You are on page 1of 140

Ngày tiếp

Số YCMH Mã Vật tư nhận yêu Tên hàng


cầu

01YCMH0118 Mã mới 9/1/2018 Đầu cốt rắc Block điều hòa


09YCMH1018 1/11/2018 Khí gas
ĐN_2018_1116 Holiday 24/11/2018 Cải tạo nền nhà bếp, sửa vách thạnh cao
03YCMH1218 13/12/2018 Phớt chắn dầu
03YCMH0119 17/1/2019 Dung môi pha sơn
08YCMH0119 30/1/2019 Long đen vênh
02YCMH0219 Bánh xe truyền động Hanger (bánh sau)
02YCMH0219 Cánh bơm inox

02YCMH0219 Nối inox 1 đầu ren ngoài, 1 đầu đuôi chuột


02YCMH0219 Dây thít
02YCMH0219 Dây thít
02YCMH0219 Vít bắn tôn
02YCMH0219 Vít bắn tôn
12YCMH0219 5/3/2019 Trục ren máy cân bằng lốp
12YCMH0219 5/3/2019 Seal bơm 55 kép
12YCMH0219 5/3/2019 Biến tần 1.5kW
12YCMH0219 5/3/2019 Đánh chìa khóa

12YCMH0219 5/3/2019 Biến tần 7.5kW

12YCMH0219 5/3/2019 Cánh bơm + Đai ốc hãm đầu trục và long đen
ĐN_2019_0313 Nghỉ lễ 11/3/2019 Cải tạo tháp giải nhiệt
07YCMH0319 5/4/2019 Seal bơm 38
07YCMH0319 5/4/2019 Cút nhựa PVC Tiền phong
07YCMH0319 5/4/2019 Cút nhựa PVC Tiền phong
07YCMH0319 5/4/2019 Cáp lụa dầu chịu lực chống xoắn
07YCMH0319 5/4/2019 Bộ van thủy lực

Biển báo: Đang bảo trì cấm đóng điện


09YCMH0319 5/4/2019
Yêu cầu có xích treo inox như hình.

ĐN_2019_0404 3/4/2019 Thay mới thiết bị đo xăng dầu


ĐN_2019_0426 24/4/2019 Mua công tơ điện và cài đặt
09YCMH0419 24/4/2019 Măng xông ren trong HDPE
09YCMH0419 24/4/2019 Biển báo BÃI TIẾP ĐỊA

Cắt chữ Decal dán màu xanh dương (mica màu vàng
09YCMH0419 24/4/2019
dày 3ly)
Cắt chữ Decal dán màu xanh dương (mica màu vàng
09YCMH0419 24/4/2019
dày 3ly)
Cắt chữ Decal dán màu xanh dương (mica màu vàng
09YCMH0419 24/4/2019
dày 3ly)

09YCMH0419 24/4/2019 Kéo cắt ống nhựa


ĐN_2019_0502 6/5/2019 Sửa chữa máy cắt bê tông

02YCMH0519 13/5/2019 Cắt chữ Decal dán

02YCMH0519 13/5/2019 Khóa hộp


02YCMH0519 13/5/2019 Thanh nối ray điện

03YCMH0519 1/6/2019 Điều hòa Inverter Panasonic

03YCMH0519 1/6/2019 Ống đồng điều hòa


03YCMH0519 1/6/2019 Ống đồng điều hòa
03YCMH0519 1/6/2019 Dây điện
03YCMH0519 1/6/2019 Măng sông nhựa Tiền Phong
03YCMH0519 1/6/2019 Van nước tay gạt đồng
07YCMH0519 31/5/2019 Holder
07YCMH0519 31/5/2019 Màn hình máy đóng số khung
07YCMH0519 31/5/2019 Nhựa Pom

07YCMH0519 31/5/2019 Nhựa Pom

07YCMH0519 31/5/2019 Biển báo: Không phận sự cấm vào

07YCMH0519 31/5/2019 Dây cấp nước


ĐN_2019_0606 6/6/2019 Xây dựng cỉa tạo nhà BA 3,4,5
ĐN_2019_0607 6/6/2019 Sửa chữa cơ sở hạ tầng
01YCMH0619 5/6/2019
01YCMH0619 5/6/2019 Lưỡi cắt ống điều hòa 160310
01YCMH0619 5/6/2019 Bánh xe Trolley
ĐN_2019_0620 24/6/2019 Cải tạo máy nén khí biến tần

10YCMH0619 25/6/2019 Màn hình HMI

10YCMH0619 25/6/2019 Ống xi phon inox 2 đầu ren


10YCMH0619 25/6/2019 Ống xi phon inox 2 đầu ren
10YCMH0619 25/6/2019 Ống xi phon inox 2 đầu ren
10YCMH0619 25/6/2019 Air motor set

10YCMH0619 25/6/2019 Lơ inox


10YCMH0619 25/6/2019 Kép ren inox
10YCMH0619 25/6/2019 Cút inox
13YCMH0619 26/6/2019 Rọ bơm PVC/uPVC

13YCMH0619 26/6/2019 Rọ bơm PVC/uPVC

13YCMH0619 26/6/2019 Rọ bơm PVC/uPVC

13YCMH0619 26/6/2019 Rọ bơm PVC/uPVC

13YCMH0619 26/6/2019 Rọ bơm PVC/uPVC


13YCMH0619 26/6/2019 Cút nhựa uPVC
13YCMH0619 26/6/2019 Dây điện

13YCMH0619 26/6/2019 Cọ lăn chỉ mini 8cm

ĐN_2019_0701 6/7/2019 Thuê nhà thầu sửa chữa hạ tầng


ĐN_2019_0702 10/7/2019 Thi công đường dẫn nước công nghiệp
ĐN_2019_0703 13/7/2019 Quấn động cơ quạt 1 pha
ĐN_2019_0703 13/7/2019 Quấn động cơ quạt 3 pha
ĐN_2019_0703 13/7/2019 Quấn động cơ di chuyển palang
ĐN_2019_0703 13/7/2019 Quấnoộng cơ quạt hút gió
ĐN_2019_0703 13/7/2019 Quấn động cơ quạt hút nóc
ĐN_2019_0709 17/7/2019 Sửa chữa hệ thống báo cháy
03YCMH0719 19/7/2019 Kit Repair,085 Diaphra
03YCMH0719 19/7/2019 Giảm chấn (đệm cao su) cho khớp nối
03YCMH0719 19/7/2019 Air motor

Bộ phụ kiện Air motor


03YCMH0719 19/7/2019
Past no: 101140

03YCMH0719 19/7/2019 Ống đồng điều hòa


03YCMH0719 19/7/2019 Cút nhựa uPVC
03YCMH0719 19/7/2019 Cút nhựa uPVC
03YCMH0719 19/7/2019 Ren ngoài nhựa uPVC
03YCMH0719 19/7/2019 Dây xịt nhà vệ sinh
03YCMH0719 19/7/2019 Đầu cốt chẻ bọc nhựa 2.5-4
03YCMH0719 19/7/2019 Đầu cốt đồng
03YCMH0719 19/7/2019 Đầu cốt đồng
03YCMH0719 19/7/2019 Đầu cốt đồng
03YCMH0719 19/7/2019 Đầu cốt đồng
03YCMH0719 19/7/2019 Hạt ổ cắm panasonic
03YCMH0719 19/7/2019 Băng dính điện Nano
03YCMH0719 19/7/2019 Vít cá 1 phân
03YCMH0719 19/7/2019 Vít cá đầu dù
03YCMH0719 19/7/2019 Vít bắn tôn
03YCMH0719 19/7/2019 Keo Silicon
03YCMH0719 19/7/2019 Nở sắt
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan sắt
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan sắt
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan sắt
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan sắt
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan sắt
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan bê tông
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan bê tông
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan bê tông
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan bê tông
03YCMH0719 19/7/2019 Mũi khoan bê tông
03YCMH0719 19/7/2019 Đầu xiết tôn (Đầu bắn tôn lục giác)
03YCMH0719 19/7/2019 Đầu bắn vít 2 đầu 4 cạnh - YTB
03YCMH0719 19/7/2019 Áo mưa rado 02 lớp

05YCMH0719 25/7/2019 Bộ đèn pha LED

05YCMH0719 25/7/2019 Holder


05YCMH0719 25/7/2019 Holder

05YCMH0719 25/7/2019 Shank


05YCMH0719 25/7/2019 Shank

05YCMH0719 25/7/2019 Cảm biến


05YCMH0719 25/7/2019 Van điện từ
05YCMH0719 25/7/2019 Gioăng bàn ép máy bơm keo
05YCMH0719 25/7/2019 Adapter
05YCMH0719 25/7/2019 Adapter
05YCMH0719 25/7/2019 Adapter
05YCMH0719 25/7/2019 Adapter
05YCMH0719 25/7/2019 Adapter
05YCMH0719 25/7/2019 Adapter
05YCMH0719 25/7/2019 Adapter

05YCMH0719 25/7/2019 Hộp GATE BOX

05YCMH0719 25/7/2019 Cút nhựa uPVC


05YCMH0719 25/7/2019 Hạt ổ cắm panasonic
05YCMH0719 25/7/2019 Côn thu nhựa uPVC
05YCMH0719 25/7/2019 Cút nhựa uPVC
05YCMH0719 25/7/2019 Măng sông nhựa uPVC
05YCMH0719 25/7/2019 Măng sông nhựa uPVC
05YCMH0719 25/7/2019 Đầu bịt nhựa chịu nhiệt
05YCMH0719 25/7/2019 Đầu cốt
05YCMH0719 25/7/2019 Đầu cốt
05YCMH0719 25/7/2019 Rắc co nhựa
05YCMH0719 25/7/2019 Càng bánh xe Trolley

05YCMH0719 25/7/2019 Cánh bơm bể ngầm X4

05YCMH0719 25/7/2019 Giảm chấn bơm CTN


05YCMH0719 25/7/2019 Bộ ốc giảm chấn
05YCMH0719 25/7/2019 Bạc bơm

05YCMH0719 25/7/2019 Đồng hồ áp suất dầu

05YCMH0719 25/7/2019 Phớt chắn dầu


02YCMH0819 10/8/2019 Bulong M22 (Kèm đai ốc + đệm vênh, phẳng)

02YCMH0819 10/8/2019 Ống phíp cách điện

02YCMH0819 10/8/2019 Sạc ắc quy Goldsun Việt Nam


02YCMH0819 10/8/2019 Van khóa nước 2 chiều tay xoay inox

02YCMH0819 10/8/2019 Kit Repair,085 Diaphra


02YCMH0819 10/8/2019 Phớt

Bulong M8 (Kèm đai ốc chống trôi + đệm vênh,


02YCMH0819 10/8/2019
phẳng)

02YCMH0819 10/8/2019 Mũi đục phẳng 260 - Elora


02YCMH0819 10/8/2019 Phớt chắn dầu
02YCMH0819 10/8/2019 Bép phun loại bé
02YCMH0819 10/8/2019 Bép phun loại to
02YCMH0819 10/8/2019 Holder
02YCMH0819 10/8/2019 Holder
02YCMH0819 10/8/2019 Mỡ bôi trơn

02YCMH0819 10/8/2019 Cuộn coil van điện từ

02YCMH0819 10/8/2019 Dây nạp gas

02YCMH0819 10/8/2019 Đầu nạp gas

02YCMH0819 10/8/2019 Máy cắt cầm tay 125mm


02YCMH0819 10/8/2019 Máy hút bụi công nghiệp
02YCMH0819 10/8/2019 Dây xịt bồn cầu
02YCMH0819 10/8/2019 Chếch nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Chếch nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 T nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Van nước tay gạt đồng
02YCMH0819 10/8/2019 Khóa nhựa Tiền phong
02YCMH0819 10/8/2019 Chếch nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Cút nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Cút nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Cút nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Cút nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Măng sông nhựa uPVC
02YCMH0819 10/8/2019 Rắc co nhựa
02YCMH0819 10/8/2019 Đầu bịt nhựa chịu nhiệt
02YCMH0819 10/8/2019 Đầu bịt nhựa chịu nhiệt
02YCMH0819 10/8/2019 Khóa kẽm dọc
02YCMH0819 10/8/2019 Khóa đồng tay gạt
02YCMH0819 10/8/2019 Khóa đồng tay gạt
02YCMH0819 10/8/2019 Cút kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 T kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Kép kẽm 2 đầu ren
02YCMH0819 10/8/2019 Kép kẽm 2 đầu ren
02YCMH0819 10/8/2019 Măng sông kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Côn thu kẽm
02YCMH0819 10/8/2019 Đầu cốt chẻ bọc nhựa
02YCMH0819 10/8/2019 Đầu cốt chẻ bọc nhựa
02YCMH0819 10/8/2019 Đầu cốt đồng
02YCMH0819 10/8/2019 Đầu cốt đồng
02YCMH0819 10/8/2019 Đầu cốt đồng
02YCMH0819 10/8/2019 Băng keo cách điện cao su non
02YCMH0819 10/8/2019 Dây điện
02YCMH0819 10/8/2019 Dây điện

02YCMH0819 10/8/2019 Dây điện


02YCMH0819 10/8/2019 Dây điện
02YCMH0819 10/8/2019 Ống gen ruột gà
02YCMH0819 10/8/2019 Bộ ổ cắm đôi panasonic
02YCMH0819 10/8/2019 Bộ công tắc đôi panasonic
02YCMH0819 10/8/2019 Hạt công tắc
02YCMH0819 10/8/2019 Băng dính điện Nano
02YCMH0819 10/8/2019 Miếng vá xe đạp
02YCMH0819 10/8/2019 Nhựa vá xe đạp
02YCMH0819 10/8/2019 Săm xe đạp
02YCMH0819 10/8/2019 Lốp xe đạp
02YCMH0819 10/8/2019 Mắt kính mo hàn đen
02YCMH0819 10/8/2019 Pin cối
02YCMH0819 10/8/2019 Pin cúc
02YCMH0819 10/8/2019 Bộ bánh răng máy mài Bosch GWS7-100
08YCMH0819 4/9/2019 Tấm vải lọc bùn

08YCMH0819 4/9/2019 Tấm vải lọc bùn

08YCMH0819 4/9/2019 Tấm vải lọc bùn

08YCMH0819 4/9/2019 Đồng hợp kim

08YCMH0819 4/9/2019 Đồng hợp kim


08YCMH0819 4/9/2019 Công tắc áp suất
08YCMH0819 4/9/2019 Công tắc áp suất

08YCMH0819 4/9/2019 Động cơ

08YCMH0819 4/9/2019 Động cơ

08YCMH0819 4/9/2019 Bộ phụ kiện máy bơm keo Graco


08YCMH0819 4/9/2019 Phớt
08YCMH0819 4/9/2019 Con trượt
08YCMH0819 4/9/2019 Vòng bi
08YCMH0819 4/9/2019 Khóa nhựa Tiền phong
08YCMH0819 4/9/2019 Van nước tay gạt đồng Ф21, có vòi, ren ngoài đồng 21
08YCMH0819 4/9/2019 Téc nhựa kiểu nằm
08YCMH0819 4/9/2019 Súng bơm mỡ
08YCMH0819 4/9/2019 Khóa LOTO (Lockout Tagout)
08YCMH0819 4/9/2019 Tua vít

08YCMH0819 4/9/2019 Bộ kìm mở phanh


08YCMH0819 4/9/2019 Kéo đa năng
08YCMH0819 4/9/2019 Tuavit điện 2 đầu

Ampe kìm
08YCMH0819 4/9/2019
(Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 )

08YCMH0819 4/9/2019 Kích thủy lực


08YCMH0819 4/9/2019 Cần siết lực 1/2″ Kingtony
08YCMH0819 4/9/2019 Cờ lê vòng đóng 50 mm

Bulong M8 (Kèm đai ốc chống trôi + đệm vênh,


08YCMH0819 4/9/2019
phẳng)

08YCMH0819 4/9/2019 Bulong M8 (Kèm đai ốc + đệm vênh, phẳng)


08YCMH0819 4/9/2019 Bulong M8 (Kèm đai ốc + đệm vênh, phẳng)

08YCMH0819 4/9/2019 Bulong M6 (Kèm đai ốc + đệm vênh, phẳng)

08YCMH0819 4/9/2019 Cánh quạt làm mát động cơ

08YCMH0819 4/9/2019 Cánh quạt làm mát động cơ

O-ring
08YCMH0819 4/9/2019
phụ kiện máy ép keo 200 Liter (55 Gallon)

08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019 Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)

08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019
Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)

08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019

08YCMH0819 4/9/2019 Hộp số động cơ giảm tốc

08YCMH0819 4/9/2019 Vòng bi

08YCMH0819 4/9/2019 Vòng bi

08YCMH0819 4/9/2019 Phụ kiện máy ép keo ASAHI

08YCMH0819 4/9/2019 Phụ kiện máy ép keo ASAHI

08YCMH0819 4/9/2019 Phụ kiện máy ép keo ASAHI

08YCMH0819 4/9/2019 Van cổng đồng nối ren Sanwa


08YCMH0819 4/9/2019 Van góc chữa cháy Shinyi

08YCMH0819 4/9/2019 Van chữ ngã nối ren


08YCMH0819 4/9/2019 Cánh quạt làm mát động cơ
08YCMH0819 4/9/2019 Dây curoa
08YCMH0819 4/9/2019 Mặt bích inox
08YCMH0819 4/9/2019 Côn thu inox
08YCMH0819 4/9/2019 Mặt bích nhựa uPVC
08YCMH0819 4/9/2019 Cút nhựa uPVC
08YCMH0819 4/9/2019 Ống nhựa uPVC
08YCMH0819 4/9/2019 Keo gắn ống
08YCMH0819 4/9/2019 Phớt gối bi

08YCMH0819 4/9/2019 Phụ kiện bơm Husky 515


01YCMH0919 10/9/2019 Điều hòa Panasonic
01YCMH0919 10/9/2019 Tấm vải lọc bùn

01YCMH0919 10/9/2019 Tấm vải lọc bùn


01YCMH0919 10/9/2019 Tấm vải lọc bùn
01YCMH0919 10/9/2019 Ống thủy lực
01YCMH0919 10/9/2019 Màng PVC trong suốt

01YCMH0919 10/9/2019 Nẹp V nhôm


01YCMH0919 10/9/2019 Cán dao tiện ren
01YCMH0919 10/9/2019 Cán dao tiện móc lỗ
01YCMH0919 10/9/2019 Chip dao tiện ren

