You are on page 1of 75

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ LINH TRUNG (K2017 & 2018)

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa


BAA00014 Anh văn 4 17C2_1 10/06/2019 07g45 32 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C2_2 10/06/2019 07g45 43 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C3_1 10/06/2019 07g45 37 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C3_2 10/06/2019 07g45 51 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C4_1 10/06/2019 07g45 51 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C5_1 10/06/2019 07g45 29 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C5_2 10/06/2019 07g45 41 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C6_1 10/06/2019 07g45 41 2017
BAA00014 Anh văn 4 17C6_2 10/06/2019 07g45 27 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S2_2 10/06/2019 07g45 21 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S3_1 10/06/2019 07g45 50 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S3_2 10/06/2019 07g45 34 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S4_1 10/06/2019 07g45 46 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S4_2 10/06/2019 07g45 23 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S5_1 10/06/2019 07g45 50 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S5_2 10/06/2019 07g45 42 2017
BAA00014 Anh văn 4 17S6_1 10/06/2019 07g45 50 2017
BAA00012 Anh văn 2 18C2_1 10/06/2019 09g55 44 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C2_2 10/06/2019 09g55 17 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C3_1 10/06/2019 09g55 41 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C3_2 10/06/2019 09g55 36 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C3_3 10/06/2019 09g55 25 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C4_1 10/06/2019 09g55 32 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C4_2 10/06/2019 09g55 26 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C4_3 10/06/2019 09g55 16 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C5_1 10/06/2019 09g55 47 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C5_2 10/06/2019 09g55 24 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_1 10/06/2019 09g55 41 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_2 10/06/2019 09g55 36 2018
BAA00012 Anh văn 2 18C6_3 10/06/2019 09g55 46 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S2_1 10/06/2019 09g55 20 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S2_2 10/06/2019 09g55 19 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S3_1 10/06/2019 09g55 16 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S3_2 10/06/2019 09g55 20 2018

1/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BAA00012 Anh văn 2 18S4_1 10/06/2019 09g55 27 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S4_2 10/06/2019 09g55 31 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_1 10/06/2019 09g55 48 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_2 10/06/2019 09g55 46 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_3 10/06/2019 09g55 34 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_1 10/06/2019 09g55 45 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_2 10/06/2019 09g55 30 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S7_1 10/06/2019 09g55 34 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S7_2 10/06/2019 09g55 28 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S7_3 10/06/2019 09g55 19 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C2_1 10/06/2019 13g30 45 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C2_2 10/06/2019 13g30 16 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C3_1 10/06/2019 13g30 42 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C4_1 10/06/2019 13g30 29 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C6_1 10/06/2019 13g30 49 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C6_2 10/06/2019 13g30 46 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S2_1 10/06/2019 13g30 22 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S2_4 10/06/2019 13g30 22 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S3_1 10/06/2019 13g30 46 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S5_1 10/06/2019 13g30 42 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S5_2 10/06/2019 13g30 49 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S6_1 10/06/2019 13g30 46 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S6_2 10/06/2019 13g30 16 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S7_1 10/06/2019 13g30 32 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S7_2 10/06/2019 13g30 36 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S7_3 10/06/2019 13g30 34 2018
OMH10003 Lập trình ứng dụng 18HDH1 10/06/2019 13g30 22 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C2_1 10/06/2019 15g40 28 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C3_1 10/06/2019 15g40 44 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C4_1 10/06/2019 15g40 41 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C5_1 10/06/2019 15g40 45 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C6_1 10/06/2019 15g40 43 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S2_1 10/06/2019 15g40 18 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S4_1 10/06/2019 15g40 36 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S5_1 10/06/2019 15g40 26 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S5_2 10/06/2019 15g40 33 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_1 10/06/2019 15g40 43 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S7_1 10/06/2019 15g40 22 2018
CHE10004 Hóa lượng tử 17HOHB 10/06/2019 15g40 24 2017

2/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH10410 Giải tích số 1 1 10/06/2019 15g40 25 2017
CHE00003 Hóa đại cương 3 18_HL1 11/06/2019 07g45 115 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18CSH1 11/06/2019 07g45 145 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18CSH2 11/06/2019 07g45 133 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18SHH1 11/06/2019 07g45 161 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18SHH2 11/06/2019 07g45 161 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18DTV1 11/06/2019 07g45 145 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18DTV2 11/06/2019 07g45 142 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18KTH1 11/06/2019 07g45 114 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18VLH1 11/06/2019 07g45 125 2018
MTH10311 Mạng máy tính 1 11/06/2019 07g45 56 2017
BIO10004 Thực vật học 17SHH1 11/06/2019 09g55 162 2017
BIO10004 Thực vật học 17SHH2 11/06/2019 09g55 166 2017
GEO10004 Tinh thể - khoáng vật 18DCH1 11/06/2019 09g55 45 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT1 11/06/2019 09g55 150 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT2 11/06/2019 09g55 103 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT3 11/06/2019 09g55 117 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT4 11/06/2019 09g55 142 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT5 11/06/2019 09g55 129 2018
MTH00012 Giải tích 2A 18TTH1 11/06/2019 09g55 111 2018
MTH00012 Giải tích 2A 18TTH1TN 11/06/2019 09g55 29 2018
MTH00012 Giải tích 2A 18TTH2 11/06/2019 09g55 136 2018
ETC10003 Đo và thiết bị đo L1 12/06/2019 07g45 117 2017
ETC10003 Đo và thiết bị đo L2 12/06/2019 07g45 130 2017
MTH00002 Toán cao cấp C 18CSH1 12/06/2019 07g45 133 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18CSH2 12/06/2019 07g45 132 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18HOH1 12/06/2019 07g45 152 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18HOH2 12/06/2019 07g45 145 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18CMT1 12/06/2019 09g55 98 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18KMT1 12/06/2019 09g55 116 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18KVL1 12/06/2019 09g55 86 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18KVL2 12/06/2019 09g55 132 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18SHH1 12/06/2019 09g55 152 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18SHH2 12/06/2019 09g55 155 2018
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 1 12/06/2019 09g55 69 2017
PHY10001 Hàm phức HL 12/06/2019 09g55 58 2017
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT1 12/06/2019 13g30 151 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT2 12/06/2019 13g30 142 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT3 12/06/2019 13g30 147 2018

3/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT4 12/06/2019 13g30 142 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT5 12/06/2019 13g30 135 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18KTH1 12/06/2019 13g30 147 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18VLH1 12/06/2019 13g30 147 2018
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 17CSH1 12/06/2019 15g40 85 2017
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 17CSH2 12/06/2019 15g40 94 2017
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH_TN 12/06/2019 15g40 34 2017
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH1 12/06/2019 15g40 88 2017
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH2 12/06/2019 15g40 119 2017
ENE10018 Bản đồ học và hệ thông tin địa lý 17CMT 12/06/2019 15g40 15 2017
ENV10006 Bản đồ học và Hệ thông tin địa lý 17KMT 12/06/2019 15g40 161 2017
GEO10018 Địa tầng và địa sử 1 12/06/2019 15g40 80 2017
OMH10006 Hải dương học đại cương 17HDH 12/06/2019 15g40 26 2017
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT1 13/06/2019 07g45 113 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT1TN 13/06/2019 07g45 53 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT2 13/06/2019 07g45 121 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT3 13/06/2019 07g45 111 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT4 13/06/2019 07g45 118 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT5 13/06/2019 07g45 123 2018
MTH00013 Vi tích phân 2A 18TTH1 13/06/2019 07g45 159 2018
MTH00013 Vi tích phân 2A 18TTH1TN 13/06/2019 07g45 29 2018
MTH00013 Vi tích phân 2A 18TTH2 13/06/2019 07g45 138 2018
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 1 13/06/2019 09g55 47 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 2 13/06/2019 09g55 48 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 3 13/06/2019 09g55 48 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 4 13/06/2019 09g55 48 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 5 13/06/2019 09g55 27 2017
ENE10001 Sinh thái môi trường 17CMT 13/06/2019 09g55 101 2017
ENV10001 Sinh Thái Môi Trường 17KMT 13/06/2019 09g55 136 2017
ETC10007 Mạng máy tính cơ bản L1 13/06/2019 09g55 113 2017
ETC10007 Mạng máy tính cơ bản L2 13/06/2019 09g55 129 2017
MSC10003 Lượng tử học 17KVL1 13/06/2019 09g55 118 2017
MSC10003 Lượng tử học 17KVL2 13/06/2019 09g55 118 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_1 14/06/2019 07g45 122 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_2 14/06/2019 07g45 124 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_3 14/06/2019 07g45 120 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_4 14/06/2019 07g45 123 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_5 14/06/2019 07g45 124 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_6 14/06/2019 07g45 120 2017

