Professional Documents
Culture Documents
Bảng theo dõi công việc Phòng Mua 4.12
Bảng theo dõi công việc Phòng Mua 4.12
12YCMH0219 5/3/2019 Cánh bơm + Đai ốc hãm đầu trục và long đen
ĐN_2019_0313 Nghỉ lễ 11/3/2019 Cải tạo tháp giải nhiệt
07YCMH0319 5/4/2019 Seal bơm 38
07YCMH0319 5/4/2019 Cút nhựa PVC Tiền phong
07YCMH0319 5/4/2019 Cút nhựa PVC Tiền phong
07YCMH0319 5/4/2019 Cáp lụa dầu chịu lực chống xoắn
07YCMH0319 5/4/2019 Bộ van thủy lực
Cắt chữ Decal dán màu xanh dương (mica màu vàng
09YCMH0419 24/4/2019
dày 3ly)
Cắt chữ Decal dán màu xanh dương (mica màu vàng
09YCMH0419 24/4/2019
dày 3ly)
Cắt chữ Decal dán màu xanh dương (mica màu vàng
09YCMH0419 24/4/2019
dày 3ly)
Ampe kìm
08YCMH0819 4/9/2019
(Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 )
O-ring
08YCMH0819 4/9/2019
phụ kiện máy ép keo 200 Liter (55 Gallon)
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019 Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
Phụ kiện Palang 2 tấn (DST -2W)
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0819 4/9/2019
08YCMH0919 17/9/2019
Phụ kiện bơm Triton
(Part No 233500)
Phụ kiện bơm Triton
(Part No 233500)
08YCMH0919 17/9/2019
08YCMH0919 17/9/2019
08YCMH0919 17/9/2019 Phớt chắn dầu
08YCMH0919 17/9/2019 Bạc lót SKF
08YCMH0919 17/9/2019 Vành chặn SKF
08YCMH0919 17/9/2019 Phớt chặn SKF
08YCMH0919 17/9/2019 Que hàn
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn Thăng Long xanh lam
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn Thăng Long màu kem
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn Thăng Long màu ghi
08YCMH0919 17/9/2019 Sơn chống rỉ màu ghi
08YCMH0919 17/9/2019 Dung môi pha sơn Alkyd
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Đầu cốt đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ống nối đồng
08YCMH0919 17/9/2019 Ghen co nhiệt
08YCMH0919 17/9/2019 Dây thít
08YCMH0919 17/9/2019 Quai nhê
08YCMH0919 17/9/2019 Quai nhê
08YCMH0919 17/9/2019 T nhựa PVC Tiền phong Φ21
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
08YCMH0919 17/9/2019 Vòng bi
ĐN_2019_0909 27/9/2019 Quấn động cơ 3.7Kw
ĐN_2019_0909 27/9/2019 Bơm tõm
ĐN_2019_0909 27/9/2019 Động cơ quạt công nghiệp
ĐN_2019_0910 27/9/2019 Động cơ máy nén khí
12YCMH0919 27/9/2019 Đồng hồ đo lưu lượng nước
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Côn thu nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Côn thu nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Tay điều khiển palang
12YCMH0919 27/9/2019 T nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 T nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích Inox
