Professional Documents
Culture Documents
LICH THI, DS THI ĐÁNH GIÁ CHUẨN KN SD CNTT - 10 - 2019 - Đợt 2 - final - 2
LICH THI, DS THI ĐÁNH GIÁ CHUẨN KN SD CNTT - 10 - 2019 - Đợt 2 - final - 2
LỊCH THI ĐÁNH GIÁ CHUẨN KỸ NĂNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (ĐỢT 2 - NĂM 2019)
- Thời gian thi:
Ca 1: Bắt đầu từ 7h00 Ca 3: Bắt đầu từ 13h00
Ca 2: Bắt đầu từ 9h15 Ca 4: Bắt đầu từ 15h15
SV xem danh sách ngày thi; ca thi; phòng thi tại trang dangky.tmu.edu.vn và trong tài khoản cá nhân
TT Đối tượng Phòng thi Mã lớp thi Ngày thi Ca thi SLSV Hội trường thi Ghi chú
1
TT Đối tượng Phòng thi Mã lớp thi Ngày thi Ca thi SLSV Hội trường thi Ghi chú
(Đã ký)
2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
đề thi Word Excel PPoint
1 01 Bùi Hoàng An 18D110071 K54B2KS
2 02 Mai Thị Bình An 18D170051 K54N2
3 03 Nguyễn Thị Thu An 18D110001 K54B1KS
4 04 Nguyễn Thu An 18D250001 K54B1LH
5 05 Trần Thị An 18D170001 K54N1
6 06 Bùi Hoài Anh 18D250181 K54B4LH
7 07 Bùi Hồng Anh 18D170251 K54N6
8 08 Bùi Phương Anh 18D110072 K54B2KS
9 09 Bùi Tuấn Anh 18D250061 K54B2LH
10 10 Bùi Thị Kim Anh 18D110141 K54B3KS
11 11 Bùi Thị Lan Anh 18D110211 K54B4KS
12 12 Cao Thị Kim Anh 18D170101 K54N3
13 13 Dương Ngọc Anh 18D130072 K54E2
14 14 Đặng Hùng Anh 18D250121 K54B3LH
15 15 Đặng Thị Vân Anh 18D170151 K54N4
16 16 Điệp Nguyễn Vân Anh 18D110212 K54B4KS
17 17 Đinh Thị Lan Anh 18D130001 K54E1
18 18 Đinh Thị Thùy Anh 18D170201 K54N5
19 19 Đỗ Quỳnh Anh 18D170252 K54N6
20 20 Đỗ Thị Lan Anh 18D130002 K54E1
21 21 Đỗ Thị Phương Anh 18D130071 K54E2
22 22 Đồng Vân Anh 18D170152 K54N4
23 23 Hà Thị Vân Anh 18D250062 K54B2LH
24 24 Hoàng Thị Anh 18D110143 K54B3KS
25 25 Hoàng Thị Lan Anh 18D110073 K54B2KS
26 26 Hoàng Thị Lan Anh 18D250122 K54B3LH
27 27 Hoàng Thị Ngọc Anh 18D110002 K54B1KS
28 28 Hoàng Thị Quế Anh 18D170202 K54N5
29 29 Lâm Thị Quỳnh Anh 18D130211 K54E4
30 30 Lê Hoàng Anh 18D110144 K54B3KS
31 31 Lê Lan Anh 18D130212 K54E4
32 32 Lê Nhật Anh 18D130141 K54E3
33 33 Lê Quỳnh Anh 18D260061 K54EK2
34 34 Lê Thị Anh 18D260001 K54EK1
35 35 Lê Thị Phương Anh 18D250002 K54B1LH
36 36 Lê Thị Phương Anh 18D250182 K54B4LH
37 37 Lê Thị Quỳnh Anh 18D130073 K54E2
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
38 38 Lương Thị Lan Anh 18D250063 K54B2LH đề thi
39 39 Nghiêm Thị Ngọc Anh 18D110145 K54B3KS
40 40 Ngô Thị Vân Anh 18D260062 K54EK2
41 41 Ngụy Thị Ngọc Anh 18D250183 K54B4LH
42 42 Nguyễn Hải Anh 18D110213 K54B4KS
43 43 Nguyễn Hải Anh 18D130142 K54E3
44 44 Nguyễn Mai Anh 18D250003 K54B1LH
45 45 Nguyễn Minh Anh 18D110003 K54B1KS
46 46 Nguyễn Quỳnh Anh 18D170302 K54N7
47 47 Nguyễn Tô Minh Anh 18D130144 K54E3
48 48 Nguyễn Thị Kiều Anh 18D110004 K54B1KS
49 49 Nguyễn Thị Lan Anh 18D110074 K54B2KS
50 50 Nguyễn Thị Lan Anh 18D110214 K54B4KS
51 51 Nguyễn Thị Lan Anh 18D130074 K54E2
52 52 Nguyễn Thị Lan Anh 18D130143 K54E3
53 53 Nguyễn Thị Lan Anh 18D170002 K54N1
54 54 Nguyễn Thị Mai Anh 18D130003 K54E1
55 55 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18D170052 K54N2
56 56 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18D170102 K54N3
57 57 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18D250123 K54B3LH
58 58 Nguyễn Thị Phương Anh 18D130214 K54E4
59 59 Nguyễn Thị Phương Anh 18D170153 K54N4
60 60 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18D250004 K54B1LH
61 61 Nguyễn Thị Tú Anh 18D130004 K54E1
62 62 Nguyễn Thị Tú Anh 18D250184 K54B4LH
63 63 Nguyễn Thị Việt Anh 18D130005 K54E1
64 64 Nguyễn Vân Anh 18D170203 K54N5
65 65 Phạm Đức Anh 18D170103 K54N3
66 66 Phạm Ngọc Anh 18D250124 K54B3LH
67 67 Phạm Tú Anh 18D110005 K54B1KS
68 68 Phạm Thị Ngọc Anh 18D130145 K54E3
69 69 Phạm Thị Phương Anh 18D130215 K54E4
70 70 Tạ Thị Anh 18D130146 K54E3
71 71 Tạ Thị Ngọc Anh 18D260002 K54EK1
72 72 Tạ Thị Phương Anh 18D170003 K54N1
73 73 Trần Tiến Anh 18D130076 K54E2
74 74 Trần Thị Lan Anh 18D110215 K54B4KS
75 75 Trần Thị Ngọc Anh 18D170053 K54N2
76 76 Trần Thị Phương Anh 18D130075 K54E2
77 77 Trần Vân Anh 18D110006 K54B1KS
78 78 Trịnh Sơn Hoài Anh 18D130006 K54E1
79 79 Vũ Ngọc Phương Anh 18D250064 K54B2LH
80 80 Vũ Thị Phương Anh 18D110075 K54B2KS
81 81 Vũ Thị Vân Anh 18D260003 K54EK1
82 82 Đinh Ngọc Ánh 18D110216 K54B4KS
83 83 Lê Thị Ánh 18D110146 K54B3KS
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
84 84 Ngô Ngọc Ánh 18D170253 K54N6 đề thi
85 85 Nguyễn Diệu Ánh 18D170104 K54N3
86 86 Nguyễn Ngọc Ánh 18D170303 K54N7
87 87 Nguyễn Ngọc Ánh 18D260063 K54EK2
88 88 Nguyễn Thị Minh Ánh 18D110076 K54B2KS
89 89 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18D130007 K54E1
90 90 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18D170004 K54N1
91 91 Phạm Hồng Ánh 18D250065 K54B2LH
92 92 Phan Thị Hồng Ánh 18D170054 K54N2
93 93 Phan Thị Ngọc Ánh 18D260064 K54EK2
94 94 Trần Thị Ngọc Ánh 18D250005 K54B1LH
95 95 Vũ Ngọc Ánh 18D260004 K54EK1
96 96 Vũ Thị Ngọc Ánh 18D110077 K54B2KS
97 97 Nguyễn Đình Bách 18D170154 K54N4
98 98 Phùng Kỷ Bách 18D110147 K54B3KS
99 99 Nguyễn Đình Bảo 18D130077 K54E2
100 100 Tống Gia Bảo 18D110217 K54B4KS
101 101 Trần Ngọc Bảo 18D110008 K54B1KS
102 102 Bùi Thị Xoan Bắc 18D170204 K54N5
103 103 Nguyễn Việt Bắc 18D130147 K54E3
104 104 Đỗ Thị Ngọc Bích 18D250125 K54B3LH
105 105 Hoàng Thị Ngọc Bích 18D170254 K54N6
106 106 Bạch Thị Bình 18D110078 K54B2KS
107 107 Đàm Thị Ngọc Bình 18D260065 K54EK2
108 108 Đặng Thanh Bình 18D260005 K54EK1
109 109 Nguyễn Thị Thanh Bình 18D260006 K54EK1
110 110 Đàm Thu Cúc 18D130148 K54E3
111 111 Nguyễn Mạnh Cương 18D170155 K54N4
112 112 Đặng Thị Chanh 18D110148 K54B3KS
113 113 Nguyễn Ngọc Châm 18D110218 K54B4KS
114 114 Nguyễn Thị Minh Châm 18D250185 K54B4LH