4/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17TN 14/06/2019 07g45 69 2017
CHE00001 Hóa đại cương 1 18_1 14/06/2019 09g55 81 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18CMT1 14/06/2019 09g55 145 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18KMT1 14/06/2019 09g55 112 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18VLH1 14/06/2019 09g55 149 2018
CHE10005 Hóa lý 1 17HOHB 14/06/2019 09g55 24 2017
GEO10012 Địa chất thủy văn đại cương 1 14/06/2019 09g55 54 2017
MTH00055 Cơ sở lập trình 18TTH1 14/06/2019 09g55 135 2018
MTH00055 Cơ sở lập trình 18TTH1TN 14/06/2019 09g55 30 2018
MTH00055 Cơ sở lập trình 18TTH2 14/06/2019 09g55 134 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18CSH1 15/06/2019 07g45 145 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18CSH2 15/06/2019 07g45 146 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18DTV 15/06/2019 07g45 125 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18HOH1 15/06/2019 07g45 152 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18HOH2 15/06/2019 07g45 148 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18VLH1 15/06/2019 07g45 157 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18VLH1TN 15/06/2019 07g45 27 2018
CHE10007 Hóa Phân tích 1 17HOHB 15/06/2019 09g55 79 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18CMT1 15/06/2019 09g55 132 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18KMT1 15/06/2019 09g55 130 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18KVL1 15/06/2019 09g55 108 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18KVL2 15/06/2019 09g55 101 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18SHH1 15/06/2019 09g55 151 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18SHH2 15/06/2019 09g55 152 2018
ENE10003 Cơ sở môi trường đất 17CMT 15/06/2019 13g30 100 2017
ENV10003 Cơ sở môi trường đất 17KMT 15/06/2019 13g30 135 2017
ETC10009 Vi điều khiển L1 15/06/2019 13g30 122 2017
ETC10009 Vi điều khiển L2 15/06/2019 13g30 124 2017
GEO10009 Địa vật lý 1 15/06/2019 13g30 56 2017
MTH10403 Giải tích hàm 1 15/06/2019 13g30 14 2017
MTH10403 Giải tích hàm 2 15/06/2019 13g30 223 2017
OMH10007 Khí tượng học đại cương 17HDH 15/06/2019 13g30 27 2017
PHY10006 Cơ lý thuyết 17VLH1 15/06/2019 13g30 82 2017
PHY10006 Cơ lý thuyết 17VLHTN 15/06/2019 13g30 22 2017
BTE10005 Tin sinh học đại cương 17CSH 15/06/2019 15g40 179 2017
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT1 15/06/2019 15g40 87 2018
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT2 15/06/2019 15g40 97 2018
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT3 15/06/2019 15g40 108 2018
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT4 15/06/2019 15g40 105 2018

5/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT5 15/06/2019 15g40 103 2018
MSC10001 Điện động lực học 17KVL1 15/06/2019 15g40 109 2017
MSC10001 Điện động lực học 17KVL2 15/06/2019 15g40 107 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CSH1 17/06/2019 07g45 101 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CSH2 17/06/2019 07g45 118 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT1 17/06/2019 07g45 128 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT2 17/06/2019 07g45 140 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT3 17/06/2019 07g45 106 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT4 17/06/2019 07g45 120 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT5 17/06/2019 07g45 100 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17SHH1 17/06/2019 07g45 65 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17SHH2 17/06/2019 07g45 76 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18HOH1 17/06/2019 09g55 152 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18HOH2 17/06/2019 09g55 147 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18KVL1 17/06/2019 09g55 92 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18KVL2 17/06/2019 09g55 117 2018
ENE10004 Cơ sở môi trường nước 17CMT 17/06/2019 09g55 103 2017
ENV10004 Cơ sở môi trường nước 17KMT 17/06/2019 09g55 139 2017
MTH10105 Lý luận dạy học 1 17/06/2019 09g55 36 2017
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 1 17/06/2019 09g55 55 2017
PHY10008 Vật lý hạt nhân 17KHN1 17/06/2019 09g55 118 2017
PHY10008 Vật lý hạt nhân 17VLHTN 17/06/2019 09g55 23 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt N 18DCH1A 18/06/2019 07g45 156 2018
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt N 18TTH1 18/06/2019 07g45 153 2018
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt N 18TTH2 18/06/2019 07g45 154 2018
ENE10005 Quá trình hóa lý trong xử lý nước 17CMT 18/06/2019 07g45 113 2017
GEO10005 Quang tinh - Khoáng vật tạo đá 1 18/06/2019 07g45 66 2017
MTH10312 Cơ sở dữ liệu 1 18/06/2019 07g45 54 2017
OMH10002 Các phương pháp toán lý 17HDH 18/06/2019 07g45 34 2017
PHY10004 Các phương pháp toán lý 17VLH1 18/06/2019 07g45 168 2017
PHY10004 Các phương pháp toán lý 17VLHTN 18/06/2019 07g45 23 2017
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 17CSH 18/06/2019 09g55 246 2017
CHE10010 Hóa vô cơ 2 17HOH_TN 18/06/2019 09g55 34 2017
CHE10010 Hóa vô cơ 2 17HOH1 18/06/2019 09g55 89 2017
CHE10010 Hóa vô cơ 2 17HOH2 18/06/2019 09g55 127 2017
ENV00002 Khoa học môi trường 18CMT1 18/06/2019 09g55 91 2018
ENV00002 Khoa học môi trường 18KMT1 18/06/2019 09g55 102 2018
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch L1 18/06/2019 09g55 107 2017
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch L2 18/06/2019 09g55 130 2017

6/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 17KVL1 18/06/2019 09g55 110 2017
MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 17KVL2 18/06/2019 09g55 90 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_1 19/06/2019 07g45 119 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_2 19/06/2019 07g45 92 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_3 19/06/2019 07g45 120 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_4 19/06/2019 07g45 114 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_5 19/06/2019 07g45 119 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_6 19/06/2019 07g45 120 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17TN 19/06/2019 07g45 68 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 18_1 19/06/2019 09g55 149 2018
BAA00006 Tâm lý đại cương 18_2 19/06/2019 09g55 145 2018
BAA00006 Tâm lý đại cương 18_3 19/06/2019 09g55 104 2018
BAA00006 Tâm lý đại cương 18TTH 19/06/2019 09g55 63 2018
ENE10006 Quá trình sinh học trong xử lý nước 17CMT 19/06/2019 09g55 117 2017
MTH10436 Giải tích thực 1 19/06/2019 09g55 24 2017
OMH10004 Cơ chất lỏng 17HDH 19/06/2019 09g55 30 2017
PHY10005 Điện tử cơ bản 17KHN1 19/06/2019 09g55 117 2017
PHY10005 Điện tử cơ bản 17VLHTN 19/06/2019 09g55 20 2017
BAA00004 Pháp luật đại cương 18KTH1 19/06/2019 13g30 128 2018
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH_TN 19/06/2019 13g30 32 2017
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH1 19/06/2019 13g30 90 2017
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH2 19/06/2019 13g30 124 2017
MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 17KVL1 19/06/2019 13g30 109 2017
MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 17KVL2 19/06/2019 13g30 79 2017
MTH10104 Giáo dục học 1 19/06/2019 13g30 28 2017
MTH10104 Giáo dục học 2 19/06/2019 13g30 19 2017
BAA00005 Kinh tế đại cương 18_1 19/06/2019 15g40 159 2018
BAA00005 Kinh tế đại cương 18_2 19/06/2019 15g40 158 2018
CHE10009 Hóa vô cơ 1 17HOHB 19/06/2019 15g40 26 2017
GEO10008 Cổ sinh vật học 1 19/06/2019 15g40 67 2017
MSC10007 Hóa Hữu cơ 17KVL1 19/06/2019 15g40 127 2017
MSC10007 Hóa Hữu cơ 17KVL2 19/06/2019 15g40 136 2017
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 17KVL1 20/06/2019 07g45 116 2017
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 17KVL2 20/06/2019 07g45 102 2017
MTH00001 Vi tích phân 1C 18_HL1 20/06/2019 07g45 71 2018
MTH00031 Đại số đại cương 18TTH1 20/06/2019 07g45 118 2018
MTH00031 Đại số đại cương 18TTH1TN 20/06/2019 07g45 29 2018
MTH00031 Đại số đại cương 18TTH2 20/06/2019 07g45 128 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18_HL1 20/06/2019 07g45 14 2018

7/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1A 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1B 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1C 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1TN 20/06/2019 07g45 53 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT2A 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT2B 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT2C 20/06/2019 07g45 37 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT3A 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT3B 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT3C 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT4A 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT4B 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT4C 20/06/2019 07g45 38 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT5A 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT5B 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT5C 20/06/2019 07g45 39 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18DCH1 20/06/2019 09g55 66 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18KVL1 20/06/2019 09g55 113 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18KVL2 20/06/2019 09g55 109 2018
BIO10010 Vi sinh 17CSH 20/06/2019 09g55 180 2017
ENE10019 Sinh hóa môi trường 17CMT 20/06/2019 09g55 48 2017
ENV10002 Địa chất môi trường 17KMT 20/06/2019 09g55 136 2017
ETC10005 Cấu trúc máy tính L1 20/06/2019 09g55 106 2017
ETC10005 Cấu trúc máy tính L2 20/06/2019 09g55 130 2017
GEO10003 Địa Mạo Đại Cương 1 20/06/2019 09g55 63 2017
MTH10407 Lập trình hướng đối tượng 2 20/06/2019 09g55 58 2017
PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 18VLH1 20/06/2019 09g55 152 2018
PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 18VLH1TN 20/06/2019 09g55 27 2018
BIO10011 Di truyền 17SHH1 21/06/2019 07g45 150 2017
BIO10011 Di truyền 17SHH2 21/06/2019 07g45 149 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_1 21/06/2019 07g45 126 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_2 21/06/2019 07g45 128 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_3 21/06/2019 07g45 127 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_4 21/06/2019 07g45 128 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_5 21/06/2019 07g45 128 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_6 21/06/2019 07g45 127 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17TN 21/06/2019 07g45 69 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 18DTV 21/06/2019 07g45 163 2018
BIO00002 Sinh đại cương 2 18CSH1 21/06/2019 09g55 137 2018

