Professional Documents
Culture Documents
1 Tư 9/25/2019 13h00 ECO 152 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Tự luận + Trắc nghiệm, P
2 Năm 9/26/2019 17h45 SCM 400 SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối Tự luận, Phòng LT
3 Năm 9/26/2019 17h45 IS 253 IS 253 Hệ Thống Thông Tin Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, P
4 Năm 9/26/2019 7h00 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
Trắc nghiệm.Phòng LT
5 Năm 9/26/2019 9h15 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
Trắc nghiệm.Phòng LT
6 Ba 10/1/2019 18h00 CHE 101 CHE 101 Hóa Học Đại Cương Tự luận, Phòng LT
7 Ba 10/1/2019 18h00 PSU-MGT 201 PSU-MGT 201 Quản Trị Học Tự luận + Trắc nghiệm, P
11 Tư 10/2/2019 18h00 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LT
12 Tư 10/2/2019 7h30 IS-ECO 151 IS-ECO 151 Introduction to Microeconomics Trắc nghiệm, tự tuận, Ph
13 Năm 10/3/2019 13h30 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận, Phòng LT
14 Năm 10/3/2019 18h00 ARC 296 ARC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM
16 Năm 10/3/2019 18h00 NUR 403 NUR 403 Điều Dưỡng Ngoại 2 Trắc nghiệm, Phòng LT
19 Năm 10/3/2019 7h30 NTR 413 NTR 413 Tiết chế Trắc nghiệm, Phòng LT
20 Năm 10/3/2019 7h30 PSU-ECO 152 PSU-ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Trắc nghiệm, Phòng LT
21 Sáu 10/4/2019 13h30 PSU-HOS 361 PSU-HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng Trắc nghiệm, Phòng LT
22 Sáu 10/4/2019 13h30 PSU-HOS 371 PSU-HOS 371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn Trắc nghiệm, Phòng LT