115 115 Nguyễn Thị Phương Châm 18D170304 K54N7
116 116 Hà Lưu Minh Châu 18D250006 K54B1LH
117 117 Nguyễn Minh Châu 18D170005 K54N1
118 118 Nguyễn Thị Châu 18D130217 K54E4
119 119 Bùi Thị Linh Chi 18D130008 K54E1
120 120 Dương Thị Thảo Chi 18D260066 K54EK2
121 121 Hà Thị Thảo Chi 18D130078 K54E2
122 122 Nguyễn Thị Kim Chi 18D110009 K54B1KS
123 123 Nguyễn Thị Linh Chi 18D110079 K54B2KS
124 124 Trần Thị Linh Chi 18D170055 K54N2
125 125 Vũ Linh Chi 18D250066 K54B2LH
126 126 Vũ Thị Kim Chi 18D260007 K54EK1
127 127 Trịnh Thị Thu Chinh 18D170105 K54N3
128 128 Vũ Văn Chung 18D110149 K54B3KS
129 129 Ngô Thị Diễm 18D170205 K54N5
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
130 130 Nguyễn Thị Diễm 18D130218 K54E4 đề thi
131 131 Đỗ Đức Diễn 18D260067 K54EK2
132 132 Lê Thu Diệp 18D170305 K54N7
133 133 Trịnh Bích Diệp 18D130009 K54E1
134 134 Vũ Ngọc Diệp 18D250126 K54B3LH
135 135 Vũ Thị Diệp 18D170255 K54N6
136 136 Đoàn Ngọc Diệu 18D170006 K54N1
137 137 Nguyễn Thị Diệu 18D250186 K54B4LH
138 138 Nguyễn Thị Phương Dinh 18D250007 K54B1LH
139 139 Chu Thị Dịu 18D130079 K54E2
140 140 Đỗ Chí Dung 18D250067 K54B2LH
141 141 Lê Thị Thùy Dung 18D110219 K54B4KS
142 142 Lê Thị Thùy Dung 18D130149 K54E3
143 143 Ngô Thuỳ Dung 18D110080 K54B2KS
144 144 Nguyễn Thị Kim Dung 18D110010 K54B1KS
145 145 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 18D170106 K54N3
146 146 Trần Thị Dung 18D130219 K54E4
147 147 Mai Tiến Dũng 18D250188 K54B4LH
148 148 Nguyễn Đình Dũng 18D110082 K54B2KS
149 149 Tô Phương Dũng 18D170057 K54N2
150 150 Trần Ngọc Dũng 18D110152 K54B3KS
151 151 Lê Minh Duy 18D110150 K54B3KS
152 152 Trần Ngọc Duy 18D110220 K54B4KS
153 153 Bùi Thị Hạnh Duyên 18D250068 K54B2LH
154 154 Đoàn Việt Duyên 18D110221 K54B4KS
155 155 Hoàng Thị Duyên 18D250187 K54B4LH
156 156 Hoàng Thị Kim Duyên 18D170156 K54N4
157 157 Lê Thị Duyên 18D170206 K54N5
158 158 Lê Thị Mỹ Duyên 18D170007 K54N1
159 159 Ngô Trần Ngọc Duyên 18D110081 K54B2KS
160 160 Nguyễn Thị Duyên 18D110151 K54B3KS
161 161 Nguyễn Thị Duyên 18D130080 K54E2
162 162 Nguyễn Thị Duyên 18D170256 K54N6
163 163 Nguyễn Thị Duyên 18D170306 K54N7
164 164 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18D130220 K54E4
165 165 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18D250008 K54B1LH
166 166 Phạm Thị Hải Duyên 18D250128 K54B3LH
167 167 Phạm Thị Hương Duyên 18D130150 K54E3
168 168 Phạm Thị Mỹ Duyên 18D130010 K54E1
169 169 Trương Thị Mỹ Duyên 18D110012 K54B1KS
170 170 Vũ Thị Mỹ Duyên 18D130011 K54E1
171 171 Đàm Thùy Dương 18D250069 K54B2LH
172 172 Nguyễn Hải Tùng Dương 18D130081 K54E2
173 173 Nguyễn Thị Thùy Dương 18D260068 K54EK2
174 174 Trịnh Hoàng Dương 18D250009 K54B1LH
175 175 Nguyễn Thị Đào 18D170107 K54N3
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
176 176 Nguyễn Thị Hồng Đào 18D130221 K54E4 đề thi
177 177 Lê Thành Đạt 18D130082 K54E2
178 178 Nguyễn Tiến Đạt 18D130012 K54E1
179 179 Vũ Tiến Đạt 18D260009 K54EK1
180 180 Bùi Thị Thúy Điệp 18D260069 K54EK2
181 181 Hà Thị Điệp 18D110013 K54B1KS
182 182 Nguyễn Ngọc Điệp 18D250129 K54B3LH
183 183 Lê Đăng Đô 18D260010 K54EK1
184 184 Nguyễn Thị Đông 18D170157 K54N4
185 185 Đào Văn Đức 18D260070 K54EK2
186 186 Trần Thị Hồng Gấm 18D110083 K54B2KS
187 187 Triệu Thị Hồng Gấm 18D110153 K54B3KS
188 188 Lại Thị Hương Giang 18D250010 K54B1LH
189 189 Nguyễn Đức Giang 18D260071 K54EK2
190 190 Nguyễn Ngọc Hà Giang 18D260072 K54EK2
191 191 Nguyễn Tuấn Giang 18D260012 K54EK1
192 192 Nguyễn Thị Trà Giang 18D170257 K54N6
193 193 Nguyễn Thị Trà Giang 18D250189 K54B4LH
194 194 Nguyễn Thu Giang 18D260011 K54EK1
195 195 Nguyễn Trần Bảo Giang 18D130222 K54E4
196 196 Toàn Thị Hà Giang 18D130152 K54E3
197 197 Trần Hương Giang 18D170207 K54N5
198 198 Trần Thị Thu Giang 18D170307 K54N7
199 199 Vũ Hương Giang 18D250070 K54B2LH
200 200 Vũ Thị Quỳnh Giang 18D170008 K54N1
201 201 Đồng Ngọc Quỳnh Giao 18D110223 K54B4KS
202 202 Đào Thị Hà 18D170158 K54N4
203 203 Đặng Nguyệt Hà 18D170108 K54N3
204 204 Đặng Thị Hà 18D130013 K54E1
205 205 Đinh Thị Ngọc Hà 18D170058 K54N2
206 206 Đỗ Thị Ngọc Hà 18D170159 K54N4
207 207 Hoàng Ngọc Hà 18D250130 K54B3LH
208 208 Mai Thúy Hà 18D170059 K54N2
209 209 Nguyễn Thị Hà 18D170208 K54N5
210 210 Nguyễn Thị Ngân Hà 18D110224 K54B4KS
211 211 Nguyễn Thị Ngân Hà 18D130153 K54E3
212 212 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18D170258 K54N6
213 213 Nguyễn Thị Phương Hà 18D130223 K54E4
214 214 Nguyễn Thị Thu Hà 18D110084 K54B2KS
215 215 Nguyễn Thị Thu Hà 18D130014 K54E1
216 216 Nguyễn Thị Thu Hà 18D170009 K54N1
217 217 Nguyễn Thị Thu Hà 18D250190 K54B4LH
218 218 Nguyễn Thu Hà 18D110014 K54B1KS
219 219 Nguyễn Thu Hà 18D170060 K54N2
220 220 Phạm Thái Hà 18D250071 K54B2LH
221 221 Phạm Thị Ngân Hà 18D250011 K54B1LH
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
222 222 Quách Thị Thu Hà 18D170110 K54N3 đề thi
223 223 Trần Thái Hà 18D130083 K54E2
224 224 Trần Thị Thu Hà 18D110154 K54B3KS
225 225 Trần Thị Thu Hà 18D170209 K54N5
226 226 Vũ Thị Hà 18D170259 K54N6
227 227 Vũ Thị Hà 18D170309 K54N7
228 228 Vũ Thị Hà 18D260013 K54EK1
229 229 Vũ Thị Thu Hà 18D170010 K54N1
230 230 Hoàng Thu Hài 18D260073 K54EK2
231 231 Bùi Long Hải 18D110015 K54B1KS
232 232 Nguyễn Lê Hải 18D130084 K54E2
233 233 Nguyễn Thị Hồng Hải 18D260014 K54EK1
234 234 Phan Đức Hải 18D110085 K54B2KS
235 235 Phan Thị Ngọc Hải 18D170160 K54N4
236 236 Từ Văn Hải 18D250012 K54B1LH
237 237 Vũ Thị Hải 18D170210 K54N5
238 238 Đoàn Thị Hạnh 18D170310 K54N7
239 239 Đỗ Thị Hạnh 18D260015 K54EK1
240 240 Ngô Thị Bích Hạnh 18D250072 K54B2LH
241 241 Nguyễn Đan Hạnh 18D130224 K54E4
242 242 Nguyễn Thị Hạnh 18D170011 K54N1
