You are on page 1of 120

1

TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM KỸ THUẬT KHU VỰC 3 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU NĂM 2022

CHỈ TIÊU KNL TIẾNG ANH (HAY 13 TRỞ LÊN)

ĐƠN VỊ Giao
chỉ
tiêu Giao
Giao lũy kế Còn phải thực Giao luỹ kế Quý Quý
Hoàn thành Quý 4 lũy T10 T11 T12 lũy kế
quý 3 hiện quý 4 3 4
kế quý 4
Quý
3

TTKTKV3 155 68 87 64 219 46 14 11 18 4 1 8 13 22


1 BGĐ 0 0 0 3 3 4 0 1 1 0 0 2 2 3
2 P.CĐ 6 0 6 3 9 3 0 0 0 0 1 1 2 2
3 P.DĐ 6 2 4 1 7 4 2 1 1 1 0 0 1 2
Đinh
204506 thudx4
Xuân Thu
TTr HHT 1

Phạm
006399 phupn
Ngọc Phú
TTr PLM 1
Bùi Thị
006249 hongnu
Hồng Nụ P.TH 1
Hứa Trụ
182545 vuonght1
Vương TTr IA 1
Phạm
vuongpm
182548 Minh
1
Vương TTr IA 1
Lê Sĩ
004810 hoanglesi
Hoàng P.HT 1
Cao Văn
243899 hopcv
Hợp P.DĐ 1
Nguyễn
phingoch
006637 Ngọc
oanh
Hoành P.KSVHKT 1
Phạm
007154 trungpt2 Thiện
Trung P.TKTƯVT 1
027320 letung Lê Tùng P.TKTƯVT 1

Tô Hoàng
067199 khangth
Khang
P.TKTƯVT 1
Phí Thái
106916 duypt2
Duy P.TKTƯVT 1
Nguyễn
125948 hiennv27
Văn Hiền P.TKTƯVT 1
Huỳnh
168698 vanhv
Văn Văn P.TKTƯVT 1
Phạm
207810 thupv2
Văn Thu P.TKTƯVT 1
Nguyễn
227623 tungnd30 Đình
Tùng P.TKTƯVT 1
Huỳnh
243896 quyhv1
Văn Quý P.CĐ 1
Nguyễn
084714 duynm2 Mạnh
Duy P.IP&BRCĐ 1
Nguyễn
194638 namnv37
Văn Nam
P.IP&BRCĐ 1
Lê Thanh
228326 tunglt34
Tùng P.IP&BRCĐ 1
Mã NV user Tên Đơn vị

066811 datdt1 Đinh Tấn Đạt TTr HHT


006633 vtrung Nguyễn Văn Trung P.HT
007154 trungpt2 Phạm Thiện Trung P.TKTƯVT
027320 letung Lê Tùng P.TKTƯVT
067199 khangth Tô Hoàng Khang P.TKTƯVT
106916 duypt2 Phí Thái Duy P.TKTƯVT
125948 hiennv27 Nguyễn Văn Hiền P.TKTƯVT
168698 vanhv Huỳnh Văn Văn P.TKTƯVT
207810 thupv2 Phạm Văn Thu P.TKTƯVT
084714 duynm2 Nguyễn Mạnh Duy P.IP&BRCĐ
125594 sanght2 Huỳnh Thanh Sang P.IP&BRCĐ
Bằng Các loại CC Kinh Chia sẻ Sáng
cấp (1) nghiệm (4) kiến
(3) (5)
Đạt KNL Tổng
(khi đạt 5 Tổng
điểm) chứng Chứng Chứng
Tổng chỉ (trừ chỉ chỉ Chứng Chứng
chứng ngoại chuyên nghiệp chỉ kỹ chỉ ngoại
chỉ ngữ) môn vụ năng ngữ
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
4 1 1 1 1 1 1 1 1
ĐẠT KNL ĐẠT TA HAY 13 năm sinh tuổi
03/04/1984 38 #N/A
20/10/1979 #VALUE!
#N/A 23/10/1982 #VALUE! #N/A
03/10/1982 40 #N/A
01/01/1984 38 #N/A
08/03/1988 34 #N/A
09/11/1988 34
27/07/1989 #VALUE!
04/10/1992 30 #N/A
20/05/1984 #VALUE! #N/A
1 1 #N/A 28/12/1980 #VALUE! #N/A
014373
067203
10

TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL CỘNG HÒA XÃ HỘ


TRUNG TÂM KỸ THUẬT KHU VỰC 3 Độc lậ

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC VÀ TIẾNG ANH

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Tổng 59 0 13
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
1 025044 Nguyễn Đình Chiều BGĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
2 010824 Trần Nhật Tài BGĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
3 021417 Lê Văn Thường BGĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
4 037153 Nguyễn Thanh Quang BGĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
5 010798 Huỳnh Thanh Hòa TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
6 125635 Nguyễn Tấn Minh TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
7 006532 Võ Hữu Tiến TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
8 006546 Cao Thanh Vân TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
9 006623 Phạm Văn Phú TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
10 011002 Nguyễn Vũ Trường Chinh TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
11 014240 Nguyễn Văn Tiến TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
12 049036 Đặng Anh Khoa TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
13 050338 Lê Hữu Nghị TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
14 062660 Trương Văn Hảo TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
15 064286 Trần Thanh Sơn TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
16 066811 Đinh Tấn Đạt TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
17 071217 Lê Thanh Sơn TTr HHT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
18 075676 Phạm Ngọc Phước TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
19 075691 Lê Ngọc Thành TTr HHT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
20 083833 Trần Quang Minh TTr HHT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
21 087190 Lý Nguyễn Vương TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
22 089839 Nguyễn Trường Giang TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
23 120534 Vũ Thái Sơn TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
24 124851 Vũ Văn Trình TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
25 125048 Lê Đức Nhung TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
11

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
26 125131 Nguyễn Văn Tú TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
27 125138 Lê Hồng Quang TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
28 125290 Nguyễn Hoàng Tú TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
29 125581 Đoàn Đức Thiện TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
30 125673 Trần Thị Ngọc Giàu TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
31 125992 Phan Ngọc Chung TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
32 204506 Đinh Xuân Thu TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
33 071246 Nguyễn Hữu Đại Nghĩa TTr HHT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
34 006399 Phạm Ngọc Phú TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
35 007163 Phạm Tuấn Anh TTr PLM
- TCT VTNET 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
36 010806 Nguyễn Anh Tuấn TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
37 025514 Phan Quang Nhật TTr IA
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
38 027740 Hoàng Phương Việt TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
39 034440 Nguyễn Ngọc Việt TTr PLM
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
40 054467 Đinh Quốc Cường TTr PLM 1
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
41 055465 Trương Quang Huy TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
42 059147 Vũ Quang Huy TTr PLM
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
43 067409 Tạ Quang Vinh TTr PLM
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
44 083036 Bùi Ngọc Sâm TTr PLM
- TCT VTNET 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
45 119908 Hà Minh Danh P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
46 122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
47 124986 Phạm Quang Huy TTr PLM
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
48 125229 Phạm Thanh Bình TTr PLM
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
49 125249 Phạm Nhật Quang TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
50 125252 Huỳnh Ngọc Đức Thắng TTr PLM 1
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
51 125684 Ngô Đức Phú TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
52 007022 Huỳnh Hữu Lợi P.TH
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
53 083039 Phạm Việt Hà P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
12

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
54 075663 Nguyễn Thị Ngọc Dung P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
55 012498 Nguyễn Thị Thúy Diễm P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
56 063686 Nguyễn Văn Minh P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
57 006236 Nguyễn Thị Đậm P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
58 010879 Lê Thị Hương P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
59 013231 Nguyễn Thị Tuyết Lan P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
60 055635 Trương Hoài An P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
61 066753 Trần Thị Thu Hà P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
62 006249 Bùi Thị Hồng Nụ P.TH
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
63 019498 Phạm Tài Tuệ P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
64 075689 Trương Hán Thành P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
65 087984 Vũ Văn Quýnh P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
66 006256 Đỗ Ngọc Quang P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
67 006258 Trần Thanh Tùng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
68 006260 Võ Đình Tài P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
69 011451 Đàm Quang Ấn P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
70 012691 Nguyễn Đăng Mạnh P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
71 063953 Nguyễn Xuân Định P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
72 069609 Hoàng Văn Tăng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
73 069611 Bùi Văn Giang P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
74 069612 Nguyễn Văn Quyết P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
75 081950 Lâm Văn Hữu P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
76 082457 Lưu Hồng Vịnh P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
77 089666 Nguyễn Đình Dũng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
78 008307 Trần Phương P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
79 085976 Đặng Anh Tuấn P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
80 122153 Dương Đình Hồng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
81 122162 Lê Ngọc Qui P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
13

