You are on page 1of 6

DOANH NGHIỆP NƯỚC N

NGÀY
STT TÊN DOANH NGHIỆP DỰ ÁN GIẤY CNĐT/GPĐT CẤP/ĐIỀU QUỐC GIA
CHỈNH
Đức - Belize-
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm 18/12/2007
1 Công ty TNHH Antel 372043000017 British Virgin
và thủy hải sản 26/05/2011
Island

25/10/2001
Nhà máy lắp rắp máy điều hòa
08/07/2008
không khí, máy nước nóng, sản 16/GP-KCN-KH
2 Công ty TNHH Đại Thành 08/10/2008 Trung Quốc
xuất axit phốtphoric và muối axit 372043000039
08/04/2009
phốtphoric
18/10/2011

19/6/2009
Công ty TNHH Fujiura Nha
3 Xưởng chế biến thủy sản 372043000064 02/11/2009 Nhật
Trang
16/12/2011

Công ty TNHH phát triển trang Nhà máy phát triển trang phục lót 14/GP-KH 19/03/2001
4 Pháp
phục lót phụ nữ kiểu Pháp phụ nữ kiểu Pháp 372043000018 03/01/2008

19/7/2001
29/3/2007
17/12/2007
Công ty TNHH Gallant Ocean Nhà máy đông lạnh hải sản xuất 14/GP-KCN-KH
5 18/05/2009 Đài Loan
Việt Nam khẩu 372043000003
25/09/2009
19/03/2010
16/12/2011

09/11/2009
Công ty TNHH Karmsund Nhà máy sx thiết bị chính xác
6 372043000072 20/2/2012 Nauy
Maritime VietNam hàng hải và dầu khí
16/03/2012

816/GP 04/03/1994
7 Công ty LD Khí hóa Lỏng VN Kho chứa và trạm nạp LPG Thái Lan
816/GPĐC4 19/11/2001
04/05/2005
Nhà máy sản xuất găng tay thể 27/GP-KCN-KH
8 Công ty TNHH Komega - X 17/07/2008 Hàn Quốc
thao 372043000042
24/06/2009

003/2000/QĐ-GPĐT 05/06/2000
ĐC1 23/05/2002
ĐC2 31/10/2008
Nhà máy sản xuất chế biến thủy Brunei
9 Công ty TNHH Long Shin ĐC4 19/01/2009
sản và thực phẩm xuất khẩu Darussalam
ĐC5 24/6/2009
ĐC6 14/7/2009
ĐC7 18/8/2010

07/03/2002
Nhà máy sản xuất thức ăn chăn 19/GP-KCN-KH 18/09/2007
10 Công ty TNHH Long Hiệp Đài Loan
nuôi 372043000012 08/04/2009
09/12/2011

01/06/1999
08/07/2008
Công ty TNHH Quốc Tế Long Nhà máy sản xuất thức ăn và 10/GPĐT-KH British Virgin
11 25/11/2008
Thăng thuốc thú y nuôi trồng thủy sản 372023000038 Islands
18/10/2010
26/07/2012
05/11/2009
Nhà máy sản xuất, gia công, lắp 25/03/2010
12 Công ty TNHH Miboo Vina đặt bộ phận nguyên cụm, ống và 372043000071 06/12/2010 Hàn Quốc
cấu kiện thép 23/12/2011
05/03/2012

Công ty TNHH Phillips Seafood Nhà máy sản xuất chế biến các
13 20/GP-KCN-KH 11/7/2002 Hong Kong
Việt Nam loại sản phẩm hải sản

Sản xuất hàng nội thất, song mây


Chi nhánh Công ty TNHH MTV
14 XK Rapexco - Đại Nam CN Suối 37212000097 6/1/2011 Mỹ
Rapexco - Đại Nam
Dầu
27/6/2001 Đức - Belize-
12/GP-KCN-KH
15 Công ty TNHH Sao Đại Hùng Nhà máy sản xuất hải sản 21/06/2011 British Virgin
372023000106
27/03/2013 Island