243 243 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18D110225 K54B4KS
244 244 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18D170061 K54N2
245 245 Nguyễn Thúy Hạnh 18D110155 K54B3KS
246 246 Phạm Hồng Hạnh 18D130015 K54E1
247 247 Trương Mỹ Hạnh 18D130085 K54E2
248 248 Vũ Thị Bích Hạnh 18D130154 K54E3
249 249 Dương Văn Hào 18D250131 K54B3LH
250 250 Nguyễn Anh Hào 18D250191 K54B4LH
251 251 Hà Thị Hảo 18D170260 K54N6
252 252 Nguyễn Thị Hảo 18D260074 K54EK2
253 253 Bùi Thị Hằng 18D110226 K54B4KS
254 254 Bùi Thị Thu Hằng 18D260075 K54EK2
255 255 Cao Thanh Hằng 18D130155 K54E3
256 256 Đinh Thị Thanh Hằng 18D260016 K54EK1
257 257 Hoàng Thị Hằng 18D130225 K54E4
258 258 Hoàng Thị Thanh Hằng 18D250013 K54B1LH
259 259 Lê Thu Hằng 18D170161 K54N4
260 260 Lưu Thu Hằng 18D170012 K54N1
261 261 Nguyễn Thị Hằng 18D170062 K54N2
262 262 Nguyễn Thị Hằng 18D170211 K54N5
263 263 Nguyễn Thị Hằng 18D250073 K54B2LH
264 264 Nguyễn Thị Minh Hằng 18D170261 K54N6
265 265 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18D170311 K54N7
266 266 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18D170162 K54N4
267 267 Nguyễn Thuý Hằng 18D130156 K54E3
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
268 268 Nguyễn Thúy Hằng 18D170212 K54N5 đề thi
269 269 Phạm Thị Hằng 18D130016 K54E1
270 270 Phạm Thị Ánh Hằng 18D130017 K54E1
271 271 Phan Thị Thu Hằng 18D130226 K54E4
272 272 Trần Minh Hằng 18D170262 K54N6
273 273 Trần Thu Hằng 18D130086 K54E2
274 274 Vũ Nguyệt Hằng 18D110156 K54B3KS
275 275 Nguyễn Thị Hân 18D110016 K54B1KS
276 276 Nguyễn Thị Hân 18D170111 K54N3
277 277 Vũ Thị Ngọc Hân 18D250132 K54B3LH
278 278 Tạ Quang Hậu 18D250192 K54B4LH
279 279 Trương Ngọc Hậu 18D110086 K54B2KS
280 280 Đỗ Thị Hiên 18D110087 K54B2KS
281 281 Nguyễn Thị Hiên 18D170312 K54N7
282 282 Cao Thị Thu Hiền 18D250015 K54B1LH
283 283 Dương Thị Hiền 18D130158 K54E3
284 284 Đinh Thị Hiền 18D130088 K54E2
285 285 Lê Thị Hiền 18D130018 K54E1
286 286 Lê Thị Thu Hiền 18D110228 K54B4KS
287 287 Nguyễn Thị Hiền 18D110018 K54B1KS
288 288 Nguyễn Thị Hiền 18D130227 K54E4
289 289 Nguyễn Thị Hiền 18D170113 K54N3
290 290 Nguyễn Thị Hiền 18D250074 K54B2LH
291 291 Nguyễn Thị Hiền 18D250134 K54B3LH
292 292 Nguyễn Thị Thu Hiền 18D170163 K54N4
293 293 Nguyễn Thị Thu Hiền 18D260077 K54EK2
294 294 Nguyễn Thu Hiền 18D110088 K54B2KS
295 295 Trần Thị Thu Hiền 18D110158 K54B3KS
296 296 Trần Thị Thu Hiền 18D250075 K54B2LH
297 297 Trần Thị Thu Hiền 18D250135 K54B3LH
298 298 Trần Thị Thu Hiền 18D260018 K54EK1
299 299 Trần Thị Thúy Hiền 18D250194 K54B4LH
300 300 Trịnh Thúy Hiền 18D110019 K54B1KS
301 301 Vũ Thái Hiền 18D170063 K54N2
302 302 Vũ Thị Thu Hiền 18D170213 K54N5
303 303 Nguyễn Thu Hiển 18D130087 K54E2
304 304 Nguyễn Hùng Hiệp 18D130157 K54E3
305 305 Lê Mạnh Hiếu 18D260017 K54EK1
306 306 Nguyễn Đức Hiếu 18D110227 K54B4KS
307 307 Nguyễn Minh Hiếu 18D250014 K54B1LH
308 308 Phạm Xuân Hiếu 18D110157 K54B3KS
309 309 Trần Minh Hiếu 18D260076 K54EK2
310 310 Vũ Minh Hiếu 18D250193 K54B4LH
311 311 Bùi Thị Phương Hoa 18D110089 K54B2KS
312 312 Đinh Thị Hoa 18D170014 K54N1
313 313 Hoàng Thị Hoa 18D170263 K54N6
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
314 314 Nguyễn Thị Hoa 18D110159 K54B3KS đề thi
315 315 Nguyễn Thị Hoa 18D130228 K54E4
316 316 Nguyễn Thị Như Hoa 18D110229 K54B4KS
317 317 Nguyễn Thị Thúy Hoa 18D250195 K54B4LH
318 318 Phạm Thị Hoa 18D170064 K54N2
319 319 Tạ Ngân Hoa 18D250016 K54B1LH
320 320 Trần Thị Thanh Hoa 18D170114 K54N3
321 321 Trịnh Quỳnh Hoa 18D260078 K54EK2
322 322 Đào Thị Hòa 18D170115 K54N3
323 323 Hán Thị Hòa 18D110090 K54B2KS
324 324 La Thị Khánh Hòa 18D250197 K54B4LH
325 325 Ngô Khánh Hòa 18D110160 K54B3KS
326 326 Trần Thị Hòa 18D130020 K54E1
327 327 Vũ Thu Hòa 18D250137 K54B3LH
328 328 Dương Thị Hoài 18D250136 K54B3LH
329 329 Đinh Thị Hoài 18D130159 K54E3
330 330 Lê Thị Thu Hoài 18D130089 K54E2
331 331 Lê Thị Thu Hoài 18D130229 K54E4
332 332 Nguyễn Thị Thu Hoài 18D170164 K54N4
333 333 Nguyễn Thị Thu Hoài 18D170264 K54N6
334 334 Nguyễn Thị Thu Hoài 18D170314 K54N7
335 335 Nguyễn Thu Hoài 18D170214 K54N5
336 336 Phạm Thị Thanh Hoài 18D170015 K54N1
337 337 Trần Thị Thu Hoài 18D250196 K54B4LH
338 338 Trịnh Thị Thu Hoài 18D250017 K54B1LH
339 339 Vũ Thị Thu Hoài 18D250076 K54B2LH
340 340 Đỗ Ngọc Hoàn 18D170065 K54N2
341 341 Nguyễn Minh Hoàng 18D110020 K54B1KS
342 342 Nguyễn Thị Hội 18D170315 K54N7
343 343 Hứa Thị Bích Hồng 18D170215 K54N5
344 344 Nguyễn Thị Hồng 18D170165 K54N4
345 345 Nguyễn Thị Hồng 18D170265 K54N6
346 346 Nguyễn Thu Hồng 18D130160 K54E3
347 347 Tống Thị Bích Hồng 18D130090 K54E2
348 348 Lương Thị Hợp 18D170016 K54N1
349 349 Vũ Thị Mai Huê 18D130230 K54E4
350 350 Nguyễn Thị Huế 18D130021 K54E1
351 351 Trần Thị Huế 18D260019 K54EK1
352 352 Hồ Thị Hoa Huệ 18D260079 K54EK2
353 353 Nguyễn Minh Huệ 18D170116 K54N3
354 354 Nguyễn Thị Huệ 18D130161 K54E3
355 355 Nguyễn Thị Huệ 18D260020 K54EK1
356 356 Nguyễn Thị Linh Huệ 18D130091 K54E2
357 357 Nguyễn Thị Minh Huệ 18D170066 K54N2
358 358 Nguyễn Thị Như Huệ 18D250078 K54B2LH
359 359 Nguyễn Thị Thu Huệ 18D260080 K54EK2
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
360 360 Trần Thanh Huệ 18D250018 K54B1LH đề thi
361 361 Trần Thị Bích Huệ 18D260021 K54EK1
362 362 Phan Mạnh Hùng 18D170068 K54N2
363 363 Bùi Đức Huy 18D130231 K54E4
364 364 Đinh Đình Huy 18D130092 K54E2
365 365 Lê Quang Huy 18D110021 K54B1KS
366 366 Nguyễn Quang Huy 18D170166 K54N4
367 367 Phạm Quang Huy 18D130022 K54E1
368 368 Trịnh Thị Huyên 18D250138 K54B3LH
369 369 Đào Thị Thu Huyền 18D250079 K54B2LH
370 370 Đặng Thanh Huyền 18D260081 K54EK2
371 371 Đặng Thị Mỹ Huyền 18D170216 K54N5