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
82 122166 Lê Công Vị P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
83 163853 Đậu Đình Thuật P.TH 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
84 163854 Nguyễn Tiến Quang P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
85 164275 Hoàng Trung Kiên P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
86 164313 Chu Văn Ái P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
87 164353 Mai Đình Huy P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
88 011619 Hồ Minh Tuấn TTr IA
- TCT VTNET 1 1 0 2 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
89 006618 Phan Văn Chi TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
90 023219 Lê Thị Tuyển TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
91 067400 Đặng Quốc Huy TTr IA
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
92 124711 Vũ Thế Cường TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
93 125143 Trần Nam Nghĩa TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
94 182545 Hứa Trụ Vương TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
95 182548 Phạm Minh Vương TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
96 071218 Bùi Văn Tâm TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
97 004810 Lê Sĩ Hoàng P.HT
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
98 034256 Đoàn Văn Dụng P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
99 003692 Nguyễn Quốc Thái P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
100 006633 Nguyễn Văn Trung P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
101 007583 Nguyễn Như Chỉnh P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
103 049035 Trương Minh Cường P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
104 050359 Nguyễn Thanh Tú P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
105 051673 Nguyễn Văn Chẳng Em P.HT 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
106 051734 Diệp Thành Thật P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
107 051882 Đặng Hồng Thanh Tùng P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
108 055611 Nguyễn Xuân Trường P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
109 063409 Trần Thiện Tâm P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
110 066878 Phạm Văn Tài P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
14

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
111 067397 Ngô Thành Hồng P.HT 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
112 067399 Lý Ngọc Hưng P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
113 072432 Bùi Nguyễn Lam Giang P.HT 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
114 075701 Nguyễn Văn Hùng P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
115 125214 Nguyễn Thị Hồng Phấn P.HT 1 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
116 125971 Đặng Thị Minh Hằng P.HT 1 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
117 125973 Trần Thị Hoài Thu P.HT 1 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
118 125978 Nguyễn Như Minh P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
119 125569 Trần Thị Hoàng Quyên P.DĐ
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
120 011017 Trần Đỗ Minh Tạo P.DĐ
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
121 067214 Mai Quốc Nam P.DĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
122 071226 Huỳnh Thanh Tuấn P.DĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
123 071240 Bùi Quốc Huy P.DĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
124 110484 Nguyễn Hoàng Nam P.DĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
125 110491 Bùi Hữu Phước P.DĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
126 243899 Cao Văn Hợp P.DĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
127 006443 Tô Phú Khương P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
128 006637 Nguyễn Ngọc Hoành P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
129 006553 Huỳnh Mỹ Hằng P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
130 006634 Lê Nhật Tiến P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
131 008662 Vũ Ngọc Lâm P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
132 010823 Phạm Thị Ngọc Hạnh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
133 014141 Lê Trung Lương P.KSVHKT 1
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
135 014258 Tống Tùng Thanh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
136 019637 Trương Văn Nam P.KSVHKT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
137 021262 Nguyễn Hoàng Mí P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
138 025077 Giang Thanh Duân P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
139 033515 Đặng Hoàng Long P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
15

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
140 047535 Đoàn Quý Nhật Nam P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
141 059588 Nguyễn Hữu Thơ P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
142 067218 Võ Xuân Hiền P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
143 067237 Đinh Thị Diễm Trang P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
144 067390 Nguyễn Xuân Bình P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
145 071055 Trần Nguyên Tường P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
146 071100 Bùi Cao Nguyên P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
147 072895 Đào Văn Tám P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
148 075652 Trịnh Văn Ảnh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
149 075696 Khiếu Văn Thực P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
150 088583 Hồ Hoàng Liêm P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
151 089696 Bùi Duy Hoài P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
152 119219 Dương Quyết Thắng P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
153 121224 Hồ Văn Linh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
154 125088 Tạ Đình Giang P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
155 125092 Nguyễn Mạnh Hà P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
156 125171 Nguyễn Đình Chi P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
157 125989 Lê Bình Phương Thảo P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
158 198524 Nguyễn Thanh An P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
159 011010 Nguyễn Sỹ Tất P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
161 110487 Lưu Minh Tài P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
162 007154 Phạm Thiện Trung P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
163 010836 Đỗ Hữu Quốc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
164 014008 Trần Quốc Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
165 014313 Huỳnh Thị Xuân Thủy P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
166 021597 Nguyễn Hoành Đạt P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
167 027137 Nguyễn Cảnh Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
168 027198 Vũ Tuấn Anh P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
16

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
169 027320 Lê Tùng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
170 027837 Trần Minh Công Hiển P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
171 029248 Nguyễn Tuấn Bình P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
172 050352 Cao Tấn Phát P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
173 054353 Trần Xuân Quang P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
174 056650 Nguyễn Tấn Luân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
175 056653 Lê Quang Hà P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
176 056966 Võ Văn Trường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
177 062656 Trần Minh Nhân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
178 063145 Lê Thanh Giàu P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
179 063947 Phạm Thế Quí P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
180 067199 Tô Hoàng Khang P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
181 067203 Trần Duy Khiêm P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
182 067205 Lê Đức Huy P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
183 067212 Nguyễn Văn Hải P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
184 067771 Nguyễn Xuân Quốc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
185 067776 Lê Thanh Hồng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
186 067786 Đào Anh Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
187 069867 Nguyễn Văn Phúc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
188 069979 Trịnh Cao Cường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
189 069994 Nguyễn Võ Minh Nguyện P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
190 070022 Đinh Trần Phú P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
191 070042 Nguyễn Mạnh Cường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
192 070050 Lê Chí Thành P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
193 070071 Vũ Văn Quang P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
194 070122 Phạm Hùng Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
195 070189 Ung Thái Bảo P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
196 071002 Mai Xuân Trung P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
17

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
197 071005 Võ Tấn Vinh P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
198 071036 Ngô Hoàng Thiện P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
199 071091 Trần Huy Bằng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
200 071728 Đào Việt Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
201 073430 Châu Hoàng Phong P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
202 073745 Nguyễn Chí Lil P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
203 075679 Trịnh Thị Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
204 077060 Nguyễn Quý Hoàng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
205 077238 Mai Quốc Phú P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
206 077300 Võ Thiện Thiên P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
207 079039 Trương Nho Đại P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
208 080073 Nguyễn Đức Trí P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
209 081064 Nguyễn Minh Hiền P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
210 085396 Ngô Hải Bằng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
211 088062 Lê Ngọc Hoàn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
212 089562 Trương Hồng Phúc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
213 098457 Nguyễn Thanh Hải P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
214 100792 Lê Công Tân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
215 102529 Nguyễn Văn Cường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
216 106916 Phí Thái Duy P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
217 107381 Danh Duy Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
218 119884 Lê Ngươn Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
219 122208 Nguyễn Văn Hùng P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
220 125269 Đinh Văn Lợi P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
221 125676 Phạm Văn Sơn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
222 125948 Nguyễn Văn Hiền P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
223 162235 Trần Anh Khôi P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
224 162241 Nguyễn Quốc Thưởng P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
18

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
225 168698 Huỳnh Văn Văn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
226 175945 Đỗ Hữu Tới P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
227 175952 Mai Xuân Lưu P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
228 182613 Trần Dương Kha P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
229 184699 Võ Như Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
231 195953 Lê Thành Tâm P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
232 195957 Nguyễn Văn Hơn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
233 195962 Nguyễn Đức Quân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
234 196727 Vũ Văn Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
235 200741 Mai Tất Đạt P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
236 200884 Lừng Xuân Quốc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
237 204511 Nguyễn Thị Thanh Huệ P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
238 207810 Phạm Văn Thu P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
239 208777 Nguyễn Hữu Tài P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
240 210970 Nguyễn Tuấn Cường P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
241 227623 Nguyễn Đình Tùng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
242 228328 Nguyễn Thanh Tú P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
243 266898 Phạm Thiên Ân P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
245 002717 Vũ Đức Sơn P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
246 006436 Nguyễn Văn Yên P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
247 002634 Nguyễn Hữu Nho P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
248 002683 Nguyễn Minh Thảo P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
249 002701 Nguyễn Bá Vóc P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
250 006531 Phú Vũ Trùng Dương P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
251 006555 Bùi Hồng Phúc P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
252 006600 Nguyễn Trọng Hiếu P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
253 006617 Nguyễn Hồng Tiến P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
254 025490 Nguyễn Trọng Nhân P.TD 1
- TCT VTNET 0 0 0 1
19

