K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 64 D9-106 145435

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135649 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 145436

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135649 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 145438

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135649 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 23 D9-101 145437

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135650 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 5 D9-101 145440

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135650 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D9-105 145439

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135650 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D9-105 145441

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135659 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 36 D9-106 145442

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135659 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D9-106 145444

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135659 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 5 D9-106 145443

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135660 MI1112 Giải tích I Sinh học 02,03-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 6 D5-103 145447

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135660 MI1112 Giải tích I Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 35 D5-103 145445

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135660 MI1112 Giải tích I Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 35 D5-103 145446

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135672 MI1112 Giải tích I Dệt may-K67C Dệt May 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D9-201 145450

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135672 MI1112 Giải tích I Dệt may-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 1 D9-201 145449

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135672 MI1112 Giải tích I Dệt may-K67C Dệt May 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D9-201 145448

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C Hóa học 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 37 D9-301 145454

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 8 D9-301 145453

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C Hóa học 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 37 D9-301 145451

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135673 MI1112 Giải tích I Hóa học - KT in-K67C KT in 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 18 D9-301 145452

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135931 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 9 D3,5-201 145455

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135931 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 145456

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135931 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 46 D3,5-201 145457

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135932 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 145459

137
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135932 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 9 D3,5-301 145458

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135932 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 145460

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135940 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-401 145461

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135940 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-401 145463

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135940 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 10 D3,5-401 145462

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Môi trường 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 31 D3,5-501 145465

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-501 145464

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 22 D3,5-501 145466

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135941 MI1112 Giải tích I KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 7 D3,5-501 145467

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135691 MI1113 Giải tích I Kinh tế CN -K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 145470

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135691 MI1113 Giải tích I Kinh tế CN -K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 8 D5-104 145468

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135691 MI1113 Giải tích I Kinh tế CN -K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 42 D5-105 145469

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135692 MI1113 Giải tích I Quản lý CN-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 2 D3-101 145471

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135692 MI1113 Giải tích I Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145472

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135692 MI1113 Giải tích I Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145473

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135699 MI1113 Giải tích I Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 53 D3-201 145476

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135699 MI1113 Giải tích I Kế toán-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 3 D3-201 145474

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135699 MI1113 Giải tích I Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 53 D3-201 145475

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135700 MI1113 Giải tích I TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 145477

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135700 MI1113 Giải tích I TCNH-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 10 D3-301 145479

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135700 MI1113 Giải tích I TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 48 D3-301 145478

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135713 MI1113 Giải tích I QTKD 01,02-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145481

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135713 MI1113 Giải tích I QTKD 01,02-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 7 D3-401 145482

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135713 MI1113 Giải tích I QTKD 01,02-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 51 D3-401 145480

138
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135714 MI1113 Giải tích I QTKD 03 - CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 53 D3-501 145485

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135714 MI1113 Giải tích I QTKD 03 - CN giáo dục-K67C TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 4 D3-501 145483

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135714 MI1113 Giải tích I QTKD 03 - CN giáo dục-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 50 D3-501 145484

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136496 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 55 D5-506 145495

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136496 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K67C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 3 D5-506 145494

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139167 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 54 D9-205 145500

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139167 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 55 D9-206 145499

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139168 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 55 D9-305 145501

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139168 MI1121 Giải tích II Học lại-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 3 55 D9-306 145502

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135164 MI1130Q Giải tích III [SIE-159]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-305 145504

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135164 MI1130Q Giải tích III [SIE-159]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-305 145503

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135165 MI1130Q Giải tích III [SIE-160-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 44 D9-304 145505

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136468 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D6-208 145506

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136468 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D6-208 145507

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136458 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 1/2)-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 60 D6-306 145508

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136459 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D6-407 145509

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136459 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn không gian (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D6-407 145510

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135014 MI1140Q Đại số [SIE-161]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ET-LUH 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 25 D3,5-501 145511

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135014 MI1140Q Đại số [SIE-161]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-501 145513

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135014 MI1140Q Đại số [SIE-161]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 22 D3,5-501 145512

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135015 MI1140Q Đại số [SIE-162-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 4 D3,5-501 145515

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135015 MI1140Q Đại số [SIE-162-T.Anh]-ME-GU-K67C ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 24 D3,5-501 145514

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135016 MI1140Q Đại số [SIE-163]-ME-NUT-K67C ME-NUT 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D9-305 145516

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135016 MI1140Q Đại số [SIE-163]-ME-NUT-K67C ME-NUT 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D9-305 145517

139
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135016 MI1140Q Đại số [SIE-163]-ME-NUT-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 18 D9-305 145518

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135784 MI1141 Đại số KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 34 D9-101 145548

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135723 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D5-103 145520

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135723 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 40 D5-103 145519

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135724 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D5-104 145522

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135724 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 39 D5-104 145523

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135735 MI1141 Đại số Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D5-203 145525

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135735 MI1141 Đại số Cơ điện tử 05,06-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D5-203 145527

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135736 MI1141 Đại số Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 47 D6-208 145530

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135736 MI1141 Đại số Cơ điện tử 07,08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D6-208 145528

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135747 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 145531

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135747 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K67C Cơ khí 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D6-306 145533

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135748 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D6-407 145534

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135748 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D6-407 145535

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135993 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K67S Điện tử 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3-101 145608

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135993 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K67S Điện tử 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 47 D3-101 145607

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135994 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K67S Điện tử 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 145610

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135994 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K67S Điện tử 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3-201 145611

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136006 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K67S Điện tử 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3-301 145615

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136006 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K67S Điện tử 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3-301 145614

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136007 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K67S Điện tử 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3-401 145618

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136007 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K67S Điện tử 08-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 44 D3-401 145616

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136019 MI1141 Đại số Điện tử 09 - Y sinh-K67S Điện tử 09-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 49 D9-205 145620

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135969 MI1141 Đại số Điện tử 10,11-K67S Điện tử 10-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 48 D3-501 145598

140
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135969 MI1141 Đại số Điện tử 10,11-K67S Điện tử 11-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3-501 145596

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135785 MI1141 Đại số Hàng không-K67C Hàng không 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145551

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135785 MI1141 Đại số Hàng không-K67C Hàng không 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 31 D5-204 145549

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Hạt nhân 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 14 D5-204 145627

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136033 MI1141 Đại số HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-201 145630

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136033 MI1141 Đại số HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 53 D3,5-201 145632

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135884 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-301 145573

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135884 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-301 145572

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135885 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-401 145577

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135885 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-401 145575

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135896 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-501 145579

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135896 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-501 145578

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135897 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 45 D9-305 145581

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135908 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D9-101 145584

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135908 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K67S KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 43 D9-101 145585

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135909 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-105 145587

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135909 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K67S KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-105 145588

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135921 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-106 145592

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135921 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K67S KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 39 D9-106 145591

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135922 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 38 D5-105 145593

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135922 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K67S KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 39 D5-105 145595

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135810 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 38 D5-205 145557

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135810 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K67C KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D5-205 145555

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 41 D9-306 145560

141
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11,12-K67C KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 1 42 D9-306 145558

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135771 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3-101 145542

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135771 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K67C KT ô tô 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 44 D3-101 145540

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135772 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3-201 145544

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135772 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K67C KT ô tô 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 44 D3-201 145545

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135784 MI1141 Đại số KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C KT ô tô 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 46 D3-301 145546

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136019 MI1141 Đại số Điện tử 09 - Y sinh-K67S KT Y sinh 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 56 D3-301 145621

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135980 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 44 D3-401 145601

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135980 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K67S Kỹ thuật điện 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 43 D3-401 145602

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135981 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 43 D3-501 145604

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135981 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K67S Kỹ thuật điện 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3-501 145606

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135970 MI1141 Đại số Kỹ thuật điện 05-K67S Kỹ thuật điện 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-201 145599

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135823 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-301 145561

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135823 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K67C Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-301 145562

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135824 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-401 145564

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135824 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K67C Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-401 145565

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135835 MI1141 Đại số KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-501 145568

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135835 MI1141 Đại số KT máy tính 05,06-K67C Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-501 145566

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135897 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 45 D3,5-201 145582

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135836 MI1141 Đại số KT Nhiệt-K67C Nhiệt 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145571

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135836 MI1141 Đại số KT Nhiệt-K67C Nhiệt 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145569

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135759 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 54 D6-306 145537

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135797 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 49 D6-407 145552

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135759 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06,07 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 54 D6-306 145538

142
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135797 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 49 D6-407 145553

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135723 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-101 145521

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135724 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-101 145524

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135735 MI1141 Đại số Cơ điện tử 05,06-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 4 D9-101 145526

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135736 MI1141 Đại số Cơ điện tử 07,08-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 7 D9-101 145529

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135747 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 2 D9-101 145532

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135748 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-101 145536

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135760 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06,07 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 49 D9-101 145539

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135771 MI1141 Đại số KT Ôtô 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 13 D9-101 145541

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135772 MI1141 Đại số KT Ôtô 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-101 145543

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135784 MI1141 Đại số KT Ôtô 05 - CKĐL-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 7 D9-101 145547

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135785 MI1141 Đại số Hàng không-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-101 145550

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135798 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 13,14,15 (nhóm 2/2)-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 43 D9-201 145554

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135810 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 10 D9-201 145556

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135811 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11,12-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-201 145559

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135824 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-201 145563

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135835 MI1141 Đại số KT máy tính 05,06-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 10 D9-201 145567

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135836 MI1141 Đại số KT Nhiệt-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-201 145570

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135884 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-201 145574

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135885 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-201 145576

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135896 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 4 D9-201 145580

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135897 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 9 D9-201 145583

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135908 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 10 D9-301 145586

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135909 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-301 145589

143
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135921 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-301 145590

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135922 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 12 D9-301 145594

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135969 MI1141 Đại số Điện tử 10,11-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-301 145597

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135970 MI1141 Đại số Kỹ thuật điện 05-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 25 D9-301 145600

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135980 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 13 D9-301 145603

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135981 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 8 D9-301 145605

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135993 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-301 145609

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135994 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-301 145612

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136006 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 12 D9-301 145613

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136007 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 11 D9-301 145617

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136019 MI1141 Đại số Điện tử 09 - Y sinh-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 3 D9-301 145619

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136020 MI1141 Đại số Vật liệu-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 12 D9-305 145623

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 2 D9-305 145626

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136033 MI1141 Đại số HTTTQL-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 6 D9-305 145631

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136041 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-305 145634

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136042 MI1141 Đại số Toán tin 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 5 D9-305 145638

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136041 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145635

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136041 MI1141 Đại số Toán tin 01,02-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-103 145633

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136042 MI1141 Đại số Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-104 145636

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136042 MI1141 Đại số Toán tin 03,04-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 145637

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136020 MI1141 Đại số Vật liệu-K67S Vật liệu 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145622

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136020 MI1141 Đại số Vật liệu-K67S Vật liệu 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D5-203 145624

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 37 D5-204 145628

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 36 D5-204 145629

144
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136032 MI1141 Đại số Vật lý KT-Y khoa-Hạt nhân-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 21 D9-305 145625

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136478 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 39 D9-105 145641

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136478 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 4 D9-105 145639

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136478 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 40 D9-105 145640

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136509 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 52 D9-106 145643

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136509 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG(G)-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 51 D9-205 145642

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139198 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 42 D9-206 145645

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139198 MI1141 Đại số **Tài năng-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 2 41 D9-206 145644

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136505 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 1/2 -K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 64 D5-203 145646

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139196 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G4)-nhóm 2/2 -K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 64 D5-204 145647

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135675 MI1142 Đại số Dệt may-K67C Dệt May 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145662

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135675 MI1142 Đại số Dệt may-K67C Dệt May 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 51 D3-101 145660

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C Hóa học 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 37 D3-201 145663

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C Hóa học 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 37 D3-201 145664

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C KT in 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 18 D3-201 145666

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135934 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 47 D3-301 145669

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135934 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 46 D3-301 145667

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135935 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 45 D3-401 145670

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135935 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 45 D3-401 145672

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135943 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 45 D3-501 145674

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135943 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 47 D3-501 145675

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 48 D3,5-301 145676

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135662 MI1142 Đại số Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 36 D3,5-301 145654

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135663 MI1142 Đại số Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 35 D3,5-401 145657

145
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135663 MI1142 Đại số Sinh học 02,03-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 35 D3,5-401 145658

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Môi trường 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 31 D3,5-401 145677

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 22 D3,5-301 145678

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135652 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 17 D3,5-201 145650

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135653 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 6 D3,5-201 145652

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135662 MI1142 Đại số Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 5 D3,5-201 145655

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135663 MI1142 Đại số Sinh học 02,03-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 3 D3,5-201 145659

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135675 MI1142 Đại số Dệt may-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-201 145661

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135676 MI1142 Đại số Hóa học - KT in-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 11 D3,5-201 145665

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135934 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 16 D3,5-201 145668

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135935 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 9 D3,5-201 145671

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135943 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 22 D3,5-201 145673

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135944 MI1142 Đại số KTHH 07-Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 16 D3,5-201 145679

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135652 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 42 D5-103 145649

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135652 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K67C Thực phẩm 02-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 42 D5-103 145648

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135653 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 03-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 145651

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135653 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K67C Thực phẩm 04-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 41 D5-104 145653