23 Sáu 10/4/2019 13h30 TOU 411 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện Tự luận, Phòng LT
24 Sáu 10/4/2019 13h30 LIT 372 LIT 372 Văn Học Phương Tây Tự luận, Phòng LT
25 Sáu 10/4/2019 15h30 MKT 253 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch Tự luận, Phòng LT
26 Sáu 10/4/2019 15h30 AES 251 AES 251 Đại Cương Mỹ Học Tự luận, Phòng LT
27 Sáu 10/4/2019 15h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Tự luận, Phòng LT.
28 Sáu 10/4/2019 15h30 MEC 316 MEC 316 Cơ Học Đất Tự luận, Phòng LT
29 Sáu 10/4/2019 18h00 CSU-MEC 201 CSU-MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 Tự luận, Phòng LT
30 Sáu 10/4/2019 18h00 GLY 291 GLY 291 Địa Chất Công Trình Tự luận, Phòng LT
31 Sáu 10/4/2019 18h00 LAW 413 LAW 413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) Tự luận, Phòng LT
32 Sáu 10/4/2019 18h00 TOU 431 TOU 431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam Tự luận, Phòng LT
33 Sáu 10/4/2019 7h30 IS-IB 351 IS-IB 351 International Business Trắc nghiệm, tự tuận, Ph
34 Bảy 10/5/2019 13h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
35 Bảy 10/5/2019 13h30 IS 401 IS 401 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Tự luận, Phòng LT
36 Bảy 10/5/2019 13h30 MGT 433 MGT 433 Quản Lý Điều Dưỡng Trắc nghiệm, Phòng LT
37 Bảy 10/5/2019 13h30 INR 301 INR 301 Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế Tự luận + Trắc nghiệm, P
38 Bảy 10/5/2019 13h30 INR 434 INR 434 Kỹ Năng Đàm Phán Quốc Tế Trắc nghiệm, Phòng LT
39 Bảy 10/5/2019 13h30 JOU 251 JOU 251 Cơ Sở Lý Luận Báo Chí Tự luận, Phòng LT
40 Bảy 10/5/2019 15h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
42 Bảy 10/5/2019 15h30 ENG 105 ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh) Vấn đáp, Phòng LT
43 Bảy 10/5/2019 15h30 ENG 432 ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại Tự Luận + Trắc nghiệm,
44 Bảy 10/5/2019 15h30 FIN 400 FIN 400 Tài Chính Quốc Tế Tự luận, Phòng LT
45 Bảy 10/5/2019 18h00 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Tự luận, Phòng LT
47 Bảy 10/5/2019 18h00 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng Tự luận, Phòng LT
48 Bảy 10/5/2019 7h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
49 Bảy 10/5/2019 7h30 HOS 371 HOS 371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn Tự luận + Trắc nghiệm, P
50 Bảy 10/5/2019 7h30 CHE 371 CHE 371 Hóa Dược 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P
51 Bảy 10/5/2019 7h30 ACC 302 ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1 Tự luận, Phòng LT
52 Bảy 10/5/2019 7h30 CHI 202 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,
53 Bảy 10/5/2019 7h30 ANA 201 ANA 201 Giải Phẫu Học 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P
54 Bảy 10/5/2019 7h30 ANA 202 ANA 202 Giải Phẫu Học 2 Tự luận + Trắc nghiệm, P
55 Bảy 10/5/2019 7h30 IMD 352 IMD 352 Nội Cơ Sở 2 Trắc nghiệm, Phòng LT
56 Bảy 10/5/2019 9h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
58 Bảy 10/5/2019 9h30 CR 210 CR 210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống Trắc nghiệm, Phòng LT.
59 Bảy 10/5/2019 9h30 PSU-HRM 301 PSU-HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Trắc nghiệm, Phòng LT
60 Bảy 10/5/2019 9h30 AUD 353 AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ Tự luận, Phòng LT
61 Bảy 10/5/2019 9h30 CHE 309 CHE 309 Hóa Môi Trường Tự luận, Phòng LT
62 Bảy 10/5/2019 9h30 BNK 405 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm Tự luận + Trắc nghiệm, P
63 Bảy 10/5/2019 9h30 CIE 421 CIE 421 Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ Tự luận, Phòng LT
64 Bảy 10/5/2019 9h30 BPH 250 BPH 250 Căn Bản Lý Sinh Tự luận, Phòng LT.
65 Bảy 10/5/2019 9h30 SPM 300 SPM 300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Trắc nghiệm, Phòng LT
sáng và
66 Bảy 10/5/2019 ARC 361 ARC 361 Thiết Kế Nhanh 1 Đồ án, phòng LT. Cả ngày
chiểu
sáng và
67 Bảy 10/5/2019 ARC 362 ARC 362 Thiết Kế Nhanh 2 Đồ án, phòng LT. Cả ngày
chiểu
68 CN 10/6/2019 13h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học Trắc nghiệm, PM
69 CN 10/6/2019 13h30 HOS 151 HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú Tự luận, Phòng LT
70 CN 10/6/2019 15h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận, Phòng LT
71 CN 10/6/2019 15h30 BCH 251 BCH 251 Hóa Sinh Y Học Trắc nghiệm, PM
72 CN 10/6/2019 15h30 TOU 151 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch Tự luận, Phòng LT
76 CN 10/6/2019 7h30 HYD 201 HYD 201 Thủy Lực Tự luận, Phòng LT
77 CN 10/6/2019 7h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.
78 CN 10/6/2019 7h30 MGT 392 MGT 392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm Tự luận, Phòng LT
79 CN 10/6/2019 9h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.
80 CN 10/6/2019 9h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Tự luận, Phòng LT.
81 Hai 10/7/2019 13h30 PNU-HYD 301 PNU-HYD 301 Fluid Power Tự luận, Phòng LT
82 Hai 10/7/2019 13h30 CHI 213 CHI 213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 Tự Luận + Trắc nghiệm,
83 Hai 10/7/2019 13h30 ENG 358 ENG 358 Nghe 4 Tự luận + Trắc nghiệm, P