12YCMH0919 27/9/2019 Mặt bích thép lỗ
12YCMH0919 27/9/2019 Van bướm Inox tay gạt
12YCMH0919 27/9/2019 Van bướm Inox tay gạt
12YCMH0919 27/9/2019 T nhựa uPVC
12YCMH0919 27/9/2019 Chếch nhựa chịu nhiệt
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa chịu nhiệt 25 có ren trong 21
12YCMH0919 27/9/2019 Khóa chịu nhiệt
12YCMH0919 27/9/2019 Cút nhựa TP 27, ren trong đồng 21
12YCMH0919 27/9/2019 Phao cơ thông minh Bách Khoa
08YCMH1019 22/10/2019 Đầu cắt tôn gắn máy khoan đa năng F2008-1
13YCMH1019 28/10/2019
13YCMH1019 28/10/2019
13YCMH1019 28/10/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
Phụ kiện bơm sơn ASAHI
Model: PD160
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
Phụ kiện bơm sơn ASAHI
Model: PD160
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
Phụ kiện bơm sơn ASAHI
Model: PD160
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019
08YCMH1119 25/11/2019 Chổi tiếp điện
08YCMH1119 25/11/2019 Lập là
08YCMH1119 25/11/2019 Hóa chất tẩy rửa cáu cặn
08YCMH1119 25/11/2019 Chất tẩy sơn ATM
08YCMH1119 25/11/2019 Sơn epoxy 2 thành phần chống gỉ
http://coanhtuan.com/co-lan-chi-anh-tuan-mini-8-cm/sp-27.html
15 Chiếc Tuấn PE
Tuấn PE
Hoan PE
22 Phong PE
8 Phong PE
2 Phong PE
2 Phong PE
1 Phong PE
Tú PE
Part no: 245065 hãng
10 Bộ Minh PE
Graco
Size: RUPEX 320 48 Chiếc Minh PE
Hãng: Graco
Past no: 101140 2 Bộ Minh PE
(Đầy đủ phụ kiện)
- Repair kit - Part no:
207335
5 Bộ Minh PE
- Compatible Agitator
- Past no: 207953
Ф6 15 Mét Hằng PE
Ф60 10 Chiếc Hằng PE
Ф110 5 Chiếc Hằng PE
Ф21 10 Chiếc Hằng PE
60cm 10 Chiếc Hằng PE
2.5-4mm2 2 Túi Hằng PE
SC 6-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 10-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 16-8 200 Chiếc Hằng PE
SC 25-8 200 Chiếc Hằng PE
16A 50 Hạt Hằng PE
100 Cuộn Hằng PE
1cm 2 Túi Hằng PE
2cm 2 Túi Hằng PE
5cm 3 Túi Hằng PE
Apolo A500 50 Tuýp Hằng PE
M12x120 30 Bộ Hằng PE
Ф3 5 Chiếc Hằng PE
Ф4 5 Chiếc Hằng PE
Ф5 5 Chiếc Hằng PE
Ф5.5 5 Chiếc Hằng PE
Ф6.5 5 Chiếc Hằng PE
Ф6 5 Chiếc Hằng PE
Ф8 5 Chiếc Hằng PE
Ф10 5 Chiếc Hằng PE
Ф12 5 Chiếc Hằng PE
Ф14 5 Chiếc Hằng PE
10 Chiếc Hằng PE
10 Chiếc Hằng PE
4 bộ L, 4 bộ XL, 4 bộ
12 Bộ Hằng PE
XXL
250W, Chíp Led Epistar
(Đài Loan), ánh sáng 7 Chiếc Hoan PE
trắng, điện áp 220V
H-AR-0-30H-100-15-2 2 Cái Phúc PE
H-AR-0-34H-80-15-2 2 chiếc Phúc PE
HWS-092-80-2
Loại đầu típ Ø 16 10 chiếc Phúc PE
Hãng sản xuất: Obara
HWS-092-100-2
Loại đầu típ Ø 16 20 chiếc Phúc PE
Hãng sản xuất: Obara
PRT18-5D 10 chiếc Phúc PE
VQ7-8-FG-S-3NR 2 chiếc Phúc PE