372 372 Đinh Thị Huyền 18D110161 K54B3KS
373 373 Đinh Thị Khánh Huyền 18D260082 K54EK2
374 374 Đỗ Thị Ngọc Huyền 18D130162 K54E3
375 375 Hà Thúy Huyền 18D130232 K54E4
376 376 Hán Thị Huyền 18D130023 K54E1
377 377 Hoàng Khánh Huyền 18D110231 K54B4KS
378 378 Hoàng Thị Thanh Huyền 18D170316 K54N7
379 379 Hoàng Vân Huyền 18D130093 K54E2
380 380 Ngô Thanh Huyền 18D130163 K54E3
381 381 Ngô Thị Thanh Huyền 18D170217 K54N5
382 382 Nguyễn Thị Huyền 18D170017 K54N1
383 383 Nguyễn Thị Huyền 18D170266 K54N6
384 384 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18D170067 K54N2
385 385 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18D170117 K54N3
386 386 Nguyễn Thị Thúy Huyền 18D250019 K54B1LH
387 387 Phạm Nữ Khánh Huyền 18D250199 K54B4LH
388 388 Phạm Ngọc Huyền 18D110091 K54B2KS
389 389 Phạm Thị Huyền 18D170317 K54N7
390 390 Trần Khánh Huyền 18D170167 K54N4
391 391 Trần Ngọc Huyền 18D250020 K54B1LH
392 392 Trần Thị Huyền 18D170267 K54N6
393 393 Vũ Thị Thu Huyền 18D260022 K54EK1
394 394 Vũ Thương Huyền 18D130233 K54E4
395 395 Đặng Văn Huỳnh 18D170018 K54N1
396 396 Lưu Chí Hưng 18D250080 K54B2LH
397 397 Dương Thiên Hương 18D170268 K54N6
398 398 Dương Thu Hương 18D170219 K54N5
399 399 Đỗ Ngọc Hương 18D170168 K54N4
400 400 Đỗ Thị Thanh Hương 18D170218 K54N5
401 401 Hà Diệu Hương 18D110022 K54B1KS
402 402 Hoàng Thanh Hương 18D130164 K54E3
403 403 Hoàng Thị Hương 18D130024 K54E1
404 404 Hoàng Thị Quỳnh Hương 18D170269 K54N6
405 405 Lê Thị Mai Hương 18D170318 K54N7
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
406 406 Lê Thị Thanh Hương 18D130094 K54E2 đề thi
407 407 Lê Thu Hương 18D250140 K54B3LH
408 408 Lưu Thị Hương 18D170118 K54N3
409 409 Ngô Thu Hương 18D130025 K54E1
410 410 Nguyễn Linh Hương 18D110232 K54B4KS
411 411 Nguyễn Mai Hương 18D170019 K54N1
412 412 Nguyễn Thị Hương 18D130095 K54E2
413 413 Nguyễn Thị Hương 18D250081 K54B2LH
414 414 Nguyễn Thị Lan Hương 18D110023 K54B1KS
415 415 Nguyễn Thị Mai Hương 18D170319 K54N7
416 416 Nguyễn Thị Mai Hương 18D250200 K54B4LH
417 417 Nguyễn Thị Thanh Hương 18D170020 K54N1
418 418 Nguyễn Thị Thu Hương 18D110092 K54B2KS
419 419 Nguyễn Thị Thu Hương 18D130234 K54E4
420 420 Nguyễn Thị Thu Hương 18D170069 K54N2
421 421 Nguyễn Thu Hương 18D130165 K54E3
422 422 Phạm Mai Hương 18D250021 K54B1LH
423 423 Phạm Thị Hương 18D130026 K54E1
424 424 Phạm Thị Hương 18D130235 K54E4
425 425 Phạm Thị Mai Hương 18D170070 K54N2
426 426 Trần Thị Hương 18D110162 K54B3KS
427 427 Trịnh Thị Mai Hương 18D170119 K54N3
428 428 Vũ Thị Mai Hương 18D170169 K54N4
429 429 Bùi Thị Thu Hường 18D170120 K54N3
430 430 Đỗ Thu Hường 18D110233 K54B4KS
431 431 Lê Thu Hường 18D170170 K54N4
432 432 Nguyễn Thị Hường 18D110093 K54B2KS
433 433 Nguyễn Thị Hường 18D130096 K54E2
434 434 Nguyễn Thị Hường 18D250141 K54B3LH
435 435 Nguyễn Thị Hường 18D250201 K54B4LH
436 436 Nguyễn Thị Thúy Hường 18D110163 K54B3KS
437 437 Nguyễn Thị Thúy Hường 18D170220 K54N5
438 438 Trần Thị Hưởng 18D250022 K54B1LH
439 439 Hoàng Văn Hữu 18D110024 K54B1KS
440 440 Phạm Trung Kiên 18D130236 K54E4
441 441 Thền Thị Kiều 18D250202 K54B4LH
442 442 Nguyễn Minh Kỳ 18D110164 K54B3KS
443 443 Nông Văn Khanh 18D130166 K54E3
444 444 Nguyễn Kim Khánh 18D250082 K54B2LH
445 445 Nguyễn Quốc Khánh 18D110094 K54B2KS
446 446 Võ Thị Khuyên 18D250142 K54B3LH
447 447 Lê Thị Thúy Lài 18D130237 K54E4
448 448 Đồngthị Lam 18D130027 K54E1
449 449 Dương Thị Lan 18D170271 K54N6
450 450 Đào Thị Hương Lan 18D170270 K54N6
451 451 Đặng Thảo Lan 18D170221 K54N5
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
452 452 Đoàn Hương Lan 18D110025 K54B1KS đề thi
453 453 Hoàng Hương Lan 18D170121 K54N3
454 454 Lê Thị Thanh Lan 18D170171 K54N4
455 455 Ngô Thị Hương Lan 18D250203 K54B4LH
456 456 Nguyễn Thị Lan 18D110234 K54B4KS
457 457 Nguyễn Thị Lan 18D170320 K54N7
458 458 Nguyễn Thị Lan 18D250023 K54B1LH
459 459 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18D250143 K54B3LH
460 460 Nguyễn Thị Thanh Lan 18D250083 K54B2LH
461 461 Phạm Thị Lan 18D130097 K54E2
462 462 Trịnh Ngọc Lan 18D170021 K54N1
463 463 Trương Thị Lan 18D170071 K54N2
464 464 Vũ Thị Lanh 18D130167 K54E3
465 465 Đinh Thị Lành 18D110095 K54B2KS
466 466 Đinh Thị Lành 18D170321 K54N7
467 467 Lục Quỳnh Lâm 18D260083 K54EK2
468 468 Nguyễn Công Lâm 18D250024 K54B1LH
469 469 Nguyễn Thị Bảo Lâm 18D110165 K54B3KS
470 470 Tạ Hải Lâm 18D170022 K54N1
471 471 Đậu Thị Hà Lê 18D130028 K54E1
472 472 Nguyễn Ngọc Lê 18D170072 K54N2
473 473 Đinh Khánh Lệ 18D250084 K54B2LH
474 474 Đinh Thị Lệ 18D250144 K54B3LH
475 475 Đỗ Thị Lệ 18D130098 K54E2
476 476 Hoàng Thị Mai Lệ 18D170122 K54N3
477 477 Lê Thị Lệ 18D110026 K54B1KS
478 478 Thái Thị Nhật Lệ 18D110235 K54B4KS
479 479 Trần Thị Lệ 18D170172 K54N4
480 480 Vũ Nhật Lệ 18D170222 K54N5
481 481 Đặng Kim Liên 18D170023 K54N1
482 482 Đinh Thị Phương Liên 18D170272 K54N6
483 483 Mai Thị Liên 18D130238 K54E4
484 484 Nguyễn Thị Liên 18D170322 K54N7
485 485 Nguyễn Thị Kim Liên 18D250204 K54B4LH
486 486 Nguyễn Thị Phương Liên 18D250025 K54B1LH
487 487 Nguyễn Thị Thùy Liên 18D130168 K54E3
488 488 Trần Thị Liễu 18D110096 K54B2KS
489 489 Bùi Thị Mai Linh 18D250145 K54B3LH
490 490 Dương Diệu Linh 18D250146 K54B3LH
491 491 Dương Thị Linh 18D170123 K54N3
492 492 Dương Thị Thùy Linh 18D110167 K54B3KS
493 493 Đặng Thị Hương Linh 18D170073 K54N2
494 494 Đặng Thị Khánh Linh 18D110236 K54B4KS
495 495 Đặng Thị Thùy Linh 18D130169 K54E3
496 496 Đinh Diệu Linh 18D110166 K54B3KS
497 497 Đinh Sao Linh 18D130170 K54E3
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
498 498 Đinh Thị Thùy Linh 18D110027 K54B1KS đề thi
499 499 Đỗ Mai Linh 18D130171 K54E3
500 500 Đỗ Ngọc Linh 18D110237 K54B4KS