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135662 MI1142 Đại số Thực phẩm 05- Sinh học 01-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 41 D5-105 145656

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135717 MI1143 Đại số CN giáo dục-K67C Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 53 D3,5-501 145680

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135717 MI1143 Đại số CN giáo dục-K67C TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-501 145681

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136495 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 55 D9-306 145691

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136495 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 1 D9-306 145690

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 04-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 40 D9-205 145697

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 3 D9-205 145698

146
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D9-205 145696

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145699

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136044 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K67S Toán-Tin 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145695

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136045 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 52 D5-205 145701

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136045 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K67S Hệ thống thông tin 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 53 D5-406 145700

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136469 MI2010 Phương pháp tính **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D3,5-401 145702

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136786 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 54 D3-101 145703

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136786 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 54 D3-201 145704

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136787 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 53 D3-301 145705

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136787 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 52 D3-401 145706

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137273 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 60 D3-101 145707

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137273 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 60 D3-201 145708

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137274 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 62 D3-301 145710

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137274 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 63 D3-401 145709

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 43 D3-501 145713

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-301 145711

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 42 D3-404 145712

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138326 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K65C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 61 D3-501 145715

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138326 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K65C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 62 D3,5-301 145714

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135166 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-164]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 49 D3-402 145718

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135166 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-164]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145716

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135166 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-164]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 05.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 145717

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135694 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 2 D3-101 145720

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135694 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 42 D3-101 145721

147
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135694 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-K67C Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D3-101 145719

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135695 MI2020 Xác suất thống kê Quản lý CN-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 3 D3-201 145724

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135695 MI2020 Xác suất thống kê Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 145723

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135695 MI2020 Xác suất thống kê Quản lý CN-K67C Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 145722

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135702 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 4 D3-301 145726

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135702 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-K67C Kế toán 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 53 D3-301 145725

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135702 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-K67C Kế toán 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 53 D3-301 145727

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135703 MI2020 Xác suất thống kê TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 47 D3-401 145730

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135703 MI2020 Xác suất thống kê TCNH-K67C Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3-401 145728

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135703 MI2020 Xác suất thống kê TCNH-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 15 D3-401 145729

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 145734

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 145731

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 51 D5-205 145733

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135715 MI2020 Xác suất thống kê QTKD-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 8 D5-205 145732

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136110 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D5-203 145735

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136110 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D5-203 145736

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136470 MI2020 Xác suất thống kê **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 63 D6-306 145737

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136984 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D5-204 145739

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136984 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D5-204 145738

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136985 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 145741

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136985 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D6-208 145740

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136990 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 145743

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136990 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 145742

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136991 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 05-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 37 D5-105 145745

148
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136991 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 05-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D5-105 145744

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137003 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D5-104 145746

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137003 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D5-104 145747

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137004 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 38 D9-106 145748

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137004 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-106 145749

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137006 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-205 145751

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137006 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-205 145750

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137007 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D9-206 145753

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137007 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D9-206 145752

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137018 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D9-305 145754

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137018 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 41 D9-305 145755

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137019 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-306 145756

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137019 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D9-306 145757

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137021 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D7-403 145759

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137021 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D7-403 145758

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137022 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D7-404 145760

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137022 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D7-404 145761

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137214 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-201 145763

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137214 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-201 145762

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137215 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D3,5-301 145764

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137215 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-301 145765

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137217 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-401 145766

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137217 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-401 145767

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137218 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-501 145768

149
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137218 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-501 145769

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137220 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 48 D9-201 145770

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137220 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 49 D9-201 145771

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137221 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11,12-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 46 D9-301 145772

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137221 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11,12-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 145773

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135167 MI2020Q Xác suất thống kê [SIE-165]-ET-LUH-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 59 D7-202 145776

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137763 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 145779

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137763 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-101 145778

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137763 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-201 145777

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137764 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-201 145780

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137764 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-301 145781

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137764 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-301 145782

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137765 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145783

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137765 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145785

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137765 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3-501 145784

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137766 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3-501 145787

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137766 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-201 145788

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137766 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-201 145786

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137767 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 145790

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137767 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 46 D3,5-301 145789

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137767 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 47 D9-106 145791

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138206 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 60 D9-205 145793

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138206 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 60 D9-206 145792

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138207 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 57 D9-201 145794

150
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138207 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 58 D9-201 145795

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138266 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 01,02-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 145797

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138266 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 01,02-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 145796

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138267 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 145798

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138267 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 145799

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138308 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 58 D9-301 145801

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138308 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 59 D9-301 145800

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138309 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 39 D9-305 145802

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138309 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 39 D9-305 145803

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137966 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 66 D3,5-201 145805

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137967 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 44 D3,5-201 145806

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136158 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D3-404 145808

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136158 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 39 D3-405 145807

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137939 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 49 D6-107 145810

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137939 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145811

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137939 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin-K66C Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 145809

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136994 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 145813

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136994 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-101 145812

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136995 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 145815

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136995 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-201 145814

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136996 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 145816

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136996 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-301 145817

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137014 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 145819

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137014 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-401 145818

151
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137015 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 145821

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137015 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3-501 145820

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137016 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-201 145823

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137016 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-201 145822

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137029 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 145825

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137029 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-301 145824

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137030 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 145826

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137030 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-401 145827

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137031 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K66C Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 145829

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137031 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K66C Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D3,5-501 145828

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137467 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D5-103 145831

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137467 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D5-103 145830

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137468 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 41 D5-104 145832

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137468 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D5-104 145833

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137470 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 73 D9-105 145834

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137471 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 145835

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137471 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-101 145836

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137472 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-106 145838

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137472 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-106 145837

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137708 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 39 D9-201 145840

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137708 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-201 145839

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137709 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-205 145841

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137709 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 40 D9-205 145842

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135168 MI2110Q Phương pháp tính và Matlab [SIE-166]-ME-LUH-K66S TC AB T23 Chủ nhật 12.03.2023 Kíp 4 24 D9-206 145843

152
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137943 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145844

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137943 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145845

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137943 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 47 D3-402 145846

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137940 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 44 D5-403 145848

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137940 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 45 D5-404 145849

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137940 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin-K66C Nhóm 3 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 45 D5-405 145847

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137944 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 41 D9-306 145851

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137944 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 42 D9-306 145850

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136165 MI3014 Tối ưu hoá **PFIEV-THCN&TĐH-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 36 D9-302 145852

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137960 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 51 D3-201 145853

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137960 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 52 D3-201 145854

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137957 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 46 D3,5-301 145855

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137957 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 47 D3,5-301 145856

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137958 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 68 D3,5-401 145857

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136112 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu **Tài năng Khoa học máy tinh-K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 36 D9-202 145858

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136770 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-106 145860

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136770 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 38 D9-106 145859

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136771 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-201 145861

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136771 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-201 145862

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136772 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-205 145864

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136772 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 41 D9-205 145863

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136773 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-301 145865

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136773 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 40 D9-301 145866

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136099 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 23 D3-402 145867

153
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137953 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 60 D9-305 145868

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137954 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 70 D9-306 145869

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137951 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 70 D3,5-401 145870

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137952 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 56 D3,5-501 145871

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136438 MI3093E Cơ sở dữ liệu **CTTT Phân tích KD-K66S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 66 D3,5-201 145872

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136068 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Tài năng Toán Tin-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 29 D6-303 145873

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137956 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 53 D6-306 145874

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137956 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 53 D6-306 145875

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137963 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 145876

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137963 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 145877

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138388 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 47 D3,5-301 145878

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138388 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-301 145879

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138388 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 48 D3,5-401 145880

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138406 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 145882

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138406 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-501 145881

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138406 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 145883

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136884 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-101 145884

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136884 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 D3-101 145885

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136885 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-201 145887

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136885 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 D3-201 145886

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136886 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 53 D3-301 145889

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136886 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 53 D3-301 145888

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138056 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-401 145890

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138056 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-401 145891

154
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138057 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145892

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138057 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 50 D3,5-201 145893

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138058 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 52 D3-501 145894

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138058 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 51 D3-501 145895

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136096 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 24 D9-304 145896

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136098 MI3360 Thống kê toán học **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 30 D9-303 145897

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136097 MI3370 Hệ điều hành **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 D3-402 145898

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137941 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 56 D3-301 145900

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137941 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 55 D3-301 145899

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137942 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-401 145902

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137942 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin, HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 48 D3-401 145901

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721088 MI3380 Đồ án I **KSTN Toán Tin TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 13 D9-206 145903

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721089 MI3380 Đồ án I Toán Tin và HTTT QL TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 27 D9-206 145904

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721090 MI3390 Đồ án II **KSTN Toán Tin TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 26 D8-101 145905

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721091 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 3 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 46 D8-101 145906

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721091 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 47 D8-102 145908

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721091 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 46 D8-102 145907

Viện Toán ứng dụng và Tin học 138440 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị KD-K65C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 27 D3-402 145909

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136069 MI4020 Phân tích số liệu **Tài năng Toán Tin-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D3-404 145910

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137946 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D9-201 145912

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137946 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 43 D9-201 145911

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137973 MI4050 Chuỗi thời gian Toán-Tin - mô đun 2,3-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 65 D3-501 145913

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139142 MI4050 Chuỗi thời gian **Tài năng Toán Tin-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 25 D3-403 145914

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137961 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145915

155
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137961 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 50 D9-301 145916

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139079 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K66C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 57 D5-204 145917

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137949 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-302 145919

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137949 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 39 D9-301 145918

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137950 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 55 D9-301 145920

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136101 MI4160 Lập trình tính toán **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 26 D3-406 145921

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137970 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D9-201 145923

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137970 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 40 D9-201 145922

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137971 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 52 D3-501 145925

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137971 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 53 D3-501 145924

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139141 MI4311 Tối ưu tổ hợp I **Tài năng Toán Tin-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 27 D3-405 145926

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137976 MI4332 Lập trình 3D Toán tin-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 23 D8-201 145927

Viện Toán ứng dụng và Tin học 136100 MI4342 Kiến trúc máy tính **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 26 D6-303 145928

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137947 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D6-107 145929

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137948 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 43 D6-306 145930

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137948 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 44 D6-306 145931

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137959 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 51 D6-407 145933

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137959 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 50 D6-407 145932

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137968 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 29 D3-406 145934

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137972 MI4382 Đồ họa máy tính Toán-Tin - mô đun 1-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 31 D9-106 145935

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139155 MI4392 Công nghệ web và kinh doanh điện tử HTTT quản lý-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 10 D3-403 145936

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137969 MI4414 Quản trị dự án CNTT Toán-Tin,HTTT quản lý-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D3-403 145937

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721092 MI5050 Đồ án III **KSTN Toán Tin TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 2 D5-101 145944

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721093 MI5050 Đồ án III Toán Tin và HTTT QL TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 1 D5-101 145945

156
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 721101 MI5054 Đồ án thiết kế Toán Tin TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 4 D3-402 145946

Viện Toán ứng dụng và Tin học 137977 MI5140 Khai phá dữ liệu Toán tin-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 20 D5-205 145947

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139165 MI5160 Chuỗi khối và ứng dụng Toán tin-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 19 D9-104 145948

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135866 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 01-K67S Vật liệu 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D3-201 144692

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135867 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 02-K67S Vật liệu 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 41 D3-201 144693

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136373 MSE1012 Nhập môn kỹ thuật **CTTT Vật liệu-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 47 D9-302 144694

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138145 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 71 D5-205 144695

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138146 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 49 D5-204 144696

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138147 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 34 D5-204 144697

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138148 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 70 D9-106 144698

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138160 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 50 D5-102 144699

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138161 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 29 D9-305 144700

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138166 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-101 144701

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138168 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 41 D9-101 144702

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138169 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 38 D9-102 144703

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138163 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3 52 D5-201 144704

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138162 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 35 D9-305 144705

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726428 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-1 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 12 D3-301 144706

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726429 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-2 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144707

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726430 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-3 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144708

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726431 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-4 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 12 D3-301 144709

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726432 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-5 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 12 D3-301 144710

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726433 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-6 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 14 D3-301 144711

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726434 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-7 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144712

157
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726435 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-8 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 13 D3-301 144713

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136081 MSE2228 Vật liệu học **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 14 D5-103 144714

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136264 MSE2228 Vật liệu học **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 66 D5-103 144715

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136899 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D5-105 144716

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136900 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 59 D5-104 144717

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136901 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 24 D5-104 144718

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136902 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 66 D5-205 144719

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137450 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D5-203 144720

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137451 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D5-204 144721

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137452 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 70 D9-101 144722

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137453 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 23 D9-101 144723

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137476 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 144724

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137476 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-205 144725

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137477 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 144726

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137477 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-206 144727

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137478 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-305 144729

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137478 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-305 144728

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137479 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 144731

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 137479 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 144730

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726317 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-2 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D3-404 144732

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726319 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-4 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 8 D3-404 144733

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726320 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-5 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 14 D3-404 144734

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726321 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-6 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 14 D3-404 144735

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726322 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-7 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 9 D3-405 144736

158
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726323 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-8 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 14 D3-405 144737

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726326 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-11 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D3-405 144738

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726328 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-13 TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D3-405 144739

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138152 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 62 D9-305 144740

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138153 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu (nhóm 2)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 49 D9-304 144741

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138154 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu (nhóm 3)-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 62 D9-306 144742

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138164 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 58 D9-305 144743

