You are on page 1of 20

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


------------------

HỒ SƠ HOÀN CÔNG

Công trình: Nhà xưởng C1&C2


Gói thầu: Thi công phần xây dựng nhà xưởng C1&C2
Địa điểm: KCN Nhơn Trach III - Giai đoạn 2 - TT. Hiệp Phước - H. Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng
Nai

Chủ đầu tư: Công ty CP Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật bản
Đơn vị QLDA: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng DQC
Đơn vị TVGS: Công ty cổ phần QLDA Tín Nghĩa
Đơn vị thi công: Liên danh Thảo Kiên Phát - Việt Kiến Minh

Các tài liệu có trong hồ sơ:


v Danh mục hồ sơ/ tài liệu.
v Hồ sơ quyết toán.
v Hồ sơ pháp lý.
v Các biên bản nghiệm thu.
v Nhật ký thi công.
Tháng .../2022
CÔNG TRÌNH NHÀ XƯỞNG B5 VÀ CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ NGOÀI TRỜI
HẠNG MỤC XƯỞNG B5
ĐỊA ĐIỂM KCN NHƠN TRẠCH 3 - HUYỆN NHƠN TRẠCH - TỈNH ĐỒNG NAI
TV GSTC CÔNG TY CỔ PHẦN QLDA TÍN NGHĨA
NHÀ THẦU XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG TÍN NGHĨA

Số phiếu: DANH MỤC BIÊN BẢN NGHIỆM THU


Ngày phát hành:
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
1 BBNT Đào đất móng trục X1 đến X5 23/07/2018
2 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M100 lót móng trục X1 đến X5 23/07/2018
3 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M100 lót móng trục X1 đến X5 23/07/2018
4 BBNT Đào đất móng trục X6 đến X9 26/07/2018
5 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M100 lót móng trục X6 đến X9 26/07/2018
6 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M100 lót móng trục X6 đến X9 26/07/2018
7 BBNT GCLD cốt thép móng từ trục X1 đến X5 26/07/2018
8 BBNT GCLD coppha móng từ trục X1 đến X5 26/07/2018
9 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 móng từ trục X1 đến X5 26/07/2018
10 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 móng từ trục X1 đến X5 26/07/2018
11 BBNT GCLD cốt thép móng từ trục X6 đến X9 28/07/2018
12 BBNT GCLD coppha móng từ trục X6 đến X9 28/07/2018
13 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 móng từ trục X6 đến X9 28/07/2018
14 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 móng từ trục X6 đến X9 28/07/2018
15 BBNT GCLD cốt thép cổ cột từ trục X1 đến X5 30/07/2018
16 BBNT GCLD coppha cổ cột từ trục X1 đến X5 30/07/2018
17 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 cổ cột từ trục X1 đến X5 30/07/2018
18 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 cổ cột từ trục X1 đến X5 30/07/2018
19 BBNT GCLD cốt thép cổ cột từ trục X6 đến X9 31/07/2018
20 BBNT GCLD coppha cổ cột từ trục X6 đến X9 31/07/2018
21 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 cổ cột từ trục X6 đến X9 31/07/2018
22 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 cổ cột từ trục X6 đến X9 31/07/2018
23 BBNT Đầm đất móng + đà kiềng nền nhà xưởng 27/08/2018
24 BBNT Đổ bê tông lót đá 1x2 M100 đà kiềng 27/08/2018
25 Nhật ký đổ bê tông lót đá 1x2 M100 đà kiềng 27/08/2018
26 BBNT Gia công thép hình: cột, kèo, giằng tại nhà xưởng 28/08/2018
27 BBNT Nền hạ nhà xưởng 29/08/2018
28 BBNT Lắp đặt Bulong chân cột 01/09/2018
29 BBNT Công tác vệ sinh cột , kèo, giằng nhà xưởng 03/09/2018
30 BBNT GCLD cốt thép đà kiềng nhà xưởng 05/09/2018
31 BBNT GCLD coppha đà kiềng nhà xưởng 05/09/2018
32 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 đà kiềng nhà xưởng 05/09/2018
33 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 đà kiềng nhà xưởng 05/09/2018
34 BBNT Sơn lót cột, kèo, giằng nhà xưởng 07/09/2018
35 BBNT GCLD cốt thép cột nhà xưởng cao độ +3.400; +4250 09/09/2018
36 BBNT GCLD coppha cột nhà xưởng cao độ +3.400; +4250 09/09/2018
37 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 cột nhà xưởng cao độ +3.400; +4250 09/09/2018
38 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 cột nhà xưởng cao độ +3.400; +4250 09/09/2018
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
39 BBNT Nền sỏi đỏ nhà xưởng B5-7 và B5-8 10/09/2018
40 BBNT Sơn hoàn thiện lớp 1 cột, kèo, giằng nhà xưởng 10/09/2018
41 BBNT Nền sỏi đỏ nhà xưởng B5-1 đến B5-6 13/09/2018
42 BBNT Sơn hoàn thiện lớp 2 cột, kèo, giằng nhà xưởng 14/09/2018
43 BBNT GCLD cốt thép dầm giằng nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 17/09/2018
44 BBNT GCLD coppha dầm giằng nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 17/09/2018
45 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 dầm giằng nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 17/09/2018

