You are on page 1of 36

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI ĐÃ MUA CĂN HỘ (ĐÃ KÝ HĐMB)

TẠI DỰ ÁN NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI


- Tên chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Xây dựng Xuân Đỉnh

- Địa chỉ dự án: Ô đất I.A.23 thuộc khu đô thị Nam Thăng Long, phường Đông Ngạc, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm

Hợp đồng mua bán


STT TC, CN nước ngoài Quốc tịch Căn hộ Ghi chú
Số HĐMB Ngày ký
VBCN số: 1326 quyển số 01/2022
1 KIM HYUN KI Hàn Quốc S105A03 S105A03/2018/SSC/HĐMBCH 04/05/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
16/03/2022
2 YOON KWON Hàn Quốc S10905 S10905/2018/SSC/HĐMBCH 22/12/2018

KIM YUNKYOUNG
3 Hàn Quốc S11008 S11008/2018/SSC/HĐMBCH 05/12/2018
YUN JUN YEOP
VBCN số: 1657.2019/VBCN;
4 GOO MINHOE Hàn Quốc S11104 S11104/2018/SSC/HĐMBCH 09/05/2018 Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 06/08/2019
VBCN số:
6461/2019/VBCNHĐ,Quyển số 01
5 KIM EUI SUK Hàn Quốc S11108 S11108/2018/SSC/HĐMBCH 03/12/2018
VP/CC-SCC/HĐGD ngày
26/08/2019
HA SUK HEE
6 Hàn Quốc S111A08 S111A08/2018/SSC/HĐMBCH 30/11/2018
KIM HAK CHEL

7 WON NAMJIN Hàn Quốc S11202 S11202/2018/SSC/HĐMBCH 25/01/2018

Trung
8 CHU WEI CHIA S11205 S11205/2018/SSC/HĐMBCH 20/11/2018
Quốc

9 KIM CHAN OK Hàn Quốc S115A01 S115A01/2018/SSC/HĐMBCH 13/03/2018

10 LEE SANGHOON Hàn Quốc S115A02 S115A02/2018/SSC/HĐMBCH 30/01/2018


11 IKANE SATOMI Nhật Bản S115A05 S115A05/2018/SSC/HĐMBCH 26/02/2018 VBCN số: 1418 quyển số: 08.2022
TP/CC-SCC/HĐGD ngày
YUN SEJONG Hàn Quốc
02/08/2022
12 LEE DAEHO Hàn Quốc S115A08 S115A08/2018/SSC/HĐMBCH 16/03/2018

13 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S11705 S11705/2018/SSC/HĐMBCH 12/01/2018

CHOI NANKYOUNG
14 Hàn Quốc S11706 S11706/2018/SSC/HĐMBCH 10/01/2018
KU DO HYEONG

15 PARK CHEOLWOONG Hàn Quốc S11708 S11708/2018/SSC/HĐMBCH 02/11/2018

16 KIM YONG IL Hàn Quốc S11801 S11801/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018


VBCN số: 1794/2021/VBCN
quyển số 01/2021
17 HAN SANGHYUK Hàn Quốc S12006 S12006/2018/SSC/HĐMBCH 09/05/2018
TP/CC-SCC/HĐGD ngày
31/03/2021
18 KANG KAEBUM Hàn Quốc S12008 S12008/2018/SSC/HĐMBCH 30/10/2018

19 SIM EUNJU Hàn Quốc S12105 S12105/2018/SSC/HĐMBCH 18/04/2018


VBCN số: 1197.2019/VBCN;
20 JANG KYUNG SOOK Hàn Quốc S12108 S12108/2018/SSC/HĐMBCH 24/11/2018 Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 14/06/2019
21 KIM HEESOOK Hoa Kỳ S12203 S12203/2018/SSC/HĐMBCH 25/01/2018

22 CHOI CHANGHOON Hàn Quốc S12204 S12204/2018/SSC/HĐMBCH 16/04/2018

23 LEE EUNG JAE Hàn Quốc S12205 S12205/2018/SSC/HĐMBCH 16/04/2018

24 IN HYUNG GUN Hàn Quốc S12206 S12206/2018/SSC/HĐMBCH 19/04/2018

25 LEE BO RAM Hàn Quốc S12208 S12208/2018/SSC/HĐMBCH 14/12/2018 VBCN số: 595.2019/VBCN; Quyển
số 01 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
01/04/2019
26 KIM SEUNGWHOON Hàn Quốc S12301 S12301/2018/SSC/HĐMBCH 07/04/2018

27 KOO WON TAE Hoa Kỳ S12302 S12302/2018/SSC/HĐMBCH 30/03/2018

28 LEE JEEHYE Hàn Quốc S12305 S12305/2018/SSC/HĐMBCH 16/04/2018

29 CHO KYOUNGMI Hàn Quốc S12308 S12308/2018/SSC/HĐMBCH 08/12/2018

30 KIM SUNG JUN Hàn Quốc S12503 S12503/2018/SSC/HĐMBCH 07/03/2018

31 PARK SANG JIN Hàn Quốc S125A02 S125A02/2018/SSC/HĐMBCH 20/01/2018

32 CHEON SEUNGKI Hàn Quốc S125A05 S125A05/2018/SSC/HĐMBCH 23/04/2018

33 KIM SEUNGSSU Hàn Quốc S125A06 S125A06/2018/SSC/HĐMBCH 05/05/2018


VBCN số: 969; Quyển số 01/2021
34 LIM JUNGYOUP Hàn Quốc S12601 S12601/2018/SSC/HĐMBCH 24/02/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
06/05/2021
35 CHOI JOON YUN Hàn Quốc S12602 S12602/2018/SSC/HĐMBCH 12/01/2018

36 KIM JAE CHAN Hàn Quốc S12605 S12605/2018/SSC/HĐMBCH 04/06/2018


VBCN số: 3045/2019/VBCN;
37 PARK JI YUN Hàn Quốc S12608 S12608/2018/SSC/HĐMBCH 07/05/2018 Quyển số 11-TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 18/11/2019
38 CHOI JOON YUN Hàn Quốc S12702 S12702/2018/SSC/HĐMBCH 12/01/2018

39 LEE SEUNG YEOB Hàn Quốc S12704 S12704/2018/SSC/HĐMBCH 06/04/2018


40 KIM CHANG DONG Hàn Quốc S12708 S12708/2018/SSC/HĐMBCH 09/11/2018

41 PARK MINWOO Hàn Quốc S12801 S12801/2018/SSC/HĐMBCH 05/01/2018

42 NAM CHUNRYOUNG Hàn Quốc S12808 S12808/2018/SSC/HĐMBCH 09/05/2018

43 KIM EUNHEE Hàn Quốc S12901 S12901/2018/SSC/HĐMBCH 29/01/2018

44 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S12902 S12902/2018/SSC/HĐMBCH 12/01/2018

45 YOO SEON HWA Hàn Quốc S12903 S12903/2018/SSC/HĐMBCH 18/01/2018

46 CHO HOON Hàn Quốc S12904 S12904/2018/SSC/HĐMBCH 05/03/2018


CÔNG TY TNHH
47 RFTECH THÁI Hàn Quốc S12905 S12905/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018
NGUYÊN
48 PARK SUNG DONG Hàn Quốc S12906 S12906/2018/SSC/HĐMBCH 14/04/2018

KIM SUN-AH
49 Hàn Quốc S12908 S12908/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018
JEONG JUNSU

50 SHIN HYUNGGEUN Hàn Quốc S13001 S13001/2018/SSC/HĐMBCH 17/01/2018

51 SHIN HYUNGGEUN Hàn Quốc S13003 S13003/2018/SSC/HĐMBCH 17/01/2018

KIM HEEJIN
52 Hàn Quốc S13005 S13005/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018
KIM SOONKOO

53 PARK KYUNG HWA Hàn Quốc S13101 S13101/2018/SSC/HĐMBCH 29/01/2018

54 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S13102 S13102/2018/SSC/HĐMBCH 12/01/2018


