Professional Documents
Culture Documents
Lichthi - Cuoiky - HK2 - 1819 - LT - NVC
Lichthi - Cuoiky - HK2 - 1819 - LT - NVC
1/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BAA00012 Anh văn 2 18S4_1 10/06/2019 09g55 27 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S4_2 10/06/2019 09g55 31 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_1 10/06/2019 09g55 48 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_2 10/06/2019 09g55 46 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S5_3 10/06/2019 09g55 34 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_1 10/06/2019 09g55 45 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S6_2 10/06/2019 09g55 30 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S7_1 10/06/2019 09g55 34 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S7_2 10/06/2019 09g55 28 2018
BAA00012 Anh văn 2 18S7_3 10/06/2019 09g55 19 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C2_1 10/06/2019 13g30 45 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C2_2 10/06/2019 13g30 16 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C3_1 10/06/2019 13g30 42 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C4_1 10/06/2019 13g30 29 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C6_1 10/06/2019 13g30 49 2018
BAA00013 Anh văn 3 18C6_2 10/06/2019 13g30 46 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S2_1 10/06/2019 13g30 22 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S2_4 10/06/2019 13g30 22 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S3_1 10/06/2019 13g30 46 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S5_1 10/06/2019 13g30 42 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S5_2 10/06/2019 13g30 49 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S6_1 10/06/2019 13g30 46 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S6_2 10/06/2019 13g30 16 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S7_1 10/06/2019 13g30 32 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S7_2 10/06/2019 13g30 36 2018
BAA00013 Anh văn 3 18S7_3 10/06/2019 13g30 34 2018
OMH10003 Lập trình ứng dụng 18HDH1 10/06/2019 13g30 22 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C2_1 10/06/2019 15g40 28 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C3_1 10/06/2019 15g40 44 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C4_1 10/06/2019 15g40 41 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C5_1 10/06/2019 15g40 45 2018
BAA00011 Anh văn 1 18C6_1 10/06/2019 15g40 43 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S2_1 10/06/2019 15g40 18 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S4_1 10/06/2019 15g40 36 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S5_1 10/06/2019 15g40 26 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S5_2 10/06/2019 15g40 33 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S6_1 10/06/2019 15g40 43 2018
BAA00011 Anh văn 1 18S7_1 10/06/2019 15g40 22 2018
CHE10004 Hóa lượng tử 17HOHB 10/06/2019 15g40 24 2017
2/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH10410 Giải tích số 1 1 10/06/2019 15g40 25 2017
CHE00003 Hóa đại cương 3 18_HL1 11/06/2019 07g45 115 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18CSH1 11/06/2019 07g45 145 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18CSH2 11/06/2019 07g45 133 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18SHH1 11/06/2019 07g45 161 2018
CHE00003 Hóa đại cương 3 18SHH2 11/06/2019 07g45 161 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18DTV1 11/06/2019 07g45 145 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18DTV2 11/06/2019 07g45 142 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18KTH1 11/06/2019 07g45 114 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18VLH1 11/06/2019 07g45 125 2018
MTH10311 Mạng máy tính 1 11/06/2019 07g45 56 2017
BIO10004 Thực vật học 17SHH1 11/06/2019 09g55 162 2017
BIO10004 Thực vật học 17SHH2 11/06/2019 09g55 166 2017
GEO10004 Tinh thể - khoáng vật 18DCH1 11/06/2019 09g55 45 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT1 11/06/2019 09g55 150 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT2 11/06/2019 09g55 103 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT3 11/06/2019 09g55 117 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT4 11/06/2019 09g55 142 2018