46 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 dầm giằng nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 17/09/2018
47 BBNT Công tác sản xuất cột, kèo, giằng nhà xưởng 18/09/2018
48 BBNT GCLD cốt thép cột nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 đến +10.000 20/09/2018
49 BBNT GCLD coppha cột nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 đến +10.000 20/09/2018
BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 cột nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 đến
50 +10.000 20/09/2018

Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 cột nhà xưởng cao độ +3.400 và +4.250 đến
51 +10.000 20/09/2018

52 BBNT GCLD cốt thép dầm giằng nhà xưởng cao độ +8.270 24/09/2018
53 BBNT GCLD coppha dầm giằng nhà xưởng cao độ +8.270 24/09/2018
54 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 dầm giằng nhà xưởng cao độ +8.270 24/09/2018
55 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 dầm giằng nhà xưởng cao độ +8.270 24/09/2018
56 BBNT GCLD cốt thép dầm giằng nhà xưởng cao độ +10.000 02/10/2018
57 BBNT GCLD coppha dầm giằng nhà xưởng cao độ +10.000 02/10/2018
58 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M250 dầm giằng nhà xưởng cao độ +10.000 02/10/2018
59 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M250 dầm giằng nhà xưởng cao độ +10.000 02/10/2018
60 BBNT Xây tường bao che nhà xưởng 02/10/2018
61 BBNT Lắp dựng khung kèo giằng nóc gió nhà xưởng từ B5-1 đến B5-4 02/10/2018
62 BBNT Nền đá 0x4 nền nhà xưởng từ B5-1 đến B5-8 04/10/2018
63 BBNT Trải Nilon chống mất nước nền nhà xưởng B5-3 và B5-4 10/10/2018
64 BBNT GCLD cốt thép D4 nền nhà xưởng B5-3 và B5-4 11/10/2018
65 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-3 và B5-4 11/10/2018
66 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-3 và B5-4 11/10/2018
67 BBNT Tô trát tường trong và ngoài nhà xưởng từ B5-1 đến B5-4 14/10/2018
68 BBNT Lắp dựng khung kèo giằng nóc gió nhà xưởng từ B5-5 đến B5-8 17/10/2018
69 BBNT Trải Nilon chống mất nước nền nhà xưởng B5-1 và B5-2 17/10/2018
70 BBNT GCLD cốt thép D4 nền nhà xưởng B5-1 và B5-2 18/10/2018
71 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-1 và B5-2 18/10/2018
72 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-1 và B5-2 18/10/2018
73 BBNT Bả mastic tường trong và ngoài nhà xưởng từ B5-1 đến B5-4 20/10/2018
74 BBNT Trải Nilon chống mất nước nền nhà xưởng B5-5 và B5-6 23/10/2018
75 BBNT Sơn nước tường lớp 1 trong và ngoài nhà xưởng từ B5-1 đến B5-4 23/10/2018
76 BBNT GCLD cốt thép D4 nền nhà xưởng B5-5 và B5-6 và thép D10 ram dốc 24/10/2018
77 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-5 và B5-6 và ram dốc 24/10/2018
78 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-5 và B5-6 và ram dốc 24/10/2018
79 BBNT Trải Nilon chống mất nước nền nhà xưởng B5-7 và B5-8 25/10/2018
80 BBNT GCLD cốt thép D4 nền nhà xưởng B5-7 và B5-8 25/10/2018
81 BBNT Đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-7 và B5-8 25/10/2018
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
82 Nhật ký đổ bê tông đá 1x2 M300 nền nhà xưởng B5-7 và B5-8 25/10/2018
83 BBNT Sơn nước tường lớp 2 trong và ngoài nhà xưởng từ B5-1 đến B5-4 x
84 BBNT Tô trát tường trong và ngoài nhà xưởng từ B5-5 đến B5-8 x
85 BBNT Bả mastic tường trong và ngoài nhà xưởng từ B5-5 đến B5-8 31/10/2018
86 BBNT Sơn nước tường lớp 1 trong và ngoài nhà xưởng từ B5-5 đến B5-8 05/11/2018
87 BBNT Lợp mái, nóc gió, canopy nhà xưởng 26/10/2018
88 BBNT Lắp đặt cửa sổ nhôm kính, cửa cuốn và cửa thoát hiểm nhà xưởng 09/11/2018
89 BBNT Sơn nước tường lớp 2 trong và ngoài nhà xưởng từ B5-5 đến B5-8 10/11/2018
Đại diện TVGS Đại diện nhà thầu
Ý kiến: Ý kiến:

