You are on page 1of 42

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH & SAU ĐH LỊCH THI KT


(TT ĐBCL&KT PHỐI H
Giờ Mã Số
STT Thứ Ngày thi TM Môn thi Hình thức thi
thi môn học hiệu

1 Tư 9/25/2019 13h00 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Tự luận + Trắc nghiệm, P

2 Năm 9/26/2019 17h45 SCM 400 SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối Tự luận, Phòng LT

3 Năm 9/26/2019 17h45 IS 253 IS 253 Hệ Thống Thông Tin Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, P

4 Năm 9/26/2019 7h00 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
Trắc nghiệm.Phòng LT
5 Năm 9/26/2019 9h15 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
Trắc nghiệm.Phòng LT
6 Ba 10/1/2019 18h00 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương Tự luận, Phòng LT

7 Ba 10/1/2019 18h00 PSU-MGT 201 PSU-MGT 201 Quản Trị Học Tự luận + Trắc nghiệm, P

8 Enterprise Information Systems &


Ba 10/1/2019 7h30 KC-MIS 301 KC-MIS 301 Technology Trắc nghiệm, tự tuận, Ph
9 Ba 10/1/2019 7h30 PTH 351 PTH 351 Giải Phẫu Bệnh Tự luận + Trắc nghiệm, P
10 Tư 10/2/2019 18h00 ARC 272 ARC 272 Kiến Trúc Nhà Công Cộng Tự luận, phòng LT

11 Tư 10/2/2019 18h00 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LT

12 Tư 10/2/2019 7h30 IS-ECO 151 IS-ECO 151 Introduction to Microeconomics Trắc nghiệm, tự tuận, Ph
13 Năm 10/3/2019 13h30 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận, Phòng LT

14 Năm 10/3/2019 18h00 ARC 296 ARC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM

Đường Lối Cách Mạng của Đảng


15 Năm 10/3/2019 18h00 HIS 361 HIS 361 Tự luận, Phòng LT
Cộng Sản Việt Nam

16 Năm 10/3/2019 18h00 NUR 403 NUR 403 Điều Dưỡng Ngoại 2 Trắc nghiệm, Phòng LT

Phức Chất và Gốc Tự Do trong Y


17 Năm 10/3/2019 18h00 CHE 260 CHE 260 Tự luận, Phòng LT
Dược
18 Năm 10/3/2019 7h30 IS-ECO 152 IS-ECO 152 Introduction to Macroeconomics Tự luận + Trắc nghiệm, P

19 Năm 10/3/2019 7h30 NTR 413 NTR 413 Tiết chế Trắc nghiệm, Phòng LT

20 Năm 10/3/2019 7h30 PSU-ECO 152 PSU-ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Trắc nghiệm, Phòng LT

21 Sáu 10/4/2019 13h30 PSU-HOS 361 PSU-HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng Trắc nghiệm, Phòng LT

22 Sáu 10/4/2019 13h30 PSU-HOS 371 PSU-HOS 371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn Trắc nghiệm, Phòng LT

23 Sáu 10/4/2019 13h30 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện Tự luận, Phòng LT

24 Sáu 10/4/2019 13h30 LIT 372 LIT 372 Văn Học Phương Tây Tự luận, Phòng LT

25 Sáu 10/4/2019 15h30 MKT 253 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch Tự luận, Phòng LT

26 Sáu 10/4/2019 15h30 AES 251 AES 251 Đại Cương Mỹ Học Tự luận, Phòng LT

27 Sáu 10/4/2019 15h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Tự luận, Phòng LT.
28 Sáu 10/4/2019 15h30 MEC 316 MEC 316 Cơ Học Đất Tự luận, Phòng LT

29 Sáu 10/4/2019 18h00 CSU-MEC 201 CSU-MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 Tự luận, Phòng LT

30 Sáu 10/4/2019 18h00 GLY 291 GLY 291 Địa Chất Công Trình Tự luận, Phòng LT

31 Sáu 10/4/2019 18h00 LAW 413 LAW 413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) Tự luận, Phòng LT

32 Sáu 10/4/2019 18h00 TOU 431 TOU 431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam Tự luận, Phòng LT

33 Sáu 10/4/2019 7h30 IS-IB 351 IS-IB 351 International Business Trắc nghiệm, tự tuận, Ph

34 Bảy 10/5/2019 13h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM

35 Bảy 10/5/2019 13h30 IS 401 IS 401 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Tự luận, Phòng LT

36 Bảy 10/5/2019 13h30 MGT 433 MGT 433 Quản Lý Điều Dưỡng Trắc nghiệm, Phòng LT

37 Bảy 10/5/2019 13h30 INR 301 INR 301 Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế Tự luận + Trắc nghiệm, P

38 Bảy 10/5/2019 13h30 INR 434 INR 434 Kỹ Năng Đàm Phán Quốc Tế Trắc nghiệm, Phòng LT

39 Bảy 10/5/2019 13h30 JOU 251 JOU 251 Cơ Sở Lý Luận Báo Chí Tự luận, Phòng LT

40 Bảy 10/5/2019 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM

Vệ Sinh Thực Phẩm trong Quản


41 Bảy 10/5/2019 15h30 PSU-CSN 200 PSU-CSN 200 Trắc nghiệm, Phòng LT
Lý Nhà Hàng

42 Bảy 10/5/2019 15h30 ENG 105 ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh) Vấn đáp, Phòng LT
43 Bảy 10/5/2019 15h30 ENG 432 ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại Tự Luận + Trắc nghiệm,

44 Bảy 10/5/2019 15h30 FIN 400 FIN 400 Tài Chính Quốc Tế Tự luận, Phòng LT

45 Bảy 10/5/2019 18h00 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Tự luận, Phòng LT

Anh Văn Chuyên Ngành Xây


46 Bảy 10/5/2019 18h00 ENG 330 ENG 330 Trắc nghiệm, Phòng LT
Dựng

47 Bảy 10/5/2019 18h00 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng Tự luận, Phòng LT

48 Bảy 10/5/2019 7h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM

49 Bảy 10/5/2019 7h30 HOS 371 HOS 371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn Tự luận + Trắc nghiệm, P

50 Bảy 10/5/2019 7h30 CHE 371 CHE 371 Hóa Dược 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P

51 Bảy 10/5/2019 7h30 ACC 302 ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1 Tự luận, Phòng LT

52 Bảy 10/5/2019 7h30 CHI 202 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,

53 Bảy 10/5/2019 7h30 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P

54 Bảy 10/5/2019 7h30 ANA 202 ANA 202 Giải Phẫu Học 2 Tự luận + Trắc nghiệm, P

55 Bảy 10/5/2019 7h30 IMD 352 IMD 352 Nội Cơ Sở 2 Trắc nghiệm, Phòng LT

56 Bảy 10/5/2019 9h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM

Hệ Thống Nhúng & Thời Gian


57 Bảy 10/5/2019 9h30 CR 433 CR 433 Tự luận, Phòng LT
Thực

58 Bảy 10/5/2019 9h30 CR 210 CR 210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống Trắc nghiệm, Phòng LT.
59 Bảy 10/5/2019 9h30 PSU-HRM 301 PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Trắc nghiệm, Phòng LT

60 Bảy 10/5/2019 9h30 AUD 353 AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ Tự luận, Phòng LT

61 Bảy 10/5/2019 9h30 CHE 309 CHE 309 Hóa Môi Trường Tự luận, Phòng LT

62 Bảy 10/5/2019 9h30 BNK 405 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm Tự luận + Trắc nghiệm, P

63 Bảy 10/5/2019 9h30 CIE 421 CIE 421 Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ Tự luận, Phòng LT

64 Bảy 10/5/2019 9h30 BPH 250 BPH 250 Căn Bản Lý Sinh Tự luận, Phòng LT.

65 Bảy 10/5/2019 9h30 SPM 300 SPM 300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Trắc nghiệm, Phòng LT

sáng và
66 Bảy 10/5/2019 ARC 361 ARC 361 Thiết Kế Nhanh 1 Đồ án, phòng LT. Cả ngày
chiểu
sáng và
67 Bảy 10/5/2019 ARC 362 ARC 362 Thiết Kế Nhanh 2 Đồ án, phòng LT. Cả ngày
chiểu