01YCMH0919 10/9/2019 Chip dao tiện móc lỗ

01YCMH0919 10/9/2019 Máy khoan từ


01YCMH0919 10/9/2019 Mũi khoan kim loại D20x35
01YCMH0919 10/9/2019 Mũi khoan kim loại D16x35
01YCMH0919 10/9/2019 Sơn chống rỉ màu ghi
01YCMH0919 10/9/2019 Sơn Thăng Long
01YCMH0919 10/9/2019 Sơn Thăng Long
01YCMH0919 10/9/2019 Giấy ép plastic
01YCMH0919 10/9/2019 Keo 2 thành phần AB Epoxy
01YCMH0919 10/9/2019 Chổi quét sơn 2.5" (5cm)
01YCMH0919 10/9/2019 Phao cơ chân ren 27
01YCMH0919 10/9/2019 Dầu tẩy rỉ RP7 (420ml-300g)
01YCMH0919 10/9/2019 Đầu cốt
01YCMH0919 10/9/2019 Quai nhê
01YCMH0919 10/9/2019 Vít bắn tôn
01YCMH0919 10/9/2019 Dây thít
01YCMH0919 10/9/2019 Cút nhựa uPVC Tiền phong
01YCMH0919 10/9/2019 Chếch nhựa uPVC Tiền phong
01YCMH0919 10/9/2019 Chếch nhựa uPVC Tiền phong
01YCMH0919 10/9/2019 T nhựa uPVC Tiền phong
01YCMH0919 10/9/2019 Ghen hộp nhựa

01YCMH0919 10/9/2019 Điều hòa Panasonic

01YCMH0919 10/9/2019 Điều hòa tủ đứng LG


01YCMH0919 10/9/2019 Bình gas Mini
01YCMH0919 10/9/2019 Gas nạp điều hòa Freon 410A
01YCMH0919 10/9/2019 Ống đồng điều hòa
01YCMH0919 10/9/2019 Ống đồng điều hòa
01YCMH0919 10/9/2019 Ống đồng điều hòa
01YCMH0919 10/9/2019 Ống đồng điều hòa
01YCMH0919 10/9/2019 Tán ống đồng Zin
01YCMH0919 10/9/2019 Tán ống đồng Zin
01YCMH0919 10/9/2019 Tán ống đồng Zin
01YCMH0919 10/9/2019 Tán ống đồng Zin
01YCMH0919 10/9/2019 Bạt bảo dưỡng điều hòa có đuôi
01YCMH0919 10/9/2019 Băng quấn bảo ôn điều hòa
01YCMH0919 10/9/2019 Bảo ôn điều hòa (đơn)
01YCMH0919 10/9/2019 Bảo ôn điều hòa (đôi)

01YCMH0919 10/9/2019 Rơ le Tecmit block tủ lạnh dẹt

01YCMH0919 10/9/2019 Rơ le khởi động tủ lạnh trực tiếp

01YCMH0919 10/9/2019 Rơ le thời gian tủ lạnh

01YCMH0919 10/9/2019 Cảm biến dương tủ lạnh (sò nóng)

01YCMH0919 10/9/2019 Cảm biến âm tủ lạnh (sò lạnh)

01YCMH0919 10/9/2019 Đồng hồ đo lưu lượng Dầu diesel Piusi

01YCMH0919 10/9/2019 Đồng hồ đo lưu lượng Xăng Piusi

01YCMH0919 10/9/2019 Đồng hồ đo lưu lượng Dầu diesel Piusi


01YCMH0919 10/9/2019 Kép 2 đầu ren ngoài kẽm
01YCMH0919 10/9/2019 Côn thu kẽm
01YCMH0919 10/9/2019 Rắc co ren mạ kẽm
01YCMH0919 10/9/2019 Côn thu kẽm
01YCMH0919 10/9/2019 Dây Curoa
01YCMH0919 10/9/2019 Dây cáp điều khiển loại có cáp chịu lực
01YCMH0919 10/9/2019 Công tắc chuyển mạch
01YCMH0919 10/9/2019 Dây cáp điều khiển loại có cáp chịu lực
01YCMH0919 10/9/2019 Bộ động cơ hộp số
01YCMH0919 10/9/2019 Bo mạch

01YCMH0919 10/9/2019 Bộ camera

01YCMH0919 10/9/2019 Bộ dây áp kết nối


01YCMH0919 10/9/2019 Bo mạch
01YCMH0919 10/9/2019 Cảm biến
01YCMH0919 10/9/2019 Bo mạch
01YCMH0919 10/9/2019 Bàn phím
01YCMH0919 10/9/2019 Bộ van thủy lực

01YCMH0919 10/9/2019 Bộ van thủy lực

01YCMH0919 10/9/2019 Bộ van thủy lực


01YCMH0919 10/9/2019 Xilanh khí
01YCMH0919 10/9/2019 Xilanh thủy lực
01YCMH0919 10/9/2019 Dây cáp điện
01YCMH0919 10/9/2019 Dây cáp thép
01YCMH0919 10/9/2019 Bút thử điện
01YCMH0919 10/9/2019 Kìm cắt dây điện

01YCMH0919 10/9/2019 Mỏ lết

01YCMH0919 10/9/2019 Tua vít OEM

01YCMH0919 10/9/2019 Cuộn mút xốp PE OPP

01YCMH0919 10/9/2019 Ống gen co nhiệt hạ thế

01YCMH0919 10/9/2019 Van khóa nước 2 chiều tay xoay inox


01YCMH0919 10/9/2019 Ray C
01YCMH0919 10/9/2019 Con lăn treo cáp
01YCMH0919 10/9/2019 Bơm định lượng hóa chất Milton Roy

01YCMH0919 10/9/2019 Hóa chất tẩy cáu cặn


01YCMH0919 10/9/2019 Vòng bi
01YCMH0919 10/9/2019 Vòng bi
01YCMH0919 10/9/2019 Vòng bi
01YCMH0919 10/9/2019 Vòng bi
01YCMH0919 10/9/2019 Phớt
01YCMH0919 10/9/2019 Dây rút ghi chú

01YCMH0919 10/9/2019 Ống xi phon inox 2 đầu ren

01YCMH0919 10/9/2019 Phớt


01YCMH0919 10/9/2019 Máy bơm màng Husky 716

01YCMH0919 10/9/2019 Máy lạnh tủ điện Rittal

01YCMH0919 10/9/2019 Chổi quét sơn


01YCMH0919 10/9/2019 Chổi quét sơn 2
01YCMH0919 10/9/2019 Dây thít
01YCMH0919 10/9/2019 Vòng bi
01YCMH0919 10/9/2019 Vòng bi
01YCMH0919 10/9/2019 Vòng bi
01YCMH0919 10/9/2019 Đèn báo có còi
08YCMH0919 17/9/2019 Phớt
08YCMH0919 17/9/2019 Phớt
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)

08YCMH0919 17/9/2019 Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)

08YCMH0919 17/9/2019 Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)

08YCMH0919 17/9/2019 Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)

08YCMH0919 17/9/2019 Bộ móc treo


08YCMH0919 17/9/2019 Êcu mũ mạ kẽm
08YCMH0919 17/9/2019 Cánh quạt làm mát động cơ
08YCMH0919 17/9/2019 Dây curoa

08YCMH0919 17/9/2019
Phụ kiện bơm Triton
(Part No 233500)
Phụ kiện bơm Triton
(Part No 233500)
08YCMH0919 17/9/2019
08YCMH0919 17/9/2019
08YCMH0919 17/9/2019 Phớt chắn dầu
08YCMH0919 17/9/2019 Bạc lót SKF
08YCMH0919 17/9/2019 Vành chặn SKF
08YCMH0919 17/9/2019 Phớt chặn SKF
08YCMH0919 17/9/2019 Que hàn
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn Thăng Long xanh lam
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn Thăng Long màu kem
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn Thăng Long màu ghi
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn chống rỉ màu ghi
08YCMH0919 17/9/2019 Dung môi pha sơn Alkyd
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ghen co nhiệt
08YCMH0919 17/9/2019 Dây thít
08YCMH0919 17/9/2019 Quai nhê
08YCMH0919 17/9/2019 Quai nhê
08YCMH0919 17/9/2019 T nhựa PVC Tiền phong Φ21
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
ĐN_2019_0909 27/9/2019 Quấn động cơ 3.7Kw
ĐN_2019_0909 27/9/2019 Bơm tõm
ĐN_2019_0909 27/9/2019 Động cơ quạt công nghiệp
ĐN_2019_0910 27/9/2019 Động cơ máy nén khí
12YCMH0919 27/9/2019 Đồng hồ đo lưu lượng nước
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Côn thu nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Côn thu nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Tay điều khiển palang
12YCMH0919 27/9/2019 T nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 T nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích Inox
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích thép lỗ
12YCMH0919 27/9/2019 Van bướm Inox tay gạt
12YCMH0919 27/9/2019 Van bướm Inox tay gạt
12YCMH0919 27/9/2019 T nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Chếch nhựa chịu nhiệt
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa chịu nhiệt 25 có ren trong 21
12YCMH0919 27/9/2019 Khóa chịu nhiệt
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa TP 27, ren trong đồng 21
12YCMH0919 27/9/2019 Phao cơ thông minh Bách Khoa

12YCMH0919 27/9/2019 Aptomat Schneider 3 pha

12YCMH0919 27/9/2019 Contactor

12YCMH0919 27/9/2019 Dây cáp điện điều khiển palang

12YCMH0919 27/9/2019 Dây điện


12YCMH0919 27/9/2019 Dây điện
12YCMH0919 27/9/2019 Bộ điều khiển từ xa
12YCMH0919 27/9/2019 Tủ điện SINO 9 module
12YCMH0919 27/9/2019 Tủ điện SINO 18 module
12YCMH0919 27/9/2019 Dây ti-ô thủy lực cầu nâng cắt kéo
12YCMH0919 27/9/2019 Phớt chắn dầu
12YCMH0919 27/9/2019 Bộ bóng điện chống cháy nổ 1.2m

12YCMH0919 27/9/2019 Holder

12YCMH0919 27/9/2019 Bo mạch

12YCMH0919 27/9/2019 Xy lanh

12YCMH0919 27/9/2019 Đồng hồ kẹp dòng


12YCMH0919 27/9/2019 Dây cáp lụa
12YCMH0919 27/9/2019 Gioăng máy bơm keo ASAHI
12YCMH0919 27/9/2019 Adapter
12YCMH0919 27/9/2019 Adapter
12YCMH0919 27/9/2019 Cáp hàn
12YCMH0919 27/9/2019 Cáp hàn
12YCMH0919 27/9/2019 Gioăng trục H robot HS200
12YCMH0919 27/9/2019 Gioăng trục V robot HS200
12YCMH0919 27/9/2019 Gioăng trục R2 robot HS200
12YCMH0919 27/9/2019 Gioăng trục B robot HS200
12YCMH0919 27/9/2019 Gioăng trục R1 robot HS200
12YCMH0919 27/9/2019 Shank

12YCMH0919 27/9/2019 Shank


12YCMH0919 27/9/2019 Cáp hàn
12YCMH0919 27/9/2019 Cáp hàn
12YCMH0919 27/9/2019 Cáp hàn
12YCMH0919 27/9/2019 Cáp hàn
12YCMH0919 27/9/2019 Modul kết nối tín hiệu mặt ATC-R side
12YCMH0919 27/9/2019 Modul kết nối tín hiệu mặt ATC-T side

12YCMH0919 27/9/2019 Dây điều khiển

12YCMH0919 27/9/2019 Cảm biến hành trình

12YCMH0919 27/9/2019 Cảm biến hành trình


12YCMH0919 27/9/2019 Trục xilanh
12YCMH0919 27/9/2019 Súng hàn Mig Pana 350-5m
12YCMH0919 27/9/2019 Máy khoan khoét lỗ trên ống AGP
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Mũi khoét hợp kim UniFast
12YCMH0919 27/9/2019 Máy hàn TIG Inverter Hồng Ký

12YCMH0919 27/9/2019 Que hàn bù Tig Inox


12YCMH0919 27/9/2019 Que hàn bù Tig sắt
12YCMH0919 27/9/2019 Kim hàn Tig (dùng hàn sắt)
12YCMH0919 27/9/2019 Kim hàn Tig (dùng hàn Inox)
12YCMH0919 27/9/2019 Que hàn bù Tig Inox
12YCMH0919 27/9/2019 Que hàn bù Tig sắt
12YCMH0919 27/9/2019 Kim hàn Tig (dùng hàn sắt)
12YCMH0919 27/9/2019 Kim hàn Tig (dùng hàn Inox)
12YCMH0919 27/9/2019 Thép hộp 50x50x3.2
12YCMH0919 27/9/2019 Thép tấm 1500x3000x10
12YCMH0919 27/9/2019 Thép tấm 1500x3000x16

12YCMH0919 27/9/2019 Cầu chắn rác inox

12YCMH0919 27/9/2019 Cầu chắn rác inox

12YCMH0919 27/9/2019 Mút xốp hình trứng K40


12YCMH0919 27/9/2019 Bộ giàn giáo 1,7m x 2mm, có đầu
12YCMH0919 27/9/2019 Mâm giàn ráo

12YCMH0919 27/9/2019 Bánh xe giàn giáo D200

12YCMH0919 27/9/2019 Bạc đệm


12YCMH0919 27/9/2019 Then
ĐN_2019_1002 10/10/2019 Cải tạo buồng làm mát lò sấy ED
ĐN_2019_1004 15/10/2019 Chuyển bê tông phế thải ra ngoài

04YCMH1019 16/10/2019 Bộ quạt thổi/hút gió Dasin


04YCMH1019 16/10/2019 Máy đo đa khí Riken Keiki

04YCMH1019 16/10/2019 Vải bạt chống cháy sợi thủy tinh

04YCMH1019 16/10/2019 Điều hòa Inverter Panasonic

04YCMH1019 16/10/2019 Điều hòa Inverter Panasonic

04YCMH1019 16/10/2019 Máy trợ giảng Philip SBM 230


04YCMH1019 16/10/2019 Seal bơm 45 kép

04YCMH1019 16/10/2019 Van điện từ

04YCMH1019 16/10/2019 Phụ kiện máy ép keo Graco


04YCMH1019 16/10/2019 Dây curoa
04YCMH1019 16/10/2019 Dây curoa
04YCMH1019 16/10/2019 Dây curoa
04YCMH1019 16/10/2019 Dây curoa
04YCMH1019 16/10/2019 Vòng bi
04YCMH1019 16/10/2019 Vòng bi
04YCMH1019 16/10/2019 Vòng bi
04YCMH1019 16/10/2019 Sơn xanh lam

04YCMH1019 16/10/2019 Van bướm tay xoay 2 mặt bích

04YCMH1019 16/10/2019 Bóng đèn UV Viqua

04YCMH1019 16/10/2019 Đồng hồ đo áp suất (có dầu) WIKA

04YCMH1019 16/10/2019 Mỡ bôi trơn


04YCMH1019 16/10/2019 Hộp gioăng
04YCMH1019 16/10/2019 Que hàn Inox
04YCMH1019 16/10/2019 Que hàn Inox
04YCMH1019 16/10/2019 Mũi taroren
04YCMH1019 16/10/2019 Mũi khoan sắt
04YCMH1019 16/10/2019 Mũi khoan sắt
04YCMH1019 16/10/2019 Mũi khoan sắt
04YCMH1019 16/10/2019 Mũi khoan sắt
04YCMH1019 16/10/2019 Mũi khoan sắt
04YCMH1019 16/10/2019 Cút nhựa TP 125
04YCMH1019 16/10/2019 Phích cắm 2 chân

08YCMH1019 22/10/2019 Biển báo: Không phận sự cấm vào

08YCMH1019 22/10/2019 Biển khung nhôm

08YCMH1019 22/10/2019 Bảng thông tin

08YCMH1019 22/10/2019 Bảng công việc

08YCMH1019 22/10/2019 Dây tiếp địa


08YCMH1019 22/10/2019 Bánh xe cao su
08YCMH1019 22/10/2019 Dây đai an toàn bản thân
08YCMH1019 22/10/2019 Sơn xịt cách điện màu đỏ
08YCMH1019 22/10/2019 Phớt
08YCMH1019 22/10/2019 Seal bơm
08YCMH1019 22/10/2019 Seal bơm
08YCMH1019 22/10/2019 Seal bơm
08YCMH1019 22/10/2019 Van bướm tay gạt Inox
08YCMH1019 22/10/2019 Bơm nước

08YCMH1019 22/10/2019 Cút inox


08YCMH1019 22/10/2019 Ống inox
08YCMH1019 22/10/2019 V4 inox
08YCMH1019 22/10/2019 Van điện từ
08YCMH1019 22/10/2019 Cổ xoay
08YCMH1019 22/10/2019 Phớt
08YCMH1019 22/10/2019 Phớt
08YCMH1019 22/10/2019 Thép hộp đen
08YCMH1019 22/10/2019 Thép hộp đen
08YCMH1019 22/10/2019 Thép hộp đen
08YCMH1019 22/10/2019 Thép tròn đặc
08YCMH1019 22/10/2019 Thép tròn đặc
08YCMH1019 22/10/2019 Thép tròn đặc
08YCMH1019 22/10/2019
Đai ốc có mũ chụp + đệm vênh & đệm phẳng
08YCMH1019 22/10/2019
08YCMH1019 22/10/2019 Chip dao tiện CCMT09T304-C25
08YCMH1019 22/10/2019 Chốt chẻ Ø2 dài 30mm
08YCMH1019 22/10/2019 Chốt chẻ Ø2 dài 40mm
08YCMH1019 22/10/2019 Mũi khoan sắt D3
08YCMH1019 22/10/2019 Mũi khoan sắt D13
08YCMH1019 22/10/2019 Mũi khoan sắt D14
08YCMH1019 22/10/2019 Mũi khoan sắt D16
08YCMH1019 22/10/2019 Thép tấm

08YCMH1019 22/10/2019 Đầu cắt tôn gắn máy khoan đa năng F2008-1

08YCMH1019 22/10/2019 Dầu nhờn động cơ


08YCMH1019 22/10/2019 Dầu thủy lực
08YCMH1019 22/10/2019 Đầu xiết tôn
08YCMH1019 22/10/2019 Kìm hàn que
08YCMH1019 22/10/2019 Kẹp mát
08YCMH1019 22/10/2019 Ru lô lăn sơn
08YCMH1019 22/10/2019 Đầu bắn vít
08YCMH1019 22/10/2019 Que hàn điện
08YCMH1019 22/10/2019 Que hàn inox
08YCMH1019 22/10/2019 Đầu cốt
08YCMH1019 22/10/2019 Băng dính 2 mặt
08YCMH1019 22/10/2019 Phớt làm kín
08YCMH1019 22/10/2019 Vít cá
08YCMH1019 22/10/2019 Khóa đồng thẳng
08YCMH1019 22/10/2019 Chếch kẽm 21
08YCMH1019 22/10/2019 Côn thu kẽm 27-21
08YCMH1019 22/10/2019 Côn thu kẽm 34-27
08YCMH1019 22/10/2019 Rắc co nhựa chịu nhiệt 32
08YCMH1019 22/10/2019 Ren ngoài nhựa chịu nhiệt 25
08YCMH1019 22/10/2019 Ren ngoài nhựa chịu nhiệt 32
08YCMH1019 22/10/2019 Công tắc hành trình
08YCMH1019 22/10/2019 Cuộn dây cảnh báo
08YCMH1019 22/10/2019 Chổi than 1607000V37
08YCMH1019 22/10/2019 Chổi than 1619P02870
08YCMH1019 22/10/2019 Mica trắng
08YCMH1019 22/10/2019 Cọ lăn chỉ mini
ĐN_2019_1009 25/10/2019 Mua máy phát điện Cummins
ĐN_2019_1009 25/10/2019 Dây cáp điện Cadisun 1 lõi
ĐN_2019_1009 25/10/2019 Đầu cos cáp điện
13YCMH1019 28/10/2019 Lọc dầu
13YCMH1019 28/10/2019 Mỡ bôi trơn vòng bi
13YCMH1019 28/10/2019 Vòng bi động cơ