Họ tên: Nguyễn Đức Trường Họ tên: Lê Nhật Linh

Ký tên: Ký tên:
Ngày

7/23/2018
7/23/2018
7/23/2018
7/26/2018
7/26/2018
7/26/2018
7/26/2018
7/26/2018
7/26/2018
7/26/2018
7/28/2018
7/28/2018
7/28/2018
7/28/2018
7/30/2018
7/30/2018
7/30/2018
7/30/2018
7/31/2018
7/31/2018
7/31/2018
7/31/2018
8/27/2018
8/27/2018
8/27/2018
8/28/2018
8/29/2018
9/1/2018
9/3/2018 NEW
9/5/2018
9/5/2018
9/5/2018
9/5/2018
9/7/2018
9/9/2018
9/9/2018 thêm cao
độ
9/9/2018 +4250
9/9/2018
Ngày

9/10/2018
9/10/2018
9/13/2018
9/14/2018
9/17/2018
9/17/2018

9/17/2018

9/17/2018
9/18/2018
9/20/2018
9/20/2018

9/20/2018

9/20/2018
9/24/2018
9/24/2018
9/24/2018
9/24/2018
10/2/2018
10/2/2018
10/2/2018
10/2/2018
10/2/2018
10/2/2018
10/4/2018
10/10/2018
10/11/2018
10/11/2018
10/11/2018
10/14/2018
10/17/2018
10/17/2018
10/18/2018
10/18/2018
10/18/2018
10/20/2018
10/23/2018
10/23/2018
10/24/2018
10/24/2018
10/24/2018
10/25/2018
10/25/2018
10/25/2018
Ngày

10/25/2018
x
x
10/31/2018
11/5/2018
10/26/2018
11/9/2018
11/10/2018
CÔNG TRÌNH VĂN PHÒNG THƯƠNG MẠI

HẠNG MỤC VĂN PHÒNG THƯƠNG MẠI - GIAI ĐOẠN 1

ĐỊA ĐIỂM KCN TAM PHƯỚC - TP. BIÊN HÒA - TỈNH ĐỒNG NAI

TV GSTC CÔNG TY CỔ PHẦN QLDA TÍN NGHĨA

NHÀ THẦU CÔNG TY TNHH MTV THẢO KIÊN PHÁT

Số phiếu:
DANH MỤC HỒ SƠ PHÁP LÝ
Ngày phát hành:
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không