84 Hai 10/7/2019 13h30 ENG 308 ENG 308 Nghe 3 Tự luận + Trắc nghiệm, P
85 Hai 10/7/2019 13h30 CIE 404 CIE 404 Tổ Chức Thi Công Tự luận, Phòng LT
86 Hai 10/7/2019 13h30 IMN 250 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Trắc nghiệm, Phòng LT
89 Hai 10/7/2019 15h30 CMU-CS 316 CMU-CS 316 Fundamentals of Computing 2 Tự luận, Phòng LT
90 Hai 10/7/2019 15h30 BIO 101 BIO 101 Sinh Học Đại Cương Trắc nghiệm, PM
91 Hai 10/7/2019 15h30 EVR 205 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LT
92 Hai 10/7/2019 18h00 PSU-ECO 151 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô Tự Luận + Trắc nghiệm,
93 Hai 10/7/2019 18h00 MIB 253 MIB 253 Ký Sinh Trùng Tự Luận + Trắc nghiệm,
94 Hai 10/7/2019 18h00 ACC 452 ACC 452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao Tự luận, Phòng LT
96 Hai 10/7/2019 7h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
98 Hai 10/7/2019 7h30 AUD 411 AUD 411 Kiểm Toán Hoạt Động Tự luận, Phòng LT
99 Hai 10/7/2019 7h30 ARC 392 ARC 392 Kiến Trúc cho Xây Dựng Tự luận, phòng LT
100 Hai 10/7/2019 7h30 CIE 341 CIE 341 Thông Gió Phòng LT
101 Hai 10/7/2019 7h30 BNK 413 BNK 413 Thẩm Định Tín Dụng Tự luận, Phòng LT
102 Hai 10/7/2019 7h30 BIO 213 BIO 213 Sinh Lý Học Trắc nghiệm, Phòng LT
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết
103 Hai 10/7/2019 9h30 CSN 161 CSN 161 Tự luận, Phòng LT
& Thực Hành
104 Hai 10/7/2019 9h30 CMU-CS 429 CMU-CS 429 Incident Response Tự luận + Trắc nghiệm, P
106 Hai 10/7/2019 9h30 ACC 202 ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Tự luận, Phòng LT
107 Hai 10/7/2019 9h30 ARC 200 ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc Tự luận, phòng LT
108 Hai 10/7/2019 9h30 CHI 102 CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,
109 Ba 10/8/2019 13h30 MTH 254 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng Tự luận, Phòng LT
111 Ba 10/8/2019 13h30 MCC 401 MCC 401 Dược Liệu 2 Trắc nghiệm, Phòng LT
112 Ba 10/8/2019 13h30 LAW 376 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ Tự luận, Phòng LT
113 Ba 10/8/2019 13h30 ENG 206 ENG 206 Đọc 2 Tự luận + Trắc nghiệm, P
114 Ba 10/8/2019 13h30 ECO 302 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị Tự luận, Phòng LT
115 Ba 10/8/2019 13h30 HYD 398 HYD 398 Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải Trắc nghiệm, Phòng LT
116
Ba 10/8/2019 15h30 CS 211 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM
117
Ba 10/8/2019 15h30 ECO 303 ECO 303 Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ Tự luận, Phòng LT
118
Ba 10/8/2019 15h30 NUR 300 NUR 300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 Trắc nghiệm, Phòng LT
119
Ba 10/8/2019 15h30 ACC 382 ACC 382 Kế Toán Thuế Tự luận, Phòng LT
120
Ba 10/8/2019 15h30 TOX 301 TOX 301 Căn Bản về Độc Học Trắc nghiệm, Phòng LT
121
Ba 10/8/2019 15h30 ENG 307 ENG 307 Viết 3 Tự luận, Phòng LT
122
Ba 10/8/2019 15h30 CIE 403 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công Tự luận, Phòng LT
123 CUL 251 CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Tự luận, Phòng LT
Ba 10/8/2019 18h00
124 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận + Trắc nghiệm, P
Ba 10/8/2019 18h00
Structured C++ Programming for
125 Ba 10/8/2019 7h30 PNU-CS 211 PNU-CS 211 Tự luận, Phòng LT
Electromechanical Systems
128 Ba 10/8/2019 7h30 NUR 251 NUR 251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 Trắc nghiệm, Phòng LT
129 Ba 10/8/2019 7h30 IS-ACC 201 IS-ACC 201 Principles of Accounting I Tự luận + Trắc nghiệm, P
130 Ba 10/8/2019 7h30 IS-ACC 301 IS-ACC 301 Managerial Accounting Trắc nghiệm, tự tuận, Ph
131 Ba 10/8/2019 7h30 EVR 415 EVR 415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng Tự luận, Phòng LT
132 Ba 10/8/2019 7h30 ENG 383 ENG 383 Anh Văn Lễ Tân Vấn đáp, Phòng LT
133 Ba 10/8/2019 7h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Tự luận, Phòng LT.
134 Ba 10/8/2019 7h30 MCH 508 MCH 508 Nhi Khoa I Trắc nghiệm, Phòng LT
139 Ba 10/8/2019 9h30 HYD 341 HYD 341 Cấp Thoát Nước Tự luận, Phòng LT
140 Ba 10/8/2019 9h30 HIS 221 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Tự luận, Phòng LT.
141 Tư 10/9/2019 13h30 CS 252 CS 252 Mạng Máy Tính Trắc nghiệm, PM
142 Tư 10/9/2019 13h30 HOS 401 HOS 401 Quản Trị Nhà Hàng Tự luận, Phòng LT
143 Tư 10/9/2019 13h30 HOS 361 HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng Tự luận, Phòng LT
144 Tư 10/9/2019 13h30 PSU-ACC 201 PSU-ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận, Phòng LT
145 Tư 10/9/2019 13h30 LAW 388 LAW 388 Luật Hôn Nhân Gia Đình Tự luận, Phòng LT
147 Tư 10/9/2019 13h30 ENG 319 ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học Tự Luận + Trắc nghiệm,
148 Tư 10/9/2019 13h30 GEO 372 GEO 372 Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới Tự luận, Phòng LT
Đường Lối Cách Mạng của Đảng
149 Tư 10/9/2019 15h30 HIS 361 HIS 361 Tự luận, Phòng LT
Cộng Sản Việt Nam
150 Tư 10/9/2019 15h30 ENG 306 ENG 306 Đọc 3 Tự luận + Trắc nghiệm, P
151 Tư 10/9/2019 18h00 CHE 215 CHE 215 Hóa Phân Tích Tự luận, Phòng LT
152 Tư 10/9/2019 18h00 MTH 102 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận, Phòng LT