VBCN số: 2401/2020/VBCN
55 LEE CHANG BOK Hàn Quốc S13103 S13103/2018/SSC/HĐMBCH 10/01/2018 Quyển số 09-TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 18/09/2020
56 KIM DONGYOUNG Hàn Quốc S13104 S13104/2018/SSC/HĐMBCH 20/03/2018

57 So Jieun Hàn Quốc S13106 S13106/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018

58 YEON EUN JU Hàn Quốc S13108 S13108/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018

JUNG JEEWON
59 Hàn Quốc S13201 S13201/2018/SSC/HĐMBCH 17/01/2018
YANG SEONHEE

60 LEE MYUN SUN Hàn Quốc S13202 S13202/2018/SSC/HĐMBCH 05/01/2018

61 PARK BYUNG WOO Hoa Kỳ S13205 S13205/2018/SSC/HĐMBCH 31/01/2018


VBCN số: 573.2020.VBCN; Quyển
SEOL CHANSEOK
62 Hàn Quốc S13208 S13208/2018/SSC/HĐMBCH 28/03/2018 số: 01 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
KIM SUA
27/03/2020
VBCN số: 261.2019/VBCN; Quyển
63 KIM YUNGJIN Hàn Quốc S13302 S13302/2018/SSC/HĐMBCH 10/05/2018 số 01TP/CC-SCC/HĐGD ngày
29/01/2019
VBCN số: 2239.2019/VBCN;
64 LEE KIJOO Hàn Quốc S13502 S13502/2018/SSC/HĐMBCH 11/05/2018 Quyển số 03 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 25/10/2019
65 CHIN SANGYONG Hàn Quốc S135A02 S135A02/2018/SSC/HĐMBCH 11/05/2018

66 JIN SANGIN Hàn Quốc S13602 S13602/2018/SSC/HĐMBCH 11/05/2018

67 LEE TAE HA Hàn Quốc S1DL3701 S1DL3701/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

68 KIM DONGYOUNG Hàn Quốc S21004 S21004/2018/SSC/HĐMBCH 28/09/2018


69 IKANE SATOMI Nhật Bản S21202 S21202/2018/SSC/HĐMBCH 13/10/2018

70 JU JAEYOUNG Hàn Quốc S21501 S21501/2018/SSC/HĐMBCH 01/01/2018

BYUN JOO YUN


71 Hàn Quốc S21503 S21503/2018/SSC/HĐMBCH 29/03/2018
KIM SANG JOO

72 KIM CHAN OK Hàn Quốc S21504 S21504/2018/SSC/HĐMBCH 13/03/2018

73 KIM MIJUNG Hàn Quốc S21506 S21506/2018/SSC/HĐMBCH 22/01/2018

KIM YEUN SUNG


74 Hàn Quốc S21510 S21510/2018/SSC/HĐMBCH 03/05/2018
SHIN HYUN KAP

75 MOON YONG HO Hàn Quốc S215A02 S215A02/2018/SSC/HĐMBCH 26/10/2018


VBCN số: 3818. Quyển số 01/2021
76 OH SOHEE Hàn Quốc S215A06 S215A06/2018/SSC/HĐMBCH 17/03/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
27/11/2021
VBCN số: 32.2019/VBCN; Quyển
77 HWANG SOOYOUNG Hàn Quốc S21606 S21606/2018/SSC/HĐMBCH 06/04/2018 số: 01 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
04/01/2019
78 IM HYE KYUNG Hàn Quốc S21701 S21701/2018/SSC/HĐMBCH 06/01/2018

79 LEE SEUNG HOON Hàn Quốc S21703 S21703/2018/SSC/HĐMBCH 07/04/2018


VBCN số: 5177 Quyển số 01/2022
80 KIM DONGYOUNG Hàn Quốc S21704 S21704/2018/SSC/HĐMBCH 19/04/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
09/09/2022
81 CHOI MINWOO Hàn Quốc S21705 S21705/2018/SSC/HĐMBCH 06/01/2018

SUPORN
82 Thái Lan S21803 S21803/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018
NIRUNTARAI
83 HU WANG OK Hàn Quốc S21804 S21804/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

84 SONG JUNG BAE Hàn Quốc S21901 S21901/2018/SSC/HĐMBCH 06/01/2018

85 PARK YOUNGUI Hàn Quốc S21903 S21903/2018/SSC/HĐMBCH 21/04/2018

86 ROH CHUNG HYUN Hàn Quốc S21905 S21905/2018/SSC/HĐMBCH 18/04/2018

87 KO YOUNG RAN Hàn Quốc S22001 S22001/2018/SSC/HĐMBCH 02/01/2018

88 LIM YOON SUK Hàn Quốc S22003 S22003/2018/SSC/HĐMBCH 18/06/2018

89 PARK KI HYUN Hàn Quốc S22006 S22006/2018/SSC/HĐMBCH 27/04/2018

KIM SUNG HUN


90 Hàn Quốc S22101 S22101/2018/SSC/HĐMBCH 02/01/2018
CHOI YUNJI

91 MOON SEOK BUM Hàn Quốc S22106 S22106/2018/SSC/HĐMBCH 08/01/2018

HONG JUNYOUNG
92 Hàn Quốc S22203 S22203/2018/SSC/HĐMBCH 31/01/2018
KWON HEEJUNG

93 Han Sangwook Hàn Quốc S22204 S22204/2018/SSC/HĐMBCH 07/04/2018


CÔNG TY TNHH
94 RFTECH THÁI Hàn Quốc S22206 S22206/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018
NGUYÊN
95 LEE SUNGWOO Hàn Quốc S22301 S22301/2018/SSC/HĐMBCH 11/01/2018
VBCN số: 2200/2019/VBCN;
96 CHANG MI YONG Hàn Quốc S22302 S22302/2018/SSC/HĐMBCH 03/05/2018 Quyển số 08-TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 28/08/2019
97 JOUNG HEE SUN Hàn Quốc S22303 S22303/2018/SSC/HĐMBCH 25/01/2018
CHUN DAEHYUN
98 Hàn Quốc S22304 S22304/2018/SSC/HĐMBCH 03/03/2018
KIM HEESOON
VBCN số: 2396.2021/VBCN;
KIM DUCK LYONG Quyển số:
99 Hàn Quốc S22306 S22306/2018/SSC/HĐMBCH 19/01/2018
YUN BO MI 27/2021/TP/CC-SCC/HĐGD ngày
28/04/2021
100 SEO SANG WON Hàn Quốc S22501 S22501/2018/SSC/HĐMBCH 05/04/2018

101 Kim Yungjin Hàn Quốc S22502 S22502/2018/SSC/HĐMBCH 10/05/2018

102 KU JA MIN Hàn Quốc S22503 S22503/2018/SSC/HĐMBCH 05/06/2018

103 LEE HYO JU Hàn Quốc S22504 S22504/2018/SSC/HĐMBCH 29/01/2018

104 KIM DAESUNG Hàn Quốc S22506 S22506/2018/SSC/HĐMBCH 22/01/2018

105 KIM CHAN OK Hàn Quốc S22508 S22508/2018/SSC/HĐMBCH 13/03/2018

106 Kim Chul Woo Hàn Quốc S225A01 S225A01/2018/SSC/HĐMBCH 22/01/2018


VBCN số: 2472 Quyển số 09/2021
107 LEE JICHAN Hàn Quốc S225A03 S225A03/2018/SSC/HĐMBCH 19/04/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
20/05/2021
CÔNG TY TNHH FLY
108 Hàn Quốc S225A04 S225A04/2018/SSC/HĐMBCH 03/01/2018
TECH VINA

109 KIM TAEHOO Hàn Quốc S225A05 S225A05/2018/SSC/HĐMBCH 06/01/2018

110 CHOI DAESEOK Hàn Quốc S225A06 S225A06/2018/SSC/HĐMBCH 09/01/2018


111 PARK JUNHYEON Hàn Quốc S225A10 S225A10/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018 VBCN số: 4980/2022/VBCNHĐ
Quyển số: 01/2022
TP/CC-SCC/HĐGD ngày
21/07/2022
112 KANG BYUNGJIN Hàn Quốc S22601 S22601/2018/SSC/HĐMBCH 05/01/2018

