You are on page 1of 5

Code.

Full Name Cost center ID Costcenter Name

PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE


PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00004 Bùi Xuân Trường 1100410200 HTC / NOI DIGESTIVE
PT00594 Nguyễn Thành Đạt 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 Nguyễn Thành Đạt 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 Nguyễn Thành Đạt 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 Nguyễn Thành Đạt 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 Nguyễn Thành Đạt 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 Nguyễn Thành Đạt 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 TEST REFESH 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 TEST REFESH 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 TEST REFESH 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 TEST REFESH 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 TEST REFESH 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
PT00594 TEST REFESH 1100408100 HTC / CLINIC SKTQ
Position Expert (Y/N) Month/ Year Working Hours Chi phí lương cố định

BS trực cọc 1 N 01.2019 64 57,130,605


BS trực cọc 1 N 02.2019 64 39,849,692
BS trực cọc 1 N 03.2019 64 113,012,408
BS trực cọc 1 N 04.2019 64 80,651,985
BS trực cọc 1 N 05.2019 64 78,464,389
BS trực cọc 1 N 06.2019 64 88,800,738
BS trực cọc 1 N 07.2019 64 43,200,143
BS trực cọc 1 N 08.2019 64 78,114,398
BS trực cọc 1 N 09.2019 64 84,465,415
BS trực cọc 1 N 10.2019 64 69,028,322
BS trực cọc 1 N 11.2019 64 63,445,749
BS trực cọc 1 N 12.2019 64 69,651,711
BS trực cọc 1 N 01.2019 176 42,133,196
BS trực cọc 1 N 02.2019 176 18,555,505
BS trực cọc 1 N 03.2019 176 28,310,990
BS trực cọc 1 N 04.2019 176 41,110,930
BS trực cọc 1 N 05.2019 176 43,799,846
BS trực cọc 1 N 06.2019 176 38,144,000
BS trực cọc 1 N 01.2019 176 42,133,196
BS trực cọc 1 N 02.2019 176 18,555,505
BS trực cọc 1 N 03.2019 176 28,310,990
BS trực cọc 1 N 04.2019 176 41,110,930
BS trực cọc 1 N 05.2019 176 43,799,846
BS trực cọc 1 N 06.2019 176 38,144,000
CP Bảo hiểm xã hội CP Bảo hiểm y tế CP Bảo hiểm thất nghiệp
CP Bảo hiểm sức khỏe CP đi lại CP nhà ở CP ăn ca CP đồng phục
CP Khác

You might also like