68 CN 10/6/2019 13h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học Trắc nghiệm, PM

69 CN 10/6/2019 13h30 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú Tự luận, Phòng LT

70 CN 10/6/2019 15h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận, Phòng LT

71 CN 10/6/2019 15h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học Trắc nghiệm, PM

72 CN 10/6/2019 15h30 TOU 151 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch Tự luận, Phòng LT

Những Nguyên Lý Cơ Bản của


73 CN 10/6/2019 18h00 PHI 162 PHI 162 Tự luận, Phòng LT
Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2
74 CN 10/6/2019 PHM 407 PHM 407 Dược Lâm Sàng 2 Tự luận, Phòng LT
18h00
75 CN 10/6/2019 7h30 ACC 301 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 Trắc nghiệm, Phòng LT

76 CN 10/6/2019 7h30 HYD 201 HYD 201 Thủy Lực Tự luận, Phòng LT

77 CN 10/6/2019 7h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.

78 CN 10/6/2019 7h30 MGT 392 MGT 392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm Tự luận, Phòng LT

79 CN 10/6/2019 9h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.

80 CN 10/6/2019 9h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Tự luận, Phòng LT.

81 Hai 10/7/2019 13h30 PNU-HYD 301 PNU-HYD 301 Fluid Power Tự luận, Phòng LT

82 Hai 10/7/2019 13h30 CHI 213 CHI 213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 Tự Luận + Trắc nghiệm,

83 Hai 10/7/2019 13h30 ENG 358 ENG 358 Nghe 4 Tự luận + Trắc nghiệm, P

84 Hai 10/7/2019 13h30 ENG 308 ENG 308 Nghe 3 Tự luận + Trắc nghiệm, P

85 Hai 10/7/2019 13h30 CIE 404 CIE 404 Tổ Chức Thi Công Tự luận, Phòng LT

86 Hai 10/7/2019 13h30 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Trắc nghiệm, Phòng LT

Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải


87 Hai 10/7/2019 13h30 TOX 423 TOX 423 Tự luận, Phòng LT
Rắn
88 Hai 10/7/2019 15h30 EE 353 EE 353 Các Hệ Thống Viễn Thông Tự luận, Phòng LT

89 Hai 10/7/2019 15h30 CMU-CS 316 CMU-CS 316 Fundamentals of Computing 2 Tự luận, Phòng LT

90 Hai 10/7/2019 15h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương Trắc nghiệm, PM

91 Hai 10/7/2019 15h30 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LT

92 Hai 10/7/2019 18h00 PSU-ECO 151 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Tự Luận + Trắc nghiệm,

93 Hai 10/7/2019 18h00 MIB 253 MIB 253 Ký Sinh Trùng Tự Luận + Trắc nghiệm,

94 Hai 10/7/2019 18h00 ACC 452 ACC 452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao Tự luận, Phòng LT

Tổ Chức Thi Công Công Trình


95 Hai 10/7/2019 18h00 CIE 433 CIE 433 Tự luận, Phòng LT
Dân Dụng & Công Nghiệp

96 Hai 10/7/2019 7h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM

97 Hai 10/7/2019 7h30 CR 447 CR 447 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT

98 Hai 10/7/2019 7h30 AUD 411 AUD 411 Kiểm Toán Hoạt Động Tự luận, Phòng LT

99 Hai 10/7/2019 7h30 ARC 392 ARC 392 Kiến Trúc cho Xây Dựng Tự luận, phòng LT

100 Hai 10/7/2019 7h30 CIE 341 CIE 341 Thông Gió Phòng LT

101 Hai 10/7/2019 7h30 BNK 413 BNK 413 Thẩm Định Tín Dụng Tự luận, Phòng LT

102 Hai 10/7/2019 7h30 BIO 213 BIO 213 Sinh Lý Học Trắc nghiệm, Phòng LT
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết
103 Hai 10/7/2019 9h30 CSN 161 CSN 161 Tự luận, Phòng LT
& Thực Hành

104 Hai 10/7/2019 9h30 CMU-CS 429 CMU-CS 429 Incident Response Tự luận + Trắc nghiệm, P

Software Testing (Verification &


105 Hai 10/7/2019 9h30 CMU-SE 303 CMU-SE 303 Tự luận, Phòng LT
Validation)

106 Hai 10/7/2019 9h30 ACC 202 ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Tự luận, Phòng LT

107 Hai 10/7/2019 9h30 ARC 200 ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc Tự luận, phòng LT

108 Hai 10/7/2019 9h30 CHI 102 CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,

109 Ba 10/8/2019 13h30 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng Tự luận, Phòng LT

110 Ba 10/8/2019 13h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM

111 Ba 10/8/2019 13h30 MCC 401 MCC 401 Dược Liệu 2 Trắc nghiệm, Phòng LT

112 Ba 10/8/2019 13h30 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ Tự luận, Phòng LT

113 Ba 10/8/2019 13h30 ENG 206 ENG 206 Đọc 2 Tự luận + Trắc nghiệm, P

114 Ba 10/8/2019 13h30 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị Tự luận, Phòng LT

115 Ba 10/8/2019 13h30 HYD 398 HYD 398 Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải Trắc nghiệm, Phòng LT

116
Ba 10/8/2019 15h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM
117
Ba 10/8/2019 15h30 ECO 303 ECO 303 Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ Tự luận, Phòng LT
118
Ba 10/8/2019 15h30 NUR 300 NUR 300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 Trắc nghiệm, Phòng LT
119
Ba 10/8/2019 15h30 ACC 382 ACC 382 Kế Toán Thuế Tự luận, Phòng LT
120
Ba 10/8/2019 15h30 TOX 301 TOX 301 Căn Bản về Độc Học Trắc nghiệm, Phòng LT
121
Ba 10/8/2019 15h30 ENG 307 ENG 307 Viết 3 Tự luận, Phòng LT
122
Ba 10/8/2019 15h30 CIE 403 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công Tự luận, Phòng LT
123 CUL 251 CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Tự luận, Phòng LT
Ba 10/8/2019 18h00
124 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận + Trắc nghiệm, P
Ba 10/8/2019 18h00
Structured C++ Programming for
125 Ba 10/8/2019 7h30 PNU-CS 211 PNU-CS 211 Tự luận, Phòng LT
Electromechanical Systems

126 Ba 10/8/2019 7h30 EE 413 EE 413 Mạng Điện Tự luận, Phòng LT

127 Ba 10/8/2019 7h30 EE 421 EE 421 Thiết Kế Mạch Số Tự luận, Phòng LT

128 Ba 10/8/2019 7h30 NUR 251 NUR 251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 Trắc nghiệm, Phòng LT

129 Ba 10/8/2019 7h30 IS-ACC 201 IS-ACC 201 Principles of Accounting I Tự luận + Trắc nghiệm, P

130 Ba 10/8/2019 7h30 IS-ACC 301 IS-ACC 301 Managerial Accounting Trắc nghiệm, tự tuận, Ph

131 Ba 10/8/2019 7h30 EVR 415 EVR 415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng Tự luận, Phòng LT

132 Ba 10/8/2019 7h30 ENG 383 ENG 383 Anh Văn Lễ Tân Vấn đáp, Phòng LT
133 Ba 10/8/2019 7h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Tự luận, Phòng LT.