113 KIM SEUNG ROK Hàn Quốc S22602 S22602/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018

114 KIM WANG WOOK Hàn Quốc S22606 S22606/2018/SSC/HĐMBCH 30/01/2018

115 KIM YOUNG HO Hàn Quốc S22701 S22701/2018/SSC/HĐMBCH 11/01/2018

116 LEE YOUNG WOO Hàn Quốc S22702 S22702/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

117 LEE SEUNG GIK Hàn Quốc S22703 S22703/2018/SSC/HĐMBCH 02/01/2018

118 LEE BYUNG NAM Hàn Quốc S22704 S22704/2018/SSC/HĐMBCH 22/01/2018

119 LEE SUNG HO Singapore S22705 S22705/2018/SSC/HĐMBCH 17/04/2018

120 SHIN YUJEONG Hàn Quốc S22710 S22710/2018/SSC/HĐMBCH 14/04/2018

121 LEE KWANHO Hàn Quốc S22801 S22801/2018/SSC/HĐMBCH 25/01/2018

122 KIM DONGYOUNG Hàn Quốc S22803 S22803/2018/SSC/HĐMBCH 01/03/2018

123 KIM DONGYOUNG Hàn Quốc S22804 S22804/2018/SSC/HĐMBCH 01/03/2018

124 PARK SOUNG-HOON Hàn Quốc S22901 S22901/2018/SSC/HĐMBCH 04/01/2018

125 MUN KYURI Hàn Quốc S22906 S22906/2018/SSC/HĐMBCH 18/01/2018

126 MOON SUNGMIN Hàn Quốc S23002 S23002/2018/SSC/HĐMBCH 21/03/2018


127 KANG SUN WOONG Hàn Quốc S23003 S23003/2018/SSC/HĐMBCH 26/02/2018

128 JEONG EEL KEE Hàn Quốc S23006 S23006/2018/SSC/HĐMBCH 04/01/2018

Kwon Soonkyu
129 Hàn Quốc S23101 S23101/2018/SSC/HĐMBCH 22/01/2018
KIM HYUN JUN
VBCN số: 2323.2019/VBCN;
130 LIM JAEPHIL Hàn Quốc S23102 S23102/2018/SSC/HĐMBCH 26/01/2018 Quyển số: 03 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 06/11/2019
131 LEE SUNG RAN Hàn Quốc S23103 S23103/2018/SSC/HĐMBCH 03/02/2018

132 JANG YOUNG JUN Hàn Quốc S23104 S23104/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018

133 LEE EUNG JAE Hàn Quốc S23105 S23105/2018/SSC/HĐMBCH 20/04/2018

134 YUN JAEMOON Hàn Quốc S23106 S23106/2018/SSC/HĐMBCH 14/01/2018

135 YEON JE-SEUNG Hàn Quốc S23108 S23108/2018/SSC/HĐMBCH 25/01/2018

136 KWON KYUNG HEE Hàn Quốc S23201 S23201/2018/SSC/HĐMBCH 01/01/2018

137 LEE YEONGHEE Hàn Quốc S23203 S23203/2018/SSC/HĐMBCH 12/03/2018

138 UEMIYA SHUNICHI Nhật Bản S23205 S23205/2018/SSC/HĐMBCH 25/01/2018

139 LÊ QUANG Đức S23208 S23208/2018/SSC/HĐMBCH 19/01/2018

140 LEE JUNGHUN Hàn Quốc S23210 S23210/2018/SSC/HĐMBCH 17/01/2018

141 LEE TAE HA Hàn Quốc S2DL3704 S2DL3704/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018


KIM YOO MEE
142 Hàn Quốc S30505 S30505/2018/SSC/HĐMBCH 01/11/2018
LEE SUNG HO

143 SHIN HEE YOUNG Hàn Quốc S305A07A S305A07A/2018/SSC/HĐMBCH 14/07/2018

144 LEE JONG HOON Hàn Quốc S30705 S30705/2018/SSC/HĐMBCH 14/09/2018

145 NAM YOUNG AE Hàn Quốc S30707 S30707/2018/SSC/HĐMBCH 26/07/2018

146 KIM YOUNG MIN Hàn Quốc S30711 S30711/2019/SSC/HĐMBCH 28/03/2019

147 Chung Jong Bin Hàn Quốc S30803 S30803/2019/SSC/HĐMBCH 13/05/2019

148 YU, SU - JU Đài Loan S31103 S31103/2019/SSC/HĐMBCH 26/02/2019

149 KIM JONGMIN Hàn Quốc S31107A S31107A/2018/SSC/HĐMBCH 07/05/2018

150 YU SHEN - HUI Đài Loan S31110 S31110/2019/SSC/HĐMBCH 26/02/2019


Hàn Quốc
CHIANG, YU - JIE
151 Trung S311A01 S311A01/2019/SSC/HĐMBCH 02/01/2019
PAI, JUNG - PIAO
Quốc
Trung
152 YU, KENG - LIN S311A04 S311A04/2019/SSC/HĐMBCH 26/02/2019
Quốc

153 LEE GYU MIN Hàn Quốc S311A07 S311A07/2018/SSC/HĐMBCH 18/09/2018

154 LEE DONGSUN Hàn Quốc S311A11 S311A11/2018/SSC/HĐMBCH 26/11/2018

155 SONG YOUNG SUNG Hàn Quốc S31503 S31503/2019/SSC/HĐMBCH 27/02/2019

156 KIM HYEONSU Hàn Quốc S31504 S31504/2019/SSC/HĐMBCH 29/01/2019


Công ty TNHH AG
157 Hàn Quốc S31510 S31510/2018/SSC/HĐMBCH 12/06/2018
TECH
SHIN SEOUNGMAN
158 Hàn Quốc S315A03 S315A03/2019/SSC/HĐMBCH 12/03/2019
JUNG CHAN JIN