I HỒ SƠ CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ HỢP ĐỒNG

Quyết định chủ trương đầu tư xây dựng VÀ Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi đầu tư xây dựng (nếu Số: 3553/QĐ-UBND
1 x
có) Ngày 10/10/2017
Quyết định phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình và Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây
2 x
dựng hoặc Báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng.
3 Nhiệm vụ thiết kế x
4 Quyết định phê duyệt nhiệm vụ thiết kế x
Số: 5423/SXD-QLXD
5 Thông báo kết quả thẩm định thiết kế cơ sở x
Ngày 12/10/2020
Số: 199/TD-PCCC
6 Giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy x
Ngày: 8/6/2020
Giấy xác nhận hoàn thành công tác bồi thường, hỗ trợ thuộc dự án Đầu tư xây dựng hai đầu tuyến Sô: 13675/UBND-ĐT
7 x
đường vào khu công nghiệp Tam Phước tại Xã Tam Phước Ngày: 27/12/2016
Sô: 13/GPQH
8 Giấy phép quy hoạch x
Ngày: 14/09/2017
Số 31/QĐ-CT
9 thỏa thuận hoặc chấp thuận sử dụng hoặc đấu nối với công trình kỹ thuật bên ngoài hàng rào x
Ngày 19/10/2020
Số: 4725/QĐ-UBND
Ngày: 27/12/2017
10 Văn bản thẩm định về nhu cầu sử dụng đất, điều kiện cho thuê đất x
Số 166/QĐ-UBND
Ngày 15/01/2019
Thông báo thẩm định thiết kế bản vẽ thi công và đánh giá điều kiện cấp phép để miễn giấy phép Số: 6121/SXD-QLXD
11 x
xây dựng công trình Ngày: 13/11/2020
07/QĐ-CT
12 Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng x
Ngày 10/5/2021
Số: 15/HĐKT-TC2019
13 Hợp đồng Tư vấn giám sát công tác khảo sát x
Ngày: 01/04/2019
Số: HCM-00019954
14 Chứng chỉ hành nghề Giám sát trưởng khảo sát XD: Phạm Văn Chung x
Ngày: 07/03/2018
Số: 29/QĐ-TC2019
15 Quyết định về việc giao nhiệm vụ Giám sát trưởng công tác khảo sát xây dựng x
Ngày: 01/04/2019
Số: 19/ĐCGS-TC2019
16 Đề cương công tác Giám sát khảo sát x
Ngày: 01/04/2019
Số: 52/BC-TC2019
17 Báo cáo hoàn thành công tác giám sát khảo sát x
Ngày: 11/04/2019
Số: 12/2019/HĐXD
18 Hợp đồng Khảo sát công trình xây dựng x
Ngày 01/4/2019
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của đơn vị khảo sát xây dựng: Công ty CP tư vấn kiểm định Số: 3603201488
19 x
xây dựng Đông Nam
20 Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng: Công ty CP tư vấn kiểm định xây dựng Đông Nam x Số: HAN-00015415
Chứng nhận là thành viên của Mạng kiểm định chất lượng công trình xây dựng Việt Nam: Công ty
21 x Số: 250/MKĐ
CP tư vấn kiểm định xây dựng Đông Nam
22 Chứng chỉ hành nghề khảo sát của Chủ nhiệm khảo sát: Lê Xuân Hạnh x Số: KS-061-00315
Số 01/2020/HĐTV
23 Hợp đồng tư vấn thiết kế x
Ngày 14/01/2020
Chứng nhận đăng ký kinh doanh của đơn vị tư vấn thiết kế: Công ty TNHH thiết kế xây dựng dịch Số: 0312889842
24 x
vụ thương mại White nest Ngày: 27/8/2020
Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của đơn vị Tư vấn thiết kế: Công ty TNHH thiết kế xây Số: HCM-00019501
25 x
dựng dịch vụ thương mại White nest Ngày: 15/11/2019
Số: HCM-00079904
26 Chứng chỉ hành nghề Chủ nhiệm thiết kế: Trần Công Diện x
Ngày: 16/12/2019
Hồ sơ năng lực của đơn vị kiểm định: Công ty TNHH MTV tư vấn đầu tư xây dựng Khánh Bình
27 x
Minh
28 Biên bản thương thảo hợp đồng tư vấn Giám sát thi công xây dựng x Ngày: 13/05/2021
Số: 32/2021/HĐTV.GS
29 Hợp đồng tư vấn Giám sát thi công xây dựng x
Ngày: 14/05/2021
Số: 39/QĐ-CT
30 Quyết định thành lập tổ Tư vấn giám sát thi công xây dựng x
Ngày: 14/05/2021
Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đơn vị Tư vấn giám sát thi công xây dựng: Công ty cổ phần Số: 3601381549
31 x
quản lý dự án Tín Nghĩa Ngày: 19/02/2020
Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của đơn vị Tư vấn giám sát thi công xây dựng: Công ty cổ Số: DON-00016183
32 x
phần quản lý dự án Tín Nghĩa Ngày: 16/03/2020
Số: C020120
33 Bằng đại học TVGS trưởng: Nguyễn Đức Trường x
Ngày:25/8/2000
Số: DON-00010380
34 Chứng chỉ hành nghề TVGS trưởng: Nguyễn Đức Trường x
Ngày: 29/9/2017
Số: B276658
35 Bằng đại học TVGS trưởng (thay thế): Nguyễn Quang x
Ngày: 11/6/2004
Số: GS1-08-23274-A
36 Chứng chỉ hành nghề TVGS trưởng (thay thế): Nguyễn Quang x
Ngày: 13/10/2015
Số: 0063719/ATN1
37 Chứng chỉ huấn luyện ATLĐ TVGS trưởng (thay thế): Nguyễn Quang x
Ngày: 07/1/2019
Số: 000096/CDD4803
38 Bằng cao đẳng TVGS viên: Lã Quý Tâm x
Ngày: 11/11/2019

Số: 73/2020/GCN-ATLĐ
39 Chứng chỉ huấn luyện ATLĐ TVGS viên: Lã Quý Tâm x
Ngày: 01/7/2020

Số: C218683
40 Bằng đại học TVGS viên–kỹ sư điện: Đào Tuấn Thanh x
Ngày: 01/11/2007
Số: TAN-00034211
41 Chứng chỉ hành nghề TVGS viên–kỹ sư điện: Đào Tuấn Thanh x
Ngày: 16/8/2018
Số: 329/N2/2021
42 Chứng chỉ huấn luyện ATLĐ TVGS viên–kỹ sư điện: Đào Tuấn Thanh x
Ngày: 15/05/2021
43 Đề cương giám sát thi công xây dựng x Tháng 05/2021

Số: 21/2021/HĐXD-TKP
44 Hợp đồng thi công xây dựng x
Ngày: 12/5/2021

Số: PL01
45 Phụ lục 01: Bảng chi tiết giá trị hợp đồng x
Ngày:12/5/2021
Số: PL02
46 Phụ lục 02: Bảng chủng loại vật tư x
Ngày: 12/5/2021

Số: 03/2021/PLHĐ-TKP
47 Phụ lục hợp đồng: Gia hạn thời gian thi công x
Ngày: 01/11/2021

