Professional Documents
Culture Documents
LTCK20212 2107
LTCK20212 2107
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện MICA 134089 AC2030 Khai thác thông tin đa phương tiện CN giáo dục-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 35 D5-404 137473
Viện MICA 134090 AC2060 Nhập môn trí tuệ nhân tạo CN giáo dục-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 34 D5-201 137474
Viện MICA 134091 AC2070 Thiết kế và lập trình web CN giáo dục-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 32 D3-402 137475
Viện MICA 134092 AC2080 Trò chơi số và tương tác I CN giáo dục-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 35 D9-102 137476
Viện MICA 134099 AC3030 Phát triển ứng dụng Multimedia-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 16 D5-101 137477
Viện MICA 134100 AC3040 Lập trình di động Multimedia-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 16 D6-101 137478
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131622 BF1016 Sinh học đại cương **CTTT-Y sinh-K65C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 42 D5-403 135852
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133705 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 46 D9-104 135853
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133707 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 39 D9-105 135854
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133708 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 36 D9-105 135855
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132027 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 02-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 38 D9-205 135857
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132027 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 39 D9-205 135856
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132028 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 9 D9-201 135861
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132028 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K66S Thực phẩm 04-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 39 D9-201 135858
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132028 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K66S Thực phẩm 05-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 34 D9-201 135860
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132028 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K66S Thực phẩm 03-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 36 D9-201 135859
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131653 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 38 D5-101 135862
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132043 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 01-K66S Kỹ thuật sinh học 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 43 D9-204 135863
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132044 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 02,03-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 1 D9-204 NULL
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132044 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 03-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 40 D9-206 135865
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 132044 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 02-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 38 D9-206 135864
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133665 BF2702 Hóa sinh Sinh học-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 63 D3,5-201 135866
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133666 BF2702 Hóa sinh Sinh học-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 39 D3,5-201 135867
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716641 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 15 D5-103 135868
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716642 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 11 D5-103 135869
1
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716643 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 15 D5-103 135870
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716644 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 15 D5-103 135871
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716645 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 15 D5-104 135872
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716646 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 14 D5-104 135873
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133678 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 43 D3,5-301 135885
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133678 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 42 D3,5-301 135886
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133680 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 36 D3,5-401 135887
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133680 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 35 D3,5-401 135888
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131655 BF3507E Hoá sinh **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 38 D5-403 135889
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716631 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 15 D5-104 135890
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716632 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 13 D5-104 135891
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716633 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 14 D5-104 135892
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716634 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 14 D5-203 135893
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716635 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 14 D5-203 135894
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716636 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 14 D5-203 135895
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716637 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N7 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 15 D5-203 135896
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716638 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N8 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 15 D5-204 135897
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716639 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 18 D5-204 135898
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 716640 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 18 D5-204 135899
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133689 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 47 TC-204 135901
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133689 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 47 TC-205 135900
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133690 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 34 TC-204 135903
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133690 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 34 TC-205 135902
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133691 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 40 D9-205 135905
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133691 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 39 D9-205 135904
2
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133692 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 64 D9-206 135906
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133693 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 35 D9-305 135907
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133693 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 34 D9-305 135908
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133694 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 39 D9-306 135910
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133694 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 39 D9-306 135909
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131560 BF3515E An toàn thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 31 D9-304 135911
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131558 BF3522E Vật lý học thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 31 D5-201 135912
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133695 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 38 TC-207 135914
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133695 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 37 TC-207 135913
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133696 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 42 TC-204 135915
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133696 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 42 TC-204 135916
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133697 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 42 TC-208 135917
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131559 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 31 TC-209 135918
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133702 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm Thực phẩm-K64C TC B T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 48 D5-101 135921
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131654 BF3525E Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D5-102 135922
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133672 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 36 TC-204 135924
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133672 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 37 TC-204 135923
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133673 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 37 TC-205 135925
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133673 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 37 TC-205 135926
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133674 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 40 TC-304 135928
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133674 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 40 TC-304 135927
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133698 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 35 D3-101 135929
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133698 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 35 D3-101 135930
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133699 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 39 D3-101 135932
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133699 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 39 D3-201 135931
3
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133700 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D3-201 135934
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133700 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D3-201 135933
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131556 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP **CTTT-Thực phầm-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 31 D3-402 135935
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133685 BF3706 Kỹ thuật gen Sinh học-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 38 D3,5-301 135942
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133685 BF3706 Kỹ thuật gen Sinh học-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 39 D3,5-301 135941
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133686 BF3707 Tin sinh học Sinh học-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 37 D5-204 135943
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133686 BF3707 Tin sinh học Sinh học-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D5-204 135944
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133687 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH Sinh học-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 TC-205 135946
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133687 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH Sinh học-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 39 TC-205 135945
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133662 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I Sinh học-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 52 TC-312 135947
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133662 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I Sinh học-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 52 TC-312 135948
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133688 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III Sinh học-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 39 D3-501 135950
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133688 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III Sinh học-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 38 D3-501 135949
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 131557 BF4512E Bao bì thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 31 D9-304 135953
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133683 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH Sinh học-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 60 D5-406 135961
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133726 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống CN thực phẩm -K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 37 TC-312 135977
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133726 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống CN thực phẩm -K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 37 TC-312 135978
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133727 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả) CN thực phẩm -K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 33 D9-105 135979
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133727 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả) CN thực phẩm -K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 33 D9-105 135980
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133721 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CN thực phẩm - QL chất lượng-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 22 D3-101 135981
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133722 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CN thực phẩm - QL chất lượng-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 59 D3-101 135982
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133724 BF5516 Xu hướng phát triển thực phẩm CN thực phẩm -K63C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 64 D9-201 135983
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133723 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP CN thực phẩm -K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 46 D6-208 135985
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133723 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP CN thực phẩm -K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 46 D6-208 135984
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133730 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL QL chất lượng-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 29 D5-201 135988
4
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133714 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP Sinh học-Thực phẩm-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 60 D9-205 135989
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133715 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 36 D9-206 135991
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133715 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 37 D9-206 135990
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133731 BF5526 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP QL chất lượng-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 39 D9-102 135992
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133732 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP QL chất lượng-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 59 D9-205 135993
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133738 BF5532 Thiết kế các máy gia công cơ trong sản xuất thực phẩm Qúa trình và TB-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 12 D9-102 135995
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133736 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm Qúa trình và TB-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 12 D8-103 135996
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133734 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ Qúa trình và TB-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 12 D5-202 135997
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133735 BF5535 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm Qúa trình và TB-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 14 D5-501 135998
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133737 BF5536 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí Qúa trình và TB-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 15 D9-102 135999
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133709 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 48 D3-501 136001
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133709 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 48 D3-501 136000
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133729 BF5688 Quản lý nguy cơ và an toàn thực phẩm QL chất lượng-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 36 D5-103 136008
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133729 BF5688 Quản lý nguy cơ và an toàn thực phẩm QL chất lượng-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 36 D5-103 136009
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133712 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 38 D5-101 136011
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133712 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 38 D5-102 136010
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133713 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 40 D5-201 136013
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133713 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 40 D5-202 136012
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133716 BF5711 Công nghệ chế phẩm vi sinh vật Sinh học-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 20 D9-103 136014
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133717 BF5712 Công nghệ axit amin Sinh học-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 22 D8-105 136015
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 133718 BF5713 Công nghệ chế phẩm enzyme Sinh học-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 19 D3-404 136016
Viện Kỹ thuật Hoá học 131969 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 01-K66S Hóa học 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 46 D3-101 136519
Viện Kỹ thuật Hoá học 131969 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 01-K66S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 6 D3-101 136520
Viện Kỹ thuật Hoá học 131970 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 02-K66S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 13 D3-101 136522
Viện Kỹ thuật Hoá học 131970 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 02-K66S Hóa học 02-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 50 D3-101 136521
5
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 132260 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 01,02,03 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 35 D3-201 136523
Viện Kỹ thuật Hoá học 132260 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 01,02,03 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 35 D3-201 136524
Viện Kỹ thuật Hoá học 132261 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 01,02,03 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 33 D3-201 136526
Viện Kỹ thuật Hoá học 132261 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 01,02,03 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 33 D3-301 136525
Viện Kỹ thuật Hoá học 132262 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 04,05,06 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 35 D3-301 136527
Viện Kỹ thuật Hoá học 132262 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 04,05,06 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 34 D3-301 136528
Viện Kỹ thuật Hoá học 132263 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 04,05,06 (nhóm 2/2)-K66C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 65 D3-401 136529
Viện Kỹ thuật Hoá học 132280 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 07,08,09 (nhóm 1/2)-K66C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 65 D3-501 136530
Viện Kỹ thuật Hoá học 132281 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 07,08,09 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 33 D3-401 136532
Viện Kỹ thuật Hoá học 132281 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 07,08,09 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 34 D3-501 136531
Viện Kỹ thuật Hoá học 132298 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 10,11,12 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 31 D3,5-201 136534
Viện Kỹ thuật Hoá học 132298 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 10,11,12 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 32 D3,5-201 136533
Viện Kỹ thuật Hoá học 132299 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 10,11,12 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 31 D3,5-201 136536
Viện Kỹ thuật Hoá học 132299 CH1012 Hóa học 1 Kỹ thuật hóa học 10,11,12 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 32 D3,5-301 136535
Viện Kỹ thuật Hoá học 132319 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 35 D3,5-301 136537
Viện Kỹ thuật Hoá học 132319 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 34 D3,5-301 136538
Viện Kỹ thuật Hoá học 132320 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 34 D3,5-401 136540
Viện Kỹ thuật Hoá học 132320 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 34 D3,5-401 136539
Viện Kỹ thuật Hoá học 132321 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 33 D3,5-401 136542
Viện Kỹ thuật Hoá học 132321 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 34 D3,5-501 136541
Viện Kỹ thuật Hoá học 132322 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 36 D3,5-501 136543
Viện Kỹ thuật Hoá học 132322 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2/2)-K66C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 36 D3,5-501 136544
Viện Kỹ thuật Hoá học 131858 CH1012E Hóa học 1 **CTTT Hóa dược-K66C CTTT Hóa dược 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 41 D3-402 136545
Viện Kỹ thuật Hoá học 131858 CH1012E Hóa học 1 **CTTT Hóa dược-K66C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 1 D3-402 136546
Viện Kỹ thuật Hoá học 133516 CH1015 Hoá học II Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 51 TC-207 136547
6
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133884 CH1015 Hoá học II KTHH-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 38 TC-210 136549
Viện Kỹ thuật Hoá học 133884 CH1015 Hoá học II KTHH-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 37 TC-211 136548
Viện Kỹ thuật Hoá học 131952 CH1017 Hoá học Dệt may (nhóm 1/3)-K66S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 40 D5-103 136551
Viện Kỹ thuật Hoá học 131952 CH1017 Hoá học Dệt may (nhóm 1/3)-K66S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 40 D5-103 136550
Viện Kỹ thuật Hoá học 131953 CH1017 Hoá học Dệt may (nhóm 2/3)-K66S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 40 D5-104 136552
Viện Kỹ thuật Hoá học 131953 CH1017 Hoá học Dệt may (nhóm 2/3)-K66S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 39 D5-104 136553
Viện Kỹ thuật Hoá học 131954 CH1017 Hoá học Dệt may (nhóm 3/3)-K66S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 38 D5-203 136555
Viện Kỹ thuật Hoá học 131954 CH1017 Hoá học Dệt may (nhóm 3/3)-K66S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 39 D5-203 136554
Viện Kỹ thuật Hoá học 131971 CH1017 Hoá học KT in-K66S KT in 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 37 D5-105 136556
Viện Kỹ thuật Hoá học 131971 CH1017 Hoá học KT in-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 12 D5-105 136557
Viện Kỹ thuật Hoá học 133446 CH1017 Hoá học Nhiệt lạnh-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 38 D5-101 136558
Viện Kỹ thuật Hoá học 133615 CH1017 Hoá học Vật lý-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 44 D5-102 136559
Viện Kỹ thuật Hoá học 133616 CH1017 Hoá học Vật lý-K65S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 34 D5-204 136561
Viện Kỹ thuật Hoá học 133616 CH1017 Hoá học Vật lý-K65S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 34 D5-204 136560
Viện Kỹ thuật Hoá học 132062 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 - QLTN&MT 01 (nhóm 1/3)-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 56 D5-205 136562
Viện Kỹ thuật Hoá học 132063 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 - QLTN&MT 01 (nhóm 2/3)-K66S Môi trường 02-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 26 D5-406 136563
Viện Kỹ thuật Hoá học 132063 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 - QLTN&MT 01 (nhóm 2/3)-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 11 D5-406 136565
Viện Kỹ thuật Hoá học 132063 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 - QLTN&MT 01 (nhóm 2/3)-K66S Môi trường 03-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 28 D5-406 136564
Viện Kỹ thuật Hoá học 132064 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 - QLTN&MT 01 (nhóm 3/3)-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 56 D5-506 136566
Viện Kỹ thuật Hoá học 131859 CH1018E Hóa học I **CTTT Thực phẩm-K66S CTTT Thực phẩm 02-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 40 D5-103 136567
Viện Kỹ thuật Hoá học 131859 CH1018E Hóa học I **CTTT Thực phẩm-K66S CTTT Thực phẩm 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 35 D5-103 136568
Viện Kỹ thuật Hoá học 131605 CH1019E Hóa học đại cương **CTTT-Ôtô-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 47 D9-202 136569
Viện Kỹ thuật Hoá học 133935 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu Hóa học-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 55 D3,5-301 136570
Viện Kỹ thuật Hoá học 133936 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu Hóa học-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 30 D3,5-301 136571
Viện Kỹ thuật Hoá học 133937 CH2014 Hóa sinh đại cương Hóa học-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 48 D9-101 136572
7
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133938 CH2014 Hóa sinh đại cương Hóa học-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 48 D9-101 136573
Viện Kỹ thuật Hoá học 131650 CH2014E Hoá sinh đại cương **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 37 D9-102 136574
Viện Kỹ thuật Hoá học 131430 CH2020 Technical Writing and Presentation **Tài năng Hóa dược-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 14 D9-103 136575
Viện Kỹ thuật Hoá học 133925 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 36 D9-201 136576
Viện Kỹ thuật Hoá học 133926 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 23 D9-201 136577
Viện Kỹ thuật Hoá học 133927 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 46 D9-201 136578
Viện Kỹ thuật Hoá học 133928 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 38 D9-301 136579
Viện Kỹ thuật Hoá học 133930 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 40 D9-301 136580
Viện Kỹ thuật Hoá học 133931 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 38 D9-301 136581
Viện Kỹ thuật Hoá học 131649 CH2043E Truyền nhiệt và Chuyển khối **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 31 D5-405 136582
Viện Kỹ thuật Hoá học 131647 CH3006E Hóa lý **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 35 D9-102 136583
Viện Kỹ thuật Hoá học 715363 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN1 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-207 136584
Viện Kỹ thuật Hoá học 715364 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN2 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-207 136585
Viện Kỹ thuật Hoá học 715365 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN3 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-207 136586
Viện Kỹ thuật Hoá học 715366 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý TTHD1 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 9 TC-207 136587
Viện Kỹ thuật Hoá học 715367 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý TTHD2 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-207 136588
Viện Kỹ thuật Hoá học 715368 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý TTHD3 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-207 136589
Viện Kỹ thuật Hoá học 719565 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý TTHD4 (Dành cho CT Tiên tiến Hoá dược) TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 6 TC-207 136590
Viện Kỹ thuật Hoá học 133894 CH3008 Hoá lý KT in-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 26 D9-103 136591
Viện Kỹ thuật Hoá học 133897 CH3009 Hóa học trong CN in KT in-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 27 D3-403 136592
Viện Kỹ thuật Hoá học 133886 CH3042 Hóa lý I Hóa học 01-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 35 D9-305 136594
Viện Kỹ thuật Hoá học 133886 CH3042 Hóa lý I Hóa học 01-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 35 D9-305 136593
Viện Kỹ thuật Hoá học 133887 CH3042 Hóa lý I Hóa học 02-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 53 D9-306 136595
Viện Kỹ thuật Hoá học 131458 CH3051 Hóa lý 1 **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 16 D9-104 136596
Viện Kỹ thuật Hoá học 133872 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 41 D9-101 136598
8
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133872 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 41 D9-101 136597
Viện Kỹ thuật Hoá học 133873 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 42 D9-201 136599
Viện Kỹ thuật Hoá học 133873 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 41 D9-201 136600
Viện Kỹ thuật Hoá học 133874 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 40 D9-106 136601
Viện Kỹ thuật Hoá học 133874 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 40 D9-106 136602
Viện Kỹ thuật Hoá học 133875 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 40 D9-205 136604
Viện Kỹ thuật Hoá học 133875 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 40 D9-205 136603
Viện Kỹ thuật Hoá học 133876 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 39 D9-206 136606
Viện Kỹ thuật Hoá học 133876 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 40 D9-206 136605
Viện Kỹ thuật Hoá học 133877 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 39 D9-301 136607
Viện Kỹ thuật Hoá học 133877 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 39 D9-301 136608
Viện Kỹ thuật Hoá học 715275 CH3052 TN Hóa lý I C1 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136609
Viện Kỹ thuật Hoá học 715276 CH3052 TN Hóa lý I C2 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136610
Viện Kỹ thuật Hoá học 715277 CH3052 TN Hóa lý I C3 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136611
Viện Kỹ thuật Hoá học 715278 CH3052 TN Hóa lý I C4 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136612
Viện Kỹ thuật Hoá học 715279 CH3052 TN Hóa lý I C5 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136613
Viện Kỹ thuật Hoá học 715280 CH3052 TN Hóa lý I C6 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136614
Viện Kỹ thuật Hoá học 715281 CH3052 TN Hóa lý I C7 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136615
Viện Kỹ thuật Hoá học 715282 CH3052 TN Hóa lý I C8 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136616
Viện Kỹ thuật Hoá học 715283 CH3052 TN Hóa lý I C9 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136617
Viện Kỹ thuật Hoá học 715284 CH3052 TN Hóa lý I C10 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 9 D3-101 136618
Viện Kỹ thuật Hoá học 715285 CH3052 TN Hóa lý I C11 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 8 D3-101 136619
Viện Kỹ thuật Hoá học 715286 CH3052 TN Hóa lý I C12 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 9 D3-101 136620
Viện Kỹ thuật Hoá học 715287 CH3052 TN Hóa lý I C13 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136621
Viện Kỹ thuật Hoá học 715288 CH3052 TN Hóa lý I C14 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136622
9
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 715289 CH3052 TN Hóa lý I C15 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136623
Viện Kỹ thuật Hoá học 715290 CH3052 TN Hóa lý I C16 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 9 D3-201 136624
Viện Kỹ thuật Hoá học 715291 CH3052 TN Hóa lý I C17 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136625
Viện Kỹ thuật Hoá học 715292 CH3052 TN Hóa lý I C18 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 11 D3-201 136626
Viện Kỹ thuật Hoá học 715293 CH3052 TN Hóa lý I C19 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136627
Viện Kỹ thuật Hoá học 715294 CH3052 TN Hóa lý I C20 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 9 D3-201 136628
Viện Kỹ thuật Hoá học 715295 CH3052 TN Hóa lý I C21 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136629
Viện Kỹ thuật Hoá học 715296 CH3052 TN Hóa lý I C22 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136630
Viện Kỹ thuật Hoá học 715297 CH3052 TN Hóa lý I C23 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-201 136631
Viện Kỹ thuật Hoá học 715298 CH3052 TN Hóa lý I C24 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136632
Viện Kỹ thuật Hoá học 715299 CH3052 TN Hóa lý I C25 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136633
Viện Kỹ thuật Hoá học 715300 CH3052 TN Hóa lý I C26 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136634
Viện Kỹ thuật Hoá học 715301 CH3052 TN Hóa lý I C27 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136635
Viện Kỹ thuật Hoá học 715302 CH3052 TN Hóa lý I C28 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136636
Viện Kỹ thuật Hoá học 715303 CH3052 TN Hóa lý I C29 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136637
Viện Kỹ thuật Hoá học 715304 CH3052 TN Hóa lý I C30 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136638
Viện Kỹ thuật Hoá học 715305 CH3052 TN Hóa lý I C31 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 9 D3-301 136639
Viện Kỹ thuật Hoá học 715306 CH3052 TN Hóa lý I C32 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136640
Viện Kỹ thuật Hoá học 715307 CH3052 TN Hóa lý I C33 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-301 136641
Viện Kỹ thuật Hoá học 715308 CH3052 TN Hóa lý I C34 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136642
Viện Kỹ thuật Hoá học 715309 CH3052 TN Hóa lý I C35 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136643
Viện Kỹ thuật Hoá học 715310 CH3052 TN Hóa lý I C36 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136644
Viện Kỹ thuật Hoá học 715311 CH3052 TN Hóa lý I C37 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136645
Viện Kỹ thuật Hoá học 715312 CH3052 TN Hóa lý I C38 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136646
Viện Kỹ thuật Hoá học 715313 CH3052 TN Hóa lý I C39 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136647
10
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 715314 CH3052 TN Hóa lý I C40 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136648
Viện Kỹ thuật Hoá học 715315 CH3052 TN Hóa lý I C41 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136649
Viện Kỹ thuật Hoá học 715316 CH3052 TN Hóa lý I C42 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136650
Viện Kỹ thuật Hoá học 715317 CH3052 TN Hóa lý I C43 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-401 136651
Viện Kỹ thuật Hoá học 715318 CH3052 TN Hóa lý I C44 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 8 D3-401 136652
Viện Kỹ thuật Hoá học 715319 CH3052 TN Hóa lý I C45 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 9 D3-501 136653
Viện Kỹ thuật Hoá học 715320 CH3052 TN Hóa lý I C46 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136654
Viện Kỹ thuật Hoá học 715321 CH3052 TN Hóa lý I C47 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136655
Viện Kỹ thuật Hoá học 715322 CH3052 TN Hóa lý I C48 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136656
Viện Kỹ thuật Hoá học 715323 CH3052 TN Hóa lý I C49 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136657
Viện Kỹ thuật Hoá học 715324 CH3052 TN Hóa lý I C50 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136658
Viện Kỹ thuật Hoá học 715325 CH3052 TN Hóa lý I C51 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136659
Viện Kỹ thuật Hoá học 715326 CH3052 TN Hóa lý I C52 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136660
Viện Kỹ thuật Hoá học 715327 CH3052 TN Hóa lý I C53 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136661
Viện Kỹ thuật Hoá học 719566 CH3052 TN Hóa lý I TNHD.C1 (Dành cho CT Tài năng Hoá dầu) TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 6 D3-501 136662
Viện Kỹ thuật Hoá học 719567 CH3052 TN Hóa lý I TNHD.C2 (Dành cho CT Tài năng Hoá dầu) TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 10 D3-501 136663
Viện Kỹ thuật Hoá học 133933 CH3061 Hóa lý II KTHH-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 35 D5-203 136664
Viện Kỹ thuật Hoá học 133933 CH3061 Hóa lý II KTHH-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 36 D5-203 136665
Viện Kỹ thuật Hoá học 133934 CH3061 Hóa lý II KTHH-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 52 D5-205 136666
Viện Kỹ thuật Hoá học 715246 CH3062 TN Hóa lý II CC1 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 9 D5-103 136667
Viện Kỹ thuật Hoá học 715247 CH3062 TN Hóa lý II CC2 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136668
Viện Kỹ thuật Hoá học 715248 CH3062 TN Hóa lý II CC3 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 9 D5-103 136669
Viện Kỹ thuật Hoá học 715249 CH3062 TN Hóa lý II CC4 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136670
Viện Kỹ thuật Hoá học 715250 CH3062 TN Hóa lý II CC5 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136671
Viện Kỹ thuật Hoá học 715251 CH3062 TN Hóa lý II CC6 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 9 D5-103 136672
11
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 715252 CH3062 TN Hóa lý II CC7 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136673
Viện Kỹ thuật Hoá học 715253 CH3062 TN Hóa lý II CC8 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136674
Viện Kỹ thuật Hoá học 715254 CH3062 TN Hóa lý II CC9 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136675
Viện Kỹ thuật Hoá học 715255 CH3062 TN Hóa lý II CC10 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136676
Viện Kỹ thuật Hoá học 715256 CH3062 TN Hóa lý II CC11 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 9 D5-104 136677
Viện Kỹ thuật Hoá học 715257 CH3062 TN Hóa lý II CC12 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136678
Viện Kỹ thuật Hoá học 715258 CH3062 TN Hóa lý II CC13 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136679
Viện Kỹ thuật Hoá học 715259 CH3062 TN Hóa lý II CC14 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136680
Viện Kỹ thuật Hoá học 715260 CH3062 TN Hóa lý II CC15 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136681
Viện Kỹ thuật Hoá học 715261 CH3062 TN Hóa lý II CC16 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136682
Viện Kỹ thuật Hoá học 715262 CH3062 TN Hóa lý II CC17 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-105 136683
Viện Kỹ thuật Hoá học 715263 CH3062 TN Hóa lý II CC18 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-105 136684
Viện Kỹ thuật Hoá học 715264 CH3062 TN Hóa lý II CC19 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-105 136685
Viện Kỹ thuật Hoá học 715265 CH3062 TN Hóa lý II CC20 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-105 136686
Viện Kỹ thuật Hoá học 715267 CH3062 TN Hóa lý II CC22 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-105 136687
Viện Kỹ thuật Hoá học 715268 CH3062 TN Hóa lý II CC23 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-205 136688
Viện Kỹ thuật Hoá học 715269 CH3062 TN Hóa lý II CC24 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 1 D5-205 136689
Viện Kỹ thuật Hoá học 715271 CH3062 TN Hóa lý II CC26 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 7 D5-205 136690
Viện Kỹ thuật Hoá học 715272 CH3062 TN Hóa lý II CC27 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 6 D5-205 136691
Viện Kỹ thuật Hoá học 715273 CH3062 TN Hóa lý II CC28 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 D5-205 136692
Viện Kỹ thuật Hoá học 715274 CH3062 TN Hóa lý II CC29 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 9 D5-205 136693
Viện Kỹ thuật Hoá học 715374 CH3062 TN Hóa lý II TNHD1 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 8 D5-205 136694
Viện Kỹ thuật Hoá học 715375 CH3062 TN Hóa lý II TNHD2 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 3 D5-205 136695
Viện Kỹ thuật Hoá học 715358 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT1 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-204 136696
Viện Kỹ thuật Hoá học 715359 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT2 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 7 TC-204 136697
12
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 715360 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT3 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-204 136698
Viện Kỹ thuật Hoá học 715361 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT4 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-204 136699
Viện Kỹ thuật Hoá học 715362 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT5 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-204 136700
Viện Kỹ thuật Hoá học 133663 CH3081 Hoá lý Sinh học-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 35 D3,5-301 136701
Viện Kỹ thuật Hoá học 133663 CH3081 Hoá lý Sinh học-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 35 D3,5-301 136702
Viện Kỹ thuật Hoá học 133664 CH3081 Hoá lý Sinh học-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 31 D3,5-301 136703
Viện Kỹ thuật Hoá học 133675 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 57 D3,5-401 136704
Viện Kỹ thuật Hoá học 133676 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 40 D3,5-401 136705
Viện Kỹ thuật Hoá học 133676 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 40 D3,5-501 136706
Viện Kỹ thuật Hoá học 133677 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 33 D3,5-501 136708
Viện Kỹ thuật Hoá học 133677 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 34 D3,5-501 136707
Viện Kỹ thuật Hoá học 715328 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF1 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-204 136709
Viện Kỹ thuật Hoá học 715329 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF2 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 9 TC-204 136710
Viện Kỹ thuật Hoá học 715330 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF3 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 3 TC-204 136711
Viện Kỹ thuật Hoá học 715331 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF4 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 2 TC-204 136712
Viện Kỹ thuật Hoá học 715332 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF5 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 9 TC-204 136713
Viện Kỹ thuật Hoá học 715334 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF7 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136714
Viện Kỹ thuật Hoá học 715335 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF8 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136715
Viện Kỹ thuật Hoá học 715336 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF9 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136716
Viện Kỹ thuật Hoá học 715337 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF10 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136717
Viện Kỹ thuật Hoá học 715338 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF11 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136718
Viện Kỹ thuật Hoá học 715339 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF12 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136719
Viện Kỹ thuật Hoá học 715340 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF13 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136720
Viện Kỹ thuật Hoá học 715341 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF14 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-205 136721
Viện Kỹ thuật Hoá học 715342 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF15 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-304 136722
13
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 715343 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF16 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 9 TC-304 136723
Viện Kỹ thuật Hoá học 715344 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF17 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 9 TC-304 136724
Viện Kỹ thuật Hoá học 715345 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF18 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 8 TC-304 136725
Viện Kỹ thuật Hoá học 715346 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF19 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-304 136726
Viện Kỹ thuật Hoá học 715347 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF20 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-304 136727
Viện Kỹ thuật Hoá học 715348 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF21 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 9 TC-304 136728
Viện Kỹ thuật Hoá học 715349 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF22 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-304 136729
Viện Kỹ thuật Hoá học 715350 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF23 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136730
Viện Kỹ thuật Hoá học 715351 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF24 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 9 TC-312 136731
Viện Kỹ thuật Hoá học 715352 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF25 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136732
Viện Kỹ thuật Hoá học 715353 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF26 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136733
Viện Kỹ thuật Hoá học 715354 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF27 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136734
Viện Kỹ thuật Hoá học 715355 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF28 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136735
Viện Kỹ thuật Hoá học 715356 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF29 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136736
Viện Kỹ thuật Hoá học 715357 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF30 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136737
Viện Kỹ thuật Hoá học 715369 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TTTP1 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136738
Viện Kỹ thuật Hoá học 715370 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TTTP2 TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 10 TC-312 136739
Viện Kỹ thuật Hoá học 131460 CH3120 Hóa vô cơ **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 15 D3-402 136740
Viện Kỹ thuật Hoá học 133866 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 40 D3-101 136742
Viện Kỹ thuật Hoá học 133866 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 40 D3-101 136741
Viện Kỹ thuật Hoá học 133867 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 35 D3-101 136743
Viện Kỹ thuật Hoá học 133867 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 35 D3-201 136744
Viện Kỹ thuật Hoá học 133868 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 40 D3-201 136746
Viện Kỹ thuật Hoá học 133868 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 40 D3-201 136745
Viện Kỹ thuật Hoá học 133869 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 40 D3-301 136748
14
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133869 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 41 D3-301 136747
Viện Kỹ thuật Hoá học 133871 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 40 D3-401 136749
Viện Kỹ thuật Hoá học 133871 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 39 D3-401 136750
Viện Kỹ thuật Hoá học 133888 CH3120 Hóa vô cơ Hóa học 01-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 58 D3-501 136751
Viện Kỹ thuật Hoá học 133889 CH3120 Hóa vô cơ Hóa học 02-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 30 D3-501 136753
Viện Kỹ thuật Hoá học 133889 CH3120 Hóa vô cơ Hóa học 02-K65S Hóa học 02-K65 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 19 D3-501 136752
Viện Kỹ thuật Hoá học 715642 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N9 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 11 D5-103 136762
Viện Kỹ thuật Hoá học 715644 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N11 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 1 D5-103 136763
Viện Kỹ thuật Hoá học 715647 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N14 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 1 D5-103 136764
Viện Kỹ thuật Hoá học 715648 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N15 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 12 D5-103 136765
Viện Kỹ thuật Hoá học 715649 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N16 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 8 D5-103 136766
Viện Kỹ thuật Hoá học 715650 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N17 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 10 D5-103 136767
Viện Kỹ thuật Hoá học 715653 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N20 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 3 D5-103 136768
Viện Kỹ thuật Hoá học 715654 CH3131 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N1 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 10 D5-103 136769
Viện Kỹ thuật Hoá học 715658 CH3131 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N5 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 1 D5-103 136770
Viện Kỹ thuật Hoá học 715659 CH3131 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N6 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 12 D5-103 136771
Viện Kỹ thuật Hoá học 715660 CH3131 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N7 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 10 D5-103 136772
Viện Kỹ thuật Hoá học 133939 CH3203 Hóa Hữu cơ II Hóa học-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 50 C1-302 136773
Viện Kỹ thuật Hoá học 133940 CH3203 Hóa Hữu cơ II Hóa học-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 29 C1-302 136774
Viện Kỹ thuật Hoá học 720242 CH3206 Hoá hữu cơ Học ghép lớp 131658 TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 1 C1-302 136775
Viện Kỹ thuật Hoá học 133941 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu Hóa học-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 34 C1-302 136776
Viện Kỹ thuật Hoá học 133942 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu Hóa học-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 47 C1-302 136777
Viện Kỹ thuật Hoá học 133900 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-4 38 C1-302 136778
Viện Kỹ thuật Hoá học 133900 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-4 37 C1-302 136779
Viện Kỹ thuật Hoá học 133901 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-4 39 C1-302 136780
15
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133902 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-4 59 C1-302 136781
Viện Kỹ thuật Hoá học 131658 CH3224E Hóa hữu cơ **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 38 C1-302 136782
Viện Kỹ thuật Hoá học 133748 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 60 C1-302 136783
Viện Kỹ thuật Hoá học 133740 CH3316 Hóa phân tích Môi trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-305 136820
Viện Kỹ thuật Hoá học 133740 CH3316 Hóa phân tích Môi trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-305 136821
Viện Kỹ thuật Hoá học 133741 CH3316 Hóa phân tích Môi trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-306 136823
Viện Kỹ thuật Hoá học 133741 CH3316 Hóa phân tích Môi trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-306 136822
Viện Kỹ thuật Hoá học 715411 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136824
Viện Kỹ thuật Hoá học 715412 CH3318 TN hóa phân tích N2 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136825
Viện Kỹ thuật Hoá học 715413 CH3318 TN hóa phân tích N3 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136826
Viện Kỹ thuật Hoá học 715414 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136827
Viện Kỹ thuật Hoá học 715415 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136828
Viện Kỹ thuật Hoá học 715416 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136829
Viện Kỹ thuật Hoá học 715417 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 11 D3-101 136830
Viện Kỹ thuật Hoá học 715418 CH3318 TN hóa phân tích N8 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136831
Viện Kỹ thuật Hoá học 715419 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-101 136832
Viện Kỹ thuật Hoá học 715420 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136833
Viện Kỹ thuật Hoá học 715421 CH3318 TN hóa phân tích N11 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136834
Viện Kỹ thuật Hoá học 715422 CH3318 TN hóa phân tích N12 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136835
Viện Kỹ thuật Hoá học 715423 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136836
Viện Kỹ thuật Hoá học 715424 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 9 D3-201 136837
Viện Kỹ thuật Hoá học 715425 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136838
Viện Kỹ thuật Hoá học 715426 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136839
Viện Kỹ thuật Hoá học 715427 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136840
Viện Kỹ thuật Hoá học 715428 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-201 136841
16
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 715429 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136842
Viện Kỹ thuật Hoá học 715430 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136843
Viện Kỹ thuật Hoá học 715431 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136844
Viện Kỹ thuật Hoá học 715432 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136845
Viện Kỹ thuật Hoá học 715433 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136846
Viện Kỹ thuật Hoá học 715434 CH3318 TN hóa phân tích N24 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136847
Viện Kỹ thuật Hoá học 715435 CH3318 TN hóa phân tích N25 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136848
Viện Kỹ thuật Hoá học 715436 CH3318 TN hóa phân tích N26 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136849
Viện Kỹ thuật Hoá học 715437 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 8 D3-301 136850
Viện Kỹ thuật Hoá học 715438 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3-301 136851
Viện Kỹ thuật Hoá học 719713 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N29 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3,5-201 136852
Viện Kỹ thuật Hoá học 719714 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N30 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 11 D3,5-201 136853
Viện Kỹ thuật Hoá học 719715 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N31 TC B T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3,5-201 136854
Viện Kỹ thuật Hoá học 133943 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ Hóa học-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 55 D9-206 136861
Viện Kỹ thuật Hoá học 133905 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 60 D5-103 136862
Viện Kỹ thuật Hoá học 133905 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 60 D5-104 136863
Viện Kỹ thuật Hoá học 133906 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 55 D5-203 136865
Viện Kỹ thuật Hoá học 133906 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 56 D5-204 136864
Viện Kỹ thuật Hoá học 715451 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136878
Viện Kỹ thuật Hoá học 715452 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136879
Viện Kỹ thuật Hoá học 715453 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136880
Viện Kỹ thuật Hoá học 715454 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136881
Viện Kỹ thuật Hoá học 715455 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136882
Viện Kỹ thuật Hoá học 715456 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-103 136883
Viện Kỹ thuật Hoá học 715457 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136884
17
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 715458 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136885
Viện Kỹ thuật Hoá học 715462 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136886
Viện Kỹ thuật Hoá học 131459 CH3330 Hoá phân tích **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 16 D9-204 136888
Viện Kỹ thuật Hoá học 133878 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 59 D9-105 136889
Viện Kỹ thuật Hoá học 133879 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-106 136890
Viện Kỹ thuật Hoá học 133879 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-106 136891
Viện Kỹ thuật Hoá học 133880 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 31 D9-205 136892
Viện Kỹ thuật Hoá học 133881 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 56 D9-205 136893
Viện Kỹ thuật Hoá học 133882 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 38 D9-206 136895
Viện Kỹ thuật Hoá học 133882 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 38 D9-206 136894
Viện Kỹ thuật Hoá học 133883 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-202 136897
Viện Kỹ thuật Hoá học 133883 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 D9-203 136896
Viện Kỹ thuật Hoá học 131648 CH3330E Hóa phân tích **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 36 D9-104 136898
Viện Kỹ thuật Hoá học 133890 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hóa học 01-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 64 D9-301 136899
Viện Kỹ thuật Hoá học 133891 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hóa học 02-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 47 D9-301 136900
Viện Kỹ thuật Hoá học 715406 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N25, CTTT TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 8 D3,5-201 136925
Viện Kỹ thuật Hoá học 715407 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N26, CTTT TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 8 D3,5-201 136926
Viện Kỹ thuật Hoá học 715408 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N27, CTTT TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3,5-201 136927
Viện Kỹ thuật Hoá học 719710 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N30, CTTT TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 10 D3,5-201 136928
Viện Kỹ thuật Hoá học 715459 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N21 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136929
Viện Kỹ thuật Hoá học 715460 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N22 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 10 D5-104 136930
Viện Kỹ thuật Hoá học 715461 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N23 TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 1 D5-104 136931
Viện Kỹ thuật Hoá học 133903 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-2 65 D9-101 136933
Viện Kỹ thuật Hoá học 133903 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-2 65 D9-101 136934
Viện Kỹ thuật Hoá học 133904 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-2 55 D9-101 136935
18
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 131461 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 16 D9-101 136936
Viện Kỹ thuật Hoá học 133857 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 71 D9-101 136938
Viện Kỹ thuật Hoá học 133857 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 70 D9-101 136937
Viện Kỹ thuật Hoá học 133858 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 67 D9-101 136940
Viện Kỹ thuật Hoá học 133858 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 67 D9-101 136939
Viện Kỹ thuật Hoá học 133859 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 68 D9-101 136942
Viện Kỹ thuật Hoá học 133859 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 69 D9-101 136941
Viện Kỹ thuật Hoá học 133860 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 44 D9-101 136943
Viện Kỹ thuật Hoá học 133860 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 43 D9-101 136944
Viện Kỹ thuật Hoá học 133907 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1-2 70 D9-101 136946
Viện Kỹ thuật Hoá học 133907 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1-2 70 D9-101 136945
Viện Kỹ thuật Hoá học 133908 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1-2 51 D9-101 136948
Viện Kỹ thuật Hoá học 133908 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1-2 51 D9-101 136947
Viện Kỹ thuật Hoá học 715734 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy/cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 3 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 50 D9-101 136950
Viện Kỹ thuật Hoá học 715734 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy/cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 51 D9-101 136952
Viện Kỹ thuật Hoá học 715734 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy/cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 51 D9-101 136951
Viện Kỹ thuật Hoá học 715734 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy/cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 4 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 50 D9-101 136949
Viện Kỹ thuật Hoá học 719719 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị Dành cho SV KSTN Hóa dược, giao đồ án cho sv tuần 29 TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 7 D9-101 136953
Viện Kỹ thuật Hoá học 719961 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ Bm QTTB TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 1 D9-101 136954
Viện Kỹ thuật Hoá học 131431 CH3452 Mô phỏng trong CNHH **Tài năng Hóa dược-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 15 C4-313 136955
Viện Kỹ thuật Hoá học 133914 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K64C Nhóm 1 B T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 43 C4-313 136958
Viện Kỹ thuật Hoá học 133914 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K64C Nhóm 2 B T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 42 C4-313 136959
Viện Kỹ thuật Hoá học 133916 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K64C TC B T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 38 C4-313 136962
Viện Kỹ thuật Hoá học 131552 CH3452E Mô phỏng và khái niệm thiết kế **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 30 D5-101 136963
Viện Kỹ thuật Hoá học 131432 CH3456 Cơ khí ứng dụng **Tài năng Hóa dược-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 13 D5-201 136964
19
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133909 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D5-103 136965
Viện Kỹ thuật Hoá học 133909 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 39 D5-103 136966
Viện Kỹ thuật Hoá học 133910 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D5-104 136968
Viện Kỹ thuật Hoá học 133910 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D5-104 136967
Viện Kỹ thuật Hoá học 133911 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 45 D5-202 136969
Viện Kỹ thuật Hoá học 133912 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D5-203 136971
Viện Kỹ thuật Hoá học 133912 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D5-203 136970
Viện Kỹ thuật Hoá học 133944 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương Hóa học-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 61 D5-506 136972
Viện Kỹ thuật Hoá học 133896 CH3612 Lý thuyết phục chế màu KT in-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 27 D5-405 137050
Viện Kỹ thuật Hoá học 133898 CH3631 Vật liệu ngành in KT in-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 29 D5-202 137054
Viện Kỹ thuật Hoá học 131433 CH3800 Xây dựng công nghiệp **Tài năng Hóa dược-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 18 D9-102 137058
Viện Kỹ thuật Hoá học 133917 CH3800 Xây dựng công nghiệp KTHH-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 58 D9-101 137059
Viện Kỹ thuật Hoá học 133918 CH3800 Xây dựng công nghiệp KTHH-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 60 D9-101 137060
Viện Kỹ thuật Hoá học 133919 CH3800 Xây dựng công nghiệp KTHH-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 60 D9-105 137061
Viện Kỹ thuật Hoá học 133920 CH3800 Xây dựng công nghiệp KTHH-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 60 D9-201 137062
Viện Kỹ thuật Hoá học 133921 CH3800 Xây dựng công nghiệp KTHH-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 50 D9-201 137063
Viện Kỹ thuật Hoá học 131551 CH3840E Động học và thiết kế thiết bị phản ứng **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 30 D9-104 137064
Viện Kỹ thuật Hoá học 133951 CH4036 Công nghệ chế biến dầu Lọc hóa dầu-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 25 D5-101 137079
Viện Kỹ thuật Hoá học 133945 CH4093 Hóa polyme Hóa học-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 34 D5-204 137084
Viện Kỹ thuật Hoá học 133945 CH4093 Hóa polyme Hóa học-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 34 D5-204 137083
Viện Kỹ thuật Hoá học 133990 CH4152 Công nghệ mạ Điện hóa và BVKL-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 26 D5-403 137085
Viện Kỹ thuật Hoá học 133992 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 Silicat-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 29 D5-201 137086
Viện Kỹ thuật Hoá học 134516 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat Silicat-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 30 D5-503 137087
Viện Kỹ thuật Hoá học 134517 CH4209 Hóa lý silicat I Silicat-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 39 D9-103 137088
Viện Kỹ thuật Hoá học 134005 CH4396 Kỹ thuật phản ứng Qúa trình TB CNHH -K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 34 D5-101 137089
20
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133978 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 43 D5-102 137090
Viện Kỹ thuật Hoá học 133982 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 61 D5-103 137091
Viện Kỹ thuật Hoá học 131554 CH4484E Tổng hợp hóa dược nâng cao **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 31 D9-202 137092
Viện Kỹ thuật Hoá học 133962 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế Hóa dược và BVTV-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 39 D5-201 137093
Viện Kỹ thuật Hoá học 131555 CH4496E Hoá dược II **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 30 D9-103 137094
Viện Kỹ thuật Hoá học 131651 CH4510E Hoá dược đại cương **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 36 D5-101 137100
Viện Kỹ thuật Hoá học 134518 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ **Tài năng Hóa dược-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 19 D3-404 137101
Viện Kỹ thuật Hoá học 131652 CH4602E Các nguyên lý về kỹ thuật quá trình **CTTT-Hóa dược-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 36 D3-404 137102
Viện Kỹ thuật Hoá học 133948 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT in-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 24 D5-202 137105
Viện Kỹ thuật Hoá học 133949 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in KT in-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 24 D5-101 137107
Viện Kỹ thuật Hoá học 133895 CH4728 Ảnh kỹ thuật số KT in-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 29 D3-403 137112
Viện Kỹ thuật Hoá học 133950 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm KT in-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 24 D5-202 137116
Viện Kỹ thuật Hoá học 131553 CH4827E Hóa hợp chất thiên nhiên **CTTT-Hóa dược-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 31 D3-405 137117
Viện Kỹ thuật Hoá học 133952 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Lọc hóa dầu-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 27 D5-403 137131
Viện Kỹ thuật Hoá học 133953 CH5207 Đường ống bể chứa và thiết bị phụ trợ Lọc hóa dầu-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 37 D5-403 137132
Viện Kỹ thuật Hoá học 133955 CH5208 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 32 D8-106 137133
Viện Kỹ thuật Hoá học 133956 CH5209 An toàn nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 27 D9-103 137134
Viện Kỹ thuật Hoá học 133954 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 24 D4-102 137135
Viện Kỹ thuật Hoá học 133967 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn Polyme-Compozite-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 60 D6-107 137139
Viện Kỹ thuật Hoá học 133968 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Compozite-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 64 D9-305 137140
Viện Kỹ thuật Hoá học 133966 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-Compozite-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 60 D5-103 137141
Viện Kỹ thuật Hoá học 133969 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học Polyme-Compozite-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 57 D9-106 137142
Viện Kỹ thuật Hoá học 133980 CH5265 Hoá học silicon Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 34 D5-201 137143
Viện Kỹ thuật Hoá học 133963 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend Polyme-Compozite-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 53 D5-103 137145
Viện Kỹ thuật Hoá học 133964 CH5268 Hoá học polyme Polyme-Compozite-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 62 D5-406 137146
21
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133965 CH5269 Hoá lý polyme Polyme-Compozite-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 61 D6-306 137147
Viện Kỹ thuật Hoá học 133988 CH5300 Điện hóa bề mặt Điện hóa và BVKL-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 25 D6-403 137148
Viện Kỹ thuật Hoá học 133997 CH5302 Điện phân không thoát kim loại Tự chọn (KS5,6,7)-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 25 D5-101 137149
Viện Kỹ thuật Hoá học 133996 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn (KS5,6,7)-K63C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 40 D5-102 137151
Viện Kỹ thuật Hoá học 133989 CH5313 Thiết kế thiết bị điện hóa Điện hóa và BVKL-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 30 D5-501 137156
Viện Kỹ thuật Hoá học 133991 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa Silicat-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 30 D5-102 137157
Viện Kỹ thuật Hoá học 133999 CH5363 Vật liệu ceramic tiên tiến Tự chọn (KS5,6,7)-K63C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 25 D5-404 137159
Viện Kỹ thuật Hoá học 133995 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn (KS5,6,7)-K63C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 64 D5-105 137160
Viện Kỹ thuật Hoá học 133993 CH5369 Công nghệ các chất kết dính vô cơ II Silicat-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 17 D9-203 137168
Viện Kỹ thuật Hoá học 133994 CH5370 Công nghệ thuỷ tinh II Silicat-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 15 D3-406 137169
Viện Kỹ thuật Hoá học 133998 CH5371 Tin học và Tự động hóa trong công nghiệp Tự chọn (KS5,6,7)-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 25 D8-202 137170
Viện Kỹ thuật Hoá học 134690 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ Kỹ thuật Vô cơ-K63C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 19 D6-404 137171
Viện Kỹ thuật Hoá học 133986 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp Kỹ thuật Vô cơ-K63S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 19 D5-202 137172
Viện Kỹ thuật Hoá học 134001 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm Tự chọn (KS5,6,7)-K63C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 24 D5-406 137173
Viện Kỹ thuật Hoá học 133987 CH5407 Màng phủ vô cơ Kỹ thuật Vô cơ-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 19 D4-103 137174
Viện Kỹ thuật Hoá học 134000 CH5411 Xử lí nước Tự chọn (KS5,6,7)-K63C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 40 D5-101 137175
Viện Kỹ thuật Hoá học 715736 CH5501 Đồ án 3 SV QTTB, thầy/cô giao ĐA cho SV tuần 29 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 9 D5-102 137176
Viện Kỹ thuật Hoá học 134003 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học Qúa trình TB CNHH -K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 37 D5-201 137177
Viện Kỹ thuật Hoá học 134004 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử Qúa trình TB CNHH -K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 24 D6-405 137178
Viện Kỹ thuật Hoá học 134002 CH5508 Công nghệ màng Qúa trình TB CNHH -K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 37 D5-502 137179
Viện Kỹ thuật Hoá học 134012 CH5510 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn (KS8,9)-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 39 D6-407 137180
Viện Kỹ thuật Hoá học 134012 CH5510 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn (KS8,9)-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 40 D6-407 137181
Viện Kỹ thuật Hoá học 133983 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 23 D5-101 137182
Viện Kỹ thuật Hoá học 133984 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 35 D7-106 137183
Viện Kỹ thuật Hoá học 133984 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 35 D7-106 137184
22
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 133971 CH5561 Hóa học sinh khối Xenlulo- Giấy-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 21 D5-501 137185
Viện Kỹ thuật Hoá học 133973 CH5562 Công nghệ hóa chất và vật liệu mới từ sinh khối Xenlulo- Giấy-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 21 D5-405 137186
Viện Kỹ thuật Hoá học 133970 CH5563 Công nghệ tái chế giấy Xenlulo- Giấy-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 25 D8-201 137187
Viện Kỹ thuật Hoá học 133972 CH5565 Kiểm soát chất lượng sản phẩm bột giấy và giấy Xenlulo- Giấy-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 23 D4-104 137188
Viện Kỹ thuật Hoá học 133974 CH5566 Xử lý và tận dụng chất thải công nghiệp giấy Xenlulo- Giấy-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 29 D5-202 137189
Viện Kỹ thuật Hoá học 133961 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược và BVTV-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 31 D5-403 137193
Viện Kỹ thuật Hoá học 133960 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược và BVTV-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 26 D9-103 137194
Viện Kỹ thuật Hoá học 133976 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 24 D9-302 137195
Viện Kỹ thuật Hoá học 133985 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 35 D5-105 137197
Viện Kỹ thuật Hoá học 133985 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn (KS1,2,3,4)-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 36 D5-105 137196
Viện Kỹ thuật Hoá học 133959 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP Hóa dược và BVTV-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 25 D8-402 137198
Viện Kỹ thuật Hoá học 133958 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Hóa dược và BVTV-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 31 D9-103 137199
Viện Kỹ thuật Hoá học 133957 CH5611 Kỹ thuật tách và tinh chế Hóa dược và BVTV-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 30 D9-202 137200
Viện Kỹ thuật Hoá học 134007 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy và TB Hóa chất-K63C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 42 D7-201 137205
Viện Kỹ thuật Hoá học 134006 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén Máy và TB Hóa chất-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 47 D5-202 137206
Viện Kỹ thuật Hoá học 134011 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất Tự chọn (KS8,9)-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 65 D5-104 137207
Viện Kỹ thuật Hoá học 134010 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường Tự chọn (KS8,9)-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 36 D5-104 137208
Viện Kỹ thuật Hoá học 134010 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường Tự chọn (KS8,9)-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 36 D5-104 137209
Viện Kỹ thuật Hoá học 134008 CH5662 Cơ sở tính toán máy hóa chất Máy và TB Hóa chất-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 47 D5-104 137210
Viện Kỹ thuật Hoá học 134009 CH5663 Chuyên đề Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất Tự chọn (KS8,9)-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 39 D3,5-201 137211
Viện Kỹ thuật Hoá học 134009 CH5663 Chuyên đề Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất Tự chọn (KS8,9)-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 39 D3,5-201 137212
Viện Kỹ thuật Hoá học 133947 CH5700 Kỹ thuật in offset KT in-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 26 D9-204 137214
Viện Kỹ thuật Hoá học 719545 CH5713 Đồ án thiết kế dây chuyền sản xuất Liên hệ BM CNIn từ tuần 24 tại C4-5, 203 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 1 D6-101 137215
Viện Kỹ thuật Hoá học 134013 CH5718 Vật liệu bao bì KT in-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 12 D5-502 137216
Viện Kỹ thuật Hoá học 134014 CH5719 Các qui định về bao bì KT in-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 12 D5-404 137217
23
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 134015 CH5721 Kỹ thuật pha màu KT in-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 11 D9-104 137218
Viện Kỹ thuật Hoá học 134016 CH5725 Tính bền vững và môi trường trong CN bao bì KT in-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 12 D8-203 137220
Viện Kỹ thuật Hoá học 134515 CH5732 Kỹ thuật in trên vật liệu đặc biệt KT in-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 11 D3-405 137221
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134093 ED2030 Thiết kế dạy học CN giáo dục-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 36 D3-405 137814
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134118 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-101 137818
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134118 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 51 D3-101 137817
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134118 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-201 137816
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134118 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-201 137819
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134119 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-301 137823
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134119 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-301 137820
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134119 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-401 137822
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134119 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-401 137821
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134120 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 51 D3-501 137826
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134120 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3-501 137827
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134120 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3,5-201 137825
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134120 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 51 D3,5-201 137824
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134121 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3,5-301 137831
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134121 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3,5-301 137830
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134121 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3,5-401 137829
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134121 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3,5-401 137828
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134122 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D3,5-501 137833
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134122 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 49 D3,5-501 137835
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134122 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D5-103 137834
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134122 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D5-104 137832
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134123 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D5-105 137838
24
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134123 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D5-203 137839
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134123 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D5-204 137837
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134123 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D6-107 137836
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134124 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D6-208 137842
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134124 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D6-208 137840
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134124 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D6-306 137843
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134124 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 51 D6-306 137841
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134125 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D6-407 137845
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134125 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D6-407 137846
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134125 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D9-101 137847
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134125 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D9-101 137844
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134126 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D9-201 137848
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134126 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D9-201 137849
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134126 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D9-301 137851
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134126 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 3 50 D9-301 137850
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134127 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-101 137852
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134127 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-101 137855
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134127 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-201 137854
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134127 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 51 D3-201 137853
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134128 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-301 137857
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134128 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-301 137856
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134128 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-401 137859
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134128 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-401 137858
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134129 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-501 137861