134 Ba 10/8/2019 7h30 MCH 508 MCH 508 Nhi Khoa I Trắc nghiệm, Phòng LT

Công Cụ & Phương Pháp Thiết


135 Ba 10/8/2019 9h30 CS 434 CS 434 Tự Luận + Trắc nghiệm,
Kế - Quản Lý (Phần Mềm)
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ
136 Ba 10/8/2019 9h30 NUR 405 NUR 405 Trắc nghiệm, Phòng LT
Con 2
Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm
137 Ba 10/8/2019 9h30 EVR 434 EVR 434 Không Khí, Tiếng Ồn & Phóng Tự Luận + Trắc nghiệm,
Xạ
138 Ba 10/8/2019 9h30 ENG 373 ENG 373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội Tự luận, Phòng LT

139 Ba 10/8/2019 9h30 HYD 341 HYD 341 Cấp Thoát Nước Tự luận, Phòng LT

140 Ba 10/8/2019 9h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Tự luận, Phòng LT.

141 Tư 10/9/2019 13h30 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính Trắc nghiệm, PM

142 Tư 10/9/2019 13h30 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng Tự luận, Phòng LT

143 Tư 10/9/2019 13h30 HOS 361 HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng Tự luận, Phòng LT

144 Tư 10/9/2019 13h30 PSU-ACC 201 PSU-ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận, Phòng LT

145 Tư 10/9/2019 13h30 LAW 388 LAW 388 Luật Hôn Nhân Gia Đình Tự luận, Phòng LT

Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất


146 Tư 10/9/2019 13h30 FSE 375 FSE 375 Tự luận, Phòng LT
Thực Phẩm

147 Tư 10/9/2019 13h30 ENG 319 ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học Tự Luận + Trắc nghiệm,

148 Tư 10/9/2019 13h30 GEO 372 GEO 372 Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới Tự luận, Phòng LT
Đường Lối Cách Mạng của Đảng
149 Tư 10/9/2019 15h30 HIS 361 HIS 361 Tự luận, Phòng LT
Cộng Sản Việt Nam

150 Tư 10/9/2019 15h30 ENG 306 ENG 306 Đọc 3 Tự luận + Trắc nghiệm, P

151 Tư 10/9/2019 18h00 CHE 215 CHE 215 Hóa Phân Tích Tự luận, Phòng LT

152 Tư 10/9/2019 18h00 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận, Phòng LT

153 Tư 10/9/2019 18h00 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Tự luận, Phòng LT

Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn &


154 Tư 10/9/2019 7h30 CS 417 CS 417 Tự luận, Phòng LT
Giải Thuật)

155 Tư 10/9/2019 7h30 EE 391 EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động Tự luận, Phòng LT

156 Tư 10/9/2019 7h30 CMU-SE 214 CMU-SE 214 Requirements Engineering Tự luận + Trắc nghiệm, P

157 Tư 10/9/2019 7h30 PSU-MGT 403 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận + Trắc nghiệm, P

158 Tư 10/9/2019 7h30 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận, Phòng LT

159 Tư 10/9/2019 7h30 EVR 455 EVR 455 Mô Hình Hóa Môi Trường Tự luận, Phòng LT

Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói


160 Tư 10/9/2019 7h30 ID 388 ID 388 Tự luận, Phòng LT
Thực Phẩm 1

161 Tư 10/9/2019 7h30 ENG 309 ENG 309 Nói 3 Vấn đáp, Phòng LT

162 Tư 10/9/2019 7h30 ENG 359 ENG 359 Nói 4 Vấn đáp, Phòng LT

163 Tư 10/9/2019 7h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận + Trắc nghiệm, P
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng
164 Tư 10/9/2019 7h30 CIE 477 CIE 477 Tự luận, Phòng LT
Lực Trước

165 Tư 10/9/2019 7h30 HYD 391 HYD 391 Thủy Văn Tự luận, Phòng LT

166 Tư 10/9/2019 7h30 SUR 509 SUR 509 Ngoại Bệnh Lý II Trắc nghiệm, Phòng LT

167 Tư 10/9/2019 9h30 HOS 250 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch Tự luận, Phòng LT

168 Tư 10/9/2019 9h30 PNU-EE 302 PNU-EE 302 AC Circuits and Analysis Tự luận, Phòng LT

Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê


169 Tư 10/9/2019 9h30 STA 151 STA 151 Tự luận, Phòng LT
Toán
Quản Lý Môi Trường Đô Thị &
170 Tư 10/9/2019 9h30 EVR 405 EVR 405 Tự luận, Phòng LT
Công Nghiệp
171 Tư 10/9/2019 9h30 SUR 352 SUR 352 Ngoại Cơ Sở 2 Trắc nghiệm, Phòng LT

172 Năm 10/10/2019 13h30 CS 428 CS 428 Tấn Công Mạng Tự luận, Phòng LT

173 Năm 10/10/2019 13h30 CS 226 CS 226 Hệ Điều Hành Unix / Linux Trắc nghiệm, PM

174 Năm 10/10/2019 13h30 NUR 313 NUR 313 Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức Trắc nghiệm, Phòng LT

175 Năm 10/10/2019 13h30 BCH 201 BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản Trắc nghiệm, PM

Những Nguyên Lý Cơ Bản của


176 Năm 10/10/2019 13h30 PHI 161 PHI 161 Tự luận, Phòng LT
Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1

177 Năm 10/10/2019 13h30 LAW 283 LAW 283 Luật Lao Động Tự luận, Phòng LT

Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu &


178 Năm 10/10/2019 15h30 CS 316 CS 316 Tự luận, Phòng LT
Giải Thuật

179 Năm 10/10/2019 15h30 EE 436 EE 436 Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài Phòng LT
Những Nguyên Lý Cơ Bản của
180 Năm 10/10/2019 15h30 PHI 161 PHI 161 Tự luận, Phòng LT
Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1

181 Năm 10/10/2019 15h30 CIE 450 CIE 450 An Toàn Lao Động Tự luận, Phòng LT

182 Năm 10/10/2019 15h30 INR 404 INR 404 Nghiệp Vụ Công Tác Đối Ngoại Tự luận, Phòng LT

Văn Học Việt Nam từ 1945 đến


183 Năm 10/10/2019 15h30 LIT 412 LIT 412 Tự luận, Phòng LT
nay

184 Năm 10/10/2019 15h30 SPM 300 SPM 300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Trắc nghiệm, Phòng LT

185 Năm 10/10/2019 18h00 PSU-ACC 202 PSU-ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Tự luận, Phòng LT

Hệ Thống Thông Tin Quản Lý


186 Năm 10/10/2019 7h30 IS 437 IS 437 Tự luận, Phòng LT
Dược Khoa

187 Năm 10/10/2019 7h30 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT

Hệ Thống Thông Tin Địa Lý


188 Năm 10/10/2019 7h30 IS 439 IS 439 Tự luận, Phòng LT
(GIS)

189 Năm 10/10/2019 7h30 ENG 208 ENG 208 Nghe 2 Tự luận + Trắc nghiệm, P

190 Năm 10/10/2019 7h30 CIE 428 CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép Tự luận, Phòng LT

Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối


191 Năm 10/10/2019 9h30 CS 353 CS 353 Tự luận, Phòng LT
Tượng

192 Năm 10/10/2019 9h30 PMY 443 PMY 443 Mỹ Phẩm Tự luận, Phòng LT

193 Năm 10/10/2019 9h30 PHC 351 PHC 351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 Tự luận, Phòng LT

194 Năm 10/10/2019 9h30 CSU-CIE 441 CSU-CIE 441 Quản Lý Dự Án Xây Dựng Tự luận + Trắc nghiệm, P
195 Năm 10/10/2019 9h30 ENG 107 ENG 107 Viết 1 Tự luận, Phòng LT

196 Năm 10/10/2019 9h30 ENG 372 ENG 372 Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội Tự luận, Phòng LT

197 Năm 10/10/2019 9h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD Tự luận, Phòng LT

198 Năm 10/10/2019 9h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Trắc nghiệm, Phòng LT.

199 Năm 10/10/2019 9h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Trắc nghiệm, Phòng LT.

200 Sáu 10/11/2019 13h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM

Những Nguyên Lý Cơ Bản của


201 Sáu 10/11/2019 13h30 PHI 162 PHI 162 Tự luận, Phòng LT
Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2

202 Sáu 10/11/2019 13h30 LAW 427 LAW 427 Luật Ngân Hàng Tự luận, Phòng LT

203 Sáu 10/11/2019 15h30 CS 303 CS 303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống Tự luận, Phòng LT

Điều Dưỡng cho Gia Đình có


204 Sáu 10/11/2019 15h30 NUR 406 NUR 406 Trắc nghiệm, Phòng LT
Người Già 2

205 Sáu 10/11/2019 15h30 AUD 403 AUD 403 Tổ Chức Công Tác Kiểm Toán Tự luận, Phòng LT

206 Sáu 10/11/2019 15h30 CS 343 CS 343 Tin Học trong Kiến Trúc Tự luận, PM

207 Sáu 10/11/2019 15h30 ENG 209 ENG 209 Nói 2 Vấn đáp, Phòng LT

208 Sáu 10/11/2019 15h30 FIN 271 FIN 271 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 Trắc nghiệm, Phòng LT
209 Sáu 10/11/2019 15h30 FIN 272 FIN 272 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 Trắc nghiệm, Phòng LT

