Professional Documents
Culture Documents
1. DS Nước Ngoài Cty Xuân Đỉnh
1. DS Nước Ngoài Cty Xuân Đỉnh
- Địa chỉ dự án: Ô đất I.A.23 thuộc khu đô thị Nam Thăng Long, phường Đông Ngạc, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm
KIM YUNKYOUNG
3 Hàn Quốc S11008 S11008/2018/SSC/HĐMBCH 05/12/2018
YUN JUN YEOP
VBCN số: 1657.2019/VBCN;
4 GOO MINHOE Hàn Quốc S11104 S11104/2018/SSC/HĐMBCH 09/05/2018 Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 06/08/2019
VBCN số:
6461/2019/VBCNHĐ,Quyển số 01
5 KIM EUI SUK Hàn Quốc S11108 S11108/2018/SSC/HĐMBCH 03/12/2018
VP/CC-SCC/HĐGD ngày
26/08/2019
HA SUK HEE
6 Hàn Quốc S111A08 S111A08/2018/SSC/HĐMBCH 30/11/2018
KIM HAK CHEL
Trung
8 CHU WEI CHIA S11205 S11205/2018/SSC/HĐMBCH 20/11/2018
Quốc
CHOI NANKYOUNG
14 Hàn Quốc S11706 S11706/2018/SSC/HĐMBCH 10/01/2018
KU DO HYEONG
25 LEE BO RAM Hàn Quốc S12208 S12208/2018/SSC/HĐMBCH 14/12/2018 VBCN số: 595.2019/VBCN; Quyển
số 01 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
01/04/2019
26 KIM SEUNGWHOON Hàn Quốc S12301 S12301/2018/SSC/HĐMBCH 07/04/2018
KIM SUN-AH
49 Hàn Quốc S12908 S12908/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018
JEONG JUNSU
KIM HEEJIN
52 Hàn Quốc S13005 S13005/2018/SSC/HĐMBCH 22/03/2018
KIM SOONKOO
JUNG JEEWON
59 Hàn Quốc S13201 S13201/2018/SSC/HĐMBCH 17/01/2018
YANG SEONHEE
SUPORN
82 Thái Lan S21803 S21803/2018/SSC/HĐMBCH 15/01/2018
NIRUNTARAI
83 HU WANG OK Hàn Quốc S21804 S21804/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
HONG JUNYOUNG
92 Hàn Quốc S22203 S22203/2018/SSC/HĐMBCH 31/01/2018
KWON HEEJUNG
Kwon Soonkyu
129 Hàn Quốc S23101 S23101/2018/SSC/HĐMBCH 22/01/2018
KIM HYUN JUN
VBCN số: 2323.2019/VBCN;
130 LIM JAEPHIL Hàn Quốc S23102 S23102/2018/SSC/HĐMBCH 26/01/2018 Quyển số: 03 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 06/11/2019
131 LEE SUNG RAN Hàn Quốc S23103 S23103/2018/SSC/HĐMBCH 03/02/2018
KYOUNG
161 Hàn Quốc S31607A S31607A/2018/SSC/HĐMBCH 22/06/2018
HYUNDEOK
Trung
178 NAN HAILIAN S32306 S32306/2019/SSC/HĐMBCH 01/04/2019
Quốc
Trung
198 CHEN YU TSANG S32808 S32808/2018/SSC/HĐMBCH 12/12/2018
Quốc
BAE YEONSIL
199 Hàn Quốc S32809 S32809/2018/SSC/HĐMBCH 08/05/2018
CLARK NIALL JAMES
BAEK SE KYUNG
205 Hàn Quốc S32910 S32910/2018/SSC/HĐMBCH 11/06/2018
JUNG SUNGHWAN
AN SUNGMI
223 Hàn Quốc S33302 S33302/2018/SSC/HĐMBCH 20/09/2018
SEO YOUTAEG
SHIN SEOUNGMAN
237 Hàn Quốc S335A03 S335A03/2019/SSC/HĐMBCH 14/03/2019
JUNG CHAN JIN
LEE HANNA
257 Hàn Quốc S33804 S33804/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018
JUNG JUNHYUN
CHEON YEONG
302 Hàn Quốc S42502 S42502/2018/SSC/HĐMBCH 13/06/2018
KOOG
Công ty TNHH AG
312 Hàn Quốc S425A09 S425A09/2018/SSC/HĐMBCH 12/06/2018
TECH
KIM OK HEE
319 Hàn Quốc S42612 S42612/2018/SSC/HĐMBCH 24/04/2018
SHIN KYUNGHO
Hong
320 FU WING FAT S42704 S42704/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
Kong
321 CHA KYUHAN Hàn Quốc S42706 S42706/2018/SSC/HĐMBCH 30/05/2018
Công ty TNHH AG
325 Hàn Quốc S42803 S42803/2018/SSC/HĐMBCH 12/06/2018
TECH
KIM MOO YEON
326 Hàn Quốc S42804 S42804/2018/SSC/HĐMBCH 19/04/2018
