You are on page 1of 143

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-301
109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-301
680565 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
680566 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
680567 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 16 D6-208
680568 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
680569 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
109553 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 71 D6-407
109554 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D6-407
109555 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 38 D3-404
109552 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 19 D3-405
109558 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 61 D5-103
109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-205
109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-206
110050 BF3050 Hoá sinh KTTP-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 21 D9-302
109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D9-101
109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 41 D9-101
109530 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3,5-201
109531 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
109533 BF3121 Quá trình và thiết bị CNSH KTSH-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 77 D3,5-301
109534 BF3123 Tin sinh học KTSH-K61S TC B T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 41 D5-205
109521 BF3507 Hoá sinh KTTP.01,02-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 47 D5-105
1
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109522 BF3507 Hoá sinh KTTP.03,04-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D5-103
110099 BF3507 Hoá sinh Tách từ lớp 109521 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 70 D5-104
680558 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680559 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680560 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680561 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680562 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680563 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680564 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N7 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
109515 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109515 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109516 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501
109516 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-501
109514 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I KTSH.01,02-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-4 69 D5-505
110118 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm BSB-S TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D9-402
110124 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm BSB-S TC B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 21 D9-103
109536 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KTSH-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 40 D5-101
109537 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KTSH-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 44 D5-202
109538 BF4154 Công nghệ enzyme KTSH-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 54 D5-406
109547 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KTSH-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D5-201
109548 BF4175 Công nghệ sinh khối vi sinh vật KTSH-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D9-302
109561 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 69 D5-204
109562 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K61S TC B T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 27 D3-405
109597 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CN CNTP-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 60 D5-203
2
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109559 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm CNTP-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 56 D5-506
109564 BF4310 Công nghệ thực phẩm đại cương QLCL-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 65 D5-103
109566 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K61S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 44 D9-303
109567 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 39 D9-101
109567 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 39 D9-101
109557 BF4317 Bao bì thực phẩm CNTP-K61S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 56 D3-402
109600 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K61C Nhóm 1 B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-401
109600 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K61C Nhóm 2 B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-401
109563 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D3-506
109579 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và thiết bị QTTBCNTP-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 18 D5-102
109539 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KTSH-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D3-101
109568 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất Thực phẩm-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 41 D3-101
109540 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KTSH-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 70 D5-103
109569 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Thực phẩm-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109569 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Thực phẩm-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109544 BF5111 Công nghệ vắc xin KTSH-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D9-305
109545 BF5133 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải KTSH-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 35 D9-304
109542 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh KTSH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 48 D5-105
109543 BF5151 Công nghệ axit amin KTSH-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 29 D9-302
109546 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KTSH-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-203
109551 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật KTSH-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D9-203
109586 BF5220 Công nghệ malt và bia Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D9-304
109593 BF5240 Công nghệ rượu vang Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 39 D3-404
110122 BF5250 Công nghệ sữa BSB-C TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 11 D9-107
3
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109589 BF5260 Công nghệ thịt Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 32 D5-101
109587 BF5280 Công nghệ thuỷ sản Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 42 D9-306
109591 BF5290 Công nghệ chè Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 34 D9-303
109574 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D5-102
109575 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm QLCL-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 47 D9-105
109576 BF5330 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP QLCL-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 51 D3,5-201
109577 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 D5-105
109570 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CNTP,QLCL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 59 D5-205
109578 BF5360 Tin học ứng dụng trong QLCL QLCL-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 27 D3-404
109592 BF5460 Công nghê rau quả Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 36 D3-404
109590 BF5480 Công nghệ bánh kẹo Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 38 D5-102
109581 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 20 D9-304
109582 BF5560 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí QTTBCNTP-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 11 D5-202
109580 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén QTTBCNTP-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 15 D9-307
109571 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP,QLCL-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D5-103
109572 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP,QLCL-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 71 D9-306
108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-401
108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 52 D3,5-401
109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 53 D3-507
109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 11 D3-507
109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 44 D3-101
109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 46 D3-201
109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
4
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-301
109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-301
109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 D3-401
109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-401
109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D3-201
109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 41 D3-201
107671 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
107674 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 24 D3-301
108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S May 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 47 D3-501
108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 6 D3-501
108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S May 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 47 D3-501
108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-201
108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-201
108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 14 D3,5-201
108910 CH1017 Hoá học CKĐL-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 76 D3,5-301
110052 CH2014 Hóa sinh đại cương Hoá học-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 51 D5-104
681008 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-403
681009 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-403
681010 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N3 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 5 D3-403
109647 CH3008 Hoá lý KTIn-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 28 D6-303
109650 CH3009 Hóa học trong CN in KTIn-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 27 D5-101
110103 CH3041 Hóa lý I Hoá học-K59S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 22 D9-202
5
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109644 CH3042 Hóa lý I HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D9-206
109644 CH3042 Hóa lý I HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 39 D9-206
109651 CH3050 Hoá lý I KTHH-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 69 D5-103
109653 CH3060 Hóa lý II KTHH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 72 D3,5-301
109612 CH3061 Hóa lý II KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 43 TC-204
109612 CH3061 Hóa lý II KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 44 TC-204
109613 CH3061 Hóa lý II KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 TC-205
109613 CH3061 Hóa lý II KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 TC-205
109627 CH3061 Hóa lý II KTHH.05,06-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 65 TC-304
109628 CH3061 Hóa lý II KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 47 TC-312
109628 CH3061 Hóa lý II KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 47 TC-312
109639 CH3061 Hóa lý II KTHH.09-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 34 TC-208
680942 CH3062 TN Hóa lý II N1 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680943 CH3062 TN Hóa lý II N2 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680944 CH3062 TN Hóa lý II N3 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680945 CH3062 TN Hóa lý II N4 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680946 CH3062 TN Hóa lý II N5 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680947 CH3062 TN Hóa lý II N6 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680948 CH3062 TN Hóa lý II N7 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680949 CH3062 TN Hóa lý II N8 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680950 CH3062 TN Hóa lý II N9 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680951 CH3062 TN Hóa lý II N10 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680952 CH3062 TN Hóa lý II N11 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680953 CH3062 TN Hóa lý II N12 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
6
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

680954 CH3062 TN Hóa lý II N13 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201


680955 CH3062 TN Hóa lý II N14 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680956 CH3062 TN Hóa lý II N15 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680957 CH3062 TN Hóa lý II N16 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680958 CH3062 TN Hóa lý II N17 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680959 CH3062 TN Hóa lý II N18 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680960 CH3062 TN Hóa lý II N19 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680961 CH3062 TN Hóa lý II N20 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680962 CH3062 TN Hóa lý II N21 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680963 CH3062 TN Hóa lý II N22 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 11 D3-301
680964 CH3062 TN Hóa lý II N23 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 9 D3-301
680965 CH3062 TN Hóa lý II N24 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680966 CH3062 TN Hóa lý II N25 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680967 CH3062 TN Hóa lý II N26 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680968 CH3062 TN Hóa lý II N27 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
686438 CH3062 TN Hóa lý II N28 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 5 D3-301
686439 CH3062 TN Hóa lý II N29 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
686440 CH3062 TN Hóa lý II N30 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 2 D3-301
109466 CH3070 Hóa lý Dệt-Nhuộm-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 D5-102
680969 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N1 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680970 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N2 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-201
680971 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N3 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680972 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N4 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680973 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N5 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
7
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

680974 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N6 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-201
680975 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N7 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680976 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N8 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-201
680977 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N9 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-201
680978 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N10 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680979 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N11 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680980 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N12 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
109517 CH3081 Hoá lý KTSH.01,02-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 73 D6-208
109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D6-306
109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D6-306
109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 48 D6-407
109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 47 D6-407
680981 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N1 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680982 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N2 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680983 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N3 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680984 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N4 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680985 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N5 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680986 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N6 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680987 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N7 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680988 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N8 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680989 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N9 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680990 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N10 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680991 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N11 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680992 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N12 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
8
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

680993 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N13 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680994 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N14 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680995 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N15 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680996 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N16 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680997 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N17 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680998 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N18 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
680999 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N19 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681000 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N20 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681001 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N21 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681002 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N22 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681003 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N23 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681004 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N24 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 11 D3,5-501
686506 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N25 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501
109610 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.01,02-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 70 D3-101
109611 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 69 D3-201
109625 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D3-301
109626 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 68 D3-401
109638 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.09-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 70 D3-501
109988 CH3120 Hóa vô cơ Kỹ thuật hóa học (BS)-S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 64 D3-507
109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-201
109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-201
680585 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680586 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680587 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
9
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

680588 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680589 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680590 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 2 D5-103
680591 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-07 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680592 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-08 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-103
107654 CH3206 Hoá hữu cơ **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 40 D5-201
109652 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 51 D5-105
109428 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3-4 33 D5-101
109724 CH3229 Hóa hữu cơ II Hóa học-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 48 D5-105
109416 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D3-101
109416 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D3-101
109417 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 63 D3-201
109594 CH3316 Hóa phân tích CN CNTP-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 24 D3-201
680653 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680654 CH3318 TN hóa phân tích N2 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680655 CH3318 TN hóa phân tích N3 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680656 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680657 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680658 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680659 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D6-208
680660 CH3318 TN hóa phân tích N8 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680661 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680662 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 3 D6-208
680665 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
10
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

680666 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680667 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680668 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 11 D6-306
680669 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680670 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680671 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680672 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680673 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680674 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 8 D6-306
680675 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680677 CH3318 TN hóa phân tích N25 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680678 CH3318 TN hóa phân tích N26 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680679 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680680 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680681 CH3318 TN hóa phân tích N29 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680682 CH3318 TN hóa phân tích N30 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680683 CH3318 TN hóa phân tích N31 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 11 D6-407
680684 CH3318 TN hóa phân tích N32 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
686551 CH3318 TN hóa phân tích BS1 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D6-407
686552 CH3318 TN hóa phân tích BS2 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 8 D6-407
686553 CH3318 TN hóa phân tích BS3 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 1 D6-407
686554 CH3318 TN hóa phân tích BS4 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
109725 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ Hóa học-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 54 D6-407
109655 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 65 D6-208
11
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D6-306
109656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D6-306
109657 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 55 D6-407
109657 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 55 D6-407
680699 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680700 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680701 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680702 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680703 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680704 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680705 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680706 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680707 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N23 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680708 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680709 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N25 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680710 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N26 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
109614 CH3330 Hoá phân tích KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3-301
109614 CH3330 Hoá phân tích KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3-301
109615 CH3330 Hoá phân tích KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109615 CH3330 Hoá phân tích KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109629 CH3330 Hoá phân tích KTHH.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109629 CH3330 Hoá phân tích KTHH.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109630 CH3330 Hoá phân tích KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201
109630 CH3330 Hoá phân tích KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201
12
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109640 CH3330 Hoá phân tích KTHH.09-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 48 D3-507
109645 CH3331 Cơ sở hóa phân tích HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201
109645 CH3331 Cơ sở hóa phân tích HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201
680645 CH3340 TN Hóa phân tích N1 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680646 CH3340 TN Hóa phân tích N2 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680647 CH3340 TN Hóa phân tích N3 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680648 CH3340 TN Hóa phân tích N4 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 5 C1-418, 410

680649 CH3340 TN Hóa phân tích N5 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680651 CH3340 TN Hóa phân tích N7 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 9 C1-418, 410

680652 CH3340 TN Hóa phân tích N8 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 2 C1-418, 410

109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 63 D9-101
109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 64 D9-101
109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 64 D9-101
109535 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học KTSH-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 38 D9-102
109602 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 61 D9-101
109602 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 61 D9-101
109603 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 48 D9-101
109604 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 50 D9-101
109604 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 50 D9-101
109658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 47 D9-305, 304