210 Sáu 10/11/2019 18h00 CIE 260 CIE 260 Trắc Địa Tự luận, Phòng LT

Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử


211 Sáu 10/11/2019 7h30 IS 384 IS 384 Tự luận, PM
(ASP.NET)

212 Sáu 10/11/2019 7h30 CHE 274 CHE 274 Hóa Lý cho Dược Trắc nghiệm, Phòng LT

213 Sáu 10/11/2019 7h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận, Phòng LT

214 Sáu 10/11/2019 7h30 LAW 425 LAW 425 Luật Chứng Khoán Tự luận, Phòng LT

215 Sáu 10/11/2019 7h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2 Phòng LT

216 Sáu 10/11/2019 7h30 ENG 428 ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt Phòng LT

Thiết Kế Nền, Mặt Đường &


217 Sáu 10/11/2019 7h30 CIE 413 CIE 413 Tự luận, Phòng LT
Công Trình Trên Đường
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia
218 Sáu 10/11/2019 7h30 SOC 323 SOC 323 Trắc nghiệm, Phòng LT
Đình - Sức Khỏe Gia Đình

219 Sáu 10/11/2019 9h30 CS 430 CS 430 Kỹ Nghệ Bảo Mật Tự luận, Phòng LT

220 Sáu 10/11/2019 9h30 LAW 290 LAW 290 Luật Hình Sự Tự luận, Phòng LT

221 Sáu 10/11/2019 9h30 MED 268 MED 268 Y Đức Trắc nghiệm, Phòng LT

222 Sáu 10/11/2019 9h30 MED 268 MED 268 Y Đức Trắc nghiệm, Phòng LT

223 Bảy 10/12/2019 13h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế
224 Bảy 10/12/2019 13h30 STA 271 STA 271 Tự luận + Trắc nghiệm, P
(với SPSS)

225 Bảy 10/12/2019 15h30 PHM 402 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1 Tự luận, Phòng LT

226 Bảy 10/12/2019 15h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.

227 Bảy 10/12/2019 15h30 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,

228 Bảy 10/12/2019 15h30 JAP 202 JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,

229 Bảy 10/12/2019 15h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
Trắc nghiệm.Phòng LT
230 Bảy 10/12/2019 15h30 FIN 473 FIN 473 Quản Trị Rủi Ro Tự luận + Trắc nghiệm, P

231 Bảy 10/12/2019 15h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Tự luận + Trắc nghiệm, P

232 Bảy 10/12/2019 15h30 MGO 301 MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất Tự Luận + Trắc nghiệm,

233 Bảy 10/12/2019 15h30 MKT 364 MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị Tự Luận + Trắc nghiệm,

234 Bảy 10/12/2019 18h00 ACC 421 ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Trắc nghiệm, Phòng LT

235 Bảy 10/12/2019 18h00 CIE 378 CIE 378 Kết Cấu Thép Tự luận, Phòng LT

236 Bảy 10/12/2019 7h30 NUR 402 NUR 402 Điều Dưỡng Nội 2 Trắc nghiệm, Phòng LT

237 Bảy 10/12/2019 7h30 IS 301 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu Tự luận, Phòng LT

238 Bảy 10/12/2019 7h30 PMY 302 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1 Tự Luận, Phòng LT
239 Bảy 10/12/2019 7h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Tự luận, Phòng LT

Đánh Giá Tác Động Môi Trường


240 Bảy 10/12/2019 7h30 EVR 450 EVR 450 Tự luận, Phòng LT
& Rủi Ro

241 Bảy 10/12/2019 7h30 CHI 110 CHI 110 Đọc (tiếng Trung) 1 Tự Luận + Trắc nghiệm,

242 Bảy 10/12/2019 9h30 CR 250 CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính Tự luận, Phòng LT

243 Bảy 10/12/2019 9h30 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng Tự luận, Phòng LT

244 Bảy 10/12/2019 9h30 PSU-FIN 301 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P

245 Bảy 10/12/2019 9h30 LAW 362 LAW 362 Thuế Nhà Nước Trắc nghiệm, Phòng LT

Principles of Statistics &


246 Bảy 10/12/2019 9h30 IS-STA 151 IS-STA 151 Tự luận, PM
Probabilities
247 Bảy 10/12/2019 9h30 CHE 203 CHE 203 Hóa Hữu Cơ Trắc nghiệm, PM

248 Bảy 10/12/2019 9h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Tự luận, Phòng LT

249 Bảy 10/12/2019 9h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 Vấn đáp, Phòng LT

Lập Trình Ứng Dụng cho các


250 CN 10/13/2019 13h30 CR 424 CR 424 Tự Luận + Trắc nghiệm,
Thiết Bị Di Động
Lập Trình Winforms: VB.NET /
251 CN 10/13/2019 13h30 CS 414 CS 414 Tự luận, PM
C#.NET
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
252 CN 10/13/2019 13h30 PSU-IS 253 PSU-IS 253 Tự luận+Trắc nghiệm, Phò
trong Du Lịch

253 CN 10/13/2019 13h30 MCC 201 MCC 201 Thực Vật Dược Trắc nghiệm, Phòng LT
254 CN 10/13/2019 13h30 KC-BUS 351 KC-BUS 351 Small Business Management Trắc nghiệm,Phòng LT

255 CN 10/13/2019 13h30 LAW 207 LAW 207 Luật Thương Mại 1 Tự luận, Phòng LT

256 CN 10/13/2019 13h30 ENG 207 ENG 207 Viết 2 Tự luận, Phòng LT

257 CN 10/13/2019 13h30 LIN 422 LIN 422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) Tự Luận + Trắc nghiệm,

258 CN 10/13/2019 13h30 ENG 431 ENG 431 Anh Văn Thương Mại Tự luận + Trắc nghiệm +

259 CN 10/13/2019 13h30 JAP 116 JAP 116 Nhật Ngữ Cơ Sở 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P

260 CN 10/13/2019 13h30 JAP 118 JAP 118 Nhật Ngữ Cơ Sở 3 Tự luận + Trắc nghiệm, P

261 CN 10/13/2019 15h30 CMU-CS 480 CMU-CS 480 Security Architecture Tự luận + Trắc nghiệm, P

262 CN 10/13/2019 15h30 CMU-IS 401 CMU-IS 401 Information System Applications Tự luận + Trắc nghiệm, P

263 CN 10/13/2019 15h30 CSU-MEC 211 CSU-MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1 Tự luận, Phòng LT

264 CN 10/13/2019 15h30 PSU-ACC 304 PSU-ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2 Tự luận, Phòng LT

265 CN 10/13/2019 15h30 PSU-OB 403 PSU-OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Tự luận, Phòng LT

266 CN 10/13/2019 15h30 IS-DTE 201 IS-DTE 201 Business Ethics Trắc nghiệm, TL, phòng

267 CN 10/13/2019 15h30 IS-DTE 201 IS-DTE 201 Business Ethics Trắc nghiệm, TL, phòng

Đường Lối Văn Hóa - Văn Nghệ


268 CN 10/13/2019 15h30 POS 371 POS 371 Tự luận, Phòng LT
của Đảng Cộng Sản Việt Nam
269 CN 10/13/2019 15h30 LAW 208 LAW 208 Luật Dân Sự 1 Tự luận, Phòng LT

ISO 14000 & Kiểm Toán Môi


270 CN 10/13/2019 15h30 EVR 350 EVR 350 Tự luận, Phòng LT
Trường

271 CN 10/13/2019 15h30 ENG 106 ENG 106 Đọc 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P

272 CN 10/13/2019 15h30 FIN 406 FIN 406 Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Tự luận, Phòng LT

273 CN 10/13/2019 15h30 FIN 442 FIN 442 Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Trắc nghiệm, Phòng LT

274 CN 10/13/2019 15h30 IMD 509 IMD 509 Nội Bệnh Lý II Trắc nghiệm, Phòng LT

Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y


275 CN 10/13/2019 15h30 SPM 413 SPM 413 Trắc nghiệm, Phòng LT
Tế Quốc Gia
276 CN 10/13/2019 7h30 FIN 413 FIN 413 Quản Trị Tài Chính Khách Sạn Tự luận, Phòng LT