13YCMH1019 28/10/2019 Vòng bi động cơ


13YCMH1019 28/10/2019 Động cơ 4kW
13YCMH1019 28/10/2019 PHÒNG TRỰC CA
13YCMH1019 28/10/2019 TRẠM BƠM NƯỚC THẢI
13YCMH1019 28/10/2019 TRẠM BƠM NƯỚC THẢI RO
13YCMH1019 28/10/2019 KHU VỰC NGUY HIỂM
13YCMH1019 28/10/2019 CẤM VÀO

13YCMH1019 28/10/2019 Bơm nước liền trục

13YCMH1019 28/10/2019 Rắc co inox


13YCMH1019 28/10/2019 Bạc lót SKF
13YCMH1019 28/10/2019 Bạc lót SKF
13YCMH1019 28/10/2019 Vòng bi
13YCMH1019 28/10/2019 Cáp cầu nâng 2 trụ Ø 10 ép 2 đầu bulong M16

13YCMH1019 28/10/2019 Vòng bi


13YCMH1019 28/10/2019 Dây curoa
13YCMH1019 28/10/2019 Cầu đấu động cơ
13YCMH1019 28/10/2019 Cầu đấu động cơ
13YCMH1019 28/10/2019 Cầu đấu động cơ
13YCMH1019 28/10/2019 Cầu đấu động cơ
13YCMH1019 28/10/2019

13YCMH1019 28/10/2019

13YCMH1019 28/10/2019 Nắp máng điện nhựa

13YCMH1019 28/10/2019

13YCMH1019 28/10/2019

13YCMH1019 28/10/2019 Đèn Led downlight âm trần

13YCMH1019 28/10/2019 Bóng đèn tuýp Led Philips


13YCMH1019 28/10/2019 Pin cúc
13YCMH1019 28/10/2019 Dây curoa
13YCMH1019 28/10/2019 Công tắc hành trình
13YCMH1019 28/10/2019 Tay điều khiển cẩu trục 6 nút
13YCMH1019 28/10/2019 Đầu cốt
13YCMH1019 28/10/2019 Đầu cốt
13YCMH1019 28/10/2019 Đầu cốt
13YCMH1019 28/10/2019 Đầu cốt
13YCMH1019 28/10/2019 Đầu cốt
13YCMH1019 28/10/2019 Đầu cốt
13YCMH1019 28/10/2019 Ống ghen cách điện sợi thủy tinh
13YCMH1019 28/10/2019 Ống ghen cách điện sợi thủy tinh
13YCMH1019 28/10/2019 Ống nhựa tiền phong
13YCMH1019 28/10/2019 Ống ruột gà
13YCMH1019 28/10/2019 Ông ruột gà
13YCMH1019 28/10/2019 Đinh bê tông
13YCMH1019 28/10/2019 Cút nhựa uPVC
13YCMH1019 28/10/2019 Cút kẽm
13YCMH1019 28/10/2019 Vòi rửa tay 1 phía
13YCMH1019 28/10/2019 Chếch nhựa uPVC
ĐN_2019_1103 5/11/2019 Xi lanh khí Robot
ĐN_2019_1106 5/11/2019 Cải tạo hệ thống xả bể ED
Main màn hình của máy hàn giật tôn FY-TECH FY-
02YCMH1119 8/11/2019
9000 (Có mẫu)

02YCMH1119 8/11/2019 Động cơ

02YCMH1119 8/11/2019 Tip base

02YCMH1119 8/11/2019 Vòng bi

02YCMH1119 8/11/2019 Phớt


02YCMH1119 8/11/2019 Công tắc hành trình

02YCMH1119 8/11/2019 Cánh quạt công nghiệp

02YCMH1119 8/11/2019 Cánh bơm

02YCMH1119 8/11/2019 Đầu nối khí nhanh

02YCMH1119 8/11/2019 Đầu nối khí nhanh

02YCMH1119 8/11/2019 Palang cân bằng (9-15)kg


02YCMH1119 8/11/2019 Palang cân bằng (15-22)kg
02YCMH1119 8/11/2019 Palang cân bằng (22-30)kg
02YCMH1119 8/11/2019 Palang cân bằng (30-40)kg
02YCMH1119 8/11/2019 Palang cân bằng (40-50)kg
02YCMH1119 8/11/2019 Palang cân bằng (50-60)kg
02YCMH1119 8/11/2019 Palang cân bằng (85-105)kg
02YCMH1119 8/11/2019 Cổ xoay súng bơm keo
02YCMH1119 8/11/2019 Gioăng máy đóng số khung
02YCMH1119 8/11/2019 Mỡ bimba
02YCMH1119 8/11/2019 Dây curoa
02YCMH1119 8/11/2019 Động cơ bơm thủy lực

02YCMH1119 8/11/2019 Vòng bi


02YCMH1119 8/11/2019 Vòng bi
02YCMH1119 8/11/2019 Vòng bi
02YCMH1119 8/11/2019 Công tắc xoay 2 vị trí NO

02YCMH1119 8/11/2019 Vải sợi thủy tinh

02YCMH1119 8/11/2019 Modul PLC Mitsubishi


02YCMH1119 8/11/2019 Cốc thủy tinh có quai 1 lít

02YCMH1119 8/11/2019 Phễu nhựa


02YCMH1119 8/11/2019 Dây rút ghi chú
02YCMH1119 8/11/2019 Đồng hồ áp suất SMC

02YCMH1119 8/11/2019 Bulong M30

02YCMH1119 8/11/2019 Khóa nhựa có rắc co 2 đầu nhựa uPVC


02YCMH1119 8/11/2019 Seal bơm 55
02YCMH1119 8/11/2019 Đầu bơm LUTIAN
02YCMH1119 8/11/2019 Dây curoa

02YCMH1119 8/11/2019 Đèn Led vuông TKD


02YCMH1119 8/11/2019 Van chống cháy ngược mỏ cắt Oxy, Gas

02YCMH1119 8/11/2019 Ống ruột gà


02YCMH1119 8/11/2019 Ống ruột gà
02YCMH1119 8/11/2019 Dầu bôi trơn
02YCMH1119 8/11/2019 Bóng đèn
02YCMH1119 8/11/2019 Đá mài ráp xếp
02YCMH1119 8/11/2019 Chổi chít (cán nhựa)
02YCMH1119 8/11/2019 Mũi khoan sắt
02YCMH1119 8/11/2019 Ống ghen PAH-07G hãng CPS
02YCMH1119 8/11/2019 KH track
02YCMH1119 8/11/2019 Uppersuspension Bracket Ass'y
02YCMH1119 8/11/2019 Joint bold
02YCMH1119 8/11/2019 Endcap with butter
02YCMH1119 8/11/2019 Trolley
02YCMH1119 8/11/2019 Thép hình chữ I

02YCMH1119 8/11/2019 Máy mài cầm tay 100

02YCMH1119 8/11/2019 Máy cắt cầm tay 125mm


02YCMH1119 8/11/2019 Đầu kẹp mũi khoan Makita 3/4-24 UNF
02YCMH1119 8/11/2019 Đầu kẹp mũi khoan Makita 1/2-20 UNF
02YCMH1119 8/11/2019 Bộ tiếp điện
02YCMH1119 8/11/2019 Má tiếp điện
ĐN_2019_1109 12/11/2019 Cải tạo thay hệ thống xích tải
ĐN_2019_1111 14/11/2019 Thay sứ và cầu chì trạm điện

Biển báo: Không phận sự cấm trèo cầu thang


08YCMH1119 25/11/2019
(cần gấp)

08YCMH1119 25/11/2019 Rắc co nhựa


08YCMH1119 25/11/2019 Rọ bơm gắn ống PVC
08YCMH1119 25/11/2019 Mặt bích nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Mặt bích nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Mặt bích nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Cút nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Rắc co nhựa
08YCMH1119 25/11/2019 Côn thu nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Ren ngoài nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Ren trong nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Công tắc lưu lượng
08YCMH1119 25/11/2019 Măng sông ren trong nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Cút nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Khóa nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Cút nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Cút nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 T nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Ống nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Chếch nhựa uPVC
08YCMH1119 25/11/2019 Lò xo uốn ống nhựa
08YCMH1119 25/11/2019 Măng sông nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Ống nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Ống nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Cút nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Măng sông nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Măng sông nhựa HDPE
08YCMH1119 25/11/2019 Gối bi
08YCMH1119 25/11/2019 Vòng bi
08YCMH1119 25/11/2019 Bộ khóa Clemon Việt Tiệp

08YCMH1119 25/11/2019 Đèn chống cháy nổ Philips

08YCMH1119 25/11/2019 Lập là


08YCMH1119 25/11/2019 Thép vuông đặc
08YCMH1119 25/11/2019 Xi măng Vissai
08YCMH1119 25/11/2019 Tay khóa tủ nấu cơm
08YCMH1119 25/11/2019 Bản lề lá Inox
08YCMH1119 25/11/2019 Bản lề sàn Adler
08YCMH1119 25/11/2019 Keo bọt nở Foam Apollo dạng vòi
08YCMH1119 25/11/2019 Tấm Inox
08YCMH1119 25/11/2019 Thanh V Inox
08YCMH1119 25/11/2019 Vòng bi SKF
08YCMH1119 25/11/2019 Thép V
08YCMH1119 25/11/2019 Tôn nhám
08YCMH1119 25/11/2019 Biển khung nhôm trạm biến áp

08YCMH1119 25/11/2019 Gối đỡ 2 nửa FAG+vòng bi


08YCMH1119 25/11/2019 Phớt chắn dầu
08YCMH1119 25/11/2019 Dầu bánh răng công nghiệp
08YCMH1119 25/11/2019 Trục buồng bơm
08YCMH1119 25/11/2019 Bulong M20 (Kèm đai ốc + đệm vênh, phẳng)

08YCMH1119 25/11/2019 Tấm phíp cách điện (phíp ngọc)

08YCMH1119 25/11/2019 Ống phíp cách điện

08YCMH1119 25/11/2019 Tấm inox

08YCMH1119 25/11/2019 Tấm inox

08YCMH1119 25/11/2019 Tấm cao su chịu nhiệt silicone

08YCMH1119 25/11/2019 Màn hình HMI GOT1000

08YCMH1119 25/11/2019 Đèn tháp 3 màu, có còi báo


08YCMH1119 25/11/2019 Thiết bị cân chỉnh dây đai curoa
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
Phụ kiện bơm màng Husky 1590
08YCMH1119 25/11/2019
Part number: DB3311

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019
Phụ kiện bơm sơn ASAHI
Model: PD160
08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019
Phụ kiện bơm sơn ASAHI
Model: PD160
08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019
Phụ kiện bơm sơn ASAHI
Model: PD160
08YCMH1119 25/11/2019

08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019 Chổi tiếp điện
08YCMH1119 25/11/2019 Lập là
08YCMH1119 25/11/2019 Hóa chất tẩy rửa cáu cặn
08YCMH1119 25/11/2019 Chất tẩy sơn ATM
08YCMH1119 25/11/2019 Sơn epoxy 2 thành phần chống gỉ

08YCMH1119 25/11/2019 Sơn epoxy 2 thành phần phủ xám

08YCMH1119 25/11/2019 Ống ghen cách điện sợi thủy tinh


08YCMH1119 25/11/2019 Ống ghen cách điện sợi thủy tinh
08YCMH1119 25/11/2019 Dây thép Ø3
08YCMH1119 25/11/2019 Máy đục sỉ hàn
08YCMH1119 25/11/2019 Sơn xịt cách điện màu đỏ
08YCMH1119 25/11/2019 Sơn xịt cách điện màu trắng
12YCMH1119 3/12/2019 Chân đế tời
12YCMH1119 3/12/2019 Tời
12YCMH1119 3/12/2019 Máy hút bụi cầm tay
12YCMH1119 3/12/2019 Keo làm kín bề mặt
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Point holder
12YCMH1119 3/12/2019 Seal bơm
12YCMH1119 3/12/2019 Seal bơm
12YCMH1119 3/12/2019 CPU PLC
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu vòi súng bơm keo
12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi lệch tâm
12YCMH1119 3/12/2019 Modul chỉnh lưu phanh động cơ
12YCMH1119 3/12/2019 Bộ rơ le bảo vệ
12YCMH1119 3/12/2019 Hộp điện treo kim loại

12YCMH1119 3/12/2019 Aptomat chân cài 3 pha 6A

12YCMH1119 3/12/2019 Con trượt


12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi
12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi
12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi
12YCMH1119 3/12/2019 Phớt chắn dầu
12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi
12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi
12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi
12YCMH1119 3/12/2019 Vòng bi
12YCMH1119 3/12/2019 Phớt
12YCMH1119 3/12/2019 Phớt
12YCMH1119 3/12/2019 Xích tải công nghiệp
12YCMH1119 3/12/2019 Dây điện
12YCMH1119 3/12/2019 Dây điện
12YCMH1119 3/12/2019 Bánh xe cao su xoay, có phanh
12YCMH1119 3/12/2019 Bánh xe cao su cố định
12YCMH1119 3/12/2019 Nối ren trong nhựa uPVC Tiền phong
12YCMH1119 3/12/2019 Rắc co nhựa PVC
12YCMH1119 3/12/2019 Kép kẽm 2 đầu ren
12YCMH1119 3/12/2019 Rắc co kẽm
12YCMH1119 3/12/2019 Rắc co kẽm
12YCMH1119 3/12/2019 Côn thu kẽm
12YCMH1119 3/12/2019 Aptomat 1 pha chân cài 16A
12YCMH1119 3/12/2019 Aptomat 1 pha chân cài 25A
12YCMH1119 3/12/2019 Aptomat 1 pha chân cài 32A
12YCMH1119 3/12/2019 Aptomat 1 pha chân cài 50A
12YCMH1119 3/12/2019 Aptomat 3 pha chân cài 16A
12YCMH1119 3/12/2019 Aptomat 3 pha chân cài 32A
12YCMH1119 3/12/2019 Thước rút
12YCMH1119 3/12/2019 Thước rút
12YCMH1119 3/12/2019 Mũi khoan sắt
12YCMH1119 3/12/2019 Lưỡi cắt bê tông
12YCMH1119 3/12/2019 Quai nhê
12YCMH1119 3/12/2019 Súng bắn bulong
12YCMH1119 3/12/2019 Khay nhựa xanh lam
12YCMH1119 3/12/2019 Khay nhựa đựng linh kiện
12YCMH1119 3/12/2019 Kìm điện
12YCMH1119 3/12/2019 Bút xóa nước
12YCMH1119 3/12/2019 Bóng đèn

12YCMH1119 3/12/2019 Bóng đèn


12YCMH1119 3/12/2019 Hạt ổ cắm
12YCMH1119 3/12/2019 Dây điện
12YCMH1119 3/12/2019 Dây điện
12YCMH1119 3/12/2019 Dây điện
12YCMH1119 3/12/2019 Dây điện
12YCMH1119 3/12/2019 Vít cá
12YCMH1119 3/12/2019 Vít bắn tôn
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt pin tròn đặc
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt pin tròn đặc
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt pin tròn đặc
12YCMH1119 3/12/2019 Dây thít
12YCMH1119 3/12/2019 Dây thít
12YCMH1119 3/12/2019 Dây thít
12YCMH1119 3/12/2019 Đá cắt
12YCMH1119 3/12/2019 Phích cắm 2 chân
12YCMH1119 3/12/2019 Ống gen ruột gà
12YCMH1119 3/12/2019 Ống gen ruột gà
12YCMH1119 3/12/2019 Ống ghen co nhiệt

12YCMH1119 3/12/2019 Ống ghen co nhiệt

12YCMH1119 3/12/2019 Ống ghen co nhiệt

12YCMH1119 3/12/2019 Ống ghen co nhiệt

12YCMH1119 3/12/2019 Ống ghen co nhiệt

12YCMH1119 3/12/2019 Ống ghen co nhiệt


12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt
12YCMH1119 3/12/2019 Đầu cốt
12YCMH1119 3/12/2019 Ống nhựa PVC Tiền Phong
12YCMH1119 3/12/2019 Măng sông nhựa PVC Tiền Phong
12YCMH1119 3/12/2019 Hạt công tắc vuông
12YCMH1119 3/12/2019 Khóa kẽm dọc 21
12YCMH1119 3/12/2019 Khóa đồng thẳng 27
12YCMH1119 3/12/2019 Cáp lụa dầu chịu lực chống xoắn
12YCMH1119 3/12/2019 Tay điều khiển cầu trục
12YCMH1119 3/12/2019 Chất tẩy rỉ thép
12YCMH1119 3/12/2019 Bộ chổi sắt đánh rỉ
12YCMH1119 3/12/2019 Keo silicon Apolo
SL đã Còn Người yêu
Qui cách/Mục đích SL ĐVT Bộ phận
mua thiếu cầu

Đầu cốt dạng chữ L 50 chiếc Hoan PE


bình nhỏ 2 Bình Hiếu PE
Tuấn PE
(theo mẫu) 5 Chiếc Minh PE
ET01 hãng Thế hệ mới 50 Lít Hằng PE
Đường kính ngoài: 90mm 2 Chiếc Minh PE
Theo bản vẽ đính kèm 6 Cái Tuấn PE
H CN065-250 (Hoặc có
1 Chiếc Minh PE
mẫu)
Đầu ren Ø27
4 Chiếc Minh PE
Đầu đuôi chuột: Ø19
4 x 150 5 Túi Hằng PE
6 x 300 5 Túi Hằng PE
M5 x 1,5 5 Túi Hằng PE
M5 x 30 10 Túi Hằng PE
Theo bản vẽ 4 Chiếc Tuấn PE
Theo mẫu, bản vẽ 2 Bộ Minh PE
Model: 6SE6446-2UD21-
1 chiếc Ánh PE
5AA1 Siemens
Theo mẫu 40 Chiếc Minh PE
Hãng: SIEMENS
Model: 6SE6440-2UD27- 1 Chiếc Ánh PE
5CA1
Theo bản vẽ 4 Chiếc Minh PE
Phong PE
Type: MT1070-38 2 Bộ Minh PE
Ø21, ren trong đồng Ø21 10 Chiếc Hoan PE
Ø27, ren trong đồng Ø21 10 Chiếc Hoan PE
Ø12 50 Mét Ánh PE
Gồm 2 chiếc, có mẫu
1 Bộ Ánh PE
kèm theo
KT 20x30,
nền Alu 30 Chiếc Đông PE
dán đề can
1 Bộ Hoan PE
9 Chiếc Hoan PE
Dùng cho HDPE 20, Ren
2 Chiếc Hoan PE
1/2
CHÚ Ý! BÃI TIẾP ĐỊA
(từ 01- 04)
- Kích thước: 300x200mm
4 Chiếc Hoan PE
- Dán Decal phủ bóng tiêu
chuẩn ngoài trời
- Chất liệu Alu