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
255 025513 Trần Văn Viên P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
256 026579 Võ Ngọc Cuộc P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
257 051313 Võ Quốc Hạn P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
258 054255 Nguyễn Tấn Lực P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
259 058479 Hứa Thanh Hoàng P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
261 067396 Phan Khắc Hoa P.TD
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
262 067403 Nguyễn Thế Kiên P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
263 070052 Huỳnh Quốc Duy P.TD 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
264 070094 Lê Tài Huấn P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
265 070179 Nguyễn Thành Sang P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
266 071028 Đinh Xuân Diệu P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
267 071052 Trần Võ Tuấn Anh P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
268 073523 Nguyễn Hoài Thắng P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
269 075687 Nguyễn Quốc Thắng P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
271 080973 Trương Công Tài P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
272 085960 Nguyễn Xuân Thủy P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
273 124872 Vũ Quang Sỹ P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
274 125207 Võ Phước Chung P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
275 192295 Võ Thanh Toàn P.TD 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
276 200896 Hà Hoàng Long P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
277 014191 Phạm Quốc Dũng P.CĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
278 014284 Nguyễn Hữu Trình P.CĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
279 008185 Trịnh Quốc Cường P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
280 011022 Bùi Anh Triều P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
281 011054 Lê Minh Phương P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
282 014133 Trần Trung Kiên P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
284 027270 Trần Trung Hiếu P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
285 070992 Trần Thanh Quang P.CĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
20

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
286 074273 Đoàn Minh Quốc P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
287 125144 Lê Huỳnh Phương P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
288 145713 Vũ Văn Thoại P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
290 243896 Huỳnh Văn Quý P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
291 247041 Vũ Duy Chí P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
292 011510 Ngô Minh Phương P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
293 006846 Đinh Quốc Phán P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
294 017182 Trần Việt Hòa P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
295 020099 Nguyễn Thanh Nam P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
296 023052 Lê Tiến Mỹ P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
297 023137 Huỳnh Xuân Quang P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
298 025909 Nguyễn Huỳnh Đức P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
299 045184 Trương Thị Hồng Nhung P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
300 048453 Phạm Văn Ngọc P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
301 049034 Dương Hồng Quân P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
302 054491 Nguyễn Hoàng Minh P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
303 058456 Nguyễn Xuân Hoàng P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
304 060686 Nguyễn Huy Hoàng P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
306 071253 Đinh Hải Long P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
307 078491 Nghi Quốc Diệp P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
308 084714 Nguyễn Mạnh Duy P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
309 101364 Trần Chí Phúc P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
311 124952 Hồ Văn Hây P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
313 125210 Nguyễn Hữu Tiền P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
314 125468 Phạm Thị Ánh Tuyết P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
315 125594 Huỳnh Thanh Sang P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
316 167673 Nguyễn Tiến Đạt P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
317 194638 Nguyễn Văn Nam P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
21

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
318 201071 Hoàng Minh Long P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
319 228326 Lê Thanh Tùng P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
320 263815 Ngô Hoàng Phúc P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0
22

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

1 1

0 1 1

0 1 1

1 1 2

1 1 2

0
23

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

0 1 1

0
24

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

0
25

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

1
1
1 2

0
26

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

1 1 2

0 1 1

1 1 2

1 1 1 2

0
27

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

1 1 2

1 1 2

1 1 2

0 1 1

0
28

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

0
29

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

1 0
30

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

0 1

0 1 1

0 1 1

0 1 1

1 1 2

1 1 2

1 1 2

0 1 1

1
31

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

1 1 2

0 1 1

0 1 1

0
32

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

0 1 1

1 1 2

0 1 1

0
33

ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH TIẾNG ANH


(HAY 13 TRỞ LÊN)
Đạt Quý Đạt Quý
1/2022 2/2022 CO Cộng
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NG (=1)

GIÁM ĐỐC
Mã NV Họ tên Đơn vị

122970 Phạm Duy Danh TTr PLM


122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
Tên chứng chỉ/chứng nhận bên ngoài Trạng thái

Generator Fundamentals Không đạt


 Fundamentals of Physical Security Không đạt
Measurement and Verification Including IPMVP Không đạt
 Optimizing Làm mát Layouts for the Data Center Không đạt
 Measuring and Benchmarking Energy Performance Không đạt
 Energy Efficiency Fundamentals Không đạt
Electrical Concepts-Mandatory Không đạt
 Commissioning For Energy Efficiency Không đạt
Choosing Between Room, Row, & Rack Based Cooling For Data Cent Không đạt
Chứng chỉ đáp ứng quy trình VHKT cơ điện mức cơ bản Không đạt
Financing and Performance Contracting for Energy Efficiency ProjeKhông đạt
 Energy Rate Structures II: Understanding and Reducing Your Bill Không đạt
Physical Infrastructure Management Basics Không đạt
 Maintenance Best Practices for Energy Efficient Facilities Không đạt
Fundamentals of Cooling I Không đạt
 Rack Fundamentals Không đạt
 Fundamentals of Cabling Strategies for Data Centers Không đạt
Examining Fire Protection Methods in the Data Center Không đạt
 Power Distribution I Không đạt
 Energy Audits Không đạt
 Power Redundancy in the Data Center Không đạt
 Fundamentals of Làm mát II: Humidity in the Data Center Không đạt
BGĐ
025044 Nguyễn Đình Chiều 1

BGĐ
010824 Trần Nhật Tài 1

BGĐ
021417 Lê Văn Thường 1

BGĐ

037153 Nguyễn Thanh Quang 1

TTr
HHT
125635 Nguyễn Tấn Minh 1

TTr
HHT
010798 Huỳnh Thanh Hòa 1

TTr
PLM
006399 Phạm Ngọc Phú 1

P.TH
007022 Huỳnh Hữu Lợi 1

TTr IA
011619 Hồ Minh Tuấn 1

P.HT
004810 Lê Sĩ Hoàng 1

P.HT
034256 Đoàn Văn Dụng 1

P.DĐ
125569 Trần Thị Hoàng Quyên 1

P.DĐ
011017 Trần Đỗ Minh Tạo 1
P.DĐ
071226 Huỳnh Thanh Tuấn 1

P.DĐ
110484 Nguyễn Hoàng Nam 1
P.KSVH
006443 Tô Phú Khương KT 1
P.KSVH
006637 Nguyễn Ngọc Hoành KT 1

