Professional Documents
Culture Documents
KNL Theo Tieu Chi Moi Gui Cac Don Vi
KNL Theo Tieu Chi Moi Gui Cac Don Vi
TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM KỸ THUẬT KHU VỰC 3 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐƠN VỊ Giao
chỉ
tiêu Giao
Giao lũy kế Còn phải thực Giao luỹ kế Quý Quý
Hoàn thành Quý 4 lũy T10 T11 T12 lũy kế
quý 3 hiện quý 4 3 4
kế quý 4
Quý
3
Phạm
006399 phupn
Ngọc Phú
TTr PLM 1
Bùi Thị
006249 hongnu
Hồng Nụ P.TH 1
Hứa Trụ
182545 vuonght1
Vương TTr IA 1
Phạm
vuongpm
182548 Minh
1
Vương TTr IA 1
Lê Sĩ
004810 hoanglesi
Hoàng P.HT 1
Cao Văn
243899 hopcv
Hợp P.DĐ 1
Nguyễn
phingoch
006637 Ngọc
oanh
Hoành P.KSVHKT 1
Phạm
007154 trungpt2 Thiện
Trung P.TKTƯVT 1
027320 letung Lê Tùng P.TKTƯVT 1
Tô Hoàng
067199 khangth
Khang
P.TKTƯVT 1
Phí Thái
106916 duypt2
Duy P.TKTƯVT 1
Nguyễn
125948 hiennv27
Văn Hiền P.TKTƯVT 1
Huỳnh
168698 vanhv
Văn Văn P.TKTƯVT 1
Phạm
207810 thupv2
Văn Thu P.TKTƯVT 1
Nguyễn
227623 tungnd30 Đình
Tùng P.TKTƯVT 1
Huỳnh
243896 quyhv1
Văn Quý P.CĐ 1
Nguyễn
084714 duynm2 Mạnh
Duy P.IP&BRCĐ 1
Nguyễn
194638 namnv37
Văn Nam
P.IP&BRCĐ 1
Lê Thanh
228326 tunglt34
Tùng P.IP&BRCĐ 1
Mã NV user Tên Đơn vị
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC VÀ TIẾNG ANH
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Tổng 59 0 13
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
1 025044 Nguyễn Đình Chiều BGĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
2 010824 Trần Nhật Tài BGĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
3 021417 Lê Văn Thường BGĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
4 037153 Nguyễn Thanh Quang BGĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
5 010798 Huỳnh Thanh Hòa TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
6 125635 Nguyễn Tấn Minh TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
7 006532 Võ Hữu Tiến TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
8 006546 Cao Thanh Vân TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
9 006623 Phạm Văn Phú TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
10 011002 Nguyễn Vũ Trường Chinh TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
11 014240 Nguyễn Văn Tiến TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
12 049036 Đặng Anh Khoa TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
13 050338 Lê Hữu Nghị TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
14 062660 Trương Văn Hảo TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
15 064286 Trần Thanh Sơn TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
16 066811 Đinh Tấn Đạt TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
17 071217 Lê Thanh Sơn TTr HHT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
18 075676 Phạm Ngọc Phước TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
19 075691 Lê Ngọc Thành TTr HHT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
20 083833 Trần Quang Minh TTr HHT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
21 087190 Lý Nguyễn Vương TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
22 089839 Nguyễn Trường Giang TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
23 120534 Vũ Thái Sơn TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
24 124851 Vũ Văn Trình TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
25 125048 Lê Đức Nhung TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
11
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
26 125131 Nguyễn Văn Tú TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
27 125138 Lê Hồng Quang TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
28 125290 Nguyễn Hoàng Tú TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
29 125581 Đoàn Đức Thiện TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
30 125673 Trần Thị Ngọc Giàu TTr HHT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
31 125992 Phan Ngọc Chung TTr HHT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
32 204506 Đinh Xuân Thu TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
33 071246 Nguyễn Hữu Đại Nghĩa TTr HHT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
34 006399 Phạm Ngọc Phú TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
35 007163 Phạm Tuấn Anh TTr PLM
- TCT VTNET 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
36 010806 Nguyễn Anh Tuấn TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
37 025514 Phan Quang Nhật TTr IA
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
38 027740 Hoàng Phương Việt TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
39 034440 Nguyễn Ngọc Việt TTr PLM
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
40 054467 Đinh Quốc Cường TTr PLM 1
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
41 055465 Trương Quang Huy TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
42 059147 Vũ Quang Huy TTr PLM
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
43 067409 Tạ Quang Vinh TTr PLM
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
44 083036 Bùi Ngọc Sâm TTr PLM
- TCT VTNET 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
45 119908 Hà Minh Danh P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
46 122970 Phạm Duy Danh TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
47 124986 Phạm Quang Huy TTr PLM
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
48 125229 Phạm Thanh Bình TTr PLM
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
49 125249 Phạm Nhật Quang TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
50 125252 Huỳnh Ngọc Đức Thắng TTr PLM 1
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
51 125684 Ngô Đức Phú TTr PLM
- TCT VTNET 1 1 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
52 007022 Huỳnh Hữu Lợi P.TH
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
53 083039 Phạm Việt Hà P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
12
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
54 075663 Nguyễn Thị Ngọc Dung P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
55 012498 Nguyễn Thị Thúy Diễm P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
56 063686 Nguyễn Văn Minh P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
57 006236 Nguyễn Thị Đậm P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
58 010879 Lê Thị Hương P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