109658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 48 D9-305, 304

109659 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 57 D9-305, 304

109659 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 56 D9-101
109660 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 59 D9-101
13
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109660 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 58 D9-101
680861 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 67 C4-109
680861 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 67 C4-109
680862 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 46 C4-109
680862 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 46 C4-109
680857 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 37 C4-109
109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-208
109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-208
109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-306
109661 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 68 D9-105
109661 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 68 D9-106
109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 57 D9-205
109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 57 D9-101
109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 56 D9-101
109663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-101
109663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109664 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109664 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109665 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-301
109665 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-301
109726 CH3472 Hóa kỹ thuật đại cương Hóa học-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 47 D9-102
109649 CH3612 Lý thuyết phục chế màu KTIn-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 26 D5-102
110086 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme KTHH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D5-201
108991 CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 14 D5-202
14
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109706 CH4011 Đường ống bể chứa KTHH-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 28 D9-204
110074 CH4011 Đường ống bể chứa **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 14 D9-207
107528 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 14 D9-202
107529 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ **KSTN-Hóa dầu-K60S TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 13 D3,5-203
109669 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ HCHD-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 55 D9-106
107527 CH4035 CN tổng hợp hợp chất trung gian hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 14 D3-402
109668 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HCHD-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 42 D5-101
110059 CH4039 Nhiên liệu sạch **KSTN hoá dầu-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 14 D5-404
680762 CH4084 Đồ án chuyên ngành SV Polyme, liên hệ TT thứ
TChai tuầnAB
22 T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 D5-105
109727 CH4093 Hóa polyme Hóa học-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 53 TC-207
109674 CH4100 Công nghệ vật liệu polyme - compozit Polyme-K60C TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 57 D5-103
109696 CH4156 Điện phân thoát kim loại CNĐH&BVKL-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 38 D5-403
109697 CH4158 Nguồn điện hoá học CNĐH&BVKL-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 39 D5-102
109682 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 Silicat-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 36 D5-403
680551 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành SV Silicat TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 11 D9-107
686456 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành SV Silicat, N2 TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 7 D9-107
109684 CH4195 Khoáng vật học Silicat Silicat-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 24 D5-405
109683 CH4210 Hoá lý silicat Silicat-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D5-202
109680 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat Silicat-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 21 D9-203
109681 CH4214 Lò silicat Silicat-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 27 D5-102
109685 CH4257 Chế biến khoáng sản CNVC-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 34 D5-101
109719 CH4270 Giản đồ pha KTHH-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1-2 34 D9-102
109686 CH4276 Vật liệu vô cơ CNVC-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 35 D9-103
110095 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng Hoá lý-K59C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 28 D5-102
15
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109985 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CN-KTHH-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D5-404
109687 CH4394 Phương pháp tối ưu trong CNHH QTTB-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
109690 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học QTTB-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 43 D9-204
109700 CH4458 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy CN giấy -K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 23 D5-102
109691 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật HD&BVTV-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 49 D5-103
109692 CH4510 Hóa dược đại cương HD&BVTV-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 56 D5-104
680923 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV Máy hóa, liên hệ BM TC
9h30 (14/01/2019)
AB tạiT42
C3-4-311
Thứ bảy 15/6/2019 Kíp 3-4 29 D5-101
109729 CH4664 Kỹ thuật xuất dữ liệu và chế khuôn in KT in&TT-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 34 D5-201
109730 CH4666 Kỹ thuật in I KT in&TT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 34 D9-102
109731 CH4668 Kỹ thuật in II KT in&TT-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 33 D3-505
110077 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT in - K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 25 D5-505
109648 CH4728 Ảnh kỹ thuật số KTIn-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 25 D6-302
109670 CH5200 Nhiên liệu sạch HCHD-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 46 D9-104
109671 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian HCHD-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 56 D5-104
109672 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu HCHD-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 53 D3-507
109676 CH5251 Hóa học polyme nâng cao Polyme-K60C TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 54 D5-406
109677 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn Polyme-K60C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 53 D5-506
109678 CH5253 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 55 D5-104
109709 CH5260 Hoá học polyme silicon KTHH-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 34 D5-201
109698 CH5300 Điện hóa bề mặt CNĐH&BVKL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 38 D9-202
109699 CH5301 Thiết bị điện hóa và phương pháp thiết kế CNĐH&BVKL-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 38 D9-303
109715 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại KTHH-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D9-105
110002 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa CNĐH&BVKL-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 24 D5-201
109717 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm KTHH-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D5-102
16
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109718 CH5407 Màng phủ vô cơ KTHH-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 39 D9-304
109994 CH5460 Vật liệu cho các nguồn năng lượng mới Hoá lý-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 51 D5-104
680859 CH5501 Đồ án 3 SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 4 D9-207
109688 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử QTTB-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-402
109689 CH5507 Công nghệ màng QTTB-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 36 D3-506
109705 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-401
109705 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-401
109707 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-401
109707 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-401
109708 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-501
109708 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-501
109702 CH5557 Hóa học phần ướt CN giấy -K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 21 D9-303
109701 CH5558 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao CN giấy -K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 21 D9-203
109703 CH5559 Tráng phủ giấy CN giấy -K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-203
109714 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế KTHH-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 35 D5-105
109711 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
109711 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
109712 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109712 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109693 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP HD&BVTV-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 54 D9-305
109695 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất HD&BVTV-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 46 TC-209
109694 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học HD&BVTV-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 52 D3-507
109720 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén KTHH-K60S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 64 D5-203
109721 CH5656 Đường ống – Bể chứa KTHH-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 44 D5-404
17
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109722 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất KTHH-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 D3-507
109723 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường KTHH-K60S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 44 D5-504
109732 CH5700 Kỹ thuật in offset KT in&TT-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 32 D5-202
109733 CH5701 Kỹ thuật in Flexo và in lõm KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 31 D5-404
109735 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 D5-405
109737 CH5706 Kỹ thuật in đặc biệt KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D5-505
109736 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT in&TT-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D5-405
109814 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-101
109814 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-101
109815 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-201
109815 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-201
109816 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
109816 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 46 D3-301
109817 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-401
109817 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-401
109818 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-501
109818 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-501
109819 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201
109819 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201
109820 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
109820 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-301
109821 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
109821 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
109805 ED3130 Lý luận dạy học SPKT-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 27 D5-101
18
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109806 ED3140 Công nghệ dạy học SPKT-K61C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 33 D9-204
109822 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-101
109822 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-101
109823 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
109823 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-201
109824 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-301
109824 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-301
109825 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-401
109825 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-401
109826 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-501
109826 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-501
109827 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-201
109827 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-201
109828 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-301
109828 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-301
109829 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-401
109829 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-401
109830 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-501
109830 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-501
109831 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-201
109831 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-201
109832 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-301
109832 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-301
109833 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-401
19
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109833 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-401
109812 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT SPKT-K61C TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-505
683719 ED4060 Thực hành giảng dạy SPKT Điện TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 18 D9-202
683720 ED4060 Thực hành giảng dạy SPKT CNTT TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 20 D9-202
109131 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN KT điện-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 22 D3-404
109756 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Kinh tế CN-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 D3-301
109756 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Kinh tế CN-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 D3-301
107634 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện **CTTT-Điện-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 62 D5-103
109378 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 69 D3,5-201
108614 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
108614 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
108615 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108615 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108616 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
108616 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
108617 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108617 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108653 EE2012 Kỹ thuật điện CK.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108653 EE2012 Kỹ thuật điện CK.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108654 EE2012 Kỹ thuật điện CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108654 EE2012 Kỹ thuật điện CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108655 EE2012 Kỹ thuật điện CK.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
108655 EE2012 Kỹ thuật điện CK.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 49 D3-101
108656 EE2012 Kỹ thuật điện CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
20
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108656 EE2012 Kỹ thuật điện CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
108657 EE2012 Kỹ thuật điện CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 49 D3-301
108657 EE2012 Kỹ thuật điện CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
108658 EE2012 Kỹ thuật điện CK.11-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D3-401
108658 EE2012 Kỹ thuật điện CK.11-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 41 D3-401
109254 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
109254 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
109255 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3,5-201
109255 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 56 D3,5-201
108703 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301
109039 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 72 D9-205
109040 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 75 D9-206
109132 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN KT điện-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D9-204
109019 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 52 D3-101
109019 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 51 D3-101
109020 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
109020 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D3-201
109021 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 05,06-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109021 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 05,06-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109022 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 07,08-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-401
109022 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 07,08-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-401
109023 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 09,10-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 51 D3-501
109023 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 09,10-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 52 D3-501
107578 EE2022 Lý thuyết mạch điện II **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 33 D3-402
21
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108996 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 01,02-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 44 D3-403
108997 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 41 D3-101
108997 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 42 D3-101
108998 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 43 D3-201
108998 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 43 D3-201
109044 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 70 D3,5-201
107700 EE2036 Tương thích điện từ **KSCLC-THCN-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 TC-210
109140 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 36 D3-506
107581 EE2110 Điện tử tương tự **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 34 D9-402
109029 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109029 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109030 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 68 D9-105
109030 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 68 D9-106
109031 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D9-401
109031 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D9-401
109032 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D9-205
109032 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D9-206
109033 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 61 D9-501
109033 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 62 D9-501
108999 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D9-205
108999 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D9-205
109000 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-206
109000 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-206
109001 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 48 D9-101
22
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109001 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 47 D9-101
109045 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 53 D9-101
109045 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-101
107582 EE2130 Thiết kế hệ thống số **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 35 D9-102
109046 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-101
109046 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 39 D9-101
109995 EE2380 Lý thuyết điều khiển I CN KT Điện-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 52 D5-103
108843 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-201
108843 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-201
108844 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 74 D3,5-301
109139 EE3060 Thiết bị đóng cắt cao áp CN KT điện-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 28 D9-102
109128 EE3061 Máy điện III CN KT điện-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 33 D3-402
109137 EE3070 Điều khiển máy điện CN KT điện-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 28 D9-204
109138 EE3082 Chiếu sáng dân dụng & công nghiệp CN KT điện-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 32 D3-402
109053 EE3091 Khí cụ điện TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 32 D9-402
107623 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 41 D3-402
109130 EE3111 Kỹ thuật đo lường CN KT điện-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D3-405
109005 EE3140 Máy điện I KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-202
109006 EE3140 Máy điện I KT điện 03,04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 66 D5-203
109007 EE3140 Máy điện I KT điện 05,06-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 65 D5-204
109024 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109024 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109025 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D9-201
109025 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 39 D9-201
23
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109026 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 47 D9-301
109026 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 47 D9-301
109027 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 48 D9-401
109027 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 48 D9-401
109028 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 55 D9-501
109028 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 55 D9-501
107602 EE3140E Máy điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 17 D9-402
109134 EE3141 Máy điện cơ sở CN KT điện-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D5-403
110112 EE3160 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp CN K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 21 D9-104
107696 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện **KSCLC-THCN-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 22 D3-402
109064 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109064 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109065 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 43 D3-201
109065 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 42 D3-201
109066 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 42 D3-405
109129 EE3267 Công nghệ chế tạo máy điện CN KT điện-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 25 TC-208
107579 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 33 D9-304
109996 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐK-TĐH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 65 D9-305
109996 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐK-TĐH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 65 D9-306
107702 EE3286 Lý thuyết điều khiển **KSCLC-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 52 D3-301
109034 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
109034 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-201
109035 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 41 D9-301
109035 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-301
24
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109036 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 05,06-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 73 D9-105
109037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
109037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
109038 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 53 D9-501
109038 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-501
109002 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 55 D9-105
109003 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-201
109003 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-201
109004 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-301
109004 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-301
107536 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **KSTN-CĐT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 20 D5-101
108707 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 55 D5-103
109051 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D9-101
109051 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D9-101
107600 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 17 D9-107
109141 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 30 TC-209
109135 EE3412 Điện tử công suất CN KT điện-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D9-302
107543 EE3420 Hệ thống cung cấp điện **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 24 D9-102
107603 EE3420E Hệ thống cung cấp điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 20 D9-103
109144 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109144 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109008 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 55 D9-401
109009 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-101
109009 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-101
25
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109010 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D9-201
109010 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D9-201
109062 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D9-301
109062 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D9-301
109063 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-401
109757 EE3469 Hệ thống cung cấp điện Kinh tế CN-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D9-106
109077 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 46 D5-203
109077 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 47 D5-203
109136 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN KT điện-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D3-403
109011 EE3482 Vật liệu điện KT điện 01,02-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 30 D5-406
109012 EE3482 Vật liệu điện KT điện 03,04-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D5-406
109013 EE3482 Vật liệu điện KT điện 05,06-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 61 D5-506
109052 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 70 D5-406
107544 EE3510 Truyền động điện **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D3-402
109054 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D3-101
109054 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D3-101
109055 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 62 D3-201
109067 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
109067 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
109068 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 64 D3-507
109069 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 51 D3-401
109069 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 51 D3-401
107599 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D3-403
107506 EE3539 Truyền động điện **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 17 D3-403
26
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108847 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108847 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108848 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-401
108848 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-401
107545 EE3550 Điều khiển quá trình **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 23 D5-101
109070 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 49 D3-101
109070 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 49 D3-101
109071 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 70 D3-201
109072 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 51 D3-301
109072 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 51 D3-301
109142 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 43 D3,5-401
109142 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 44 D3,5-401
109297 EE3559 Điều khiển quá trình KT Vật liệu-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 71 D3-501
107546 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 23 TC-210
109050 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TBĐ-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 36 TC-211
109073 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 47 TC-312
109073 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 47 TC-312
109074 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 TC-412
109074 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 TC-412
109075 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 73 TC-205
107684 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-103
107708 EE3656 Điện tử số **KSCLC-THCN, HTTT-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 38 D5-204
107617 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 33 D5-102
107621 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 47 D5-104
27
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107598 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 27 D5-202
107597 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D3-403
110084 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT CĐT-K59S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 22 D9-302
109056 EE4010 Lưới điện HTĐ-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 69 D9-501
109057 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện HTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 55 D3-507
109058 EE4050 Kỹ thuật điện cao áp I HTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 41 D9-303
109091 EE4061 Bảo vệ và điều khiển HTĐ II HTĐ-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 49 D5-406
109997 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB Điện - K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 7 D9-104
109060 EE4080 Máy điện II TBĐ-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 61 D3-507
109061 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện TBĐ-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 66 D3-507
109758 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế CN-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 74 D6-208
109090 EE4115 Ổn định của hệ thống điện HTĐ-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D5-203
109094 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra không phá huỷ HTĐ-K60S TC B T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 44 D3-402
109088 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển TBĐ-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 57 D9-105
109085 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TBĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D5-205
109082 EE4211 Thiết kế máy điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 76 D9-205
107505 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 17 D9-307
109076 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 61 D9-305
109076 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 62 D9-306
107601 EE4220E Điều khiển logic và PLC **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 22 D9-304
109143 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
109143 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
109105 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-301
109105 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-301
28
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109147 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 71 D3,5-401
109148 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 65 D3,5-501
109079 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 26 D3-403
109087 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 49 D5-404
109084 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 69 TC-204
109104 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 21 D5-405
109145 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 39 D9-105
109145 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 39 D9-105
109146 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 63 D9-106
109106 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-501
109106 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-501
109114 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 52 D9-101
109114 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 52 D9-101
109115 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 47 D9-105
109111 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D9-205
109111 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D9-205
109112 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 75 D9-206
109102 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
109102 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
109103 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 49 D3-402
109095 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 70 D9-206
109095 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 70 D9-305
109096 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 65 D9-306
109100 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 65 TC-205
29
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109101 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 61 TC-304
109101 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 61 TC-305
108845 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108845 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108846 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 46 D3,5-401
108846 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-401
107511 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 23 D3-403
107514 EE4409 Tự động hoá quá trình công nghệ **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 20 D5-406
110023 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc ĐKTĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 17 D9-104
109097 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 49 D3-201
109097 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 49 D3-201
109098 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 60 D3-301
109098 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 60 D3-301
109059 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TBĐ-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 72 D3-201
109080 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K61C AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 20 D3-201
109078 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 47 D3-505
110004 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu ĐK-TĐH-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 17 D9-207
109099 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 46 D9-101
109099 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 47 D9-101
107513 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 18 TC-211
110005 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ ĐK-TĐH-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 17 TC-212
107512 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-403
110006 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển ĐK-TĐH-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-404
107515 EE4445 Điều khiển mờ và mạng nơron **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D9-202
30
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109127 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT đo & THCN-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 35 D5-405
109123 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 34 D3-404
109125 EE4519 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu KT đo & THCN-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 66 D3-101
109121 EE4527 Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL KT đo & THCN-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 61 D3-507
109108 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 44 D3-404
109116 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 65 D5-204
110085 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường Môi trường - K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 21 D3-403
109109 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 47 D3-201
109109 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 48 D3-201
109110 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 70 D3-301
109117 EE4550 Mạng tốc độ cao KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D9-305
109118 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 76 D6-208
107694 EE4602 Vi xử lý **KSCLC-HTTT,THCN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D3-405
107697 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát **KSCLC-THCN-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 21 D5-503
109126 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 TC-213
107695 EE4612 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-405
109093 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II HTĐ-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 45 D5-504
109092 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ HTĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 59 TC-307
110000 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử HTĐ-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 11 D3-505
109083 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 65 D6-306
109113 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
109113 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
110101 EM1010 Quản trị học đại cương HTTT quản lý-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 59 TC-207
108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 60 D9-101
31
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 36 D9-101
108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 3 D9-101
108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 61 D9-105
108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 18 D9-201
108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D9-201
108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 47 D9-201
108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 62 D9-301
108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 32 D9-301
108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 9 D9-301
109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 56 D6-208
109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 57 D6-208
109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 57 D6-407
109748 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 63 D6-306
109748 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 63 D6-306
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 51 D3-101
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 54 D3-101
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 55 D3-507
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 14 D3-507
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 52 D3-201
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 52 D3-301
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 49 D3-401
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 51 D3-401
32
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 09-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-201
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 10-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 11-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 69 D3,5-301
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 15 D3,5-401
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 41 D3,5-401
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 43 D3,5-501
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 14 D9-201
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 44 D9-201
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 46 D9-301
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 42 D9-501
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-501
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 60 D3-201
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 38 D3-201
33
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D3-301
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D3-401
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D3-401
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 41 D3-402
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D3,5-201
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 54 D3,5-201
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-301
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-301
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-301
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-301
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-301
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 33 D3,5-401
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 28 D3,5-401
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 24 D3,5-401
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-501
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-501
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-501
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-501
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-501
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D9-201
34
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-201
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-301
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-301
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D6-208
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 46 D6-208
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 52 D6-306
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D6-306
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 39 D6-407
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 43 D6-407
108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D6-306
108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D6-306
108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 9 D6-306
110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 60 D5-103
110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 61 D5-104
110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 5 D5-104
110091 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 3 D9-202
110091 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D9-202
107999 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp KTCN-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D5-101
107999 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp KTCN-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 3 D5-101
108014 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 62 D5-103
108014 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 9 D5-103
109541 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KTSH-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 42 D6-208
109541 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KTSH-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 43 D6-208
109753 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Quản lý CN-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 76 D5-203
35
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109738 EM2130 Toán tài chính đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 78 D5-103
109738 EM2130 Toán tài chính đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 78 D5-104
108943 EM3100 Kinh tế học vi mô CKĐL-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 40 D9-201
108943 EM3100 Kinh tế học vi mô CKĐL-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D9-201
107709 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-THCN, HTTT-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 38 D5-201
109764 EM3130 Kinh tế lượng QTKD-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 57 D5-406
109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 57 D9-301
109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 56 D9-301
109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 57 D9-305
109360 EM3170 Văn hóa kinh doanh HTTT quản lý-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D3-101
109360 EM3170 Văn hóa kinh doanh HTTT quản lý-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 71 D3-201
109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 53 D3-301
109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 54 D3-301
109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 54 D3-507
109803 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kế toán-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 80 D3-401
109803 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kế toán-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 80 D3-501
109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 56 D3-201
109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3-201
109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3-301
109750 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 51 D3-401
109750 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109734 EM3201 Quản trị doanh nghiệp KT in&TT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 21 D9-104
109742 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 74 D9-105
109742 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 75 D9-106
36
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109751 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109751 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109774 EM3220 Luật kinh doanh QLCN-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 27 D6-303
109746 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD.01,02 - Kinh tế CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 42 D6-208
109746 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD.01,02 - Kinh tế CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 43 D6-208
109749 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 50 D6-306
109749 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 50 D6-306
109747 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) QTKD.01,02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D5-202
109743 EM3500 Nguyên lý kế toán QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 78 D9-301
109743 EM3500 Nguyên lý kế toán QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 77 D9-201
109778 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K61S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 38 D9-201
109744 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán-TCNH-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 61 D5-104
109793 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính TCNH-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 22 D9-103
109761 EM3522 Quản trị tài chính QTKD-K61S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 41 D9-102
109782 EM3523 Quản trị tài chính QLCN-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 62 D3,5-301
109081 EM3661 Kinh tế năng lượng HTĐ-TBĐ-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 71 D9-105
109762 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh QTKD-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 67 D3-301
109765 EM4312 Quản trị marketing QTKD-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
109765 EM4312 Quản trị marketing QTKD-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
109767 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 41 TC-208
109789 EM4316 Thương mại điện tử QLCN-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 21 D9-302
109770 EM4317 Marketing dịch vụ QTKD-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 73 D5-104
109769 EM4323 Quản trị thương hiệu QTKD-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 43 D3-505
109754 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN Quản lý CN 01-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D3-402
37
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109752 EM4413 Quản lý nhân lực Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
109752 EM4413 Quản lý nhân lực Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
109790 EM4413 Quản lý nhân lực QLCN-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 35 D9-203
109775 EM4414 Tổ chức lao động QLCN-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-201
109775 EM4414 Tổ chức lao động QLCN-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-201
109780 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 40 D3-403
109780 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D3-404
109787 EM4416 Quản trị chiến lược QLCN-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D5-104
109787 EM4416 Quản trị chiến lược QLCN-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D5-105
109763 EM4417 Quản trị sản xuất QTKD-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 41 D5-205
109358 EM4418 Quản trị sản xuất HTTT quản lý-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 45 D3-507
109783 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất QLCN-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 55 D9-106
109776 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất QLCN-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-501
109776 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất QLCN-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-501
109779 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất QLCN-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 57 D5-103
110053 EM4428 Kiểm soát chất lượng QLCN-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 23 D3-403
109784 EM4429 Quản trị mua sắm QLCN-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 D9-306
109777 EM4431 Quản trị logistics QLCN-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 70 D6-306
109785 EM4432 Quản lý chuỗi cung cấp (SCM) QLCN-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 46 D9-102
109766 EM4435 Quản trị dự án QTKD-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 74 D5-103
109786 EM4442 Quản lý dự trữ QLCN-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D5-104
109795 EM4512 Thuế và hệ thống thuế TCNH-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 12 D5-102
109796 EM4526 Đầu tư tài chính TCNH-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 22 D6-302
110058 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTTQL-K61S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 27 D9-103
38
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109797 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 50 D5-105
109759 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL Kinh tế CN-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 43 D9-203
109771 EM4613 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng KTCN-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 38 D5-101
110056 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện KTCN-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 30 D5-202
110057 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng KTCN-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 32 D9-103
109772 EM4619 Quy hoạch phát triển HT năng lượng KTCN-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-302
109773 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 62 D9-305
109791 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường QLCN-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 69 D5-203
109798 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 36 D9-103
109799 EM4717 Kế toán quản trị Kế toán-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 60 TC-307
109760 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 52 D9-306
109800 EM4725 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D5-104
109802 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D9-304
109801 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 22 D9-102
107655 ET1016 Nhập môn kỹ thuật **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 Thi tại bộ môn