P.TKTƯ
VT
083843 Lê Minh Hiền 1

P.TKTƯ
VT
011010 Nguyễn Sỹ Tất 1

P.TKTƯ
VT
110487 Lưu Minh Tài 1

P.TKTƯ
VT
010836 Đỗ Hữu Quốc 1

P.TKTƯ
VT
014008 Trần Quốc Dũng 1

P.TKTƯ
VT
162241 Nguyễn Quốc Thưởng 1

P.TD
006436 Nguyễn Văn Yên 1

P.TD
002717 Vũ Đức Sơn 1

P.TD
002634 Nguyễn Hữu Nho 1

P.TD
002683 Nguyễn Minh Thảo 1

P.TD
002701 Nguyễn Bá Vóc 1

P.TD
006531 Phú Vũ Trùng Dương 1
P.TD
006555 Bùi Hồng Phúc 1

P.TD
025490 Nguyễn Trọng Nhân 1

P.TD
067396 Phan Khắc Hoa 1

P.TD
075687 Nguyễn Quốc Thắng 1

P.CĐ
014191 Phạm Quốc Dũng 1

P.CĐ
014284 Nguyễn Hữu Trình 1

P.CĐ
011022 Bùi Anh Triều 1

P.IP&BR

011510 Ngô Minh Phương 1

P.IP&BR

054491 Nguyễn Hoàng Minh 1

P.IP&BR

071253 Đinh Hải Long 1

P.IP&BR

125210 Nguyễn Hữu Tiền 1

P.IP&BR

025909 Nguyễn Huỳnh Đức 1

P.IP&BR

101364 Trần Chí Phúc 1
P.IP&BR

084714 Nguyễn Mạnh Duy 1

P.IP&BR

017182 Trần Việt Hòa 1
083833

120534

125048

125131

125290

125581

125992

054467

125252

063686

006236

010879

013231
055635

019498

006256

006258

006260

011451

012691

063953

069609

069611

069612

082457

089666

008307

085976

122153
122162

122166

163853

163854

164275

164313

164353

023219

125214

125971

125973

011017

071240

006553
014141

019637

056966

067203

122208

125269

162241

200884

204511

208777

210970

228328

266898

025490
067396

070052

192295

020099

023137

054491

060686

071253

124952

125468

263815
1 125635 010824
1

1 006399 021417
1

1 011619 037153
1

1 004810 025044

1 125569 125635
1

1 011017 010798
1

1 083843
1

1 162241 006546
1

1 025490 014240
1

1 067396 006623

1 025909 011002

1 054491 050338
1

1 071253 049036
1
1 084714 064286
1

1 101364 071217
1

1 075691

1 066811

1 075676

1 204506

1 083833

1 071218

1 071246

1 062660

1 087190

1 089839

1 120534

1 124851

1 125992

1 125048
1 125131

1 125138

1 125290

1 125581

1 006532

1 125673

1 006399

1 007163

1 125229

1 054467

1 055465
1 059147

1 010806

1 075690

1 034440

1 027740

1 124986

1 083036

1 122970

1 125249

1 125252

1 067409

1 125684

1
1 007022

1 083039

1 075663

1 063686

1 012498

1 006236

1 010879

013231

055635

066753
006249

019498

075689

087984

081950

006256

006258

006260

011451

012691

063953

069609

069611

069612
082457

089666

163853

122162

008307

085976

122153

122166

163854

164275

164313

164353

011619
006618

182545

182548

025514

125143

067400

124711

023219

034256

004810
003692

007583

049035

050359

051673

067397

051734

051882

063409

066878

067399

072432

075701

125214
055611

125971

125973

006633

125978

110487

011010

010836

067203

014008

056653
062656

063145

075679

227623

079039

100792

122208

125948

266898

162235

162241

168698

204511

207810

056650

208777

021597

067776
070071

125269

106916

081064

007154

067786

077060

029248

073745

088062

069979

125676

070122

098457

089562
107381

069994

085396

067771

070022

200884

067212

050352

119884

071091

195962

184699

014313

027137

027320

027837
054353

069867

056966

067199

067205

070042

071002

071005

071036

071728

077238

077300

102529

182613

195957

027198

080073
175945

175952

195953

200741

228328

196727

063947

070050

073430

070189

210970

125569

011017
067214

110491

243899

071240

110484

071226

006436

002717

002701

006531

006555

058479
073523

200896

071052

070094

085960

070052

051313

192295

026579

071028

054255

070179

080973

006600

006617
002683

025490

002634

025513

067396

067403

075687

124872

125207

014191

014284

011054
247041

011022

125144

145713

008185

014133

027270

070992

074273

243896

011510

101364
023137

045184

017182

049034

054491

084714

071253

014339

263815

025909

124952

020099

058456

006846

167673
119908

078491

228326

048453

201071

060686

023052

125210

125468

125594

194638

006443
006637

008662

047535

006634

075696

121224

125989

125088

014141

059588

089696

072895

088583

014258

025077

067218
071055

071100

119219

125171

033515

021262

067390

019637

067237

010823

006553

125092

075652

198524
Thủ
Trần Nhật Vô tuyến
BGĐ trưởng SQ Đại úy Giám đốc Đại học
Tài điện
đơn vị
Thủ
Lê Văn Phó Giám
BGĐ trưởng SQ Thiếu tá Đại học CNTT
Thường đốc
đơn vị
Nguyễn Thủ
Phó Giám Điện -
Thanh BGĐ trưởng SQ Trung tá Đại học
đốc Điện tử
Quang đơn vị

Vô tuyến
Nguyễn Thủ
Phó Giám điện và
Đình BGĐ trưởng SQ Trung tá Đại học
đốc thông tin
Chiều đơn vị
liên lạc

Nguyễn TTr
Tấn Minh HHT

Huỳnh
TTr
Thanh
Hòa HHT

Trợ lý TTr
nghiệp vụ HHT

Cao
TTr
Thanh
Vân HHT

Nguyễn TTr
Văn Tiến HHT

Phạm TTr
Văn Phú HHT

Nguyễn
Vũ TTr
Trường HHT
Chinh

Lê Hữu TTr
Nghị HHT

Đặng Anh TTr


Khoa HHT
Trần
TTr
Thanh
Sơn HHT

Lê Thanh TTr
Sơn HHT

Lê Ngọc TTr
Thành HHT
Đinh Tấn TTr
Đạt HHT
Phạm
TTr
Ngọc
Phước HHT

Đinh TTr
Xuân Thu HHT

Trần
TTr
Quang
Minh HHT

Bùi Văn TTr


Tâm HHT

Nguyễn
TTr
Hữu Đại
Nghĩa HHT

Trương TTr
Văn Hảo HHT


TTr
Nguyễn
Vương HHT

Nguyễn
TTr
Trường
Giang HHT

Vũ Thái TTr
Sơn HHT
Vũ Văn TTr
Trình HHT
Phan
TTr
Ngọc
Chung HHT

Lê Đức TTr
Nhung HHT
Nguyễn TTr
Văn Tú HHT

Lê Hồng TTr
Quang HHT

Nguyễn TTr
Hoàng Tú HHT

Đoàn Đức TTr


Thiện HHT

Võ Hữu TTr
Tiến HHT

Trần Thị
TTr
Ngọc
Giàu HHT

Tổng
trạm Phú
Lâm

Phụ trách
tổng trạm

Phạm TTr
Ngọc Phú PLM

Trợ lý TTr
nghiệp vụ PLM

TTr
Phạm Tuấn
PLM

Phạm
TTr
Thanh
Bình PLM

Đinh
TTr
Quốc
Cường PLM

Trương
TTr
Quang
Huy PLM
Vũ Quang TTr
Huy PLM

Nguyễn TTr
Anh Tuấn PLM

Võ Phước TTr
Thành PLM

Nguyễn TTr
Ngọc Việt PLM

Hoàng
TTr
Phương
Việt PLM

Phạm
TTr
Quang
Huy PLM

Bùi Ngọc TTr


Sâm PLM

Phạm TTr
Duy Danh PLM

Phạm
TTr
Nhật
Quang PLM

Huỳnh
TTr
Ngọc Đức
Thắng PLM

Tạ Quang TTr
Vinh PLM

Ngô Đức TTr


Phú PLM

Phòng
Tổng hợp

Lãnh đạo
phòng
Huỳnh
P.TH
Hữu Lợi

Phạm
P.TH
Việt Hà

Bộ phận
kế hoạch

Nguyễn
Thị Ngọc P.TH
Dung

Bộ phận
Chính trị
Truyền
thông

Nguyễn
P.TH
Văn Minh

Nguyễn
Thị Thúy P.TH
Diễm

Bộ phận
Tài chính

Nguyễn
P.TH
Thị Đậm

Bộ phận
TCLĐ

Lê Thị
P.TH
Hương
Nguyễn
Thị Tuyết P.TH
Lan

Bộ phận
Tài sản

Trương
P.TH
Hoài An

Trần Thị
P.TH
Thu Hà
Ban
Hành
chính

Bùi Thị
P.TH
Hồng Nụ

Phạm Tài
P.TH
Tuệ
Trương
Hán P.TH
Thành

Vũ Văn
P.TH
Quýnh

Bộ phận
xe

Lâm Văn
P.TH
Hữu

Đỗ Ngọc
P.TH
Quang

Trần
Thanh P.TH
Tùng
Võ Đình
P.TH
Tài

Đàm
P.TH
Quang Ấn

Nguyễn
Đăng P.TH
Mạnh
Nguyễn
Xuân P.TH
Định

Hoàng
P.TH
Văn Tăng

Bùi Văn
P.TH
Giang
Nguyễn
Văn P.TH
Quyết
Lưu Hồng
P.TH
Vịnh

Nguyễn
Đình P.TH
Dũng

Bộ phận
Vệ binh

Đậu Đình
P.TH
Thuật
Lê Ngọc
P.TH
Qui

Trần
P.TH
Phương

Đặng Anh
P.TH
Tuấn

Dương
Đình P.TH
Hồng
Lê Công
P.TH
Vị
Nguyễn
Tiến P.TH
Quang
Hoàng
Trung P.TH
Kiên