Số: 08/QĐ-CT
48 Lệnh khởi công x
Ngày: 12/05/2022
49 Biên bản bàn giao mốc vị trí - cao độ chuẩn, mặt bằng thi công x Ngày: 17/05/2022
Số: 19/QĐ-CT
50 Quyết định thành lập BCH công trình x
Ngày: 12/05/2022
51 Bảng tiến độ thi công x
52 Bản vẽ và thuyết minh biện pháp thi công, tiến độ thi công x
Số: 3603066327
53 Chứng nhận đăng ký kinh doanh của đơn vị thi công: Công ty TNHH MTV Thảo Kiên Phát x
Ngày: 22/7/2013
Số: DON-00035834
54 Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng: Công ty TNHH MTV Thảo Kiên Phát x
ngày: 20/01/2020

Số: 254/2012/KT-QLĐT
55 Bằng đại học Chỉ huy trưởng công trình: Lê Nhật Linh x
Ngày: 18/5/2012

Số: DON-00048693
56 Chứng chỉ hành nghề Chỉ huy trưởng công trình: Lê Nhật Linh x
Ngày: 06/08/2020
Số: 06/03/2018/CHT-
57 Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trình: Lê Nhật Linh x HĐC
Ngày: 22/03/2018
Số: 02313280/ATN2
58 Chứng chỉ huấn luyện ATLĐ Chỉ huy trưởng công trình: Lê Nhật Linh x
Ngày: 24/8/2020
Số: ………...
59 Hồ sơ CBKT: Lê Quang Lâm x
Ngày: ………
Số: ………...
60 Hồ sơ CBKT: Phạm Văn Hoàng x
Ngày: ………
Số: ………...
61 Hồ sơ CBKT: Trương Nhật Yên x
Ngày: ………
Số: ………...
62 Hồ sơ CBKT: Vũ Văn Quảng x
Ngày: ………
Số: ………...
63 Hồ sơ CBKT: Lê Tuấn Vũ x
Ngày: ………
Số: ………...
64 Hồ sơ CBKT: Hoàng Minh Quý x
Ngày: ………

Số: 35/HĐKT/2022/TKP-
65 Hợp đồng thầu phụ: Cung cấp lắp đặt hệ thống PCCC x HXS
Ngày: 15/02/2022

Số: ………...
66 Hồ sơ năng lực đơn vị thi công PCCC x
Ngày: ………
Số: 314/2021/HĐTN
67 Hợp đồng thí nghiệm vật liệu xây dựng x
Ngày: 13/05/2021
Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của đơn vị thí nghiệm: Công ty cổ phần quản lý dự án Tín Số: DON-00016183
68 x
Nghĩa Ngày: 16/03/2020

II. HỒ SƠ KHẢO SÁT XÂY DỰNG, THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

1 Nhiệm vụ khảo sát, phương án kỹ thuật khảo sát, báo cáo khảo sát xây dựng công trình x

2 Văn bản thông báo chấp thuận nghiệm thu kết quả khảo sát xây dựng x

Kết quả thẩm tra, thậm định thiết kế xây dựng; Quyết định phê duyệt thiết kế xây dựng công trình
15-10/KQTT-KBM
3 kèm theo: Hồ sơ thiết kế xây dựng công trình đã được phê duyệt (có danh mục bản vẽ kèm theo); x
Ngày 15/10/2022
Chỉ dẫn kỹ thuật
06/QĐ-HĐQT
4 Văn bản thông báo chấp thuận nghiệm thu thiết kế xây dựng công trình x
Ngày 31/12/2020
5 Các văn bản, tài liệu, hồ sơ khác có liên quan đến giai đoạn khảo sát, thiết kế xây dựng công trình. x
III. HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Danh mục các thay đổi thiết kế trong quá trình thi công xây dựng công trình và các văn bản thẩm
1 x
định, phê duyệt của cấp có thẩm quyền
2 Bản vẽ hoàn công (Có danh mục bản vẽ kèm theo) x Đóng tập kèm riêng
3 Các kế hoạch, biện pháp kiểm tra, kiểm soát chất lượng thi công xây dựng công trình x

Các chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa, nhãn mác hàng hóa, tài tiệu công bố tiêu chuẩn áp dụng
đối với sản phẩm, hàng hóa; Chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, thông báo tiếp nhận công bố
4 x Đóng tập kèm riêng
hợp quy của cơ quan chuyên ngành; Chúng nhận hợp chuẩn (nếu có) theo quy định của luật chất
lượng sản phẩm hàng hóa.