MTH00004 Vi tích phân 2B 18CTT5 11/06/2019 09g55 129 2018
MTH00012 Giải tích 2A 18TTH1 11/06/2019 09g55 111 2018
MTH00012 Giải tích 2A 18TTH1TN 11/06/2019 09g55 29 2018
MTH00012 Giải tích 2A 18TTH2 11/06/2019 09g55 136 2018
ETC10003 Đo và thiết bị đo L1 12/06/2019 07g45 117 2017
ETC10003 Đo và thiết bị đo L2 12/06/2019 07g45 130 2017
MTH00002 Toán cao cấp C 18CSH1 12/06/2019 07g45 133 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18CSH2 12/06/2019 07g45 132 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18HOH1 12/06/2019 07g45 152 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18HOH2 12/06/2019 07g45 145 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18CMT1 12/06/2019 09g55 98 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18KMT1 12/06/2019 09g55 116 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18KVL1 12/06/2019 09g55 86 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18KVL2 12/06/2019 09g55 132 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18SHH1 12/06/2019 09g55 152 2018
MTH00002 Toán cao cấp C 18SHH2 12/06/2019 09g55 155 2018
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 1 12/06/2019 09g55 69 2017
PHY10001 Hàm phức HL 12/06/2019 09g55 58 2017
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT1 12/06/2019 13g30 151 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT2 12/06/2019 13g30 142 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT3 12/06/2019 13g30 147 2018
3/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT4 12/06/2019 13g30 142 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18CTT5 12/06/2019 13g30 135 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18KTH1 12/06/2019 13g30 147 2018
MTH00030 Đại số tuyến tính 18VLH1 12/06/2019 13g30 147 2018
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 17CSH1 12/06/2019 15g40 85 2017
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 17CSH2 12/06/2019 15g40 94 2017
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH_TN 12/06/2019 15g40 34 2017
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH1 12/06/2019 15g40 88 2017
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 17HOH2 12/06/2019 15g40 119 2017
ENE10018 Bản đồ học và hệ thông tin địa lý 17CMT 12/06/2019 15g40 15 2017
ENV10006 Bản đồ học và Hệ thông tin địa lý 17KMT 12/06/2019 15g40 161 2017
GEO10018 Địa tầng và địa sử 1 12/06/2019 15g40 80 2017
OMH10006 Hải dương học đại cương 17HDH 12/06/2019 15g40 26 2017
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT1 13/06/2019 07g45 113 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT1TN 13/06/2019 07g45 53 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT2 13/06/2019 07g45 121 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT3 13/06/2019 07g45 111 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT4 13/06/2019 07g45 118 2018
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 18CTT5 13/06/2019 07g45 123 2018
MTH00013 Vi tích phân 2A 18TTH1 13/06/2019 07g45 159 2018
MTH00013 Vi tích phân 2A 18TTH1TN 13/06/2019 07g45 29 2018
MTH00013 Vi tích phân 2A 18TTH2 13/06/2019 07g45 138 2018
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 1 13/06/2019 09g55 47 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 2 13/06/2019 09g55 48 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 3 13/06/2019 09g55 48 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 4 13/06/2019 09g55 48 2017
BIO10022 Thực tập Sinh học phân tử đại cương 5 13/06/2019 09g55 27 2017
ENE10001 Sinh thái môi trường 17CMT 13/06/2019 09g55 101 2017
ENV10001 Sinh Thái Môi Trường 17KMT 13/06/2019 09g55 136 2017
ETC10007 Mạng máy tính cơ bản L1 13/06/2019 09g55 113 2017
ETC10007 Mạng máy tính cơ bản L2 13/06/2019 09g55 129 2017
MSC10003 Lượng tử học 17KVL1 13/06/2019 09g55 118 2017
MSC10003 Lượng tử học 17KVL2 13/06/2019 09g55 118 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_1 14/06/2019 07g45 122 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_2 14/06/2019 07g45 124 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_3 14/06/2019 07g45 120 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_4 14/06/2019 07g45 123 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_5 14/06/2019 07g45 124 2017