Chi tiết 452
10 chiếc Phúc PE
PN: 276049
HNA-16-04-70-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-50-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-40-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-30-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-25-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-20-2 5 chiếc Phúc PE
HNA-16-04-10-2 5 chiếc Phúc PE
- Theo mẫu
(bao gồm phụ kiện kèm 5 chiếc Phúc PE
theo)
Ф27 15 chiếc Hằng PE
16A 40 chiếc Hằng PE
Ф42/27 10 chiếc Hằng PE
Ф90 5 chiếc Hằng PE
Ф27 15 chiếc Hằng PE
Ф34 12 chiếc Hằng PE
Ф25 6 chiếc Hằng PE
SC 35-10 100 chiếc Hằng PE
DT120-12 40 chiếc Hằng PE
Ф34 5 chiếc Hằng PE
Theo bản vẽ 400 Bộ Tuấn PE
- Tham khảo bản vẽ
- Mời nhà thầu khảo sát
theo mẫu đang sử dụng. 1 Chiếc Tuấn PE
- Chuyển vật liệu từ gang
sang inox
Theo bản vẽ 20 Chiếc Minh PE
Theo bản vẽ 12 Bộ Minh PE
Theo bản vẽ 2 Chiếc Minh PE
Dải: 0 - 400 mbar
Chân ren: 13 mm 5 Chiếc Minh PE
Đường kính mặt: 50 mm
20 x 32 x 8 20 Chiếc Minh PE
Bulong lục giác ngoài đầu
trụ ren lửng
- Chất liệu: thép đen
- Cấp bền 10.9
- Đường kính bulong d =
20 Chiếc Minh PE
22mm
- Chiều dài L = 220mm
- Ren M22
- Bước ren P = 2.5mm
- Chiều dài ren b = 60mm
Code: 0260004006000
5 Chiếc Minh PE
Number: 260-400
44x62x7 6 Chiếc Minh PE
Theo mẫu 50 Chiếc Minh PE
Theo mẫu 50 Chiếc Minh PE
4-HD10934 2 Chiếc Phúc PE
H-C0S3-22H-40-45-2-50 2 Chiếc Phúc PE
GR-S-020 hãng SMC 5 Kg Thành PE
Type: HM2
Volt: 24V; 8W; Hz: 50/60 ; 2 Chiếc Thành PE
CI: F
2 sợi màu xanh và 2 sợi
4 Sợi Thành PE
màu đỏ (có mẫu)
loại màu xanh thấp áp đầu
3 Chiếc Thành PE
dài (Có hình)
- Mã: 9015B
1 Chiếc Tùng PE
- Hãng: Makita
- Mã: CV-970Y/TG
1 Chiếc Tùng PE
- 2200W, hãng: Hitachi
nhựa dài 60cm 20 Chiếc Hằng PE
Φ27 10 Chiếc Hằng PE
Φ34 10 Chiếc Hằng PE
Φ34 20 Chiếc Hằng PE
Ф21, có vòi 50 Chiếc Hằng PE
Φ27 20 Chiếc Hằng PE
Φ21 15 Chiếc Hằng PE
Ф110/90 5 Chiếc Hằng PE
Ф110/60 5 Chiếc Hằng PE
Ф110/48 5 Chiếc Hằng PE
Ф125/90 5 Chiếc Hằng PE
Ф60/48 5 Chiếc Hằng PE
Ф60/34 5 Chiếc Hằng PE
Ф60/21 5 Chiếc Hằng PE
Ф75/60 5 Chiếc Hằng PE
Ф75/48 5 Chiếc Hằng PE
Φ42/27 5 Chiếc Hằng PE
Φ90 5 Chiếc Hằng PE
Φ60 5 Chiếc Hằng PE
Φ27 20 Chiếc Hằng PE
Φ21 30 Chiếc Hằng PE
Φ34 15 Chiếc Hằng PE
Φ34 10 Chiếc Hằng PE
Φ20 5 Chiếc Hằng PE
Φ25 5 Chiếc Hằng PE
Φ27 15 Chiếc Hằng PE
Φ42 8 Chiếc Hằng PE
Φ48 6 Chiếc Hằng PE
Φ48 10 Chiếc Hằng PE
Φ42 10 Chiếc Hằng PE
Φ42 10 Chiếc Hằng PE
Φ48 10 Chiếc Hằng PE
Φ48 10 Chiếc Hằng PE
Φ48/42 5 Chiếc Hằng PE
Φ48/34 5 Chiếc Hằng PE
Φ48/27 5 Chiếc Hằng PE
Φ48/21 5 Chiếc Hằng PE
Ф42/21 5 Chiếc Hằng PE
Ф42/27 5 Chiếc Hằng PE