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138165 MSE3028 Luyện kim vật lý Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 35 D9-206 144744

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138155 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 59 D6-208 144745

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138156 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu (nhóm 2)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 48 D6-208 144746

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138157 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu (nhóm 3)-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 62 D6-107 144747

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138149 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 61 D3-401 144748

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138150 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu (nhóm 2)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 45 D3-401 144749

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138151 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu (nhóm 3)-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 60 D3-501 144750

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135171 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-173]-ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 33 D9-201 144751

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 135172 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-174]-ME-NUT-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 53 D9-201 144752

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138158 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-501 144759

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138159 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-501 144760

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136269 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 55 D9-201 144761

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136268 MSE3207 Công nghệ vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 52 D5-205 144762

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 727298 MSE3221 Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặng Dành riếng cho k61 Màu TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 1 D5-101 144763

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136226 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 30 D9-102 144764

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726756 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TN2-1 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 12 D5-203 144765

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726757 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TN2-2 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 15 D5-203 144766

159
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726758 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TN2-3 TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 8 D5-203 144767

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139100 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu (nhóm 1)-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 47 D9-202 144768

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136227 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 33 D5-501 144769

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136270 MSE3427 Tổng hợp vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 45 D9-203 144770

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136228 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 37 D8-304 144771

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136271 MSE3447 Tính chất điện tử, quang và từ của vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 42 D5-102 144772

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726440 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 TN3-1 TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 8 D5-202 144773

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136140 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 28 D9-103 144774

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138170 MSE4101 Luyện thép KT Gang thép-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 29 D5-201 144776

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138171 MSE4111 Luyện gang lò cao KT Gang thép-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 27 D9-104 144777

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138172 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép KT Gang thép-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 27 D5-502 144778

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 727367 MSE4126 Thí nghiệm kim loại TNCNKL nhóm 1 k63 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 9 D5-203 144779

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138173 MSE4132 Luyện kim phi cốc KT Gang thép-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 26 D8-207 144780

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136229 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 38 D9-205 144781

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138174 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim KT Gang thép-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D9-302 144782

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726697 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép Gang thép TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 24 D5-202 144783

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136200 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 9 D9-103 144784

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138175 MSE4199 Lý thuyết biến dạng tạo hình CHVL & Cán KL-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 43 D5-104 144785

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138176 MSE4219 Thiết bị gia công tạo hình vật liệu CHVL & Cán KL-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 43 D9-105 144786

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726698 MSE4229 Đồ án CN&TB CHVL&Cán KL TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 41 D5-204 144787

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138177 MSE4239 Tự động hóa quá trình sản xuất CHVL & Cán KL-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 42 D5-503 144788

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138178 MSE4259 Công nghệ tạo hình tấm CHVL & Cán KL-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 43 D9-202 144789

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138179 MSE4269 Công nghệ tạo hình khối CHVL & Cán KL-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 42 D9-204 144790

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726699 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu Đúc TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 43 D5-204 144791

160
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138191 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện VL & CN Đúc -K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 41 D9-206 144792

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138192 MSE4322 Các phương pháp làm khuôn VL & CN Đúc -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 41 D9-106 144793

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138193 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc VL & CN Đúc -K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 45 D9-201 144794

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138194 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim VL & CN Đúc -K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D8-306 144795

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138195 MSE4362 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm VL & CN Đúc -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D9-205 144796

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138196 MSE4372 Kỹ thuật mô phỏng số đúc VL & CN Đúc -K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 42 D9-201 144797

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138180 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 26 D9-303 144798

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136272 MSE4405 Thiết kế vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 47 D9-306 144799

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136198 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 16 D9-304 144800

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136273 MSE4407 Vật liệu thông minh **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 3 44 D9-306 144801

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136274 MSE4408 Vật liệu cấu trúc nano **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 39 D3-402 144802

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138181 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 23 D9-202 144803

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136199 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 14 D9-105 144804

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138182 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 23 D9-203 144805

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136230 MSE4426 Vật liệu composite **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 34 D9-303 144806

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138183 MSE4431 Luyện kim bột VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 24 D9-303 144807

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726700 MSE4442 Đồ án môn học Màu TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 24 D5-104 144808

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138184 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 27 D9-203 144810

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138185 MSE4453 Vật liệu composite VLKL màu & Compozit-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D9-304 144811

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138186 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 43 D5-105 144812

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 136202 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K63S TC B T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 12 D9-302 144813

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138187 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 42 D9-203 144814

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138188 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 41 D5-504 144815

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138189 MSE4532 Hợp kim hệ sắt XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 43 D9-305 144816

161
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138190 MSE4542 Hợp kim phi sắt XL nhiệt & bề mặt-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 40 D9-305 144817

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726701 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện Nhiệt luyện TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 39 D9-103 144818

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138197 MSE4601 KH & KT vật liệu y sinh VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 28 D9-304 144819

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138198 MSE4611 Vật liệu năng lượng sạch VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 30 D9-204 144820

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138199 MSE4621 Vật liệu compozit VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 26 D5-505 144821

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138200 MSE4631 Vật liệu nano trong hàng không và vận tải VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D9-304 144822

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138201 MSE4641 Công nghệ bề mặt và màng mỏng VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 28 D9-204 144823

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138202 MSE4651 Vật liệu vô định hình VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 28 D9-306 144824

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139159 MSE5123 Vật liệu chịu lửa Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 33 D9-203 144838

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139160 MSE5160 Công nghệ tiên tiến sản xuất thép và hợp kim Vật liệu-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 31 D9-206 144839

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139161 MSE5161 Ứng dụng gang, thép và hợp kim Vật liệu-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 20 D9-303 144840

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726703 MSE5231 ĐATK khuôn tạo hình CHVL&Cán KL TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 1 1 D5-105 144842

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138203 MSE5321 Vật liệu cấu trúc nano Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 5 31 D5-204 144844

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138204 MSE5323 Hiển vi điện tử Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 27 D9-204 144845

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139157 MSE5423 Chuyên đề về Vật liệu KLM & Compozit Vật liệu-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 27 D8-207 144846

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139156 MSE5425 Vật liệu năng lượng Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 31 D5-403 144847

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726705 MSE5432 Đồ án thiết kế công nghệ luyện kim màu và luyện kim bột Màu TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 2 D5-101 144848

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139158 MSE5434 Thiết bị luyện kim màu và luyện kim bột Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 20 D9-106 144849

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 726706 MSE5532 ĐATK Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt Nhiệt luyện TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 23 D5-205 144851

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 138205 MSE5663 Ứng dụng hệ keo và sol-gel trong CNVL Vật liệu-K63S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 5 35 D5-405 144854

Viện Vật lý kỹ thuật 136027 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT Hạt nhân-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 14 D5-101 145952

Viện Vật lý kỹ thuật 135805 NE2001 Nhập môn ngành Vật lý y khoa Vật lý y khoa-K67S Vật lý Y khoa 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 21 D5-102 145953

Viện Vật lý kỹ thuật 138256 NE3015 Vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K65S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 23 D5-201 145954

Viện Vật lý kỹ thuật 138257 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất KT Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 18 D9-302 145955

162
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 138258 NE3037 Cơ sở máy gia tốc KT Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 22 D9-104 145956

Viện Vật lý kỹ thuật 138259 NE3042 Điện tử số hạt nhân KT Hạt nhân-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 17 D5-201 145957

Viện Vật lý kỹ thuật 138260 NE4403 Vật lý hình ảnh y học KT Hạt nhân-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 9 D3-402 145960

Viện Vật lý kỹ thuật 138261 NE4404 Điện quang y tế đại cương KT Hạt nhân-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 10 D9-204 145961

Viện Vật lý kỹ thuật 138262 NE4405 Xạ trị ung thư đại cương KT Hạt nhân-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 10 D8-201 145962

Viện Vật lý kỹ thuật 138263 NE4406 Y học hạt nhân đại cương KT Hạt nhân-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 9 D8-105 145963

Viện Vật lý kỹ thuật 139187 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT các ngành-K66S TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 47 D5-102 145965

Viện Vật lý kỹ thuật 136182 PH1024 Vật lý II **PFIEV -K66S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 68 D3,5-501 145966

Viện Vật lý kỹ thuật 136342 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 01-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 35 D3-101 145967

Viện Vật lý kỹ thuật 136343 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 02-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 25 D3-101 145968

Viện Vật lý kỹ thuật 136344 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 03-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 30 D3-101 145969

Viện Vật lý kỹ thuật 136365 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT KT ôtô 2-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 47 D3-201 145970

Viện Vật lý kỹ thuật 136366 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Vật liệu-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 41 D3-201 145971

Viện Vật lý kỹ thuật 136390 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT HT điện-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 43 D3-301 145972

Viện Vật lý kỹ thuật 136391 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Điều khiển TĐH-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 41 D3-301 145973

Viện Vật lý kỹ thuật 136392 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Điện tử-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 47 D3-401 145974

Viện Vật lý kỹ thuật 136396 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Y sinh, Thực phẩm-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 54 D3-401 145975

Viện Vật lý kỹ thuật 136397 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Đa phương tiện, Thực phẩm-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 53 D3-501 145976

Viện Vật lý kỹ thuật 136398 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Thực phẩm-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 50 D3-501 145977

Viện Vật lý kỹ thuật 138870 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 47 D5-202 145979

Viện Vật lý kỹ thuật 138870 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D5-203 145978

Viện Vật lý kỹ thuật 138871 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D5-204 145980

Viện Vật lý kỹ thuật 138871 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 46 D5-205 145981

Viện Vật lý kỹ thuật 135017 PH1110Q Vật lý I [SIE-188]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 22 D5-103 145986

163
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 135017 PH1110Q Vật lý I [SIE-188]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ET-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 25 D5-103 145984

Viện Vật lý kỹ thuật 135017 PH1110Q Vật lý I [SIE-188]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 145985

Viện Vật lý kỹ thuật 135018 PH1110Q Vật lý I [SIE-189-T.Anh]-ME-GU-K67C ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 24 D5-104 145987

Viện Vật lý kỹ thuật 135018 PH1110Q Vật lý I [SIE-189-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D5-104 145988

Viện Vật lý kỹ thuật 135019 PH1110Q Vật lý I [SIE-190]-ME-NUT-K67C ME-NUT 02-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D5-104 145989

Viện Vật lý kỹ thuật 135019 PH1110Q Vật lý I [SIE-190]-ME-NUT-K67C TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 35 D5-105 145991

Viện Vật lý kỹ thuật 135019 PH1110Q Vật lý I [SIE-190]-ME-NUT-K67C ME-NUT 01-K67 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 30 D5-105 145990

Viện Vật lý kỹ thuật 136108 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 35 D3-101 145992

Viện Vật lý kỹ thuật 136109 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng ĐK-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 40 D3-101 145993

Viện Vật lý kỹ thuật 136762 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-201 145995

Viện Vật lý kỹ thuật 136762 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-201 145994

Viện Vật lý kỹ thuật 136763 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 51 D3-301 145996

Viện Vật lý kỹ thuật 136765 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 43 D3-301 145998

Viện Vật lý kỹ thuật 136765 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-401 145997

Viện Vật lý kỹ thuật 136766 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-401 145999

Viện Vật lý kỹ thuật 136766 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 42 D3-501 146000

Viện Vật lý kỹ thuật 136779 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 71 D3-501 146001

Viện Vật lý kỹ thuật 136780 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D3,5-201 146002

Viện Vật lý kỹ thuật 136781 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 68 D3,5-301 146003

Viện Vật lý kỹ thuật 136863 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 39 D3,5-201 146004

Viện Vật lý kỹ thuật 136863 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 40 D3,5-301 146005

Viện Vật lý kỹ thuật 136864 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D3,5-401 146006

Viện Vật lý kỹ thuật 136864 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D3,5-401 146007

Viện Vật lý kỹ thuật 136865 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 3)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 65 D3,5-501 146008

164
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 136867 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 05-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 56 D5-105 146009

Viện Vật lý kỹ thuật 136868 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 1)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D5-103 146010

Viện Vật lý kỹ thuật 136869 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D5-104 146011

Viện Vật lý kỹ thuật 136981 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D5-203 146012

Viện Vật lý kỹ thuật 136981 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D5-203 146013

Viện Vật lý kỹ thuật 136982 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D5-205 146014

Viện Vật lý kỹ thuật 136987 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D5-204 146015

Viện Vật lý kỹ thuật 136987 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D5-204 146016

Viện Vật lý kỹ thuật 136988 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 05-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 70 D9-105 146017

Viện Vật lý kỹ thuật 137009 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D9-106 146018

Viện Vật lý kỹ thuật 137009 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D9-106 146019

Viện Vật lý kỹ thuật 137010 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 55 D9-305 146020

Viện Vật lý kỹ thuật 137012 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D9-101 146021

Viện Vật lý kỹ thuật 137012 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D9-101 146022

Viện Vật lý kỹ thuật 137013 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 22 D9-101 146023

Viện Vật lý kỹ thuật 137024 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 37 D9-201 146024

Viện Vật lý kỹ thuật 137024 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 38 D9-201 146025

Viện Vật lý kỹ thuật 137025 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 58 D9-205 146026

Viện Vật lý kỹ thuật 137027 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 39 D9-206 146027