153 Tư 10/9/2019 18h00 LAW 403 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Tự luận, Phòng LT
155 Tư 10/9/2019 7h30 EE 391 EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động Tự luận, Phòng LT
156 Tư 10/9/2019 7h30 CMU-SE 214 CMU-SE 214 Requirements Engineering Tự luận + Trắc nghiệm, P
157 Tư 10/9/2019 7h30 PSU-MGT 403 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận + Trắc nghiệm, P
158 Tư 10/9/2019 7h30 ACC 201 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận, Phòng LT
159 Tư 10/9/2019 7h30 EVR 455 EVR 455 Mô Hình Hóa Môi Trường Tự luận, Phòng LT
161 Tư 10/9/2019 7h30 ENG 309 ENG 309 Nói 3 Vấn đáp, Phòng LT
162 Tư 10/9/2019 7h30 ENG 359 ENG 359 Nói 4 Vấn đáp, Phòng LT
163 Tư 10/9/2019 7h30 MGT 403 MGT 403 Quản Trị Chiến Lược Tự luận + Trắc nghiệm, P
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng
164 Tư 10/9/2019 7h30 CIE 477 CIE 477 Tự luận, Phòng LT
Lực Trước
165 Tư 10/9/2019 7h30 HYD 391 HYD 391 Thủy Văn Tự luận, Phòng LT
166 Tư 10/9/2019 7h30 SUR 509 SUR 509 Ngoại Bệnh Lý II Trắc nghiệm, Phòng LT
167 Tư 10/9/2019 9h30 HOS 250 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch Tự luận, Phòng LT
168 Tư 10/9/2019 9h30 PNU-EE 302 PNU-EE 302 AC Circuits and Analysis Tự luận, Phòng LT
172 Năm 10/10/2019 13h30 CS 428 CS 428 Tấn Công Mạng Tự luận, Phòng LT
173 Năm 10/10/2019 13h30 CS 226 CS 226 Hệ Điều Hành Unix / Linux Trắc nghiệm, PM
174 Năm 10/10/2019 13h30 NUR 313 NUR 313 Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức Trắc nghiệm, Phòng LT
175 Năm 10/10/2019 13h30 BCH 201 BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản Trắc nghiệm, PM
177 Năm 10/10/2019 13h30 LAW 283 LAW 283 Luật Lao Động Tự luận, Phòng LT
179 Năm 10/10/2019 15h30 EE 436 EE 436 Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài Phòng LT
Những Nguyên Lý Cơ Bản của
180 Năm 10/10/2019 15h30 PHI 161 PHI 161 Tự luận, Phòng LT
Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1
181 Năm 10/10/2019 15h30 CIE 450 CIE 450 An Toàn Lao Động Tự luận, Phòng LT
182 Năm 10/10/2019 15h30 INR 404 INR 404 Nghiệp Vụ Công Tác Đối Ngoại Tự luận, Phòng LT
184 Năm 10/10/2019 15h30 SPM 300 SPM 300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Trắc nghiệm, Phòng LT
185 Năm 10/10/2019 18h00 PSU-ACC 202 PSU-ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Tự luận, Phòng LT
187 Năm 10/10/2019 7h30 EE 347 EE 347 Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT
189 Năm 10/10/2019 7h30 ENG 208 ENG 208 Nghe 2 Tự luận + Trắc nghiệm, P
190 Năm 10/10/2019 7h30 CIE 428 CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép Tự luận, Phòng LT
192 Năm 10/10/2019 9h30 PMY 443 PMY 443 Mỹ Phẩm Tự luận, Phòng LT
193 Năm 10/10/2019 9h30 PHC 351 PHC 351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 Tự luận, Phòng LT
194 Năm 10/10/2019 9h30 CSU-CIE 441 CSU-CIE 441 Quản Lý Dự Án Xây Dựng Tự luận + Trắc nghiệm, P
195 Năm 10/10/2019 9h30 ENG 107 ENG 107 Viết 1 Tự luận, Phòng LT
196 Năm 10/10/2019 9h30 ENG 372 ENG 372 Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội Tự luận, Phòng LT
197 Năm 10/10/2019 9h30 CIE 111 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD Tự luận, Phòng LT
198 Năm 10/10/2019 9h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Trắc nghiệm, Phòng LT.
199 Năm 10/10/2019 9h30 HIS 222 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Trắc nghiệm, Phòng LT.
200 Sáu 10/11/2019 13h30 CS 201 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
202 Sáu 10/11/2019 13h30 LAW 427 LAW 427 Luật Ngân Hàng Tự luận, Phòng LT
203 Sáu 10/11/2019 15h30 CS 303 CS 303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống Tự luận, Phòng LT
205 Sáu 10/11/2019 15h30 AUD 403 AUD 403 Tổ Chức Công Tác Kiểm Toán Tự luận, Phòng LT
206 Sáu 10/11/2019 15h30 CS 343 CS 343 Tin Học trong Kiến Trúc Tự luận, PM
207 Sáu 10/11/2019 15h30 ENG 209 ENG 209 Nói 2 Vấn đáp, Phòng LT
208 Sáu 10/11/2019 15h30 FIN 271 FIN 271 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 Trắc nghiệm, Phòng LT
209 Sáu 10/11/2019 15h30 FIN 272 FIN 272 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 Trắc nghiệm, Phòng LT
210 Sáu 10/11/2019 18h00 CIE 260 CIE 260 Trắc Địa Tự luận, Phòng LT
212 Sáu 10/11/2019 7h30 CHE 274 CHE 274 Hóa Lý cho Dược Trắc nghiệm, Phòng LT
213 Sáu 10/11/2019 7h30 POS 361 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận, Phòng LT
214 Sáu 10/11/2019 7h30 LAW 425 LAW 425 Luật Chứng Khoán Tự luận, Phòng LT
215 Sáu 10/11/2019 7h30 CHI 168 CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2 Phòng LT
216 Sáu 10/11/2019 7h30 ENG 428 ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt Phòng LT
219 Sáu 10/11/2019 9h30 CS 430 CS 430 Kỹ Nghệ Bảo Mật Tự luận, Phòng LT
220 Sáu 10/11/2019 9h30 LAW 290 LAW 290 Luật Hình Sự Tự luận, Phòng LT
221 Sáu 10/11/2019 9h30 MED 268 MED 268 Y Đức Trắc nghiệm, Phòng LT
222 Sáu 10/11/2019 9h30 MED 268 MED 268 Y Đức Trắc nghiệm, Phòng LT
223 Bảy 10/12/2019 13h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế
224 Bảy 10/12/2019 13h30 STA 271 STA 271 Tự luận + Trắc nghiệm, P
(với SPSS)