159 JANG KYUNGJA Hàn Quốc S315A05 S315A05/2018/SSC/HĐMBCH 20/07/2018

160 CHANG JONG DUK Hàn Quốc S315A07 S315A07/2018/SSC/HĐMBCH 22/08/2018

KYOUNG
161 Hàn Quốc S31607A S31607A/2018/SSC/HĐMBCH 22/06/2018
HYUNDEOK

162 Park Su Yun Hàn Quốc S31707 S31707/2019/SSC/HĐMBCH 07/11/2019

163 SEO JUN SUNG Hàn Quốc S31710 S31710/2018/SSC/HĐMBCH 01/06/2018

164 YOUN SEKEUN Hàn Quốc S31809 S31809/2018/SSC/HĐMBCH 15/06/2018

165 Kim Gi Won Hàn Quốc S31810 S31810/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018

166 KIM HO Hàn Quốc S32104 S32104/2019/SSC/HĐMBCH 06/11/2019

167 CHA KYUNG HYE Hàn Quốc S32109 S32109/2018/SSC/HĐMBCH 28/05/2018

168 KIM JONGIN Hàn Quốc S32110 S32110/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018

169 PARK HYUNGRAE Hàn Quốc S32112 S32112/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018

170 PARK YOUNG SOON Hàn Quốc S32202 S32202/2019/SSC/HĐMBCH 09/04/2019

171 SEO JINHYUK Hàn Quốc S32203 S32203/2019/SSC/HĐMBCH 12/03/2019


172 KIM YUKYOUNG Hàn Quốc S32204 S32204/2020/SSC/HĐMBCH 22/01/2020

173 KIM KYUNG AE Hàn Quốc S32209 S32209/2018/SSC/HĐMBCH 28/05/2018

174 KIM JONGIN Hàn Quốc S32210 S32210/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018

175 BAE MEEKYOUNG Hàn Quốc S32302 S32302/2019/SSC/HĐMBCH 03/01/2019

176 LEE HAEOK Hàn Quốc S32303 S32303/2019/SSC/HĐMBCH 15/01/2019

177 Kim Young Ran Hàn Quốc S32304 S32304/2018/SSC/HĐMBCH 11/05/2018

Trung
178 NAN HAILIAN S32306 S32306/2019/SSC/HĐMBCH 01/04/2019
Quốc

179 PARK HYERAN Hàn Quốc S32307 S32307/2020/SSC/HĐMBCH 21/01/2020

180 KIM JONGIN Hàn Quốc S32310 S32310/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018

KIM SANG PYO


181 Hàn Quốc S32504 S32504/2018/SSC/HĐMBCH 10/05/2018
KO YOUNGSOOK

182 KIM JONG HYUN Hàn Quốc S32505 S32505/2019/SSC/HĐMBCH 30/03/2019

183 LEE RIAE Hàn Quốc S32507 S32507/2019/SSC/HĐMBCH 17/05/2019

184 HONG SA YOUN Hàn Quốc S32509 S32509/2018/SSC/HĐMBCH 07/05/2018

185 BAE SI WOO Hàn Quốc S32510 S32510/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018

186 KIM YOUNGJUN Hàn Quốc S32512 S32512/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018


187 Park Su Yun Hàn Quốc S325A04 S325A04/2019/SSC/HĐMBCH 07/11/2019

188 OH HEUI KEUN Hàn Quốc S325A05A S325A05A/2018/SSC/HĐMBCH 13/06/2018


VBCN số: 4086 Quyển số: 11/2021
KIM HYANGCHAN
189 Hàn Quốc S325A10 S325A10/2018/SSC/HĐMBCH 22/05/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
SHIN EUN HEE
13/11/2021
190 MOON KWANG MIN Hàn Quốc S32604 S32604/2018/SSC/HĐMBCH 07/05/2018

191 PARK WOONRYONG Hàn Quốc S32610 S32610/2018/SSC/HĐMBCH 29/06/2018

192 SEO PANIM Hàn Quốc S32710 S32710/2019/SSC/HĐMBCH 24/12/2019

193 LEE KYE SUNG Hàn Quốc S32802 S32802/2018/SSC/HĐMBCH 16/08/2018

194 JEON SEJUN Hàn Quốc S32803 S32803/2018/SSC/HĐMBCH 28/11/2018

195 SHIM MYOUNGSUB Hàn Quốc S32804 S32804/2018/SSC/HĐMBCH 02/11/2018

196 SHIN HEUNGSEOB Hàn Quốc S32805A S32805A/2018/SSC/HĐMBCH 21/11/2018

197 HWANG MINHO Hàn Quốc S32807A S32807A/2018/SSC/HĐMBCH 04/05/2018

Trung
198 CHEN YU TSANG S32808 S32808/2018/SSC/HĐMBCH 12/12/2018
Quốc
BAE YEONSIL
199 Hàn Quốc S32809 S32809/2018/SSC/HĐMBCH 08/05/2018
CLARK NIALL JAMES

200 SHIN SANG CHUL Hàn Quốc S32810 S32810/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018

201 LIM MONG AN Hàn Quốc S32812 S32812/2018/SSC/HĐMBCH 06/06/2018


LIU XIAOMEI
202 Mỹ S32902 S32902/2019/SSC/HĐMBCH 08/04/2019
MICHELLE

203 KIM JIN MAN Hàn Quốc S32904 S32904/2019/SSC/HĐMBCH 03/06/2019

204 KIM HO Hàn Quốc S32907 S32907/2019/SSC/HĐMBCH 06/11/2019

BAEK SE KYUNG
205 Hàn Quốc S32910 S32910/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018
JUNG SUNGHWAN

206 LIM MONG AN Hàn Quốc S32912 S32912/2018/SSC/HĐMBCH 06/06/2018


VBCN số: 5815 Quyển số: 01/2022
207 SON CHANG WOOK Hàn Quốc S33002 S33002/2018/SSC/HĐMBCH 03/01/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
22/09/2022
208 CHOE IL Hàn Quốc S33003 S33003/2019/SSC/HĐMBCH 15/01/2019

209 KIM JAE CHAN Hàn Quốc S33004 S33004/2018/SSC/HĐMBCH 04/06/2018

210 PARK YOUNG JAE Hàn Quốc S33005 S33005/2019/SSC/HĐMBCH 25/01/2019

211 ISHII MISAKI Nhật Bản S33007 S33007/2019/SSC/HĐMBCH 07/01/2019

212 KHO WOOI HONG Malaysia S33009 S33009/2018/SSC/HĐMBCH 28/06/2018

213 LEE SANGYONG Hàn Quốc S33010 S33010/2018/SSC/HĐMBCH 07/06/2018

214 SHIN SANG HOON Hàn Quốc S33012 S33012/2019/SSC/HĐMBCH 15/02/2019

215 YOO SEONG SUK Hàn Quốc S33104 S33104/2018/SSC/HĐMBCH 13/04/2018

216 Park Su Yun Hàn Quốc S33107 S33107/2019/SSC/HĐMBCH 07/11/2019


Trung
217 LIANG, HSU - KUO S33109 S33109/2018/SSC/HĐMBCH 22/06/2018
Quốc

218 KOO WON TAE Hoa Kỳ S33204 S33204/2018/SSC/HĐMBCH 16/05/2018

219 BANG GYE JIN Hàn Quốc S33205A S33205A/2018/SSC/HĐMBCH 13/06/2018

220 LEE JUYEON Hàn Quốc S33207A S33207A/2018/SSC/HĐMBCH 29/06/2018

221 CHAE WOOK Hàn Quốc S33209 S33209/2018/SSC/HĐMBCH 11/05/2018

222 SEO WON HYUNG Hàn Quốc S33210 S33210/2018/SSC/HĐMBCH 08/06/2018

AN SUNGMI
223 Hàn Quốc S33302 S33302/2018/SSC/HĐMBCH 20/09/2018
SEO YOUTAEG

224 KANG SUNGTAE Hàn Quốc S33303 S33303/2018/SSC/HĐMBCH 16/07/2018

225 PARK CHANHEE Hàn Quốc S33304 S33304/2018/SSC/HĐMBCH 26/05/2018

226 KIM SUNG O Hàn Quốc S33305 S33305/2018/SSC/HĐMBCH 14/09/2018

227 YOO SANG SU Hàn Quốc S33306 S33306/2018/SSC/HĐMBCH 05/09/2018


VBCN số: 02880, Quyển số:
228 LEE CHANGSOO Hàn Quốc S33307 S33307/2019/SSC/HĐMBCH 16/11/2019 01/2022 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
27/06/2022
229 CHOI DUKJIN Hàn Quốc S33309 S33309/2018/SSC/HĐMBCH 15/06/2018

230 SEO WONJU Hàn Quốc S33310 S33310/2018/SSC/HĐMBCH 07/06/2018


CÔNG TY TNHH
231 SAMIL VIỆT NAM Hàn Quốc S33312 S33312/2018/SSC/HĐMBCH 19/11/2018
232 JUNG HO SANG Hàn Quốc S33504 S33504/2018/SSC/HĐMBCH 19/04/2018

233 LEE SEUNG WOO Úc S33506 S33506/2018/SSC/HĐMBCH 04/06/2018

234 KIM NA YEON Hàn Quốc S33507 S33507/2019/SSC/HĐMBCH 06/11/2019

235 KIM JINWON Hàn Quốc S33510 S33510/2018/SSC/HĐMBCH 20/04/2018

236 SHIN BAEK SOON Hàn Quốc S33512 S33512/2018/SSC/HĐMBCH 06/06/2018

SHIN SEOUNGMAN
237 Hàn Quốc S335A03 S335A03/2019/SSC/HĐMBCH 14/03/2019
JUNG CHAN JIN

238 KOO JA OCK Hàn Quốc S335A04 S335A04/2018/SSC/HĐMBCH 17/05/2018

239 CHOI JUNGMOK Hàn Quốc S335A05 S335A05/2019/SSC/HĐMBCH 02/04/2019

240 PARK JAE CHEOL Hàn Quốc S335A09 S335A09/2019/SSC/HĐMBCH 09/04/2019

241 BANG GYE JIN Hàn Quốc S335A10 S335A10/2018/SSC/HĐMBCH 09/05/2018

242 BONG HA YOUNG Hàn Quốc S33601 S33601/2018/SSC/HĐMBCH 08/11/2018


VBCN số: 07334 Quyển số:
243 LEE CHEOLJIN Hàn Quốc S33602 S33602/2018/SSC/HĐMBCH 30/10/2018 02/2022 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
23/06/2022
244 KIM JAE CHAN Hàn Quốc S33604 S33604/2018/SSC/HĐMBCH 04/06/2018