Chu Văn
P.TH
Ái

Mai Đình
P.TH
Huy

Tổng
trạm IA

Trạm
trưởng

Hồ Minh
Tuấn
TTr IA
Trợ lý
nghiệp vụ
TTr IA

Phan Văn
Chi
TTr IA

Hứa Trụ TTr IA

Phạm
Minh TTr IA
Vương
Phan
Quang TTr IA
Nhật

Trần Nam
Nghĩa
TTr IA

Đặng
Quốc Huy
TTr IA

Vũ Thế
Cường
TTr IA

Lê Thị
Tuyển
TTr IA

Phòng
Hạ tầng

Phụ trách
phòng

Đoàn Văn
P.HT
Dụng

Lê Sĩ
P.HT
Hoàng

Trợ lý
nghiệp vụ
Nguyễn
Quốc P.HT
Thái
Nguyễn
Như P.HT
Chỉnh
Trương
Minh P.HT
Cường

Nguyễn
P.HT
Thanh Tú

Nguyễn
Văn
P.HT
Chẳng
Em
Ngô
Thành P.HT
Hồng
Diệp
Thành P.HT
Thật

Đặng
Hồng
P.HT
Thanh
Tùng

Trần
Thiện P.HT
Tâm
Phạm
P.HT
Văn Tài

Lý Ngọc
P.HT
Hưng

Bùi
Nguyễn
P.HT
Lam
Giang
Nguyễn
Văn Hùng P.HT
85
Nguyễn
Thị Hồng P.HT
Phấn
Nguyễn XP.HT

Đặng Thị
Minh P.HT
Hằng

Trần Thị
P.HT
Hoài Thu

Nguyễn
Văn P.HT
Trung

Nguyễn
P.HT
Như Minh

Phòng
Thiết kế
Tối ưu
Vô tuyến

Lãnh đạo
phòng

Lưu Minh P.TKTƯ


Tài VT

Nguyễn P.TKTƯ
Sỹ Tất VT

Trợ lý
nghiệp vụ

Đỗ Hữu P.TKTƯ
Quốc VT

Trần Duy P.TKTƯ


Khiêm VT

Trần
P.TKTƯ
Quốc
VT
Dũng

Lê Quang P.TKTƯ
Hà VT
Trần
P.TKTƯ
Minh
VT
Nhân
Lê Thanh P.TKTƯ
Giàu VT
Trịnh Thị P.TKTƯ
Phương VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Đình
VT
Tùng

Trương P.TKTƯ
Nho Đại VT

Lê Công P.TKTƯ
Tân VT

Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hùng VT

Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hiền VT
Phạm P.TKTƯ
Thiên Ân VT
Trần Anh P.TKTƯ
Khôi VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Quốc
VT
Thưởng

Huỳnh P.TKTƯ
Văn Văn VT

Nguyễn
Thị P.TKTƯ
Thanh VT
Huệ
Phạm P.TKTƯ
Văn Thu VT
Nguyễn P.TKTƯ
Tấn Luân VT
Nguyễn P.TKTƯ
Hữu Tài VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Hoành
VT
Đạt
Lê Thanh P.TKTƯ
Hồng VT
Vũ Văn P.TKTƯ
Quang VT

Đinh Văn P.TKTƯ


Lợi VT

Phí Thái P.TKTƯ


Duy VT

Nguyễn
P.TKTƯ
Minh
VT
Hiền
Phạm
P.TKTƯ
Thiện
VT
Trung
Đào Anh P.TKTƯ
Dũng VT

Nguyễn
P.TKTƯ
Quý
VT
Hoàng

Nguyễn
P.TKTƯ
Tuấn
VT
Bình
Nguyễn P.TKTƯ
Chí Lil VT

Lê Ngọc P.TKTƯ
Hoàn VT

Trịnh Cao P.TKTƯ


Cường VT

Phạm P.TKTƯ
Văn Sơn VT

Phạm
P.TKTƯ
Hùng
VT
Dũng
Nguyễn
P.TKTƯ
Thanh
VT
Hải
Trương
P.TKTƯ
Hồng
VT
Phúc
Danh Duy P.TKTƯ
Phương VT

Nguyễn
P.TKTƯ
Võ Minh
VT
Nguyện
Ngô Hải P.TKTƯ
Bằng VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Xuân
VT
Quốc
Đinh Trần P.TKTƯ
Phú VT
Lừng
P.TKTƯ
Xuân
VT
Quốc
Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hải VT
Cao Tấn P.TKTƯ
Phát VT

P.TKTƯ
Lê NgươnVT

Trần Huy P.TKTƯ


Bằng VT

Nguyễn P.TKTƯ
Đức Quân VT

Võ Như P.TKTƯ
Phương VT
Huỳnh
P.TKTƯ
Thị Xuân
VT
Thủy
Nguyễn
P.TKTƯ
Cảnh
VT
Phương
P.TKTƯ
Lê Tùng
VT
Trần
Minh P.TKTƯ
Công VT
Hiển
Trần
P.TKTƯ
Xuân
VT
Quang

P.TKTƯ
Nguyễn VVT

Võ Văn P.TKTƯ
Trường VT

Tô Hoàng P.TKTƯ
Khang VT

Lê Đức P.TKTƯ
Huy VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Mạnh
VT
Cường

Mai Xuân P.TKTƯ


Trung VT

Võ Tấn P.TKTƯ
Vinh VT
Ngô
P.TKTƯ
Hoàng
VT
Thiện

Đào Việt P.TKTƯ


Dũng VT

Mai Quốc P.TKTƯ


Phú VT

Võ Thiện P.TKTƯ
Thiên VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Văn
VT
Cường
Trần
P.TKTƯ
Dương
VT
Kha

Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hơn VT

Vũ Tuấn P.TKTƯ
Anh VT
Nguyễn P.TKTƯ
Đức Trí VT
Đỗ Hữu P.TKTƯ
Tới VT

Mai Xuân P.TKTƯ


Lưu VT

Lê Thành P.TKTƯ
Tâm VT

Mai Tất P.TKTƯ


Đạt VT

Nguyễn
P.TKTƯ
Thanh Tú
VT
95

Vũ Văn P.TKTƯ
Dũng VT

Phạm Thế P.TKTƯ


Quí VT

Lê Chí P.TKTƯ
Thành VT

Châu
P.TKTƯ
Hoàng
VT
Phong
Ung Thái P.TKTƯ
Bảo VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Tuấn
VT
Cường
Phòng Di
động

Lãnh đạo
phòng

Trần Thị
Hoàng P.DĐ
Quyên

Trợ lý
nghiệp vụ

Trần Đỗ
Minh Tạo
P.DĐ
Mai Quốc
Nam
P.DĐ

Bùi Hữu
Phước
P.DĐ

Cao Văn
Hợp
P.DĐ

Bùi Quốc
Huy
P.DĐ

Nguyễn
Hoàng P.DĐ
Nam
Huỳnh
Thanh P.DĐ
Tuấn
Phòng
Truyền
dẫn

Lãnh đạo
phòng

Nguyễn
P.TD
Văn Yên

Vũ Đức
P.TD
Sơn

Trợ lý
nghiệp vụ

Nguyễn
P.TD
Bá Vóc
Phú Vũ
Trùng P.TD
Dương

Bùi Hồng
P.TD
Phúc

Hứa
Thanh P.TD
Hoàng
Nguyễn
Hoài P.TD
Thắng

Hà Hoàng
P.TD
Long

Trần Võ
P.TD
Tuấn Anh

Lê Tài
P.TD
Huấn
Nguyễn
Xuân P.TD
Thủy

Huỳnh
P.TD
Quốc Duy

Võ Quốc
P.TD
Hạn

Võ Thanh
P.TD
Toàn

Võ Ngọc
P.TD
Cuộc

Đinh
Xuân P.TD
Diệu

Nguyễn
P.TD
Tấn Lực

Nguyễn
Thành P.TD
Sang
Trương
P.TD
Công Tài
Nguyễn
Trọng P.TD
Hiếu
Nguyễn
Hồng P.TD
Tiến
Nguyễn
Minh P.TD
Thảo
Nguyễn
Trọng P.TD
Nhân

Nguyễn
P.TD
Hữu Nho

Trần Văn
P.TD
Viên

Phan
P.TD
Khắc Hoa

Nguyễn
P.TD
Thế Kiên
Nguyễn
Quốc P.TD
Thắng

Vũ Quang
P.TD
Sỹ

Võ Phước
P.TD
Chung

Phòng Cơ
điện

Lãnh đạo
phòng

Phạm
Quốc P.CĐ
Dũng
Nguyễn
Hữu P.CĐ
Trình

Trợ lý
nghiệp vụ

Lê Minh
P.CĐ
Phương
Vũ Duy
P.CĐ
Chí

Bùi Anh
P.CĐ
Triều

Lê Huỳnh
P.CĐ
Phương

Vũ Văn
P.CĐ
Thoại

Trịnh
Quốc P.CĐ
Cường
Trần
Trung P.CĐ
Kiên
Trần
Trung P.CĐ
Hiếu
Trần
Thanh P.CĐ
Quang 85
Đoàn
Minh P.CĐ
Quốc
Huỳnh
P.CĐ
Văn Quý
Phòng
IP&
BRCĐ