59 013231 Nguyễn Thị Tuyết Lan P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
60 055635 Trương Hoài An P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
61 066753 Trần Thị Thu Hà P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
62 006249 Bùi Thị Hồng Nụ P.TH
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
63 019498 Phạm Tài Tuệ P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
64 075689 Trương Hán Thành P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
65 087984 Vũ Văn Quýnh P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
66 006256 Đỗ Ngọc Quang P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
67 006258 Trần Thanh Tùng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
68 006260 Võ Đình Tài P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
69 011451 Đàm Quang Ấn P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
70 012691 Nguyễn Đăng Mạnh P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
71 063953 Nguyễn Xuân Định P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
72 069609 Hoàng Văn Tăng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
73 069611 Bùi Văn Giang P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
74 069612 Nguyễn Văn Quyết P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
75 081950 Lâm Văn Hữu P.TH
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
76 082457 Lưu Hồng Vịnh P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
77 089666 Nguyễn Đình Dũng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
78 008307 Trần Phương P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
79 085976 Đặng Anh Tuấn P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
80 122153 Dương Đình Hồng P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
81 122162 Lê Ngọc Qui P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
13
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
82 122166 Lê Công Vị P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
83 163853 Đậu Đình Thuật P.TH 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
84 163854 Nguyễn Tiến Quang P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
85 164275 Hoàng Trung Kiên P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
86 164313 Chu Văn Ái P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
87 164353 Mai Đình Huy P.TH 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
88 011619 Hồ Minh Tuấn TTr IA
- TCT VTNET 1 1 0 2 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
89 006618 Phan Văn Chi TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
90 023219 Lê Thị Tuyển TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
91 067400 Đặng Quốc Huy TTr IA
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
92 124711 Vũ Thế Cường TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
93 125143 Trần Nam Nghĩa TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
94 182545 Hứa Trụ Vương TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
95 182548 Phạm Minh Vương TTr IA
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
96 071218 Bùi Văn Tâm TTr HHT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
97 004810 Lê Sĩ Hoàng P.HT
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
98 034256 Đoàn Văn Dụng P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
99 003692 Nguyễn Quốc Thái P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
100 006633 Nguyễn Văn Trung P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
101 007583 Nguyễn Như Chỉnh P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
103 049035 Trương Minh Cường P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
104 050359 Nguyễn Thanh Tú P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
105 051673 Nguyễn Văn Chẳng Em P.HT 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
106 051734 Diệp Thành Thật P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
107 051882 Đặng Hồng Thanh Tùng P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
108 055611 Nguyễn Xuân Trường P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
109 063409 Trần Thiện Tâm P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
110 066878 Phạm Văn Tài P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
14
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
111 067397 Ngô Thành Hồng P.HT 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
112 067399 Lý Ngọc Hưng P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
113 072432 Bùi Nguyễn Lam Giang P.HT 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
114 075701 Nguyễn Văn Hùng P.HT 1
- TCT VTNET 0 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
115 125214 Nguyễn Thị Hồng Phấn P.HT 1 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
116 125971 Đặng Thị Minh Hằng P.HT 1 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
117 125973 Trần Thị Hoài Thu P.HT 1 2
- TCT VTNET 1 1 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
118 125978 Nguyễn Như Minh P.HT 0
- TCT VTNET 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
119 125569 Trần Thị Hoàng Quyên P.DĐ
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
120 011017 Trần Đỗ Minh Tạo P.DĐ
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
121 067214 Mai Quốc Nam P.DĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
122 071226 Huỳnh Thanh Tuấn P.DĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
123 071240 Bùi Quốc Huy P.DĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
124 110484 Nguyễn Hoàng Nam P.DĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
125 110491 Bùi Hữu Phước P.DĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
126 243899 Cao Văn Hợp P.DĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
127 006443 Tô Phú Khương P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
128 006637 Nguyễn Ngọc Hoành P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
129 006553 Huỳnh Mỹ Hằng P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
130 006634 Lê Nhật Tiến P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
131 008662 Vũ Ngọc Lâm P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
132 010823 Phạm Thị Ngọc Hạnh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
133 014141 Lê Trung Lương P.KSVHKT 1
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
135 014258 Tống Tùng Thanh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