107635 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 Thi tại bộ môn

108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3-402
108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3-101
108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 59 D3-201
108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 60 D3-201
108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D3-301
108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D3-301
108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3-401
108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3-401
39
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108916 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 72 D3-507
109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-204
108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-204
108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-205
108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-205
108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-304
108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-304
108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 49 TC-305
108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-305
108752 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 71 TC-404
109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 55 TC-412
109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 55 TC-412
107724 ET2014 Kỹ thuật điện tử **KSCLC -K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 36 D5-101
107584 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 28 D3-402
109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D3-201
109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-301
109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-301
40
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 44 D3-401
109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 45 D3-401
109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-501
109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D3-501
109156 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.11-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 43 D3-403
107585 ET2040 Cấu kiện điện tử **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 28 D9-102
109157 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-101
109157 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-101
109158 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
109158 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
109159 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109159 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109160 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.07,08-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 73 D9-401
109161 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 51 D9-501
109161 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-501
109162 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.11-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 40 D9-103
107586 ET2050 Lý thuyết mạch **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 32 D5-202
109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-301
109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-301
109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-401
109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D5-203
41
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 40 D5-203
109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-501
109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-501
109168 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.11-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 53 D5-204
107587 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 36 D3-402
109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-101
109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-101
109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D3-201
109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D3-201
109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D3-401
109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D3-401
109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 46 D3-501
109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 47 D3-501
109174 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.11-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-507
109199 ET2070 Cơ sở truyền tin ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 59 D5-406
107551 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-203
109184 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 69 D3-201
110094 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN lên KS-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 8 Thi tại bộ môn

107624 ET3006 Ngôn ngữ lập trình **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 28 D9-302
107625 ET3036 Lý thuyết mạch **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 39 D6-107
110100 ET3066 Kỹ thuật số Project based TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 5 Thi tại bộ môn

107626 ET3076 Cấu kiện điện tử **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 29 D3-404
42
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

110105 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT Project TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 1 Thi tại bộ môn

108708 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D9-102
107627 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 Thi tại bộ môn

684944 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 3 Thi tại bộ môn

109215 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
109215 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
107583 ET3210 Trường điện từ **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 28 D3-403
107715 ET3210 Trường điện từ **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 15 D3-405
109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-301
109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-301
109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 41 D3-401
109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 42 D3-401
109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-501
109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 43 D3-501
109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-402
109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3,5-201
109180 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.11-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-201
109200 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 42 D9-301
109200 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D9-301
110113 ET3220E Thiết kế hệ thống số I Project TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 1 Thi tại bộ môn

109201 ET3230 Điện tử tương tự I ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 73 D6-306
107622 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D6-107
43
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107548 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 18 D6-303
109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-208
109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-208
109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 46 D6-306
109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-306
109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D6-407
109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D6-407
107547 ET3250 Thông tin số **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 19 D3-403
109188 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 46 D3-201
109188 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 46 D3-201
109189 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 41 D3-301
109189 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3-301
109190 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 47 D3-401
109190 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 47 D3-401
109196 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301
109196 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301
109197 ET3280 Anten và truyền sóng ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D3-405
683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 4 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

684728 ET3290 Đồ án thiết kế I **KSTN DTVT K61 TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 18 Thi tại bộ môn

107549 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 18 D3-402
109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
44
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 48 D3-301
109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 47 D3-301
107620 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 41 D9-303
109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 46 D3,5-201
109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301
109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-301
109183 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 73 D3,5-401
107691 ET3901 Thông tin vô tuyến **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 19 D3-404
683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 4 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 5 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

684829 ET4010E Đồ án thiết kế **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 24 Thi tại bộ môn

683707 ET4011 Đồ án II CNCN K58, K59, K60, K61 Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-4 58 Thi tại bộ môn

683707 ET4011 Đồ án II CNCN K58, K59, K60, K61 Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-4 57 Thi tại bộ môn

107550 ET4020 Xử lý số tín hiệu **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 18 D9-102
109194 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D9-101
109194 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 53 D9-101
109195 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D9-201
45
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109195 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 55 D9-201
107608 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 28 Thi tại bộ môn

109203 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số Điện tử-máy tính-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 60 D9-105
109216 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-Truyền thông-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 54 D5-506
107520 ET4040 Kiến trúc máy tính **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 19 D5-403
109204 ET4040 Kiến trúc máy tính Điện tử-máy tính-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 35 D5-404
107605 ET4040E Kiến trúc máy tính **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-503
686288 ET4040E Kiến trúc máy tính CTTT K61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-504
107521 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 19 D9-207
109234 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng ĐTVT-K59C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109234 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng ĐTVT-K59C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109245 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
109245 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
107607 ET4070E Thông tin số 1 **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 23 TC-311
107517 ET4080 Mạng thông tin **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 20 D9-202
109217 ET4080 Mạng thông tin TT-Truyền thông-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 59 D9-205
107606 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 25 D9-203
109222 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 48 D9-206
110126 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử BSB-SC TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 6 D6-305
107518 ET4230 Mạng máy tính **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 19 D3-403
109207 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-101
109207 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-101
109208 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-201
109208 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-201
46
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109243 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-402
109244 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D3-301
109244 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-301
109202 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D9-201
109202 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D9-201
109236 ET4250 Hệ thống viễn thông CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
109236 ET4250 Hệ thống viễn thông CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 51 D9-301
107519 ET4260 Đa phương tiện **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 D6-405
109218 ET4260 Đa phương tiện TT-Truyền thông-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 64 D6-208
109241 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-306
109241 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-306
109242 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-407
109242 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-407
109209 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-máy tính-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-201
109210 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-máy tính-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-301
109213 ET4310 Thông tin quang TT-Truyền thông-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 54 D5-203
109213 ET4310 Thông tin quang TT-Truyền thông-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 54 D5-204
107516 ET4330 Thông tin di động **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-203
109214 ET4330 Thông tin di động TT-Truyền thông-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 52 D3-201
109214 ET4330 Thông tin di động TT-Truyền thông-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 51 D3-201
109205 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 61 D3-301
109205 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 60 D3-301
109211 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D3-401
109211 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D9-201
47
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109212 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D9-201
109212 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D5-205
109237 ET4370 Kỹ thuật truyền hình CN ĐTVT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 74 D5-104
109238 ET4370 Kỹ thuật truyền hình CN ĐTVT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 63 D5-103
109220 ET4380 Thông tin vệ tinh TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-106
109220 ET4380 Thông tin vệ tinh TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-106
109233 ET4400 Đo lường tự động ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 70 D9-106
109219 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-401
109219 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 43 D9-401
109230 ET4430 Lập trình nâng cao ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 Thi tại bộ môn

109231 ET4430 Lập trình nâng cao ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 38 Thi tại bộ môn

109223 ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II KT Y sinh-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 62 D9-401
109224 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT Y sinh-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-401
109224 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT Y sinh-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-401
107628 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 28 D3-403
109225 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II KT Y sinh-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 54 D3-507
109226 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị KT Y sinh-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 65 D3,5-401
109227 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT Y sinh-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-203
109228 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT Y sinh-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 64 D6-407
109229 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số KT Y sinh-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-107
109232 ET4600 Công nghệ Nano ĐTVT-K59C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 74 D6-407
109239 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 42 TC-204
109239 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 41 TC-204
109240 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 42 TC-205
48
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109240 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 41 TC-205
686038 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT K58, K59, K60 Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 42 Thi tại bộ môn

686038 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT K58, K59, K60 Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 43 Thi tại bộ môn