SHIN DAE CHUL
LEE SU YOUNG
331 Hàn Quốc S42812 S42812/2018/SSC/HĐMBCH 04/04/2018
LEE SUNG LIN
Hong
356 CHAN YIN TAK S43312 S43312/2018/SSC/HĐMBCH 17/04/2018
Kong
VBCN số: 4753/2019 Quyển số: 12
357 JOO EUN KYUNG Hàn Quốc S43504 S43504/2018/SSC/HĐMBCH 09/04/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
27/12/2019
358 LIM BYUNG YOUNG Hàn Quốc S43506 S43506/2018/SSC/HĐMBCH 27/03/2018
VBCN số: 10290.2018/VBCN;
Quyển số: 04 TP/CC-SCC/HĐGD
LEE JUN HO
359 Hàn Quốc S43508 S43508/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018 ngày 27/12/2018;
LEE MINKYOUNG
VBCN số: 223268, Quyển số:
33/VBCN ngày 21/06/2022
360 LEE TAE HA Hàn Quốc S43510 S43510/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
Công ty TNHH
379 Hàn Quốc S43807 S43807/2018/SSC/HĐMBCH 02/07/2018
Namyang Global
CHUNG BYUNG
382 Hàn Quốc S43812 S43812/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018
HOON
VBCN số: 35/2020/VBCN; Quyển
CHO SUNA
383 Hàn Quốc S50604 S50604/2018/SSC/HĐMBCH 26/05/2018 số: 01-TP/CC-SCC/HĐGD ngày
PARK KYOUNGJUN
06/01/2020
384 SON HONG JA Hàn Quốc S50904 S50904/2018/SSC/HĐMBCH 03/04/2018
AN JUNG SEOK
385 Hàn Quốc S51002 S51002/2018/SSC/HĐMBCH 09/01/2018
KIL EUN SOOK
CHOI YONG YUN
386 Hàn Quốc S511A01 S511A01/2018/SSC/HĐMBCH 10/04/2018
NAM JEONGHWA
SONG MI SUN
404 Hàn Quốc S51810 S51810/2018/SSC/HĐMBCH 24/01/2018
CHOI KIYONG
KIM HYUN LA
414 Hàn Quốc S52110 S52110/2018/SSC/HĐMBCH 28/02/2018
AN SEKEUN
PARK MAN DALL
415 Hàn Quốc S52202 S52202/2018/SSC/HĐMBCH 28/02/2018
NA KWI HWA
CHUNG BYUNG
419 Hàn Quốc S52302 S52302/2018/SSC/HĐMBCH 23/03/2018
HOON
VBCN số: 3725 quyển số 01/2022
Ji Seong Gu
420 Hàn Quốc S52310 S52310/2018/SSC/HĐMBCH 26/04/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
Ki Mi Ran
18/06/2022
421 CHUNG KYUNGHWA Hàn Quốc S52502 S52502/2018/SSC/HĐMBCH 18/04/2018
NGUYEN GAI
463 Hàn Quốc S61204 S61204/2018/SSC/HĐMBCH 12/11/2018
PAK SOUNHIE
481 KONG CHOONKI Hàn Quốc S62101 S62101/2019/SSC/HĐMBCH 18/04/2019 VBCN số: 1318.2019/VBCN;
Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 27/06/2019
VBCN số: 03088.2018/VBCN;
482 KIM EUNJUNG Hàn Quốc S62103 S62103/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018 Quyển số: 02TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 04/05/2018
VBCN số: 1825.2019/VBCN
483 JEONG SOONSIM Hàn Quốc S62105 S62105/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018 Quyển số 02 TP/CC-SCC/HĐGD
ngày 03/09/2019
VBCN số: 4247 Quyển số 10/2022
484 KIM SONGUK Hàn Quốc S62108 S62108/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018 TP/CC-SCC/HĐGD ngày
18/10/2022
485 HEO DAYOON Hàn Quốc S62201 S62201/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018
CÔNG TY CROWN
501 Hàn Quốc S62706 S62706/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
INVESTMENT
HWANG YOUNG
508 Hàn Quốc S62902 S62902/2018/SSC/HĐMBCH 09/03/2018
MOON
Hong
518 SCARLETT HO S6DL3703 S6DL3703/2018/SSC/HĐMBCH 14/03/2018
Kong
Ghi chú: Số lượng căn hộ được bán tại Dự án không quá 30% tổng số căn hộ có Mục đích để ở của mỗi đơn
nguyên, mỗi khối nhà của Dự án