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134129 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3-501 137860
25
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134129 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3,5-201 137863
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134129 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3,5-201 137862
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134130 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3,5-301 137866
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134130 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 49 D3,5-301 137865
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134130 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3,5-401 137864
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134130 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3,5-401 137867
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134131 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3,5-501 137870
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134131 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D3,5-501 137868
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134131 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D5-103 137871
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134131 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D5-104 137869
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134132 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D5-105 137873
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134132 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 49 D5-203 137874
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134132 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D5-204 137875
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134132 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D6-107 137872
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134133 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D6-208 137876
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134133 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D6-208 137877
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134133 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D6-306 137879
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134133 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 51 D6-306 137878
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134134 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D6-407 137882
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134134 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D6-407 137881
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134134 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D9-101 137880
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134134 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 49 D9-101 137883
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134135 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D9-201 137886
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134135 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D9-201 137884
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134135 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 50 D9-301 137887
26
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134135 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 4 51 D9-301 137885
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134103 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3-101 137888
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134103 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3-101 137889
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134103 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3-101 137890
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134103 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3-201 137891
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134104 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3-201 137895
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134104 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3-301 137894
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134104 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3-301 137892
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134104 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 51 D3-401 137893
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134105 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 51 D3-401 137897
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134105 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3-501 137899
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134105 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 51 D3-501 137896
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134105 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 51 D3,5-201 137898
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134106 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-201 137903
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134106 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-301 137902
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134106 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-301 137900
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134106 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 49 D3,5-401 137901
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134107 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-401 137907
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134107 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-501 137906
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134107 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 51 D3-101 137904
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134107 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-501 137905
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134108 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D6-208 137911
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134108 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D6-208 137910
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134108 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D6-306 137909
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134108 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D6-306 137908
27
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134109 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 51 D9-101 137914
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134109 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 51 D9-101 137915
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134109 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 52 D9-105 137913
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134109 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 51 D9-106 137912
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134110 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D9-201 137916
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134110 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 50 D9-201 137918
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134110 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3-201 137919
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134110 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3-201 137917
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134111 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 51 D3-301 137921
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134111 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3-301 137923
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134111 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 51 D3-401 137920
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134111 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 51 D3-401 137922
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134112 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3-501 137926
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134112 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3-501 137924
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134112 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 51 D3,5-201 137925
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134112 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-201 137927
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134113 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-301 137930
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134113 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-301 137931
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134113 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 49 D3,5-401 137929
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134113 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-401 137928
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134114 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 51 D3,5-501 137932
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134114 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-501 137933
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134114 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D6-208 137935
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134114 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 51 D6-208 137934
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134115 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D6-306 137939
28
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134115 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D6-306 137938
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134115 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D6-407 137936
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134115 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D6-407 137937
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134116 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 49 D9-101 137943
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134116 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D9-101 137941
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134116 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D9-105 137940
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134116 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D9-106 137942
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134117 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D9-201 137946
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134117 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D9-201 137947
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134117 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D9-301 137944
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134117 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 3 50 D9-301 137945
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134095 ED3300 Kĩ năng dạy học CN giáo dục-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 D9-103 137948
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134096 ED3310 Công cụ và Kĩ thuật đánh giá CN giáo dục-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 43 D9-102 137949
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134097 ED3320 Quản trị dự án CN giáo dục-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 41 D5-105 137950
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134098 ED3350 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ giáo dục CN giáo dục-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 40 D9-104 137951
Viện Sư phạm Kỹ thuật 716487 ED3370 Đồ án Chiến lược dạy học trong kỉ nguyên số SV nhận Đề tài theo GV ở tuần 27 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 40 D5-101 137952
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134094 ED3380 Video số trong giáo dục CN giáo dục-K64C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D9-203 137953
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134101 ED3410 Lãnh đạo tổ chức đào tạo CN & Đào tạo-K64C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 23 D9-202 137954
Viện Sư phạm Kỹ thuật 134102 ED3420 Phát triển chương trình đào tạo cho doanh nghiệp CN & Đào tạo-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 23 D5-404 137955
Trường Điện - Điện tử 133131 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa-K65S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 61 D9-105 134980
Trường Điện - Điện tử 133517 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu-K65C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 62 D9-105 134984
Trường Điện - Điện tử 133518 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 38 D9-106 134985
Trường Điện - Điện tử 133518 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 38 D9-106 134986
Trường Điện - Điện tử 131666 EE2012 Kỹ thuật điện **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 34 D9-101 134988
Trường Điện - Điện tử 131666 EE2012 Kỹ thuật điện **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 34 D9-101 134987
29
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 132712 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 39 D9-101 134989
Trường Điện - Điện tử 132712 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 39 D9-201 134990
Trường Điện - Điện tử 132713 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 39 D9-201 134991
Trường Điện - Điện tử 132713 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 39 D9-101 134992
Trường Điện - Điện tử 132714 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 39 D9-201 134993
Trường Điện - Điện tử 132714 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 39 D9-205 134994
Trường Điện - Điện tử 132715 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 37 D9-205 134995
Trường Điện - Điện tử 132715 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 37 D9-206 134996
Trường Điện - Điện tử 132742 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 39 D9-206 134997
Trường Điện - Điện tử 132742 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 40 D9-305 134998
Trường Điện - Điện tử 132743 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D9-101 135000
Trường Điện - Điện tử 132743 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D9-101 134999
Trường Điện - Điện tử 132744 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 3-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 34 D9-105 135001
Trường Điện - Điện tử 132744 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 3-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 34 D9-105 135002
Trường Điện - Điện tử 132745 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 36 D9-106 135003
Trường Điện - Điện tử 132745 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 35 D9-106 135004
Trường Điện - Điện tử 132746 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D9-201 135006
Trường Điện - Điện tử 132746 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D9-201 135005
Trường Điện - Điện tử 132747 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 6-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 37 D9-201 135008
Trường Điện - Điện tử 132747 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 6-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 38 D9-305 135007
Trường Điện - Điện tử 132748 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-nhóm 7-K65C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 31 D9-302 135009
Trường Điện - Điện tử 133668 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-K65S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 61 D9-205 135010
Trường Điện - Điện tử 133669 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D9-206 135012
Trường Điện - Điện tử 133669 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D9-206 135011
Trường Điện - Điện tử 131170 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-1]-ME-LUH-K65C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 46 D9-305 135013
30
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133899 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử KT in-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 27 TC-210 135014
Trường Điện - Điện tử 133435 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 40 TC-211 135015
Trường Điện - Điện tử 133435 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 40 TC-212 135016
Trường Điện - Điện tử 133436 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 40 TC-305 135017
Trường Điện - Điện tử 133436 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 40 TC-305 135018
Trường Điện - Điện tử 133437 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 58 TC-412 135019
Trường Điện - Điện tử 133438 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 31 TC-412 135020
Trường Điện - Điện tử 131657 EE2018 Electrical Engineering **CTTT-Thực phẩm-K65C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 39 D9-202 135021
Trường Điện - Điện tử 133100 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 46 D3,5-201 135022
Trường Điện - Điện tử 133100 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 46 D3,5-201 135023
Trường Điện - Điện tử 133101 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 43 D3,5-301 135025
Trường Điện - Điện tử 133101 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 42 D3,5-301 135024
Trường Điện - Điện tử 133102 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 45 D3,5-401 135027
Trường Điện - Điện tử 133102 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 46 D3,5-401 135026
Trường Điện - Điện tử 133103 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 43 D3,5-501 135029
Trường Điện - Điện tử 133103 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 44 D3,5-501 135028
Trường Điện - Điện tử 133104 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 57 D5-103 135030
Trường Điện - Điện tử 133105 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 62 D5-104 135031
Trường Điện - Điện tử 133106 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 55 D5-105 135032
Trường Điện - Điện tử 133107 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 33 D5-205 135034
Trường Điện - Điện tử 133107 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 33 D5-205 135033
Trường Điện - Điện tử 131443 EE2022 Lý thuyết mạch điện II **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 38 D3-402 135041
Trường Điện - Điện tử 133065 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 41 D3-101 135043
Trường Điện - Điện tử 133065 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 40 D3-101 135042
Trường Điện - Điện tử 133066 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện - nhóm 2-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 41 D3-201 135044
31
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133066 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện - nhóm 2-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 41 D3-201 135045
Trường Điện - Điện tử 133067 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 45 D3-301 135047
Trường Điện - Điện tử 133067 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 45 D3-301 135046
Trường Điện - Điện tử 133068 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 41 D3-401 135048
Trường Điện - Điện tử 133068 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 40 D3-401 135049
Trường Điện - Điện tử 131419 EE2023 Technical Writing and Presentation **Tài năng ĐKTĐ-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 22 D9-102 135051
Trường Điện - Điện tử 133158 EE2023 Technical Writing and Presentation KT điện-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 26 D9-101 135052
Trường Điện - Điện tử 133159 EE2023 Technical Writing and Presentation KT điện-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 17 D9-101 135053
Trường Điện - Điện tử 133160 EE2023 Technical Writing and Presentation KT điện-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 D9-101 135054
Trường Điện - Điện tử 133191 EE2023 Technical Writing and Presentation Viện Điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 43 D9-105 135055
Trường Điện - Điện tử 133192 EE2023 Technical Writing and Presentation Viện Điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 32 D9-105 135056
Trường Điện - Điện tử 133193 EE2023 Technical Writing and Presentation Viện Điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 D9-106 135057
Trường Điện - Điện tử 133194 EE2023 Technical Writing and Presentation Viện Điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 36 D9-106 135058
Trường Điện - Điện tử 133195 EE2023 Technical Writing and Presentation Viện Điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 33 D9-201 135059
Trường Điện - Điện tử 133196 EE2023 Technical Writing and Presentation Viện Điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 42 D9-201 135060
Trường Điện - Điện tử 133197 EE2023 Technical Writing and Presentation Viện Điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 D9-201 135061
Trường Điện - Điện tử 133132 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 36 D5-101 135062
Trường Điện - Điện tử 133132 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 37 D5-102 135063
Trường Điện - Điện tử 131485 EE2036 Tương thích điện từ **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 19 D5-503 135067
Trường Điện - Điện tử 133922 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 35 D9-301 135068
Trường Điện - Điện tử 133922 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 35 D9-301 135069
Trường Điện - Điện tử 133923 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 42 D9-301 135070
Trường Điện - Điện tử 133924 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 D9-305 135072
Trường Điện - Điện tử 133924 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 D9-305 135071
Trường Điện - Điện tử 131445 EE2110 Điện tử tương tự **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 35 TC-208 135073
32
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133108 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 43 TC-204 135074
Trường Điện - Điện tử 133108 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 42 TC-204 135075
Trường Điện - Điện tử 133109 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 41 TC-205 135076
Trường Điện - Điện tử 133109 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 40 TC-205 135077
Trường Điện - Điện tử 133110 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 52 TC-207 135078
Trường Điện - Điện tử 133111 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 35 TC-304 135080
Trường Điện - Điện tử 133111 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 35 TC-304 135079
Trường Điện - Điện tử 133112 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 62 TC-307 135081
Trường Điện - Điện tử 133113 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 45 TC-312 135082
Trường Điện - Điện tử 133113 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 44 TC-312 135083
Trường Điện - Điện tử 133114 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 39 TC-209 135084
Trường Điện - Điện tử 131608 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Ôtô-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 45 TC-213 135086
Trường Điện - Điện tử 133070 EE2111 Điện tử tương tự và số Điện - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 42 D5-201 135087
Trường Điện - Điện tử 133070 EE2111 Điện tử tương tự và số Điện - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 41 D5-202 135088
Trường Điện - Điện tử 133072 EE2111 Điện tử tương tự và số Điện - nhóm 3-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 59 D5-203 135089
Trường Điện - Điện tử 131446 EE2130 Thiết kế hệ thống số **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 36 D5-101 135090
Trường Điện - Điện tử 133186 EE2130 Thiết kế hệ thống số ĐK&TĐH-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 52 D5-104 135091
Trường Điện - Điện tử 131539 EE3020E Mạch tuyến tính II **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 37 D9-305 135093
Trường Điện - Điện tử 131539 EE3020E Mạch tuyến tính II **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 36 D9-305 135094
Trường Điện - Điện tử 131171 EE3059Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo [SIE-2]-ME-GU-K64+ME-GU17BS TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 56 D5-105 135095
Trường Điện - Điện tử 133150 EE3070 Điều khiển máy điện KT điện - MĐ1-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 27 D5-404 135096
Trường Điện - Điện tử 133146 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT điện-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 23 D9-303 135097
Trường Điện - Điện tử 133157 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT điện-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 25 D9-303 135098
Trường Điện - Điện tử 133115 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 45 D9-205 135100
Trường Điện - Điện tử 133115 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 45 D9-205 135099
33
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133116 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 63 D9-206 135101
Trường Điện - Điện tử 133117 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 65 D9-305 135102
Trường Điện - Điện tử 133118 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 38 D9-306 135104
Trường Điện - Điện tử 133118 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 39 D9-306 135103
Trường Điện - Điện tử 133120 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 21 D9-202 135105
Trường Điện - Điện tử 133121 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 48 D9-203 135106
Trường Điện - Điện tử 131546 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-TĐH&HT điện-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 53 D9-204 135108
Trường Điện - Điện tử 133075 EE3140 Máy điện I Điện - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 44 TC-312 135109
Trường Điện - Điện tử 133075 EE3140 Máy điện I Điện - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 45 TC-312 135110
Trường Điện - Điện tử 133076 EE3140 Máy điện I Điện - nhóm 2-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 52 TC-204 135111
Trường Điện - Điện tử 133077 EE3140 Máy điện I Điện - nhóm 3-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 28 TC-204 135112
Trường Điện - Điện tử 133122 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 53 TC-207 135113
Trường Điện - Điện tử 133123 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 35 TC-205 135115
Trường Điện - Điện tử 133123 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 34 TC-205 135114
Trường Điện - Điện tử 133124 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 42 TC-412 135116
Trường Điện - Điện tử 133125 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 40 TC-304 135118
Trường Điện - Điện tử 133125 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 40 TC-304 135117
Trường Điện - Điện tử 133126 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 24 TC-305 135119
Trường Điện - Điện tử 133127 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 52 TC-305 135120
Trường Điện - Điện tử 133128 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 34 TC-412 135121
Trường Điện - Điện tử 133128 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 34 TC-412 135122
Trường Điện - Điện tử 131542 EE3140E Máy điện **CTTT-TĐH&HT điện-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 38 TC-208 135129
Trường Điện - Điện tử 131482 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 14 D8-103 135130
Trường Điện - Điện tử 133143 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT điện-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 48 D6-107 135131
Trường Điện - Điện tử 133144 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT điện-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 34 D6-208 135132
34
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133144 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT điện-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 33 D6-208 135133
Trường Điện - Điện tử 133145 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT điện-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 41 D6-306 135135
Trường Điện - Điện tử 133145 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT điện-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 41 D6-306 135134
Trường Điện - Điện tử 131172 EE3280Q Lý thuyết điều khiển tự động I [SIE-3]-ET-LUH17C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 32 D5-201 135136
Trường Điện - Điện tử 131487 EE3286 Lý thuyết điều khiển **CLC-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 37 D9-205 135138
Trường Điện - Điện tử 131487 EE3286 Lý thuyết điều khiển **CLC-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 38 D9-205 135137
Trường Điện - Điện tử 131444 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 35 D5-101 135139
Trường Điện - Điện tử 133129 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 42 D5-104 135141
Trường Điện - Điện tử 133129 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 42 D5-104 135140
Trường Điện - Điện tử 133130 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 41 D5-203 135143
Trường Điện - Điện tử 133130 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 42 D5-203 135142
Trường Điện - Điện tử 131541 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 35 D5-204 135147
Trường Điện - Điện tử 131541 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 36 D5-204 135148
Trường Điện - Điện tử 133073 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động Điện-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 34 D3,5-201 135149
Trường Điện - Điện tử 133074 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động Điện-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 51 D3,5-201 135150
Trường Điện - Điện tử 132803 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 35 D3,5-401 135155
Trường Điện - Điện tử 132803 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 35 D3,5-401 135154
Trường Điện - Điện tử 133147 EE3410 Điện tử công suất KT điện-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 41 D3,5-301 135158
Trường Điện - Điện tử 133147 EE3410 Điện tử công suất KT điện-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 41 D3,5-301 135157
Trường Điện - Điện tử 133148 EE3410 Điện tử công suất KT điện-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 40 D3,5-401 135160
Trường Điện - Điện tử 133148 EE3410 Điện tử công suất KT điện-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 40 D3,5-401 135159
Trường Điện - Điện tử 131544 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 46 D3,5-501 135163
Trường Điện - Điện tử 131544 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 45 D3,5-501 135162
Trường Điện - Điện tử 131540 EE3423E Nhập môn hệ thống điện **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-201 135164
Trường Điện - Điện tử 131540 EE3423E Nhập môn hệ thống điện **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-201 135165
35
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133078 EE3425 Hệ thống cung cấp điện Điện - nhóm 1-K65S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 12 D9-305 135166
Trường Điện - Điện tử 133079 EE3425 Hệ thống cung cấp điện Điện - nhóm 2-K65S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 59 D9-305 135167
Trường Điện - Điện tử 133183 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 51 D3,5-301 135168
Trường Điện - Điện tử 133184 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-401 135169
Trường Điện - Điện tử 133184 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-401 135170
Trường Điện - Điện tử 133185 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 33 D3,5-501 135172
Trường Điện - Điện tử 133185 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 34 D3,5-501 135171
Trường Điện - Điện tử 133198 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà Thiết bị điện-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 37 D3-101 135174
Trường Điện - Điện tử 133198 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà Thiết bị điện-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 36 D3-101 135175
Trường Điện - Điện tử 134038 EE3469 Hệ thống cung cấp điện Kinh tế CN-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 39 D5-403 135176
Trường Điện - Điện tử 133161 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 44 TC-204 135178
Trường Điện - Điện tử 133161 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 44 TC-204 135177
Trường Điện - Điện tử 133162 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 35 TC-205 135179
Trường Điện - Điện tử 133162 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 35 TC-205 135180
Trường Điện - Điện tử 133163 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 62 TC-207 135181
Trường Điện - Điện tử 133164 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 44 TC-305 135182
Trường Điện - Điện tử 133164 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 44 TC-305 135183
Trường Điện - Điện tử 133165 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 45 TC-312 135184
Trường Điện - Điện tử 133165 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 44 TC-312 135185
Trường Điện - Điện tử 133166 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 46 TC-412 135187
Trường Điện - Điện tử 133166 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 47 TC-412 135186
Trường Điện - Điện tử 131543 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 42 TC-304 135189
Trường Điện - Điện tử 131543 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính **CTTT-TĐH&HT điện-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 42 TC-304 135190
Trường Điện - Điện tử 133081 EE3482 Vật liệu điện Điện - nhóm 1-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 32 D9-103 135191
Trường Điện - Điện tử 133082 EE3482 Vật liệu điện Điện - nhóm 2-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 43 D9-104 135193
36
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133082 EE3482 Vật liệu điện Điện - nhóm 2-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 44 D9-202 135192
Trường Điện - Điện tử 133083 EE3482 Vật liệu điện Điện - nhóm 3-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 36 D9-203 135194
Trường Điện - Điện tử 131534 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-KT ô tô -K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 43 TC-208 135198
Trường Điện - Điện tử 131602 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ -K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 45 TC-204 135200
Trường Điện - Điện tử 131602 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ -K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 45 TC-204 135199
Trường Điện - Điện tử 133178 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 49 TC-312 135201
Trường Điện - Điện tử 133178 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 49 TC-312 135202
Trường Điện - Điện tử 133179 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 49 TC-412 135203
Trường Điện - Điện tử 133179 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 50 TC-412 135204
Trường Điện - Điện tử 133180 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 46 TC-205 135205
Trường Điện - Điện tử 133180 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 45 TC-205 135206
Trường Điện - Điện tử 133181 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 46 TC-304 135207
Trường Điện - Điện tử 133181 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 46 TC-304 135208
Trường Điện - Điện tử 131416 EE3510 Truyền động điện **Tài năng ĐKTĐ-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 27 D5-101 135210
Trường Điện - Điện tử 133167 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 45 D3-101 135211
Trường Điện - Điện tử 133167 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 45 D3-101 135212
Trường Điện - Điện tử 133168 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 61 D3-201 135213
Trường Điện - Điện tử 133169 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 41 D3-201 135215
Trường Điện - Điện tử 133169 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 41 D3-301 135214
Trường Điện - Điện tử 133170 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 57 D3-301 135216
Trường Điện - Điện tử 133171 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 45 D3-401 135217
Trường Điện - Điện tử 133171 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 45 D3-401 135218
Trường Điện - Điện tử 133172 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 46 D3-501 135219
Trường Điện - Điện tử 133172 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 45 D3-501 135220
Trường Điện - Điện tử 131417 EE3550 Điều khiển quá trình **Tài năng ĐKTĐ-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 27 D3-402 135222
37
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133173 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 54 D3-101 135223
Trường Điện - Điện tử 133173 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 54 D3-101 135224
Trường Điện - Điện tử 133174 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 54 D3-201 135226
Trường Điện - Điện tử 133174 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 54 D3-201 135225
Trường Điện - Điện tử 133175 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 57 D3-301 135227
Trường Điện - Điện tử 133176 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 62 D3-301 135228
Trường Điện - Điện tử 133177 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 51 D3-401 135229
Trường Điện - Điện tử 133177 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 50 D3-401 135230
Trường Điện - Điện tử 133133 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D3-501 135232
Trường Điện - Điện tử 133133 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D3-501 135233
Trường Điện - Điện tử 133134 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 37 D3-501 135234
Trường Điện - Điện tử 133134 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D3,5-201 135235
Trường Điện - Điện tử 133135 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 60 D3,5-201 135236
Trường Điện - Điện tử 133136 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-301 135238
Trường Điện - Điện tử 133136 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 44 D3,5-301 135237
Trường Điện - Điện tử 131545 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D3,5-401 135240
Trường Điện - Điện tử 131545 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D3,5-401 135241
Trường Điện - Điện tử 131496 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **CLC-Cơ khí hàng không, Tin học công nghiệp-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 47 D9-304 135242
Trường Điện - Điện tử 131497 EE3656 Điện tử số **CLC-Tin học công nghiệp, Hệ thống thông tin-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 47 D3-403 135243
Trường Điện - Điện tử 131603 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ -K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 45 D5-501 135245
Trường Điện - Điện tử 131603 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ -K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 45 D5-502 135244
Trường Điện - Điện tử 131527 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 D9-206 135252
Trường Điện - Điện tử 131527 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 39 D9-206 135253
Trường Điện - Điện tử 131521 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 35 D5-105 135254
Trường Điện - Điện tử 131521 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 34 D5-105 135255
38
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 131520 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 38 D3-201 135256
Trường Điện - Điện tử 131520 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 38 D3-201 135257
Trường Điện - Điện tử 133152 EE4010 Lưới điện KT điện - MĐ2-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 37 TC-305 135282
Trường Điện - Điện tử 133152 EE4010 Lưới điện KT điện - MĐ2-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 37 TC-305 135283
Trường Điện - Điện tử 133153 EE4010 Lưới điện KT điện - MĐ2-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 46 TC-209 135284
Trường Điện - Điện tử 133222 EE4018 Tự động hoá HTĐ Hệ thống điện-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 35 TC-304 135285
Trường Điện - Điện tử 133222 EE4018 Tự động hoá HTĐ Hệ thống điện-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 35 TC-304 135286
Trường Điện - Điện tử 133154 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT điện - MĐ2-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 35 TC-312 135288
Trường Điện - Điện tử 133154 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT điện - MĐ2-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 35 TC-312 135287
Trường Điện - Điện tử 133155 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT điện - MĐ2-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 10 TC-312 135289
Trường Điện - Điện tử 133156 EE4062 Rơle bảo vệ trong lưới điện công nghiệp KT điện - MĐ3-K64C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 22 D9-203 135299
Trường Điện - Điện tử 133151 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT điện - MĐ1,MĐ3-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 28 D3-404 135306
Trường Điện - Điện tử 134695 EE4105 Cơ khí đường dây Hệ thống điện-K63C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 35 D8-101 135307
Trường Điện - Điện tử 134039 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế CN-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 42 D5-102 135308
Trường Điện - Điện tử 133217 EE4112 Nhà máy thuỷ điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 13 D5-504 135309
Trường Điện - Điện tử 133214 EE4115 Ổn định của hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 31 D5-201 135310
Trường Điện - Điện tử 133221 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 50 D9-205 135311
Trường Điện - Điện tử 133262 EE4160 Tối ưu hóa và ứng dụng trong điều khiển ĐK&TĐH - KS2-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 35 D5-102 135312
Trường Điện - Điện tử 133260 EE4161 Điều khiển hệ cơ điện tử ĐK&TĐH - KS2-K63C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 33 D8-208 135313
Trường Điện - Điện tử 133261 EE4163 Điều khiển phi tuyến ĐK&TĐH - KS2-K63C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 37 D9-202 135314
Trường Điện - Điện tử 133247 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK&TĐH-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 49 TC-304 135315
Trường Điện - Điện tử 133248 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK&TĐH-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 40 TC-304 135316
Trường Điện - Điện tử 133149 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển KT điện - MĐ1-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 44 D5-403 135317
Trường Điện - Điện tử 133137 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT điện-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 64 D5-105 135318
Trường Điện - Điện tử 133138 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT điện-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 D5-103 135320
39
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133138 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT điện-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 D5-103 135319
Trường Điện - Điện tử 133139 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT điện-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 41 D5-104 135321
Trường Điện - Điện tử 133139 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT điện-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 41 D5-104 135322
Trường Điện - Điện tử 131379 EE4220Q Điều khiển logic và PLC [SIE-BS]-C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 44 D5-102 135324
Trường Điện - Điện tử 133251 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 40 D5-103 135326
Trường Điện - Điện tử 133251 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 40 D5-103 135325
Trường Điện - Điện tử 133252 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén ĐK&TĐH - KS1-K63C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 58 D5-105 135327
Trường Điện - Điện tử 133199 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp Thiết bị điện-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 34 TC-305 135328
Trường Điện - Điện tử 133199 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp Thiết bị điện-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 34 TC-305 135329
Trường Điện - Điện tử 133266 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) ĐK&TĐH - KS3-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 35 D3-101 135330
Trường Điện - Điện tử 133266 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) ĐK&TĐH - KS3-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 35 D3-101 135331
Trường Điện - Điện tử 133267 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) ĐK&TĐH - KS3-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 29 D3-101 135332
Trường Điện - Điện tử 133268 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK&TĐH - môđun 3-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 25 D5-102 135333
Trường Điện - Điện tử 133263 EE4252 Thiết kế thiết bị đo ĐK&TĐH - KS3-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 TC-204 135334
Trường Điện - Điện tử 133263 EE4252 Thiết kế thiết bị đo ĐK&TĐH - KS3-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 40 TC-204 135335
Trường Điện - Điện tử 133245 EE4259 Học sâu ĐK&TĐH-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 43 D5-403 135336
Trường Điện - Điện tử 133245 EE4259 Học sâu ĐK&TĐH-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 42 D5-404 135337
Trường Điện - Điện tử 133249 EE4265 Đo lường y sinh ĐK&TĐH-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 65 D9-301 135339
Trường Điện - Điện tử 133250 EE4265 Đo lường y sinh ĐK&TĐH-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 26 D9-301 135340
Trường Điện - Điện tử 133265 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT ĐK&TĐH - KS3-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 53 D9-205 135341
Trường Điện - Điện tử 133264 EE4268 FPGA và ứng dụng ĐK&TĐH - KS3-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 40 D9-101 135343
Trường Điện - Điện tử 133264 EE4268 FPGA và ứng dụng ĐK&TĐH - KS3-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D9-101 135342
Trường Điện - Điện tử 133233 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 45 D9-201 135345
Trường Điện - Điện tử 133233 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 44 D9-201 135344
Trường Điện - Điện tử 133234 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 43 D9-105 135346
40
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133234 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 44 D9-105 135347
Trường Điện - Điện tử 133235 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 64 D9-106 135348
Trường Điện - Điện tử 133272 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 35 TC-204 135349
Trường Điện - Điện tử 133272 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 34 TC-204 135350
Trường Điện - Điện tử 133273 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 33 TC-205 135352
Trường Điện - Điện tử 133273 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 33 TC-205 135351
Trường Điện - Điện tử 133274 EE4274 Kỹ thuật điều khiển xe điện ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 23 D3-402 135353
Trường Điện - Điện tử 133275 EE4274 Kỹ thuật điều khiển xe điện ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 23 D3-402 135354
Trường Điện - Điện tử 133278 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 45 D9-301 135356
Trường Điện - Điện tử 133278 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 45 D9-301 135355
Trường Điện - Điện tử 133228 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK&TĐH -K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 23 D3-201 135357
Trường Điện - Điện tử 133229 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK&TĐH -K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 40 D3-201 135358
Trường Điện - Điện tử 133229 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK&TĐH -K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 40 D3-201 135359
Trường Điện - Điện tử 133277 EE4278 Hệ thống đo lường điều khiển nhà máy điện ĐK&TĐH -TC công nghệ-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 41 D9-102 135360
Trường Điện - Điện tử 133223 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện Hệ thống điện-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 40 D3-402 135361
Trường Điện - Điện tử 133187 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK&TĐH - môđun 1-K64S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 48 D6-107 135362
Trường Điện - Điện tử 133188 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK&TĐH - môđun 1-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 57 D3,5-201 135363
Trường Điện - Điện tử 133189 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK&TĐH - môđun 1-K64C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 36 D9-204 135365
Trường Điện - Điện tử 132840 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Cơ điện tử - KS4-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 36 D8-104 135368
Trường Điện - Điện tử 132840 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Cơ điện tử - KS4-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 35 D8-107 135367
Trường Điện - Điện tử 133253 EE4344 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 40 D5-406 135369
Trường Điện - Điện tử 133253 EE4344 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 40 D5-406 135370
Trường Điện - Điện tử 133254 EE4344 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 37 D5-506 135372
Trường Điện - Điện tử 133254 EE4344 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 37 D5-506 135371
Trường Điện - Điện tử 133236 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 33 D3-301 135373
41
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133236 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 33 D3-301 135374
Trường Điện - Điện tử 133237 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 31 D3-301 135375
Trường Điện - Điện tử 133238 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 36 D3-401 135376
Trường Điện - Điện tử 133238 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 36 D3-401 135377
Trường Điện - Điện tử 133230 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 35 D5-103 135378
Trường Điện - Điện tử 133230 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 35 D5-103 135379
Trường Điện - Điện tử 133231 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 38 D5-104 135380
Trường Điện - Điện tử 133231 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 38 D5-104 135381
Trường Điện - Điện tử 133239 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 39 D5-103 135382
Trường Điện - Điện tử 133239 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 39 D5-103 135383
Trường Điện - Điện tử 133240 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 63 D5-105 135384
Trường Điện - Điện tử 133241 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 46 D5-404 135385
Trường Điện - Điện tử 133242 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 41 D5-104 135386
Trường Điện - Điện tử 133242 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 40 D5-104 135387
Trường Điện - Điện tử 133255 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 40 D5-403 135389
Trường Điện - Điện tử 133255 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 39 D5-404 135388
Trường Điện - Điện tử 133256 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp ĐK&TĐH - KS1-K63C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 46 D5-405 135390
Trường Điện - Điện tử 133257 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 40 D3-201 135392
Trường Điện - Điện tử 133257 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng ĐK&TĐH - KS1-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 40 D3-201 135391
Trường Điện - Điện tử 133258 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng ĐK&TĐH - KS1-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 58 D3-301 135393
Trường Điện - Điện tử 133259 EE4431 Cơ sở của hệ mờ và mạng nơ ron ĐK&TĐH - KS2-K63C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 35 D9-102 135394
Trường Điện - Điện tử 131418 EE4435 Hệ thống điều khiển số **Tài năng ĐKTĐ-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 27 D5-405 135395
Trường Điện - Điện tử 133243 EE4451 Điều khiển học lặp ĐK&TĐH -K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 37 D5-201 135396
Trường Điện - Điện tử 133224 EE4460 Thị trường điện Hệ thống điện-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 32 D5-403 135397
Trường Điện - Điện tử 133220 EE4461 Tích hợp các nguồn năng lượng mới Hệ thống điện-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 5 36 D3-301 135398
42
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133220 EE4461 Tích hợp các nguồn năng lượng mới Hệ thống điện-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 5 35 D3-301 135399
Trường Điện - Điện tử 133213 EE4462 Nhà máy điện gió và mặt trời Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 35 D3-101 135400
Trường Điện - Điện tử 133213 EE4462 Nhà máy điện gió và mặt trời Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 35 D3-101 135401
Trường Điện - Điện tử 133225 EE4465 Các hệ thống cung cấp điện CN và dân dụng Điện CN&DD-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 41 D9-102 135402
Trường Điện - Điện tử 133190 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK&TĐH - môđun 3-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 24 D5-101 135403
Trường Điện - Điện tử 133226 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy ĐK&TĐH-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 19 D3,5-301 135404
Trường Điện - Điện tử 133227 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy ĐK&TĐH-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 44 D3,5-301 135405
Trường Điện - Điện tử 133200 EE4560 Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp Thiết bị điện-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 59 D8-102 135406
Trường Điện - Điện tử 133203 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp Thiết bị điện-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 35 D3-401 135408
Trường Điện - Điện tử 133203 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp Thiết bị điện-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 35 D3-401 135407
Trường Điện - Điện tử 133205 EE4562 Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ Thiết bị điện-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 54 D5-205 135409
Trường Điện - Điện tử 133204 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện Thiết bị điện-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 65 D9-306 135410
Trường Điện - Điện tử 133201 EE4564 Máy điện nâng cao Thiết bị điện-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 57 D9-206 135411
Trường Điện - Điện tử 133202 EE4565 Thiết bị đóng cắt hiện đại Thiết bị điện-K63S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 55 D9-301 135412
Trường Điện - Điện tử 133209 EE4566 Tối ưu hóa máy điện Thiết bị điện-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 12 D9-104 135413
Trường Điện - Điện tử 133210 EE4567 Kỹ thuật tích trữ năng lượng Thiết bị điện-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 25 D5-405 135414
Trường Điện - Điện tử 133212 EE4571 Giám sát, chuẩn đoán sự cố trong TBĐ Thiết bị điện-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 43 D5-404 135415
Trường Điện - Điện tử 133206 EE4572 Bảo trì dự báo Thiết bị điện-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 38 D9-104 135416
Trường Điện - Điện tử 133208 EE4573 Đánh giá tuổi thọ và độ tin cậy của TBĐ Thiết bị điện-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 21 D9-103 135417
Trường Điện - Điện tử 131480 EE4602 Vi xử lý **CLC-Hệ thống thông tin, Tin học công nghiệp-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 36 D3-403 135418
Trường Điện - Điện tử 131483 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 12 D8-205 135419
Trường Điện - Điện tử 131481 EE4612 Mạng cục bộ công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 7 D9-107 135420
Trường Điện - Điện tử 133207 EE4672 Kiểm toán năng lượng Thiết bị điện-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 26 D5-503 135423
Trường Điện - Điện tử 133244 EE4829 Điều khiển nối mạng ĐK&TĐH -K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 45 D9-103 135424
Trường Điện - Điện tử 133219 EE5160 Vận hành nhà máy điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 27 D9-203 135445
43
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133216 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 36 D5-205 135452
Trường Điện - Điện tử 133216 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 36 D5-205 135453
Viện Kinh tế & Quản lý 131853 EM1010 Quản trị học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (G2,G3,G4)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 73 D3,5-201 136148
Viện Kinh tế & Quản lý 131853 EM1010 Quản trị học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (G2,G3,G4)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 73 D3,5-301 136149
Viện Kinh tế & Quản lý 134145 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 60 D3,5-401 136150
Viện Kinh tế & Quản lý 134145 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 60 D3,5-501 136151
Viện Kinh tế & Quản lý 134145 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 60 D3-101 136152
Viện Kinh tế & Quản lý 134146 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 49 D3-201 136154
Viện Kinh tế & Quản lý 134146 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 49 D3-201 136153
Viện Kinh tế & Quản lý 134147 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 73 D3-301 136155
Viện Kinh tế & Quản lý 134147 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 72 D3-401 136156
Viện Kinh tế & Quản lý 131173 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-4]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66+ME-GU-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 3 D3-501 136157
Viện Kinh tế & Quản lý 131173 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-4]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66+ME-GU-K66S ET-LUH 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 45 D3-501 136158
Viện Kinh tế & Quản lý 131173 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-4]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66+ME-GU-K66S ME-GU 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 49 D3-501 136160
Viện Kinh tế & Quản lý 131173 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-4]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66+ME-GU-K66S ME-LUH 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 51 D3-402 136159
Viện Kinh tế & Quản lý 131174 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-5]-ME-NUT-K66C ME-NUT 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 68 D5-103 136161
Viện Kinh tế & Quản lý 131174 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-5]-ME-NUT-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 14 D5-103 136163
Viện Kinh tế & Quản lý 131174 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-5]-ME-NUT-K66C ME-NUT 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 68 D5-104 136162
Viện Kinh tế & Quản lý 134022 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 37 TC-211 136165
Viện Kinh tế & Quản lý 134022 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kinh tế-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 36 TC-212 136164
Viện Kinh tế & Quản lý 132081 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 4 D9-205 136168
Viện Kinh tế & Quản lý 132081 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K66S Quản lý công nghiệp 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 43 D9-205 136167
Viện Kinh tế & Quản lý 132081 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K66S Quản lý công nghiệp 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 41 D9-206 136166
Viện Kinh tế & Quản lý 132081 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K66S Kinh tế công nghiệp 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 36 D9-206 136169
Viện Kinh tế & Quản lý 132085 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 37 D9-301 136170
44
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 132085 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 03-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 33 D9-301 136171
Viện Kinh tế & Quản lý 132085 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 33 D9-301 136173
Viện Kinh tế & Quản lý 132085 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD 01,02,03-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 7 D9-301 136172
Viện Kinh tế & Quản lý 132100 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 32 D9-305 136177
Viện Kinh tế & Quản lý 132100 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 37 D9-305 136174
Viện Kinh tế & Quản lý 132100 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 29 D9-306 136176
Viện Kinh tế & Quản lý 132100 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 22 D9-306 136175
Viện Kinh tế & Quản lý 132100 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 3 D9-306 136178
Viện Kinh tế & Quản lý 131854 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT PTKD-K66S CTTT Phân tích KD 01-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 32 D9-205 136179
Viện Kinh tế & Quản lý 131854 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT PTKD-K66S CTTT Phân tích KD 02-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 31 D9-205 136180
Viện Kinh tế & Quản lý 131856 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT Logistics-K66S CTTT Logistics 02-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 42 D9-201 136181
Viện Kinh tế & Quản lý 131856 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT Logistics-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 1 D9-201 136183
Viện Kinh tế & Quản lý 131856 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT Logistics-K66S CTTT Logistics 01-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 41 D9-201 136182
Viện Kinh tế & Quản lý 131681 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 10 D3-101 136193
Viện Kinh tế & Quản lý 131681 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K66C CTTN-KHMT-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 35 D3-101 136191
Viện Kinh tế & Quản lý 131681 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K66C CTTN-KTĐK-TĐH-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 39 D3-101 136192
Viện Kinh tế & Quản lý 132008 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K66S CK động lực 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 43 D3-201 136199
Viện Kinh tế & Quản lý 132008 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K66S CK động lực 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 42 D3-201 136203
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 34 D3-301 136212
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 34 D3-301 136213
Viện Kinh tế & Quản lý 132479 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 44 D3-401 136270
Viện Kinh tế & Quản lý 132479 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 44 D3-401 136271
Viện Kinh tế & Quản lý 132479 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 43 D3-501 136269
Viện Kinh tế & Quản lý 132479 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 44 D3-501 136273
Viện Kinh tế & Quản lý 132493 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-201 136274
45
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 132493 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 06-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-201 136275
Viện Kinh tế & Quản lý 132493 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 07-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-301 136277
Viện Kinh tế & Quản lý 132493 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 08-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 44 D3,5-301 136276
Viện Kinh tế & Quản lý 132505 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 09-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-401 136282
Viện Kinh tế & Quản lý 132505 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 10-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-401 136281
Viện Kinh tế & Quản lý 132505 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 11-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-501 136279
Viện Kinh tế & Quản lý 132008 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K66S Hàng không 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 48 D3,5-501 136201
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S Kế toán 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 37 D5-103 136216
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S Kế toán 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 32 D5-103 136215
Viện Kinh tế & Quản lý 132378 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K66C Khoa học máy tính 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 38 D5-104 136249
Viện Kinh tế & Quản lý 132378 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K66C Khoa học máy tính 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 41 D5-104 136248
Viện Kinh tế & Quản lý 132378 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K66C Khoa học máy tính 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 43 D5-203 136246
Viện Kinh tế & Quản lý 132378 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K66C Khoa học máy tính 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 41 D5-203 136250
Viện Kinh tế & Quản lý 132394 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K66C Khoa học máy tính 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 40 D5-204 136254
Viện Kinh tế & Quản lý 132394 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K66C Khoa học máy tính 06-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 44 D5-204 136251
Viện Kinh tế & Quản lý 132394 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K66C Khoa học máy tính 07-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 40 D5-205 136253
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S Kinh tế công nghiệp 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 36 D5-205 136210
Viện Kinh tế & Quản lý 132202 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 40 D9-105 136226
Viện Kinh tế & Quản lý 132202 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 41 D9-105 136227
Viện Kinh tế & Quản lý 132202 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 42 D9-106 136224
Viện Kinh tế & Quản lý 132202 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 38 D9-106 136225
Viện Kinh tế & Quản lý 132222 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 39 D5-406 136231
Viện Kinh tế & Quản lý 132222 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 06-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 38 D5-406 136229
Viện Kinh tế & Quản lý 132222 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 07-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 39 D9-205 136232
Viện Kinh tế & Quản lý 132222 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 08-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 42 D9-205 136228
46
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 132242 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 09-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 41 D9-206 136237
Viện Kinh tế & Quản lý 132242 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 10-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 38 D9-206 136233
Viện Kinh tế & Quản lý 132242 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 11-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 37 D9-305 136236
Viện Kinh tế & Quản lý 132242 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 12-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 41 D9-305 136234
Viện Kinh tế & Quản lý 131989 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S KT ô tô 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-201 136197
Viện Kinh tế & Quản lý 131989 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S KT ô tô 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-201 136198
Viện Kinh tế & Quản lý 131989 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S KT ô tô 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-301 136195
Viện Kinh tế & Quản lý 131989 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S KT ô tô 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-301 136196
Viện Kinh tế & Quản lý 132008 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K66S KT ô tô 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-401 136202
Viện Kinh tế & Quản lý 132181 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-401 136221
Viện Kinh tế & Quản lý 132181 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 44 D3,5-501 136222
Viện Kinh tế & Quản lý 132181 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 46 D3,5-501 136219
Viện Kinh tế & Quản lý 132181 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 46 D3-101 136218
Viện Kinh tế & Quản lý 132181 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 44 D3-101 136220
Viện Kinh tế & Quản lý 132411 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K66C Kỹ thuật máy tính 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 40 D5-103 136256
Viện Kinh tế & Quản lý 132411 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K66C Kỹ thuật máy tính 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 42 D5-103 136259
Viện Kinh tế & Quản lý 132411 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K66C Kỹ thuật máy tính 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D3-201 136260
Viện Kinh tế & Quản lý 132411 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K66C Kỹ thuật máy tính 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D3-201 136257
Viện Kinh tế & Quản lý 132394 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K66C Kỹ thuật máy tính 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 39 D3-201 136252
Viện Kinh tế & Quản lý 132428 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03-K66C Nhiệt 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 47 D3-301 136264
Viện Kinh tế & Quản lý 132428 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03-K66C Nhiệt 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 46 D3-301 136262
Viện Kinh tế & Quản lý 132428 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03-K66C Nhiệt 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 45 D3-401 136263
Viện Kinh tế & Quản lý 132446 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 04,05,06-K66C Nhiệt 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 45 D3-401 136266
Viện Kinh tế & Quản lý 132446 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 04,05,06-K66C Nhiệt 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 48 D3-501 136268
Viện Kinh tế & Quản lý 132446 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 04,05,06-K66C Nhiệt 06-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 48 D3-501 136267
47
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 132076 EM1170 Pháp luật đại cương Quản lý CN 01,02 - QTKD 01,02,03-K66S Quản lý công nghiệp 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 43 D5-203 136208
Viện Kinh tế & Quản lý 132076 EM1170 Pháp luật đại cương Quản lý CN 01,02 - QTKD 01,02,03-K66S Quản lý công nghiệp 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 41 D5-203 136204
Viện Kinh tế & Quản lý 132076 EM1170 Pháp luật đại cương Quản lý CN 01,02 - QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 33 D5-205 136205
Viện Kinh tế & Quản lý 132076 EM1170 Pháp luật đại cương Quản lý CN 01,02 - QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 37 D5-205 136206
Viện Kinh tế & Quản lý 132076 EM1170 Pháp luật đại cương Quản lý CN 01,02 - QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 33 D5-204 136209
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 29 D5-204 136211
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 22 D5-204 136217
Viện Kinh tế & Quản lý 131989 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K66S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 19 D5-104 136194
Viện Kinh tế & Quản lý 132008 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K66S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 14 D9-306 136200
Viện Kinh tế & Quản lý 132076 EM1170 Pháp luật đại cương Quản lý CN 01,02 - QTKD 01,02,03-K66S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 13 D9-306 136207
Viện Kinh tế & Quản lý 132097 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán 01,02 - TCNH 01,02 - KTCN 01-CN giáo dục 01,02-K66S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 6 D5-104 136214
Viện Kinh tế & Quản lý 132202 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 5 D5-104 136223
Viện Kinh tế & Quản lý 132222 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 3 D5-104 136230
Viện Kinh tế & Quản lý 132242 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 5 D5-104 136235
Viện Kinh tế & Quản lý 132318 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02,03,04-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 6 D5-104 136238
Viện Kinh tế & Quản lý 132341 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 8 D9-306 136244
Viện Kinh tế & Quản lý 132378 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 14 D9-306 136247
Viện Kinh tế & Quản lý 132394 EM1170 Pháp luật đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 2 D5-104 136255
Viện Kinh tế & Quản lý 132411 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 136258
Viện Kinh tế & Quản lý 132428 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 6 D5-104 136261
Viện Kinh tế & Quản lý 132446 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 04,05,06-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 15 D5-104 136265
Viện Kinh tế & Quản lý 132479 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 3 D5-104 136272
Viện Kinh tế & Quản lý 132493 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 5 D9-306 136278
Viện Kinh tế & Quản lý 132505 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 2 D5-104 136280
Viện Kinh tế & Quản lý 132318 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02,03,04-K66C Vật liệu 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 42 D9-105 136239
48
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 132318 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02,03,04-K66C Vật liệu 02-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 43 D9-105 136241
Viện Kinh tế & Quản lý 132318 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02,03,04-K66C Vật liệu 03-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 43 D9-106 136240
Viện Kinh tế & Quản lý 132318 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02,03,04-K66C Vật liệu 04-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 43 D9-106 136242
Viện Kinh tế & Quản lý 132341 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06-K66C Vật liệu 05-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 43 D9-201 136245
Viện Kinh tế & Quản lý 132341 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06-K66C Vật liệu 06-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 45 D9-201 136243
Viện Kinh tế & Quản lý 131175 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-6]-IT-VUW17B+ET-LUH-K65+ME-GU-K66C IT-VUW 01-K65 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 18 D9-205 136288
Viện Kinh tế & Quản lý 131175 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-6]-IT-VUW17B+ET-LUH-K65+ME-GU-K66C ET-LUH 01-K65 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 23 D9-206 136291
Viện Kinh tế & Quản lý 131175 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-6]-IT-VUW17B+ET-LUH-K65+ME-GU-K66C ME-GU 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 49 D9-205 136289
Viện Kinh tế & Quản lý 131175 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-6]-IT-VUW17B+ET-LUH-K65+ME-GU-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 45 D9-206 136290
Viện Kinh tế & Quản lý 134136 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3-101 136294
Viện Kinh tế & Quản lý 134136 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3-101 136292
Viện Kinh tế & Quản lý 134136 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3-201 136293
Viện Kinh tế & Quản lý 134137 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3-201 136296
Viện Kinh tế & Quản lý 134137 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3-301 136297
Viện Kinh tế & Quản lý 134137 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3-301 136295
Viện Kinh tế & Quản lý 134138 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 58 D3-401 136300
Viện Kinh tế & Quản lý 134138 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 58 D3-401 136299
Viện Kinh tế & Quản lý 134138 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 58 D9-305 136298
Viện Kinh tế & Quản lý 134139 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 60 D3-501 136302
Viện Kinh tế & Quản lý 134139 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 60 D3-501 136303
Viện Kinh tế & Quản lý 134139 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 60 D9-101 136301
Viện Kinh tế & Quản lý 134140 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3,5-201 136306
Viện Kinh tế & Quản lý 134140 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3,5-201 136305
Viện Kinh tế & Quản lý 134140 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64S Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 52 D3,5-301 136304
Viện Kinh tế & Quản lý 134141 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3,5-301 136307
49
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 134141 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 54 D3,5-401 136309
Viện Kinh tế & Quản lý 134141 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 54 D3,5-401 136308
Viện Kinh tế & Quản lý 134142 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3,5-501 136311
Viện Kinh tế & Quản lý 134142 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 53 D3,5-501 136312
Viện Kinh tế & Quản lý 134142 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 54 D9-101 136310
Viện Kinh tế & Quản lý 134143 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 59 D9-201 136313
Viện Kinh tế & Quản lý 134143 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 59 D9-201 136314
Viện Kinh tế & Quản lý 134144 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 64 D9-205 136316
Viện Kinh tế & Quản lý 134144 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 65 D9-206 136315
Viện Kinh tế & Quản lý 131635 EM1322 Academic Writing and Presentation **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 29 D8-206 136319
Viện Kinh tế & Quản lý 134074 EM1322 Academic Writing and Presentation QTKD-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 40 D8-208 136320
Viện Kinh tế & Quản lý 131857 EM1420E Nhập môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng **CTTT Logistics-K66S CTTT Logistics 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 42 D5-203 136322
Viện Kinh tế & Quản lý 131857 EM1420E Nhập môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng **CTTT Logistics-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 1 D5-203 136323
Viện Kinh tế & Quản lý 131857 EM1420E Nhập môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng **CTTT Logistics-K66S CTTT Logistics 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 41 D5-203 136321
Viện Kinh tế & Quản lý 134064 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K64C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 18 D5-103 136324
Viện Kinh tế & Quản lý 134065 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K64C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 1 28 D5-103 136325
Viện Kinh tế & Quản lý 134056 EM1622 Academic Writing and Presentation Kinh tế CN-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 39 D5-103 136326
Viện Kinh tế & Quản lý 134084 EM1722 Academic Writing and Presentation Kế toán-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 27 D5-102 136328
Viện Kinh tế & Quản lý 131855 EM1800 Nhận môn Phân tích kinh doanh **CTTT PTKD-K66S CTTT Phân tích KD 02-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 31 D5-204 136330
Viện Kinh tế & Quản lý 131855 EM1800 Nhận môn Phân tích kinh doanh **CTTT PTKD-K66S CTTT Phân tích KD 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 32 D5-204 136329
Viện Kinh tế & Quản lý 133720 EM2104 Quản trị doanh nghiệp Sinh học-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 21 D5-505 136331
Viện Kinh tế & Quản lý 134067 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Quản lý CN-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 25 D5-102 136332
Viện Kinh tế & Quản lý 131633 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 43 D5-201 136336
Viện Kinh tế & Quản lý 134034 EM2132 Toán kinh tế II QTKD-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 31 D8-302 136337
Viện Kinh tế & Quản lý 134043 EM2132 Toán kinh tế II Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 45 D8-304 136338
50
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 134043 EM2132 Toán kinh tế II Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 45 D8-306 136339
Viện Kinh tế & Quản lý 131176 EM2221Q Kỹ năng lãnh đạo [SIE-7]-EM-NU17BC TC B T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 9 D8-105 136340
Viện Kinh tế & Quản lý 131378 EM2222Q Kỹ năng đọc và viết báo cáo khoa học [SIE-BS]-EM-NU-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 9 D5-405 136341
Viện Kinh tế & Quản lý 131177 EM2223Q Kỹ năng làm việc nhóm [SIE-8]-EM-NU17BC TC B T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 40 D9-203 136342
Viện Kinh tế & Quản lý 134019 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kinh tế-K65S TC B T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 47 Phòng máy tính 136343
Viện Kinh tế & Quản lý 134021 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kinh tế-K65S Nhóm 1 B T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 33 Phòng máy tính 136345
Viện Kinh tế & Quản lý 134021 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kinh tế-K65S Nhóm 2 B T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 33 Phòng máy tính 136344
Viện Kinh tế & Quản lý 134025 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Quản lý CN-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 36 D3,5-401 136350
Viện Kinh tế & Quản lý 134025 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Quản lý CN-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 36 D3,5-401 136349
Viện Kinh tế & Quản lý 134046 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 34 D3,5-501 136352
Viện Kinh tế & Quản lý 134046 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 35 D3,5-501 136351
Viện Kinh tế & Quản lý 134045 EM2730 Báo cáo tài chính Kế toán-TCNH-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 38 D5-202 136353
Viện Kinh tế & Quản lý 131563 EM2800E Quản trị quy trình kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 D5-405 136354
Viện Kinh tế & Quản lý 131488 EM3101 Kinh tế đại cương **CLC-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 41 D3,5-501 136356
Viện Kinh tế & Quản lý 131488 EM3101 Kinh tế đại cương **CLC-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 41 D3,5-501 136355
Viện Kinh tế & Quản lý 131178 EM3110Q Kinh tế học vĩ mô [SIE-9]-EM-VUW-K65S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 20 D9-102 136357
Viện Kinh tế & Quản lý 131179 EM3111Q Quản trị học [SIE-10]-EM-VUW-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 23 D9-304 136358
Viện Kinh tế & Quản lý 131180 EM3130Q Kinh tế lượng [SIE-11]-EM-VUW-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 20 D5-405 136359
Viện Kinh tế & Quản lý 133582 EM3190 Hành vi của tổ chức HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 55 D9-301 136361
Viện Kinh tế & Quản lý 133582 EM3190 Hành vi của tổ chức HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 55 D9-301 136360
Viện Kinh tế & Quản lý 134023 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 49 D9-303 136363
Viện Kinh tế & Quản lý 134023 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 49 D9-304 136362