Kích thước theo hình vẽ 7 Chiếc Hoan PE

Kích thước theo hình vẽ 7 Chiếc Hoan PE

Kích thước theo hình vẽ 7 Chiếc Hoan PE

Loại cắt được ống tới Ø63 2 Chiếc Hoan PE


1 Chiếc Tuấn PE
Kích thước theo bản vẽ;
mỗi màu 2 tấm (tấm
6 Tấm Hoan PE
khoảng 1m2): Xanh lá, đỏ,
vàng
Theo mẫu 40 Chiếc Minh PE
Theo mẫu 100 Chiếc Minh PE
Model: CU/CS-
PU24TKH-8
Công suất khoảng:
1 Bộ Hoan PE
24.000BTU/h
Loại 1 chiều inverter
Điện áp: 220V
Ø6, dày 0.71 1 Cuộn Hoan PE
Ø16, dày 0.71 1 Cuộn Hoan PE
4x2,5mm 50 Mét Hằng PE
Φ27 10 Chiếc Hằng PE
Ф21, có vòi 30 Chiếc Hằng PE
Theo mẫu 2 Chiếc Phúc PE
Theo mẫu 1 Chiếc Phúc PE
Loại tròn, đặc, màu trắng
5 Mét Phúc PE
Ф80
Loại tròn, đặc, màu trắng
5 Mét Phúc PE
Ф150
KT 25 x 30,
nền Alu 10 Chiếc Đông PE
dán đề can
4 Chiếc Hằng PE
Tuấn PE
Tuấn PE
Model: MYB80-
4 Chiếc Ánh PE
07RK0502
2 Chiếc Hằng PE
Theo bản vẽ 20 Chiếc Tuấn PE
4 Chiếc Tùng PE
Hãng LSIS
Model: iXP90-TTA/DC
1 Chiếc Phong PE
(O/S: V2.214, Engine:
V2,03)
DN8 (Kèm đầu nối ren) 5 Chiếc Minh PE
DN10 (Kèm đầu nối ren) 5 Chiếc Minh PE
DN15 (Kèm đầu nối ren) 5 Chiếc Minh PE
Past no: 1105A
3 Bộ Minh PE
Đầy đủ phụ kiện đi kèm
Ren ngoài 34
10 Chiếc Minh PE
Ren trong 27
Φ27, 1 đầu côn lồi 10 Chiếc Minh PE
Φ27, 1 đầu côn lồi 10 Chiếc Minh PE
Ø60, loại gắn ống trực tiếp 1 Chiếc Hoan PE

Ø42, loại gắn ống trực tiếp 1 Chiếc Hoan PE

Ø34, loại gắn ống trực tiếp 1 Chiếc Hoan PE

Ø27, loại gắn ống trực tiếp 2 Chiếc Hoan PE

Ø21, loại gắn ống trực tiếp 2 Chiếc Hoan PE


Ø60 5 Chiếc Hoan PE
3x4mm2, dây mềm 100 Mét Hằng PE

http://coanhtuan.com/co-lan-chi-anh-tuan-mini-8-cm/sp-27.html
15 Chiếc Tuấn PE

Tuấn PE
Hoan PE
22 Phong PE
8 Phong PE
2 Phong PE
2 Phong PE
1 Phong PE
Tú PE
Part no: 245065 hãng
10 Bộ Minh PE
Graco
Size: RUPEX 320 48 Chiếc Minh PE
Hãng: Graco
Past no: 101140 2 Bộ Minh PE
(Đầy đủ phụ kiện)
- Repair kit - Part no:
207335
5 Bộ Minh PE
- Compatible Agitator
- Past no: 207953
Ф6 15 Mét Hằng PE
Ф60 10 Chiếc Hằng PE
Ф110 5 Chiếc Hằng PE
Ф21 10 Chiếc Hằng PE
60cm 10 Chiếc Hằng PE
2.5-4mm2 2 Túi Hằng PE
SC 6-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 10-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 16-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 25-8 200 Chiếc Hằng PE
16A 50 Hạt Hằng PE
100 Cuộn Hằng PE
1cm 2 Túi Hằng PE
2cm 2 Túi Hằng PE
5cm 3 Túi Hằng PE
Apolo A500 50 Tuýp Hằng PE
M12x120 30 Bộ Hằng PE
Ф3 5 Chiếc Hằng PE
Ф4 5 Chiếc Hằng PE
Ф5 5 Chiếc Hằng PE
Ф5.5 5 Chiếc Hằng PE
Ф6.5 5 Chiếc Hằng PE
Ф6 5 Chiếc Hằng PE
Ф8 5 Chiếc Hằng PE
Ф10 5 Chiếc Hằng PE
Ф12 5 Chiếc Hằng PE
Ф14 5 Chiếc Hằng PE
10 Chiếc Hằng PE
10 Chiếc Hằng PE
4 bộ L, 4 bộ XL, 4 bộ
12 Bộ Hằng PE
XXL
250W, Chíp Led Epistar
(Đài Loan), ánh sáng 7 Chiếc Hoan PE
trắng, điện áp 220V
H-AR-0-30H-100-15-2 2 Cái Phúc PE
H-AR-0-34H-80-15-2 2 chiếc Phúc PE
HWS-092-80-2
Loại đầu típ Ø 16 10 chiếc Phúc PE
Hãng sản xuất: Obara
HWS-092-100-2
Loại đầu típ Ø 16 20 chiếc Phúc PE
Hãng sản xuất: Obara
PRT18-5D 10 chiếc Phúc PE
VQ7-8-FG-S-3NR 2 chiếc Phúc PE
Chi tiết 452
10 chiếc Phúc PE
PN: 276049
HNA-16-04-70-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-50-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-40-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-30-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-25-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-20-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-10-2 5 chiếc Phúc PE
- Theo mẫu
(bao gồm phụ kiện kèm 5 chiếc Phúc PE
theo)
Ф27 15 chiếc Hằng PE
16A 40 chiếc Hằng PE
Ф42/27 10 chiếc Hằng PE
Ф90 5 chiếc Hằng PE
Ф27 15 chiếc Hằng PE
Ф34 12 chiếc Hằng PE
Ф25 6 chiếc Hằng PE
SC 35-10 100 chiếc Hằng PE
DT120-12 40 chiếc Hằng PE
Ф34 5 chiếc Hằng PE
Theo bản vẽ 400 Bộ Tuấn PE
- Tham khảo bản vẽ
- Mời nhà thầu khảo sát
theo mẫu đang sử dụng. 1 Chiếc Tuấn PE
- Chuyển vật liệu từ gang
sang inox
Theo bản vẽ 20 Chiếc Minh PE
Theo bản vẽ 12 Bộ Minh PE
Theo bản vẽ 2 Chiếc Minh PE
Dải: 0 - 400 mbar
Chân ren: 13 mm 5 Chiếc Minh PE
Đường kính mặt: 50 mm
20 x 32 x 8 20 Chiếc Minh PE
Bulong lục giác ngoài đầu
trụ ren lửng
- Chất liệu: thép đen
- Cấp bền 10.9
- Đường kính bulong d =
20 Chiếc Minh PE
22mm
- Chiều dài L = 220mm
- Ren M22
- Bước ren P = 2.5mm
- Chiều dài ren b = 60mm

Đường kính ngoài: 40 mm


Đường kính trong: 22 mm 5 Mét Minh PE
Chịu nhiệt, chống nước
Model: GS24100 2 Bộ Minh PE
Φ42
2 Chiếc Minh PE
2 đầu kết nối ren 39
Part no: 245065 hãng
10 Bộ Minh PE
Graco
DHS 38 3 Chiếc Minh PE

Bulong lục giác ngoài đầu


trụ ren lửng
- Chất liệu: thép đen
- Cấp bền 10.9
- Đường kính bulong d = 100 Chiếc Minh PE
8mm
- Chiều dài L = 90mm
- Ren M8
- Chiều dài ren b = 30mm

Code: 0260004006000
5 Chiếc Minh PE
Number: 260-400
44x62x7 6 Chiếc Minh PE
Theo mẫu 50 Chiếc Minh PE
Theo mẫu 50 Chiếc Minh PE
4-HD10934 2 Chiếc Phúc PE
H-C0S3-22H-40-45-2-50 2 Chiếc Phúc PE
GR-S-020 hãng SMC 5 Kg Thành PE
Type: HM2
Volt: 24V; 8W; Hz: 50/60 ; 2 Chiếc Thành PE
CI: F
2 sợi màu xanh và 2 sợi
4 Sợi Thành PE
màu đỏ (có mẫu)
loại màu xanh thấp áp đầu
3 Chiếc Thành PE
dài (Có hình)
- Mã: 9015B
1 Chiếc Tùng PE
- Hãng: Makita
- Mã: CV-970Y/TG
1 Chiếc Tùng PE
- 2200W, hãng: Hitachi
nhựa dài 60cm 20 Chiếc Hằng PE
Φ27 10 Chiếc Hằng PE
Φ34 10 Chiếc Hằng PE
Φ34 20 Chiếc Hằng PE
Ф21, có vòi 50 Chiếc Hằng PE
Φ27 20 Chiếc Hằng PE
Φ21 15 Chiếc Hằng PE
Ф110/90 5 Chiếc Hằng PE
Ф110/60 5 Chiếc Hằng PE
Ф110/48 5 Chiếc Hằng PE
Ф125/90 5 Chiếc Hằng PE
Ф60/48 5 Chiếc Hằng PE
Ф60/34 5 Chiếc Hằng PE
Ф60/21 5 Chiếc Hằng PE
Ф75/60 5 Chiếc Hằng PE
Ф75/48 5 Chiếc Hằng PE
Φ42/27 5 Chiếc Hằng PE
Φ90 5 Chiếc Hằng PE
Φ60 5 Chiếc Hằng PE
Φ27 20 Chiếc Hằng PE
Φ21 30 Chiếc Hằng PE
Φ34 15 Chiếc Hằng PE
Φ34 10 Chiếc Hằng PE
Φ20 5 Chiếc Hằng PE
Φ25 5 Chiếc Hằng PE
Φ27 15 Chiếc Hằng PE
Φ42 8 Chiếc Hằng PE
Φ48 6 Chiếc Hằng PE
Φ48 10 Chiếc Hằng PE
Φ42 10 Chiếc Hằng PE
Φ42 10 Chiếc Hằng PE
Φ48 10 Chiếc Hằng PE
Φ48 10 Chiếc Hằng PE
Φ48/42 5 Chiếc Hằng PE
Φ48/34 5 Chiếc Hằng PE
Φ48/27 5 Chiếc Hằng PE
Φ48/21 5 Chiếc Hằng PE
Ф42/21 5 Chiếc Hằng PE
Ф42/27 5 Chiếc Hằng PE
Ф42/34 5 Chiếc Hằng PE
Ф27/21 5 Chiếc Hằng PE
2.5-4mm2 200 Chiếc Hằng PE
4-6mm2 200 Chiếc Hằng PE
M4-6 150 Chiếc Hằng PE
M10-8 150 Chiếc Hằng PE
M300-14 30 Chiếc Hằng PE
10 Cuộn Hằng PE
1x1 mm2 hãng Trần Phú 200 Mét Hằng PE
2x1.5 mm2 hãng Trần Phú 200 Mét Hằng PE

2x2.5 mm2 hãng Trần Phú 200 Mét Hằng PE


2x4 mm2 hãng Trần Phú 200 Mét Hằng PE
Ф50 100 Mét Hằng PE
(đế, hạt, mặt) 30 Bộ Hằng PE
(đế, hạt, mặt) 20 Bộ Hằng PE
Panasonic 50 Hạt Hằng PE
150 Cuộn Hằng PE
4 Hộp Hằng PE
3 Chiếc Hằng PE
660 8 Chiếc Hằng PE
660 4 Chiếc Hằng PE
30 Chiếc Hằng PE
9V 10 Quả Hằng PE
LR44 10 Viên Hằng PE
1 Bộ Tuấn PE
PP 700x700x1mm kiểu
90 Chiếc Hòa PE
đôi, có lỗ giữa rộng 5cm
PP 700x700x1mm kiểu
2 Chiếc Hòa PE
đôi, có lỗ giữa rộng 25cm
PP 700x700x1mm kiểu
2 Chiếc Hòa PE
đơn, tấm kín
Kích thước: 50x50mm
1 Mét Phong PE
Model: C18150
Kích thước: 100x10mm
2 Mét Phong PE
Model: C18150
Model: YK-0.05/0.15 1 Chiếc Ánh PE
Model: YK-2.7/2.1 1 Chiếc Ánh PE
Model: Y2-112M-4
Điện áp: 380V, 50hz
1 Chiếc Ánh PE
Công suất: 4kW
Tốc độ 1440 vòng/ phút
Model: Y2-132M-4
Điện áp: 380V, 50hz
1 Chiếc Ánh PE
Công suất: 5.5kW
Tốc độ 1440 vòng/ phút
Part No 255507 2 Bộ Ánh PE
53x63x8 4 Chiếc Ánh PE
Model: HGH25CA 4 Chiếc Ánh PE
6203-2Z hãng SKF 100 Chiếc Hằng PE
Φ27 10 Chiếc Hằng PE
50 Chiếc Hằng PE
1500 lít hãng Sơn Hà 1 Chiếc Tùng PE
Model: YT 0700 1 Chiếc Hằng PE
mã 2390 2 Chiếc Hằng PE
4 cạnh FBAB 0210
4 Chiếc Hằng PE
(2x100mm) hãng Toptul
QPAQ0401 (1 bộ 4chiếc)
2 Bộ Hằng PE
hãng Toptul
P-220 5 Chiếc Hằng PE
Stanley 65-201 5 Chiếc Hằng PE

AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V: 600m/6/60/600V
Ω:
1 Chiếc Tú PE
600/6k/60k/600k/6M/60M
Ω
Kiểm tra liên tục: Còi kêu
100Ω
Tần số: 10/100/1k/10kHz

Kích thủy lực 02 tấn


1 Chiếc Tú PE
Kích thước: 9x9x11.5
Model: P34423-2AVN 1 Chiếc Minh PE
Hãng: Elora 1 Chiếc Minh PE

Bulong lục giác ngoài đầu


trụ ren lửng
- Chất liệu: thép đen
- Cấp bền 10.9
- Đường kính bulong d = 30 Chiếc Minh PE
8mm
- Chiều dài L = 150mm
- Ren M8
- Chiều dài ren b = 40mm

- Đường kính bulong d =


8mm
- Chiều dài L = 150mm 30 Chiếc Minh PE
- Ren M8
- Chiều dài ren b = 150mm
- Đường kính bulong d =
8mm
- Chiều dài L = 100mm 30 Chiếc Minh PE
- Ren M8
- Chiều dài ren b = 100mm

- Đường kính bulong d =


6mm
- Chiều dài L = 100mm 30 Chiếc Minh PE
- Ren M6
- Chiều dài ren b = 100mm

Mã: Y160 - 2
2 Chiếc Minh PE
(Có mẫu nếu cần)
Mã: 160 - 46
2 Chiếc Minh PE
(Có mẫu nếu cần)
Hãng: GRACO
Chi tiết số 428 - Past no: 3 Chiếc Minh PE
109495 (O-RING)
Chi tiết số 21: ROTOR 10 Chiếc Minh PE
Chi tiết số 22: STATOR 3 Chiếc Minh PE

Chi tiết số 26: PACKING


10 Chiếc Minh PE
MOTOR CASE

Chi tiết số 55: STRIPPER 10 Chiếc Minh PE


Chi tiết số 34: TOP HOOK
10 Chiếc Minh PE
PIN
Chi tiết số 70: SPRING
10 Chiếc Minh PE
WASHER
Chi tiết số 71: U-NUT 10 Chiếc Minh PE
Chi tiết số 179: HEX
10 Chiếc Minh PE
BOLT
Chi tiết số 180: U-NUT 10 Chiếc Minh PE
Chi tiết số 182: ROLLER
10 Chiếc Minh PE
BEARING
Chi tiết số 183: IDLE
10 Chiếc Minh PE
SHEAVE
Chi tiết số 184: IDLE
10 Chiếc Minh PE
SHEAVE COLLAR
Chi tiết số 171: SAFTY
10 Chiếc Minh PE
LATCH
Chi tiết số 172: SAFTY
10 Chiếc Minh PE
LATCH SPRING
Chi tiết số 173: HEX
10 Chiếc Minh PE
WRENCH BOLT
Chi tiết số 174: U-NUT 10 Chiếc Minh PE
Chi tiết số 10: CLUTCH
3 Chiếc Minh PE
SPRING
Chi tiết số 13: MOVING
3 Chiếc Minh PE
CORE
Chi tiết số 194: BOTTOM
3 Chiếc Minh PE
HOOK
*Thông số hộp số:
- Hãng: DILONG -
CHINA 2 Bộ Minh PE
(Có hình ảnh hộp số và
mã)
6315-2Z
1 Chiếc Minh PE
Hãng: SKF
NU218 ECP
1 Chiếc Minh PE
Hãng: SKF
Model: SP 1626SV
Chi tiết số: 16 2 Chiếc Minh PE
P/n: 0101-016
Model: SP 1626SV
Chi tiết số: 1 1 Chiếc Minh PE
P/n: 5505-401
Model: SP 1626SV
Chi tiết số: 3 1 Chiếc Minh PE
P/n: 5505-403
DN50 15 Chiếc Minh PE
DN50
15 Chiếc Minh PE
Mã: FHIX-0050-16
DN50
15 Chiếc Minh PE
(Có hình ảnh kèm theo)
Y132 - 2P 2 Chiếc Minh PE
Theo mẫu 4 Sợi Minh PE
DN50 2 Chiếc Minh PE
DN80-DN50 2 Chiếc Minh PE
Ф90 2 Chiếc Minh PE
Ф90 8 Chiếc Minh PE
Ф90, C2 80 Mét Minh PE
Weldon711PVC 2 Lọ Minh PE
TSN 511 L
2 Bộ Minh PE
(1 bộ 4 chiếc)
Icluded in Air Valve
2 Bộ Minh PE
Repair Kit 241657
12000 BTU 1 chiều 1 Bộ Hòa PE
PP 700x700x1mm kiểu
90 Chiếc Hòa PE
đôi, có lỗ giữa rộng 5cm
PP 700x700x1mm kiểu
2 Chiếc Hòa PE
đôi, có lỗ giữa rộng 25cm
PP 700x700x1mm kiểu
2 Chiếc Hòa PE
đơn, tấm kín
Có mẫu kèm theo 2 Chiếc Hòa PE
Kích thước 1200x3mm
7 Cuộn Tuấn PE
Cuộn dài 10m
20x20x2500 (thanh dài
60 Thanh Tuấn PE
2.5m)
SR 2020 K16 1 Chiếc Tuấn PE
S08X-SCLC R06-10A,
1 Chiếc Tuấn PE
hãng CARMEX
22ER N60 CB200 20 Chiếc Tuấn PE
CCMT
060204HQ/CA025P, hãng 20 Chiếc Tuấn PE
KYOCERA
NITTO WOJ-3200 1 Chiếc Tuấn PE
Mũi khoan từ 1 Chiếc Tuấn PE
Mũi khoan từ 1 Chiếc Tuấn PE
150 Kg Hằng PE
màu ghi 50 Kg Hằng PE
màu kem 40 Kg Hằng PE
A5 3 Tập Hằng PE
3 Bộ Hằng PE
20 Chiếc Hằng PE
5 Chiếc Hằng PE
20 Lọ Hằng PE
DT 95-12 70 Chiếc Hằng PE
TORRO 8-16/9W4 200 Chiếc Hằng PE
2.5cm 2 Túi Hằng PE
8x400 10 Túi Hằng PE
Φ27 5 Chiếc Hằng PE
Φ27 10 Chiếc Hằng PE
Φ34 10 Chiếc Hằng PE
Φ21 25 Chiếc Hằng PE
14x8 30 Mét Hằng PE
Model: CU/CS-
PU18VKH-8
Công suất: 18.000BTU/h 1 Bộ Hoan PE
Loại 1 chiều inverter
Điện áp: 220V
Model: APNC488TLA0 2 Bộ Hoan PE
10 Bình Hoan PE
11.35 kg/bình 2 Bình Hoan PE
Ø6, dày 0.71 30 Mét Hoan PE
Ø12, dày 0.71 30 Mét Hoan PE
Ø16, dày 0.71 15 Mét Hoan PE
Ø19, dày 0.71 30 Mét Hoan PE
Ø6 30 Chiếc Hoan PE
Ø10 30 Chiếc Hoan PE
Ø12 30 Chiếc Hoan PE
Ø16 30 Chiếc Hoan PE
2 Chiếc Hoan PE
10 Kg Hoan PE
Ø19 50 Cây Hoan PE
Ø6 + Ø16 50 Mét Hoan PE
Công suất 100W