Ф42/34 5 Chiếc Hằng PE
Ф27/21 5 Chiếc Hằng PE
2.5-4mm2 200 Chiếc Hằng PE
4-6mm2 200 Chiếc Hằng PE
M4-6 150 Chiếc Hằng PE
M10-8 150 Chiếc Hằng PE
M300-14 30 Chiếc Hằng PE
10 Cuộn Hằng PE
1x1 mm2 hãng Trần Phú 200 Mét Hằng PE
2x1.5 mm2 hãng Trần Phú 200 Mét Hằng PE
AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V: 600m/6/60/600V
Ω:
1 Chiếc Tú PE
600/6k/60k/600k/6M/60M
Ω
Kiểm tra liên tục: Còi kêu
100Ω
Tần số: 10/100/1k/10kHz
Mã: Y160 - 2
2 Chiếc Minh PE
(Có mẫu nếu cần)
Mã: 160 - 46
2 Chiếc Minh PE
(Có mẫu nếu cần)
Hãng: GRACO
Chi tiết số 428 - Past no: 3 Chiếc Minh PE
109495 (O-RING)
Chi tiết số 21: ROTOR 10 Chiếc Minh PE
Chi tiết số 22: STATOR 3 Chiếc Minh PE
4 Chiếc Hoan PE
Model: QP2-4R7
4 Chiếc Hoan PE
4 Chiếc Hoan PE
Loại 2 chân
4 Chiếc Hoan PE
Loại 2 chân
4 Chiếc Hoan PE
TCST1202
2 Chiếc Trung PE
V69 114
UC-K5159 (Theo mẫu) 2 Chiếc Trung PE
Súng + dây dài 5m 5 Chiếc Trung PE
Midel: HC-127, có đầu
1 Bộ Hoan PE
kẹp măng ranh đi kèm
MCT-16 (Ø16mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-20 (Ø20mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-22 (Ø22mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-25 (Ø25mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-27 (Ø27mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-30 (Ø30mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-34 (Ø34mm) 5 Chiếc Hoan PE
MCT-43 (Ø43mm) 4 Chiếc Hoan PE
MCT-50 (Ø50mm) 4 Chiếc Hoan PE
MCT-62 (Ø62mm) 3 Chiếc Hoan PE
MCT-75 (Ø75mm) 3 Chiếc Hoan PE
MCT-90 (Ø90mm) 2 Chiếc Hoan PE
MCT-120 (Ø120mm) 2 Chiếc Hoan PE
Model: HK250TIG-220V,
dùng khí Argon, dùng để
hàn Inox, thép. Đầy đủ
phụ kiện đi kèm:
- Kẹp mát, bộ súng hàn 1 Bộ Hoan PE
TIG, kim hàn
- Bộ van điều áp, đồng hồ,
dây kết nối bình khí Argon
dài khoảng 10m-15m
Ø3.2 10 Kg Hoan PE
Ø3.2 10 Kg Hoan PE
Ø3.2 10 Chiếc Hoan PE
Ø3.2 10 Chiếc Hoan PE
Ø2.4 10 Kg Hoan PE
Ø2.4 10 Kg Hoan PE
Ø2.4 10 Chiếc Hoan PE
Ø2.4 10 Chiếc Hoan PE
20 Cây Tuấn PE
2 Tấm Tuấn PE
2 Tấm Tuấn PE
D140
D80
10 Chiếc Tuấn PE
Model: CU/CS-
PU24VKH-8
Công suất khoảng:
1 Bộ Hoan PE
24.000BTU/h
Loại 1 chiều inverter
Điện áp: 220V
Model: CU/CS-Z24VKH-
8
Công suất khoảng:
1 Bộ Hoan PE
24.000BTU/h
Loại 2 chiều inverter
Điện áp: 220V
1 Bộ Đông PE
Nhà thầu về khảo sát và đo
2 Bộ Minh PE
lấy kích thước
Type: ZCZP
Size: 25mm; Temp ≤ 55°C
Class: 1.6 Mpa 3 Bộ Minh PE
Voltage: 220V
(Hoặc hàng tương đương)
KT 30 x 45cm, khung
nhôm, nền xanh, chữ
trắng, theo hình ảnh mẫu
Nội dung chữ cho từng
biển:
5 Chiếc Hòa PE
NHÀ ĐIỀU HÀNH,
PHÒNG TRỰC,
BỂ DỰ PHÒNG 1,
BỂ DỰ PHÒNG 2,
BỂ DỰ PHÒNG 3.