107604 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 23 D5-101
109221 ET5270 Viễn thám và GIS HK-VT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 47 D5-204
109418 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 60 D6-407
109419 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 58 D6-407
109420 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 74 D9-401
109421 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 40 D9-401
109429 EV2126 Thủy lực trong CNMT Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 30 D3-405
110037 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản Môi trường-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 16 D5-101
109422 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D6-208
109423 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 54 D6-306
110120 EV3112 Kỹ thuật phản ứng BSB-Project base TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-403
109425 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 49 D3-501
110039 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 41 D3-501
109424 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 77 D5-103
109426 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3-501
110040 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 36 D3-501
109427 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 46 D3-101
110041 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 35 D3-101
110088 EV3222 Bảo vệ đa dạng sinh học Môi trường - K59S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 74 D6-208
109646 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 48 D6-208
109646 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 47 D6-208
49
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109834 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109834 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-101
109835 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 49 D3-201
109835 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109836 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 48 D3-301
109836 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 48 D3-301
109837 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-401
109837 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-401
110119 EV4311 Đồ án II BSB TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 2 D9-307
109431 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 34 D9-304
110072 EV5115 Chuyên đề CNMT Môi trường - K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 10 D9-307
110087 EV5119 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải Môi trường - K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 23 D9-202
109430 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 54 D5-406
109432 EV5211 Quy hoạch môi trường Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 44 D5-101
109436 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 41 D3-404
109433 EV5213 Kiểm toán chất thải Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D3-507
109434 EV5214 Kinh tế môi trường Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D9-304
109435 EV5215 Tái chế chất thải Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D3-506
110075 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất Môi trường - K59S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 D5-405
107973 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-403
107974 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 28 D5-404
107975 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107976 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 30 D5-403
107977 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 13 D5-404
50
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107978 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 21 D5-405
107768 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 12 D4-102
107773 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 21 D4-103
107778 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 22 D4-104
107787 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 20 D4-105
107792 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-301
107797 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-302
107810 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 28 D4-303
107815 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-304
107820 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 30 D4-305
107825 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 32 D4-306
107767 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 12 D5-101
107772 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102
107777 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-201
107786 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202
107791 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-403
107796 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-404
107809 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107814 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-503
107819 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504
107824 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 33 D5-505
107769 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 13 D5-101
107774 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102
107779 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-201
51
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107788 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202
107793 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403
107798 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-404
107811 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107816 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 33 D5-503
107821 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504
107826 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-505
107771 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 12 D5-101
107776 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102
107781 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 24 D5-201
107790 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202
107795 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403
107800 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-404
107813 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107818 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-503
107823 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504
107828 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-505
107831 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-502
107832 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-503
107838 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-504
107843 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 37 D9-505
107845 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-101
107846 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 37 D5-102
107847 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-201
52
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107848 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-202
107849 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-403
107850 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-404
107851 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-405
107852 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-503
107853 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 37 D5-504
107854 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-505
107855 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-103
107856 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-104
107857 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-202
107858 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-203
107859 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-204
107860 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-302
107861 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-303
107862 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-304
107863 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-305
107864 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-306
107865 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-403
107866 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-404
107867 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-405
107868 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-406
107869 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-407
107870 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-502
107871 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-503
53
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107872 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-504
107873 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-505
107874 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-506
107875 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-507
107876 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-101
107877 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-102
107878 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-201
107879 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-202
107880 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-403
107881 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-404
107882 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-405
107883 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-503
107884 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-504
107885 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-505
107886 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-103
107887 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-104
107888 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-202
107889 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-203
107890 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-204
107891 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-302
107892 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D9-303
107893 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-304
107894 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D9-402
107895 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-403
54
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107896 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-404
107897 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D9-405
107898 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-406
107899 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-407
107900 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-502
107901 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-503
107902 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-504
107903 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-505
107904 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-506
107905 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 32 D9-507
107906 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-101
107907 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-102
107908 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 31 D5-201
107909 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-202
107910 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-403
107911 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-404
107912 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-405
107913 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-503
107914 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-504
107915 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D5-505
107916 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-103
107917 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-104
107918 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 33 D9-202
107919 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-203
55
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107920 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D9-204
107921 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-302
107922 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-303
107923 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-304
107924 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-402
107925 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-403
107926 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 34 D9-404
107927 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-405
107928 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-406
107929 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-407
107930 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 33 D9-502
107931 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-503
107932 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-504
107933 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-505
107934 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-506
107935 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-507
107754 FL1106 LIFE 2 **KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-402
108992 FL1106 LIFE 2 **Tài năng-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-403
107755 FL1107 LIFE 3 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 28 D9-404
107756 FL1107 LIFE 3 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-405
107757 FL1108 LIFE 4 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 19 D9-407
107943 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-102
107943 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 26 D4-102
107948 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-103
56
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107948 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 26 D4-103
107953 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-104
107953 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 03-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-104
107958 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 3 D4-105
107958 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-105
107963 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 24 D4-301
107963 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 05-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 6 D4-301
107968 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 06-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-302
107968 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-302
108419 FL1330 Tiếng Việt thực hành NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 30 D6-107
107742 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-HTTT-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 21 D6-302
107743 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-THCN-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 17 D6-304
107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 2 D6-303
107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 19 D6-303
107704 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-403
107711 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 20 D5-404
107716 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 19 D5-405
107686 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1-2 15 D6-403
107693 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1-2 19 D6-404
107701 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1-2 19 D6-405
108425 FL1422 Tiếng Pháp II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 29 D6-107
108470 FL1424 Tiếng Pháp IV khối D-TC-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 24 D6-302
108478 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-403
108479 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-404
57
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108496 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-405
110079 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-503
110080 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-504
108426 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 30 D9-302
108427 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 29 D9-303
108428 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 26 D9-304
108429 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 28 D9-306
108471 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 31 D5-503
108472 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 33 D5-504
108473 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 32 D5-505
108480 FL1441 Tiếng Trung Quốc I khối D-TC-K61C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 30 D5-201
108430 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 30 D9-404
108431 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 25 D9-405
108432 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 27 D9-406
108442 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNAQT (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 14 D9-407
108475 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 28 D5-403
108476 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 28 D5-404
107717 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 1)-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 22 D4-102
107718 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 2)-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 11 D4-103
107650 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 30 D5-403
107651 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 32 D5-404
107652 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-ĐTVT (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 29 D5-405
107667 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-KT vật liệu-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 31 D5-503
107668 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Cơ ĐT (1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 31 D5-504
58
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107669 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Cơ ĐT (2)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 13 D5-505
107944 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 1 D5-403
107944 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 26 D5-403
107949 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 3 D5-404
107949 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 26 D5-404
107954 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 2 D5-405
107954 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-405
107959 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-503
107964 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 2 D5-504
107964 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 24 D5-504
107969 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-505
107945 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-102
107945 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102
107950 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103
107950 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 3 D4-103
107955 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104
107955 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-104
107960 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105
107960 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-105
107965 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 6 D4-301
107965 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301
107970 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 4 D4-302
107970 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302
107946 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-102
59
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107946 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102
107951 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103
107951 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-103
107956 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-104
107956 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104
107961 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105
107966 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-301
107966 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301
107971 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 3 D4-302
107971 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302
107947 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102
107952 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103
107957 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104
107962 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 5 D4-105
107962 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105
107967 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301
107967 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-301
107972 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-302
107972 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302
108443 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 29 D9-404
108444 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 30 D9-405
108445 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 24 D9-406
108446 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 30 D9-407
108396 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.01-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 26 D3-402
60
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108400 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.02-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 26 D3-403
108404 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.03-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 25 D3-404
108408 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.04-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 24 D3-405
108412 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.05-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 21 D3-505
108416 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.06-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 27 D3-506
108397 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.01-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D3-402
108401 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.02-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 21 D3-403
108405 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.03-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D3-404
108409 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.04-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 27 D3-405
108413 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.05-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 25 D3-505
108417 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.06-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 26 D3-506
108398 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.01-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D5-403
108402 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-404
108406 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.03-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D5-405
108410 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.04-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D5-503
108414 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.05-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 23 D5-504
108418 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.06-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-505
108447 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 30 D9-203
108448 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 29 D9-204
108449 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 30 D9-302
108450 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 20 D9-303
108490 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 30 D5-405
108395 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.01-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 26 D5-403
108399 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.02-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 26 D5-404
61
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108403 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.03-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 27 D5-405
108407 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.04-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 28 D5-503
108411 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.05-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 23 D5-504
108415 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.06-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 28 D5-505
108494 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 30 D5-503
108495 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 30 D5-504
108422 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-403
108423 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-404
108424 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-405
110051 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-503
108453 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 28 D6-302
108455 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 29 D6-303
108456 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 30 D5-503
108457 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 30 D5-504
108467 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 27 D6-302
108468 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 30 D6-302
108469 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 14 D6-303
110026 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II TA-KHKT-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 25 D6-303
108459 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 22 D5-505
110024 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh TA-KHKT-K60C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403
110025 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh TA-KHKT-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 31 D5-404
110093 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Khối D-C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 23 D5-405
109409 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hạt nhân-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 30 D9-402
109667 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KTHH-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 30 D9-403
62
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107979 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 21 D5-403
107983 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 23 D5-404
107980 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 21 D6-302
107984 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 23 D6-303
107981 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 21 D4-102
107985 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 23 D4-103
107982 FLE1207 Professional skills 1 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3-4 21 D4-104
107986 FLE1207 Professional skills 1 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3-4 23 D4-105
108433 FLE2212 English for Professional Purposes 1 NNAQT.01-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 23 D5-504
108437 FLE2212 English for Professional Purposes 1 NNAQT.02-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 23 D5-505
108434 FLE2213 Theory of translation and interpretation NNAQT.01-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 24 D6-302
108438 FLE2213 Theory of translation and interpretation NNAQT.02-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D6-303
108435 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) NNAQT.01-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 23 D4-102
108439 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) NNAQT.02-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 22 D4-103
108436 FLE2215 International studies 2 NNAQT.01-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D6-302
108440 FLE2215 International studies 2 NNAQT.02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 23 D6-303
108481 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 22 D5-503
108485 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 23 D5-504
108482 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 24 D6-302
108486 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 23 D6-303
108483 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 24 D4-102
108487 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D4-103
108484 FLE3207 Phonetics and phonology IPE-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 15 D4-102
108488 FLE3207 Phonetics and phonology IPE-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 25 D4-103
63
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

681597 FLE4205 Work placement NULL TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 59 D6-208
681598 FLE4206 Graduation paper in English NULL TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 62 D6-407
108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 41 D5-104
108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3-101
108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3-101
109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
680725 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 58 D5-103
680725 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 58 D5-103
109258 HE3011 Cơ học chất lưu Nhiệt lạnh -K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 12 D9-207
109256 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 55 D6-208
109256 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 55 D6-208
109257 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D6-306
109257 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D6-306
109261 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 64 D5-205
109262 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 40 D5-204
109262 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 41 D5-204
109271 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng Nhiệt lạnh-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 42 D3-505
110031 HE3023 Truyền nhiệt Nhiệt lạnh-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 29 D5-102
109272 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh Nhiệt lạnh-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D3-405
109263 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
64
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109263 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
109264 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 75 D5-204
109265 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109265 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109266 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D5-104
109266 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D5-104
109275 HE3041 Tin học ứng dụng KTNL-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D9-304
110030 HE4012 Nhà máy nhiệt điện Nhiệt lạnh-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 15 D9-204
110028 HE4021 Lò hơi Nhiệt lạnh-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D3-506
109267 HE4023 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-401
109268 HE4023 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 72 D3,5-501
110029 HE4031 Tua bin Nhiệt lạnh-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 17 D9-302
109278 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Máy&TBNL-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-301
109278 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Máy&TBNL-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-301
110125 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả BSB-C TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 24 D5-103
109277 HE4073 Lò điện Máy&TBNL-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 75 D5-203
109273 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh Nhiệt lạnh-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 32 D5-205
109269 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 40 D5-101
109269 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 40 D5-101
109270 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 57 D5-101
109274 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin KTNL-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 28 D9-202
680724 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 26 D5-101
680726 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ Sinh viên liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 31 D5-101
109276 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện KTNL-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 28 D5-403
65
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

680727 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 40 D9-105
680727 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 41 D9-105
110054 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Máy&TBNL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 66 D5-201
109280 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí Máy&TBNL-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 37 D9-303
109281 HE4413 Hệ thống điện công trình Máy&TBNL-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 24 D6-403
109279 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải Máy&TBNL-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 60 D9-205
108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 16 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 8 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính

66
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 8 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 9 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 69 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 9 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 4 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

67
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 2 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 21 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 7 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 40 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 13 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 57 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 56 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 56 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 6 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