4 Chiếc Hoan PE

Model: QP2-4R7

4 Chiếc Hoan PE

AC220V, loại 4 chân

4 Chiếc Hoan PE

Loại 2 chân

4 Chiếc Hoan PE

Loại 2 chân

4 Chiếc Hoan PE

K600/3, F00496A00, lưu


2 Chiếc Hoan PE
lượng 10-100 l/min
K24, F00408X00, lưu
1 Chiếc Hoan PE
lượng: 7-120 l/min
K400, F00484000, lưu
1 Chiếc Hoan PE
lượng 1-30l /min
Ren 3 inch 2 Chiếc Hoan PE
110/90 2 Chiếc Hoan PE
Ren 3 inch 2 Chiếc Hoan PE
48/34 4 Chiếc Hoan PE
B-850 Li 890Lw (hoặc
4 Chiếc Hoan PE
loại tương đương)
C20x1,25mm 8 Mét Ánh PE
Model: YSAR2-311L 5 Chiếc Ánh PE
C16x1.25mm 50 Mét Ánh PE
Mã Code: 5-103106 1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 4-108512 1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 4-108838
Mã Code: 5-105567 1 Bộ Ánh PE
Mã Code: 4-113439
Mã Code: 3-02848
1 Bộ Ánh PE
Mã Code: 5-102743
Mã Code: 5-105556 1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 5-105351 1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 4-131488 1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 5-300182 1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 4-300129
1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 4-300141
Mã Code: 4-118882
1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 4-300148
Mã Code: 4-134026
1 Chiếc Ánh PE
Mã Code: 4-300151
Mã Code: 32016579 1 Chiếc Ánh PE
Mã code 5-300916 1 Chiếc Ánh PE
- 3x25+ 1x16mm2
200 Mét Tùng PE
- Có giáp bảo vệ
Ф6 200 Mét Tùng PE
L0036 hãng C-Mart 20 Chiếc Tú PE
6" Kìm cắt Kingtony
20 Chiếc Tú PE
6921-06
4" MW - HD10 MCC
JAPAN, 100MM, độ mở 20 Chiếc Tú PE
ngàm 13mm

Bộ vít đa năng 16 đầu 7339R 20 Bộ Tú PE

Kích thước: 1 x 100


m/cuộn 2 Cuộn Minh PE
dày 5mm
Dùng cho dây điện
150 Mét Minh PE
1x70 mm2
Φ 34
2 Chiếc Minh PE
2 đầu kết nốt ren
34 mm 12 Mét Minh PE
Dùng cho ray C 4 Chiếc Minh PE
Model: P + 053 - 828NI 3 Chiếc Minh PE

Dynamic Descaler 160 Lít Minh PE


6310- 2Z hãng: SKF 3 Chiếc Minh PE
22316 EK hãng: SKF 4 Chiếc Minh PE
6318-2Z hãng: SKF 4 Chiếc Minh PE
6304-2Z hãng: SKF 2 Chiếc Minh PE
17x35x7 2 Chiếc Minh PE
100 x 25 mm 200 Chiếc Minh PE
DN15 (Kèm đầu nối ren,
có lơ chuyển đổi về DN10, 5 Chiếc Minh PE
và DN8)
30x45x7 10 Chiếc Minh PE
Graco - Part D53211 2 Chiếc Minh PE
Model: SK 3304500
Công suất lạnh: 1000W 1 Chiếc Minh PE
Điện áp: 220V - 50Hz
2.5cm 50 Chiếc Hằng PE
5cm 50 Chiếc Hằng PE
400mm 20 Túi Hằng PE
6307-2Z hãng SKF 10 Chiếc Hằng PE
6206-2Z hãng SKF 15 Chiếc Hằng PE
6301-2Z hãng SKF 2 Vòng Hằng PE
LTE 1101 10 Chiếc Hằng PE
25 x 40 x 8 20 Chiếc Minh PE
45 x 68 x 12 20 Chiếc Minh PE
6208-2Z, Hãng: SKF 20 Chiếc Minh PE
E2.6204-2Z, Hãng: SKF 20 Chiếc Minh PE
Chi tiết số 96: ORING 20 Chiếc Minh PE

Chi tiết số 61: PACKING


24 Chiếc Minh PE
CHAIN GUIDE

Chi tiết số 101: PACKING


10 Chiếc Minh PE
GEAR CASE

Chi tiết số 26: PACKING


10 Chiếc Minh PE
MOTOR CASE

Theo mẫu 10 Bộ Minh PE


M16 100 Chiếc Minh PE
Y2-80 5 Chiếc Minh PE
SPA 2120 2 Sợi Minh PE
Chi tiết số 11
Past no: 197653 - RING, 20 Chiếc Minh PE
retaining, carriage
Repair Kit 245067
5 Bộ Minh PE
(Bộ van 1 chiều)
Repair Kit 24A155 5 Bộ Minh PE
20 x 32 x 8 20 Chiếc Minh PE
H 316 1 Chiếc Minh PE
FRB 12.5/150 4 Chiếc Minh PE
TSN 517 L 2 Chiếc Minh PE
E7018- Ø3.2 10 Kg Hằng PE
70 Kg Hằng PE
70 Kg Hằng PE
100 Kg Hằng PE
Hãng Đại Bàng 200 Kg Hằng PE
Hãng Đại Bàng 87 Kg Hằng PE
SC 6-8 100 Chiếc Hằng PE
SC 16-8 150 Chiếc Hằng PE
SC 35-8 100 Chiếc Hằng PE
SC 95-12 90 Chiếc Hằng PE
16mm2 30 Chiếc Hằng PE
35mm2 25 Chiếc Hằng PE
95mm2 20 Chiếc Hằng PE
120mm2 20 Chiếc Hằng PE
185mm2 20 Chiếc Hằng PE
300mm2 20 Chiếc Hằng PE
Ф50 màu xanh, đỏ, vàng,
100 Mét Hằng PE
đen
10x500 10 Túi Hằng PE
TORRO 8-16/9W4 50 Chiếc Hằng PE
16-25mm 50 Chiếc Hằng PE
T nhựa PVC Tiền phong
15 Chiếc Hằng PE
Φ21
6204-2Z hãng SKF 10 Chiếc Hằng PE
6208-2Z hãng SKF 10 Chiếc Hằng PE
6006-RS hãng SKF 4 Chiếc Hằng PE
6309-2Z hãng SKF 14 Chiếc Hằng PE
6026-2Z hãng SKF 2 Chiếc Hằng PE
2 Chiếc Tú PE
1 Chiếc Tú PE
28 Chiếc Tú PE
2 Chiếc Tú PE
DN80 hãng Flowtech 1 Chiếc Hòa PE
Ф90 2 Chiếc Hòa PE
Ф200/90 1 Chiếc Hòa PE
Ф200/110 1 Chiếc Hòa PE
2 nút ấn UP, DOWN 3 Chiếc Hòa PE
Ф125 3 Chiếc Hòa PE
Ф110 3 Chiếc Hòa PE
Ф125 2 Chiếc Hòa PE
Ф110 4 Chiếc Hòa PE
Ф125 2 Chiếc Hòa PE
Ф110 2 Chiếc Hòa PE
DN125 2 Chiếc Hòa PE
DN125 2 Chiếc Hòa PE
DN125 2 Chiếc Hòa PE
DN100 2 Chiếc Hòa PE
Ф21 10 Chiếc Hòa PE
Ф25 2 Chiếc Hòa PE
2 Chiếc Hòa PE
Ф25 3 Chiếc Hòa PE
4 Chiếc Hòa PE
4 Chiếc Hòa PE
- Hãng: Schneider
- Mã: LV510307 2 Chiếc Tùng PE
- 3P
- Hãng: Schneider
- Mã: LC1D95M7 2 Chiếc Tùng PE
- 100A
16Cx1.5mm2 có lõi chịu
50 Mét Thành PE
lực
4Cx150mm2 loại CVV
300 Mét Thành PE
hãng Cadivi
5Cx 4mm2 hãng Cadivi 200 Mét Thành PE
Model: BDKTX-12V1 3 Bộ Thành PE
EM9PS 10 Hộp Thành PE
EM18PS 10 Hộp Thành PE
dây 1/4, 2 lớp trơn (6m);
4 Sợi Thành PE
có mẫu
SKY - 45 6 Chiếc Thành PE
EEW BPY 2x36 15 Bộ Thành PE
Part no: 18C-120-H-
C0B6-40H-200-60-2 3 Chiếc Phong PE
Hãng: Obara Hàn Quốc
Model: PC-TDCU2M,
V11 (D170518) 5 Chiếc Phong PE
Hãng: Obara
Model: CKQ32-30-B-
CJRC2496' 1 Chiếc Phong PE
Hãng: SMC
Ampe kìm AC Hioki
2 Chiếc Phúc PE
3280-10F
Ф6 50 Mét Phúc PE
ASAHI
3 Chiếc Phúc PE
Part no: 5505-403
H60B3 5 Chiếc Phúc PE
H10B3 5 Chiếc Phúc PE
6x150SQx2.7m 3 Chiếc Phúc PE
6x150SQx2.5m 3 Chiếc Phúc PE
ISD 275 308 17 F 2 Chiếc Trung PE
15Z 259 281 11 80 2 Chiếc Trung PE
15Z 179 194 7 80 2 Chiếc Trung PE
ISD 182 200 10 80 2 Chiếc Trung PE
MK160N3 2 Chiếc Trung PE
Shank 60, đầu típ 13
5 Chiếc Trung PE
Theo mẫu
Shank 80, đầu típ 13
5 Chiếc Trung PE
Theo mẫu
375SQx750L 2 Chiếc Trung PE
375SQx800L 2 Chiếc Trung PE
375SQx900L 2 Chiếc Trung PE
375SQx950L 2 Chiếc Trung PE
TS2-0119 (Theo mẫu) 10 Chiếc Trung PE
TS2-0003 (Theo mẫu) 20 Chiếc Trung PE
Dùng cho Model máy
đóng số khung: SCM1963/
430C SCRIBE 1 Chiếc Trung PE
MARKING SYTEM
(Theo mẫu)

OPB991L51Z 2 Chiếc Trung PE

TCST1202
2 Chiếc Trung PE
V69 114
UC-K5159 (Theo mẫu) 2 Chiếc Trung PE
Súng + dây dài 5m 5 Chiếc Trung PE
Midel: HC-127, có đầu
1 Bộ Hoan PE
kẹp măng ranh đi kèm
MCT-16 (Ø16mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-20 (Ø20mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-22 (Ø22mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-25 (Ø25mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-27 (Ø27mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-30 (Ø30mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-34 (Ø34mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-43 (Ø43mm) 4 Chiếc Hoan PE
MCT-50 (Ø50mm) 4 Chiếc Hoan PE
MCT-62 (Ø62mm) 3 Chiếc Hoan PE
MCT-75 (Ø75mm) 3 Chiếc Hoan PE
MCT-90 (Ø90mm) 2 Chiếc Hoan PE
MCT-120 (Ø120mm) 2 Chiếc Hoan PE
Model: HK250TIG-220V,
dùng khí Argon, dùng để
hàn Inox, thép. Đầy đủ
phụ kiện đi kèm:
- Kẹp mát, bộ súng hàn 1 Bộ Hoan PE
TIG, kim hàn
- Bộ van điều áp, đồng hồ,
dây kết nối bình khí Argon
dài khoảng 10m-15m

Ø3.2 10 Kg Hoan PE
Ø3.2 10 Kg Hoan PE
Ø3.2 10 Chiếc Hoan PE
Ø3.2 10 Chiếc Hoan PE
Ø2.4 10 Kg Hoan PE
Ø2.4 10 Kg Hoan PE
Ø2.4 10 Chiếc Hoan PE
Ø2.4 10 Chiếc Hoan PE
20 Cây Tuấn PE
2 Tấm Tuấn PE
2 Tấm Tuấn PE
D140

230 Chiếc Tuấn PE

D80
10 Chiếc Tuấn PE

1600x2000x50 10 Tấm Tuấn PE


1 bộ gồm 2 khung + 2
10 Bộ Tuấn PE
giằng chéo
360x2300mm 6 Chiếc Tuấn PE
1 bộ gồm 4 bánh (2 bánh
có khóa, 2 bánh không 2 Bộ Tuấn PE
khóa)
Theo bản vẽ 12 Chiếc Tuấn PE
2 Chiếc Tuấn PE
Tuấn PE
Hòa PE

Model: KIN 300, điện áp


220V, bộ gồm quạt + ống 2 Bộ Hoan PE
gió mềm vải Simili 10m
Model: GX-3R, đo 4 loại
1 Chiếc Hoan PE
khí: HC, O2, CO, H2S

Model: HT800, kích thước


1m*50m*1mm, chịu nhiệt 1 Cuộn Hoan PE
độ lên tới 550℃

Model: CU/CS-
PU24VKH-8
Công suất khoảng:
1 Bộ Hoan PE
24.000BTU/h
Loại 1 chiều inverter
Điện áp: 220V

Model: CU/CS-Z24VKH-
8
Công suất khoảng:
1 Bộ Hoan PE
24.000BTU/h
Loại 2 chiều inverter
Điện áp: 220V
1 Bộ Đông PE
Nhà thầu về khảo sát và đo
2 Bộ Minh PE
lấy kích thước

Type: ZCZP
Size: 25mm; Temp ≤ 55°C
Class: 1.6 Mpa 3 Bộ Minh PE
Voltage: 220V
(Hoặc hàng tương đương)

Repair Kit NXT600 2 Bộ Minh PE


B87 8 Sợi Minh PE
B106 9 Sợi Minh PE
5V - 1400 9 Sợi Minh PE
C158 8 Sợi Minh PE
6306-2Z; hãng SKF 2 Vòng Minh PE
6312-2Z; hãng SKF 3 Vòng Minh PE
6008-2Z; hãng SKF 10 Vòng Minh PE
Thăng Long 20 Kg Minh PE
DN80
Chiều dài 2 đầu mặt bích: 2 Chiếc Minh PE
120mm
Model: S810RL 4 Chiếc Minh PE
0-10 bar (kg/cm2, psi),
63mm, 1/4 NPT, chân 20 Chiếc Minh PE
inox, chân đứng
Model: LGWA2/5, Hãng:
10 Kg Minh PE
SKF
30 kích cỡ
1 Cặp Hằng PE
(1 hộp béo, 1 hộp gầy)
Ф2.5 20 Kg Hằng PE
Ф3.2 25 Kg Hằng PE
M4 5 Chiếc Hằng PE
Ø3 5 Chiếc Hằng PE
Ø5 5 Chiếc Hằng PE
Ø5.5 5 Chiếc Hằng PE
Ø6.5 5 Chiếc Hằng PE
Ø4 5 Chiếc Hằng PE
Ø125 5 Chiếc Hằng PE
Vinakip 30 Chiếc Hằng PE
KT 30 x 45cm, nền trắng,
chất liệu Alumi 2 Chiếc Hòa PE
dán đề can chữ đỏ

KT 30 x 45cm, khung
nhôm, nền xanh, chữ
trắng, theo hình ảnh mẫu
Nội dung chữ cho từng
biển:
5 Chiếc Hòa PE
NHÀ ĐIỀU HÀNH,
PHÒNG TRỰC,
BỂ DỰ PHÒNG 1,
BỂ DỰ PHÒNG 2,
BỂ DỰ PHÒNG 3.

