Professional Documents
Culture Documents
23-24-Báo Điểm Học Kỳ i - Khung Nam Hoc
23-24-Báo Điểm Học Kỳ i - Khung Nam Hoc
BẢNG ĐĂNG KÝ KIỂM TRA VÀ BÁO ĐIỂM TRONG HỌC KỲ I (NĂM HỌC: 2023 - 2024)
Môn: Toán
TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5 TUẦN 6 TUẦN 7 TUẦN 8 TUẦN 9 TUẦN 10 TUẦN 11 TUẦN 12 TUẦN 13 TUẦN 14 TUẦN 15 TUẦN 16 TUẦN 17 TUẦN 18
KHỐI 18/9 - 23/9 25/9-30/9 2/10-7/10 9/10-14/10 16/10-21/10 23/10-28/10 30/10-4/11 6/11-11/11 13/11-18/11 20/11-25/11 27/11-2/12 4/12-9/12 11/12-16/12 18/12-23/12 25/12-30/12 1/1-6/1
HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS3 HS1 HS3 HS1 HS2
Môn: Vật lý
TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5 TUẦN 6 TUẦN 7 TUẦN 8 TUẦN 9 TUẦN 10 TUẦN 11 TUẦN 12 TUẦN 13 TUẦN 14 TUẦN 15 TUẦN 16 TUẦN 17 TUẦN 18
KHỐI 18/9 - 23/9 25/9-30/9 2/10-7/10 9/10-14/10 16/10-21/10 23/10-28/10 30/10-4/11 6/11-11/11 13/11-18/11 20/11-25/11 27/11-2/12 4/12-9/12 11/12-16/12 18/12-23/12 25/12-30/12 1/1-6/1
HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS3 HS1 HS3 HS1 HS2
HÓA - BĐ HÓA - BĐ
KHTN6 HÓA-KT SINH-BĐ KT BĐ HÓA-KT SINH-BĐ KT KT BĐ
SINH-KT SINH-KT
7 TT KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
7 TH KT BĐ KT KT BĐ
8 KT BĐ KT KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
10 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
12 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
Môn: HÓA
TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5 TUẦN 6 TUẦN 7 TUẦN 8 TUẦN 9 TUẦN 10 TUẦN 11 TUẦN 12 TUẦN 13 TUẦN 14 TUẦN 15 TUẦN 16 TUẦN 17 TUẦN 18
KHỐI 18/9 - 23/9 25/9-30/9 2/10-7/10 9/10-14/10 16/10-21/10 23/10-28/10 30/10-4/11 6/11-11/11 13/11-18/11 20/11-25/11 27/11-2/12 4/12-9/12 11/12-16/12 18/12-23/12 25/12-30/12 1/1-6/1
HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS3 HS1 HS3 HS1 HS2
KHTN8-HÓA KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ KT BĐ BS KT KT BĐ
10 KT BĐ KT BĐ KT BĐ BS KT KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ KT BĐ BS KT KT BĐ
12 KT BĐ KT BĐ KT BĐ BS KT KT BĐ
6 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
7 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
8 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
10 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
12 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
Môn: LỊCH SỬ
TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5 TUẦN 6 TUẦN 7 TUẦN 8 TUẦN 9 TUẦN 10 TUẦN 11 TUẦN 12 TUẦN 13 TUẦN 14 TUẦN 15 TUẦN 16 TUẦN 17 TUẦN 18
KHỐI 18/9 - 23/9 25/9-30/9 2/10-7/10 9/10-14/10 16/10-21/10 23/10-28/10 30/10-4/11 6/11-11/11 13/11-18/11 20/11-25/11 27/11-2/12 4/12-9/12 11/12-16/12 18/12-23/12 25/12-30/12 1/1-6/1
HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS3 HS1 HS3 HS1 HS2
6 ĐL LS KT BĐ LS ĐL KT KT BĐ
7 LS BĐ KT BĐ LS BĐ KT KT BĐ
8 LS ĐL BĐ KT BĐ ĐL LS BĐ KT KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
10 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
12 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
Môn: Địa
TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5 TUẦN 6 TUẦN 7 TUẦN 8 TUẦN 9 TUẦN 10 TUẦN 11 TUẦN 12 TUẦN 13 TUẦN 14 TUẦN 15 TUẦN 16 TUẦN 17 TUẦN 18
KHỐI 18/9 - 23/9 25/9-30/9 2/10-7/10 9/10-14/10 16/10-21/10 23/10-28/10 30/10-4/11 6/11-11/11 13/11-18/11 20/11-25/11 27/11-2/12 4/12-9/12 11/12-16/12 18/12-23/12 25/12-30/12 1/1-6/1
HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS3 HS1 HS3 HS1 HS2
6 ĐL LS BĐ KT BĐ LS ĐL BĐ KT KT BĐ
7 ĐL LS BĐ KT BĐ ĐL LS BĐ KT KT BĐ
8 LS ĐL BĐ KT BĐ ĐL LS BĐ KT KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ BS(M,15') KT KT BĐ
10 KT BĐ KT BĐ BS(M,15') KT KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ BS(M,15') KT KT BĐ
