You are on page 1of 10

Trường Tiểu học Nghĩa An

KHUNG THỜI GIAN NĂM HỌC 2022-2023 LỚP 3E


Chú ý: Trong tuần nào có buổi hoạt động trải nghiệm thì TKB của buổi đó sẽ chuyển đến chiều thứ tư. Ô có màu "Vàng" là hoạt động NGCK;
ô có màu cam là SHCM, ô có màu gạch là HĐ giáo dục bổ sung. Không chỉnh sửa bảng tính, nhập đúng tên môn học và hoạt động giáo dục.
Tên các môn học: T TV ĐĐ KH LSĐL TNXH KT HĐTN TA ÂN MT Tin CN GDTC CC TH ĐTV

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
5 6 7 8 9 10 12 13 14 15 16 17 19 20 21 22 23 24 26 27 28 29 30 1/10
1 TV Tin T T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T

2 Lễ ÂN TV TV TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV


S khai SHCM
3 giảng T GDTC TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV

4 HĐTN TNXH T TA TNXH Tết TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH
trung
thu
5 TA ĐĐ HĐTN CC T TA T HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC

C 6 TA CC GDTC ĐTV ĐĐ TA TV CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA SHCM CC ĐTV

7 MT CC CN HĐTN Tin CC TV CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN

Tổng số
29 tiết 35 tiết 32 tiết 32 tiết
tiết/tuần

Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
3 4 5 6 7 8 10 11 12 13 14 15 17 18 19 20 21 22 24 25 26 27 28 29

1 HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T

2 GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV


S SHCM
3 MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV

4 TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH

5 T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC

C 6 ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA SHCM CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV

7 Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN

Tổng số
32 tiết 32 tiết 32 tiết 32 tiết
tiết/tuần
Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
31 1/11 2 3 4 5 7 8 9 10 11 12 14 15 16 17 18 19 21 22 23 24 25 26
1 HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T TV Tin TV T
KN
2 GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV ÂN T TV TV
20/11
S SHCM SHCM
3 MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV T GDTC TA TV

4 TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH HĐTN T TNXH TA TNXH

5 T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC TA ĐĐ HĐTN CC

C 6 ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV TA CC GDTC ĐTV

7 Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN MT CC CN HĐTN

Tổng số
32 tiết 32 tiết 32 tiết 29 tiết
tiết/tuần

Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần 16


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
28 29 30 1/12 2 3 5 6 7 8 9 10 12 13 14 15 16 17 19 20 21 22 23 24

1 HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T

2 GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV


S SHCM SHCM
3 MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV

4 TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH

5 T TA HĐTN CC T TA T HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC

C 6 ĐĐ TA SHCM CC ĐTV ĐĐ TA TV CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV


C SHCM

7 Tin CC CN HĐTN Tin CC TV CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN

Tổng số
32 tiết 35 tiết 32 tiết 32 tiết
tiết/tuần

Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 17 Tuần 18 Tuần 18+ Tuần 19


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
26 27 28 29 30 31 2/1/23 3 4 5 6 7 9 10 11 12 13 14 16 17 18 26 27 28
1 HĐTN TV TV TV T TV Tin TV T T T T T HĐTN CN T

2 GDTC ÂN TV T TV ÂN T T TV TV TV TV T GDTC ÂN TNXH


S Sơ kết SHCM
3 MT T T TA TV Nghỉ T GDTC TA TV TV TV GDTC TV MT TNXH TA

Nghỉ tết Nguyên
4 TV TNXH GDTC TA TNXH Tết TNXH HĐTN TA TNXH TV TV TV TV ĐĐ HĐTN TA
đán
dương
lịch
5 T TA HĐTN CC TA ĐĐ HĐTN CC CC TA CC

C 6 ĐĐ TA SHCM CC ĐTV TA CC GDTC ĐTV CC TA ĐTV

7 Tin CC CN HĐTN MT CC CN HĐTN Tin HĐTN


Tổng số
32 tiết 28 tiết 4 tiết kỳ 1 + 12 tiết kỳ 2 20 tiết
tiết/tuần

Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 20 Tuần 21 Tuần 22 Tuần 23


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
30 31 1/2 2 3 4 6 7 8 9 10 11 13 14 15 16 17 18 20 21 22 23 24 25

1 HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T

2 GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV


S SHCM SHCM
3 MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV
S SHCM SHCM

4 TV TNXH CC TA TNXH TV TNXH CC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH

5 T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC

C 6 ĐĐ TA GDTC ĐTV ĐĐ TA GDTC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA SHCM CC ĐTV

7 Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN

Tổng số
32 tiết 32 tiết 32 tiết 32 tiết
tiết/tuần

Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 24 Tuần 25 Tuần 26 Tuần 27


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
27 28 1/3 2 3 4 6 7 8 9 10 11 13 14 15 16 17 18 20 21 22 23 24 25

1 HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T

2 GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV


S SHCM SHCM
3 MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV

4 TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH

5 T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA HĐTN CC T TA T HĐTN CC

C 6 ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA CC ĐTV ĐĐ TA TV CC ĐTV

7 Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC CN HĐTN Tin CC TV CN HĐTN

Tổng số
32 tiết 32 tiết 32 tiết 35 tiết
tiết/tuần

Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
Thời gian
27 28 29 30 31 1/4 3 4 5 6 7 8 10 11 12 13 14 15 17 18 19 20 21 22
1 HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T HĐTN TV TV TV T
2 GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV GDTC ÂN TV T TV
S SHCM
3 MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV MT T T TA TV