68
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Toán tin-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 28 D5-101
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-CNTT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 43 D5-102
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-ĐTVT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 27 D5-201
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Hóa học-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 21 D5-202
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Cơ ĐT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 29 D5-403
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-ĐKTĐ-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 32 D5-404
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 2 D5-404
107567 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-CNTT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D5-202
108859 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 57 D5-204
108501 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 01,02-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 73 D9-101
108503 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 03-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
108503 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 03-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
69
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108508 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 52 D9-301
108508 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
108510 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-401
108510 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-401
108515 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-501
108515 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-501
108517 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KTMT 02,03-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D9-105
108523 IT3020 Toán rời rạc CNTT-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 59 D6-306
107568 IT3030 Kiến trúc máy tính **KSTN-CNTT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 39 D3-404
108502 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3-501
108502 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 54 D3-501
108504 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 03-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 33 D3-507
108504 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 03-K62S CNTT.11-K62 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 25 D3-507
108509 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-201
108509 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-201
108511 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-301
108511 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-301
108516 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-401
108516 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-401
108518 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-501
108518 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-501
107570 IT3040 Kỹ thuật lập trình **KSTN-CNTT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D9-303
108498 IT3040 Kỹ thuật lập trình CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-105
108498 IT3040 Kỹ thuật lập trình CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-106
70
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108505 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-205
108505 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-206
108513 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-305
108513 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-306
108519 IT3040 Kỹ thuật lập trình KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
108519 IT3040 Kỹ thuật lập trình KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
108542 IT3045 Kỹ thuật lập trình an toàn ATTT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 36 D9-302
107530 IT3060 Toán chuyên đề **KSTN-CNTT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 27 D9-303
107569 IT3070 Hệ điều hành **KSTN-CNTT-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D5-505
108499 IT3070 Hệ điều hành CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 77 D3,5-201
108499 IT3070 Hệ điều hành CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 77 D3,5-301
108506 IT3070 Hệ điều hành KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-401
108506 IT3070 Hệ điều hành KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-501
108514 IT3070 Hệ điều hành KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D5-203
108514 IT3070 Hệ điều hành KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D5-204
108520 IT3070 Hệ điều hành KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 55 D5-406
108520 IT3070 Hệ điều hành KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 55 D5-506
108524 IT3080 Mạng máy tính CNTT-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 54 D5-201
107703 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-Cơ khí HK,THCN-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 37 D6-107
108545 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở KTMT&TT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 63 D9-205
107531 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin **KSTN-CNTT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 25 D9-104
108525 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 43 D9-101
108525 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D9-101
108526 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-201
71
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108526 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 44 D9-201
108546 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin KTMT&TT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 67 D9-105
107713 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm **KSCLC-THCN-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 18 D9-107
107615 IT3136 Cơ sở thiết kế logic **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 32 D9-103
108521 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (1)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 62 TC-307
108522 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (2)-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 TC-312
108522 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (2)-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 TC-312
108594 IT3590 Cơ sở dữ liệu CN-CNTT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 22 D3-505
683783 IT3680 Thuật toán ứng dụng L01-Thuật toán ứng dụng (samsung) TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 40 D9-101
683784 IT3680 Thuật toán ứng dụng L02-Thuật toán ứng dụng (samsung) TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 40 D9-101
685857 IT3914 Đồ án lập trình **KSCLC-HTTT&TT TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-102
108527 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 D9-105
108527 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 D9-106
108528 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
108528 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
110117 IT4012 Bảo mật thông tin *BSB-C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 15 D3-404
108529 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán KHMT-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 37 TC-212
108543 IT4025 Mật mã ứng dụng ATTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-103
108530 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 60 TC-305
107533 IT4040 Trí tuệ nhân tạo **KSTN-CNTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 D9-104
107689 IT4044 Trí tuệ nhân tạo **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 19 D5-403
108541 IT4060 Lập trình mạng ATTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 37 D9-202
108547 IT4060 Lập trình mạng KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 50 D9-201
108547 IT4060 Lập trình mạng KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 50 D9-201
72
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108531 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 32 D9-304
107688 IT4094 Xử lý ảnh **KSCLC-HTTT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 18 D9-203
108592 IT4099 Xử lý ảnh KTMT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 58 D9-201
107502 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo **KSTN-CNTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 22 D9-102
108532 IT4130 Lập trình song song KHMT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 27 D9-202
108553 IT4141 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá KHMT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 32 D3-405
108550 IT4150 Kỹ thuật mạng KTMT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
108550 IT4150 Kỹ thuật mạng KTMT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 51 D3,5-201
107535 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 27 TC-406
108551 IT4160 Vi xử lý KTMT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-312
108551 IT4160 Vi xử lý KTMT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-312
108712 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-404
108712 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-404
108713 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 71 TC-405
108548 IT4170 Xử lý tín hiệu số KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 55 D9-501
108548 IT4170 Xử lý tín hiệu số KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 54 D9-501
107532 IT4173 Xử lý số tín hiệu **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 28 TC-213
107504 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính **KSTN-CNTT-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 26 D5-202
108589 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KTMT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D5-203
110114 IT4262 Bảo mật mạng máy tính *BSB-C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D9-204
108591 IT4271 Hệ thống máy tính công nghiệp KTMT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 TC-207
107690 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-102
108538 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 46 D9-203
108537 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-401
73
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108537 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-401
108533 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 TC-304
107698 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSCLC-THCN-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-103
108582 IT4403 Phát triển hệ thống Web an toàn ATTT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 26 D5-403
108596 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108596 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201
108534 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 70 D9-205
108535 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-206
686111 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin **KSCLC-HTTT&TT TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 19 D6-107
107501 IT4440 Tương tác Người –Máy **KSTN-CNTT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D3-402
108539 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 39 D9-201
108539 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 39 D9-201
108569 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 55 TC-312
108569 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 54 TC-312
108500 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-101
108500 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-201
108507 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-301
108507 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-401
108512 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 04,05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 76 D3-501
108512 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 04,05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-201
108540 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNPM-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-301
108540 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNPM-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-401
108568 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KTPM-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 39 D9-203
108587 IT4560 Kỹ thuật truyền thông TTMMT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 30 D3-403
74
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108549 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 TC-312
108549 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 TC-312
107534 IT4590 Lý thuyết thông tin **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 26 TC-306
108544 IT4590 Lý thuyết thông tin ATTT, TTMMT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 76 TC-304
110102 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số Project-KSCLC TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 1 D3,5-203
108552 IT4601 Thiết bị truyền thông và mạng TTMMT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-204
107503 IT4610 Hệ phân tán **KSTN-CNTT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 25 TC-208
107692 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 17 TC-308
108588 IT4621 Xử lý dữ liệu đa phương tiện TTMMT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 34 D9-302
683462 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM BM Truyền thông mạng TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 24 D5-101
108556 IT4759 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc KHMT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 36 D9-103
108554 IT4768 Nhập môn khai phá dữ liệu KHMT,ATTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-205
108557 IT4769 Tối ưu hoá tổ hợp KHMT-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 38 TC-208
108567 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT,KHMT-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 41 TC-204
108567 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT,KHMT-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 TC-204
108555 IT4777 Hình học tính toán KHMT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 37 TC-208
108584 IT4786 Lập trình hệ thống ATTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 48 TC-307
108595 IT4789 Lập trình .net CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
108595 IT4789 Lập trình .net CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
108586 IT4815 Quản trị mạng KTMT,TTMMT,ATTT-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 65 D6-407
108599 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 71 D9-106
108600 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D9-305
108600 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D9-305
108581 IT4830 Phòng chống tấn công mạng ATTT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 36 TC-209
75
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108559 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 40 D5-404
107500 IT4844 Xử lý thông tin mờ **KSTN-CNTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 22 TC-209
108560 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện HTTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D9-104
108562 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin HTTT-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 56 D9-205
108566 IT4856 Quản trị dự án HTTT,ATTT-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 66 D3,5-301
108566 IT4856 Quản trị dự án HTTT,ATTT-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 65 D3,5-401
108561 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 25 TC-209
108558 IT4865 Tính toán phân tán HTTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 38 D3-402
108565 IT4866 Học máy HTTT-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D5-205
108564 IT4868 Khai phá Web HTTT-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 57 D9-305
108571 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KTPM-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 71 D5-204
108575 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KTPM-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 77 D9-105
108570 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 TC-312
108570 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 57 TC-312
108572 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108572 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108577 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KTPM-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 21 D3-404
108573 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KTPM-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 68 D9-301
108574 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KTPM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-203
108574 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KTPM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-203
110055 IT4910 Điện toán đám mây ATTT-K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 38 D9-204
683463 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) An toàn thông tin TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 23 D5-101
110008 IT4921 Các giao thức định tuyến TTM-MT-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 36 D5-404
110009 IT4927 Web thế hệ mới TTM-MT-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 55 D6-306
76
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108597 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 72 D9-205
108598 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D9-206
108598 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D9-206
107687 IT5334 Hệ thống thông tin địa lý **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 19 D9-104
107656 ME2006 Tĩnh học **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 TC-306
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 19 D5-205
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 17 D5-205
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 21 D5-205
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 9 D5-205
108687 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-301
108688 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-301
108689 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-401
108690 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-401
107571 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 26 D9-402
108691 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-101
108692 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-101
108693 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-201
108694 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-201
108695 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-301
108696 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-301
108697 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-401
108698 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-401
108699 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 42 D9-501
108700 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D9-501
77
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108701 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-403
108702 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-404
109523 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTSH.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109524 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTSH.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 51 D3-101
109525 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109526 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109527 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.03-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109528 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109616 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.01-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109617 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109618 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.03-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109619 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109631 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.05-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109632 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.06-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109633 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.07-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109634 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.08-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109641 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.09-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109838 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109839 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
109840 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
107670 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D5-204
107673 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 23 D5-204
108317 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 57 D3-101
108317 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 D3-101
78
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 56 D3-201
108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 58 D3-201
108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 6 D3-201
108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 2 D3-301
108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
109250 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
109250 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
109251 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
109251 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
107580 ME2040 Cơ học kỹ thuật **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 35 D3-402
109048 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-101
109048 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-101
109049 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-201
109049 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-201
110078 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 50 D3-507
108871 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 59 D3,5-201
107573 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 26 D5-105
110032 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL 01,02-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 58 D9-101
110033 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL 03,04-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 60 D9-101
110035 ME2102 Sức bền vật liệu Hàng không, tàu thuỷ-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 60 D9-305
108704 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử (Blended learning)-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-201
108908 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 71 D9-105
108626 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-101
79
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108627 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 42 D3-101
108628 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.03-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
108629 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
108630 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.05-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D3-301
108631 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.06-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 34 D3-301
108632 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.07-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-301
108675 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 23 D3-401
108676 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 33 D3-401
108678 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108679 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.05-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 25 D3-501
108680 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.06-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 17 D3-501
108681 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.07-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D3-501
108682 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.08-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 43 D3,5-201
108683 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.09-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-201
108684 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.10-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 47 D3,5-301
108685 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.11-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D3,5-301
108900 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.01-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D5-204
108901 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 39 D5-204
108902 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.03-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
108903 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
108904 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.05-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-501
108905 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Hàng không-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 27 D3,5-501
108906 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Tàu thủy-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 33 D3,5-501
108622 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 43 D9-105
80
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108622 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 42 D9-105
108623 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 76 D9-106
108624 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D9-205
108625 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 73 D9-206
108669 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.01,02-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 58 D9-101
108670 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
108671 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
108672 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 73 D9-305
108673 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.09,10-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D9-306
108674 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.11-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 44 D9-101
108659 ME2203 Nguyên lý máy CK.01,02,03-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 59 D3-101
108659 ME2203 Nguyên lý máy CK.01,02,03-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 60 D3-101
108660 ME2203 Nguyên lý máy CK.04,05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 63 D3-201
108660 ME2203 Nguyên lý máy CK.04,05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 63 D3-201
108661 ME2203 Nguyên lý máy CK.07,08,09-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 66 D5-203
108661 ME2203 Nguyên lý máy CK.07,08,09-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 65 D5-204
108662 ME2203 Nguyên lý máy CK.10,11-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3-401
108662 ME2203 Nguyên lý máy CK.10,11-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3-401
108602 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.01-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-201
108603 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.03-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-301
108605 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.04-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-401
108606 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.06-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-501
108608 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.07-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D6-407
108609 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.08-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D9-401
81
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108636 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.01,02-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 C1-302
108637 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.03-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 Giảng đường-B1

108639 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.04,05-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 73 Giảng đường-B1

108640 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.06-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 44 D9-501
108642 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.07-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 TC-304
108643 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.09-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 TC-307
108645 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.10-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 34 D9-301
108646 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.11-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 29 D6-407
109980 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.02-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 37 C1-302
109981 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.05-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 67 TC-305
109983 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.08-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
107575 ME3010 Cơ học kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 27 D9-102
108872 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 48 D6-208
108872 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 49 D6-208
110073 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 CN-CĐT-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 44 D9-105
107618 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 32 D9-104
107576 ME3040 Sức bền vật liệu I **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 27 D3-402
107706 ME3041 Sức bền vật liệu **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 14 D5-202
108873 ME3041 Sức bền vật liệu CN-CTM-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 44 D5-203
108873 ME3041 Sức bền vật liệu CN-CTM-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 43 D5-203
107616 ME3046 Sức bền vật liệu **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 22 D3-403
108753 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 25 D3,5-301
108754 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61S AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 70 D3,5-301
107594 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D3-505
82
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108892 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108892 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108893 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108893 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108894 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.05-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 71 D3-401
108895 ME3060 Nguyên lý máy Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
108895 ME3060 Nguyên lý máy Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-501
109728 ME3060 Nguyên lý máy KT in&TT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 71 D3-501
108849 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D5-103
107595 ME3066 Đồ án thiết kế I **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D5-101
108705 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K61C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 58 D3-101
108762 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 67 D3-201
108763 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 75 D3-301
108764 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108764 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108870 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 67 D3-401
108841 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 58 D9-105
108842 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D9-101
108842 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D9-101
107577 ME3090 Chi tiết máy **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 28 D3-404
108706 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108706 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108759 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-301
108759 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-301
83
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107596 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 21 D5-201
108888 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
108888 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
108889 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108889 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108890 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.05-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401
108891 ME3108 Cơ học kỹ thuật II Hàng không-Tàu thủy-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 66 D3,5-401
108785 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 70 D6-208
108917 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite CKĐL-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 70 D6-306
108937 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 51 D6-407
108760 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 60 D3-501
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 4 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 4 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 58 D3-101
686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 58 D3-101
686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101
686151 ME3131 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 46 D3-101
686149 ME3132 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 10 D3-101
84
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108756 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K61S TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 71 D3,5-201
107537 ME3168 Robotics (BTL) **KSTN-CĐT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-203
108720 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 69 D3,5-501
108839 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
108839 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
108840 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401
108840 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401
107538 ME3170 Công nghệ chế tạo máy **KSTN-CĐT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 19 D5-102
108714 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
108714 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
108715 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108715 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108765 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
108765 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
108766 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-501
108766 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-501
108767 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D5-103
108767 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D5-103
108918 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CKĐL-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 70 D3-301
108938 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Tàu thủy-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 47 D3-301
107677 ME3178 Công nghệ chế tạo máy **KSCLC-Cơ khí HK-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 17 D9-107
683496 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D5-103
683496 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D5-103
109259 ME3190 Sức bền vật liệu Nhiệt lạnh -K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 70 D5-104
85
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108911 ME3191 Sức bền vật liệu CKĐL-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 40 D9-102
108755 ME3210 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 30 D3-101
109260 ME3210 Nguyên lý máy Nhiệt lạnh -K61C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 70 D3-101
109447 ME3211 Nguyên lý máy CN May 01,02-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 51 D3-507
108909 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 44 D3-405
107540 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử **KSTN-CĐT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 17 D9-107
108716 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 47 D9-301
108716 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 46 D9-301
108717 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 66 D9-106
108850 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 38 D5-504
108777 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 26 D9-202
108728 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
108728 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
108778 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Hàn-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 29 D9-203
108779 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình GCAL-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 26 D9-204
107510 ME4031 Dao động kỹ thuật **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 18 D3-506
107508 ME4032 Đồ gá **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 17 D5-102
108786 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 70 D5-103
108864 ME4032 Đồ gá CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
108864 ME4032 Đồ gá CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
108867 ME4035 Thiết bị gia công áp lực CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 63 D5-203
108829 ME4043 Quang điện tử ứng dụng CKCX-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 24 D9-202
108722 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 25 D5-505
107509 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 17 D9-102
86
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108833 ME4056 CN gia công SP chất dẻo &Composite Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 55 D3-401
108768 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108768 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108769 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108769 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108770 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 67 D5-203
108723 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 34 D5-204
108851 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 49 D5-204
108823 ME4075 Ma sát trong GCAL GCAL-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 24 D9-203
108724 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-101
108724 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-101
108790 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-201
108790 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-201
108857 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108857 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108858 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 69 D3-507
108865 ME4083 Công nghệ máy chính xác CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
108865 ME4083 Công nghệ máy chính xác CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
108852 ME4088 Cơ sở máy CNC CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 65 D3-401
108874 ME4088 Cơ sở máy CNC CN-CTM-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 69 D3-501
108736 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D9-105
108737 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D9-106
108738 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 63 D5-103
108739 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 70 D5-104
87
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108834 ME4096 Các phần mềm chuyên dụng Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 58 D9-106
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D3-101
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 4 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D3-101
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101
110060 ME4102 FMS & CIM (BTL) CĐT (CN lên KS)-C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 24 D3-402
683728 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình SV KTCK K59,60,61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 21 D5-102
108792 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 66 D3,5-201
108821 ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn GCAL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 23 D5-503
108814 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 45 D9-101
108814 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 45 D9-101
108740 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 75 D5-104
108810 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D5-203
108810 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D5-204
108741 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108741 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108804 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108804 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108805 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 50 D5-105
108819 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt Hàn-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D5-503
683729 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo SV KTCK K59,60,61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 53 D5-105
110061 ME4156 Robot công nghiệp CĐT (CN lên KS)-C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 22 D9-104
108727 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108727 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-301
88
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108855 ME4161 Tự động hóa thiết kế CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-401
108825 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 32 D9-103
107678 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 15 D9-107
108783 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-201
108783 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-201
108784 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-301
108784 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-301
108856 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-401
108856 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-401
108820 ME4183 Kết cấu hàn II Hàn-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 25 D9-104
108793 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 75 D9-205
108862 ME4192 Thiết kế máy công cụ CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 39 D9-206
108862 ME4192 Thiết kế máy công cụ CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 39 D9-206
107707 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 13 D5-504
108747 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 37 D5-105
108761 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-201
108869 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 52 D3,5-201
108780 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108780 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108781 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 67 D3-301
108863 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 65 D3-401
108828 ME4223 KT ghép nối MT & ĐK thiết bị ĐL cơ khí CKCX-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 29 D9-102
683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 65 D9-101
683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 3 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 64 D9-101
89
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 65 D9-101
108837 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D9-201
108837 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D9-201
108838 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108838 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108868 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-CTM-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 67 D9-205
683731 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-4 78 D5-103
683731 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-4 79 D5-103
108732 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 53 D9-201
108733 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 60 D9-201
108730 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 69 D9-101
108731 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 37 D9-101
108734 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 51 D9-201
108735 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D9-201
108799 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-101
108799 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-101
108800 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 66 D3-201
108801 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
108801 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
108861 ME4244 Công nghệ hàn CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 66 D5-203
108976 ME4244 Công nghệ hàn CNKT Ôtô-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 60 D5-204
108824 ME4245 Mô hình hóa và mô phỏng số quá trình biến dạng GCAL-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 28 D9-304
108806 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 69 D9-105
108807 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 70 D9-106
90
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