136 019637 Trương Văn Nam P.KSVHKT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
137 021262 Nguyễn Hoàng Mí P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
138 025077 Giang Thanh Duân P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
139 033515 Đặng Hoàng Long P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
15
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
140 047535 Đoàn Quý Nhật Nam P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
141 059588 Nguyễn Hữu Thơ P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
142 067218 Võ Xuân Hiền P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
143 067237 Đinh Thị Diễm Trang P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
144 067390 Nguyễn Xuân Bình P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
145 071055 Trần Nguyên Tường P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
146 071100 Bùi Cao Nguyên P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
147 072895 Đào Văn Tám P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
148 075652 Trịnh Văn Ảnh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
149 075696 Khiếu Văn Thực P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
150 088583 Hồ Hoàng Liêm P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
151 089696 Bùi Duy Hoài P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
152 119219 Dương Quyết Thắng P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
153 121224 Hồ Văn Linh P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
154 125088 Tạ Đình Giang P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
155 125092 Nguyễn Mạnh Hà P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
156 125171 Nguyễn Đình Chi P.KSVHKT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
157 125989 Lê Bình Phương Thảo P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
158 198524 Nguyễn Thanh An P.KSVHKT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
159 011010 Nguyễn Sỹ Tất P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
161 110487 Lưu Minh Tài P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
162 007154 Phạm Thiện Trung P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
163 010836 Đỗ Hữu Quốc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
164 014008 Trần Quốc Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
165 014313 Huỳnh Thị Xuân Thủy P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
166 021597 Nguyễn Hoành Đạt P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
167 027137 Nguyễn Cảnh Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
168 027198 Vũ Tuấn Anh P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
16
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
169 027320 Lê Tùng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
170 027837 Trần Minh Công Hiển P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
171 029248 Nguyễn Tuấn Bình P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
172 050352 Cao Tấn Phát P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
173 054353 Trần Xuân Quang P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
174 056650 Nguyễn Tấn Luân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
175 056653 Lê Quang Hà P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
176 056966 Võ Văn Trường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
177 062656 Trần Minh Nhân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
178 063145 Lê Thanh Giàu P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
179 063947 Phạm Thế Quí P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
180 067199 Tô Hoàng Khang P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
181 067203 Trần Duy Khiêm P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
182 067205 Lê Đức Huy P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
183 067212 Nguyễn Văn Hải P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
184 067771 Nguyễn Xuân Quốc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
185 067776 Lê Thanh Hồng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
186 067786 Đào Anh Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
187 069867 Nguyễn Văn Phúc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
188 069979 Trịnh Cao Cường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
189 069994 Nguyễn Võ Minh Nguyện P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
190 070022 Đinh Trần Phú P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
191 070042 Nguyễn Mạnh Cường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
192 070050 Lê Chí Thành P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
193 070071 Vũ Văn Quang P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
194 070122 Phạm Hùng Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
195 070189 Ung Thái Bảo P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
196 071002 Mai Xuân Trung P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
17
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
197 071005 Võ Tấn Vinh P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
198 071036 Ngô Hoàng Thiện P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
199 071091 Trần Huy Bằng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
200 071728 Đào Việt Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
201 073430 Châu Hoàng Phong P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
202 073745 Nguyễn Chí Lil P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
203 075679 Trịnh Thị Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
204 077060 Nguyễn Quý Hoàng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
205 077238 Mai Quốc Phú P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
206 077300 Võ Thiện Thiên P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
207 079039 Trương Nho Đại P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
208 080073 Nguyễn Đức Trí P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
209 081064 Nguyễn Minh Hiền P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
210 085396 Ngô Hải Bằng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
211 088062 Lê Ngọc Hoàn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
212 089562 Trương Hồng Phúc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