8/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BIO00002 Sinh đại cương 2 18CSH2 21/06/2019 09g55 148 2018
BIO00002 Sinh đại cương 2 18SHH1 21/06/2019 09g55 162 2018
BIO00002 Sinh đại cương 2 18SHH2 21/06/2019 09g55 157 2018
CHE10001 Các phương pháp phổ nghiệm 17HOH_TN 21/06/2019 09g55 32 2017
CHE10001 Các phương pháp phổ nghiệm 17HOH1 21/06/2019 09g55 87 2017
CHE10001 Các phương pháp phổ nghiệm 17HOH2 21/06/2019 09g55 130 2017
MTH10406 Toán rời rạc 1 21/06/2019 09g55 18 2017
MTH10406 Toán rời rạc 2 21/06/2019 09g55 140 2017
OMH10008 Thủy văn học đại cương 17HDH 21/06/2019 09g55 25 2017
PHY10003 Phương pháp tính 17KHN1 21/06/2019 09g55 124 2017
PHY10003 Phương pháp tính 17VLHTN 21/06/2019 09g55 22 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 18CSH1 22/06/2019 07g45 146 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18CSH2 22/06/2019 07g45 161 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18HOH1 22/06/2019 07g45 163 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18HOH2 22/06/2019 07g45 159 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18SHH1 22/06/2019 07g45 161 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18SHH2 22/06/2019 07g45 161 2018
MTH10404 Lý thuyết thống kê 1 22/06/2019 07g45 19 2017
MTH10404 Lý thuyết thống kê 2 22/06/2019 07g45 175 2017
BIO10005 Động vật học 17SHH1 22/06/2019 09g55 161 2017
BIO10005 Động vật học 17SHH2 22/06/2019 09g55 151 2017
ENE10002 Hóa học môi trường 17CMT 22/06/2019 09g55 104 2017
ENV10005 Hóa học môi trường 17KMT 22/06/2019 09g55 147 2017
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử L1 22/06/2019 09g55 117 2017
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử L2 22/06/2019 09g55 130 2017
MSC10009 Sinh học cơ sở 17KVL1 22/06/2019 09g55 109 2017
MSC10009 Sinh học cơ sở 17KVL2 22/06/2019 09g55 86 2017
OMH10005 Thiên văn học đại cương 17HDH 22/06/2019 09g55 30 2017
PHY10007 Cơ lượng tử 1 17KHN1 22/06/2019 09g55 46 2017
PHY10007 Cơ lượng tử 1 17VLH1 22/06/2019 09g55 93 2017
PHY10007 Cơ lượng tử 1 17VLHTN 22/06/2019 09g55 23 2017
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT1 23/06/2019 07g45 165 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT2 23/06/2019 07g45 164 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT3 23/06/2019 07g45 164 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT5 23/06/2019 07g45 121 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH1A 23/06/2019 09g55 46 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH1B 23/06/2019 09g55 45 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH1C 23/06/2019 09g55 46 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH2A 23/06/2019 09g55 47 2018

9/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH2B 23/06/2019 09g55 45 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH2C 23/06/2019 09g55 42 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1A 23/06/2019 09g55 39 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1B 23/06/2019 09g55 43 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1C 23/06/2019 09g55 41 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1D 23/06/2019 09g55 40 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2A 23/06/2019 09g55 43 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2B 23/06/2019 09g55 43 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2C 23/06/2019 09g55 39 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2D 23/06/2019 09g55 41 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18_HL2 23/06/2019 09g55 106 2018
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17TTH 28/06/2019 07g45 128 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18DCH1 28/06/2019 07g45 144 2018
CHE10016 Thực tập hóa phân tích 2 17HOH_TN 28/06/2019 07g45 33 2017
CHE10016 Thực tập hóa phân tích 2 17HOH1 28/06/2019 07g45 85 2017
CHE10016 Thực tập hóa phân tích 2 17HOH2 28/06/2019 07g45 130 2017
ETC00002 Điện tử số 18DTV1 28/06/2019 07g45 120 2018
ETC00002 Điện tử số 18DTV2 28/06/2019 07g45 129 2018
ENE10009 Vi sinh kỹ thuật môi trường 17CMT 28/06/2019 09g55 104 2017
ENV00003 Con người và môi trường 17CTT1 28/06/2019 09g55 146 2017
ENV00003 Con người và môi trường 17CTT2 28/06/2019 09g55 88 2017
ENV00003 Con người và môi trường 18SHH1 28/06/2019 09g55 150 2018
ENV00003 Con người và môi trường 18SHH2 28/06/2019 09g55 152 2018
ENV00003 Con người và môi trường 18TTH 28/06/2019 09g55 147 2018
PHY10009 Điện động lực 17VLH1 28/06/2019 09g55 125 2017
PHY10009 Điện động lực 17VLHTN 28/06/2019 09g55 22 2017
ENV00001 Môi trường đại cương 17CTT1 29/06/2019 07g45 150 2017
ENV00001 Môi trường đại cương 18DCH1 29/06/2019 07g45 137 2018
ENV00001 Môi trường đại cương 18DTV 29/06/2019 07g45 147 2018
ENV00001 Môi trường đại cương 18HOH1 29/06/2019 07g45 158 2018
ENV00001 Môi trường đại cương 18HOH2 29/06/2019 07g45 147 2018
MTH10412 Hàm biến phức 2 29/06/2019 07g45 48 2017
ENE10007 Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 17CMT 29/06/2019 09g55 116 2017
GEO00002 Khoa học trái đất 17CTT1 29/06/2019 09g55 131 2017
GEO00002 Khoa học trái đất 17CTT2 29/06/2019 09g55 136 2017
GEO00002 Khoa học trái đất 18CMT1 29/06/2019 09g55 116 2018
GEO00002 Khoa học trái đất 18DTV 29/06/2019 09g55 108 2018
GEO00002 Khoa học trái đất 18KMT1 29/06/2019 09g55 117 2018
GEO00002 Khoa học trái đất 18TTH 29/06/2019 09g55 64 2018

10/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

11/75
VIỆT NAM
c

Tg thi tối đa
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90

12/75
Tg thi tối đa
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60

13/75
Tg thi tối đa
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60
60
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
120
60
90
90
90

14/75
Tg thi tối đa
90
90
90
90
60
60
90
90
90
90
90
60
60
120
120
120
120
120
120
90
90
90
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
120
120
120
120
120
120

15/75
Tg thi tối đa
120
90
90
90
90
90
60
120
120
120
90
90
90
90
90
90
90
120
90
90
90
90
90
90
60
60
60
60
60
120
120
60
90
90
60
90
90
90
90

16/75
Tg thi tối đa
90
60
60
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
60
60
90
120
90
90
90
90
90
60
60
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90

17/75
Tg thi tối đa
90
90
120
120
120
120
120
120
120
60
60
60
60
60
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60
60
120
60
90
90
90
90
90
90
90
90
60

18/75
Tg thi tối đa
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
90
90
90
90
60
60
90
90
60
120
90
90
90
90
120
120
120
120
120
120
120
90
90

19/75
Tg thi tối đa
90
90
90
90
90
90
120
120
60
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60
60
90
90
60
90
90
90
90
90
90
90
60
60
60
60

20/75
Tg thi tối đa
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
90
60
60
60
60
60
60
60
90
60
60
60
60
60
90
90
60
60
60
60
60
120
60
60
60
60
60
60
60