110076 ME4253 Cảm biến trong Máy chính xác KTCK-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D5-504
108729 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 40 D9-306
108729 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 40 D9-306
108813 ME4281 Tính toán thiết kế robot CTM-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 42 D9-306
108791 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501
108791 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501
108853 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 D9-105
108854 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 32 D9-104
108725 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 34 D3-402
108745 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108745 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
107507 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 17 D9-307
108750 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108750 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
107541 ME4311 CAD/CAM và CNC **KSTN-CĐT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 18 D9-107
108802 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K60C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 70 D5-103
108803 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K60C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 70 D5-104
108771 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-103
108771 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-103
108772 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 42 D5-104
108772 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-104
108773 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-203
108773 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-203
108818 ME4324 Hàn đắp và phun phủ Hàn-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D9-103
91
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108831 ME4326 Lưu biến Polime Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 56 D9-106
108816 ME4334 Công nghệ hàn nóng chảy II Hàn-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 24 D9-104
108822 ME4335 TĐH quá trình dập tạo hình GCAL-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 25 D3-403
683732 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV CĐT K59,60,61 TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 18 D5-101
108815 ME4374 Vật liệu hàn Hàn-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 62 D9-306
108743 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 35 D3,5-301
108744 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 67 D3,5-301
108817 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực Hàn-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 25 D3-404
108796 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 73 D6-208
108797 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 39 D6-306
108797 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 39 D6-306
108798 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 71 D6-407
108808 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-201
108749 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL) Cơ điện tử-K59S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 23 D3,5-203
108836 ME4497 CĐ3: Tính toán trong cơ học & vật liệu nano Chất dẻo-Composit-K60C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 56 D5-204
108794 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-201
108794 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-201
108795 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D9-301
108795 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D9-301
108972 ME4510 Dao động tàu thuỷ KT Tàu thủy-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 13 D5-101
108830 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301
683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 4 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 3 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
92
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
107542 ME4608 Chuyên đề NCKH **KSTN-CĐT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 18 D3-404
108782 ME4721 Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite Chất dẻo-Composit-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 48 D6-306
108742 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301
108742 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301
110104 ME4902 Truyền động cơ khí công suất lớn Project TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 2 D9-307
108746 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 57 D5-205
108811 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 38 D5-202
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 17 D3-101
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 12 D3-101
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 21 D3-101
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 19 D3-101
107764 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 34 D3-201
107765 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 32 D3-201
107766 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D3-201
107783 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 34 D3-301
107784 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 31 D3-301
107785 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 33 D3-301
107806 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
107807 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 41 D3-401
107808 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
107645 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 30 D6-208
107646 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 32 D6-208
107648 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D6-306
93
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107649 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-KTYS-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 45 D6-306
107665 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D6-407
107666 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 33 D6-407
110018 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 57 D3-101
110018 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 57 D3-101
110019 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 53 D3-201
110019 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 54 D3-201
107726 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 65 D5-205
107727 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 65 D5-406
107728 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 66 D5-506
108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 57 D3-507
108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 47 D3-101
108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-101
108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 43 D3-201
108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 47 D3-301
108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-301
108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-403
108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C Cơ khí 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3-401
108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C Cơ khí 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D3-501
108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C Cơ khí 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
94
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C Cơ khí 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301
108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-301
108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C Cơ khí 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 53 D5-103
108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 51 D3,5-501
108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 54 D3,5-501
108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 55 D5-104
108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C Điện 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 56 D9-101
108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C Điện 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 57 D9-101
108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C Điện 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 56 D9-201
108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C Điện 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 58 D9-201
108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S Điện tử 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S Điện tử 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 52 D9-301
108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 52 D6-208
108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-208
108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S Điện tử 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D6-306
108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S Điện tử 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 51 D6-306
108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-407
108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-407
108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S Điện tử 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 53 D5-203
108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S Điện tử 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D5-204
108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D5-105
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hàng không 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 40 D5-205
95
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 13 D5-205
108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 69 D9-305
108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 41 D9-304
108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D9-306
108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 43 D5-406
108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D5-506
108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 56 D3-101
108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 59 D3-201
108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 59 D3-201
108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-301
108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-301
108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 60 D3-507
108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 55 D3-401
108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 55 D3-401
108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 53 D3-501
108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 54 D3-501
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-201
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-201
108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-201
108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-201
108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D3,5-201
108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-201
108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-201
96
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301
108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-301
108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-301
108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-301
108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-401
108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 30 D3,5-401
108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-401
108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-501
108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-501
108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D3,5-501
108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-501
108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 54 D3,5-501
108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-501
108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501
108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501
108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D9-101
108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-101
108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 48 D9-101
108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 10 D9-101
108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 14 D9-101
108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-101
108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D9-201
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D9-201
97
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-201
108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-201
108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 2 D9-201
108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 7 D9-201
108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-201
108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D9-301
108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D9-301
108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D9-301
108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D9-301
108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-301
108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 45 D9-301
108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 47 D9-401
108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D9-401
108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D9-501
108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 48 D9-501
108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D6-208
108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 51 D6-208
108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 47 D6-306
108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D6-306
108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 45 D6-407
108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 49 D5-103
108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-104
108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-105
98
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 52 D5-203
108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 53 D5-204
108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 39 D9-205
108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-205
108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-201
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 15 D5-201
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-201
108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D3-101
108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-201
108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D3-201
108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 42 D3-401
108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-401
108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 38 D3-501
108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D3-501
108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S May 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S May 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-301
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301
108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 5 D3,5-401
108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 34 D3,5-401
108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 17 D3,5-401
99
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 18 D3,5-401
108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D3,5-401
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 24 D3-507
108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 6 D3-507
108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 8 D3-507
108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 10 D3-507
108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 13 D3-507
108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-501
108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-501
108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 51 D5-204
108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 51 D5-204
107730 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 65 D5-103
107731 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 61 D5-104
107732 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 60 D5-105
108307 MI1131 Giải tích III CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 57 D3-101
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hàng không 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 40 D3-101
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 13 D3-101
108105 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 69 D3-507
108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 56 D3-201
108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 58 D3-201
108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 55 D3-401
108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 55 D3-401
100
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 54 D3-501
108876 MI1131 Giải tích III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-201
108876 MI1131 Giải tích III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D3,5-201
108877 MI1131 Giải tích III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D5-103
108877 MI1131 Giải tích III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D5-104
108879 MI1131 Giải tích III CKĐL.05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D3,5-301
108879 MI1131 Giải tích III CKĐL.05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-301
108880 MI1131 Giải tích III Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D3,5-401
108880 MI1131 Giải tích III Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-401
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 21 D3,5-501
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 8 D3,5-501
108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 35 D3,5-501
108105 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 19 D9-101
108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 21 D9-101
108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 20 D9-101
108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 44 D9-101
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 28 D9-201
108307 MI1131 Giải tích III CKĐL-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D9-201
108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 14 D9-201
108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 10 D9-201
108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 47 D9-301
108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 46 D9-301
101
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 52 D9-401
108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D9-401
108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 39 D9-501
108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 43 D9-501
108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 14 D3-507
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 15 D3-507
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 14 D3-507
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KTIn.01-K62 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 16 D3-507
108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D3-101
108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-201
108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D3-201
108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 42 D3-401
108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-401
108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 38 D3-501
108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D3-501
108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S May 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 47 D3,5-201
108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S May 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 47 D3,5-201
108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 48 D3,5-301
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-301
109412 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401
109412 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401
102
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109508 MI1132 Giải tích III KTSH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-501
109508 MI1132 Giải tích III KTSH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-501
109509 MI1132 Giải tích III KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109509 MI1132 Giải tích III KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109510 MI1132 Giải tích III KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D9-501
109510 MI1132 Giải tích III KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D9-501
109606 MI1132 Giải tích III KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D6-407
109606 MI1132 Giải tích III KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D6-407
109607 MI1132 Giải tích III KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D9-205
109607 MI1132 Giải tích III KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D9-205
109637 MI1132 Giải tích III HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D9-206
109637 MI1132 Giải tích III HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 39 D9-206
108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 6 D9-101
108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 17 D9-101
108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 15 D9-101
108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-101
108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 22 D9-101
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-101
108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 6 D9-101
108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 8 D9-105
108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 11 D9-105
108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-105
109413 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 32 D9-105
109621 MI1132 Giải tích III KTHH.05,06-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 71 D9-106
103
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109622 MI1132 Giải tích III KTHH.07,08-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 76 D9-201
109636 MI1132 Giải tích III KTHH.09-KTIn-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D9-201
108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 53 D6-208
108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 52 D6-208
108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 51 D6-306
108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 51 D6-306
108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D9-105
107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 36 D6-208
107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D6-208
107990 MI1133 Giải tích III QLCN 02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D9-106
108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 46 D6-306
108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 47 D6-306
108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 32 D6-407
107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 3 D6-407
107990 MI1133 Giải tích III QLCN 02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 39 D6-407
108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 17 D6-407
108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 15 D6-407
110021 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201
110021 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-201
110022 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-301
110022 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-301
110107 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
110107 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
110108 MI1141 Đại số Học lại-C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 64 D3,5-501
104
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109350 MI1150 Đại số đại cương Toán-tin-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D3-405
107589 MI2000 Nhập môn Toán-Tin **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-203
107572 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-Cơ ĐT,ĐKTĐ-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 65 D3-507
109042 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 75 D3-101
109043 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 75 D3-201
109342 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
109342 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
109438 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 67 D3-401
109438 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 67 D3-402
107614 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 26 D5-101
107629 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 38 D5-102
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-THCN-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 17 D3-501
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 19 D3-501
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 13 D3-501
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 21 D3-501
107619 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 74 D5-104
107719 MI2044 Phương pháp tính **KSCLC -K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 43 D5-102
108610 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-101
108610 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-101
108611 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108611 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108612 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 44 D3-301
108612 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 43 D3-301
108613 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 42 D3-401
105
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108613 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 42 D3-401
108647 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D3-501
108647 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D3-501
108648 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-201
108648 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-201
108649 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.05,06-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 73 D3,5-301
108650 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
108650 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
108651 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 47 D3,5-501
108651 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 46 D3,5-501
108652 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.11-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-402
109347 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 76 D9-306
107588 MI3010 Toán rời rạc **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 25 D5-201
110098 MI3010 Toán rời rạc Toán tin - K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 43 D5-202
109341 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D3-101
109341 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D3-101
109357 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 29 D3-402
109343 MI3041 Giải tích số Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 62 D5-103
109343 MI3041 Giải tích số Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 61 D5-104
107555 MI3050 Các phương pháp tối ưu **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 28 D5-201
109344 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 55 D6-208
109344 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 55 D6-208
107552 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 25 D5-403
107590 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 26 D3-403
106
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109351 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-tin-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-501
109351 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-tin-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-501
107556 MI3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 27 D3-402
109345 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 60 D3-201
109345 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 59 D3-201
109349 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-tin, HTTT quản lý-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 51 D3-101
109349 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-tin, HTTT quản lý-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 52 D3-101
109356 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 33 D5-102
107591 MI3310 Kỹ thuật lập trình **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 22 D9-304
109346 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-301
109346 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 54 D9-301
107592 MI3350 Lý thuyết xác suất **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 32 D3-404
680461 MI3380 Đồ án I TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 71 D5-101
680462 MI3390 Đồ án II TTUD TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 9 D5-102
680485 MI3390 Đồ án II **KSTN TTUD TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 16 D5-102
109354 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-tin-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-301
109354 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-tin-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-301
109352 MI4020 Phân tích số liệu Toán-tin-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D5-105
109353 MI4030 Mô hình toán kinh tế Toán-tin-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-501
107553 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D9-304
109355 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-tin-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 73 D9-305
107524 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D9-204
109364 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 63 D5-205
107523 MI4150 Lý thuyết nhận dạng **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 19 D5-405
107
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109368 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D5-406
109361 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-tin, HTTT quản lý-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 37 D5-101
110042 MI4212 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh HTTTQL-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 30 D5-202
109359 MI4260 An toàn HTTT HTTT quản lý-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 34 D3-505
107525 MI4311 Tối ưu tổ hợp I **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 21 D5-202
109363 MI5020 An toàn máy tính Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3-401
109363 MI5020 An toàn máy tính Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-401
107522 MI5030 Điều khiển tối ưu **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 18 D3-403
109362 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D3-404
109362 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 41 D3-405
107554 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 25 D5-202
109365 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 66 D5-203
680463 MI5050 Đồ án III TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 74 D5-105
680486 MI5050 Đồ án III **KSTN TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 1 D5-105
109366 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 42 D9-206
109366 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-206
109367 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 37 D5-201
109284 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 70 D9-205
109285 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 44 D9-206
109286 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 38 D9-206
109287 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 62 D3,5-301
109288 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 62 D3,5-401
109289 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 25 D3,5-401
109290 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 65 D3,5-201
108
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109291 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-301
109292 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-301
109301 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 25 D3-403
109293 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 69 D9-306
109294 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
109295 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 33 D9-201
109296 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 28 D3-403
682627 MSE2060 Thí nghiệm 1 M1 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 15 D5-203
682745 MSE2060 Thí nghiệm 1 M2 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 11 D5-203
682746 MSE2060 Thí nghiệm 1 M3 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-203
682747 MSE2060 Thí nghiệm 1 M4 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-203
682748 MSE2060 Thí nghiệm 1 M5 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-203
682749 MSE2060 Thí nghiệm 1 M6 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682750 MSE2060 Thí nghiệm 1 M7 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682751 MSE2060 Thí nghiệm 1 M8 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682752 MSE2060 Thí nghiệm 1 M9 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-204
682753 MSE2060 Thí nghiệm 1 M10 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682754 MSE2060 Thí nghiệm 1 M11 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 14 D5-204
109306 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 55 D9-101
109307 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 58 D9-101
110070 MSE2210 Khoáng vật và tuyển khoáng Luyện kim màu - K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 24 D5-101
108663 MSE2228 Vật liệu học CK.01,02-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 66 D5-103
108664 MSE2228 Vật liệu học CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
108664 MSE2228 Vật liệu học CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
109
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108665 MSE2228 Vật liệu học CK.05,06-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108665 MSE2228 Vật liệu học CK.05,06-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-301
108666 MSE2228 Vật liệu học CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-401
108666 MSE2228 Vật liệu học CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-401
108667 MSE2228 Vật liệu học CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 42 D3,5-501
108667 MSE2228 Vật liệu học CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-501
108668 MSE2228 Vật liệu học CK.11-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D5-104
109310 MSE2310 Cơ sở Kỹ thuật đúc Đúc-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 42 D9-102
686293 MSE3014 Đồ án I SV liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 1 D5-201
682626 MSE3015 Thí nghiệm I N1 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 3 D9-105
682734 MSE3015 Thí nghiệm I N2 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105
682735 MSE3015 Thí nghiệm I N3 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 14 D9-105
682736 MSE3015 Thí nghiệm I N4 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105
682738 MSE3015 Thí nghiệm I N6 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 2 D9-105
682739 MSE3015 Thí nghiệm I N7 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105
682740 MSE3015 Thí nghiệm I N8 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D9-105
682741 MSE3015 Thí nghiệm I N9 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 5 D9-105
682743 MSE3015 Thí nghiệm I N11 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 2 D9-105
682744 MSE3015 Thí nghiệm I N12 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 1 D9-105
107672 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-105
107675 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 22 D9-105
682110 MSE3018 Đồ án II KTVL-ĐA 2 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-201
109299 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 20 D3,5-203
109302 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 70 D5-103
110
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109303 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 63 D5-104
109298 MSE3081 An toàn lao động KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 41 D3-405
108709 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 66 D3,5-401
110069 MSE3121 Nguyên nhiên liệu luyện kim Gang thép - K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 34 D9-103
110071 MSE3160 Lý thuyết biến dạng dẻo Vật liệu kim loại - K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 27 D5-102
108774 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-204
108774 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-204
108775 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 41 TC-205
108775 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-205
108776 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-304
108776 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-304
108979 MSE3210 Vật liệu kim loại CNKT Ôtô-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-305
108979 MSE3210 Vật liệu kim loại CNKT Ôtô-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-305
109308 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-105
109309 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-106
109300 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 39 D9-404
686139 MSE3430 Đồ án công nghệ & thiết bị cán SV liên hệ BM TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 19 D9-103
682202 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 **CTTT k60 TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 9 D9-202
685918 MSE3530 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện Vật liệu 03-k60-SV liên hệ bộ môn TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 26 D9-204
107705 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 14 D3,5-203
109304 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 61 D3-401
109305 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 48 D3-401
110067 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cốc Vật liệu kim loại-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 44 D5-201
107611 MSE4106 Các tính chất cơ học tiên tiến của chất rắn **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 9 D6-106
111
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107612 MSE4116 Gia công kim loại **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 9 D9-107
107613 MSE4146 Luyện kim và hàn **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 9 D9-307
110068 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT Vật liệu - K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 1 D6-403
109321 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếm KL màu&Composite-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 22 D6-302
110065 MSE4252 Đồ án thiết kế và tổng hợp vật liệu bằng phương pháp luyện kim bột Vật liệu kim loại-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 16 D9-207
109312 MSE4283 Tái sinh kim loại màu & hợp kim KT Vật liệu-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 23 D5-201
109329 MSE4311 Vật liệu và công nghệ khuôn cát tiên tiến Đúc-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D6-107
109335 MSE4321 Kỹ thuật nấu luyện hợp kim đúc Đúc-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 48 D5-105
107610 MSE4346 Hiển vi điện tử và thuyết nhiễu xạ **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 9 D9-107
109327 MSE4351 Lập dự án và thiết kế xưởng đúc Đúc-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 26 D6-107
109328 MSE4360 Đúc đặc biệt Đúc-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 26 D9-203
110092 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo Cơ khí - K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 14 D6-404
109334 MSE4370 Tái sinh hỗn hợp làm khuôn Đúc-K60C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 25 D9-403
109332 MSE4371 Biến tính, tinh luyện và khử khí cho hợp kim nhôm Đúc-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 23 D9-302
109331 MSE4390 Công nghệ chế tạo các loại gang cầu Đúc-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 23 D6-403
107609 MSE4426 Vật liệu composite **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 9 D6-404
686294 MSE4446 Nghiên cứu khoa học SV liên hệ VP viện TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-203
109339 MSE4541 Thực hành các phương pháp nghiên cứu vật liệu VLH&XLNBM-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 28 D9-204
109330 MSE4560 Khuyết tật đúc Đúc-K60C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 27 D9-402
109319 MSE5112 Kỹ thuật luyện thép lò thổi KT Gang-thép-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D6-303
109313 MSE5120 Kỹ thuật mới trong công nghệ gang thép KT Gang-thép-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 43 D9-204
109317 MSE5121 Tái sinh vật liệu KT Gang-thép-K60C TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 28 D9-303
109314 MSE5130 Thiết bị nhà máy sản xuất gang thép KT Gang-thép-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 29 D6-303
109316 MSE5150 Mô hình hóa và điều khiển quá trình luyện kim KT Gang-thép-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 29 D9-403
112
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