KT 140 x 100cm, khung


nhôm
nội dung chữ như hình ảnh 1 Chiếc Hòa PE
mẫu
KT 120 x 120cm, khung
nhôm
nội dung chữ như hình ảnh 1 Chiếc Hòa PE
mẫu
4mm2 (màu vàng, xanh) 1000 Mét Minh PE
SJS - 150 8 Chiếc Phong PE
SSEDA Hàn Quốc 10 Chiếc Đông PE
1602 2 Lọ Hằng PE
53x63x8 4 Chiếc Minh PE
MT1070-48 4 Bộ Minh PE
MT 3113-45 2 Bộ Minh PE
MT 3113-35 10 Bộ Minh PE
DN100 1 Chiếc Minh PE
* Buồng bơm
Type: CR10-16 A-FJ-A-E-
HQQE
P: 5,5 kW; f: 50Hz; 10
m3/h; 2919 min-1
1 Bộ Minh PE
* Động cơ
Type: MG132SC2 -
38FF265-H3
P: 5,5 kW; f: 50Hz; IP55
43 Kg; U: 380 - 415V

Ø34 10 Chiếc Minh PE


Ø34, dày 3.4mm 48 Mét Minh PE
Dày 2 mm 54 Mét Minh PE
VF3130-5DZ-2 2 Chiếc Trung PE
239663 max wpr 3600 PSI 4 Chiếc Trung PE
OSI 80-70-6 3 Chiếc Ánh PE
53x63x6 4 Chiếc Ánh PE
20x25x2, cây dài 6m 30 Cây Tuấn PE
50x100x3.2, cây dài 6m 60 Cây Tuấn PE
50x50x3.2, cây dài 6m 40 Cây Tuấn PE
Ø16 40 Mét Tuấn PE
Ø22 40 Mét Tuấn PE
Ø24 40 Mét Tuấn PE
M12 600 Bộ Tuấn PE
M16 300 Bộ Tuấn PE
Hộp 10 chiếc 3 Hộp Tuấn PE
Túi 100 chiếc Túi Tuấn PE
Túi 100 chiếc Túi Tuấn PE
W200-030 10 Chiếc Tuấn PE
W200-130 5 Chiếc Tuấn PE
W200-140 3 Chiếc Tuấn PE
W200-160 3 Chiếc Tuấn PE
1500x3000x2 10 Tấm Tuấn PE

https://lamtho.vn/san-pham/dau-cat-ton-gan-may-khoan-da-nang/
2 Chiếc Tuấn PE

15W40 100 Lít Hằng PE


ZS46 100 Lít Hằng PE
(Đầu bắn tôn lục giác) 10 Chiếc Hằng PE
500A - Binzen/Germany 15 Chiếc Hằng PE
EC500CT,500A 10 Chiếc Hằng PE
8cm 20 Chiếc Hằng PE
2 đầu 4 cạnh 10 Chiếc Hằng PE
Ф3.2 300 Kg Hằng PE
Ф2.5 30 Kg Hằng PE
SC 50-10 150 Chiếc Hằng PE
5cm 5 Cuộn Hằng PE
30x47x7 10 Chiếc Hằng PE
2.5cm 3 Túi Hằng PE
Ф21 10 Chiếc Hằng PE
Ø21 15 Chiếc Hằng PE
Ø27/21 15 Chiếc Hằng PE
Ø34/27 15 Chiếc Hằng PE
Ø32 10 Chiếc Hằng PE
Ø25 10 Chiếc Hằng PE
Ø32 10 Chiếc Hằng PE
WLCA12 50 Chiếc Hằng PE
Độ dài: 100m, độ rộng:
3 Cuộn Hằng PE
8cm
1607000V37 10 Đôi Hằng PE
1619P02870 10 Đôi Hằng PE
Kích thước:
5 Tấm Hằng PE
1220x2440x5 mm
8cm 20 Chiếc Hằng PE
1 hệ Hoan PE
170 Mét Hoan PE
30 Chiếc Hoan PE
W962 3 Chiếc Tùng PE
SKF LGHP 2 5 Kg Tùng PE
6317-2Z/C3-FRANCE
5 Chiếc Tùng PE
206B EXPLORER
6319-2Z/C3-FRANCE
3 Chiếc Tùng PE
206B EXPLORER
Model: 3K132Ma6 1 Chiếc Tùng PE
700x400 1 Chiếc Tùng PE
700x400 1 Chiếc Tùng PE
700x400 1 Chiếc Tùng PE
600x400 10 Chiếc Tùng PE
350x250 20 Chiếc Tùng PE

Model: HB 150-125-315
Flow: 250 m3/h
Lift : 20
Inlet: 150 mm 2 Bộ Minh PE
Outlet: 125 mm
Motor: 30 kW
380V- 50Hz - 3phase

Ø34 10 Chiếc Minh PE


H309 2 Chiếc Minh PE
H311 2 Chiếc Minh PE
22209 EK
2 Chiếc Minh PE
Hãng: SKF
Dây cáp lụa
Ф10 ép 2 đầu cốt bằng
bulông M16 (Theo bản vẽ)
4 Bộ Minh PE
Chú ý: Mỗi dây dài 10.4 m
bao gồm dây cáp và 2 đầu
bulông mỗi đầu dài 12 cm

NTN 2210 (Bi đũa) 4 Chiếc Minh PE


SPA 1507 3 Sợi Minh PE
Loại từ 0,4 - 1,5 kW 10 Chiếc Minh PE
Loại từ 2,2 - 7,5 kW 10 Chiếc Minh PE
Loại từ 11 - 22 kW 10 Chiếc Minh PE
Loại từ 30 - 37 kW 10 Chiếc Minh PE
40 x 60 mm dùng trong tủ
6 Mét Minh PE
điều khiển
30 x 30 mm dùng trong tủ
1 Mét Minh PE
điều khiển
40 x 40 mm dùng trong tủ
9 Mét Minh PE
điều khiển
50 x 50 mm dùng trong tủ
2 Mét Minh PE
điều khiển
60 x 60 mm dùng trong tủ
1 Mét Minh PE
điều khiển
Model: DN285B-10
2 Bộ Hoan PE
1xDLED-4000 PSU WH
MAS LEDtube 1200mm
5000 Chiếc Hoan PE
HO 14W865 T8
CR2032 10 Chiếc Hằng PE
C-145 hãng MITSUSUMI 2 Chiếc Hằng PE
WLCA12 20 Chiếc Hằng PE
HY-1026ABB 5 Chiếc Hằng PE
SC 4-6 300 Chiếc Hằng PE
SC 35-8 300 Chiếc Hằng PE
SC 70-10 200 Chiếc Hằng PE
SC 25-8 300 Chiếc Hằng PE
SC 16-8 300 Chiếc Hằng PE
SC 10-8 400 Chiếc Hằng PE
16mm 10 Mét Hằng PE
8mm 10 Mét Hằng PE
Ф34 50 Mét Hằng PE
Ф16 200 Mét Hằng PE
Ф20 200 Mét Hằng PE
M3 1 Kg Hằng PE
Ф34 15 Chiếc Hằng PE
Ф21 15 Chiếc Hằng PE
Inax 5 Chiếc Hằng PE
Ф60 7 Chiếc Hằng PE
Phúc PE
Tuấn PE
3 Chiếc Phong PE

Model: GSX-100A
Điện áp: 220V-50/60Hz, 3 Chiếc Phong PE
1000W
Hãng: Obara Hàn Quốc
2 Chiếc Phong PE
Mã: 4-TB2418-2

Hãng: FAG
2 Chiếc Phong PE
Mã: 22217-E1-XL-K-C3

Hãng: NAK
5 Chiếc Phong PE
45x62x8
WLCA12 20 chiếc Phúc PE
Kích thước sải cánh:
600mm 15 chiếc Phúc PE
(có mẫu)
Model động cơ: Y2-
200L2-2 5 chiếc Phúc PE
(có bản vẽ kích thước)
Cút nối góc 90 độ ren 1/4,
dây phi 8 100 chiếc Phúc PE
Mã: PL8-02
Cút nối góc 90 độ ren 3/8,
dây phi 8 50 chiếc Phúc PE
Mã: PL8-03
TW-15 7 chiếc Phúc PE
TW-22 5 chiếc Phúc PE
TW-30 5 chiếc Phúc PE
TW-40 5 chiếc Phúc PE
TW-50 5 chiếc Phúc PE
TW-60 5 chiếc Phúc PE
TW-105 2 chiếc Phúc PE
Graco
15 chiếc Phúc PE
Part no: 236987
Theo mẫu 10 Chiếc Trung PE
Theo mẫu 3 lọ Trung PE
Mitsuboshi
4 Chiếc Trung PE
136XL
Made in Czech Rep
Công suất: 15 kW
Tốc độ quay: 1460
1 chiếc Trung PE
vòng/phút
Tần số: 50 hZ
U: 400/690
6310-2Z 2 chiếc Trung PE
6313-2Z/C3 2 chiếc Trung PE
6211-2Z/C3 2 chiếc Trung PE
Đường kính phi 30 mm 5 chiếc Trung PE

Vật liệu màu sắc: Màu nâu


vàng
Chủng loại: Dạng vải được
cuộn tròn
1 cuộn Trung PE
Độ chịu nhiệt: 550 độ C
Rộng: 1 m
Dày: 1mm
Dài: 10 m

QX40 1 chiếc Trung PE


Có vạch chia trên thành
2 Chiếc Minh PE
cốc
- Đường kính lớn: Ø 90
1 Chiếc Minh PE
- Đường kính nhỏ: Ø 15
100 x 25 mm 300 Chiếc Minh PE
0-200 psi (0-14 bar), 1/4 in
3 Chiếc Minh PE
NPT (M)

Bulong lục giác ngoài đầu


trụ ren lửng
- Chất liệu: Thép đen
- Cấp bền 10.9
- Đường kính bulong d =
30mm
- Chiều dài L = 110mm 24 Bộ Minh PE
- Ren M30
- Chiều dài ren b = 35mm
(Kèm long đen bằng 2
chiếc + Chốt chẻ Ø 4 dài
60mm + Ê cu xẻ rãnh M30
dài 32mm)

Ø50 (Theo mẫu) 10 Chiếc Minh PE


Type: MT1070 - 55 2 Bộ Minh PE
Model: LT 3WZ 2010 4 Bộ Minh PE
5V-1400 9 Chiếc Minh PE
Model: TKD GSL 130W,
điện áp 220V, ánh sáng 14 Bộ Hoan PE
trắng
Model: GA-D92, xuất xứ
Thái Lan, bộ gồm 1 chiếc
đường Oxy và 1 chiếc 2 Bộ Hoan PE
đường Gas, vị trí lắp tại
mỏ cắt
Ф16 200 m Dương PE
Ф20 200 m Dương PE
ATL-277, 500ml 30 lọ Dương PE
EI4s FROSTED 25W;
5 Bóng Dương PE
240V; C35
Ф125 5 Hộp Dương PE
20 Chiếc Dương PE
Ф4 5 Chiếc Dương PE
100 m Dương PE
KH-II, cây dài 4m 6 Cây Tuấn PE
dùng cho ray KH-II 26 Chiếc Tuấn PE
dùng cho ray KH-II 10 Chiếc Tuấn PE
dùng cho ray KH-II 8 Chiếc Tuấn PE
dùng cho ray KH-II 6 Chiếc Tuấn PE
I 150x75x5x7, cây dài
2 Cây Tuấn PE
12m
- Mã: 9553B
2 Chiếc Tuấn PE
- Hãng: Makita
- Mã: 9015B
2 Chiếc Tuấn PE
- Hãng: Makita
5 Chiếc Tuấn PE
5 Chiếc Tuấn PE
Theo bản vẽ 2 Bộ Tuấn PE
Theo bản vẽ 2 Chiếc Tuấn PE
Tuấn PE
Hải PE
KT: 200 x 200,
nền Alu 20 Chiếc Đông PE
dán đề can
Φ60 2 Chiếc Tùng PE
Φ60 2 Chiếc Tùng PE
DN50 2 Chiếc Tùng PE
DN40 2 Chiếc Tùng PE
DN32 1 Chiếc Tùng PE
Φ42 5 Chiếc Tùng PE
Φ42 2 Chiếc Tùng PE
Φ48/42 2 Chiếc Tùng PE
Φ42 5 Chiếc Tùng PE
Φ42 2 Chiếc Tùng PE
ren trong 1x1/4 (loại 2
2 Chiếc Tùng PE
đầu)
Φ40 ren trong 1x1/4 (loại
2 Chiếc Tùng PE
1 đầu)
Φ40 8 Chiếc Tùng PE
Φ25 4 Chiếc Tùng PE
Φ25; 1x1/2 5 Chiếc Tùng PE
Φ110 20 Chiếc Tùng PE
Φ110 10 Chiếc Tùng PE
Φ110 40 Mét Tùng PE
Φ110 5 Chiếc Tùng PE
LSV20 1 Chiếc Tùng PE
Φ40 8 Chiếc Tùng PE
Φ40 80 Mét Tùng PE
Φ25 100 Mét Tùng PE
Φ25 5 Chiếc Tùng PE
Φ25 5 Chiếc Tùng PE
Φ25, 1x1/2 3 Chiếc Tùng PE
UC P320 hãng KFC 12 Bộ Ánh PE
NE230300A/W33ZWZ 2 Chiếc Ánh PE
Model: 09992, màu đen,
4 Bộ Hoan PE
bao gồm cả thanh
Model: HRY52-LED
15 Bộ Hoan PE
18x2X
Kích thước:
20 Thanh Hoan PE
125x3000x6mm
Kích thước: 20x20mm 20 Mét Hoan PE
PCB40 2 Tấn Hoan PE
50 Chiếc Hoan PE
Kích thước 100x75x3 10 Chiếc Hoan PE
Model: D1400 1 Chiếc Hoan PE
Chai 750ml 12 Chai Hoan PE
Loại dày 3mm, kích thước
2 Tấm Hoan PE
khoảng 1200x2400
40x40x4mm 24 Mét Hoan PE
6312-2Z 4 Chiếc Hoan PE
V50x4x6000 10 Cây Hoan PE
6000x1500x3 5 Tấm Hoan PE
Kích thước 700x400, theo
mẫu 1 Chiếc Hoan PE

Model: SNV120-F-L +
2 Bộ Hoan PE
22213 + DH213
30x47x7 20 Chiếc Minh PE
Shell Omala S2 G220 100 Lít Minh PE
Theo bản vẽ 1 Chiếc Minh PE
- Chất liệu: Inox
- Cấp bền 10.9
- Đường kính bulong d =
100 Bộ Minh PE
20mm
- Chiều dài L = 200mm
- Ren M20
Kích thước:
60 Tấm Minh PE
250x250x5mm
Đường kính ngoài: 40 mm
Đường kính trong: 20 mm 20 Mét Minh PE
Chịu nhiệt, chống nước
Kích thước:
1 Tấm Minh PE
1250x2950x0.8mm
Kích thước:
1 Tấm Minh PE
1200x2950x0.8mm
Kích thước: 1 x 1 m
15 Tấm Minh PE
Dày 2 mm

Hãng: Mitsubishi electric


1 Chiếc Minh PE
Model: GT1695M-XTBD

LME-302W-RYG 2 Chiếc Minh PE


FIXTURLASER PAT 1 Bộ Minh PE
Repair kit 24J358 2 Bộ Minh PE
Repair kit 236273 2 Bộ Minh PE
Chi tiết số 2 - Part no:
2 Chiếc Minh PE
188854
Chi tiết số 3 - Part no:
9 Chiếc Minh PE
116344
Chi tiết số 6
4 Chiếc Minh PE
Part number: 3711-007
Chi tiết số 7
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-007
Chi tiết số 9
4 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-009
Chi tiết số 11
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-011
Chi tiết số 13
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-013
Chi tiết số 15
4 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-015
Chi tiết số 16
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-016
Chi tiết số 17
4 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-017
Chi tiết số 18
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-018
Chi tiết số 19
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-019
Chi tiết số 21
6 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-021
Chi tiết số 22
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-022
Chi tiết số 23
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-023
Chi tiết số 24
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-024
Chi tiết số 25
2 Chiếc Minh PE
Part number: 3720-025
Chi tiết số 27
6 Chiếc Minh PE
Part number: 101-6028
Chi tiết số 28
6 Chiếc Minh PE
Part number: 101-6014
Chi tiết số 29
6 Chiếc Minh PE
Part number: 101-6025
Chi tiết số 30
6 Chiếc Minh PE
Part number: 101-6026
Chi tiết số 31
8 Chiếc Minh PE
Part number: 101-6008
Chi tiết số 32
8 Chiếc Minh PE
Part number: 101-6034
Chi tiết số 33
6 Chiếc Minh PE
Part number: 101-6024
Chi tiết số 34
4 Chiếc Minh PE
Part number: 130-6022
Chi tiết số 35
2 Chiếc Minh PE
Part number: 384-0601
Chi tiết số 38
6 Chiếc Minh PE
Part number: 03-50408
Chi tiết số 40
2 Chiếc Minh PE
Part number: 15-70800
Chi tiết số 41
2 Chiếc Minh PE
Part number: 41-70800
Chi tiết số 42
4 Chiếc Minh PE
Part number: 12-10312
Chi tiết số 43
4 Chiếc Minh PE
Part number: 130-6053
Chi tiết số 44
4 Chiếc Minh PE
Part number: 130-6009
1P-30A 100 Chiếc Minh PE
rộng 10mm dầy 5mm 30 Mét Thuyết PE
60 Kg Trung PE
10 Lít Phúc PE
Hải âu EP-701
(Bộ sản phẩm gồm 2.8L 14 Lít Phúc PE
sơn và 0.7L đóng rắn)
Hải âu EP-761
(Bộ sản phẩm gồm 4L sơn 15 Lít Phúc PE
và 1L đóng rắn)
Ø14 200 Mét Phúc PE
Ø30 250 Mét Phúc PE
Ø3mm 50 Kg Phúc PE
Trelawny
2 Chiếc Phúc PE
Model: 2BPG
1602 5 Lọ Hoan PE
1601 2 Lọ Hoan PE
Jack pod Tri 2 2 Chiếc Đông PE
Jack Pod 2 2 Chiếc Đông PE
Bosch BKS 4033 2 Chiếc Tùng PE
Loctite 518 5 Lọ Tùng PE
18C100-HC0B6-36H-144-
1 Chiếc Phúc PE
85-2
4-HD29893-2 1 Chiếc Phúc PE
4-HD19669 1 Chiếc Phúc PE
H-AB-0-36H-114-95-2 1 Chiếc Phúc PE
4-HD29884-3(L) 1 Chiếc Phúc PE
H-AR-0-36H-114-50-2 1 Chiếc Phúc PE
4-HD28392-2 1 Chiếc Phúc PE
4-HD28390-2 1 Chiếc Phúc PE
4-HD26963-2 1 Chiếc Phúc PE
4-HD26964-2 1 Chiếc Phúc PE
403A7K255 1 Chiếc Phúc PE
403A7K932 1 Chiếc Phúc PE
4-PH0944 1 Chiếc Phúc PE
4-PH1584 1 Chiếc Phúc PE
403A7K302 1 Chiếc Phúc PE
4-C00791 1 Chiếc Phúc PE
4-PH0944 1 Chiếc Phúc PE
4-PH0944-ADA 1 Chiếc Phúc PE
4-PH0774 1 Chiếc Phúc PE
4-PH1384 1 Chiếc Phúc PE
403S3K361 1 Chiếc Phúc PE
MT1010-35 2 Chiếc Trung PE
MT1010-25 3 Chiếc Trung PE
Model: Q26UDEHCPU
1 Chiếc Trung PE
Hãng: Mitsubishi
C00046 10 Chiếc Trung PE
614-13-17 YSX (gồm trục
2 Chiếc Trung PE
lệch tâm + vòng bi)
25FW-4FB1 2 Chiếc Trung PE
EOCR-3DE
2 Chiếc Trung PE
Hãng: Schneider
EM6PS 35 Chiếc Trung PE
EZ9F34306
Idm = 6A
50 Chiếc Trung PE
Ic = 5KA
Hãng: Schneider
HG65 4 Chiếc Ánh PE
30221A hãng FAG 4 Chiếc Ánh PE
6221 4 Chiếc Ánh PE
6206 4 Chiếc Ánh PE
120x150x12 2 Chiếc Ánh PE
6305 4 Chiếc Ánh PE
6304-2Z 4 Chiếc Ánh PE
51105 6 Chiếc Ánh PE
NU203 6 Chiếc Ánh PE
80x70x6 6 Chiếc Ánh PE
63x53x8 6 Chiếc Ánh PE
Theo bản vẽ đính kèm 30 Mét Ánh PE
4x2.5 50 Mét Ánh PE
4x1.5 100 Mét Ánh PE
SJB - 150 hãng UKAI 30 Chiếc Ánh PE
SK - 150 hãng UKAI 30 Chiếc Ánh PE
Ф34 10 Chiếc Nga PE
Φ42 5 Chiếc Nga PE
Φ34 10 Chiếc Nga PE
Ф21 10 Chiếc Nga PE
Φ27 10 Chiếc Nga PE
Ф27/21 10 Chiếc Nga PE
Model: EZ9F34116 10 Chiếc Nga PE
Model: EZ9F34125 10 Chiếc Nga PE
Model: EZ9F34132 10 Chiếc Nga PE
Model: EZ9F34150 10 Chiếc Nga PE
Model: EZ9F34316 10 Chiếc Nga PE
Model: EZ9F34332 10 Chiếc Nga PE
7.5m hãng Avatar 5 Chiếc Nga PE
10m 5 Chiếc Nga PE
Ф8 10 Chiếc Nga PE
125- loại răng cưa 2 Chiếc Nga PE
TORRO 8-16/9W4 200 Chiếc Nga PE
đầu 1/2" siêu nhẹ
2 Chiếc Phong PE
SP- 1140EX
485x300x170mm 14 Chiếc Nga PE
353x210x147 30 Chiếc Nga PE
84-623 hãng Stanley 5 Chiếc Nga PE
20 Chiếc Nga PE
led bulb tròn 5W/220V,
20 Chiếc Hằng PE
đui xoáy
led bulb tròn 12W/220V,
20 Chiếc Hằng PE
đui xoáy
16A panasonic 100 Chiếc Hằng PE
3x4 200 Mét Hằng PE
4x4 200 Mét Hằng PE
1x1.5 200 Mét Hằng PE
2x2.5 200 Mét Hằng PE
1.5cm 5 Túi Hằng PE
2.5cm 5 Túi Hằng PE
PTV1.25-13 màu xanh 2 Túi Hằng PE
PTV1.25-13 màu vàng 2 Túi Hằng PE
PTV1.25-13 màu đỏ 2 Túi Hằng PE
4x200 10 Túi Hằng PE
5x250 10 Túi Hằng PE
6x300 10 Túi Hằng PE
Ф125 10 Hộp Hằng PE
Vinakip 70 Chiếc Hằng PE
Ф16 200 Mét Hằng PE
Ф20 200 Mét Hằng PE
Ф18 màu xanh, đỏ, vàng,
200 Mét Hằng PE
đen
Ф25 màu xanh, đỏ, vàng,
200 Mét Hằng PE
đen
Ф30 màu xanh, đỏ, vàng,
200 Mét Hằng PE
đen
Ф60 màu xanh, đỏ, vàng,
200 Mét Hằng PE
đen
Ф80 màu xanh, đỏ, vàng,
200 Mét Hằng PE
đen
Ф120 màu xanh, đỏ, vàng,
200 Mét Hằng PE
đen
SC 4-6 300 Chiếc Hằng PE
SC 10-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 25-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 35-10 150 Chiếc Hằng PE
SC 50-10 150 Chiếc Hằng PE
SC 70-12 100 Chiếc Hằng PE
Φ34- C2 40 Mét Hằng PE
Φ48-C2 40 Mét Hằng PE
Panasonic 50 Chiếc Hằng PE
Ф21 30 Chiếc Hằng PE
Ф27 30 Chiếc Hằng PE
Ф6 50 Mét Hằng PE
HY-1028ABBB 5 Chiếc Hằng PE
B05 10 Lít Hải PE
1 bộ 20 chiếc gồm 3 cỡ 2 Bộ Hằng PE
A500 25 Lọ Hằng PE
Thực hiện Tình trạng/Ngày
Phụ trách
công việc Tìm Sửa yêu So sánh Hợp Làm tạm Nhận hàng
phòng mua
trong NCC cầu NCC đồng/PO ứng dự kiến