5 Các kết quả quan trắc (nếu có), đo đạc, thí nghiệm trong quá trình thi công x Đóng tập kèm riêng
Các biên bản nghiệm thu công việc xây dựng, nghiệm thu bộ phận hoặc giai đoạn công trình (nếu
6 x Đóng tập kèm riêng
có) trong quá trình thi công xây dựng
8 Hồ sơ quản lý chất lượng của thiết bị lắp đặt vào công trình x
9 Quy trình vận hành, khai thác công trình (nếu có); quy trình bảo trì công trình x
Văn bản thỏa thuận, chấp thuận, xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về: An toàn phòng
10 x
cháy chữa cháy
Văn bản thỏa thuận, chấp thuật, xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về: An toàn môi 9505/GXN-UBND
11 x
trường Ngày 07/08/2017
13 Biên bản nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, công trình xây dựng x
14 Báo cáo hoàn thành thi công xây dựng x
Các hồ sơ, văn bản, tài liệu khác có liên quan trong giai đoạn thi công xây dựng và nghiệm thu công
15 x
trình xây dựng

Đại diện TVGS Đại diện nhà thầu


Ý kiến: Ý kiến:

Họ tên: Nguyễn Quang Họ tên: Lê Nhật Linh

Ký tên: Ký tên:
Mã số công trình DỰ ÁN HẠ TẦNG KỸ THUẬT KCN AN PHƯỚC

TN.CL - 01 CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT KCN AN PHƯỚC


HẠNG MỤC TUYẾN ĐƯỜNG SỐ 5
ĐỊA ĐIỂM KCN AN PHƯỚC - HUYỆN LONG THÀNH - TỈNH ĐỒNG NAI
TV QLDA TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
(Logo CĐT)
TV GSTC CÔNG TY TNHH MTV QLDA TÍN NGHĨA
NHÀ THẦU CÔNG TY TNHH VĨNH CƯỜNG

Số phiếu: NT.DM - 01 DANH MỤC LẤY MẪU BÊ TÔNG


Ngày phát hành: .14/10/2009
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông đáy hố ga 5-GP23→ 5-GP31 phải
1 x 1/28/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông đáy hố ga 5-GT25→ 5-GT32 trái
2 x 1/29/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông thành hố ga 5-GP23→ 5-GP31
3 x 2/20/2013
phải tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông thành hố ga 5-GT25→ 5-GT32 trái
4 x 2/20/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông nắp tấm đan hố ga 5-GP23→ 5-
6 x 3/6/2013
GP31 phải tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông nắp tấm đan hố ga 5-GT25→ 5-
6 x 3/6/2013
GT32 trái tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông đáy hố ga 5-TP30→ 5-TP37 phải
7 x 4/29/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông đáy hố ga 5-TT31→ 5-TT39 trái
8 x 4/26/2013
tuyến
9 Biên bản lấy mẫu thí nghiệm thành hố ga 5-TP30→ 5-TP37 phải tuyến x 5/7/2013

10 Biên bản lấy mẫu thí nghiệm thành hố ga 5-TT31→ 5-TT39 trái tuyến x 4/27/2013

Biên bản kiểm tra công tác bê tông cổ, nắp hố ga 5-GP23→ 5-GP31 phải
39 x 4/15/2013
tuyến
Biên bản kiểm tra công tác bê tông cổ nắp hố ga 5-GT25→ 5-GT32 trái
40 x 4/16/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông nắp tấm đan hố ga 5-TP30→ 5-
11 x 5/10/2013
TP37 phải tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông nắp tấm đan hố ga 5-TT31→ 5-
12 x 5/10/2013
TT39 trái tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông bó vỉa 5-GP23→ 5-GP31 phải
13 x 3/5/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông bó vỉa 5-GT25→ 5-GT32 trái
14 x 3/6/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông dải phân cách C36+5→ CT phải
15 x 3/3/2013
tuyến
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông dải phân cách C36+5→ CT trái
16 x 3/4/2013
tuyến
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không

15 Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông đáy hố ga kỹ thuật x 3/30/2013

Biên bản lấy mẫu thí nghiệm bê tông dải phân cách C36+5→ CT trái
16 x
tuyến
Đại diện Công ty QLDA Đại diện nhà thầu
Ý kiến: Ý kiến:

Họ tên: Họ tên:

Ký tên: Ký tên:
Mã số công trình DỰ ÁN HẠ TẦNG KỸ THUẬT KCN AN PHƯỚC

TN.CL - 01 CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT KCN AN PHƯỚC


HẠNG MỤC TUYẾN ĐƯỜNG SỐ 5
ĐỊA ĐIỂM KCN AN PHƯỚC - HUYỆN LONG THÀNH - TỈNH ĐỒNG NAI
TV QLDA TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
(Logo CĐT)
TV GSTC CÔNG TY TNHH MTV QLDA TÍN NGHĨA
NHÀ THẦU CÔNG TY TNHH VĨNH CƯỜNG

Số phiếu: NT.DM - 01 DANH MỤC BB KIỂM TRA, NGHIỆM THU


Ngày phát hành: .14/10/2009
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
PHẦN NỀN HẠ

1 Biên bả n nghiệm thu cô ng tá c đà o đấ t nền hạ ĐT → C22 phả i tuyến x 6/6/2014

3 Biên bả n nghiệm thu cô ng tá c đà o đấ t nền hạ ĐT → C22 trá i tuyến x 6/6/2014

2 Biên bả n nghiệm thu cô ng tá c đà o đấ t nền hạ C22→ C36+5 phả i x 5/18/2014


tuyến
Biên bả n nghiệm thu cô ng tá c đà o đấ t nền hạ C22→ C36+5 trá i
4 tuyến x 5/18/2014