213 098457 Nguyễn Thanh Hải P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
214 100792 Lê Công Tân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
215 102529 Nguyễn Văn Cường P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
216 106916 Phí Thái Duy P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
217 107381 Danh Duy Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
218 119884 Lê Ngươn Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
219 122208 Nguyễn Văn Hùng P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
220 125269 Đinh Văn Lợi P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
221 125676 Phạm Văn Sơn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
222 125948 Nguyễn Văn Hiền P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
223 162235 Trần Anh Khôi P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
224 162241 Nguyễn Quốc Thưởng P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
18
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
225 168698 Huỳnh Văn Văn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
226 175945 Đỗ Hữu Tới P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
227 175952 Mai Xuân Lưu P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
228 182613 Trần Dương Kha P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
229 184699 Võ Như Phương P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
231 195953 Lê Thành Tâm P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
232 195957 Nguyễn Văn Hơn P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
233 195962 Nguyễn Đức Quân P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
234 196727 Vũ Văn Dũng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
235 200741 Mai Tất Đạt P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
236 200884 Lừng Xuân Quốc P.TKTƯVT
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
237 204511 Nguyễn Thị Thanh Huệ P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
238 207810 Phạm Văn Thu P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
239 208777 Nguyễn Hữu Tài P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
240 210970 Nguyễn Tuấn Cường P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
241 227623 Nguyễn Đình Tùng P.TKTƯVT
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
242 228328 Nguyễn Thanh Tú P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
243 266898 Phạm Thiên Ân P.TKTƯVT 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
245 002717 Vũ Đức Sơn P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
246 006436 Nguyễn Văn Yên P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
247 002634 Nguyễn Hữu Nho P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
248 002683 Nguyễn Minh Thảo P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
249 002701 Nguyễn Bá Vóc P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
250 006531 Phú Vũ Trùng Dương P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
251 006555 Bùi Hồng Phúc P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
252 006600 Nguyễn Trọng Hiếu P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
253 006617 Nguyễn Hồng Tiến P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
254 025490 Nguyễn Trọng Nhân P.TD 1
- TCT VTNET 0 0 0 1
19
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
255 025513 Trần Văn Viên P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
256 026579 Võ Ngọc Cuộc P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
257 051313 Võ Quốc Hạn P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
258 054255 Nguyễn Tấn Lực P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
259 058479 Hứa Thanh Hoàng P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
261 067396 Phan Khắc Hoa P.TD
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
262 067403 Nguyễn Thế Kiên P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
263 070052 Huỳnh Quốc Duy P.TD 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
264 070094 Lê Tài Huấn P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
265 070179 Nguyễn Thành Sang P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
266 071028 Đinh Xuân Diệu P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
267 071052 Trần Võ Tuấn Anh P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
268 073523 Nguyễn Hoài Thắng P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
269 075687 Nguyễn Quốc Thắng P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
271 080973 Trương Công Tài P.TD
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
272 085960 Nguyễn Xuân Thủy P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
273 124872 Vũ Quang Sỹ P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
274 125207 Võ Phước Chung P.TD
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
275 192295 Võ Thanh Toàn P.TD 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
276 200896 Hà Hoàng Long P.TD
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
277 014191 Phạm Quốc Dũng P.CĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
278 014284 Nguyễn Hữu Trình P.CĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
279 008185 Trịnh Quốc Cường P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
280 011022 Bùi Anh Triều P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
281 011054 Lê Minh Phương P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
282 014133 Trần Trung Kiên P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
284 027270 Trần Trung Hiếu P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
285 070992 Trần Thanh Quang P.CĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
20
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
286 074273 Đoàn Minh Quốc P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
287 125144 Lê Huỳnh Phương P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
288 145713 Vũ Văn Thoại P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
290 243896 Huỳnh Văn Quý P.CĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
291 247041 Vũ Duy Chí P.CĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
292 011510 Ngô Minh Phương P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
293 006846 Đinh Quốc Phán P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