Viện Kinh tế & Quản lý 131637 EM3190E Hành vi tổ chức **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 41 D9-102 136364
Viện Kinh tế & Quản lý 131641 EM3190E Hành vi tổ chức **CTTT-Logistics-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 44 D9-103 136365
Viện Kinh tế & Quản lý 131181 EM3190Q Hành vi của tổ chức [SIE-12]-EM-VUW17A+BC TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 45 D9-104 136366
51
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 132082 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN 01,02 - KTCN 01 (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 31 D5-103 136368
Viện Kinh tế & Quản lý 132082 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN 01,02 - KTCN 01 (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 30 D5-103 136369
Viện Kinh tế & Quản lý 132083 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN 01,02 - KTCN 01 (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 31 D5-104 136371
Viện Kinh tế & Quản lý 132083 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN 01,02 - KTCN 01 (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 32 D5-104 136370
Viện Kinh tế & Quản lý 132086 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD 01,02,03-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 5 D5-105 136373
Viện Kinh tế & Quản lý 132086 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 02-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 37 D5-105 136375
Viện Kinh tế & Quản lý 132086 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 03-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 33 D5-203 136374
Viện Kinh tế & Quản lý 132086 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 33 D5-203 136372
Viện Kinh tế & Quản lý 131634 EM3211E Nguyên lý marketing **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 37 D5-205 136376
Viện Kinh tế & Quản lý 131632 EM3222 Luật kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 37 D5-105 136377
Viện Kinh tế & Quản lý 134028 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý CN-K65C Nhóm 2 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 46 D5-103 136378
Viện Kinh tế & Quản lý 134028 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý CN-K65C Nhóm 1 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 47 D5-104 136379
Viện Kinh tế & Quản lý 134037 EM3222 Luật kinh doanh QTKD-K65C Nhóm 2 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 43 D5-203 136381
Viện Kinh tế & Quản lý 134037 EM3222 Luật kinh doanh QTKD-K65C Nhóm 1 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 44 D5-204 136380
Viện Kinh tế & Quản lý 134024 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 60 D9-301 136382
Viện Kinh tế & Quản lý 134024 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 60 D9-301 136383
Viện Kinh tế & Quản lý 134031 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD-Kinh tế CN-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 52 D9-305 136384
Viện Kinh tế & Quản lý 134044 EM3230 Thống kê ứng dụng Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 34 D9-306 136386
Viện Kinh tế & Quản lý 134044 EM3230 Thống kê ứng dụng Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 35 D9-306 136385
Viện Kinh tế & Quản lý 134027 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Quản lý CN-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 50 D3-101 136387
Viện Kinh tế & Quản lý 134032 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh QTKD-Kinh tế CN-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 52 D3-101 136388
Viện Kinh tế & Quản lý 134047 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 53 D3-201 136390
Viện Kinh tế & Quản lý 134047 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 53 D3-201 136389
Viện Kinh tế & Quản lý 134078 EM3301 Đạo đức kinh doanh Kế toán-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 34 D9-106 136392
Viện Kinh tế & Quản lý 134078 EM3301 Đạo đức kinh doanh Kế toán-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 34 D9-106 136391
52
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 131564 EM3301E Đạo đức kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 40 D9-103 136393
Viện Kinh tế & Quản lý 134072 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh QTKD-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 33 D9-103 136394
Viện Kinh tế & Quản lý 134058 EM3414 Tổ chức lao động Quản lý CN-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 TC-210 136395
Viện Kinh tế & Quản lý 134058 EM3414 Tổ chức lao động Quản lý CN-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 TC-211 136396
Viện Kinh tế & Quản lý 134017 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Kinh tế-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 45 D3-501 136398
Viện Kinh tế & Quản lý 134017 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Kinh tế-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 45 D3-501 136397
Viện Kinh tế & Quản lý 134026 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản lý CN-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 47 D5-202 136399
Viện Kinh tế & Quản lý 134026 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản lý CN-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 47 D5-205 136400
Viện Kinh tế & Quản lý 134036 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng QTKD-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 35 D5-203 136401
Viện Kinh tế & Quản lý 134036 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng QTKD-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 34 D5-203 136402
Viện Kinh tế & Quản lý 132102 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 02-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 32 D5-103 136405
Viện Kinh tế & Quản lý 132102 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 01-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 37 D5-103 136403
Viện Kinh tế & Quản lý 132102 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 02-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 22 D5-104 136404
Viện Kinh tế & Quản lý 132102 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 6 D5-104 136406
Viện Kinh tế & Quản lý 132102 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 01-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 29 D5-104 136407
Viện Kinh tế & Quản lý 132101 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 5 D5-406 136411
Viện Kinh tế & Quản lý 132101 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 29 D5-406 136410
Viện Kinh tế & Quản lý 132101 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 32 D5-406 136412
Viện Kinh tế & Quản lý 132101 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 22 D5-506 136409
Viện Kinh tế & Quản lý 132101 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 37 D5-506 136408
Viện Kinh tế & Quản lý 134048 EM3519 Tài chính doanh nghiệp Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 52 D6-407 136413
Viện Kinh tế & Quản lý 134048 EM3519 Tài chính doanh nghiệp Kế toán-TCNH-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 52 D6-407 136414
Viện Kinh tế & Quản lý 131182 EM3520Q Cơ sở quản trị tài chính [SIE-13-Tiếng Anh]-EM-VUW17B+EM-VUW-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 38 D5-101 136415
Viện Kinh tế & Quản lý 131570 EM3535E Phân tích tài chính **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 27 D9-302 136416
Viện Kinh tế & Quản lý 133140 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 33 D3,5-201 136417
53
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 133141 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D3,5-201 136418
Viện Kinh tế & Quản lý 133141 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D3,5-201 136419
Viện Kinh tế & Quản lý 133142 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 42 D3,5-301 136420
Viện Kinh tế & Quản lý 133142 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 42 D3,5-301 136421
Viện Kinh tế & Quản lý 131571 EM3820E Phân tích định hướng **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 32 D9-103 136425
Viện Kinh tế & Quản lý 134069 EM4210 Khởi sự kinh doanh QTKD-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 56 D9-305 136426
Viện Kinh tế & Quản lý 133599 EM4212 Phân tích kinh doanh HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 34 D9-305 136427
Viện Kinh tế & Quản lý 133599 EM4212 Phân tích kinh doanh HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 33 D9-305 136428
Viện Kinh tế & Quản lý 134059 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản lý CN-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 56 D9-306 136429
Viện Kinh tế & Quản lý 134071 EM4212 Phân tích kinh doanh QTKD-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 44 D9-303 136430
Viện Kinh tế & Quản lý 134079 EM4212 Phân tích kinh doanh Kế toán-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 61 D8-101 136431
Viện Kinh tế & Quản lý 131183 EM4212Q Phân tích kinh doanh [SIE-14]-EM-VUW17B+EM-VUW-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 34 D9-304 136432
Viện Kinh tế & Quản lý 134057 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản lý CN - QTKD-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 36 TC-204 136433
Viện Kinh tế & Quản lý 134057 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản lý CN - QTKD-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 35 TC-204 136434
Viện Kinh tế & Quản lý 134080 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Kế toán-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 37 TC-205 136435
Viện Kinh tế & Quản lý 134080 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Kế toán-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 37 TC-205 136436
Viện Kinh tế & Quản lý 131565 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64C TC B T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 33 TC-208 136437
Viện Kinh tế & Quản lý 131640 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Logistics-K65S TC B T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 12 TC-208 136438
Viện Kinh tế & Quản lý 131184 EM4218Q Hệ thống thông tin quản lý (E) [SIE-15-Tiếng Anh]-EM-NU17B+EM-NU-K64+EM-VUW-K64C TC B T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 51 TC-207 136439
Viện Kinh tế & Quản lý 131185 EM4218Q Hệ thống thông tin quản lý (E) [SIE-16]-IT-GINP-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 10 TC-207 136440
Viện Kinh tế & Quản lý 131186 EM4312Q Quản trị marketing [SIE-17]-EM-VUW-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 37 D9-303 136441
Viện Kinh tế & Quản lý 134070 EM4336 Thương mại điện tử QTKD-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 59 D5-203 136442
Viện Kinh tế & Quản lý 131643 EM4410E Sản xuất tinh gọn **CTTT-Logistics-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 22 D9-303 136450
Viện Kinh tế & Quản lý 134030 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN Quản lý CN-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 60 D5-103 136451
Viện Kinh tế & Quản lý 131642 EM4412E Quản trị chất lượng **CTTT-Logistics-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 47 D5-104 136452
54
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 134050 EM4413 Quản trị nhân lực Kinh tế CN - QTKD-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 42 D3,5-301 136454
Viện Kinh tế & Quản lý 134050 EM4413 Quản trị nhân lực Kinh tế CN - QTKD-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 41 D3,5-301 136453
Viện Kinh tế & Quản lý 134075 EM4413 Quản trị nhân lực Kế toán - TCNH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 48 D3,5-401 136456
Viện Kinh tế & Quản lý 134075 EM4413 Quản trị nhân lực Kế toán - TCNH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 48 D3,5-401 136455
Viện Kinh tế & Quản lý 131382 EM4413Q Quản trị nhân lực (Eng) [SIE-học ghép lớp 134050]-VUW-S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 1 D3,5-401 136457
Viện Kinh tế & Quản lý 134051 EM4416 Quản trị chiến lược Kinh tế CN - Quản lý CN-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 43 D5-203 136459
Viện Kinh tế & Quản lý 134051 EM4416 Quản trị chiến lược Kinh tế CN - Quản lý CN-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 43 D5-203 136458
Viện Kinh tế & Quản lý 134068 EM4416 Quản trị chiến lược QTKD-TCNH-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 49 D5-204 136460
Viện Kinh tế & Quản lý 134068 EM4416 Quản trị chiến lược QTKD-TCNH-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 50 D5-205 136461
Viện Kinh tế & Quản lý 131566 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL) **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 35 D9-106 136462
Viện Kinh tế & Quản lý 131646 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL) **CTTT-Logistics-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 45 D9-106 136463
Viện Kinh tế & Quản lý 131383 EM4416Q Quản trị chiến lược [SIE-học ghép lớp 134051]-VUW-S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 1 D5-203 136464
Viện Kinh tế & Quản lý 131189 EM4418Q Quản trị sản xuất [SIE-22- ]-EM-VUW17B+EM-VUW-K64+EM-VUW-K65S TC B T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 48 D9-205 136465
Viện Kinh tế & Quản lý 131190 EM4419Q Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính [SIE-23-Tiếng Anh]-EM-NU-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 31 D5-201 136466
Viện Kinh tế & Quản lý 134063 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý CN-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 64 D9-306 136468
Viện Kinh tế & Quản lý 131376 EM4421Q Mô hình ra quyết định [SIE-học ghép lớp 134060]-VUW-S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 4 D6-101 136469
Viện Kinh tế & Quản lý 131644 EM4424E Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ **CTTT-Logistics-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 34 D9-103 136470
Viện Kinh tế & Quản lý 131192 EM4424Q Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ [SIE-25-Tiếng Anh]-EM-NU-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 36 D9-104 136471
Viện Kinh tế & Quản lý 134029 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý CN-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 20 D9-201 136472
Viện Kinh tế & Quản lý 134060 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý CN-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 35 D9-201 136474
Viện Kinh tế & Quản lý 134060 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý CN-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 34 D9-201 136473
Viện Kinh tế & Quản lý 134062 EM4430 Quản trị đổi mới Quản lý CN-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 49 D5-204 136475
Viện Kinh tế & Quản lý 131645 EM4431E Quản trị Logistics **CTTT-Logistics-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 48 D6-107 136476
Viện Kinh tế & Quản lý 134061 EM4435 Quản trị dự án Quản lý CN-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 54 D3-401 136477
Viện Kinh tế & Quản lý 134085 EM4435 Quản trị dự án TCNH-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 63 D3-401 136478
55
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 131193 EM4435Q Quản trị dự án [SIE-26-Tiếng Anh]-EM-VUW17B+EM-VUW-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 12 D3-402 136479
Viện Kinh tế & Quản lý 131377 EM4443Q Nhập môn ngành Quản lý công nghiệp [SIE-học ghép lớp 131857]-EM-NU-S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 1 D6-105 136480
Viện Kinh tế & Quản lý 131194 EM4445Q Quản lý vận tải [SIE-27-Tiếng Anh]-EM-NU-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 24 D9-304 136481
Viện Kinh tế & Quản lý 134066 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý CN-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 55 D9-105 136482
Viện Kinh tế & Quản lý 131195 EM4448Q Kiểm soát chất lượng [SIE-28-Tiếng Anh]-EM-NU-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 38 D5-201 136483
Viện Kinh tế & Quản lý 717900 EM4454Q Chuyên đề I EM-NU TC B T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 8 D5-201 136490
Viện Kinh tế & Quản lý 717901 EM4455Q Chuyên đề II EM-NU TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 8 D6-106 136491
Viện Kinh tế & Quản lý 134088 EM4522 Quản trị tài chính (BTL) TCNH-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 30 D9-203 136492
Viện Kinh tế & Quản lý 131569 EM4526E Đầu tư tài chính **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 21 D9-102 136493
Viện Kinh tế & Quản lý 133600 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 TC-212 136495
Viện Kinh tế & Quản lý 133600 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 TC-213 136494
Viện Kinh tế & Quản lý 134087 EM4531 Thị trường chứng khoán TCNH-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 57 TC-307 136496
Viện Kinh tế & Quản lý 134076 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán - TCNH-K64C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 54 D5-103 136497
Viện Kinh tế & Quản lý 131384 EM4535Q Phân tích tài chính [SIE-học ghép lớp 134076]-VUW-C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 1 D5-103 136498
Viện Kinh tế & Quản lý 134081 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K64S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 44 D5-203 136499
Viện Kinh tế & Quản lý 134086 EM4541 Nghiệp vụ ngân hàng TCNH-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 43 D8-102 136500
Viện Kinh tế & Quản lý 134040 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL Kinh tế CN-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 33 D9-103 136503
Viện Kinh tế & Quản lý 134053 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế CN-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 48 D8-104 136504
Viện Kinh tế & Quản lý 134054 EM4624 Kinh tế dầu khí Kinh tế CN-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 38 D5-202 136505
Viện Kinh tế & Quản lý 134055 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL) Kinh tế CN-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 34 D5-202 136506
Viện Kinh tế & Quản lý 134035 EM4716 Kế toán quản trị QTKD-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 54 D9-206 136510
Viện Kinh tế & Quản lý 134077 EM4716 Kế toán quản trị Kế toán - TCNH-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 23 D9-206 136511
Viện Kinh tế & Quản lý 134082 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 51 D9-106 136512
Viện Kinh tế & Quản lý 131196 EM4720Q Kế toán doanh nghiệp [SIE-29]-EM-VUW17B+EM-VUW-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 22 D6-302 136513
Viện Kinh tế & Quản lý 134083 EM4724 Kế toán tài chính 2 Kế toán-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 26 D5-403 136514
56
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 131390 EM4728F Giám sát quản lý [SIE-BSB]-UPMF16 TC B T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 6 D5-101 138972
Viện Kinh tế & Quản lý 134052 EM4736 Kế toán quản trị Kinh tế CN - Quản lý CN-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 44 D5-204 136515
Viện Kinh tế & Quản lý 134052 EM4736 Kế toán quản trị Kinh tế CN - Quản lý CN-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 44 D5-204 136516
Trường Điện - Điện tử 131862 ET1016E Nhập môn kỹ thuật y sinh **CTTT-Y sinh-K66C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 1 D5-404 135456
Trường Điện - Điện tử 131862 ET1016E Nhập môn kỹ thuật y sinh **CTTT-Y sinh-K66C CTTT Y sinh 01-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 41 D5-404 135457
Trường Điện - Điện tử 131699 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông **CTTT HT nhúng-K66C CTTT HT nhúng & IoT 02-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 32 D5-103 135458
Trường Điện - Điện tử 131699 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông **CTTT HT nhúng-K66C CTTT HT nhúng & IoT 01-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 29 D5-103 135459
Trường Điện - Điện tử 131860 ET2001E Nhập môn truyền thông số và KT đa phương tiện **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 41 D9-303 135460
Trường Điện - Điện tử 132951 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D3,5-301 135462
Trường Điện - Điện tử 132951 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 39 D3,5-301 135461
Trường Điện - Điện tử 132952 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D3,5-401 135463
Trường Điện - Điện tử 132952 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D3,5-401 135464
Trường Điện - Điện tử 132953 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D5-103 135466
Trường Điện - Điện tử 132953 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D5-103 135465
Trường Điện - Điện tử 132954 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 62 D5-105 135467
Trường Điện - Điện tử 132955 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D5-104 135468
Trường Điện - Điện tử 132955 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D5-104 135469
Trường Điện - Điện tử 133613 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 43 D9-102 135471
Trường Điện - Điện tử 133613 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 42 D9-103 135470
Trường Điện - Điện tử 133614 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 42 D9-301 135473
Trường Điện - Điện tử 133614 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 43 D9-301 135472
Trường Điện - Điện tử 131667 ET2012 Kỹ thuật điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 33 D9-101 135474
Trường Điện - Điện tử 131667 ET2012 Kỹ thuật điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 34 D9-101 135475
Trường Điện - Điện tử 132716 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D9-101 135477
Trường Điện - Điện tử 132716 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D9-201 135476
57
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 132717 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 39 D9-105 135479
Trường Điện - Điện tử 132717 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 39 D9-105 135478
Trường Điện - Điện tử 132718 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 36 D9-106 135480
Trường Điện - Điện tử 132718 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 35 D9-106 135481
Trường Điện - Điện tử 132719 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 37 D9-201 135482
Trường Điện - Điện tử 132719 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 36 D9-201 135483
Trường Điện - Điện tử 132897 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D9-205 135484
Trường Điện - Điện tử 132897 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D9-205 135485
Trường Điện - Điện tử 132898 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 41 D9-206 135486
Trường Điện - Điện tử 132899 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 47 D9-206 135487
Trường Điện - Điện tử 131197 ET2012Q Kỹ thuật điện tử [SIE-30-Tiếng Anh]-ME-GU-K65S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 28 D9-305 135488
Trường Điện - Điện tử 131198 ET2012Q Kỹ thuật điện tử [SIE-31]-ME-LUH-K65S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 30 D9-305 135489
Trường Điện - Điện tử 131511 ET2014 Kỹ thuật điện tử **PFIEV-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 39 D9-306 135491
Trường Điện - Điện tử 131511 ET2014 Kỹ thuật điện tử **PFIEV-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 40 D9-306 135490
Trường Điện - Điện tử 131423 ET2022 Technical Writing and Presentation **Tài năng ĐTVT-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3-4 34 D5-103 135509
Trường Điện - Điện tử 133363 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3-4 59 D5-103 135510
Trường Điện - Điện tử 133364 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3-4 59 D5-103 135511
Trường Điện - Điện tử 133365 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3-4 61 D5-104 135512
Trường Điện - Điện tử 133366 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3-4 63 D5-104 135513
Trường Điện - Điện tử 133367 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3-4 61 D5-105 135514
Trường Điện - Điện tử 133368 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3-4 60 D5-105 135515
Trường Điện - Điện tử 131449 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **Tài năng ĐTVT-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 24 D9-203 135516
Trường Điện - Điện tử 131618 ET2030E Ngôn ngữ lập trình **CTTT-Y sinh-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 40 D9-204 135517
Trường Điện - Điện tử 131199 ET2030Q Ngôn ngữ lập trình [SIE-32]-ET-LUH-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 42 D9-205 135518
Trường Điện - Điện tử 133362 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 65 D9-205 135519
58
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 131615 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 52 D9-201 135520
Trường Điện - Điện tử 131861 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-Đa phương tiện-K66S CTTT TTS & KT ĐPT 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 41 D9-201 135521
Trường Điện - Điện tử 131861 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 2 D9-201 135522
Trường Điện - Điện tử 131450 ET2040 Cấu kiện điện tử **Tài năng ĐTVT-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 26 D5-101 135523
Trường Điện - Điện tử 133289 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 46 D3,5-301 135524
Trường Điện - Điện tử 133289 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 47 D3,5-301 135525
Trường Điện - Điện tử 133290 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 46 D3,5-401 135527
Trường Điện - Điện tử 133290 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 47 D3,5-401 135526
Trường Điện - Điện tử 133291 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 41 D5-103 135528
Trường Điện - Điện tử 133291 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 41 D5-103 135529
Trường Điện - Điện tử 133292 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 36 D5-104 135531
Trường Điện - Điện tử 133292 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 36 D5-104 135530
Trường Điện - Điện tử 133293 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 33 D5-105 135533
Trường Điện - Điện tử 133293 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 34 D5-105 135532
Trường Điện - Điện tử 133294 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 45 D3,5-501 135534
Trường Điện - Điện tử 133294 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 45 D3,5-501 135535
Trường Điện - Điện tử 131616 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 53 D5-205 135536
Trường Điện - Điện tử 131200 ET2040Q Cấu kiện điện tử [SIE-33]-ET-LUH-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 42 D5-102 135537
Trường Điện - Điện tử 131619 ET2041E Cấu kiện điện tử **CTTT-Y sinh-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 35 D5-201 135538
Trường Điện - Điện tử 131451 ET2050 Lý thuyết mạch **Tài năng ĐTVT-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 24 D9-102 135539
Trường Điện - Điện tử 131669 ET2050 Lý thuyết mạch **CTTT-HT nhúng -K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 59 D9-305 135540
Trường Điện - Điện tử 133295 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 42 D9-105 135541
Trường Điện - Điện tử 133295 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 43 D9-105 135542
Trường Điện - Điện tử 133296 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 45 D9-101 135544
Trường Điện - Điện tử 133296 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 45 D9-101 135543
59
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133297 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 49 D9-103 135545
Trường Điện - Điện tử 133298 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 36 D9-106 135547
Trường Điện - Điện tử 133298 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 35 D9-106 135546
Trường Điện - Điện tử 133299 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 D9-205 135549
Trường Điện - Điện tử 133299 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 D9-205 135548
Trường Điện - Điện tử 133300 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 46 D9-201 135550
Trường Điện - Điện tử 133300 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 45 D9-201 135551
Trường Điện - Điện tử 131617 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 51 D9-206 135552
Trường Điện - Điện tử 131620 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT-Y sinh-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 32 D9-206 135553
Trường Điện - Điện tử 131201 ET2050Q Lý thuyết mạch [SIE-34]-ET-LUH-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 55 D9-204 135554
Trường Điện - Điện tử 131452 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **Tài năng ĐTVT-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 24 D3-402 135555
Trường Điện - Điện tử 131670 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-HT nhúng -K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 63 D3-101 135556
Trường Điện - Điện tử 133301 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 D3-201 135557
Trường Điện - Điện tử 133301 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 D3-201 135558
Trường Điện - Điện tử 133302 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 63 D3-301 135559
Trường Điện - Điện tử 133303 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 43 D3-301 135560
Trường Điện - Điện tử 133304 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 61 D3-401 135561
Trường Điện - Điện tử 133306 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 37 D3-501 135563
Trường Điện - Điện tử 133306 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 37 D3-501 135562
Trường Điện - Điện tử 131621 ET2060E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Y sinh-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 50 D3-403 135564
Trường Điện - Điện tử 131202 ET2060Q Tín hiệu và hệ thống [SIE-35]-ET-LUH-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 D3-404 135565
Trường Điện - Điện tử 131671 ET2072 Lý thuyết thông tin **CTTT-HT nhúng -K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 61 D5-205 135566
Trường Điện - Điện tử 133312 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 44 D5-103 135568
Trường Điện - Điện tử 133312 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 45 D5-103 135567
Trường Điện - Điện tử 133313 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 36 D5-104 135570
60
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133313 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 37 D5-104 135569
Trường Điện - Điện tử 133314 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 24 D5-105 135571
Trường Điện - Điện tử 133315 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 34 D5-105 135572
Trường Điện - Điện tử 133326 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 46 TC-312 135574
Trường Điện - Điện tử 133326 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 45 TC-312 135573
Trường Điện - Điện tử 133327 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 45 TC-304 135576
Trường Điện - Điện tử 133327 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 45 TC-304 135575
Trường Điện - Điện tử 133328 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 45 TC-305 135578
Trường Điện - Điện tử 133328 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 46 TC-305 135577
Trường Điện - Điện tử 133329 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 46 TC-412 135579
Trường Điện - Điện tử 133329 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 45 TC-412 135580
Trường Điện - Điện tử 133331 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 52 TC-307 135581
Trường Điện - Điện tử 131573 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 35 TC-209 135582
Trường Điện - Điện tử 131672 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT-HT nhúng -K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 60 D5-204 135583
Trường Điện - Điện tử 133319 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 45 D3,5-201 135585
Trường Điện - Điện tử 133319 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 45 D3,5-201 135584
Trường Điện - Điện tử 133320 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 52 D3,5-301 135586
Trường Điện - Điện tử 133321 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 22 D3,5-301 135587
Trường Điện - Điện tử 133322 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 44 D3,5-401 135589
Trường Điện - Điện tử 133322 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 44 D3,5-401 135588
Trường Điện - Điện tử 133323 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 42 D5-205 135590
Trường Điện - Điện tử 133324 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 47 D3,5-501 135591
Trường Điện - Điện tử 133324 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 46 D3,5-501 135592
Trường Điện - Điện tử 134693 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **Tài năng ĐTVT-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 30 D5-102 135593
Trường Điện - Điện tử 131574 ET2105E Data Structures and Algorithms **CTTT-Điện tử-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 41 D8-403 135594
61
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 720241 ET3006 Ngôn ngữ lập trình Học ghép lớp 131618 TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 1 D9-204 135595
Trường Điện - Điện tử 131584 ET3046 Cơ sinh **CTTT-Y sinh-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 37 D5-201 135596
Trường Điện - Điện tử 131585 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT-Y sinh-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 40 D8-405 135597
Trường Điện - Điện tử 131580 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-Y sinh-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D5-501 135598
Trường Điện - Điện tử 131204 ET3120Q Kỹ thuật điện tử [SIE-37]-ME-NUT-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 62 D5-105 135599
Trường Điện - Điện tử 718457 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-Y sinh-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 2 Thi tại Khoa 135604
Trường Điện - Điện tử 719772 ET3176E Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT KTYS K65 TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 41 Thi tại Khoa 135605
Trường Điện - Điện tử 131581 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Y sinh-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 40 Thi tại Khoa 135606
Trường Điện - Điện tử 133373 ET3180 Thông tin vô tuyến Điện tử viễn thông-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 30 D5-102 135607
Trường Điện - Điện tử 131448 ET3210 Trường điện từ **Tài năng ĐTVT-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 24 D9-102 135608
Trường Điện - Điện tử 131499 ET3210 Trường điện từ **CLC-Hệ thống thông tín-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 28 D9-103 135609
Trường Điện - Điện tử 133307 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 65 D9-101 135610
Trường Điện - Điện tử 133308 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 42 D9-101 135611
Trường Điện - Điện tử 133308 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 42 D9-201 135612
Trường Điện - Điện tử 133309 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 40 D9-201 135613
Trường Điện - Điện tử 133309 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 39 D9-201 135614
Trường Điện - Điện tử 133310 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 60 D9-105 135615
Trường Điện - Điện tử 133311 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 64 D9-106 135616
Trường Điện - Điện tử 131205 ET3210Q Trường điện từ [SIE-38]-ET-LUH-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 40 D9-104 135617
Trường Điện - Điện tử 131673 ET3220 Điện tử số **CTTT-HT nhúng -K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 58 D6-208 135618
Trường Điện - Điện tử 133354 ET3220 Điện tử số Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 58 D6-208 135619
Trường Điện - Điện tử 133355 ET3220 Điện tử số Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 41 D6-306 135620
Trường Điện - Điện tử 133355 ET3220 Điện tử số Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 41 D6-306 135621
Trường Điện - Điện tử 131575 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT-Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 37 D9-204 135622
Trường Điện - Điện tử 133356 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 TC-304 135624
62
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133356 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 41 TC-304 135623
Trường Điện - Điện tử 133357 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 36 TC-305 135626
Trường Điện - Điện tử 133357 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 36 TC-305 135625
Trường Điện - Điện tử 131576 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện tử-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 42 TC-209 135627
Trường Điện - Điện tử 131421 ET3240 Điện tử tương tự II **Tài năng ĐTVT-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 30 D5-502 135628
Trường Điện - Điện tử 131206 ET3240Q Điện tử tương tự II [SIE-39]-ET-LUH-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 34 D5-503 135629
Trường Điện - Điện tử 133332 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-201 135630
Trường Điện - Điện tử 133332 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 44 D3,5-201 135631
Trường Điện - Điện tử 133333 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-301 135633
Trường Điện - Điện tử 133333 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-301 135632
Trường Điện - Điện tử 133334 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 46 D3,5-401 135634
Trường Điện - Điện tử 133334 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 46 D3,5-401 135635
Trường Điện - Điện tử 133335 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 62 D5-104 135636
Trường Điện - Điện tử 133336 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 60 D5-105 135637
Trường Điện - Điện tử 131420 ET3250 Thông tin số **Tài năng ĐTVT-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 28 TC-211 135638
Trường Điện - Điện tử 133337 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 TC-204 135640
Trường Điện - Điện tử 133337 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 39 TC-204 135639
Trường Điện - Điện tử 133338 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 46 TC-312 135642
Trường Điện - Điện tử 133338 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 45 TC-312 135641
Trường Điện - Điện tử 133339 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 33 TC-207 135644
Trường Điện - Điện tử 133339 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 33 TC-207 135643
Trường Điện - Điện tử 133340 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 45 TC-412 135646
Trường Điện - Điện tử 133340 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 45 TC-412 135645
Trường Điện - Điện tử 133341 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 39 TC-205 135648
Trường Điện - Điện tử 133341 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 TC-205 135647
63
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133342 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 36 TC-304 135649
Trường Điện - Điện tử 133342 ET3250 Thông tin số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 36 TC-304 135650
Trường Điện - Điện tử 131535 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-KT ô tô -K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 43 D9-101 135651
Trường Điện - Điện tử 131577 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện tử-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 48 D9-101 135652
Trường Điện - Điện tử 131207 ET3250Q Thông tin số [SIE-40]-ET-LUH-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 30 TC-212 135653
Trường Điện - Điện tử 133358 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 38 D9-301 135654
Trường Điện - Điện tử 133359 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 39 D9-301 135655
Trường Điện - Điện tử 133359 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 39 D9-301 135656
Trường Điện - Điện tử 133415 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 60 D9-105 135657
Trường Điện - Điện tử 133416 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 60 D9-106 135658
Trường Điện - Điện tử 133417 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 59 D9-101 135659
Trường Điện - Điện tử 133418 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 59 D9-101 135660
Trường Điện - Điện tử 133420 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 59 D9-301 135661
Trường Điện - Điện tử 133422 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 59 D9-301 135662
Trường Điện - Điện tử 133423 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 60 D9-205 135663
Trường Điện - Điện tử 133424 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 60 D9-206 135664
Trường Điện - Điện tử 133425 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 60 D9-305 135665
Trường Điện - Điện tử 133426 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 57 D9-306 135666
Trường Điện - Điện tử 133427 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 60 D5-103 135667
Trường Điện - Điện tử 133429 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Bổ trợ-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 60 D5-104 135668
Trường Điện - Điện tử 133360 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 43 D9-101 135676
Trường Điện - Điện tử 133360 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 44 D9-101 135675
Trường Điện - Điện tử 133361 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D9-105 135677
Trường Điện - Điện tử 133361 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 D9-105 135678
Trường Điện - Điện tử 131578 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-Điện tử-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 39 D9-102 135679
64
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 716511 ET3290 Đồ án thiết kế I **CTTN-Điện tử truyền thông-K64, K63, K62 TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 29 Thi tại Khoa 135680
Trường Điện - Điện tử 716512 ET3290 Đồ án thiết kế I ĐTVT-K64, K63, K62, K61 Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 62 Thi tại Khoa 135685
Trường Điện - Điện tử 716512 ET3290 Đồ án thiết kế I ĐTVT-K64, K63, K62, K61 Nhóm 5 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 61 Thi tại Khoa 135683
Trường Điện - Điện tử 716512 ET3290 Đồ án thiết kế I ĐTVT-K64, K63, K62, K61 Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 62 Thi tại Khoa 135682
Trường Điện - Điện tử 716512 ET3290 Đồ án thiết kế I ĐTVT-K64, K63, K62, K61 Nhóm 3 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 62 Thi tại Khoa 135681
Trường Điện - Điện tử 716512 ET3290 Đồ án thiết kế I ĐTVT-K64, K63, K62, K61 Nhóm 4 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 62 Thi tại Khoa 135684
Trường Điện - Điện tử 716510 ET3290Q Đồ án thiết kế I ET-LUH-01-K64, LUH17, 16, 15 TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 28 Thi tại Khoa 135686
Trường Điện - Điện tử 716543 ET3291 Đồ án thiết kế phần mềm nhúng **CTTT HT nhúng & IoT 01-K64 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 33 D9-302 135687
Trường Điện - Điện tử 716514 ET3291E Đồ án thiết kế I **CTTT Điện tử 01-K63,K62, K61 TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 13 Thi tại Khoa 135688
Trường Điện - Điện tử 131422 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **Tài năng ĐTVT-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 28 D3-405 135689
Trường Điện - Điện tử 133343 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 55 D3,5-201 135690
Trường Điện - Điện tử 133344 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 35 D3,5-201 135691
Trường Điện - Điện tử 133345 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-301 135693
Trường Điện - Điện tử 133345 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 44 D3,5-301 135692
Trường Điện - Điện tử 133346 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 48 D3,5-401 135695
Trường Điện - Điện tử 133346 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 48 D3,5-401 135694
Trường Điện - Điện tử 133347 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-501 135696
Trường Điện - Điện tử 133347 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-501 135697
Trường Điện - Điện tử 131208 ET3300Q Kỹ thuật vi xử lý [SIE-43]-ET-LUH-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 22 D3-406 135700
Trường Điện - Điện tử 133348 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 65 D9-106 135701
Trường Điện - Điện tử 133349 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 36 D9-201 135703
Trường Điện - Điện tử 133349 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 36 D9-201 135702
Trường Điện - Điện tử 131586 ET3311 An toàn thông tin **CTTT-HT nhúng-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 35 D5-202 135704
Trường Điện - Điện tử 131478 ET3901 Thông tin vô tuyến **CLC-Hệ thống thông tin-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 24 D9-104 135705
Trường Điện - Điện tử 718129 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_01 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 29 Thi tại Khoa 135706
65
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 718130 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_02 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 31 Thi tại Khoa 135707
Trường Điện - Điện tử 718131 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_03 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 135708
Trường Điện - Điện tử 718132 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_04 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 5 Thi tại Khoa 135709
Trường Điện - Điện tử 718133 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_05 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 31 Thi tại Khoa 135710
Trường Điện - Điện tử 718134 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_06 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 29 Thi tại Khoa 135711
Trường Điện - Điện tử 718135 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_07 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 30 Thi tại Khoa 135712
Trường Điện - Điện tử 718136 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_08 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 31 Thi tại Khoa 135713
Trường Điện - Điện tử 718137 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_09 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 11 Thi tại Khoa 135714
Trường Điện - Điện tử 718141 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_13 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 27 Thi tại Khoa 135715
Trường Điện - Điện tử 718139 ET4011E Đồ án thiết kế II DA2_11 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 10 Thi tại Khoa 135716
Trường Điện - Điện tử 718140 ET4011E Đồ án thiết kế II DA2_12 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 22 Thi tại Khoa 135717
Trường Điện - Điện tử 133350 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 45 D9-101 135719
Trường Điện - Điện tử 133350 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 45 D9-101 135718
Trường Điện - Điện tử 133351 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 45 D9-201 135720
Trường Điện - Điện tử 133351 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 44 D9-201 135721
Trường Điện - Điện tử 133352 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 45 D9-301 135723
Trường Điện - Điện tử 133352 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 45 D9-301 135722
Trường Điện - Điện tử 133353 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 42 D9-102 135724
Trường Điện - Điện tử 131579 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-Điện tử-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 40 D9-103 135725
Trường Điện - Điện tử 131209 ET4020Q Xử lý số tín hiệu [SIE-44]-ET-LUH-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 5 27 D9-104 135726
Trường Điện - Điện tử 133406 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số KT điện tử-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 32 D5-101 135727
Trường Điện - Điện tử 133407 ET4032 Thiết kế IC tương tự KT điện tử-K63C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 37 D5-102 135728
Trường Điện - Điện tử 133387 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 46 TC-312 135730
Trường Điện - Điện tử 133387 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 47 TC-312 135729
Trường Điện - Điện tử 133388 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 58 TC-307 135731
66
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133389 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 46 TC-412 135733
Trường Điện - Điện tử 133389 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 46 TC-412 135732
Trường Điện - Điện tử 133378 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 46 D3,5-301 135734
Trường Điện - Điện tử 133378 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 45 D3,5-301 135735
Trường Điện - Điện tử 133379 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 39 D3,5-401 135736
Trường Điện - Điện tử 133379 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 38 D3,5-401 135737
Trường Điện - Điện tử 133380 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 42 D3,5-501 135739
Trường Điện - Điện tử 133380 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 42 D3,5-501 135738
Trường Điện - Điện tử 133393 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử viễn thông-K63S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 31 D3-402 135740
Trường Điện - Điện tử 133394 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 34 D3-403 135742
Trường Điện - Điện tử 133394 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 35 D3-404 135741
Trường Điện - Điện tử 131210 ET4080Q Mạng thông tin [SIE-45]-ET-LUH17C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 27 D9-202 135743
Trường Điện - Điện tử 133409 ET4081 Mạng thông tin KT Thông tin-TT-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 52 D9-206 135744
Trường Điện - Điện tử 133410 ET4081 Mạng thông tin KT Thông tin-TT-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 22 D9-206 135745
Trường Điện - Điện tử 133408 ET4092 Kỹ thuật siêu cao tần KT Thông tin-TT-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 47 D9-304 135746
Trường Điện - Điện tử 133401 ET4230 Mạng máy tính Điện tử viễn thông-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 63 D9-305 135749
Trường Điện - Điện tử 131211 ET4230Q Mạng máy tính [SIE-46-Tiếng Đức]-ET-LUH17C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 18 D9-304 135752
Trường Điện - Điện tử 131588 ET4231 Mạng máy tính và IoT **CTTT-HT nhúng-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 35 D5-201 135753
Trường Điện - Điện tử 133369 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 56 TC-312 135754
Trường Điện - Điện tử 133370 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 TC-304 135756
Trường Điện - Điện tử 133370 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 TC-304 135755
Trường Điện - Điện tử 133371 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 TC-305 135757
Trường Điện - Điện tử 133371 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 TC-305 135758
Trường Điện - Điện tử 133372 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 60 TC-312 135759
Trường Điện - Điện tử 133399 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 33 D9-205 135760
67
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133399 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 34 D9-205 135761
Trường Điện - Điện tử 131589 ET4260 Đa phương tiện **CTTT-HT nhúng-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 35 D5-504 135762
Trường Điện - Điện tử 133374 ET4260 Đa phương tiện Điện tử viễn thông-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 23 D5-505 135763
Trường Điện - Điện tử 133400 ET4291 Hệ điều hành Điện tử viễn thông-K63C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 65 D5-104 135764
Trường Điện - Điện tử 131590 ET4292 Hệ điều hành nhúng **CTTT-HT nhúng-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 35 D5-501 135765
Trường Điện - Điện tử 131212 ET4310Q Thông tin quang [SIE-47]-ET-LUH17C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 16 D8-401 135766
Trường Điện - Điện tử 133412 ET4311 Thông tin quang sợi KT Thông tin-TT-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 34 TC-207 135767
Trường Điện - Điện tử 133412 ET4311 Thông tin quang sợi KT Thông tin-TT-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 34 TC-207 135768
Trường Điện - Điện tử 133381 ET4330 Thông tin di động Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 46 D3-501 135770
Trường Điện - Điện tử 133381 ET4330 Thông tin di động Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 46 D3-501 135769
Trường Điện - Điện tử 133390 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 41 D5-103 135772
Trường Điện - Điện tử 133390 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 41 D5-103 135771
Trường Điện - Điện tử 131591 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng **CTTT-HT nhúng-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 35 D3-402 135773
Trường Điện - Điện tử 133383 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 40 D3-101 135775
Trường Điện - Điện tử 133383 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 41 D3-101 135774
Trường Điện - Điện tử 133384 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 34 D3-201 135777
Trường Điện - Điện tử 133384 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 35 D3-201 135776
Trường Điện - Điện tử 133385 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 58 D3-301 135778
Trường Điện - Điện tử 133386 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 58 D3-301 135779
Trường Điện - Điện tử 131213 ET4370Q Kỹ thuật truyền hình [SIE-48]-ET-LUH17C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 18 D5-501 135780
Trường Điện - Điện tử 133392 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử viễn thông-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D5-105 135781
Trường Điện - Điện tử 133411 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông KT Thông tin-TT-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 47 D5-501 135782
Trường Điện - Điện tử 133411 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông KT Thông tin-TT-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 48 D5-502 135783
Trường Điện - Điện tử 133375 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 59 D5-406 135784
Trường Điện - Điện tử 133376 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 40 D5-203 135786
68
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 133376 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 40 D5-203 135785
Trường Điện - Điện tử 133377 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 38 D5-204 135787
Trường Điện - Điện tử 133377 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 38 D5-204 135788
Trường Điện - Điện tử 131214 ET4430Q Lập trình nâng cao [SIE-49]-ET-LUH17C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 16 D5-405 135789
Trường Điện - Điện tử 134721 ET4491 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II Y sinh-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 16 D6-101 135792
Trường Điện - Điện tử 134722 ET4500 Xử lý ảnh y tế Y sinh-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 15 D3-404 135793
Trường Điện - Điện tử 131582 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh **CTTT-Y sinh-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D9-302 135794
Trường Điện - Điện tử 134723 ET4521 Thiết bị điện tử y sinh II Y sinh-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 19 D5-404 135795
Trường Điện - Điện tử 134724 ET4531 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị Y sinh-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 13 D7-301 135796
Trường Điện - Điện tử 134725 ET4541 Hệ thống thông tin y tế Y sinh-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 14 D3-403 135797
Trường Điện - Điện tử 133402 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 55 TC-312 135798
Trường Điện - Điện tử 133402 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 54 TC-312 135799
Trường Điện - Điện tử 133397 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 45 D3-401 135803
Trường Điện - Điện tử 133397 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 46 D3-401 135802
Trường Điện - Điện tử 133398 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 49 D3-501 135804
Trường Điện - Điện tử 133405 ET4611 Điện tử công suất KT điện tử-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 34 D3-403 135805
Trường Điện - Điện tử 133395 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 37 D5-101 135806
Trường Điện - Điện tử 133395 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 36 D5-102 135807
Trường Điện - Điện tử 133396 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K63C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 46 D5-201 135808
Trường Điện - Điện tử 134697 ET4720 Xử lý tín hiệu âm thanh Đa phương tiện-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 18 D6-403 135809
Trường Điện - Điện tử 134698 ET4730 Đồ họa máy tính Đa phương tiện-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 18 D5-502 135810
Trường Điện - Điện tử 134699 ET4740 Thực tại ảo và thực tại tăng cường Đa phương tiện-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 29 D5-202 135811
Trường Điện - Điện tử 133403 ET4750 Kỹ thuật lập trình nội dung số Điện tử viễn thông-K63C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 38 D9-303 135812
Trường Điện - Điện tử 718458 ET5020 Đồ án thiết kế III KT ĐTVT-K63, K62, K61 Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-4 49 Thi tại Khoa 135829
Trường Điện - Điện tử 718458 ET5020 Đồ án thiết kế III KT ĐTVT-K63, K62, K61 Nhóm 4 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-4 49 Thi tại Khoa 135828
69
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 718458 ET5020 Đồ án thiết kế III KT ĐTVT-K63, K62, K61 Nhóm 3 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-4 49 Thi tại Khoa 135831
Trường Điện - Điện tử 718458 ET5020 Đồ án thiết kế III KT ĐTVT-K63, K62, K61 Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-4 49 Thi tại Khoa 135830
Trường Điện - Điện tử 718459 ET5020Q Đồ án thiết kế III ET-LUH16 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-4 1 Thi tại Khoa 135832
Trường Điện - Điện tử 134700 ET5140 Hệ thống thông tin đa phương tiện Đa phương tiện-K63S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 17 D5-201 135841
Trường Điện - Điện tử 133413 ET5270 Viễn thám và GIS ĐT HK-Vũ trụ-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 46 D9-306 135842
Trường Điện - Điện tử 134726 ET5580 Quản lý trang thiết bị y tế Y sinh-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 12 D8-301 135843
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133749 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 33 D9-104 137242
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133742 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 34 D5-203 137244
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133742 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 33 D5-203 137243
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133743 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 43 D5-204 137245
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133744 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 55 D3-301 137246
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133745 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 36 D3-301 137247
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133746 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 35 D9-105 137248
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133746 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 35 D9-105 137249
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133747 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 52 D9-106 137250
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133762 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 23 D5-501 137252
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133763 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 43 D5-105 137253
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133764 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 26 D5-403 137254
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133760 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K64C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 48 D9-205 137255
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133750 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 49 D3,5-401 137256
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133751 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 29 D3,5-401 137257
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133752 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 22 D3,5-501 137260
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133753 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 59 D3,5-501 137261
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133754 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 31 D6-407 137262
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133755 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 50 D6-407 137263
70
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133756 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 13 D6-306 137264
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133757 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 59 D6-306 137265
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133758 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Môi trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 53 D3-401 137266
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133759 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Môi trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 32 D3-401 137267
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133761 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 41 D9-205 137268
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133765 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 39 D3-405 137269
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133892 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp Hóa học 01-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 29 D6-208 137270
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133893 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp Hóa học 02-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 40 D6-208 137272
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133893 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp Hóa học 02-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 40 D6-208 137271
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 131900 EV3305 Môi trường và con người IPE 01,02,03-K66S Tiếng anh IPE 01-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 21 D5-104 137273
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 131900 EV3305 Môi trường và con người IPE 01,02,03-K66S Tiếng anh IPE 03-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 25 D5-104 137274
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 131900 EV3305 Môi trường và con người IPE 01,02,03-K66S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 5 D5-104 137275
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 131900 EV3305 Môi trường và con người IPE 01,02,03-K66S Tiếng anh IPE 02-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 24 D5-104 137276
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 134702 EV4226 Năng lượng và phát triển bền vững QL Môi trường-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 15 D6-102 137279
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 134703 EV4228 Kinh tế môi trường QL Môi trường-K63C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 17 D9-203 137280
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133769 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải CN Môi trường-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 17 D9-204 137285
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133770 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải CN Môi trường-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 18 D6-404 137286
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133767 EV5131 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải CN Môi trường-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 17 D8-201 137287
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133768 EV5132 Xử lý chất thải hữu cơ bằng kỹ thuật nhiệt CN Môi trường-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 12 D8-303 137288
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 133766 EV5133 Kỹ thuật công trình xử lý chất thải CN Môi trường-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 15 D7-302 137289
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 134705 EV5213 Kiểm toán chất thải QL Môi trường-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 8 D6-101 137293
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 134706 EV5215 Tái chế chất thải QL Môi trường-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 11 D8-305 137294
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 134707 EV5225 Thông tin môi trường và GIS QL Môi trường-K63C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 30 D9-104 137296
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 134708 EV5233 Đánh giá vòng đời sản phẩm QL Môi trường-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 25 D5-105 137297
Viện Ngoại ngữ 131894 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K66C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-2 34 D5-101 137479
71
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131895 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K66C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-102 137480
Viện Ngoại ngữ 131896 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K66C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-2 28 D5-201 137481
Viện Ngoại ngữ 131897 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K66C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-202 137482
Viện Ngoại ngữ 131899 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K66C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 28 D9-202 137483
Viện Ngoại ngữ 131785 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-Điện tử,ĐPT,Vật liệu 2-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 33 D5-201 137499
Viện Ngoại ngữ 131789 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-HTĐ, TĐH-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 31 D5-403 137500
Viện Ngoại ngữ 131793 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 1,2-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 33 D5-101 137501
Viện Ngoại ngữ 131797 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-Thực phẩm, Vật liệu 1-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 33 D5-502 137502
Viện Ngoại ngữ 131801 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 3,Data Science,AT không gian-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 31 D5-102 137503
Viện Ngoại ngữ 131815 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-Hóa dược, Y sinh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-202 137504
Viện Ngoại ngữ 131819 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-Ôtô-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-404 137505
Viện Ngoại ngữ 131823 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-PTKD 1, Logistics 1-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 24 D5-405 137506
Viện Ngoại ngữ 131827 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-PTKD 2, Logistics 2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D5-501 137507
Viện Ngoại ngữ 131786 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-Điện tử,ĐPT,Vật liệu 2-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-101 137509
Viện Ngoại ngữ 131790 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-HTĐ, TĐH-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 31 D5-102 137510
Viện Ngoại ngữ 131794 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 1,2-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 33 D5-201 137511
Viện Ngoại ngữ 131798 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-Thực phẩm, Vật liệu 1-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-202 137512
Viện Ngoại ngữ 131802 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 3,Data Science,AT không gian-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 30 D5-403 137513
Viện Ngoại ngữ 131816 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-Hóa dược, Y sinh-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-404 137514
Viện Ngoại ngữ 131820 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-Ôtô-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-405 137515
Viện Ngoại ngữ 131824 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-PTKD 1, Logistics 1-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 24 D5-501 137516
Viện Ngoại ngữ 131828 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-PTKD 2, Logistics 2-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 26 D5-502 137517
Viện Ngoại ngữ 131787 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-Điện tử,ĐPT,Vật liệu 2-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 30 D5-201 137519
Viện Ngoại ngữ 131791 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-HTĐ, TĐH-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 31 D5-403 137520
Viện Ngoại ngữ 131795 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 1,2-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 33 D5-101 137521
72
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131799 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-Thực phẩm, Vật liệu 1-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-502 137522
Viện Ngoại ngữ 131803 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 3,Data Science,AT không gian-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 30 D5-102 137523
Viện Ngoại ngữ 131817 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-Hóa dược, Y sinh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-202 137524
Viện Ngoại ngữ 131821 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-Ôtô-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-404 137525
Viện Ngoại ngữ 131825 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-PTKD 1, Logistics 1-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 25 D5-405 137526
Viện Ngoại ngữ 131829 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-PTKD 2, Logistics 2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D5-501 137527
Viện Ngoại ngữ 131788 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-Điện tử,ĐPT,Vật liệu 2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-201 137529
Viện Ngoại ngữ 131792 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-HTĐ, TĐH-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-403 137530
Viện Ngoại ngữ 131796 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 1,2-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 33 D5-101 137531
Viện Ngoại ngữ 131800 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-Thực phẩm, Vật liệu 1-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-502 137532
Viện Ngoại ngữ 131804 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-Cơ ĐT 3,Data Science,AT không gian-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 30 D5-102 137533
Viện Ngoại ngữ 131818 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-Hóa dược, Y sinh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-202 137534
Viện Ngoại ngữ 131822 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-Ôtô-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-404 137535
Viện Ngoại ngữ 131826 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-PTKD 1, Logistics 1-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 24 D5-405 137536
Viện Ngoại ngữ 131830 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-PTKD 2, Logistics 2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 26 D5-501 137537
Viện Ngoại ngữ 131937 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 35 D8-101 137538
Viện Ngoại ngữ 131938 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 35 D8-102 137539
Viện Ngoại ngữ 131956 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may-K66S Dệt May 02-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 13 D8-104 137540
Viện Ngoại ngữ 131956 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may-K66S Dệt May 01-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 16 D8-104 137541
Viện Ngoại ngữ 131956 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 9 D8-104 137542
Viện Ngoại ngữ 131957 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may-K66S Dệt May 05-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 13 D8-107 137543
Viện Ngoại ngữ 131957 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 8 D8-107 137545
Viện Ngoại ngữ 131957 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may-K66S Dệt May 04-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 15 D8-107 137544
Viện Ngoại ngữ 131973 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Hóa học-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 33 D8-106 137546
Viện Ngoại ngữ 131974 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 KT in - Hàng không-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 32 D8-202 137547
73
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131992 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ô tô 01,02-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 32 D8-206 137548
Viện Ngoại ngữ 131993 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ô tô 03,04-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 30 D8-208 137549
Viện Ngoại ngữ 132012 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ô tô 05 - Cơ khí động lực-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 22 D8-402 137550
Viện Ngoại ngữ 132013 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ô tô 05 - Cơ khí động lực-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 24 D8-304 137551
Viện Ngoại ngữ 132046 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm - Sinh học (nhóm 1/2)-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 35 D8-306 137552
Viện Ngoại ngữ 132047 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm - Sinh học (nhóm 2/2)-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 36 D8-302 137553
Viện Ngoại ngữ 132066 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Môi trường - Quản lý tài nguyên môi trường-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 35 D8-403 137554
Viện Ngoại ngữ 132067 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Môi trường - Quản lý tài nguyên môi trường-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 35 D8-405 137555
Viện Ngoại ngữ 132088 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Quản lý CN - QTKD-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 29 D8-406 137556
Viện Ngoại ngữ 132103 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kế toán - TCNH - KTCN - CN giáo dục-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 30 D8-408 137557
Viện Ngoại ngữ 132126 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 01,02,03,04 (nhóm 1/2)-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 38 D8-502 137558
Viện Ngoại ngữ 132127 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 01,02,03,04 (nhóm 2/2)-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 36 D8-503 137559
Viện Ngoại ngữ 132144 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 05,06,07,08 (nhóm 1/2)-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 36 D8-505 137560
Viện Ngoại ngữ 132145 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 05,06,07,08 (nhóm 2/2)-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 34 D8-506 137561
Viện Ngoại ngữ 132162 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 09,10,11,12-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 34 D9-102 137562
Viện Ngoại ngữ 132163 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 09,10,11,12-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 34 D9-103 137563
Viện Ngoại ngữ 132184 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật điện-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 30 D8-101 137564
Viện Ngoại ngữ 132185 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật điện-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 26 D8-102 137565
Viện Ngoại ngữ 132205 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 26 D8-104 137566
Viện Ngoại ngữ 132225 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 31 D8-106 137567
Viện Ngoại ngữ 132245 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 27 D8-107 137568
Viện Ngoại ngữ 132264 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật hóa học 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 28 D8-202 137569
Viện Ngoại ngữ 132265 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật hóa học 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 28 D8-206 137570
Viện Ngoại ngữ 132282 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật hóa học 05,06,07,08-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 30 D8-208 137571
Viện Ngoại ngữ 132283 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật hóa học 05,06,07,08-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 25 D8-302 137572
74
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 132300 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật hóa học 09,10,11,12-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 24 D8-304 137573
Viện Ngoại ngữ 132301 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật hóa học 09,10,11,12-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 23 D8-306 137574
Viện Ngoại ngữ 132324 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Vật liệu 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 35 D8-403 137575
Viện Ngoại ngữ 132325 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Vật liệu 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 35 D8-405 137576
Viện Ngoại ngữ 132343 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Vật liệu 05,06-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 35 D8-406 137577
Viện Ngoại ngữ 132344 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 21 D8-402 137578
Viện Ngoại ngữ 132363 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Vật lý 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 22 D8-408 137579
Viện Ngoại ngữ 132364 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Vật lý 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 23 D8-502 137580
Viện Ngoại ngữ 132396 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 KH máy tính - KT máy tính-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 30 D8-503 137581
Viện Ngoại ngữ 132397 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 KH máy tính - KT máy tính-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 28 D8-505 137582
Viện Ngoại ngữ 132430 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Nhiệt 01,02,03-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 33 D8-506 137583
Viện Ngoại ngữ 132431 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Nhiệt 01,02,03-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 33 D9-102 137584
Viện Ngoại ngữ 132448 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Nhiệt 04,05,06-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 33 D9-103 137585
Viện Ngoại ngữ 132449 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Nhiệt 04,05,06-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 32 D9-104 137586
Viện Ngoại ngữ 132468 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Toán tin - Hệ thống TT-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 31 D9-202 137587
Viện Ngoại ngữ 132482 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 01,02,03,04-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 32 D9-203 137588
Viện Ngoại ngữ 132496 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 08-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 13 D9-204 137589
Viện Ngoại ngữ 132496 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 05,06,07,08-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 26 D9-204 137590
Viện Ngoại ngữ 132508 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 09,10,11-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 26 D9-303 137591
Viện Ngoại ngữ 131831 FL1144 Listening **CTTT (G1)-Data Science,AT không gian,Cơ ĐT 1,2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D3-402 137593
Viện Ngoại ngữ 131835 FL1144 Listening **CTTT (G1)-Điện tử,ĐPT,ĐTH,TĐH,Cơ ĐT 3-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 29 D3-403 137594
Viện Ngoại ngữ 131839 FL1144 Listening **CTTT (G1)-Thực phẩm-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 30 D3-406 137595
Viện Ngoại ngữ 131843 FL1144 Listening **CTTT (G1)-PTKD, Logistics,Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 24 D3-405 137596
Viện Ngoại ngữ 131847 FL1144 Listening **CTTT (G1)-Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D3-404 137597
Viện Ngoại ngữ 131832 FL1145 Speaking **CTTT (G1)-Data Science,AT không gian,Cơ ĐT 1,2-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 27 D9-102 137599
75
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131836 FL1145 Speaking **CTTT (G1)-Điện tử,ĐPT,ĐTH,TĐH,Cơ ĐT 3-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 29 D9-103 137600
Viện Ngoại ngữ 131840 FL1145 Speaking **CTTT (G1)-Thực phẩm-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 30 D9-104 137601
Viện Ngoại ngữ 131844 FL1145 Speaking **CTTT (G1)-PTKD, Logistics,Vật liệu-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 24 D9-202 137602
Viện Ngoại ngữ 131848 FL1145 Speaking **CTTT (G1)-Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-2 27 D9-203 137603
Viện Ngoại ngữ 131833 FL1146 Reading **CTTT (G1)-Data Science,AT không gian,Cơ ĐT 1,2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D3-402 137605
Viện Ngoại ngữ 131837 FL1146 Reading **CTTT (G1)-Điện tử,ĐPT,ĐTH,TĐH,Cơ ĐT 3-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 30 D3-403 137606
Viện Ngoại ngữ 131841 FL1146 Reading **CTTT (G1)-Thực phẩm-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 30 D3-406 137607
Viện Ngoại ngữ 131845 FL1146 Reading **CTTT (G1)-PTKD, Logistics,Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 24 D3-405 137608
Viện Ngoại ngữ 131849 FL1146 Reading **CTTT (G1)-Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D3-404 137609
Viện Ngoại ngữ 131834 FL1147 Writing **CTTT (G1)-Data Science,AT không gian,Cơ ĐT 1,2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D3-402 137611
Viện Ngoại ngữ 131838 FL1147 Writing **CTTT (G1)-Điện tử,ĐPT,ĐTH,TĐH,Cơ ĐT 3-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 29 D3-403 137612
Viện Ngoại ngữ 131842 FL1147 Writing **CTTT (G1)-Thực phẩm-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 30 D3-406 137613
Viện Ngoại ngữ 131846 FL1147 Writing **CTTT (G1)-PTKD, Logistics,Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 24 D3-405 137614
Viện Ngoại ngữ 131850 FL1147 Writing **CTTT (G1)-Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 27 D3-404 137615
Viện Ngoại ngữ 131869 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 1 D8-206 137617
Viện Ngoại ngữ 131869 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K66C Tiếng anh KHKT 01-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 27 D8-206 137616
Viện Ngoại ngữ 131874 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K66C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 1 D8-208 137619
Viện Ngoại ngữ 131874 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K66C Tiếng anh KHKT 02-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 31 D8-208 137618
Viện Ngoại ngữ 131879 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 03-K66C Tiếng anh KHKT 03-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 35 D8-302 137620
Viện Ngoại ngữ 131884 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K66S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 2 D8-304 137622
Viện Ngoại ngữ 131884 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K66S Tiếng anh KHKT 04-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 31 D8-304 137621
Viện Ngoại ngữ 131889 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 05-K66S Tiếng anh KHKT 05-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 32 D8-306 137623
Viện Ngoại ngữ 132529 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng anh KHKT-K65C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 23 D6-302 137624
Viện Ngoại ngữ 131703 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **PFIEV CK hàng không (nhóm 1/2)-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 17 D9-104 137625