Viện Vật lý kỹ thuật 137027 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 39 D9-206 146028

Viện Vật lý kỹ thuật 137381 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D3-101 146029

Viện Vật lý kỹ thuật 137381 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 38 D3-301 146030

Viện Vật lý kỹ thuật 137382 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 D3-201 146031

Viện Vật lý kỹ thuật 137384 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 70 D3-101 146032

165
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 137385 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 53 D3-201 146033

Viện Vật lý kỹ thuật 137402 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 43 D3-401 146035

Viện Vật lý kỹ thuật 137402 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 146034

Viện Vật lý kỹ thuật 137403 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 2)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-201 146036

Viện Vật lý kỹ thuật 137403 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02,03 (nhóm 2)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D3,5-301 146037

Viện Vật lý kỹ thuật 137405 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D3-301 146038

Viện Vật lý kỹ thuật 137405 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D3-301 146039

Viện Vật lý kỹ thuật 137406 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 04,05,06 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 63 D3-401 146040

Viện Vật lý kỹ thuật 137421 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08,09 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 146042

Viện Vật lý kỹ thuật 137421 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08,09 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D3,5-401 146041

Viện Vật lý kỹ thuật 137422 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08,09 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D3,5-401 146043

Viện Vật lý kỹ thuật 137424 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 10,11,12 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 D3-501 146044

Viện Vật lý kỹ thuật 137424 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 10,11,12 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 50 D3-501 146045

Viện Vật lý kỹ thuật 137425 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 10,11,12 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 49 D9-301 146046

Viện Vật lý kỹ thuật 137675 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 37 D3,5-501 146048

Viện Vật lý kỹ thuật 137675 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 37 D3,5-501 146047

Viện Vật lý kỹ thuật 137676 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 26 D3,5-501 146049

Viện Vật lý kỹ thuật 137678 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-103 146050

Viện Vật lý kỹ thuật 137678 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 04,05,06 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D5-103 146051

Viện Vật lý kỹ thuật 137679 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 04,05,06 (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 68 D5-104 146052

Viện Vật lý kỹ thuật 137936 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-203 146054

Viện Vật lý kỹ thuật 137936 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-203 146053

Viện Vật lý kỹ thuật 137937 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 61 D5-105 146055

Viện Vật lý kỹ thuật 137938 PH1120 Vật lý đại cương II HT thông tin-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D5-204 146057

166
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 137938 PH1120 Vật lý đại cương II HT thông tin-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D5-204 146056

Viện Vật lý kỹ thuật 138132 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D9-101 146058

Viện Vật lý kỹ thuật 138132 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 39 D9-101 146059

Viện Vật lý kỹ thuật 138133 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 40 D9-101 146060

Viện Vật lý kỹ thuật 138135 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 38 D9-105 146062

Viện Vật lý kỹ thuật 138135 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 37 D9-105 146061

Viện Vật lý kỹ thuật 138136 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D9-106 146063

Viện Vật lý kỹ thuật 138209 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 35 D9-106 146064

Viện Vật lý kỹ thuật 138210 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 42 D9-201 146065

Viện Vật lý kỹ thuật 138212 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân (nhóm 1)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 57 D9-201 146066

Viện Vật lý kỹ thuật 138213 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân (nhóm 2)-K66C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 31 D9-301 146067

Viện Vật lý kỹ thuật 138390 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 72 D9-205 146068

Viện Vật lý kỹ thuật 138391 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K66S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 73 D9-206 146069

Viện Vật lý kỹ thuật 135186 PH1120Q Vật lý II [SIE-191]-ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D6-208 146071

Viện Vật lý kỹ thuật 135186 PH1120Q Vật lý II [SIE-191]-ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 47 D6-208 146070

Viện Vật lý kỹ thuật 136467 PH1121 Vật lý đại cương II **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 59 D5-105 146072

Viện Vật lý kỹ thuật 137758 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-101 146073

Viện Vật lý kỹ thuật 137758 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-101 146075

Viện Vật lý kỹ thuật 137758 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02,03-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-201 146074

Viện Vật lý kỹ thuật 137759 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-201 146078

Viện Vật lý kỹ thuật 137759 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-301 146077

Viện Vật lý kỹ thuật 137759 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 04,05,06-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-301 146076

Viện Vật lý kỹ thuật 137760 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-401 146080

Viện Vật lý kỹ thuật 137760 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-401 146081

167
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 137760 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08,09-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3-501 146079

Viện Vật lý kỹ thuật 137761 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 46 D3-501 146082

Viện Vật lý kỹ thuật 137761 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 10,11,12-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 45 D3,5-201 146083

Viện Vật lý kỹ thuật 137762 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 44 D3,5-201 146084

Viện Vật lý kỹ thuật 137762 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 44 D3,5-301 146086

Viện Vật lý kỹ thuật 137762 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D3,5-301 146085

Viện Vật lý kỹ thuật 137981 PH1121 Vật lý đại cương II Công nghệ giáo dục-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-401 146087

Viện Vật lý kỹ thuật 137981 PH1121 Vật lý đại cương II Công nghệ giáo dục-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-401 146088

Viện Vật lý kỹ thuật 138038 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K66S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 64 D5-103 146089

Viện Vật lý kỹ thuật 138043 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-501 146090

Viện Vật lý kỹ thuật 138043 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 47 D3,5-501 146091

Viện Vật lý kỹ thuật 138044 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-201 146092

Viện Vật lý kỹ thuật 138044 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-201 146093

Viện Vật lý kỹ thuật 138264 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 01,02-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 40 D6-208 146095

Viện Vật lý kỹ thuật 138264 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 01,02-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 39 D6-208 146094

Viện Vật lý kỹ thuật 138265 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 49 D6-306 146096

Viện Vật lý kỹ thuật 138265 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 03-Quản lý TN&MT-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 49 D6-306 146097

Viện Vật lý kỹ thuật 138306 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 42 D6-407 146099

Viện Vật lý kỹ thuật 138306 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 42 D6-407 146098

Viện Vật lý kỹ thuật 138306 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D5-104 146100

Viện Vật lý kỹ thuật 138307 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 146101

Viện Vật lý kỹ thuật 138307 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 41 D5-203 146102

Viện Vật lý kỹ thuật 138399 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-301 146104

Viện Vật lý kỹ thuật 138399 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 54 D9-301 146103

168
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 138407 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D5-203 146107

Viện Vật lý kỹ thuật 138407 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 44 D5-204 146106

Viện Vật lý kỹ thuật 138407 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 3 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 1 43 D5-204 146105

Viện Vật lý kỹ thuật 137223 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-201 146109

Viện Vật lý kỹ thuật 137223 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 37 D3,5-201 146108

Viện Vật lý kỹ thuật 137224 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 55 D5-105 146110

Viện Vật lý kỹ thuật 137226 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 146112

Viện Vật lý kỹ thuật 137226 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D3,5-301 146111

Viện Vật lý kỹ thuật 137227 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-401 146114

Viện Vật lý kỹ thuật 137227 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D3,5-401 146113

Viện Vật lý kỹ thuật 137235 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D3,5-501 146115

Viện Vật lý kỹ thuật 137235 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D3,5-501 146116

Viện Vật lý kỹ thuật 137236 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 44 D5-103 146117

Viện Vật lý kỹ thuật 137238 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 146119

Viện Vật lý kỹ thuật 137238 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 40 D5-104 146118

Viện Vật lý kỹ thuật 137239 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 11-K66C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 2 39 D5-103 146120

Viện Vật lý kỹ thuật 138215 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 01,02,03 (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 65 D5-103 146121

Viện Vật lý kỹ thuật 138216 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 01,02,03 (nhóm 2)-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 38 D5-104 146122

Viện Vật lý kỹ thuật 138218 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 04-VL y khoa-Hạt nhân (nhóm 1)-K66C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 38 D5-104 146123

Viện Vật lý kỹ thuật 135476 PH1130Q Vật lý đại cương III (Quang học) [SIE-BS]-học lại-S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 61 D5-105 146124

Viện Vật lý kỹ thuật 136880 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 63 D9-105 146126

Viện Vật lý kỹ thuật 136880 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 62 D9-106 146125

Viện Vật lý kỹ thuật 136881 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 62 D9-205 146128

Viện Vật lý kỹ thuật 136881 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 62 D9-206 146127

169
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 136882 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 39 D9-101 146130

Viện Vật lý kỹ thuật 136882 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 40 D9-101 146129

Viện Vật lý kỹ thuật 136883 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K66S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 70 D9-305 146131

Viện Vật lý kỹ thuật 137100 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-201 146134

Viện Vật lý kỹ thuật 137100 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-201 146132

Viện Vật lý kỹ thuật 137100 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 146133

Viện Vật lý kỹ thuật 137811 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K65C Nhóm 1 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-301 146137

Viện Vật lý kỹ thuật 137811 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K65C Nhóm 2 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-306 146136

Viện Vật lý kỹ thuật 137811 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K65C Nhóm 3 AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 42 D9-306 146135

Viện Vật lý kỹ thuật 136035 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K67S Vật lý 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 36 D9-205 146138

Viện Vật lý kỹ thuật 136035 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K67S Vật lý 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D9-205 146139

Viện Vật lý kỹ thuật 138242 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 42 D9-301 146140

Viện Vật lý kỹ thuật 138243 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 51 D9-301 146141

Viện Vật lý kỹ thuật 138244 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 33 D9-302 146142

Viện Vật lý kỹ thuật 723131 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 14 D5-105 146143

Viện Vật lý kỹ thuật 723132 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án môn học II TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 4 D9-104 146144

Viện Vật lý kỹ thuật 138222 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 01,02-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 69 D3,5-301 146145

Viện Vật lý kỹ thuật 138223 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 03,04-K66C Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-401 146147

Viện Vật lý kỹ thuật 138223 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 03,04-K66C Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 38 D3,5-401 146146

Viện Vật lý kỹ thuật 138224 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý VL y khoa-K66C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 2 57 D3,5-501 146148

Viện Vật lý kỹ thuật 138230 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân Hạt nhân-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 29 D9-204 146149

Viện Vật lý kỹ thuật 138231 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D6-208 146150

Viện Vật lý kỹ thuật 138231 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 37 D6-208 146151

Viện Vật lý kỹ thuật 138232 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 71 D6-306 146152

170
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 138245 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 45 D5-203 146153

Viện Vật lý kỹ thuật 138233 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 146154

Viện Vật lý kỹ thuật 138233 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D9-101 146155

Viện Vật lý kỹ thuật 138234 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 70 D9-105 146156

Viện Vật lý kỹ thuật 138235 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 52 D7-403 146158

Viện Vật lý kỹ thuật 138235 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 52 D7-404 146157

Viện Vật lý kỹ thuật 138236 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 48 D7-405 146159

Viện Vật lý kỹ thuật 138246 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu PT đo lường-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 55 D9-206 146160

Viện Vật lý kỹ thuật 137228 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 48 D3-101 146162

Viện Vật lý kỹ thuật 137228 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 48 D3-101 146161

Viện Vật lý kỹ thuật 137229 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 146163

Viện Vật lý kỹ thuật 137229 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 146164

Viện Vật lý kỹ thuật 137230 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 146165

Viện Vật lý kỹ thuật 137230 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 146166

Viện Vật lý kỹ thuật 137240 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 07,08-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 70 D3-401 146167

Viện Vật lý kỹ thuật 137241 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 146168

Viện Vật lý kỹ thuật 137241 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 40 D3-501 146169

Viện Vật lý kỹ thuật 137242 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 11-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 38 D3-401 146170

Viện Vật lý kỹ thuật 135187 PH3330Q Vật lý điện tử [SIE-192]-ET-LUH-K66C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 2 44 D3-402 146171

Viện Vật lý kỹ thuật 138237 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 146173

Viện Vật lý kỹ thuật 138237 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 42 D9-205 146172

Viện Vật lý kỹ thuật 138238 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 70 D9-206 146174

Viện Vật lý kỹ thuật 139080 PH3371 Pin mặt trời NL tái tạo-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 25 D9-206 146175

Viện Vật lý kỹ thuật 138239 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 44 D9-101 146176

171
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 138239 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K65S Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 44 D9-102 146177

Viện Vật lý kỹ thuật 138240 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 61 D9-101 146178

Viện Vật lý kỹ thuật 139081 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo NL tái tạo-K64C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 4 25 D9-203 146179

Viện Vật lý kỹ thuật 139082 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng NL tái tạo-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 27 D5-406 146180

Viện Vật lý kỹ thuật 138248 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn Quang-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 40 D9-106 146181

Viện Vật lý kỹ thuật 138251 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 42 D3,5-301 146183

Viện Vật lý kỹ thuật 138251 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 43 D3,5-301 146182

Viện Vật lý kỹ thuật 138252 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D9-101 146184

Viện Vật lý kỹ thuật 138252 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D9-101 146185

Viện Vật lý kỹ thuật 138247 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 48 D9-101 146186

Viện Vật lý kỹ thuật 138253 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 43 D9-106 146190

Viện Vật lý kỹ thuật 138253 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K64C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 42 D9-106 146189

Viện Vật lý kỹ thuật 139083 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 27 D9-302 146191

Viện Vật lý kỹ thuật 138249 PH4661 Vật lý laser Quang-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 44 D8-208 146192

Viện Vật lý kỹ thuật 138254 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 37 D9-205 146193