277 CN 10/13/2019 7h30 HOS 374 HOS 374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng Tự luận, Phòng LT

Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống


278 CN 10/13/2019 7h30 PSU-HOS 464 PSU-HOS 464 Tự luận, Phòng LT
Nâng Cao

279 CN 10/13/2019 7h30 IS-HIS 374 IS-HIS 374 History of International Relations tự tuận, Phòng LT

280 CN 10/13/2019 7h30 ENG 204 ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao Tự Luận + Trắc nghiệm,

281 CN 10/13/2019 7h30 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng Tự luận, Phòng LT

282 CN 10/13/2019 7h30 OB 403 OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Tự luận + Trắc nghiệm, P

283 CN 10/13/2019 7h30 FIN 441 FIN 441 Dự Toán Xây Dựng Trắc nghiệm, Phòng LT
284 CN 10/13/2019 7h30 LAW 341 LAW 341 Luật Xây Dựng Tự luận, Phòng LT

Đại Cương Sản Phẩm Truyền


285 CN 10/13/2019 7h30 COM 250 COM 250 Tự luận, Phòng LT
Thông

286 CN 10/13/2019 7h30 LIN 251 LIN 251 Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Tự luận, Phòng LT

Phong Tục Tập Quán Lễ Hội Việt


287 CN 10/13/2019 7h30 CUL 416 CUL 416 Tự luận, Phòng LT
Nam
Nhập Môn Khu Vực Học (Đông
288 CN 10/13/2019 7h30 INR 352 INR 352 Tự luận, Phòng LT
Nam Á)

289 CN 10/13/2019 7h30 CUL 420 CUL 420 Văn Hóa Champa Tự luận, Phòng LT

290 CN 10/13/2019 7h30 MCH 506 MCH 506 Phụ Sản I Trắc nghiệm, Phòng LT

291 CN 10/13/2019 7h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học Tự Luận + Trắc nghiệm,

292 CN 10/13/2019 9h30 CS 420 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) Tự luận, Phòng LT

Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ


293 CN 10/13/2019 9h30 MTH 291 MTH 291 Tự luận, Phòng LT
Thông Tin 1

294 CN 10/13/2019 9h30 CUL 376 CUL 376 Văn Hóa Anh Tự Luận + Trắc nghiệm,

Ghi chú:

Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình

Sinh viên phải nộp học phí & lệ phí thi lại trước ngày thi 3 ngày.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.

Sinh viên xem lịch thi, danh sách thi tham khảo trước ngày thi trên website phòng đào tạo theo địa chỉ:

www.pdaotao.duytan.edu.vn
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ phòng đào tạo: phòng 206 cơ sở 209 Phan Thanh

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA

Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giảng Viên)

Cơ sở 334/4 Nguyễn Văn Linh: Tầng lửng ( phòng nghỉ của giảng Viên)

Cơ sở Hòa Khánh Nam : Phòng 131- Tòa Nhà A

Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.


NĂM HỌC 2019-2020
LỊCH THI KTHP CÁC MÔN CHUNG GIAI ĐOẠN 1 HỌC KỲ I - TUẦN 09,10 ( CHÍNH THỨC)
ĐBCL&KT PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM THỊ COI THI)
Lần SL SL
Khối thi Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú
thi Phòng SV
thi tại lớp, theo lịch học
ECO 152 (S) 1 1 34 712 03 Quang trung Khoa QTKD
trên MyDTU
thi tại lớp, theo lịch học
SCM 400 (G) 1 1 110 504 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa QTKD
trên MyDTU
thi tại lớp, theo lịch học
IS 253 (I) 1 1 18 301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch kh
trên MyDTU
thi tại lớp, theo lịch học
MGT 201 (S) 1 1 95 208 209 Phan Thanh Khoa QTKD
trên MyDTU
thi tại lớp, theo lịch học
MGT 201 (U) 1 1 61 208 209 Phan Thanh Khoa QTKD
trên MyDTU
301-302-303-304-305-306-401(2)-404-405-
CHE 101 (A-C-E-G-I) 1 17 381 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN
406-504-505-506-601-602-603
PSU-MGT 201 (AAIS-EIS-
1 10 238 213-214-313-314-307 209 Phan Thanh Khoa ĐTQT
GIS-IIS-KIS-MIS-OIS)

KC-MIS 301 (A) 1 1 24 308 209 Phan Thanh Khoa ĐTQT

PTH 351 (A-C) 1 5 115 313-314-307(1) 209 phan thanh Khoa Y


ARC 272 (A) 1 1 25 301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kiến Trúc

EVR 205 (E-I) 1 9 199 302-303-304-305-306-401(2)-404-405 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

IS-ECO 151 (A) 1 1 19 801A 209 phan thanh Khoa ĐTQT


MTH 102 (A-AIS-CIS) 1 10 239 413-414-407-408-401 209 Phan Thanh Khoa KHTN

ARC 296 (AIS) 1 1 19 Phòng máy: 501 03 Quang trung Khoa Kiến Trúc

201-202-203-204-205-206-301-302-303-
HIS 361 (G-I) 1 16 372 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa LLCT
304-305-306-401(2)-404-405

NUR 403 (A-C) 1 8 179 406-501(2)-504-505-506-601-602 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng

Bổ sung lịch thi lớp liên


CHE 260 (A) 1 2 30 603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
thông
IS-ECO 152 (A) 1 1 16 702 209 phan thanh Khoa ĐTQT

NTR 413 (A-C) 1 5 121 313-314-307(1) 209 phan thanh Khoa Y

PSU-ECO 152 (AIS) 1 2 38 308 209 phan thanh Khoa ĐTQT

PSU-HOS 361 (AIS) 1 1 29 406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT

PSU-HOS 371 (EIS-GIS-IIS-


1 6 135 504-505-506-601-602-603 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
QIS)

TOU 411 (G) 1 2 50 604-605 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch lữ hành QT

LIT 372 (A) 1 1 21 606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

MKT 253 (AIS) 1 4 83 501(2)-504-505 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch lữ hành QT

AES 251 (A) 1 2 42 604-605 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

201-202-203-204-205-206-301-302-303-
HIS 222 (AA-E-G-I) 1 17 392 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV
304-305-306-401(2)-404-405-406
MEC 316 (A) 1 2 33 506-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

CSU-MEC 201 (AIS) 1 2 40 201-202 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa ĐTQT

GLY 291 (A) 1 2 51 203-204 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

LAW 413 (A-C) 1 8 183 205-206-301-302-303-304-305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật

TOU 431 (A-C) 1 3 62 401(2)-404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch lữ hành QT

IS-IB 351 (A) 1 1 24 1001B 209 Phan Thanh Khoa ĐTQT

CS 201 (AM-AO-AQ-AS- Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-


1 8 339 03 Quang Trung Khoa CNTT
AU-AW-AIS-CQ-EE) 623

IS 401 (A) 1 1 25 712 03 Quang Trung Khoa CNTT

MGT 433 (A-C) 1 7 156 201-202-203-204-205-206-301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng

INR 301 (A) 1 2 42 302-303 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

INR 434 (A) 1 1 17 304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

JOU 251 (A) 1 2 45 305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

CS 201 (AY-C-CA-CE-CG- Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-


1 8 350 03 Quang Trung Khoa CNTT
EI-CM-CS) 623
PSU-CSN 200 (AAIS-AIS-
1 11 261 413-414-407-408-401-406 209 Phan Thanh Khoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
CIS-IIS-KIS-MIS-YIS)

ENG 105 (A-C) 1 3 71 303-305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
ENG 432 (A-C-E) 1 5 106 401(2)-404-405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

FIN 400 (A) 1 1 17 802 209 Phan Thanh Khoa QTKD

201-202-203-204-205-206-301-302-303-
LAW 403 (C-M-O) 1 12 274 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
304-305-306
Bổ sung lịch thi lớp liên
ENG 330 (C) 1 2 35 413 209 Phan Thanh Khoa Xây Dựng
thông
Bổ sung lịch thi lớp liên
NTR 431 (G-I) 1 7 147 414-407-408-406 209 Phan Thanh Khoa Dược
thông
CS 201 (A-AA-AAIS-AC- Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-
1 8 348 03 Quang Trung Khoa CNTT
ACIS-AE-CI-CIS) 623
HOS 371 (A-C-E) 1 8 176 501(2)-505-506-601-602-603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
CHE 371 (E-G-I) 1 12 278 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Dược
501(1)
ACC 302 (A-C) 1 5 126 413-414-406 209 Phan Thanh Khoa Kế Toán