225 Bảy 10/12/2019 15h30 PHM 402 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1 Tự luận, Phòng LT
226 Bảy 10/12/2019 15h30 PHY 101 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM.
227 Bảy 10/12/2019 15h30 JAP 102 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,
228 Bảy 10/12/2019 15h30 JAP 202 JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2 Tự Luận + Trắc nghiệm,
229 Bảy 10/12/2019 15h30 MGT 201 MGT 201 Quản Trị Học
Trắc nghiệm.Phòng LT
230 Bảy 10/12/2019 15h30 FIN 473 FIN 473 Quản Trị Rủi Ro Tự luận + Trắc nghiệm, P
231 Bảy 10/12/2019 15h30 HRM 301 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Tự luận + Trắc nghiệm, P
232 Bảy 10/12/2019 15h30 MGO 301 MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất Tự Luận + Trắc nghiệm,
233 Bảy 10/12/2019 15h30 MKT 364 MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị Tự Luận + Trắc nghiệm,
234 Bảy 10/12/2019 18h00 ACC 421 ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Trắc nghiệm, Phòng LT
235 Bảy 10/12/2019 18h00 CIE 378 CIE 378 Kết Cấu Thép Tự luận, Phòng LT
236 Bảy 10/12/2019 7h30 NUR 402 NUR 402 Điều Dưỡng Nội 2 Trắc nghiệm, Phòng LT
238 Bảy 10/12/2019 7h30 PMY 302 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1 Tự Luận, Phòng LT
239 Bảy 10/12/2019 7h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Tự luận, Phòng LT
241 Bảy 10/12/2019 7h30 CHI 110 CHI 110 Đọc (tiếng Trung) 1 Tự Luận + Trắc nghiệm,
242 Bảy 10/12/2019 9h30 CR 250 CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính Tự luận, Phòng LT
243 Bảy 10/12/2019 9h30 NTR 431 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng Tự luận, Phòng LT
244 Bảy 10/12/2019 9h30 PSU-FIN 301 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P
245 Bảy 10/12/2019 9h30 LAW 362 LAW 362 Thuế Nhà Nước Trắc nghiệm, Phòng LT
248 Bảy 10/12/2019 9h30 LAW 201 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Tự luận, Phòng LT
249 Bảy 10/12/2019 9h30 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 Vấn đáp, Phòng LT
253 CN 10/13/2019 13h30 MCC 201 MCC 201 Thực Vật Dược Trắc nghiệm, Phòng LT
254 CN 10/13/2019 13h30 KC-BUS 351 KC-BUS 351 Small Business Management Trắc nghiệm,Phòng LT
255 CN 10/13/2019 13h30 LAW 207 LAW 207 Luật Thương Mại 1 Tự luận, Phòng LT
256 CN 10/13/2019 13h30 ENG 207 ENG 207 Viết 2 Tự luận, Phòng LT
257 CN 10/13/2019 13h30 LIN 422 LIN 422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) Tự Luận + Trắc nghiệm,
258 CN 10/13/2019 13h30 ENG 431 ENG 431 Anh Văn Thương Mại Tự luận + Trắc nghiệm +
259 CN 10/13/2019 13h30 JAP 116 JAP 116 Nhật Ngữ Cơ Sở 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P
260 CN 10/13/2019 13h30 JAP 118 JAP 118 Nhật Ngữ Cơ Sở 3 Tự luận + Trắc nghiệm, P
261 CN 10/13/2019 15h30 CMU-CS 480 CMU-CS 480 Security Architecture Tự luận + Trắc nghiệm, P
262 CN 10/13/2019 15h30 CMU-IS 401 CMU-IS 401 Information System Applications Tự luận + Trắc nghiệm, P
263 CN 10/13/2019 15h30 CSU-MEC 211 CSU-MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1 Tự luận, Phòng LT
264 CN 10/13/2019 15h30 PSU-ACC 304 PSU-ACC 304 Kế Toán Tài Chính 2 Tự luận, Phòng LT
265 CN 10/13/2019 15h30 PSU-OB 403 PSU-OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Tự luận, Phòng LT
266 CN 10/13/2019 15h30 IS-DTE 201 IS-DTE 201 Business Ethics Trắc nghiệm, TL, phòng
267 CN 10/13/2019 15h30 IS-DTE 201 IS-DTE 201 Business Ethics Trắc nghiệm, TL, phòng
271 CN 10/13/2019 15h30 ENG 106 ENG 106 Đọc 1 Tự luận + Trắc nghiệm, P
272 CN 10/13/2019 15h30 FIN 406 FIN 406 Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Tự luận, Phòng LT
273 CN 10/13/2019 15h30 FIN 442 FIN 442 Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Trắc nghiệm, Phòng LT
274 CN 10/13/2019 15h30 IMD 509 IMD 509 Nội Bệnh Lý II Trắc nghiệm, Phòng LT
277 CN 10/13/2019 7h30 HOS 374 HOS 374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng Tự luận, Phòng LT
279 CN 10/13/2019 7h30 IS-HIS 374 IS-HIS 374 History of International Relations tự tuận, Phòng LT
280 CN 10/13/2019 7h30 ENG 204 ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao Tự Luận + Trắc nghiệm,
281 CN 10/13/2019 7h30 MKT 404 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng Tự luận, Phòng LT
282 CN 10/13/2019 7h30 OB 403 OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Tự luận + Trắc nghiệm, P
283 CN 10/13/2019 7h30 FIN 441 FIN 441 Dự Toán Xây Dựng Trắc nghiệm, Phòng LT
284 CN 10/13/2019 7h30 LAW 341 LAW 341 Luật Xây Dựng Tự luận, Phòng LT
286 CN 10/13/2019 7h30 LIN 251 LIN 251 Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Tự luận, Phòng LT
289 CN 10/13/2019 7h30 CUL 420 CUL 420 Văn Hóa Champa Tự luận, Phòng LT
290 CN 10/13/2019 7h30 MCH 506 MCH 506 Phụ Sản I Trắc nghiệm, Phòng LT
291 CN 10/13/2019 7h30 MIB 251 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học Tự Luận + Trắc nghiệm,
292 CN 10/13/2019 9h30 CS 420 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) Tự luận, Phòng LT
294 CN 10/13/2019 9h30 CUL 376 CUL 376 Văn Hóa Anh Tự Luận + Trắc nghiệm,
Ghi chú:
Sinh viên phải nộp học phí & lệ phí thi lại trước ngày thi 3 ngày.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Sinh viên xem lịch thi, danh sách thi tham khảo trước ngày thi trên website phòng đào tạo theo địa chỉ:
www.pdaotao.duytan.edu.vn