245 PARK DONGKYU Hàn Quốc S33605 S33605/2018/SSC/HĐMBCH 14/09/2018

246 JUNG WOON KI Hàn Quốc S33606 S33606/2019/SSC/HĐMBCH 19/02/2019


247 IM JISU Hàn Quốc S33607 S33607/2018/SSC/HĐMBCH 02/11/2018

248 KIM JUN HA Hàn Quốc S33608 S33608/2019/SSC/HĐMBCH 08/03/2019


VBCN số: 2947.2018/VBCN;
Quyển số 03/2022
249 SHON HYUN JOO Hàn Quốc S33609 S33609/2018/SSC/HĐMBCH 26/07/2018
TP/CC-SCC/HĐGD ngày
28/12/2018
250 YAE SOO HAE Hàn Quốc S33612 S33612/2018/SSC/HĐMBCH 10/07/2018
VBCN số: 3522.2019/VBCN
Công ty TNHH Vina
251 Hàn Quốc S33702 S33702/2019/SSC/HĐMBCH 17/04/2019 Quyển số 07 TP/CC-SCC/HĐGD
Newflex
ngày 20/08/2019
252 LEE SUNG HEE Hàn Quốc S33703 S33703/2019/SSC/HĐMBCH 23/07/2019

253 SEO SEUNG TAE Hàn Quốc S33704 S33704/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018


VBCN số: 3117. Quyển số 01/2021
254 PARK CHEOL YONG Hàn Quốc S33706 S33706/2019/SSC/HĐMBCH 30/08/2019 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
18/10/2021
255 LIM YOUNGHO Hàn Quốc S33707 S33707/2018/SSC/HĐMBCH 15/11/2018

256 KIM HYUNG JOON Hàn Quốc S33710 S33710/2019/SSC/HĐMBCH 03/12/2019

LEE HANNA
257 Hàn Quốc S33804 S33804/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018
JUNG JUNHYUN

258 MUN DAEGYUN Hàn Quốc S33810 S33810/2018/SSC/HĐMBCH 04/07/2018

259 HEO EUN JUNG Hàn Quốc S40610 S40610/2019/SSC/HĐMBCH 08/03/2019

260 CHOI MINJUN Hàn Quốc S40909 S40909/2018/SSC/HĐMBCH 21/05/2018


VBCN số: 374/2020/VBCN Quyển
261 KIM NAM SUK Hàn Quốc S40910 S40910/2018/SSC/HĐMBCH 17/04/2018 số: 02-TP/CC-SCC/HĐGD ngày
21/02/2020
262 CHUN BYONG AN Hàn Quốc S41104 S41104/2018/SSC/HĐMBCH 10/07/2018
VBCN số: 5638; Quyển số:
263 KO JUNG MIN Hàn Quốc S411A10 S411A10/2018/SSC/HĐMBCH 03/05/2018 28/2022 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
14/09/2022
264 JUNG MIKYUNG Hàn Quốc S41204 S41204/2018/SSC/HĐMBCH 03/04/2018

265 SHIN SUKHEE Hàn Quốc S41503 S41503/2019/SSC/HĐMBCH 05/03/2019

266 Ra Jongun Hàn Quốc S41504 S41504/2018/SSC/HĐMBCH 18/04/2018

267 Yune Gillsang Hàn Quốc S41505 S41505/2018/SSC/HĐMBCH 12/07/2018

268 KIM HYUNGJUNG Hàn Quốc S41508 S41508/2018/SSC/HĐMBCH 27/04/2018

269 KIM SUNG HOON Hàn Quốc S41510 S41510/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018

270 PARK YONGWOO Hàn Quốc S41512 S41512/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018

271 KIM YOUNG SOO Hàn Quốc S415A10 S415A10/2018/SSC/HĐMBCH 13/06/2018

272 HA JEONGHOON Hàn Quốc S41604 S41604/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018

273 HA WOOJONG Hàn Quốc S41607A S41607A/2018/SSC/HĐMBCH 01/06/2018

274 YOUN MYOUNG SUN Hàn Quốc S41610 S41610/2018/SSC/HĐMBCH 07/04/2018

275 PARK YONGWOO Hàn Quốc S41612 S41612/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018


276 PARK YONG WOO Hàn Quốc S41712 S41712/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018

277 LEE SANG MOOK Hàn Quốc S41801 S41801/2018/SSC/HĐMBCH 27/06/2018

278 LEE JUNHYOG Hàn Quốc S41804 S41804/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

279 LEE JI WONG Hàn Quốc S41805 S41805/2018/SSC/HĐMBCH 30/06/2018

280 PARK JUNG MAN Hàn Quốc S41808 S41808/2018/SSC/HĐMBCH 20/07/2018

281 SHIN HWA SIK Hàn Quốc S41810 S41810/2018/SSC/HĐMBCH 12/03/2018

282 PARK YONGWOO Hàn Quốc S41812 S41812/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018

283 AN SUNG HO Hàn Quốc S41902 S41902/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018

284 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S41904 S41904/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

285 JUNG SUNG KI Hàn Quốc S41907 S41907/2018/SSC/HĐMBCH 04/06/2018

286 SHIN HWA SIK Hàn Quốc S41910 S41910/2018/SSC/HĐMBCH 12/03/2018

287 PARK YONGWOO Hàn Quốc S41912 S41912/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018

288 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S42004 S42004/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

289 PARK SEGWANG Hàn Quốc S42005A S42005A/2018/SSC/HĐMBCH 31/05/2018

290 Ahn Jung Soo Hàn Quốc S42007A S42007A/2018/SSC/HĐMBCH 09/05/2018


291 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S42010 S42010/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

292 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S42104 S42104/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

293 PARK KI SOON Hàn Quốc S42108 S42108/2018/SSC/HĐMBCH 05/06/2018

294 JEONG JAE HWAN Hàn Quốc S42110 S42110/2018/SSC/HĐMBCH 27/03/2018

295 KIM MIN KYOUNG Hàn Quốc S42112 S42112/2018/SSC/HĐMBCH 27/04/2018

296 Cho Yong Beom Hàn Quốc S42301 S42301/2018/SSC/HĐMBCH 27/12/2018

297 CHO KYU CHUL Hàn Quốc S42304 S42304/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

298 KIM MIYOUNG Hàn Quốc S42305 S42305/2018/SSC/HĐMBCH 28/05/2018

299 Kim Kwi Duk Hàn Quốc S42308 S42308/2018/SSC/HĐMBCH 13/12/2018

300 LEE TAE HA Hàn Quốc S42310 S42310/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

301 PARK HYUNG NAM Hàn Quốc S42312 S42312/2018/SSC/HĐMBCH 02/05/2018

CHEON YEONG
302 Hàn Quốc S42502 S42502/2018/SSC/HĐMBCH 13/06/2018
KOOG

303 CHANG KYU HO Hàn Quốc S42503 S42503/2018/SSC/HĐMBCH 14/07/2018

304 LEE TAE HA Hàn Quốc S42504 S42504/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

305 KIM SEUNG ROK Hàn Quốc S42506 S42506/2018/SSC/HĐMBCH 04/06/2018


306 SHIN KYUNGHO Hàn Quốc S42507 S42507/2018/SSC/HĐMBCH 05/06/2018

307 KIM SANG JU Hàn Quốc S42508 S42508/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018

308 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S42510 S42510/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

309 Lee Duke Hoa Kỳ S42512 S42512/2018/SSC/HĐMBCH 29/03/2018

310 CHO KYU CHUL Hàn Quốc S425A04 S425A04/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

311 Yun Cheol Hee Hàn Quốc S425A05A S425A05A/2018/SSC/HĐMBCH 22/05/2018

Công ty TNHH AG
312 Hàn Quốc S425A09 S425A09/2018/SSC/HĐMBCH 12/06/2018
TECH

313 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S425A10 S425A10/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