294 017182 Trần Việt Hòa P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
295 020099 Nguyễn Thanh Nam P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
296 023052 Lê Tiến Mỹ P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
297 023137 Huỳnh Xuân Quang P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
298 025909 Nguyễn Huỳnh Đức P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
299 045184 Trương Thị Hồng Nhung P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
300 048453 Phạm Văn Ngọc P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
301 049034 Dương Hồng Quân P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
302 054491 Nguyễn Hoàng Minh P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
303 058456 Nguyễn Xuân Hoàng P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 1 1 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
304 060686 Nguyễn Huy Hoàng P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
306 071253 Đinh Hải Long P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
307 078491 Nghi Quốc Diệp P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
308 084714 Nguyễn Mạnh Duy P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
309 101364 Trần Chí Phúc P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2 1
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
311 124952 Hồ Văn Hây P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
313 125210 Nguyễn Hữu Tiền P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
314 125468 Phạm Thị Ánh Tuyết P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
315 125594 Huỳnh Thanh Sang P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
316 167673 Nguyễn Tiến Đạt P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
317 194638 Nguyễn Văn Nam P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
21
ĐĂNG KÝ LỘ TRÌNH
HOÀN THÀNH KHUNG NĂNG LỰC Đạt Ngoại ngữ
Đã đạt KNL THEO TIÊU (Hay 13 trở
TT Mã NV Họ tên Đơn vị Phòng ban Q
CHÍ MỚI QUÝ lên) (1)
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 UÝ T10 T11 T12
4 Cộng /Chưa đạt (0)
3 (=1) Năm 2021
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
318 201071 Hoàng Minh Long P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 0 0 0
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
319 228326 Lê Thanh Tùng P.IP&BRCĐ
- TCT VTNET 1 1 0 2
Trung tâm Kỹ thuật khu vực 3
320 263815 Ngô Hoàng Phúc P.IP&BRCĐ 1
- TCT VTNET 0 0 0
22
1 1
0 1 1
0 1 1
1 1 2
1 1 2
0
23
0 1 1
0
24
0
25
1
1
1 2
0
26
1 1 2
0 1 1
1 1 2
1 1 1 2
0
27
1 1 2
1 1 2
1 1 2
0 1 1
0
28
0
29
1 0
30
0 1
0 1 1
0 1 1
0 1 1
1 1 2
1 1 2
1 1 2
0 1 1
1
31
1 1 2
0 1 1
0 1 1
0
32
0 1 1
1 1 2
0 1 1
0
33
GIÁM ĐỐC
Mã NV Họ tên Đơn vị
BGĐ
010824 Trần Nhật Tài 1
BGĐ
021417 Lê Văn Thường 1
BGĐ
TTr
HHT
125635 Nguyễn Tấn Minh 1
TTr
HHT
010798 Huỳnh Thanh Hòa 1
TTr
PLM
006399 Phạm Ngọc Phú 1
P.TH
007022 Huỳnh Hữu Lợi 1
TTr IA
011619 Hồ Minh Tuấn 1
P.HT
004810 Lê Sĩ Hoàng 1
P.HT
034256 Đoàn Văn Dụng 1
P.DĐ
125569 Trần Thị Hoàng Quyên 1
P.DĐ
011017 Trần Đỗ Minh Tạo 1
P.DĐ
071226 Huỳnh Thanh Tuấn 1
P.DĐ
110484 Nguyễn Hoàng Nam 1
P.KSVH
006443 Tô Phú Khương KT 1
P.KSVH
006637 Nguyễn Ngọc Hoành KT 1
P.TKTƯ
VT
083843 Lê Minh Hiền 1
P.TKTƯ
VT
011010 Nguyễn Sỹ Tất 1
P.TKTƯ
VT
110487 Lưu Minh Tài 1
P.TKTƯ
VT
010836 Đỗ Hữu Quốc 1
P.TKTƯ
VT
014008 Trần Quốc Dũng 1
P.TKTƯ
VT
162241 Nguyễn Quốc Thưởng 1
P.TD
006436 Nguyễn Văn Yên 1
P.TD
002717 Vũ Đức Sơn 1
P.TD
002634 Nguyễn Hữu Nho 1
P.TD
002683 Nguyễn Minh Thảo 1
P.TD
002701 Nguyễn Bá Vóc 1
P.TD
006531 Phú Vũ Trùng Dương 1
P.TD
006555 Bùi Hồng Phúc 1
P.TD
025490 Nguyễn Trọng Nhân 1
P.TD
067396 Phan Khắc Hoa 1
P.TD
075687 Nguyễn Quốc Thắng 1
P.CĐ
014191 Phạm Quốc Dũng 1
P.CĐ
014284 Nguyễn Hữu Trình 1
P.CĐ
011022 Bùi Anh Triều 1
P.IP&BR
CĐ
011510 Ngô Minh Phương 1
P.IP&BR
CĐ
054491 Nguyễn Hoàng Minh 1
P.IP&BR
CĐ
071253 Đinh Hải Long 1
P.IP&BR
CĐ
125210 Nguyễn Hữu Tiền 1
P.IP&BR
CĐ
025909 Nguyễn Huỳnh Đức 1
P.IP&BR
CĐ
101364 Trần Chí Phúc 1
P.IP&BR
CĐ
084714 Nguyễn Mạnh Duy 1
P.IP&BR
CĐ
017182 Trần Việt Hòa 1
083833
120534
125048
125131
125290
125581
125992
054467
125252
063686
006236
010879
013231
055635
019498
006256
006258
006260
011451
012691
063953
069609
069611
069612
082457
089666
008307
085976
122153
122162
122166
163853
163854
164275
164313
164353
023219
125214
125971
125973
011017
071240
006553
014141
019637
056966
067203
122208
125269
162241
200884
204511
208777
210970
228328
266898
025490
067396
070052
192295
020099
023137
054491
060686
071253
124952
125468
263815
1 125635 010824
1
1 006399 021417
1
1 011619 037153
1
1 004810 025044
1 125569 125635
1
1 011017 010798
1
1 083843
1
1 162241 006546
1
1 025490 014240
1
1 067396 006623
1 025909 011002
1 054491 050338
1
1 071253 049036
1
1 084714 064286
1
1 101364 071217
1
1 075691
1 066811
1 075676
1 204506
1 083833
1 071218
1 071246
1 062660
1 087190
1 089839
1 120534
1 124851
1 125992
1 125048
1 125131
1 125138
1 125290
1 125581
1 006532
1 125673
1 006399
1 007163
1 125229
1 054467
1 055465
1 059147
1 010806
1 075690
1 034440
1 027740
1 124986
1 083036
1 122970
1 125249
1 125252
1 067409
1 125684
1
1 007022
1 083039
1 075663
1 063686
1 012498
1 006236
1 010879
013231
055635
066753
006249
019498
075689
087984
081950
006256
006258
006260
011451
012691
063953
069609
069611
069612
082457
089666
163853
122162
008307
085976
122153
122166
163854
164275
164313
164353
011619
006618
182545
182548
025514
125143
067400
124711
023219
034256
004810
003692
007583
049035
050359
051673
067397
051734
051882
063409
066878
067399
072432
075701
125214
055611
125971
125973
006633
125978
110487
011010
010836
067203
014008
056653
062656
063145
075679
227623
079039
100792
122208
125948
266898
162235
162241
168698
204511
207810
056650
208777
021597
067776
070071
125269
106916
081064
007154
067786
077060
029248
073745
088062
069979
125676
070122
098457
089562
107381
069994
085396
067771
070022
200884
067212
050352
119884
071091
195962
184699
014313
027137
027320
027837
054353
069867
056966
067199
067205
070042
071002
071005
071036
071728
077238
077300
102529
182613
195957
027198
080073
175945
175952
195953
200741
228328
196727
063947
070050
073430
070189
210970
125569
011017
067214
110491
243899
071240
110484
071226
006436
002717
002701
006531
006555
058479
073523
200896
071052
070094
085960
070052
051313
192295
026579
071028
054255
070179
080973
006600