CHI 202 (A-C-E-I) 1 6 141 407-408-401 209 Phan Thanh Khoa Ngoại Ngữ

201-202-203-204-205-206-301-302-303-
ANA 201 (A-C-E) 1 12 265 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y
304-305-306

ANA 202 (A) 1 1 20 504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

IMD 352 (A-C) 1 6 116 702-703-801A-802-801B-803 209 Phan Thanh Khoa Y

CS 201 (AEIS-AG-AGIS-AI- Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-


1 8 346 03 Quang Trung Khoa CNTT
AIIS-AK-CK-CW) 623

CR 433 (A) 1 1 25 506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT

CR 210 (C-E-G) 1 4 84 501(2)-504-505 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT


PSU-HRM 301 (AIS-CIS-
1 4 103 601-602-603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa ĐTQT
EIS)

AUD 353 (A-C) 1 4 101 413-414 209 Phan Thanh Khoa Kế Toán

CHE 309 (A) 1 1 30 401(1) 209 Phan Thanh Khoa Môi Trường

BNK 405 (E-G) 1 5 125 407-408-406 209 Phan Thanh Khoa QTKD

CIE 421 (A) 1 1 19 305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

BPH 250 (A-C-E-G) 1 10 221 201-202-203-204-205-206-301-302-303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

Bổ sung lịch thi lớp liên


SPM 300 (I) 1 6 111 702-703-801A-802-801B-803 209 Phan Thanh Khoa Y
thông
thi tại lớp, theo lịch học
ARC 361 (AIS) 1 1 12 110 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Kiến Trúc
trên MyDTU
thi tại lớp, theo lịch học
ARC 362 (A) 1 1 19 109 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Kiến Trúc
trên MyDTU

BCH 251 (A-C-G) 1 3 155 Phòng máy: 501-502-507 03 Quang Trung Khoa Y
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
HOS 151 (A-C-E-G) 1 12 300 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
304-305-306
401-413-414-407-408-406-702-703-801A-
POS 361 (C-E) 1 16 372 209 phan thanh Khoa LLCT
801B-802

BCH 251 (E-I) 1 3 123 Phòng máy: 501-502-507 03 Quang Trung Khoa Y

TOU 151 (AIS-CIS-EIS-GIS- 201-202-203-204-205-206-301-302-303-


1 18 419 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch lữ hành QT
IIS-KIS-MIS) 304-305-306-401(2)-404-405-406-504
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
PHI 162 (C-E-G) 1 23 519 304-305-306-401(2)-404-405-406-501(2)- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa LLCT
504-505-506-601
Bổ sung lịch thi lớp liên
PHM 407 (A) 1 4 90 213-214 209 Phan Thanh Khoa Dược
thông

202-203-204-205-206-301-302-303-304-
ACC 301 (A-E-G-M-O) 1 16 370 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán
305-306-401(2)-404-405-406

HYD 201 (A) 1 2 32 201-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

PHY 101 (K) 1 2 69 Phòng máy: 501-502 03 Quang Trung Khoa KHTN

Bổ sung lịch thi lớp liên


MGT 392 (G) 1 5 99 313-314-307(1) 209 Phan Thanh Khoa Dược
thông

PHY 101 (I) 1 2 87 Phòng máy: 501-502 03 Quang Trung Khoa KHTN
202-203-204-205-206-301-302-303-304-
HIS 222 (C-S-U-W-Y) 1 20 465 305-306-401(2)-404-405-406-501(2)-504- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV
505
PNU-HYD 301(A) 1 1 14 702 209 Phan Thanh Khoa Điện-ĐT

CHI 213 (C-E-G-I) 1 5 120 401(2)-406-501(2) 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

ENG 358 (A-C-E-G) 1 6 138 202-203-204-205-206-301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

ENG 308 (A-C-E-G-I) 1 6 127 302-303-304-305-306-404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

CIE 404 (A-C) 1 3 61 504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa nhà D
501(2): Tòa nhà C
IMN 250 (A-C-E-G-I-K-M) 1 25 586 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Y
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
TOX 423 (A) 1 1 15 201 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
EE 353 (A) 1 1 15 702 209 Phan Thanh Khoa Điện-ĐT

CMU-CS 316 (KIS-MIS) 1 2 48 308 209 Phan Thanh Khoa ĐTQT

BIO 101 (A-C-E-G) 1 5 230 Phòng máy: 501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa KHTN
202-203-204-205-206-301-302-303-304-
EVR 205 (A-C-G-K-M) 1 23 530 305-306-401(2)-404-405-406-501(2)-504- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
505-506-606-605
PSU-ECO 151 (AIS-CIS-
1 7 165 501(2)-504-505-506-605-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa ĐTQT
EIS-GIS)
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
MIB 253 (A-C-E-G-I) 1 17 383 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y
304-305-306-401(2)-404-405-406-
Bổ sung lịch thi lớp liên
ACC 452 (A) 1 2 34 601-602 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán
thông
Bổ sung lịch thi lớp liên
CIE 433 (A) 1 2 45 603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
thông
CS 201 (CC-CO-CU-EIS-G- Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-
1 8 350 03 Quang Trung Khoa CNTT
I-K-M) 623

CR 447 (A) 1 1 24 501: Tòa nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Điện-ĐT

AUD 411 (A) 1 2 51 314 209 phan thanh Khoa Kế Toán

ARC 392 (A) 1 2 41 201-202 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kiến Trúc

CIE 341 (A) 1 1 16 203 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kiến Trúc

BNK 413 (A) 1 2 34 313 209 phan thanh Khoa QTKD

BIO 213 (A-C-E) 1 8 186 204-205-206-301-302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y


201-501(2): Tòa nhà C
109-110: Tòa nhà B
CSN 161 (A-C-E-G-I-K) 1 28 649 104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
CMU-CS 429 (AIS) 1 1 17 501(2)-504(2):Tòa
307/1 nhà E 209 phan thanh Khoa ĐTQT

CMU-SE 303 (EIS-GIS) 1 3 73 307/2- 308 209 phan thanh Khoa ĐTQT

ACC 202 (G) 1 4 99 313-314 209 phan thanh Khoa Kế Toán

ARC 200 (A) 1 1 21 702 209 phan thanh Khoa Kiến Trúc

201-202-203-204-205-206-301-302-303-
CHI 102 (A-C-E-G-I-K-M) 1 11 245 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
304-305

MTH 254 (A-AIS) 1 4 91 506-601-602-603 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa CNTT

CS 211 (A-AC-C-E-G) 1 5 215 Phòng máy: 501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa CNTT

MCC 401 (A-C-I) 1 10 219 201-202-203-204-205-206-301-302-303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược

LAW 376 (A-G) 1 5 110 313-314-307/1 209 phan thanh Khoa Luật

305-306-401(2)-404-405-406-501(2)-504-
ENG 206 (A-C-E-G-I-K-O) 1 11 253 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
505
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
ECO 302 (A-C-I-K-M) 1 15 349 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa QTKD
501(2)-504(2):Tòa nhà E

HYD 398 (A) 1 1 16 604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

CS 211 (I-K-M-O-W) 1 5 198 205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-


Phòng máy: 501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa CNTT
501(2)-504(2):Tòa nhà E
ECO 303 (A-C-E-G-GIS-I) 1 17 393 404(2):Tòa nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Du Lịch lữ hành QT
NUR 300 (A-C-E) 1 8 190 201-202-203-204-205-206-301-302 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng

ACC 382 (A) 1 2 44 314 209 phan thanh Khoa Kế Toán

TOX 301 (A) 1 2 42 303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

ENG 307 (C-I-K-M-O) 1 6 147 601-602-603-604-605-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

CIE 403 (A) 1 2 31 304(2) 03 Quang Trung Khoa Xây Dựng


CUL 251 (A-I) 1 8 195 401(2)-404-405-406-501(2)-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

Bổ sung lịch thi lớp liên


MGT 403 (W) 1 4 81 301-302-303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD
thông