https://lamtho.vn/san-pham/dau-cat-ton-gan-may-khoan-da-nang/
2 Chiếc Tuấn PE
Model: HB 150-125-315
Flow: 250 m3/h
Lift : 20
Inlet: 150 mm 2 Bộ Minh PE
Outlet: 125 mm
Motor: 30 kW
380V- 50Hz - 3phase
Model: GSX-100A
Điện áp: 220V-50/60Hz, 3 Chiếc Phong PE
1000W
Hãng: Obara Hàn Quốc
2 Chiếc Phong PE
Mã: 4-TB2418-2
Hãng: FAG
2 Chiếc Phong PE
Mã: 22217-E1-XL-K-C3
Hãng: NAK
5 Chiếc Phong PE
45x62x8
WLCA12 20 chiếc Phúc PE
Kích thước sải cánh:
600mm 15 chiếc Phúc PE
(có mẫu)
Model động cơ: Y2-
200L2-2 5 chiếc Phúc PE
(có bản vẽ kích thước)
Cút nối góc 90 độ ren 1/4,
dây phi 8 100 chiếc Phúc PE
Mã: PL8-02
Cút nối góc 90 độ ren 3/8,
dây phi 8 50 chiếc Phúc PE
Mã: PL8-03
TW-15 7 chiếc Phúc PE
TW-22 5 chiếc Phúc PE
TW-30 5 chiếc Phúc PE
TW-40 5 chiếc Phúc PE
TW-50 5 chiếc Phúc PE
TW-60 5 chiếc Phúc PE
TW-105 2 chiếc Phúc PE
Graco
15 chiếc Phúc PE
Part no: 236987
Theo mẫu 10 Chiếc Trung PE
Theo mẫu 3 lọ Trung PE
Mitsuboshi
4 Chiếc Trung PE
136XL
Made in Czech Rep
Công suất: 15 kW
Tốc độ quay: 1460
1 chiếc Trung PE
vòng/phút
Tần số: 50 hZ
U: 400/690
6310-2Z 2 chiếc Trung PE
6313-2Z/C3 2 chiếc Trung PE
6211-2Z/C3 2 chiếc Trung PE
Đường kính phi 30 mm 5 chiếc Trung PE
Model: SNV120-F-L +
2 Bộ Hoan PE
22213 + DH213
30x47x7 20 Chiếc Minh PE
Shell Omala S2 G220 100 Lít Minh PE
Theo bản vẽ 1 Chiếc Minh PE
- Chất liệu: Inox
- Cấp bền 10.9
- Đường kính bulong d =
100 Bộ Minh PE
20mm
- Chiều dài L = 200mm
- Ren M20
Kích thước:
60 Tấm Minh PE
250x250x5mm
Đường kính ngoài: 40 mm
Đường kính trong: 20 mm 20 Mét Minh PE
Chịu nhiệt, chống nước
Kích thước:
1 Tấm Minh PE
1250x2950x0.8mm
Kích thước:
1 Tấm Minh PE
1200x2950x0.8mm
Kích thước: 1 x 1 m
15 Tấm Minh PE
Dày 2 mm
T5/T1 Học x
T1/T11 Học 6/4/2019
T4/T11 Trang 21/12/2018 2/1/2019
T3/T12 Sim 23/3/2019
T4/T1 Liễu PO 21/2/2019
T2/T2 Giang 23/3/2019
T4/T2 Học 5/3/2019 13/3/2019
T4/T2 Sim 22/8/2019 9/11/2019
Liễu PO 13/5/2019
T4/T5 Học 3/6/2019
Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 14/7/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 1/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
Liễu PO 10/8/2019
T2/T8 Trang 20/8/2019 27/8/2019 19/9/2019
T2/T8 Học x
T3/T8 Liễu x
T3/T8 Liễu 6/9/2019
T2/T9 Sang
T3/T9 Sim 20-Sep 5/10/2019
T3/T9 Sim 11-Oct 16/9/2019
T3/T9 Sim 5/10/2019
T4/T9 Giang x
T4/T9 Giang 17/10/2019
T4/T9 Giang 25/10/2019 28/10/2019
T4/T9 Học 27/9/2019
T2/T10 Giang x
T3/T10 Giang x
T3/T10 Giang x
Giang 10/11/2019
Giang 10/11/2019
T3/T10 Giang x
T2/T10 Học 10/10/2019
T2/T10 Sang 9/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Sang 8/10/2019 14/10/2019
T2/T10 Học 10/10/2019 16/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Học PO 8/10/2019
Liễu 4/10/2019 9/10/2019 21/10/2019
Liễu 4/10/2019 9/10/2019 21/10/2019
Liễu 4/10/2019 9/10/2019 21/10/2019
Giang PO 24/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
T4/T10 Giang 24/10/2019 25/10/2019
Giang 17/10/2019 PO 8/11/2019
Giang 17/10/2019 PO 8/11/2019
Giang 17/10/2019 PO 8/11/2019
T3/T10 Liễu PO 24/10/2019
T5/T10 Sang
T1/T11 Học x
T1/T11 Học x
T1/T11 Học x
T1/T11 Học x
T2/T11 Giang x
T2/T11 Sim x
T2/T11 Sang 13/11/2019