07/02/2007
Công ty TNHH MM đồ bơi British Virgin
16 May mặc đồ bơi 372043000002 24/11/2008
Thống Nhất Islands
12/06/2012
P NƯỚC NGOÀI ĐANG HOẠT ĐỘNG TẠI KHU CÔNG NGHIỆP SUỐI DẦU
DIỆN TÍCH VỐN ĐẦU TƯ
ĐỊA ĐIỂM THỰC HIỆN DỰ ÁN ĐẤT ĐĂNG KÝ MỤC TIÊU QUY MÔ
(ha) (triệu USD)
Lô A4, A8, KCN Suối Dầu, Cam
Lâm (thuê lại một phần nhà xưởng
3.00 Sản xuất thức ăn viên thủy hải sản, quy mô 5.310 tấn sp/năm ổn định
của CT TNHH Sao Đại Hùng 783
m2)

Sản xuất axit phốtphoric H3PO4; lắp ráp máy điều hòa không khí, máy
giặt, tủ lạnh, phụ kiện máy vi tính, lò vi sóng, tủ đông, máy nước nóng
năng lượng mặt trời; sản xuất linh kiện (bình chứa nước, giá đỡ…)
dùng để lắp ráp máy nước nóng năng lượng mặt trời; sx linh kiện máy
Lô B7, KCN Suối Dầu, Cam Lâm 0.99 2.10
điều hòa không khí; sx các sp muối của axit phốtphoric (NH4H2PO2)
làm phụ gia chống cháy, chịu nhiệt cho các ngành khác. Quy mô:
doanh thu 3,42 triệu USD/năm sx ổn định; sản lượng đạt 19.500 tấn
muối Ammonium Phosphate Monobasic NH4H2PO2/năm

Lô F7, F8, KCN Suối Dầu, Cam


1.02 0.90 Sản xuất các sản phẩm thủy sản, 300 tấn sp/năm
Lâm

Sản xuất, gia công, kinh doanh các loại sản phẩm dệt may, đồ lót phụ
Lô C10, C11, KCN Suối Dầu, Cam
1.10 6.09 nữ, quần áo trong, găng tay dân dụng và găng tay công nghiệp. Doanh
Lâm
thu 6,5 triệu USD/năm sx ổn định

Lô B10, B11, KCN Suối Dầu, Cam Chế biến, bảo quản, kinh doanh thủy sản và các sản phẩm tư thủy sản.
1.27 9.00
Lâm Công suất 4.900 tấn sp đông lạnh/năm sx ổn định

Sản suất thiết bị cơ khí chính xác hàng hải và dầu khí (không bao gồm
Lô E9, E10, E11, KCN Suối Dầu,
1.49 3.50 các hàng hóa và dịch vụ khi thực hiện quyền ngập khẩu). Quy mô 990
Cam Lâm
tấn sp/năm

Lô K, KCN Suối Dầu, Cam Lâm 0.37 Kho chứa và trạm nạp LPG

Lô M1 - M6 và 1 phần M7, KCN Sản xuất kinh doanh, gia công găng tay thể thao, sản phẩm may và
4.80 2.82
Suối Dầu, Cam Lâm giày trượt băng xuất khẩu các loại. Doanh thu 1trUSD/tháng

KCN Suối Dầu, Cam Lâm 1.04 4.50 Sản xuất chế biến thủy sản và thực phẩm xuất khẩu

Sản xuất thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y, men vi sinh, thuốc thú y thủy
Lô B1, KCN Suối Dầu, Cam Lâm 1.91 2.80 sản, chất cải tạo ao chuồng, phân bón, chế biến nông sản và thực phẩm
chức năng. Công suất 9.500 tấn sp/năm ổn định