PNU-CS 211(A) 1 2 33 304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT

EE 413 (C) 1 1 16 306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT

ghép phòng với EE


EE 421 (A) 1 1 6 306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT
413(C)

NUR 251 (A-C-E-G) 1 9 209 201-202-203-204-205-206-301-302-303 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng

IS-ACC 201 (A) 1 1 11 903 209 phan thanh Khoa ĐTQT

IS-ACC 301 (A) 1 1 26 1001B 209 phan thanh Khoa ĐTQT

EVR 415 (A) 1 1 22 404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

ENG 383 (A-C) 1 3 72 504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
501(2)-504(2): Tòa nhà C
104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa nhà D
HIS 221 (A-C-E-G-I-K) 1 27 619 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa XHNV
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
MCH 508 (A-C) 1 4 93 401(2)-405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

CS 434 (A-C-E) 1 5 119 401(2)-404-405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa CNTT

NUR 405 (A-C) 1 8 181 201-202-203-204-205-206-301-302 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng

EVR 434 (A) 1 2 35 303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

ENG 373 (A) 1 1 19 305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

HYD 341 (A) 1 1 21 305 Tòa nhà C


501(2)-504(2): 03 Quang Trung Khoa Xây Dựng
104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa nhà D
HIS 221 (M-O-Q-S-U-W) 1 27 629 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa XHNV
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
CS 252 (A-C-E-G-I-K) 1 5 224 Phòng máy: 501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa CNTT

HOS 401 (A) 1 4 88 201-501(2)-504: Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT

301-302-303-304-305-306-401(2)-404-405-
HOS 361 (A-C-E-G) 1 11 248 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
406

PSU-ACC 201 (QIS-YIS) 1 3 80 104(2)-301: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa ĐTQT

LAW 388 (A-C) 1 8 174 501(2)-504-505-506-601-602-603 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật

FSE 375 (A) 1 1 28 407 209 phan thanh Khoa Môi Trường

ENG 319 (I-K) 1 3 76 111-109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ

GEO 372 (A) 1 4 93 413-414 209 phan thanh Khoa XHNV


111-109-110: Tòa Nhà B;
201-501(2)-504(2): Tòa Nhà C;
104(2)-301(2)-304(2)-404(2):Tòa Nhà D;
HIS 361 (A-C-E-M) 1 31 710 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa LLCT
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
ENG 306 (A-C-I-M) 1 6 139 404-405-406-501(2)-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

201-202-203-204-205-206-301-302-303-
CHE 215 (A-C-E) 1 11 262 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN
304-305
401(2)-404-405-406-501(2)-504-505-506-
MTH 102 (C-E-G-I) 1 16 374 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN
601-602-603-604-605-606

Bổ sung lịch thi lớp liên


LAW 403 (K) 1 5 99 313-314-307(1) 209 phan thanh Khoa Luật
thông

CS 417 (E) 1 2 49 201-202 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa CNTT

EE 391 (A-C) 1 2 57 203-204 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT

CMU-SE 214 (IIS) 1 2 42 205-206 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa ĐTQT

PSU-MGT 403 (IIS) 1 2 45 301-302 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa ĐTQT

ACC 201 (C) 1 4 100 303-304-305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán

EVR 455 (A) 1 2 33 401(2) 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

ID 388 (A) 1 1 28 404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

ENG 309 (C-E-G-K-O) 1 6 131 301(2)-304(2)-501(2) Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ

ENG 359 (A) 1 2 35 504(2) Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ

MGT 403 (A) 1 4 89 307-308 209 phan thanh Khoa QTKD


CIE 477 (A) 1 1 24 314/1 209 phan thanh Khoa Xây Dựng

HYD 391 (A) 1 1 15 314/2 209 phan thanh Khoa Xây Dựng

SUR 509 (A-C) 1 4 93 406-501(2)-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

HOS 250 (U) 1 2 35 314 209 phan thanh Khoa Du Lịch lữ đề riêng

PNU-EE 302 (A) 1 1 17 203 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT

204-205-206-301-302-303-304-305-306-
STA 151 (AG-E-G) 1 11 257 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN
401(2)

EVR 405 (A) 1 1 17 405 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

SUR 352 (A-C) 1 5 114 406-501(2)-504-505 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

CS 428 (A) 1 1 23 404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa CNTT

CS 226 (A-C) 1 1 64 Phòng máy: 507 03 Quang Trung Khoa CNTT

NUR 313 (A-C) 1 8 183 201-202-203-204-205-206-301-302 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng

BCH 201 (A-C-E) 1 5 200 Phòng máy: 501-502-508-609-610


109-110:Tòa Nhà B; 03 Quang Trung Khoa KHTN
201-501(2)-504(2): Tòa Nhà C;
PHI 161 (E-I-K) 1 23 530 104(2)-301(2)-304(2)-404(2):Tòa Nhà D; Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa LLCT
205-401-402-404-405-101(2)-301(1):Tòa
LAW 283 (E) 1 4 85 Nhà E
303-304-305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật

CS 316 (M-O-Q-S-W) 1 7 159 304-305-306-401(2)-404-405 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa CNTT

EE 436 (A) 1 1 22 506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điện-ĐT


109-110: Tòa Nhà B;
201-501(2)-504(2): Tòa Nhà C;
104(2)-301(2)-304(2)-404(2):Tòa Nhà D;
PHI 161 (A-AA-C-M) 1 30 693 205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)- Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa LLCT
501(2)-504(2):Tòa nhà E
CIE 450 (A-C) 1 3 64 406-501(2) 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

INR 404 (A) 1 1 33 504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

LIT 412 (A) 1 1 19 505 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV

SPM 300 (E-G) 1 9 196 201-202-203-204-205-206-301-302-303 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

PSU-ACC 202 (KIS) 1 1 26 307(1) 209 phan thanh Khoa ĐTQT

301-302-303-304-305-306-401(2)-404-
IS 437 (A-C-E) 1 11 247 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
501(2)

EE 347 (C-E) 1 2 66 501-504:Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Điện-ĐT

IS 439 (A) 1 1 20 313/1 209 phan thanh Khoa Môi Trường

ENG 208 (AA-AC-AE-S-U- 405-406-504-505-506-601-602-603-604-


1 11 255 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
W-Y) 605-606

CIE 428 (A) 1 2 41 308(2) 209 phan thanh Khoa Xây Dựng

CS 353 (A-C) 1 4 89 501(2)-504(2):Tòa nhà C Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa CNTT

PMY 443 (A-C) 1 5 108 301-302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược

PHC 351 (A-C-I) 1 8 181 205-401-402-404-405-101(2)-301:Tòa nhà E Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Dược

CSU-CIE 441 (AIS) 1 1 16 313/1 209 phan thanh Khoa ĐTQT


ENG 107 (A-C) 1 3 74 306-401(2) 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

ENG 372 (A-C) 1 4 98 601-602-603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

CIE 111 (A) 1 2 39 308(2) 209 phan thanh Khoa Xây Dựng

HIS 222 (A-AC) 1 8 197 404-405-406-501(2)-504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV đề riêng

HIS 222 (AE) 1 1 21 605 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV đề riêng

CS 201 (E-EC-EG-O-Q-S-U- 504(2):Tòa Nhà C;


Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-
1 8 374 104(2)-301(2)-304(2)-404(2):Tòa Nhà D; 03 Quang Trung Khoa CNTT
W-Y) 623
401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
PHI 162 (A-I-K) 1 24 542 501(2)-504(2):Tòa nhà E Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa LLCT

LAW 427 (A-C) 1 7 171 201-202-203-204-205-206-301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật

CS 303 (E-K-Q) 1 4 103 501(2)-504(2): Tòa Nhà C; Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa CNTT

NUR 406 (A-C) 1 8 180 305-306-401(2)-404-405-406-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng

AUD 403 (A-C) 1 4 82 505-506-501(2) 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán

CS 343 (A) 1 1 16 Phòng máy: 508 03 Quang Trung Khoa Kiến Trúc

ENG 209 (AA-AC-AE-S-U-


1 10 225 201-202-203-204-205-206-301-302-303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
W-Y)

FIN 271 (C) 1 2 54 213 209 phan thanh Khoa QTKD


FIN 272 (A) 1 1 21 214(1) 209 phan thanh Khoa QTKD

CIE 260 (A-C) 1 4 102 202-203-204-206 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa xây dựng