Viện Ngoại ngữ 131704 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **PFIEV CK hàng không (nhóm 2/2)-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 19 D9-202 137626
76
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131705 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **PFIEV Tin học công nghiệp (nhóm 1/2)-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 20 D9-203 137627
Viện Ngoại ngữ 131706 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **PFIEV Tin học công nghiệp (nhóm 2/2)-K66C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1 18 D9-204 137628
Viện Ngoại ngữ 131489 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 20 D4-401 137629
Viện Ngoại ngữ 131490 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 20 D4-402 137630
Viện Ngoại ngữ 131491 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 20 D4-403 137631
Viện Ngoại ngữ 131492 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 20 D4-404 137632
Viện Ngoại ngữ 131472 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1-2 15 D6-101 137633
Viện Ngoại ngữ 131479 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **CLC-Hệ thống thông tin-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1-2 20 D6-102 137634
Viện Ngoại ngữ 131486 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1-2 10 D6-103 137635
Viện Ngoại ngữ 132535 FL1422 Tiếng Pháp II Tự chọn-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 13 D6-403 137636
Viện Ngoại ngữ 132536 FL1422 Tiếng Pháp II Tự chọn-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 22 D6-404 137637
Viện Ngoại ngữ 132577 FL1424 Tiếng Pháp IV Tự chọn-K64C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 16 D5-101 137638
Viện Ngoại ngữ 132537 FL1432 Tiếng Nhật II Tự chọn-K65S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 34 D9-202 137639
Viện Ngoại ngữ 132538 FL1432 Tiếng Nhật II Tự chọn-K65C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 36 D9-203 137640
Viện Ngoại ngữ 132578 FL1434 Tiếng Nhật IV Tự chọn-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 22 D5-403 137641
Viện Ngoại ngữ 132579 FL1434 Tiếng Nhật IV Tự chọn-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 33 D5-404 137642
Viện Ngoại ngữ 132580 FL1434 Tiếng Nhật IV Tự chọn-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 19 D5-405 137643
Viện Ngoại ngữ 132540 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tự chọn-K65S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 37 D9-102 137644
Viện Ngoại ngữ 132542 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tự chọn-K65C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 37 D9-103 137645
Viện Ngoại ngữ 132543 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tự chọn-K65C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 40 D9-104 137646
Viện Ngoại ngữ 132581 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 28 D8-403 137647
Viện Ngoại ngữ 132582 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 27 D8-405 137648
Viện Ngoại ngữ 132583 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 25 D8-406 137649
Viện Ngoại ngữ 132584 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 24 D8-408 137650
Viện Ngoại ngữ 131502 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 16 D6-101 137651
77
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131503 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 13 D6-102 137652
Viện Ngoại ngữ 131504 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 20 D6-302 137653
Viện Ngoại ngữ 131505 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 17 D6-303 137654
Viện Ngoại ngữ 131717 FL1603 Tiếng Pháp VP 3 **Việt Pháp-K66C Việt Pháp 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 20 D9-202 137655
Viện Ngoại ngữ 131718 FL1603 Tiếng Pháp VP 3 **Việt Pháp (nhóm 2/2)-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 19 D9-203 137656
Viện Ngoại ngữ 131515 FL1605 Tiếng Pháp VP 5 **Việt Pháp-K65S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 20 D9-203 137657
Viện Ngoại ngữ 131516 FL1605 Tiếng Pháp VP 5 **Việt Pháp-K65S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 16 D9-204 137658
Viện Ngoại ngữ 131870 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 01-K66C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-2 29 D5-101 137659
Viện Ngoại ngữ 131875 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K66C Tiếng anh KHKT 02-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-2 31 D5-102 137660
Viện Ngoại ngữ 131875 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K66C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-2 2 D5-102 137661
Viện Ngoại ngữ 131880 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 03-K66C Tiếng anh KHKT 03-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-2 35 D5-201 137662
Viện Ngoại ngữ 131885 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 04-K66S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-2 3 D5-201 137664
Viện Ngoại ngữ 131885 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 04-K66S Tiếng anh KHKT 04-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-2 31 D5-202 137663
Viện Ngoại ngữ 131890 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 05-K66S Tiếng anh KHKT 05-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-2 32 D5-403 137665
Viện Ngoại ngữ 131871 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 8 D8-101 137668
Viện Ngoại ngữ 131871 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K66C Tiếng anh KHKT 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 27 D8-101 137667
Viện Ngoại ngữ 131876 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K66C Tiếng anh KHKT 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 31 D8-102 137670
Viện Ngoại ngữ 131876 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 3 D8-102 137669
Viện Ngoại ngữ 131881 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K66C Tiếng anh KHKT 03-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 35 D8-104 137672
Viện Ngoại ngữ 131881 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 1 D8-104 137671
Viện Ngoại ngữ 131886 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 4 D8-107 137674
Viện Ngoại ngữ 131886 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K66S Tiếng anh KHKT 04-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 31 D8-107 137673
Viện Ngoại ngữ 131891 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K66S Tiếng anh KHKT 05-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 32 D8-206 137676
Viện Ngoại ngữ 131891 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 1 D8-206 137675
Viện Ngoại ngữ 131872 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 7 D8-101 137678
78
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131872 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K66C Tiếng anh KHKT 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 27 D8-101 137679
Viện Ngoại ngữ 131877 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 4 D8-102 137681
Viện Ngoại ngữ 131877 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K66C Tiếng anh KHKT 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 31 D8-102 137680
Viện Ngoại ngữ 131882 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 03-K66C Tiếng anh KHKT 03-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 35 D8-104 137682
Viện Ngoại ngữ 131887 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 04-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 3 D8-107 137684
Viện Ngoại ngữ 131887 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 04-K66S Tiếng anh KHKT 04-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 31 D8-107 137683
Viện Ngoại ngữ 131892 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 2 D8-206 137685
Viện Ngoại ngữ 131892 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K66S Tiếng anh KHKT 05-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 32 D8-206 137686
Viện Ngoại ngữ 131873 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 01-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 4 D8-101 137689
Viện Ngoại ngữ 131873 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 01-K66C Tiếng anh KHKT 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 27 D8-101 137688
Viện Ngoại ngữ 131878 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 02-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 3 D8-102 137690
Viện Ngoại ngữ 131878 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 02-K66C Tiếng anh KHKT 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 31 D8-102 137691
Viện Ngoại ngữ 131883 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 03-K66C Tiếng anh KHKT 03-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 35 D8-104 137692
Viện Ngoại ngữ 131888 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K66S Tiếng anh KHKT 04-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 31 D8-107 137693
Viện Ngoại ngữ 131888 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 4 D8-107 137694
Viện Ngoại ngữ 131893 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K66S Tiếng anh KHKT 05-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 32 D8-206 137696
Viện Ngoại ngữ 131893 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1-2 1 D8-206 137695
Viện Ngoại ngữ 132552 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 30 D8-206 137698
Viện Ngoại ngữ 132555 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 34 D8-208 137699
Viện Ngoại ngữ 132562 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 32 D8-302 137700
Viện Ngoại ngữ 132565 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 28 D8-304 137701
Viện Ngoại ngữ 132568 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 25 D8-306 137702
Viện Ngoại ngữ 132514 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 31 D8-403 137703
Viện Ngoại ngữ 132518 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 34 D8-405 137704
Viện Ngoại ngữ 132522 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 30 D8-406 137705
79
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 132526 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 33 D8-408 137706
Viện Ngoại ngữ 132511 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 34 D8-403 137708
Viện Ngoại ngữ 132519 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 33 D8-405 137709
Viện Ngoại ngữ 132523 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 35 D8-406 137710
Viện Ngoại ngữ 132527 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 35 D8-408 137711
Viện Ngoại ngữ 132512 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 34 D5-101 137713
Viện Ngoại ngữ 132520 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 34 D5-102 137714
Viện Ngoại ngữ 132524 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 34 D5-201 137715
Viện Ngoại ngữ 132528 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 33 D5-202 137716
Viện Ngoại ngữ 132585 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 21 D5-101 137720
Viện Ngoại ngữ 132553 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 33 D5-101 137721
Viện Ngoại ngữ 132556 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 27 D5-102 137722
Viện Ngoại ngữ 132563 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 27 D5-201 137723
Viện Ngoại ngữ 132566 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 31 D5-202 137724
Viện Ngoại ngữ 132569 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 30 D5-403 137725
Viện Ngoại ngữ 132513 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)-Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K65C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 33 D9-102 137726
Viện Ngoại ngữ 132517 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)-Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K65S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 33 D9-103 137727
Viện Ngoại ngữ 132521 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)-Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K65S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 34 D9-202 137728
Viện Ngoại ngữ 132525 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)-Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K65S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 34 D9-203 137729
Viện Ngoại ngữ 132586 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 16 D6-403 137730
Viện Ngoại ngữ 132588 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 34 D5-101 137731
Viện Ngoại ngữ 132589 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 33 D5-102 137732
Viện Ngoại ngữ 132590 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 14 D9-202 137733
Viện Ngoại ngữ 132591 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 23 D9-203 137734
Viện Ngoại ngữ 132531 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tự chọn-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 35 D9-103 137735
80
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 132532 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tự chọn-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 33 D9-104 137736
Viện Ngoại ngữ 132533 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tự chọn-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 30 D9-202 137737
Viện Ngoại ngữ 132534 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tự chọn-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 33 D9-203 137738
Viện Ngoại ngữ 132558 FL4115 Biên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 36 D9-104 137739
Viện Ngoại ngữ 132561 FL4116 Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 30 D4-506B, 507 137740
Viện Ngoại ngữ 132571 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 30 D4-506B, 507 137741
Viện Ngoại ngữ 132572 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 30 D4-506B, 507 137742
Viện Ngoại ngữ 132573 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 30 D4-506B, 507 137743
Viện Ngoại ngữ 134739 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-tách lớp 132572-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 27 D4-506B, 507 137744
Viện Ngoại ngữ 132554 FL4225 Ngữ nghĩa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 33 D9-102 137745
Viện Ngoại ngữ 132557 FL4225 Ngữ nghĩa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 33 D9-103 137746
Viện Ngoại ngữ 132564 FL4225 Ngữ nghĩa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 32 D9-104 137747
Viện Ngoại ngữ 132567 FL4225 Ngữ nghĩa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 27 D9-202 137748
Viện Ngoại ngữ 132570 FL4225 Ngữ nghĩa học (Blend)-Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 29 D9-203 137749
Viện Ngoại ngữ 132574 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 40 D9-102 137750
Viện Ngoại ngữ 132575 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 40 D9-103 137751
Viện Ngoại ngữ 132576 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới Tiếng Anh KHKT-K64C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D9-104 137752
Viện Ngoại ngữ 132601 FL4902 Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL) Tiếng Anh KHKT-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 35 D3,5-301 137756
Viện Ngoại ngữ 132603 FL4902 Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL) Tiếng Anh KHKT-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 33 D3,5-301 137757
Viện Ngoại ngữ 132602 FL4903 Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL) Tiếng Anh KHKT-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 35 D9-303 137759
Viện Ngoại ngữ 132604 FL4903 Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL) Tiếng Anh KHKT-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 35 D9-304 137760
Viện Ngoại ngữ 131901 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 01-K66C Tiếng anh IPE 01-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 21 D6-403 137762
Viện Ngoại ngữ 131905 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 02-K66S Tiếng anh IPE 02-K66 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 24 D6-302 137763
Viện Ngoại ngữ 131905 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 02-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 2 D6-302 137764
Viện Ngoại ngữ 134520 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 03-K66S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-2 29 D6-303 137765
81
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 131902 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE 01-K66S Tiếng anh IPE 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 21 D9-102 137766
Viện Ngoại ngữ 131906 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE 02-K66C Tiếng anh IPE 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 24 D9-103 137767
Viện Ngoại ngữ 134521 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE 03-K66S Tiếng anh IPE 03-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 25 D9-104 137769
Viện Ngoại ngữ 134521 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE 03-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 1 D9-104 137768
Viện Ngoại ngữ 131903 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE 01-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 2 D9-302 137770
Viện Ngoại ngữ 131903 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE 01-K66C Tiếng anh IPE 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 21 D9-302 137771
Viện Ngoại ngữ 131907 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE 02-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 3 D9-303 137773
Viện Ngoại ngữ 131907 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE 02-K66C Tiếng anh IPE 02-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 24 D9-303 137772
Viện Ngoại ngữ 134522 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE 03-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 1 D9-304 137774
Viện Ngoại ngữ 134522 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE 03-K66C Tiếng anh IPE 03-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 25 D9-304 137775
Viện Ngoại ngữ 131904 FLE1207 Professional skills 1 IPE 01-K66C Tiếng anh IPE 01-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 21 D8-103 137776
Viện Ngoại ngữ 131908 FLE1207 Professional skills 1 IPE 02-K66C Tiếng anh IPE 02-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 24 D8-106 137777
Viện Ngoại ngữ 134523 FLE1207 Professional skills 1 IPE 03-K66S Tiếng anh IPE 03-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 25 D8-202 137778
Viện Ngoại ngữ 132544 FLE2212 English for Professional Purposes 1 Tiếng Anh IPE 01-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 24 D9-202 137779
Viện Ngoại ngữ 132548 FLE2212 English for Professional Purposes 1 Tiếng Anh IPE 02-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 21 D9-203 137780
Viện Ngoại ngữ 132545 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiếng Anh IPE 01-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 24 D8-206 137781
Viện Ngoại ngữ 132549 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiếng Anh IPE 02-K65C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 21 D8-208 137782
Viện Ngoại ngữ 132546 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) Tiếng Anh IPE 01-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3-4 24 D5-101 137783
Viện Ngoại ngữ 132550 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) Tiếng Anh IPE 02-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3-4 21 D5-102 137784
Viện Ngoại ngữ 132547 FLE2215 International studies 2 Tiếng Anh IPE 01-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 25 D6-302 137785
Viện Ngoại ngữ 132551 FLE2215 International studies 2 Tiếng Anh IPE 02-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 22 D6-303 137786
Viện Ngoại ngữ 132593 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE 01-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 28 D9-103 137787
Viện Ngoại ngữ 132597 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE 02-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 26 D9-104 137788
Viện Ngoại ngữ 132594 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE 01-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 29 D5-404 137789
Viện Ngoại ngữ 132598 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE 02-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 26 D5-405 137790
82
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 132595 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE 01-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 27 D6-302 137791
Viện Ngoại ngữ 132599 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE 02-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 26 D6-303 137792
Viện Ngoại ngữ 132596 FLE3207 Phonetics and phonology IPE 01-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 30 D9-202 137793
Viện Ngoại ngữ 132600 FLE3207 Phonetics and phonology IPE 02-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 30 D9-203 137794
Viện Ngoại ngữ 716273 FLE4205 Work placement SV liên hệ Viện TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 38 D9-202 137795
Viện Ngoại ngữ 716272 FLE4206 Graduation paper in English SV liên hệ Viện TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 35 D5-201 137796
Trường Cơ Khí 131215 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-52]-ET-LUH-K66S ET-LUH 01-K66 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 45 D9-101 134046
Trường Cơ Khí 131215 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-52]-ET-LUH-K66S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 2 D9-101 134047
Trường Cơ Khí 131216 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-53-Tiếng Anh]-ME-GU-K65S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 32 D9-101 134048
Trường Cơ Khí 132880 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 50 D9-201 134049
Trường Cơ Khí 132880 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 50 D9-201 134050
Trường Cơ Khí 133771 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT Dệt - CN May-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 50 D9-301 134052
Trường Cơ Khí 133771 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT Dệt - CN May-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 50 D9-301 134051
Trường Cơ Khí 133772 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT Dệt - CN May-K65C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 35 D9-102 134053
Trường Cơ Khí 133470 HE2020 Technical Writing and Presentation Nhiệt lạnh-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3-4 40 D8-101 134054
Trường Cơ Khí 133472 HE2020 Technical Writing and Presentation Nhiệt lạnh-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3-4 38 D8-101 134055
Trường Cơ Khí 719860 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 46 D5-101 134056
Trường Cơ Khí 719860 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 46 D5-102 134057
Trường Cơ Khí 133468 HE3011 Cơ học chất lưu Nhiệt lạnh-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 52 D3-301 134058
Trường Cơ Khí 133469 HE3011 Cơ học chất lưu Nhiệt lạnh-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 38 D3-301 134059
Trường Cơ Khí 133439 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 65 D3-401 134060
Trường Cơ Khí 133440 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 54 D3-401 134061
Trường Cơ Khí 133441 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 42 D3-501 134062
Trường Cơ Khí 133442 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 60 D3-501 134063
Trường Cơ Khí 133462 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 38 TC-208 134064
83
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 133463 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 TC-207 134066
Trường Cơ Khí 133463 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 TC-207 134065
Trường Cơ Khí 133464 HE3022 Đo lường nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 35 D5-406 134068
Trường Cơ Khí 133464 HE3022 Đo lường nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 36 D5-406 134067
Trường Cơ Khí 133465 HE3022 Đo lường nhiệt Nhiệt lạnh-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 63 D5-506 134069
Trường Cơ Khí 133466 HE3022 Đo lường nhiệt Nhiệt lạnh-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 7 D5-506 134070
Trường Cơ Khí 133467 HE3023 Truyền nhiệt Nhiệt lạnh-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 47 D9-203 134071
Trường Cơ Khí 133482 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh Nhiệt lạnh - KS1,2-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 59 D9-305 134072
Trường Cơ Khí 133447 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 40 TC-312 134073
Trường Cơ Khí 133447 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 40 TC-312 134074
Trường Cơ Khí 133448 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 24 TC-312 134075
Trường Cơ Khí 133449 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 37 TC-305 134076
Trường Cơ Khí 133449 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 37 TC-305 134077
Trường Cơ Khí 133453 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 39 TC-304 134079
Trường Cơ Khí 133453 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 TC-304 134078
Trường Cơ Khí 133454 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 39 TC-305 134081
Trường Cơ Khí 133454 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 TC-305 134080
Trường Cơ Khí 133455 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 51 TC-307 134082
Trường Cơ Khí 720186 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 10 D9-103 134084
Trường Cơ Khí 133456 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 40 D6-208 134085
Trường Cơ Khí 133456 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 40 D6-208 134086
Trường Cơ Khí 133457 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 34 D6-306 134087
Trường Cơ Khí 133457 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 33 D6-306 134088
Trường Cơ Khí 133458 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 25 D6-306 134089
Trường Cơ Khí 133494 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB Nhiệt-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 35 D5-205 134090
84
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 133494 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB Nhiệt-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 35 D5-205 134091
Trường Cơ Khí 133495 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB Nhiệt-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 27 D5-202 134092
Trường Cơ Khí 133496 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh HT&TB Nhiệt-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 37 D9-304 134093
Trường Cơ Khí 133487 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 38 D9-301 134094
Trường Cơ Khí 133488 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 57 D9-301 134095
Trường Cơ Khí 133483 HE4073 Lò điện Nhiệt lạnh - KS2-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 8 D5-501 134096
Trường Cơ Khí 133501 HE4081 Bơm, quạt, máy nén NL& Nhiệt điện - Lạnh & điều hòa-K63C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 2 52 D3-101 134097
Trường Cơ Khí 133459 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 40 D5-203 134099
Trường Cơ Khí 133459 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 40 D5-203 134098
Trường Cơ Khí 133460 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 38 D5-204 134101
Trường Cơ Khí 133460 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 39 D5-204 134100
Trường Cơ Khí 133461 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 33 D5-205 134102
Trường Cơ Khí 133450 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 63 Giảng đường B1 134103
Trường Cơ Khí 133451 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 59 Giảng đường B1 134104
Trường Cơ Khí 133452 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 33 Giảng đường B1 134105
Trường Cơ Khí 133475 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin Nhiệt lạnh - KS1-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 46 D9-203 134106
Trường Cơ Khí 133499 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh & điều hòa-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 40 D3,5-401 134107
Trường Cơ Khí 133499 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh & điều hòa-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 40 D3,5-401 134108
Trường Cơ Khí 719761 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 39 D5-105 134109
Trường Cơ Khí 719518 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 2 D5-403 134110
Trường Cơ Khí 720004 HE4304 Đồ án thiết kế HT và TB nhiệt Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 21 D5-101 134111
Trường Cơ Khí 719520 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 43 D5-101 134112
Trường Cơ Khí 719520 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 43 D5-101 134113
Trường Cơ Khí 719519 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 3 D5-404 134114
Trường Cơ Khí 134710 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 TC-205 134115
85
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 134710 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 42 TC-205 134116
Trường Cơ Khí 133497 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB Nhiệt-K63S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 61 D6-107 134117
Trường Cơ Khí 133498 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB Nhiệt-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 47 D5-103 134118
Trường Cơ Khí 133476 HE5061 Công nghệ hiệu quả năng lượng Nhiệt lạnh - KS1-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 38 D5-504 134123
Trường Cơ Khí 133485 HE5068 Nồi hơi công nghiệp Nhiệt lạnh - KS2,3-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 35 D5-405 134124
Trường Cơ Khí 133477 HE5092 Phân tích và tổng hợp hệ thống điều khiển quá trình nhiệt Nhiệt lạnh - KS1-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 38 D5-101 134125
Trường Cơ Khí 133493 HE5130 Đánh giá hệ thống lạnh và điều hòa không khí theo quan điểm chu trình vòng đời Nhiệt lạnh - KS3-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 16 D9-202 134126
Trường Cơ Khí 133489 HE5140 Thiết kế ý tưởng hệ thống ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 56 D9-102 134127
Trường Cơ Khí 133490 HE5140 Thiết kế ý tưởng hệ thống ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 37 D9-103 134128
Trường Cơ Khí 133478 HE5142 Nhà máy nhiệt điện tubin khí và chu trình kết hợp Nhiệt lạnh - KS1-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 42 D3-402 134129
Trường Cơ Khí 133479 HE5160 Công nghệ xử lý phát thải khói Nhiệt lạnh - KS1-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 34 D8-206 134130
Trường Cơ Khí 133491 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K63S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 56 D3,5-201 134131
Trường Cơ Khí 133492 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K63S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 34 D3,5-201 134132
Trường Cơ Khí 133480 HE5190 Phát triển công nghệ năng lượng sạch theo quan điểm đánh giá vòng đời Nhiệt lạnh - KS1-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 28 D9-202 134133
Trường Cơ Khí 133481 HE5301 Thiết kế và đánh giá dự án năng lượng Nhiệt lạnh - KS1-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 41 D5-104 134134
Trường Cơ Khí 133486 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh Nhiệt lạnh - KS2,3-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 23 D9-202 134135
Trường Cơ Khí 133484 HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác Nhiệt lạnh - KS2-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 29 D9-203 134136
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131851 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Phân tích KD 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 32 Phòng máy tính 133361
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131851 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Phân tích KD 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 31 Phòng máy tính 133359
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131851 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Logistics 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133360
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131851 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Logistics 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133362
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131851 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 9 Phòng máy tính 133358
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131682 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K66C CTTN-KHMT-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 35 Phòng máy tính 133365
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131682 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K66C CTTN-KTĐK-TĐH-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 39 Phòng máy tính 133364
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131682 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 18 Phòng máy tính 133363
86
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131697 IT1110 Tin học đại cương **CTTT HT nhúng-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 65 Phòng máy tính 133366
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131922 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K66S Cơ điện tử 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133368
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131922 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K66S Cơ điện tử 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 45 Phòng máy tính 133367
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131922 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 12 Phòng máy tính 133369
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131922 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K66S Cơ điện tử 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133371
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131922 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K66S Cơ điện tử 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133370
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131935 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K66S Cơ điện tử 05-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133374
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131935 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 18 Phòng máy tính 133375
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131935 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K66S Cơ điện tử 06-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133373
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131935 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K66S Cơ điện tử 07-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133372
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132107 IT1110 Tin học đại cương CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 34 Phòng máy tính 133376
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132107 IT1110 Tin học đại cương CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 34 Phòng máy tính 133378
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132107 IT1110 Tin học đại cương CN giáo dục 01,02-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 5 Phòng máy tính 133377
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132124 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K66S Cơ khí 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133382
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132124 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K66S Cơ khí 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 39 Phòng máy tính 133379
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132124 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K66S Cơ khí 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133383
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132124 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 14 Phòng máy tính 133381
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132124 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K66S Cơ khí 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133380
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132142 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 3 Phòng máy tính 133384
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132142 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K66S Cơ khí 07-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133386
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132142 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K66S Cơ khí 06-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133387
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132142 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K66S Cơ khí 05-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133388
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132142 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K66S Cơ khí 08-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133385
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132160 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11,12-K66S Cơ khí 11-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133390
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132160 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11,12-K66S Cơ khí 10-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133393
87
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132160 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11,12-K66S Cơ khí 12-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 40 Phòng máy tính 133391
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132160 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11,12-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 14 Phòng máy tính 133392
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132160 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11,12-K66S Cơ khí 09-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133389
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132183 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 46 Phòng máy tính 133397
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132183 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 46 Phòng máy tính 133396
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132183 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 05-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133398
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132183 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 45 Phòng máy tính 133395
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132183 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K66S Kỹ thuật điện 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133394
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132204 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 40 Phòng máy tính 133401
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132204 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133402
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132204 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 4 Phòng máy tính 133400
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132204 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 38 Phòng máy tính 133403
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132204 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133399
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132224 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 05-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 39 Phòng máy tính 133404
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132224 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 4 Phòng máy tính 133405
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132224 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 06-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 38 Phòng máy tính 133408
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132224 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 08-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133407
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132224 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 07-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 39 Phòng máy tính 133406
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132244 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 7 Phòng máy tính 133409
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132244 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 11-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 37 Phòng máy tính 133411
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132244 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 12-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133412
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132244 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 10-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 38 Phòng máy tính 133413
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132244 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 09-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133410
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132361 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02,03,04-Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C Vật lý 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 40 Phòng máy tính 133420
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132361 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02,03,04-Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C Vật lý Y khoa 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133414
88
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132361 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02,03,04-Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C Vật lý 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 38 Phòng máy tính 133415
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132361 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02,03,04-Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C Vật lý 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 39 Phòng máy tính 133417
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132361 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02,03,04-Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C Hạt nhân 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 36 Phòng máy tính 133418
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132361 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02,03,04-Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 6 Phòng máy tính 133416
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132361 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02,03,04-Vật lý y khoa-Hạt nhân-K66C Vật lý 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 35 Phòng máy tính 133419
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132379 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04,05,06,07-K66C Khoa học máy tính 05-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 40 Phòng máy tính 133421
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132379 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04,05,06,07-K66C Khoa học máy tính 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133426
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132379 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04,05,06,07-K66C Khoa học máy tính 06-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133424
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132379 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04,05,06,07-K66C Khoa học máy tính 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 38 Phòng máy tính 133427
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132379 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04,05,06,07-K66C Khoa học máy tính 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133422
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132379 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04,05,06,07-K66C Khoa học máy tính 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133423
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132379 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04,05,06,07-K66C Khoa học máy tính 07-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 40 Phòng máy tính 133425
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132412 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05-K66C Kỹ thuật máy tính 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133432
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132412 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05-K66C Kỹ thuật máy tính 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133433
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132412 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 1 Phòng máy tính 133429
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132412 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05-K66C Kỹ thuật máy tính 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 41 Phòng máy tính 133430
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132412 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05-K66C Kỹ thuật máy tính 05-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 39 Phòng máy tính 133431
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132412 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05-K66C Kỹ thuật máy tính 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 40 Phòng máy tính 133428
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132466 IT1110 Tin học đại cương Toán tin - Hệ thống TT-K66C Hệ thống thông tin 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 35 Phòng máy tính 133436
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132466 IT1110 Tin học đại cương Toán tin - Hệ thống TT-K66C Toán-Tin 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133437
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132466 IT1110 Tin học đại cương Toán tin - Hệ thống TT-K66C Hệ thống thông tin 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 37 Phòng máy tính 133439
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132466 IT1110 Tin học đại cương Toán tin - Hệ thống TT-K66C Toán-Tin 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133438
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132466 IT1110 Tin học đại cương Toán tin - Hệ thống TT-K66C Toán-Tin 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133434
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132466 IT1110 Tin học đại cương Toán tin - Hệ thống TT-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 6 Phòng máy tính 133435
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132480 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133442
89
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132480 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133443
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132480 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 4 Phòng máy tính 133440
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132480 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 04-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133441
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132480 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K66C Điện tử 03-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133444
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132494 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 08-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 44 Phòng máy tính 133449
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132494 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 06-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133448
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132494 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 6 Phòng máy tính 133445
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132494 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 07-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133446
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132494 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K66C Điện tử 05-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133447
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132506 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 10-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133452
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132506 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 11-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 42 Phòng máy tính 133451
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132506 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 3 Phòng máy tính 133453
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132506 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 09-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 43 Phòng máy tính 133450
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131757 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 3 Phòng máy tính TTMT 133459
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131757 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S CTTT Data Science & AI 02-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 48 Phòng máy tính TTMT 133460
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131757 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S CTTT AT không gian số 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 46 Phòng máy tính TTMT 133457
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131757 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S CTTT Data Science & AI 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 Phòng máy tính TTMT 133458
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131217 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-54]-ME-LUH-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 23 Phòng máy tính 133462
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131217 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-54]-ME-LUH-K66S ME-LUH 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính 133461
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131680 IT2022E Thống kê ứng dụng và phân tích thực nghiệm **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 50 TC-412 133468
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131680 IT2022E Thống kê ứng dụng và phân tích thực nghiệm **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 50 TC-412 133469
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132655 IT2030 Technical Writing and Presentation Khoa học máy tính-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 54 TC-207 133472
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132656 IT2030 Technical Writing and Presentation Khoa học máy tính-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 55 TC-204 133473
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132657 IT2030 Technical Writing and Presentation Khoa học máy tính-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 22 TC-204 133474
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132668 IT2030 Technical Writing and Presentation Kỹ thuật máy tính-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 55 TC-205 133475
90
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132669 IT2030 Technical Writing and Presentation Kỹ thuật máy tính-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 31 TC-205 133476
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131533 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT-KT ô tô -K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 36 Phòng máy tính TTMT 133480
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131218 IT3010Q Cấu trúc dữ liệu và giải thuật [SIE-55]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 51 D9-201 133482
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131218 IT3010Q Cấu trúc dữ liệu và giải thuật [SIE-55]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 51 D9-201 133481
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131434 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **Tài năng KH máy tính, Cơ điện tử-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 38 D6-107 133483
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132808 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 37 D6-208 133484
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132808 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 36 D6-208 133485
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131219 IT3020Q Toán rời rạc [SIE-56]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 67 Phòng máy tính TTMT 133497
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131219 IT3020Q Toán rời rạc [SIE-56]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 68 Phòng máy tính TTMT 133498
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131435 IT3030 Kiến trúc máy tính **Tài năng KH máy tính-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 35 D9-104 133499
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132617 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 60 D9-101 133500
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132617 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 60 D9-101 133501
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132618 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 57 D6-107 133502
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132618 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 57 D9-105 133503
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132635 IT3030 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 57 D9-301 133504
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132635 IT3030 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 57 D9-301 133505
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132636 IT3030 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 40 D9-106 133507
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132636 IT3030 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 40 D9-106 133506
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131220 IT3030Q Kiến trúc máy tính [SIE-57]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 34 D9-102 133512
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131220 IT3030Q Kiến trúc máy tính [SIE-57]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 35 D9-103 133511
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132626 IT3040 Kỹ thuật lập trình Khoa học máy tính -K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính TTMT 133515
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132626 IT3040 Kỹ thuật lập trình Khoa học máy tính -K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính TTMT 133513
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132626 IT3040 Kỹ thuật lập trình Khoa học máy tính -K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính TTMT 133514
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132643 IT3040 Kỹ thuật lập trình Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 133516
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132643 IT3040 Kỹ thuật lập trình Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 133517
91
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131221 IT3040Q Kỹ thuật lập trình [SIE-58]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 39 Phòng máy tính 133521
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131221 IT3040Q Kỹ thuật lập trình [SIE-58]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 Phòng máy tính 133522
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131436 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành **Tài năng KH máy tính-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 35 Phòng máy tính 133523
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132619 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính 133524
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132619 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 3 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính 133525
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132619 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 54 Phòng máy tính 133526
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132620 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 50 Phòng máy tính 133527
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132620 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 51 Phòng máy tính 133528
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132637 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính 133530
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132637 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 52 Phòng máy tính 133529
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132638 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Kỹ thuật máy tính-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 46 Phòng máy tính 133531
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131222 IT3070Q Hệ điều hành [SIE-59]-IT-VUW-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 65 D3-501 133535
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132625 IT3080 Mạng máy tính Khoa học máy tính -K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 5 61 Phòng máy tính 133538
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132625 IT3080 Mạng máy tính Khoa học máy tính -K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 5 61 Phòng máy tính 133539
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132639 IT3080 Mạng máy tính Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 5 42 Phòng máy tính 133540
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132639 IT3080 Mạng máy tính Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 5 42 Phòng máy tính 133541
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132818 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 38 Phòng máy tính 133548
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132818 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 37 Phòng máy tính 133547
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132819 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 51 Phòng máy tính 133550
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132819 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 52 Phòng máy tính 133549
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132627 IT3090 Cơ sở dữ liệu Khoa học máy tính -K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 68 Phòng máy tính TTMT 133551
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132627 IT3090 Cơ sở dữ liệu Khoa học máy tính -K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 69 Phòng máy tính TTMT 133552
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132640 IT3090 Cơ sở dữ liệu Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 133553
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132640 IT3090 Cơ sở dữ liệu Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 44 Phòng máy tính TTMT 133554
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131677 IT3090E Cơ sở dữ liệu **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 133559
92
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131677 IT3090E Cơ sở dữ liệu **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 50 Phòng máy tính TTMT 133558
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131437 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **Tài năng KH máy tính-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 35 D9-102 133560
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132623 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 53 D9-101 133563
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132623 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 54 D9-101 133561
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132623 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 54 D9-305 133562
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132624 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 70 D9-105 133564
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132624 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 70 D9-106 133565
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132641 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 72 D9-205 133566
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132641 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 72 D9-206 133567
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132642 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 52 D9-201 133569
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132642 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 52 D9-201 133568
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131678 IT3100E Lập trình hướng đối tượng **CTTT-Data Science-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 103 D9-301 133575
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131402 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Tài năng KH máy tính-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 33 D3-403 133586
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132644 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Khoa học máy tính-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 58 D3-101 133588
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132644 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Khoa học máy tính-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 59 D3-101 133587
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132659 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 58 D3-201 133589
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132659 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 59 D3-201 133590
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131223 IT3120Q Phân tích thiết kế hệ thống thông tin [SIE-60]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 42 D3-301 133594
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131223 IT3120Q Phân tích thiết kế hệ thống thông tin [SIE-60]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 43 D3-301 133595
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 719771 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm KSCLC-THCN TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 20 D6-102 133596
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131528 IT3136 Cơ sở thiết kế logic **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D9-201 133597
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131528 IT3136 Cơ sở thiết kế logic **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 D9-201 133598
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131403 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo **Tài năng KH máy tính-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 36 Phòng máy tính TTMT 133603
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132645 IT3170 Thuật toán ứng dụng Khoa học máy tính-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3-4 62 Phòng máy tính TTMT 133609
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132645 IT3170 Thuật toán ứng dụng Khoa học máy tính-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3-4 63 Phòng máy tính TTMT 133610
93
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132658 IT3170 Thuật toán ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3-4 47 Phòng máy tính TTMT 133611
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132658 IT3170 Thuật toán ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3-4 46 Phòng máy tính TTMT 133612
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131594 IT3180E Nhập môn Công nghệ phần mềm **CTTT-Data Science -K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 47 D9-203 133619
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131404 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu **Tài năng KH máy tính-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 33 Phòng máy tính TTMT 133620
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132646 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 70 Phòng máy tính TTMT 133622
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132646 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 70 Phòng máy tính TTMT 133621
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132647 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 50 Phòng máy tính TTMT 133624
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132647 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 50 Phòng máy tính TTMT 133623
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131679 IT3190E Học máy **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 51 Phòng máy tính TTMT 133625
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131679 IT3190E Học máy **CTTT-Data Science-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 52 Phòng máy tính TTMT 133626
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131224 IT3680Q Java nâng cao [SIE-61]-IT-LTU-K65S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 57 D9-103 133704
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716298 IT3914 Đồ án lập trình KSCLC (sv đại trà không đăng ký) TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 28 D9-202 133708
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716303 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ KSCQ (mở cho sv K61 về trước, sv K62 không đăng ký) TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 3 D6-103 133731
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131225 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-64]-IT-GINP-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 133733
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131226 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-65-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 49 Phòng máy tính TTMT 133734
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131226 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-65-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 48 Phòng máy tính TTMT 133735
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131406 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin **Tài năng KH máy tính-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 Phòng máy tính TTMT 133736
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132648 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Khoa học máy tính-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 59 Phòng máy tính TTMT 133739
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132648 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Khoa học máy tính-K64C Nhóm 3 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 58 Phòng máy tính TTMT 133738
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132648 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Khoa học máy tính-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 59 Phòng máy tính TTMT 133737
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132660 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 51 Phòng máy tính TTMT 133742
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132660 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 133740
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132660 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 3 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 133741
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132660 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 4 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 50 Phòng máy tính TTMT 133743
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131595 IT4023E Data Visualization **CTTT-Data Science -K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 46 D9-206 133747
94
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131500 IT4024 Mô hình hóa bằng automat **CLC-Hệ thống thông tín-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 33 D9-202 133748
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131475 IT4044 Trí tuệ nhân tạo **CLC-Hệ thống thông tin-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 25 Phòng máy tính TTMT 133752
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132661 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 48 D3-405 133753
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132661 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 48 D3-406 133754
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132662 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 70 D3,5-301 133755
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132662 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 69 D3,5-401 133756
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131227 IT4060Q Lập trình mạng [SIE-66-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 45 D3,5-501 133761
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131227 IT4060Q Lập trình mạng [SIE-66-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 45 D3,5-501 133760
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131229 IT4090Q Xử lý ảnh [SIE-68]-LTU16BC TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 38 D9-203 133767
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131474 IT4094 Xử lý ảnh **CLC-Hệ thống thông tin-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 22 Phòng máy tính TTMT 133768
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131230 IT4110Q Tính toán khoa học [SIE-69]-IT-LTU17A+BC TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 47 Phòng máy tính TTMT 133775
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131596 IT4130E Parallel and Distributed Programming **CTTT-Data Science -K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 46 D5-205 133776
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131231 IT4130Q Lập trình song song [SIE-70]-IT-LTU17A+BC Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 34 D3-201 133778
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131231 IT4130Q Lập trình song song [SIE-70]-IT-LTU17A+BC Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 34 D3-201 133777
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131232 IT4160Q KT vi xử lý và giao tiếp máy tính [SIE-71]-NUT17C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 48 D9-102 133779
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131233 IT4170Q Xử lý tín hiệu số [SIE-72]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-201 133781
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131233 IT4170Q Xử lý tín hiệu số [SIE-72]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-201 133782
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131407 IT4172 Xử lý tín hiệu **Tài năng KH máy tính-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 38 D5-504 133783
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131512 IT4172 Xử lý tín hiệu **Việt Pháp-K65C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 18 D5-505 133784
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132663 IT4210 Hệ nhúng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 34 D5-104 133793
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132663 IT4210 Hệ nhúng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 33 D5-104 133792
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131234 IT4240Q Quản trị dự án công nghệ thông tin [SIE-73]-LTU16BS TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 23 Phòng máy tính TTMT 133794
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132670 IT4244 Quản trị dự án CNTT Công nghệ thông tin-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 57 Phòng máy tính TTMT 133798
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132670 IT4244 Quản trị dự án CNTT Công nghệ thông tin-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 57 Phòng máy tính TTMT 133799
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132670 IT4244 Quản trị dự án CNTT Công nghệ thông tin-K63S Nhóm 3 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 133800
95
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132671 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K63S Nhóm 3 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 133803
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132671 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 56 Phòng máy tính TTMT 133801
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132671 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 57 Phòng máy tính TTMT 133802
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132682 IT4244 Quản trị dự án CNTT Kỹ thuật máy tính-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 55 Phòng máy tính TTMT 133804
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132682 IT4244 Quản trị dự án CNTT Kỹ thuật máy tính-K63C Nhóm 3 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 54 Phòng máy tính TTMT 133806
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132682 IT4244 Quản trị dự án CNTT Kỹ thuật máy tính-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 55 Phòng máy tính TTMT 133805
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131476 IT4304 An toàn thông tin **CLC-Hệ thống thông tin-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 27 D9-203 133812
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131235 IT4341Q Hệ trợ giúp quyết định [SIE-74]-IT-GINP17+LTU16BC TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 40 D9-203 133813
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131597 IT4343E Computer Vision **CTTT-Data Science -K64S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 47 Phòng máy tính TTMT 133814
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131236 IT4361Q Hệ cơ sở tri thức [SIE-75]-IT-GINP-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 19 D5-403 133817
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131501 IT4364 Phân tích thiết kế hệ thống **CLC-Hệ thống thông tín-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 28 D7-105 133818
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131237 IT4380Q Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng [SIE-76]-IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 39 D5-101 133819
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131237 IT4380Q Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng [SIE-76]-IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 38 D5-102 133820
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131484 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống **CLC-Tin học công nghiệp-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 13 D3-402 133821
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 719750 IT4394 Đồ án tin học: thiết kế phần mềm KSCLC-THCN-K63 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 12 D4-102 133822
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132651 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 54 D5-103 133825
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132651 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K64C Nhóm 3 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 54 D5-104 133824
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132651 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 55 D5-105 133823
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132689 IT4423 Các kỹ thuật định vị và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 35 D9-103 133826
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132691 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh Kỹ thuật máy tính-KS1-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 52 D8-101 133827
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132690 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói Kỹ thuật máy tính-KS1-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 44 D9-202 133828
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132692 IT4431 Tin sinh học Kỹ thuật máy tính-KS1-K63C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D5-505 133829
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716305 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin KSCLC (sv đại trà không đăng ký) TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 22 D9-203 133830
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132676 IT4435 Chuyên đề Khoa học máy tính-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 51 D8-102 133831
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131238 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-77-Tiếng Anh]-LTU16B+IT-VUW17BS Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 41 Phòng máy tính TTMT 133832
96
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131238 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-77-Tiếng Anh]-LTU16B+IT-VUW17BS Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 41 Phòng máy tính TTMT 133833
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131239 IT4460Q Phân tích yêu cầu phần mềm [SIE-78-Tiếng Anh]-IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-201 133836
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131239 IT4460Q Phân tích yêu cầu phần mềm [SIE-78-Tiếng Anh]-IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 51 D3,5-201 133837
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132680 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo Khoa học máy tính-KS2-K63S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 25 D5-205 133838
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131240 IT4477Q Đồ họa và hoạt hoạ 3D [SIE-79-Tiếng Pháp]-IT-GINP17C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 26 D5-202 133839
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132621 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính TTMT 133842
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132621 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 54 Phòng máy tính TTMT 133841
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132621 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 3 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 53 Phòng máy tính TTMT 133840
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132622 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 73 Phòng máy tính TTMT 133843
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132622 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 72 Phòng máy tính TTMT 133844
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131241 IT4481Q Kỹ năng mềm trong CNTT&TT [SIE-80]-IT-VUW-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 31 D9-204 133848
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131242 IT4490Q Thiết kế và xây dựng phần mềm [SIE-81]-IT-GINP17+IT-VUW-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 44 D3,5-401 133852
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131242 IT4490Q Thiết kế và xây dựng phần mềm [SIE-81]-IT-GINP17+IT-VUW-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 44 D3,5-401 133851
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131243 IT4490Q Thiết kế và xây dựng phần mềm [SIE-82]-IT-LTU17A+BC Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 40 D3,5-501 133854
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131243 IT4490Q Thiết kế và xây dựng phần mềm [SIE-82]-IT-LTU17A+BC Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 39 D3,5-501 133853
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131244 IT4520Q Kinh tế Công nghệ phần mềm [SIE-83-Tiếng Anh]-IT-VUW17AC TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 59 D8-104 133856
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132693 IT4527 Blockchain và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-KS2-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 43 D8-208 133857
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132681 IT4536 Mẫu thiết kế phần mềm Khoa học máy tính-KS2-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 31 D8-208 133858
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131245 IT4541Q Quản lý dự án phần mềm [SIE-84-Tiếng Anh]-IT-VUW-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 42 Phòng máy tính TTMT 133859
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131246 IT4551Q Đồ án môn học [SIE-85]-IT-VUW17BS TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 19 D7-205 133860
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131247 IT4555Q Các mô hình phần mềm [SIE-86-Tiếng Anh]-IT-VUW-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 60 D6-306 133865
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131248 IT4556Q Các phương pháp phát triển phần mềm nhanh [SIE-87-Tiếng Anh]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 52 D9-206 133866
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131249 IT4557Q Phát triển phần mềm hướng mô hình [SIE-88]-IT-VUW17AC TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 43 D9-206 133867
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131250 IT4590Q Lý thuyết thông tin [SIE-89]-IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 37 D9-106 133869
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131250 IT4590Q Lý thuyết thông tin [SIE-89]-IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 37 D9-106 133868
97
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131405 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông **Tài năng KH máy tính-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 37 D7-201 133870
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131251 IT4610Q Hệ phân tán [SIE-90]-IT-LTU17A+BC TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 61 D7-106 133871
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132666 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 71 D9-205 133872
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132666 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 72 D9-201 133873
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131477 IT4614 Các hệ phân tán **CLC-Hệ thống thông tin-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 23 D7-201 133878
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132694 IT4622 Mã hóa dữ liệu đa phương tiện Kỹ thuật máy tính-KS2-K63C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 34 D8-302 133879
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131252 IT4650Q Thiết kế mạng Intranet [SIE-91-Tiếng Anh]-LTU16BS TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 64 D9-206 133880
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132664 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 36 D3,5-301 133882
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132664 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 37 D3,5-301 133881
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132665 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 59 D3,5-401 133883
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132665 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP Kỹ thuật máy tính-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 58 D3,5-501 133884
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132649 IT4653 Học sâu và ứng dụng Khoa học máy tính - MĐ3-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D6-407 133887
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132649 IT4653 Học sâu và ứng dụng Khoa học máy tính - MĐ3-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D6-407 133888
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132652 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch Khoa học máy tính - MĐ5-K64C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 53 D9-206 133889
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132685 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng Kỹ thuật máy tính-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 63 D5-105 133890
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716306 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM KSCQ - Khoa KTMT (mở cho sv K61 trở về trước) TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 3 D6-102 133896
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132667 IT4735 IoT và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 64 D9-306 133897
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132673 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Khoa học máy tính-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 36 D5-104 133898
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132673 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Khoa học máy tính-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 35 D5-104 133899