501 501 Đỗ Phương Thảo Linh 18D110028 K54B1KS
502 502 Hà Thùy Linh 18D170173 K54N4
503 503 Hoàng Thị Mỹ Linh 18D110097 K54B2KS
504 504 Hồ Khánh Linh 18D170074 K54N2
505 505 Khương Thị Thùy Linh 18D110238 K54B4KS
506 506 Lâm Khánh Linh 18D250085 K54B2LH
507 507 Lê Khánh Linh 18D260024 K54EK1
508 508 Lê Thị Linh 18D250205 K54B4LH
509 509 Lê Thị Hoài Linh 18D110239 K54B4KS
510 510 Lê Thị Thùy Linh 18D110029 K54B1KS
511 511 Mai Diệu Linh 18D110098 K54B2KS
512 512 Mai Khánh Linh 18D130099 K54E2
513 513 Mai Thị Khánh Linh 18D170273 K54N6
514 514 Ngô Thảo Linh 18D170323 K54N7
515 515 Nguyễn Khánh Linh 18D250206 K54B4LH
516 516 Nguyễn Lê Thùy Linh 18D110168 K54B3KS
517 517 Nguyễn Mai Linh 18D260084 K54EK2
518 518 Nguyễn Ngọc Linh 18D130029 K54E1
519 519 Nguyễn Thảo Linh 18D170024 K54N1
520 520 Nguyễn Thị Linh 18D110169 K54B3KS
521 521 Nguyễn Thị Linh 18D250026 K54B1LH
522 522 Nguyễn Thị Khánh Linh 18D260025 K54EK1
523 523 Nguyễn Thị Khánh Linh 18D260085 K54EK2
524 524 Nguyễn Thị Mai Linh 18D250147 K54B3LH
525 525 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18D260086 K54EK2
526 526 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18D110030 K54B1KS
527 527 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 18D170075 K54N2
528 528 Nguyễn Thị Thùy Linh 18D110031 K54B1KS
529 529 Nguyễn Thị Thùy Linh 18D110240 K54B4KS
530 530 Nguyễn Thị Thùy Linh 18D170124 K54N3
531 531 Nguyễn Thị Thùy Linh 18D260026 K54EK1
532 532 Nguyễn Thùy Linh 18D170274 K54N6
533 533 Nguyễn Trần Khánh Linh 18D260027 K54EK1
534 534 Nguyễn Trần Phương Linh 18D110099 K54B2KS
535 535 Nguyễn Văn Linh 18D130030 K54E1
536 536 Phạm Diệu Linh 18D170174 K54N4
537 537 Phạm Mỹ Linh 18D110170 K54B3KS
538 538 Phạm Ngọc Phương Linh 18D250207 K54B4LH
539 539 Phạm Thị Linh 18D250086 K54B2LH
540 540 Phùng Diệu Linh 18D170324 K54N7
541 541 Tường Khánh Linh 18D250027 K54B1LH
542 542 Trần Hương Linh 18D260028 K54EK1
543 543 Trần Khánh Linh 18D170025 K54N1
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
544 544 Trần Khánh Linh 18D250087 K54B2LH đề thi
545 545 Trần Thảo Linh 18D130239 K54E4
546 546 Trần Thị Linh 18D130031 K54E1
547 547 Trần Thị Linh 18D130240 K54E4
548 548 Trần Thị Tâm Linh 18D130100 K54E2
549 549 Trần Thị Thùy Linh 18D130101 K54E2
550 550 Trần Thị Thùy Linh 18D170125 K54N3
551 551 Vũ Khánh Linh 18D110100 K54B2KS
552 552 Vũ Ngọc Anh Linh 18D260087 K54EK2
553 553 Vũ Nhật Linh 18D170175 K54N4
554 554 Vũ Thị Thùy Linh 18D250028 K54B1LH
555 555 Vương Thị Mỹ Linh 18D170225 K54N5
556 556 Bùi Thị Thanh Loan 18D250088 K54B2LH
557 557 Đồng Thị Loan 18D110171 K54B3KS
558 558 Nguyễn Thị Loan 18D170275 K54N6
559 559 Nguyễn Thị Phương Loan 18D110101 K54B2KS
560 560 Phạm Thị Thanh Loan 18D130241 K54E4
561 561 Trương Thị Loan 18D250148 K54B3LH
562 562 Vũ Thanh Loan 18D170325 K54N7
563 563 Dương Đình Long 18D260088 K54EK2
564 564 Đặng Thị Long 18D170026 K54N1
565 565 Lý Bảo Long 18D110241 K54B4KS
566 566 Trần Phúc Long 18D110032 K54B1KS
567 567 Trần Văn Long 18D250208 K54B4LH
568 568 Phan Vương Lộc 18D250029 K54B1LH
569 569 Nguyễn Thị Luyến 18D110102 K54B2KS
570 570 Đoàn Thị Ly 18D260089 K54EK2
571 571 Hà Thị Hương Ly 18D170076 K54N2
572 572 Hoàng Thị Hải Ly 18D260029 K54EK1
573 573 Ngô Nhật Khánh Ly 18D170126 K54N3
574 574 Nguyễn Lâm Lưu Ly 18D260030 K54EK1
575 575 Nguyễn Thị Cẩm Ly 18D130032 K54E1
576 576 Nguyễn Thị Hương Ly 18D130102 K54E2
577 577 Nguyễn Thị Khánh Ly 18D250089 K54B2LH
578 578 Nguyễn Thị Thảo Ly 18D130172 K54E3
579 579 Phạm Thị Ly 18D110172 K54B3KS
580 580 Phạm Thị Hải Ly 18D170176 K54N4
581 581 Phùng Ngọc Thảo Ly 18D110242 K54B4KS
582 582 Đinh Thị Lý 18D170226 K54N5
583 583 Nguyễn Minh Lý 18D110033 K54B1KS
584 584 Bùi Hương Mai 18D130242 K54E4
585 585 Bùi Thị Mai 18D170326 K54N7
586 586 Đinh Ngọc Chi Mai 18D170077 K54N2
587 587 Đinh Thị Ngọc Mai 18D250149 K54B3LH
588 588 Đỗ Phương Mai 18D130103 K54E2
589 589 Đỗ Thanh Mai 18D130033 K54E1
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
590 590 Hoàng Thị Nhật Mai 18D250030 K54B1LH đề thi
591 591 Lê Phương Mai 18D130173 K54E3
592 592 Lê Thị Mai 18D110103 K54B2KS
593 593 Lê Thị Mai 18D250209 K54B4LH
594 594 Nguyễn Ngọc Mai 18D110173 K54B3KS
595 595 Nguyễn Ngọc Mai 18D170276 K54N6
596 596 Nguyễn Thị Mai 18D130034 K54E1
597 597 Nguyễn Thị Mai 18D130104 K54E2
598 598 Nguyễn Thị Mai 18D130243 K54E4
599 599 Nguyễn Thị Mai 18D250090 K54B2LH
600 600 Phạm Phương Mai 18D110034 K54B1KS
601 601 Phạm Thị Ngọc Mai 18D170027 K54N1
602 602 Lê Bình Minh 18D130244 K54E4
603 603 Nguyễn Văn Minh 18D130174 K54E3
604 604 Tạ Huệ Minh 18D110104 K54B2KS
605 605 Hà Thị Mơ 18D250210 K54B4LH
606 606 Đỗ Thị Mừng 18D170127 K54N3
607 607 Trần Thị Mừng 18D170177 K54N4
608 608 Dương Hoàng Tiểu My 18D170277 K54N6
609 609 Hoàng Thị Ngọc My 18D170227 K54N5
610 610 Trần Trà My 18D130035 K54E1
611 611 Bùi Minh Nam 18D260090 K54EK2
612 612 Đặng Phương Nam 18D250091 K54B2LH
613 613 Nguyễn Hoài Nam 18D250211 K54B4LH
614 614 Nguyễn Thế Nam 18D170327 K54N7
615 615 Trần Phương Nam 18D250151 K54B3LH
616 616 Hoàng Hải Ninh 18D250157 K54B3LH
617 617 Phạm Thị Ninh 18D130179 K54E3
618 618 Dương Thị Huyền Nga 18D170028 K54N1
619 619 Lã Thị Nga 18D130245 K54E4
620 620 Ngô Thị Thúy Nga 18D110244 K54B4KS
621 621 Nguyễn Thị Hồng Nga 18D260031 K54EK1
622 622 Nguyễn Thị Lâm Nga 18D250032 K54B1LH
623 623 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18D130175 K54E3
624 624 Nguyễn Thuý Nga 18D110035 K54B1KS
625 625 Nguyễn Thúy Nga 18D130105 K54E2
626 626 Phạm Thị Nga 18D110174 K54B3KS
627 627 Trịnh Quỳnh Nga 18D130036 K54E1
628 628 Dương Thị Hồng Ngát 18D130106 K54E2
629 629 Đặng Thị Hiếu Ngân 18D260091 K54EK2