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ phòng đào tạo: phòng 206 cơ sở 209 Phan Thanh
Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giảng Viên)
Cơ sở 334/4 Nguyễn Văn Linh: Tầng lửng ( phòng nghỉ của giảng Viên)
EVR 205 (E-I) 1 9 199 302-303-304-305-306-401(2)-404-405 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
ARC 296 (AIS) 1 1 19 Phòng máy: 501 03 Quang trung Khoa Kiến Trúc
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
HIS 361 (G-I) 1 16 372 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa LLCT
304-305-306-401(2)-404-405
NUR 403 (A-C) 1 8 179 406-501(2)-504-505-506-601-602 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng
PSU-HOS 361 (AIS) 1 1 29 406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
TOU 411 (G) 1 2 50 604-605 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch lữ hành QT
MKT 253 (AIS) 1 4 83 501(2)-504-505 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch lữ hành QT
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
HIS 222 (AA-E-G-I) 1 17 392 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV
304-305-306-401(2)-404-405-406
MEC 316 (A) 1 2 33 506-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
GLY 291 (A) 1 2 51 203-204 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
LAW 413 (A-C) 1 8 183 205-206-301-302-303-304-305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
TOU 431 (A-C) 1 3 62 401(2)-404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch lữ hành QT
MGT 433 (A-C) 1 7 156 201-202-203-204-205-206-301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng
ENG 105 (A-C) 1 3 71 303-305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
ENG 432 (A-C-E) 1 5 106 401(2)-404-405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
LAW 403 (C-M-O) 1 12 274 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
304-305-306
Bổ sung lịch thi lớp liên
ENG 330 (C) 1 2 35 413 209 Phan Thanh Khoa Xây Dựng
thông
Bổ sung lịch thi lớp liên
NTR 431 (G-I) 1 7 147 414-407-408-406 209 Phan Thanh Khoa Dược
thông
CS 201 (A-AA-AAIS-AC- Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-
1 8 348 03 Quang Trung Khoa CNTT
ACIS-AE-CI-CIS) 623
HOS 371 (A-C-E) 1 8 176 501(2)-505-506-601-602-603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
CHE 371 (E-G-I) 1 12 278 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Dược
501(1)
ACC 302 (A-C) 1 5 126 413-414-406 209 Phan Thanh Khoa Kế Toán
CHI 202 (A-C-E-I) 1 6 141 407-408-401 209 Phan Thanh Khoa Ngoại Ngữ
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
ANA 201 (A-C-E) 1 12 265 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y
304-305-306
AUD 353 (A-C) 1 4 101 413-414 209 Phan Thanh Khoa Kế Toán
CHE 309 (A) 1 1 30 401(1) 209 Phan Thanh Khoa Môi Trường
BNK 405 (E-G) 1 5 125 407-408-406 209 Phan Thanh Khoa QTKD
CIE 421 (A) 1 1 19 305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
BCH 251 (A-C-G) 1 3 155 Phòng máy: 501-502-507 03 Quang Trung Khoa Y
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
HOS 151 (A-C-E-G) 1 12 300 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
304-305-306
401-413-414-407-408-406-702-703-801A-
POS 361 (C-E) 1 16 372 209 phan thanh Khoa LLCT
801B-802
BCH 251 (E-I) 1 3 123 Phòng máy: 501-502-507 03 Quang Trung Khoa Y
202-203-204-205-206-301-302-303-304-
ACC 301 (A-E-G-M-O) 1 16 370 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán
305-306-401(2)-404-405-406
HYD 201 (A) 1 2 32 201-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
PHY 101 (K) 1 2 69 Phòng máy: 501-502 03 Quang Trung Khoa KHTN
PHY 101 (I) 1 2 87 Phòng máy: 501-502 03 Quang Trung Khoa KHTN
202-203-204-205-206-301-302-303-304-
HIS 222 (C-S-U-W-Y) 1 20 465 305-306-401(2)-404-405-406-501(2)-504- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV
505
PNU-HYD 301(A) 1 1 14 702 209 Phan Thanh Khoa Điện-ĐT
CHI 213 (C-E-G-I) 1 5 120 401(2)-406-501(2) 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
ENG 358 (A-C-E-G) 1 6 138 202-203-204-205-206-301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
ENG 308 (A-C-E-G-I) 1 6 127 302-303-304-305-306-404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
CIE 404 (A-C) 1 3 61 504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa nhà D
501(2): Tòa nhà C
IMN 250 (A-C-E-G-I-K-M) 1 25 586 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Y
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
TOX 423 (A) 1 1 15 201 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
EE 353 (A) 1 1 15 702 209 Phan Thanh Khoa Điện-ĐT
BIO 101 (A-C-E-G) 1 5 230 Phòng máy: 501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa KHTN
202-203-204-205-206-301-302-303-304-
EVR 205 (A-C-G-K-M) 1 23 530 305-306-401(2)-404-405-406-501(2)-504- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
505-506-606-605
PSU-ECO 151 (AIS-CIS-
1 7 165 501(2)-504-505-506-605-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa ĐTQT
EIS-GIS)
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
MIB 253 (A-C-E-G-I) 1 17 383 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y
304-305-306-401(2)-404-405-406-
Bổ sung lịch thi lớp liên
ACC 452 (A) 1 2 34 601-602 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán
thông
Bổ sung lịch thi lớp liên
CIE 433 (A) 1 2 45 603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