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17_6 14/06/2019 07g45 120 2017
4/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 17TN 14/06/2019 07g45 69 2017
CHE00001 Hóa đại cương 1 18_1 14/06/2019 09g55 81 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18CMT1 14/06/2019 09g55 145 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18KMT1 14/06/2019 09g55 112 2018
CHE00001 Hóa đại cương 1 18VLH1 14/06/2019 09g55 149 2018
CHE10005 Hóa lý 1 17HOHB 14/06/2019 09g55 24 2017
GEO10012 Địa chất thủy văn đại cương 1 14/06/2019 09g55 54 2017
MTH00055 Cơ sở lập trình 18TTH1 14/06/2019 09g55 135 2018
MTH00055 Cơ sở lập trình 18TTH1TN 14/06/2019 09g55 30 2018
MTH00055 Cơ sở lập trình 18TTH2 14/06/2019 09g55 134 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18CSH1 15/06/2019 07g45 145 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18CSH2 15/06/2019 07g45 146 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18DTV 15/06/2019 07g45 125 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18HOH1 15/06/2019 07g45 152 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18HOH2 15/06/2019 07g45 148 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18VLH1 15/06/2019 07g45 157 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18VLH1TN 15/06/2019 07g45 27 2018
CHE10007 Hóa Phân tích 1 17HOHB 15/06/2019 09g55 79 2017
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18CMT1 15/06/2019 09g55 132 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18KMT1 15/06/2019 09g55 130 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18KVL1 15/06/2019 09g55 108 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18KVL2 15/06/2019 09g55 101 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18SHH1 15/06/2019 09g55 151 2018
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 18SHH2 15/06/2019 09g55 152 2018
ENE10003 Cơ sở môi trường đất 17CMT 15/06/2019 13g30 100 2017
ENV10003 Cơ sở môi trường đất 17KMT 15/06/2019 13g30 135 2017
ETC10009 Vi điều khiển L1 15/06/2019 13g30 122 2017
ETC10009 Vi điều khiển L2 15/06/2019 13g30 124 2017
GEO10009 Địa vật lý 1 15/06/2019 13g30 56 2017
MTH10403 Giải tích hàm 1 15/06/2019 13g30 14 2017
MTH10403 Giải tích hàm 2 15/06/2019 13g30 223 2017
OMH10007 Khí tượng học đại cương 17HDH 15/06/2019 13g30 27 2017
PHY10006 Cơ lý thuyết 17VLH1 15/06/2019 13g30 82 2017
PHY10006 Cơ lý thuyết 17VLHTN 15/06/2019 13g30 22 2017
BTE10005 Tin sinh học đại cương 17CSH 15/06/2019 15g40 179 2017
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT1 15/06/2019 15g40 87 2018
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT2 15/06/2019 15g40 97 2018
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT3 15/06/2019 15g40 108 2018
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT4 15/06/2019 15g40 105 2018
5/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CSC00002 Nhập môn Công nghệ Thông tin 2 18CTT5 15/06/2019 15g40 103 2018
MSC10001 Điện động lực học 17KVL1 15/06/2019 15g40 109 2017
MSC10001 Điện động lực học 17KVL2 15/06/2019 15g40 107 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CSH1 17/06/2019 07g45 101 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CSH2 17/06/2019 07g45 118 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT1 17/06/2019 07g45 128 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT2 17/06/2019 07g45 140 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT3 17/06/2019 07g45 106 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT4 17/06/2019 07g45 120 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17CTT5 17/06/2019 07g45 100 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17SHH1 17/06/2019 07g45 65 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 17SHH2 17/06/2019 07g45 76 2017
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18HOH1 17/06/2019 09g55 152 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18HOH2 17/06/2019 09g55 147 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18KVL1 17/06/2019 09g55 92 2018
BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 18KVL2 17/06/2019 09g55 117 2018