Viện Vật lý kỹ thuật 138255 PH4721 Qui hoạch thực nghiệm vật lý Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 1 40 D5-105 146194

Viện Vật lý kỹ thuật 138250 PH4731 Quang tử Quang-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 37 D9-204 146195

Viện Vật lý kỹ thuật 723135 PH4990 Đồ án thiết kế Đồ án thiết kế TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 12 D7-102 146197

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135020 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-193]-ME-NUT-K67 (Nhóm 1)S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 22 D7-302 140742

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135021 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-194]-ME-NUT-K67 (Nhóm 2)S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 19 D7-308 140743

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135022 QT0112 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-195]-ME-NUT-K67 (Nhóm 3)S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 23 D7-306 140744

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135188 QT0123 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-197]-ME-NUT (các khóa)T TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 1 23 D9-303 140745

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135031 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-198a]-ET-LUH-K67 (Nhóm 1)S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 25 D9-302 140746

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135033 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-199a]-ME-LUH-K67 (Nhóm 1)S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 19 D9-303 140747

172
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135034 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-199b]-ME-LUH-K67 (Nhóm 2)S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 20 D9-304 140748

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135189 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-200]-ET-LUH-K66 (Nhóm 1)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 23 D9-204 140749

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135190 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-201]-ET-LUH-K66 (Nhóm 2)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 17 D9-302 140750

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135191 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-202]-ME-LUH-K66 (Nhóm 1)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 16 D9-303 140751

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135192 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-203]-ME-LUH-K66 (Nhóm 2)C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 2 19 D9-304 140752

Viện Ngoại ngữ 135024 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-204]-ET-LUH-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 26 D5-403 145066

Viện Ngoại ngữ 135025 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-205]-ME-LUH-K67C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 2 D5-404 145067

Viện Ngoại ngữ 135025 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-205]-ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 36 D5-404 145068

Viện Ngoại ngữ 135026 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-206]-ME-NUT-K67 (Nhóm 1)C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 32 D5-405 145069

Viện Ngoại ngữ 135027 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-207]-ME-NUT-K67 (Nhóm 2)C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 34 D5-406 145070

Viện Ngoại ngữ 135197 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-213]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 33 D5-103 145071

Viện Ngoại ngữ 135198 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-214]-ME-NUT-K66 (Nhóm 2)S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 34 D5-104 145072

Viện Ngoại ngữ 135200 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-216]-ME-NUT-K66 (Nhóm 4)S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 33 D5-105 145073

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135201 QT1112 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-217]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 27 D9-202 140753

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135202 QT1112 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-218]-ME-NUT-K66 (Nhóm 2)C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 24 D9-203 140754

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135204 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-220]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 1)T TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 34 D9-302 140755

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135205 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-221]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 2)T TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 2 35 D9-303 140756

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135206 QT1123 Tiếng Nhật 4 (N3) [SIE-222]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 1)T TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 25 D9-102 140757

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 135208 QT1132 Tiếng Nhật 5 (N2) [SIE-224]-ME-NUT-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 17 D9-103 140758

Viện Ngoại ngữ 135029 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-225]-ME-GU-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 5 D7-307 145075

Viện Ngoại ngữ 135029 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-225]-ME-GU-K67C ME-GU 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 18 D7-307 145074

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 727410 QT1524 Tiếng Đức 5 (B1) [SIE-BS]-ET-LUH TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 7 D5-201 140759

Trường Cơ Khí 135212 QT1811 Tính toán và lập trình Matlab [SIE-229-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 2 37 D5-201 142163

Khoa Lý luận chính trị 135665 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 05-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 9 D3-101 140303

173
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 135665 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 05-K67C Thực phẩm 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-101 140304

Khoa Lý luận chính trị 135666 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 01-K67C Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 36 D3-101 140305

Khoa Lý luận chính trị 135666 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 11 D3-101 140306

Khoa Lý luận chính trị 135667 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 02-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 11 D3-201 140307

Khoa Lý luận chính trị 135667 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 02-K67C Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 35 D3-201 140308

Khoa Lý luận chính trị 135668 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 03-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 7 D3-201 140309

Khoa Lý luận chính trị 135668 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 03-K67C Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 35 D3-201 140310

Khoa Lý luận chính trị 135726 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K67C Cơ điện tử 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-301 140312

Khoa Lý luận chính trị 135726 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 4 D3-301 140311

Khoa Lý luận chính trị 135727 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K67C Cơ điện tử 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 140314

Khoa Lý luận chính trị 135727 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 4 D3-301 140313

Khoa Lý luận chính trị 135728 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K67C Cơ điện tử 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3-401 140316

Khoa Lý luận chính trị 135728 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-101 140315

Khoa Lý luận chính trị 135729 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K67C Cơ điện tử 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D3-401 140318

Khoa Lý luận chính trị 135729 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3-101 140317

Khoa Lý luận chính trị 135738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3-401 140320

Khoa Lý luận chính trị 135738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K67C Cơ điện tử 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-501 140319

Khoa Lý luận chính trị 135739 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K67C Cơ điện tử 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D3-501 140321

Khoa Lý luận chính trị 135740 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K67C Cơ điện tử 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 47 D3,5-201 140322

Khoa Lý luận chính trị 135741 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 08-K67C Cơ điện tử 08-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-201 140323

Khoa Lý luận chính trị 135741 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 08-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-201 140324

Khoa Lý luận chính trị 135750 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-301 140325

Khoa Lý luận chính trị 135750 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K67C Cơ khí 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 45 D3,5-301 140326

Khoa Lý luận chính trị 135751 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 02-K67C Cơ khí 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-301 140327

174
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 135752 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K67C Cơ khí 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D3,5-401 140328

Khoa Lý luận chính trị 135752 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-401 140329

Khoa Lý luận chính trị 135753 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K67C Cơ khí 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-401 140330

Khoa Lý luận chính trị 135753 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-401 140331

Khoa Lý luận chính trị 135762 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K67C Cơ khí 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 44 D3,5-501 140332

Khoa Lý luận chính trị 135762 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 6 D3,5-501 140333

Khoa Lý luận chính trị 135763 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D3,5-501 140335

Khoa Lý luận chính trị 135763 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K67C Cơ khí 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D3,5-501 140334

Khoa Lý luận chính trị 135764 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K67C Cơ khí 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 44 D9-101 140336

Khoa Lý luận chính trị 135764 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 6 D9-101 140337

Khoa Lý luận chính trị 135774 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1/3)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 60 D9-101 140338

Khoa Lý luận chính trị 135775 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2/3)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 60 D9-201 140339

Khoa Lý luận chính trị 135776 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 01,02,03,04 (nhóm 3/3)-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 59 D9-201 140340

Khoa Lý luận chính trị 135787 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT Ôtô 05-K67C KT ô tô 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 46 D6-208 140341

Khoa Lý luận chính trị 135788 SSH1111 Triết học Mác - Lênin CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 34 D6-208 140343

Khoa Lý luận chính trị 135788 SSH1111 Triết học Mác - Lênin CKĐL-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 5 D6-208 140342

Khoa Lý luận chính trị 135789 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 01-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 5 D6-208 140344

Khoa Lý luận chính trị 135789 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 01-K67C Hàng không 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 31 D6-306 140345

Khoa Lý luận chính trị 135790 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 02-K67C Hàng không 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 31 D6-306 140346

Khoa Lý luận chính trị 135790 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hàng không 02-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3-101 140347

Khoa Lý luận chính trị 135800 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 13-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D6-306 140348

Khoa Lý luận chính trị 135800 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 13-K67C KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D6-306 140349

Khoa Lý luận chính trị 135801 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 14-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D6-407 140351

Khoa Lý luận chính trị 135801 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 14-K67C KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D6-407 140350

175
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 135802 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 15-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D6-407 140353

Khoa Lý luận chính trị 135802 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 15-K67C KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 38 D6-407 140352

Khoa Lý luận chính trị 135911 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K67S KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 42 D9-105 140355

Khoa Lý luận chính trị 135911 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-205 140354

Khoa Lý luận chính trị 135912 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-205 140357

Khoa Lý luận chính trị 135912 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K67S KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 43 D9-105 140356

Khoa Lý luận chính trị 135913 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 03-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D9-106 140358

Khoa Lý luận chính trị 135913 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 03-K67S KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D9-106 140359

Khoa Lý luận chính trị 135914 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D9-106 140361

Khoa Lý luận chính trị 135914 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K67S KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D9-106 140360

Khoa Lý luận chính trị 135924 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K67S KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 41 D9-205 140362

Khoa Lý luận chính trị 135924 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D9-205 140363

Khoa Lý luận chính trị 135925 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3-101 140365

Khoa Lý luận chính trị 135925 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K67S KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-205 140364

Khoa Lý luận chính trị 135926 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 3 D9-206 140367

Khoa Lý luận chính trị 135926 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K67S KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 38 D9-206 140366

Khoa Lý luận chính trị 135927 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K67S KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 39 D9-206 140368

Khoa Lý luận chính trị 135927 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D9-206 140369

Khoa Lý luận chính trị 135972 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 10-K67S Điện tử 10-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 48 D9-301 140371

Khoa Lý luận chính trị 135972 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 10-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-301 140370

Khoa Lý luận chính trị 135973 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 11-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 2 D9-301 140372

Khoa Lý luận chính trị 135973 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 11-K67S Điện tử 11-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 45 D9-301 140373

Khoa Lý luận chính trị 135974 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật điện 05-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 1 D9-302 140374

Khoa Lý luận chính trị 135974 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật điện 05-K67S Kỹ thuật điện 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 47 D9-302 140375

176
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 135983 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-101 140376

Khoa Lý luận chính trị 135983 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 01-K67S Kỹ thuật điện 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 44 D3-101 140377

Khoa Lý luận chính trị 135984 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 02-K67S Kỹ thuật điện 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D3-101 140378

Khoa Lý luận chính trị 135985 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 03-K67S Kỹ thuật điện 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 43 D3-201 140379

Khoa Lý luận chính trị 135985 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 03-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-201 140380

Khoa Lý luận chính trị 135986 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 04-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-201 140381

Khoa Lý luận chính trị 135986 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT điện 04-K67S Kỹ thuật điện 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 45 D3-201 140382

Khoa Lý luận chính trị 135996 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 01-K67S Điện tử 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 46 D3-301 140384

Khoa Lý luận chính trị 135996 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-301 140383

Khoa Lý luận chính trị 135997 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 02-K67S Điện tử 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 47 D3-301 140385

Khoa Lý luận chính trị 135998 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 03-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-301 140386

Khoa Lý luận chính trị 135998 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 03-K67S Điện tử 03-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 49 D3-401 140387

Khoa Lý luận chính trị 135999 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 04-K67S Điện tử 04-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 46 D3-401 140389

Khoa Lý luận chính trị 135999 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 04-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-401 140388

Khoa Lý luận chính trị 136009 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 05-K67S Điện tử 05-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 45 D3-501 140391

Khoa Lý luận chính trị 136009 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 05-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 2 D3-501 140390

Khoa Lý luận chính trị 136010 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 06-K67S Điện tử 06-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 46 D3-501 140393

Khoa Lý luận chính trị 136010 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 06-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-501 140392

Khoa Lý luận chính trị 136011 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 07-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3-501 140394

Khoa Lý luận chính trị 136011 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 07-K67S Điện tử 07-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 45 D3,5-201 140395

Khoa Lý luận chính trị 136012 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 08-K67S Điện tử 08-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 44 D3,5-201 140397

Khoa Lý luận chính trị 136012 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 08-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3,5-201 140396

Khoa Lý luận chính trị 136022 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 09-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 1 D3,5-301 140398

Khoa Lý luận chính trị 136022 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Điện tử 09-K67S Điện tử 09-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 49 D3,5-301 140399

177
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 136023 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Y sinh-K67S KT Y sinh 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 56 D3,5-301 140400

Khoa Lý luận chính trị 136024 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 01-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 6 D3,5-401 140402

Khoa Lý luận chính trị 136024 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 01-K67S Vật liệu 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 140401

Khoa Lý luận chính trị 136025 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 02-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 3 D3,5-401 140403

Khoa Lý luận chính trị 136025 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 02-K67S Vật liệu 02-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 D3,5-401 140404

Khoa Lý luận chính trị 136482 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-KT điều khiển-TĐH-K67 CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 39 D9-105 140405

Khoa Lý luận chính trị 136483 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-KT điện tử-VT-K67 CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 40 D9-105 140406

Khoa Lý luận chính trị 136484 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-Cơ điện tử-K67 CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 41 D9-106 140407

Khoa Lý luận chính trị 136485 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTN-Khoa học máy tính-K67 CTTN-KHMT-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 42 D9-106 140408

Khoa Lý luận chính trị 136531 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 53 D3,5-501 140409

Khoa Lý luận chính trị 136532 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D3,5-501 140410

Khoa Lý luận chính trị 136533 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D9-101 140411

Khoa Lý luận chính trị 136535 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 49 D9-101 140412

Khoa Lý luận chính trị 136536 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 44 D9-201 140413

Khoa Lý luận chính trị 136537 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D9-201 140414

Khoa Lý luận chính trị 136551 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3,4-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 67 D9-205 140415

Khoa Lý luận chính trị 136552 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3,4-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 68 D9-206 140416