T5/T1 Học x
T1/T11 Học 6/4/2019
T4/T11 Trang 21/12/2018 2/1/2019
T3/T12 Sim 23/3/2019
T4/T1 Liễu PO 21/2/2019
T2/T2 Giang 23/3/2019
T4/T2 Học 5/3/2019 13/3/2019
T4/T2 Sim 22/8/2019 9/11/2019

T4/T2 Liễu 8/5/2019


T4/T2 Trang PO 11/3/2019
T4/T2 Trang PO 11/3/2019
T4/T2 Trang PO 1/3/2019
T4/T2 Trang PO 1/3/2019
T2/T3 Học 14/3/2019 18/3/2019
T3/T3 Sim 25/10/2019
T2/T3 Trang 27/3/2019 9/4/2019 12/4/2019
T3/T3 Liễu 8/5/2019

T2/T3 Trang 27/3/2019 9/4/2019 12/4/2019

T2/T3 Học 14/3/2019 18/3/2019


T2/T3 Sim 2/4/2019 9/4/2019 10/4/2019
T2/T4 Sim 27/4/2019
T2/T4 Học PO 17/4/2019
T2/T4 Học PO 17/4/2019
T2/T4 Giang 20/4/2019
T2/T4 Giang x

T3/T4 Liễu 8/5/2019

T4/T4 Liễu 1/8/2019 2/8/2019 13/8/2019


T1/T5 Sim 14/9/2019 25/9/2019 3/10/2019
Liễu PO 13/5/2019
T3/T5 Liễu 9/5/2019

T3/T5 Liễu 22/5/2019

T3/T5 Liễu 22/5/2019

T3/T5 Liễu 22/5/2019

Liễu PO 13/5/2019
T4/T5 Học 3/6/2019

T3/T5 Liễu 19/6/2019

T4/T5 Học PO 10/6/2019


T4/T5 Học 22/6/2019

T1/T6 Học 11/6/2019 20/6/2019 22/6/2019

T1/T6 Học 11/6/2019 20/6/2019 22/6/2019


T1/T6 Học 11/6/2019 20/6/2019 22/6/2019
T1/T6 Liễu PO 8/6/2019
T1/T6 Liễu PO 8/6/2019
T1/T6 Liễu PO 8/6/2019
T1/T6 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T2/T6 Giang 27/6/2019 8/7/2019
T2/T6 Giang 14/6/2019 15/6/2019 6/7/2019

T2/T6 Giang 14/6/2019 15/6/2019 6/7/2019

T2/T6 Liễu 19/6/2019

T2/T6 Liễu PO 6/7/2019


T2/T6 Trang 26/7/2019 9/8/2019 16/8/2019
T2/T6 Trang 24/7/2019 26/7/2019 1/8/2019
T2/T6 Học 10/9/2019
T2/T6 Học x
T2/T6 Trang 11/7/2019 12/7/2019
T1/T7 Sim 27/7/2019 12/8/2019 15/8/2019

Giang 2/7/2019 6/7/2019 11/7/2019

T1/T7 Mai 11/7/2019 27/7/2019


T1/T7 Mai 11/7/2019 27/7/2019
T1/T7 Mai 11/7/2019 27/7/2019
T2/T7 Trang 11/7/2019 PO 25/8/2019

T1/T7 Mai 11/7/2019 27/7/2019


T1/T7 Mai 11/7/2019 27/7/2019
T1/T7 Mai 11/7/2019 27/7/2019
Liễu PO 14/7/2019

Liễu PO 14/7/2019

Liễu PO 14/7/2019

Liễu PO 14/7/2019

Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 14/7/2019

T4/T7 Liễu PO 1/8/2019

T4/T7 Sim 6/9/2019 30/9/2019


T4/T7 Sim x
T4/T7 Học 18/7/2019 30/7/2019 31/8/2019
T4/T7 Học 18/7/2019 30/7/2019 31/8/2019
T4/T7 Học 18/7/2019 30/7/2019 31/8/2019
T4/T7 Học 18/7/2019 30/7/2019 31/8/2019
T4/T7 Học 18/7/2019 30/7/2019 31/8/2019
T4/T7 Sim 23/9/2019 10/10/2019
T5/T7 Trang 12/8/2019 20/8/2019
T5/T7 Học
T5/T7 Trang 12/8/2019 20/8/2019

T5/T7 Trang 12/8/2019 20/8/2019

T5/T7 Học 10/9/2019


T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Liễu PO 1/8/2019
T5/T7 Giang 28/8/2019
T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Liễu PO 1/8/2019
T5/T7 Liễu PO 10/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Giang PO 11/8/2019
T5/T7 Liễu PO 8/8/2019

T5/T7 Mai 9/8/2019 12/8/2019 20/8/2019

T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019


T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019

T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019


T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019

T1/T8 Giang 7-Aug 9/8/2019


T1/T8 Giang 9/8/2019
T2/T8 Trang 12/8/2019 20/8/2019
T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T1/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019

T5/T7 Học 23/9/2019 3/10/2019

Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 1/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
T2/T8 Trang 20/8/2019 27/8/2019 19/9/2019

T5/T7 Sim 22/8/2019 9/11/2019

T5/T7 Sim 8/8/2019


T5/T7 Sim 8/8/2019
T5/T7 Sim 8/8/2019

T1/T8 Học 20-Sep 27/11/2019

T1/T8 Học 10/9/2019


T2/T8 Học PO 23/8/2019

T2/T8 Học x

T3/T8 Liễu x
T3/T8 Liễu 6/9/2019

T2/T8 Trang 12/8/2019 20/8/2019


T4/T8 Sim 20-Sep 5/9/2019

T2/T8 Học PO 23/8/2019

T4/T8 Sim 15/10/2019


T4/T8 Sim 6/9/2019
T4/T8 Sim 14/9/2019 14/9/2019
T4/T8 Sim 14/9/2019 14/9/2019
T3/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T3/T8 Giang 4/9/2019 PO 16/11/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/9/2019

T3/T8 Giang 4/11/2019

T3/T8 Giang 16/9/2019

T3/T8 Giang 16/9/2019

T4/T8 Sim 12/9/2019


T4/T8 Sim 19/9/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 5/9/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 26/8/2019
T3/T8 Liễu 5/9/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 5/9/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T3/T8 Liễu 20-Sep 21/9/2019
T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019

T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019


T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T4/T8 Liễu 27/8/2019 28/8/2019
T1/T9 Liễu 21/9/2019
T1/T9 Liễu 21/9/2019
T1/T9 Liễu 21/9/2019
T1/T9 Liễu 21/9/2019
T4/T8 Trang PO 5/10/2019
T1/T9 Liễu PO 10/9/2019
T1/T9 Liễu PO 10/9/2019
T4/T8 Sim 12/9/2019
T1/T9 Trang 6/9/2019 18/9/2019

T1/T9 Trang 6/9/2019 18/9/2019

T1/T9 Trang 6/9/2019 18/9/2019

T1/T9 Sang 12/9/2019 18/9/2019

T1/T9 Sang 12/9/2019 18/9/2019


T2/T9 Mai 20/9/2019
T2/T9 Mai 20-Sep 20/9/2019

T1/T9 Sim 20/9/2019 1/10/2019

T1/T9 Sim 20-Sep 20/9/2019 1/10/2019

T1/T9 Trang 14/9/2019 PO 17/10/2019


T1/T9 Học x 14/9/2019
T1/T9 Sim 21/9/2019
T1/T9 Sim 6/9/2019 PO 6/11/2019
T2/T9 Liễu 12/9/2019 13/9/2019
T2/T9 Liễu 12/9/2019 13/9/2019
T2/T9 Mai PO 15/9/2019
T1/T9 Giang 27/9/2019
T1/T9 Giang 20/9/2019
T1/T9 Giang 20/9/2019

T1/T9 Giang 20-Sep 20/9/2019


T1/T9 Giang 20/9/2019
T1/T9 Giang 20/9/2019

T1/T9 Giang 20/9/2019

T1/T9 Giang 20-Sep 20/9/2019


T1/T9 Giang 20/9/2019
T1/T9 Giang 20/9/2019

T1/T9 Giang 30/9/2019

T1/T9 Giang 30/9/2019


T1/T9 Giang 30/9/2019

T1/T9 Giang 30/9/2019

T1/T9 Học 23/9/2019

T1/T9 Học 23/9/2019

T1/T9 Trang 14/9/2019 PO 17/10/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019


T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019


T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019


T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019
T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019
T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019
T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019


T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019
T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 11/9/2019 17/9/2019

T2/T9 Giang 7/10/2019 8/10/2019 15/10/2019

T1/T9 Sim 6/9/2019 PO 6/11/2019

T1/T9 Sim 6/9/2019 PO 6/11/2019

T1/T9 Trang 12/9/2019 PO 6/11/2019

T1/T9 Trang 12/9/2019 PO 6/11/2019

T1/T9 Trang 12/9/2019 PO 6/11/2019

T1/T9 Sim 14/9/2019 30/9/2019 3/10/2019


T1/T9 Sim 20-Sep 14/9/2019 30/9/2019 3/10/2019

T1/T9 Sim 14/9/2019 30/9/2019 3/10/2019


T1/T9 Học 23/9/2019
T1/T9 Học PO 8/10/2019
T1/T9 Sim 14/9/2019 30/9/2019 3/10/2019
T1/T9 Sim 14/9/2019 30/9/2019 3/10/2019
T1/T9 Sim PO 22/9/2019
T1/T9 Sim PO 22/9/2019
T1/T9 Sim PO 22/9/2019
T1/T9 Sim 14/9/2019 30/9/2019 3/10/2019
T1/T9 Sim 6/9/2019 PO 6/11/2019

T2/T9 Sim 15/11/2019


T2/T9 Sang 24/9/2019 1/10/2019
T3/T9 Trang 18/9/2019

T3/T9 Trang 18/9/2019


T3/T9 Trang 18/9/2019
T3/T9 Trang 12/10/2019
T2/T9 Sang 18/9/2019 24/9/2019

T2/T9 Sang
T3/T9 Sim 20-Sep 5/10/2019
T3/T9 Sim 11-Oct 16/9/2019
T3/T9 Sim 5/10/2019

T3/T9 Sim 5/10/2019

T3/T9 Sim 7/10/2019 18/10/2019


T3/T9 Sim 7/10/2019
T3/T9 Sim 7/10/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T3/T9 Liễu PO 30/9/2019
T3/T9 Liễu PO 1/12/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T3/T9 Liễu 5/10/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T2/T9 Học PO 29/9/2019
T2/T9 Học 11/9/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T3/T9 Liễu 5/10/2019
T3/T9 Liễu 5/10/2019
T3/T9 Liễu 5/10/2019
T3/T9 Liễu 5/10/2019
T3/T9 Liễu 5/10/2019

T2/T9 Sang 24/9/2019 1/10/2019

T2/T9 Sang 24-Sep 24/9/2019 1/10/2019


T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019
T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019

T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019

T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019

T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019

T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019

T3/T9 Sang 26/9/2019 1/10/2019 2/10/2019

T3/T9 Sim 27/9/2019 10/10/2019

T3/T9 Sim 27/9/2019 10/10/2019

T3/T9 Sim 27/9/2019 10/10/2019


T4/T9 Sim PO 3/10/2019
T4/T9 Sim PO 3/10/2019
T4/T9 Sim PO 3/10/2019
T4/T9 Sim PO 3/10/2019
T2/T9 Học 27/9/2019
T2/T9 Học 20-Sep 7/10/2019
T2/T9 Học x
T2/T9 Học 3/10/2019 7/10/2019
T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019
T3/T9 Giang 25-Oct 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019

T3/T9 Giang 25-Oct 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019

T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019


T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019
T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019
T3/T9 Giang 25-Oct 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019
T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019
T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019

T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019

T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019


T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019
T3/T9 Giang 29/10/2019 31/10/2019 5/11/2019
T4/T9 Mai 25/9/2019 26/9/2019 2/10/2019
Liễu PO 24/9/2019
T4/T9 Mai 25/9/2019 26/9/2019
T4/T9 Mai 25/9/2019 26/9/2019

T4/T9 Mai 25/9/2019 26/9/2019

T4/T9 Mai 25/9/2019 26/9/2019

T4/T9 Mai 25/9/2019 26/9/2019

T4/T9 Mai 11-Oct 12/10/2019

T4/T9 Mai PO 2/10/2019


T2/T9 Học 7/10/2019
T2/T9 Học 7/10/2019
T3/T9 Trang 21/9/2019 24/9/2019 11/10/2019

T3/T9 Trang 23/9/2019


T4/T9 Sim 27/9/2019 PO 6/11/2019
T4/T9 Sim 27/9/2019 PO 6/11/2019
T4/T9 Sim 27/9/2019 PO 6/11/2019
T4/T9 Sim 27/9/2019 PO 6/11/2019
T4/T9 Sim 30/11/2019
T4/T9 Mai 28/9/2019

T4/T9 Mai PO 2/10/2019

T4/T9 Sim 30/11/2019


Giang 13/9/2019 PO 7/10/2019

T3/T9 Giang 16/9/2019 18/9/2019 25/9/2019

T3/T9 Liễu PO 24/9/2019


T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T3/T9 Liễu PO 24/9/2019
T4/T9 Sim 27/9/2019 PO 6/11/2019
T4/T9 Sim 27/9/2019 PO 6/11/2019
T4/T9 Sim 27/9/2019 PO 6/11/2019
T4/T9 Sim 9/10/2019
T4/T9 Giang 30/9/2019
T4/T9 Giang 30/9/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
T4/T9 Học PO 23/12/2019
T4/T9 Giang 27/9/2019

T4/T9 Giang 27/9/2019

T4/T9 Giang 27/9/2019

T4/T9 Giang 27/9/2019

T4/T9 Giang x
T4/T9 Giang 17/10/2019
T4/T9 Giang 25/10/2019 28/10/2019
T4/T9 Học 27/9/2019

T4/T9 Giang 25/9/2019 PO 26/10/2019


T4/T9 Giang 25/9/2019 PO 26/10/2019
T4/T9 Giang 25/9/2019 PO 26/10/2019
T4/T9 Giang 30/9/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
Liễu PO 10/10/2019
Liễu PO 10/10/2019
Liễu PO 10/10/2019
Liễu PO 10/10/2019
Liễu PO 8/10/2019
Liễu PO 8/10/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học PO 29/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học PO 29/9/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T4/T9 Học PO 29/9/2019
T4/T9 Học 7/10/2019
T4/T9 Học x
T4/T9 Học PO 29/9/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
T4/T9 Học 11-Oct PO 23/12/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
T4/T9 Học 5/10/2019 PO 4/11/2019
T2/T10 Học 12/10/2019 29/10/2019 31/10/2019
T2/T10 Học 12/10/2019 29/10/2019 31/10/2019
T2/T10 Học 12/10/2019 29/10/2019 31/10/2019
T2/T10 Học 12/10/2019 29/10/2019 31/10/2019
T2/T10 Sang 9/10/2019 10/10/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 25-Oct 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019
T2/T10 Sang 26/10/2019 5/11/2019

T2/T10 Giang 11/10/2019

T2/T10 Giang 11/10/2019

Giang 2/10/2019 3/10/2019

T2/T10 Giang 19/10/2019 23/10/2019


T2/T10 Giang 19/10/2019 23/10/2019
T2/T10 Giang 8/11/2019
T2/T10 Giang 11/10/2019 15/10/2019
T2/T10 Giang 11/10/2019 15/10/2019
T2/T10 Giang x
T2/T10 Giang 30/10/2019
T2/T10 Mai 5/10/2019 8/10/2019 14/10/2019