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131598 IT4772E Natural Language Processing **CTTT-Data Science -K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 47 D5-205 133900
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131253 IT4782Q Lập trình .NET [SIE-92-Tiếng Anh]-IT-LTU17A+BC TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 60 D5-506 133901
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132653 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Khoa học máy tính-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 133903
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132653 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Khoa học máy tính-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 133902
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132654 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Khoa học máy tính-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 133905
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132654 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Khoa học máy tính-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 50 Phòng máy tính TTMT 133904
98
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716307 IT4797 Đồ án hệ nhúng KSCQ - Khoa KTMT(mở cho sv K61 trở về trước) TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 3 D4-103 133908
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132695 IT4815 Quản trị mạng Kỹ thuật máy tính-KS2-K63C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 38 D9-103 133909
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131254 IT4815Q Quản trị mạng [SIE-93]-IT-GINP17C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 20 D9-106 133910
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131255 IT4815Q Quản trị mạng [SIE-94-Tiếng Anh]-IT-LTU17A+BC TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 56 D9-106 133911
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132674 IT4818 Phân tích nghiệp vụ thông minh Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 51 D3,5-201 133913
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132674 IT4818 Phân tích nghiệp vụ thông minh Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 51 D3,5-201 133912
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132696 IT4831 Phòng chống tấn công mạng Kỹ thuật máy tính-MĐ3-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 7 D6-102 133914
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131256 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-95]-IT-VUW17AC Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 38 D9-201 133915
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131256 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-95]-IT-VUW17AC Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 38 D9-201 133916
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132675 IT4868 Khai phá Web Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 39 D3,5-301 133917
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132675 IT4868 Khai phá Web Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 38 D3,5-301 133918
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131257 IT4882Q Mật mã và Ứng dụng [SIE-96]-VUWIT16BS TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 40 Phòng máy tính TTMT 133919
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131258 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-97-Tiếng Anh]-LTU16B+IT-VUW17AS Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 46 D3,5-201 133921
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131258 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-97-Tiếng Anh]-LTU16B+IT-VUW17AS Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 46 D3,5-201 133920
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132686 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Kỹ thuật máy tính-K63C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 26 D5-101 133922
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131259 IT4892Q Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm [SIE-98]-IT-VUW17AC TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 45 D9-203 133923
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132650 IT4906 Tính toán tiến hóa Khoa học máy tính - MĐ3-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 49 D5-103 133924
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716308 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) KSCQ - ATTT (mở cho sv K61 trở về trước) TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 2 D6-103 133925
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132677 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn Khoa học máy tính - MĐ3-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 50 D3-501 133927
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132677 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn Khoa học máy tính - MĐ3-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 50 D3-501 133926
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716312 IT4991E Internship CTĐT DS&AI TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 3 D9-207 133946
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716318 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin CTĐT - KS KHMT K62 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 47 D6-107 133959
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716319 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm CTĐT - KS KHMT K62 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 18 D5-201 133960
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716320 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính CTĐT - KS KTMT K62 Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 35 D5-102 133962
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 716320 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính CTĐT - KS KTMT K62 Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 34 D5-102 133961
99
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132683 IT5310 Các công nghệ truyền thông cho IoT Kỹ thuật máy tính-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D3,5-301 133990
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132683 IT5310 Các công nghệ truyền thông cho IoT Kỹ thuật máy tính-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 39 D3,5-301 133991
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131473 IT5334 Hệ thống thông tin địa lý **CLC-Hệ thống thông tin-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 23 D6-302 133993
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132678 IT5409 Thị giác máy tính Khoa học máy tính-KS1-K63S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 41 Phòng máy tính TTMT 133995
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132678 IT5409 Thị giác máy tính Khoa học máy tính-KS1-K63S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 41 Phòng máy tính TTMT 133994
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132688 IT5409 Thị giác máy tính Kỹ thuật máy tính-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 36 Phòng máy tính TTMT 133996
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132688 IT5409 Thị giác máy tính Kỹ thuật máy tính-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 36 Phòng máy tính TTMT 133997
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132679 IT5420 Tích hợp dữ liệu Khoa học máy tính-KS1-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 45 D3-301 133998
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132679 IT5420 Tích hợp dữ liệu Khoa học máy tính-KS1-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 44 D3-301 133999
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 132684 IT5425 Quản trị dữ liệu và trực quan hóa Kỹ thuật máy tính-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 33 D7-202 134000
Trường Điện - Điện tử 131700 JP1121 Tiếng Nhật 2 **CTTT HT nhúng (nhóm 1)-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 20 D9-105 135844
Trường Điện - Điện tử 131701 JP1121 Tiếng Nhật 2 **CTTT HT nhúng (nhóm 2)-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 20 D9-105 135845
Trường Điện - Điện tử 131702 JP1121 Tiếng Nhật 2 **CTTT HT nhúng (nhóm 3)-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 22 D9-105 135846
Trường Điện - Điện tử 131675 JP2112 Tiếng Nhật 4 **CTTT-HT nhúng (nhóm 2)-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 17 D3-402 135847
Trường Điện - Điện tử 131676 JP2112 Tiếng Nhật 4 **CTTT-HT nhúng (nhóm 3)-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 22 D3-403 135848
Trường Điện - Điện tử 131674 JP2113 Tiếng Nhật 4 **CTTT-HT nhúng (nhóm 1)-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 20 D3-404 135849
Trường Điện - Điện tử 131592 JP2124 Tiếng Nhật 6 **CTTT-HT nhúng-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 15 D9-202 135850
Trường Điện - Điện tử 131593 JP2124 Tiếng Nhật 6 **CTTT-HT nhúng-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 20 D9-202 135851
Trường Cơ Khí 134709 ME2006 Tĩnh học **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 34 D5-404 134141
Trường Cơ Khí 131710 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV CK hàng không-K66C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 4 D9-301 134142
Trường Cơ Khí 131710 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV CK hàng không-K66C PFIEV CK hàng không 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 35 D9-301 134143
Trường Cơ Khí 131711 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV Tin học công nghiệp-K66C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 5 D9-301 134144
Trường Cơ Khí 131711 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV Tin học công nghiệp-K66C PFIEV THCN & TĐH 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 38 D9-301 134145
Trường Cơ Khí 134406 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 46 D6-208 134146
Trường Cơ Khí 134407 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 47 D6-208 134147
100
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 134408 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 D6-306 134148
Trường Cơ Khí 134409 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 D6-306 134149
Trường Cơ Khí 134410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 47 D6-407 134150
Trường Cơ Khí 134411 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 47 D6-407 134151
Trường Cơ Khí 134412 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 D9-303 134152
Trường Cơ Khí 134413 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 D9-305 134153
Trường Cơ Khí 134414 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 D9-305 134154
Trường Cơ Khí 134415 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 D9-306 134155
Trường Cơ Khí 134736 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 45 D9-306 134156
Trường Cơ Khí 131261 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-104-Tiếng Anh]-ME-GU-K66S ME-GU 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 49 D9-304 134157
Trường Cơ Khí 131262 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2 [SIE-105-Tiếng Anh]-ME-GU-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 38 D6-208 134158
Trường Cơ Khí 131263 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2 [SIE-106]-ME-NUT-K65 (nhóm 1)C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 41 D6-208 134159
Trường Cơ Khí 131264 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2 [SIE-107]-ME-NUT-K65 (nhóm 2)C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 43 D6-107 134160
Trường Cơ Khí 134439 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-101 134161
Trường Cơ Khí 134440 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 46 D3-101 134162
Trường Cơ Khí 134441 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-201 134163
Trường Cơ Khí 134442 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-201 134164
Trường Cơ Khí 134443 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-301 134165
Trường Cơ Khí 134444 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-301 134166
Trường Cơ Khí 134445 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 46 D3-401 134167
Trường Cơ Khí 134446 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-401 134168
Trường Cơ Khí 134447 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-501 134169
Trường Cơ Khí 134448 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3-501 134170
Trường Cơ Khí 134449 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-201 134171
Trường Cơ Khí 134450 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-201 134172
101
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 134451 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-301 134173
Trường Cơ Khí 134452 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 46 D3,5-301 134174
Trường Cơ Khí 134453 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-401 134175
Trường Cơ Khí 134454 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-401 134176
Trường Cơ Khí 134455 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-501 134177
Trường Cơ Khí 134456 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-501 134178
Trường Cơ Khí 134457 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D6-107 134179
Trường Cơ Khí 134458 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D6-208 134180
Trường Cơ Khí 134459 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D6-208 134181
Trường Cơ Khí 134460 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D6-306 134182
Trường Cơ Khí 134461 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 44 D6-306 134183
Trường Cơ Khí 133084 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện-K65C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 39 D9-202 134184
Trường Cơ Khí 133085 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện-K65C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 23 D9-203 134185
Trường Cơ Khí 131408 ME2021 Technical Writing and Presentation **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 26 D9-102 134189
Trường Cơ Khí 132810 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 32 D9-101 134190
Trường Cơ Khí 132811 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 40 D9-101 134191
Trường Cơ Khí 132812 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 35 D9-101 134192
Trường Cơ Khí 132813 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 40 D9-105 134193
Trường Cơ Khí 132894 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 38 D9-105 134194
Trường Cơ Khí 132895 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 39 D9-106 134195
Trường Cơ Khí 132896 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 40 D9-106 134196
Trường Cơ Khí 131623 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 18 D5-202 134197
Trường Cơ Khí 131660 ME2030 Cơ khí đại cương **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 45 TC-208 134198
Trường Cơ Khí 131990 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 01,02-K66S KT ô tô 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 41 TC-204 134200
Trường Cơ Khí 131990 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 01,02-K66S KT ô tô 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 41 TC-204 134201
102
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 131990 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 01,02-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 2 TC-204 134199
Trường Cơ Khí 131991 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 03,04-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 2 TC-205 134202
Trường Cơ Khí 131991 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 03,04-K66S KT ô tô 04-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 41 TC-205 134204
Trường Cơ Khí 131991 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 03,04-K66S KT ô tô 03-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 41 TC-205 134203
Trường Cơ Khí 132009 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 05-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 1 TC-209 134205
Trường Cơ Khí 132009 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 05-K66S KT ô tô 05-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 41 TC-209 134206
Trường Cơ Khí 132010 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL 01,02-K66S CK động lực 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 43 TC-305 134207
Trường Cơ Khí 132010 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL 01,02-K66S CK động lực 02-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 42 TC-305 134208
Trường Cơ Khí 133433 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 49 TC-312 134210
Trường Cơ Khí 133433 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 48 TC-312 134209
Trường Cơ Khí 133434 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 47 TC-412 134212
Trường Cơ Khí 133434 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 48 TC-412 134211
Trường Cơ Khí 133445 ME2040 Cơ học kỹ thuật Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 35 D3,5-201 134214
Trường Cơ Khí 133445 ME2040 Cơ học kỹ thuật Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 35 D3,5-201 134213
Trường Cơ Khí 131668 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 33 D6-208 134215
Trường Cơ Khí 131668 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 33 D6-208 134216
Trường Cơ Khí 131265 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-108]-ME-NUT-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 46 D6-306 134218
Trường Cơ Khí 131265 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-108]-ME-NUT-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 45 D6-306 134217
Trường Cơ Khí 131662 ME2101 Sức bền vật liệu I **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 21 D3-405 134219
Trường Cơ Khí 132778 ME2101 Sức bền vật liệu I Cơ khí -K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 44 D3-406 134220
Trường Cơ Khí 132956 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 39 D6-208 134221
Trường Cơ Khí 132957 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 57 D6-208 134222
Trường Cơ Khí 132958 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 47 D6-306 134223
Trường Cơ Khí 132959 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 40 D6-407 134224
Trường Cơ Khí 132959 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 40 D6-407 134225
103
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132960 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 65 D6-306 134226
Trường Cơ Khí 131266 ME2110Q Nhập môn kỹ thuật cơ khí [SIE-109-Tiếng Anh]-ME-GU-K66S ME-GU 01-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 49 D5-105 134227
Trường Cơ Khí 131661 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 52 D3,5-301 134228
Trường Cơ Khí 132777 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ khí -K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 60 D3,5-401 134229
Trường Cơ Khí 132980 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 33 D3,5-501 134230
Trường Cơ Khí 132980 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 33 D3,5-501 134231
Trường Cơ Khí 131267 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-110-Tiếng Anh]-ME-GU-K66S ME-GU 01-K66 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 49 D9-306 134232
Trường Cơ Khí 131441 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 19 D9-102 134233
Trường Cơ Khí 131663 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử 01-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-103 134234
Trường Cơ Khí 134416 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D3,5-301 134235
Trường Cơ Khí 134417 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D3,5-301 134236
Trường Cơ Khí 134418 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D3,5-401 134237
Trường Cơ Khí 134419 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D3,5-401 134238
Trường Cơ Khí 134420 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 46 D3,5-501 134239
Trường Cơ Khí 134421 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D3,5-501 134240
Trường Cơ Khí 134422 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-105 134241
Trường Cơ Khí 134423 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-105 134242
Trường Cơ Khí 134424 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-106 134243
Trường Cơ Khí 134425 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-106 134244
Trường Cơ Khí 134426 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-201 134245
Trường Cơ Khí 134427 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-201 134246
Trường Cơ Khí 134428 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 44 D9-205 134247
Trường Cơ Khí 134429 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-205 134248
Trường Cơ Khí 134430 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-206 134249
Trường Cơ Khí 134431 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-206 134250
104
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 134432 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-301 134251
Trường Cơ Khí 134433 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-301 134252
Trường Cơ Khí 134434 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-304 134253
Trường Cơ Khí 134435 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-305 134254
Trường Cơ Khí 134436 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 46 D9-305 134255
Trường Cơ Khí 134437 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 44 D9-306 134256
Trường Cơ Khí 134438 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 45 D9-306 134257
Trường Cơ Khí 131268 ME2201Q Đồ họa kỹ thuật II [SIE-111]-ME-LUH-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 33 D9-104 134258
Trường Cơ Khí 131439 ME2202 Sức bền vật liệu II **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 14 TC-208 134259
Trường Cơ Khí 132720 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-204 134260
Trường Cơ Khí 132720 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 39 TC-204 134261
Trường Cơ Khí 132721 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 38 TC-205 134263
Trường Cơ Khí 132721 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 39 TC-205 134262
Trường Cơ Khí 132722 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-304 134265
Trường Cơ Khí 132722 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-304 134264
Trường Cơ Khí 132723 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-312 134266
Trường Cơ Khí 132723 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-312 134267
Trường Cơ Khí 132749 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 39 TC-312 134268
Trường Cơ Khí 132749 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 39 TC-412 134269
Trường Cơ Khí 132750 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-412 134271
Trường Cơ Khí 132750 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-412 134270
Trường Cơ Khí 132751 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 3-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 57 TC-207 134272
Trường Cơ Khí 132752 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 35 TC-307 134274
Trường Cơ Khí 132752 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 34 TC-307 134273
Trường Cơ Khí 132753 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 39 TC-305 134276
105
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132753 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 40 TC-305 134275
Trường Cơ Khí 132754 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-nhóm 6-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 45 TC-209 134277
Trường Cơ Khí 132756 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 TC-204 134278
Trường Cơ Khí 132756 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 39 TC-204 134279
Trường Cơ Khí 132757 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 2-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 60 TC-207 134280
Trường Cơ Khí 132758 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 3-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 17 TC-207 134281
Trường Cơ Khí 132759 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 TC-205 134283
Trường Cơ Khí 132759 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 TC-205 134282
Trường Cơ Khí 132760 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 33 TC-307 134285
Trường Cơ Khí 132760 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 33 TC-307 134284
Trường Cơ Khí 132761 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 6-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 24 TC-312 134286
Trường Cơ Khí 132762 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 7-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 38 TC-312 134288
Trường Cơ Khí 132762 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-nhóm 7-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 37 TC-312 134287
Trường Cơ Khí 132809 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 TC-305 134290
Trường Cơ Khí 132809 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 40 TC-305 134289
Trường Cơ Khí 132961 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 41 TC-412 134291
Trường Cơ Khí 132965 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 60 TC-412 134292
Trường Cơ Khí 131391 ME2208Q Kỹ thuật sáng tạo [SIE-BSB]-ME-GU-K63,64,65 TC B T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 39 D5-102 138970
Trường Cơ Khí 131438 ME2211 Cơ học kỹ thuật II **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 15 D9-107 134293
Trường Cơ Khí 132703 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 64 D5-103 134294
Trường Cơ Khí 132704 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 65 D5-104 134295
Trường Cơ Khí 132705 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 65 D9-105 134296
Trường Cơ Khí 132706 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 65 D9-106 134297
Trường Cơ Khí 132707 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 65 D9-205 134298
Trường Cơ Khí 132733 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 65 D9-206 134299
106
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132734 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 65 D9-305 134300
Trường Cơ Khí 132735 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 64 D9-306 134301
Trường Cơ Khí 132736 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 65 D9-101 134302
Trường Cơ Khí 132737 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 57 D9-101 134303
Trường Cơ Khí 132738 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 50 TC-209 134304
Trường Cơ Khí 132739 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 65 TC-204 134305
Trường Cơ Khí 132740 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 64 TC-205 134306
Trường Cơ Khí 132741 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 63 TC-304 134307
Trường Cơ Khí 132973 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 65 TC-305 134308
Trường Cơ Khí 132974 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 64 TC-307 134309
Trường Cơ Khí 132975 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 65 TC-312 134310
Trường Cơ Khí 132977 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 42 TC-312 134311
Trường Cơ Khí 131271 ME2823Q Cơ khí đại cương [SIE-114]-ME-LUH-K65C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 39 D9-202 134312
Trường Cơ Khí 131272 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-115-Tiếng Anh]-ME-GU-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 25 TC-208 134313
Trường Cơ Khí 131273 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-116]-ME-LUH-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 25 TC-208 134314
Trường Cơ Khí 131274 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-117]-ME-NUT-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 58 TC-412 134315
Trường Cơ Khí 131274 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-117]-ME-NUT-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 58 TC-412 134316
Trường Cơ Khí 131530 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử, Y sinh-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 34 D9-205 134317
Trường Cơ Khí 131530 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử, Y sinh-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 34 D9-205 134318
Trường Cơ Khí 131531 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử, Y sinh-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 38 D9-206 134320
Trường Cơ Khí 131531 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử, Y sinh-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 37 D9-206 134319
Trường Cơ Khí 132779 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử - nhóm 1-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 27 D5-105 134321
Trường Cơ Khí 132780 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử - nhóm 2-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 33 D5-105 134322
Trường Cơ Khí 132781 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D5-103 134324
Trường Cơ Khí 132781 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D5-103 134323
107
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132782 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử - nhóm 4-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 39 D5-104 134326
Trường Cơ Khí 132782 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử - nhóm 4-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D5-104 134325
Trường Cơ Khí 131276 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-120]-ME-NUT-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 27 D5-403 134337
Trường Cơ Khí 131494 ME3041 Sức bền vật liệu **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 36 D5-202 134338
Trường Cơ Khí 131529 ME3046 Sức bền vật liệu **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 35 D5-103 134339
Trường Cơ Khí 131529 ME3046 Sức bền vật liệu **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 34 D5-103 134340
Trường Cơ Khí 131277 ME3050Q Sức bền vật liệu II [SIE-121-Tiếng Anh]-ME-GU-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 22 D9-301 134341
Trường Cơ Khí 131278 ME3050Q Sức bền vật liệu II [SIE-122]-ME-LUH-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 42 D9-301 134342
Trường Cơ Khí 131518 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 35 D8-101 134344
Trường Cơ Khí 131518 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 35 D8-102 134343
Trường Cơ Khí 133946 ME3060 Nguyên lý máy KT in-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 56 D3,5-301 134345
Trường Cơ Khí 131279 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-123]-ME-NUT-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 48 D6-407 134346
Trường Cơ Khí 131279 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-123]-ME-NUT-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 48 D6-407 134347
Trường Cơ Khí 131414 ME3072 Kỹ thuật đo **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 26 D9-102 134350
Trường Cơ Khí 132798 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 D9-105 134351
Trường Cơ Khí 132798 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 D9-105 134352
Trường Cơ Khí 132799 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 39 D9-101 134353
Trường Cơ Khí 132799 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 40 D9-101 134354
Trường Cơ Khí 132800 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 36 D9-101 134355
Trường Cơ Khí 131280 ME3072Q Kỹ thuật đo [SIE-124]-ME-LUH-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 24 D8-302 134356
Trường Cơ Khí 720209 ME3090 Chi tiết máy Học ghép với lớp 131281 TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 1 D5-101 134357
Trường Cơ Khí 131281 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-125-Tiếng Anh]-ME-GU-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 24 D5-101 134358
Trường Cơ Khí 131519 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 44 D6-407 134360
Trường Cơ Khí 131519 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 45 D6-407 134359
Trường Cơ Khí 132892 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 40 D3-101 134363
108
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132892 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 39 D3-101 134364
Trường Cơ Khí 132893 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí-K64C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 65 D3-201 134365
Trường Cơ Khí 133008 ME3101 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 39 D3-301 134366
Trường Cơ Khí 133008 ME3101 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 40 D3-301 134367
Trường Cơ Khí 133009 ME3101 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K64C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 3 65 D3-401 134368
Trường Cơ Khí 132881 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 47 D9-301 134369
Trường Cơ Khí 132882 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 55 D9-301 134370
Trường Cơ Khí 132883 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 54 D9-204 134371
Trường Cơ Khí 132884 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 39 D9-205 134373
Trường Cơ Khí 132884 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 39 D9-205 134372
Trường Cơ Khí 132878 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 37 TC-412 134375
Trường Cơ Khí 132878 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 37 TC-412 134374
Trường Cơ Khí 132879 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 57 TC-304 134376
Trường Cơ Khí 133841 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 59 TC-208 134377
Trường Cơ Khí 133842 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 60 TC-208 134378
Trường Cơ Khí 133843 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 58 TC-209 134379
Trường Cơ Khí 133844 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 60 TC-209 134380
Trường Cơ Khí 133845 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 60 TC-210 134381
Trường Cơ Khí 133846 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 60 TC-210 134382
Trường Cơ Khí 133847 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 32 TC-211 134383
Trường Cơ Khí 133848 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 1-4 60 TC-211 134384
Trường Cơ Khí 133849 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 60 D7-201 134385
Trường Cơ Khí 133850 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 51 D7-201 134386
Trường Cơ Khí 133851 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 60 D7-202 134387
Trường Cơ Khí 133852 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 60 D7-202 134388
109
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 133853 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 58 D7-203 134389
Trường Cơ Khí 133854 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 59 D7-203 134390
Trường Cơ Khí 133855 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 60 D7-204 134391
Trường Cơ Khí 133856 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1-4 59 D7-204 134392
Trường Cơ Khí 134529 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K64C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 40 D5-201 134393
Trường Cơ Khí 134530 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K64S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 40 D5-202 134394
Trường Cơ Khí 134531 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K64S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 33 D5-105 134395
Trường Cơ Khí 134532 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K64S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 35 D5-105 134396
Trường Cơ Khí 134533 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K64S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 39 D5-205 134397
Trường Cơ Khí 134534 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K64S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 40 D5-205 134398
Trường Cơ Khí 720216 ME3130Q Đồ án chi tiết máy K63,K64 TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-4 21 D9-105 134399
Trường Cơ Khí 131282 ME3140Q Kỹ thuật an toàn và môi trường [SIE-126]-NUT17C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 2 34 D3-201 134401
Trường Cơ Khí 131282 ME3140Q Kỹ thuật an toàn và môi trường [SIE-126]-NUT17C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 2 34 D3-201 134400
Trường Cơ Khí 131283 ME3168Q Robotics [SIE-127]-ME-LUH-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 31 D6-302 134417
Trường Cơ Khí 131284 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-128-Tiếng Anh]-ME-GU-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 29 TC-208 134418
Trường Cơ Khí 132981 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 TC-204 134420
Trường Cơ Khí 132981 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 TC-204 134419
Trường Cơ Khí 132982 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 41 TC-205 134422
Trường Cơ Khí 132982 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 41 TC-205 134421
Trường Cơ Khí 132983 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 TC-207 134423
Trường Cơ Khí 132983 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 40 TC-207 134424
Trường Cơ Khí 131464 ME3178 Công nghệ chế tạo máy **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 13 TC-209 134426
Trường Cơ Khí 718144 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy Cơ khí K63,62 TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 2 D9-105 134427
Trường Cơ Khí 133444 ME3190 Sức bền vật liệu Nhiệt lạnh-K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 61 D8-101 134428
Trường Cơ Khí 133773 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 40 D8-102 134429
110
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 133773 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 40 D8-104 134430
Trường Cơ Khí 133774 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 23 D8-107 134431
Trường Cơ Khí 133775 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K65C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 25 D8-107 134432
Trường Cơ Khí 132851 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 40 D9-101 134433
Trường Cơ Khí 132851 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 40 D9-101 134434
Trường Cơ Khí 132852 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 40 D9-101 134436
Trường Cơ Khí 132852 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 40 D9-105 134435
Trường Cơ Khí 132853 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 40 D9-106 134437
Trường Cơ Khí 132853 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 39 D9-106 134438
Trường Cơ Khí 132854 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 4-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 33 D9-105 134440
Trường Cơ Khí 132854 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 4-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 34 D9-301 134439
Trường Cơ Khí 132855 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 40 D9-301 134442
Trường Cơ Khí 132855 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 40 D9-301 134441
Trường Cơ Khí 132856 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 43 TC-304 134444
Trường Cơ Khí 132856 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 43 TC-304 134443
Trường Cơ Khí 132857 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 45 TC-312 134445
Trường Cơ Khí 132857 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 45 TC-312 134446
Trường Cơ Khí 132858 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 TC-305 134448
Trường Cơ Khí 132858 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 38 TC-305 134447
Trường Cơ Khí 132859 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 4-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 61 TC-307 134449
Trường Cơ Khí 132860 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 45 TC-412 134450
Trường Cơ Khí 132860 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 44 TC-412 134451
Trường Cơ Khí 132861 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D5-103 134453
Trường Cơ Khí 132861 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D5-103 134452
Trường Cơ Khí 132862 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 38 D5-104 134455
111
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132862 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 38 D5-104 134454
Trường Cơ Khí 132863 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 3-K64S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 59 D5-105 134456
Trường Cơ Khí 132864 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 4-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 41 D5-203 134458
Trường Cơ Khí 132864 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 4-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 40 D5-203 134457
Trường Cơ Khí 132865 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 40 D5-204 134459
Trường Cơ Khí 132865 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 40 D5-204 134460
Trường Cơ Khí 131410 ME3205 Công nghệ chế tạo máy **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 27 D6-107 134461
Trường Cơ Khí 132866 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 39 D7-106 134462
Trường Cơ Khí 132866 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 1-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 39 D7-106 134463
Trường Cơ Khí 132867 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 40 D6-306 134464
Trường Cơ Khí 132867 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 2-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 40 D6-306 134465
Trường Cơ Khí 132868 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 36 D6-208 134467
Trường Cơ Khí 132868 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 37 D6-208 134466
Trường Cơ Khí 132869 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 4-K64S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 37 D6-208 134468
Trường Cơ Khí 132870 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 38 D6-407 134469
Trường Cơ Khí 132870 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 38 D6-407 134470
Trường Cơ Khí 131409 ME3209 Robotics **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 26 D6-303 134471
Trường Cơ Khí 132795 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 50 D6-208 134473
Trường Cơ Khí 132795 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 49 D6-208 134472
Trường Cơ Khí 132796 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 63 D6-107 134474
Trường Cơ Khí 132797 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 50 D6-306 134475
Trường Cơ Khí 132797 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 51 D6-306 134476
Trường Cơ Khí 133443 ME3210 Nguyên lý máy Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 TC-204 134478
Trường Cơ Khí 133443 ME3210 Nguyên lý máy Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 39 TC-204 134477
Trường Cơ Khí 133793 ME3211 Nguyên lý máy KT Dệt - CN May-K65S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 32 D3-402 134479
112
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132791 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử - nhóm 1-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 TC-204 134480
Trường Cơ Khí 132791 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử - nhóm 1-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 TC-204 134481
Trường Cơ Khí 132792 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử - nhóm 2-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 39 TC-205 134483
Trường Cơ Khí 132792 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử - nhóm 2-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 40 TC-205 134482
Trường Cơ Khí 132793 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 37 TC-312 134485
Trường Cơ Khí 132793 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 38 TC-312 134484
Trường Cơ Khí 132794 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử - nhóm 4-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 41 TC-304 134486
Trường Cơ Khí 131285 ME3212Q Chi tiết máy [SIE-129]-ME-LUH-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 24 TC-207 134487
Trường Cơ Khí 132783 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử - nhóm 1-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D5-203 134488
Trường Cơ Khí 132783 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử - nhóm 1-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D5-203 134489
Trường Cơ Khí 132784 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử - nhóm 2-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 58 D5-205 134490
Trường Cơ Khí 132785 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D5-204 134492
Trường Cơ Khí 132785 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D5-204 134491
Trường Cơ Khí 131413 ME3215 Cơ sở máy CNC **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 26 D9-102 134493
Trường Cơ Khí 132787 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử - nhóm 1-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 20 D9-101 134494
Trường Cơ Khí 132788 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử - nhóm 2-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 33 D9-101 134496
Trường Cơ Khí 132788 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử - nhóm 2-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 34 D9-101 134495
Trường Cơ Khí 132789 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 40 D9-105 134498
Trường Cơ Khí 132789 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử - nhóm 3-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 40 D9-105 134497
Trường Cơ Khí 132790 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử - nhóm 4-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 39 D9-106 134500
Trường Cơ Khí 132790 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử - nhóm 4-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 40 D9-106 134499
Trường Cơ Khí 131286 ME3215Q Cơ sở máy CNC [SIE-130]-ME-LUH-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 18 D9-103 134502
Trường Cơ Khí 133012 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 56 D9-306 134503
Trường Cơ Khí 717873 ME3232 Đồ án chi tiết máy K63,K64 Nhóm 5 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-4 61 D9-105 134508
Trường Cơ Khí 717873 ME3232 Đồ án chi tiết máy K63,K64 Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-4 61 D9-105 134507
113
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 717873 ME3232 Đồ án chi tiết máy K63,K64 Nhóm 4 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1-4 61 D9-105 134506
Trường Cơ Khí 717873 ME3232 Đồ án chi tiết máy K63,K64 Nhóm 3 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-4 61 D9-101 134504
Trường Cơ Khí 717873 ME3232 Đồ án chi tiết máy K63,K64 Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-4 61 D9-101 134505
Trường Cơ Khí 717874 ME3232 Đồ án chi tiết máy K63,K64 Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-4 43 D9-101 134509
Trường Cơ Khí 717874 ME3232 Đồ án chi tiết máy K63,K64 Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1-4 42 D9-101 134510
Trường Cơ Khí 132876 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 34 D9-105 134511
Trường Cơ Khí 132876 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 35 D9-105 134512
Trường Cơ Khí 132877 ME3266 Thiết bị gia công áp lực Khuôn dập tạo hình-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 27 D5-102 134513
Trường Cơ Khí 131412 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 35 D6-107 134514
Trường Cơ Khí 131287 ME3300Q Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử [SIE-131]-ME-LUH-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 30 D6-208 134515
Trường Cơ Khí 131288 ME3300Q Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử [SIE-132]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 38 D6-208 134516
Trường Cơ Khí 131288 ME3300Q Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử [SIE-132]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 39 D6-208 134517
Trường Cơ Khí 131289 ME4032Q Đồ gá [SIE-133]-ME-GU17A+ME-GU17BS TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 40 D3,5-501 134518
Trường Cơ Khí 131290 ME4032Q Đồ gá [SIE-134]-NUT17C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 63 D3,5-501 134519
Trường Cơ Khí 131291 ME4041Q Sức bền vật liệu 2 [SIE-135]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 44 D9-101 134520
Trường Cơ Khí 131291 ME4041Q Sức bền vật liệu 2 [SIE-135]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 45 D9-101 134521
Trường Cơ Khí 131292 ME4052Q Nguyên lý và dụng cụ cắt [SIE-136]-ME-NUT-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 60 D6-107 134522
Trường Cơ Khí 132900 ME4075 Ma sát trong GCAL Cơ khí-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 48 D5-503 134523
Trường Cơ Khí 132814 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 27 D9-102 134524
Trường Cơ Khí 131380 ME4082Q Công nghệ CNC [SIE-BS]-ME-NUT17C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 60 D9-305 134526
Trường Cơ Khí 131294 ME4093Q Kỹ thuật laser [SIE-138]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D9-201 134528
Trường Cơ Khí 131294 ME4093Q Kỹ thuật laser [SIE-138]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D9-201 134527
Trường Cơ Khí 717869 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí K64 Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 42 D9-106 134529
Trường Cơ Khí 717869 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí K64 Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 43 D9-106 134530
Trường Cơ Khí 131295 ME4112Q Tự động hoá sản xuất [SIE-140]-ME-GU17A+ME-GU17BS TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 28 D5-403 134532
114
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 717871 ME4117 Đồ án Máy chính xác K63 TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 12 D9-202 134533
Trường Cơ Khí 131296 ME4132Q Tổ chức sản xuất cơ khí [SIE-141]-ME-GU17BS TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 23 D6-302 134534
Trường Cơ Khí 132934 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K63C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 51 D3,5-301 134535
Trường Cơ Khí 132885 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D9-106 134537
Trường Cơ Khí 132885 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D9-106 134536
Trường Cơ Khí 132886 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 45 D9-104 134538
Trường Cơ Khí 132935 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K63C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D5-406 134539
Trường Cơ Khí 131465 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 14 D8-103 134540
Trường Cơ Khí 131415 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 28 D3-402 134541
Trường Cơ Khí 132888 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 40 D3-101 134543
Trường Cơ Khí 132888 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 40 D3-101 134542
Trường Cơ Khí 132889 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 38 D3-201 134544
Trường Cơ Khí 132889 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 37 D3-201 134545
Trường Cơ Khí 132890 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 40 D3-301 134547
Trường Cơ Khí 132890 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 40 D3-301 134546
Trường Cơ Khí 132891 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 41 D3-403 134548
Trường Cơ Khí 132920 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Chế tạo máy-K63C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 22 D8-202 134550
Trường Cơ Khí 131297 ME4182Q Tự động hóa thủy khí trong máy [SIE-142]-ME-GU17A+ME-GU17BS TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 20 D5-501 134551
Trường Cơ Khí 132936 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K63C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 62 D9-306 134553
Trường Cơ Khí 131495 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 27 D5-102 134554
Trường Cơ Khí 131298 ME4215Q Kỹ thuật công nghệ [SIE-143-Tiếng Anh]-IT-VUW-K65S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 43 D8-208 134555
Trường Cơ Khí 132945 ME4219 Tự động hóa quá trình hàn CN Hàn-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 43 D9-102 134556
Trường Cơ Khí 131299 ME4222Q Thiết kế dụng cụ cắt [SIE-144-Tiếng Anh]-ME-GU-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 27 D6-303 134557
Trường Cơ Khí 719887 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt K62,63 Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3-4 60 D9-105 134560
Trường Cơ Khí 719887 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt K62,63 Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3-4 59 D9-105 134561
115
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 717875 ME4232Q Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ME-GU17A+ME-GU17B TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3-4 21 D9-105 134562
Trường Cơ Khí 131300 ME4235Q Thiết kế hệ thống điều khiển [SIE-146]-NUT17C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 42 D3,5-401 134563
Trường Cơ Khí 131300 ME4235Q Thiết kế hệ thống điều khiển [SIE-146]-NUT17C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 42 D3,5-401 134564
Trường Cơ Khí 132946 ME4274 Robot hàn CN Hàn-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 47 D8-104 134566
Trường Cơ Khí 131301 ME4281Q Tính toán thiết kế robot [SIE-147]-NUT17C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 38 D3,5-301 134568
Trường Cơ Khí 131301 ME4281Q Tính toán thiết kế robot [SIE-147]-NUT17C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 38 D3,5-301 134567
Trường Cơ Khí 717891 ME4285 Đồ án gia công áp lực Cơ khí K62 TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 46 D5-101 134569
Trường Cơ Khí 132947 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn CN Hàn-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 41 D9-203 134570
Trường Cơ Khí 131302 ME4372Q Công nghệ khuôn mẫu [SIE-148-T.Anh]-ME-GU17A+ME-GU17BS TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 21 D5-405 134573
Trường Cơ Khí 132834 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử - KS1-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 34 D9-103 134574
Trường Cơ Khí 132903 ME4433 Dụng cụ gia công CNC Cơ khí-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 55 D6-107 134575
Trường Cơ Khí 134717 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 18 D5-502 134578
Trường Cơ Khí 717893 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ Cơ điện tử K63 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 24 D6-102 134581
Trường Cơ Khí 717894 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ Cơ điện tử K63 TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 20 D5-102 134582
Trường Cơ Khí 717895 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot Cơ điện tử K63 TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 15 D7-102 134583
Trường Cơ Khí 717896 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM Cơ điện tử K63 TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 33 D9-202 134584
Trường Cơ Khí 132816 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 28 D6-303 134585
Trường Cơ Khí 132817 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 60 D9-305 134586
Trường Cơ Khí 133059 ME4510 Dao động tàu thuỷ Tàu thủy-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 15 D5-404 134587
Trường Cơ Khí 132801 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 61 D5-406 134588
Trường Cơ Khí 132802 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 63 D5-506 134589
Trường Cơ Khí 717876 ME4562Q Đồ án thiết kế máy ME-GU17A TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 21 D9-105 134591
Trường Cơ Khí 131293 ME4811Q Kỹ thuật gia công CNC [SIE-137-Tiếng Anh]-ME-GU17A+ME-GU17BS TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 28 D5-501 134606
Trường Cơ Khí 132833 ME5092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K63C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 49 TC-304 134635
Trường Cơ Khí 132943 ME5093 Kỹ thuật Laser CK chính xác & quang học-K63C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 21 D5-102 134636
116
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132933 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 39 D5-201 134688
Trường Cơ Khí 132933 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 40 D5-202 134689
Trường Cơ Khí 717887 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy Cơ khí K62,63 Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 52 D9-105 134690
Trường Cơ Khí 717887 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy Cơ khí K62,63 Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1-2 52 D9-105 134691
Trường Cơ Khí 132906 ME5213 Các phương pháp gia công phi truyền thống Cơ khí-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 39 D7-202 134692
Trường Cơ Khí 132924 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 39 TC-204 134693
Trường Cơ Khí 132924 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 39 TC-204 134694
Trường Cơ Khí 132925 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 40 TC-205 134695
Trường Cơ Khí 132925 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 39 TC-205 134696
Trường Cơ Khí 132926 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K63C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 59 TC-207 134697
Trường Cơ Khí 717872 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí K62,K63 TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 10 D5-102 134698
Trường Cơ Khí 134728 ME5261 Kỹ thuật chân không và màng mỏng quang học CK chính xác & quang học-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 17 D8-106 134699
Trường Cơ Khí 134729 ME5262 Kỹ thuật ghép nối máy tính và điều khiển thiết bị cơ khí CK chính xác & quang học-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 18 D5-502 134700
Trường Cơ Khí 134730 ME5263 Thiết kế hệ thống quang điện tử CK chính xác & quang học-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 16 D5-504 134701
Trường Cơ Khí 132907 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí-K63S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 34 D5-203 134703
Trường Cơ Khí 132907 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí-K63S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 35 D5-203 134702
Trường Cơ Khí 132908 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí-K63S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 35 D5-204 134704
Trường Cơ Khí 132908 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí-K63S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 35 D5-204 134705
Trường Cơ Khí 132909 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0 Cơ khí-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 32 D5-204 134706
Trường Cơ Khí 132910 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp Cơ khí-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 64 D5-203 134707
Trường Cơ Khí 132911 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp Cơ khí-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D5-204 134708
Trường Cơ Khí 132911 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp Cơ khí-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D5-204 134709
Trường Cơ Khí 132912 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D Cơ khí-K63S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 36 D5-202 134710
Trường Cơ Khí 132913 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến Cơ khí-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 40 D7-203 134711
Trường Cơ Khí 132941 ME5311 TĐH quá trình dập tạo hình Gia công áp lực-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 34 D5-506 134713
117
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132941 ME5311 TĐH quá trình dập tạo hình Gia công áp lực-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 33 D5-506 134712
Trường Cơ Khí 132940 ME5312 Máy dập CNC, PLC Gia công áp lực-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 40 D8-101 134714
Trường Cơ Khí 132940 ME5312 Máy dập CNC, PLC Gia công áp lực-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 40 D8-102 134715
Trường Cơ Khí 132942 ME5313 Thiết kế và chế tạo khuôn Gia công áp lực-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 35 D5-203 134716
Trường Cơ Khí 132942 ME5313 Thiết kế và chế tạo khuôn Gia công áp lực-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 36 D5-203 134717
Trường Cơ Khí 132930 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 40 D5-103 134719
Trường Cơ Khí 132930 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 40 D5-103 134718
Trường Cơ Khí 132931 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 51 D5-104 134720
Trường Cơ Khí 132932 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 41 D5-203 134722
Trường Cơ Khí 132932 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 40 D5-203 134721
Trường Cơ Khí 134738 ME5315 Mô hình hóa và mô phòng số quá trình biến dạng Gia công áp lực-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 35 D9-205 134724
Trường Cơ Khí 134738 ME5315 Mô hình hóa và mô phòng số quá trình biến dạng Gia công áp lực-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 35 D9-205 134723
Trường Cơ Khí 132844 ME5318 Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm Cơ điện tử-K62C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 54 D5-105 134725
Trường Cơ Khí 132914 ME5368 Thiết bị và dụng cụ đo cơ khí Cơ khí-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 23 D7-201 134726
Trường Cơ Khí 132939 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 46 TC-205 134728
Trường Cơ Khí 132939 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 45 TC-205 134727
Trường Cơ Khí 132915 ME5383 Công nghệ dập Micro Cơ khí-K63S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 54 D9-101 134729
Trường Cơ Khí 132916 ME5497 Công nghệ cán kéo Cơ khí-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 49 D9-305 134730
Trường Cơ Khí 132921 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 63 TC-305 134731
Trường Cơ Khí 132922 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 37 TC-204 134733
Trường Cơ Khí 132922 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 38 TC-204 134732
Trường Cơ Khí 132923 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 39 TC-205 134734
Trường Cơ Khí 132923 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 38 TC-205 134735
Trường Cơ Khí 132820 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 62 D3-401 134736
Trường Cơ Khí 132821 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 44 D3-401 134737
118
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132822 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 64 D3-501 134738
Trường Cơ Khí 132823 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 59 D5-204 134739
Trường Cơ Khí 132824 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 64 D5-205 134740
Trường Cơ Khí 717890 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử K63,62 Nhóm 3 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 51 D7-201 134741
Trường Cơ Khí 717890 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử K63,62 Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 51 D7-201 134744
Trường Cơ Khí 717890 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử K63,62 Nhóm 4 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 50 D7-202 134743
Trường Cơ Khí 717890 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử K63,62 Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1-4 51 D7-202 134742
Trường Cơ Khí 132927 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K63C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 59 D3,5-201 134745
Trường Cơ Khí 132928 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 39 D3,5-301 134747
Trường Cơ Khí 132928 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 39 D3,5-301 134746
Trường Cơ Khí 132929 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 38 D3,5-401 134748
Trường Cơ Khí 132929 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 38 D3,5-401 134749
Trường Cơ Khí 718225 ME5565 Đồ án thiết kế máy Cơ khí K63,64 Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 47 D9-105 134751
Trường Cơ Khí 718225 ME5565 Đồ án thiết kế máy Cơ khí K63,64 Nhóm 5 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 46 D9-105 134754
Trường Cơ Khí 718225 ME5565 Đồ án thiết kế máy Cơ khí K63,64 Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 47 D9-106 134753
Trường Cơ Khí 718225 ME5565 Đồ án thiết kế máy Cơ khí K63,64 Nhóm 4 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 47 D9-106 134750
Trường Cơ Khí 718225 ME5565 Đồ án thiết kế máy Cơ khí K63,64 Nhóm 3 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1-4 47 D9-106 134752
Trường Cơ Khí 132826 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 42 D3,5-401 134755
Trường Cơ Khí 132826 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-401 134756
Trường Cơ Khí 132847 ME5606 FPGAs Cơ điện tử-K62C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 46 D5-102 134757
Trường Cơ Khí 132836 ME5607 Hệ thống CĐT trong thiết bị Cơ điện tử - KS2-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 44 D9-202 134758
Trường Cơ Khí 132848 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử-K62C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 61 D3,5-401 134759
Trường Cơ Khí 132830 ME5609 Micro Robot Cơ điện tử-K63C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 60 D5-105 134760
Trường Cơ Khí 132841 ME5610 Thiết kế Robot Cơ điện tử - KS3-K63C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 45 D5-205 134761
Trường Cơ Khí 132842 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh Cơ điện tử - KS4-K63C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 49 D5-404 134762
119
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 132831 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 43 TC-312 134763
Trường Cơ Khí 132835 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Cơ điện tử - KS1-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 39 TC-312 134764
Trường Cơ Khí 132827 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 64 D3-401 134765
Trường Cơ Khí 132828 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K63C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 60 D9-305 134766
Trường Cơ Khí 132829 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K63C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 60 D9-306 134767
Trường Cơ Khí 132837 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot Cơ điện tử - KS3-K63C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 27 D9-201 134768
Trường Cơ Khí 132838 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot Cơ điện tử - KS4-K63C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 56 D9-201 134769
Trường Cơ Khí 132917 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp Cơ khí-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 34 D5-103 134770
Trường Cơ Khí 132948 ME5911 Phun phủ và hàn đắp CN Hàn-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 44 D5-203 134771
Trường Cơ Khí 132949 ME5912 Công nghệ & thiết bị hàn vảy CN Hàn-K63C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 40 D5-503 134772
Trường Cơ Khí 717870 ME5913 Đồ án công nghệ hàn K62,63 TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 41 D9-204 134773
Trường Cơ Khí 132950 ME5914 Các quá trình hàn tiên tiến CN Hàn-K63C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 29 D7-202 134774
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131707 MI1024 Toán II **PFIEV-K66C PFIEV THCN & TĐH 01-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 38 D5-205 137960
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131707 MI1024 Toán II **PFIEV-K66C PFIEV CK hàng không 01-K66 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 35 D5-203 137961
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131707 MI1024 Toán II **PFIEV-K66C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 19 D5-203 137959
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131760 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 45 D3-301 137963
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131760 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 45 D3-301 137962
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131761 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Thực phẩm, Cơ ĐT-K66C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 45 D3-401 137964
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131761 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Thực phẩm, Cơ ĐT-K66C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 45 D3-401 137965
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131770 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Vật liệu,HTĐ,TĐH-K66C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 44 D3-501 137967
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131770 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Vật liệu,HTĐ,TĐH-K66C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 44 D3-501 137966
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131771 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Điện tử, ĐPT-K66C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 42 D6-208 137968
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131771 MI1026 Giải tích II **CTTT (G3,G4) - Điện tử, ĐPT-K66C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 41 D6-208 137969
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131778 MI1026 Giải tích II **CTTT (G2)-Điện tử,ĐPT,HTĐ,TĐH,Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 40 D6-306 137971
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131778 MI1026 Giải tích II **CTTT (G2)-Điện tử,ĐPT,HTĐ,TĐH,Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 41 D6-306 137970
120
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131779 MI1026 Giải tích II **CTTT (G2)-Cơ ĐT,Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 36 D6-407 137972
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131779 MI1026 Giải tích II **CTTT (G2)-Cơ ĐT,Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 36 D6-407 137973
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131806 MI1026 Giải tích II **CTTT (G1,G2) - Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 50 D3-101 137974
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131806 MI1026 Giải tích II **CTTT (G1,G2) - Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 51 D3-101 137975
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131807 MI1026 Giải tích II **CTTT (G1-7 ngành)-K66S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 50 D3-201 137976
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131807 MI1026 Giải tích II **CTTT (G1-7 ngành)-K66S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 50 D3-201 137977
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131600 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, Ôtô (nhóm 1)-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 42 D3,5-301 137978
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131600 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, Ôtô (nhóm 1)-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 42 D3,5-301 137979
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131601 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, Ôtô (nhóm 2)-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 40 D3-501 137980
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131601 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, Ôtô (nhóm 2)-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 40 D3-501 137981
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131613 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện tử, Y sinh, Vật liệu (nhóm 1)-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 40 D3-501 137983
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131613 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện tử, Y sinh, Vật liệu (nhóm 1)-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 40 D3,5-401 137982
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131614 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện tử, Y sinh, Vật liệu (nhóm 2)-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 39 D3,5-401 137984
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131614 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện tử, Y sinh, Vật liệu (nhóm 2)-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 39 D3,5-401 137985
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131630 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 34 D3,5-501 137986
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131630 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 34 D3,5-501 137987
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131631 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Logistics-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 33 D5-105 137989
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131631 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Logistics-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 33 D5-105 137988
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131303 MI1120Q Giải tích II [SIE-153]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S ME-LUH 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 51 D9-101 137995
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131303 MI1120Q Giải tích II [SIE-153]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S ET-LUH 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 45 D9-101 137994
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131303 MI1120Q Giải tích II [SIE-153]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 13 D9-101 137993
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131304 MI1120Q Giải tích II [SIE-154-Tiếng Anh]-ME-GU-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 9 D9-101 137997
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131304 MI1120Q Giải tích II [SIE-154-Tiếng Anh]-ME-GU-K66S ME-GU 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 49 D9-201 137996
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131305 MI1120Q Giải tích II [SIE-155]-ME-NUT-K66S ME-NUT 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 68 D9-201 137998
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131305 MI1120Q Giải tích II [SIE-155]-ME-NUT-K66S ME-NUT 02-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 68 D7-403 137999
121
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131305 MI1120Q Giải tích II [SIE-155]-ME-NUT-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 11 D7-403 138000
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131684 MI1121 Giải tích II **Tài năng -K66C CTTN-KHMT-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 35 D3-101 138001
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131684 MI1121 Giải tích II **Tài năng -K66C CTTN-KTĐK-TĐH-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 39 D3-101 138003
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131684 MI1121 Giải tích II **Tài năng -K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 21 D3-101 138002
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131696 MI1121 Giải tích II **CTTT HT nhúng + Data Science ,AT không gian (G1+G2)-K66S CTTT HT nhúng & IoT 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 29 D3-201 138005
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131696 MI1121 Giải tích II **CTTT HT nhúng + Data Science ,AT không gian (G1+G2)-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 25 D3-201 138006
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131696 MI1121 Giải tích II **CTTT HT nhúng + Data Science ,AT không gian (G1+G2)-K66S CTTT HT nhúng & IoT 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 32 D3-201 138004
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131996 MI1121 Giải tích II CKĐL 01,02-K66S CK động lực 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 D3-301 138028
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131996 MI1121 Giải tích II CKĐL 01,02-K66S CK động lực 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D3-301 138027
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131910 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K66S Cơ điện tử 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 45 D3-401 138009
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131910 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K66S Cơ điện tử 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D3-401 138007
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131911 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K66S Cơ điện tử 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D3-501 138010
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131911 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K66S Cơ điện tử 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 D3-501 138012
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131925 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K66S Cơ điện tử 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 D3,5-201 138013
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131925 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K66S Cơ điện tử 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-201 138015
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131926 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K66S Cơ điện tử 07-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 D3-402 138016
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132112 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K66S Cơ khí 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-301 138032
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132112 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K66S Cơ khí 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 41 D3,5-301 138031
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132113 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K66S Cơ khí 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-401 138035
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132113 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K66S Cơ khí 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 39 D3,5-401 138033
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132130 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K66S Cơ khí 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-501 138038
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132130 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K66S Cơ khí 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-501 138037
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132131 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K66S Cơ khí 07-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 41 D5-103 138041
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132131 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K66S Cơ khí 08-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D5-103 138039
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132148 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K66S Cơ khí 09-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D5-104 138043
122
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132148 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K66S Cơ khí 10-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 41 D5-104 138042
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132149 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11,12-K66S Cơ khí 11-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 41 D5-203 138045
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132149 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11,12-K66S Cơ khí 12-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 40 D5-203 138046
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132470 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K66C Điện tử 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 D5-204 138126
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132470 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K66C Điện tử 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 D5-204 138127
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132471 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K66C Điện tử 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 D6-208 138130
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132471 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K66C Điện tử 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 D6-208 138128
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132484 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K66C Điện tử 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D6-306 138131
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132484 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K66C Điện tử 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 D6-306 138133
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132485 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K66C Điện tử 07-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 D6-407 138135
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132485 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K66C Điện tử 08-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 D6-407 138134
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132498 MI1121 Giải tích II Điện tử 09-K66C Điện tử 09-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 D9-101 138137
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132499 MI1121 Giải tích II Điện tử 10,11-K66C Điện tử 10-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D9-101 138139
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132499 MI1121 Giải tích II Điện tử 10,11-K66C Điện tử 11-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 D9-201 138140
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131995 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05-Hàng không-K66S Hàng không 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 48 D9-201 138025
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132328 MI1121 Giải tích II Vật lý y khoa - Hạt nhân-K66C Hạt nhân 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 36 D9-301 138082
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132452 MI1121 Giải tích II Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C Hệ thống thông tin 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 35 D9-301 138124
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132452 MI1121 Giải tích II Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C Hệ thống thông tin 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 37 D9-301 138122
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132366 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K66C Khoa học máy tính 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 38 TC-205 138093
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132366 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K66C Khoa học máy tính 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 41 TC-205 138091
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132367 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03,04-K66C Khoa học máy tính 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 43 TC-304 138094
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132367 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03,04-K66C Khoa học máy tính 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 41 TC-304 138096
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132382 MI1121 Giải tích II KH máy tính 05,06-K66C Khoa học máy tính 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 40 TC-305 138097
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132382 MI1121 Giải tích II KH máy tính 05,06-K66C Khoa học máy tính 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 44 TC-305 138098
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132383 MI1121 Giải tích II KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K66C Khoa học máy tính 07-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 40 TC-312 138099
123
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132187 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 01,02-K66C KT Điều khiển-TĐH 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 40 TC-312 138057
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132187 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 01,02-K66C KT Điều khiển-TĐH 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 41 TC-312 138056
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132188 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 42 TC-412 138059