Khoa Lý luận chính trị 136553 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3,4-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 65 D9-301 140417

Khoa Lý luận chính trị 136587 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D9-301 140418

Khoa Lý luận chính trị 136588 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 51 D6-208 140419

Khoa Lý luận chính trị 136589 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 D6-208 140420

Khoa Lý luận chính trị 136609 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D6-306 140421

Khoa Lý luận chính trị 136610 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 48 D6-306 140422

Khoa Lý luận chính trị 136611 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 50 D9-302 140423

178
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 135030 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-230]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C ET-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 25 D6-407 140426

Khoa Lý luận chính trị 135030 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-230]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C ME-LUH 01-K67 AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 38 D6-407 140424

Khoa Lý luận chính trị 135030 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-230]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 4 19 D6-407 140425

Khoa Lý luận chính trị 135224 SSH1120Q Những NLCB của CN Mác-Lênin II [SIE-242]-Bổ sungC TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 29 D9-205 140427

Khoa Lý luận chính trị 138503 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-101 140431

Khoa Lý luận chính trị 138504 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140432

Khoa Lý luận chính trị 138505 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140433

Khoa Lý luận chính trị 138507 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 49 D3-101 140434

Khoa Lý luận chính trị 138508 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-201 140435

Khoa Lý luận chính trị 138509 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-201 140436

Khoa Lý luận chính trị 138511 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140437

Khoa Lý luận chính trị 138512 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140438

Khoa Lý luận chính trị 138513 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 49 D3-401 140439

Khoa Lý luận chính trị 138515 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 52 D3-401 140440

Khoa Lý luận chính trị 138516 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140441

Khoa Lý luận chính trị 138517 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140442

Khoa Lý luận chính trị 138519 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140443

Khoa Lý luận chính trị 138520 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140444

Khoa Lý luận chính trị 138521 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-301 140445

Khoa Lý luận chính trị 138523 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-301 140446

Khoa Lý luận chính trị 138524 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140447

Khoa Lý luận chính trị 138525 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140448

Khoa Lý luận chính trị 138527 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-501 140449

Khoa Lý luận chính trị 138528 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140450

179
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138529 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-501 140451

Khoa Lý luận chính trị 138531 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140452

Khoa Lý luận chính trị 138532 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140453

Khoa Lý luận chính trị 138533 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-306 140454

Khoa Lý luận chính trị 138535 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-306 140455

Khoa Lý luận chính trị 138536 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140456

Khoa Lý luận chính trị 138539 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140457

Khoa Lý luận chính trị 138540 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140458

Khoa Lý luận chính trị 138541 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140459

Khoa Lý luận chính trị 138543 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140460

Khoa Lý luận chính trị 138547 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140461

Khoa Lý luận chính trị 138548 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D3-401 140462

Khoa Lý luận chính trị 138549 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 41 D3-501 140463

Khoa Lý luận chính trị 138551 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 140464

Khoa Lý luận chính trị 138552 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-201 140465

Khoa Lý luận chính trị 138555 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-201 140466

Khoa Lý luận chính trị 138556 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140467

Khoa Lý luận chính trị 138557 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140468

Khoa Lý luận chính trị 138559 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140469

Khoa Lý luận chính trị 138560 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140470

Khoa Lý luận chính trị 138561 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140471

Khoa Lý luận chính trị 138563 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140472

Khoa Lý luận chính trị 138564 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D6-208 140473

Khoa Lý luận chính trị 138565 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-208 140474

180
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138567 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140475

Khoa Lý luận chính trị 138568 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140476

Khoa Lý luận chính trị 138569 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140477

Khoa Lý luận chính trị 138571 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140478

Khoa Lý luận chính trị 138572 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 48 D9-201 140479

Khoa Lý luận chính trị 138573 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-201 140480

Khoa Lý luận chính trị 138575 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-204 140481

Khoa Lý luận chính trị 138576 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-205 140482

Khoa Lý luận chính trị 138577 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 31 D9-205 140483

Khoa Lý luận chính trị 138579 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 48 D9-301 140484

Khoa Lý luận chính trị 138583 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K66C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 49 D9-301 140485

Khoa Lý luận chính trị 135213 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-231]-ME-NUT-K66S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 2 56 D9-206 140486

Khoa Lý luận chính trị 138499 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 51 D9-101 140487

Khoa Lý luận chính trị 138500 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 50 D9-101 140488

Khoa Lý luận chính trị 138501 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 5 49 D9-102 140489

Khoa Lý luận chính trị 138587 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D3-101 140497

Khoa Lý luận chính trị 138588 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-101 140498

Khoa Lý luận chính trị 138589 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3-201 140499

Khoa Lý luận chính trị 138591 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 52 D3-201 140500

Khoa Lý luận chính trị 138592 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140501

Khoa Lý luận chính trị 138593 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-301 140502

Khoa Lý luận chính trị 138595 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-401 140503

Khoa Lý luận chính trị 138596 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3-401 140504

Khoa Lý luận chính trị 138597 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 140505

181
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138599 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D3-501 140506

Khoa Lý luận chính trị 138600 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140507

Khoa Lý luận chính trị 138601 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-201 140508

Khoa Lý luận chính trị 138603 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-301 140509

Khoa Lý luận chính trị 138604 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-301 140510

Khoa Lý luận chính trị 138605 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-401 140511

Khoa Lý luận chính trị 138607 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140512

Khoa Lý luận chính trị 138608 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-501 140513

Khoa Lý luận chính trị 138609 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 48 D3,5-501 140514

Khoa Lý luận chính trị 138611 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140515

Khoa Lý luận chính trị 138612 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-208 140516

Khoa Lý luận chính trị 138613 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-306 140517

Khoa Lý luận chính trị 138615 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D6-306 140518

Khoa Lý luận chính trị 138616 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140519

Khoa Lý luận chính trị 138617 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D6-407 140520

Khoa Lý luận chính trị 138619 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-101 140521

Khoa Lý luận chính trị 138620 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-101 140522

Khoa Lý luận chính trị 138621 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-102 140523

Khoa Lý luận chính trị 138623 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-103 140524

Khoa Lý luận chính trị 138624 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D9-201 140525

Khoa Lý luận chính trị 138625 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D9-201 140526

Khoa Lý luận chính trị 138627 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-202 140527

Khoa Lý luận chính trị 138628 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-203 140528

Khoa Lý luận chính trị 138629 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D3-101 140529

182
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138631 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140530

Khoa Lý luận chính trị 138632 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140531

Khoa Lý luận chính trị 138633 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D3-201 140532

Khoa Lý luận chính trị 138635 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 140533

Khoa Lý luận chính trị 138636 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 140534

Khoa Lý luận chính trị 138637 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140535

Khoa Lý luận chính trị 138639 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140536

Khoa Lý luận chính trị 138640 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 140537

Khoa Lý luận chính trị 138641 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3-501 140538

Khoa Lý luận chính trị 138643 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140539

Khoa Lý luận chính trị 138644 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140540

Khoa Lý luận chính trị 138645 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140541

Khoa Lý luận chính trị 138647 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140542

Khoa Lý luận chính trị 138648 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140543

Khoa Lý luận chính trị 138649 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140544

Khoa Lý luận chính trị 138651 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140545

Khoa Lý luận chính trị 138652 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140546

Khoa Lý luận chính trị 138653 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 48 D6-208 140547

Khoa Lý luận chính trị 138655 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D6-208 140548

Khoa Lý luận chính trị 138656 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 54 D6-306 140549

Khoa Lý luận chính trị 138657 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140550

Khoa Lý luận chính trị 138659 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D6-407 140551

Khoa Lý luận chính trị 138660 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140552

Khoa Lý luận chính trị 138661 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 140553

183
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138663 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 140554

Khoa Lý luận chính trị 138664 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-204 140555

Khoa Lý luận chính trị 138665 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 49 D9-102 140556

Khoa Lý luận chính trị 138667 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 140557

Khoa Lý luận chính trị 138668 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140558

Khoa Lý luận chính trị 138669 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 50 D9-103 140559

Khoa Lý luận chính trị 135214 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-232]-IT-VUW-K65+ME-GU-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 55 D9-201 140560

Khoa Lý luận chính trị 135215 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-233]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 55 D9-201 140561

Khoa Lý luận chính trị 135215 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-233]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 55 D9-301 140562

Khoa Lý luận chính trị 135216 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học (Blend)-[SIE-234]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 46 D9-301 140565

Khoa Lý luận chính trị 135216 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học (Blend)-[SIE-234]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 45 D9-202 140563

Khoa Lý luận chính trị 135216 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học (Blend)-[SIE-234]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 2 46 D9-203 140564

Khoa Lý luận chính trị 135860 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 01-K67S Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 47 D6-208 140566

Khoa Lý luận chính trị 135861 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 02-K67S Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 46 D6-208 140567

Khoa Lý luận chính trị 135861 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 02-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 1 D6-208 140568

Khoa Lý luận chính trị 135862 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 03-K67S Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 140569

Khoa Lý luận chính trị 135863 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 04-K67S Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 140570

Khoa Lý luận chính trị 135875 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 05-K67S Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 45 D6-407 140571

Khoa Lý luận chính trị 135875 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 05-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 1 D6-407 140572

Khoa Lý luận chính trị 135876 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 06-K67S Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 47 D6-407 140573

Khoa Lý luận chính trị 135877 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 07-K67S Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 48 D9-101 140574

Khoa Lý luận chính trị 135877 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam KTHH 07-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 1 D9-101 140575

Khoa Lý luận chính trị 135878 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Môi trường-QLTN Môi trường-K67S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D9-101 140576

Khoa Lý luận chính trị 138671 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 49 D3,5-201 140577

184
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138672 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D3,5-201 140578

Khoa Lý luận chính trị 138673 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-301 140579

Khoa Lý luận chính trị 138675 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-301 140580

Khoa Lý luận chính trị 138676 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D3,5-401 140581

Khoa Lý luận chính trị 138677 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-401 140582

Khoa Lý luận chính trị 138679 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3,5-501 140583

Khoa Lý luận chính trị 138680 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3,5-501 140584

Khoa Lý luận chính trị 138681 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3-101 140585

Khoa Lý luận chính trị 138683 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-101 140586

Khoa Lý luận chính trị 138684 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140587

Khoa Lý luận chính trị 138685 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 140588

Khoa Lý luận chính trị 138687 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-201 140589

Khoa Lý luận chính trị 138688 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 56 D3-301 140590

Khoa Lý luận chính trị 138689 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 55 D3-301 140591

Khoa Lý luận chính trị 138691 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 140592

Khoa Lý luận chính trị 138692 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D3-401 140593

Khoa Lý luận chính trị 138693 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140594

Khoa Lý luận chính trị 138695 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D3-501 140595

Khoa Lý luận chính trị 138696 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D9-105 140596

Khoa Lý luận chính trị 138697 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 49 D9-206 140597

Khoa Lý luận chính trị 138699 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D9-201 140598

Khoa Lý luận chính trị 138700 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 53 D9-201 140599

Khoa Lý luận chính trị 138701 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 52 D9-205 140600

Khoa Lý luận chính trị 138703 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 140601

185
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138704 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 1 50 D9-301 140602

Khoa Lý luận chính trị 138705 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140603

Khoa Lý luận chính trị 138707 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D3-101 140604

Khoa Lý luận chính trị 138708 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140605

Khoa Lý luận chính trị 138709 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 52 D3-201 140606

Khoa Lý luận chính trị 138711 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3-201 140607

Khoa Lý luận chính trị 138712 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-301 140608

Khoa Lý luận chính trị 138713 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140609

Khoa Lý luận chính trị 138715 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D3-301 140610

Khoa Lý luận chính trị 138716 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3-301 140611

Khoa Lý luận chính trị 138717 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 54 D3-401 140612

Khoa Lý luận chính trị 138719 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3-401 140613

Khoa Lý luận chính trị 138720 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140614

Khoa Lý luận chính trị 138721 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-401 140615

Khoa Lý luận chính trị 138723 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D3-501 140616

Khoa Lý luận chính trị 138724 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D3-501 140617

Khoa Lý luận chính trị 138725 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-101 140618

Khoa Lý luận chính trị 138727 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 53 D9-101 140619

Khoa Lý luận chính trị 138728 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140620

Khoa Lý luận chính trị 138729 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140621

Khoa Lý luận chính trị 138731 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 55 D9-105 140622

Khoa Lý luận chính trị 138732 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-106 140623

Khoa Lý luận chính trị 138733 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-201 140624

Khoa Lý luận chính trị 138735 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-201 140625

186
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138736 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-205 140626

Khoa Lý luận chính trị 138737 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D9-206 140627

Khoa Lý luận chính trị 138739 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-301 140628

Khoa Lý luận chính trị 138740 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 51 D9-301 140629

Khoa Lý luận chính trị 138741 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 52 D9-305 140630

Khoa Lý luận chính trị 138743 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D6-208 140631

Khoa Lý luận chính trị 138744 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 49 D6-208 140632

Khoa Lý luận chính trị 138745 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140633

Khoa Lý luận chính trị 135217 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-235]-IT-VUW-K64+ET-LUH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 44 D6-107 140636

Khoa Lý luận chính trị 135217 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-235]-IT-VUW-K64+ET-LUH-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 44 D6-407 140635