630 630 Hoàng Thị Ngân 18D170178 K54N4
631 631 Lê Thị Ngân 18D110175 K54B3KS
632 632 Mạch Thị Kim Ngân 18D170128 K54N3
633 633 Nguyễn Kim Ngân 18D130176 K54E3
634 634 Nguyễn Thị Ngân 18D260032 K54EK1
635 635 Nguyễn Thị Kim Ngân 18D250092 K54B2LH
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
636 636 Phạm Thị Ngân 18D260092 K54EK2 đề thi
637 637 Vũ Thị Kim Ngân 18D130246 K54E4
638 638 Trịnh Thị Ngoan 18D170228 K54N5
639 639 Bùi Thị Bích Ngọc 18D170328 K54N7
640 640 Dương Bích Ngọc 18D170179 K54N4
641 641 Đào Thị Bích Ngọc 18D130107 K54E2
642 642 Đào Thị Hồng Ngọc 18D170079 K54N2
643 643 Đặng Thị Ngọc 18D130177 K54E3
644 644 Đoàn Bảo Ngọc 18D110106 K54B2KS
645 645 Đỗ Thị Hồng Ngọc 18D170278 K54N6
646 646 Hoàng Minh Ngọc 18D110245 K54B4KS
647 647 Lâm Thị Ngọc 18D250033 K54B1LH
648 648 Leo Thị Bích Ngọc 18D110176 K54B3KS
649 649 Lê Thị Ánh Ngọc 18D250213 K54B4LH
650 650 Lê Thị Bích Ngọc 18D250034 K54B1LH
651 651 Lò Như Ngọc 18D260033 K54EK1
652 652 Mai Thị Bích Ngọc 18D250093 K54B2LH
653 653 Nguyễn Hồng Ngọc 18D110036 K54B1KS
654 654 Nguyễn Kim Ngọc 18D250153 K54B3LH
655 655 Nguyễn Khánh Ngọc 18D110246 K54B4KS
656 656 Nguyễn Minh Ngọc 18D130247 K54E4
657 657 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18D110037 K54B1KS
658 658 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18D110107 K54B2KS
659 659 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18D110247 K54B4KS
660 660 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18D130037 K54E1
661 661 Phạm Minh Ngọc 18D170029 K54N1
662 662 Phan Danh Ngọc 18D130038 K54E1
663 663 Phan Thị Hồng Ngọc 18D170129 K54N3
664 664 Phương Hồng Ngọc 18D260034 K54EK1
665 665 Trần Thị Ngọc 18D110038 K54B1KS
666 666 Trần Thị Ngọc 18D250094 K54B2LH
667 667 Trần Thị Ngọc 18D260093 K54EK2
668 668 Trương Thị Bích Ngọc 18D110177 K54B3KS
669 669 Nguyễn Chí Nguyên 18D250154 K54B3LH
670 670 Nguyễn Thảo Nguyên 18D250214 K54B4LH
671 671 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên 18D130108 K54E2
672 672 Nguyễn Thủy Nguyên 18D250035 K54B1LH
673 673 Phạm Thị Thảo Nguyên 18D170229 K54N5
674 674 Hà Thị Nguyệt 18D250095 K54B2LH
675 675 Hoàng Minh Nguyệt 18D170279 K54N6
676 676 Nguyễn Thị Nguyệt 18D260035 K54EK1
677 677 Phùng Thị Nguyệt 18D260095 K54EK2
678 678 Trần Thị Nguyệt 18D170329 K54N7
679 679 Vũ Thị Nguyệt 18D170030 K54N1
680 680 Hoàng Thị Nhài 18D250155 K54B3LH
681 681 Nguyễn Thị Nhài 18D110178 K54B3KS
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
682 682 Nguyễn Thị Nhàn 18D130178 K54E3 đề thi
683 683 Nguyễn Thị Nhàn 18D170080 K54N2
684 684 Đinh Thị Nhâm 18D250215 K54B4LH
685 685 Bùi Thị Nhân 18D170130 K54N3
686 686 Đinh Quang Nhật 18D110039 K54B1KS
687 687 Nguyễn Đức Nhật 18D110248 K54B4KS
688 688 Cao Tuyết Nhi 18D130248 K54E4
689 689 Ngô Thị Hồng Nhi 18D250036 K54B1LH
690 690 Nguyễn Thị Nhiên 18D170230 K54N5
691 691 Đinh Thị Hồng Nhung 18D250096 K54B2LH
692 692 Đỗ Hồng Nhung 18D170081 K54N2
693 693 Đỗ Thị Tuyết Nhung 18D170231 K54N5
694 694 Hà Thị Trang Nhung 18D170280 K54N6
695 695 Hoàng Thị Hồng Nhung 18D130039 K54E1
696 696 Lã Thị Hồng Nhung 18D170281 K54N6
697 697 Lê Thị Nhung 18D110109 K54B2KS
698 698 Nguyễn Hồng Nhung 18D130109 K54E2
699 699 Nguyễn Thị Nhung 18D170330 K54N7
700 700 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 18D170131 K54N3
701 701 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18D110179 K54B3KS
702 702 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18D170331 K54N7
703 703 Phạm Hồng Nhung 18D110249 K54B4KS
704 704 Phạm Thị Phương Nhung 18D170031 K54N1
705 705 Tào Thị Hồng Nhung 18D170181 K54N4
706 706 Trần Thị Hồng Nhung 18D250156 K54B3LH
707 707 Trần Thị Hồng Nhung 18D260036 K54EK1
708 708 Trương Thị Hồng Nhung 18D170032 K54N1
709 709 Vũ Thị Hồng Nhung 18D250216 K54B4LH
710 710 Trương Khánh Như 18D250037 K54B1LH
711 711 Đinh Thị Kim Oanh 18D250217 K54B4LH
712 712 Lê Thị Nhàn Oanh 18D260037 K54EK1
713 713 Nguyễn Thị Kim Oanh 18D130110 K54E2
714 714 Nguyễn Thị Lan Oanh 18D170082 K54N2
715 715 Trương Thị Oanh 18D130040 K54E1
716 716 Vũ Thị Oanh 18D260096 K54EK2
717 717 Nguyễn Thanh Phong 18D250038 K54B1LH
718 718 Đoàn Thị Phúc 18D170132 K54N3
719 719 Bùi Thị Hà Phương 18D130041 K54E1
720 720 Bùi Thu Phương 18D170282 K54N6
721 721 Công Thị Phương 18D130250 K54E4
722 722 Lê Thị Phương 18D110180 K54B3KS
723 723 Lê Thị Phương 18D250218 K54B4LH
724 724 Mai Thị Phương 18D130042 K54E1
725 725 Nông Thị Anh Phương 18D250158 K54B3LH
726 726 Ngô Thị Kim Phương 18D170182 K54N4
727 727 Ngô Thị Mai Phương 18D250039 K54B1LH
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
728 728 Nguyễn Hoàng Phương 18D260097 K54EK2 đề thi
729 729 Nguyễn Lan Phương 18D250098 K54B2LH
730 730 Nguyễn Mai Phương 18D260038 K54EK1
731 731 Nguyễn Minh Phương 18D110111 K54B2KS
732 732 Nguyễn Minh Phương 18D130180 K54E3
733 733 Nguyễn Minh Phương 18D170332 K54N7
734 734 Nguyễn Thị Phương 18D130181 K54E3
735 735 Nguyễn Thị Phương 18D170232 K54N5
736 736 Nguyễn Thị Hồng Phương 18D170033 K54N1
737 737 Nguyễn Thị Tuyến Phương 18D110181 K54B3KS
738 738 Nguyễn Thị Thu Phương 18D130251 K54E4
739 739 Nguyễn Thu Phương 18D110250 K54B4KS
740 740 Nguyễn Thu Phương 18D170133 K54N3
741 741 Nhâm Thị Hoài Phương 18D110041 K54B1KS
742 742 Phạm Thị Chi Phương 18D110251 K54B4KS
743 743 Phạm Thị Minh Phương 18D130111 K54E2
744 744 Trần Thị Minh Phương 18D130112 K54E2
745 745 Vũ Thị Thu Phương 18D170183 K54N4
746 746 Đặng Thị Phượng 18D110042 K54B1KS
747 747 Đỗ Thị Phượng 18D170283 K54N6
748 748 Đỗ Thị Phượng 18D250099 K54B2LH
749 749 Huỳnh Thị Phượng 18D130252 K54E4
750 750 Nguyễn Thị Bích Phượng 18D130043 K54E1