5 Biên bả n kiểm tra cao độ nền hạ ĐT → C22 phả i tuyến x 6/6/2014

6 Biên bả n kiểm tra cao độ nền hạ ĐT → C22 trá i tuyến x 6/6/2014

7 Biên bả n kiểm tra cao độ nền hạ C22→ C36+5 phả i tuyến x 5/21/2014

8 Biên bả n kiểm tra cao độ nền hạ C22→ C36+5 trá i tuyến x 5/21/2014

9 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u nền hạ ĐT → C22 phả i tuyến x 6/6/2014

10 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u nền hạ ĐT → C22 trá i tuyến x 6/6/2014

11 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u nền hạ C22 → C36+5 phả i tuyến x 5/21/2014

12 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u nền hạ C22 → C36+5 trá i tuyến x 5/21/2014

13 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang nền hạ ĐT → C22 phả i tuyến x 6/6/2014

14 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang nền hạ ĐT → C22 trá i tuyến x 6/6/2014

15 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang nền hạ C22→ C36+5 phả i tuyến x 5/23/2014
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không

16 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang nền hạ C22→ C36+5 trá i tuyến x 5/23/2014

17 Biên bả n nghiệm thu nền đườ ng nền hạ ĐT → C22 phả i tuyến x 6/7/2014

18 Biên bả n nghiệm thu nền đườ ng nền hạ ĐT → C22 trá i tuyến x 6/7/2014

19 Biên bả n nghiệm thu nền đườ ng nền hạ C22→ C36+5 phả i tuyến x 5/22/2014

20 Biên bả n nghiệm thu nền đườ ng nền hạ C22→ C36+5 trá i tuyến x 5/22/2014

PHẦN SỎI ĐỎ

1 Biên bả n kiểm tra cao độ sỏ i đỏ ĐT → C22 phả i tuyến x

2 Biên bả n kiểm tra cao độ sỏ i đỏ ĐT → C22 trá i tuyến x

3 Biên bả n kiểm tra cao độ sỏ i đỏ C22→ C36+5 phả i tuyến x

4 Biên bả n kiểm tra cao độ sỏ i đỏ C22→ C36+5 trá i tuyến x

5 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u sỏ i đỏ ĐT → C22 phả i tuyến x

6 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u sỏ i đỏ ĐT → C22 trá i tuyến x

7 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u sỏ i đỏ C22→ C36+5 phả i tuyến x

8 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u sỏ i đỏ C22→ C36+5 trá i tuyến x

9 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang sỏ i đỏ ĐT → C22 phả i tuyến x

10 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang sỏ i đỏ ĐT → C22 trá i tuyến x

11 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang sỏ i đỏ C22→ C36+5 phả i tuyến x

12 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang sỏ i đỏ C22→ C36+5 trá i tuyến x

13 Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u sỏ i đỏ ĐT → C22 phả i tuyến x

14 Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u sỏ i đỏ ĐT → C22 trá i tuyến x

15 Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u sỏ i đỏ C22→ C36+5 phả i tuyến x

Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u sỏ i đỏ C22→ C36+5 phả i


16 x
tuyến
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không

17 Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i sỏ i đỏ ĐT → C22 phả i tuyến x

18 Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i sỏ i đỏ ĐT → C22 trá i tuyến x

19 Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i sỏ i đỏ C22→ C36+5 phả i tuyến x

20 Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i sỏ i đỏ C22→ C36+5 trá i tuyến x

PHẦN ĐÁ 4x6 CHÈN 22% ĐÁ DĂM

1 Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT → x


C22 phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT →
2 C22 trá i tuyến x

Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22→


3 x
C36+5 phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22→
4 x
C36+5 trá i tuyến

5 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT → x


C22 phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT →
6 C22 trá i tuyến x

Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22→


7 x
C36+5 phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22→
8 x
C36+5 trá i tuyến

9 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang đá 4x6 chèn đá dă m 22% ĐT → x


C22 phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT →
10 C22 trá i tuyến x

11 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang 4x6 chèn đá dă m 22% C22 → x


C36+5 phả i tuyến

12 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22 →


C36+5 trá i tuyến x

13 Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT x


→ C22phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT
14 x
→ C22 trá i tuyến

15 Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22 x


→ C36+5 phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22
16 → C36+5trá i tuyến x

Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT →


17 x
C22 phả i tuyến
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m ĐT →
18 C22 trá i tuyến x

19 Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22 → x


C36+5 phả i tuyến

20 Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá 4x6 chèn 22% đá dă m C22 →


C36+5 trá i tuyến x

PHẦN ĐÁ DĂM LOẠI 1


Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 phả i
1 x
tuyến

2 Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 trá i x


tuyến
Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá dă m loạ i 1 C22→ C36+5 phả i
3 tuyến x