Khoa Lý luận chính trị 135217 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-235]-IT-VUW-K64+ET-LUH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 2 44 D6-407 140634

Khoa Lý luận chính trị 135813 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 09-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 7 D5-103 140642

Khoa Lý luận chính trị 135813 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 09-K67C KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 38 D5-103 140641

Khoa Lý luận chính trị 135814 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 10-K67C KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 42 D5-103 140643

Khoa Lý luận chính trị 135814 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 10-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 2 D5-103 140644

Khoa Lý luận chính trị 135815 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 11-K67C KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 41 D5-104 140645

Khoa Lý luận chính trị 135815 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 11-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 4 D5-104 140646

Khoa Lý luận chính trị 135816 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 12-K67C KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 42 D5-104 140648

Khoa Lý luận chính trị 135816 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐK&TĐH 12-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 1 D5-104 140647

Khoa Lý luận chính trị 135826 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 01-K67C Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-208 140649

Khoa Lý luận chính trị 135827 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 02-K67C Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D6-208 140650

Khoa Lý luận chính trị 135828 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 03-K67C Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-306 140651

Khoa Lý luận chính trị 135829 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 04-K67C Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D6-306 140652

Khoa Lý luận chính trị 135838 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 05-K67C Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-407 140653

187
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 135839 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 06-K67C Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D6-407 140654

Khoa Lý luận chính trị 135840 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT Nhiệt 01-K67C Nhiệt 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 48 D9-101 140655

Khoa Lý luận chính trị 135841 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT Nhiệt 02-K67C Nhiệt 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 48 D9-101 140656

Khoa Lý luận chính trị 135887 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 01-K67S Khoa học máy tính 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-105 140657

Khoa Lý luận chính trị 135888 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 02-K67S Khoa học máy tính 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 43 D9-105 140658

Khoa Lý luận chính trị 135888 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 02-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 1 D9-201 140659

Khoa Lý luận chính trị 135889 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 03-K67S Khoa học máy tính 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-201 140660

Khoa Lý luận chính trị 135890 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 04-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 2 D9-201 140661

Khoa Lý luận chính trị 135890 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 04-K67S Khoa học máy tính 04-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-201 140662

Khoa Lý luận chính trị 135899 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 05-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 3 D9-201 140664

Khoa Lý luận chính trị 135899 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 05-K67S Khoa học máy tính 05-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-106 140663

Khoa Lý luận chính trị 135900 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 06-K67S Khoa học máy tính 06-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D9-301 140665

Khoa Lý luận chính trị 135901 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 07-K67S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 3 D9-301 140667

Khoa Lý luận chính trị 135901 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KH máy tính 07-K67S Khoa học máy tính 07-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-301 140666

Khoa Lý luận chính trị 135902 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh KT máy tính 07-K67S Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 45 D9-106 140668

Khoa Lý luận chính trị 136514 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT An toàn không gian số 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 46 D5-105 140669

Khoa Lý luận chính trị 136514 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 12 D5-105 140670

Khoa Lý luận chính trị 136514 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 1 D3-101 140671

Khoa Lý luận chính trị 136515 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 5 D5-105 140674

Khoa Lý luận chính trị 136515 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 28 D5-203 140673

Khoa Lý luận chính trị 136515 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 25 D5-203 140672

Khoa Lý luận chính trị 136516 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT Data Science & AI 03-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D5-203 140675

Khoa Lý luận chính trị 136516 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 16 D5-204 140677

Khoa Lý luận chính trị 136516 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 11 D5-204 140676

188
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 136517 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 12 D5-204 140679

Khoa Lý luận chính trị 136517 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 02-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 30 D5-204 140678

Khoa Lý luận chính trị 136517 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **CTTT KHDL,ATKG + HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 01-K67 AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 15 D5-204 140680

Khoa Lý luận chính trị 138747 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 D3-402 140681

Khoa Lý luận chính trị 138748 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 55 D3-101 140682

Khoa Lý luận chính trị 138749 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 D3-403 140683

Khoa Lý luận chính trị 138751 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 52 D3-404 140684

Khoa Lý luận chính trị 138752 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 51 D3-405 140685

Khoa Lý luận chính trị 138753 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 51 D9-302 140686

Khoa Lý luận chính trị 138755 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 D9-303 140687

Khoa Lý luận chính trị 138756 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 50 Giảng đường B1 140688

Khoa Lý luận chính trị 138757 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3-101 140689

Khoa Lý luận chính trị 138759 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 54 Giảng đường B1 140690

Khoa Lý luận chính trị 138760 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 1 51 Giảng đường B1 140691

Khoa Lý luận chính trị 138761 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3-201 140692

Khoa Lý luận chính trị 138763 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D3-201 140693

Khoa Lý luận chính trị 138764 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D3-301 140694

Khoa Lý luận chính trị 138765 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3-301 140695

Khoa Lý luận chính trị 138767 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D3-401 140696

Khoa Lý luận chính trị 138768 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D3-401 140697

Khoa Lý luận chính trị 138769 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D3-501 140698

Khoa Lý luận chính trị 138771 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D3-501 140699

Khoa Lý luận chính trị 138772 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140700

Khoa Lý luận chính trị 138773 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-201 140701

189
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 138775 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D3,5-301 140702

Khoa Lý luận chính trị 138776 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-301 140703

Khoa Lý luận chính trị 138777 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-401 140704

Khoa Lý luận chính trị 138779 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 49 D3,5-401 140705

Khoa Lý luận chính trị 138780 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D3,5-501 140706

Khoa Lý luận chính trị 138781 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D3,5-501 140707

Khoa Lý luận chính trị 138783 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D6-208 140708

Khoa Lý luận chính trị 138784 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D6-208 140709

Khoa Lý luận chính trị 138785 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140710

Khoa Lý luận chính trị 138787 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D6-306 140711

Khoa Lý luận chính trị 138788 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D6-407 140712

Khoa Lý luận chính trị 138789 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D6-407 140713

Khoa Lý luận chính trị 138791 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 52 D9-101 140714

Khoa Lý luận chính trị 138792 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D9-101 140715

Khoa Lý luận chính trị 138793 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D9-201 140716

Khoa Lý luận chính trị 138795 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 51 D9-201 140717

Khoa Lý luận chính trị 138796 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 53 D9-301 140718

Khoa Lý luận chính trị 138797 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 D9-301 140719

Khoa Lý luận chính trị 138799 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 Giảng đường B1 140720

Khoa Lý luận chính trị 138800 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 Giảng đường B1 140721

Khoa Lý luận chính trị 138801 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 50 Giảng đường B1 140722

Khoa Lý luận chính trị 135218 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-236]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 71 D9-105 140723

Khoa Lý luận chính trị 135219 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-237]-ET-LUH-K65+ME-LUH-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 66 D9-106 140724

Khoa Lý luận chính trị 135220 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-238]-ME-NUT-K65C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 2 22 D9-106 140725

190
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 135792 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K67C CK động lực 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 34 D5-103 142165

Trường Cơ Khí 135792 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K67C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D5-103 142164

Trường Cơ Khí 135777 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 142167

Trường Cơ Khí 135777 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-201 142166

Trường Cơ Khí 135778 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 37 D3,5-301 142168

Trường Cơ Khí 135778 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-301 142169

Trường Cơ Khí 135779 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K67C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-401 142170

Trường Cơ Khí 135779 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K67C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 38 D3,5-401 142171

Trường Cơ Khí 136368 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 D9-101 142172

Trường Cơ Khí 136368 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 45 D9-101 142173

Trường Cơ Khí 136369 TE2010E Động lực học phân tích **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 37 D6-306 142175

Trường Cơ Khí 136369 TE2010E Động lực học phân tích **CTTT KT ôtô-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 2 38 D6-306 142174

Trường Cơ Khí 136927 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 36 D9-301 142176

Trường Cơ Khí 136928 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 38 D9-301 142177

Trường Cơ Khí 136929 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 38 D9-301 142178

Trường Cơ Khí 136930 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 142179

Trường Cơ Khí 136932 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 38 D9-306 142180

Trường Cơ Khí 136303 TE2040E Thực hành thiết kế I **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 49 D9-203 142181

Trường Cơ Khí 136370 TE2050E Cơ học vật liệu **CTTT KT ôtô-K66C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 2 62 D9-206 142182

Trường Cơ Khí 136924 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 39 D3-201 142183

Trường Cơ Khí 136924 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D3-201 142184

Trường Cơ Khí 136925 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 2 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142186

Trường Cơ Khí 136925 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S Nhóm 1 AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 40 D3-301 142185

Trường Cơ Khí 136926 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 66 D3-401 142187

191
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 135791 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K67C Hàng không 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 31 D9-201 142188

Trường Cơ Khí 135791 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K67C Hàng không 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 31 D9-201 142189

Trường Cơ Khí 136912 TE2821 Vật liệu hàng không Hàng không-K65C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 47 D9-205 142190

Trường Cơ Khí 136905 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 46 D9-101 142191

Trường Cơ Khí 136906 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 68 D9-101 142192

Trường Cơ Khí 136907 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 28 D9-105 142193

Trường Cơ Khí 136908 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 33 D9-105 142194

Trường Cơ Khí 136944 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 55 D9-101 142195

Trường Cơ Khí 136945 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 62 D9-101 142196

Trường Cơ Khí 136234 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 47 D5-203 142197

Trường Cơ Khí 136895 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 54 D9-301 142198

Trường Cơ Khí 136896 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 63 D9-301 142199

Trường Cơ Khí 136897 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 64 D9-305 142200

Trường Cơ Khí 136898 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 2 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 39 D9-306 142201

Trường Cơ Khí 136898 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K65C Nhóm 1 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 40 D9-306 142202

Trường Cơ Khí 136372 TE3050E Nhiệt động học **CTTT KT ôtô-K66C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 40 D9-102 142203

Trường Cơ Khí 723626 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD Nhóm 2 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 40 C3-306 142205

Trường Cơ Khí 723626 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD Nhóm 1 AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 40 C3-306 142204

Trường Cơ Khí 723627 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 50 C3-311 142206

Trường Cơ Khí 723628 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 15 D7-106 142207

Trường Cơ Khí 723629 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 26 D7-106 142208

Trường Cơ Khí 723630 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1-2 20 D7-106 142209

Trường Cơ Khí 723562 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô SV liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 17 C3-311 142210

Trường Cơ Khí 723592 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 18 C3-306 142211

192
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 136302 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 46 D9-204 142214

Trường Cơ Khí 136946 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 45 TC-412 142215

Trường Cơ Khí 136947 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 65 TC-412 142216

Trường Cơ Khí 136942 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K64S Nhóm 2 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D6-208 142217

Trường Cơ Khí 136942 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K64S Nhóm 1 AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 45 D6-208 142218

Trường Cơ Khí 136943 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 69 D6-306 142219

Trường Cơ Khí 136232 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 35 D9-302 142220

Trường Cơ Khí 136300 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu **CTTT-KT ôtô-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 50 D9-304 142221

Trường Cơ Khí 136903 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 47 D5-105 142222

Trường Cơ Khí 136904 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K65C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 3 65 D5-104 142223

Trường Cơ Khí 136954 TE3411 Lý thuyết cánh TĐH thủy khí-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 18 D5-403 142224

Trường Cơ Khí 139098 TE3480 Cảm biến và đo lường TĐH thủy khí-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 66 D9-105 142228

Trường Cơ Khí 136170 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **PFIEV-THCN&TĐH, CK hàng không-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 73 D6-306 142229

Trường Cơ Khí 135221 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-239]-ME-NUT-K65C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 67 D6-407 142230

Trường Cơ Khí 139122 TE3640 Vẽ kỹ thuật tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 9 D8-202 142234

Trường Cơ Khí 139092 TE3652 Kết cấu phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 31 D5-404 142235

Trường Cơ Khí 139093 TE3654 Thiết kế phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 27 D9-303 142236

Trường Cơ Khí 136913 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K65C TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 23 D9-202 142237

Trường Cơ Khí 139127 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K64S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 25 D5-204 142238

Trường Cơ Khí 136960 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II Hàng không-K64S TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 39 D9-104 142239

Trường Cơ Khí 139128 TE3891 Cánh quạt máy bay Hàng không-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 20 D9-304 142240

Trường Cơ Khí 136231 TE4010E Công nghệ lưu trữ năng lượng **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 36 D6-107 142245

Trường Cơ Khí 136940 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô KT ô tô-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 30 D9-206 142246

Trường Cơ Khí 136941 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 48 D9-206 142247

193
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 136938 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ô tô-K64S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 38 D8-106 142249

Trường Cơ Khí 136233 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô **CTTT-KT ôtô-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 37 D8-107 142250

Trường Cơ Khí 136934 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô KT ô tô-K64S TC B T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 55 D9-301 142252

Trường Cơ Khí 136936 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô KT ô tô-K64S TC B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 52 D9-306 142255

Trường Cơ Khí 136972 TE4440 Truyền động thủy động KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC B T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 19 D8-203 142259

Trường Cơ Khí 136957 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK TĐH thủy khí-K64S TC B T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 29 D9-305 142260

Trường Cơ Khí 136973 TE4471 Truyền động và tự động khí nén KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC B T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 33 D9-204 142261

Trường Cơ Khí 136958 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II TĐH thủy khí-K64S TC B T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D7-105 142262