21/75
Tg thi tối đa

& ĐBCL

22/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


CHE10402 Phức chất 1 10/06/2019 13g30 27 2016
CSC11001 Hệ điều hành nâng cao 16_4 10/06/2019 13g30 19 2016
CSC14006 Nhận dạng 16_2 10/06/2019 13g30 30 2016
CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật toán 16TN 10/06/2019 13g30 50 2016
CTT633 Truyền thông kỹ thuật số 15_4 10/06/2019 13g30 20 2015
DTV324 Hệ thống nhúng 1 10/06/2019 13g30 72 2015
DTV420 Truyền hình số 1 10/06/2019 13g30 39 2015
MSC10209 Cao su: hóa học và công nghệ 16PO 10/06/2019 13g30 65 2016
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 16YS 10/06/2019 13g30 19 2016
MTH10120 Toán bằng tiếng Anh 2 1 10/06/2019 13g30 10 2017
MTH10315 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1 10/06/2019 13g30 23 2017
MTH10418 Đại số đồng điều 1 10/06/2019 13g30 4 2017
NTE10107 Nguyên lý và ứng dụng máy gia tốc 1 10/06/2019 13g30 23 2016
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 1 10/06/2019 13g30 30 2016
PHY10204 Ứng dụng máy tính 1 10/06/2019 13g30 9 2016
PHY10315 Máy gia tốc 1 10/06/2019 13g30 5 2016
PHY10607 Cấu trúc dữ liệu 1 10/06/2019 13g30 21 2016
PHY10707 Kỹ thuật đo lường 1 10/06/2019 13g30 29 2016
BTE10408 Vật liệu y sinh học 1 10/06/2019 15g40 73 2016
CHE00031 Các phương pháp phổ nghiệm 16HOH_VP 10/06/2019 15g40 10 2016
CSH452 Sinh lý học người 1 10/06/2019 15g40 26 2015
DCH193 Địa chất nâng cao 1 10/06/2019 15g40 26 2015
DCH308 Tính toán địa chất thủy văn 1 10/06/2019 15g40 14 2015
ENV10018 Đánh giá tác động môi trường 16KMT 10/06/2019 15g40 110 2016
ETC10102 Mạch tích hợp và công nghệ 1 10/06/2019 15g40 18 2016
ETC10301 Truyền thông số 1 10/06/2019 15g40 47 2016
KVL280 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 15KVL 10/06/2019 15g40 86 2015
SHH659 Vi sinh y học 1 10/06/2019 15g40 13 2015
BAA00061 Pháp văn Chuyên ngành 1 18HOH-P1 11/06/2019 13g30 21 2018
BAA00061 Pháp văn Chuyên ngành 1 18HOH-P2 11/06/2019 13g30 22 2018
BIO10104 Sự phát triển hoa và trái 1 11/06/2019 13g30 40 2016
BIO10206 Sinh lý dinh dưỡng 1 11/06/2019 13g30 118 2016
CHE10104 Thực hành hoá hữu cơ chuyên ngành 1 11/06/2019 13g30 46 2016
23/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá
CSC11002 Hệ thống viễn thông 16_4 11/06/2019 13g30 22 2016
CSC12103 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao 16_1 11/06/2019 13g30 25 2016
DTV340 Bộ nhớ máy tính (Hướng B) 1 11/06/2019 13g30 42 2015
ENE10025 Độc học môi trường 16CMT 11/06/2019 13g30 60 2016
ENV10016 Độc học môi trường 16KMT 11/06/2019 13g30 109 2016
MTH10325 Phân tích thuật toán 1 11/06/2019 13g30 27 2017
MTH10337 Lập trình Web với PHP 1 11/06/2019 13g30 18 2017
OMH10104 Hải lưu 16HD 11/06/2019 13g30 16 2016
PHY10205 Tính chất quang vật rắn 1 11/06/2019 13g30 9 2016
PHY10709 Công nghệ chế tạo màng mỏng 1 11/06/2019 13g30 29 2016
BIO10412 Công nghệ lên men 1 11/06/2019 15g40 22 2016
BTE10109 Công nghệ sinh học trong sản xuất protein tái tổ hợp 1 11/06/2019 15g40 23 2016
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 11/06/2019 15g40 48 2016
CHE10503 Kỹ thuật gia công polyme 1 11/06/2019 15g40 15 2016
CSC14106 Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo 16_2 11/06/2019 15g40 23 2016
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 16_2 11/06/2019 15g40 15 2016
CTT302 Các hệ cơ sở tri thức 15_2 11/06/2019 15g40 7 2015
CTT537 Đặc tả hình thức 15_3 11/06/2019 15g40 32 2015
CTT627 Seminar mạng máy tính 15_4 11/06/2019 15g40 16 2015
DCH309 Động lực nước dưới đất 1 11/06/2019 15g40 15 2015
DTV240 Thị giác máy tính 1 11/06/2019 15g40 36 2015
DTV421 Truyền thông vệ tinh 1 11/06/2019 15g40 30 2015
ETC10104 Cơ sở điện tử y sinh 1 11/06/2019 15g40 17 2016
KVL483 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 15PO 11/06/2019 15g40 20 2015
MSC10302 Sinh học chuyên ngành 16YS 11/06/2019 15g40 18 2016
MTH10217 Tài chính doanh nghiệp 1 11/06/2019 15g40 96 2017
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 1 11/06/2019 15g40 14 2016
NTE10303 Cơ sở vật lý trong xạ trị 1 11/06/2019 15g40 10 2016
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 1 11/06/2019 15g40 30 2016
PHY10307 Ứng dụng tin học trong vật lý hạt nhân 1 11/06/2019 15g40 5 2016
PHY10608 Xử lý tín hiệu số 1 11/06/2019 15g40 21 2016
CHE10404 Thực hành hóa vô cơ chuyên ngành 1 1 12/06/2019 13g30 28 2016
MSC10312 Công nghệ mô 16YS 12/06/2019 13g30 18 2016
MTH10332 Kiểm thử phần mềm 1 12/06/2019 13g30 30 2017
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 1 12/06/2019 15g40 223 2016
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH_VP 12/06/2019 15g40 15 2017
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 12/06/2019 15g40 10 2016
ETC10013 Xử lý tín hiệu số HL 12/06/2019 15g40 24 2016
24/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 13/06/2019 09g55 40 2016
CHE10006 Hóa lý 2 16HOHB 13/06/2019 13g30 41 2016
CSC11101 An ninh mạng 16_4 13/06/2019 13g30 26 2016
CSC13004 Phân tích và thiết kế phần mềm 16_31 13/06/2019 13g30 118 2016
CSC13004 Phân tích và thiết kế phần mềm 16_32 13/06/2019 13g30 120 2016
CSC13004 Phân tích và thiết kế phần mềm 16TN 13/06/2019 13g30 38 2016
DCH312 Phương pháp điều tra địa chất thủy văn 1 13/06/2019 13g30 14 2015
DTV441 Mạng quang 1 13/06/2019 13g30 40 2015
MSC10211 Vật liệu composite và nanocomposite 16PO 13/06/2019 13g30 82 2016
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 1 13/06/2019 13g30 14 2017
MTH10344 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 13/06/2019 13g30 21 2017
MTH10540 Lý thuyết và thuật toán tối ưu không trơn 1 13/06/2019 13g30 16 2017
NTE10103 Phân tích thống kê số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật 1 13/06/2019 13g30 23 2016
PHY10306 Phân tích thống kê số liệu thực nghiệm hạt nhân 1 13/06/2019 13g30 5 2016
PHY10605 Vi điều khiển 1 13/06/2019 13g30 20 2016
PHY10710 Quang điện tử bán dẫn 1 13/06/2019 13g30 30 2016
SHH657 Vi sinh thực phẩm 1 13/06/2019 13g30 43 2015
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 13/06/2019 15g40 23 2016
BIO10207 Ứng dụng CNSH trong chọn giống vật nuôi 1 13/06/2019 15g40 126 2016
CHE10605 Các phương pháp sàng lọc để đánh giá hoạt tính sinh h 1 13/06/2019 15g40 53 2016
CHE10605 Các phương pháp sàng lọc để đánh giá hoạt tính sinh h 16HOH_TN 13/06/2019 15g40 28 2016
ENV10020 Công nghệ môi trường 16KMT 13/06/2019 15g40 113 2016
ETC10101 Kỹ thuật mạch điện tử 1 13/06/2019 15g40 20 2016
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao 1 13/06/2019 15g40 47 2016
MSC10109 Công nghệ micro và nano điện tử 16MM 13/06/2019 15g40 59 2016
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 1 13/06/2019 15g40 40 2017
MTH10422 Lý thuyết trường và Galois 1 13/06/2019 15g40 5 2017
OMH10106 Thủy triều 16HD 13/06/2019 15g40 13 2016
PHY10206 Công nghệ linh kiện bán dẫn 1 13/06/2019 15g40 9 2016
CHE10005 Hóa lý 1 17HOH_VP 14/06/2019 09g55 15 2017
BIO10507 Kỹ thuật trồng nấm và chế biến 1 14/06/2019 13g30 59 2016
CHE10304 Phân tích điện hóa 1 14/06/2019 13g30 29 2016
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 14/06/2019 13g30 30 2016
CHE10501 Tổng hợp polyme 1 14/06/2019 13g30 10 2016
CSC12004 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 16_1 14/06/2019 13g30 53 2016
CSC16004 Thị giác máy tính 16_2 14/06/2019 13g30 32 2016
ETC10305 Anten, truyền sóng 1 14/06/2019 13g30 50 2016
GEO10016 Địa chất dầu khí đại cương 1 14/06/2019 13g30 68 2016
25/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá
MSC10101 Khuyết tật hóa học trong vật liệu 16MM 14/06/2019 13g30 61 2016
MTH10121 Đại số sơ cấp 1 14/06/2019 13g30 29 2017
MTH10202 Dự báo 1 14/06/2019 13g30 42 2017
OMH10107 Các chuyên đề hải dương 16HD 14/06/2019 13g30 15 2016
OMH10205 Các chuyên đề khí tượng 16KT 14/06/2019 13g30 28 2016
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 14/06/2019 15g40 136 2016
BTE10027 Quá trình và thiết bị công nghệ 16CSH 14/06/2019 15g40 14 2016
CHE10105 Tổng hợp hữu cơ 1 14/06/2019 15g40 69 2016
CSC15003 Mã hóa thông tin và ứng dụng 16_2 14/06/2019 15g40 20 2016
CTT227 Biểu diễn thông tin 15_1 14/06/2019 15g40 9 2015
DTV341 Lập trình mạng (Hướng B) 1 14/06/2019 15g40 48 2015
ENE10150 Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 16CMT 14/06/2019 15g40 26 2016
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 16KMT 14/06/2019 15g40 42 2016
ETC10017 Thiết kế logic khả trình HL 14/06/2019 15g40 13 2016
KVL484 Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 15PO 14/06/2019 15g40 43 2015
MSC10304 Vật liệu y sinh chức năng 16YS 14/06/2019 15g40 18 2016
PHY10115 Thị giác máy tính 1 14/06/2019 15g40 29 2016
BIO10107 Sự hóa củ 1 15/06/2019 13g30 20 2016
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 1 15/06/2019 13g30 90 2016
CHE10601 Hóa dược 1 15/06/2019 13g30 56 2016
CHE10601 Hóa dược 16HOH_TN 15/06/2019 13g30 16 2016
BIO10602 Kĩ thuật di truyền 1 15/06/2019 15g40 71 2016
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 15/06/2019 15g40 67 2016
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18HOH-VP 17/06/2019 09g55 44 2018
BIO10510 Vi sinh thú y 1 17/06/2019 13g30 33 2016
CSC12104 Nhập môn quản trị kinh doanh 16_1 17/06/2019 13g30 131 2016
ETC10105 Cơ sở điều khiển tự động 1 17/06/2019 13g30 17 2016
ETC10304 Điện tử cao tần 1 17/06/2019 13g30 48 2016