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132188 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 38 TC-412 138060
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132207 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 05,06-K66C KT Điều khiển-TĐH 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 39 D5-103 138063
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132207 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 05,06-K66C KT Điều khiển-TĐH 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 38 D5-103 138061
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132208 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 07-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 39 D5-104 138065
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132208 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 08-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 42 D5-104 138064
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132227 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 09,10-K66C KT Điều khiển-TĐH 09-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D5-203 138069
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132227 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 09,10-K66C KT Điều khiển-TĐH 10-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 38 D5-203 138067
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132228 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 11-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 37 D5-204 138072
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132228 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 12-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D5-204 138070
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131976 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K66S KT ô tô 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D6-208 138019
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131976 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K66S KT ô tô 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D6-208 138018
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131977 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K66S KT ô tô 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D6-306 138022
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131977 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K66S KT ô tô 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D6-306 138023
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131995 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05-Hàng không-K66S KT ô tô 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D3-402 138024
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132165 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S Kỹ thuật điện 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 45 D3-401 138050
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132165 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S Kỹ thuật điện 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 44 D3-401 138048
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132166 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 03,04-K66S Kỹ thuật điện 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 46 D3-501 138054
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132166 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 03,04-K66S Kỹ thuật điện 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 46 D3-501 138052
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132165 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S Kỹ thuật điện 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 44 TC-305 138049
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132399 MI1121 Giải tích II KT máy tính 01,02-K66C Kỹ thuật máy tính 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 40 D6-407 138104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132399 MI1121 Giải tích II KT máy tính 01,02-K66C Kỹ thuật máy tính 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 42 D6-407 138102
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132400 MI1121 Giải tích II KT máy tính 03,04-K66C Kỹ thuật máy tính 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D9-101 138107
124
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132400 MI1121 Giải tích II KT máy tính 03,04-K66C Kỹ thuật máy tính 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 41 D9-101 138105
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132383 MI1121 Giải tích II KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K66C Kỹ thuật máy tính 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 39 D9-101 138100
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132415 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01-K66C Nhiệt 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 47 D3-101 138108
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132416 MI1121 Giải tích II Nhiệt 02,03-K66C Nhiệt 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 46 D3-101 138111
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132416 MI1121 Giải tích II Nhiệt 02,03-K66C Nhiệt 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 45 D3-201 138112
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132433 MI1121 Giải tích II Nhiệt 04,05-K66C Nhiệt 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 45 D3-201 138114
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132433 MI1121 Giải tích II Nhiệt 04,05-K66C Nhiệt 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 48 D3-301 138115
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132434 MI1121 Giải tích II Nhiệt 06-K66C Nhiệt 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 48 D3-301 138116
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131910 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 18 D3,5-201 138008
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131911 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 19 D3,5-201 138011
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131925 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 13 D3,5-201 138014
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131926 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 28 D3,5-201 138017
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131976 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 13 D3,5-201 138020
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131977 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 17 D3,5-301 138021
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131995 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05-Hàng không-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 7 D3,5-301 138026
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131996 MI1121 Giải tích II CKĐL 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 15 D3,5-301 138029
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132112 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 17 D3,5-301 138030
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132113 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 8 D3,5-301 138034
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132130 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 10 D3,5-301 138036
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132131 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 4 D3,5-301 138040
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132148 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 9 D3,5-301 138044
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132149 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11,12-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 27 TC-412 138047
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132165 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 2 D3,5-301 138051
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132166 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 03,04-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 3 D3,5-301 138053
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132187 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 8 D3,5-401 138055
125
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132188 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 03,04-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 1 D3,5-401 138058
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132207 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 05,06-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 4 D3,5-401 138062
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132208 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 07,08-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 3 D3,5-401 138066
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132227 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 09,10-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 7 D3,5-401 138068
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132228 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 11,12-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 5 D3,5-401 138071
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132303 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 5 D3,5-401 138074
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132304 MI1121 Giải tích II Vật liệu 03,04-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 5 D3,5-401 138078
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132327 MI1121 Giải tích II Vật liệu 05,06-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 13 D3,5-401 138081
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132328 MI1121 Giải tích II Vật lý y khoa - Hạt nhân-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 2 D3,5-401 138083
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132346 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 16 D3,5-401 138086
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132347 MI1121 Giải tích II Vật lý 03,04-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 3 D3,5-401 138090
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132366 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 20 D3,5-401 138092
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132367 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03,04-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 5 D3,5-501 138095
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132383 MI1121 Giải tích II KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 1 D3,5-501 138101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132399 MI1121 Giải tích II KT máy tính 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 3 D3,5-501 138103
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132400 MI1121 Giải tích II KT máy tính 03,04-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 4 D3,5-501 138106
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132415 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 2 D3,5-501 138109
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132416 MI1121 Giải tích II Nhiệt 02,03-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 6 D3,5-501 138110
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132433 MI1121 Giải tích II Nhiệt 04,05-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 7 D3,5-501 138113
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132434 MI1121 Giải tích II Nhiệt 06-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 4 D3,5-501 138117
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132451 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 4 D3,5-501 138120
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132452 MI1121 Giải tích II Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 5 D3,5-501 138123
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132470 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 4 D3,5-501 138125
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132471 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 12 D3,5-501 138129
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132484 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 3 D3,5-501 138132
126
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132485 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 7 D3,5-501 138136
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132498 MI1121 Giải tích II Điện tử 09-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 14 D3,5-501 138138
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132499 MI1121 Giải tích II Điện tử 10,11-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 13 D3,5-501 138141
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132451 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K66C Toán-Tin 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 43 D9-201 138118
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132451 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K66C Toán-Tin 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 43 D9-201 138119
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132452 MI1121 Giải tích II Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C Toán-Tin 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 43 D9-301 138121
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132303 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K66C Vật liệu 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 42 TC-205 138075
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132303 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K66C Vật liệu 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 43 TC-205 138073
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132304 MI1121 Giải tích II Vật liệu 03,04-K66C Vật liệu 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 43 TC-304 138077
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132304 MI1121 Giải tích II Vật liệu 03,04-K66C Vật liệu 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 43 TC-304 138076
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132327 MI1121 Giải tích II Vật liệu 05,06-K66C Vật liệu 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 43 TC-312 138079
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132327 MI1121 Giải tích II Vật liệu 05,06-K66C Vật liệu 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 45 TC-312 138080
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132346 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K66C Vật lý 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 40 D5-105 138085
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132346 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K66C Vật lý 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 39 D5-105 138087
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132347 MI1121 Giải tích II Vật lý 03,04-K66C Vật lý 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 38 D5-205 138089
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132347 MI1121 Giải tích II Vật lý 03,04-K66C Vật lý 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 35 D5-205 138088
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132328 MI1121 Giải tích II Vật lý y khoa - Hạt nhân-K66C Vật lý Y khoa 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 2 42 D9-301 138084
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131751 MI1121E Giải tích II **CTTT Data Science 1, AT thông tin (G3,G4)-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 50 D5-105 138142
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131752 MI1121E Giải tích II **CTTT Data Science 2, AT thông tin (G3,G4)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 33 D5-205 138144
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131752 MI1121E Giải tích II **CTTT Data Science 2, AT thông tin (G3,G4)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 1 34 D5-205 138143
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131959 MI1122 Giải tích II Hóa học 01-K66S Hóa học 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 46 D5-202 138150
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131960 MI1122 Giải tích II Hóa học 02 - KT in-K66S Hóa học 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 50 D5-203 138151
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131960 MI1122 Giải tích II Hóa học 02 - KT in-K66S KT in 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 37 D5-203 138152
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132247 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C Kỹ thuật hóa học 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 41 D3-101 138173
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132247 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C Kỹ thuật hóa học 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 44 D3-101 138172
127
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132248 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C Kỹ thuật hóa học 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 42 D3-201 138176
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132248 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C Kỹ thuật hóa học 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 43 D3-201 138175
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132267 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C Kỹ thuật hóa học 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 44 D3-301 138180
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132267 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C Kỹ thuật hóa học 06-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 44 D3-301 138179
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132268 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C Kỹ thuật hóa học 07-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 45 D3-401 138181
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132268 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C Kỹ thuật hóa học 08-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 41 D3-401 138182
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132285 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C Kỹ thuật hóa học 09-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 42 D3-501 138186
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132285 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C Kỹ thuật hóa học 10-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 41 D3-501 138184
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132286 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C Kỹ thuật hóa học 11-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 42 D3,5-201 138188
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132286 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C Kỹ thuật hóa học 12-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-201 138187
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132031 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S Kỹ thuật sinh học 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-301 138160
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132032 MI1122 Giải tích II Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 38 D3,5-401 138165
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132032 MI1122 Giải tích II Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 40 D3,5-401 138164
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132050 MI1122 Giải tích II Môi trường 01,02-K66S Môi trường 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 40 D3,5-501 138168
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132050 MI1122 Giải tích II Môi trường 01,02-K66S Môi trường 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 39 D3,5-501 138166
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132051 MI1122 Giải tích II Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S Môi trường 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 39 D3,5-301 138170
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131940 MI1122 Giải tích II Dệt may (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 57 D9-201 138146
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131941 MI1122 Giải tích II Dệt may (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 58 D9-201 138147
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131940 MI1122 Giải tích II Dệt may (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 57 D9-301 138145
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131941 MI1122 Giải tích II Dệt may (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 57 D9-301 138148
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132051 MI1122 Giải tích II Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S QL Tài nguyên & MT 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 44 D5-204 138169
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131959 MI1122 Giải tích II Hóa học 01-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 5 D9-101 138149
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131960 MI1122 Giải tích II Hóa học 02 - KT in-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 7 D9-101 138153
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132015 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 11 D9-101 138155
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132016 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 9 D9-101 138158
128
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132031 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 4 D9-101 138161
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132032 MI1122 Giải tích II Sinh học 02,03-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 8 D9-101 138163
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132050 MI1122 Giải tích II Môi trường 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 4 D9-101 138167
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132051 MI1122 Giải tích II Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 6 D9-101 138171
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132247 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 15 D9-101 138174
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132248 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 3 D9-101 138177
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132267 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 2 D9-101 138178
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132268 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 6 D9-101 138183
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132285 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 2 D9-101 138185
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132286 MI1122 Giải tích II Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 2 D9-101 138189
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132015 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 39 D5-103 138156
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132015 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 38 D5-103 138154
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132016 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K66S Thực phẩm 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 36 D5-104 138157
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132016 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K66S Thực phẩm 04-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 39 D5-104 138159
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132031 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S Thực phẩm 05-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 34 D5-204 138162
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131306 MI1130Q Giải tích III [SIE-156]-ET-LUH-K66S ET-LUH 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 45 D5-103 138199
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131306 MI1130Q Giải tích III [SIE-156]-ET-LUH-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 11 D5-103 138200
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131307 MI1130Q Giải tích III [SIE-157]-ME-NUT-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 15 D5-103 138201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131307 MI1130Q Giải tích III [SIE-157]-ME-NUT-K66S ME-NUT 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 68 D5-104 138202
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131307 MI1130Q Giải tích III [SIE-157]-ME-NUT-K66S ME-NUT 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 68 D5-105 138203
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131686 MI1131 Giải tích III **Tài năng-K66C CTTN-KHMT-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 35 D5-203 138205
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131686 MI1131 Giải tích III **Tài năng-K66C CTTN-KTĐK-TĐH-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 39 D5-203 138206
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131686 MI1131 Giải tích III **Tài năng-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 9 D5-203 138204
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132331 MI1131 Giải tích III Vật lý y khoa - Hạt nhân-K66C Hạt nhân 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 36 D9-101 138241
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132455 MI1131 Giải tích III Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C Hệ thống thông tin 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 35 D9-101 138265
129
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132455 MI1131 Giải tích III Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C Hệ thống thông tin 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 37 D9-101 138263
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132190 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 01,02-K66C KT Điều khiển-TĐH 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 40 D9-105 138216
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132190 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 01,02-K66C KT Điều khiển-TĐH 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 41 D9-105 138214
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132191 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 42 D9-106 138217
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132191 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 03,04-K66C KT Điều khiển-TĐH 04-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 38 D9-106 138218
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132210 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 05,06-K66C KT Điều khiển-TĐH 05-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 39 D9-201 138222
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132210 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 05,06-K66C KT Điều khiển-TĐH 06-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 38 D9-201 138220
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132211 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 07-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 39 D9-201 138224
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132211 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 07,08-K66C KT Điều khiển-TĐH 08-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 42 D9-301 138223
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132230 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 09,10-K66C KT Điều khiển-TĐH 09-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 41 D9-301 138227
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132230 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 09,10-K66C KT Điều khiển-TĐH 10-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 38 D9-301 138228
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132231 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 11-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 37 D9-205 138231
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132231 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 11,12-K66C KT Điều khiển-TĐH 12-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 41 D9-205 138229
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132168 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S Kỹ thuật điện 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 45 D9-206 138208
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132168 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S Kỹ thuật điện 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 44 D9-206 138209
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132169 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 03,04-K66S Kỹ thuật điện 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 46 D9-305 138212
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132169 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 03,04-K66S Kỹ thuật điện 04-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 46 D9-305 138211
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132168 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S Kỹ thuật điện 05-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 44 D9-306 138207
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132418 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01-K66C Nhiệt 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 47 D6-208 138250
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132419 MI1131 Giải tích III Nhiệt 02,03-K66C Nhiệt 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 46 D6-208 138253
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132419 MI1131 Giải tích III Nhiệt 02,03-K66C Nhiệt 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 45 D6-306 138251
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132436 MI1131 Giải tích III Nhiệt 04,05-K66C Nhiệt 04-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 45 D6-306 138255
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132436 MI1131 Giải tích III Nhiệt 04,05-K66C Nhiệt 05-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 48 D6-407 138254
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132437 MI1131 Giải tích III Nhiệt 06-K66C Nhiệt 06-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 48 D6-407 138257
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132606 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 50 D3-101 138266
130
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132607 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 48 D3-101 138268
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132609 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 44 D3-101 138270
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132610 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 44 D9-306 138272
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132630 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 51 D3-201 138274
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132631 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 50 D3-201 138276
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132698 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 40 D3-301 138279
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132699 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 49 D3-301 138280
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132701 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 45 D3-401 138283
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132702 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 04,05,06-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 45 D3-401 138284
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132725 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 50 D3-501 138286
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132726 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 49 D3-501 138288
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132728 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-201 138290
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132729 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 49 D3,5-201 138292
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132731 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 51 D9-103 138294
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132732 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D3-101 138296
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133061 MI1131 Giải tích III Điện-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 56 D3,5-301 138299
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133062 MI1131 Giải tích III Điện-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 55 D3-201 138300
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133087 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-401 138303
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133088 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 35 D3,5-401 138304
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133091 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-501 138307
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133093 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 49 D3,5-501 138310
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133094 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 49 D9-104 138311
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133281 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D3-201 138313
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133282 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-301 138315
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133284 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 51 D3-301 138318
131
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133285 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D3-301 138319
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133287 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D3-401 138322
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133288 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D3-401 138323
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132606 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D3-501 138267
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132607 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 48 D3-501 138269
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132609 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 44 D5-103 138271
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132610 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 44 D5-103 138273
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132630 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 51 D3,5-201 138275
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132631 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D3,5-201 138277
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132698 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 40 D3,5-301 138278
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132699 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D3,5-301 138281
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132701 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 44 D5-104 138282
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132702 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 04,05,06-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 44 D5-104 138285
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132725 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D6-208 138287
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132726 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 48 D6-208 138289
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132728 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D6-306 138291
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132729 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D6-306 138293
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132731 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D6-407 138295
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132732 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D6-407 138297
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133061 MI1131 Giải tích III Điện-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 55 D9-101 138298
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133062 MI1131 Giải tích III Điện-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 55 D9-101 138301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133087 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D5-203 138302
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133088 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 34 D5-203 138305
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133091 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D9-201 138308
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133093 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 48 D9-201 138309
132
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133094 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D9-103 138312
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133281 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D9-301 138314
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133282 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D9-301 138316
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133284 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D3,5-401 138317
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133285 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 49 D3,5-401 138320
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133287 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 48 D3,5-501 138321
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133288 MI1131 Giải tích III Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 50 D3,5-501 138324
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132168 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 01,02,05-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 3 D9-105 138210
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132169 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 03,04-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 5 D9-105 138213
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132190 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 01,02-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 16 D9-105 138215
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132191 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 03,04-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 6 D9-105 138219
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132210 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 05,06-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 13 D9-105 138221
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132211 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 07,08-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 12 D9-105 138225
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132230 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 09,10-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 8 D9-105 138226
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132231 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 11,12-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 9 D9-105 138230
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132306 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 9 D9-106 138233
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132307 MI1131 Giải tích III Vật liệu 03,04-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 6 D9-106 138236
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132330 MI1131 Giải tích III Vật liệu 05,06-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 9 D9-106 138240
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132331 MI1131 Giải tích III Vật lý y khoa - Hạt nhân-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 15 D9-106 138242
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132349 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 4 D9-106 138245
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132350 MI1131 Giải tích III Vật lý 03,04-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 3 D9-106 138249
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132419 MI1131 Giải tích III Nhiệt 02,03-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 5 D9-106 138252
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132436 MI1131 Giải tích III Nhiệt 04,05-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 7 D9-106 138256
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132437 MI1131 Giải tích III Nhiệt 06-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 12 D6-306 138258
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132454 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 7 D9-106 138260
133
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132455 MI1131 Giải tích III Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 5 D9-106 138264
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133090 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K65C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 45 D5-204 138306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132454 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K66C Toán-Tin 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D5-204 138259
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132454 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K66C Toán-Tin 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D9-205 138261
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132455 MI1131 Giải tích III Toán tin 03- Hệ thống TT 01,02-K66C Toán-Tin 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D9-205 138262
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132306 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K66C Vật liệu 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 42 D9-206 138234
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132306 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K66C Vật liệu 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D9-206 138232
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132307 MI1131 Giải tích III Vật liệu 03,04-K66C Vật liệu 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D9-305 138237
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132307 MI1131 Giải tích III Vật liệu 03,04-K66C Vật liệu 04-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D9-305 138235
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132330 MI1131 Giải tích III Vật liệu 05,06-K66C Vật liệu 05-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 43 D9-306 138238
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132330 MI1131 Giải tích III Vật liệu 05,06-K66C Vật liệu 06-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 45 D9-306 138239
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132349 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K66C Vật lý 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 40 D5-105 138244
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132349 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K66C Vật lý 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 39 D5-105 138246
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132350 MI1131 Giải tích III Vật lý 03,04-K66C Vật lý 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 38 D5-205 138248
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132350 MI1131 Giải tích III Vật lý 03,04-K66C Vật lý 04-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 35 D5-205 138247
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132331 MI1131 Giải tích III Vật lý y khoa - Hạt nhân-K66C Vật lý Y khoa 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 42 D9-104 138243
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131962 MI1132 Giải tích III Hóa học 01-K66S Hóa học 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 46 D3-402 138329
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131963 MI1132 Giải tích III Hóa học 02 - KT in-K66S Hóa học 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 50 D3-101 138332
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131963 MI1132 Giải tích III Hóa học 02 - KT in-K66S KT in 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 37 D3-101 138331
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132250 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C Kỹ thuật hóa học 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 41 D3-201 138353
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132250 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C Kỹ thuật hóa học 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 44 D3-201 138352
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132251 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C Kỹ thuật hóa học 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 42 D3-301 138356
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132251 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C Kỹ thuật hóa học 04-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 43 D3-301 138355
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132270 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C Kỹ thuật hóa học 05-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 44 D3-401 138360
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132270 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C Kỹ thuật hóa học 06-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 44 D3-401 138358
134
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132271 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C Kỹ thuật hóa học 07-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 45 D3,5-201 138361
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132271 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C Kỹ thuật hóa học 08-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 41 D3,5-201 138362
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132288 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C Kỹ thuật hóa học 09-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 42 D3,5-301 138366
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132288 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C Kỹ thuật hóa học 10-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 41 D3,5-301 138364
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132289 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C Kỹ thuật hóa học 11-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 42 D3,5-401 138369
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132289 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C Kỹ thuật hóa học 12-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-401 138367
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132034 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S Kỹ thuật sinh học 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 43 D9-306 138342
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132035 MI1132 Giải tích III Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 38 D3,5-501 138343
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132035 MI1132 Giải tích III Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 40 D3,5-501 138345
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132053 MI1132 Giải tích III Môi trường 01,02-K66S Môi trường 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 40 D3-501 138346
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132053 MI1132 Giải tích III Môi trường 01,02-K66S Môi trường 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D3-501 138348
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132054 MI1132 Giải tích III Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S Môi trường 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D3-501 138349
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131943 MI1132 Giải tích III Dệt may (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 58 D9-201 138326
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131944 MI1132 Giải tích III Dệt may (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 58 D9-201 138327
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131943 MI1132 Giải tích III Dệt may (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 57 D9-301 138325
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131944 MI1132 Giải tích III Dệt may (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 57 D9-301 138328
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132054 MI1132 Giải tích III Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S QL Tài nguyên & MT 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 44 D9-306 138351
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131962 MI1132 Giải tích III Hóa học 01-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 17 D9-101 138330
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131963 MI1132 Giải tích III Hóa học 02 - KT in-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 14 D9-101 138333
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132018 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 22 D9-101 138335
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132019 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 15 D9-101 138338
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132034 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 10 D9-101 138340
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132035 MI1132 Giải tích III Sinh học 02,03-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 21 D9-101 138344
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132053 MI1132 Giải tích III Môi trường 01,02-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 17 D9-105 138347
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132054 MI1132 Giải tích III Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 16 D9-105 138350
135
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132250 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 5 D9-105 138354
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132251 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 7 D9-105 138357
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132270 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 11 D9-105 138359
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132271 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 13 D9-105 138363
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132288 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 4 D9-105 138365
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132289 MI1132 Giải tích III Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 6 D9-105 138368
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132018 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D9-106 138336
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132018 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 38 D9-106 138334
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132019 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K66S Thực phẩm 03-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 36 D9-205 138337
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132019 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K66S Thực phẩm 04-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 39 D9-205 138339
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132034 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S Thực phẩm 05-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 34 D9-206 138341
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132104 MI1133 Giải tích III CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 02-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 34 D9-206 138370
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132104 MI1133 Giải tích III CN giáo dục 01,02-K66S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 43 D9-305 138371
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132104 MI1133 Giải tích III CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 01-K66 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 34 D9-305 138372
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131513 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi **Việt Pháp-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 40 D5-102 138381
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132069 MI1143 Đại số Quản lý CN 01,02-K66S Quản lý công nghiệp 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 43 D3-101 138385
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132069 MI1143 Đại số Quản lý CN 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 12 D3-101 138386
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132069 MI1143 Đại số Quản lý CN 01,02-K66S Quản lý công nghiệp 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 41 D3-101 138387
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132070 MI1143 Đại số QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 03-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 33 D3-201 138388
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132070 MI1143 Đại số QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 33 D3-201 138391
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132070 MI1143 Đại số QTKD 01,02,03-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 4 D3-201 138389
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132070 MI1143 Đại số QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 37 D3-201 138390
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132090 MI1143 Đại số Kế toán 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 32 D3-301 138393
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132090 MI1143 Đại số Kế toán 01,02-K66S Kế toán 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 32 D3-301 138392
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132090 MI1143 Đại số Kế toán 01,02-K66S Kế toán 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 37 D3-301 138394
136
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132091 MI1143 Đại số TCNH 01,02 - KTCN 01-K66S Tài chính ngân hàng 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 22 D3-401 138398
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132091 MI1143 Đại số TCNH 01,02 - KTCN 01-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 2 D3-401 138397
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132091 MI1143 Đại số TCNH 01,02 - KTCN 01-K66S Kinh tế công nghiệp 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 36 D3-401 138395
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132091 MI1143 Đại số TCNH 01,02 - KTCN 01-K66S Tài chính ngân hàng 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 29 D3-401 138396
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132105 MI1143 Đại số CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 01-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 34 D3-501 138401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132105 MI1143 Đại số CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 02-K66 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 34 D3-501 138400
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132105 MI1143 Đại số CN giáo dục 01,02-K66S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 20 D3-501 138399
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132011 MI2010 Phương pháp tính Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 34 D3-101 138403
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132011 MI2010 Phương pháp tính Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 34 D3-101 138402
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133316 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 40 D3-101 138404
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133316 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 40 D3-201 138405
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133317 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 48 D3-201 138406
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133318 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 58 D3-301 138407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133318 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 58 D3-301 138408
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133776 MI2010 Phương pháp tính KT Dệt-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 58 D3-401 138410
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133776 MI2010 Phương pháp tính KT Dệt-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 58 D3-401 138409
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133784 MI2010 Phương pháp tính CN May-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 48 D3-501 138411
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133784 MI2010 Phương pháp tính CN May-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 49 D3-501 138412
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132612 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 35 D3,5-201 138413
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132612 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính 01,02,03-K65S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 35 D3,5-201 138414
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132613 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính 01,02,03-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 57 D3,5-301 138415
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132615 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính 04,05,06-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 18 D3,5-201 138416
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132616 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính 04,05,06-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-301 138417
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132633 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-401 138418
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132633 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 51 D3,5-401 138419
137
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132634 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 40 D3,5-501 138421
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132634 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K65C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 39 D3,5-501 138420
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133580 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý, CN giáo dục-K65S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 38 D3,5-501 138422
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133580 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý, CN giáo dục-K65S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 37 D9-301 138423
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133581 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý, CN giáo dục-K65S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 37 D9-301 138425
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133581 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý, CN giáo dục-K65S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 38 D9-301 138424
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131758 MI2020E Xác suất thống kê **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 3 D7-201 138427
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131758 MI2020E Xác suất thống kê **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S CTTT Data Science & AI 02-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 48 D7-201 138426
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131758 MI2020E Xác suất thống kê **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S CTTT Data Science & AI 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 45 D7-202 138428
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131758 MI2020E Xác suất thống kê **CTTT Data Science,AT thông tin-K66S CTTT AT không gian số 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 46 D7-203 138429
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131514 MI2021 Xác suất thống kê **Việt Pháp-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 1 40 D7-204 138433
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133778 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 54 D3,5-201 138435
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133778 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 54 D3,5-201 138434
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133786 MI2021 Xác suất thống kê CN May-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 54 D3,5-301 138436
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133786 MI2021 Xác suất thống kê CN May-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 4 55 D3,5-301 138437
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131532 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Cơ điện tử, KT ô tô -K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 60 D3,5-201 138438
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131767 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT (G3,G4) - Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 57 D3,5-301 138439
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131768 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT (G3,G4) - PTKD, Logistics-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 45 D3-301 138441
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131768 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT (G3,G4) - PTKD, Logistics-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 45 D3-301 138440
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131813 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT (G1,G2) - Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 34 D3-401 138443
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131813 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT (G1,G2) - Ôtô,Hóa dược,Y sinh-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 34 D3-401 138442
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131814 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT (G1,G2)- PTKD, Logistics-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 30 D3-501 138444
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131814 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT (G1,G2)- PTKD, Logistics-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 31 D3-501 138445
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131454 MI2030 Technical Writing and Presentation **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 40 D9-203 138446
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133605 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-tin, HTTT quản lý-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 33 D9-206 138447
138
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133606 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-tin, HTTT quản lý-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 40 D9-206 138448
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131709 MI2034 Xác suất thống kê **PFIEV-K66C PFIEV THCN & TĐH 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 38 D3,5-401 138449
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131709 MI2034 Xác suất thống kê **PFIEV-K66C PFIEV CK hàng không 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 35 D3,5-401 138451
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131709 MI2034 Xác suất thống kê **PFIEV-K66C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 6 D3,5-401 138450
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131776 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT (G3,G4)-HTĐ,TĐH,Điện tử,ĐPT-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 58 D3-101 138452
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131776 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT (G3,G4)-HTĐ,TĐH,Điện tử,ĐPT-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 59 D3-101 138453
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131784 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT (G1,G2)-HTĐ,TĐH,Điện tử,ĐPT-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 43 D3-201 138455
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131784 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT (G1,G2)-HTĐ,TĐH,Điện tử,ĐPT-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 43 D3-201 138454
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131506 MI2044 Phương pháp tính **PFIEV-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 41 D3,5-201 138456
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131506 MI2044 Phương pháp tính **PFIEV-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 41 D3,5-201 138457
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131442 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB **Tài năng ĐK-TĐH, Cơ điện tử-K65S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 49 D9-306 138458
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131665 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 34 D3,5-301 138459
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131665 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB **CTTT-Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 33 D3,5-301 138460
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132708 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 37 D3,5-401 138461
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132708 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 38 D3,5-401 138462
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132709 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 39 D3,5-501 138463
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132709 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 2-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 38 D3,5-501 138464
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132710 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 40 D9-101 138465
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132710 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 39 D9-101 138466
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132711 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 40 D9-101 138468
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132711 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 4-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 41 D9-201 138467
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132763 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 39 D9-201 138469
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132763 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 39 D9-201 138470
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132764 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 35 D9-105 138471
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132764 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 34 D9-105 138472
139
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132765 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 3-K65C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 63 D9-106 138473
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132766 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 4-K65C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 36 D9-205 138474
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132768 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 6-K65C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 35 D9-205 138475
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132769 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 7-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 33 D9-206 138477
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132769 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí-nhóm 7-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 33 D9-206 138476
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133473 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Nhiệt lạnh-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 25 D9-301 138478
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133474 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Nhiệt lạnh-K63S Nhóm 1 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 34 D9-301 138479
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133474 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Nhiệt lạnh-K63S Nhóm 2 AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 33 D9-301 138480
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131453 MI3010 Toán rời rạc **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 30 D5-405 138483
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133577 MI3030 Xác suất thống kê Toán-tin-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 35 D5-103 138484
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133577 MI3030 Xác suất thống kê Toán-tin-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 35 D5-103 138485
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133578 MI3030 Xác suất thống kê Toán-tin-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 33 D5-104 138487
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133578 MI3030 Xác suất thống kê Toán-tin-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 33 D5-104 138486
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133583 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 59 TC-312 138489
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133583 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 58 TC-312 138488
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133584 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 61 TC-305 138490
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133584 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 60 TC-307 138491
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131427 MI3050 Các phương pháp tối ưu **Tài năng Toán tin-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 25 D3-405 138492
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133593 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-tin-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 49 D3-501 138493
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133593 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-tin-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 48 D3-501 138494
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132628 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu Khoa học máy tính -K65S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 63 D5-103 138495
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133585 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 58 D5-103 138499
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133585 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 58 D5-104 138500
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133586 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 60 D5-203 138501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133586 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 60 D5-204 138502
140
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131424 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **Tài năng Toán tin-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 29 D3-403 138503
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131455 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 30 D9-305 138504
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131428 MI3090 Cơ sở dữ liệu **Tài năng Toán tin-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 28 D9-102 138505
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133587 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 55 D9-101 138507
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133587 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 55 D9-101 138506
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133588 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 60 D9-201 138509
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133588 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 59 D9-201 138508
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133601 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống HTTT quản lý-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 51 D9-306 138510
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133602 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 34 D5-404 138511
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131308 MI3130Q Toán kinh tế [SIE-158-Tiếng Anh]-EM-VUW-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 36 D5-405 138512
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131852 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Phân tích KD 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 32 D5-104 138514
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131852 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Logistics 02-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 42 D5-104 138513
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131852 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Logistics 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 41 D5-203 138515
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131852 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs-K66S CTTT Phân tích KD 02-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 31 D5-203 138516
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132087 MI3131 Toán kinh tế QTKD 01,02,03-K66S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 8 D5-105 138517
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132087 MI3131 Toán kinh tế QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 03-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 33 D5-105 138518
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132087 MI3131 Toán kinh tế QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 01-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 33 D5-204 138520
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132087 MI3131 Toán kinh tế QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 02-K66 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 37 D5-204 138519
Viện Toán ứng dụng và Tin học 134018 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 47 D5-205 138521
Viện Toán ứng dụng và Tin học 134018 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 47 D5-406 138522
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132966 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 44 D3-101 138526
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132966 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 45 D3-101 138527
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132967 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 56 D3-201 138528
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132968 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 60 D3-201 138529
Viện Toán ứng dụng và Tin học 132969 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 62 D3-301 138530
141
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133667 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 39 D3-301 138532
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133667 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 39 D3-402 138531
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133681 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 45 D3-401 138534
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133681 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 45 D3-401 138533
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133682 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 41 D3-501 138536
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133682 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 4 42 D3-501 138535
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131456 MI3310 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 23 D5-501 138537
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133589 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 60 D6-107 138538
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133589 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 60 D6-208 138539
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133590 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 62 D6-306 138540
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133590 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 61 D6-407 138541
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131457 MI3350 Lý thuyết xác suất **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 27 D9-102 138542
Viện Toán ứng dụng và Tin học 716363 MI3380 Đồ án I **KSTN Toán Tin TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1-2 23 D9-105 138543
Viện Toán ứng dụng và Tin học 716364 MI3380 Đồ án I Toán Tin và HTTT QL Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1-2 69 D9-105 138545
Viện Toán ứng dụng và Tin học 716364 MI3380 Đồ án I Toán Tin và HTTT QL Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1-2 68 D9-104 138544
Viện Toán ứng dụng và Tin học 716365 MI3390 Đồ án II **KSTN Toán Tin TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 6 D5-405 138546
Viện Toán ứng dụng và Tin học 716366 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 32 D5-102 138547
Viện Toán ứng dụng và Tin học 134073 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh QTKD-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 29 D5-502 138548
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131567 MI3600E Phân tích dữ liệu lớn và tri thức kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 37 D5-503 138549
Viện Toán ứng dụng và Tin học 134734 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán tin-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 15 D8-103 138550
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133597 MI4024 Phân tích số liệu Toán-tin-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 23 D5-101 138551
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131425 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính **Tài năng Toán tin-K64C TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 29 D7-105 138552
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133594 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-tin-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 37 D7-106 138554
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133594 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-tin-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 37 D7-106 138553
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131568 MI4062E Khoa học dữ liệu ứng dụng trong kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 35 D5-501 138555
142
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131638 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 34 D5-403 138556
Viện Toán ứng dụng và Tin học 134735 MI4084 Phương pháp sai phân và phần tử hữu hạn Toán tin-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 3 15 D5-102 138557
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133595 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán Toán-tin-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D9-206 138558
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133595 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán Toán-tin-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 41 D9-206 138559
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131401 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định **Tài năng Toán tin-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 39 D8-208 138560
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133598 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-tin-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 63 D3,5-301 138561
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133591 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-tin-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 43 D3-401 138562
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133604 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định HTTT quản lý-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 65 D3-401 138563
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133603 MI4260 An toàn HTTT HTTT quản lý-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 56 D9-205 138564
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133596 MI4314 Tối ưu tổ hợp Toán-tin-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 38 D8-206 138565
Viện Toán ứng dụng và Tin học 131426 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng **Tài năng Toán tin-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 26 D3-402 138574
Viện Toán ứng dụng và Tin học 716367 MI5050 Đồ án III **KSTN Toán Tin TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 3 D9-102 138575
Viện Toán ứng dụng và Tin học 716368 MI5050 Đồ án III Toán Tin và HTTT QL TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 1 2 D9-102 138576
Viện Toán ứng dụng và Tin học 719629 MI5054 Đồ án thiết kế Toán Tin TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 4 19 D9-103 138577
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133608 MI5062 Trí tuệ nhân tạo Toán-tin-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 21 D9-304 138578
Viện Toán ứng dụng và Tin học 133607 MI5142 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-tin-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 25 D3-406 138579
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131625 MSE1012 Nhập môn kỹ thuật **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 49 D9-202 137301
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133502 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 60 D3-401 137302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133503 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 58 D3-401 137303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133504 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 63 D3-501 137304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133505 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 23 D3-501 137305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133506 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 62 D3,5-201 137306
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133507 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 37 D3,5-201 137307
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133508 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 37 D3,5-301 137308
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133509 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-301 137309
143
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133539 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 40 D9-205 137310
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133540 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 28 D9-205 137311
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133541 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 27 D9-206 137312
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133542 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 41 D9-206 137313
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133514 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 60 D5-203 137314
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133515 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 62 D5-204 137315
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 134524 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 25 D5-204 137316
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133510 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 60 D6-208 137317
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133511 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 32 D6-208 137318
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133512 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 43 D6-306 137319
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133513 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K65S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 25 D6-306 137320
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 134711 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 28 D8-302 137321