110066 MSE5170 Xử lý sự cố trong nhà máy gang thép Vật liệu kim loại-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 28 D3-402
109322 MSE5210 Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ KL màu&Composite-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D9-404
109323 MSE5410 Công nghệ và thiết bị rèn dập CN&TB Cán-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D6-405
109324 MSE5420 Công nghệ và thiết bị cán đặc biệt CN&TB Cán-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 19 D9-405
109326 MSE5431 Kinh tế và tổ chức sản xuất xưởng cán CN&TB Cán-K60C TC B T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D9-102
109336 MSE5510 Công nghệ nhiệt luyện nâng cao VLH&XLNBM-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 27 D9-406
109337 MSE5520 Công nghệ xử lý bề mặt II VLH&XLNBM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 27 D9-304
109338 MSE5531 Lựa chọn vật liệu và công nghệ VLH&XLNBM-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 27 D9-402
109311 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VLH&XLNBM-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D9-104
682097 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (GT) TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 1 D9-107
110063 MSE5631 Công nghệ vật liệu siêu sạch Vật liệu kim loại-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 24 D5-102
110110 MSE5641 Ứng dụng tin học trong vật liệu kim loại màu và compozit Vật liệu kim loại-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 15 D5-202
682085 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 6 D3,5-203
682091 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-202
109376 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng KTHN.01-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-4 31 D9-407
109400 NE3040 Điện tử hạt nhân I KT Hạt nhân-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 33 D5-102
109377 NE3041 Kỹ thuật điện tử KTHN.01-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 16 D3,5-203
109401 NE3050 Kỹ thuật đo đạc bức xạ I KT Hạt nhân-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 20 D3-404
109402 NE3062 Liều lượng học và tác dụng sinh học bức xạ KT Hạt nhân-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D5-403
109403 NE3070 Vật lý lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 22 D9-405
109404 NE4003 Phương pháp Monte Carlo ứng dụng trong kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 49 D5-102
109405 NE4111 Động học lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 46 D5-105
109406 NE4115 Nhà máy điện hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D9-202
109407 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D3-405
113
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109410 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Hạt nhân-K60C TC B T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D5-105
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 17 D9-306
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 19 D9-306
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 8 D9-306
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 21 D9-306
107639 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 33 D5-103
107640 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 23 D5-103
107642 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 49 D5-104
107643 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-KTYS-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D5-203
107662 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 34 D5-204
107663 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 33 D5-204
107734 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 65 D9-105
107735 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 62 D9-106
107736 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 58 D9-205
108311 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 57 D3-101
108197 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 47 D3-101
108198 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-201
108199 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
108200 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 43 D3-301
108212 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 47 D3-301
108213 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
108214 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
108225 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 01-K63C Cơ khí 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108226 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
114
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108227 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K63C Cơ khí 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3-507
108228 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-201
108240 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K63C Cơ khí 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108241 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108242 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K63C Cơ khí 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301
108243 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108255 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K63C Cơ khí 09-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108256 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108257 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-501
108090 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 01-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 51 D9-201
108091 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 54 D9-201
108092 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 55 D9-301
108341 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 01-K63C Điện 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D9-301
108342 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 02-K63C Điện 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 57 D6-208
108343 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 03-K63C Điện 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D6-208
108344 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 04-K63C Điện 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 58 D6-306
108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C Hàng không 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D6-306
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 13 D9-206
108109 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 69 D9-206
108062 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 03-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 41 D6-407
108063 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D6-407
108060 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 01-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 43 D3-402
108061 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 02-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D9-305
107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 36 D9-305
115
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108327 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 01-K63C KT ô tô 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D9-306
108328 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108329 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 03-K63C KT ô tô 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 59 D3-101
108330 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 59 D3-507
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C KTHN.01-K62 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-507
108076 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 01-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-201
108077 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-201
108078 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 60 D9-105
108271 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K63C Nhiệt 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 55 D3-301
108272 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 55 D3-301
108273 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K63C Nhiệt 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 53 D3-401
108274 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 54 D3-401
107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S QLCN 01 K62 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D9-106
107997 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 01-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 61 D9-106
107998 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 60 D9-205
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 21 D9-205
108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-501
107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501
107997 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3-501
107998 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501
108060 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3-501
108061 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-501
108062 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3-501
108063 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 04-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501
116
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108076 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3-501
108077 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3-501
108078 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-201
108090 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-201
108091 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-201
108092 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-201
108107 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 18 D3,5-201
108108 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-201
108109 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-201
108197 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-201
108198 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-301
108199 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-301
108200 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-301
108212 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-301
108213 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-301
108214 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-301
108226 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-301
108227 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-301
108228 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-301
108240 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-301
108242 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-301
108255 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-301
108256 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401
108257 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-401
117
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108271 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-401
108272 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-401
108273 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401
108274 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-401
108289 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401
108290 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-401
108291 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401
108292 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-401
108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-401
108311 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108327 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108328 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501
108329 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501
108330 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501
108342 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108343 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108344 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108356 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108357 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-501
108358 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501
108359 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-501
108371 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-501
108372 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 06-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-501
118
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108373 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501
108374 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 08-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501
108386 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 09-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-501
108387 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 10-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501
108388 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 11-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108107 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D9-201
108108 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-201
108356 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 01-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 44 D9-301
108357 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 48 D9-301
108358 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 03-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-501
108359 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 51 D9-501
108371 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 05-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D6-208
108372 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 44 D6-208
108373 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 07-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D6-306
108374 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D6-306
108386 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 09-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 49 D6-407
108387 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
108388 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-206
108289 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 52 D9-305
108290 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 53 D9-306
108291 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K63C Vật lý 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 40 D9-102
108292 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K63C Vật lý 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 43 D9-103
108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D3-101
108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
119
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D3-101
108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D3-201
108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 49 D3-301
108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D3-301
108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108048 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-507
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 15 D3-507
108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 62 D9-305
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-305
108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-201
108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301
108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 46 D3,5-301
108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-401
108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-401
108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 42 D3,5-501
108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-501
108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 38 D6-208
108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 40 D6-208
108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S May 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-201
120
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S May 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-201
108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 48 D9-301
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 41 D9-301
108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 46 D9-401
108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-401
108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 32 D9-501
108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 37 D9-501
108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 36 D9-501
108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-501
108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-105
108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 17 D9-105
108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 16 D9-105
108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 3 D9-105
108048 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 11-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 31 D9-105
108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 16 D9-106
108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 26 D9-106
108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 20 D9-106
108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 24 D9-205
108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 26 D9-205
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 34 D9-205
108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-206
108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 15 D9-206
108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 12 D9-206
108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-206
121
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 53 D6-306
108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D6-306
108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D6-407
108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D6-407
109248 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
109248 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
109249 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-301
109249 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-301
109370 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.01-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 57 D3-507
109371 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.02 - KTHN.01-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
109371 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.02 - KTHN.01-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
108881 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
108881 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
108882 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 51 D3-201
108882 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
108883 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.05-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-301
108883 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.05-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 41 D3-301
108995 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 43 D3-401
108995 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 43 D3-401
109014 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
109014 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
109015 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
109015 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 48 D3,5-201
109016 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D5-204
122
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109016 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D5-204
109017 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
109017 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-301
109018 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3,5-401
109018 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3,5-401
109414 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501
109414 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501
109437 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D9-101
109437 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D9-101
109512 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-201
109512 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-201
109513 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-301
109513 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-301
109608 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 47 D9-501
109608 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 46 D9-501
109609 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D9-305
109609 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D9-305
109624 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 47 D6-208
109624 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 46 D6-208
108993 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 01,02-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D6-306
108994 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 03,04-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D6-306
109415 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 28 D9-306
109446 PH1131 Vật lý đại cương III CN May 01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 58 D9-306
109511 PH1131 Vật lý đại cương III KTSH.01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 71 D5-506
123
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109623 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.05,06-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 63 D6-407
109642 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.09-KTIn-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 53 D6-407
109643 PH1131 Vật lý đại cương III HH.01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 74 D3-507
107720 PH2014 Vật lý sóng **KSCLC -K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 43 D5-201
681029 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 56 D5-101, 102