MSC10110 Biến tính bề mặt vật liệu 16MM 17/06/2019 13g30 59 2016
MSC10203 Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 16PO 17/06/2019 13g30 96 2016
MTH10538 Tối ưu hóa ứng dụng 1 17/06/2019 13g30 84 2017
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/06/2019 15g40 77 2016
BTE10028 Sinh học thực vật 16CSH 17/06/2019 15g40 55 2016
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 17/06/2019 15g40 39 2016
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 16HOH_TN 17/06/2019 15g40 11 2016
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/06/2019 15g40 38 2016
CHE10520 (Nano) composit polyme 1 17/06/2019 15g40 14 2016
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 16_2 17/06/2019 15g40 53 2016
26/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 16TN 17/06/2019 15g40 15 2016
ETC10204 Thiết kế VLSI 1 17/06/2019 15g40 59 2016
GEO10022 Đo vẽ bản đồ địa chất 1 17/06/2019 15g40 62 2016
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 1 17/06/2019 15g40 13 2017
MTH10450 Thuật toán tối ưu 1 17/06/2019 15g40 79 2017
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương HL 18/06/2019 09g55 48 2017
BIO10409 Hóa sinh y học 1 18/06/2019 13g30 64 2016
BTE10029 Môi trường cơ bản 1 18/06/2019 13g30 52 2016
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 16_31 18/06/2019 13g30 115 2016
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 16_32 18/06/2019 13g30 117 2016
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 16_33 18/06/2019 13g30 116 2016
ENV10102 Tai biến tự nhiên 16KMT 18/06/2019 13g30 25 2016
ENV10112 Sinh thái biển và đại dương 16KMT 18/06/2019 13g30 15 2016
MSC10207 Biến tính polymer 16PO 18/06/2019 13g30 66 2016
MTH10122 Hình học sơ cấp 1 18/06/2019 13g30 40 2017
MTH10219 Phân tích tài chính 1 18/06/2019 13g30 109 2017
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 18/06/2019 15g40 48 2016
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 18/06/2019 15g40 23 2016
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 16HOH_TN 18/06/2019 15g40 10 2016
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 18/06/2019 15g40 37 2016
DTV422 Khởi nghiệp 1 18/06/2019 15g40 54 2015
ENE10102 Kỹ thuật cải tạo đất 16CMT 18/06/2019 15g40 41 2016
ENV10106 Qui hoạch sử dụng bền vững đất đai 16KMT 18/06/2019 15g40 51 2016
KVL485 Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 15PO 18/06/2019 15g40 42 2015
MSC10107 Khoa học bề mặt chất rắn 16MM 18/06/2019 15g40 64 2016
MTH10542 Kinh tế lượng 1 18/06/2019 15g40 45 2017
OMH10016 Ô nhiễm môi trường 16HDH 18/06/2019 15g40 31 2016
PHY10711 Kỹ thuật phân tích vật liệu 1 18/06/2019 15g40 29 2016
BIO10603 Chọn giống cây trồng 1 19/06/2019 13g30 59 2016
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH_VP 19/06/2019 13g30 16 2017
CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 15_2 19/06/2019 13g30 12 2015
MTH10353 Nhập môn máy học 1 19/06/2019 13g30 23 2017
OMH10204 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 16KT 19/06/2019 13g30 27 2016
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 19/06/2019 15g40 83 2016
ENE10027 Mô hình hóa môi trường 16CMT 19/06/2019 15g40 49 2016
ETC10103 Kỹ thuật lập trình nâng cao 1 19/06/2019 15g40 24 2016
ETC10302 Mạng viễn thông 1 19/06/2019 15g40 50 2016
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu Sinh học 1 20/06/2019 13g30 231 2016
27/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá
CHE10103 Cơ chế phản ứng hữu cơ 2 1 20/06/2019 13g30 32 2016
CHE10203 Động học điện hóa 1 20/06/2019 13g30 9 2016
CHE10203 Động học điện hóa 16HOH_TN 20/06/2019 13g30 8 2016
CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động 16_31 20/06/2019 13g30 111 2016
GEO10021 Địa chất Việt Nam đại cương 1 20/06/2019 13g30 57 2016
MSC10303 Cảm biến sinh học 16YS 20/06/2019 13g30 19 2016
MTH10111 Phương pháp giảng dạy toán 2 1 20/06/2019 13g30 9 2017
MTH10203 Mô hình toán tài chính 1 20/06/2019 13g30 31 2017
MTH10417 Topo 1 20/06/2019 13g30 11 2017
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 20/06/2019 15g40 9 2016
CHE10502 Cấu tạo, tính chất polyme 1 20/06/2019 15g40 20 2016
ENV10128 Quản lý tổng hợp lưu vực 16KMT 20/06/2019 15g40 30 2016
HOH505 Vật liệu vô cơ 1 20/06/2019 15g40 10 2015
MSC10212 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 16PO 20/06/2019 15g40 71 2016
MTH10345 Lập trình Web ASP.NET 1 20/06/2019 15g40 24 2017
MTH10478 Tôpô vi phân 1 20/06/2019 15g40 11 2017
OMH10103 Cửa sông đại cương 16HD 20/06/2019 15g40 12 2016
PHY10011 Vật lý thống kê 1 20/06/2019 15g40 19 2016
PHY10609 Lập trình hướng đối tượng 1 20/06/2019 15g40 20 2016
VLH902 Phương pháp tính trong Vật lý 1 20/06/2019 15g40 17 2015
CSC13005 Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm 16_31 21/06/2019 13g30 113 2016
CSC13005 Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm 16_32 21/06/2019 13g30 111 2016
DTV224 Thiết kế hệ thống trên chip và kiểm định thiết kế 1 21/06/2019 13g30 37 2015
GEO10024 Viễn thám và giải đoán ảnh 1 21/06/2019 13g30 59 2016
MSC10105 Vật lý màng mỏng 16MM 21/06/2019 13g30 59 2016
MTH00040 Xác suất thống kê 18HOH-VP 21/06/2019 13g30 44 2018
MTH10426 Quá trình ngẫu nhiên 1 21/06/2019 13g30 23 2017
PHY10207 Kỹ thuật nuôi tinh thể 1 21/06/2019 13g30 10 2016
PHY10712 Vật lý điện tử & plasma 1 21/06/2019 13g30 29 2016
BIO10513 Nấm học 1 21/06/2019 15g40 41 2016
BTE10110 Công nghệ sinh học vi sinh phân tử và ứng dụng 1 21/06/2019 15g40 56 2016
CHE10133 Công nghệ hương liệu và mỹ phẩm 1 21/06/2019 15g40 112 2016
CTT521 Các chủ đề nâng cao trong công nghệ phần mềm 15_3 21/06/2019 15g40 58 2015
DCH310 Thủy địa hóa 1 21/06/2019 15g40 14 2015
ENE10101 Kỹ thuật xử lý nước cấp 16CMT 21/06/2019 15g40 41 2016
ETC10319 Hệ điều hành di động 1 21/06/2019 15g40 29 2016
HDH308 Các chuyên đề tương tác đại dương - khí quyển 15HDH 21/06/2019 15g40 16 2015
MTH10449 Quy hoạch tuyến tính 1 21/06/2019 15g40 74 2017
28/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá
OMH10203 Khí tượng synop 16KT 21/06/2019 15g40 21 2016
CHE10322 Hoá môi trường 1 22/06/2019 09g55 8 2016
BTE10207 Tương tác thực vật 1 22/06/2019 13g30 66 2016
CHE10625 Thực phẩm chức năng 1 22/06/2019 13g30 102 2016
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng 1 22/06/2019 13g30 49 2016
ETC10317 Cơ sở Lập Trình trong Viễn Thông 1 22/06/2019 13g30 29 2016
MTH00052 Phương pháp tính 16_1 22/06/2019 13g30 101 2016
MTH00052 Phương pháp tính 16_2 22/06/2019 13g30 100 2016
MTH00054 Logic và tính toán vị từ 16_1 22/06/2019 13g30 52 2016
MTH10220 Toán bảo hiểm cơ bản 1 22/06/2019 13g30 59 2017
PHY10610 Lập trình Java 1 22/06/2019 13g30 20 2016
BTE10309 Công nghệ hỗ trợ sinh sản 1 22/06/2019 15g40 110 2016
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 16KMT 22/06/2019 15g40 109 2016
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 16_1 22/06/2019 15g40 99 2016
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 16_2 22/06/2019 15g40 36 2016
MTH00053 Lý thuyết số 16_1 22/06/2019 15g40 65 2016
MTH10314 Quản lý đề án phần mềm 1 22/06/2019 15g40 16 2017
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 1 22/06/2019 15g40 5 2016
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16SHH 28/06/2019 07g45 52 2016
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 28/06/2019 13g30 38 2016
CHE10303 Phân tích sắc ký 1 28/06/2019 13g30 22 2016
CHE10303 Phân tích sắc ký 16HOH_TN 28/06/2019 13g30 8 2016
CSC13102 Lập trình ứng dụng Java 16_31 28/06/2019 13g30 120 2016
ENV10107 Tài nguyên sinh vật 16KMT 28/06/2019 13g30 21 2016
ETC10011 Phương pháp tính và Matlab HL 28/06/2019 13g30 19 2016
ETC10217 Cơ sở dữ liệu 1 28/06/2019 13g30 35 2016
GEO10026 Địa chất đệ tứ và vỏ phong hóa đại cương 1 28/06/2019 13g30 63 2016
MSC10210 Tính chất cơ lý Polymer 16POV 28/06/2019 13g30 93 2016
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 1 28/06/2019 13g30 15 2017
BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 1 28/06/2019 15g40 86 2016
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 28/06/2019 15g40 140 2016
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOHB 28/06/2019 15g40 45 2016
MTH10204 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 28/06/2019 15g40 54 2017
PHY10010 Vật lý chất rắn 1 28/06/2019 15g40 22 2016
BIO10503 Kỹ thuật vi sinh 1 29/06/2019 07g45 62 2016
CSC12001 An toàn và bảo mật dữ liệu trong hệ thống thông tin 16_1 29/06/2019 07g45 62 2016
BTE10107 Kiểm nghiệm hóa thực phẩm 15CSH 29/06/2019 13g30 69 2016
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 29/06/2019 13g30 22 2016
29/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá
CHE10301 Phổ nguyên tử 1 29/06/2019 13g30 25 2016
CHE10301 Phổ nguyên tử 16HOH_TN 29/06/2019 13g30 10 2016
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 16_2 29/06/2019 13g30 23 2016
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 16_2 29/06/2019 13g30 17 2016
CTT538 Đồ án công nghệ phần mềm 15_3 29/06/2019 13g30 66 2015
MTH10201 Toán tài chính căn bản 1 29/06/2019 13g30 67 2017
BIO10404 Hóa protein 1 29/06/2019 15g40 42 2016
ENE10012 Quan trắc môi trường 16CMT 29/06/2019 15g40 67 2016
ENV10017 Quan trắc môi trường 16KMT 29/06/2019 15g40 125 2016
MSC10108 Vật liệu tính toán 16MM 29/06/2019 15g40 61 2016
MTH10214 Vi mô định lượng 1 29/06/2019 15g40 98 2017