Lãnh đạo
phòng

Ngô Minh P.IP&BR


Phương CĐ

Trần Chí P.IP&BR


Phúc CĐ

Trợ lý
nghiệp vụ
Huỳnh
P.IP&BR
Xuân

Quang
Trương
P.IP&BR
Thị Hồng

Nhung
Trần Việt P.IP&BR
Hòa CĐ
Dương
P.IP&BR
Hồng

Quân
Nguyễn
P.IP&BR
Hoàng

Minh
Nguyễn
P.IP&BR
Mạnh

Duy
Đinh Hải P.IP&BR
Long CĐ

Trần Đức P.IP&BR


Tiến CĐ

Ngô
P.IP&BR
Hoàng

Phúc
Nguyễn
P.IP&BR
Huỳnh

Đức

Hồ Văn P.IP&BR
Hây CĐ

Nguyễn
P.IP&BR
Thanh

Nam
Nguyễn
P.IP&BR
Xuân

Hoàng
Đinh
P.IP&BR
Quốc

Phán

Nguyễn P.IP&BR
Tiến Đạt CĐ
Hà Minh P.IP&BR
Danh CĐ

Nghi
P.IP&BR
Quốc

Diệp
Lê Thanh P.IP&BR
Tùng CĐ

Phạm P.IP&BR
Văn Ngọc CĐ

Hoàng
P.IP&BR
Minh

Long
Nguyễn
P.IP&BR
Huy

Hoàng

Lê Tiến P.IP&BR
Mỹ CĐ

Nguyễn P.IP&BR
Hữu Tiền CĐ
Phạm Thị
P.IP&BR
Ánh

Tuyết
Huỳnh
P.IP&BR
Thanh

Sang

Nguyễn P.IP&BR
Văn Nam CĐ

Phòng
Kiểm soát
Vận hành
Khai thác

Lãnh đạo
phòng

Tô Phú P.KSVH
Khương KT
Nguyễn
P.KSVH
Ngọc
KT
Hoành

Trợ lý
nghiệp vụ

Vũ Ngọc P.KSVH
Lâm KT

Đoàn Quý P.KSVH


Nhật Nam KT

Lê Nhật P.KSVH
Tiến KT

Khiếu P.KSVH
Văn Thực KT

Hồ Văn P.KSVH
Linh KT
Lê Bình
P.KSVH
Phương
KT
Thảo
Tạ Đình P.KSVH
Giang KT
Lê Trung P.KSVH
Lương KT
Nguyễn P.KSVH
Hữu Thơ KT
Bùi Duy P.KSVH
Hoài KT
Đào Văn P.KSVH
Tám KT

Hồ Hoàng P.KSVH
Liêm KT

Tống
P.KSVH
Tùng
KT
Thanh
Giang
P.KSVH
Thanh
KT
Duân
Võ Xuân P.KSVH
Hiền KT
Trần
P.KSVH
Nguyên
KT
Tường
Bùi Cao P.KSVH
Nguyên KT
Dương
P.KSVH
Quyết
KT
Thắng
Nguyễn P.KSVH
Đình Chi KT
Đặng
P.KSVH
Hoàng
KT
Long

Nguyễn P.KSVH
Hoàng Mí KT

Nguyễn
P.KSVH
Xuân
KT
Bình

Trương P.KSVH
Văn Nam KT

Đinh Thị
P.KSVH
Diễm
KT
Trang
P.KSVH
Phạm Thị KT
Huỳnh P.KSVH
Mỹ Hằng KT
Nguyễn P.KSVH
Mạnh Hà KT
Trịnh Văn P.KSVH
Ảnh KT
P.KSVH
Nguyễn TKT
đạt knl đến hết Q1 Đạt TA hết Q1
Nguyễn
09/06/197
120534 125635 025044 Đình
6
X Chiều

Trần Nhật 21/09/198


125131 006532 010824
Tài 0
X

Lê Văn 25/05/197
125290 120534 021417
Thường 8
X

Nguyễn
18/10/197
204506 125131 037153 Thanh
9
Quang
X
Huỳnh
05/01/198
054467 125290 010798 Thanh
0
X Hòa

Nguyễn 20/01/197
125252 204506 125635
Tấn Minh 9
X

Võ Hữu 25/02/198
063686 006399 006532
Tiến 6
X
Cao
19/11/197
006249 054467 006546 Thanh
8
X Vân
Phạm 04/05/197
019498 122970 006623
X Văn Phú 9
Nguyễn
Vũ 14/04/197
006256 125252 011002
Trường 5
X Chinh

Nguyễn 20/08/197
006258 063686 014240
Văn Tiến 7
X

Đặng Anh 11/02/198


006260 006249 049036
Khoa 4
X

Lê Hữu 01/06/198
011451 019498 050338
Nghị 3
X
Trương 28/08/198
012691 006256 062660
Văn Hảo 2
X
Trần
01/03/198
063953 006258 064286 Thanh
6
X Sơn
Đinh Tấn 03/04/198
069609 006260 066811
X Đạt 4
Lê Thanh 27/07/198
069611 011451 071217
X Sơn 2
Nguyễn
19/06/198
069612 012691 071246 Hữu Đại
2
X Nghĩa
Phạm
01/11/198
082457 063953 075676 Ngọc
6
X Phước

Lê Ngọc 19/05/198
089666 069609 075691
Thành 2
X
Trần
06/03/198
008307 069611 083833 Quang
0
X Minh

08/09/198
085976 069612 087190 Nguyễn
4
X Vương
Nguyễn
26/07/198
122153 081950 089839 Trường
1
X Giang

Vũ Thái 15/05/198
122162 082457 120534
Sơn 8
X

Vũ Văn 02/03/198
122166 089666 124851
Trình 5
X
Lê Đức 01/01/196
163853 008307 125048
X Nhung 9
Nguyễn 16/11/197
163854 085976 125131
X Văn Tú 8

Lê Hồng 27/04/198
164275 122153 125138
Quang 2
X

Nguyễn 30/11/198
164313 122162 125290
Hoàng Tú 1
X
Đoàn Đức 15/07/196
164353 122166 125581
Thiện 6
X
Trần Thị
12/12/198
023219 163853 125673 Ngọc
4
X Giàu
Phan
10/12/197
182545 163854 125992 Ngọc
0
X Chung

Đinh 23/09/199
182548 164275 204506
Xuân Thu 1
X

Phạm 02/01/197
011017 164313 006399
Ngọc Phú 9
X

Phạm 08/11/198
071240 164353 007163
Tuấn Anh 2
X

Nguyễn 16/09/198
243899 011619 010806
Anh Tuấn 0
X

Phan
20/09/198
019637 023219 025514 Quang
0
Nhật
X
Hoàng
19/09/197
056966 182545 027740 Phương
0
X Việt

Nguyễn 11/01/198
067203 182548 034440
Ngọc Việt 4
X
Đinh
22/07/198
125948 004810 054467 Quốc
1
X Cường
Trương
02/01/197
162241 072432 055465 Quang
8
X Huy

Vũ Quang 06/02/198
168698 125569 059147
Huy 5
X

Tạ Quang 18/01/198
194564 011017 067409
Vinh 7
X
Bùi Ngọc 20/10/197
200884 071240 083036
Sâm 5
X

Hà Minh 25/12/198
204511 243899 119908
Danh 4
X

Phạm 04/04/198
207810 006553 122970
Duy Danh 4
X
Phạm
01/04/196
208777 019637 124986 Quang
9
X Huy
Phạm
22/04/197
210970 083843 125229 Thanh
2
X Bình
Phạm
03/04/198
227623 056966 125249 Nhật
8
X Quang

Huỳnh
08/09/198
228328 067203 125252 Ngọc Đức
1
Thắng
X

Ngô Đức 06/06/198


266898 122208 125684
Phú 9
X

Huỳnh 16/08/198
025490 125948 007022
Hữu Lợi 2
X

Phạm 14/09/197
067396 162241 083039
Việt Hà 6
X
Nguyễn
21/03/198
070052 168698 075663 Thị Ngọc
5
X Dung
Nguyễn
18/08/198
192295 194564 012498 Thị Thúy
1
X Diễm