4 TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH TV TNXH CC TA TNXH

5 T TA HĐTN CC T TA T HĐTN CC T TA T HĐTN CC T TA T HĐTN CC

C 6 ĐĐ TA SHCM CC ĐTV ĐĐ TA TV CC ĐTV ĐĐ TA TV CC ĐTV ĐĐ TA TV GDTC ĐTV

7 Tin CC CN HĐTN Tin CC TV CN HĐTN Tin CC TV CN HĐTN Tin CC TV CN HĐTN

Tổng số
32 tiết 35 tiết 35 tiết 35 tiết
tiết/tuần

Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần

Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35


Thời gian hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy hai ba tư năm sáu bảy
24 25 26 27 28 29 1/5 2 3 4 5 6 7 9 10 11 12 13 14 16 17 18 19 20

1 HĐTN TV TV TV T CC HĐTN HĐTN Tin TV T T HĐTN TV TV TV T

2 GDTC ÂN TV T TV ÂN ĐĐ GDTC ÂN GDTC ĐTV TV GDTC ÂN TV T TV


S SHCM
3 MT T T TA TV TA MT MT T T TA TV MT T T TA TV
Nghỉ
Nghỉ Nghỉ bù
4 TV TNXH CC TA TNXH ngày ngày ngày TA TNXH TV TNXH CC TA TNXH TV TNXH GDTC TA TNXH
30/4 1/5 Giỗ
5 T TA HĐTN CC tổ CC TA T TA TNXH HĐTN CC T TA T HĐTN CC

C 6 ĐĐ TA SHCM GDTC ĐTV GDTC TA ĐĐ TA CC GDTC ĐTV ĐĐ TA TV CC ĐTV

7 Tin CC CN HĐTN CN HĐTN Tin CC HĐTN CN HĐTN Tin CC TV CN HĐTN

Tổng số
32 tiết 14 tiết 35 tiết 35 tiết
tiết/tuần
Điều
chỉnh
kế hoạch
tuần
Trường Tiểu học Nghĩa An
BẢNG TỔNG HỢP SỐ TIẾT HỌC CÁC MÔN HỌC TỪNG TUẦN TRONG NĂM HỌC 2022-2023 - LỚP 3E
Môn học HĐGD Tăng cường/
Các môn học và hoạt động giáo dục mở rộng SHCM Tổng
Tuần Tiếng Khoa GD TC Âm Mĩ Kỹ Tiếng Công (buổi) số tiết
Toán Đạo đức TN&XH LS&ĐL HĐTN Tin học Đọc TV Củng cố Tự học
Viêt học (TD) nhạc thuật Thuật Anh nghệ

Tuần 1 5 4 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 29
Tuần 2 9 6 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 35
Tuần 3 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 4 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 5 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 6 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 7 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 8 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 9 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 10 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 11 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 12 5 4 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 29
Tuần 13 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 14 9 6 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 35
Tuần 15 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 16 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 17 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 18 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Học kỳ 1 126 90 18 36 0 0 36 18 18 0 54 72 18 18 18 54 0 10 576
Tuần 19 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 20 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 21 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 22 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 23 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 24 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 25 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 26 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 32
Tuần 27 9 6 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 35
Tuần 28 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 29 9 6 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 35
Tuần 30 9 6 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 35
Tuần 31 9 6 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 35
Tuần 32 7 5 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 1 32
Tuần 33 0 0 1 1 0 0 1 1 1 0 2 4 0 1 0 2 0 0 14
Tuần 34 4 5 1 3 0 0 3 1 1 0 4 4 2 1 2 4 0 1 35
Tuần 35 9 6 1 2 0 0 2 1 1 0 3 4 1 1 1 3 0 0 35
Học kỳ 2 119 85 17 34 0 0 34 17 17 0 51 68 17 17 17 51 0 10 544
Cả năm 245 175 35 70 0 0 70 35 35 0 105 140 35 35 35 105 0 20 1120
Trường Tiểu học Nghĩa An
BẢNG PHÂN PHỐI SỐ TIẾT HỌC CÁC MÔN HỌC TRONG TỪNG HỌC KỲ NĂM HỌC 2022-2023
Số tiết lớp 1 Số tiết lớp 2 Số tiết lớp 3 Số tiết lớp 4 Số tiết lớp 5
TT Môn học
Tổng HK1 HK2 Tổng HK1 HK2 Tổng HK1 HK2 Tổng HK1 HK2 Tổng HK1 HK2

Môn học bắt buộc


1 Tiếng Viêt 420 216 204 350 180 170 245 126 119 280 144 136 280 144 136
2 Toán 105 54 51 175 90 85 175 90 85 175 90 85 175 90 85
3 Đạo đức 35 18 17 35 18 17 35 18 17 35 18 17 35 18 17
4 TN&XH 70 36 34 70 36 34 70 36 34
5 LS&ĐL 70 36 34 70 36 34
6 Khoa học 70 36 34 70 36 34
7 GD TC (TD) 70 36 34 70 36 34 70 36 34 70 36 34 70 36 34
8 NT(ÂN, MT) 70 36 34 70 36 34 70 36 34 70 36 34 70 36 34
9 Kỹ thuật 35 18 17 35 18 17
10 Tiếng Anh 140 72 68
11 Tin học 35 18 17
12 Công nghệ 35 18 17
Hoạt động giáo dục bắt buộc
13 HĐTN 105 54 51 105 54 51 105 54 51 70 36 34 70 36 34
Môn học tự chọn
14 Tiếng Anh 70 36 34 70 36 34 140 72 68 140 72 68
15 Tin học 70 36 34 70 36 34
16 Đọc thư viện 35 18 17 35 18 17 35 18 17
Chương trình tăng cường/mở rộng
17 Củng cố 105 54 51 105 54 51 105 54 51 35 18 17 35 18 17
18 Tự học 35 18 17 35 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng số tiết 1120 576 544 1120 576 544 1120 576 544 1120 576 544 1120 576 544
Số tiết/tuần 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32

You might also like