006617
002683
025490
002634
025513
067396
067403
075687
124872
125207
014191
014284
011054
247041
011022
125144
145713
008185
014133
027270
070992
074273
243896
011510
101364
023137
045184
017182
049034
054491
084714
071253
014339
263815
025909
124952
020099
058456
006846
167673
119908
078491
228326
048453
201071
060686
023052
125210
125468
125594
194638
006443
006637
008662
047535
006634
075696
121224
125989
125088
014141
059588
089696
072895
088583
014258
025077
067218
071055
071100
119219
125171
033515
021262
067390
019637
067237
010823
006553
125092
075652
198524
Thủ
Trần Nhật Vô tuyến
BGĐ trưởng SQ Đại úy Giám đốc Đại học
Tài điện
đơn vị
Thủ
Lê Văn Phó Giám
BGĐ trưởng SQ Thiếu tá Đại học CNTT
Thường đốc
đơn vị
Nguyễn Thủ
Phó Giám Điện -
Thanh BGĐ trưởng SQ Trung tá Đại học
đốc Điện tử
Quang đơn vị
Vô tuyến
Nguyễn Thủ
Phó Giám điện và
Đình BGĐ trưởng SQ Trung tá Đại học
đốc thông tin
Chiều đơn vị
liên lạc
Nguyễn TTr
Tấn Minh HHT
Huỳnh
TTr
Thanh
Hòa HHT
Trợ lý TTr
nghiệp vụ HHT
Cao
TTr
Thanh
Vân HHT
Nguyễn TTr
Văn Tiến HHT
Phạm TTr
Văn Phú HHT
Nguyễn
Vũ TTr
Trường HHT
Chinh
Lê Hữu TTr
Nghị HHT
Lê Thanh TTr
Sơn HHT
Lê Ngọc TTr
Thành HHT
Đinh Tấn TTr
Đạt HHT
Phạm
TTr
Ngọc
Phước HHT
Đinh TTr
Xuân Thu HHT
Trần
TTr
Quang
Minh HHT
Nguyễn
TTr
Hữu Đại
Nghĩa HHT
Trương TTr
Văn Hảo HHT
Lý
TTr
Nguyễn
Vương HHT
Nguyễn
TTr
Trường
Giang HHT
Vũ Thái TTr
Sơn HHT
Vũ Văn TTr
Trình HHT
Phan
TTr
Ngọc
Chung HHT
Lê Đức TTr
Nhung HHT
Nguyễn TTr
Văn Tú HHT
Lê Hồng TTr
Quang HHT
Nguyễn TTr
Hoàng Tú HHT
Võ Hữu TTr
Tiến HHT
Trần Thị
TTr
Ngọc
Giàu HHT
Tổng
trạm Phú
Lâm
Phụ trách
tổng trạm
Phạm TTr
Ngọc Phú PLM
Trợ lý TTr
nghiệp vụ PLM
TTr
Phạm Tuấn
PLM
Phạm
TTr
Thanh
Bình PLM
Đinh
TTr
Quốc
Cường PLM
Trương
TTr
Quang
Huy PLM
Vũ Quang TTr
Huy PLM
Nguyễn TTr
Anh Tuấn PLM
Võ Phước TTr
Thành PLM
Nguyễn TTr
Ngọc Việt PLM
Hoàng
TTr
Phương
Việt PLM
Phạm
TTr
Quang
Huy PLM
Phạm TTr
Duy Danh PLM
Phạm
TTr
Nhật
Quang PLM
Huỳnh
TTr
Ngọc Đức
Thắng PLM
Tạ Quang TTr
Vinh PLM
Phòng
Tổng hợp
Lãnh đạo
phòng
Huỳnh
P.TH
Hữu Lợi
Phạm
P.TH
Việt Hà
Bộ phận
kế hoạch
Nguyễn
Thị Ngọc P.TH
Dung
Bộ phận
Chính trị
Truyền
thông
Nguyễn
P.TH
Văn Minh
Nguyễn
Thị Thúy P.TH
Diễm
Bộ phận
Tài chính
Nguyễn
P.TH
Thị Đậm
Bộ phận
TCLĐ
Lê Thị
P.TH
Hương
Nguyễn
Thị Tuyết P.TH
Lan
Bộ phận
Tài sản
Trương
P.TH
Hoài An
Trần Thị
P.TH
Thu Hà
Ban
Hành
chính
Bùi Thị
P.TH
Hồng Nụ
Phạm Tài
P.TH
Tuệ
Trương
Hán P.TH
Thành
Vũ Văn
P.TH
Quýnh
Bộ phận
xe
Lâm Văn
P.TH
Hữu
Đỗ Ngọc
P.TH
Quang
Trần
Thanh P.TH
Tùng
Võ Đình
P.TH
Tài
Đàm
P.TH
Quang Ấn
Nguyễn
Đăng P.TH
Mạnh
Nguyễn
Xuân P.TH
Định
Hoàng
P.TH
Văn Tăng
Bùi Văn
P.TH
Giang
Nguyễn
Văn P.TH
Quyết
Lưu Hồng
P.TH
Vịnh
Nguyễn
Đình P.TH
Dũng
Bộ phận
Vệ binh
Đậu Đình
P.TH
Thuật
Lê Ngọc
P.TH
Qui
Trần
P.TH
Phương
Đặng Anh
P.TH
Tuấn
Dương
Đình P.TH
Hồng
Lê Công
P.TH
Vị
Nguyễn
Tiến P.TH
Quang
Hoàng
Trung P.TH
Kiên
Chu Văn
P.TH
Ái
Mai Đình
P.TH
Huy
Tổng
trạm IA
Trạm
trưởng
Hồ Minh
Tuấn
TTr IA
Trợ lý
nghiệp vụ
TTr IA
Phan Văn
Chi
TTr IA
Phạm
Minh TTr IA
Vương
Phan
Quang TTr IA
Nhật
Trần Nam
Nghĩa
TTr IA
Đặng
Quốc Huy
TTr IA
Vũ Thế
Cường
TTr IA
Lê Thị
Tuyển
TTr IA
Phòng
Hạ tầng
Phụ trách
phòng
Đoàn Văn
P.HT
Dụng
Lê Sĩ
P.HT
Hoàng
Trợ lý
nghiệp vụ
Nguyễn
Quốc P.HT
Thái
Nguyễn
Như P.HT
Chỉnh
Trương
Minh P.HT
Cường
Nguyễn
P.HT
Thanh Tú
Nguyễn
Văn
P.HT
Chẳng
Em
Ngô
Thành P.HT
Hồng
Diệp
Thành P.HT
Thật
Đặng
Hồng
P.HT
Thanh
Tùng
Trần
Thiện P.HT
Tâm
Phạm
P.HT
Văn Tài
Lý Ngọc
P.HT
Hưng
Bùi
Nguyễn
P.HT
Lam
Giang
Nguyễn
Văn Hùng P.HT
85
Nguyễn
Thị Hồng P.HT
Phấn
Nguyễn XP.HT
Đặng Thị
Minh P.HT
Hằng
Trần Thị
P.HT
Hoài Thu
Nguyễn
Văn P.HT
Trung
Nguyễn
P.HT
Như Minh
Phòng
Thiết kế
Tối ưu
Vô tuyến
Lãnh đạo
phòng
Nguyễn P.TKTƯ
Sỹ Tất VT
Trợ lý
nghiệp vụ
Đỗ Hữu P.TKTƯ
Quốc VT
Trần
P.TKTƯ
Quốc
VT
Dũng
Lê Quang P.TKTƯ
Hà VT
Trần
P.TKTƯ
Minh
VT
Nhân
Lê Thanh P.TKTƯ
Giàu VT
Trịnh Thị P.TKTƯ
Phương VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Đình
VT
Tùng
Trương P.TKTƯ
Nho Đại VT
Lê Công P.TKTƯ
Tân VT
Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hùng VT
Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hiền VT
Phạm P.TKTƯ
Thiên Ân VT
Trần Anh P.TKTƯ
Khôi VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Quốc
VT
Thưởng
Huỳnh P.TKTƯ
Văn Văn VT
Nguyễn
Thị P.TKTƯ
Thanh VT
Huệ
Phạm P.TKTƯ
Văn Thu VT
Nguyễn P.TKTƯ
Tấn Luân VT
Nguyễn P.TKTƯ
Hữu Tài VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Hoành
VT
Đạt
Lê Thanh P.TKTƯ
Hồng VT
Vũ Văn P.TKTƯ
Quang VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Minh
VT
Hiền
Phạm
P.TKTƯ
Thiện
VT
Trung
Đào Anh P.TKTƯ
Dũng VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Quý
VT
Hoàng
Nguyễn
P.TKTƯ
Tuấn
VT
Bình
Nguyễn P.TKTƯ
Chí Lil VT
Lê Ngọc P.TKTƯ
Hoàn VT
Phạm P.TKTƯ
Văn Sơn VT
Phạm
P.TKTƯ
Hùng
VT
Dũng
Nguyễn
P.TKTƯ
Thanh
VT
Hải
Trương
P.TKTƯ
Hồng
VT
Phúc
Danh Duy P.TKTƯ
Phương VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Võ Minh
VT
Nguyện
Ngô Hải P.TKTƯ
Bằng VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Xuân
VT
Quốc
Đinh Trần P.TKTƯ
Phú VT
Lừng
P.TKTƯ
Xuân
VT
Quốc
Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hải VT
Cao Tấn P.TKTƯ
Phát VT
P.TKTƯ
Lê NgươnVT
Nguyễn P.TKTƯ
Đức Quân VT
Võ Như P.TKTƯ
Phương VT
Huỳnh
P.TKTƯ
Thị Xuân
VT
Thủy
Nguyễn
P.TKTƯ
Cảnh
VT
Phương
P.TKTƯ
Lê Tùng
VT
Trần
Minh P.TKTƯ
Công VT
Hiển
Trần
P.TKTƯ
Xuân
VT
Quang
P.TKTƯ
Nguyễn VVT
Võ Văn P.TKTƯ
Trường VT
Tô Hoàng P.TKTƯ
Khang VT
Lê Đức P.TKTƯ
Huy VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Mạnh
VT
Cường
Võ Tấn P.TKTƯ
Vinh VT
Ngô
P.TKTƯ
Hoàng
VT
Thiện
Võ Thiện P.TKTƯ
Thiên VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Văn
VT
Cường
Trần
P.TKTƯ
Dương
VT
Kha
Nguyễn P.TKTƯ
Văn Hơn VT
Vũ Tuấn P.TKTƯ
Anh VT
Nguyễn P.TKTƯ
Đức Trí VT
Đỗ Hữu P.TKTƯ
Tới VT
Lê Thành P.TKTƯ
Tâm VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Thanh Tú
VT
95
Vũ Văn P.TKTƯ
Dũng VT
Lê Chí P.TKTƯ
Thành VT
Châu
P.TKTƯ
Hoàng
VT
Phong
Ung Thái P.TKTƯ
Bảo VT
Nguyễn
P.TKTƯ
Tuấn
VT
Cường
Phòng Di
động
Lãnh đạo
phòng
Trần Thị
Hoàng P.DĐ
Quyên
Trợ lý
nghiệp vụ
Trần Đỗ
Minh Tạo
P.DĐ
Mai Quốc
Nam
P.DĐ
Bùi Hữu
Phước
P.DĐ
Cao Văn
Hợp
P.DĐ
Bùi Quốc
Huy
P.DĐ
Nguyễn
Hoàng P.DĐ
Nam
Huỳnh
Thanh P.DĐ
Tuấn
Phòng
Truyền
dẫn
Lãnh đạo
phòng
Nguyễn
P.TD
Văn Yên
Vũ Đức
P.TD
Sơn
Trợ lý
nghiệp vụ
Nguyễn
P.TD
Bá Vóc
Phú Vũ
Trùng P.TD
Dương
Bùi Hồng
P.TD
Phúc
Hứa
Thanh P.TD
Hoàng
Nguyễn
Hoài P.TD
Thắng
Hà Hoàng
P.TD
Long
Trần Võ