Nguyễn 11/06/197
243896 200884 063686
Văn Minh 6
X

Nguyễn 26/03/197
020099 204511 006236
Thị Đậm 1
X
Lê Thị 15/03/197
054491 207810 010879
X Hương 8
Nguyễn
29/08/197
071253 208777 013231 Thị Tuyết
4
X Lan

Trương 26/02/198
084714 210970 055635
Hoài An 1
X

Trần Thị 26/10/196


110483 227623 066753
Thu Hà 9
X

Bùi Thị 05/12/197


124952 228328 006249
Hồng Nụ 7

Phạm Tài 10/05/198


125176 266898 019498
Tuệ 2
X
Trương
29/08/198
125468 025490 075689 Hán
5
X Thành

Vũ Văn 09/08/197
194638 067396 087984
Quýnh 7
X
Đỗ Ngọc 18/02/197
228326 070052 006256
X Quang 4
Trần
30/11/197
263815 192295 006258 Thanh
7
X Tùng
Võ Đình 15/09/197
125144 006260
X Tài 4

Đàm 29/08/197
243896 011451
Quang Ấn 7
X
Nguyễn
12/03/197
247041 012691 Đăng
4
X Mạnh
Nguyễn
20/10/197
020099 063953 Xuân
4
X Định

Hoàng 20/10/197
025909 069609
Văn Tăng 9
X
Bùi Văn 10/07/198
054491 069611
Giang 1
X
Nguyễn
27/08/198
071253 069612 Văn
2
X Quyết
Lâm Văn 11/06/197
084714 081950
X Hữu 5

Lưu Hồng 26/03/198


101364 082457
Vịnh 6
X
Nguyễn
19/05/197
110483 089666 Đình
5
X Dũng
Trần 05/04/198
124952 008307
X Phương 2

Đặng Anh 01/01/197


125176 085976
Tuấn 8
X
Dương
16/09/198
125468 122153 Đình
9
X Hồng

Lê Ngọc 02/09/199
194638 122162
Qui 1
X
Lê Công 09/08/198
228326 122166
X Vị 8

Đậu Đình 26/03/198


263815 163853
Thuật 4
X
Nguyễn
16/07/198
006637 163854 Tiến
4
X Quang
Hoàng
23/08/198
164275 Trung
4
Kiên

Chu Văn 26/10/198


164313
Ái 4

Mai Đình 17/06/198


164353
Huy 2

Hồ Minh 24/01/198
011619
Tuấn 2
Phan Văn 25/12/197
006618
Chi 9

Lê Thị 26/11/198
023219
Tuyển 0

Đặng 04/12/198
067400
Quốc Huy 2

Bùi Văn 16/08/197


071218
Tâm 8
Vũ Thế 22/10/196
124711
Cường 9

Trần Nam 11/12/198


125143
Nghĩa 6

Hứa Trụ 28/04/199


182545
Vương 1

Phạm
24/04/199
182548 Minh
0
Vương
Lê Sĩ 29/12/198
004810
Hoàng 1

Đoàn Văn 24/11/198


034256
Dụng 5

Nguyễn
14/05/197
003692 Quốc
7
Thái
Nguyễn
20/10/197
006633 Văn
9
Trung
Nguyễn
25/09/198
007583 Như
2
Chỉnh
Nguyễn
19/01/198
049033 Mạnh
3
Hùng
Trương
28/09/198
049035 Minh
4
Cường
Nguyễn 16/10/198
050359
Thanh Tú 3
Nguyễn
Văn 13/11/198
051673
Chẳng 1
Em

Diệp
14/03/198
051734 Thành
3
Thật
Đặng
Hồng 08/12/198
051882
Thanh 4
Tùng
Nguyễn
01/06/198
055611 Xuân
0
Trường
Trần
23/03/198
063409 Thiện
3
Tâm

Phạm 23/10/198
066878
Văn Tài 4

Ngô
05/05/198
067397 Thành
2
Hồng
Lý Ngọc 28/04/198
067399
Hưng 4
Bùi
Nguyễn 28/03/198
072432
Lam 7
Giang

Nguyễn 08/04/198
075701
Văn Hùng 5

Nguyễn
16/05/197
125214 Thị Hồng
9
Phấn
Đặng Thị
14/06/197
125971 Minh
7
Hằng
Trần Thị 24/06/198
125973
Hoài Thu 1

Nguyễn 24/03/198
125978
Như Minh 3
Trần Thị
13/06/198
125569 Hoàng
1
Quyên

Trần Đỗ 05/03/198
011017
Minh Tạo 1

Mai Quốc 13/10/198


067214
Nam 4

Huỳnh
26/12/198
071226 Thanh
5
Tuấn

Bùi Quốc 16/11/198


071240
Huy 6

Nguyễn
26/01/198
110484 Hoàng
8
Nam

Bùi Hữu 14/01/198


110491
Phước 8

Lương Bá 02/06/198
119882
Bình 8

Cao Văn 26/09/199


243899
Hợp 5

Tô Phú 05/12/197
006443
Khương 9
Nguyễn
25/04/198
006637 Ngọc
2
Hoành

Huỳnh 14/04/198
006553
Mỹ Hằng 4

Lê Nhật 20/03/198
006634
Tiến 3

Vũ Ngọc 27/06/198
008662
Lâm 3
Phạm Thị
28/08/197
010823 Ngọc
4
Hạnh

Lê Trung 14/12/198
014141
Lương 0

Cao
23/03/198
014256 Thanh
5
Bình
Tống
25/08/198
014258 Tùng
0
Thanh

Trương 09/07/197
019637
Văn Nam 9

Nguyễn 09/11/198
021262
Hoàng Mí 5

Giang
23/08/198
025077 Thanh
0
Duân
Đặng
07/08/198
033515 Hoàng
1
Long

Đoàn Quý 30/09/197


047535
Nhật Nam 9

Nguyễn 01/03/198
059588
Hữu Thơ 0

Võ Xuân 16/02/198
067218
Hiền 3
Đinh Thị
25/12/198
067237 Diễm
6
Trang
Nguyễn
28/11/198
067390 Xuân
2
Bình
Trần
25/12/198
071055 Nguyên
6
Tường
Bùi Cao 20/04/198
071100
Nguyên 5

Đào Văn 06/08/198


072895
Tám 2
Trịnh Văn 01/10/198
075652
Ảnh 3

Khiếu 09/10/198
075696
Văn Thực 5

Hồ Hoàng 21/02/198
088583
Liêm 7

Bùi Duy 09/12/198


089696
Hoài 4
Dương
20/01/198
119219 Quyết
0
Thắng
Hồ Văn 10/11/198
121224
Linh 8
Tạ Đình 21/01/197
125088
Giang 8
Nguyễn 19/09/197
125092
Mạnh Hà 9

Nguyễn 28/06/197
125171
Đình Chi 2

Lê Bình
09/08/198
125989 Phương
3
Thảo

Nguyễn 18/10/199
198524
Thanh An 1

Nguyễn 03/09/198
011010
Sỹ Tất 3
Lê Minh 15/10/198
083843
Hiền 7
Lưu Minh 25/11/198
110487
Tài 8
Phạm
23/10/198
007154 Thiện
2
Trung
Đỗ Hữu 04/04/197
010836
Quốc 8
Trần
06/02/198
014008 Quốc
2
Dũng
Huỳnh
02/11/198
014313 Thị Xuân
1
Thủy
Nguyễn
31/07/197
021597 Hoành
9
Đạt
Nguyễn
05/07/198
027137 Cảnh
3
Phương

Vũ Tuấn 19/05/197
027198
Anh 8

03/10/198
027320 Lê Tùng
2
Trần
Minh 08/06/198
027837
Công 5
Hiển

Nguyễn
26/03/198
029248 Tuấn
3
Bình
Cao Tấn 06/01/198
050352
Phát 7
Trần
08/01/198
054353 Xuân
1
Quang

Nguyễn 20/05/198
056650
Tấn Luân 5

Lê Quang 01/11/198
056653
Hà 5

Võ Văn 25/12/198
056966
Trường 0

Trần
26/10/198
062656 Minh
2
Nhân

Lê Thanh 04/11/198
063145
Giàu 2
Phạm Thế 02/12/198
063947
Quí 4

Tô Hoàng 01/01/198
067199
Khang 4

Trần Duy 04/05/198


067203
Khiêm 5

Lê Đức 29/12/198
067205
Huy 4

Nguyễn 24/03/198
067212
Văn Hải 6
Nguyễn
16/03/198
067771 Xuân
5
Quốc
Lê Thanh 15/06/198
067776
Hồng 5
Đào Anh 15/07/198
067786
Dũng 4