Biên bả n kiểm tra cao độ cấ p phố i đá dă m loạ i 1 C22→ C36+5 trá i


4 x
tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 phả i
5 x
tuyến

6 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 trá i x


tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá dă m loạ i 1 C22→ C36+5 phả i
7 tuyến x

Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u đá dă m loạ i 1 C22→ C36+5 trá i


8 x
tuyến
Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 phả i
9 x
tuyến

10 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 trá i tuyến x

Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang đá dă m loạ i 1 C22 → C36+5 phả i


11 tuyến x

12 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang đá dă m loạ i 1 C22 → C36+5 trá i x


tuyến

13 Biên
tuyến
bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá dă m loạ i 1 ĐT → C22phả i x

14 Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 trá i x


tuyến
Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá dă m loạ i 1 C22 → C36+5
15 x
phả i tuyến

16 Biên bả n kiểm tra chiều dà y kết cấ u đá dă m loạ i 1 C22 → x


C36+5trá i tuyến
Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 phả i
17 tuyến x

Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá dă m loạ i 1 ĐT → C22 trá i


18 x
tuyến
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá dă m loạ i 1 C22 → C36+5 phả i
19 tuyến x

20 Biên bả n nghiệm thu lớ p cấ p phố i đá dă m loạ i 1 C22 → C36+5 trá i x


tuyến
PHẦN BÊ TÔNG NHỰA NÓNG C25

1 Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit TC 1kg/m2 x


ĐT → C22 phả i tuyến
Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit 1kg/m2 ĐT
2 x
→ C22 trá i tuyến

3 Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit TC 1kg/m2 x


C22 → C36+5 phả i tuyến
Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit 1kg/m2
4 C22 → C36+5 trá i tuyến x

Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22 phả i


5 x
tuyến
Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22 trá i
6 x
tuyến

7 Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C25 C22→ C36+5 phả i x


tuyến
Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C25 C22→ C36+5 trá i
8 tuyến x

Biên bả n kiểm tra bề rộ ng bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22 phả i


9 x
tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22 trá i
10 x
tuyến

11 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng bê tô ng nhự a nó ng C25 C22 → C36+5 x


phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng bê tô ng nhự a nó ng C25 C22 → C36+5
12 trá i tuyến x

13 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22 x


phả i tuyến

14 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22


trá i tuyến x

15 Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang bê tô ng nhự a nó ng C25 C22 → x


C36+5 phả i tuyến
Biên bả n kiểm tra độ dố c ngang bê tô ng nhự a nó ng C25 C22 →
16 x
C36+5 trá i tuyến

17 Biên bả n kiểm tra chiều dà y bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22 phả i x


tuyến
Biên bả n kiểm tra chiều dà y bê tô ng nhự a nó ng C25 ĐT → C22 trá i
18 tuyến x

Biên bả n kiểm tra chiều dà y bê tô ng nhự a nó ng C25 C22 → C36+5


19 x
phả i tuyến
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không
Biên bả n kiểm tra chiều dà y bê tô ng nhự a nó ng C25 C22 → C36+5
20 trá i tuyến x

PHẦN BÊ TÔNG NHỰA NÓNG C10

1 Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit TC x


0,5kg/m2 ĐT → C22 phả i tuyến

2 Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit 0,5kg/m2 x


ĐT → C22 trá i tuyến
Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit TC
1 x
0,5kg/m2 ĐT → C22 phả i tuyến

2 Biên bả n nghiệm thu lớ p nhự a ló t bằ ng nhũ tương axit 0,5kg/m2 x


ĐT → C22 trá i tuyến
Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → C22 phả i
5 tuyến x

Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → C22 trá i


6 x
tuyến
Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C10 C22→ C36+5 phả i
7 x
tuyến

8 Biên bả n kiểm tra cao độ bê tô ng nhự a nó ng C10 C22→ C36+5 trá i x


tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT →
5 C22 phả i tuyến x

Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT →


6 x
C22 trá i tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT →
5 x
C22 phả i tuyến

6 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → x


C22 trá i tuyến
Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT →
5 C22 phả i tuyến x

6 Biên bả n kiểm tra bề rộ ng kết cấ u bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → x


C22 trá i tuyến

11 Biên
tuyến
bả n nghiệm thu lớ p bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → C22 phả i x

12 Biên bả n nghiệm thu lớ p bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → C22 trá i x


tuyến
Biên bả n nghiệm thu lớ p bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → C22 phả i
11 x
tuyến

12 Biên bả n nghiệm thu lớ p bê tô ng nhự a nó ng C10 ĐT → C22 trá i x


tuyến

Đại diện Công ty QLDA Đại diện nhà thầu


Ý kiến: Ý kiến:

Họ tên: Họ tên:
KẾT LUẬN
STT NỘI DUNG GHI CHÚ
Có Không

Ký tên: Ký tên:

You might also like