314 Song Ansup Hàn Quốc S425A12 S425A12/2018/SSC/HĐMBCH 30/03/2018

315 LEE TAE HA Hàn Quốc S42604 S42604/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

316 KIM HYUNJUNG Hàn Quốc S42606 S42606/2018/SSC/HĐMBCH 27/04/2018

317 CHANG YOONHO Hàn Quốc S42608 S42608/2018/SSC/HĐMBCH 18/06/2018

318 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S42610 S42610/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

KIM OK HEE
319 Hàn Quốc S42612 S42612/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018
SHIN KYUNGHO
Hong
320 FU WING FAT S42704 S42704/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
Kong
321 CHA KYUHAN Hàn Quốc S42706 S42706/2018/SSC/HĐMBCH 30/05/2018

322 YU DAVID DAE SU Hoa Kỳ S42708 S42708/2018/SSC/HĐMBCH 21/05/2018

323 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S42710 S42710/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

324 LEE YOUNG TAE Hàn Quốc S42712 S42712/2018/SSC/HĐMBCH 03/04/2018

Công ty TNHH AG
325 Hàn Quốc S42803 S42803/2018/SSC/HĐMBCH 12/06/2018
TECH
KIM MOO YEON
326 Hàn Quốc S42804 S42804/2018/SSC/HĐMBCH 19/04/2018
SHIN DAE CHUL

327 KANG MI RYANG Hàn Quốc S42805A S42805A/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018

328 JEONG YONG SEUNG Hàn Quốc S42806 S42806/2018/SSC/HĐMBCH 18/05/2018

329 KANG MI RYANG Hàn Quốc S42807A S42807A/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018

330 LEE GONGMYUNG Hàn Quốc S42808 S42808/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018

LEE SU YOUNG
331 Hàn Quốc S42812 S42812/2018/SSC/HĐMBCH 04/04/2018
LEE SUNG LIN

332 HEO JOON YEONG Hàn Quốc S42902 S42902/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018

333 KIM EUN BI Hàn Quốc S42904 S42904/2018/SSC/HĐMBCH 09/04/2018

334 KANG MI RYANG Hàn Quốc S42908 S42908/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018

335 LEE JUNG JUN Hàn Quốc S42910 S42910/2018/SSC/HĐMBCH 27/06/2018


LEE SU YONG
336 Hàn Quốc S42912 S42912/2018/SSC/HĐMBCH 04/04/2018
LEE SUNG LIN

337 LEE EUNSUK Hàn Quốc S43102 S43102/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018

338 HAN SUNGGOO Hàn Quốc S43103 S43103/2018/SSC/HĐMBCH 10/07/2018

339 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S43104 S43104/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

340 KIM SOO HEE Hàn Quốc S43105 S43105/2018/SSC/HĐMBCH 15/06/2018

341 Oh Seunghun Hàn Quốc S43106 S43106/2018/SSC/HĐMBCH 09/06/2018

342 KWAG MI AE Hàn Quốc S43110 S43110/2018/SSC/HĐMBCH 07/04/2018

343 SON JANG HEE Hàn Quốc S43111 S43111/2018/SSC/HĐMBCH 24/05/2018

344 PARK JEONG SANG Hàn Quốc S43112 S43112/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018

345 KIM HYUNG JIN Hàn Quốc S43202 S43202/2018/SSC/HĐMBCH 27/04/2018

346 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S43204 S43204/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

347 KOO JONGHA Hàn Quốc S43207A S43207A/2018/SSC/HĐMBCH 02/06/2018

348 Park Neungchool Hàn Quốc S43208 S43208/2018/SSC/HĐMBCH 22/05/2018

349 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S43210 S43210/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

350 SEO MINJEONG Hàn Quốc S43212 S43212/2018/SSC/HĐMBCH 02/04/2018


351 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S43304 S43304/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

352 KIM DAE YOUNG Hàn Quốc S43305 S43305/2018/SSC/HĐMBCH 29/12/2018

353 KIM SEON KYO Hàn Quốc S43308 S43308/2018/SSC/HĐMBCH 04/04/2018

354 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S43310 S43310/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

355 LEE SUNG WOONG Hàn Quốc S43311 S43311/2021/SSC/HĐMBCH 24/05/2021

Hong
356 CHAN YIN TAK S43312 S43312/2018/SSC/HĐMBCH 17/04/2018
Kong
VBCN số: 4753/2019 Quyển số: 12
357 JOO EUN KYUNG Hàn Quốc S43504 S43504/2018/SSC/HĐMBCH 09/04/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
27/12/2019
358 LIM BYUNG YOUNG Hàn Quốc S43506 S43506/2018/SSC/HĐMBCH 27/03/2018
VBCN số: 10290.2018/VBCN;
Quyển số: 04 TP/CC-SCC/HĐGD
LEE JUN HO
359 Hàn Quốc S43508 S43508/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018 ngày 27/12/2018;
LEE MINKYOUNG
VBCN số: 223268, Quyển số:
33/VBCN ngày 21/06/2022
360 LEE TAE HA Hàn Quốc S43510 S43510/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

361 LIM CHAEYOUNG Hàn Quốc S43512 S43512/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018

362 MUN DAEGYUN Hàn Quốc S435A04 S435A04/2018/SSC/HĐMBCH 07/04/2018

363 LEE TAEWOOK Hàn Quốc S435A06 S435A06/2018/SSC/HĐMBCH 12/05/2018

364 KIM YOUNG SUK Hàn Quốc S435A08 S435A08/2018/SSC/HĐMBCH 02/05/2018


365 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S435A10 S435A10/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

366 PARK JEONG SANG Hàn Quốc S435A12 S435A12/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018


VBCN số: 1722.2019/VBCNHĐ
Quyển số: 04 TP/CC-SCC/HĐGD
SHIN JEON SHIK ngày 15/10/2019;
367 Hàn Quốc S43608 S43608/2018/SSC/HĐMBCH 17/04/2018
HWANG IN HAE VBCN số: 6725; Quyển số
28/2022/TP/CC-SCC/HĐGD ngày
14/11/2022
368 Jung Moodon Hàn Quốc S43610 S43610/2018/SSC/HĐMBCH 23/05/2018

369 CHOI SEUNGMIN Hàn Quốc S43611 S43611/2018/SSC/HĐMBCH 08/05/2018

370 CHOI JIN SU Hàn Quốc S43612 S43612/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018

371 JUNG KYUNG AH Hàn Quốc S43705 S43705/2018/SSC/HĐMBCH 31/05/2018

372 KEE KWAN SEO Hàn Quốc S43708 S43708/2018/SSC/HĐMBCH 31/05/2018

373 Yoon Young Jun Hàn Quốc S43709 S43709/2018/SSC/HĐMBCH 28/06/2018

374 Bae Sangwoo Hàn Quốc S43710 S43710/2018/SSC/HĐMBCH 26/03/2018


VBCN số: 01940.19/2019; Quyển
375 KIM SOON AN Hàn Quốc S43712 S43712/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018 số 04 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
19/04/2019
376 YANG MYUNG SOOK Hàn Quốc S43804 S43804/2018/SSC/HĐMBCH 05/07/2018

377 LEE SUL HYE Hàn Quốc S43805 S43805/2018/SSC/HĐMBCH 10/11/2018


378 LEE HYUNCHEOL Hàn Quốc S43806 S43806/2018/SSC/HĐMBCH 16/04/2018

Công ty TNHH
379 Hàn Quốc S43807 S43807/2018/SSC/HĐMBCH 02/07/2018
Namyang Global

380 HONG DONG WON Hàn Quốc S43808 S43808/2018/SSC/HĐMBCH 13/04/2018

381 Bae Siyoul Hàn Quốc S43810 S43810/2018/SSC/HĐMBCH 26/03/2018

CHUNG BYUNG
382 Hàn Quốc S43812 S43812/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018
HOON
VBCN số: 35/2020/VBCN; Quyển
CHO SUNA
383 Hàn Quốc S50604 S50604/2018/SSC/HĐMBCH 26/05/2018 số: 01-TP/CC-SCC/HĐGD ngày
PARK KYOUNGJUN
06/01/2020
384 SON HONG JA Hàn Quốc S50904 S50904/2018/SSC/HĐMBCH 03/04/2018