Nguyễn 19/03/198
069867
Văn Phúc 6

Trịnh Cao 27/10/198


069979
Cường 6

Nguyễn
09/09/198
069994 Võ Minh
6
Nguyện
Đinh Trần 15/09/198
070022
Phú 3
Nguyễn
22/05/198
070042 Mạnh
1
Cường

Lê Chí 22/09/198
070050
Thành 6

Vũ Văn 01/10/198
070071
Quang 5

Phạm
19/09/198
070122 Hùng
5
Dũng
Ung Thái 26/06/198
070189
Bảo 6

Mai Xuân 15/01/198


071002
Trung 5

Võ Tấn 01/01/198
071005
Vinh 5
Ngô
01/01/198
071036 Hoàng
0
Thiện
Trần Huy 04/07/198
071091
Bằng 5

Đào Việt 28/12/198


071728
Dũng 4

Châu
13/06/197
073430 Hoàng
7
Phong
Nguyễn 04/07/198
073745
Chí Lil 5

Trịnh Thị 12/04/198


075679
Phương 3

Nguyễn
21/05/198
077060 Quý
6
Hoàng

Mai Quốc 28/05/198


077238
Phú 6

Võ Thiện 26/02/198
077300
Thiên 6

Trương 31/12/198
079039
Nho Đại 6

Nguyễn 25/09/198
080073
Đức Trí 4

Nguyễn
02/08/198
081064 Minh
8
Hiền
Ngô Hải 27/09/198
085396
Bằng 6
Lê Ngọc 28/01/198
088062
Hoàn 4
Trương
15/06/198
089562 Hồng
4
Phúc
Nguyễn
06/09/198
098457 Thanh
6
Hải
Lê Công 10/06/198
100792
Tân 6
Nguyễn
19/10/198
102529 Văn
6
Cường

Phí Thái 08/03/198


106916
Duy 8

Danh Duy 01/01/198


107381
Phương 8

Lê Ngươn 14/06/198
119884
Dũng 8

Nguyễn 23/08/198
122208
Văn Hùng 5

Đinh Văn 22/04/198


125269
Lợi 8

Phạm 17/03/198
125676
Văn Sơn 7

Nguyễn 09/11/198
125948
Văn Hiền 8

Trần Anh 14/03/199


162235
Khôi 0
Nguyễn
20/07/199
162241 Quốc
0
Thưởng

Huỳnh 27/07/198
168698
Văn Văn 9

Đỗ Hữu 18/08/198
175945
Tới 9

Mai Xuân 06/04/198


175952
Lưu 9
Trần
02/01/199
182613 Dương
1
Kha
Võ Như 01/11/199
184699
Phương 1

Võ Quang 07/08/199
194564
Phúc 2

Lê Thành 17/08/199
195953
Tâm 2

Nguyễn 10/10/199
195957
Văn Hơn 2

Nguyễn 29/03/198
195962
Đức Quân 9

Vũ Văn 16/08/198
196727
Dũng 9

Mai Tất 10/10/199


200741
Đạt 1

Lừng
17/10/199
200884 Xuân
2
Quốc
Nguyễn
Thị 31/07/199
204511
Thanh 2
Huệ

Phạm 04/10/199
207810
Văn Thu 2

Nguyễn 03/05/199
208777
Hữu Tài 4
Nguyễn
23/02/199
210970 Tuấn
4
Cường
Nguyễn
13/07/199
227623 Đình
7
Tùng

Nguyễn 27/12/199
228328
Thanh Tú 5
Phạm 26/02/199
266898
Thiên Ân 7

Vũ Đức 20/01/198
002717
Sơn 1

Nguyễn 30/04/197
006436
Văn Yên 6

Nguyễn 15/03/198
002634
Hữu Nho 0
Nguyễn
23/11/198
002683 Minh
0
Thảo

Nguyễn 15/08/198
002701
Bá Vóc 4

Phú Vũ
31/10/198
006531 Trùng
1
Dương

Bùi Hồng 23/03/198


006555
Phúc 1

Nguyễn
30/08/198
006600 Trọng
0
Hiếu
Nguyễn
18/11/197
006617 Hồng
9
Tiến
Nguyễn
18/07/198
025490 Trọng
4
Nhân

Trần Văn 04/09/198


025513
Viên 2

Võ Ngọc 10/07/198
026579
Cuộc 4

Võ Quốc 08/10/198
051313
Hạn 3

Nguyễn 20/01/198
054255
Tấn Lực 4
Hứa
10/10/198
058479 Thanh
5
Hoàng
Nguyễn
04/01/198
067393 Thanh
7
Đương

Phan 30/08/198
067396
Khắc Hoa 3

Nguyễn 14/08/198
067403
Thế Kiên 5

Huỳnh 01/04/198
070052
Quốc Duy 0

Lê Tài 26/09/198
070094
Huấn 3
Nguyễn
19/03/198
070179 Thành
6
Sang
Đinh
28/02/198
071028 Xuân
4
Diệu

Trần Võ 01/01/198
071052
Tuấn Anh 7

Nguyễn
05/07/198
073523 Hoài
5
Thắng
Nguyễn
01/11/198
075687 Quốc
5
Thắng

Ngô Quốc 12/03/198


080136
Hưng 5

Trương 01/01/198
080973
Công Tài 7

Nguyễn
16/06/198
085960 Xuân
6
Thủy

Vũ Quang 08/04/197
124872
Sỹ 5
Võ Phước 10/05/198
125207
Chung 7

Võ Thanh 06/09/199
192295
Toàn 1

Hà Hoàng 21/12/199
200896
Long 1

Phạm
30/04/198
014191 Quốc
2
Dũng
Nguyễn
10/08/198
014284 Hữu
2
Trình
Trịnh
23/10/198
008185 Quốc
0
Cường

Bùi Anh 10/09/197


011022
Triều 8

Lê Minh 16/06/198
011054
Phương 0

Trần
28/08/197
014133 Trung
7
Kiên
10/05/198
014329 Trần Đức
2
Trần
06/07/197
027270 Trung
3
Hiếu
Trần
20/01/198
070992 Thanh
5
Quang
Đoàn
28/11/197
074273 Minh
9
Quốc

Lê Huỳnh 02/08/198
125144
Phương 3

Vũ Văn 25/07/198
145713
Thoại 8
Phạm Đỗ
26/06/199
231238 Khánh
1
Trình

Huỳnh 19/12/199
243896
Văn Quý 6

Vũ Duy 24/02/199
247041
Chí 5

Ngô Minh 04/01/198


011510
Phương 3

Đinh
02/02/197
006846 Quốc
4
Phán

Trần Đức 06/11/198


014339
Tiến 3

Trần Việt 25/03/198


017182
Hòa 0
Nguyễn
10/12/198
020099 Thanh
2
Nam

Lê Tiến 17/10/198
023052
Mỹ 1

Huỳnh
05/07/197
023137 Xuân
9
Quang
Nguyễn
05/01/197
025909 Huỳnh
9
Đức
Trương
17/10/198
045184 Thị Hồng
0
Nhung

Phạm 11/07/198
048453
Văn Ngọc 5

Dương
26/02/198
049034 Hồng
4
Quân
Nguyễn
04/04/198
054491 Hoàng
5
Minh
Nguyễn
15/02/198
058456 Xuân
5
Hoàng
Nguyễn
13/01/198
060686 Huy
4
Hoàng
Đinh Hải 11/03/198
071253
Long 6
Nghi
19/06/198
078491 Quốc
4
Diệp
Nguyễn
20/05/198
084714 Mạnh
4
Duy

Trần Chí 13/02/198


101364
Phúc 2

Phạm Phú 15/05/198


110483
Hưng 8

Hồ Văn 04/07/198
124952
Hây 4

Nguyễn 24/04/198
125210
Hữu Tiền 7

Phạm Thị
24/02/198
125468 Ánh
2
Tuyết
Huỳnh
28/12/198
125594 Thanh
0
Sang

Nguyễn 03/09/198
167673
Tiến Đạt 3

Nguyễn 12/04/199
194638
Văn Nam 1

Hoàng
05/09/198
201071 Minh
8
Long
Lê Thanh 30/01/199
228326
Tùng 5

Ngô
25/04/199
263815 Hoàng
7
Phúc
ngoại ngữ
sau điều
chỉnh

089839

125048

125581

125992

007163

027740

055465

124986

125229

083039

012498

006236

010879
013231

055635

066753

087984

067400

124711

003692

006633

007583

051673

055611

067397

125214

125971

125973

125171
007154

027320

054353

062656

071036

006600

006617

025513

124872

You might also like