T2/T10 Giang 21/11/2019 PO 1/2/2020

T2/T10 Giang x

T3/T10 Giang x

T3/T10 Giang 8/11/2019


T2/T10 Trang PO 11/10/2019
Trang 3/10/2019 PO 28/11/2019
T3/T10 Giang x
T3/T10 Giang x
T3/T10 Giang 21/11/2019 PO 1/2/2020
T3/T10 Giang 21/11/2019 PO 1/2/2020
T3/T10 Giang 22/10/2019 30/10/2019
T3/T10 Giang 22/10/2019 30/10/2019
T3/T10 Giang 22/10/2019 30/10/2019
T3/T10 Giang 22/10/2019 30/10/2019
T3/T10 Giang 22/10/2019 30/10/2019
T3/T10 Giang 21/11/2019 PO 1/2/2020

T3/T10 Giang 21/11/2019 PO 1/2/2020


T3/T10 Giang 15/10/2019 PO 15/11/2019
T3/T10 Giang 15/10/2019 PO 15/11/2019
T3/T10 Giang 15/10/2019 PO 15/11/2019
T3/T10 Giang 15/10/2019 PO 15/11/2019
T3/T10 Giang 21/11/2019 PO 1/2/2020
T3/T10 Giang 21/11/2019 PO 1/2/2020

T3/T10 Giang x

Giang 10/11/2019

Giang 10/11/2019
T3/T10 Giang x
T2/T10 Học 10/10/2019
T2/T10 Sang 9/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Học 10/10/2019 16/10/2019

Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Liễu 4/10/2019 9/10/2019 21/10/2019
Liễu 4/10/2019 9/10/2019 21/10/2019
Liễu 4/10/2019 9/10/2019 21/10/2019

T2/T10 Liễu 11-Oct 16/10/2019 PO 31/10/2019

T2/T10 Liễu 11-Oct 16/10/2019 PO 31/10/2019

T2/T10 Liễu 10/10/2019


T3/T10 Sim 14/11/2019 3/12/2019
T3/T10 Sim 25-Oct 14/11/2019 3/12/2019

T3/T10 Sim 14/11/2019 3/12/2019

T3/T10 Sim 18/10/2019 24/10/2019


T3/T10 Sim 18/10/2019 24/10/2019
Sim 15/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
T3/T10 Trang 25/11/2019

T3/T10 Sang 1/11/2019 29/11/2019


T3/T10 Sang 1/11/2019 29/11/2019

T3/T10 Sang 24/10/2019

Sang 18/10/2019 24/10/2019 25/10/2019

Sang 18/10/2019 24/10/2019 25/10/2019

T4/T10 Sang 23/10/2019


T4/T10 Giang x

T4/T10 Giang 25/10/2019 28/10/2019

Giang PO 24/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
Giang 17/10/2019 PO 8/11/2019
Giang 17/10/2019 PO 8/11/2019
Giang 17/10/2019 PO 8/11/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019

T4/T10 Giang 28/10/2019

T4/T10 Giang 25/10/2019

Giang 18/10/2019 19/10/2019 29/10/2019

Giang 17/10/2019 PO 8/11/2019


T4/T10 Giang 23/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T3/T10 Liễu 25/10/2019
T3/T10 Liễu 25/10/2019

T5/T10 Liễu 27/11/2019

T5/T10 Liễu 27/11/2019

T5/T10 Liễu PO 26/11/2019

T5/T10 Liễu PO 26/11/2019

T5/T10 Trang 7/11/2019


T5/T10 Trang
T5/T10 Trang 2/11/2019 4/11/2019
T5/T10 Trang 20/11/2019
T5/T10 Sang 11/11/2019
T5/T10 Sang 7/11/2019 19/11/2019
T5/T10 Sang 7/11/2019 19/11/2019
T5/T10 Sang 7/11/2019 19/11/2019
T5/T10 Sang 12/11/2019 15/11/2019
T5/T10 Sang 4/11/2019 13/11/2019

T5/T10 Sang 12/11/2019 15/11/2019


T5/T10 Sang 12/11/2019 15/11/2019
T5/T10 Sang 12/11/2019 15/11/2019
T5/T10 Giang 20/11/2019 PO 21/12/2019
T5/T10 Giang 14/12/2019
T5/T10 Sang 11/11/2019
T5/T10 Sang 11/11/2019
T5/T10 Sang x
T5/T10 Sang 20/11/2019 2/12/2019
T5/T10 Sang 20/11/2019 2/12/2019
T5/T10 Sang 20/11/2019 2/12/2019
T5/T10 Sang 20/11/2019 2/12/2019
T5/T10 Sang 20/11/2019 2/12/2019
T5/T10 Sang PO 5/11/2019
T5/T10 Sang PO 5/11/2019
T5/T10 Sang 19/11/2019 29/11/2019
T5/T10 Sang PO 5/11/2019
T5/T10 Sang PO 5/11/2019
T5/T10 Sang 19/11/2019 29/11/2019
T5/T10 Sang 19/11/2019 29/11/2019
T5/T10 Sang 19/11/2019 29/11/2019
T5/T10 Sang 19/11/2019 29/11/2019
T5/T10 Sang 20-Nov 20/11/2019 2/12/2019 2/12/2019

T5/T10 Sang

T5/T10 Liễu 5/11/2019


T5/T10 Liễu PO 3/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Liễu 5/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Sang 11/11/2019
T5/T10 Liễu PO 7/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Liễu PO 10/11/2019
T5/T10 Sang 6/11/2019 13/11/2019
T5/T10 Mai PO 3/11/2019
T5/T10 Mai PO 12/11/2019
T5/T10 Mai PO 12/11/2019
T5/T10 Mai 2/11/2019 PO 7/11/2019
T5/T10 Mai PO 3/11/2019
T5/T10 Sim x
T5/T10 Mai 29/10/2019 31/10/2019 6/11/2019
T5/T10 Mai PO 3/11/2019
T1/T11 Sang 21/11/2019
T1/T11 Sang 19/11/2019 PO 21/11/2019
T1/T11 Sang 19/11/2019 PO 21/11/2019

T1/T11 Sang 19/11/2019 PO 21/11/2019


T1/T11 Sang 19/11/2019 29/11/2019
T1/T11 Mai 13/11/2019 PO 26/11/2019
T1/T11 Mai 13/11/2019 PO 26/11/2019
T1/T11 Mai 13/11/2019 PO 26/11/2019
T1/T11 Mai 13/11/2019 PO 26/11/2019
T1/T11 Mai 13/11/2019 PO 26/11/2019

T1/T11 Sim 13/11/2019 29/11/2019

T1/T11 Sim 25/11/2019


T1/T11 Sim PO 13/11/2019
T1/T11 Sim PO 13/11/2019
T1/T11 Sim PO 13/11/2019
T1/T11 Học 20/11/2019

T1/T11 Sim 10/12/2019


T1/T11 Học x
T1/T11 Học 20/11/2019
T1/T11 Học 20/11/2019
T1/T11 Học 20/11/2019
T1/T11 Học 20/11/2019
T1/T11 Học x

T1/T11 Học x

T1/T11 Học x

T1/T11 Học x

T1/T11 Học x

T1/T11 Sim 7/2/2010

T1/T11 Sim 21/11/2019


T1/T11 Liễu PO 10/11/2019
T1/T11 Học x
T1/T11 Sang 6/11/2019 13/11/2019
T1/T11 Giang 7/11/2019
T1/T11 Giang PO 10/12/2019
T1/T11 Giang PO 10/12/2019
T1/T11 Giang PO 10/12/2019
T1/T11 Giang PO 10/12/2019
T1/T11 Giang PO 10/12/2019
T1/T11 Giang PO 10/12/2019
T1/T11 Giang x
T1/T11 Giang x
T1/T11 Liễu PO 30/11/2019
T1/T11 Giang PO 4/12/2019
T1/T11 Giang PO 4/12/2019
T1/T11 Giang PO 8/12/2019
T1/T11 Giang PO 4/12/2019
T1/T11 Giang PO 4/12/2019
T1/T11 Giang PO 4/12/2019
T1/T11 Giang PO 4/12/2019
Giang PO 9/12/2019
Sim 7/11/2019 13/11/2019 14/11/2019
T2/T11 Giang 18/11/2019

T2/T11 Giang 20/11/2019

T2/T11 Giang x

T2/T11 Sim 10/12/2019

T2/T11 Sim x
T2/T11 Sang 13/11/2019

T2/T11 Giang 27/11/2019

T2/T11 Giang 28/11/2019

T2/T11 Giang PO 25/11/2019

T2/T11 Giang PO 25/11/2019

T3/T11 Giang 18/11/2019 20/11/2019


T3/T11 Giang 18/11/2019 20/11/2019
T3/T11 Giang 18/11/2019 20/11/2019
T3/T11 Giang 18/11/2019 20/11/2019
T3/T11 Giang 18/11/2019 20/11/2019
T3/T11 Giang 18/11/2019 20/11/2019
T3/T11 Giang 18/11/2019 20/11/2019
T3/T11 Giang 20/11/2019 PO 23/12/2019
T3/T11 Giang x
T4/T11 Liễu x
T2/T11 Học x
T2/T11 Học x

T2/T11 Sim PO 26/11/2019


T2/T11 Sim PO 26/11/2019
T2/T11 Sim PO 26/11/2019
T3/T11 Học x

T3/T11 Mai

T3/T11 Giang x
T4/T11 Liễu x

T4/T11 Liễu x
T4/T11 Liễu x
T2/T11 Sang x

T3/T11 Sang x

T3/T11 Sang x
Sang 13/11/2019 19/11/2019
T3/T11 Sang 26/11/2019
T3/T11 Học 29/11/2019

T3/T11 Mai 20/11/2019 25/11/2019 26/11/2019


T3/T11 Sang 20/11/2019 21/11/2019

T3/T11 Sang x
T3/T11 Sang x
T4/T11 Liễu x
T3/T11 Mai 25/11/2019
T2/T11 Trang PO 22/11/2019
T4/T11 Liễu 30/11/2019
Liễu PO 27/11/2019
T3/T11 Sang 26/11/2019
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang 19/11/2019 20/11/2019

T3/T11 Sim 29/11/2019

T3/T11 Sim 29/11/2019


T3/T11 Sim x
T3/T11 Sim x
T3/T11 Học 29/11/2019
T3/T11 Học 29/11/2019
T3/T11 Sim 19/11/2019 26/11/2019 27/11/2019
T3/T11 Sim 25/11/2019

T1/T12 Liễu x

T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x

T4/T11 Sim x

T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T4/T11 Trang x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Liễu x

T4/T11 Sim x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T4/T11 Học x
T4/T11 Học PO 8/12/2019

T4/T11 Học x

T4/T11 Học x

T1/T12 Liễu x

T1/T12 Liễu x

T4/T11 Học x

T4/T11 Học x

T4/T11 Học x
T4/T11 Học x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x

T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T1/T12 Mai x
T4/T11 Trang PO 3/12/2019
T4/T11 Trang PO 1/12/2019
T1/T12 Liễu x

T1/T12 Liễu x

T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu PO 8/12/2019
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sang x
T1/T12 Sang x
T1/T12 Sang x

T1/T12 Sang x

T1/T12 Sang x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Học x
T1/T12 Học x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
Liễu x
Liễu x
Liễu x

Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x

Liễu x

Liễu x

Liễu x

Liễu x

Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
T1/T12 Học x
T1/T12 Học x
T1/T12 Học x
Liễu x
T1/T12 Học x
Ghi chú Mục đích
Nhập kho

Đã mua chờ nhập - Theo bc

Sửa chữa cho máy khuấy sơn X3-X4

K có phôi

19/11/2019

9/5/2019

15/11/2019
9/5/2019

23/5/2019

23/5/2019

23/5/2019

19/6/2019

15/7/2019
8/7/2019

31/8/2019

31/8/2019
31/8/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
20/11/2019

19/6/2019
9/11/2019

25/9/2019

13/8/2019
13/8/2019
13/8/2019
14/10/2019

13/8/2019
13/8/2019
13/8/2019
22/8/2019

22/8/2019

22/8/2019

22/8/2019

22/8/2019
22/8/2019
22/8/2019

22/11/2019

1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019

18/9/2019
31/8/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
22/8/2019

18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
22/8/2019
18/9/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
14/8/2019

9/10/2019

20/11/2019
20/11/2019

20/11/2019
20/11/2019

23/10/2019
28/10/2019

20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019

18/9/2019
22/8/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
26/11/2019

26/9/2019
26/9/2019
26/9/2019

5/9/2019
11/9/2019

19/10/2019

5/9/2019

11/9/2019

5/11/2019
5/9/2019

20/11/2019
20/11/2019
26/11/2019

23/9/2019
25/9/2019
4/10/2019

21/9/2019
21/9/2019
21/9/2019
21/9/2019
26/10/2019
10/9/2019
10/9/2019
12/10/2019
9/10/2019

9/10/2019

9/10/2019

9/10/2019

9/10/2019
1/10/2019
1/10/2019

13/11/2019

11/10/2019
28/10/2019
3/10/2019
11/10/2019

11/10/2019

13/11/2019
28/10/2019

28/10/2019

11/10/2019

5/10/2019
5/10/2019
5/10/2019

28/10/2019

28/10/2019
29/10/2019
9/10/2019

9/10/2019
9/10/2019
12/10/2019
1/10/2019

28/9/2019
18/10/2019
18/10/2019
18/10/2019

18/10/2019

28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019

30/9/2019

22/10/2019

2/10/2019

29/10/2019

29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019

29/10/2019

29/10/2019

29/10/2019

29/10/2019

29/10/2019

5/10/2019
5/10/2019
5/10/2019
5/10/2019

17/10/2019

30/10/2019

15/10/2019

24/10/2019
24/10/2019

24/10/2019

24/10/2019

24/10/2019

26/10/2019

17/10/2019
17/10/2019
4/11/2019

30/9/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
30/9/2019
28/9/2019

30/9/2019
6/11/2019

25/10/2019

2/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
9/10/2019
30/9/2019
30/9/2019
28/10/2019

6/11/2019
6/11/2019
6/11/2019
30/9/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019

10/10/2019
10/10/2019
22/10/2019
22/10/2019

22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019

22/10/2019

22/10/2019

28/10/2019
28/10/2019

28/10/2019
28/10/2019

30/10/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
24/10/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019

15/10/2019

15/10/2019

21/11/2019
21/11/2019
30/10/2019

28/10/2019
28/10/2019

28/10/2019
30/10/2019

1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019

19/11/2019

19/10/2019

8/11/2019
8/11/2019
18/11/2019

1/11/2019

6/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
6/11/2019
6/11/2019
6/11/2019

28/10/2019

5/11/2019

18/11/2019

6/11/2019
23/10/2019

9/11/2019
4/11/2019

25/11/2019
19/11/2019
19/11/2019
19/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019

25/11/2019
25/11/2019

11/11/2019
11/11/2019

11/11/2019
11/11/2019

15/11/2019

22/11/2019

15/11/2019
25/11/2019

26/11/2019
1/11/2019
19/11/2019
19/11/2019
9/11/2019
1/11/2019

1/11/2019

25/11/2019
25/11/2019

25/11/2019
26/11/2019
11/11/2019
18/11/2019

18/11/2019

26/11/2019
26/11/2019

19/11/2019
Số đề nghị Trích yếu
ĐN_2017_1024 Bọọ c trầầ n, sầà n lọà sầấ y Primer, Tọpcọầt
ĐN_2017_1025 Muầ duọ ng cuọ phuọ c vuọ xửử lyý xe ửớýt sầà n (lầầ n 2)
ĐN_2017_1026 Mớử rọộọ ng vầà cầử i tầọ ọ mầý i nọấ i CKD1-CKD3
ĐN_2017_1027 Bọổ sung vầộọ t tử chọ phửớng ầý n cầấ p nửớýc (10 muọ c)
ĐN_2017_1028 Vầă n phọà ng phầầ m thầý ng 11 HTMV
ĐN_2017_1029 Vầă n phọà ng phầầ m thầý ng 11 CN
ĐN_2017_1030 Quầấ n lầọ i đọộọ ng cớ Pầlầng
ĐN_2017_1031 CN Muầ mầý y huý t buọ i - nửớýc Kầrcher NT 70/2
ĐN_2017_1032 CN Vầộọ t tử theọ yeộ u cầầ u cuử ầ chi nhầý nh (Giầấ y mầã vầọ ch, đọầ ng họầ …)
ĐN_2017_1033 Muầ cầà ng xe Trọlly (40 Giầ cọộ ng + 20 Gầng)
ĐN_2017_1034 Xầộ y họấ thu gọm nửớýc trọng hầầ m cầý p đieộọ n. (đã TH)
ĐN_2017_1101 Muầ vầộọ t tử thieấ t biọ chọ Trung tầộ m thửử nghieộọ m
ĐN_2017_1227 Nhầà huý t thuọấ c
ĐN_2017_1225 Bọổ sung CCDC chọ QA
ĐN_2017_0105 Muầ duọ ng cuọ phọà ng cớ đieộọ n
ĐN_2018_0110 Vầộọ t tử lầà m vầý ch ngầă n
ĐN_2018_0117 Đieộọ n/nửớýc/gầ chọ nhầà beấ p
ĐN_2018_0127 Lầắ p đầăọ t heộọ thọấ ng thu gọm nửớýc RO
ĐN_2018_0222 Vầộọ t tử đieộọ n chọ HC
ĐN_2018_0303 Cheấ tầọ ọ đọầ gầý phuọ c vuọ đầà ọ tầọ ọ Hci
ĐN_2018_0431 Heộọ thọấ ng tuử đieộọ n nửớýc thầử i 500m3
ĐN_2019_0305 Mớử rọộọ ng nhầà xe A28
ĐN_2019_0306 Lầắ p HT đieộọ n chieấ u sầý ng
ĐN_2019_0307 Cầử i tầọ ọ đửớàng ọấ ng xầử thầử i tửà beổ X4 rầ khu XLNT
Bộ phận yêu
STT Tên hạng mục Ngày nhận thông tin
cầu

1 Cải tạo buồng làm mát lò sấy ED PE 22/8/2019

2 Cải tạo nhà vệ sinh xưởng (0711) PE

3 Mua và lắp đặt súng bơm keo Graco ASS 2/10/2019

- Lắp đặt Chiller + giàn trao đổi nhiệt X4


- Thiết kế buồng thổi khí làm khô nước
4 buồng chơ ED PS 4/10/2019
- Lắp đặt buồng vệ sinh xe Trolly
- Cải tạo buồng thay quần áo
Họp nhà thầu
Nhà thầu Khảo sát
Lần 1 Lần 2 Lần 3
Công ty Airtech
Công ty Vimanutech 27/8/2019
Công ty…..(Hàn quốc)
Công ty Anh Cảnh 6/9/2019
Công ty Thái Bình Dương 12/9/2019
Công ty Utech
Công ty Thái Bình Dương
Công ty Creative Engineering.
Công ty Airtech
Công ty Vimanutech
Ngày chốt
phương án

You might also like