681029 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 56 D5-101, 102

681027 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 3 D5-101, 102

107721 PH2024 Lý thuyết điện **KSCLC -K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 41 D9-202
107722 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **KSCLC -K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 45 D5-105
107723 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **KSCLC -K62S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 36 D3-402
107557 PH3030 Trường điện từ **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 18 D3,5-203
109379 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D3,5-201
109379 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-201
109372 PH3060 Cơ học lượng tử VLKT.01-K62S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 59 D9-105
109373 PH3060 Cơ học lượng tử VLKT.02-KTHN.01-K62S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 68 D9-106
107558 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 17 D9-302
109387 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường VLĐT&NN-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-301
109387 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường VLĐT&NN-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-301
107559 PH3120 Vật lý thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 16 D9-303
109380 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 43 D9-304
110082 PH3125 Vật lý thống kê Hạt nhân - K59S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 31 D5-202
107560 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D5-404
109381 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 55 D3,5-401
109381 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 55 D3,5-401
124
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109198 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 57 D5-204
109375 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý VLKT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 48 D3-301
109375 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý VLKT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 49 D3-301
107561 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 17 D3-402
109382 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-201
109382 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
109386 PH3370 Pin mặt trời Quang-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 43 D5-205
109395 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 52 D9-205
109397 PH4070 Công nghệ vi điện tử VLĐT&NN-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D5-105
109389 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-101
109396 PH4130 Vật liệu polyme VLĐT&NN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D9-302
109384 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng Quang-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D5-205
109392 PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K60S TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-205
109399 PH4630 Dụng cụ quang Quang-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 50 D9-203
109393 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 34 D9-303
110083 PH4660 Vật lý laser **KSTN VLKT-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 16 D3,5-203
109385 PH4660 Vật lý laser Quang-K61C Nhóm 1 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301
109385 PH4660 Vật lý laser Quang-K61C Nhóm 2 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301
109398 PH4730 Quang tử Quang-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-501
109852 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109853 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 51 D3-101
109854 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109856 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109857 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-301
125
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109858 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-301
109860 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-401
109861 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 51 D3-401
109862 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-501
109864 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-501
109865 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-507
109866 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
109868 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
109869 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-301
109870 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-301
109872 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-401
109873 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-401
109874 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3-101
109876 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-101
109877 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
109878 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
109880 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3-301
109881 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-301
109884 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109885 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 54 D3-401
109886 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109888 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109889 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-201
109890 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201
126
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109892 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
109893 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
109894 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109896 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109897 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-501
109898 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-501
107746 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 1)-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 29 D3-507
107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) KSCLC-CKHK-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 19 D3-507
107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) KSCLC-THCN-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 9 D3-507
107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 1 D3-507
108315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 57 D3-101
108346 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 01-K63C Điện 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-101
108347 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 02-K63C Điện 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 57 D3-201
108348 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 03-K63C Điện 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-201
108349 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 04-K63C Điện 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 58 D3-301
108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C Hàng không 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 13 D3-301
108011 SSH1110 Những NLCB của CNML I Kế toán-K63S (TN) Kế toán 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 62 D3-401
107992 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCN-K63S (TN) Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 36 D3-401
108332 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 01-K63C KT ô tô 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-501
108333 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 58 D3-501
108334 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 03-K63C KT ô tô 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-401
108335 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-401
107993 SSH1110 Những NLCB của CNML I QLCN 01-K63S (TN) Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 61 D3,5-501
127
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107994 SSH1110 Những NLCB của CNML I QLCN 02-K63S (TN) Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-501
108009 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 01-K63S (TN) Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-401
108010 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 02-K63S (TN) Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 47 D3,5-401
108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-501
108012 SSH1110 Những NLCB của CNML I TCNH-K63S (TN) Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 32 D3-505
108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-501
107992 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCN-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-505
108009 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 01-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-505
108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 12 D3-101
108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 25 D3-101
108315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 3 D3-101
108332 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101
108333 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101
108334 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-101
108335 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101
108346 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101
108347 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 3 D3-101
108348 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101
108349 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101
108361 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-101
108362 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3-101
108363 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 9 D3-101
108364 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-201
108376 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 05-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3-201
128
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108377 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 06-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201
108378 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 07-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201
108379 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 08-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
108390 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 09-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201
108391 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 10-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 15 D3-201
108392 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 11-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 14 D3-201
108361 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 01-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-507
108362 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 48 D3-301
108363 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 03-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3-301
108364 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 51 D3-401
108376 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 05-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 47 D3-401
108377 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-501
108378 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 07-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-501
108379 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-201
108390 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 09-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
108391 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
108392 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
107738 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 64 D3,5-201
107739 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-301
107740 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 57 D3,5-401
107760 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP1,AP2-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-501
107761 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP3,AP5-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 56 D5-103
107762 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP4,AP6-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 57 D5-104
107802 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP7,8-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 62 D5-203
129
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107803 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP9,10-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 66 D5-204
108202 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 01-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 47 D3-101
108203 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-101
108204 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 03-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
108205 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 43 D3-201
108216 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 05-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 47 D3-301
108217 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-301
108218 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
108230 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 01-K63C Cơ khí 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108231 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
108232 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 03-K63C Cơ khí 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
108233 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-201
108245 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 05-K63C Cơ khí 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108246 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108247 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 07-K63C Cơ khí 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301
108248 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108259 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 09-K63C Cơ khí 09-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108260 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108261 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-501
108094 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 01-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 51 D6-208
108095 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 54 D6-208
108096 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 55 D6-306
108130 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 03 - Dệt-K63S (TN) Dệt 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 14 D6-305
108024 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 01-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D6-306
130
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108025 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 02-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 52 D6-407
108026 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 03-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 52 D6-407
108027 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
108037 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 05-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 49 D3-101
108038 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 06-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 51 D3-201
108039 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 07-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
108040 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
108050 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 09-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 53 D3-301
108051 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 10-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
108052 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
108113 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hệ thống TT-K63S (TN) Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 69 D3-501
108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 15 D3-505
108065 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 01-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-201
108066 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 02-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
108067 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 03-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 43 D3,5-301
108068 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 48 D3,5-301
108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 14 D3-505
108170 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 01-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 44 D3,5-401
108171 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 02-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
108172 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 03-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501
108173 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 04-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 46 D3,5-501
108185 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 05-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-208
108186 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 06-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-208
108187 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 07-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D6-306
131
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108188 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 08-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-306
108080 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 01-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 58 D6-407
108081 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 58 D6-407
108082 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 60 D3-507
108155 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 01-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 38 D3-101
108156 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 40 D3-101
108128 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 01-K63S (TN) May 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
108129 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 02-K63S (TN) May 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
108130 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 03 - Dệt-K63S (TN) May 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 48 D3-402
108158 SSH1120 Những NLCB của CNML II Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 41 D3-301
108276 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 01-K63C Nhiệt 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 55 D3-401
108277 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 55 D3-401
108278 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 03-K63C Nhiệt 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 53 D3-501
108279 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 54 D3-501
107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-201
107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-201
108024 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108025 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-201
108026 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-201
108027 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108037 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 05-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-201
108038 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 06-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 4 D3,5-201
108039 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 07-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108040 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 08-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
132
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108050 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 09-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-201
108051 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 10-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
108052 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 11-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 11 D3,5-201
108065 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-201
108066 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108067 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-201
108068 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301
108080 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301
108081 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-301
108082 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
108094 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301
108095 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-301
108096 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-301
108140 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301
108141 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-301
108142 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301
108143 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301
108155 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-301
108156 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-401
108158 SSH1120 Những NLCB của CNML II Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
108202 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-401
108203 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 4 D3,5-401
108204 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-401
133
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108205 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-401
108216 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 05-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 13 D3,5-401
108217 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 06-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-401
108218 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 07-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-401
108231 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401
108232 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401
108233 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-401
108247 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 07-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-401
108248 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 08-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401
108259 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 09-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-501
108260 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 10-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-501
108261 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 11-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108276 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501
108277 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-501
108278 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108279 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501
108294 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-501
108295 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108296 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
108297 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108140 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 01-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 53 D9-101
108141 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 52 D9-101
108142 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 03-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 51 D9-201
108143 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 51 D9-201
134
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 21 D9-301
107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 23 D9-301
107939 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 01,03-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 26 D9-301
107941 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 02,04-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 26 D9-401
107939 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 01,03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 25 D9-401
107941 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 02,04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 25 D9-401
107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 24 D5-105
107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 25 D5-105
108111 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toán tin 01-K63S (TN) Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 47 D3-101
108112 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toán tin 02-K63S (TN) Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 46 D3-101
108294 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
108295 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 53 D3-201
108296 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 01-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108297 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 02-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 43 D3-301
107564 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-208
107631 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-Điện-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 49 D6-208
107632 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-306
107633 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-KTYS-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-306
107658 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSCLC-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 42 D6-407
107659 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-KT vật liệu-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 12 D6-407
107660 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 29 D6-407
109900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
109901 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
109902 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
135
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109904 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 51 D3-201
109905 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109906 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109908 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
109909 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
109910 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
109912 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
109913 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
109914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
109916 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
109917 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
109918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
109920 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
109921 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-501
109922 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-501
109924 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109925 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109926 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109928 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109929 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
109930 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
109932 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109933 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109934 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
136
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109936 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109937 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109938 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109940 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109941 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109942 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109944 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109945 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109946 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109948 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109949 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109950 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109952 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109953 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
109956 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
109957 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109960 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109961 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D9-201
109965 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-201
109968 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109969 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109970 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 30 D9-102
109972 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 51 D6-208
109973 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-208
137
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109976 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-306
109977 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-306
108884 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-201
108884 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-201
108885 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
108885 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
108886 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.05-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 45 D5-101
108887 TE2601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401
108887 TE2601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-401
108912 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 48 D9-306
108925 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K61C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 63 D9-305
108990 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CNKT Ôtô-K61S TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 43 D6-107
108926 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT ĐCĐT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D6-302
108982 TE3201 Kết cấu ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D9-303
108922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 51 D3-404
682150 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 31 C3-306
682162 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 47 C3-306
108913 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 64 D6-208
108939 TE3400 Máy thủy khí Tàu thủy-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 37 D6-208
108928 TE3410 Lý thuyết cánh I MTK-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-506
108929 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I MTK-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-101
108930 TE3430 Tua bin nước I MTK-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 22 D3-404
108931 TE3460 Máy thủy lực thể tích MTK-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 33 D9-303
108914 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-K61S TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 42 D9-203
138
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108719 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 B T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
108719 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 B T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 46 D3-301
108942 TE3650 Kết cấu tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 13 D6-303
108941 TE3660 Thiết kế tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 13 D9-406
108933 TE3801 Kết cấu máy bay Hàng không-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D5-403
108934 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 34 D5-505
108935 TE3821 Hệ thống thủy lực và khí nén trên máy bay Hàng không-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 31 D3-402
108936 TE3851 Các hệ thống trên máy bay Hàng không-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 33 D9-103
108987 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CNKT Ôtô-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 32 D3-201
108988 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CNKT Ôtô-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
108978 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CNKT Ôtô-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 35 D3-403
108920 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 54 D5-506
108923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 29 D9-407
108986 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 45 D5-103
108984 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D9-104
109149 TE4471 Truyền động và tự động khí nén CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 71 D9-305
109150 TE4471 Truyền động và tự động khí nén CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 71 D9-306
108956 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II MTK-K60S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 40 D5-404
108958 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực MTK-K60S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D9-304
682165 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 23 C6-205
682166 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 12 C6-205
108960 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT MTK-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 15 D9-107
110081 TE4576 Robot công nghiệp CKDL-SC TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-202
108973 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải KT Tàu thủy-K60S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 14 D5-102
139
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

108974 TE4680 Vẽ tàu KT Tàu thủy-K60S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D9-107
107676 TE4820 Kết cấu hàng không **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 16 D9-207
107679 TE4830 Đàn hồi khí động học **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 16 D5-201
107680 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 16 D3-405
107681 TE4850 Hệ thống thời gian thực **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 14 D6-302
107682 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 14 D9-107
108963 TE4881 Khí động lực học II KTHK-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 36 D9-202
107683 TE4890 Cơ học vật bay I **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 16 D9-207
108964 TE4891 Khí động đàn hồi KTHK-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 35 D9-502
108965 TE4901 Cơ học phá huỷ KTHK-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 38 D5-202
108951 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D9-207
108952 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT ĐCĐT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 32 D5-104
108953 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 36 D5-405
108950 TE5050 Trang bị động lực ĐCĐT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D9-307
682149 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 4 C3-311
108946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Ôtô-K60S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 63 D5-406
108947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Ôtô-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 71 D3,5-301
108948 TE5220 Thí nghiệm ô tô Ôtô-K60S TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 64 D3,5-301
682161 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3-4 48 C3-306
108961 TE5801 Động cơ Hàng không II KTHK-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 29 D3-505
108966 TE5811 Máy bay trực thăng KTHK-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D9-507
682152 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 27 C8-205
108968 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KTHK-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 37 D6-107
108969 TE5841 Ứng dụng phương pháp số trong tính toán kết cấu hàng không (BTL) KTHK-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 31 D9-103
140
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109458 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 47 D9-301
109458 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 46 D9-301
109460 TEX3030 Marketing dệt may Dệt may-Da giầy-K61S TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 60 D5-105
109455 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3,5-201
109456 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-201
109454 TEX3050 Vật liệu dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 26 D3-507
109444 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt 01-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-501
109445 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt 02-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-501
109449 TEX3052 Vật liệu May CN May 01,02-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 73 D3,5-201
682301 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may KT Dệt K61 TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 12 Phòng TN bộ môn

109459 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 2 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
109459 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 1 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D3-401
109450 TEX3080 Cấu trúc vải CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109450 TEX3080 Cấu trúc vải CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109441 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt 02-K62C TC B T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 36 D5-102
110010 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim KT Dệt 01-K62C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 34 D9-203
682225 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may May K61 TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 19 D5-205
110049 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CNSP May-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 42 D9-104
686143 TEX4025 Hình họa thời trang nâng cao TKTT TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-203
682224 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy Da giầy K61 TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 24 D3-404
109478 TEX4044 Cơ sở tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D5-201
682223 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy K61 TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 19 D3,5-203
109477 TEX4084 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy Da giầy-K61S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 28 D5-405
109479 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy Da giầy-K61S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 30 D5-101
141
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

682221 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May K61 (C3-209) TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 Phòng TN bộ môn

682219 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K61 (C3-206) TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 20 D5-101
682220 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K61 (C3-209) TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 20 D5-101
109468 TEX4273 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa Nhuộm-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 34 D3-404
682217 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất Vanlaack TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 25 D9-204
109473 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục TKSP May&TT-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 32 D3-405
109472 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may CN SP May-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 59 D9-401
109452 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 47 D9-305
109463 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi Dệt-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1-2 35 D5-105
109464 TEX4351 Công nghệ dệt kim II Dệt-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 42 D5-202
109465 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt-K61S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 62 D9-105
682074 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

682075 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 17 Phòng TN bộ môn

682077 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

682079 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K62 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

682082 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K62 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

110115 TEX4372 Thực hành may nâng cao BSB-SC TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 12 Phòng TN bộ môn

109451 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 44 D6-306
109451 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 43 D6-306
109453 TEX4415 Mỹ thuật trang phục CN May-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 24 D9-404
109501 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 41 D5-105
682066 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang May K60 (C3-210) TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D6-303
109503 TEX5024 Tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D5-205
110015 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc Dệt may-C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1-2 23 D9-303
142
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

110013 TEX5032 Đo lường may Dệt may-C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D5-204
109487 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm Nhuộm-K60C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 28 D9-304
109495 TEX5042 Thiết kế nhà máy may May-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 34 D6-107
109491 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất Nhuộm-K60C TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 26 D5-205
110012 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp Dệt may-C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 22 D5-102
109497 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109497 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109492 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may Nhuộm-K60C TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D9-502
109485 TEX5071 Cơ cấu máy dệt Dệt-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 44 D5-204
681994 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May K60 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 22 D6-302
110014 TEX5095 Phong cách thời trang Dệt may-C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 27 D3-405
109505 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 26 D6-302
109496 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may May-K60C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 53 D5-203
110011 TEX5152 Thiết kế trang phục đặc biệt Dệt may-C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 31 D9-503
109484 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Dệt-K60C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 24 D6-303

143

You might also like