T3/T11 Mai
T3/T11 Giang x
T4/T11 Liễu x
T4/T11 Liễu x
T4/T11 Liễu x
T2/T11 Sang x
T3/T11 Sang x
T3/T11 Sang x
Sang 13/11/2019 19/11/2019
T3/T11 Sang 26/11/2019
T3/T11 Học 29/11/2019
T3/T11 Sang x
T3/T11 Sang x
T4/T11 Liễu x
T3/T11 Mai 25/11/2019
T2/T11 Trang PO 22/11/2019
T4/T11 Liễu 30/11/2019
Liễu PO 27/11/2019
T3/T11 Sang 26/11/2019
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang x
T3/T11 Giang 19/11/2019 20/11/2019
T1/T12 Liễu x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Mai x
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T4/T11 Trang x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Liễu x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T4/T11 Học x
T4/T11 Học PO 8/12/2019
T4/T11 Học x
T4/T11 Học x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T4/T11 Học x
T4/T11 Học x
T4/T11 Học x
T4/T11 Học x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T4/T11 Giang x
T1/T12 Mai x
T4/T11 Trang PO 3/12/2019
T4/T11 Trang PO 1/12/2019
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu x
T1/T12 Liễu PO 8/12/2019
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T4/T11 Sim x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Giang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sang x
T1/T12 Sang x
T1/T12 Sang x
T1/T12 Sang x
T1/T12 Sang x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Sim x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Trang x
T1/T12 Học x
T1/T12 Học x
T1/T12 Mai x
T1/T12 Mai x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
Liễu x
T1/T12 Học x
T1/T12 Học x
T1/T12 Học x
Liễu x
T1/T12 Học x
Ghi chú Mục đích
Nhập kho
K có phôi
19/11/2019
9/5/2019
15/11/2019
9/5/2019
23/5/2019
23/5/2019
23/5/2019
19/6/2019
15/7/2019
8/7/2019
31/8/2019
31/8/2019
31/8/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
20/11/2019
19/6/2019
9/11/2019
25/9/2019
13/8/2019
13/8/2019
13/8/2019
14/10/2019
13/8/2019
13/8/2019
13/8/2019
22/8/2019
22/8/2019
22/8/2019
22/8/2019
22/8/2019
22/8/2019
22/8/2019
22/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
18/9/2019
31/8/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
22/8/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
22/8/2019
18/9/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
7/8/2019
14/8/2019
9/10/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
23/10/2019
28/10/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
20/11/2019
18/9/2019
22/8/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
18/9/2019
26/11/2019
26/9/2019
26/9/2019
26/9/2019
5/9/2019
11/9/2019
19/10/2019
5/9/2019
11/9/2019
5/11/2019
5/9/2019
20/11/2019
20/11/2019
26/11/2019
23/9/2019
25/9/2019
4/10/2019
21/9/2019
21/9/2019
21/9/2019
21/9/2019
26/10/2019
10/9/2019
10/9/2019
12/10/2019
9/10/2019
9/10/2019
9/10/2019
9/10/2019
9/10/2019
1/10/2019
1/10/2019
13/11/2019
11/10/2019
28/10/2019
3/10/2019
11/10/2019
11/10/2019
13/11/2019
28/10/2019
28/10/2019
11/10/2019
5/10/2019
5/10/2019
5/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
29/10/2019
9/10/2019
9/10/2019
9/10/2019
12/10/2019
1/10/2019
28/9/2019
18/10/2019
18/10/2019
18/10/2019