ENE10004 Cơ sở môi trường nước 17CMT 17/06/2019 09g55 103 2017
ENV10004 Cơ sở môi trường nước 17KMT 17/06/2019 09g55 139 2017
MTH10105 Lý luận dạy học 1 17/06/2019 09g55 36 2017
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 1 17/06/2019 09g55 55 2017
PHY10008 Vật lý hạt nhân 17KHN1 17/06/2019 09g55 118 2017
PHY10008 Vật lý hạt nhân 17VLHTN 17/06/2019 09g55 23 2017
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt N 18DCH1A 18/06/2019 07g45 156 2018
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt N 18TTH1 18/06/2019 07g45 153 2018
BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt N 18TTH2 18/06/2019 07g45 154 2018
ENE10005 Quá trình hóa lý trong xử lý nước 17CMT 18/06/2019 07g45 113 2017
GEO10005 Quang tinh - Khoáng vật tạo đá 1 18/06/2019 07g45 66 2017
MTH10312 Cơ sở dữ liệu 1 18/06/2019 07g45 54 2017
OMH10002 Các phương pháp toán lý 17HDH 18/06/2019 07g45 34 2017
PHY10004 Các phương pháp toán lý 17VLH1 18/06/2019 07g45 168 2017
PHY10004 Các phương pháp toán lý 17VLHTN 18/06/2019 07g45 23 2017
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 17CSH 18/06/2019 09g55 246 2017
CHE10010 Hóa vô cơ 2 17HOH_TN 18/06/2019 09g55 34 2017
CHE10010 Hóa vô cơ 2 17HOH1 18/06/2019 09g55 89 2017
CHE10010 Hóa vô cơ 2 17HOH2 18/06/2019 09g55 127 2017
ENV00002 Khoa học môi trường 18CMT1 18/06/2019 09g55 91 2018
ENV00002 Khoa học môi trường 18KMT1 18/06/2019 09g55 102 2018
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch L1 18/06/2019 09g55 107 2017
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch L2 18/06/2019 09g55 130 2017
6/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 17KVL1 18/06/2019 09g55 110 2017
MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 17KVL2 18/06/2019 09g55 90 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_1 19/06/2019 07g45 119 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_2 19/06/2019 07g45 92 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_3 19/06/2019 07g45 120 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_4 19/06/2019 07g45 114 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_5 19/06/2019 07g45 119 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17_6 19/06/2019 07g45 120 2017
CSC10005 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 17TN 19/06/2019 07g45 68 2017
BAA00006 Tâm lý đại cương 18_1 19/06/2019 09g55 149 2018
BAA00006 Tâm lý đại cương 18_2 19/06/2019 09g55 145 2018
BAA00006 Tâm lý đại cương 18_3 19/06/2019 09g55 104 2018
BAA00006 Tâm lý đại cương 18TTH 19/06/2019 09g55 63 2018
ENE10006 Quá trình sinh học trong xử lý nước 17CMT 19/06/2019 09g55 117 2017
MTH10436 Giải tích thực 1 19/06/2019 09g55 24 2017
OMH10004 Cơ chất lỏng 17HDH 19/06/2019 09g55 30 2017
PHY10005 Điện tử cơ bản 17KHN1 19/06/2019 09g55 117 2017
PHY10005 Điện tử cơ bản 17VLHTN 19/06/2019 09g55 20 2017
BAA00004 Pháp luật đại cương 18KTH1 19/06/2019 13g30 128 2018
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH_TN 19/06/2019 13g30 32 2017
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH1 19/06/2019 13g30 90 2017
CHE10008 Hóa phân tích 2 17HOH2 19/06/2019 13g30 124 2017
MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 17KVL1 19/06/2019 13g30 109 2017
MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 17KVL2 19/06/2019 13g30 79 2017
MTH10104 Giáo dục học 1 19/06/2019 13g30 28 2017
MTH10104 Giáo dục học 2 19/06/2019 13g30 19 2017
BAA00005 Kinh tế đại cương 18_1 19/06/2019 15g40 159 2018
BAA00005 Kinh tế đại cương 18_2 19/06/2019 15g40 158 2018
CHE10009 Hóa vô cơ 1 17HOHB 19/06/2019 15g40 26 2017
GEO10008 Cổ sinh vật học 1 19/06/2019 15g40 67 2017
MSC10007 Hóa Hữu cơ 17KVL1 19/06/2019 15g40 127 2017
MSC10007 Hóa Hữu cơ 17KVL2 19/06/2019 15g40 136 2017
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 17KVL1 20/06/2019 07g45 116 2017
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 17KVL2 20/06/2019 07g45 102 2017
MTH00001 Vi tích phân 1C 18_HL1 20/06/2019 07g45 71 2018
MTH00031 Đại số đại cương 18TTH1 20/06/2019 07g45 118 2018
MTH00031 Đại số đại cương 18TTH1TN 20/06/2019 07g45 29 2018
MTH00031 Đại số đại cương 18TTH2 20/06/2019 07g45 128 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18_HL1 20/06/2019 07g45 14 2018