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

30/75
ỆT NAM

Ghi chú

31/75
Ghi chú

32/75
Ghi chú

33/75
Ghi chú

34/75
Ghi chú

Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp

35/75
Ghi chú

36/75
Ghi chú

Thi trên máy

Thi trên máy

Nộp đồ án

37/75
Ghi chú

Vấn đáp

& ĐBCL

38/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


MTH10120 Toán bằng tiếng Anh 2 1 10/06/2019 13g30 10 2017
MTH10315 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1 10/06/2019 13g30 23 2017
MTH10418 Đại số đồng điều 1 10/06/2019 13g30 4 2017
MTH10325 Phân tích thuật toán 1 11/06/2019 13g30 27 2017
MTH10337 Lập trình Web với PHP 1 11/06/2019 13g30 18 2017
MTH10217 Tài chính doanh nghiệp 1 11/06/2019 15g40 96 2017
MTH10332 Kiểm thử phần mềm 1 12/06/2019 13g30 30 2017
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 1 13/06/2019 13g30 14 2017
MTH10344 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 13/06/2019 13g30 21 2017
MTH10540 Lý thuyết và thuật toán tối ưu không trơn 1 13/06/2019 13g30 16 2017
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 1 13/06/2019 15g40 40 2017
MTH10422 Lý thuyết trường và Galois 1 13/06/2019 15g40 5 2017
MTH10121 Đại số sơ cấp 1 14/06/2019 13g30 29 2017
MTH10202 Dự báo 1 14/06/2019 13g30 42 2017
MTH10538 Tối ưu hóa ứng dụng 1 17/06/2019 13g30 84 2017
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 1 17/06/2019 15g40 13 2017
MTH10450 Thuật toán tối ưu 1 17/06/2019 15g40 79 2017
MTH10122 Hình học sơ cấp 1 18/06/2019 13g30 40 2017
MTH10219 Phân tích tài chính 1 18/06/2019 13g30 109 2017
MTH10542 Kinh tế lượng 1 18/06/2019 15g40 45 2017
MTH10353 Nhập môn máy học 1 19/06/2019 13g30 23 2017
MTH10111 Phương pháp giảng dạy toán 2 1 20/06/2019 13g30 9 2017
MTH10203 Mô hình toán tài chính 1 20/06/2019 13g30 31 2017
MTH10417 Topo 1 20/06/2019 13g30 11 2017
MTH10345 Lập trình Web ASP.NET 1 20/06/2019 15g40 24 2017
MTH10478 Tôpô vi phân 1 20/06/2019 15g40 11 2017
MTH10426 Quá trình ngẫu nhiên 1 21/06/2019 13g30 23 2017
MTH10449 Quy hoạch tuyến tính 1 21/06/2019 15g40 74 2017
MTH10220 Toán bảo hiểm cơ bản 1 22/06/2019 13g30 59 2017
MTH10314 Quản lý đề án phần mềm 1 22/06/2019 15g40 16 2017
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 1 28/06/2019 13g30 15 2017
MTH10204 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 28/06/2019 15g40 54 2017
MTH10201 Toán tài chính căn bản 1 29/06/2019 13g30 67 2017
39/75
MTH10214 Vi mô định lượng 1 29/06/2019 15g40 98 2017

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

40/75
ỆT NAM

Ghi chú

41/75
42/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


CSC11001 Hệ điều hành nâng cao 16_4 10/06/2019 13g30 19 2016
CSC14006 Nhận dạng 16_2 10/06/2019 13g30 30 2016
CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật toán 16TN 10/06/2019 13g30 50 2016
CTT633 Truyền thông kỹ thuật số 15_4 10/06/2019 13g30 20 2015
CSC11002 Hệ thống viễn thông 16_4 11/06/2019 13g30 22 2016
CSC12103 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao 16_1 11/06/2019 13g30 25 2016
CSC14106 Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo 16_2 11/06/2019 15g40 23 2016
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 16_2 11/06/2019 15g40 15 2016
CTT302 Các hệ cơ sở tri thức 15_2 11/06/2019 15g40 7 2015
CTT537 Đặc tả hình thức 15_3 11/06/2019 15g40 32 2015
CTT627 Seminar mạng máy tính 15_4 11/06/2019 15g40 16 2015
CSC11101 An ninh mạng 16_4 13/06/2019 13g30 26 2016
CSC13004 Phân tích và thiết kế phần mềm 16_31 13/06/2019 13g30 118 2016
CSC13004 Phân tích và thiết kế phần mềm 16_32 13/06/2019 13g30 120 2016
CSC13004 Phân tích và thiết kế phần mềm 16TN 13/06/2019 13g30 38 2016
CSC12004 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 16_1 14/06/2019 13g30 53 2016
CSC16004 Thị giác máy tính 16_2 14/06/2019 13g30 32 2016
CSC15003 Mã hóa thông tin và ứng dụng 16_2 14/06/2019 15g40 20 2016
CTT227 Biểu diễn thông tin 15_1 14/06/2019 15g40 9 2015
CSC12104 Nhập môn quản trị kinh doanh 16_1 17/06/2019 13g30 131 2016
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 16_2 17/06/2019 15g40 53 2016
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 16TN 17/06/2019 15g40 15 2016
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 16_31 18/06/2019 13g30 115 2016
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 16_32 18/06/2019 13g30 117 2016
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 16_33 18/06/2019 13g30 116 2016
CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 15_2 19/06/2019 13g30 12 2015
CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động 16_31 20/06/2019 13g30 111 2016
CSC13005 Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm 16_31 21/06/2019 13g30 113 2016
CSC13005 Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm 16_32 21/06/2019 13g30 111 2016
CTT521 Các chủ đề nâng cao trong công nghệ phần mềm 15_3 21/06/2019 15g40 58 2015
MTH00052 Phương pháp tính 16_1 22/06/2019 13g30 101 2016
MTH00052 Phương pháp tính 16_2 22/06/2019 13g30 100 2016
MTH00054 Logic và tính toán vị từ 16_1 22/06/2019 13g30 52 2016
43/75
CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật toán 16TN 10/06/2019 13g30 50 2016
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 16_1 22/06/2019 15g40 99 2016
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 16_2 22/06/2019 15g40 36 2016
MTH00053 Lý thuyết số 16_1 22/06/2019 15g40 65 2016
CSC13102 Lập trình ứng dụng Java 16_31 28/06/2019 13g30 120 2016
CSC12001 An toàn và bảo mật dữ liệu trong hệ thống thông tin 16_1 29/06/2019 07g45 62 2016
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 16_2 29/06/2019 13g30 23 2016
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 16_2 29/06/2019 13g30 17 2016
CTT538 Đồ án công nghệ phần mềm 15_3 29/06/2019 13g30 66 2015

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

44/75
ỆT NAM

Ghi chú

Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp

Thi trên máy


45/75
Thi trên máy

Nộp đồ án

Vấn đáp

46/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


NTE10107 Nguyên lý và ứng dụng máy gia tốc 1 10/06/2019 13g30 23 2016
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 1 10/06/2019 13g30 30 2016
PHY10204 Ứng dụng máy tính 1 10/06/2019 13g30 9 2016
PHY10315 Máy gia tốc 1 10/06/2019 13g30 5 2016
PHY10607 Cấu trúc dữ liệu 1 10/06/2019 13g30 21 2016
PHY10707 Kỹ thuật đo lường 1 10/06/2019 13g30 29 2016
PHY10205 Tính chất quang vật rắn 1 11/06/2019 13g30 9 2016
PHY10709 Công nghệ chế tạo màng mỏng 1 11/06/2019 13g30 29 2016
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 1 11/06/2019 15g40 14 2016
NTE10303 Cơ sở vật lý trong xạ trị 1 11/06/2019 15g40 10 2016
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 1 11/06/2019 15g40 30 2016
PHY10307 Ứng dụng tin học trong vật lý hạt nhân 1 11/06/2019 15g40 5 2016
PHY10608 Xử lý tín hiệu số 1 11/06/2019 15g40 21 2016
NTE10103 Phân tích thống kê số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật 1 13/06/2019 13g30 23 2016
PHY10306 Phân tích thống kê số liệu thực nghiệm hạt nhân 1 13/06/2019 13g30 5 2016
PHY10605 Vi điều khiển 1 13/06/2019 13g30 20 2016
PHY10710 Quang điện tử bán dẫn 1 13/06/2019 13g30 30 2016
PHY10206 Công nghệ linh kiện bán dẫn 1 13/06/2019 15g40 9 2016
PHY10115 Thị giác máy tính 1 14/06/2019 15g40 29 2016
PHY10711 Kỹ thuật phân tích vật liệu 1 18/06/2019 15g40 29 2016
PHY10011 Vật lý thống kê 1 20/06/2019 15g40 19 2016
PHY10609 Lập trình hướng đối tượng 1 20/06/2019 15g40 20 2016
VLH902 Phương pháp tính trong Vật lý 1 20/06/2019 15g40 17 2015
PHY10207 Kỹ thuật nuôi tinh thể 1 21/06/2019 13g30 10 2016
PHY10712 Vật lý điện tử & plasma 1 21/06/2019 13g30 29 2016
PHY10610 Lập trình Java 1 22/06/2019 13g30 20 2016
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 1 22/06/2019 15g40 5 2016
PHY10010 Vật lý chất rắn 1 28/06/2019 15g40 22 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL

47/75
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

48/75
ỆT NAM

Ghi chú

49/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


CHE10402 Phức chất 1 10/06/2019 13g30 27 2016
CHE00031 Các phương pháp phổ nghiệm 16HOH_VP 10/06/2019 15g40 10 2016
BAA00061 Pháp văn Chuyên ngành 1 18HOH-P1 11/06/2019 13g30 21 2018
BAA00061 Pháp văn Chuyên ngành 1 18HOH-P2 11/06/2019 13g30 22 2018
CHE10104 Thực hành hoá hữu cơ chuyên ngành 1 11/06/2019 13g30 46 2016
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 11/06/2019 15g40 48 2016
CHE10503 Kỹ thuật gia công polyme 1 11/06/2019 15g40 15 2016
CHE10404 Thực hành hóa vô cơ chuyên ngành 1 1 12/06/2019 13g30 28 2016
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH_VP 12/06/2019 15g40 15 2017
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 12/06/2019 15g40 10 2016
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 13/06/2019 09g55 40 2016
CHE10006 Hóa lý 2 16HOHB 13/06/2019 13g30 41 2016
CHE10605 Các phương pháp sàng lọc để đánh giá hoạt tính sinh h 1 13/06/2019 15g40 53 2016
CHE10605 Các phương pháp sàng lọc để đánh giá hoạt tính sinh h 16HOH_TN 13/06/2019 15g40 28 2016
CHE10005 Hóa lý 1 17HOH_VP 14/06/2019 09g55 15 2017
CHE10304 Phân tích điện hóa 1 14/06/2019 13g30 29 2016
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 14/06/2019 13g30 30 2016
CHE10501 Tổng hợp polyme 1 14/06/2019 13g30 10 2016
CHE10105 Tổng hợp hữu cơ 1 14/06/2019 15g40 69 2016
CHE10601 Hóa dược 1 15/06/2019 13g30 56 2016
CHE10601 Hóa dược 16HOH_TN 15/06/2019 13g30 16 2016
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 15/06/2019 15g40 67 2016
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18HOH-VP 17/06/2019 09g55 44 2018
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 17/06/2019 15g40 39 2016
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 16HOH_TN 17/06/2019 15g40 11 2016
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/06/2019 15g40 38 2016
CHE10520 (Nano) composit polyme 1 17/06/2019 15g40 14 2016
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 18/06/2019 15g40 23 2016
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 16HOH_TN 18/06/2019 15g40 10 2016
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 18/06/2019 15g40 37 2016
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH_VP 19/06/2019 13g30 16 2017

50/75
CHE10103 Cơ chế phản ứng hữu cơ 2 1 20/06/2019 13g30 32 2016
CHE10203 Động học điện hóa 1 20/06/2019 13g30 9 2016
CHE10203 Động học điện hóa 16HOH_TN 20/06/2019 13g30 8 2016
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 20/06/2019 15g40 9 2016
CHE10502 Cấu tạo, tính chất polyme 1 20/06/2019 15g40 20 2016
HOH505 Vật liệu vô cơ 1 20/06/2019 15g40 10 2015
MTH00040 Xác suất thống kê 18HOH-VP 21/06/2019 13g30 44 2018
CHE10133 Công nghệ hương liệu và mỹ phẩm 1 21/06/2019 15g40 112 2016
CHE10322 Hoá môi trường 1 22/06/2019 09g55 8 2016
CHE10625 Thực phẩm chức năng 1 22/06/2019 13g30 102 2016
CHE10303 Phân tích sắc ký 1 28/06/2019 13g30 22 2016
CHE10303 Phân tích sắc ký 16HOH_TN 28/06/2019 13g30 8 2016
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOHB 28/06/2019 15g40 45 2016
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 29/06/2019 13g30 22 2016
CHE10301 Phổ nguyên tử 1 29/06/2019 13g30 25 2016
CHE10301 Phổ nguyên tử 16HOH_TN 29/06/2019 13g30 10 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

51/75
ỆT NAM

Ghi chú

52/75
53/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


BTE10408 Vật liệu y sinh học 1 10/06/2019 15g40 73 2016
CSH452 Sinh lý học người 1 10/06/2019 15g40 26 2015
SHH659 Vi sinh y học 1 10/06/2019 15g40 13 2015
BIO10104 Sự phát triển hoa và trái 1 11/06/2019 13g30 40 2016
BIO10206 Sinh lý dinh dưỡng 1 11/06/2019 13g30 118 2016
BIO10412 Công nghệ lên men 1 11/06/2019 15g40 22 2016
BTE10109 Công nghệ sinh học trong sản xuất protein tái tổ hợp 1 11/06/2019 15g40 23 2016
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 1 12/06/2019 15g40 223 2016
SHH657 Vi sinh thực phẩm 1 13/06/2019 13g30 43 2015
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 13/06/2019 15g40 23 2016
BIO10207 Ứng dụng CNSH trong chọn giống vật nuôi 1 13/06/2019 15g40 126 2016
BIO10507 Kỹ thuật trồng nấm và chế biến 1 14/06/2019 13g30 59 2016
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 14/06/2019 15g40 136 2016
BTE10027 Quá trình và thiết bị công nghệ 16CSH 14/06/2019 15g40 14 2016
BIO10107 Sự hóa củ 1 15/06/2019 13g30 20 2016
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 1 15/06/2019 13g30 90 2016
BIO10602 Kĩ thuật di truyền 1 15/06/2019 15g40 71 2016
BIO10510 Vi sinh thú y 1 17/06/2019 13g30 33 2016
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/06/2019 15g40 77 2016
BTE10028 Sinh học thực vật 16CSH 17/06/2019 15g40 55 2016
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương HL 18/06/2019 09g55 48 2017
BIO10409 Hóa sinh y học 1 18/06/2019 13g30 64 2016
BTE10029 Môi trường cơ bản 1 18/06/2019 13g30 52 2016
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 18/06/2019 15g40 48 2016
BIO10603 Chọn giống cây trồng 1 19/06/2019 13g30 59 2016
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 19/06/2019 15g40 83 2016
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu Sinh học 1 20/06/2019 13g30 231 2016
BIO10513 Nấm học 1 21/06/2019 15g40 41 2016
BTE10110 Công nghệ sinh học vi sinh phân tử và ứng dụng 1 21/06/2019 15g40 56 2016
BTE10207 Tương tác thực vật 1 22/06/2019 13g30 66 2016
BTE10309 Công nghệ hỗ trợ sinh sản 1 22/06/2019 15g40 110 2016
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16SHH 28/06/2019 07g45 52 2016

54/75
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 28/06/2019 13g30 38 2016
BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 1 28/06/2019 15g40 86 2016
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 28/06/2019 15g40 140 2016
BIO10503 Kỹ thuật vi sinh 1 29/06/2019 07g45 62 2016
BTE10107 Kiểm nghiệm hóa thực phẩm 15CSH 29/06/2019 13g30 69 2016
BIO10404 Hóa protein 1 29/06/2019 15g40 42 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

55/75
ỆT NAM

Ghi chú

56/75
57/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


DCH193 Địa chất nâng cao 1 10/06/2019 15g40 26 2015
DCH308 Tính toán địa chất thủy văn 1 10/06/2019 15g40 14 2015
DCH309 Động lực nước dưới đất 1 11/06/2019 15g40 15 2015
DCH312 Phương pháp điều tra địa chất thủy văn 1 13/06/2019 13g30 14 2015
GEO10016 Địa chất dầu khí đại cương 1 14/06/2019 13g30 68 2016
GEO10022 Đo vẽ bản đồ địa chất 1 17/06/2019 15g40 62 2016
GEO10021 Địa chất Việt Nam đại cương 1 20/06/2019 13g30 57 2016
GEO10024 Viễn thám và giải đoán ảnh 1 21/06/2019 13g30 59 2016
DCH310 Thủy địa hóa 1 21/06/2019 15g40 14 2015
GEO10026 Địa chất đệ tứ và vỏ phong hóa đại cương 1 28/06/2019 13g30 63 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

58/75
ỆT NAM

Ghi chú

59/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


ENV10018 Đánh giá tác động môi trường 16KMT 10/06/2019 15g40 110 2016
ENE10025 Độc học môi trường 16CMT 11/06/2019 13g30 60 2016
ENV10016 Độc học môi trường 16KMT 11/06/2019 13g30 109 2016
ENV10020 Công nghệ môi trường 16KMT 13/06/2019 15g40 113 2016
ENE10150 Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 16CMT 14/06/2019 15g40 26 2016
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 16KMT 14/06/2019 15g40 42 2016
ENV10102 Tai biến tự nhiên 16KMT 18/06/2019 13g30 25 2016
ENV10112 Sinh thái biển và đại dương 16KMT 18/06/2019 13g30 15 2016
ENE10102 Kỹ thuật cải tạo đất 16CMT 18/06/2019 15g40 41 2016
ENV10106 Qui hoạch sử dụng bền vững đất đai 16KMT 18/06/2019 15g40 51 2016
ENE10027 Mô hình hóa môi trường 16CMT 19/06/2019 15g40 49 2016
ENV10128 Quản lý tổng hợp lưu vực 16KMT 20/06/2019 15g40 30 2016
ENE10101 Kỹ thuật xử lý nước cấp 16CMT 21/06/2019 15g40 41 2016
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 16KMT 22/06/2019 15g40 109 2016
ENV10107 Tài nguyên sinh vật 16KMT 28/06/2019 13g30 21 2016
ENE10012 Quan trắc môi trường 16CMT 29/06/2019 15g40 67 2016
ENV10017 Quan trắc môi trường 16KMT 29/06/2019 15g40 125 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

60/75
ỆT NAM

Ghi chú

61/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


MSC10209 Cao su: hóa học và công nghệ 16PO 10/06/2019 13g30 65 2016
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 16YS 10/06/2019 13g30 19 2016
KVL280 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 15KVL 10/06/2019 15g40 86 2015
KVL483 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 15PO 11/06/2019 15g40 20 2015
MSC10302 Sinh học chuyên ngành 16YS 11/06/2019 15g40 18 2016
MSC10312 Công nghệ mô 16YS 12/06/2019 13g30 18 2016
MSC10211 Vật liệu composite và nanocomposite 16PO 13/06/2019 13g30 82 2016
MSC10109 Công nghệ micro và nano điện tử 16MM 13/06/2019 15g40 59 2016
MSC10101 Khuyết tật hóa học trong vật liệu 16MM 14/06/2019 13g30 61 2016
KVL484 Vật liệu Polyme 1: Sơn, verni, keo dán 15PO 14/06/2019 15g40 43 2015
MSC10304 Vật liệu y sinh chức năng 16YS 14/06/2019 15g40 18 2016
MSC10110 Biến tính bề mặt vật liệu 16MM 17/06/2019 13g30 59 2016
MSC10203 Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 16PO 17/06/2019 13g30 96 2016
MSC10207 Biến tính polymer 16PO 18/06/2019 13g30 66 2016
KVL485 Vật liệu Polyme 2: Bao bì và sợi 15PO 18/06/2019 15g40 42 2015
MSC10107 Khoa học bề mặt chất rắn 16MM 18/06/2019 15g40 64 2016
MSC10303 Cảm biến sinh học 16YS 20/06/2019 13g30 19 2016
MSC10212 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 16PO 20/06/2019 15g40 71 2016
MSC10105 Vật lý màng mỏng 16MM 21/06/2019 13g30 59 2016
MSC10210 Tính chất cơ lý Polymer 16POV 28/06/2019 13g30 93 2016
MSC10108 Vật liệu tính toán 16MM 29/06/2019 15g40 61 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