Sản xuất kinh doanh các loại thức ăn, các chất phụ gia, nguyên liệu
Lô A1, A2, KCN Suối Dầu, Cam thức ăn, thiết bị vật tư nuôi trồng thủy sản; Chế biến các loại thủy sản
1.18 4.98
Lâm xuất khẩu; Sản xuất thuốc thú y nuôi trồng thủy sản. Quy mô 27.000
tấn sp/năm
Sản xuất, gia công và lắp đặt cụm khoang máy, module, bộ phận
Lô K1, K2, K6, K7, KCN Suối Dầu,
1.94 3.60 nguyên cụm, các loại ống và cấu kiện thép của tàu phục vụ đóng mới.
Cam Lâm
Quy mô 850 tấn sp/năm

Sản xuất chế biến các loại sản phẩm hải sản (đặc biệt là cua thịt và các
Lô B3, B4, KCN Suối Dầu, Cam
1.01 1.80 sp đóng hộp, đóng gói từ hải sản), ít nhất 80% sp của Doanh nghiệp
Lâm
xuất khẩu
Sản xuất sp từ gỗ, tre, nứa (trừ đồ nội thất); sx các sản phẩm từ tre, cói,
Lô N1, N8, P1, P16, KCN Suối Dầu,
11.49 12.45 rơm rạ, sợi bện và đồ dùng nội thất. Ước tính xuất khẩu 200x40 ft
Cam Lâm
container/tháng
SX chế biến kinh doanh các loại hải sản đông lạnh và đóng hộp; bột
Lô A4, A5, A6, A7, A8, KCN Suối
2.55 9.00 các và thức ăn gia súc; các sản phẩm nông nghiêp; cho thuê lại văn
Dầu, Cam Lâm
phòng, nhà xưởng dư thừa

Sản xuất, kinh doanh các sp đồ bơi, trang phục đi biển, quần áo thể
Lô C1, C2, C12, C13, C14, KCN thao và các sp may mặc khác, nguyên liệu phụ trợ cho công nghiệp
2.11 12.48
Suối Dầu, Cam Lâm may mặc; Thực hiện gia công, gia công lại các sp may mặc, Cho thuê
mặt bằng văn phòng, nhà xưởng, kho bãi dư thừa. Quy mô 6 tr sp/năm
ĐỊA CHỈ ĐIỆN THOẠI FAX

Lô A4, A8, KCN Suối Dầu,


Cam Lâm, Khánh Hòa

Lô B7, KCN Suối Dầu, Cam


3743 365
Lâm, Khánh Hòa

Lô F7, F8, KCN Suối Dầu, Cam


3744 233
Lâm, Khánh Hòa

Lô C10, C11, KCN Suối Dầu,


3743 618 3743 623
Cam Lâm, Khánh Hòa

Lô B10, B11, KCN Suối Dầu,


3743 451 - 452 3743 450
Cam Lâm, Khánh Hòa

Lô E9, E10, E11, KCN Suối


3744 207
Dầu, Cam Lâm, Khánh Hòa

Lô K, KCN Suối Dầu, Cam


3743 306
Lâm, Khánh Hòa
Lô M1 - M6 và 1 phần M7,
3743 784
KCN Suối Dầu, Cam Lâm, 3743 783
3743 786
Khánh Hòa

KCN Suối Dầu, Cam Lâm,


3743 137 - 139 3744 199
Khánh Hòa

Lô B1, KCN Suối Dầu, Cam 3743 345


3743 357
Lâm, Khánh Hòa 3743 346

Lô A1, A2, KCN Suối Dầu,


3743 191 3743 192
Cam Lâm, Khánh Hòa
Lô K1, K2, K6, K7, KCN Suối
3744 777 3744 776
Dầu, Cam Lâm, Khánh Hòa

Lô B3, B4, KCN Suối Dầu, Cam


3743 415 - 16 3743 022
Lâm, Khánh Hòa

Lô N1, N8, P1, P16, KCN Suối 3743 471


Dầu, Cam Lâm, Khánh Hòa 3743 398

Lô A4, A5, A6, A7, A8, KCN


Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh 3743 361 3743 319
Hòa

Lô C1, C2, C12, C13, C14,


KCN Suối Dầu, Cam Lâm, 3744 288
Khánh Hòa

You might also like