You are on page 1of 2

Stt Mã Hàng Tên Hàng và hăng sản xuất Ngày hóa đơn Đơn giá Kho

1 A1001 02/04/2019 Thủ đức


2 A2001 10/04/2019 T.Càảng
3 A3001 10/04/2019 Thủ đức
4 B1001 14/04/2019 T.Bình
5 B2001 15/04/2019 Thủ đức
6 B3001 01/05/2019 T.Cáng
7 C1001 02/05/2019 T.Bình
8 C2001 06/05/2019 Thủ đức
9 C3001 07/05/2019 T.Cảng
10 D1001 08/05/2019 T.Cảng
11 D2001 09/05/2019 Thủ đức
12 D3001 20/05/2019 T.Bình
Bảng tên hàng
Mã A B C D
hàng Vcd Máy giát Máy lanh Ti vị
1 Sonv Sanyo National Sonv
2 Sharp Electrolux Caree Sharp
3 JVC Toshiba LG Toshiba

Bảng tỷ lệ thuế
A B C D
1 14% 6% 9% 12%
2 12% 26% 18% 9%
3 13% 8% 8% 9%
Số Lượng Thuế Phí Vân chuyển Chi phí kho Tổng cộng Tiền Vnđ
500
185
250
800
240
200
145
170
80
90
400
320
Bảng giá
A B C D
1 450 200 300 400
2 400 850 600 300
3 420 250 250 300
Bảng tỷ giá
Kho & cự ly (km) Ngày Tỷ giá
Thủ đức L.Bình T.Câng 01/04/2019 14000
A 15 10/04/2019 14050
B 25 15/04/2019 14075
C 8 07/05/2019 14050
D 15 20/05/2019 14100

You might also like