62/75
Nguyễn Thị Thùy Trang

63/75
ỆT NAM

Ghi chú

64/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


DTV324 Hệ thống nhúng 1 10/06/2019 13g30 72 2015
DTV420 Truyền hình số 1 10/06/2019 13g30 39 2015
ETC10102 Mạch tích hợp và công nghệ 1 10/06/2019 15g40 18 2016
ETC10301 Truyền thông số 1 10/06/2019 15g40 47 2016
DTV340 Bộ nhớ máy tính (Hướng B) 1 11/06/2019 13g30 42 2015
DTV240 Thị giác máy tính 1 11/06/2019 15g40 36 2015
DTV421 Truyền thông vệ tinh 1 11/06/2019 15g40 30 2015
ETC10104 Cơ sở điện tử y sinh 1 11/06/2019 15g40 17 2016
ETC10013 Xử lý tín hiệu số HL 12/06/2019 15g40 24 2016
DTV441 Mạng quang 1 13/06/2019 13g30 40 2015
ETC10101 Kỹ thuật mạch điện tử 1 13/06/2019 15g40 20 2016
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao 1 13/06/2019 15g40 47 2016
ETC10305 Anten, truyền sóng 1 14/06/2019 13g30 50 2016
DTV341 Lập trình mạng (Hướng B) 1 14/06/2019 15g40 48 2015
ETC10017 Thiết kế logic khả trình HL 14/06/2019 15g40 13 2016
ETC10105 Cơ sở điều khiển tự động 1 17/06/2019 13g30 17 2016
ETC10304 Điện tử cao tần 1 17/06/2019 13g30 48 2016
ETC10204 Thiết kế VLSI 1 17/06/2019 15g40 59 2016
DTV422 Khởi nghiệp 1 18/06/2019 15g40 54 2015
ETC10103 Kỹ thuật lập trình nâng cao 1 19/06/2019 15g40 24 2016
ETC10302 Mạng viễn thông 1 19/06/2019 15g40 50 2016
DTV224 Thiết kế hệ thống trên chip và kiểm định thiết kế 1 21/06/2019 13g30 37 2015
ETC10319 Hệ điều hành di động 1 21/06/2019 15g40 29 2016
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng 1 22/06/2019 13g30 49 2016
ETC10317 Cơ sở Lập Trình trong Viễn Thông 1 22/06/2019 13g30 29 2016
ETC10011 Phương pháp tính và Matlab HL 28/06/2019 13g30 19 2016
ETC10217 Cơ sở dữ liệu 1 28/06/2019 13g30 35 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
65/75
Ngày 06 tháng 5 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

66/75
ỆT NAM

Ghi chú

67/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khoá


OMH10104 Hải lưu 16HD 11/06/2019 13g30 16 2016
OMH10106 Thủy triều 16HD 13/06/2019 15g40 13 2016
OMH10107 Các chuyên đề hải dương 16HD 14/06/2019 13g30 15 2016
OMH10205 Các chuyên đề khí tượng 16KT 14/06/2019 13g30 28 2016
OMH10016 Ô nhiễm môi trường 16HDH 18/06/2019 15g40 31 2016
OMH10204 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 16KT 19/06/2019 13g30 27 2016
OMH10103 Cửa sông đại cương 16HD 20/06/2019 15g40 12 2016
HDH308 Các chuyên đề tương tác đại dương - khí quyển 15HDH 21/06/2019 15g40 16 2015
OMH10203 Khí tượng synop 16KT 21/06/2019 15g40 21 2016

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).

Ngày 06 tháng 5 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

68/75
IỆT NAM

Ghi chú

69/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 (CHÍNH QUY)


TẠI CƠ SỞ LINH TRUNG (K2017 & 2018)
CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN

Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV


BAA00014 Anh văn 4 17C2_1 10/06/2019 07g45 32
BAA00014 Anh văn 4 17C2_2 10/06/2019 07g45 43
BAA00014 Anh văn 4 17C3_1 10/06/2019 07g45 37
BAA00014 Anh văn 4 17C3_2 10/06/2019 07g45 51
BAA00014 Anh văn 4 17C4_1 10/06/2019 07g45 51
BAA00014 Anh văn 4 17C5_1 10/06/2019 07g45 29
BAA00014 Anh văn 4 17C5_2 10/06/2019 07g45 41
BAA00014 Anh văn 4 17C6_1 10/06/2019 07g45 41
BAA00014 Anh văn 4 17C6_2 10/06/2019 07g45 27
BAA00014 Anh văn 4 17S2_2 10/06/2019 07g45 21
BAA00014 Anh văn 4 17S3_1 10/06/2019 07g45 50
BAA00014 Anh văn 4 17S3_2 10/06/2019 07g45 34
BAA00014 Anh văn 4 17S4_1 10/06/2019 07g45 46
BAA00014 Anh văn 4 17S4_2 10/06/2019 07g45 23
BAA00014 Anh văn 4 17S5_1 10/06/2019 07g45 50
BAA00014 Anh văn 4 17S5_2 10/06/2019 07g45 42
BAA00014 Anh văn 4 17S6_1 10/06/2019 07g45 50
BAA00012 Anh văn 2 18C2_1 10/06/2019 09g55 44
BAA00012 Anh văn 2 18C2_2 10/06/2019 09g55 17
BAA00012 Anh văn 2 18C3_1 10/06/2019 09g55 41
BAA00012 Anh văn 2 18C3_2 10/06/2019 09g55 36
BAA00012 Anh văn 2 18C3_3 10/06/2019 09g55 25
BAA00012 Anh văn 2 18C4_1 10/06/2019 09g55 32
BAA00012 Anh văn 2 18C4_2 10/06/2019 09g55 26
BAA00012 Anh văn 2 18C4_3 10/06/2019 09g55 16
BAA00012 Anh văn 2 18C5_1 10/06/2019 09g55 47
BAA00012 Anh văn 2 18C5_2 10/06/2019 09g55 24
BAA00012 Anh văn 2 18C6_1 10/06/2019 09g55 41
BAA00012 Anh văn 2 18C6_2 10/06/2019 09g55 36
BAA00012 Anh văn 2 18C6_3 10/06/2019 09g55 46
BAA00012 Anh văn 2 18S2_1 10/06/2019 09g55 20
BAA00012 Anh văn 2 18S2_2 10/06/2019 09g55 19
BAA00012 Anh văn 2 18S3_1 10/06/2019 09g55 16
BAA00012 Anh văn 2 18S3_2 10/06/2019 09g55 20
BAA00012 Anh văn 2 18S4_1 10/06/2019 09g55 27
BAA00012 Anh văn 2 18S4_2 10/06/2019 09g55 31
BAA00012 Anh văn 2 18S5_1 10/06/2019 09g55 48
BAA00012 Anh văn 2 18S5_2 10/06/2019 09g55 46
BAA00012 Anh văn 2 18S5_3 10/06/2019 09g55 34
BAA00012 Anh văn 2 18S6_1 10/06/2019 09g55 45
BAA00012 Anh văn 2 18S6_2 10/06/2019 09g55 30
BAA00012 Anh văn 2 18S7_1 10/06/2019 09g55 34
BAA00012 Anh văn 2 18S7_2 10/06/2019 09g55 28
BAA00012 Anh văn 2 18S7_3 10/06/2019 09g55 19
BAA00013 Anh văn 3 18C2_1 10/06/2019 13g30 45
BAA00013 Anh văn 3 18C2_2 10/06/2019 13g30 16
BAA00013 Anh văn 3 18C3_1 10/06/2019 13g30 42
BAA00013 Anh văn 3 18C4_1 10/06/2019 13g30 29
BAA00013 Anh văn 3 18C6_1 10/06/2019 13g30 49
BAA00013 Anh văn 3 18C6_2 10/06/2019 13g30 46
BAA00013 Anh văn 3 18S2_1 10/06/2019 13g30 22
BAA00013 Anh văn 3 18S2_4 10/06/2019 13g30 22
BAA00013 Anh văn 3 18S3_1 10/06/2019 13g30 46
BAA00013 Anh văn 3 18S5_1 10/06/2019 13g30 42
BAA00013 Anh văn 3 18S5_2 10/06/2019 13g30 49
BAA00013 Anh văn 3 18S6_1 10/06/2019 13g30 46
BAA00013 Anh văn 3 18S6_2 10/06/2019 13g30 16
BAA00013 Anh văn 3 18S7_1 10/06/2019 13g30 32
BAA00013 Anh văn 3 18S7_2 10/06/2019 13g30 36
BAA00013 Anh văn 3 18S7_3 10/06/2019 13g30 34
BAA00011 Anh văn 1 18C2_1 10/06/2019 15g40 28
BAA00011 Anh văn 1 18C3_1 10/06/2019 15g40 44
BAA00011 Anh văn 1 18C4_1 10/06/2019 15g40 41
BAA00011 Anh văn 1 18C5_1 10/06/2019 15g40 45
BAA00011 Anh văn 1 18C6_1 10/06/2019 15g40 43
BAA00011 Anh văn 1 18S2_1 10/06/2019 15g40 18
BAA00011 Anh văn 1 18S4_1 10/06/2019 15g40 36
BAA00011 Anh văn 1 18S5_1 10/06/2019 15g40 26
BAA00011 Anh văn 1 18S5_2 10/06/2019 15g40 33
BAA00011 Anh văn 1 18S6_1 10/06/2019 15g40 43
BAA00011 Anh văn 1 18S7_1 10/06/2019 15g40 22
HĨA VIỆT NAM
h phúc

Y)

Khóa
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018

You might also like