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718484 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-1 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 12 D7-201 137322
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718485 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-2 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 13 D7-201 137323
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718486 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-3 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 12 D7-201 137324
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718487 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-4 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 14 D7-201 137325
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718488 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-5 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 12 D7-202 137326
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718489 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-6 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 12 D7-202 137327
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718490 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-7 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 13 D7-202 137328
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718491 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-8 TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 12 D7-202 137329
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132770 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 38 D9-201 137330
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132770 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 1-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 38 D9-201 137331
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132771 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 38 D9-201 137332
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132771 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 2-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 37 D9-205 137333
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132772 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 3-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 37 D9-205 137335
144
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132772 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 3-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 38 D9-206 137334
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132773 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 37 D9-206 137337
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132773 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 4-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 38 D9-301 137336
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132774 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 38 D9-301 137338
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132774 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 5-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 37 D9-301 137339
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132775 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 6-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 37 D9-305 137340
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132775 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-nhóm 6-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 37 D9-305 137341
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 132804 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 55 D9-306 137342
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133010 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí động lực-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 30 D9-306 137343
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131607 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim **CTTT-Ôtô-K65C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 48 D9-203 137344
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718522 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-1 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 12 D5-203 137347
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718523 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-2 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 13 D5-203 137348
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718524 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-3 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 9 D5-203 137349
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718525 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-4 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 12 D5-203 137350
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718529 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-8 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 11 D5-203 137351
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718530 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-9 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 12 D5-203 137352
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718531 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-10 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 13 D5-203 137353
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133543 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 41 D5-104 137354
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133544 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 56 D9-305 137355
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133545 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K64S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3 31 D9-104 137358
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133519 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu - nhóm 1-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 61 TC-312 137361
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133520 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu - nhóm 2-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 61 TC-412 137362
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133521 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu - nhóm 3-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 49 TC-412 137363
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133522 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu - nhóm 1-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 59 D5-103 137366
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133523 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu - nhóm 2-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 60 D5-104 137367
145
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133524 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu - nhóm 3-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 63 D5-105 137368
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133525 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu - nhóm 1-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 61 D3,5-401 137371
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133526 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu - nhóm 2-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 55 D3,5-501 137372
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133527 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu - nhóm 3-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 58 D3,5-501 137373
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133528 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu - nhóm 1-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 64 D9-205 137376
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133529 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu - nhóm 2-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 63 D9-206 137377
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133530 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu - nhóm 3-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 59 D9-305 137378
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131315 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-166-Tiếng Anh]-ME-GU-K66S ME-GU 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 49 D9-201 137381
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131315 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-166-Tiếng Anh]-ME-GU-K66S ET-LUH 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 1 45 D9-201 137382
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133531 MSE3101 Luyện kim vật lý CN Vật liệu - nhóm 1-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 33 D9-205 137384
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133531 MSE3101 Luyện kim vật lý CN Vật liệu - nhóm 1-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 33 D9-205 137383
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133532 MSE3101 Luyện kim vật lý CN Vật liệu - nhóm 2-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 48 D9-201 137385
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133533 MSE3101 Luyện kim vật lý CN Vật liệu - nhóm 3-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 61 D9-201 137386
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133538 MSE3122 Vật liệu nano VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 28 D8-202 137397
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133537 MSE3131 Công nghệ vật liệu cấu trúc nano VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 28 D6-107 137398
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133534 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 32 D9-203 137399
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133535 MSE3151 Công nghệ vật liệu tiên tiến VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 29 D3-402 137400
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133536 MSE3161 Tính năng vật liệu trong các môi trường đặc biệt VL tiên tiến & nano-K64C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 3 28 D9-304 137401
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131626 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 13 D9-304 137402
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 719634 MSE3316 Thí nghiệm vật liệu 1 Nhóm 1 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 13 D5-105 137403
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 719635 MSE3316 Thí nghiệm vật liệu 1 Nhóm 2 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 11 D5-105 137404
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 719636 MSE3316 Thí nghiệm vật liệu 1 Nhóm 3 TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 1 14 D5-105 137405
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133546 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 21 D5-502 137406
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131547 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 40 D9-204 137409
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 134526 MSE3407 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 38 D3-403 137410
146
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131628 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 41 D6-107 137411
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 134527 MSE3417 Hóa học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 47 D9-304 137412
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131548 MSE3426 Tổng hợp vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 36 D8-208 137413
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131549 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 35 D9-302 137414
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131550 MSE3456 Xử lý số liệu **CTTT-KT Vật liệu-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 36 D9-301 137415
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131627 MSE3456 Xử lý số liệu **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 41 D9-301 137416
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 718547 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 Lab 3 - 3 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 16 D5-202 137417
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131493 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 29 D5-505 137418
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131522 MSE4106 Các tính chất cơ học tiên tiến của chất rắn **CTTT-KT Vật liệu-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 12 D8-103 137419
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131523 MSE4116 Gia công kim loại **CTTT-KT Vật liệu-K63C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 13 D6-101 137420
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131526 MSE4146 Luyện kim và hàn **CTTT-KT Vật liệu-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 11 D9-204 137421
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131524 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT-KT Vật liệu-K63C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 13 D3-403 137422
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 131525 MSE4346 Hiển vi điện tử và thuyết nhiễu xạ **CTTT-KT Vật liệu-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 11 D7-102 137423
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133549 MSE5100 Hỏa luyện Vật liệu - KS 1-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 21 D6-302 137440
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133547 MSE5101 Cơ sở thiết kế nhà máy gang thép Vật liệu - KS 1-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 20 D8-105 137441
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133548 MSE5113 Công nghệ luyện fero Vật liệu - KS 1-K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 20 D8-203 137443
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133552 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng Vật liệu - KS 1-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 20 D3-404 137444
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133550 MSE5118 Luyện thép lò điện Vật liệu - KS 1-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 20 D8-302 137445
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133551 MSE5119 Luyện thép lò thổi Vật liệu - KS 1-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 21 D3-404 137446
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 719968 MSE5131 Đồ án thiết kế công nghệ sản xuất gang và thép Gang thép k53 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 19 D6-104 137447
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133553 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính Vật liệu - KS 3-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 23 D6-303 137448
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133557 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Vật liệu - KS 3-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 23 D8-304 137449
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133555 MSE5313 Thiết bị đúc Vật liệu - KS 3-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 23 D6-404 137450
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133556 MSE5314 Vật liệu tổ hợp Vật liệu - KS 3-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 23 D8-304 137451
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133558 MSE5315 Đúc đặc biệt Vật liệu - KS 3-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 23 D3-403 137452
147
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133554 MSE5316 Lập dự án thiết kế xưởng đúc Vật liệu - KS 3-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 23 D7-301 137453
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 719966 MSE5331 Đồ án thiết kế công nghệ đúc SV Đúc k63 TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 20 D6-101 137454
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133564 MSE5402 Tái sinh vật liệu kim loại màu Vật liệu - KS 4-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 21 D6-405 137455
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133565 MSE5413 Vật liệu Ceramic Vật liệu - KS 4-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 21 D8-105 137456
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133563 MSE5414 Luyện kim loại quý, hiếm Vật liệu - KS 4-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 22 D8-306 137457
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133562 MSE5415 Luyện kim loại đất hiếm Vật liệu - KS 4-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 22 D6-405 137458
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133561 MSE5416 KT Điện hóa trong VL Vật liệu - KS 4-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 22 D8-306 137459
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133559 MSE5417 Công nghệ chế tạo hợp kim màu Vật liệu - KS 4-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 21 D3-405 137460
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133560 MSE5418 Động học các phản ứng luyện kim Vật liệu - KS 4-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 21 D7-302 137461
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 720005 MSE5432 Đồ án thiết kế công nghệ luyện kim màu và luyện kim bột VLKL Màu và Compozit k63 TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 19 D8-205 137462
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133568 MSE5512 Thiết kế lựa chọn vật liệu Vật liệu - KS 5-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 23 D8-302 137464
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133570 MSE5513 Vật liệu chức năng Vật liệu - KS 5,6-K63S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 23 D6-406 137465
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133569 MSE5514 Các phương pháp phân tích tổ chức và cấu trúc Vật liệu - KS 5 -K63S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 22 D8-304 137466
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133566 MSE5515 Kỹ thuật màng mỏng Vật liệu - KS 5-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 22 D8-405 137467
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133567 MSE5516 Thiết kế công nghệ nhiệt luyện Vật liệu - KS 5-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 23 D3,5-503 137468
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133575 MSE5521 Công nghệ vật liệu bột và compozit Vật liệu-K63C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 26 D8-106 137469
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 133571 MSE5522 Lý thuyết độ bền Vật liệu - KS 6-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 24 D7-307 137470
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 134727 MSE5523 Vật liệu có tính năng đặc biệt Vật liệu-K63C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 27 D3-402 137471
Viện Vật lý kỹ thuật 133636 NE3017 Phương pháp Monte Carlo trong kỹ thuật hạt nhân Hạt nhân-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 12 D3-406 138583
Viện Vật lý kỹ thuật 133637 NE3025 Đầu dò bức xạ Hạt nhân-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 11 D5-501 138584
Viện Vật lý kỹ thuật 133638 NE3026 Đo đạc thực nghiệm hạt nhân Hạt nhân-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 10 D6-101 138585
Viện Vật lý kỹ thuật 133621 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng Hạt nhân-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3-4 23 D5-102 138586
Viện Vật lý kỹ thuật 133639 NE3035 Liều lượng học và an toàn bức xạ Hạt nhân-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 9 D6-102 138587
Viện Vật lý kỹ thuật 133655 NE3036 Che chắn bức xạ Hạt nhân-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 12 D8-201 138588
Viện Vật lý kỹ thuật 133656 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân Hạt nhân-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 12 D8-309 138589
148
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 133622 NE3041 Kỹ thuật điện tử Hạt nhân-K65S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 4 22 D3-403 138590
Viện Vật lý kỹ thuật 133640 NE4401 Giải phẫu học sinh lý đại cương Hạt nhân-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 10 D7-302 138594
Viện Vật lý kỹ thuật 133641 NE4402 Sinh học bức xạ Hạt nhân-K64C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 10 D3,5-203 138595
Viện Vật lý kỹ thuật 131708 PH1014 Vật lý I **PFIEV-K66C PFIEV THCN & TĐH 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 38 D3-101 138599
Viện Vật lý kỹ thuật 131708 PH1014 Vật lý I **PFIEV-K66C PFIEV CK hàng không 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 35 D3-101 138600
Viện Vật lý kỹ thuật 131708 PH1014 Vật lý I **PFIEV-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 7 D3-101 138598
Viện Vật lý kỹ thuật 131763 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G3,G4) - Ôtô,Y sinh-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 53 D3-101 138601
Viện Vật lý kỹ thuật 131764 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G3,G4) - Thực phẩm, Cơ ĐT 1-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 50 D3-101 138602
Viện Vật lý kỹ thuật 131765 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G3,G4) - Cơ ĐT 2,3-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 45 D3-201 138603
Viện Vật lý kỹ thuật 131773 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G3,G4) - Vật liệu,HTĐ-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 59 D3-201 138604
Viện Vật lý kỹ thuật 131774 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G3,G4) - TĐH,Điện tử 1-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 50 D3-301 138605
Viện Vật lý kỹ thuật 131775 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G3,G4) - Điện tử 2, ĐPT-K66C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 53 D3-301 138606
Viện Vật lý kỹ thuật 131781 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G2)-Điện tử,ĐPT,HTĐ,TĐH-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 58 D3-401 138607
Viện Vật lý kỹ thuật 131782 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G2)-Cơ ĐT-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 46 D3-401 138608
Viện Vật lý kỹ thuật 131783 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G2)-Vật liệu, Thực phẩm-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 42 D3-501 138609
Viện Vật lý kỹ thuật 131809 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G1-9 ngành +G2-Ôtô,Y sinh )-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 59 D3-501 138610
Viện Vật lý kỹ thuật 131810 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G1-9 ngành +G2-Ôtô,Y sinh )-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 60 D3,5-201 138611
Viện Vật lý kỹ thuật 131811 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT (G1-9 ngành +G2-Ôtô,Y sinh )-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 58 D3,5-301 138612
Viện Vật lý kỹ thuật 132000 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL 01-K66S CK động lực 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-201 138648
Viện Vật lý kỹ thuật 132001 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL 02-K66S CK động lực 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-201 138650
Viện Vật lý kỹ thuật 131913 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K66S Cơ điện tử 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 45 D3,5-301 138624
Viện Vật lý kỹ thuật 131914 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K66S Cơ điện tử 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-301 138625
Viện Vật lý kỹ thuật 131915 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K66S Cơ điện tử 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-401 138628
Viện Vật lý kỹ thuật 131916 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K66S Cơ điện tử 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 44 D3,5-401 138629
Viện Vật lý kỹ thuật 131928 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K66S Cơ điện tử 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 44 D3,5-501 138632
149
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 131929 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K66S Cơ điện tử 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-501 138634
Viện Vật lý kỹ thuật 131930 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K66S Cơ điện tử 07-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 44 D5-103 138635
Viện Vật lý kỹ thuật 132115 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 01-K66S Cơ khí 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D5-103 138655
Viện Vật lý kỹ thuật 132116 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K66S Cơ khí 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D5-104 138658
Viện Vật lý kỹ thuật 132117 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K66S Cơ khí 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D5-104 138660
Viện Vật lý kỹ thuật 132118 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K66S Cơ khí 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 39 D5-203 138662
Viện Vật lý kỹ thuật 132133 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K66S Cơ khí 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D5-203 138663
Viện Vật lý kỹ thuật 132134 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 06-K66S Cơ khí 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 43 D5-204 138665
Viện Vật lý kỹ thuật 132135 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K66S Cơ khí 07-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D5-204 138667
Viện Vật lý kỹ thuật 132136 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 08-K66S Cơ khí 08-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D6-208 138669
Viện Vật lý kỹ thuật 132151 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K66S Cơ khí 09-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D6-208 138672
Viện Vật lý kỹ thuật 132152 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K66S Cơ khí 10-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D6-306 138673
Viện Vật lý kỹ thuật 132153 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K66S Cơ khí 11-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D6-306 138676
Viện Vật lý kỹ thuật 132154 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 12-K66S Cơ khí 12-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 40 D6-107 138677
Viện Vật lý kỹ thuật 131688 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng -Khoa học máy tính-K66C CTTN-KHMT-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 35 D6-407 138619
Viện Vật lý kỹ thuật 131689 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng-ĐK&TĐH-K66C CTTN-KTĐK-TĐH-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 39 D6-407 138621
Viện Vật lý kỹ thuật 131999 PH1110 Vật lý đại cương I Hàng không-K66S Hàng không 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 48 D9-101 138647
Viện Vật lý kỹ thuật 132336 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-K66C Hạt nhân 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 36 D9-101 138719
Viện Vật lý kỹ thuật 132460 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT 01,02-K66C Hệ thống thông tin 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 35 D9-101 138763
Viện Vật lý kỹ thuật 132460 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT 01,02-K66C Hệ thống thông tin 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 37 D9-201 138762
Viện Vật lý kỹ thuật 132369 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 01-K66C Khoa học máy tính 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 38 D9-201 138728
Viện Vật lý kỹ thuật 132370 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 02-K66C Khoa học máy tính 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D9-201 138730
Viện Vật lý kỹ thuật 132371 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 03-K66C Khoa học máy tính 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 43 D9-106 138731
Viện Vật lý kỹ thuật 132372 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 04-K66C Khoa học máy tính 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D9-106 138732
Viện Vật lý kỹ thuật 132385 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 05-K66C Khoa học máy tính 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 40 D9-205 138734
150
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 132386 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 06-K66C Khoa học máy tính 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 44 D9-205 138735
Viện Vật lý kỹ thuật 132387 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 07-K66C Khoa học máy tính 07-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 40 D9-206 138736
Viện Vật lý kỹ thuật 132193 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 01-K66C KT Điều khiển-TĐH 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 40 D9-206 138686
Viện Vật lý kỹ thuật 132194 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 02-K66C KT Điều khiển-TĐH 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D9-305 138688
Viện Vật lý kỹ thuật 132195 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 03-K66C KT Điều khiển-TĐH 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D9-305 138690
Viện Vật lý kỹ thuật 132196 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 04-K66C KT Điều khiển-TĐH 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 38 D9-301 138692
Viện Vật lý kỹ thuật 132213 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 05-K66C KT Điều khiển-TĐH 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 39 D9-301 138695
Viện Vật lý kỹ thuật 132214 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 06-K66C KT Điều khiển-TĐH 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 38 D9-301 138696
Viện Vật lý kỹ thuật 132215 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 07-K66C KT Điều khiển-TĐH 07-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 39 D9-306 138698
Viện Vật lý kỹ thuật 132216 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 08-K66C KT Điều khiển-TĐH 08-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 42 D9-306 138700
Viện Vật lý kỹ thuật 132233 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 09-K66C KT Điều khiển-TĐH 09-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D7-106 138702
Viện Vật lý kỹ thuật 132234 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 10-K66C KT Điều khiển-TĐH 10-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 38 D7-106 138704
Viện Vật lý kỹ thuật 132235 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 11-K66C KT Điều khiển-TĐH 11-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 37 D7-201 138706
Viện Vật lý kỹ thuật 132236 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 12-K66C KT Điều khiển-TĐH 12-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 41 D7-202 138707
Viện Vật lý kỹ thuật 131979 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 01-K66S KT ô tô 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 D5-103 138638
Viện Vật lý kỹ thuật 131980 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 02-K66S KT ô tô 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 D5-103 138640
Viện Vật lý kỹ thuật 131981 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 03-K66S KT ô tô 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 D5-104 138642
Viện Vật lý kỹ thuật 131982 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 04-K66S KT ô tô 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 D5-104 138643
Viện Vật lý kỹ thuật 131998 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 05-K66S KT ô tô 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 D5-203 138645
Viện Vật lý kỹ thuật 132174 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 03-K66S Kỹ thuật điện 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 46 D3,5-501 138683
Viện Vật lý kỹ thuật 132175 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 04-K66S Kỹ thuật điện 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 46 D3,5-501 138685
Viện Vật lý kỹ thuật 132402 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 01-K66C Kỹ thuật máy tính 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 40 D5-203 138740
Viện Vật lý kỹ thuật 132403 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 02-K66C Kỹ thuật máy tính 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 42 D5-204 138741
Viện Vật lý kỹ thuật 132404 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 03-K66C Kỹ thuật máy tính 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 D5-204 138742
Viện Vật lý kỹ thuật 132405 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 04-K66C Kỹ thuật máy tính 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 41 D5-205 138745
151
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 132388 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 05-K66C Kỹ thuật máy tính 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 39 D5-205 138738
Viện Vật lý kỹ thuật 132421 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K66C Nhiệt 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 47 D3,5-201 138746
Viện Vật lý kỹ thuật 132422 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K66C Nhiệt 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 46 D3,5-201 138747
Viện Vật lý kỹ thuật 132423 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K66C Nhiệt 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-301 138750
Viện Vật lý kỹ thuật 132439 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K66C Nhiệt 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 45 D3,5-301 138752
Viện Vật lý kỹ thuật 132440 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 05-K66C Nhiệt 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 48 D3,5-401 138753
Viện Vật lý kỹ thuật 132441 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 06-K66C Nhiệt 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 48 D3,5-401 138755
Viện Vật lý kỹ thuật 132079 PH1110 Vật lý đại cương I Quản lý CN 01,02 - KTCN 01 (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 31 D6-208 138652
Viện Vật lý kỹ thuật 132171 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 01,02,05 (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 34 D6-208 138679
Viện Vật lý kỹ thuật 132172 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 01,02,05 (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 33 D6-208 138680
Viện Vật lý kỹ thuật 132079 PH1110 Vật lý đại cương I Quản lý CN 01,02 - KTCN 01 (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 30 D6-306 138653
Viện Vật lý kỹ thuật 132171 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 01,02,05 (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 33 D6-306 138678
Viện Vật lý kỹ thuật 132172 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 01,02,05 (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 33 D6-306 138681
Viện Vật lý kỹ thuật 131688 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng -Khoa học máy tính-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 7 D9-101 138620
Viện Vật lý kỹ thuật 131689 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng-ĐK&TĐH-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 138622
Viện Vật lý kỹ thuật 131913 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 5 D7-201 138623
Viện Vật lý kỹ thuật 131914 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 138626
Viện Vật lý kỹ thuật 131915 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 4 D7-201 138627
Viện Vật lý kỹ thuật 131916 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 138630
Viện Vật lý kỹ thuật 131928 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 4 D9-101 138631
Viện Vật lý kỹ thuật 131929 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 138633
Viện Vật lý kỹ thuật 131930 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 138636
Viện Vật lý kỹ thuật 131979 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 01-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 138637
Viện Vật lý kỹ thuật 131980 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 138639
Viện Vật lý kỹ thuật 131981 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 03-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 138641
152
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 131982 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 04-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 6 D9-101 138644
Viện Vật lý kỹ thuật 131998 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 05-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 9 D9-101 138646
Viện Vật lý kỹ thuật 132000 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL 01-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 138649
Viện Vật lý kỹ thuật 132001 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL 02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 138651
Viện Vật lý kỹ thuật 132080 PH1110 Vật lý đại cương I Quản lý CN 01,02 - KTCN 01 (nhóm 2/2)-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 60 D9-101 138654
Viện Vật lý kỹ thuật 132115 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 01-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 5 D9-201 138656
Viện Vật lý kỹ thuật 132116 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 4 D9-201 138657
Viện Vật lý kỹ thuật 132117 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138659
Viện Vật lý kỹ thuật 132118 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 5 D9-201 138661
Viện Vật lý kỹ thuật 132133 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 11 D9-201 138664
Viện Vật lý kỹ thuật 132134 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 06-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138666
Viện Vật lý kỹ thuật 132135 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 5 D9-201 138668
Viện Vật lý kỹ thuật 132136 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 08-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 3 D9-201 138670
Viện Vật lý kỹ thuật 132151 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 7 D9-201 138671
Viện Vật lý kỹ thuật 132152 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138674
Viện Vật lý kỹ thuật 132153 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 4 D9-201 138675
Viện Vật lý kỹ thuật 132174 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 03-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138682
Viện Vật lý kỹ thuật 132175 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 04-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138684
Viện Vật lý kỹ thuật 132193 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 01-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138687
Viện Vật lý kỹ thuật 132194 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138689
Viện Vật lý kỹ thuật 132195 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 03-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 4 D9-201 138691
Viện Vật lý kỹ thuật 132196 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 04-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138693
Viện Vật lý kỹ thuật 132213 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 05-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 3 D7-201 138694
Viện Vật lý kỹ thuật 132214 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 06-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138697
Viện Vật lý kỹ thuật 132215 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 07-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 3 D9-201 138699
153
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 132216 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 08-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 5 D7-202 138701
Viện Vật lý kỹ thuật 132233 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 09-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138703
Viện Vật lý kỹ thuật 132234 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 10-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138705
Viện Vật lý kỹ thuật 132309 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 6 D9-201 138708
Viện Vật lý kỹ thuật 132310 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 6 D9-201 138711
Viện Vật lý kỹ thuật 132333 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 05-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 6 D9-201 138714
Viện Vật lý kỹ thuật 132334 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 06-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138717
Viện Vật lý kỹ thuật 132352 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138721
Viện Vật lý kỹ thuật 132353 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138723
Viện Vật lý kỹ thuật 132354 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 03-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138724
Viện Vật lý kỹ thuật 132355 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 04-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138727
Viện Vật lý kỹ thuật 132370 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138729
Viện Vật lý kỹ thuật 132372 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 04-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138733
Viện Vật lý kỹ thuật 132387 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 07-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138737
Viện Vật lý kỹ thuật 132402 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 01-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138739
Viện Vật lý kỹ thuật 132404 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 03-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138743
Viện Vật lý kỹ thuật 132405 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 04-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138744
Viện Vật lý kỹ thuật 132422 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138748
Viện Vật lý kỹ thuật 132423 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138749
Viện Vật lý kỹ thuật 132439 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 8 D9-201 138751
Viện Vật lý kỹ thuật 132441 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 06-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 3 D7-202 138754
Viện Vật lý kỹ thuật 132457 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138756
Viện Vật lý kỹ thuật 132458 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 1 D9-201 138759
Viện Vật lý kỹ thuật 132459 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 03-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 2 D9-201 138761
Viện Vật lý kỹ thuật 132457 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K66C Toán-Tin 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 43 D6-107 138757
154
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 132458 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K66C Toán-Tin 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 43 D6-407 138758
Viện Vật lý kỹ thuật 132459 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 03-K66C Toán-Tin 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 43 D6-407 138760
Viện Vật lý kỹ thuật 132309 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K66C Vật liệu 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 42 D9-106 138709
Viện Vật lý kỹ thuật 132310 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K66C Vật liệu 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 43 D9-205 138710
Viện Vật lý kỹ thuật 132311 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 03-K66C Vật liệu 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 43 D9-205 138712
Viện Vật lý kỹ thuật 132312 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 04-K66C Vật liệu 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 43 D9-206 138713
Viện Vật lý kỹ thuật 132333 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 05-K66C Vật liệu 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 43 D9-206 138715
Viện Vật lý kỹ thuật 132334 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 06-K66C Vật liệu 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 45 D9-305 138716
Viện Vật lý kỹ thuật 132352 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K66C Vật lý 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 40 D9-305 138720
Viện Vật lý kỹ thuật 132353 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K66C Vật lý 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 39 D9-301 138722
Viện Vật lý kỹ thuật 132354 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 03-K66C Vật lý 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 38 D9-301 138725
Viện Vật lý kỹ thuật 132355 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 04-K66C Vật lý 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 35 D9-301 138726
Viện Vật lý kỹ thuật 132335 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý y khoa-K66C Vật lý Y khoa 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 42 D9-304 138718
Viện Vật lý kỹ thuật 131754 PH1110E Vật lý đại cương **CTTT Data Science 01-K66S CTTT Data Science & AI 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 45 D3,5-401 138767
Viện Vật lý kỹ thuật 131755 PH1110E Vật lý đại cương **CTTT Data Science 02-K66S CTTT Data Science & AI 02-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 48 D3,5-401 138768
Viện Vật lý kỹ thuật 131756 PH1110E Vật lý đại cương **CTTT AT không gian-K66S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 1 D3,5-501 138770
Viện Vật lý kỹ thuật 131756 PH1110E Vật lý đại cương **CTTT AT không gian-K66S CTTT AT không gian số 01-K66 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 1 46 D3,5-501 138769
Viện Vật lý kỹ thuật 131381 PH1110Q Vật lý I [SIE-BS]-S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 63 D7-203 138771
Viện Vật lý kỹ thuật 132106 PH1111 Vật lý đại cương I CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 34 D3-101 138812
Viện Vật lý kỹ thuật 132106 PH1111 Vật lý đại cương I CN giáo dục 01,02-K66S Công nghệ giáo dục 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 34 D3-101 138810
Viện Vật lý kỹ thuật 131698 PH1111 Vật lý đại cương I **CTTT HT nhúng-K66C CTTT HT nhúng & IoT 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 29 D3-201 138773
Viện Vật lý kỹ thuật 131698 PH1111 Vật lý đại cương I **CTTT HT nhúng-K66C CTTT HT nhúng & IoT 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 32 D3-201 138774
Viện Vật lý kỹ thuật 132472 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K66C Điện tử 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 44 D3-301 138831
Viện Vật lý kỹ thuật 132472 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K66C Điện tử 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 44 D3-301 138832
Viện Vật lý kỹ thuật 132473 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K66C Điện tử 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 43 D3-401 138834
155
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 132473 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K66C Điện tử 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 44 D3-401 138835
Viện Vật lý kỹ thuật 132486 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K66C Điện tử 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 42 D3-402 138839
Viện Vật lý kỹ thuật 132486 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K66C Điện tử 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 43 D3-501 138838
Viện Vật lý kỹ thuật 132487 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K66C Điện tử 07-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 43 D3-501 138840
Viện Vật lý kỹ thuật 132487 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K66C Điện tử 08-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 44 D3,5-201 138842
Viện Vật lý kỹ thuật 132500 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 09-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 43 D3,5-201 138846
Viện Vật lý kỹ thuật 132500 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 10-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 42 D3,5-301 138845
Viện Vật lý kỹ thuật 132500 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10,11-K66C Điện tử 11-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 42 D3,5-301 138843
Viện Vật lý kỹ thuật 131968 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K66S Hóa học 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 46 D3,5-401 138782
Viện Vật lý kỹ thuật 131968 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K66S Hóa học 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-401 138779
Viện Vật lý kỹ thuật 132099 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 37 D3,5-501 138806
Viện Vật lý kỹ thuật 132099 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Kế toán 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 32 D3,5-501 138805
Viện Vật lý kỹ thuật 131968 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K66S KT in 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 37 D3,5-501 138780
Viện Vật lý kỹ thuật 132257 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C Kỹ thuật hóa học 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 41 D5-103 138814
Viện Vật lý kỹ thuật 132257 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C Kỹ thuật hóa học 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 44 D5-103 138813
Viện Vật lý kỹ thuật 132258 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C Kỹ thuật hóa học 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 42 D5-104 138817
Viện Vật lý kỹ thuật 132258 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C Kỹ thuật hóa học 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 43 D5-104 138816
Viện Vật lý kỹ thuật 132277 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C Kỹ thuật hóa học 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 44 D3-101 138819
Viện Vật lý kỹ thuật 132277 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C Kỹ thuật hóa học 06-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 44 D3-101 138820
Viện Vật lý kỹ thuật 132278 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C Kỹ thuật hóa học 07-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 45 D3-201 138822
Viện Vật lý kỹ thuật 132278 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C Kỹ thuật hóa học 08-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 41 D3-201 138823
Viện Vật lý kỹ thuật 132295 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C Kỹ thuật hóa học 09-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 42 D5-203 138827
Viện Vật lý kỹ thuật 132295 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C Kỹ thuật hóa học 10-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 41 D5-203 138825
Viện Vật lý kỹ thuật 132296 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C Kỹ thuật hóa học 11-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 42 D5-204 138829
Viện Vật lý kỹ thuật 132296 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C Kỹ thuật hóa học 12-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 43 D5-204 138828
156
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 132041 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S Kỹ thuật sinh học 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 43 D3-301 138791
Viện Vật lý kỹ thuật 132042 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 38 D3-401 138792
Viện Vật lý kỹ thuật 132042 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 02,03-K66S Kỹ thuật sinh học 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 40 D3-401 138793
Viện Vật lý kỹ thuật 132060 PH1111 Vật lý đại cương I Môi trường 01,02-K66S Môi trường 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 40 D3-501 138796
Viện Vật lý kỹ thuật 132060 PH1111 Vật lý đại cương I Môi trường 01,02-K66S Môi trường 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 39 D3-501 138797
Viện Vật lý kỹ thuật 132061 PH1111 Vật lý đại cương I Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S Môi trường 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 39 D3-301 138798
Viện Vật lý kỹ thuật 131950 PH1111 Vật lý đại cương I Dệt may (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 60 D3,5-201 138775
Viện Vật lý kỹ thuật 131951 PH1111 Vật lý đại cương I Dệt may (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 60 D3,5-301 138777
Viện Vật lý kỹ thuật 131950 PH1111 Vật lý đại cương I Dệt may (nhóm 1/2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 60 D5-203 138776
Viện Vật lý kỹ thuật 131951 PH1111 Vật lý đại cương I Dệt may (nhóm 2/2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 60 D5-204 138778
Viện Vật lý kỹ thuật 132061 PH1111 Vật lý đại cương I Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S QL Tài nguyên & MT 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 44 D3,5-401 138800
Viện Vật lý kỹ thuật 132084 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 33 D3,5-401 138803
Viện Vật lý kỹ thuật 132084 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 37 D3,5-401 138804
Viện Vật lý kỹ thuật 132084 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02,03-K66S Quản trị kinh doanh 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 33 D3,5-501 138802
Viện Vật lý kỹ thuật 132099 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 29 D3,5-501 138808
Viện Vật lý kỹ thuật 132099 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 22 D3,5-501 138807
Viện Vật lý kỹ thuật 131698 PH1111 Vật lý đại cương I **CTTT HT nhúng-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 1 D5-103 138772
Viện Vật lý kỹ thuật 131968 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 6 D5-103 138781
Viện Vật lý kỹ thuật 132025 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 22 D5-103 138785
Viện Vật lý kỹ thuật 132026 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 13 D5-103 138788
Viện Vật lý kỹ thuật 132041 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 22 D5-103 138789
Viện Vật lý kỹ thuật 132042 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 02,03-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 3 D5-103 138794
Viện Vật lý kỹ thuật 132060 PH1111 Vật lý đại cương I Môi trường 01,02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 16 D5-104 138795
Viện Vật lý kỹ thuật 132061 PH1111 Vật lý đại cương I Môi trường 03 - QLTN&MT 01-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 9 D5-104 138799
Viện Vật lý kỹ thuật 132084 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02,03-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 6 D5-104 138801
157
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 132099 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán 01,02-TCNH 01,02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 8 D5-104 138809
Viện Vật lý kỹ thuật 132106 PH1111 Vật lý đại cương I CN giáo dục 01,02-K66S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 10 D5-104 138811
Viện Vật lý kỹ thuật 132257 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 01,02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 10 D5-104 138815
Viện Vật lý kỹ thuật 132258 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 03,04-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 15 D5-104 138818
Viện Vật lý kỹ thuật 132277 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 05,06-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 4 D5-104 138821
Viện Vật lý kỹ thuật 132278 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 07,08-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 13 D5-105 138824
Viện Vật lý kỹ thuật 132295 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 09,10-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 11 D5-105 138826
Viện Vật lý kỹ thuật 132296 PH1111 Vật lý đại cương I Kỹ thuật hóa học 11,12-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 15 D5-105 138830
Viện Vật lý kỹ thuật 132472 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 7 D5-105 138833
Viện Vật lý kỹ thuật 132473 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 2 D5-105 138836
Viện Vật lý kỹ thuật 132486 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 2 D5-105 138837
Viện Vật lý kỹ thuật 132487 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 8 D5-105 138841
Viện Vật lý kỹ thuật 132500 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10,11-K66C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 2 D5-105 138844
Viện Vật lý kỹ thuật 132025 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 01-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 39 D5-201 138783
Viện Vật lý kỹ thuật 132025 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K66S Thực phẩm 02-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 38 D5-202 138784
Viện Vật lý kỹ thuật 132026 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K66S Thực phẩm 03-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 36 D5-406 138787
Viện Vật lý kỹ thuật 132026 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K66S Thực phẩm 04-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 39 D5-406 138786
Viện Vật lý kỹ thuật 132041 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K66S Thực phẩm 05-K66 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 4 34 D5-102 138790
Viện Vật lý kỹ thuật 131719 PH1114 Vật lý I **Việt Pháp-K66C Việt Pháp 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 39 D3-101 138847
Viện Vật lý kỹ thuật 134463 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K65C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 60 D9-105 138848
Viện Vật lý kỹ thuật 134464 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K65C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 60 D9-106 138849
Viện Vật lý kỹ thuật 134465 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K65C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 54 D9-101 138850
Viện Vật lý kỹ thuật 134514 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K65C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 25 D9-101 138851
Viện Vật lý kỹ thuật 131323 PH1120Q Vật lý II [SIE-174]-ET-LUH-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 27 D3-201 138853
Viện Vật lý kỹ thuật 131323 PH1120Q Vật lý II [SIE-174]-ET-LUH-K66C ET-LUH 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 45 D3-201 138852
158
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 131324 PH1120Q Vật lý II [SIE-175-Tiếng Anh]-ME-GU-K66C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 19 D3-201 138855
Viện Vật lý kỹ thuật 131324 PH1120Q Vật lý II [SIE-175-Tiếng Anh]-ME-GU-K66C ME-GU 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 49 D3-301 138854
Viện Vật lý kỹ thuật 131325 PH1120Q Vật lý II [SIE-176]-ME-NUT-K66S ME-NUT 02-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 68 D3-301 138857
Viện Vật lý kỹ thuật 131325 PH1120Q Vật lý II [SIE-176]-ME-NUT-K66S ME-NUT 01-K66 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 68 D3-401 138856
Viện Vật lý kỹ thuật 131325 PH1120Q Vật lý II [SIE-176]-ME-NUT-K66S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 1 23 D3-401 138858
Viện Vật lý kỹ thuật 133430 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K65S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 50 D6-208 138859
Viện Vật lý kỹ thuật 133431 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 44 D6-306 138860
Viện Vật lý kỹ thuật 133431 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 44 D6-306 138861
Viện Vật lý kỹ thuật 133432 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 38 D6-407 138862
Viện Vật lý kỹ thuật 133432 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 37 D6-407 138863
Viện Vật lý kỹ thuật 133609 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Hạt nhân -K65S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 59 D6-208 138864
Viện Vật lý kỹ thuật 133610 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Hạt nhân -K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 55 D3,5-201 138866
Viện Vật lý kỹ thuật 133610 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Hạt nhân -K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 56 D3,5-201 138865
Viện Vật lý kỹ thuật 131447 PH1131 Vật lý đại cương III **Tài năng ĐK-TĐH, Hóa học-K65S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 52 D6-107 138867
Viện Vật lý kỹ thuật 132978 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 55 D3,5-301 138869
Viện Vật lý kỹ thuật 132978 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 54 D3,5-301 138868
Viện Vật lý kỹ thuật 132979 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 16 D3-101 138870
Viện Vật lý kỹ thuật 133063 PH1131 Vật lý đại cương III Điện-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 59 D3,5-401 138871
Viện Vật lý kỹ thuật 133063 PH1131 Vật lý đại cương III Điện-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 60 D3,5-401 138872
Viện Vật lý kỹ thuật 133064 PH1131 Vật lý đại cương III Điện-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 57 D3,5-501 138874
Viện Vật lý kỹ thuật 133064 PH1131 Vật lý đại cương III Điện-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 58 D3,5-501 138873
Viện Vật lý kỹ thuật 133095 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 43 D3-101 138875
Viện Vật lý kỹ thuật 133095 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 42 D3-101 138876
Viện Vật lý kỹ thuật 133096 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 49 D3-201 138877
Viện Vật lý kỹ thuật 133096 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 49 D3-201 138878
159
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 133097 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 59 D3-301 138880
Viện Vật lý kỹ thuật 133097 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 60 D3-301 138879
Viện Vật lý kỹ thuật 133098 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 52 D3-401 138882
Viện Vật lý kỹ thuật 133098 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 52 D3-401 138881
Viện Vật lý kỹ thuật 133099 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 58 D3-501 138883
Viện Vật lý kỹ thuật 133099 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 3 57 D3-501 138884
Viện Vật lý kỹ thuật 133661 PH1131 Vật lý đại cương III Sinh học-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 39 D6-208 138885
Viện Vật lý kỹ thuật 133661 PH1131 Vật lý đại cương III Sinh học-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 39 D6-208 138886
Viện Vật lý kỹ thuật 133670 PH1131 Vật lý đại cương III Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 61 D3,5-201 138887
Viện Vật lý kỹ thuật 133671 PH1131 Vật lý đại cương III Thực phẩm-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 41 D3,5-301 138888
Viện Vật lý kỹ thuật 133671 PH1131 Vật lý đại cương III Thực phẩm-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 40 D3,5-301 138889
Viện Vật lý kỹ thuật 133739 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 56 D3,5-401 138891
Viện Vật lý kỹ thuật 133739 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 57 D3,5-401 138890
Viện Vật lý kỹ thuật 133777 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 37 D3,5-501 138892
Viện Vật lý kỹ thuật 133777 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 37 D3,5-501 138893
Viện Vật lý kỹ thuật 133785 PH1131 Vật lý đại cương III CN May-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 60 D5-103 138895
Viện Vật lý kỹ thuật 133785 PH1131 Vật lý đại cương III CN May-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 60 D5-104 138894
Viện Vật lý kỹ thuật 133861 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 53 D3-101 138897
Viện Vật lý kỹ thuật 133861 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 53 D3-101 138896
Viện Vật lý kỹ thuật 133862 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 46 D3-201 138898
Viện Vật lý kỹ thuật 133862 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 47 D3-201 138899
Viện Vật lý kỹ thuật 133863 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 50 D3-301 138900
Viện Vật lý kỹ thuật 133863 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 49 D3-301 138901
Viện Vật lý kỹ thuật 133864 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 50 D3-401 138902
Viện Vật lý kỹ thuật 133864 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 50 D3-401 138903
160
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 133865 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 38 D3-501 138905
Viện Vật lý kỹ thuật 133865 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 38 D3-501 138904
Viện Vật lý kỹ thuật 133885 PH1131 Vật lý đại cương III Hóa học - KT in-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 65 D6-306 138906
Viện Vật lý kỹ thuật 133885 PH1131 Vật lý đại cương III Hóa học - KT in-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 4 64 D6-407 138907
Viện Vật lý kỹ thuật 131507 PH2014 Vật lý sóng **PFIEV-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 39 D3-405 138909
Viện Vật lý kỹ thuật 131507 PH2014 Vật lý sóng **PFIEV-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 4 39 D3-406 138908
Viện Vật lý kỹ thuật 133623 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý - Hạt nhân-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 16 D9-301 138910
Viện Vật lý kỹ thuật 133624 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý - Hạt nhân-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 45 D9-301 138911
Viện Vật lý kỹ thuật 133625 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý - Hạt nhân-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 42 D9-301 138912
Viện Vật lý kỹ thuật 716569 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I, SV liên hệ Viện Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 69 D9-102 138914
Viện Vật lý kỹ thuật 716569 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I, SV liên hệ Viện Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 69 D9-103 138913
Viện Vật lý kỹ thuật 716561 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án Môn học 2, SV liên hệ Viện Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 64 D5-105 138916
Viện Vật lý kỹ thuật 716561 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án Môn học 2, SV liên hệ Viện Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 63 D5-105 138915
Viện Vật lý kỹ thuật 131508 PH2024 Lý thuyết điện **PFIEV-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 39 D9-305 138918
Viện Vật lý kỹ thuật 131508 PH2024 Lý thuyết điện **PFIEV-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 38 D9-305 138917
Viện Vật lý kỹ thuật 131509 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **PFIEV-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 39 D6-407 138919
Viện Vật lý kỹ thuật 131509 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **PFIEV-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 4 39 D6-407 138920
Viện Vật lý kỹ thuật 131510 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **PFIEV-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 38 D5-201 138922
Viện Vật lý kỹ thuật 131510 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **PFIEV-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 39 D5-202 138921
Viện Vật lý kỹ thuật 133620 PH3020 Cơ giải tích Vật lý-K65S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 4 9 D5-404 138923
Viện Vật lý kỹ thuật 133619 PH3030 Trường điện từ Vật lý-K65S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 4 30 D6-107 138924
Viện Vật lý kỹ thuật 133611 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý-Hạt nhân -K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 38 D6-306 138925
Viện Vật lý kỹ thuật 133611 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý-Hạt nhân -K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 37 D6-306 138926
Viện Vật lý kỹ thuật 133612 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý-Hạt nhân -K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 50 D6-407 138928
Viện Vật lý kỹ thuật 133612 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý-Hạt nhân -K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 50 D6-407 138927
161
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 133626 PH3071 Kỹ thuật chân không Vật lý-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 38 D3-501 138930
Viện Vật lý kỹ thuật 133626 PH3071 Kỹ thuật chân không Vật lý-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 38 D3-501 138929
Viện Vật lý kỹ thuật 133631 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 45 TC-210 138931
Viện Vật lý kỹ thuật 133630 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 41 D8-406 138932
Viện Vật lý kỹ thuật 133627 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 43 D9-206 138934
Viện Vật lý kỹ thuật 133627 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 42 D9-206 138933
Viện Vật lý kỹ thuật 133642 PH3201 Quang điện tử và thông tin quang sợi Quang-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 39 D9-202 138935
Viện Vật lý kỹ thuật 133632 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu PT đo lường-K64C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 28 D9-102 138936
Viện Vật lý kỹ thuật 133325 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 55 D6-208 138937
Viện Vật lý kỹ thuật 133617 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 48 D3,5-301 138938
Viện Vật lý kỹ thuật 133617 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 47 D3,5-301 138939
Viện Vật lý kỹ thuật 133618 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý-K65S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 63 D3,5-401 138940
Viện Vật lý kỹ thuật 133628 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng Vật lý-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 38 D9-105 138942
Viện Vật lý kỹ thuật 133628 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng Vật lý-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 37 D9-105 138941
Viện Vật lý kỹ thuật 133629 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng Vật lý-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 55 D9-104 138943
Viện Vật lý kỹ thuật 133633 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K64C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 39 D7-202 138944
Viện Vật lý kỹ thuật 133647 PH4041 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng VLĐT&CN nano-K63S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 37 D9-304 138947
Viện Vật lý kỹ thuật 133652 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý-K63S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 32 D8-202 138948
Viện Vật lý kỹ thuật 133648 PH4091 Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano VLĐT&CN nano-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 38 D5-105 138949
Viện Vật lý kỹ thuật 133649 PH4101 Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS VLĐT&CN nano-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 37 D9-205 138950
Viện Vật lý kỹ thuật 133650 PH4130 Vật liệu polyme VLĐT&CN nano-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 36 D7-105 138951
Viện Vật lý kỹ thuật 133643 PH4330 Hệ quang học và thiết kế hệ quang Quang-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 40 D8-102 138952
Viện Vật lý kỹ thuật 133644 PH4340 Linh kiện quang điện tử và ứng dụng Quang-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D6-107 138953
Viện Vật lý kỹ thuật 133651 PH4370 Vật lý nano y sinh VLĐT&CN nano-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 36 D6-208 138954
Viện Vật lý kỹ thuật 133645 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Quang-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 37 D9-206 138955
162
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 133653 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý-K63S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 4 28 D3-402 138956
Viện Vật lý kỹ thuật 133646 PH4691 Hiển thị màn hình phẳng Quang-K63S TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 2 35 D7-106 138957
Viện Vật lý kỹ thuật 133654 PH4721 Qui hoạch thực nghiệm vật lý Vật lý-K63S TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 35 D5-103 138958
Viện Vật lý kỹ thuật 716563 PH4990 Đồ án thiết kế Đồ án thiết kế, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 51 D9-203 138960
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131385 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-học lại]-NUT-K66T TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 14 D3-402 133339
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131328 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-179]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 21 D9-102 133340
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131329 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-180]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 21 D9-102 133341
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131330 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-181]-ME-NUT-K66 (nhóm 3)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 21 D9-103 133342
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131331 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-182]-ME-NUT-K66 (nhóm 4)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 19 D9-103 133343
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131332 QT0123 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-183]-NUT (Nhóm 1)T TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 25 D5-201 133344
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131333 QT0123 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-184]-NUT (Nhóm 2)T TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 24 D5-202 133345
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131334 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1) [SIE-185]-ET-LUH-K66 (nhóm 1)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 21 D9-203 133346
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131335 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1) [SIE-186]-ET-LUH-K66 (nhóm 2)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 23 D9-203 133347
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131336 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1) [SIE-187]-ME-LUH-K66 (nhóm 1)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 25 D9-204 133348
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131337 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1) [SIE-188]-ME-LUH-K66 (nhóm 2)C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 1 25 D9-204 133349
Viện Ngoại ngữ 131338 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-189]-ET-LUH-K66S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 13 D9-102 137797
Viện Ngoại ngữ 131340 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-191]-ME-LUH-K66 (nhóm 2)S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 24 D9-103 137798
Viện Ngoại ngữ 131341 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-192]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 20 D9-104 137799
Viện Ngoại ngữ 131342 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-193]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 19 D9-202 137800
Viện Ngoại ngữ 131344 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-195]-ME-NUT-K66 (nhóm 4)S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 35 D9-203 137801
Viện Ngoại ngữ 131345 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-196]-ET-LUH-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 40 D9-102 137802
Viện Ngoại ngữ 131346 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-197]-ME-LUH-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 11 D9-103 137803
Viện Ngoại ngữ 131347 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-198]-ME-NUT-K65 (nhóm 1)C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 25 D9-104 137804
Viện Ngoại ngữ 131348 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-199]-ME-NUT-K65 (nhóm 2)C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 27 D9-202 137805
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131349 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-200]-NUT (Nhóm 1)T TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 20 D9-203 133350
163
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131350 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3) [SIE-201]-NUT (Nhóm 2)T TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 8 D9-203 133351
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131351 QT1122 Tiếng Nhật 4 (N3) [SIE-202]-ME-NUT-K65 (nhóm 1)S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 22 D5-102 133352
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131326 QT1123 Tiếng Nhật 4 (N3) [SIE-177]-NUT (Nhóm 1)T TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 28 D9-202 133353
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131327 QT1123 Tiếng Nhật 4 (N3) [SIE-178]-NUT (Nhóm 2)T TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 24 D9-203 133354
Viện Ngoại ngữ 131353 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-204]-IT-LTU-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 26 D9-102 137806
Viện Ngoại ngữ 131354 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-205]-EM-NU-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 19 D9-103 137807
Viện Ngoại ngữ 131386 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-tách lớp 131354]-EM-NU-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 18 D9-104 137808
Viện Ngoại ngữ 131387 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-tách lớp 131353]-IT-LTU-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 25 D9-202 137809
Viện Ngoại ngữ 131355 QT1241 Tiếng Anh 4 (B2.2) [SIE-206]-EM-NU-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 27 D8-208 137810
Viện Ngoại ngữ 131356 QT1241 Tiếng Anh 4 (B2.2) [SIE-207]-ME-GU-K66S ME-GU 01-K66 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 20 D8-201 137811
Viện Ngoại ngữ 131388 QT1241 Tiếng Anh 4 (B2.2) [SIE-tách lớp 131356]-ME-GU-K66S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 17 D8-203 137812
Viện Ngoại ngữ 131389 QT1241 Tiếng Anh 4 (B2.2) [SIE-tách lớp 131355]-EM-NU-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 23 D8-205 137813
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131357 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1) [SIE-208]-ET-LUH-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 36 D5-201 133355
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131358 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1) [SIE-209]-ME-LUH-K65S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 22 D5-202 133356
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 131359 QT1529 Tiếng Đức 7 [SIE-210]-ME-LUH-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 8 D5-102 133357
Trường Cơ khí 131392 QT2208 Kỹ thuật sáng tạo [SIE-BSB]-ME-GU-K63,64,65 TC B T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 1 21 D9-204 138971
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 131360 QT3423 Tiếng Pháp chuyên ngành [SIE-211]-IT-GINP-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 17 D7-301 134045
Khoa Lý luận chính trị 131362 SSH1050Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-213]-ME-GU17BS TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 54 D5-103 132868
Khoa Lý luận chính trị 131965 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 01-K66S Hóa học 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 46 D3-101 132875
Khoa Lý luận chính trị 131966 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 02-K66S Hóa học 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 50 D3-101 132877
Khoa Lý luận chính trị 132093 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kế toán 01-K66S Kế toán 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 37 D3-201 132909
Khoa Lý luận chính trị 132374 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 01-K66C Khoa học máy tính 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 38 D3-201 132965
Khoa Lý luận chính trị 132375 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 02-K66C Khoa học máy tính 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D3-201 132966
Khoa Lý luận chính trị 132376 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 03-K66C Khoa học máy tính 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 43 D3-301 132967
Khoa Lý luận chính trị 132377 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 04-K66C Khoa học máy tính 04-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D3-301 132968
164
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 132390 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 05-K66C Khoa học máy tính 05-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 40 D3-401 132970
Khoa Lý luận chính trị 132391 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 06-K66C Khoa học máy tính 06-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 44 D3-401 132971
Khoa Lý luận chính trị 132392 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 07-K66C Khoa học máy tính 07-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 40 D3-501 132973
Khoa Lý luận chính trị 132096 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTCN 01-K66S Kinh tế công nghiệp 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 36 D3-501 132915
Khoa Lý luận chính trị 132238 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 09-K66C KT Điều khiển-TĐH 09-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D3-501 132917
Khoa Lý luận chính trị 132239 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 10-K66C KT Điều khiển-TĐH 10-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 38 D3,5-201 132918
Khoa Lý luận chính trị 132240 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 11-K66C KT Điều khiển-TĐH 11-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 37 D3,5-201 132921
Khoa Lý luận chính trị 132241 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 12-K66C KT Điều khiển-TĐH 12-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D3,5-301 132922
Khoa Lý luận chính trị 131967 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT in-K66S KT in 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 37 D3,5-301 132879
Khoa Lý luận chính trị 132253 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 01-K66C Kỹ thuật hóa học 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D3,5-401 132925
Khoa Lý luận chính trị 132254 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 02-K66C Kỹ thuật hóa học 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 44 D3,5-401 132927
Khoa Lý luận chính trị 132255 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 03-K66C Kỹ thuật hóa học 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 42 D3,5-501 132928
Khoa Lý luận chính trị 132256 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 04-K66C Kỹ thuật hóa học 04-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 43 D3,5-501 132930
Khoa Lý luận chính trị 132273 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 05-K66C Kỹ thuật hóa học 05-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 44 D6-208 132932
Khoa Lý luận chính trị 132274 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 06-K66C Kỹ thuật hóa học 06-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 44 D6-208 132934
Khoa Lý luận chính trị 132275 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 07-K66C Kỹ thuật hóa học 07-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 45 D6-306 132935
Khoa Lý luận chính trị 132276 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 08-K66C Kỹ thuật hóa học 08-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D6-306 132936
Khoa Lý luận chính trị 132291 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 09-K66C Kỹ thuật hóa học 09-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 42 D6-407 132939
Khoa Lý luận chính trị 132292 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 10-K66C Kỹ thuật hóa học 10-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D6-407 132941
Khoa Lý luận chính trị 132293 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 11-K66C Kỹ thuật hóa học 11-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 42 D9-101 132943
Khoa Lý luận chính trị 132294 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 12-K66C Kỹ thuật hóa học 12-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 43 D9-101 132945
Khoa Lý luận chính trị 132407 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 01-K66C Kỹ thuật máy tính 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 40 D9-106 132976
Khoa Lý luận chính trị 132408 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 02-K66C Kỹ thuật máy tính 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 42 D9-106 132978
Khoa Lý luận chính trị 132409 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 03-K66C Kỹ thuật máy tính 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D9-201 132980
Khoa Lý luận chính trị 132410 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 04-K66C Kỹ thuật máy tính 04-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 41 D9-201 132981
165