P.TD
Tuấn Anh
Lê Tài
P.TD
Huấn
Nguyễn
Xuân P.TD
Thủy
Huỳnh
P.TD
Quốc Duy
Võ Quốc
P.TD
Hạn
Võ Thanh
P.TD
Toàn
Võ Ngọc
P.TD
Cuộc
Đinh
Xuân P.TD
Diệu
Nguyễn
P.TD
Tấn Lực
Nguyễn
Thành P.TD
Sang
Trương
P.TD
Công Tài
Nguyễn
Trọng P.TD
Hiếu
Nguyễn
Hồng P.TD
Tiến
Nguyễn
Minh P.TD
Thảo
Nguyễn
Trọng P.TD
Nhân
Nguyễn
P.TD
Hữu Nho
Trần Văn
P.TD
Viên
Phan
P.TD
Khắc Hoa
Nguyễn
P.TD
Thế Kiên
Nguyễn
Quốc P.TD
Thắng
Vũ Quang
P.TD
Sỹ
Võ Phước
P.TD
Chung
Phòng Cơ
điện
Lãnh đạo
phòng
Phạm
Quốc P.CĐ
Dũng
Nguyễn
Hữu P.CĐ
Trình
Trợ lý
nghiệp vụ
Lê Minh
P.CĐ
Phương
Vũ Duy
P.CĐ
Chí
Bùi Anh
P.CĐ
Triều
Lê Huỳnh
P.CĐ
Phương
Vũ Văn
P.CĐ
Thoại
Trịnh
Quốc P.CĐ
Cường
Trần
Trung P.CĐ
Kiên
Trần
Trung P.CĐ
Hiếu
Trần
Thanh P.CĐ
Quang 85
Đoàn
Minh P.CĐ
Quốc
Huỳnh
P.CĐ
Văn Quý
Phòng
IP&
BRCĐ
Lãnh đạo
phòng
Trợ lý
nghiệp vụ
Huỳnh
P.IP&BR
Xuân
CĐ
Quang
Trương
P.IP&BR
Thị Hồng
CĐ
Nhung
Trần Việt P.IP&BR
Hòa CĐ
Dương
P.IP&BR
Hồng
CĐ
Quân
Nguyễn
P.IP&BR
Hoàng
CĐ
Minh
Nguyễn
P.IP&BR
Mạnh
CĐ
Duy
Đinh Hải P.IP&BR
Long CĐ
Ngô
P.IP&BR
Hoàng
CĐ
Phúc
Nguyễn
P.IP&BR
Huỳnh
CĐ
Đức
Hồ Văn P.IP&BR
Hây CĐ
Nguyễn
P.IP&BR
Thanh
CĐ
Nam
Nguyễn
P.IP&BR
Xuân
CĐ
Hoàng
Đinh
P.IP&BR
Quốc
CĐ
Phán
Nguyễn P.IP&BR
Tiến Đạt CĐ
Hà Minh P.IP&BR
Danh CĐ
Nghi
P.IP&BR
Quốc
CĐ
Diệp
Lê Thanh P.IP&BR
Tùng CĐ
Phạm P.IP&BR
Văn Ngọc CĐ
Hoàng
P.IP&BR
Minh
CĐ
Long
Nguyễn
P.IP&BR
Huy
CĐ
Hoàng
Lê Tiến P.IP&BR
Mỹ CĐ
Nguyễn P.IP&BR
Hữu Tiền CĐ
Phạm Thị
P.IP&BR
Ánh
CĐ
Tuyết
Huỳnh
P.IP&BR
Thanh
CĐ
Sang
Nguyễn P.IP&BR
Văn Nam CĐ
Phòng
Kiểm soát
Vận hành
Khai thác
Lãnh đạo
phòng
Tô Phú P.KSVH
Khương KT
Nguyễn
P.KSVH
Ngọc
KT
Hoành
Trợ lý
nghiệp vụ
Vũ Ngọc P.KSVH
Lâm KT
Lê Nhật P.KSVH
Tiến KT
Khiếu P.KSVH
Văn Thực KT
Hồ Văn P.KSVH
Linh KT
Lê Bình
P.KSVH
Phương
KT
Thảo
Tạ Đình P.KSVH
Giang KT
Lê Trung P.KSVH
Lương KT
Nguyễn P.KSVH
Hữu Thơ KT
Bùi Duy P.KSVH
Hoài KT
Đào Văn P.KSVH
Tám KT
Hồ Hoàng P.KSVH
Liêm KT
Tống
P.KSVH
Tùng
KT
Thanh
Giang
P.KSVH
Thanh
KT
Duân
Võ Xuân P.KSVH
Hiền KT
Trần
P.KSVH
Nguyên
KT
Tường
Bùi Cao P.KSVH
Nguyên KT
Dương
P.KSVH
Quyết
KT
Thắng
Nguyễn P.KSVH
Đình Chi KT
Đặng
P.KSVH
Hoàng
KT
Long
Nguyễn P.KSVH
Hoàng Mí KT
Nguyễn
P.KSVH
Xuân
KT
Bình
Trương P.KSVH
Văn Nam KT
Đinh Thị
P.KSVH
Diễm
KT
Trang
P.KSVH
Phạm Thị KT
Huỳnh P.KSVH
Mỹ Hằng KT
Nguyễn P.KSVH
Mạnh Hà KT
Trịnh Văn P.KSVH
Ảnh KT
P.KSVH
Nguyễn TKT
đạt knl đến hết Q1 Đạt TA hết Q1
Nguyễn
09/06/197
120534 125635 025044 Đình
6
X Chiều
Lê Văn 25/05/197
125290 120534 021417
Thường 8
X
Nguyễn
18/10/197
204506 125131 037153 Thanh
9
Quang
X
Huỳnh
05/01/198
054467 125290 010798 Thanh
0
X Hòa
Nguyễn 20/01/197
125252 204506 125635
Tấn Minh 9
X
Võ Hữu 25/02/198
063686 006399 006532
Tiến 6
X
Cao
19/11/197
006249 054467 006546 Thanh
8
X Vân
Phạm 04/05/197
019498 122970 006623
X Văn Phú 9
Nguyễn
Vũ 14/04/197
006256 125252 011002
Trường 5
X Chinh
Nguyễn 20/08/197
006258 063686 014240
Văn Tiến 7
X
Lê Hữu 01/06/198
011451 019498 050338
Nghị 3
X
Trương 28/08/198
012691 006256 062660
Văn Hảo 2
X
Trần
01/03/198
063953 006258 064286 Thanh
6
X Sơn
Đinh Tấn 03/04/198
069609 006260 066811
X Đạt 4
Lê Thanh 27/07/198
069611 011451 071217
X Sơn 2
Nguyễn
19/06/198
069612 012691 071246 Hữu Đại
2
X Nghĩa
Phạm
01/11/198
082457 063953 075676 Ngọc
6
X Phước
Lê Ngọc 19/05/198
089666 069609 075691
Thành 2
X
Trần
06/03/198
008307 069611 083833 Quang
0
X Minh
Lý
08/09/198
085976 069612 087190 Nguyễn
4
X Vương
Nguyễn
26/07/198
122153 081950 089839 Trường
1
X Giang
Vũ Thái 15/05/198
122162 082457 120534
Sơn 8
X
Vũ Văn 02/03/198
122166 089666 124851
Trình 5
X
Lê Đức 01/01/196
163853 008307 125048
X Nhung 9
Nguyễn 16/11/197
163854 085976 125131
X Văn Tú 8
Lê Hồng 27/04/198
164275 122153 125138
Quang 2
X
Nguyễn 30/11/198
164313 122162 125290
Hoàng Tú 1
X
Đoàn Đức 15/07/196
164353 122166 125581
Thiện 6
X
Trần Thị
12/12/198
023219 163853 125673 Ngọc
4
X Giàu
Phan
10/12/197
182545 163854 125992 Ngọc
0
X Chung
Đinh 23/09/199
182548 164275 204506
Xuân Thu 1
X
Phạm 02/01/197
011017 164313 006399
Ngọc Phú 9
X
Phạm 08/11/198
071240 164353 007163
Tuấn Anh 2
X
Nguyễn 16/09/198
243899 011619 010806
Anh Tuấn 0
X
Phan
20/09/198
019637 023219 025514 Quang
0
Nhật
X
Hoàng
19/09/197
056966 182545 027740 Phương
0
X Việt
Nguyễn 11/01/198
067203 182548 034440
Ngọc Việt 4
X
Đinh
22/07/198
125948 004810 054467 Quốc
1
X Cường
Trương
02/01/197
162241 072432 055465 Quang
8
X Huy
Vũ Quang 06/02/198
168698 125569 059147
Huy 5
X
Tạ Quang 18/01/198
194564 011017 067409
Vinh 7
X
Bùi Ngọc 20/10/197
200884 071240 083036
Sâm 5
X
Hà Minh 25/12/198
204511 243899 119908
Danh 4
X
Phạm 04/04/198
207810 006553 122970
Duy Danh 4
X
Phạm
01/04/196
208777 019637 124986 Quang
9
X Huy
Phạm
22/04/197
210970 083843 125229 Thanh
2
X Bình
Phạm
03/04/198
227623 056966 125249 Nhật
8
X Quang
Huỳnh
08/09/198
228328 067203 125252 Ngọc Đức
1
Thắng
X
Huỳnh 16/08/198
025490 125948 007022
Hữu Lợi 2
X
Phạm 14/09/197
067396 162241 083039
Việt Hà 6
X
Nguyễn
21/03/198
070052 168698 075663 Thị Ngọc
5
X Dung
Nguyễn
18/08/198
192295 194564 012498 Thị Thúy
1
X Diễm
Nguyễn 11/06/197
243896 200884 063686
Văn Minh 6
X
Nguyễn 26/03/197
020099 204511 006236
Thị Đậm 1
X
Lê Thị 15/03/197
054491 207810 010879
X Hương 8
Nguyễn
29/08/197
071253 208777 013231 Thị Tuyết
4
X Lan
Trương 26/02/198
084714 210970 055635
Hoài An 1
X
Vũ Văn 09/08/197
194638 067396 087984
Quýnh 7
X
Đỗ Ngọc 18/02/197
228326 070052 006256
X Quang 4
Trần
30/11/197
263815 192295 006258 Thanh
7
X Tùng
Võ Đình 15/09/197
125144 006260
X Tài 4
Đàm 29/08/197
243896 011451
Quang Ấn 7
X
Nguyễn
12/03/197
247041 012691 Đăng
4
X Mạnh
Nguyễn
20/10/197
020099 063953 Xuân
4
X Định
Hoàng 20/10/197
025909 069609
Văn Tăng 9
X
Bùi Văn 10/07/198
054491 069611
Giang 1
X
Nguyễn
27/08/198
071253 069612 Văn
2
X Quyết
Lâm Văn 11/06/197
084714 081950
X Hữu 5
Lê Ngọc 02/09/199
194638 122162
Qui 1
X
Lê Công 09/08/198
228326 122166
X Vị 8
Hồ Minh 24/01/198
011619
Tuấn 2
Phan Văn 25/12/197
006618
Chi 9
Lê Thị 26/11/198
023219
Tuyển 0
Đặng 04/12/198
067400
Quốc Huy 2
Phạm
24/04/199
182548 Minh
0
Vương
Lê Sĩ 29/12/198
004810
Hoàng 1
Nguyễn
14/05/197
003692 Quốc
7
Thái
Nguyễn
20/10/197
006633 Văn
9
Trung
Nguyễn
25/09/198
007583 Như
2
Chỉnh
Nguyễn
19/01/198
049033 Mạnh
3
Hùng
Trương
28/09/198
049035 Minh
4
Cường
Nguyễn 16/10/198
050359
Thanh Tú 3
Nguyễn
Văn 13/11/198
051673
Chẳng 1
Em
Diệp
14/03/198
051734 Thành
3
Thật
Đặng
Hồng 08/12/198
051882
Thanh 4
Tùng
Nguyễn
01/06/198