Trường Cơ Khí 723608 TE4541 Đồ án chuyên ngành I Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 12 D9-202 142263

Trường Cơ Khí 723606 TE4542 Đồ án thiết kế Máy thể tích Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 1 14 D5-105 142264

Trường Cơ Khí 723607 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 1 3 D9-203 142265

Trường Cơ Khí 723609 TE4551 Đồ án chuyên ngành II Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 39 D7-203 142266

Trường Cơ Khí 139107 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí TĐH thủy khí-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 29 D9-206 142268

Trường Cơ Khí 136951 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương TĐH thủy khí-K64S TC B T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 51 D9-205 142269

Trường Cơ Khí 136952 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén TĐH thủy khí-K64S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 47 D8-104 142270

Trường Cơ Khí 136953 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp TĐH thủy khí-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 47 D9-301 142271

Trường Cơ Khí 139123 TE4614 Hệ thống điều khiển chuyển động tàu thủy và phương tiện nổi Tàu thủy-K63C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 9 D5-404 142272

Trường Cơ Khí 139094 TE4634 Công nghệ chế tạo phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 29 D7-403 142273

Trường Cơ Khí 139095 TE4652 ứng dụng tin học trong kỹ thuật phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 27 D7-106 142274

Trường Cơ Khí 139096 TE4654 ổn định và điều khiển phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D8-207 142275

Trường Cơ Khí 139097 TE4656 Hệ thống, trang thiết bị phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 28 D9-305 142276

Trường Cơ Khí 723587 TE4728 Chuyên đề nghiên cứu tàu thủy Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 1 12 D5-202 142277

Trường Cơ Khí 723585 TE4740 Đồ án thiết kế Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 2 D9-103 142278

Trường Cơ Khí 136961 TE4801 Động cơ hàng không I Hàng không-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 39 D9-306 142279

194
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 136964 TE4812 Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K64S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 42 D7-404 142280

Trường Cơ Khí 136962 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay Hàng không-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 46 D9-301 142281

Trường Cơ Khí 136914 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không-K65C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 44 D9-103 142282

Trường Cơ Khí 136141 TE4870 Khí động lực học cơ bản **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 28 D9-302 142283

Trường Cơ Khí 136965 TE4872 Thiết kế máy bay Hàng không-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 41 D9-303 142284

Trường Cơ Khí 136142 TE4900 Máy thủy lực I **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 29 D7-307 142285

Trường Cơ Khí 136963 TE4921 Cơ học phá huỷ Hàng không-K64S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 39 D8-208 142286

Trường Cơ Khí 139108 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT KT ô tô-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 25 D8-207 142317

Trường Cơ Khí 723565 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT SV K61 trở về trước l/hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 1 C3-311 142318

Trường Cơ Khí 723567 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2 SV từ K62 liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 34 C3-311 142319

Trường Cơ Khí 136971 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 38 D9-302 142320

Trường Cơ Khí 136974 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 46 D5-406 142321

Trường Cơ Khí 136975 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô KT ô tô - TĐH thủy khí-K63C TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 5 50 D9-201 142322

Trường Cơ Khí 136976 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô KT ô tô-K63C TC B T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 34 D9-305 142323

Trường Cơ Khí 136966 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ô tô-K63S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 29 D9-205 142325

Trường Cơ Khí 723602 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 21 C3-306 142326

Trường Cơ Khí 723599 TE5242 Chuyên đề ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 1 C3-306 142327

Trường Cơ Khí 139124 TE5720 Động lực học tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 12 D9-303 142332

Trường Cơ Khí 139125 TE5740 Thiết kế tàu cao tốc Tàu thủy-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 13 D8-302 142333

Trường Cơ Khí 139126 TE5750 Mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống động lực Tàu thủy-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 12 D9-302 142334

Trường Cơ Khí 136977 TE5802 Độ tin cậy trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 36 D9-303 142335

Trường Cơ Khí 136116 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 1 12 D5-201 142336

Trường Cơ Khí 136978 TE5811 Máy bay trực thăng Hàng không-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 41 D9-305 142337

Trường Cơ Khí 136121 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 5 21 D8-205 142338

195
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 726939 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Svien liên hệ NCM KT Hàng không v Vũ trụ TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 1 2 D9-204 142339

Trường Cơ Khí 723575 TE5822 Đồ án chuyên ngành Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 26 D7-302 142340

Trường Cơ Khí 136143 TE5830 Vật liệu hàng không **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 23 D9-304 142341

Trường Cơ Khí 136117 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 7 D8-304 142342

Trường Cơ Khí 136979 TE5842 An toàn bay Hàng không-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 28 D9-303 142343

Trường Cơ Khí 136122 TE5860 Cơ học vật bay II **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 5 16 D9-306 142344

Trường Cơ Khí 136144 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 27 D9-306 142345

Trường Cơ Khí 136118 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 5 13 D9-207 142346

Trường Cơ Khí 136119 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 5 37 D5-404 142347

Trường Cơ Khí 136120 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K63C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 5 25 D9-304 142348

Trường Cơ Khí 136173 TE5920 Luật hàng không **PFIEV-CK hàng không-K65S TC AB T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 38 D9-203 142349

Trường Cơ Khí 723577 TE5930 Đồ án môn học Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 15 D9-104 142350

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 135851 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt May 01-K67S Dệt May 01-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 143376

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 135852 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt May 02-K67S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 2 D9-301 143377

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 135852 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt May 02-K67S Dệt May 02-K67 AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 1 51 D9-301 143378

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138346 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D9-301 143379

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138348 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 4 44 D9-301 143380

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138320 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt Dệt-K66C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 46 D5-101 143381

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139282 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt BSB-S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 2 37 D5-102 146722

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138355 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt Dệt-K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 34 D8-102 143382

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138368 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may May -K64C TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 4 38 D8-104 143383

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138331 TEX3030 Marketing dệt may Dệt May-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 72 D5-203 143384

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139065 TEX3030 Marketing dệt may Dệt May-K65C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 3 53 D5-204 143385

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138356 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt Dệt-K64C TC AB T22 Thứ bảy 04.03.2023 Kíp 4 38 D9-104 143386

196
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138353 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 41 D9-301 143387

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138354 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K64C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 34 D9-301 143388

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138338 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may May-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 54 D9-206 143389

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722161 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K64 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 20 C10-205 143390

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722163 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 20 C10-205 143391

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722164 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K64 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 18 C10-205 143392

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722165 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN Hóa dệt K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 21 C10-205 143393

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721872 TEX3061 Thực hành sợi, vải Dệt K65 TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3 11 C5-116 143394

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138339 TEX3080 Cấu trúc vải May-K65S TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 3-4 60 D5-201 143396

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139283 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may BSB-S TC B T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 57 D6-107 146723

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138332 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim Dệt-K65S TC AB T22 Thứ hai 27.02.2023 Kíp 3 48 D9-103 143397

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721806 TEX3101 Đồ án thiết kế CN Dệt TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 24 D8-104 143398

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721807 TEX3101 Đồ án thiết kế VL & CN Hóa dệt TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 29 D8-104 143399

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 724969 TEX3101 Đồ án thiết kế Da giầy TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 21 D8-104 143400

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 725205 TEX3101 Đồ án thiết kế CN Sợi TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3-4 15 D8-104 143401

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721808 TEX3102 Đồ án thiết kế CNSPM TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 47 D9-106 143402

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721809 TEX3102 Đồ án thiết kế TKSPM TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 28 D9-106 143403

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721810 TEX3102 Đồ án thiết kế TKTT TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1-2 27 D9-106 143404

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139059 TEX4016 Thiết kế sản phẩm sợi ĐH: TKSP May-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 22 D3-403 143405

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138336 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm ĐH: Hóa Dệt-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 24 D9-303 143406

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139060 TEX4026 Thiết kế vải dệt thoi đơn giản ĐH: TKSP May-K65C TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3-4 21 D8-104 143407

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138343 TEX4035 Lịch sử trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3-4 17 D9-102 143408

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139061 TEX4036 Thiết kế sản phẩm vải dệt ĐH: TKSP May-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D7-105 143409

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139055 TEX4094 Vật liệu da giầy ĐH: Da giầy-K65S TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 3 20 D3-404 143410

197
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138369 TEX4115 Kỹ thuật trang trí sản phẩm thời trang May -K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 51 D9-106 143411

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722153 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K64 TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 24 TC-108A 143412

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722154 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may Da giầy K64 TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 23 TC-108A 143413

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722330 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K65 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 19 C3-209 143418

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722403 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K65 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 20 C3-209 143419

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138337 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may May-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 28 D7-106 143420

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722077 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K64 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 10 TC-108A 143425

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722152 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K64 TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 4 33 TC-108A 143426

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139056 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản ĐH: Da giầy-K65S TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 3 20 D8-107 143427

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138333 TEX4411 Chuẩn bị dệt ĐH: CN Dệt-K65S TC AB T23 Thứ hai 06.03.2023 Kíp 3 23 D9-202 143428

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139057 TEX4414 Thiết kế sản phẩm da ĐH: Da giầy-K65S TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 20 D7-306 143429

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138341 TEX4415 Mỹ thuật trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 22 D9-202 143430

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138342 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao ĐH: TKSP Thời trang-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 23 D9-304 143431

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138334 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản ĐH: CN Dệt-K65S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 3 24 D9-303 143432

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138345 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may ĐH: CNSP-TKSP May-K65S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 3 42 D9-206 143433

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722159 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may VL&CN Hóa dệt TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 16 D9-202 143435

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722160 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may VL&CN Hóa dệt TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 2 16 D9-202 143436

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722325 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục May K65 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 3-4 14 C3-210 143437

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139058 TEX4464 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy ĐH: Da giầy-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 20 D9-203 143439

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138361 TEX4471 Công nghệ không dệt CN Dệt + CN Sợi-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 23 D3-403 143440

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138370 TEX4472 Thiết kế trang phục đặc biệt May -K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 38 C4,5-102 143441

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138344 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim ĐH: CNSP-TKSP May-K65S TC AB T23 Thứ bảy 11.03.2023 Kíp 3 24 D5-101 143442

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138359 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may Hóa dệt-K64C TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 4 26 D3-406 143443

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138360 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu Hóa dệt-K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 26 D8-403 143444

198
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721876 TEX4521 Thực hành sợi 1 Dệt K64 TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 22 C5-116 143445

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721874 TEX4551 Thực hành dệt 1 Dệt K65 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 11 C5-116 143446

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721875 TEX4551 Thực hành dệt 1 Dệt K65 TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 17 C5-116 143447

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138365 TEX4561 Thiết kế dây chuyền dệt CN Dệt-K64S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 28 D5-501 143448

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138335 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi ĐH: CN Dệt-K65S TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 3 24 D9-302 143449

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138371 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may May -K64C TC AB T23 Thứ tư 08.03.2023 Kíp 4 37 D7-405 143452

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 139063 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm Dệt-K63S TC B T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 5 26 D5-405 143453

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721840 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may May TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 38 D9-205 143454

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138380 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K63S TC AB T22 Thứ sáu 03.03.2023 Kíp 5 55 D9-201 143455

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138373 TEX5065 Tạo mẫu phụ trang May -K64C TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 4 21 D8-405 143456

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138358 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật Dệt-K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 26 D5-502 143457

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138372 TEX5122 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang May -K64C TC AB T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 4 67 D9-301 143458

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 722594 TEX5134 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy K64 TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 21 D9-202 143459

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138378 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Dệt-K63S TC B T23 Thứ ba 07.03.2023 Kíp 3 23 D9-302 143460

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138366 TEX5171 Sợi kiểu và ứng dụng CN Sợi-K64C TC AB T22 Thứ tư 01.03.2023 Kíp 4 22 D9-203 143461

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138382 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may May-K63S TC AB T23 Thứ sáu 10.03.2023 Kíp 5 40 D8-306 143462

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138367 TEX5191 Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi CN Sợi-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 22 D9-305 143463

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 726745 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D May K64 TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 22 D9-306 143464

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138379 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may Dệt-K63S TC B T24 Thứ tư 15.03.2023 Kíp 3 22 D7-307 143465

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721844 TEX5195 Đồ án thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp May TC AB T24 Thứ năm 16.03.2023 Kíp 1 10 D9-104 143466

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721842 TEX5202 Đồ án thiết kế và phát triển sản phẩm may May TC AB T24 Thứ ba 14.03.2023 Kíp 1 40 D9-303 143467

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 721817 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi Sợi TC AB T23 Thứ năm 09.03.2023 Kíp 1 4 D9-303 143468

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138362 TEX5221 Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt CN Dệt-K64C TC AB T22 Thứ ba 28.02.2023 Kíp 4 24 D5-205 143469

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138377 TEX5222 Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt May-K64C TC AB T24 Thứ sáu 17.03.2023 Kíp 4 22 D6-107 143470

199
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Viện/Khoa Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138364 TEX5321 Cấu trúc vải dệt kim phức tạp CN Dệt-K64C TC AB T24 Thứ hai 13.03.2023 Kíp 4 25 D9-206 143471

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 138357 TEX5331 Bông phế và ứng dụng Dệt-K64C TC AB T22 Thứ năm 02.03.2023 Kíp 4 25 D5-201 143472
186023

200

You might also like