18/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
30/9/2019
22/10/2019
2/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
29/10/2019
5/10/2019
5/10/2019
5/10/2019
5/10/2019
17/10/2019
30/10/2019
15/10/2019
24/10/2019
24/10/2019
24/10/2019
24/10/2019
24/10/2019
26/10/2019
17/10/2019
17/10/2019
4/11/2019
30/9/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
30/9/2019
28/9/2019
30/9/2019
6/11/2019
25/10/2019
2/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
9/10/2019
30/9/2019
30/9/2019
28/10/2019
6/11/2019
6/11/2019
6/11/2019
30/9/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
10/10/2019
10/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
22/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
30/10/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
24/10/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
15/10/2019
15/10/2019
21/11/2019
21/11/2019
30/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
28/10/2019
30/10/2019
1/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
19/11/2019
19/10/2019
8/11/2019
8/11/2019
18/11/2019
1/11/2019
6/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
6/11/2019
6/11/2019
6/11/2019
28/10/2019
5/11/2019
18/11/2019
6/11/2019
23/10/2019
9/11/2019
4/11/2019
25/11/2019
19/11/2019
19/11/2019
19/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
23/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
11/11/2019
11/11/2019
11/11/2019
11/11/2019
15/11/2019
22/11/2019
15/11/2019
25/11/2019
26/11/2019
1/11/2019
19/11/2019
19/11/2019
9/11/2019
1/11/2019
1/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
25/11/2019
26/11/2019
11/11/2019
18/11/2019
18/11/2019
26/11/2019
26/11/2019
19/11/2019
Số đề nghị Trích yếu
ĐN_2017_1024 Bọọ c trầầ n, sầà n lọà sầấ y Primer, Tọpcọầt
ĐN_2017_1025 Muầ duọ ng cuọ phuọ c vuọ xửử lyý xe ửớýt sầà n (lầầ n 2)
ĐN_2017_1026 Mớử rọộọ ng vầà cầử i tầọ ọ mầý i nọấ i CKD1-CKD3
ĐN_2017_1027 Bọổ sung vầộọ t tử chọ phửớng ầý n cầấ p nửớýc (10 muọ c)
ĐN_2017_1028 Vầă n phọà ng phầầ m thầý ng 11 HTMV
ĐN_2017_1029 Vầă n phọà ng phầầ m thầý ng 11 CN
ĐN_2017_1030 Quầấ n lầọ i đọộọ ng cớ Pầlầng
ĐN_2017_1031 CN Muầ mầý y huý t buọ i - nửớýc Kầrcher NT 70/2
ĐN_2017_1032 CN Vầộọ t tử theọ yeộ u cầầ u cuử ầ chi nhầý nh (Giầấ y mầã vầọ ch, đọầ ng họầ …)
ĐN_2017_1033 Muầ cầà ng xe Trọlly (40 Giầ cọộ ng + 20 Gầng)
ĐN_2017_1034 Xầộ y họấ thu gọm nửớýc trọng hầầ m cầý p đieộọ n. (đã TH)
ĐN_2017_1101 Muầ vầộọ t tử thieấ t biọ chọ Trung tầộ m thửử nghieộọ m
ĐN_2017_1227 Nhầà huý t thuọấ c
ĐN_2017_1225 Bọổ sung CCDC chọ QA
ĐN_2017_0105 Muầ duọ ng cuọ phọà ng cớ đieộọ n
ĐN_2018_0110 Vầộọ t tử lầà m vầý ch ngầă n
ĐN_2018_0117 Đieộọ n/nửớýc/gầ chọ nhầà beấ p
ĐN_2018_0127 Lầắ p đầăọ t heộọ thọấ ng thu gọm nửớýc RO
ĐN_2018_0222 Vầộọ t tử đieộọ n chọ HC
ĐN_2018_0303 Cheấ tầọ ọ đọầ gầý phuọ c vuọ đầà ọ tầọ ọ Hci
ĐN_2018_0431 Heộọ thọấ ng tuử đieộọ n nửớýc thầử i 500m3
ĐN_2019_0305 Mớử rọộọ ng nhầà xe A28
ĐN_2019_0306 Lầắ p HT đieộọ n chieấ u sầý ng
ĐN_2019_0307 Cầử i tầọ ọ đửớàng ọấ ng xầử thầử i tửà beổ X4 rầ khu XLNT
Bộ phận yêu
STT Tên hạng mục Ngày nhận thông tin
cầu