7/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1A 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1B 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1C 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT1TN 20/06/2019 07g45 53 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT2A 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT2B 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT2C 20/06/2019 07g45 37 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT3A 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT3B 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT3C 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT4A 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT4B 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT4C 20/06/2019 07g45 38 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT5A 20/06/2019 07g45 40 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT5B 20/06/2019 07g45 39 2018
MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 18CTT5C 20/06/2019 07g45 39 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18DCH1 20/06/2019 09g55 66 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18KVL1 20/06/2019 09g55 113 2018
BIO00001 Sinh đại cương 1 18KVL2 20/06/2019 09g55 109 2018
BIO10010 Vi sinh 17CSH 20/06/2019 09g55 180 2017
ENE10019 Sinh hóa môi trường 17CMT 20/06/2019 09g55 48 2017
ENV10002 Địa chất môi trường 17KMT 20/06/2019 09g55 136 2017
ETC10005 Cấu trúc máy tính L1 20/06/2019 09g55 106 2017
ETC10005 Cấu trúc máy tính L2 20/06/2019 09g55 130 2017
GEO10003 Địa Mạo Đại Cương 1 20/06/2019 09g55 63 2017
MTH10407 Lập trình hướng đối tượng 2 20/06/2019 09g55 58 2017
PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 18VLH1 20/06/2019 09g55 152 2018
PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 18VLH1TN 20/06/2019 09g55 27 2018
BIO10011 Di truyền 17SHH1 21/06/2019 07g45 150 2017
BIO10011 Di truyền 17SHH2 21/06/2019 07g45 149 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_1 21/06/2019 07g45 126 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_2 21/06/2019 07g45 128 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_3 21/06/2019 07g45 127 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_4 21/06/2019 07g45 128 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_5 21/06/2019 07g45 128 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17_6 21/06/2019 07g45 127 2017
CSC10008 Mạng máy tính 17TN 21/06/2019 07g45 69 2017
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 18DTV 21/06/2019 07g45 163 2018
BIO00002 Sinh đại cương 2 18CSH1 21/06/2019 09g55 137 2018
8/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
BIO00002 Sinh đại cương 2 18CSH2 21/06/2019 09g55 148 2018
BIO00002 Sinh đại cương 2 18SHH1 21/06/2019 09g55 162 2018
BIO00002 Sinh đại cương 2 18SHH2 21/06/2019 09g55 157 2018
CHE10001 Các phương pháp phổ nghiệm 17HOH_TN 21/06/2019 09g55 32 2017
CHE10001 Các phương pháp phổ nghiệm 17HOH1 21/06/2019 09g55 87 2017
CHE10001 Các phương pháp phổ nghiệm 17HOH2 21/06/2019 09g55 130 2017
MTH10406 Toán rời rạc 1 21/06/2019 09g55 18 2017
MTH10406 Toán rời rạc 2 21/06/2019 09g55 140 2017
OMH10008 Thủy văn học đại cương 17HDH 21/06/2019 09g55 25 2017
PHY10003 Phương pháp tính 17KHN1 21/06/2019 09g55 124 2017
PHY10003 Phương pháp tính 17VLHTN 21/06/2019 09g55 22 2017
MTH00040 Xác suất thống kê 18CSH1 22/06/2019 07g45 146 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18CSH2 22/06/2019 07g45 161 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18HOH1 22/06/2019 07g45 163 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18HOH2 22/06/2019 07g45 159 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18SHH1 22/06/2019 07g45 161 2018
MTH00040 Xác suất thống kê 18SHH2 22/06/2019 07g45 161 2018
MTH10404 Lý thuyết thống kê 1 22/06/2019 07g45 19 2017
MTH10404 Lý thuyết thống kê 2 22/06/2019 07g45 175 2017
BIO10005 Động vật học 17SHH1 22/06/2019 09g55 161 2017
BIO10005 Động vật học 17SHH2 22/06/2019 09g55 151 2017
ENE10002 Hóa học môi trường 17CMT 22/06/2019 09g55 104 2017
ENV10005 Hóa học môi trường 17KMT 22/06/2019 09g55 147 2017
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử L1 22/06/2019 09g55 117 2017