AN JUNG SEOK
385 Hàn Quốc S51002 S51002/2018/SSC/HĐMBCH 09/01/2018
KIL EUN SOOK
CHOI YONG YUN
386 Hàn Quốc S511A01 S511A01/2018/SSC/HĐMBCH 10/04/2018
NAM JEONGHWA

387 YANG JONG SUNG Hàn Quốc S511A02 S511A02/2018/SSC/HĐMBCH 17/01/2018

388 KIM MOON KIL Hàn Quốc S511A04 S511A04/2018/SSC/HĐMBCH 12/02/2018

389 JANG BO YOUNG Hàn Quốc S511A06 S511A06/2018/SSC/HĐMBCH 08/03/2018

390 JUNG BONGJIN Hàn Quốc S511A10 S511A10/2018/SSC/HĐMBCH 21/03/2018

391 SHIN JEON SHIK Hàn Quốc S51202 S51202/2018/SSC/HĐMBCH 29/01/2018

GEE SANG CHEOL


392 Hàn Quốc S51204 S51204/2018/SSC/HĐMBCH 01/02/2018
LEE EUNYOUNG
WONG SAU HAN Hong
393 S51208 S51208/2018/SSC/HĐMBCH 12/05/2018
THERESA Kong

394 KIM YOUNGKYUNG Hàn Quốc S515A04 S515A04/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

395 OH YONGHO Hàn Quốc S515A06 S515A06/2018/SSC/HĐMBCH 05/03/2018

396 JANG JUN Hàn Quốc S515A10 S515A10/2018/SSC/HĐMBCH 03/04/2018

397 AN BYONG HWA Hàn Quốc S51604 S51604/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018

398 KIM JAEHONG Hàn Quốc S51608 S51608/2018/SSC/HĐMBCH 14/05/2018

399 PARK JAE HYUN Hàn Quốc S51704 S51704/2018/SSC/HĐMBCH 03/04/2018

400 YUK KEUNHO Hàn Quốc S51706 S51706/2018/SSC/HĐMBCH 16/03/2018

401 KANG YEONGHO Hàn Quốc S51708 S51708/2018/SSC/HĐMBCH 02/04/2018

402 OH JONGMIN Hàn Quốc S51804 S51804/2018/SSC/HĐMBCH 19/01/2018

403 YOON JAECHANG Hàn Quốc S51808 S51808/2018/SSC/HĐMBCH 02/04/2018

SONG MI SUN
404 Hàn Quốc S51810 S51810/2018/SSC/HĐMBCH 24/01/2018
CHOI KIYONG

405 NA JUNHO Hàn Quốc S51902 S51902/2018/SSC/HĐMBCH 22/02/2018

406 Lee Joongkwon Hàn Quốc S51904 S51904/2018/SSC/HĐMBCH 16/03/2018

407 KIM JUNGJIN Hàn Quốc S52004 S52004/2018/SSC/HĐMBCH 16/01/2018


408 YOON MIRAN Hàn Quốc S52101 S52101/2018/SSC/HĐMBCH 23/05/2018

409 KANG SANGHO Hàn Quốc S52102 S52102/2018/SSC/HĐMBCH 19/01/2018

410 LEE SEUNGCHUL Hàn Quốc S52103 S52103/2018/SSC/HĐMBCH 11/05/2018


VBCN số: 1624.2018/VBCN;
411 LEE BOHEE Hàn Quốc S52104 S52104/2018/SSC/HĐMBCH 16/01/2018 Quyển số: 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 23/07/2018
412 KIM YONGJA Hàn Quốc S52106 S52106/2018/SSC/HĐMBCH 10/01/2018

413 SON YUN HO Hàn Quốc S52108 S52108/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

KIM HYUN LA
414 Hàn Quốc S52110 S52110/2018/SSC/HĐMBCH 28/02/2018
AN SEKEUN
PARK MAN DALL
415 Hàn Quốc S52202 S52202/2018/SSC/HĐMBCH 28/02/2018
NA KWI HWA

416 IM HEUNG GU Hàn Quốc S52204 S52204/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018

417 NAM SANG WON Hàn Quốc S52206 S52206/2018/SSC/HĐMBCH 09/04/2018

418 LIM JISUN Hàn Quốc S52208 S52208/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

CHUNG BYUNG
419 Hàn Quốc S52302 S52302/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018
HOON
VBCN số: 3725 quyển số 01/2022
Ji Seong Gu
420 Hàn Quốc S52310 S52310/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
Ki Mi Ran
18/06/2022
421 CHUNG KYUNGHWA Hàn Quốc S52502 S52502/2018/SSC/HĐMBCH 18/04/2018

SEO JAE PIL


422 Hàn Quốc S52504 S52504/2018/SSC/HĐMBCH 03/02/2018
CHOI HYE RYON
WONG SAU HAN Hong
423 S52508 S52508/2018/SSC/HĐMBCH 12/05/2018
THERESA Kong

424 KIM MYUNG HWAN Hàn Quốc S52510 S52510/2018/SSC/HĐMBCH 16/04/2018

425 Cheon Gihwa Hàn Quốc S525A04 S525A04/2018/SSC/HĐMBCH 08/01/2018

426 KIM SOON SEOK Hàn Quốc S525A05 S525A05/2018/SSC/HĐMBCH 07/03/2018

427 LEE YOUNGRAN Hàn Quốc S525A06 S525A06/2018/SSC/HĐMBCH 11/01/2018

428 PARK YOUNG KEUN Hàn Quốc S525A08 S525A08/2018/SSC/HĐMBCH 26/02/2018

429 Cho Sung Hai Hàn Quốc S525A10 S525A10/2018/SSC/HĐMBCH 01/03/2018


VBCN số: 1083,2019/VBCN;
430 KIM KIHOON Hàn Quốc S52604 S52604/2018/SSC/HĐMBCH 06/02/2018 Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 30/05/2019
431 CHA JAEOUG Hàn Quốc S52801 S52801/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018

432 CHOI IMJOO Hàn Quốc S52804 S52804/2018/SSC/HĐMBCH 01/02/2018

433 KIM SANG YEOL Hàn Quốc S52805 S52805/2018/SSC/HĐMBCH 07/03/2018

434 KANG YOUNG KYU Hàn Quốc S52806 S52806/2018/SSC/HĐMBCH 01/02/2018


VBCN số: 1094.2019/VBCN;
435 KONG IN SEOG Hàn Quốc S52808 S52808/2018/SSC/HĐMBCH 30/03/2018 Quyển số: 02/TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 31/05/2019
VBCN số: 983; Quyển số 01/2021
436 LIM HWAYEUN Hàn Quốc S52901 S52901/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
07/05/2021
437 SONG JIN SOO Hàn Quốc S52902 S52902/2018/SSC/HĐMBCH 22/02/2018 VBCN số: 1809.2019/VBCN;
Quyển số: 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 30/08/2019
SEO HYUN DEOK
438 Hàn Quốc S52903 S52903/2018/SSC/HĐMBCH 07/05/2018
HWANG ILLJUNG

439 LEE KYONGSHIN Hàn Quốc S52904 S52904/2018/SSC/HĐMBCH 01/02/2018

440 OH JOUNG CHUL Hàn Quốc S52906 S52906/2018/SSC/HĐMBCH 19/04/2018

441 LEE KYOUNGWON Hàn Quốc S52908 S52908/2018/SSC/HĐMBCH 15/05/2018

PARK MAN DALL


442 Hàn Quốc S53002 S53002/2018/SSC/HĐMBCH 28/02/2018
NA KWI HWA
YOON BEOM SOO
443 Hàn Quốc S53004 S53004/2018/SSC/HĐMBCH 24/03/2018
PARK MI YOUN