thông
CS 201 (CC-CO-CU-EIS-G- Phòng máy: 301-501-502-507-508-609-610-
1 8 350 03 Quang Trung Khoa CNTT
I-K-M) 623
CR 447 (A) 1 1 24 501: Tòa nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Điện-ĐT
ARC 392 (A) 1 2 41 201-202 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kiến Trúc
CIE 341 (A) 1 1 16 203 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kiến Trúc
CMU-SE 303 (EIS-GIS) 1 3 73 307/2- 308 209 phan thanh Khoa ĐTQT
ARC 200 (A) 1 1 21 702 209 phan thanh Khoa Kiến Trúc
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
CHI 102 (A-C-E-G-I-K-M) 1 11 245 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
304-305
CS 211 (A-AC-C-E-G) 1 5 215 Phòng máy: 501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa CNTT
MCC 401 (A-C-I) 1 10 219 201-202-203-204-205-206-301-302-303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
LAW 376 (A-G) 1 5 110 313-314-307/1 209 phan thanh Khoa Luật
305-306-401(2)-404-405-406-501(2)-504-
ENG 206 (A-C-E-G-I-K-O) 1 11 253 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
505
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
ECO 302 (A-C-I-K-M) 1 15 349 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa QTKD
501(2)-504(2):Tòa nhà E
HYD 398 (A) 1 1 16 604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
TOX 301 (A) 1 2 42 303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
ENG 307 (C-I-K-M-O) 1 6 147 601-602-603-604-605-606 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
NUR 251 (A-C-E-G) 1 9 209 201-202-203-204-205-206-301-302-303 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng
EVR 415 (A) 1 1 22 404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
ENG 383 (A-C) 1 3 72 504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
501(2)-504(2): Tòa nhà C
104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa nhà D
HIS 221 (A-C-E-G-I-K) 1 27 619 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa XHNV
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
MCH 508 (A-C) 1 4 93 401(2)-405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y
NUR 405 (A-C) 1 8 181 201-202-203-204-205-206-301-302 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng
EVR 434 (A) 1 2 35 303-304 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
ENG 373 (A) 1 1 19 305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
HOS 401 (A) 1 4 88 201-501(2)-504: Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
301-302-303-304-305-306-401(2)-404-405-
HOS 361 (A-C-E-G) 1 11 248 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
406
PSU-ACC 201 (QIS-YIS) 1 3 80 104(2)-301: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa ĐTQT
LAW 388 (A-C) 1 8 174 501(2)-504-505-506-601-602-603 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
FSE 375 (A) 1 1 28 407 209 phan thanh Khoa Môi Trường
ENG 319 (I-K) 1 3 76 111-109-110: Tòa Nhà B Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
CHE 215 (A-C-E) 1 11 262 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN
304-305
401(2)-404-405-406-501(2)-504-505-506-
MTH 102 (C-E-G-I) 1 16 374 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN
601-602-603-604-605-606
ACC 201 (C) 1 4 100 303-304-305-306 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Kế Toán
EVR 455 (A) 1 2 33 401(2) 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
ENG 309 (C-E-G-K-O) 1 6 131 301(2)-304(2)-501(2) Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
ENG 359 (A) 1 2 35 504(2) Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
HYD 391 (A) 1 1 15 314/2 209 phan thanh Khoa Xây Dựng
HOS 250 (U) 1 2 35 314 209 phan thanh Khoa Du Lịch lữ đề riêng
204-205-206-301-302-303-304-305-306-
STA 151 (AG-E-G) 1 11 257 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa KHTN
401(2)
EVR 405 (A) 1 1 17 405 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
NUR 313 (A-C) 1 8 183 201-202-203-204-205-206-301-302 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng
301-302-303-304-305-306-401(2)-404-
IS 437 (A-C-E) 1 11 247 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
501(2)
CIE 428 (A) 1 2 41 308(2) 209 phan thanh Khoa Xây Dựng
PMY 443 (A-C) 1 5 108 301-302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
PHC 351 (A-C-I) 1 8 181 205-401-402-404-405-101(2)-301:Tòa nhà E Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Dược
ENG 372 (A-C) 1 4 98 601-602-603-604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
CIE 111 (A) 1 2 39 308(2) 209 phan thanh Khoa Xây Dựng
HIS 222 (A-AC) 1 8 197 404-405-406-501(2)-504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV đề riêng
HIS 222 (AE) 1 1 21 605 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa XHNV đề riêng
LAW 427 (A-C) 1 7 171 201-202-203-204-205-206-301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
CS 303 (E-K-Q) 1 4 103 501(2)-504(2): Tòa Nhà C; Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa CNTT
NUR 406 (A-C) 1 8 180 305-306-401(2)-404-405-406-504 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Điều Dưỡng
CS 343 (A) 1 1 16 Phòng máy: 508 03 Quang Trung Khoa Kiến Trúc
CIE 260 (A-C) 1 4 102 202-203-204-206 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa xây dựng
IS 384 (A-AIS-C-CIS-EIS) 1 4 173 Phòng máy: 501-502-609-610 03 Quang Trung Khoa CNTT