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 132393 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 05-K66C Kỹ thuật máy tính 05-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 39 D9-305 132974
Khoa Lý luận chính trị 132038 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 01-K66S Kỹ thuật sinh học 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 43 D9-301 132890
Khoa Lý luận chính trị 132039 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 02-K66S Kỹ thuật sinh học 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 38 D9-301 132892
Khoa Lý luận chính trị 132040 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 03-K66S Kỹ thuật sinh học 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 40 D9-305 132893
Khoa Lý luận chính trị 132056 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 01-K66S Môi trường 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 40 D3-101 132895
Khoa Lý luận chính trị 132057 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 02-K66S Môi trường 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D3-101 132898
Khoa Lý luận chính trị 132058 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 03-K66S Môi trường 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D3-101 132899
Khoa Lý luận chính trị 132425 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 01-K66C Nhiệt 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 47 D3-201 132982
Khoa Lý luận chính trị 132426 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 02-K66C Nhiệt 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 46 D3-201 132983
Khoa Lý luận chính trị 132427 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 03-K66C Nhiệt 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 45 D3-301 132984
Khoa Lý luận chính trị 132443 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 04-K66C Nhiệt 04-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 45 D3-301 132986
Khoa Lý luận chính trị 132444 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 05-K66C Nhiệt 05-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 48 D3-401 132987
Khoa Lý luận chính trị 132445 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 06-K66C Nhiệt 06-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 48 D3-401 132988
Khoa Lý luận chính trị 132059 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QLTN&MT 01-K66S QL Tài nguyên & MT 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 44 D3-501 132901
Khoa Lý luận chính trị 132072 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Quản lý CN 01-K66S Quản lý công nghiệp 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 43 D3-501 132902
Khoa Lý luận chính trị 132073 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Quản lý CN 02-K66S Quản lý công nghiệp 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-201 132904
Khoa Lý luận chính trị 132095 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 29 D3,5-201 132913
Khoa Lý luận chính trị 132095 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TCNH 01,02-K66S Tài chính ngân hàng 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 22 D3,5-201 132912
Khoa Lý luận chính trị 131747 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G1-10 ngành)-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 41 D9-205 132872
Khoa Lý luận chính trị 131748 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G1-10 ngành)-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 42 D9-205 132873
Khoa Lý luận chính trị 131749 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G1-10 ngành)-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 41 D9-106 132874
Khoa Lý luận chính trị 131965 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 01-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 3 D9-106 132876
Khoa Lý luận chính trị 131967 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT in-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 8 D9-106 132878
Khoa Lý luận chính trị 132021 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 01-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D9-106 132880
Khoa Lý luận chính trị 132022 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 02-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D9-106 132882
166
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 132023 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 03-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-106 132885
Khoa Lý luận chính trị 132024 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 04-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-106 132887
Khoa Lý luận chính trị 132037 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 05-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 7 D9-106 132888
Khoa Lý luận chính trị 132038 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 01-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-106 132891
Khoa Lý luận chính trị 132040 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Sinh học 03-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 6 D9-106 132894
Khoa Lý luận chính trị 132056 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 01-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-106 132896
Khoa Lý luận chính trị 132057 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 02-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D9-106 132897
Khoa Lý luận chính trị 132058 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 03-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-106 132900
Khoa Lý luận chính trị 132072 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Quản lý CN 01-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-106 132903
Khoa Lý luận chính trị 132073 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Quản lý CN 02-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-106 132905
Khoa Lý luận chính trị 132074 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QTKD 01,02,03 (nhóm 1/2)-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 53 D9-201 132906
Khoa Lý luận chính trị 132075 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QTKD 01,02,03 (nhóm 2/2)-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 53 D9-201 132907
Khoa Lý luận chính trị 132093 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kế toán 01-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D9-101 132908
Khoa Lý luận chính trị 132094 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kế toán 02-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 34 D9-101 132910
Khoa Lý luận chính trị 132095 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TCNH 01,02-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132911
Khoa Lý luận chính trị 132096 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTCN 01-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 132914
Khoa Lý luận chính trị 132238 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 09-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132916
Khoa Lý luận chính trị 132239 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 10-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132919
Khoa Lý luận chính trị 132240 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 11-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 5 D9-101 132920
Khoa Lý luận chính trị 132241 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 12-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D9-101 132923
Khoa Lý luận chính trị 132253 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 01-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D9-101 132924
Khoa Lý luận chính trị 132254 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 02-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 132926
Khoa Lý luận chính trị 132255 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 03-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132929
Khoa Lý luận chính trị 132273 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 05-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132931
Khoa Lý luận chính trị 132274 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 06-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132933
167
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 132276 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 08-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 6 D9-101 132937
Khoa Lý luận chính trị 132291 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 09-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 132938
Khoa Lý luận chính trị 132292 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 10-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D9-101 132940
Khoa Lý luận chính trị 132293 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 11-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 132942
Khoa Lý luận chính trị 132294 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỹ thuật hóa học 12-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 132944
Khoa Lý luận chính trị 132315 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 02-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 NULL
Khoa Lý luận chính trị 132317 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 03-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 5 D9-101 132949
Khoa Lý luận chính trị 132338 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 05-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 132952
Khoa Lý luận chính trị 132340 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý y khoa-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132954
Khoa Lý luận chính trị 132357 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 01-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 132957
Khoa Lý luận chính trị 132358 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 02-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132958
Khoa Lý luận chính trị 132359 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 03-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 132960
Khoa Lý luận chính trị 132360 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 04-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 7 D9-101 132962
Khoa Lý luận chính trị 132374 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 01-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 2 D9-101 132964
Khoa Lý luận chính trị 132390 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 05-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 132969
Khoa Lý luận chính trị 132392 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 07-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132972
Khoa Lý luận chính trị 132393 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 05-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 132975
Khoa Lý luận chính trị 132407 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 01-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 3 D9-101 132977
Khoa Lý luận chính trị 132408 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 02-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 132979
Khoa Lý luận chính trị 132427 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 03-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 NULL
Khoa Lý luận chính trị 132443 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 04-K66C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 5 D9-101 132985
Khoa Lý luận chính trị 132021 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 01-K66S Thực phẩm 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D9-206 132881
Khoa Lý luận chính trị 132022 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 02-K66S Thực phẩm 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 38 D9-206 132883
Khoa Lý luận chính trị 132023 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 03-K66S Thực phẩm 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 36 D9-301 132884
Khoa Lý luận chính trị 132024 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 04-K66S Thực phẩm 04-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D9-301 132886
168
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 132037 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 05-K66S Thực phẩm 05-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 34 D9-301 132889
Khoa Lý luận chính trị 132314 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 01-K66C Vật liệu 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 42 D6-208 132946
Khoa Lý luận chính trị 132315 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 02-K66C Vật liệu 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 43 D6-208 132947
Khoa Lý luận chính trị 132316 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 04-K66C Vật liệu 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 43 D6-306 132948
Khoa Lý luận chính trị 132317 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 03-K66C Vật liệu 04-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 43 D6-306 132950
Khoa Lý luận chính trị 132338 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 05-K66C Vật liệu 05-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 43 D6-407 132951
Khoa Lý luận chính trị 132339 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật liệu 06-K66C Vật liệu 06-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 45 D6-407 132953
Khoa Lý luận chính trị 132357 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 01-K66C Vật lý 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 40 D3,5-301 132956
Khoa Lý luận chính trị 132358 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 02-K66C Vật lý 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 39 D3,5-301 132959
Khoa Lý luận chính trị 132359 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 03-K66C Vật lý 03-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 38 D3,5-401 132961
Khoa Lý luận chính trị 132360 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 04-K66C Vật lý 04-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 35 D3,5-401 132963
Khoa Lý luận chính trị 132340 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý y khoa-K66C Vật lý Y khoa 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 42 D3,5-501 132955
Khoa Lý luận chính trị 131363 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-214]-ME-NUT-K66S ME-NUT 01-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 68 D9-205 132991
Khoa Lý luận chính trị 131363 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-214]-ME-NUT-K66S ME-NUT 02-K66 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 68 D9-206 132990
Khoa Lý luận chính trị 131363 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-214]-ME-NUT-K66S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 4 D3,5-501 132992
Khoa Lý luận chính trị 131727 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 54 D3-101 133001
Khoa Lý luận chính trị 131728 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 52 D3-101 133002
Khoa Lý luận chính trị 131729 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 54 D3-101 133003
Khoa Lý luận chính trị 131731 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 2-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 54 D3-201 133004
Khoa Lý luận chính trị 131732 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 2-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 56 D3-201 133005
Khoa Lý luận chính trị 131733 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 2-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 51 D3-301 133006
Khoa Lý luận chính trị 131735 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3)-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 56 D3-301 133007
Khoa Lý luận chính trị 131736 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3)-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 55 D3-401 133008
Khoa Lý luận chính trị 131737 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3)-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 60 D3-401 133009
Khoa Lý luận chính trị 131739 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G2)-nhóm 1-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 47 D3-501 133010
169
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 131740 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G2)-nhóm 1-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 44 D3-501 133011
Khoa Lý luận chính trị 131741 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G2)-nhóm 1-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 44 D3,5-201 133012
Khoa Lý luận chính trị 131743 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G2)-nhóm 2-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 49 D3,5-201 133013
Khoa Lý luận chính trị 131744 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G2)-nhóm 2-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 45 D3,5-301 133014
Khoa Lý luận chính trị 131745 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G2)-nhóm 2-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 48 D3,5-301 133015
Khoa Lý luận chính trị 132005 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CKĐL 01-K66S CK động lực 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 43 D5-103 133040
Khoa Lý luận chính trị 132006 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CKĐL 02-K66S CK động lực 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D5-103 133042
Khoa Lý luận chính trị 131918 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K66S Cơ điện tử 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 45 D5-104 133016
Khoa Lý luận chính trị 131919 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K66S Cơ điện tử 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D5-104 133017
Khoa Lý luận chính trị 131920 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K66S Cơ điện tử 03-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D5-203 133019
Khoa Lý luận chính trị 131921 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K66S Cơ điện tử 04-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 44 D5-203 133021
Khoa Lý luận chính trị 131932 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K66S Cơ điện tử 05-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 44 D5-204 133024
Khoa Lý luận chính trị 131933 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K66S Cơ điện tử 06-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 43 D5-204 133026
Khoa Lý luận chính trị 131934 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K66S Cơ điện tử 07-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 44 D6-107 133027
Khoa Lý luận chính trị 132120 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 01-K66S Cơ khí 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D6-208 133048
Khoa Lý luận chính trị 132121 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 02-K66S Cơ khí 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 41 D6-208 133050
Khoa Lý luận chính trị 132122 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 03-K66S Cơ khí 03-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D6-306 133052
Khoa Lý luận chính trị 132123 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 04-K66S Cơ khí 04-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 39 D6-306 133053
Khoa Lý luận chính trị 132138 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 05-K66S Cơ khí 05-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D6-407 133056
Khoa Lý luận chính trị 132139 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 06-K66S Cơ khí 06-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 43 D6-407 133057
Khoa Lý luận chính trị 132140 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 07-K66S Cơ khí 07-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 41 D9-101 133060
Khoa Lý luận chính trị 132141 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 08-K66S Cơ khí 08-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D9-101 133061
Khoa Lý luận chính trị 132156 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 09-K66S Cơ khí 09-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 42 D9-201 133063
Khoa Lý luận chính trị 132157 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 10-K66S Cơ khí 10-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 41 D9-201 133064
Khoa Lý luận chính trị 132158 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 11-K66S Cơ khí 11-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 41 D9-301 133066
170
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 132159 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 12-K66S Cơ khí 12-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 40 D9-301 133068
Khoa Lý luận chính trị 132109 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CN giáo dục 01-K66S Công nghệ giáo dục 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 34 D3-101 133044
Khoa Lý luận chính trị 132110 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CN giáo dục 02-K66S Công nghệ giáo dục 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 34 D3-201 133046
Khoa Lý luận chính trị 132475 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 01-K66C Điện tử 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 44 D3-201 133085
Khoa Lý luận chính trị 132476 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 02-K66C Điện tử 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 44 D3-301 133087
Khoa Lý luận chính trị 132477 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 03-K66C Điện tử 03-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 43 D3-301 133089
Khoa Lý luận chính trị 132478 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 04-K66C Điện tử 04-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 44 D3-401 133090
Khoa Lý luận chính trị 132489 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 05-K66C Điện tử 05-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 42 D3-401 133092
Khoa Lý luận chính trị 132490 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 06-K66C Điện tử 06-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 43 D3-501 133094
Khoa Lý luận chính trị 132491 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 07-K66C Điện tử 07-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 43 D3-501 133096
Khoa Lý luận chính trị 132492 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 08-K66C Điện tử 08-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 44 D3,5-201 133098
Khoa Lý luận chính trị 132502 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 09-K66C Điện tử 09-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 43 D3,5-201 133101
Khoa Lý luận chính trị 132503 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 10-K66C Điện tử 10-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 42 D3,5-301 133103
Khoa Lý luận chính trị 132504 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 11-K66C Điện tử 11-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 42 D3,5-301 133104
Khoa Lý luận chính trị 132004 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Hàng không-K66S Hàng không 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 48 D3,5-401 133039
Khoa Lý luận chính trị 132198 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K66C KT Điều khiển-TĐH 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 40 D3,5-401 133070
Khoa Lý luận chính trị 132199 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K66C KT Điều khiển-TĐH 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 41 D3,5-501 133072
Khoa Lý luận chính trị 132200 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 03-K66C KT Điều khiển-TĐH 03-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 42 D3,5-501 133074
Khoa Lý luận chính trị 132201 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K66C KT Điều khiển-TĐH 04-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 38 D5-203 133076
Khoa Lý luận chính trị 132218 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K66C KT Điều khiển-TĐH 05-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 39 D5-203 133078
Khoa Lý luận chính trị 132219 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K66C KT Điều khiển-TĐH 06-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 38 D5-204 133079
Khoa Lý luận chính trị 132220 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K66C KT Điều khiển-TĐH 07-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 39 D5-204 133081
Khoa Lý luận chính trị 132221 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K66C KT Điều khiển-TĐH 08-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 42 D6-208 133083
Khoa Lý luận chính trị 131984 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 01-K66S KT ô tô 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 41 D6-208 133029
Khoa Lý luận chính trị 131985 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 02-K66S KT ô tô 02-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 41 D6-306 133031
171
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 131986 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 03-K66S KT ô tô 03-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 41 D6-306 133033
Khoa Lý luận chính trị 131987 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 04-K66S KT ô tô 04-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 41 D6-407 133035
Khoa Lý luận chính trị 132003 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 05-K66S KT ô tô 05-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 41 D6-407 133037
Khoa Lý luận chính trị 131919 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 3 D5-103 133018
Khoa Lý luận chính trị 131920 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 3 D5-103 133020
Khoa Lý luận chính trị 131921 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-103 133022
Khoa Lý luận chính trị 131932 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 6 D5-103 133023
Khoa Lý luận chính trị 131933 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 7 D5-103 133025
Khoa Lý luận chính trị 131934 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 6 D5-103 133028
Khoa Lý luận chính trị 131984 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 01-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 9 D5-103 133030
Khoa Lý luận chính trị 131985 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 02-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 8 D9-301 133032
Khoa Lý luận chính trị 131986 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 03-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 9 D5-103 133034
Khoa Lý luận chính trị 131987 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 04-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 9 D5-103 133036
Khoa Lý luận chính trị 132003 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 05-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 5 D5-103 133038
Khoa Lý luận chính trị 132005 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CKĐL 01-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 2 D5-103 133041
Khoa Lý luận chính trị 132006 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CKĐL 02-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-103 133043
Khoa Lý luận chính trị 132109 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CN giáo dục 01-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 9 D5-103 133045
Khoa Lý luận chính trị 132110 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CN giáo dục 02-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 6 D5-103 133047
Khoa Lý luận chính trị 132120 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 01-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 6 D5-104 133049
Khoa Lý luận chính trị 132121 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 02-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 2 D5-104 133051
Khoa Lý luận chính trị 132123 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 04-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-104 133054
Khoa Lý luận chính trị 132138 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 05-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-104 133055
Khoa Lý luận chính trị 132139 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 06-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133058
Khoa Lý luận chính trị 132140 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 07-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-104 133059
Khoa Lý luận chính trị 132156 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 09-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-104 133062
172
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 132157 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 10-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133065
Khoa Lý luận chính trị 132158 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 11-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133067
Khoa Lý luận chính trị 132159 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 12-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 3 D5-104 133069
Khoa Lý luận chính trị 132198 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-104 133071
Khoa Lý luận chính trị 132199 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133073
Khoa Lý luận chính trị 132201 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-104 133075
Khoa Lý luận chính trị 132218 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 5 D5-104 133077
Khoa Lý luận chính trị 132219 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133080
Khoa Lý luận chính trị 132220 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 4 D5-104 133082
Khoa Lý luận chính trị 132221 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 3 D5-104 133084
Khoa Lý luận chính trị 132476 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 02-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133086
Khoa Lý luận chính trị 132477 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 03-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 2 D5-104 133088
Khoa Lý luận chính trị 132478 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 04-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133091
Khoa Lý luận chính trị 132489 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 05-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 8 D5-104 133093
Khoa Lý luận chính trị 132490 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 06-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 6 D5-104 133095
Khoa Lý luận chính trị 132491 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 07-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 2 D5-104 133097
Khoa Lý luận chính trị 132492 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 08-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 1 4 D9-301 133099
Khoa Lý luận chính trị 132502 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 09-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D5-104 133100
Khoa Lý luận chính trị 132503 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 10-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 3 D5-104 133102
Khoa Lý luận chính trị 132504 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 11-K66C TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 5 D5-104 133105
Khoa Lý luận chính trị 131364 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-215]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 1 D9-101 133111
Khoa Lý luận chính trị 131364 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-215]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S ET-LUH 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 45 D9-101 133109
Khoa Lý luận chính trị 131364 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-215]-ET-LUH-K66+ME-LUH-K66S ME-LUH 01-K66 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 51 D9-101 133110
Khoa Lý luận chính trị 131365 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-216]-IT-VUW-K65+ME-GU-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 34 D9-201 133113
Khoa Lý luận chính trị 131365 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-216]-IT-VUW-K65+ME-GU-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 33 D9-201 133112
173
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 134239 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-201 133114
Khoa Lý luận chính trị 134240 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 48 D3,5-201 133115
Khoa Lý luận chính trị 134241 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-301 133116
Khoa Lý luận chính trị 134243 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-301 133117
Khoa Lý luận chính trị 134244 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 48 D3,5-401 133118
Khoa Lý luận chính trị 131366 SSH1130Q Đường lối CM của Đảng CSVN [SIE-217]-IT-VUW17B+ME-GU17BS TC AB T44 Chủ nhật 31/07/2022 Kíp 1 30 D3,5-501 133119
Khoa Lý luận chính trị 134323 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3-301 133120
Khoa Lý luận chính trị 134324 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3-301 133121
Khoa Lý luận chính trị 134325 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3-501 133122
Khoa Lý luận chính trị 134327 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3-501 133123
Khoa Lý luận chính trị 134328 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 49 D3,5-301 133124
Khoa Lý luận chính trị 134329 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-301 133125
Khoa Lý luận chính trị 134331 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-401 133126
Khoa Lý luận chính trị 134332 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-401 133127
Khoa Lý luận chính trị 134333 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D3,5-501 133128
Khoa Lý luận chính trị 134335 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 49 D3,5-501 133129
Khoa Lý luận chính trị 134336 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 49 D9-101 133130
Khoa Lý luận chính trị 134337 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 49 D9-101 133131
Khoa Lý luận chính trị 134339 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-102 133132
Khoa Lý luận chính trị 134340 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-103 133133
Khoa Lý luận chính trị 134341 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-104 133134
Khoa Lý luận chính trị 134343 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-105 133135
Khoa Lý luận chính trị 134344 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-106 133136
Khoa Lý luận chính trị 134345 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 51 D9-201 133137
Khoa Lý luận chính trị 134347 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-201 133138
174
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 134348 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-202 133139
Khoa Lý luận chính trị 134349 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-203 133140
Khoa Lý luận chính trị 134351 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 49 D9-204 133141
Khoa Lý luận chính trị 134352 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 48 D9-205 133142
Khoa Lý luận chính trị 134353 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 47 D9-206 133143
Khoa Lý luận chính trị 134355 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-304 133144
Khoa Lý luận chính trị 134356 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-305 133145
Khoa Lý luận chính trị 134357 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-306 133146
Khoa Lý luận chính trị 134359 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-301 133147
Khoa Lý luận chính trị 134360 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 D9-301 133148
Khoa Lý luận chính trị 134361 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 C1-302 133149
Khoa Lý luận chính trị 134363 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 C1-302 133150
Khoa Lý luận chính trị 134364 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 Giảng đường B1 133151
Khoa Lý luận chính trị 134365 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 Giảng đường B1 133152
Khoa Lý luận chính trị 134367 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 1 50 Giảng đường B1 133153
Khoa Lý luận chính trị 134368 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3-301 133154
Khoa Lý luận chính trị 134369 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3-301 133155
Khoa Lý luận chính trị 134371 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3-501 133156
Khoa Lý luận chính trị 134372 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 48 D3-501 133157
Khoa Lý luận chính trị 134373 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3,5-301 133158
Khoa Lý luận chính trị 134375 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 51 D3,5-301 133159
Khoa Lý luận chính trị 134376 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3,5-401 133160
Khoa Lý luận chính trị 134377 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3,5-401 133161
Khoa Lý luận chính trị 134379 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3,5-501 133162
Khoa Lý luận chính trị 134380 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D3,5-501 133163
175
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 134381 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-101 133164
Khoa Lý luận chính trị 134383 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-101 133165
Khoa Lý luận chính trị 134384 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 49 D9-102 133166
Khoa Lý luận chính trị 134385 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 49 D9-103 133167
Khoa Lý luận chính trị 134387 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-104 133168
Khoa Lý luận chính trị 134388 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 49 D9-105 133169
Khoa Lý luận chính trị 134389 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-106 133170
Khoa Lý luận chính trị 134391 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 49 D9-201 133171
Khoa Lý luận chính trị 134392 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 49 D9-201 133172
Khoa Lý luận chính trị 134393 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 47 D9-202 133173
Khoa Lý luận chính trị 134395 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-203 133174
Khoa Lý luận chính trị 134396 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 49 D9-204 133175
Khoa Lý luận chính trị 134397 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 48 D9-205 133176
Khoa Lý luận chính trị 134399 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-206 133177
Khoa Lý luận chính trị 134400 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-304 133178
Khoa Lý luận chính trị 134401 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-305 133179
Khoa Lý luận chính trị 134403 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-306 133180
Khoa Lý luận chính trị 134404 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 50 D9-301 133181
Khoa Lý luận chính trị 134405 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 49 D9-301 133182
Khoa Lý luận chính trị 131367 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-218]-ET-LUH-K64+ET-LUH-K65+ME-LUH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 52 Giảng đường B1 133183
Khoa Lý luận chính trị 131367 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-218]-ET-LUH-K64+ET-LUH-K65+ME-LUH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 51 Giảng đường B1 133184
Khoa Lý luận chính trị 131368 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-219]-ME-NUT-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 45 C1-302 133185
Khoa Lý luận chính trị 131368 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-219]-ME-NUT-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 44 C1-302 133186
Khoa Lý luận chính trị 134247 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-101 133189
Khoa Lý luận chính trị 134248 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-101 133190
176
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 134249 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-201 133191
Khoa Lý luận chính trị 134251 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-201 133192
Khoa Lý luận chính trị 134252 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-301 133193
Khoa Lý luận chính trị 134253 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-301 133194
Khoa Lý luận chính trị 134255 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-401 133195
Khoa Lý luận chính trị 134256 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-401 133196
Khoa Lý luận chính trị 134257 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-501 133197
Khoa Lý luận chính trị 134259 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3-501 133198
Khoa Lý luận chính trị 134260 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-201 133199
Khoa Lý luận chính trị 134261 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-201 133200
Khoa Lý luận chính trị 134263 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-301 133201
Khoa Lý luận chính trị 134264 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-301 133202
Khoa Lý luận chính trị 134265 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-401 133203
Khoa Lý luận chính trị 134267 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-401 133204
Khoa Lý luận chính trị 134268 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-501 133205
Khoa Lý luận chính trị 134269 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D3,5-501 133206
Khoa Lý luận chính trị 134275 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D6-208 133207
Khoa Lý luận chính trị 134276 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D6-208 133208
Khoa Lý luận chính trị 134277 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D6-306 133209
Khoa Lý luận chính trị 134279 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D6-306 133210
Khoa Lý luận chính trị 134280 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D6-407 133211
Khoa Lý luận chính trị 134281 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D6-407 133212
Khoa Lý luận chính trị 134283 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D9-201 133213
Khoa Lý luận chính trị 134284 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D9-201 133214
Khoa Lý luận chính trị 134285 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D9-301 133215
177
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 134291 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 1 50 D9-301 133216
Khoa Lý luận chính trị 134292 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-101 133217
Khoa Lý luận chính trị 134293 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-101 133218
Khoa Lý luận chính trị 134295 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-201 133219
Khoa Lý luận chính trị 134296 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-201 133220
Khoa Lý luận chính trị 134297 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-301 133221
Khoa Lý luận chính trị 134299 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-301 133222
Khoa Lý luận chính trị 134300 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-401 133223
Khoa Lý luận chính trị 134301 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-401 133224
Khoa Lý luận chính trị 134303 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-402 133225
Khoa Lý luận chính trị 134304 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-501 133226
Khoa Lý luận chính trị 134305 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3-501 133227
Khoa Lý luận chính trị 134307 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3,5-201 133228
Khoa Lý luận chính trị 134308 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 49 D3,5-201 133229
Khoa Lý luận chính trị 134309 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3,5-301 133230
Khoa Lý luận chính trị 134311 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 51 D3,5-301 133231
Khoa Lý luận chính trị 134312 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 49 D3,5-401 133232
Khoa Lý luận chính trị 134313 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3,5-401 133233
Khoa Lý luận chính trị 134315 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3,5-501 133234
Khoa Lý luận chính trị 134316 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D3,5-501 133235
Khoa Lý luận chính trị 134317 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D9-201 133236
Khoa Lý luận chính trị 134319 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D9-201 133237
Khoa Lý luận chính trị 134320 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D9-301 133238
Khoa Lý luận chính trị 134321 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 50 D9-301 133239
Khoa Lý luận chính trị 131369 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-220]-EM-NU-K64+IT-LTU-K65C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 53 D6-208 133241
178
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 131369 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-220]-EM-NU-K64+IT-LTU-K65C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 53 D6-208 133240
Khoa Lý luận chính trị 131370 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-221]-ME-LUH-K65+ME-GU-K64+ME-GU-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 52 D6-306 133243
Khoa Lý luận chính trị 131370 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-221]-ME-LUH-K65+ME-GU-K64+ME-GU-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 52 D6-306 133242
Khoa Lý luận chính trị 131371 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-222]-ME-NUT-K65+EM-VUW-K65S Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 44 D6-407 133244
Khoa Lý luận chính trị 131371 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-222]-ME-NUT-K65+EM-VUW-K65S Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 43 D6-407 133245
Khoa Lý luận chính trị 131714 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **PFIEV CK hàng không-K66C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 10 D9-101 133246
Khoa Lý luận chính trị 131714 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **PFIEV CK hàng không-K66C PFIEV CK hàng không 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 35 D9-101 133247
Khoa Lý luận chính trị 131715 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **PFIEV Tin học công nghiệp-K66C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 6 D9-101 133249
Khoa Lý luận chính trị 131715 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **PFIEV Tin học công nghiệp-K66C PFIEV THCN & TĐH 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 38 D9-101 133248
Khoa Lý luận chính trị 131716 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **Việt Pháp-K66C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 6 D5-101 133250
Khoa Lý luận chính trị 131716 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh **Việt Pháp-K66C Việt Pháp 01-K66 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 39 D5-101 133251
Khoa Lý luận chính trị 134159 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 51 D3-101 133252
Khoa Lý luận chính trị 134160 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-101 133253
Khoa Lý luận chính trị 134161 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-201 133254
Khoa Lý luận chính trị 134163 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-201 133255
Khoa Lý luận chính trị 134164 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-301 133256
Khoa Lý luận chính trị 134165 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-301 133257
Khoa Lý luận chính trị 134167 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 49 D3-401 133258
Khoa Lý luận chính trị 134168 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-401 133259
Khoa Lý luận chính trị 134169 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-402 133260
Khoa Lý luận chính trị 134171 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-403 133261
Khoa Lý luận chính trị 134172 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-501 133262
Khoa Lý luận chính trị 134173 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3-501 133263
Khoa Lý luận chính trị 134175 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-201 133264
Khoa Lý luận chính trị 134176 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-201 133265
179
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 134177 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-301 133266
Khoa Lý luận chính trị 134179 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-301 133267
Khoa Lý luận chính trị 134180 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-401 133268
Khoa Lý luận chính trị 134181 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-401 133269
Khoa Lý luận chính trị 134183 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-501 133270
Khoa Lý luận chính trị 134184 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D3,5-501 133271
Khoa Lý luận chính trị 134185 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 49 D6-208 133272
Khoa Lý luận chính trị 134187 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 49 D6-208 133273
Khoa Lý luận chính trị 134188 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D6-306 133274
Khoa Lý luận chính trị 134189 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 51 D6-306 133275
Khoa Lý luận chính trị 134191 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 49 D6-407 133276
Khoa Lý luận chính trị 134192 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D6-407 133277
Khoa Lý luận chính trị 134193 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D5-101 133278
Khoa Lý luận chính trị 134195 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D5-104 133279
Khoa Lý luận chính trị 134196 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D5-105 133280
Khoa Lý luận chính trị 134197 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D9-101 133281
Khoa Lý luận chính trị 134199 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D9-101 133282
Khoa Lý luận chính trị 134200 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D9-201 133283
Khoa Lý luận chính trị 134201 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D9-201 133284
Khoa Lý luận chính trị 134203 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 50 D9-301 133285
Khoa Lý luận chính trị 134204 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 4 49 D9-301 133286
Khoa Lý luận chính trị 134205 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3-101 133287
Khoa Lý luận chính trị 134207 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 49 D3-101 133288
Khoa Lý luận chính trị 134208 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3-201 133289
Khoa Lý luận chính trị 134209 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3-201 133290
180
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 134211 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3-301 133291
Khoa Lý luận chính trị 134212 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3-301 133292
Khoa Lý luận chính trị 134213 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3-401 133293
Khoa Lý luận chính trị 134215 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 49 D3-401 133294
Khoa Lý luận chính trị 134216 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 49 D3-501 133295
Khoa Lý luận chính trị 134217 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3-501 133296
Khoa Lý luận chính trị 134219 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-201 133297
Khoa Lý luận chính trị 134220 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-201 133298
Khoa Lý luận chính trị 134221 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-301 133299
Khoa Lý luận chính trị 134223 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-301 133300
Khoa Lý luận chính trị 134224 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 49 D3,5-401 133301
Khoa Lý luận chính trị 134225 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 49 D3,5-401 133302
Khoa Lý luận chính trị 134227 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-501 133303
Khoa Lý luận chính trị 134228 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D3,5-501 133304
Khoa Lý luận chính trị 134229 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D6-208 133305
Khoa Lý luận chính trị 134231 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D6-208 133306
Khoa Lý luận chính trị 134232 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D6-306 133307
Khoa Lý luận chính trị 134233 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D6-306 133308
Khoa Lý luận chính trị 134235 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D6-407 133309
Khoa Lý luận chính trị 134236 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D6-407 133310
Khoa Lý luận chính trị 134237 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 50 D5-105 133311
Khoa Lý luận chính trị 131372 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-223]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 60 D5-103 133313
Khoa Lý luận chính trị 131372 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-223]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 60 D5-104 133314
Khoa Lý luận chính trị 131373 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-224]-IT-VUW-K64+ME-GU-K64C Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 37 D9-201 133316
Khoa Lý luận chính trị 131373 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-224]-IT-VUW-K64+ME-GU-K64C Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 38 D9-201 133315
181
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 131374 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-225]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 35 D9-301 133318
Khoa Lý luận chính trị 131374 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-225]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T45 Chủ nhật 07/08/2022 Kíp 3 36 D9-301 133317
Trường Cơ Khí 133015 TE2020 Technical Writing and Presentation Cơ khí động lực-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 40 D6-208 134776
Trường Cơ Khí 133017 TE2020 Technical Writing and Presentation Cơ khí động lực-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 41 D6-208 134777
Trường Cơ Khí 133018 TE2020 Technical Writing and Presentation Cơ khí động lực-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 39 D6-306 134778
Trường Cơ Khí 133019 TE2020 Technical Writing and Presentation Cơ khí động lực-K64C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 40 D6-306 134779
Trường Cơ Khí 131611 TE2020E Technical Writing and Presentation **CTTT-Ôtô-K65C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 50 D6-107 134780
Trường Cơ Khí 131606 TE2030E Động học máy **CTTT-Ôtô-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 39 D9-302 134781
Trường Cơ Khí 132970 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 40 D9-205 134782
Trường Cơ Khí 132970 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 40 D9-205 134783
Trường Cơ Khí 132971 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 50 D9-206 134784
Trường Cơ Khí 132972 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 32 D9-206 134785
Trường Cơ Khí 131610 TE2601E Kỹ thuật thủy khí **CTTT-Ôtô-K65C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 4 45 D9-302 134786
Trường Cơ Khí 133013 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng Cơ khí động lực-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 34 D7-403 134787
Trường Cơ Khí 133013 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng Cơ khí động lực-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 34 D7-403 134788
Trường Cơ Khí 132987 TE3010 Động cơ đốt trong KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 43 TC-211 134789
Trường Cơ Khí 132988 TE3010 Động cơ đốt trong KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 45 TC-212 134790
Trường Cơ Khí 132991 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ôtô - nhóm 1-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 45 D6-107 134791
Trường Cơ Khí 132992 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ôtô - nhóm 2-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 40 D6-407 134793
Trường Cơ Khí 132992 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ôtô - nhóm 2-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 40 D6-407 134792
Trường Cơ Khí 133006 TE3050 Nhiệt động học Cơ khí động lực-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 34 D9-106 134795
Trường Cơ Khí 133006 TE3050 Nhiệt động học Cơ khí động lực-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 34 D9-106 134796
Trường Cơ Khí 133007 TE3050 Nhiệt động học Cơ khí động lực-K64C TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 23 D9-104 134797
Trường Cơ Khí 718433 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 55 C3-306 134799
Trường Cơ Khí 718434 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 35 C3-311 134800
182
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 718435 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 29 C3-309 134801
Trường Cơ Khí 718436 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1-2 42 C6-205 134802
Trường Cơ Khí 132989 TE3200 Kết cấu ô tô KT ôtô-TĐH thủy khí-K64C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 56 D3-501 134804
Trường Cơ Khí 132990 TE3200 Kết cấu ô tô KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 53 D3-501 134805
Trường Cơ Khí 132993 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ôtô - nhóm 1-K64S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 38 D7-405 134806
Trường Cơ Khí 132994 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ôtô - nhóm 2-K64S TC AB T45 Thứ bảy 06/08/2022 Kíp 3 54 D7-404 134807
Trường Cơ Khí 131536 TE3210E Lý thuyết ô tô **CTTT-KT ô tô -K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 40 D5-503 134809
Trường Cơ Khí 133039 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ôtô-K63S TC AB T46 Thứ bảy 13/08/2022 Kíp 2 42 D5-406 134810
Trường Cơ Khí 132984 TE3400 Máy thủy khí KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 61 D3-401 134812
Trường Cơ Khí 132985 TE3400 Máy thủy khí KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 35 D3-401 134813
Trường Cơ Khí 132986 TE3400 Máy thủy khí KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 1 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 40 D3-501 134815
Trường Cơ Khí 132986 TE3400 Máy thủy khí KT ôtô-TĐH thủy khí-K64S Nhóm 2 AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 39 D3-501 134814
Trường Cơ Khí 132997 TE3411 Lý thuyết cánh TĐH thủy khí-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 31 D5-403 134816
Trường Cơ Khí 133014 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng Cơ khí động lực-K64C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 34 D9-206 134820
Trường Cơ Khí 133014 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng Cơ khí động lực-K64C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 34 D9-206 134819
Trường Cơ Khí 131411 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **Tài năng Cơ điện tử-K64C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 26 D3-402 134821
Trường Cơ Khí 131375 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-226]-ME-LUH-K64+ME-GU-K64+ME-GU17BS Nhóm 2 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 37 D3-101 134823
Trường Cơ Khí 131375 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-226]-ME-LUH-K64+ME-GU-K64+ME-GU17BS Nhóm 1 AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 37 D3-101 134822
Trường Cơ Khí 132805 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 B T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 40 D3-201 134824
Trường Cơ Khí 132805 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 B T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 39 D3-201 134825
Trường Cơ Khí 132873 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 1 B T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 38 D3-301 134834
Trường Cơ Khí 132873 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 3-K64S Nhóm 2 B T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 38 D3-301 134835
Trường Cơ Khí 132874 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 4-K64S TC B T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 35 D3-401 134836
Trường Cơ Khí 132875 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 1 B T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 39 D3-401 134838
Trường Cơ Khí 132875 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 5-K64S Nhóm 2 B T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 39 D3-401 134837
183
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 134519 TE3612 Lý thuyết phương tiện thủy TĐH thủy khí-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 21 D5-504 134839
Trường Cơ Khí 133000 TE3801 Kết cấu máy bay Hàng không-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 36 D5-105 134840
Trường Cơ Khí 134696 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 30 D5-104 134841
Trường Cơ Khí 133001 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K64S TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 43 D3,5-301 134842
Trường Cơ Khí 133002 TE3861 Các hệ thống trên máy bay I Hàng không-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 39 D9-302 134843
Trường Cơ Khí 133003 TE3881 Yếu tố con người Hàng không-K64S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 41 D5-505 134844
Trường Cơ Khí 133004 TE3891 Cánh quạt máy bay Hàng không-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 38 D9-305 134845
Trường Cơ Khí 133040 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô KT ôtô-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 33 D8-107 134861
Trường Cơ Khí 133041 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô KT ôtô-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 19 D9-203 134862
Trường Cơ Khí 131538 TE4060E Các nguồn động lực trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ô tô -K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 42 D9-303 134863
Trường Cơ Khí 132995 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ôtô - nhóm 1-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 42 D9-301 134864
Trường Cơ Khí 132995 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ôtô - nhóm 1-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 43 D9-301 134865
Trường Cơ Khí 131537 TE4210E Thiết kế ô tô hiện đại **CTTT-KT ô tô -K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 38 D5-503 134868
Trường Cơ Khí 133050 TE4440 Truyền động thủy động TĐH thủy khí-K63S TC B T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 34 D5-205 134875
Trường Cơ Khí 133046 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK TĐH thủy khí-K63C TC B T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 46 D9-305 134876
Trường Cơ Khí 133049 TE4471 Truyền động và tự động khí nén TĐH thủy khí-K63S TC B T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 22 D6-303 134877
Trường Cơ Khí 133047 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II TĐH thủy khí-K63C TC B T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 17 D8-201 134878
Trường Cơ Khí 133045 TE4500 Tua bin nước II TĐH thủy khí-K63C TC B T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 52 D8-104 134879
Trường Cơ Khí 718415 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 1 2 C6-205 134880
Trường Cơ Khí 718417 TE4541 Đồ án chuyên ngành I Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 37 C6-205 134881
Trường Cơ Khí 718416 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 1 1 C6-205 134882
Trường Cơ Khí 718418 TE4551 Đồ án chuyên ngành II Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 22 C6-205 134883
Trường Cơ Khí 133042 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí TĐH thủy khí-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 41 D8-306 134884
Trường Cơ Khí 133044 TE4576 Robot công nghiệp TĐH thủy khí-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 50 D5-204 134885
Trường Cơ Khí 133043 TE4581 Mạch thủy lực ứng dụng TĐH thủy khí-K63C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 48 D9-205 134886
184
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 133048 TE4582 Thiết kế và mô phỏng máy thủy khí trên máy tính TĐH thủy khí-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 32 D5-203 134887
Trường Cơ Khí 133056 TE4612 Sức bền tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 12 D8-106 134888
Trường Cơ Khí 133057 TE4616 Thiết bị đẩy tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 12 D6-102 134889
Trường Cơ Khí 718393 TE4740 Đồ án thiết kế Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 17 C6-202 134890
Trường Cơ Khí 131463 TE4820 Kết cấu hàng không **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 13 D5-201 134891
Trường Cơ Khí 131466 TE4830 Đàn hồi khí động học **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 14 D6-103 134892
Trường Cơ Khí 131467 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 15 D9-304 134894
Trường Cơ Khí 131468 TE4850 Hệ thống thời gian thực **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 13 D5-503 134895
Trường Cơ Khí 131469 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 13 D5-502 134896
Trường Cơ Khí 133052 TE4881 Khí động lực học II Hàng không-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 23 D8-403 134897
Trường Cơ Khí 131470 TE4890 Cơ học vật bay I **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 33 D5-504 134898
Trường Cơ Khí 133054 TE4891 Khí động đàn hồi Hàng không-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 26 D5-504 134899
Trường Cơ Khí 133005 TE4931 Cơ học vật bay Hàng không-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 42 D5-406 134900
Trường Cơ Khí 133031 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT KT ôtô 2-K63C TC AB T46 Chủ nhật 14/08/2022 Kíp 2 44 D3,5-401 134931
Trường Cơ Khí 133023 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường KT ôtô-K63C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 40 TC-412 134933
Trường Cơ Khí 133023 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường KT ôtô-K63C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 41 TC-412 134932
Trường Cơ Khí 133024 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường KT ôtô-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 30 TC-412 134934
Trường Cơ Khí 718377 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2 SV từ K62 liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 20 C3-311 134935
Trường Cơ Khí 133032 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô KT ôtô 2-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 42 D5-205 134936
Trường Cơ Khí 133038 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô KT ôtô-K63S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 19 D6-104 134937
Trường Cơ Khí 133035 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô KT ôtô-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 64 D9-206 134938
Trường Cơ Khí 133021 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản KT ôtô-K63C TC B T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 2 45 D5-404 134942
Trường Cơ Khí 133025 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ôtô-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 27 D9-301 134943
Trường Cơ Khí 133026 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ôtô-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 36 D9-301 134944
Trường Cơ Khí 133026 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ôtô-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 35 D5-105 134945
185
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 133030 TE5230 Xe chuyên dụng KT ôtô 1-K63C Nhóm 1 B T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 34 D3,5-401 134948
Trường Cơ Khí 133030 TE5230 Xe chuyên dụng KT ôtô 1-K63C Nhóm 2 B T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 4 33 D3,5-401 134947
Trường Cơ Khí 718405 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô SV K61 trở về trước l/hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1 1 C3-306 134949
Trường Cơ Khí 718410 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng Nhóm 1 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 37 C3-306 134951
Trường Cơ Khí 718410 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng Nhóm 2 AB T46 Thứ năm 11/08/2022 Kíp 1-2 36 C3-306 134950
Trường Cơ Khí 133058 TE5618 Thiết kế tàu thông dụng Tàu thủy-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 12 D5-505 134952
Trường Cơ Khí 133055 TE5753 Kỹ thuật mô phỏng số trong Kỹ thuật tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 14 D3-405 134956
Trường Cơ Khí 133051 TE5801 Động cơ Hàng không II Hàng không-K63C TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 23 D7-307 134957
Trường Cơ Khí 133053 TE5812 Máy bay không người lái Hàng không-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 33 D5-204 134958
Trường Cơ Khí 718385 TE5822 Đồ án chuyên ngành Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 10 C3-309 134959
Trường Cơ Khí 131471 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng **CLC-Cơ khí hàng không-K63S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 16 D5-205 134960
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133795 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 34 D5-404 136021
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133814 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may CN May-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3 60 D3,5-401 136022
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133804 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt KT Dệt-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 1 55 D5-104 136023
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133815 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may CN May-K64S TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 2 56 D6-107 136024
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133798 TEX3030 Marketing dệt may CN May-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 54 D6-407 136025
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133799 TEX3030 Marketing dệt may KT Dệt-K64S TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 3 40 D6-407 136026
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133805 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt KT Dệt-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 1 59 D5-104 136027
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133802 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt KT Dệt-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 29 D9-302 136028
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133816 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may CN May-K64S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 51 D9-305 136029
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133779 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 60 D3-501 136030
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133780 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 37 D3-501 136031
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717502 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may N1 KT DỆT-K64S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 20 C10-205 136032
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717503 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may N2 KT DỆT-K64C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 20 C10-205 136033
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717504 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may N3 KT DỆT-K64S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 20 C10-205 136034
186
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717505 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may N4 KT DỆT-K64S TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 19 C10-205 136035
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 719862 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may N5 KT DET K65C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 1 20 C10-205 136036
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717497 TEX3061 Thực hành sợi, vải N1 KT DỆT-K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3-4 1 C5-516 136037
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717498 TEX3061 Thực hành sợi, vải N2 KT DỆT-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3-4 20 C5-516 136038
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717499 TEX3061 Thực hành sợi, vải N3 KT DỆT-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3-4 20 C5-516 136039
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717500 TEX3061 Thực hành sợi, vải N4 KT DỆT-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3-4 19 C5-516 136040
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717501 TEX3061 Thực hành sợi, vải N5 KT DỆT-K64C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3-4 20 C5-516 136041
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 719776 TEX3061 Thực hành sợi, vải N1 KT DỆT K64S TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 3-4 17 C5-516 136042
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133797 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-K64S TC B T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 3 60 D5-406 136045
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133781 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3-4 48 D5-103 136046
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133782 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt-K65C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 3-4 47 D5-103 136047
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133783 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim KT Dệt-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 35 D5-404 136048
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717553 TEX3101 Đồ án thiết kế CN SỢI-K64 TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 7 D7-102 136049
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717515 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may N1 CN MAY-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 19 D9-106 136050
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717516 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may N2 CN MAY-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 19 D9-106 136051
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 719863 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may N3 CN MAY-K64C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 15 D9-106 136052
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133818 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề CN May - môđun 3-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3 32 D9-202 136053
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717514 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang TKTT-K64C TC AB T44 Thứ năm 28/07/2022 Kíp 3 26 D5-405 136054
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133812 TEX4134 Thiết kế dây chuyền sản xuất giầy KT Dệt - môđun 4-K64S TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 3 21 D7-205 136055
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 719864 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may TKTT-K63C TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 17 D8-203 136056
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717517 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất N1 MAY-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 20 C3-209 136059
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717518 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất N2 MAY-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 20 C3-209 136060
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717945 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất N3 MAY-K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 20 C3-209 136061
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717948 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất N4 MAY-K64S TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 21 C3-209 136062
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133791 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN May - môđun 1-K65C TC AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 4 44 D9-204 136063
187
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133789 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN May-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 34 D3,5-501 136064
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133789 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN May-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 4 34 D3,5-501 136065
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133790 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May-K65C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 4 39 D9-203 136072
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133792 TEX4405 Hình họa thời trang cơ bản CN May - môđun 3-K65C TC AB T44 Thứ ba 26/07/2022 Kíp 4 27 D9-104 136073
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133817 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may CN May - môđun 1-K64S TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 3 48 D5-105 136074
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717506 TEX4424 Thiết kế giầy nâng cao CN DA GIẦY - K64C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 3 21 D6-403 136075
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133809 TEX4441 Kỹ thuật dệt thoi KT Dệt - môđun 2-K64S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 3-4 26 D5-101 136076
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133810 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa KT Dệt - môđun 2-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 26 D8-304 136077
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717507 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may HÓA DỆT-K63S TC AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 20 D9-304 136078
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717508 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục N1 CN MAY-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 20 C3-209 136079
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717509 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục N2 CN MAY-K64C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 20 C3-209 136080
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717510 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục N3 CN MAY-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 26 C3-209 136081
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133811 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt KT Dệt - môđun 3-K64S TC AB T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 3 21 D8-306 136082
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133813 TEX4484 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy KT Dệt - môđun 4-K64S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 4 21 D9-205 136083
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133807 TEX4511 Thiết kế dây chuyền kéo sợi KT Dệt - môđun 1-K64S TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 3 24 D9-304 136085
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133838 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang TK thời trang-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 22 D5-404 136095
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133839 TEX5015 Dự báo xu hướng thời trang TK thời trang-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 18 D9-202 136096
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133830 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may CN-TK sản phẩm may-K63C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 35 D9-306 136098
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133830 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may CN-TK sản phẩm may-K63C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 25/07/2022 Kíp 2 35 D9-306 136099
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133837 TEX5042 Thiết kế nhà máy may CN sản phẩm may-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 38 D9-102 136101
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133819 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất KT Dệt-K63C TC AB T45 Thứ tư 03/08/2022 Kíp 2 22 D3-403 136102
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133840 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp TK thời trang-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 18 D6-107 136103
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133829 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng CN-TK sản phẩm may-K63C Nhóm 1 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 41 D9-106 136104
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133829 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng CN-TK sản phẩm may-K63C Nhóm 2 AB T46 Thứ hai 08/08/2022 Kíp 2 41 D9-106 136105
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133808 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may KT Dệt - môđun 1-K64S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 3 22 D5-102 136106
188
LỊCH THI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 -2022
Giờ thi: Kíp 1 (7h - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h - 14h30) - Kíp 4 (14h30 - 17h00) - Kíp 5 (17h00 - 19h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133833 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN-TK sản phẩm may-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 31 D3,5-201 136107
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133834 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN-TK sản phẩm may-K63C TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 57 D3,5-201 136108
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133820 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng KT Dệt-K63C TC AB T46 Thứ ba 09/08/2022 Kíp 2 29 D3-403 136109
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133835 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN-TK sản phẩm may-K63C TC AB T44 Thứ bảy 30/07/2022 Kíp 2 27 D5-405 136110
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133823 TEX5153 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa dệt Hóa dệt-K63C TC B T44 Thứ tư 27/07/2022 Kíp 2 20 D8-205 136111
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133832 TEX5162 Thiết kế mỹ thuật sản phẩm may CN-TK sản phẩm may-K63C TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 42 D9-103 136112
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133824 TEX5173 Thiết kế nhà máy nhuộm – In hoa – Hoàn tất sản phẩm dệt Hóa dệt-K63C TC AB T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 20 D7-301 136113
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717564 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt HÓA DỆT-K63 TC AB T46 Thứ tư 10/08/2022 Kíp 2 18 D7-105 136114
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717511 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D N1 CN MAY K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 20 D9-301 136115
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717512 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D N2 CN MAY K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 20 D9-301 136116
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 719775 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D TKTT-K63S TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 17 D9-301 136117
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717531 TEX5195 Đồ án thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp MAY-K63 TC AB T45 Thứ năm 04/08/2022 Kíp 2 7 D6-103 136118
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133821 TEX5221 Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt CN Dệt-K63C TC AB T44 Thứ sáu 29/07/2022 Kíp 2 23 D8-203 136119
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 133836 TEX5222 Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt CN-TK sản phẩm may-K63C TC AB T45 Thứ hai 01/08/2022 Kíp 2 48 D5-103 136120
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717495 TEX5261 Thực hành dệt 2 N1 CN DỆT - K63S TC B T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 12 D7-302 136123
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717496 TEX5261 Thực hành dệt 2 N2 CN DỆT - K63S TC B T45 Thứ ba 02/08/2022 Kíp 2 12 D7-302 136124
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717551 TEX5271 Đồ án công nghệ dệt thoi CN DET-K63 TC AB T45 Thứ sáu 05/08/2022 Kíp 2 23 D9-104 136125
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 717552 TEX5281 Đồ án công nghệ dệt kim CN DỆT-K63 TC AB T46 Thứ sáu 12/08/2022 Kíp 2 23 D7-105 136126
170731
189