751 751 Nguyễn Thị Bích Phượng 18D130113 K54E2
752 752 Vũ Thị Phượng 18D170233 K54N5
753 753 Nguyễn Đăng Quang 18D110112 K54B2KS
754 754 Đoàn Việt Quân 18D110182 K54B3KS
755 755 Nguyễn Hữu Quân 18D260098 K54EK2
756 756 Phạm Minh Quế 18D130183 K54E3
757 757 Bùi Thị Quyên 18D130044 K54E1
758 758 Bùi Thị Quyên 18D170333 K54N7
759 759 Dương Tố Quyên 18D170034 K54N1
760 760 Nguyễn Thị Quyên 18D130253 K54E4
761 761 Nguyễn Thị Quyên 18D260039 K54EK1
762 762 Trần Thị Lệ Quyên 18D170084 K54N2
763 763 Vi Lê Quyền 18D170134 K54N3
764 764 Đặng Ngọc Quỳnh 18D110113 K54B2KS
765 765 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 18D110043 K54B1KS
766 766 Hoàng Thị Thu Quỳnh 18D130254 K54E4
767 767 Hồ Thị Quỳnh 18D110252 K54B4KS
768 768 La Như Quỳnh 18D130045 K54E1
769 769 Lại Thị Quỳnh 18D250219 K54B4LH
770 770 Lâm Ngọc Quỳnh 18D110183 K54B3KS
771 771 Nguyễn Ái Quỳnh 18D130114 K54E2
772 772 Nguyễn Hải Quỳnh 18D130115 K54E2
773 773 Nguyễn Thị Quỳnh 18D130046 K54E1
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
774 774 Nguyễn Thị Quỳnh 18D130184 K54E3 đề thi
775 775 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18D130255 K54E4
776 776 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18D260040 K54EK1
777 777 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 18D170234 K54N5
778 778 Phạm Thị Thúy Quỳnh 18D110253 K54B4KS
779 779 Phùng Thị Hương Quỳnh 18D260099 K54EK2
780 780 Tạ Thị Như Quỳnh 18D260100 K54EK2
781 781 Từ Thị Diễm Quỳnh 18D170184 K54N4
782 782 Trần Ngọc Quỳnh 18D130185 K54E3
783 783 Phạm Thị Sim 18D130116 K54E2
784 784 Nguyễn Thị Sinh 18D250040 K54B1LH
785 785 Nguyễn Thị Sóng 18D170284 K54N6
786 786 Cao Thị Thanh Tâm 18D130186 K54E3
787 787 Nguyễn Thanh Tâm 18D110044 K54B1KS
788 788 Nguyễn Thanh Tâm 18D170035 K54N1
789 789 Nguyễn Thị Minh Tâm 18D130047 K54E1
790 790 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18D110114 K54B2KS
791 791 Nguyễn Thiện Tâm 18D130256 K54E4
792 792 Quách Thị Minh Tâm 18D250100 K54B2LH
793 793 Vũ Thị Thanh Tâm 18D170334 K54N7
794 794 Hoàng Trọng Tân 18D260041 K54EK1
795 795 Đoàn Thị Thủy Tiên 18D260049 K54EK1
796 796 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 18D170240 K54N5
797 797 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18D250105 K54B2LH
798 798 Nguyễn Thủy Tiên 18D130262 K54E4
799 799 Đặng Xuân Toàn 18D170290 K54N6
800 800 Trần Mạnh Toàn 18D110261 K54B4KS
801 801 Phan Văn Toán 18D260109 K54EK2
802 802 Đào Vương Tuấn 18D110127 K54B2KS
803 803 Lê Quang Tuấn 18D110057 K54B1KS
804 804 Nguyễn Năng Tuấn 18D250049 K54B1LH
805 805 Phạm Cao Tuấn 18D260113 K54EK2
806 806 Nguyễn Thế Tùng 18D130197 K54E3
807 807 Nguyễn Đình Tuyên 18D170344 K54N7
808 808 Nguyễn Đức Tuyên 18D250109 K54B2LH
809 809 Nguyễn Phương Tuyên 18D260054 K54EK1
810 810 Đào Thị Tuyết 18D170045 K54N1
811 811 Hoàng Thị Tuyết 18D170145 K54N3
812 812 Nguyễn Thị Tuyết 18D110197 K54B3KS
813 813 Nguyễn Thị Tuyết 18D170095 K54N2
814 814 Nguyễn Thị Tuyết 18D250169 K54B3LH
815 815 Trần Thị Mai Tuyết 18D130057 K54E1
816 816 Trịnh Thị Tuyết 18D130127 K54E2
817 817 Vũ Thị Tuyết 18D260114 K54EK2
818 818 Đào Thị Tươi 18D130267 K54E4
819 819 Ma Thị Tươi 18D250229 K54B4LH
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
820 820 Nguyễn Thị Tươi 18D170195 K54N4 đề thi
821 821 Đỗ Thị Thanh 18D170135 K54N3
822 822 Hà Thị Thanh 18D130117 K54E2
823 823 Lại Thị Thanh 18D110184 K54B3KS
824 824 Nguyễn Thị Thanh 18D250041 K54B1LH
825 825 Nguyễn Thị Thanh 18D250220 K54B4LH
826 826 Nguyễn Thị Phương Thanh 18D130187 K54E3
827 827 Phạm Thị Thanh 18D170085 K54N2
828 828 Trần Thị Thanh 18D130257 K54E4
829 829 Trần Thị Phương Thanh 18D250160 K54B3LH
830 830 Đỗ Tiến Thành 18D110254 K54B4KS
831 831 Nguyễn Đức Thành 18D130048 K54E1
832 832 Nguyễn Tiến Thành 18D110045 K54B1KS
833 833 Cao Thị Phương Thảo 18D110255 K54B4KS
834 834 Dương Thị Thảo 18D170086 K54N2
835 835 Đặng Thị Phương Thảo 18D250042 K54B1LH
836 836 Đinh Thị Thảo 18D170036 K54N1
837 837 Hoàng Thị Thảo 18D110115 K54B2KS
838 838 Lê Thị Thảo 18D110256 K54B4KS
839 839 Lê Thị Thu Thảo 18D130258 K54E4
840 840 Lê Thị Thu Thảo 18D170185 K54N4
841 841 Mai Thị Thảo 18D250101 K54B2LH
842 842 Nguyễn Phương Thảo 18D110046 K54B1KS
843 843 Nguyễn Phương Thảo 18D110116 K54B2KS
844 844 Nguyễn Phương Thảo 18D250102 K54B2LH
845 845 Nguyễn Thị Thảo 18D110047 K54B1KS
846 846 Nguyễn Thị Thảo 18D170186 K54N4
847 847 Nguyễn Thị Thảo 18D170235 K54N5
848 848 Nguyễn Thị Thảo 18D260101 K54EK2
849 849 Nguyễn Thị Phương Thảo 18D130049 K54E1
850 850 Nguyễn Thị Phương Thảo 18D170136 K54N3
851 851 Nguyễn Thị Phương Thảo 18D170236 K54N5
852 852 Nguyễn Thị Phương Thảo 18D260042 K54EK1
853 853 Nguyễn Thu Thảo 18D250161 K54B3LH
854 854 Nguyễn Trần Phương Thảo 18D130118 K54E2
855 855 Phạm Hoàng Thảo 18D110185 K54B3KS
856 856 Phạm Thị Phương Thảo 18D250221 K54B4LH
857 857 Phạm Thị Thu Thảo 18D130188 K54E3
858 858 Phùng Thị Ngọc Thảo 18D170285 K54N6
859 859 Trần Thị Thảo 18D170286 K54N6
860 860 Trần Thị Phương Thảo 18D110117 K54B2KS
861 861 Trần Thị Phương Thảo 18D130119 K54E2
862 862 Võ Phương Thảo 18D260043 K54EK1
863 863 Vũ Thị Thảo 18D170335 K54N7
864 864 Đặng Thị Thắm 18D110187 K54B3KS
865 865 Lã Thị Hồng Thắm 18D170336 K54N7
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
866 866 Vũ Thị Hồng Thắm 18D260044 K54EK1 đề thi
867 867 Nguyễn Tất Thắng 18D250162 K54B3LH
868 868 Nguyễn Thị Thêm 18D130189 K54E3
869 869 Trần Thị Thêu 18D170037 K54N1
870 870 Phạm Minh Thiện 18D110257 K54B4KS
871 871 Đoàn Thị Thìn 18D170087 K54N2
872 872 Lê Thị Thoa 18D130259 K54E4
873 873 Nguyễn Thị Kim Thoa 18D110048 K54B1KS
874 874 Nguyễn Thị Kim Thoa 18D170137 K54N3