CHE 274 (G-I) 1 8 174 104(2)-301(2)-304(2)-404(2):Tòa Nhà D; 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
301-302-303-304-305-306-401(2)
205-401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2)-
501(2)-504(2):Tòa nhà E
POS 361 (A-G-I) 1 23 534 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa LLCT
CHI 168 (A) 1 2 32 404-405 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
ENG 428 (I) 1 2 34 505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
CIE 413 (A) 1 1 18 604 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
MED 268 (E-I-K-M) 1 15 354 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Y
304-305-306-401(2)-404
PHY 101 (A-C) 1 5 227 Phòng máy:501-502-507-508-609 03 Quang Trung Khoa KHTN
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
STA 271 (A-AIS-C-E-G-I) 1 22 492 304-305-306-404-405-406-504-505-506- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD
601-602-603-604
PHM 402 (E-G) 1 8 169 104(2)-301(2)-304(2)-404(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam - Tòa Khoa Dược
PHY 101 (E-G) 1 4 196 Phòng máy: 501-502-507-609 03 Quang Trung Khoa KHTN
JAP 102 (A-C-E) 1 3 68 205-401-402: Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa Ngoại Ngữ
JAP 202 (A-C) 1 4 79 404-405-101(2): Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa Ngoại Ngữ
401/1-401/2-501/1-501/2-201-202-203-204-
MGT 201 (E-G-K-M) 1 16 385 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa QTKD
205-206-301-302-303-304-305-306
CIE 378 (A-C) 1 4 88 302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
702-703-801A-802-801B-803-1001A-
NUR 402 (A-C) 1 9 182 209 Phan Thanh Khoa Điều Dưỡng
1001B-1002
IS 301 (IIS) 1 2 39 504(2):Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa CNTT
404(2): Tòa Nhà D
PMY 302 (I-K-M) 1 12 283 401-402-404-405-101(2)-301(2)-304(2): Tòa Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa Dược sv Dược
Nhà E
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
LAW 201 (A-E) 1 15 348 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
304-305-306-604-605-606
EVR 450 (A) 1 2 32 504-505 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
CHI 110 (A-C-E-G) 1 6 140 104(2)-301(2)-304(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam - Tòa Khoa Ngoại Ngữ
CR 250 (A-C-E-G) 1 7 150 301 (2)-304 (2)-501 (2)-504: Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa CNTT
504(2):Tòa Nhà C
NTR 431 (A-C-E) 1 8 183 Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa Dược
401-402-404-405-101(2): Tòa Nhà E
IS-STA 151 (A-C) 1 1 49 Phòng máy: 502 03 Quang Trung Khoa KHTN
CHE 203 (A) 1 1 21 Phòng máy: 508 03 Quang Trung Khoa KHTN
201-202-203-204-205-206-301-302-303-
LAW 201 (C-G-I) 1 23 530 304-305-306-501(2)-504-505-506-601-602- 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Luật
603-604-605-606
CHI 166 (A) 1 2 36 104(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam - Tòa Khoa Ngoại Ngữ
201:Tòa nhà C
CR 424 (A-O) 1 3 79 Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa CNTT
501(2):Tòa nhà E
CS 414 (A-C-E) 1 3 132 Phòng máy: 501-502-609 03 Quang Trung Khoa CNTT
MCC 201 (G-I) 1 8 187 204-205-206-301-302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Dược
KC-BUS 351 (A) 1 1 17 1102 209 phan thanh Khoa ĐTQT
LAW 207 (A-C) 1 8 168 401(2)-801A-801B-802-803-1001A-1001B 209 phan thanh Khoa Luật
133(2): Tòa nhà A
ENG 207 (A-C-E-G-I-K-O) 1 9 208 111-109-110: Tòa nhà B Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
501(2)-504(2): Tòa nhà C
LIN 422 (A-C-E-G) 1 6 129 104(2)-301(2)-304(2): Tòa nhà D Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
ENG 431 (A-C) 1 3 59 504-505-506 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
JAP 118 (A-C-E-G-I-K) 1 7 171 405-301(2)-304(2)-504(2):Tòa nhà E Hòa Khánh Nam-Tòa NhKhoa Ngoại Ngữ
IS-DTE 201 (A) 1 1 24 401/1 209 phan thanh Khoa ĐTQT đề riêng
IS-DTE 201 (C) 1 2 31 802-803 209 phan thanh Khoa ĐTQT đề riêng
EVR 350 (A) 1 1 28 203 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Môi Trường
ENG 106 (A-C) 1 3 66 204-205-206 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Ngoại Ngữ
FIN 442 (A) 1 1 20 301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
FIN 413 (E) 1 4 85 201-202-203-204 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
HOS 374 (A) 1 2 43 205-206 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
PSU-HOS 464 (AIS) 1 1 22 301 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Du Lịch khách sạn nhà hàng QT
FIN 441 (A) 1 1 19 404 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
LAW 341 (A) 1 2 34 405-406 334/4 Nguyễn Văn LinhKhoa Xây Dựng
COM 250 (A) 1 2 33 501(2) Tòa Nhà C Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV
LIN 251 (A) 1 2 43 304(2): Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV
CUL 416 (A) 1 2 32 104(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV
INR 352 (A) 1 1 27 404: Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV
CUL 420 (C-E) 1 4 77 301(2)-304(2): Tòa Nhà D Hòa Khánh Nam -Tòa NKhoa XHNV
CS 420 (A-C) 1 4 91 101(2)-301(2): Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa CNTT
CUL 376 (A-C-E) 1 5 109 205-401-402-404-405 Hòa Khánh Nam - Tòa NKhoa Ngoại Ngữ
PhòngS.Lượng
502 58
507 65
508 30
610 47
623 47
128 47
129 47
207 40