IS 384 (A-AIS-C-CIS-EIS) 1 4 173 Phòng máy: 501-502-609-610 03 Quang Trung Khoa CNTT

CHE 274 (G-I) 1 8 174 104(2)-301(2)-304(2)-404(2):Tòa Nhà D; 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
301-302-303-304-305-306-401(2)
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
POS 361 (A-G-I) 1 23 534 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa LLCT

LAW 425 (E) 1 4 83 501(2)-406-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật

CHI 168 (A) 1 2 32 404-405 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

ENG 428 (I) 1 2 34 505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

CIE 413 (A) 1 1 18 604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

SOC 323 (A-C) 1 5 116 201-202-203-204-205 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

CS 430 (A) 1 1 19 1001B


104(2)-301(2)-304(2)-404(2):Tòa Nhà D; 209 Phan Thanh Khoa CNTT
205 :Tòa nhà E
LAW 290 (A-C) 1 9 197 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Luật

201-202-203-204-205-206-301-302-303-
MED 268 (E-I-K-M) 1 15 354 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y
304-305-306-401(2)-404

MED 268 (O-Q-S) 1 10 219 405-406-501(2)-504-505-506-604-605-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

PHY 101 (A-C) 1 5 227 Phòng máy:501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa KHTN
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
STA 271 (A-AIS-C-E-G-I) 1 22 492 304-305-306-404-405-406-504-505-506- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD
601-602-603-604
PHM 402 (E-G) 1 8 169 104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam - Tòa Khoa Dược

PHY 101 (E-G) 1 4 196 Phòng máy: 501-502-507-609 03 Quang Trung Khoa KHTN

JAP 102 (A-C-E) 1 3 68 205-401-402: Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa Ngoại Ngữ

JAP 202 (A-C) 1 4 79 404-405-101(2): Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa Ngoại Ngữ

401/1-401/2-501/1-501/2-201-202-203-204-
MGT 201 (E-G-K-M) 1 16 385 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD
205-206-301-302-303-304-305-306

FIN 473 (A) 1 2 41 605-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD

HRM 301 (Q) 1 4 89 601-602-603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD

MGO 301 (I) 1 2 51 505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD

MKT 364 (A) 1 4 77 404-405-406-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD

Bổ sung lịch thi lớp liên


ACC 421 (C) 1 1 21 301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán
thông

CIE 378 (A-C) 1 4 88 302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

702-703-801A-802-801B-803-1001A-
NUR 402 (A-C) 1 9 182 209 Phan Thanh Khoa Điều Dưỡng
1001B-1002

IS 301 (IIS) 1 2 39 504(2):Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa CNTT
404(2): Tòa Nhà D
PMY 302 (I-K-M) 1 12 283 401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2): Tòa Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa Dược sv Dược
Nhà E
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
LAW 201 (A-E) 1 15 348 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
304-305-306-604-605-606

EVR 450 (A) 1 2 32 504-505 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

CHI 110 (A-C-E-G) 1 6 140 104(2)-301(2)-304(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam - Tòa Khoa Ngoại Ngữ

CR 250 (A-C-E-G) 1 7 150 301 (2)-304 (2)-501 (2)-504: Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa CNTT

504(2):Tòa Nhà C
NTR 431 (A-C-E) 1 8 183 Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa Dược
401-402-404-405-101(2): Tòa Nhà E

PSU-FIN 301 (EIS-GIS) 1 3 75 703-801A-803 209 Phan Thanh Khoa ĐTQT

LAW 362 (A) 1 5 91 702-1003-901A-901B-903 209 Phan Thanh Khoa Kế Toán

IS-STA 151 (A-C) 1 1 49 Phòng máy: 502 03 Quang Trung Khoa KHTN

CHE 203 (A) 1 1 21 Phòng máy: 508 03 Quang Trung Khoa KHTN
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
LAW 201 (C-G-I) 1 23 530 304-305-306-501(2)-504-505-506-601-602- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
603-604-605-606
CHI 166 (A) 1 2 36 104(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam - Tòa Khoa Ngoại Ngữ

201:Tòa nhà C
CR 424 (A-O) 1 3 79 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa CNTT
501(2):Tòa nhà E

CS 414 (A-C-E) 1 3 132 Phòng máy: 501-502-609 03 Quang Trung Khoa CNTT

PSU-IS 253 (AIS-CIS-EIS-


1 3 78 201-202-203 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
GIS)

MCC 201 (G-I) 1 8 187 204-205-206-301-302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
KC-BUS 351 (A) 1 1 17 1102 209 phan thanh Khoa ĐTQT

LAW 207 (A-C) 1 8 168 401(2)-801A-801B-802-803-1001A-1001B 209 phan thanh Khoa Luật
133(2): Tòa nhà A
ENG 207 (A-C-E-G-I-K-O) 1 9 208 111-109-110: Tòa nhà B Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
501(2)-504(2): Tòa nhà C
LIN 422 (A-C-E-G) 1 6 129 104(2)-301(2)-304(2): Tòa nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ

ENG 431 (A-C) 1 3 59 504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

404(2): Tòa nhà D


JAP 116 (A-C-E-G-I-K) 1 8 190 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
205-401-402-404-101(2):Tòa nhà E

JAP 118 (A-C-E-G-I-K) 1 7 171 405-301(2)-304(2)-504(2):Tòa nhà E Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ

CMU-CS 480 (AIS) 1 1 12 307/1 209 phan thanh Khoa ĐTQT

CMU-IS 401 (AIS) 1 1 27 307/2 209 phan thanh Khoa ĐTQT

CSU-MEC 211 (AIS) 1 1 23 408/1 209 phan thanh Khoa ĐTQT

PSU-ACC 304 (AIS) 1 2 43 313 209 phan thanh Khoa ĐTQT

PSU-OB 403 (AIS) 1 1 19 408/2 209 phan thanh Khoa ĐTQT

IS-DTE 201 (A) 1 1 24 401/1 209 phan thanh Khoa ĐTQT đề riêng

IS-DTE 201 (C) 1 2 31 802-803 209 phan thanh Khoa ĐTQT đề riêng

POS 371 (A) 1 2 34 201-202 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa LLCT


LAW 208 (A) 1 2 38 109-110 :Tòa nhà B Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Luật

EVR 350 (A) 1 1 28 203 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường

ENG 106 (A-C) 1 3 66 204-205-206 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ

FIN 406 (A) 1 2 50 308(2) 209 phan thanh Khoa QTKD

FIN 442 (A) 1 1 20 301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

IMD 509 (A-C) 1 4 91 302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

SPM 413 (E-G) 1 5 114 401(2)-404-405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y

FIN 413 (E) 1 4 85 201-202-203-204 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT

HOS 374 (A) 1 2 43 205-206 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT

PSU-HOS 464 (AIS) 1 1 22 301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT

IS-HIS 374 (A) 1 1 19 1102 209 Phan Thanh Khoa ĐTQT


205-401-402-404-405-101 (2)-301 (2): Tòa
ENG 204 (A-C-E-G-I-M-O) 1 11 242 Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa Ngoại Ngữ
504(2): Tòa Nhà C
MKT 404 (A) 1 1 26 302 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD

OB 403 (E) 1 3 67 304-401 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD

FIN 441 (A) 1 1 19 404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
LAW 341 (A) 1 2 34 405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng

COM 250 (A) 1 2 33 501(2) Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV

LIN 251 (A) 1 2 43 304(2): Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV

CUL 416 (A) 1 2 32 104(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV

INR 352 (A) 1 1 27 404: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV

CUL 420 (C-E) 1 4 77 301(2)-304(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV

MCH 506 (A-C) 1 4 93 414-1001A-1001B 209 Phan Thanh Khoa Y

MIB 251 (C-E-G) 1 8 188 313-314-307-308 209 Phan Thanh Khoa Y

CS 420 (A-C) 1 4 91 101(2)-301(2): Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa CNTT

MTH 291 (A) 1 2 50 501 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN

CUL 376 (A-C-E) 1 5 109 205-401-402-404-405 Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa Ngoại Ngữ

PhòngS.Lượng

301 43 Đà Nẵng, ngày tháng 09 năm 2019


501 44 PHÒNG ĐÀO TẠO

502 58

507 65

508 30

609 49 TS. Nguyễn Phi Sơn

610 47

623 47

128 47

129 47

207 40

You might also like