12 KT BĐ KT BĐ BS(M,15') KT KT BĐ
Môn: GIÁO DỤC CÔNG DÂN/ GIÁO DỤC KINH TẾ & PHÁP LUẬT
TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5 TUẦN 6 TUẦN 7 TUẦN 8 TUẦN 9 TUẦN 10 TUẦN 11 TUẦN 12 TUẦN 13 TUẦN 14 TUẦN 15 TUẦN 16 TUẦN 17 TUẦN 18
KHỐI 18/9 - 23/9 25/9-30/9 2/10-7/10 9/10-14/10 16/10-21/10 23/10-28/10 30/10-4/11 6/11-11/11 13/11-18/11 20/11-25/11 27/11-2/12 4/12-9/12 11/12-16/12 18/12-23/12 25/12-30/12 1/1-6/1
HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS3 HS1 HS3 HS1 HS2
6 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
7 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
8 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
10 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
12 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
6 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
7 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
8 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
10 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
12 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT KT BĐ
Môn: ÂN-MT
TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5 TUẦN 6 TUẦN 7 TUẦN 8 TUẦN 9 TUẦN 10 TUẦN 11 TUẦN 12 TUẦN 13 TUẦN 14 TUẦN 15 TUẦN 16 TUẦN 17 TUẦN 18
KHỐI 18/9 - 23/9 25/9-30/9 2/10-7/10 9/10-14/10 16/10-21/10 23/10-28/10 30/10-4/11 6/11-11/11 13/11-18/11 20/11-25/11 27/11-2/12 4/12-9/12 11/12-16/12 18/12-23/12 25/12-30/12 1/1-6/1
HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS3 HS1 HS3 HS1 HS2
6 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
7 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
8 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
9 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
10
11
12
6 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
7 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
8 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
9
10 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ KT BĐ KT BĐ
12
6 KT BĐ KT BĐ
7 KT BĐ KT BĐ
8 KT BĐ KT BĐ
9
10 KT BĐ KT BĐ
11 KT BĐ KT BĐ
12
6 TX BĐ KT GK BĐ TX BĐ KT KT BĐ
7 TX BĐ KT GK BĐ TX BĐ KT KT BĐ
8 TX BĐ KT GK BĐ TX BĐ KT KT BĐ
9 TX BĐ TX BĐ KT GK BĐ TX BĐ KT KT BĐ
10 TX BĐ KT GK BĐ TX BĐ KT KT BĐ
11 TX BĐ KT GK BĐ TX BĐ KT KT BĐ
12 TX BĐ TX BĐ KT GK BĐ TX BĐ KT KT BĐ
LỊCH CÔNG TÁC NĂM
TUẦN
THỨ Hai Ba Tư
01
Bắt đầu HKI
(5/9 - 10/9)
02
(11/9 - 16/9)
03
(18/9 - 23/9)
04
(25/9 - 30/9)
05
(2/10 - 7/10)
06
(9/10 - 14/10)
07
(16/10 - 21/10)
08
(23/10 - 28/10)
09
HỌC KÌ I
(30/10 - 4/11)
10
(6/11 - 11/11)
11 (13/11 - 18/11)
12
Ngày Nhà giáo VN
(20/11 - 25/11)
13
(27/11 - 2/12)
14
(4/12 - 9/12)
15
(11/12 - 16/12)
16
(18/12 - 23/12)
17
(25/12 - 30/12)
18
Tết dương lịch
(1/1/2024 - 6/1/2024)
01
Bắt đầu HKII
(15/01-20/01)
02
(22/01-27/02)
03
(29/01-3/02)
Nghỉ Tết Nghỉ Tết Nghỉ Tết
Âm lịch Âm lịch Âm lịch
05/02-17/02 Nghỉ Tết Nghỉ Tết Nghỉ Tết
Âm lịch Âm lịch Âm lịch
04
(19/02-24/02)
05
(26/02-02/03)
06
(04/3-09/3)
07
(11/3-16/3)
08
HỌC KÌ II
(18/3-23/3)
09
(25/3-30/3)
10
(01/4-06/4)
11
(08/4-13/4)
12
(15/4-20/4)
13
(22/4-27/4)
14
30/04 01/5
(29/4-04/5)
15
(06/5-11/5)
16
(13/5-18/5)
17
(20/5-25/5)
H CÔNG TÁC NĂM HỌC 2023 - 2024
- Bồi dưỡng đội tuyển học sinh giỏi cấp TP khối lớp 9 và
THPT.
- Kiểm tra Giữa học kì I (dự kiến tuần 9 - từ 30/10 đến 4/11)
- Sơ kết HKI.
- Vòng chung kết hội thi “Đầu bếp trẻ” lần 11.
'- Thi Nét vẽ xanh vòng sơ khảo cấp quận, huyện.
-Hội thi "Khéo tay kĩ thuật"
- Tham gia tổ chức Cuộc thi KHKT HS trung học cấp QG.
- Thi học sinh giỏi lớp 9, 12 cấp thành phố.
- Tổ chức vòng chung kết hội thi “Sáng tác ảnh” cấp TP lần 18.
- Thi Nét vẽ xanh cấp thành phố.