444 LEE YONG HYUN Hàn Quốc S53006 S53006/2018/SSC/HĐMBCH 15/03/2018

445 LEE CHOONG HWAN Hàn Quốc S53008 S53008/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

446 CHUNG WOO YOUNG Hàn Quốc S5DL3102 S5DL3102/2018/SSC/HĐMBCH 06/04/2018

447 CHUNG WOO YOUNG Hàn Quốc S5DL3104 S5DL3104/2018/SSC/HĐMBCH 06/04/2018

448 CHOI JOON YUN Hàn Quốc S5DL3302 S5DL3302/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018

449 CHOI JOON YUN Hàn Quốc S5DL3304 S5DL3304/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018

450 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S5DL3502 S5DL3502/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

451 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S5DL3504 S5DL3504/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018


452 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S5DL3702 S5DL3702/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

453 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S5DL3704 S5DL3704/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

454 SCARLETT HO Hàn Quốc S5DL3706 S5DL3706/2018/SSC/HĐMBCH 15/12/2018

455 SEOL CHANG KANG Hàn Quốc S60803 S60803/2018/SSC/HĐMBCH 30/06/2018

456 KIM YOUNGGON Hàn Quốc S60805 S60805/2018/SSC/HĐMBCH 17/03/2018


VBCN số: 34.2020/VBCN Quyển
457 KIM HO Hàn Quốc S60901 S60901/2018/SSC/HĐMBCH 08/03/2018 số: 01-TP/CC-SCC/HĐGD ngày
06/01/2020
458 PARK BYEONGJAE Hàn Quốc S60903 S60903/2018/SSC/HĐMBCH 12/03/2018

CHOI SEUNG HYUK


459 Hàn Quốc S61101 S61101/2018/SSC/HĐMBCH 29/01/2018
NOH KYUNG HEON

460 BYUN JISUNG Hàn Quốc S61103 S61103/2018/SSC/HĐMBCH 01/01/2018

461 KO SUNG MIN Hàn Quốc S61201 S61201/2018/SSC/HĐMBCH 22/01/2018

462 SHIN YOUNGJUN Hàn Quốc S61203 S61203/2018/SSC/HĐMBCH 21/05/2018

NGUYEN GAI
463 Hàn Quốc S61204 S61204/2018/SSC/HĐMBCH 12/11/2018
PAK SOUNHIE

464 CHOI SUNG JIN Hàn Quốc S61205 S61205/2018/SSC/HĐMBCH 04/04/2018

465 KIM DOHYUNG Hàn Quốc S615A01 S615A01/2018/SSC/HĐMBCH 01/03/2018

466 Lee Yong Kyu Hàn Quốc S615A03 S615A03/2018/SSC/HĐMBCH 03/03/2018


467 KIM JONGSUK Hàn Quốc S615A05 S615A05/2018/SSC/HĐMBCH 17/03/2018

468 Kim Chang Wook Hàn Quốc S61601 S61601/1900/SSC/HĐMBCH 00/01/1900

469 LIM BYUNGTAEK Hàn Quốc S61603 S61603/2018/SSC/HĐMBCH 24/03/2018


VBCN số: 4911.2019/VBCN;
470 JEON JAE BEOM Hàn Quốc S61605 S61605/2018/SSC/HĐMBCH 07/02/2018 Quyển số: 25 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 05/08/2019
VBCN số: 4107/2019/Quyển số 14-
HWANG SUNGJIN
471 Hàn Quốc S61608 S61608/2018/SSC/HĐMBCH 07/12/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
WOO JIYEON
23/09/2019
472 SON JINWOON Hàn Quốc S61701 S61701/2018/SSC/HĐMBCH 17/03/2018

473 HUR JUNG Hàn Quốc S61703 S61703/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018

474 KIM MIN JONG Hàn Quốc S61706 S61706/2018/SSC/HĐMBCH 24/12/2018

475 HWANG MINHO Hàn Quốc S61801 S61801/2018/SSC/HĐMBCH 04/05/2018

476 YANG BUM MO Hàn Quốc S61803 S61803/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018

477 BYUN WOON JEE Hàn Quốc S61805 S61805/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018


VBCN số: 3248 Quyển số: 09/2021
478 KANG SANG GU Hàn Quốc S61806 S61806/2018/SSC/HĐMBCH 16/11/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
30/09/2021
479 YOO CHUL SANG Hàn Quốc S61808 S61808/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018

480 BANG SONBAE Hàn Quốc S62003 S62003/2018/SSC/HĐMBCH 23/04/2018

481 KONG CHOONKI Hàn Quốc S62101 S62101/2019/SSC/HĐMBCH 18/04/2019 VBCN số: 1318.2019/VBCN;
Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 27/06/2019
VBCN số: 03088.2018/VBCN;
482 KIM EUNJUNG Hàn Quốc S62103 S62103/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018 Quyển số: 02TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 04/05/2018
VBCN số: 1825.2019/VBCN
483 JEONG SOONSIM Hàn Quốc S62105 S62105/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018 Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 03/09/2019
VBCN số: 4247 Quyển số 10/2022
484 KIM SONGUK Hàn Quốc S62108 S62108/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
18/10/2022
485 HEO DAYOON Hàn Quốc S62201 S62201/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

486 LEE HYE SUN Hàn Quốc S62203 S62203/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

487 CHO HANG CHUL Hàn Quốc S62204 S62204/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

488 LEE ARTHUR YOUNG Hoa Kỳ S62205 S62205/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

489 YANG GEUN YONG Hàn Quốc S62501 S62501/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

490 YOO KWAN JONG Hàn Quốc S62502 S62502/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

491 LEE HYUNSUNG Hàn Quốc S62503 S62503/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

492 BYUN NA GYOUNG Hàn Quốc S62504 S62504/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018


VBCN số: 1981.2019/VBCN;
493 HONG JINKEI Hàn Quốc S62505 S62505/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018 Quyển số: 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 20/09/2019
VBCN số: 3144/2019/VBCN
494 PARK JUNGWOO Hàn Quốc S62508 S62508/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018 Quyển số: 11- TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 23/11/2019
VBCN số: 1565. Quyển số 01/2022
495 KIM GUMHEE Hàn Quốc S625A01 S625A01/2019/SSC/HĐMBCH 08/10/2019 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
07/04/2022
496 LEE YOUNGRAN Hàn Quốc S625A05 S625A05/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

497 PARK MINKYU Hàn Quốc S625A08 S625A08/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

498 BANG MINHWAN Hàn Quốc S62601 S62601/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

499 JIN SANGIN Hàn Quốc S62603 S62603/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

500 SONG JU HO Hàn Quốc S62703 S62703/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

CÔNG TY CROWN
501 Hàn Quốc S62706 S62706/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
INVESTMENT

502 LIM JAESU Hàn Quốc S62708 S62708/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

503 YOU JOO YOUNG Hàn Quốc S62801 S62801/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

504 LEE HYUNA Hàn Quốc S62803 S62803/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018


VBCN số: 1881.2020/VBCN;
505 KIM JIN SEO Hàn Quốc S62805 S62805/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018 Quyển số 01 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 16/09/2020
506 Kim Kee Jun Hàn Quốc S62808 S62808/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

507 LEE ARTHUR YOUNG Hoa Kỳ S62901 S62901/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

HWANG YOUNG
508 Hàn Quốc S62902 S62902/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
MOON

509 SHIN HYUNTAE Hàn Quốc S62904 S62904/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018


510 JOO SANG DO Hàn Quốc S62905 S62905/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

511 WAKITA HIROSHI Nhật Bản S62908 S62908/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

512 KANG HOKWON Hàn Quốc S63001 S63001/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

513 KIM JNG EUN Hàn Quốc S63005 S63005/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

514 CHUNG WOO YOUNG Hàn Quốc S6DL3101 S6DL3101/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018

515 KWEON JONG KEUN Hàn Quốc S6DL3301 S6DL3301/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

516 LEE JEONG KWAN Hàn Quốc S6DL3501 S6DL3501/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

517 KIM YEONG SUNG Hàn Quốc S6DL3701 S6DL3701/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018

Hong
518 SCARLETT HO S6DL3703 S6DL3703/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018
Kong

Ghi chú: Số lượng căn hộ được bán tại Dự án không quá 30% tổng số căn hộ có Mục đích để ở của mỗi đơn
nguyên, mỗi khối nhà của Dự án

You might also like