875 875 Nguyễn Thị Phương Thoa 18D110118 K54B2KS
876 876 Nguyễn Thị Thơi 18D170187 K54N4
877 877 Cao Thị Thơm 18D170237 K54N5
878 878 Nguyễn Thị Thơm 18D170287 K54N6
879 879 Phan Thị Thơm 18D170337 K54N7
880 880 Võ Thị Thơm 18D170038 K54N1
881 881 Chu Hồng Thu 18D250163 K54B3LH
882 882 Lê Thị Hoài Thu 18D260045 K54EK1
883 883 Nguyễn Thị Thu 18D110258 K54B4KS
884 884 Nguyễn Thị Thu 18D170188 K54N4
885 885 Nguyễn Thị Thu 18D250043 K54B1LH
886 886 Nguyễn Thị Thu 18D250103 K54B2LH
887 887 Nguyễn Thị Minh Thu 18D130050 K54E1
888 888 Nguyễn Thị Phương Thu 18D110188 K54B3KS
889 889 Phạm Thị Thu 18D170138 K54N3
890 890 Phạm Thị Hoài Thu 18D110049 K54B1KS
891 891 Phạm Thị Mai Thu 18D170088 K54N2
892 892 Trần Thị Kim Thu 18D110119 K54B2KS
893 893 Trịnh Thị Thu 18D110189 K54B3KS
894 894 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 18D170238 K54N5
895 895 Nguyễn Thị Phương Thuý 18D130120 K54E2
896 896 Đặng Thị Phương Thùy 18D110120 K54B2KS
897 897 Mai Lê Thùy 18D110190 K54B3KS
898 898 Nguyễn Thị Thùy 18D250164 K54B3LH
899 899 Phan Thị Thùy 18D130260 K54E4
900 900 Trần Phương Thùy 18D130051 K54E1
901 901 Dương Thị Thu Thủy 18D260106 K54EK2
902 902 Hoàng Thu Thủy 18D260107 K54EK2
903 903 Hồ Hoàng Thanh Thủy 18D170139 K54N3
904 904 Lê Thị Thủy 18D130121 K54E2
905 905 Nguyễn Thị Thủy 18D130191 K54E3
906 906 Phạm Thị Thu Thủy 18D170189 K54N4
907 907 Tạ Thị Bích Thủy 18D170239 K54N5
908 908 Trần Ngọc Thủy 18D110051 K54B1KS
909 909 Trần Thị Thủy 18D170289 K54N6
910 910 Trần Thị Thủy 18D260047 K54EK1
911 911 Trần Thị Thu Thủy 18D130261 K54E4
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
912 912 Lê Thị Thúy 18D250223 K54B4LH đề thi
913 913 Lê Thị Minh Thúy 18D130190 K54E3
914 914 Nguyễn Hoài Thúy 18D250104 K54B2LH
915 915 Nguyễn Thị Thúy 18D170039 K54N1
916 916 Nguyễn Thị Thúy 18D250044 K54B1LH
917 917 Nguyễn Thị Kiều Thúy 18D170288 K54N6
918 918 Phạm Phương Thúy 18D260105 K54EK2
919 919 Phạm Thị Thúy 18D110259 K54B4KS
920 920 Trần Thị Thúy 18D170089 K54N2
921 921 Trịnh Phương Thúy 18D170338 K54N7
922 922 Vũ Thị Diệu Thúy 18D260046 K54EK1
923 923 Cao Đình Thư 18D170339 K54N7
924 924 Lê Thanh Thư 18D250224 K54B4LH
925 925 Nguyễn Anh Thư 18D110191 K54B3KS
926 926 Nguyễn Thị Thư 18D260048 K54EK1
927 927 Nguyễn Thị Minh Thư 18D110121 K54B2KS
928 928 Nguyễn Thị Thanh Thư 18D130052 K54E1
929 929 Nguyễn Vũ Anh Thư 18D170090 K54N2
930 930 Vũ Anh Thư 18D170040 K54N1
931 931 Lê Thị Quỳnh Thương 18D170190 K54N4
932 932 Nguyễn Thị Thương 18D130192 K54E3
933 933 Trần Thị Thương 18D170140 K54N3
934 934 Trần Thị Thương 18D260108 K54EK2
935 935 Trần Thị Hoài Thương 18D130122 K54E2
936 936 Hoàng Hồng Trà 18D110126 K54B2KS
937 937 Phạm Thu Trà 18D170343 K54N7
938 938 Trần Hương Trà 18D170044 K54N1
939 939 Bùi Thị Thu Trang 18D130193 K54E3
940 940 Bùi Thu Trang 18D130053 K54E1
941 941 Dương Quỳnh Trang 18D170291 K54N6
942 942 Dương Thị Thu Trang 18D250165 K54B3LH
943 943 Đặng Thu Trang 18D170091 K54N2
944 944 Đinh Huyền Trang 18D130263 K54E4
945 945 Đinh Thị Trang 18D110262 K54B4KS
946 946 Đinh Thị Trang 18D250225 K54B4LH
947 947 Đinh Thị Huyền Trang 18D130264 K54E4
948 948 Đoàn Thị Ngọc Trang 18D170141 K54N3
949 949 Hà Thị Trang 18D110052 K54B1KS
950 950 Hà Thị Trang 18D110122 K54B2KS
951 951 Hà Thị Thu Trang 18D170241 K54N5
952 952 Hoàng Huyền Trang 18D250166 K54B3LH
953 953 Hồ Thị Huyền Trang 18D250106 K54B2LH
954 954 Lê Huyền Trang 18D170092 K54N2
955 955 Lê Thị Trang 18D110192 K54B3KS
956 956 Lê Thị Trang 18D250226 K54B4LH
957 957 Lê Thị Ngọc Trang 18D130123 K54E2
Mã Điểm thi
TT SBD Họ và Tên Mã SV Lớp HC Ký nộp bài ĐKDT Ghi chú
958 958 Lê Thị Thùy Trang 18D110123 K54B2KS đề thi
959 959 Lưu Thị Huyền Trang 18D110193 K54B3KS
960 960 Mai Thị Trang 18D170340 K54N7
961 961 Ngô Thị Kiều Trang 18D110053 K54B1KS
962 962 Nguyễn Hà Trang 18D110124 K54B2KS
963 963 Nguyễn Hà Trang 18D170292 K54N6
964 964 Nguyễn Hoàng Thu Trang 18D170341 K54N7
965 965 Nguyễn Quỳnh Trang 18D170242 K54N5
966 966 Nguyễn Thị Trang 18D110054 K54B1KS
967 967 Nguyễn Thị Trang 18D110263 K54B4KS
968 968 Nguyễn Thị Trang 18D130124 K54E2
969 969 Nguyễn Thị Trang 18D130194 K54E3
970 970 Nguyễn Thị Trang 18D170041 K54N1
971 971 Nguyễn Thị Trang 18D170093 K54N2
972 972 Nguyễn Thị Trang 18D170191 K54N4
973 973 Nguyễn Thị Hà Trang 18D130125 K54E2
974 974 Nguyễn Thị Hiền Trang 18D170042 K54N1
975 975 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D170293 K54N6
976 976 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D250046 K54B1LH
977 977 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D260050 K54EK1
978 978 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D260110 K54EK2
979 979 Nguyễn Thị Kiều Trang 18D250047 K54B1LH
980 980 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18D130054 K54E1
981 981 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18D170043 K54N1
982 982 Nguyễn Thị Thu Trang 18D110194 K54B3KS
983 983 Nguyễn Thị Thu Trang 18D170342 K54N7
984 984 Nguyễn Thị Thùy Trang 18D130055 K54E1
985 985 Nguyễn Thuỳ Trang 18D170142 K54N3
986 986 Phạm Thị Ngọc Trang 18D130265 K54E4
987 987 Phạm Thị Thu Trang 18D250048 K54B1LH
988 988 Phan Thị Hà Trang 18D260111 K54EK2
989 989 Tạ Thị Quỳnh Trang 18D110195 K54B3KS
990 990 Trần Thị Trang 18D170192 K54N4
991 991 Trần Thị Trang 18D250108 K54B2LH
992 992 Trần Thị Trang 18D260051 K54EK1
993 993 Trần Thị Huyền Trang 18D110125 K54B2KS
994 994 Trần Thị Huyền Trang 18D110264 K54B4KS
995 995 Trần Thị Thanh Trang 18D170143 K54N3
996 996 Trần Thị Thảo Trang 18D130056 K54E1
997 997 Trần Thị Thu Trang 18D110265 K54B4KS
998 998 Trần Thị Thu Trang 18D170193 K54N4
999 999 Trần Thị Thùy Trang 18D110056 K54B1KS