055611 Xuân
0
Trường
Trần
23/03/198
063409 Thiện
3
Tâm
Phạm 23/10/198
066878
Văn Tài 4
Ngô
05/05/198
067397 Thành
2
Hồng
Lý Ngọc 28/04/198
067399
Hưng 4
Bùi
Nguyễn 28/03/198
072432
Lam 7
Giang
Nguyễn 08/04/198
075701
Văn Hùng 5
Nguyễn
16/05/197
125214 Thị Hồng
9
Phấn
Đặng Thị
14/06/197
125971 Minh
7
Hằng
Trần Thị 24/06/198
125973
Hoài Thu 1
Nguyễn 24/03/198
125978
Như Minh 3
Trần Thị
13/06/198
125569 Hoàng
1
Quyên
Trần Đỗ 05/03/198
011017
Minh Tạo 1
Huỳnh
26/12/198
071226 Thanh
5
Tuấn
Nguyễn
26/01/198
110484 Hoàng
8
Nam
Lương Bá 02/06/198
119882
Bình 8
Tô Phú 05/12/197
006443
Khương 9
Nguyễn
25/04/198
006637 Ngọc
2
Hoành
Huỳnh 14/04/198
006553
Mỹ Hằng 4
Lê Nhật 20/03/198
006634
Tiến 3
Vũ Ngọc 27/06/198
008662
Lâm 3
Phạm Thị
28/08/197
010823 Ngọc
4
Hạnh
Lê Trung 14/12/198
014141
Lương 0
Cao
23/03/198
014256 Thanh
5
Bình
Tống
25/08/198
014258 Tùng
0
Thanh
Trương 09/07/197
019637
Văn Nam 9
Nguyễn 09/11/198
021262
Hoàng Mí 5
Giang
23/08/198
025077 Thanh
0
Duân
Đặng
07/08/198
033515 Hoàng
1
Long
Nguyễn 01/03/198
059588
Hữu Thơ 0
Võ Xuân 16/02/198
067218
Hiền 3
Đinh Thị
25/12/198
067237 Diễm
6
Trang
Nguyễn
28/11/198
067390 Xuân
2
Bình
Trần
25/12/198
071055 Nguyên
6
Tường
Bùi Cao 20/04/198
071100
Nguyên 5
Khiếu 09/10/198
075696
Văn Thực 5
Hồ Hoàng 21/02/198
088583
Liêm 7
Nguyễn 28/06/197
125171
Đình Chi 2
Lê Bình
09/08/198
125989 Phương
3
Thảo
Nguyễn 18/10/199
198524
Thanh An 1
Nguyễn 03/09/198
011010
Sỹ Tất 3
Lê Minh 15/10/198
083843
Hiền 7
Lưu Minh 25/11/198
110487
Tài 8
Phạm
23/10/198
007154 Thiện
2
Trung
Đỗ Hữu 04/04/197
010836
Quốc 8
Trần
06/02/198
014008 Quốc
2
Dũng
Huỳnh
02/11/198
014313 Thị Xuân
1
Thủy
Nguyễn
31/07/197
021597 Hoành
9
Đạt
Nguyễn
05/07/198
027137 Cảnh
3
Phương
Vũ Tuấn 19/05/197
027198
Anh 8
03/10/198
027320 Lê Tùng
2
Trần
Minh 08/06/198
027837
Công 5
Hiển
Nguyễn
26/03/198
029248 Tuấn
3
Bình
Cao Tấn 06/01/198
050352
Phát 7
Trần
08/01/198
054353 Xuân
1
Quang
Nguyễn 20/05/198
056650
Tấn Luân 5
Lê Quang 01/11/198
056653
Hà 5
Võ Văn 25/12/198
056966
Trường 0
Trần
26/10/198
062656 Minh
2
Nhân
Lê Thanh 04/11/198
063145
Giàu 2
Phạm Thế 02/12/198
063947
Quí 4
Tô Hoàng 01/01/198
067199
Khang 4
Lê Đức 29/12/198
067205
Huy 4
Nguyễn 24/03/198
067212
Văn Hải 6
Nguyễn
16/03/198
067771 Xuân
5
Quốc
Lê Thanh 15/06/198
067776
Hồng 5
Đào Anh 15/07/198
067786
Dũng 4
Nguyễn 19/03/198
069867
Văn Phúc 6
Nguyễn
09/09/198
069994 Võ Minh
6
Nguyện
Đinh Trần 15/09/198
070022
Phú 3
Nguyễn
22/05/198
070042 Mạnh
1
Cường
Lê Chí 22/09/198
070050
Thành 6
Vũ Văn 01/10/198
070071
Quang 5
Phạm
19/09/198
070122 Hùng
5
Dũng
Ung Thái 26/06/198
070189
Bảo 6
Võ Tấn 01/01/198
071005
Vinh 5
Ngô
01/01/198
071036 Hoàng
0
Thiện
Trần Huy 04/07/198
071091
Bằng 5
Châu
13/06/197
073430 Hoàng
7
Phong
Nguyễn 04/07/198
073745
Chí Lil 5
Nguyễn
21/05/198
077060 Quý
6
Hoàng
Võ Thiện 26/02/198
077300
Thiên 6
Trương 31/12/198
079039
Nho Đại 6
Nguyễn 25/09/198
080073
Đức Trí 4
Nguyễn
02/08/198
081064 Minh
8
Hiền
Ngô Hải 27/09/198
085396
Bằng 6
Lê Ngọc 28/01/198
088062
Hoàn 4
Trương
15/06/198
089562 Hồng
4
Phúc
Nguyễn
06/09/198
098457 Thanh
6
Hải
Lê Công 10/06/198
100792
Tân 6
Nguyễn
19/10/198
102529 Văn
6
Cường
Lê Ngươn 14/06/198
119884
Dũng 8
Nguyễn 23/08/198
122208
Văn Hùng 5
Phạm 17/03/198
125676
Văn Sơn 7
Nguyễn 09/11/198
125948
Văn Hiền 8
Huỳnh 27/07/198
168698
Văn Văn 9
Đỗ Hữu 18/08/198
175945
Tới 9
Võ Quang 07/08/199
194564
Phúc 2
Lê Thành 17/08/199
195953
Tâm 2
Nguyễn 10/10/199
195957
Văn Hơn 2
Nguyễn 29/03/198
195962
Đức Quân 9
Vũ Văn 16/08/198
196727
Dũng 9
Lừng
17/10/199
200884 Xuân
2
Quốc
Nguyễn
Thị 31/07/199
204511
Thanh 2
Huệ
Phạm 04/10/199
207810
Văn Thu 2
Nguyễn 03/05/199
208777
Hữu Tài 4
Nguyễn
23/02/199
210970 Tuấn
4
Cường
Nguyễn
13/07/199
227623 Đình
7
Tùng
Nguyễn 27/12/199
228328
Thanh Tú 5
Phạm 26/02/199
266898
Thiên Ân 7
Vũ Đức 20/01/198
002717
Sơn 1
Nguyễn 30/04/197
006436
Văn Yên 6
Nguyễn 15/03/198
002634
Hữu Nho 0
Nguyễn
23/11/198
002683 Minh
0
Thảo
Nguyễn 15/08/198
002701
Bá Vóc 4
Phú Vũ
31/10/198
006531 Trùng
1
Dương
Nguyễn
30/08/198
006600 Trọng
0
Hiếu
Nguyễn
18/11/197
006617 Hồng
9
Tiến
Nguyễn
18/07/198
025490 Trọng
4
Nhân
Võ Ngọc 10/07/198
026579
Cuộc 4
Võ Quốc 08/10/198
051313
Hạn 3
Nguyễn 20/01/198
054255
Tấn Lực 4
Hứa
10/10/198
058479 Thanh
5
Hoàng
Nguyễn
04/01/198
067393 Thanh
7
Đương
Phan 30/08/198
067396
Khắc Hoa 3
Nguyễn 14/08/198
067403
Thế Kiên 5
Huỳnh 01/04/198
070052
Quốc Duy 0
Lê Tài 26/09/198
070094
Huấn 3
Nguyễn
19/03/198
070179 Thành
6
Sang
Đinh
28/02/198
071028 Xuân
4
Diệu
Trần Võ 01/01/198
071052
Tuấn Anh 7
Nguyễn
05/07/198
073523 Hoài
5
Thắng
Nguyễn
01/11/198
075687 Quốc
5
Thắng
Trương 01/01/198
080973
Công Tài 7
Nguyễn
16/06/198
085960 Xuân
6
Thủy
Vũ Quang 08/04/197
124872
Sỹ 5
Võ Phước 10/05/198
125207
Chung 7
Võ Thanh 06/09/199
192295
Toàn 1
Hà Hoàng 21/12/199
200896
Long 1
Phạm
30/04/198
014191 Quốc
2
Dũng
Nguyễn
10/08/198
014284 Hữu
2
Trình
Trịnh
23/10/198
008185 Quốc
0
Cường
Lê Minh 16/06/198
011054
Phương 0
Trần
28/08/197
014133 Trung
7
Kiên
10/05/198
014329 Trần Đức
2
Trần
06/07/197
027270 Trung
3
Hiếu
Trần
20/01/198
070992 Thanh
5
Quang
Đoàn
28/11/197
074273 Minh
9
Quốc
Lê Huỳnh 02/08/198
125144
Phương 3
Vũ Văn 25/07/198
145713
Thoại 8
Phạm Đỗ
26/06/199
231238 Khánh
1
Trình
Huỳnh 19/12/199
243896
Văn Quý 6
Vũ Duy 24/02/199
247041
Chí 5
Đinh
02/02/197
006846 Quốc
4
Phán
Lê Tiến 17/10/198
023052
Mỹ 1
Huỳnh
05/07/197
023137 Xuân
9
Quang
Nguyễn
05/01/197
025909 Huỳnh
9
Đức
Trương
17/10/198
045184 Thị Hồng
0
Nhung
Phạm 11/07/198
048453
Văn Ngọc 5
Dương
26/02/198
049034 Hồng
4
Quân
Nguyễn
04/04/198
054491 Hoàng
5
Minh
Nguyễn
15/02/198
058456 Xuân
5
Hoàng
Nguyễn
13/01/198
060686 Huy
4
Hoàng
Đinh Hải 11/03/198
071253
Long 6
Nghi
19/06/198
078491 Quốc
4
Diệp
Nguyễn
20/05/198
084714 Mạnh
4
Duy
Hồ Văn 04/07/198
124952
Hây 4
Nguyễn 24/04/198
125210
Hữu Tiền 7
Phạm Thị
24/02/198
125468 Ánh
2
Tuyết
Huỳnh
28/12/198
125594 Thanh
0
Sang
Nguyễn 03/09/198
167673
Tiến Đạt 3
Nguyễn 12/04/199
194638
Văn Nam 1
Hoàng
05/09/198
201071 Minh
8
Long
Lê Thanh 30/01/199
228326
Tùng 5
Ngô
25/04/199
263815 Hoàng
7
Phúc
ngoại ngữ
sau điều
chỉnh
089839
125048
125581
125992
007163
027740
055465
124986
125229
083039
012498
006236
010879
013231
055635
066753
087984
067400
124711
003692
006633
007583
051673
055611
067397
125214
125971
125973
125171
007154
027320
054353
062656
071036
006600
006617
025513
124872