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử L2 22/06/2019 09g55 130 2017
MSC10009 Sinh học cơ sở 17KVL1 22/06/2019 09g55 109 2017
MSC10009 Sinh học cơ sở 17KVL2 22/06/2019 09g55 86 2017
OMH10005 Thiên văn học đại cương 17HDH 22/06/2019 09g55 30 2017
PHY10007 Cơ lượng tử 1 17KHN1 22/06/2019 09g55 46 2017
PHY10007 Cơ lượng tử 1 17VLH1 22/06/2019 09g55 93 2017
PHY10007 Cơ lượng tử 1 17VLHTN 22/06/2019 09g55 23 2017
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT1 23/06/2019 07g45 165 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT2 23/06/2019 07g45 164 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT3 23/06/2019 07g45 164 2018
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 18CTT5 23/06/2019 07g45 121 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH1A 23/06/2019 09g55 46 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH1B 23/06/2019 09g55 45 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH1C 23/06/2019 09g55 46 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH2A 23/06/2019 09g55 47 2018
9/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH2B 23/06/2019 09g55 45 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18CSH2C 23/06/2019 09g55 42 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1A 23/06/2019 09g55 39 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1B 23/06/2019 09g55 43 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1C 23/06/2019 09g55 41 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH1D 23/06/2019 09g55 40 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2A 23/06/2019 09g55 43 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2B 23/06/2019 09g55 43 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2C 23/06/2019 09g55 39 2018
CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 18SHH2D 23/06/2019 09g55 41 2018
MTH00003 Vi tích phân 1B 18_HL2 23/06/2019 09g55 106 2018
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17TTH 28/06/2019 07g45 128 2017
BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 18DCH1 28/06/2019 07g45 144 2018
CHE10016 Thực tập hóa phân tích 2 17HOH_TN 28/06/2019 07g45 33 2017
CHE10016 Thực tập hóa phân tích 2 17HOH1 28/06/2019 07g45 85 2017
CHE10016 Thực tập hóa phân tích 2 17HOH2 28/06/2019 07g45 130 2017
ETC00002 Điện tử số 18DTV1 28/06/2019 07g45 120 2018
ETC00002 Điện tử số 18DTV2 28/06/2019 07g45 129 2018
ENE10009 Vi sinh kỹ thuật môi trường 17CMT 28/06/2019 09g55 104 2017
ENV00003 Con người và môi trường 17CTT1 28/06/2019 09g55 146 2017
ENV00003 Con người và môi trường 17CTT2 28/06/2019 09g55 88 2017
ENV00003 Con người và môi trường 18SHH1 28/06/2019 09g55 150 2018
ENV00003 Con người và môi trường 18SHH2 28/06/2019 09g55 152 2018
ENV00003 Con người và môi trường 18TTH 28/06/2019 09g55 147 2018
PHY10009 Điện động lực 17VLH1 28/06/2019 09g55 125 2017
PHY10009 Điện động lực 17VLHTN 28/06/2019 09g55 22 2017
ENV00001 Môi trường đại cương 17CTT1 29/06/2019 07g45 150 2017
ENV00001 Môi trường đại cương 18DCH1 29/06/2019 07g45 137 2018
ENV00001 Môi trường đại cương 18DTV 29/06/2019 07g45 147 2018
ENV00001 Môi trường đại cương 18HOH1 29/06/2019 07g45 158 2018
ENV00001 Môi trường đại cương 18HOH2 29/06/2019 07g45 147 2018
MTH10412 Hàm biến phức 2 29/06/2019 07g45 48 2017
ENE10007 Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 17CMT 29/06/2019 09g55 116 2017
GEO00002 Khoa học trái đất 17CTT1 29/06/2019 09g55 131 2017
GEO00002 Khoa học trái đất 17CTT2 29/06/2019 09g55 136 2017
GEO00002 Khoa học trái đất 18CMT1 29/06/2019 09g55 116 2018
GEO00002 Khoa học trái đất 18DTV 29/06/2019 09g55 108 2018
GEO00002 Khoa học trái đất 18KMT1 29/06/2019 09g55 117 2018
GEO00002 Khoa học trái đất 18TTH 29/06/2019 09g55 64 2018
10/75
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Số SV Khóa
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
11/75
VIỆT NAM
c
Tg thi tối đa
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
12/75
Tg thi tối đa
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60
13/75
Tg thi tối đa
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60
60
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
120
60
90
90
90
14/75
Tg thi tối đa
90
90
90
90
60
60
90
90
90
90
90
60
60
120
120
120
120
120
120
90
90
90
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
120
120
120
120
120
120
15/75
Tg thi tối đa
120
90
90
90
90
90
60
120
120
120
90
90
90
90
90
90
90
120
90
90
90
90
90
90
60
60
60
60
60
120
120
60
90
90
60
90
90
90
90
16/75
Tg thi tối đa
90
60
60
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
60
60
90
120
90
90
90
90
90
60
60
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
17/75
Tg thi tối đa
90
90
120
120
120
120
120
120
120
60
60
60
60
60
120
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60
60
120
60
90
90
90
90
90
90
90
90
60
18/75
Tg thi tối đa
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
90
90
90
90
60
60
90
90
60
120
90
90
90
90
120
120
120
120
120
120
120
90
90
19/75
Tg thi tối đa
90
90
90
90
90
90
120
120
60
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
60
60
90
90
60
90
90
90
90
90
90
90
60
60
60
60
20/75
Tg thi tối đa
60
60
60
60
60
60
60
60
60
60
90
60
60
60
60
60
60
60
90
60
60
60
60
60
90
90
60
60
60
60
60
120
60
60
60
60
60
60
60
21/75
Tg thi tối đa
& ĐBCL
22/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
30/75
ỆT NAM
Ghi chú
31/75
Ghi chú
32/75
Ghi chú
33/75
Ghi chú
34/75
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
35/75
Ghi chú
36/75
Ghi chú
Nộp đồ án
37/75
Ghi chú
Vấn đáp
& ĐBCL
38/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
40/75
ỆT NAM
Ghi chú
41/75
42/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
44/75
ỆT NAM
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Nộp đồ án
Vấn đáp
46/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
47/75
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
48/75
ỆT NAM
Ghi chú
49/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
50/75
CHE10103 Cơ chế phản ứng hữu cơ 2 1 20/06/2019 13g30 32 2016
CHE10203 Động học điện hóa 1 20/06/2019 13g30 9 2016
CHE10203 Động học điện hóa 16HOH_TN 20/06/2019 13g30 8 2016
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 20/06/2019 15g40 9 2016
CHE10502 Cấu tạo, tính chất polyme 1 20/06/2019 15g40 20 2016
HOH505 Vật liệu vô cơ 1 20/06/2019 15g40 10 2015
MTH00040 Xác suất thống kê 18HOH-VP 21/06/2019 13g30 44 2018
CHE10133 Công nghệ hương liệu và mỹ phẩm 1 21/06/2019 15g40 112 2016
CHE10322 Hoá môi trường 1 22/06/2019 09g55 8 2016
CHE10625 Thực phẩm chức năng 1 22/06/2019 13g30 102 2016
CHE10303 Phân tích sắc ký 1 28/06/2019 13g30 22 2016
CHE10303 Phân tích sắc ký 16HOH_TN 28/06/2019 13g30 8 2016
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 16HOHB 28/06/2019 15g40 45 2016
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 29/06/2019 13g30 22 2016
CHE10301 Phổ nguyên tử 1 29/06/2019 13g30 25 2016
CHE10301 Phổ nguyên tử 16HOH_TN 29/06/2019 13g30 10 2016
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
51/75
ỆT NAM
Ghi chú
52/75
53/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
54/75
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 28/06/2019 13g30 38 2016
BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 1 28/06/2019 15g40 86 2016
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 28/06/2019 15g40 140 2016
BIO10503 Kỹ thuật vi sinh 1 29/06/2019 07g45 62 2016
BTE10107 Kiểm nghiệm hóa thực phẩm 15CSH 29/06/2019 13g30 69 2016
BIO10404 Hóa protein 1 29/06/2019 15g40 42 2016
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
55/75
ỆT NAM
Ghi chú
56/75
57/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
58/75
ỆT NAM
Ghi chú
59/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
60/75
ỆT NAM
Ghi chú
61/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
62/75
Nguyễn Thị Thùy Trang
63/75
ỆT NAM
Ghi chú
64/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
65/75
Ngày 06 tháng 5 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
66/75
ỆT NAM
Ghi chú
67/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2018-2019 sẽ không được dự thi.
- Ngày 05/6/2019, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường và web của Phòng KT&ĐBCL
(ktdbcl.hcmus.edu.vn).
68/75
IỆT NAM
Ghi chú
69/75
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Y)
Khóa
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2017
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018
2018